1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

(LUẬN văn THẠC sĩ) nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại của việt nam

76 41 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Nhân Tố Ảnh Hưởng Đến Hiệu Quả Hoạt Động Của Các Ngân Hàng Thương Mại Của Việt Nam
Tác giả Nguyễn Duy Ngọc
Người hướng dẫn TS. Nguyễn Hoàng Vĩnh Lộc
Trường học Trường Đại Học Ngân Hàng TP.Hồ Chí Minh
Chuyên ngành Tài Chính – Ngân Hàng
Thể loại luận văn thạc sĩ
Năm xuất bản 2016
Thành phố TP. HỒ CHÍ MINH
Định dạng
Số trang 76
Dung lượng 1,66 MB

Cấu trúc

  • CHƯƠNG 1: MỞ ĐẦU (7)
    • 1.1 Lý do chọn đề tài (7)
    • 1.2 Mục đích và mục tiêu nghiên cứu (0)
    • 1.3 Đối tượng và phạm vi nghiên cứu (0)
    • 1.4 Phương pháp nghiên cứu (8)
    • 1.5 Đóng góp của đề tài (9)
    • 1.6 Kết cấu của luận văn (9)
  • CHƯƠNG 2: CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI VÀ CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI (10)
    • 2.1 Tổng quan về ngân hàng thương mại (10)
      • 2.1.1 Khái niệm về ngân hàng thương mại (10)
      • 2.1.2 Hoạt động của ngân hàng thương mại (11)
      • 2.1.3 Chức năng ngân hàng thương mại (0)
    • 2.2 Hiệu quả hoạt động ngân hàng thương mại (13)
      • 2.2.1 Khái niệm về hiệu quả (13)
      • 2.2.2 Chỉ tiêu đo lường hiệu quả hoạt động (14)
    • 2.3 Các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại (15)
      • 2.3.1 Các nhân tố bên trong (15)
      • 2.3.2 Các nhân tố bên ngoài (22)
    • 2.4 Tổng hợp các nghiên cứu có liên quan (26)
      • 2.4.1 Nghiên cứu của các tác giả ngoài nước (26)
      • 2.4.2 Nghiên cứu của các tác giả ở Việt Nam (28)
  • CHƯƠNG 3: PHÂN TÍCH HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG CỦA CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI VIỆT NAM (31)
    • 3.1 Khái quát quá trình phát triển của hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam (31)
    • 3.2 Thực trạng của hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam hiện nay (0)
    • 3.3 Phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại Việt Nam (41)
      • 3.3.1 Mô hình nghiên cứu (41)
      • 3.3.2 Giải thích các biến sử dụng trong mô hình (42)
      • 3.3.3 Các giả thuyết kỳ vọng về dấu của các biến trong mô hình (44)
      • 3.3.4 Dữ liệu nghiên cứu và phạm vi nghiên cứu (49)
      • 3.3.5 Phương pháp nghiên cứu (49)
  • CHƯƠNG 4: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU (51)
    • 4.1 Phân tích mô tả và ma trận tương quan (51)
      • 4.1.1 Phân tích mô tả các biến trong mô hình (51)
      • 4.1.2 Ma trận tương quan (54)
    • 4.2 Phân tích thực nghiệm (55)
      • 4.2.1 Mô hình hồi quy (55)
      • 4.2.2 Kiểm định các giả thuyết về sự phù hợp của các hệ số hồi quy (55)
      • 4.2.3 Kiểm định sự phù hợp của mô hình hồi quy (57)
    • 4.3 Thảo luận kết quả (58)
  • CHƯƠNG 5: KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ (60)
    • 5.1 Kết luận (60)
    • 5.2 Kiến nghị về nâng cao hiệu quả hoạt động của hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam (0)
    • 5.3 Hạn chế đề tài và hương nghiên cứu tiếp theo (0)
  • TÀI LIỆU THAM KHẢO (71)
  • PHỤ LỤC (75)

Nội dung

CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI VÀ CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI

Tổng quan về ngân hàng thương mại

2.1.1 Khái niệm về ngân hàng thương mại

Ngân hàng thương mại (NHTM) là một định chế tài chính trung gian quan trọng trong nền kinh tế, với nhiều định nghĩa khác nhau ở các quốc gia Tại Pháp, NHTM được xem là doanh nghiệp nhận tiền gửi từ công chúng để thực hiện các hoạt động tín dụng, chứng khoán và dịch vụ tài chính Ở Mỹ, NHTM là tổ chức kinh doanh tiền tệ cung cấp dịch vụ tài chính trong ngành công nghiệp này Tại Ấn Độ, NHTM chuyên nhận tiền gửi để cho vay hoặc tài trợ đầu tư Theo luật tổ chức tín dụng 2010 tại Việt Nam, NHTM được định nghĩa là ngân hàng thực hiện tất cả các hoạt động ngân hàng và kinh doanh khác nhằm mục tiêu lợi nhuận, bao gồm nhận tiền gửi, cấp tín dụng và cung ứng dịch vụ thanh toán qua tài khoản.

Như vậy từ những quan điểm và định nghĩa như trên có thể rút ra:

Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò là trung gian tài chính, kết nối khu vực tiết kiệm với khu vực đầu tư trong nền kinh tế Chức năng chính của NHTM là trung gian tín dụng, nơi ngân hàng huy động và tập trung các nguồn vốn nhàn rỗi để tạo lập nguồn vốn cho vay, nhằm đáp ứng nhu cầu thiếu hụt vốn của các chủ thể trong nền kinh tế.

Hoạt động của NHTM cung cấp đa dạng các dịch vụ tài chính nhất bao gồm hoạt động tín dụng, tiền gởi và các dịch vụ thanh toán

2.1.2 Hoạt động của ngân hàng thương mại

Hoạt động ngân hàng là việc kinh doanh, cung ứng thường xuyên một hoặc một số các nghiệp vụ sau đây:

Nhận tiền gửi là hoạt động của tổ chức, cá nhân nhận tiền dưới nhiều hình thức như tiền gửi không kỳ hạn, tiền gửi có kỳ hạn, và tiền gửi tiết kiệm Các hình thức khác bao gồm phát hành chứng chỉ tiền gửi, kỳ phiếu, tín phiếu, với nguyên tắc hoàn trả đầy đủ tiền gốc và lãi cho người gửi theo thỏa thuận.

Cấp tín dụng là thỏa thuận cho phép tổ chức hoặc cá nhân sử dụng một khoản tiền với nguyên tắc hoàn trả, thông qua các hình thức như cho vay, chiết khấu, cho thuê tài chính, bao thanh toán, bảo lãnh ngân hàng và các nghiệp vụ tín dụng khác.

Cho vay là hình thức cấp tín dụng, trong đó bên cho vay cung cấp cho khách hàng một khoản tiền nhất định để sử dụng vào mục đích cụ thể trong thời gian đã thỏa thuận Theo nguyên tắc này, khách hàng phải hoàn trả cả gốc và lãi sau khi hết thời gian vay.

Bao thanh toán là hình thức cấp tín dụng cho bên bán hoặc bên mua thông qua việc mua lại các khoản phải thu hoặc phải trả Hình thức này phát sinh từ việc mua, bán hàng hoá và cung ứng dịch vụ theo hợp đồng.

Bảo lãnh ngân hàng là một hình thức cấp tín dụng, trong đó tổ chức tín dụng cam kết thực hiện nghĩa vụ tài chính thay cho khách hàng khi khách hàng không thực hiện hoặc thực hiện không đầy đủ các nghĩa vụ đã cam kết Khách hàng có trách nhiệm nhận nợ và hoàn trả cho tổ chức tín dụng theo thỏa thuận đã ký kết.

Chiết khấu là quá trình mua các công cụ chuyển nhượng hoặc giấy tờ có giá từ người thụ hưởng trước khi đến hạn thanh toán, có thể là mua có kỳ hạn hoặc mua có bảo lưu quyền truy đòi.

+ Tái chiết khấu là việc chiết khấu các công cụ chuyển nhượng, giấy tờ có giá khác đã được chiết khấu trước khi đến hạn thanh toán

Môi giới tiền tệ là hoạt động trung gian, trong đó các nhà môi giới thu phí để sắp xếp và thực hiện các giao dịch ngân hàng cũng như các hoạt động kinh doanh giữa các tổ chức tín dụng và các tổ chức tài chính khác.

Tài khoản thanh toán là loại tài khoản tiền gửi không kỳ hạn mà khách hàng mở tại ngân hàng, nhằm sử dụng các dịch vụ thanh toán mà ngân hàng cung cấp.

Sản phẩm phái sinh là công cụ tài chính được định giá dựa trên biến động dự kiến của các tài sản tài chính gốc, bao gồm tỷ giá, lãi suất, ngoại hối, tiền tệ và các tài sản tài chính khác.

Góp vốn và mua cổ phần của tổ chức tín dụng bao gồm việc tổ chức tín dụng tham gia vào vốn điều lệ, mua cổ phần của các doanh nghiệp và tổ chức tín dụng khác, cũng như cấp vốn cho công ty con và công ty liên kết Hình thức đầu tư này không chỉ giới hạn ở việc góp vốn vào quỹ đầu tư mà còn bao gồm việc ủy thác vốn cho các tổ chức khác Mục tiêu của việc góp vốn và mua cổ phần là nhằm nắm quyền kiểm soát doanh nghiệp, với khoản đầu tư chiếm trên 50% vốn điều lệ hoặc vốn cổ phần có quyền biểu quyết, hoặc các khoản đầu tư khác đủ để chi phối quyết định của Đại hội đồng cổ đông hoặc Hội đồng thành viên.

Cung cấp dịch vụ thanh toán qua tài khoản bao gồm việc cung ứng các phương tiện thanh toán như séc, lệnh chi, ủy nhiệm chi, nhờ thu, ủy nhiệm thu, thẻ ngân hàng, thư tín dụng và nhiều dịch vụ thanh toán khác, nhằm phục vụ khách hàng thông qua tài khoản của họ.

Mặc dù ngân hàng có nhiều hoạt động phong phú, nhưng chúng chỉ được phép thực hiện những hoạt động đã được ghi rõ trong giấy phép Các chức năng này sẽ được Ngân hàng Nhà nước quyết định dựa trên từng trường hợp cụ thể.

2.1.3 Chức năng của ngân hàng thương mại:

Chức năng trung gian tín dụng là vai trò quan trọng nhất của ngân hàng thương mại (NHTM), giúp kết nối người thừa vốn và người thiếu vốn NHTM vừa huy động vốn từ người gửi, vừa cấp tín dụng cho người vay, từ đó tối ưu hóa việc sử dụng nguồn vốn nhàn rỗi trong nền kinh tế Tuy nhiên, sự ảnh hưởng của NHTM đến nền kinh tế và xã hội là rất lớn; nếu hệ thống NHTM gặp bất ổn, điều này có thể gây ra những tác động tiêu cực, đe dọa sự ổn định và phát triển kinh tế.

Hiệu quả hoạt động ngân hàng thương mại

2.2.1 Khái niệm về hiệu quả:

Trong kinh tế học, hiệu quả đề cập đến việc sử dụng tối ưu các nguồn lực đầu vào để tối đa hóa kết quả đầu ra Một hệ thống được coi là hiệu quả hơn khi nó sản xuất nhiều đơn vị đầu ra hơn với cùng một nguồn lực đầu vào Về mặt tuyệt đối, hiệu quả được xác định bởi ba tiêu chí: (i) không có cách nào để cải thiện lợi ích của một thành phần mà không làm thiệt hại cho thành phần khác; (ii) không thể tăng sản lượng đầu ra mà không gia tăng yếu tố đầu vào; và (iii) chi phí sản xuất một đơn vị đầu ra là thấp nhất.

Hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại (NHTM) được hiểu là khả năng chuyển đổi các yếu tố đầu vào khan hiếm thành lợi nhuận hoặc giảm chi phí so với đối thủ cạnh tranh (Daft, 2008) Để đánh giá hiệu quả hoạt động, có hai nhóm chỉ tiêu chính: hiệu quả tuyệt đối và hiệu quả tương đối Hiệu quả tuyệt đối cho phép đánh giá sâu và rộng, nhưng khó khăn trong việc so sánh giữa các ngân hàng có quy mô khác nhau Ngược lại, hiệu quả tương đối có thể được đo lường theo hai cách: tĩnh, thông qua tỷ lệ giữa kết quả kinh tế và chi phí, và động, thông qua tỷ lệ tăng trưởng kết quả kinh tế so với mức tăng chi phí.

2.2.2 Chỉ tiêu đo lường hiệu quả hoạt động

Trong lĩnh vực tài chính – ngân hàng, các chỉ số tài chính là công cụ chủ yếu để đánh giá hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại (NHTM) Nhiều loại chỉ số tài chính được áp dụng để xem xét hiệu quả hoạt động của NHTM từ nhiều khía cạnh khác nhau Trong số đó, chỉ số ROE (Return on Equity) và ROA (Return on Assets) là những chỉ số nổi bật nhất, phản ánh hiệu quả sử dụng các yếu tố đầu vào để tạo ra lợi nhuận, tức là yếu tố đầu ra của NHTM.

Tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản (ROA) là chỉ tiêu quan trọng phản ánh khả năng sinh lợi từ tài sản của ngân hàng, cho biết mỗi đồng tài sản tạo ra bao nhiêu đồng lợi nhuận ROA cao cho thấy ngân hàng quản lý chi phí hiệu quả và có chiến lược đầu tư đúng đắn, từ đó mang lại lợi nhuận cao hơn với nguồn đầu tư ít hơn Ngược lại, ROA thấp có thể chỉ ra sự kém hiệu quả trong quản lý chi phí hoặc sự quá cẩn trọng trong đầu tư, dẫn đến lợi nhuận không đạt kỳ vọng Các phương pháp tính toán ROA hiện nay cũng có nhiều quan điểm khác nhau.

Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE) là chỉ tiêu quan trọng phản ánh hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, được nhiều nhà đầu tư và cổ đông quan tâm Chỉ số này cho biết mỗi đồng vốn của chủ sở hữu sẽ mang lại bao nhiêu đồng lợi nhuận sau khi thực hiện nghĩa vụ với chủ nợ và nhà nước ROE được tính bằng công thức cụ thể, giúp đánh giá khả năng sinh lời của doanh nghiệp.

ROE (Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu) liên quan đến chi phí lãi vay và chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp, do đó, nó được coi là chỉ tiêu tổng hợp phản ánh hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu dưới tác động của đòn bẩy tài chính.

Tỷ số ROE cao cho thấy ngân hàng sử dụng hiệu quả vốn của cổ đông, đồng thời cân đối tốt giữa vốn chủ sở hữu và vốn vay Điều này giúp ngân hàng khai thác lợi thế cạnh tranh và mở rộng quy mô hoạt động Do đó, tỷ số ROE cao sẽ thu hút nhiều nhà đầu tư hơn.

Các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại

Những nhân tố này thể hiện đặc trưng riêng và phản ánh hoạt động của từng ngân hàng bao gồm:

Theo lý thuyết cấu trúc vốn, việc sử dụng các loại vốn khác nhau sẽ dẫn đến chi phí sử dụng vốn khác nhau, với ưu nhược điểm riêng Doanh nghiệp cần lựa chọn cấu trúc vốn tối ưu dựa trên đặc trưng của mình để đạt được rủi ro thấp nhất, chi phí thấp nhất và gia tăng giá trị cao nhất Ngân hàng, mặc dù là một loại hình doanh nghiệp đặc biệt, cũng tuân theo nguyên tắc tương tự Nợ vay thường có chi phí thấp hơn và lợi thế tấm chắn thuế, trong khi vốn chủ sở hữu ổn định nhưng không tận dụng được đòn bẩy tài chính Cấu trúc vốn tối ưu cho ngân hàng nghiêng về nợ, vì ngân hàng huy động vốn từ nhiều nguồn để cho vay sinh lời Sức mạnh vốn là yếu tố chính quyết định khả năng sinh lời của ngân hàng, với nghiên cứu của Kosmidou (2005) cho thấy mối quan hệ tích cực giữa tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản và tỷ suất lợi nhuận ròng (NIM) Ngân hàng tìm cách giảm chi phí vốn bằng cách yêu cầu NIM cao hơn, điều này có thể giảm chi phí huy động và dẫn đến tỷ suất lợi nhuận cao hơn, phù hợp với các nghiên cứu của Demirguc-Kunt và Huizinga (1999), Naceur (2003), Kosmidou và Pasiouras (2005).

Ngân hàng lớn có nhiều cơ hội kinh doanh hơn nhờ khả năng tiếp cận nguồn vốn đa dạng và tiết kiệm chi phí hiệu quả Theo quy luật kinh tế, ngân hàng quy mô lớn gia tăng lợi nhuận và hiệu quả hoạt động Họ tận dụng lợi thế từ việc mua sắm với khối lượng lớn, sử dụng phương tiện quảng cáo đại chúng và có lực lượng bán hàng đông đảo Hơn nữa, ngân hàng lớn có điều kiện huy động vốn thuận lợi với lãi suất thấp hơn, giúp giảm chi phí hoạt động Theo Peter S Rose (2004), ngân hàng lớn hoạt động hiệu quả hơn nhờ cạnh tranh cao hơn trong môi trường kinh doanh.

Cấu trúc tài sản của ngân hàng phản ánh danh mục đầu tư, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng Hoạt động ngân hàng cũng tuân theo nguyên tắc đánh đổi giữa rủi ro và lợi nhuận; đầu tư vào tài sản có tỷ suất sinh lời cao làm tăng rủi ro, trong khi đầu tư vào tài sản có tính thanh khoản cao giảm rủi ro nhưng cũng giảm lợi nhuận Tiền mặt, mặc dù tăng tính thanh khoản, lại có tỷ suất sinh lời thấp và tốn kém chi phí quản lý, do đó nếu chiếm tỷ trọng quá lớn, hiệu quả hoạt động sẽ không cao Ngược lại, các khoản cho vay mang lại tỷ suất sinh lời cao nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro lớn, đặc biệt nếu không được kiểm soát hợp lý, có thể dẫn đến rủi ro thanh khoản Theo Peter S Rose (2004), nhiệm vụ quan trọng của các nhà quản lý là đảm bảo khả năng thanh khoản hợp lý cho ngân hàng Một ngân hàng có khả năng thanh khoản tốt là ngân hàng có thể huy động vốn với chi phí thấp khi cần thiết Do đó, việc xây dựng cơ cấu hợp lý giữa tài sản có tính thanh khoản cao và các khoản cho vay là yếu tố quyết định đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng.

Hiệu quả quản lý ngân hàng phụ thuộc vào nhiều yếu tố, trong đó quản lý chi phí là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hoạt động của ngân hàng Để đánh giá hiệu quả hoạt động, thường so sánh lợi nhuận hoặc doanh thu với chi phí Sự gia tăng chi phí mà không tương xứng với doanh thu sẽ làm giảm hiệu quả hoạt động Ngân hàng cần kiểm soát chi phí và cân nhắc giữa việc đa dạng hóa sản phẩm và tập trung vào một phân khúc thị trường Đa dạng hóa sản phẩm giúp tiếp cận nhiều khách hàng và huy động vốn, nhưng cũng kéo theo chi phí gia tăng cho đào tạo và quảng cáo Nếu các sản phẩm mới không mang lại lợi nhuận như mong đợi, hiệu quả chi phí sẽ giảm Tuy nhiên, chi phí hoạt động gia tăng cũng thúc đẩy ngân hàng tìm kiếm nguồn thu mới và chuyển từ dịch vụ miễn phí sang thu phí để bù đắp chi phí Các ngân hàng hiện đang nỗ lực phát triển dịch vụ mới nhằm tạo ra nguồn thu phí đủ bù đắp chi phí và tạo lợi nhuận.

2.3.1.5 Rủi ro tín dụng và rủi ro thanh khoản

Trong lĩnh vực ngân hàng, rủi ro thanh khoản là một trong những thách thức lớn nhất mà các ngân hàng thương mại (NHTM) phải đối mặt Rủi ro này xảy ra khi ngân hàng không thể chuyển đổi tài sản thành tiền mặt hoặc huy động vốn để thực hiện các nghĩa vụ tài chính Theo Peter S Rose, các vấn đề thanh khoản thường xuất phát từ hoạt động tài chính của khách hàng, dẫn đến áp lực lên ngân hàng khi khách hàng rút tiền hoặc vay vốn Một ví dụ điển hình là cuộc khủng hoảng thanh khoản năm 1987, khi sự sụp đổ của thị trường chứng khoán đã tạo ra một làn sóng rút tiền từ các nhà đầu tư, gây ra khủng hoảng thanh khoản trong hệ thống ngân hàng Sự ổn định của NHTM rất quan trọng cho sự phát triển kinh tế, vì một ngân hàng sụp đổ có thể gây ra hiệu ứng dây chuyền Rủi ro thanh khoản không chỉ ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của ngân hàng mà còn yêu cầu sự cân bằng giữa dự trữ thanh khoản và tài sản đầu tư Để đảm bảo sự ổn định của hệ thống ngân hàng, Ngân hàng Nhà nước (NHNN) cần thiết lập tỷ lệ dự trữ bắt buộc cho các NHTM, đồng thời khuyến khích các ngân hàng tăng cường dự trữ của mình nhằm nâng cao tính thanh khoản.

Trong thời gian qua, các ngân hàng thương mại (NHTM) đã chú trọng đến việc gia tăng dự trữ để nâng cao tính thanh khoản Tuy nhiên, việc này cũng đồng nghĩa với việc giảm hiệu quả hoạt động kinh doanh, do khoản dự trữ thường tồn tại dưới hình thức tiền mặt hoặc tiền gửi, cả hai đều có tỷ suất sinh lời thấp Nếu NHTM không gia tăng dự trữ mà đầu tư vào kinh doanh, họ có thể đạt được lợi nhuận cao hơn Do đó, luôn tồn tại sự đánh đổi giữa rủi ro và tỷ suất sinh lời trong quyết định của NHTM.

Rủi ro tín dụng là một trong những thách thức lớn mà ngân hàng phải đối mặt, liên quan đến khả năng không thanh toán nợ của người vay Mỗi hợp đồng cho vay đều tiềm ẩn rủi ro tín dụng, và vấn đề này hiện đang trở thành mối quan tâm lớn đối với các ngân hàng thương mại Sự biến động của rủi ro tín dụng có thể tác động đến sức khỏe của danh mục đầu tư vay vốn ngân hàng và hiệu suất của doanh nghiệp Nghiên cứu cho thấy, sự thay đổi trong rủi ro tín dụng thường dẫn đến biến động lợi nhuận ngân hàng, với sự gia tăng rủi ro tín dụng thường đi kèm với giảm lợi nhuận Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt và khó khăn trong việc huy động vốn, ngân hàng không chỉ gặp khó khăn trong việc tìm kiếm khách hàng mà còn phải thận trọng trong việc thẩm định hồ sơ vay Nếu không thực hiện cẩn thận, rủi ro tín dụng có thể gia tăng, dẫn đến giảm hiệu quả hoạt động, mất vốn, và nguy cơ phá sản cho ngân hàng.

2.3.2 Các nhân tố bên ngoài

2.3.2.1 Môi trường về kinh tế, chính trị và xã hội trong và ngoài nước

Hoạt động kinh doanh ngân hàng chủ yếu liên quan đến tiền tệ, công cụ quan trọng trong quản lý vĩ mô nền kinh tế, ảnh hưởng đến sự phát triển và suy thoái của nền kinh tế Ngân hàng Nhà nước (NHNN) quản lý tiền tệ một cách chặt chẽ, và các yếu tố kinh tế, chính trị, xã hội cả trong và ngoài nước tác động đến chính sách tiền tệ của NHNN, từ đó gián tiếp ảnh hưởng đến hoạt động của ngân hàng thương mại (NHTM) NHTM đóng vai trò là cầu nối giữa khu vực tiết kiệm và khu vực đầu tư, nên những biến động trong môi trường kinh tế, chính trị và xã hội có thể tác động lớn đến hoạt động của họ Một môi trường ổn định sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho NHTM, giúp quá trình sản xuất diễn ra bình thường và đảm bảo khả năng hấp thụ và hoàn trả vốn của doanh nghiệp Khi nền kinh tế tăng trưởng cao và ổn định, nhu cầu vay vốn từ các doanh nghiệp tăng lên, tạo cơ hội cho NHTM mở rộng hoạt động tín dụng và giảm khả năng nợ xấu nhờ vào năng lực tài chính của doanh nghiệp được cải thiện.

Khi môi trường kinh tế, chính trị và xã hội không ổn định, các ngân hàng thương mại (NHTM) phải đối mặt với nhiều thách thức Nhu cầu vay vốn giảm sút, trong khi nguy cơ nợ quá hạn và nợ xấu gia tăng, dẫn đến hiệu quả hoạt động của các NHTM bị ảnh hưởng tiêu cực.

Hiện nay, quá trình hội nhập kinh tế quốc tế diễn ra mạnh mẽ, làm gia tăng sự phụ thuộc giữa các nền kinh tế toàn cầu Luồng vốn quốc tế đang đổ vào khu vực Châu Á, tạo ra nhiều cơ hội cho Việt Nam và hệ thống ngân hàng, giúp tiếp cận nguồn vốn, công nghệ và kinh nghiệm quản lý từ các nền kinh tế phát triển Tuy nhiên, ngành ngân hàng cũng đối mặt với thách thức từ sự cạnh tranh với các tập đoàn tài chính lớn, trong khi các ngân hàng thương mại Việt Nam vẫn còn yếu kém về năng lực tài chính, kinh nghiệm quản trị, công nghệ và nguồn nhân lực.

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu ngày càng sâu rộng, tình hình kinh tế, chính trị và xã hội của các quốc gia, đặc biệt là các đối tác thương mại của Việt Nam, đã có những tác động đáng kể đến hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại.

Hoạt động kinh doanh ngân hàng chủ yếu liên quan đến tiền tệ, tín dụng và dịch vụ ngân hàng, ảnh hưởng trực tiếp đến mọi lĩnh vực trong đời sống kinh tế - xã hội Sự biến động của nền kinh tế, được đo lường qua tốc độ tăng trưởng GDP, tác động hai chiều đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng Ngân hàng không chỉ góp phần làm gia tăng GDP mà còn hưởng lợi từ sự gia tăng này Các ngân hàng thương mại (NHTM) huy động vốn từ những cá nhân có thặng dư và cho vay lại cho những ai cần vốn, giúp chuyển đổi tiền thành vốn đầu tư, tạo ra lợi nhuận cho cả ngân hàng và người gửi tiền NHTM cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phân bổ vốn đến các lĩnh vực có khả năng sinh lời cao, từ đó thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Họ giảm thiểu chi phí giao dịch giữa các bên có thặng dư và thiếu hụt vốn, đồng thời thu thập và xử lý thông tin để giảm rủi ro Ngoài ra, NHTM còn ảnh hưởng đến tỷ lệ tiết kiệm và tài trợ cho doanh nghiệp mở rộng sản xuất, đầu tư công nghệ, từ đó nâng cao sức cạnh tranh và thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế.

2.3.2.3 Lạm phát Đối với các NHTM hoạt động trong lĩnh vực tiền tệ, lạm phát tăng cao, sức mua đồng tiền giảm xuống, đã ảnh hưởng xấu đến hoạt động huy động vốn, cho vay, đầu tư và thực hiện các dịch vụ ngân hàng Ví dụ đối với hoạt động huy động vốn, khi lạm phát tăng cao, việc huy động vốn của các ngân hàng sẽ gặp khó khăn Vì vậy, để huy động vốn hoặc không muốn vốn của mình chạy qua các ngân hàng khác thì phải nâng lãi suất huy động, làm tăng chi phí, giảm hiệu quả hoạt động của ngõn hàng Nghiờn cứu của tỏc giả Demirguỗ - Kunt và Huizinga (1999) cho thấy, với lạm phát, chi phí ngân hàng có xu hướng tăng do những nguyên nhân này Bên cạnh đó lạm phát tăng cao tạo áp lực cho NHNN thực hiện thắt chặt tiền tệ để giảm khối lượng tiền trong lưu thông Tuy nhiên nhu cầu vay vốn của các doanh nghiệp và cá nhân kinh doanh vẫn cao, các ngân hàng chỉ có thể đáp ứng cho một số ít khách hàng với những hợp đồng đã ký hoặc những dự án thực sự có hiệu quả với mức độ rủi ro cho phép Mặt khác do lãi suất huy động tăng cao thì lãi suất cho vay cũng tăng theo, điều này làm xấu đi môi trường đầu tư của ngân hàng và rủi ro đạo đức sẽ xuất hiện

Khi lạm phát gia tăng, sức mua của đồng tiền nội địa giảm, dẫn đến việc giá vàng và ngoại tệ tăng cao Điều này khiến việc huy động vốn trung và dài hạn trở nên khó khăn cho các ngân hàng, trong khi nhu cầu vay vốn trung và dài hạn từ khách hàng lại rất lớn Do đó, việc sử dụng vốn ngắn hạn để cho vay trung và dài hạn trở nên phổ biến hơn, ảnh hưởng đến tính thanh khoản của ngân hàng và kéo theo rủi ro về kỳ hạn cũng như rủi ro tỷ giá.

Những thay đổi về quy định pháp luật trong ngành ngân hàng có thể tạo ra cả cơ hội và thách thức cho các ngân hàng Theo lý thuyết của George Stigler (1971), các ngân hàng thường tìm cách tránh xa các rào cản quy định để duy trì lợi nhuận độc quyền, nhưng khi quy định thay đổi, họ có thể mất đi sự bảo hộ này Ngược lại, Sam Peltzman (1976) cho rằng quy định giúp các ngân hàng giảm thiểu rủi ro từ biến động thị trường Sự thay đổi quy định, chẳng hạn như tăng vốn pháp định hoặc thay đổi tỷ lệ dự trữ bắt buộc, có thể ảnh hưởng lớn đến hoạt động của ngân hàng Việc yêu cầu tăng vốn để nâng cao năng lực tài chính có thể dẫn đến khó khăn cho các ngân hàng trong việc huy động vốn, thậm chí buộc một số ngân hàng phải hợp nhất hoặc giải thể Đồng thời, thay đổi tỷ lệ dự trữ bắt buộc cũng có tác động đáng kể đến hoạt động của các ngân hàng thương mại.

Tổng hợp các nghiên cứu có liên quan

2.4.1 Nghiên cứu của các tác giả ngoài nước

Nghiên cứu của Dietrich và Wanzenried (2009) về 453 ngân hàng thương mại tại Thụy Sĩ trong giai đoạn 1999 – 2006 đã chỉ ra sự chênh lệch trong khả năng sinh lời của các ngân hàng Kết quả cho thấy, những ngân hàng có độ an toàn vốn cao, tốc độ tăng dư nợ nhanh và thuộc sở hữu nội địa thường đạt được khả năng sinh lợi tốt hơn Bên cạnh đó, nghiên cứu cũng phát hiện rằng hiệu lực thuế suất có mối quan hệ nghịch với khả năng sinh lời, trong khi tốc độ tăng trưởng GDP lại có ảnh hưởng cùng chiều đến khả năng sinh lợi của các ngân hàng.

Nghiên cứu của Étienne Bordeleau và Christopher Graham (2010) về tác động của tính thanh khoản đến lợi nhuận ngân hàng đã chỉ ra rằng trong ngắn hạn, có một mối quan hệ phi tuyến tính giữa hai yếu tố này Cụ thể, lợi nhuận của ngân hàng được cải thiện khi nắm giữ một lượng tài sản lưu động nhất định, nhưng việc giữ quá nhiều tài sản lưu động lại làm giảm khả năng sinh lời Kết quả này phù hợp với quan điểm rằng tài sản thanh khoản giúp giảm rủi ro thanh khoản, nhưng lợi ích này có thể bị giảm sút do chi phí cơ hội từ lãi suất thấp Nghiên cứu cũng cho thấy mối quan hệ giữa tài sản lưu động và lợi nhuận phụ thuộc vào mô hình kinh doanh của ngân hàng và tình hình thị trường vốn Ngân hàng áp dụng mô hình kinh doanh truyền thống có thể tối ưu hóa lợi nhuận với mức độ thanh khoản thấp hơn, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế tăng trưởng Từ góc độ chính sách, nghiên cứu này có ý nghĩa quan trọng trong việc thiết lập các tiêu chuẩn thanh khoản mới cho ngân hàng sau khủng hoảng tài chính, nhấn mạnh sự cần thiết phải cân bằng giữa khả năng phục hồi trước cú sốc thanh khoản và chi phí cơ hội từ tài sản lưu động Cuối cùng, nghiên cứu khuyến nghị rằng các ngân hàng Canada nên nắm giữ ít tài sản lưu động hơn so với ngân hàng Mỹ để tối ưu hóa lợi nhuận.

Nghiên cứu của Meslier và các tác giả (2010) trên 39 ngân hàng Philippines trong giai đoạn 1999-2005 cho thấy rằng việc chuyển hướng sang các hoạt động ngoài lãi đã làm tăng tổng lợi nhuận, bao gồm cả lợi nhuận đã điều chỉnh rủi ro Ngoài ra, các ngân hàng cũng thu được lợi nhuận cao hơn từ các hoạt động phi truyền thống, chẳng hạn như kinh doanh chứng khoán.

Nghiên cứu của Syafri (2012) về các ngân hàng Indonesia trong giai đoạn 2002-2011 chỉ ra rằng tỷ lệ dư nợ cho vay trên tổng tài sản, tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản và tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng có mối quan hệ cùng chiều với khả năng sinh lời Ngược lại, các yếu tố như tỷ lệ lạm phát, quy mô ngân hàng và tỷ lệ chi phí trên thu nhập lại có mối quan hệ ngược chiều với khả năng sinh lời của ngân hàng.

Nghiên cứu của Trujilo (2013) về 89 Ngân hàng thương mại Tây Ban Nha trong giai đoạn 1999-2009 chỉ ra rằng có mối tương quan tích cực giữa khả năng sinh lời và các yếu tố như tỷ lệ dư nợ cho vay trên tổng tài sản, tỷ lệ tiền gửi của khách hàng, hiệu quả hoạt động cao, rủi ro tín dụng thấp và độ an toàn vốn cao Tuy nhiên, nghiên cứu không phát hiện mối liên hệ giữa hiện tượng kinh tế và phi kinh tế với quy mô ngân hàng.

Nghiên cứu của Munyam Bonera (2013) cho thấy rằng các yếu tố nội tại như quy mô, độ an toàn vốn, hiệu quả hoạt động và tính thanh khoản, cùng với các yếu tố vĩ mô, đều ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của 224 ngân hàng thương mại tại 42 quốc gia Châu Phi trong giai đoạn 1999-2006.

2.4.2 Nghiên cứu của các tác giả ở Việt Nam

Nguyễn Việt Hùng (2008) trong bài viết "Phân tích các nhân tố tác động đến hiệu quả hoạt động của các NHTM Việt Nam" đã áp dụng phương pháp tiếp cận tham số (SFA) và phi tham số (DEA) kết hợp với mô hình hồi quy Tobit để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của 32 ngân hàng thương mại tại Việt Nam trong giai đoạn 2001-2005.

Liễu Thu Trúc và Võ Thành Danh (2012) đã thực hiện nghiên cứu “Phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của hệ thống NHTM cổ phần Việt Nam giai đoạn 2006-2009” bằng cách áp dụng phương pháp phân tích tổng năng suất nhân tố và phương pháp phân tích bao dữ liệu Kết quả nghiên cứu cho thấy hiệu quả hoạt động của các ngân hàng đang có xu hướng suy giảm, chủ yếu do yếu tố phi hiệu quả về công nghệ Các ngân hàng có quy mô lớn được hưởng lợi thế về chi phí rõ rệt so với các ngân hàng nhỏ, trong khi đó, có khoảng 7,7% đầu vào đang bị lãng phí Hơn nữa, số lượng ngân hàng đối mặt với hiệu suất giảm dần theo quy mô đang có xu hướng giảm.

Nghiên cứu của Trịnh Quốc Trung và Nguyễn Văn Sang (2013) về các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam đã sử dụng mô hình hồi quy Tobit với dữ liệu từ 39 NHTM trong giai đoạn 2005-2012 Kết quả cho thấy, tổng chi phí hoạt động trên doanh thu có mối tương quan nghịch với cả ROA và ROE Ngoài ra, tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản càng cao thì lợi nhuận trên tổng tài sản cũng tăng, nhưng lại làm giảm lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu Tương tự, tỷ lệ cho vay so với tổng tài sản cao sẽ dẫn đến lợi nhuận NHTM tăng, trong khi tỷ lệ nợ xấu cao lại làm giảm hiệu quả hoạt động Đặc biệt, các NHTM nhà nước hoạt động kém hiệu quả hơn so với các NHTM khác.

Tổng quan các nghiên cứu cho thấy việc xác định các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại (NHTM) ở Việt Nam là rất quan trọng Điều này không chỉ hỗ trợ các nhà quản lý và hoạch định chính sách trong việc ra quyết định, mà còn giúp xây dựng khung chính sách hợp lý cho hoạt động ngân hàng trong thời kỳ hội nhập Tuy nhiên, hiện nay có rất ít nghiên cứu cung cấp mô hình định lượng tổng quát về các nhân tố này Luận văn này sẽ đóng góp những điểm khác biệt về nội dung mô hình và mẫu nghiên cứu so với các nghiên cứu trước.

Chương 2 đã tóm tắt khái niệm cũng như các cách đo lường hiệu quả hoạt động của NHTM Bên cạnh đó, các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng cũng đã được phân tích trong chương Đây là cơ sở lý thuyết để tác giả đưa ra mô hình và các giả thuyết và từ đó đi vào phân tích về mặt định lượng mô hình xây dựng trong chương 3.

PHÂN TÍCH HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG CỦA CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI VIỆT NAM

Khái quát quá trình phát triển của hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam

Vào ngày 06/05/1951, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã ký sắc lệnh số 15/SL, chính thức thành lập Ngân hàng Quốc gia Việt Nam, đánh dấu sự ra đời của ngành ngân hàng – một lĩnh vực kinh tế quan trọng của đất nước Sự kiện này là kết quả của quá trình đấu tranh nhằm xây dựng hệ thống tiền tệ và tín dụng độc lập Từ khi thành lập, Ngân hàng Quốc gia Việt Nam đã không ngừng củng cố và phát triển, góp phần vào công cuộc xây dựng và bảo vệ đất nước Quá trình hình thành và phát triển của hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam có thể chia thành bốn giai đoạn chính.

Trong giai đoạn 1951-1954, Ngân hàng Quốc gia Việt Nam được thành lập và hoạt động tương đối độc lập trong hệ thống tài chính Thời kỳ này đánh dấu những thành tựu quan trọng và nổi bật của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.

Ngân hàng Nhà nước đảm nhận vai trò phát hành và thu hồi giấy bạc, nhằm củng cố hệ thống tiền tệ độc lập và tự chủ của đất nước Tổ chức này còn quản lý lưu thông tiền tệ, đấu tranh chống lạm phát để bảo vệ sức mua của đồng tiền Đồng thời, việc quản lý Kho bạc Nhà nước cũng góp phần tăng thu, tiết kiệm chi và thống nhất trong quản lý ngân sách.

+ Phát triển tín dụng ngân hàng phục vụ sản xuất, lưu thông hàng hóa, tăng cường lực lượng kinh tế quốc doanh

+ Quản lí ngoại hối và đấu tranh tiền tệ với địch

Thời kì 1955-1975 Đây là thời kì cả nước kháng chiến chống Mỹ, miền

Bắc vừa xây dựng, chiến đấu, vừa chi viện cho cách mạng giải phóng miền Nam Hoạt động của Ngân hàng Quốc gia chuyển sang một giai đoạn mới

Giai đoạn tiếp quản vùng giải phóng và khôi phục kinh tế sau chiến tranh bao gồm việc phát hành tiền tệ, thu đổi tiền địch và thiết lập thị trường tiền tệ duy nhất tại miền Bắc Đồng thời, cần thu hồi tiền ta ở miền Nam, phát hành và điều hòa lưu thông tiền tệ để ổn định giá trị đồng tiền Phát triển tín dụng ngân hàng là một yếu tố quan trọng nhằm phục vụ khôi phục kinh tế và tăng cường kinh tế quốc doanh Huy động tiền gửi tiết kiệm và tiền gửi tư nhân cũng được mở rộng để tăng nguồn vốn quản lý, từ đó phát triển cho vay và giảm bớt nguồn vốn phát hành.

Giai đoạn 1958 - 1960 chứng kiến quá trình cải tạo và phát triển kinh tế, văn hóa với việc thu đổi tiền tệ cũ, phát hành tiền mới và quản lý lưu thông tiền tệ nhằm phục vụ cho cải tạo xã hội chủ nghĩa Đồng thời, thanh toán không dùng tiền mặt được phát triển và mở rộng, khẳng định vai trò trung tâm của ngân hàng trong hệ thống tài chính Tín dụng ngân hàng được sử dụng để hỗ trợ hợp tác hóa nông nghiệp, cải tạo công thương nghiệp tư bản tư doanh và thúc đẩy phát triển kinh tế quốc doanh Việc tăng cường nguồn vốn quản lý và huy động, đồng thời thay đổi cơ cấu nguồn vốn theo hướng giảm phát hành trong hoạt động tín dụng cũng được chú trọng Bên cạnh đó, quản lý và kinh doanh ngoại hối được đẩy mạnh, mở rộng thanh toán và tín dụng quốc tế, thực hiện chính sách nhà nước thống nhất trong quản lý vàng bạc Cuối cùng, hệ thống tổ chức được phát triển, cùng với việc tăng cường đào tạo và bồi dưỡng cán bộ đáp ứng yêu cầu nhiệm vụ.

Giai đoạn 1961 - 1975 đánh dấu sự quản lý tiền tệ nhằm củng cố sức mua của đồng tiền, đồng thời tín dụng ngân hàng được tập trung phục vụ cho xây dựng chủ nghĩa xã hội và kháng chiến chống Mỹ Trong thời kỳ này, việc quản lý và huy động vốn được thực hiện để đáp ứng nhu cầu mở rộng cho vay, bên cạnh đó, thanh toán không dùng tiền mặt cũng được chú trọng Công tác quản lý ngoại hối, thanh toán và tín dụng quốc tế đã đóng góp tích cực vào sự phát triển kinh tế trong giai đoạn này.

Thời kì 1975-1985: Là giai đoạn khôi phục kinh tế sau chiến tranh giải phóng và thống nhất nước nhà

Chính quyền cách mạng đã tiến hành xây dựng hệ thống ngân hàng mới và thanh lý hệ thống ngân hàng cũ ở miền Nam Đồng thời, họ cũng thiết lập Ngân hàng Nhà nước Việt Nam thống nhất trên toàn quốc.

Cải tiến và mở rộng tín dụng là ưu tiên hàng đầu, tập trung vào quản lý và huy động vốn hiệu quả Cần thu hồi nợ cũ và phát hành tiền mới để quản lý lưu thông tiền tệ thống nhất trên toàn quốc Đồng thời, khuyến khích thanh toán không dùng tiền mặt và tăng cường quản lý ngoại hối Mở rộng quan hệ thanh toán và tín dụng quốc tế cũng là mục tiêu quan trọng trong giai đoạn mới, bao gồm cả trong kế hoạch 5 năm lần thứ hai (1976 - 1980) và lần thứ ba (1981 - 1985).

Thời kì 1986 đến nay: Là quá trình đổi mới căn bản và toàn diện hệ thống Ngân hàng Việt Nam:

Giai đoạn đầu đổi mới từ 1986 đến 1989 đánh dấu sự chuyển mình quan trọng trong nền kinh tế Việt Nam, với việc thực hiện thí điểm cơ chế hạch toán kinh tế và kinh doanh xã hội chủ nghĩa Trong thời gian này, các ngân hàng chuyên doanh được thành lập, đồng thời chuyển hoàn toàn sang hạch toán kinh doanh xã hội chủ nghĩa Đặc biệt, ngân hàng cổ phần đầu tiên tại Thành phố Hồ Chí Minh, Ngân hàng Công thương TP Hồ Chí Minh, cũng được ra đời, góp phần thúc đẩy sự phát triển của hệ thống tài chính.

Ngân hàng Nhà nước ban hành các thể lệ chung về tín dụng, tiền mặt, thanh toán… áp dụng thống nhất trong toàn hệ thống ngân hàng

+ Giai đoạn đổi mới căn bản và toàn diện hệ thống ngân hàng, từ

Từ năm 1990 đến nay, hệ thống ngân hàng Việt Nam đã được đổi mới thành mô hình ngân hàng hai cấp, với sự ra đời của hai pháp lệnh quan trọng: Pháp lệnh về Ngân hàng Nhà nước và Pháp lệnh về Ngân hàng, hợp tác xã tín dụng và Công ty tài chính, có hiệu lực từ tháng 10/1990 Hai pháp lệnh này đã phân định rõ chức năng của Ngân hàng Nhà nước với vai trò là ngân hàng trung ương, đồng thời trao quyền kinh doanh tiền tệ cho các ngân hàng thương mại và tổ chức tín dụng Điều này đã tạo nền tảng cho việc hình thành một hệ thống ngân hàng thương mại cạnh tranh trong khuôn khổ pháp luật, đồng thời bước đầu thực hiện chính sách tiền tệ theo cơ chế thị trường Các chính sách tín dụng, ngân sách nhà nước và quản lý ngoại hối đã được hoạch định và thực thi, cùng với việc lựa chọn các công cụ vĩ mô phù hợp với điều kiện của Việt Nam Hệ thống quản lý và giám sát các ngân hàng thương mại cũng đã được xây dựng, góp phần hiện đại hóa công nghệ ngân hàng và phát triển nguồn nhân lực Quan hệ hợp tác giữa Việt Nam và các tổ chức tài chính quốc tế đã được tái lập từ tháng 10/1993, và vào ngày 2/12/1997, Luật Ngân hàng Nhà nước Việt Nam và Luật Các tổ chức tín dụng chính thức được ban hành.

Luật Ngân hàng Nhà nước Việt Nam và Luật các tổ chức tín dụng được Quốc hội khóa XII thông qua và có hiệu lực từ 01/01/2011, xác định Ngân hàng Nhà nước là cơ quan ngang bộ của Chính phủ và là Ngân hàng trung ương của Việt Nam Ngân hàng Nhà nước thực hiện chức năng quản lý nhà nước về tiền tệ, ngân hàng và ngoại hối, bao gồm phát hành tiền, quản lý hoạt động của các tổ chức tín dụng và cung ứng dịch vụ tiền tệ cho Chính phủ Mục tiêu của Ngân hàng Nhà nước là ổn định giá trị đồng tiền, đảm bảo an toàn cho hoạt động ngân hàng và hệ thống tổ chức tín dụng, cũng như thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội theo định hướng xã hội chủ nghĩa.

3.2 Thực trạng hoạt động của hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam hiện nay

Tính đến ngày 31/12/2015, hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam đã mở rộng quy mô và phạm vi hoạt động, với 86 ngân hàng đang hoạt động trên toàn quốc.

Bảng 3.1 Số lƣợng NHTM ở Việt Nam giai đoạn 2008 - 2015

Chi nhánh ngân hàng nước ngoài

(*) Bao gồm cả NHTM Nhà nước nắm cổ phần chi phối

Nguồn: Ngân hàng Nhà n ớc Việt Nam

Vốn điều lệ đóng vai trò quan trọng trong sự bền vững và phát triển của ngân hàng thương mại, không chỉ là yếu tố pháp lý bắt buộc mà còn bảo vệ ngân hàng trước rủi ro phá sản và tạo niềm tin cho khách hàng về sức mạnh tài chính Kể từ năm 2008, các ngân hàng thương mại Việt Nam đã tích cực tăng vốn điều lệ để đạt yêu cầu theo Nghị định số 141/2006/NĐ-CP và Nghị định số 10/2011/NĐ-CP, thông qua việc chào bán cổ phần cho nhà đầu tư trong và ngoài nước Kết quả là vốn điều lệ của các ngân hàng đã tăng từ 110.924 tỷ đồng vào năm 2008 lên 330.062 tỷ đồng vào năm 2015, với tỷ lệ tăng trưởng trung bình đạt 19,76% mỗi năm.

Bảng 3.2 Quy mô vốn điều lệ các NHTM giai đoạn 2008 – 2015 Đơn vị tính: tỷ đồng

NHTM NN 38.357 45.960 67.258 77.527 106.073 129.286 134.223 137.082 NHTM CP 72.567 98.923 138.791 164.502 174.311 178.943 181.099 192.980 Tổng cộng 110.924 144.883 206.049 242.029 280.384 308.229 315.322 330.062

Nguồn: Báo cáo th ờng niên của các NHTM và xử lý của tác giả

Theo bảng 2.2, vốn điều lệ của các ngân hàng thương mại (NHTM) đã liên tục tăng qua các năm, với mức tăng 31% vào năm 2009 so với năm 2008, 42% vào năm 2010 so với năm 2009, 17% vào năm 2011 so với năm 2010, 16% vào năm 2012 so với năm 2011, 10% vào năm 2014 so với năm 2013 và 2% vào năm 2014 so với năm trước đó.

2013 và Năm 2015 tăng 5% so với năm 2014 Trong đó khối NHTM Nhà nước tăng 2,1% đạt mức 137.082 tỷ đồng, khối NHTM cổ phần tăng 6,6% đạt mức 192.980 tỷ đồng

Tính đến ngày 31/12/2015, các Ngân hàng Thương mại Nhà nước (NHTM) có vốn điều lệ cao nhất, với Vietinbank dẫn đầu đạt 37.234 tỷ đồng Theo sau là BIDV với 34.187 tỷ đồng, Agribank đạt 28.722 tỷ đồng và Vietcombank với 26.650 tỷ đồng.

Các NHTM Cổ phần có quy mô vốn điều lệ nhỏ hơn các NHTM Nhà nước và có thể được chia ra làm các nhóm sau:

Phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại Việt Nam

Dựa trên lý thuyết về hiệu quả hoạt động và các nghiên cứu thực nghiệm trong và ngoài nước, luận văn xây dựng mô hình nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại cổ phần (NHTM CP) tại Việt Nam.

Bảng 3.7 Tóm tắt các biến trong mô hình Tên biến Ký hiệu Đơn vị tính Cách xác định

Năm Năm BCTC – Năm thành lập

Tỷ đồng Log(Tổng tài sản)

Cơ cấu nguồn vốn X3 % VCSH/Tổng tài sản

Hiệu quả quản lý X4 % Tổng chi phí hoạt động/Tổng thu nhập

Rủi ro thanh khoản X5 % Tổng dư nợ cho vay/Tổng tiền gởi

Cơ cấu tài sản X6 % Tổng dư nợ cho vay/Tổng tài sản

Tốc độ tăng trưởng kinh tế X7 % (GDP năm t – GDP t-1 )/GDP năm t-1

Hiệu quả hoạt động Y % Lợi nhuận sau thuế/VCSH

3.3.2 Giải thích các biến sử dụng trong mô hình

3.3.2.1 Biến đo lường hiệu quả hoạt động (Biến phụ thuộc)

Nhiều nghiên cứu gần đây đã sử dụng các chỉ tiêu ROA và ROE để đánh giá hiệu quả tài chính, như các tác giả Huanga và cộng sự (2004), Chen và Shih (2006), cùng với Kosmidou.

Trong nghiên cứu của Garza-Garcia (2011), tác giả đã đánh giá hiệu quả hoạt động của ngân hàng bằng cách sử dụng chỉ tiêu tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE).

3.3.2.2 Các biến độc lập Tuổi ngân hàng (Bank’s age): Để xác định mức độ ảnh hưởng của nhân tố thời gian hoạt động của ngân hàng đối với hiệu quả hoạt động, luận văn sử dụng chỉ tiêu: Tuổi ngân hàng (là khoảng thời gian được tính theo năm kể từ khi ngân hàng bắt đầu hoạt động đến năm đang xét) Chỉ tiêu này được tính toán như sau:

Age = Năm báo cáo tài chính – Năm thành lập ngân hàng

Quy mô ngân hàng (Bank’s size): Để đo lường quy mô ngân hàng các tác giả Gaganis (2006), Lanine và Vennet (2006) sử dụng log (tổng tài sản) Huanga

Theo nghiên cứu của Chen và Shih (2006), giá trị tổng tài sản thường được sử dụng để đại diện cho quy mô ngân hàng Tuy nhiên, việc sử dụng tổng giá trị tài sản có thể tạo ra sự chênh lệch lớn giữa các nhóm ngân hàng, ảnh hưởng đến kết quả hồi quy Do đó, luận văn này áp dụng chỉ tiêu được tính toán dựa trên Log (tổng giá trị tài sản) của ngân hàng để đảm bảo tính chính xác hơn trong phân tích.

Size = Log (tổng tài sản)

Cơ cấu nguồn vốn ngân hàng là chỉ tiêu quan trọng được nhiều tác giả như Swicegood và Clark (2001), Kolari (2002), Gaganis (2006), và Zhao (2008) nghiên cứu Luận văn này tập trung vào tỷ suất vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản để xác định cơ cấu nguồn vốn của ngân hàng, với công thức tính toán cụ thể.

Tỷ lệ chi phí trên thu nhập (Cost to income ratio) là một chỉ số quan trọng phản ánh hiệu quả quản lý chi phí của ngân hàng, cho biết số tiền chi phí cần thiết để tạo ra một đồng doanh thu Chỉ số này càng cao cho thấy ngân hàng đang sử dụng nguồn lực kém hiệu quả hơn Nghiên cứu của các tác giả như Tunga (2004), Gaganis (2006), và Ravi & Pramoodh (2008) đã sử dụng chỉ tiêu này, và trong luận văn, chỉ tiêu này được tính theo công thức cụ thể.

Rủi ro thanh khoản là nguy cơ xảy ra khi ngân hàng không đủ khả năng đáp ứng nhu cầu rút tiền hoặc phải huy động vốn với chi phí cao Rủi ro này không chỉ ảnh hưởng đến từng ngân hàng mà còn tác động đến toàn bộ hệ thống ngân hàng và nền kinh tế Đối với ngân hàng, rủi ro thanh khoản có thể dẫn đến giảm lợi nhuận và uy tín, thậm chí là phá sản Khi một ngân hàng phá sản, nó có thể kéo theo sự sụp đổ của toàn bộ hệ thống ngân hàng.

(2008) sử dụng công thức đo lường là tài sản thanh khoản / tổng tài sản còn Zhao

Vào năm 2008, công thức được sử dụng để tính toán là (tiền mặt + cổ phiếu quỹ của Liên bang + tín phiếu kho bạc Mỹ + trái vụ của chính phủ Mỹ) / tổng tài sản Trong luận văn, chỉ tiêu này được đo lường một cách cụ thể để phản ánh tình hình tài chính.

Cấu trúc tài sản là yếu tố quan trọng để đánh giá ảnh hưởng của nó đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng Trong luận văn này, chỉ tiêu cấu trúc tài sản được áp dụng nhằm phân tích sự liên quan giữa cấu trúc tài sản và hiệu suất hoạt động của các tổ chức tài chính.

Tỷ lệ lạm phát hàng năm là một yếu tố quan trọng để đánh giá hiệu quả hoạt động của ngân hàng Nghiên cứu của các tác giả Alexiou và Sofoklis (2009) đã sử dụng chỉ tiêu này để phân tích tác động của lạm phát đến ngân hàng.

Tăng trưởng kinh tế, được đo bằng tốc độ tăng trưởng GDP hàng năm, là chỉ số quan trọng để đánh giá tác động của sự phát triển kinh tế đối với hiệu quả hoạt động của ngân hàng.

3.3.3 Các giả thuyết kỳ vọng về dấu của các biến trong mô hình 3.1

3.3.3.1 Mối quan hệ giữa thời gian hoạt động với hiệu quả hoạt động của ngân hàng

Theo nghiên cứu của Karim (2010), thời gian hoạt động của ngân hàng phản ánh kinh nghiệm trong kinh doanh, với những ngân hàng thành lập sớm thường có hiệu quả hoạt động cao hơn Tuy nhiên, tác động của thời gian chỉ có ý nghĩa đến một ngưỡng nhất định; sau một thời gian, lợi ích từ kinh nghiệm sẽ giảm dần Bên cạnh đó, sau nhiều năm hoạt động, ngân hàng cũng đã trang bị đầy đủ các thiết bị cần thiết như máy POS, ATM và hệ thống phòng giao dịch, giúp nâng cao hiệu quả hoạt động và gia tăng lợi nhuận Dựa trên những kết quả này, tác giả đưa ra giả thuyết thứ nhất.

Giả thuyết 1 (H1): Thời gian hoạt động của ngân hàng có quan hệ thuận với hiệu quả hoạt động của ngân hàng

3.3.3.2 Mối quan hệ giữa quy mô với hiệu quả hoạt động của ngân hàng

Theo lý thuyết về sự tập trung của thị trường, các ngân hàng lớn có thể thông đồng để nâng lãi suất cho vay và giảm lãi suất huy động, từ đó gia tăng lợi nhuận Tuy nhiên, nghiên cứu cho thấy các ngân hàng nhỏ và trung bình phát triển nhanh hơn so với ngân hàng lớn, mặc dù có tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu thấp hơn Các ngân hàng lớn thường cho vay trên diện rộng với thời gian ngắn hơn, trong khi ngân hàng nhỏ tập trung vào các doanh nghiệp hạn chế khả năng vay Mặc dù ngân hàng lớn có chi phí hoạt động cao hơn nhưng cũng có doanh thu và lợi nhuận cao hơn, chúng vẫn phải mở rộng ra các lĩnh vực mà trước đây ngân hàng nhỏ chiếm ưu thế Ngân hàng nhỏ, với lợi thế tập trung vào phân khúc truyền thống, có thể giảm chi phí gia nhập thị trường và đạt hiệu suất kinh doanh trên tổng tài sản cao hơn nhờ vào sản phẩm mang lại lợi nhuận cao.

Giả thuyết 2 (H2): Quy mô ngân hàng có quan hệ thuận với hiệu quả hoạt động của ngân hàng

3.3.3.3 Mối quan hệ giữa cơ cấu nguồn vốn của ngân hàng với hiệu quả hoạt động của ngân hàng

Nghiên cứu của Garcia – Herrero (2007) chỉ ra rằng mức độ đầu tư bằng vốn chủ sở hữu của ngân hàng ảnh hưởng đến khả năng sinh lời qua nhiều kênh Cụ thể, vốn chủ sở hữu tương đối cao giúp gia tăng khả năng cho vay, từ đó tăng lợi nhuận Các ngân hàng có cổ đông lớn và hoạt động hiệu quả sẽ khuyến khích cổ đông giữ lại lợi nhuận để tăng vốn kinh doanh, dẫn đến lợi nhuận cao hơn Ngoài ra, nguồn vốn chủ sở hữu lớn cũng nâng cao uy tín ngân hàng, thu hút vốn huy động lớn và giảm chi phí lãi vay nhờ nhu cầu vay mượn thấp hơn Các nghiên cứu trước đã xác nhận mối quan hệ tích cực giữa cấu trúc tài chính và hiệu quả hoạt động của ngân hàng.

Mỹ (Berger, 1995), 80 nền kinh tế công nghiệp mới nổi (Demirguc-Kunt,1999)

Giả thuyết 3 (H3): Cơ cấu nguồn vốn có quan hệ thuận với hiệu quả hoạt động của ngân hàng

3.3.3.4 Mối quan hệ giữa tỷ lệ chi phí hoạt động trên thu nhập của ngân hàng với hiệu quả hoạt động của ngân hàng

KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU

Ngày đăng: 12/04/2022, 21:07

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w