Các nhân tố ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của hệ thống thông tin kế toán tại các doanh nghiệp may Việt Nam.Các nhân tố ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của hệ thống thông tin kế toán tại các doanh nghiệp may Việt Nam.Các nhân tố ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của hệ thống thông tin kế toán tại các doanh nghiệp may Việt Nam.Các nhân tố ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của hệ thống thông tin kế toán tại các doanh nghiệp may Việt Nam.Các nhân tố ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của hệ thống thông tin kế toán tại các doanh nghiệp may Việt Nam.Các nhân tố ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của hệ thống thông tin kế toán tại các doanh nghiệp may Việt Nam.Các nhân tố ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của hệ thống thông tin kế toán tại các doanh nghiệp may Việt Nam.Các nhân tố ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của hệ thống thông tin kế toán tại các doanh nghiệp may Việt Nam.Các nhân tố ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của hệ thống thông tin kế toán tại các doanh nghiệp may Việt Nam.
GIỚI THIỆU VỀ ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU
Lý do lựa chọn đề tài
Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ thông tin và Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư đã tác động mạnh mẽ đến kế toán, kiểm toán và hệ thống thông tin kế toán trong doanh nghiệp Công nghệ thông tin đã thay đổi toàn bộ các thành phần của hệ thống thông tin kế toán, bao gồm con người, quy trình thu thập, xử lý, lưu trữ và công bố thông tin kế toán, cũng như cơ sở hạ tầng và kiểm soát nội bộ Sự tích hợp giữa các Module kế toán và Module quản trị trong môi trường ứng dụng công nghệ thông tin đã nâng cao vai trò của kế toán trong quản trị doanh nghiệp Tuy nhiên, việc chuyển đổi từ hệ thống thông tin kế toán truyền thống sang hệ thống hiện đại và tự động hóa đã đặt ra thách thức cho các nhà quản lý và nghiên cứu để phát huy tối đa tính năng ưu việt của hệ thống thông tin kế toán và nâng cao hiệu quả trong doanh nghiệp.
Ngành dệt may là một trong những ngành công nghiệp chủ lực của Việt Nam, với tổng doanh thu ước tính đạt 1.198.072 tỷ VND (khoảng 52 tỷ USD) vào cuối năm 2019 Ra đời từ cuối những năm 1950, ngành may đã góp phần quan trọng vào việc chuyển biến cơ cấu kinh tế và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia Các doanh nghiệp trong ngành không chỉ tạo ra việc làm và nguồn nhân lực chất lượng, mà còn hỗ trợ an sinh xã hội và thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp phụ trợ như phụ kiện, bao bì và vận tải Sự hội nhập kinh tế quốc tế và các hiệp định thương mại tự do đã tạo ra những thách thức mới, đòi hỏi doanh nghiệp may cần nắm bắt thông tin để đáp ứng tiêu chuẩn xuất nhập khẩu khắt khe.
14 chất lượng cao để đưa ra những quyết định kinh tế đúng đắn.
Hệ thống thông tin kế toán (HTTTKT) đóng vai trò quan trọng trong quản lý doanh nghiệp may, giúp ghi lại các hoạt động kinh tế và quyết định lợi thế cạnh tranh bền vững HTTTKT cung cấp thông tin hữu ích cho các nhà quản trị và hỗ trợ duy trì chiến lược tổ chức Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp may tại Việt Nam vẫn gặp khó khăn với tổ chức kế toán còn sơ sài, quy trình kế toán đơn giản, và ứng dụng công nghệ thông tin chưa sâu Hệ thống cơ sở hạ tầng CNTT chưa được chú trọng, trong khi năng lực người sử dụng và đào tạo về CNTT còn thiếu Môi trường làm việc chưa tích cực và sự hỗ trợ từ quản lý chưa kịp thời Do đó, nâng cao hiệu quả của HTTTKT là cần thiết để cải thiện chất lượng thông tin và tạo điều kiện cho kiểm soát nội bộ hoạt động hiệu quả.
Tính hữu hiệu của hệ thống thông tin kế toán (HTTTKT) là chủ đề được nhiều nhà nghiên cứu quan tâm, nhưng việc đo lường vẫn chưa nhất quán Theo Thong và Yap (1996), có nhiều khái niệm về tính hữu hiệu, dẫn đến sự đa dạng trong phương pháp đo lường DeLone và McLean (1992) cho rằng tính hữu hiệu là một yếu tố quan trọng trong sự thành công và có tính đa chiều Các nghiên cứu trước đã đánh giá tính hữu hiệu của HTTTKT từ nhiều góc độ khác nhau, bao gồm giá trị kinh tế mà hệ thống mang lại cho doanh nghiệp, sự hài lòng của người sử dụng với thông tin, và đánh giá đa tiêu chí về tính hữu hiệu của HTTTKT.
Tại Việt Nam, nghiên cứu về tính hữu hiệu của HTTTKT trong doanh nghiệp gắn với sự thay đổi mạnh mẽ của CNTT còn khiêm tốn Các nghiên
Để nâng cao tính hữu hiệu của hệ thống thông tin kế toán (HTTTKT) tại các doanh nghiệp may Việt Nam, cần xác định các yếu tố ảnh hưởng và mức độ tác động của chúng Việc thiết kế và vận hành một HTTTKT đáp ứng yêu cầu của người sử dụng là thách thức lớn, thường không đạt yêu cầu so với nguồn lực đầu tư (Iskandar, 2015) Nghiên cứu này sẽ tập trung vào các nhân tố quyết định đến hiệu quả của HTTTKT, từ đó đưa ra các khuyến nghị nhằm cải thiện và nâng cao tính hiệu quả của hệ thống này trong ngành may mặc Việt Nam.
Xuất phát từ những lý do nêu trên, tác giả quyết định nghiên cứu đề tài “Các nhân tố ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của hệ thống thông tin kế toán tại các doanh nghiệp may Việt Nam”.
Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu tổng quát của nghiên cứu là xác định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến tính hữu hiệu của hệ thống thông tin kế toán (HTTTKT) tại các doanh nghiệp may Việt Nam Nghiên cứu sẽ cung cấp những khuyến nghị nhằm nâng cao tính hữu hiệu của HTTTKT tại các doanh nghiệp này Để đạt được mục tiêu tổng quát, nghiên cứu sẽ tập trung vào các mục tiêu cụ thể.
Thứ nhất, tổng hợp lý luận cơ bản về tính hữu hiệu của HTTTKT và các nhân tố ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của HTTTKT trong doanh nghiệp;
Thứ hai, đo lường các nhân tố ảnh hưởng và tính hữu hiệu của HTTTKT tại các doanh nghiệp may Việt Nam;
Thứ ba, xác định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến tính hữu hiệu của HTTTKT tại các doanh nghiệp may Việt Nam;
Thứ tư, đưa ra các khuyến nghị nhằm nâng cao tính hữu hiệu của
HTTTKT tại các doanh nghiệp may Việt Nam.
Câu hỏi nghiên cứu
Để thỏa mãn các mục tiêu nghiên cứu trên, nghiên cứu này được thực hiện nhằm trả lời các câu hỏi sau:
Câu hỏi 1: Tính hữu hiệu của HTTTKT bao gồm những nội dung cơ bản nào?
Các nhân tố nào ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của HTTTKT trong doanh nghiệp?
Câu hỏi 2: Đo lường các nhân tố ảnh hưởng và tính hữu hiệu của
HTTTKT như thế nào tại các doanh nghiệp may Việt Nam?
Câu hỏi 3: Mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến tính hữu hiệu của
HTTTKT gắn với nghiên cứu điển hình tại các doanh nghiệp may Việt Nam như thế nào?
Câu hỏi 4: Các khuyến nghị nào cần đưa ra nhằm nâng cao tính hữu hiệu của HTTTKT tại các doanh nghiệp may Việt Nam?
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
1.4.1 Đối tượng nghiên cứu Đối tượng nghiên cứu là tính hữu hiệu của HTTTKT và các nhân tố ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của HTTTKT tại các doanh nghiệp may Việt Nam.
Không gian tập trung vào các doanh nghiệp may Việt Nam được liệt kê trong Danh bạ dệt may Việt Nam của Hiệp hội dệt may Việt Nam Nội dung này không bao gồm các doanh nghiệp may có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và các hợp tác xã tại Việt Nam.
- Về thời gian: Dữ liệu thu thập trong thời gian từ năm 2019 đến năm 2021;
Nghiên cứu này tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả của hệ thống thông tin kế toán (HTTTKT) trong các doanh nghiệp may mặc tại Việt Nam Đối tượng khảo sát bao gồm các nhà quản lý, kế toán viên và kế toán trưởng làm việc tại các doanh nghiệp trong ngành may Việt Nam.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện áp dụng cả nghiên cứu định tính kết hợp nghiên cứu định lượng, trong đó nghiên cứu định lượng là chủ yếu.
Nghiên cứu định tính được thực hiện thông qua hai phương pháp: tổng hợp, phân tích lý thuyết và phỏng vấn chuyên gia Phương pháp tổng hợp bắt đầu bằng việc thu thập và phân tích các nghiên cứu trước từ nhiều nguồn dữ liệu khác nhau, nhằm xác định lý thuyết về tính hữu hiệu của hệ thống thông tin kế toán (HTTTKT) và các nhân tố ảnh hưởng đến nó Qua đó, tác giả xác định khái niệm và tiêu chí đánh giá tính hữu hiệu của HTTTKT, đồng thời đề xuất các yếu tố tác động tại các doanh nghiệp may Việt Nam Đối với phương pháp phỏng vấn chuyên gia, tác giả thực hiện phỏng vấn bán cấu trúc để thu thập đánh giá tổng quát về nghiên cứu, sau đó tiến hành phỏng vấn sâu để điều chỉnh thang đo và hoàn thiện phiếu khảo sát chính thức.
Nghiên cứu định lượng được thực hiện thông qua khảo sát các doanh nghiệp may Việt Nam bằng phiếu khảo sát Dữ liệu thu thập sau đó được xử lý và phân tích bằng phần mềm SPSS kết hợp AMOS Mục tiêu của nghiên cứu là đánh giá tính hữu hiệu của hệ thống thông tin kế toán (HTTTKT) và các yếu tố ảnh hưởng đến nó, cũng như xác định mức độ tác động của các yếu tố này đến tính hữu hiệu của HTTTKT trong các doanh nghiệp may tại Việt Nam, đồng thời kiểm định các giả thuyết nghiên cứu.
Nghiên cứu này sử dụng hai loại dữ liệu chính: dữ liệu thứ cấp và dữ liệu sơ cấp Dữ liệu thứ cấp bao gồm hệ thống chuẩn mực và các văn bản pháp quy liên quan.
Bài viết này tổng hợp 18 công trình khoa học được công bố trên các tạp chí trong và ngoài nước, cùng với các đề tài và luận án liên quan đến nghiên cứu Dữ liệu về doanh nghiệp được thu thập từ các website chính thức của doanh nghiệp may Việt Nam và Hiệp hội dệt may Việt Nam Ngoài ra, tác giả cũng đã thu thập nguồn dữ liệu sơ cấp thông qua phương pháp phỏng vấn và khảo sát với các chuyên gia và đối tượng liên quan.
Đóng góp của đề tài
* Đóng góp về lý luận
Luận án này tập trung vào việc xây dựng và kiểm định mô hình năm nhân tố, bao gồm đặc điểm tổ chức, đặc điểm dự án, đặc điểm xã hội, đặc điểm người sử dụng và đặc điểm công việc, nhằm đánh giá ảnh hưởng của các yếu tố này đến tính hữu hiệu của hệ thống thông tin kế toán Nghiên cứu này cung cấp cái nhìn sâu sắc về mối liên hệ giữa các yếu tố và hiệu quả hoạt động của hệ thống thông tin kế toán trong các tổ chức.
Nghiên cứu về hệ thống thông tin quản lý tại các doanh nghiệp may Việt Nam dựa trên các lý thuyết của DeLone và McLean (1992) và Ismail (2009), cùng với các khái niệm về hệ thống, ngẫu nhiên và khuếch tán công nghệ Kết quả nghiên cứu này cung cấp thêm bằng chứng thực nghiệm về các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả của hệ thống thông tin quản lý tại các doanh nghiệp may trong bối cảnh Việt Nam.
* Đóng góp về thực tiễn
Nghiên cứu đã chỉ ra năm nhân tố ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của hệ thống thông tin kế toán (HTTTKT) tại các doanh nghiệp may Việt Nam, bao gồm đặc điểm tổ chức, đặc điểm dự án, đặc điểm xã hội, đặc điểm người sử dụng và đặc điểm công việc Trong đó, đặc điểm tổ chức có mức độ ảnh hưởng mạnh nhất Kết quả này không chỉ góp phần làm rõ lý thuyết mà còn cung cấp cơ sở thực tiễn cho các doanh nghiệp may, đồng thời cho thấy sự khác biệt về mức độ ảnh hưởng của các nhân tố này theo quy mô doanh nghiệp.
Dựa trên nghiên cứu thực nghiệm, các khuyến nghị được đưa ra nhằm nâng cao hiệu quả của hệ thống thông tin kế toán tại các doanh nghiệp may Việt Nam bao gồm: tăng cường hỗ trợ từ nhà quản lý, đầu tư vào cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin, duy trì sự tham gia của người sử dụng, và tăng cường hỗ trợ từ nhà cung cấp hệ thống Ngoài ra, cần phát triển mối quan hệ xã hội trong doanh nghiệp, nâng cao kiến thức và kinh nghiệm cho người sử dụng hệ thống, đảm bảo sự phù hợp giữa hoạt động sản xuất kinh doanh và công việc kế toán, cũng như nâng cao trách nhiệm và quyền hạn của người sử dụng hệ thống thông tin kế toán.
Kết cấu của đề tài
Nghiên cứu này kết cấu gồm 5 chương:
Chương 1: Giới thiệu về đề tài nghiên cứu: Lý do lựa chọn đề tài, mục tiêu nghiên cứu, câu hỏi nghiên cứu, đối tượng và phạm vi nghiên cứu, những đóng góp của đề tài.
Chương 2: Tổng quan nghiên cứu và cơ sở lý thuyết: Tác giả tiến hành tổng quan các nghiên cứu về tính hữu hiệu của HTTTKT và các nhân tố ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của HTTTKT; các lý thuyết chính; các phương pháp nghiên cứu đã được sử dụng và hạn chế của các nghiên cứu trước; từ đó đánh giá các nghiên cứu có liên quan nhằm tìm ra khoảng trống nghiên cứu Bên cạnh đó, tác giả tổng hợp các lý thuyết nền tảng liên quan để từ đó xác định cơ sở lý thuyết được sử dụng trong nghiên cứu.
Chương 3: Phương pháp nghiên cứu: Tác giả trình bày thiết kế nghiên cứu, phương pháp nghiên cứu được sử dụng để thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu.
Chương 4: Kết quả nghiên cứu: Tác giả trình bày kết quả nghiên cứu định lượng dựa trên số liệu thu thập được từ quá trình khảo sát.
Chương 5: Thảo luận kết quả và khuyến nghị: Tác giả tiến hành thảo luận các kết quả nghiên cứu đã đạt được và so sánh với kết quả nghiên cứu trước để giải thích cụ thể hơn lý do của sự giống nhau và khác nhau đó. Dựa vào kết quả nghiên cứu, tác giả đề xuất khuyến nghị với các doanh nghiệp may Việt Nam và điều kiện thực hiện các khuyến nghị này đối với các cơ quan Nhà nước, đối với các doanh nghiệp may Việt Nam.
Chương 1 của nghiên cứu này đã đưa ra lý do về mặt lý luận và thực tiễn khi lựa chọn đề tài Mục tiêu của nghiên cứu này là tổng hợp cơ sở lý luận về tính hữu hiệu của HTTTKT, xác định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến tính hữu hiệu của HTTTKT tại các doanh nghiệp may Việt Nam và đề xuất các khuyến nghị nhằm nâng cao tính hữu hiệu của HTTTKT tại các doanh nghiệp may Việt Nam Trên cơ sở mục tiêu nghiên cứu, tác giả đã đưa ra 4 câu hỏi nghiên cứu và xác định phương pháp nghiên cứu sẽ được sử dụng trong quá trình nghiên cứu.
TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU VÀ CƠ SỞ LÝ THUYẾT
Tổng quan nghiên cứu
Bài viết tổng hợp các nghiên cứu liên quan đến tính hữu hiệu của hệ thống thông tin kế toán (HTTTKT), được phân chia theo hai nhóm chủ đề chính: (i) các nghiên cứu về tính hữu hiệu của HTTTKT; và (ii) các yếu tố ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của HTTTKT, cả trên thế giới và tại Việt Nam Mục tiêu của tác giả là xác định khoảng trống nghiên cứu trong lĩnh vực này.
2.1.1 Tính hữu hiệu của hệ thống thông tin kế toán
Tính hữu hiệu của hệ thống thông tin (HTTT) và hệ thống thông tin kế toán (HTTTKT) đang thu hút sự chú ý của các nhà nghiên cứu toàn cầu do nhu cầu ngày càng cao về chất lượng thông tin, đặc biệt là thông tin kế toán, từ phía người ra quyết định Nghiên cứu cho thấy tính hữu hiệu của HTTT và HTTTKT được đánh giá thông qua sự hài lòng của người dùng về thông tin mà họ nhận được, cũng như nhận thức của họ về khả năng đáp ứng yêu cầu thông tin của hệ thống Điều này cho thấy rằng tính hữu hiệu không chỉ phản ánh sự thỏa mãn của người dùng mà còn thể hiện khả năng đạt được mục tiêu của hệ thống.
Các nghiên cứu cho thấy rằng việc đạt được mục tiêu của tổ chức là rất quan trọng (Raymond, 1990), đồng thời hỗ trợ quá trình ra quyết định của nhà quản trị (Gordon và cộng sự, 1978; Pierre và cộng sự, 2013; Kharuddin và cộng sự, 2010; Thong và Yap, 1996; Sajady và cộng sự).
Trong những năm gần đây, các nhà nghiên cứu tại Việt Nam đã chú trọng đến việc đánh giá hiệu quả của hệ thống thông tin kế toán (HTTTKT) Mặc dù có sự quan tâm tăng lên, nhưng số lượng nghiên cứu về chủ đề này vẫn còn hạn chế Việc cải thiện HTTTKT không chỉ nâng cao giá trị doanh nghiệp mà còn tạo ra những thay đổi tích cực trong hành vi người sử dụng và tăng năng suất làm việc.
HTTTKT là thành phần quan trọng trong hệ thống thông tin (HTTT) Các nghiên cứu trước chủ yếu dựa vào lý thuyết HTTT để đánh giá tính hữu hiệu của HTTTKT Tính hữu hiệu, một khái niệm đa diện, được đánh giá qua các tiêu chí như chất lượng HTTTKT và sự hài lòng của người dùng Tác giả đã chọn lọc các nghiên cứu liên quan đến tính hữu hiệu, chất lượng và sự thành công của HTTT và HTTTKT để tổng hợp thông tin Nhiều nhà nghiên cứu đã đưa ra các quan điểm và phương pháp khác nhau trong việc xác định tiêu chí và cách đánh giá tính hữu hiệu của HTTT và HTTTKT.
Đánh giá hiệu quả của hệ thống thông tin kế toán (HTTTKT) dựa trên phương thức mà hệ thống này áp dụng để đạt được mục tiêu kinh doanh, đồng thời phản ánh giá trị kinh tế mà nó mang lại cho doanh nghiệp.
Sajady và cộng sự (2008) đã đề xuất năm giả thuyết về hệ thống thông tin kế toán (HTTTKT) hữu hiệu, cho rằng nó nâng cao chất lượng báo cáo tài chính, cải thiện kiểm soát nội bộ (KSNB), hỗ trợ quyết định của nhà quản lý, xử lý giao dịch tài chính dễ dàng hơn và cải thiện thước đo hiệu quả hoạt động Dựa trên dữ liệu khảo sát từ 347 doanh nghiệp niêm yết tại Tehran, nhóm tác giả đã áp dụng kiểm định Z và kiểm định Chi-square với độ tin cậy 95% để kiểm tra các giả thuyết Kết quả cho thấy HTTTKT hữu hiệu thể hiện qua KSNB hiệu quả, nâng cao chất lượng báo cáo tài chính, và hỗ trợ ra quyết định của nhà quản lý, cũng như xử lý giao dịch tài chính thuận lợi hơn Tuy nhiên, nghiên cứu không xác nhận giả thuyết rằng HTTTKT hữu hiệu cải thiện thước đo hiệu quả hoạt động.
Kế thừa nghiên cứu của Sajady và cộng sự (2008), Le Ngoc My Hang và Hoang Giang (2012) đã đánh giá tính hữu hiệu của hệ thống thông tin kế toán (HTTTKT) tại các hợp tác xã ở Thừa Thiên Huế Nhóm tác giả đề xuất 6 biến quan sát để đo lường tính hữu hiệu của HTTTKT, bao gồm kiểm soát nội bộ (KSNB), quá trình ra quyết định, chất lượng báo cáo tài chính, sự thỏa mãn của người sử dụng, quá trình xử lý nghiệp vụ phát sinh và chỉ tiêu đo lường hiệu quả hoạt động Kết quả nghiên cứu cho thấy HTTTKT tại các hợp tác xã ở Huế đã cải thiện KSNB, quá trình ra quyết định, chỉ tiêu đo lường hiệu quả hoạt động, chất lượng báo cáo tài chính và sự thỏa mãn thông tin của người sử dụng, đồng thời giúp quá trình xử lý nghiệp vụ phát sinh dễ dàng hơn Tuy nhiên, nghiên cứu này chỉ xem xét tính hữu hiệu của HTTTKT từ góc độ phần mềm kế toán, nên chưa đánh giá được tính hữu hiệu tổng thể của HTTTKT.
Huỳnh Thị Kim Ngọc (2013) đã khảo sát các nhà quản lý, kế toán viên và kiểm toán viên tại các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) ở Thành phố Hồ Chí Minh để đánh giá tính hữu hiệu của hệ thống thông tin kế toán (HTTTKT) dựa trên 7 tiêu chí đã xác định và 1 tiêu chí bổ sung phù hợp với bối cảnh nghiên cứu Qua phân tích dữ liệu bằng phần mềm SPSS, nghiên cứu xác định 7 nhóm tiêu chí, bao gồm: dễ dàng trong quá trình xử lý nghiệp vụ, tăng hiệu quả hoạt động, thỏa mãn nhu cầu người sử dụng thông tin, nâng cao chất lượng báo cáo tài chính, cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ, cải thiện quá trình ra quyết định và tích hợp HTTTKT Đặc biệt, nghiên cứu chỉ ra sự khác biệt trong tiêu chí dễ dàng xử lý nghiệp vụ và năng suất trung bình giữa các lĩnh vực nghề nghiệp và quy mô doanh nghiệp Vũ Quốc Thông (2017) cũng đã đánh giá tính hữu hiệu của HTTTKT thông qua khả năng hỗ trợ phát triển doanh nghiệp, nâng cao năng lực kinh doanh và đáp ứng thị trường, cho thấy rằng 33,92% nhà quản lý nhận thức được mức độ hữu hiệu của HTTTKT trong việc hỗ trợ doanh nghiệp, 33,76% trong nâng cao năng lực kinh doanh và 32,32% trong việc đáp ứng thị trường Tuy nhiên, nghiên cứu này chỉ tập trung vào quan điểm của nhà quản lý mà chưa xem xét tác động của chất lượng hệ thống và người sử dụng HTTTKT.
* Đánh giá HTTTKT hữu hiệu dựa trên sự hài lòng của người sử dụng thông qua sự hỗ trợ của HTTTKT.
Thong và Yap (1996) đã nêu rõ các nguyên tắc quan trọng trong việc sử dụng sự hài lòng của người dùng làm thang đo cho hiệu quả của hệ thống thông tin Đầu tiên, các nhà nghiên cứu cần phát triển một lý thuyết rõ ràng để hỗ trợ việc đánh giá sự hài lòng của người dùng như một tiêu chí cho tính hữu hiệu của hệ thống.
Các nhà nghiên cứu cần xây dựng giả thuyết cơ bản để đo lường tính hữu hiệu của hệ thống thông tin (HTTT), chọn người tham gia khảo sát phù hợp với mục tiêu nghiên cứu, bao gồm người sử dụng, nhà quản lý hoặc nhân viên bộ phận HTTT Đồng thời, cần phát triển công cụ mới để đo lường sự hài lòng của người sử dụng, dựa trên các lý thuyết tâm lý học có độ tin cậy cao hơn các lý thuyết hiện tại đang bị chỉ trích Cuối cùng, việc đánh giá tính hữu hiệu của HTTT cần được thực hiện từ nhiều góc độ khác nhau, bao gồm cả đánh giá chủ quan và khách quan.
Theo Nicolaou (2000), tính hữu hiệu của hệ thống thông tin kế toán (HTTTKT) được đánh giá dựa trên sự hài lòng của người sử dụng về thông tin, phản ánh mức độ đáp ứng yêu cầu thông tin của họ Ông cho rằng tính hữu hiệu này thể hiện tính hữu ích của thông tin kế toán Nghiên cứu thực nghiệm của ông xem xét mối quan hệ giữa sự phù hợp của HTTTKT và nhận thức về tính hữu hiệu của nó, xác định tính hữu hiệu dựa trên nhận thức của những người ra quyết định về thông tin đầu ra từ hệ thống xử lý giao dịch, báo cáo quản trị và hệ thống ngân sách Tuy nhiên, Nicolaou cho rằng cách tiếp cận này chỉ dựa vào sự hài lòng của người sử dụng thông tin là chưa đủ.
Kế thừa thang đo sự hài lòng của người dùng từ Doll và Torkzadeh (1988), Trương Thị Cẩm Tuyết (2016) đã xác định 5 thành phần với 12 biến quan sát để đo lường tính hữu hiệu của hệ thống thông tin kế toán (HTTTKT), bao gồm nội dung, chính xác, định dạng, dễ sử dụng và kịp thời Những thành phần này phản ánh mức độ hài lòng của người sử dụng đối với thông tin đầu ra của HTTTKT Kết quả phân tích cho thấy 12 biến quan sát có mối tương quan với nhau và đại diện cho khái niệm nghiên cứu, khẳng định rằng tính hữu hiệu của HTTTKT được đánh giá qua sự hài lòng của người sử dụng là phù hợp với nghiên cứu.
Le và cộng sự (2020) đã sử dụng thang đo sự hài lòng của người sử dụng về chất lượng thông tin đầu ra của Doll và Torkzadeh (1991) để đánh giá tính hữu hiệu của hệ thống thông tin quản lý tại các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) Đánh giá này dựa trên các tiêu chí chất lượng thông tin theo chuẩn mực kế toán quốc tế và chuẩn mực kế toán Việt Nam, bao gồm tính liên quan, tính trung thực, dễ hiểu, dễ sử dụng và tính bảo mật thông tin.
* Đánh giá HTTTKT hữu hiệu dựa theo quan điểm tính hữu hiệu được đánh giá bởi nhiều thành phần/tiêu chí
Quan điểm của DeLone và McLean (1992) cho rằng tính hữu hiệu của hệ thống thông tin kinh tế (HTTTKT) là một yếu tố quan trọng trong sự thành công của hệ thống này Để đánh giá hiệu quả của HTTTKT, cần xem xét nhiều thành phần và tiêu chí khác nhau, thay vì đánh giá từng phần riêng lẻ.
Cơ sở lý thuyết
2.2.1 Hệ thống thông tin kế toán
2.2.1.1 Hệ thống thông tin trong doanh nghiệp
Hệ thống là thuật ngữ phổ biến trong nhiều lĩnh vực như truyền thông, giáo dục và giao thông, được hiểu là tập hợp các thành phần có mối quan hệ chặt chẽ, ảnh hưởng lẫn nhau nhằm đạt được mục tiêu chung (Rommey và Steinbart, 2017; Richard và cộng sự, 2012) Các hệ thống cung cấp thông tin cho người dùng được gọi là hệ thống thông tin (HTTT) Theo Gelinas và cộng sự (2012), HTTT là hệ thống nhân tạo kết hợp giữa các thành phần máy tính và thủ công để thu thập, lưu trữ, quản lý dữ liệu và cung cấp thông tin đầu ra cho người sử dụng.
HTTT là hệ thống chính thức hóa và công nghệ hóa, được thiết kế để thu thập, xử lý, lưu trữ và phân phối thông tin Từ góc độ kế toán, HTTT bao gồm các thủ tục chính thức để thu thập dữ liệu, xử lý thành thông tin và cung cấp cho người sử dụng (James, 2011).
Bảng 2.1: Tổng hợp các khái niệm về hệ thống thông tin
Tác giả Khái niệm về
HTTT là tập hợp các thủ tục chính thức, dữ liệu được thu thập, xử lý thành thông tin và phân phối cho người sử dụng.
HTTT là hệ thống nhân tạo tích hợp giữa các thành phần máy tính và thủ công, nhằm thu thập, lưu trữ, quản lý dữ liệu và cung cấp thông tin đầu ra cho người dùng.
HTTT là một hệ thống được chính thức hóa và công nghệ hóa, với mục tiêu tổ chức và thiết kế nhằm thu thập, xử lý, lưu trữ và phân phối thông tin hiệu quả.
Nguồn: Tổng hợp của tác giả
Mục tiêu chính của hệ thống thông tin (HTTT) là hỗ trợ quản lý và ra quyết định hiệu quả bằng cách cung cấp thông tin hữu ích cho nhà quản lý trong việc lập kế hoạch và kiểm soát hoạt động doanh nghiệp Theo Piccoli (2012), HTTT bao gồm bốn thành phần cơ bản: công nghệ thông tin (CNTT), con người, quy trình và cấu trúc hệ thống Các thành phần này được chia thành hai phân hệ: phân hệ kỹ thuật (CNTT và quy trình) và phân hệ xã hội (con người và cấu trúc hệ thống).
Hình 2.1: Các thành phần của hệ thống thông tin (Piccoli, 2012)
Các thành phần của hệ thống thông tin (HTTT) có mối quan hệ chặt chẽ và tương tác lẫn nhau, tất cả đều hướng đến mục tiêu chung của hệ thống Định nghĩa chi tiết về các thành phần này được trình bày trong Bảng 2.2.
Bảng 2.2: Định nghĩa về các thành phần của hệ thống thông tin
HTTT Khái niệm về các thành phần của HTTT
1 Công nghệ thông tin Bao gồm phần cứng, phần mềm và thiết bị viễn thông
2 Quy trình Các bước cần thiết để hoàn thành một hoạt động, một giao dịch hoặc một công việc
3 Con người Cá nhân hoặc nhóm cá nhân có liên quan trực tiếp đến HTTT
4 Cấu trúc tổ chức Bao gồm thiết kế tổ chức, báo cáo và mối liên hệ trong phạm vi HTTT
2.2.1.2 Hệ thống thông tin kế toán trong doanh nghiệp
Nghiên cứu về hệ thống thông tin kinh tế (HTTTKT) đã bắt đầu từ những năm 1960 và phát triển mạnh mẽ trong thập niên 1970 đến 1980 Các nhà nghiên cứu đã tập trung phân tích mối liên hệ giữa đặc điểm của HTTTKT và hiệu quả hoạt động của tổ chức, đồng thời thiết kế các hệ thống này nhằm hỗ trợ quá trình ra quyết định Các nghiên cứu của Gordon và Miller (1976) cũng như Gordon và cộng sự (1978) đã chỉ ra tầm quan trọng của việc phân tích HTTTKT từ góc độ người sử dụng.
Từ năm 1980 đến 1999, các nghiên cứu về hệ thống thông tin kinh tế (HTTTKT) chủ yếu tập trung vào việc kiểm định dữ liệu, trách nhiệm quản lý và ra quyết định (Poston và Grabski, 2000) Đồng thời, nghiên cứu cũng xem xét ảnh hưởng của các yếu tố người sử dụng như sự tham gia, sự gắn bó và thái độ đến sự phát triển của HTTTKT (Barki và Hartwick, 1994; Choe, 1996).
1998), sự phát triển của HTTTKT và quyết định đầu tư (Mitchell và cộng sự,
1997), kiểm soát các vấn đề ngắn hạn như chi phí, dòng tiền (Ismail, 2009).
Trong những năm 1990, hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) đã trở thành một phần quan trọng trong các tập đoàn đa quốc gia, dẫn đến sự phát triển của các nghiên cứu kết hợp giữa hệ thống thông tin và hệ thống thông tin kinh tế Các nghiên cứu ban đầu chủ yếu tập trung vào các yếu tố thành công trong triển khai ERP, tác động tổ chức và tác động kinh tế của hệ thống này Lý thuyết về hệ thống thông tin kinh tế trong giai đoạn này chủ yếu dựa vào các lý thuyết về khoa học máy tính, tổ chức và tâm lý học Đến năm 1995, lý thuyết này đã mở rộng sang cả lý thuyết kinh tế và thống kê, với các phương pháp nghiên cứu chủ yếu bao gồm xây dựng mô hình, khảo sát, nghiên cứu thực địa, nghiên cứu điển hình và nghiên cứu thử nghiệm.
Trong giai đoạn 2000 đến 2009, nghiên cứu về hệ thống thông tin kế toán (HTTTKT) chủ yếu tập trung vào các chủ đề như tổ chức và quản trị HTTT, kiểm toán và kiểm soát nội bộ (KSNB), cũng như các công cụ hỗ trợ ra quyết định và trí tuệ nhân tạo.
Từ năm 2011, có sự chuyển dịch rõ ràng trong xu hướng lý thuyết từ khoa học máy tính sang kinh tế học, tâm lý học nhận thức và thống kê Lý thuyết tâm lý học nhận thức và kinh tế hiện chiếm gần một nửa trong các nghiên cứu về hệ thống thông tin kinh tế (HTTTKT) (Ferguson và Seow, 2008).
Trong giai đoạn từ năm 2010 đến nay, sự phát triển của khoa học công nghệ, đặc biệt là sự ra đời của Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ 4, đã ảnh hưởng đáng kể tới việc ứng dụng CNTT vào HTTTKT Các nhà nghiên cứu đã tập trung vào việc phát triển các mô hình nghiên cứu mới, nghiên cứu về ERP và HTTTKT, đồng thời ứng dụng lý thuyết về hành vi, kinh tế, tâm lý học nhận thức để phân tích và đánh giá hiệu quả của các hệ thống này.
Nghiên cứu về hệ thống thông tin kế toán (HTTTKT) tại Việt Nam đã bắt đầu từ năm 2007, nhưng tính hữu hiệu của HTTTKT vẫn chưa được khai thác nhiều Theo dữ liệu công bố khoa học và công nghệ Việt Nam tính đến tháng 5/2021, có 97 bài báo khoa học liên quan đến các chủ đề như xây dựng và tổ chức HTTTKT, hiệu quả hoạt động của HTTTKT, giải pháp hoàn thiện quản trị HTTTKT, và mối quan hệ giữa HTTTKT và quản trị doanh nghiệp Dữ liệu này cũng cho thấy sự quan tâm đến từ khóa "ERP" trong nghiên cứu HTTTKT.
Từ khóa “Hệ thống quản trị nguồn lực” chỉ thu được 21 kết quả, trong khi đó, từ khóa “Hệ thống thông tin kế toán” trong giai đoạn từ năm 2007 đến tháng 6 năm 2021 đã cho ra 460 kết quả từ Google Scholar Các kết quả này chủ yếu bao gồm sách, giáo trình, tài liệu học tập, luận văn, luận án, bài báo khoa học và kỷ yếu hội thảo Đặc biệt, cơ sở dữ liệu luận án tiến sĩ của Bộ Giáo dục và Đào tạo năm 2021 ghi nhận 26 luận án tiến sĩ nghiên cứu về chủ đề Hệ thống thông tin kế toán.
Các nghiên cứu về hệ thống thông tin kế toán (HTTTKT) tại Việt Nam thể hiện sự đa dạng trong cách tiếp cận, như được chỉ ra bởi Huỳnh Thị Hồng Hạnh và Nguyễn Mạnh Toàn (2013) cùng Vũ Hữu Đức (2009) Phương pháp phổ biến nhất hiện nay tập trung vào các khía cạnh như đối tượng kế toán, chu trình kế toán, tổ chức công tác kế toán và bộ máy kế toán Một ví dụ điển hình là việc hoàn thiện HTTTKT trong doanh nghiệp, như đã đề cập bởi Đặng Lan.