QUẢN TRỊ SỰ THAY ĐỔI TẠI CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI DO NHÀ NƯỚC NẮM CỔ PHẦN CHI PHỐI
NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI DO NHÀ NƯỚC NẮM CỔ PHẦN CHI PHỐI
Hệ thống ngân hàng đã hình thành từ trước thế kỷ 15 và trải qua quá trình phát triển từ ngân hàng sơ khai đến ngân hàng hiện đại ngày nay Sự phát triển này đã dẫn đến nhiều quan điểm và định nghĩa khác nhau về ngân hàng, tùy thuộc vào từng nhà kinh tế, trường phái hoặc đạo luật Mỗi quan điểm đều phản ánh đặc thù hoạt động của ngân hàng Tuy nhiên, do sự đa dạng ngày càng tăng của các dịch vụ ngân hàng, việc đưa ra định nghĩa về ngân hàng cũng trở nên phong phú và đa chiều hơn.
Theo Ngân hàng Thế giới, ngân hàng là tổ chức tài chính nhận tiền gửi chủ yếu dưới dạng không kỳ hạn hoặc tiền gửi có thể rút ra với thông báo ngắn hạn Các ngân hàng thương mại (NHTM) thực hiện các hoạt động nhận tiền gửi và cho vay ngắn hạn, trung và dài hạn Ngoài ra, có các ngân hàng đầu tư chuyên về buôn bán chứng khoán và bảo lãnh phát hành, cùng với ngân hàng nhà ở cung cấp tài chính cho phát triển nhà ở Một số quốc gia còn có ngân hàng tổng hợp, kết hợp hoạt động NHTM với ngân hàng đầu tư và đôi khi cung cấp cả dịch vụ bảo hiểm.
Ngân hàng, theo Peter S.Rose, là tổ chức tài chính cung cấp đa dạng dịch vụ tài chính, bao gồm tín dụng, tiết kiệm và thanh toán Ngân hàng thực hiện nhiều chức năng tài chính hơn bất kỳ tổ chức kinh doanh nào khác trong nền kinh tế.
Theo luật pháp Mỹ, bất kỳ tổ chức nào cung cấp tài khoản tiền gửi cho phép khách hàng rút tiền theo yêu cầu, như qua việc viết séc hoặc rút tiền điện tử, đồng thời cho vay đối với doanh nghiệp hoặc cho vay thương mại, sẽ được xem là một ngân hàng.
Theo luật 6–41 của Pháp, những doanh nghiệp hoặc cơ sở hoạt động thường xuyên nhận tiền từ công chúng dưới hình thức ký thác hoặc các hình thức khác để sử dụng cho các nghiệp vụ chiết khấu, tín dụng hoặc tài chính được xem là ngân hàng.
Theo Luật Các Tổ chức tín dụng 2010:
Ngân hàng là tổ chức tín dụng thực hiện đa dạng hoạt động ngân hàng theo quy định của pháp luật Dựa trên tính chất và mục tiêu hoạt động, ngân hàng được phân loại thành các loại hình như ngân hàng thương mại (NHTM), ngân hàng chính sách và ngân hàng hợp tác xã.
“NHTM là loại hình ngân hàng được thực hiện tất cả các hoạt động ngân hàng và các hoạt động kinh doanh khác nhằm mục tiêu lợi nhuận.” [9]
Hoạt động ngân hàng bao gồm việc kinh doanh và cung cấp thường xuyên các dịch vụ như nhận tiền gửi, cấp tín dụng, và cung ứng dịch vụ thanh toán qua tài khoản.
Trong bối cảnh phát triển kinh tế hiện nay, sự cạnh tranh và hợp tác đã dẫn đến sự giao thoa giữa các ngân hàng thương mại (NHTM) và các tổ chức tài chính phi ngân hàng Điều này khiến việc xác định một định nghĩa chính xác về NHTM trở nên khó khăn hơn.
Một NHTM có 3 chức năng căn bản là:
Trung gian thanh toán và cung ứng phương tiện thanh toán
Tạo tiền download by : skknchat@gmail.com
1.1.2 Ngân hàng thương mại do Nhà nước nắm cổ phần chi phối
1.1.2.1 Khái niệm Ngân hàng thương mại do Nhà nước nắm cổ phần chi phối
NHTM có thể được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau, bao gồm mục đích nghiên cứu và quản lý Các tiêu chí này bao gồm sản phẩm cung cấp, lĩnh vực hoạt động, tính chất sở hữu, tính chất hoạt động và cơ cấu tổ chức.
Để phục vụ nghiên cứu đề tài, luận văn này tập trung vào phân loại Ngân hàng Thương mại (NHTM) dựa trên tiêu chí tính chất sở hữu Theo tiêu chí này, NHTM được chia thành 6 loại khác nhau.
Ngân hàng 100% vốn nước ngoài
Chi nhánh ngân hàng nước ngoài
Dựa theo Luật số 14/2003/QH11 của Quốc hội – Luật DNNN định nghĩa về DNNN:
DNNN là tổ chức kinh tế mà Nhà nước nắm giữ toàn bộ vốn điều lệ hoặc có cổ phần, vốn góp chi phối Tổ chức này được thành lập dưới các hình thức như tổ chức Nhà nước, tổ chức cổ phần, hoặc tổ chức trách nhiệm hữu hạn.
Tổ chức có cổ phần hoặc vốn góp chi phối của Nhà nước là những tổ chức mà tỷ lệ cổ phần hoặc vốn góp của Nhà nước chiếm hơn 50% vốn điều lệ, từ đó Nhà nước nắm giữ quyền chi phối đối với các hoạt động của tổ chức này.
Tổ chức Nhà nước có quyền chi phối các tổ chức khác khi sở hữu toàn bộ vốn điều lệ hoặc nắm giữ cổ phần, vốn góp chiếm trên 50% vốn điều lệ của tổ chức đó Quyền chi phối này cho phép tổ chức Nhà nước kiểm soát hoạt động và quyết định của tổ chức khác.
Quyền chi phối đối với tổ chức bao gồm quyền quyết định về điều lệ hoạt động, bổ nhiệm, miễn nhiệm, và cách chức các chức danh quản lý quan trọng, cũng như tổ chức quản lý và các quyết định quản lý chính khác của tổ chức.
Ngân hàng thương mại (NHTM) do Nhà nước nắm cổ phần chi phối được định nghĩa là những ngân hàng mà vốn góp hoặc cổ phần của Nhà nước chiếm trên 50% vốn điều lệ, đồng nghĩa với việc Nhà nước giữ quyền chi phối đối với ngân hàng đó.
1.1.2.2 Vai trò của Ngân hàng thương mại do Nhà nước nắm cổ phần chi phối trong hệ thống ngân hàng Việt Nam
QUẢN TRỊ SỰ THAY ĐỔI TẠI CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI DO NHÀ NƯỚC NẮM CỔ PHẦN CHI PHỐI
Theo từ điển wikipedia: “Thay đổi là thay cái này bằng cái khác hay là sự đổi khác, trở nên khác trước”
Thay đổi được định nghĩa là quá trình vận động chịu ảnh hưởng và tác động qua lại giữa các sự vật, hiện tượng cùng với những yếu tố bên trong và bên ngoài Đây là thuộc tính chung của mọi sự vật và hiện tượng.
Hay đơn giản thay đổi là “làm cho khác đi hay trở nên khác đi”
1.2.1.2 Các phương pháp thay đổi
Trong bối cảnh có nhiều chương trình thay đổi, hai phương pháp chính thường buộc tổ chức phải điều chỉnh là cải thiện tình hình kinh tế trước mắt và nâng cao năng lực tổ chức Hai mục tiêu này được tóm gọn trong hai thuật ngữ "Thuyết E" và "Thuyết O".
Hình 1.1: Các phương pháp thay đổi
Nguồn: Quản lý sự thay đổi và chuyển tiếp [14]
Thuyết E, hay còn gọi là phương pháp “Thay đổi đột phá”, là một cách tiếp cận kinh tế nhằm thực hiện những thay đổi lớn một cách bất ngờ sau giai đoạn ổn định Mục tiêu chính của phương pháp này là gia tăng nhanh chóng giá trị cổ phiếu thông qua sự điều hành từ cấp quản lý cao, kết hợp với sự tư vấn từ các chuyên gia bên ngoài Thuyết E tập trung vào việc cắt giảm chi phí, thu hẹp quy mô và kinh doanh tài sản để đạt được các mục tiêu đề ra Phương pháp này thường được áp dụng khi có ít sự phản kháng đối với chương trình thay đổi, nhưng cần thời gian đào tạo cho nhân viên do họ chưa đáp ứng được yêu cầu của chương trình, hoặc khi tổ chức chưa đủ điều kiện thực hiện những thay đổi cần thiết.
Thuyết O, hay còn gọi là phương pháp “Thay đổi từng bước”, tập trung vào việc nâng cao khả năng thực hiện công việc thông qua việc xây dựng một môi trường văn hóa hỗ trợ tối đa năng lực của nhân viên Trong môi trường này, sự tham gia của nhân viên được coi trọng, cấu trúc tổ chức đơn giản và có sự hỗ trợ để xây dựng lòng tin giữa nhân viên và tổ chức Khác với thuyết E, phương pháp này mang lại kết quả bền vững và diễn ra chậm rãi trong thời gian dài với tốc độ ổn định, thường được áp dụng khi chương trình thay đổi gặp phải sự phản kháng hoặc khi trình độ nhân viên không đồng đều.
Bảng 1.1: So sánh Thuyết E và Thuyết O Phạm trù thay đổi
Thuyết E Thuyết O Kết hợp Thuyết E và
Mục tiêu Tối đa hóa giá trị cổ phiếu
Phát triển năng lực Bao quát các mặt đối lập giữa giá trị kinh tế và năng lực của tổ chức
Quản lý thay đổi từ bên trên
Khuyến khích sự tham gia từ bên dưới Định hướng từ bên trên và yêu cầu cấp dưới thực hiện download by : skknchat@gmail.com
Tập trung vào cơ cấu và hệ thống
Xây dựng môi trường văn hóa tổ chức: thái độ và cách cư xử của nhân viên
Tập trung đồng thời vào cả phần cứng (hệ thống và cơ cấu) và phần mềm (nền văn hóa của tổ chức)
Hoạch định và thiết lập chương trình
Thử nghiệm và rút ra kết luận
Lập kế hoạch cho các tình huống phát sinh
Tạo động lực bằng cách thưởng về tài chính
Tạo động lực bằng sự cam kết – sử dụng hệ thống lương như một sự trao đổi công bằng
Sử dụng chế độ khen thưởng để củng cố quá trình thay đổi nhưng không biến nó thành nguyên nhân để tiến hành thay đổi
Sử dụng nhà tư vấn
Các nhà tư vấn phân tích vấn đề và đưa ra giải pháp
Các nhà tư vấn hỗ trợ cấp quản lý trong việc hình thành giải pháp riêng
Nhà tư vấn là những nguồn chuyên gia có thể phân quyền cho nhân viên
Nguồn: Quản lý sự thay đổi và chuyển tiếp [14]
1.2.1.3 Các nội dung của sự thay đổi
Những thay đổi trong tổ chức thường diễn ra dưới các hình thức như thay đổi cơ cấu, quy trình, nhân sự, cắt giảm chi phí và văn hóa.
Tái cơ cấu là quá trình xem xét và tổ chức lại một phần hoặc toàn bộ tổ chức, bao gồm các mảng chức năng như sản xuất, kế toán và tiếp thị Ngoài việc phân tích nhiệm vụ của từng chức năng, tái cơ cấu còn chú trọng đến quy trình hoàn thiện từ việc tìm kiếm nguyên liệu đến sản xuất, tiếp thị và phân phối Tổ chức cần được tái cơ cấu thông qua một loạt các quy trình để nâng cao hiệu quả hoạt động.
Trong các chương trình thay đổi cơ cấu tổ chức, các bộ phận chức năng được xem như một "cỗ máy" cần được định hình lại Trong quá trình này, sự hỗ trợ từ các chuyên viên tư vấn và ban quản lý cấp cao là rất quan trọng để nâng cao hiệu suất tổng thể của tổ chức.
Các chương trình này nhằm cải thiện hiệu quả công việc thông qua việc thay đổi quy trình làm việc Bạn có thể đã trải qua những thay đổi như tái cấu trúc quy trình phê duyệt khoản vay, điều chỉnh cách xử lý yêu cầu bảo hành từ khách hàng, hoặc thậm chí là thay đổi phương thức ra quyết định.
Thay đổi quy trình thường nhằm thúc đẩy công việc thực hiện nhanh hơn, hiệu quả hơn, đáng tin cậy hơn và ít tốn kém hơn
Thay đổi nhân sự trong tổ chức diễn ra qua các quy trình như tuyển dụng, thuyên chuyển và đề bạt Để đạt được thành công trong những thay đổi này, tổ chức cần sở hữu đội ngũ nhân viên với các kỹ năng đa dạng.
Thay đổi nhân sự có thể mang lại năng suất và hiệu quả cao, nhưng cũng đối mặt với nhiều thách thức như nhân sự mới thiếu năng lực chuyên môn và sự sắp xếp không hợp lý từ phía quản lý Điều này có thể dẫn đến sự bất bình trong đội ngũ lao động và kết quả công việc không đạt yêu cầu.
Để đảm bảo việc thay đổi đội ngũ nhân sự đạt hiệu quả cao, sự hợp tác chặt chẽ giữa người quản lý và nhân viên là điều cần thiết Người quản lý cần khuyến khích nhân viên mới và thực hiện việc đánh giá chính xác năng lực của từng cá nhân.
Thay đổi văn hóa là quá trình mà lãnh đạo tổ chức thực hiện việc điều chỉnh và tổ chức lại các yếu tố văn hóa, nhằm phổ biến các giá trị cốt lõi và khuyến khích nhân viên Qua đó, tạo ra tác động tích cực, khích lệ sự gắn bó của nhân viên và hướng tới việc đạt được các mục tiêu của tổ chức.
Văn hóa tổ chức là yếu tố có khuynh hướng chống lại sự thay đổi nên thay đổi văn hóa của tổ chức là một thách thức lớn
Các chương trình này chủ yếu nhằm cắt giảm hoạt động không cần thiết và tối ưu hóa chi phí Những hoạt động ít được chú ý trong những năm có lãi sẽ trở thành tâm điểm cho các chuyên gia cắt giảm chi phí khi gặp khó khăn.
1.2.2 Quản trị sự thay đổi tại các Ngân hàng thương mại do Nhà nước nắm cổ phần chi phối
1.2.2.1 Nhận diện sự thay đổi
Sự thay đổi trong ngân hàng được thúc đẩy bởi nhiều nguyên nhân từ cả yếu tố bên ngoài lẫn bên trong Các nhà quản lý cần chú ý đến những dấu hiệu từ các yếu tố này để nhận diện nhu cầu thay đổi trong tổ chức của họ.
Các yếu tố từ môi trường bên trong
Biến động nội bộ ngân hàng có vai trò quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến cơ cấu tổ chức, phương thức sản xuất và chiến lược phát triển Để duy trì và phát triển bền vững, ngân hàng cần phải thay đổi và thích ứng với những biến đổi diễn ra trong tổ chức của mình.
BÀI HỌC KINH NGHIỆM CHO VIỆT NAM VỀ QUẢN TRỊ SỰ THAY ĐỔI TẠI MỘT SỐ QUỐC GIA TRÊN THẾ GIỚI
1.3.1 Kinh nghiệm quản trị sự thay đổi tại một số quốc gia trên thế giới
1.3.1.1 Kinh nghiệm của Trung Quốc
Tại Trung Quốc, bốn ngân hàng thương mại nhà nước lớn, bao gồm Ngân hàng Trung Quốc, Ngân hàng Kiến thiết, Ngân hàng Nông nghiệp và Ngân hàng Công thương, chiếm tới 60% thị phần ngân hàng Sau nhiều năm cải cách, hệ thống ngân hàng này đã bộc lộ nhiều vấn đề nghiêm trọng Theo kế hoạch, đến cuối năm 2006, Trung Quốc cần hoàn toàn mở cửa lĩnh vực ngân hàng và tự do hóa thị trường tài chính theo cam kết gia nhập WTO Do đó, việc cơ cấu lại toàn diện hệ thống ngân hàng thương mại nhà nước trở thành một yêu cầu cấp bách.
Trước tình hình hiện tại, Trung Quốc đã quyết định cổ phần hóa các ngân hàng thương mại nhà nước (NHTMNN) nhằm nâng cao sức cạnh tranh Đây là một bước cải cách quan trọng trong hệ thống tài chính, giúp hoạt động kinh doanh tiền tệ trở nên lành mạnh hơn, với mục tiêu lợi nhuận và tăng cường khả năng cung cấp dịch vụ.
Để đạt được sự cải cách triệt để, Chính phủ Trung Quốc đã có những biện pháp cụ thể:
Vào ngày 28 tháng 4 năm 2003, Uỷ ban giám quản Ngân hàng đã được thành lập độc lập với Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc, cùng với Uỷ ban giám quản Bảo hiểm và Uỷ ban Giám quản chứng khoán Các cơ quan này trực thuộc Quốc Vụ viện và báo cáo trực tiếp lên cơ quan này Chức năng chính của Uỷ ban Giám quản Ngân hàng là
Phê chuẩn việc thành lập, chấm dứt thay đổi của hệ thống Ngân hàng và các tổ chức tín dụng – tài chính
Giám sát hiện trường và phi hiện trường
Kiểm tra việc thực hiện bổ nhiệm các chức vụ Ngân hàng
Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc có nhiệm vụ theo dõi thị trường tiền tệ và giám sát cùng với Uỷ ban giám quản Ngân hàng, chịu trách nhiệm xây dựng và giám sát hệ thống thanh toán quốc gia, đồng thời cải cách tổ chức lại cơ quan ngân hàng Trong quá trình phối hợp với Uỷ ban giám quản, Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc thường giữ vai trò trưởng ban giám sát.
Để nâng cao năng lực tài chính và quản trị tại các ngân hàng thương mại (NHTM), cần thực hiện các biện pháp như làm sạch nợ xấu và xử lý các khoản nợ khó đòi, đồng thời áp dụng chuẩn mực giám sát ngân hàng quốc tế Basel 2 Việc sử dụng quỹ dự trữ ngoại tệ để tăng vốn cho các NHTM là cần thiết; trong năm 2004, đã cấp thêm 45 tỷ USD cho Ngân hàng Trung Quốc và Ngân hàng Kiến thiết Cần tiến hành bóc tách nợ xấu và chuyển giao cho công ty mua bán giám sát nợ, cùng với các chính sách khoanh nợ xấu Đề nghị Bộ Tài chính miễn thuế cho việc trích dự phòng rủi ro nợ khó đòi, cho phép chuyển dự phòng vào vốn và ân hạn 5 năm đối với các khoản nợ này.
Thị trường vốn ngắn hạn được thành lập tại Bắc Kinh vào năm 1996 đã tạo nền tảng cho quá trình tự do hóa lãi suất, giúp các ngân hàng nâng cao khả năng sinh lời một cách thực sự.
Tách biệt các nghiệp vụ liên quan đến chính sách và hoạt động kinh doanh giúp ngân hàng tăng cường sự tự chủ trong quản lý, từ đó nâng cao chất lượng sử dụng vốn của các ngân hàng thương mại.
Chính phủ Trung Quốc đã mở rộng chính sách cho các ngân hàng nước ngoài hoạt động tại 18 thành phố, cho phép họ kinh doanh Nhân dân tệ và các sản phẩm liên quan Đồng thời, việc cấp phép cho các ngân hàng nước ngoài mở chi nhánh tại miền Tây và vùng Đông Bắc, cũng như thực hiện nghiệp vụ đại lý bảo hiểm theo quy định, sẽ thúc đẩy sự phát triển dịch vụ Ngoài ra, việc đẩy nhanh phê duyệt cho các ngân hàng mở thêm chi nhánh trong cùng một thành phố cùng với chính sách duy trì tỉ giá thấp đã tạo ra sức cạnh tranh toàn cầu cho các ngân hàng Trung Quốc.
Cải tổ triệt để nội bộ của Ngân hàng chia làm 2 phần:
Cải tổ cán bộ nhân viên là cần thiết, với mục tiêu hàng đầu là nâng cao chất lượng công việc Mỗi nhân viên cần thường xuyên cập nhật kiến thức mới để đáp ứng yêu cầu Đối với những cán bộ không đạt tiêu chuẩn về học lực hoặc hiệu suất công việc, việc thuyên chuyển hoặc nghỉ việc là điều bắt buộc, đặc biệt khi tỷ lệ dư thừa nhân sự tại các ngân hàng ở Trung Quốc lên tới 1/5.
Cải tổ nghiệp vụ kinh doanh của các Ngân hàng Trung Quốc tập trung vào nâng cao chất lượng sản phẩm dịch vụ, chuyển từ lợi nhuận chủ yếu dựa vào tín dụng sang phục vụ khách hàng chất lượng cao và thị trường ổn định với hiệu suất lợi nhuận cao Các chi nhánh không hiệu quả sẽ được điều chỉnh để tập trung vào các vùng kinh tế trọng điểm, đồng thời lựa chọn tài nguyên một cách hợp lý Thay đổi tư duy từ "vì toàn dân phục vụ" sang ưu tiên lợi nhuận, nhằm loại bỏ sự không rõ ràng trong quản lý hành chính và kinh doanh.
Tăng cường mở rộng hệ thống khách hàng thân thiết trọng điểm, lấy kinh doanh tại cơ sở làm trọng tâm, chú trọng hướng tới khách hàng
Các cải cách đồng bộ hợp lý đang được thực hiện giúp các ngân hàng thương mại Trung Quốc chuyển mình sang mô hình kinh doanh hiện đại, hướng tới toàn cầu hóa trong lĩnh vực ngân hàng Điều này cũng nhằm đáp ứng các yêu cầu khi tham gia khu vực mậu dịch tự do của WTO.
1.3.1.2 Kinh nghiệm của Thái Lan
Chiến lược của Thái Lan trong việc xử lý khủng hoảng tài chính năm 1997 bao gồm việc "đóng cửa một số định chế tài chính không còn khả năng hoạt động" Quyết định này xuất phát từ việc không kiểm soát được nguồn vốn lớn từ nước ngoài Thái Lan đã tổ chức bán đấu giá tài sản của 58 công ty tài chính bị đóng cửa, thu về gần 200 tỷ Bath, do Uỷ ban cơ cấu lại tài chính thực hiện Đồng thời, chiến lược sáp nhập các định chế tài chính cũng được triển khai, dẫn đến sự ra đời của Bank Thai từ sự hợp nhất của 13 công ty tài chính và Unionbank Ngân hàng First Bangkok city đã hợp nhất với Krung Thaibank và nhận tái cấp vốn 200 tỷ Bath, trong khi Bangkokbank được bán lại hoàn toàn cho công ty quản lý tài sản.
Để duy trì hoạt động của các định chế tài chính, Thái Lan đã triển khai một chương trình hỗ trợ vốn do Bộ Tài chính Thái Lan quản lý.
Thành lập các công ty quản lý tài sản
Đóng cửa các định chế tài chính quá yếu kém
Thái Lan đã triển khai chương trình tái cấp vốn nhằm củng cố và hỗ trợ các tổ chức tài chính có khả năng duy trì hoạt động Chương trình này bao gồm việc ban hành các quy định mới để phân chia chất lượng các khoản tín dụng Ngày 14/8/1998, Thái Lan đã công bố một loạt biện pháp nhằm tăng cường sức mạnh cho các định chế tài chính này.
Một là, công bố cơ hội cho các định chế này được phép sử dụng quỹ công vào việc tái cấp vốn dưới một số điều kiện đặc biệt
Hai là, khuyến khích các Ngân hàng tái cơ cấu lại các khoản cho vay của mình và tăng các khoản tín dụng mới cho khu vực tư nhân
Ba là việc thiết lập cơ sở pháp lý cho thành lập các công ty xử lý tài sản xấu; bốn là thông báo rõ ràng các biện pháp xử lý đối với những ngân hàng và tổ chức tài chính đang bị kiểm soát đặc biệt.