Tình hình nghi n cứu
Trong những năm gần đây, Việt Nam đã thực hiện chính sách mở cửa kinh tế để thu hút cả đầu tư trong nước và nước ngoài Chính phủ đã triển khai nhiều biện pháp nhằm kêu gọi và khuyến khích các nhà đầu tư quốc tế đến với thị trường Việt Nam.
Trước Luật Đầu tư năm 2014 ra đời, đã có nhiều công trình nghiên cứu về đầu tư nước ngoài tại Việt Nam như:
Mai Ngọc Cường trong cuốn sách "Hoàn thiện chính sách và tổ chức thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài tại Việt Nam" (NXB Chính trị quốc gia, HN, năm 2000) đã đề xuất hoàn thiện các cơ chế thu hút đầu tư nhằm khai thác tiềm năng và thế mạnh của Việt Nam.
Huỳnh Thị Thúy Giang (2012) trong luận văn Tiến sĩ kinh tế của mình đã nghiên cứu về hình thức hợp tác công tư (PPP) nhằm phát triển cơ sở hạ tầng giao thông đường bộ tại Việt Nam Nghiên cứu này tập trung vào việc phân tích các bằng chứng thực nghiệm liên quan đến PPP trong lĩnh vực giao thông đường bộ, đồng thời nhận diện các cơ hội mà PPP mang lại từ thực trạng đầu tư tư nhân trong lĩnh vực này Bên cạnh đó, tác giả cũng đo lường mức độ sẵn sàng đầu tư của khu vực tư nhân theo hình thức PPP trong giao thông đường bộ tại Việt Nam.
Mặc dù có nhiều nghiên cứu về các hình thức đầu tư tại Việt Nam, nhưng vẫn còn thiếu các nghiên cứu tổng quát và chuyên sâu về khung pháp lý hiện hành Hầu hết các đề tài hiện tại chủ yếu tập trung vào những khía cạnh cụ thể, chưa xem xét toàn diện vấn đề này.
Mục đích và nhiệm vụ nghi n cứu
Nhi m vụ nghiên cứu
Để đạt được mục đích nêu trên, luận văn có các nhiệm vụ cụ thể sau đây:
Bài viết này sẽ luận giải các vấn đề lý luận và thực tiễn liên quan đến các hình thức đầu tư theo Luật Đầu tư năm 2014, nhằm làm rõ khái niệm và nội dung của quyền lựa chọn hình thức đầu tư Việc hiểu rõ các hình thức đầu tư không chỉ giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định đúng đắn mà còn góp phần nâng cao hiệu quả đầu tư trong bối cảnh kinh tế hiện nay.
- Nghiên cứu các nguyên tắc, căn cứ, nội dung và phạm vi của các hình thức đầu tư theo Luật Đầu tư năm 2014
Phân tích quy định pháp luật Việt Nam về các hình thức đầu tư cho thấy nhiều bất cập và khó khăn trong thực thi Việc so sánh với các quy định pháp luật liên quan giúp nêu bật những điểm chưa phù hợp, từ đó chỉ ra những vấn đề cần cải thiện để nâng cao hiệu quả đầu tư.
- Luận giải cho những khuyến nghị được nêu trong Luận văn về hướng hoàn thiện pháp luật Việt Nam về các hình thức đầu tư.
Đối tượng và phạm vi nghi n cứu
Đối tượng nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu của Luận văn tập trung vào các hình thức đầu tư của nhà đầu tư trong nước và nước ngoài theo Luật Đầu tư năm 2014 của Việt Nam Mục tiêu chính của phần nghiên cứu này là so sánh và đối chiếu các quy định để chỉ ra những bất cập hiện có, từ đó đưa ra các đề xuất cải tiến, mà không phân biệt đối xử giữa nhà đầu tư trong nước và nhà đầu tư nước ngoài.
Phạm vi nghiên cứu
Trong luận văn này, tác giả nghiên cứu các hình thức đầu tư của cả nhà đầu tư trong nước và nhà đầu tư nước ngoài theo Luật Đầu tư năm 2014 Luận văn tập trung vào việc tìm hiểu các hình thức đầu tư dựa trên các quy định của pháp luật đầu tư qua từng thời kỳ, nhằm xem xét sự phát triển của các hình thức đầu tư này.
Luận văn tập trung nghiên cứu các hình thức đầu tư đang được triển khai tại Việt Nam, dựa trên các quy định pháp luật hiện hành Các hình thức đầu tư của nước ngoài chỉ được xem xét như một đối tượng so sánh, không phải là đối tượng nghiên cứu chính của luận văn.
Luận văn này tập trung vào nghiên cứu các hình thức đầu tư cơ bản theo Luật Đầu tư năm 2014 và các văn bản hướng dẫn thực hiện luật này, với thời gian nghiên cứu kéo dài đến năm 2025 Mục tiêu của luận văn là đề xuất một số khuyến nghị nhằm cải thiện các hình thức đầu tư tại Việt Nam.
Phư ng pháp nghi n cứu
Để đạt được mục tiêu và nhiệm vụ nghiên cứu, tác giả áp dụng các phương pháp nghiên cứu truyền thống như hệ thống hóa, phân tích, tổng hợp, đối chiếu và so sánh trong lĩnh vực luật học.
Phương pháp phân tích – tổng hợp được áp dụng xuyên suốt trong luận văn để làm rõ các vấn đề nghiên cứu Đặc biệt, phương pháp này được sử dụng chủ yếu trong Chương 1, giúp hệ thống hóa các công trình nghiên cứu đã công bố, từ đó cung cấp cái nhìn toàn diện và cụ thể về cơ sở lý luận liên quan đến quy định các hình thức đầu tư theo Luật Đầu tư năm 2014.
Phương pháp luận giải và phương pháp so sánh luật học được áp dụng trong Chương 1 và Chương 2 nhằm phân tích và làm rõ các ưu điểm cũng như nhược điểm của các hình thức đầu tư theo Luật Đầu tư năm 2014.
Phương pháp tổng hợp s đóng vai trò quan trọng trong Chương 3, nơi đưa ra các khuyến nghị và giải thích liên quan đến các hình thức đầu tư tại Việt Nam.
Ý nghĩa thực tiễn và khoa học của luận văn
Luận văn là nghiên cứu hệ thống về các hình thức đầu tư theo Luật Đầu tư năm 2014, nhằm bổ sung và phát triển lý luận pháp luật liên quan Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học quan trọng cho việc xây dựng và tổ chức thực hiện pháp luật đầu tư trên nhiều khía cạnh khác nhau.
- Làm sáng tỏ về mặt lý luận các vấn đề về các hình thức đầu tư theo Luật đầu tư năm 2014
Luật Đầu tư năm 2014 quy định nhiều hình thức đầu tư khác nhau, bao gồm đầu tư trực tiếp, đầu tư gián tiếp và đầu tư theo hình thức hợp tác công tư Mỗi hình thức đầu tư đều có những ưu điểm như tạo ra cơ hội phát triển kinh tế, thu hút nguồn vốn và công nghệ mới Tuy nhiên, bên cạnh đó cũng tồn tại những hạn chế như rủi ro cao trong đầu tư trực tiếp, tính không ổn định trong đầu tư gián tiếp và khó khăn trong việc quản lý hợp tác công tư Việc phân tích kỹ lưỡng các hình thức đầu tư này sẽ giúp các nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác hơn và tối ưu hóa lợi nhuận.
- Đánh giá thực trạng pháp luật về đầu tư tại Việt Nam nhằm làm rõ bất cập, hạn chế của pháp luật về đầu tư
- Đề xuất một số khuyến nghị liên quan đến hình thức đầu tư theo pháp luật đầu tư ở Việt Nam trong giai đoạn hiện nay
7 Kết cấu c a luủ ận văn
Ngoài Lời mở đầu, Kết luận, Danh mục tài liệu tham khảo, Luận văn được kết cấu thành 3 Chương:
Chương 1 Những vấn đề lý luận cơ bản về đầu tư và các hình thức đầu tư;
Chương 2 Thực trạng quy định của pháp luật về các hình thức đầu tư theo Luật Đầu tư năm 2014;
Chương 3: Khuyến nghị thực thi các quy định về hình thức đầu tư theo Luật Đầu tư năm 2014
NHỮNG VẤN ĐỀ LÝ LUẬN CƠ BẢN VỀ ĐẦU TƯ VÀ CÁC HÌNH THỨC ĐẦU TƯ
1.1 Khái quát về đầu tư
Đầu tư là quá trình sử dụng các nguồn lực như tài chính, lao động, tài nguyên thiên nhiên và tài sản vật chất để tái sản xuất và phát triển cơ sở hạ tầng kinh tế Đầu tư có thể hiểu theo nghĩa rộng là việc hy sinh nguồn lực hiện tại nhằm thu về kết quả lớn hơn trong tương lai Các nguồn lực này bao gồm tiền, tài nguyên thiên nhiên, sức lao động và trí tuệ, với kết quả đạt được có thể là sự gia tăng tài sản tài chính, vật chất, trí tuệ và nguồn lực Đầu tư theo nghĩa hẹp chỉ tập trung vào việc sử dụng nguồn lực hiện tại để mang lại kết quả lớn hơn cho nền kinh tế xã hội trong tương lai.
Đầu tư được định nghĩa là hoạt động sử dụng tài chính, vật chất, lao động và trí tuệ để sản xuất kinh doanh trong thời gian dài, nhằm mục tiêu thu lợi nhuận và mang lại lợi ích kinh tế xã hội.
Hoạt động đầu tư có những đặc điểm chính sau đây:
Để bắt đầu một dự án, việc đầu tiên là cần có vốn, có thể là tiền hoặc các tài sản khác như máy móc, nhà xưởng, công trình xây dựng, giá trị quyền sở hữu công nghiệp, bí quyết kỹ thuật, quy trình công nghệ, dịch vụ kỹ thuật, và quyền sử dụng đất, mặt nước, mặt biển cùng các nguồn tài nguyên khác Vốn có thể đến từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm vốn Nhà nước, vốn tư nhân, vốn góp, vốn cổ phần, cũng như các hình thức vay dài hạn, trung hạn và ngắn hạn.
Thời gian đầu tư thường kéo dài từ 2 năm trở lên, có thể lên đến 50 năm, hoặc thậm chí 99 năm theo luật từng nước Các hoạt động ngắn hạn trong vòng một năm tài chính không được xem là đầu tư Thời hạn đầu tư được ghi rõ trong quyết định đầu tư hoặc giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, và được coi là đời sống của dự án.
Đầu tư mang lại hai loại lợi ích chính: lợi ích tài chính, thể hiện qua lợi nhuận, và lợi ích kinh tế xã hội, thường được gọi tắt là lợi ích kinh tế Lợi ích tài chính ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi của nhà đầu tư, trong khi lợi ích kinh tế tác động đến quyền lợi của xã hội và cộng đồng.
1.2 Khái quát v sề ự ra đời và phát triển của pháp luật đầu tư
Sau ngày 30/4/1975, Việt Nam bước vào giai đoạn củng cố và xây dựng chủ nghĩa xã hội, đối mặt với nhiều thách thức do hậu quả của chiến tranh dài ngày Nhân dân đã nỗ lực hàn gắn vết thương, khôi phục nền kinh tế, xây dựng cơ sở vật chất kỹ thuật và phát triển văn hóa, giáo dục, y tế Tuy nhiên, nền kinh tế vẫn kém phát triển, sản xuất nhỏ và tự cấp tự túc, với năng suất lao động thấp và cơ cấu kinh tế chủ yếu là nông nghiệp lạc hậu Tình trạng mất cân đối và phụ thuộc vào bên ngoài, đặc biệt là các nước XHCN, vẫn phổ biến, cùng với cơ chế quản lý kinh tế tập trung để lại nhiều hậu quả tiêu cực, khiến cho hiệu quả kinh tế rất thấp.
Đại hội Đảng lần thứ IV năm 1976 đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thúc đẩy quan hệ phân chia và hợp tác song phương trong lĩnh vực kinh tế, nhằm khôi phục và phát triển kinh tế xã hội Việc phát triển các quan hệ kinh tế với các nước khác được coi là một nhiệm vụ thiết yếu trong bối cảnh kinh tế xã hội hiện tại.
Vào ngày 18/4/1977, Chính phủ Việt Nam đã ban hành Nghị định 115/NĐ-CP cùng với Điều lệ đầu tư nước ngoài, đánh dấu văn bản pháp quy đầu tiên về đầu tư trực tiếp nước ngoài tại Việt Nam Điều lệ này không chỉ thể hiện chủ trương đúng đắn của Đảng và Nhà nước mà còn khuyến khích và điều chỉnh hoạt động đầu tư nước ngoài, được các nhà đầu tư quốc tế thời kỳ đó đón nhận như một tín hiệu mở cửa của Việt Nam.
Vào năm 1977, chỉ hai năm sau khi thống nhất đất nước, nhà nước bắt đầu củng cố và phát triển kinh tế trong bối cảnh đội ngũ cán bộ chưa có kinh nghiệm và cơ chế kinh tế bao cấp Mặc dù chỉ công nhận hai thành phần kinh tế là Nhà nước và Hợp tác xã, nhưng việc đưa ra khung pháp lý cho đầu tư nước ngoài đã thể hiện tầm nhìn xa trông rộng của Việt Nam so với nhiều nước xã hội chủ nghĩa khác Điều lệ đầu tư năm 1977, mặc dù chưa được công nhận chính thức trong các văn kiện của Đảng và Hiến pháp, đã mở ra cơ hội kết hợp với tư bản nước ngoài nhằm khôi phục và phát triển kinh tế Đây là nền tảng cho những cải cách sau này, trong đó Luật Đầu tư nước ngoài năm 1987 đã kế thừa và hoàn thiện nội dung từ Điều lệ đầu tư năm 1977.
Điều lệ đầu tư nước ngoài tại Việt Nam năm 1977 đã đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển hệ thống pháp luật về đầu tư tại Việt Nam Đây là nền tảng vững chắc cho các quy định và chính sách đầu tư sau này, góp phần thúc đẩy môi trường đầu tư và phát triển kinh tế quốc gia.
Trong quá trình phát triển và hội nhập quốc tế, Việt Nam đã không ngừng cải thiện thể chế, dẫn đến sự ra đời của nhiều Luật Đầu tư mới.
Năm 1987, Việt Nam bắt đầu công cuộc đổi mới toàn diện, đánh dấu bước ngoặt quan trọng với việc ban hành Luật Đầu tư nước ngoài Luật này đã tạo ra hệ thống pháp lý cần thiết để thu hút đầu tư nước ngoài vào Việt Nam Theo thống kê, trong năm 1987, Việt Nam thu hút được 213 dự án với tổng vốn đăng ký đạt 1,793 tỷ USD.
Qua một thời gian thực hiện, Luật đầu tư nước ngoài tại Việt Nam năm
Năm 1987, Luật Đầu tư nước ngoài tại Việt Nam đã bộc lộ nhiều bất cập cần được khắc phục Để phù hợp với tình hình mới, Luật sửa đổi năm 1990 và Luật bổ sung năm 1992 đã ra đời nhằm cải thiện những hạn chế của luật trước đó Giai đoạn này ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ trong thu hút đầu tư nước ngoài, với 459 dự án và tổng vốn đầu tư đạt 5,28 tỷ USD, trong đó vốn FDI (Foreign Direct Investment) tăng tốc đáng kể Đây là thời điểm khởi sắc cho làn sóng đầu tư thứ nhất vào Việt Nam.