TỔNG QUAN VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
Cơ sở lý luận
1.1.1 Những khái niệm về quản lý rừng bền vững
QLRBV được phát triển nhằm đáp ứng nhu cầu bền vững về tài nguyên rừng toàn cầu Hiệu quả kinh tế trong lĩnh vực lâm nghiệp ngày càng tăng nhờ vào sản xuất, chế biến và thương mại dịch vụ Sản phẩm gỗ đa dạng không chỉ đáp ứng nhu cầu thị trường mà còn mang lại giá trị thương mại cao Các chủ rừng đang đầu tư vào máy móc và cải tiến kỹ thuật để nâng cao năng suất và sản lượng, từ đó tăng giá trị thương phẩm Tuy nhiên, việc mở rộng quy mô khai thác gỗ đang tạo ra áp lực lớn lên tài nguyên rừng, ảnh hưởng đến tính bền vững trong khai thác QLRBV được hiểu qua các khái niệm và định nghĩa liên quan.
“Phát triển bền vững là bảo tồn và tăng cường năng lực sản xuất và đổi mới của hệ sinh thái” – Hội nghị Paris 11/1991
Quản lý rừng bền vững, theo định nghĩa của Hội đồng Gỗ Nhiệt Đới (ITTO), là quá trình duy trì các lâm phận ổn định nhằm đạt được các mục tiêu quản lý rừng đã đề ra Điều này bao gồm việc phát triển sản xuất dịch vụ và sản phẩm lâm nghiệp mà không làm giảm giá trị hiện có, ảnh hưởng đến năng suất trong tương lai, cũng như không gây ra tác động tiêu cực đến môi trường tự nhiên và xã hội.
Tiến trình Helsinki nhấn mạnh rằng Quản lý Rừng Bền vững (QLRBV) là việc quản lý rừng và đất rừng một cách phù hợp để bảo tồn đa dạng sinh học, năng suất, khả năng tái sinh và sức sống của rừng Điều này không chỉ đảm bảo tiềm năng của rừng trong hiện tại mà còn trong tương lai, đồng thời bảo vệ các chức năng sinh thái và kinh tế của rừng mà không gây hại cho các hệ sinh thái khác.
Thuật ngữ Quản lý rừng bền vững (QLRBV) được nhiều quốc gia và tổ chức công nhận theo những cách khác nhau Tuy nhiên, bản chất của hoạt động quản lý rừng là việc người chủ rừng, đại diện hợp pháp của khu vực rừng, sử dụng các công cụ và biện pháp để tác động vào rừng Mục tiêu là đạt được hiệu quả kinh tế trong khi vẫn đảm bảo lợi ích lâu dài cho tài nguyên rừng cũng như các vấn đề môi trường và xã hội.
Nhận thức về vai trò và tầm quan trọng của việc thay đổi tư duy quản lý từ canh tác không bền vững sang phát triển bền vững đang ngày càng gia tăng Quản lý rừng bền vững (QLRBV) thu hút sự tham gia của nhiều tổ chức và quốc gia trên toàn cầu Nhiều chương trình và dự án trong lĩnh vực lâm nghiệp đã được triển khai nhằm hướng tới mục tiêu phát triển bền vững trong cộng đồng.
1.1.2 Sự suy giảm tài nguyên rừng a, Sự thay đổi diện tích rừng trên Thế giới
Từ năm 1990 đến nay, tài nguyên rừng và quản lý rừng đã trải qua nhiều thay đổi tích cực Mặc dù các khu rừng trên toàn cầu vẫn tiếp tục suy giảm do sự gia tăng dân số và nhu cầu lương thực, diện tích rừng giảm, và chức năng cơ bản của rừng bị ảnh hưởng, nhưng hoạt động quản lý rừng bền vững ngày càng được chú trọng hơn.
Từ năm 1990 đến năm 2015, diện tích rừng toàn cầu đã giảm từ 4.128 triệu ha xuống còn 3.999 triệu ha, tương đương với sự giảm từ 31,6% xuống 30,6% diện tích đất Sự suy giảm này chủ yếu do phá rừng, chuyển đổi mục đích sử dụng đất và tăng nhu cầu sử dụng tài nguyên, dẫn đến những tác động tiêu cực lên môi trường như gia tăng nhiệt độ toàn cầu, mở rộng diện tích hoang mạc, gia tăng lũ lụt, cháy rừng và sự suy giảm đa dạng sinh học.
Bảng 1.1 Sự thay đổi diện tích rừng toàn cầu Đơn vị: triệu ha Địa điểm Tổng diện tích Chiều hướng thay đổi
(Nguồn: Global forest resources assessment 2015, FAO)
Phần lớn rừng trên thế giới là rừng tự nhiên, chiếm tới 93% diện tích rừng toàn cầu vào năm 2015 Tuy nhiên, từ năm 1990 đến 2000, diện tích rừng suy giảm hàng năm lên tới 10,6 triệu ha, và từ năm 2010 đến 2015, con số này giảm khoảng 6,5 triệu ha mỗi năm Tình hình rừng tự nhiên tại Việt Nam cũng đang gặp nhiều thách thức.
Từ năm 1990 đến nay, hầu hết các quốc gia đang phát triển chứng kiến sự suy giảm diện tích rừng, trong khi Việt Nam lại ghi nhận sự tăng trưởng đáng kể về độ che phủ rừng Diện tích rừng trồng tại Việt Nam đã tăng gấp 4,3 lần từ năm 1990 đến 2015, nhờ vào các chính sách và định hướng phát triển lâm nghiệp toàn quốc Các loại cây gỗ và lâm sản ngoài gỗ đã trở thành thế mạnh của nhiều địa phương Các dự án kết hợp giữa phát triển rừng và cộng đồng đã đóng góp vào sự gia tăng nhanh chóng về số lượng và chất lượng diện tích rừng trồng trên toàn quốc.
Bảng 1.2 Thay đổi diện tích rừng qua các năm tại Việt Nam Đơn vị: nghìn ha
Diện tích rừng qua các năm
Trạng thái rừng 1990 1995 2000 2005 2010 2011 2012 2015 Rừng tự nhiên 8,396 8,252 9,675 10,283 10,305 10,285 10,424 10,654 Rừng trồng 745 1,050 1,638 2,334 3,083 3,230 3,438 3,239 Tổng 9,141 9,302 11,313 12,617 13,388 13,515 13,862 13,893
(Nguồn: Global forest resources assessment 2015, FAO)
Diện tích rừng ở Việt Nam đã tăng lên trong những năm gần đây, chủ yếu nhờ vào sự phát triển của rừng trồng và rừng tự nhiên mới phục hồi Tuy nhiên, những loại rừng này có tính đa dạng sinh học thấp, cấu trúc đơn giản và chất lượng kém, dẫn đến khả năng bền vững tự nhiên không cao Đặc biệt, diện tích rừng tự nhiên, đặc biệt là rừng phòng hộ, đã suy giảm rõ rệt cả về diện tích và chức năng bảo vệ môi trường.
Thực hiện Quản lý rừng bền vững (QLRBV) nhằm nâng cao hiệu quả trong việc bảo vệ và sử dụng rừng, đồng thời mang lại lợi ích cho các bên tham gia lâm nghiệp Điều này góp phần vào công cuộc xóa đói, giảm nghèo và phát triển kinh tế - xã hội bền vững Việc chia sẻ lợi ích và trách nhiệm dựa trên quy định pháp luật về quản lý và phát triển rừng, cùng với các quy ước cụ thể, giúp quản lý tài nguyên rừng một cách minh bạch và công bằng Đặc biệt, đồng bào dân tộc sống gần rừng sẽ được hưởng lợi trực tiếp từ QLBVR, đồng thời giải quyết các vấn đề phối hợp giữa chính quyền địa phương, chủ rừng và các bên liên quan.
Giải quyết mâu thuẫn liên quan đến chia sẻ lợi ích giữa các bên tham gia, bao gồm chủ rừng, chính quyền địa phương và cộng đồng, là rất quan trọng trong quá trình quản lý và sử dụng rừng Điều này đảm bảo rằng trách nhiệm được phân chia hợp lý, giúp tăng cường sự hợp tác và bảo vệ tài nguyên rừng một cách bền vững.
Nâng cao vai trò và vị thế của cộng đồng trong việc ra quyết định là rất quan trọng để thống nhất triển khai hiệu quả các nội dung liên quan đến quản lý rừng Sự tham gia của cộng đồng sẽ góp phần nâng cao hiệu quả trong công tác quản lý và bảo vệ rừng.
Rừng là tài nguyên tái tạo nhưng đang bị suy giảm nghiêm trọng, đòi hỏi thời gian và chi phí lớn để khôi phục Việc khai thác gỗ trong quá khứ đã dẫn đến tình trạng thiếu hụt tài nguyên, buộc con người phải sử dụng rừng theo hướng bền vững Để quản lý rừng bền vững (QLRBV), cần kết hợp tiến bộ khoa học, kỹ thuật và phát triển kinh tế - xã hội, tuân theo các tiêu chuẩn và tiêu chí chặt chẽ, toàn diện cho khu vực rừng và cộng đồng dân cư ven rừng, nhằm bảo vệ và phát huy giá trị rừng.
Chứng chỉ rừng
1.2.1 Khái quát về chứng chỉ rừng
Hoạt động khai thác rừng đang gia tăng trên toàn cầu, đặc biệt tại các nước đang phát triển, dẫn đến nguy cơ suy thoái tài nguyên rừng nghiêm trọng Mặc dù đã có nhiều biện pháp bảo vệ như tăng cường luật pháp và tham gia các công ước quốc tế, nhưng hiệu quả chưa đạt như mong đợi Do đó, việc thiết lập quản lý rừng bền vững và chứng chỉ rừng trở thành một trong những giải pháp quan trọng được cộng đồng quốc tế đặc biệt quan tâm.
Cuối những năm 1980, nhiều tổ chức và hiệp hội tiêu dùng đã kêu gọi tẩy chay gỗ từ rừng nhiệt đới và ngừng sử dụng các sản phẩm gỗ không rõ nguồn gốc Hệ quả là chính quyền của nhiều thành phố lớn tại Hà Lan, Đức và Hoa Kỳ đã tham gia vào phong trào này.
Kỳ đã ban hành lệnh cấm sử dụng gỗ rừng nhiệt đới trong các công trình xây dựng sử dụng vốn ngân sách Đồng thời, nhiều thị trường lớn tại Châu Âu và Bắc Mỹ cũng đang áp dụng chính sách chỉ cho phép gỗ có chứng chỉ tham gia vào hoạt động xây dựng.
Hoạt động đăng ký cấp chứng chỉ rừng ngày càng thu hút sự quan tâm của các chủ rừng Chứng chỉ rừng là giấy xác nhận rằng đơn vị quản lý rừng đã đạt tiêu chuẩn về quản lý bền vững, theo quy định của tổ chức chứng chỉ hoặc cơ quan được uỷ quyền.
Quá trình đánh giá chứng chỉ rừng xác định sự tuân thủ của chủ quản lý rừng với tiêu chuẩn QLRBV, nhằm duy trì giá trị hệ sinh thái và bảo vệ các loài động thực vật quý hiếm Chứng chỉ quản lý rừng không chỉ bảo vệ môi trường mà còn mang lại lợi ích bền vững cho chủ rừng và cộng đồng xung quanh Để được cấp chứng chỉ bền vững, chủ rừng cần tuân thủ đầy đủ tiêu chí trong bộ tiêu chuẩn QLRBV và được tổ chức đánh giá chứng nhận Chủ rừng phải cung cấp tài liệu và bằng chứng cụ thể, bao gồm hệ thống quản lý, quy trình, hướng dẫn, báo cáo và các chứng cứ thực hiện QLRBV tại hiện trường.
Chứng chỉ rừng (CCR) được áp dụng cho tất cả các đơn vị quản lý rừng, bao gồm cả nhà nước và tư nhân Hệ thống chứng chỉ FSC chứng nhận việc quản lý rừng bền vững theo tiêu chuẩn của Hội đồng Quản trị Rừng (FSC) Quy trình đánh giá FSC kéo dài 5 năm, bao gồm đánh giá chính trong năm đầu và đánh giá định kỳ hàng năm Đối với chứng chỉ PEFC, thời gian cấp chứng chỉ do quốc gia quy định, nhưng Việt Nam hiện chưa có quy định cụ thể Việc xin cấp chứng chỉ rừng hoàn toàn tự nguyện; chủ rừng cần chuẩn bị nội dung chính để xin cấp chứng chỉ, bao gồm 3 bước, nếu đã thực hiện quản lý rừng bền vững theo tiêu chuẩn QLRBV.
+ (3) Xin đánh giá cấp chứng chỉ rừng
1.2.2 Các tổ chức cấp chứng chỉ rừng
Sau hội nghị thượng đỉnh Rio năm 1992, khi không đạt được thỏa thuận về rừng toàn cầu, hệ thống quản lý rừng và chứng chỉ rừng đã được thành lập dưới sự quản lý của Hội đồng Quản trị Rừng (FSC) Hệ thống này đã thu hút sự tham gia của nhiều tổ chức quốc tế thông qua các tiêu chí cơ bản cho quản lý bền vững, dẫn đến việc hình thành nhiều tổ chức và hiệp hội liên quan.
- Chương trình chứng chỉ rừng PEFC;
- Hiệp hội Tiêu chuẩn Canada (CSA);
- Sáng kiến lâm nghiệp bền vững Hoa Kỳ và Canada (SFI);
- Hệ thống trang trại Hoa Kỳ (ATFS);
- Hội đồng chứng chỉ gỗ Malaysia (MTCC)
Cơ quan cấp chứng chỉ rừng là một tổ chức độc lập, có đủ năng lực và được công nhận rộng rãi bởi các tổ chức môi trường, kinh tế và xã hội, tạo niềm tin cho cả người sản xuất và tiêu dùng.
Hiện nay, các tổ chức cấp chứng chỉ rừng chính trên phạm vi toàn cầu gồm:
1 Tổ chức cấp chứng chỉ rừng liên Châu Âu (Pan-European Forest Certification-PEFC);
2 Hội đồng quản trị rừng thế giới (Forest Sterwardship Council-FSC);
3 Tổ chức cấp chứng chỉ rừng quốc gia Malaisia và Kerhout;
4 Hệ thống quản lý môi trường ISO 140001;
5 Sáng kiến bền vững rừng Mỹ (American Sustainable Forestry Intiative) Trong số các tổ chức cấp chứng chỉ rừng, chứng chỉ thuộc Hội đồng quản trị rừng thế giới FSC và Tổ chức cấp chứng chỉ rừng liên Châu Âu có phạm vi rộng và đƣợc sử dụng phổ biến nhất
1.2.3 Hội đồng quản trị rừng thế giới (FSC )
Chứng chỉ rừng FSC, được cấp bởi Hội đồng Quản trị Rừng Thế Giới, là một trong những chứng chỉ uy tín hàng đầu toàn cầu Được thành lập vào tháng 2 năm 1993, FSC là tổ chức phi lợi nhuận và phi chính phủ với sự tham gia của 130 thành viên từ 25 quốc gia, bao gồm đại diện từ các tổ chức môi trường, xã hội, chuyên gia lâm nghiệp và cộng đồng dân bản xứ Tổ chức này đã thiết lập hệ thống tiêu chuẩn quốc tế cho việc quản lý rừng bền vững, đồng thời ủy quyền cho các đơn vị độc lập thực hiện đánh giá và kiểm tra theo các tiêu chí của FSC đối với các đơn vị quản lý rừng.
Trụ sở của FSC hiện nay tọa lạc tại thành phố Born, Đức Kể từ năm 1994, các thành viên sáng lập đã thiết lập các nguyên tắc và tiêu chí FSC để đánh giá rừng tự nhiên, rừng trồng, cũng như các loại rừng ôn đới và nhiệt đới FSC khuyến khích doanh nghiệp và khách hàng thể hiện quan điểm về sản phẩm rừng mà họ tiêu thụ, nhằm tạo ra những thay đổi tích cực thông qua việc kết nối sức mạnh của thị trường.
Tổ chức FSC đã ủy quyền cho 10 cơ quan đƣợc cấp chứng chỉ rừng trên thế giới gồm:
1 Anh quốc: SGS - Chương trình QUALIOR
2 Anh quốc: Hiệp hội đất - Chương trình Woodmark
3 Anh quốc: BM TRADA Certification
4 Mỹ: Hệ thống chứng chỉ khoa học - Chương trình bảo tồn rừng
5 Mỹ: Liên minh về rừng nhiệt đới - Chương trình Smartwood
9 Nam Phi: South African Bureau for Standards (SABS)
10 Thụy Sĩ: Institute for Martokologic (LMO)
Những lợi ích của CCR bao gồm việc bảo vệ môi trường, đảm bảo rằng mọi người tham gia vào thương mại lâm sản đều có thể đóng góp vào việc bảo tồn rừng, con người và cuộc sống, thay vì gây hại cho chúng thông qua các hoạt động thương mại.
- Bảo tồn đa dạng sinh học và các giá trị khác như nước, đất…
- Duy trì các chức năng sinh thái và thể thống nhất của rừng
- Bảo vệ các loại động, thực vật quý hiếm và môi trường sống của chúng
Bảo vệ các sinh cảnh và hệ sinh thái dễ bị tác động là rất quan trọng để đảm bảo quyền con người được tôn trọng Quản lý rừng cần sự tham gia của các bên liên quan, đặc biệt là sự đồng thuận từ các nhóm dân tộc thiểu số, người dân bản địa và cộng đồng địa phương Thông qua các hoạt động tham vấn, hiệu quả quản lý và sử dụng rừng sẽ được nâng cao Đồng thời, việc nâng cao vai trò của con người trong quản lý tài nguyên sẽ góp phần tạo ra sự công bằng, giảm thiểu bất bình đẳng về thu nhập và trình độ văn hóa, từ đó thúc đẩy lợi ích kinh tế bền vững.
Chủ rừng cần tối ưu hóa việc sử dụng và chế biến các sản phẩm rừng tại chỗ, đồng thời giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường FSC đã xây dựng 10 nguyên tắc và tiêu chí cho quản lý rừng bền vững (FSC-STD-01-001 phiên bản 5.2), áp dụng cho tất cả các loại rừng, bao gồm ôn đới, nhiệt đới, rừng tự nhiên và rừng trồng.
Sản phẩm từ quản lý rừng bền vững đạt chứng chỉ FSC được thị trường toàn cầu, bao gồm Mỹ và EU, chấp nhận với giá bán cao do yêu cầu chất lượng nghiêm ngặt Mặc dù tiêu chí QLRBV của FSC rất cao và chi tiết, nhiều quốc gia đang phát triển và các nước công nghiệp tiên tiến vẫn tự nguyện tham gia Sự gia tăng số lượng thành viên và quy mô chứng chỉ trên toàn cầu cho thấy tầm quan trọng của chứng chỉ FSC, khiến sản phẩm gỗ đạt chứng nhận trở thành tiêu chí bắt buộc để cạnh tranh trong thị trường lâm sản.
1.2.4 Các loại chứng chỉ rừng
Cơ sở thực tiễn quản lý rừng theo tiêu chuẩn FSC
1.3.1 Cấp chứng chỉ rừng trên thế giới
Chứng chỉ rừng FSC là một công cụ quan trọng trong việc nâng cao quản lý rừng toàn cầu, đồng thời đóng vai trò then chốt trong việc phát triển các chính sách lâm nghiệp bền vững.
Chứng chỉ rừng là cần thiết để xác nhận quản lý rừng bền vững (QLRBV) của chủ rừng, tương tự như chứng chỉ ISO trong quản lý chất lượng sản xuất công nghiệp Từ thập kỷ 1990, ITTO đã đặt mục tiêu đến năm 2000, tất cả sản phẩm rừng của các nước sản xuất thành viên phải có nguồn gốc từ rừng được quản lý bền vững Năm 1998, liên kết WB - WWF đã đề ra mục tiêu đến năm 2005, toàn cầu có 200 triệu ha rừng, bao gồm 100 triệu ha rừng nhiệt đới và 100 triệu ha rừng ôn đới được chứng chỉ Đến tháng 11 năm 2005, diện tích rừng được chứng chỉ toàn cầu đã đạt 341,95 triệu ha, vượt chỉ tiêu của liên kết WB - WWF Tuy nhiên, diện tích rừng nhiệt đới được chứng chỉ vẫn rất nhỏ bé, còn xa mới đạt được mục tiêu đề ra.
Hiện nay, trên thế giới có 86 quốc gia được cấp chứng chỉ FSC với tổng số 1.588 chứng chỉ, tương ứng với diện tích 200.808.564 ha Sự chênh lệch về diện tích và số lượng chứng chỉ giữa các khu vực là rất khác nhau Châu Đại Dương chỉ chiếm 1,3% tổng số chứng chỉ FSC toàn cầu, trong khi Châu Âu và Bắc Mỹ chiếm tới 84% nhờ vào diện tích đất lớn và yêu cầu cao từ người tiêu dùng về sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng và tiêu chuẩn chất lượng cao Canada và Nga dẫn đầu về diện tích cấp chứng chỉ, chiếm 49,9% tổng số chứng chỉ FSC toàn cầu.
Bảng 1.3 Diện tích cấp chứng chỉ trên thế giới đến tháng 8/2018
TT Địa điểm Diện tích (ha) Tỷ lệ Số chứng chỉ
(Nguồn số liệu: FSC - Facts & Figures August 1, 2018)
Khu vực Châu Phi, Châu Á và Châu đại Dương chỉ chiềm 9.1% trên tổng số diện tích đƣợc cấp chứng chỉ so với toàn thế giới
Hình 1.1 Bản đồ phân bố phạm vi chứng chỉ rừng FSC
(Nguồn số liệu: FSC - Facts & Figures August 1, 2018)
Hội đồng quản trị rừng thế giới đã cấp 34.636 chứng nhận cho 124 quốc gia, trong đó Trung Quốc dẫn đầu với 6.146 chứng chỉ FSC/COC, chiếm 14.7% tổng số chứng chỉ trên toàn cầu Sự phát triển mạnh mẽ của chứng chỉ COC tại Trung Quốc phản ánh nỗ lực đầu tư vào ngành công nghiệp chế biến và nguồn nguyên liệu phong phú của quốc gia này.
Bảng 1.4 Thống kê chứng chỉ COC trên thế giới tính đến tháng 8/2018
TT Địa điểm Số chứng chỉ Số quốc gia
(Nguồn số liệu: FSC - Facts & Figures August 1, 2018)
The majority of FSC/FM and FSC/COC certifications worldwide are conducted by the assessment bodies SmartWood/Rainforest Alliance and SGS Forestry In Vietnam, these two organizations also handle the certification process.
1.3.2 Cấp chứng chỉ rừng tại Việt Nam
Chứng chỉ rừng đã được áp dụng tại Việt Nam từ đầu những năm 2000, trở thành công cụ quan trọng cho quản lý rừng bền vững, theo Chiến lược lâm nghiệp 2006 - 2020 Theo Quyết định 83/QĐ-BNN-TCLN ngày 12/1/2016, mục tiêu đến năm 2020 là đạt ít nhất 500.000ha rừng sản xuất được cấp chứng chỉ bền vững, bao gồm 350.000ha rừng trồng và 150.000ha rừng tự nhiên Mặc dù diện tích rừng có tiềm năng cấp chứng chỉ lớn, nhưng khó khăn trong quản lý và chi phí cao đã hạn chế cơ hội tiếp cận sản phẩm chất lượng cho người tiêu dùng Ngành công nghiệp chế biến gỗ phát triển mạnh, nhưng nguồn cung gỗ hợp pháp có chứng chỉ trong nước vẫn chưa đáp ứng đủ nhu cầu sản xuất.
Kể từ năm 1989, Quỹ quốc tế về bảo vệ thiên nhiên (WWF) đã hợp tác với Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, Cục Phát triển Lâm nghiệp và Cục Kiểm lâm để tổ chức các hội thảo về quản lý rừng bền vững Tổ Công tác Quốc gia về chứng chỉ FSC (NWG) đã được thành lập, gồm 12 thành viên, nhằm thúc đẩy chương trình hành động và xây dựng tổ chức hoạt động lâu dài trong hệ thống FSC NWG đã hợp tác với các tổ chức quốc tế và đơn vị đánh giá chứng chỉ FSC để hoàn thiện tiêu chuẩn quốc gia cho quản lý rừng bền vững tại Việt Nam Nhờ sự hỗ trợ từ các đơn vị tư vấn và sự tham gia tích cực của chủ rừng cùng các tổ chức quốc tế như WWF, FAO, GIZ, và WB, từ năm 2010 đến nay, số lượng đơn vị được cấp chứng chỉ CCR tại các địa phương đã tăng nhanh Hiện nay, Việt Nam có khoảng 36 chứng chủ rừng FSC/FM với tổng diện tích 229,281 ha và 602 chứng chỉ FSC/COC.
Tại Việt Nam, chứng chỉ quản lý rừng FSC được cấp thông qua đánh giá của bên thứ ba từ tổ chức cấp chứng chỉ, chủ yếu dành cho các công ty lâm nghiệp và lâm trường Tuy nhiên, các hộ gia đình là chủ rừng thường gặp khó khăn trong việc tiếp cận chứng chỉ và thương mại lâm sản giá trị cao Nhờ sự hỗ trợ tài chính và kỹ thuật từ các tổ chức như WWF, WB, GIZ và các công ty chế biến lâm sản, một số nhóm nhỏ hộ gia đình đã tham gia vào quản lý rừng bền vững và đạt chứng nhận QLRBV - CCR FSC, như Hội CCR tỉnh Quảng Trị và nhóm hộ CCR tỉnh Thừa Thiên Huế Đề tài này tập trung vào chứng chỉ cho nhóm hộ gia đình, vì họ chiếm tới 50% diện tích rừng trồng toàn quốc.
Các mô hình chứng chỉ cho nhóm hộ dân và khu vực rừng nhỏ lẻ được áp dụng cho các khu rừng quản lý quy mô nhỏ và kém tập trung (SLIMF) Chương trình SLIMF giúp cải thiện khả năng tiếp cận và chi trả chứng chỉ thông qua việc tổ chức báo cáo hợp lý và giảm số lần kiểm tra Đa phần rừng theo nhóm hộ tại Việt Nam đáp ứng đủ 1 hoặc 2 tiêu chuẩn để trở thành nhóm SLIMF về diện tích.
Diện tích rừng hoặc quyền sở hữu không được vượt quá 100 ha, tuy nhiên một số chương trình hoặc sáng kiến vùng về FSC có thể cho phép diện tích tối đa lên tới 1.000 ha (2.470 mẫu Anh).
- Lượng khai thác trung bình năm không vượt quá 20% lượng tăng trưởng trung bình năm và không vƣợt quá 5.000 m 3 /năm
Chứng chỉ theo nhóm hộ nhằm nâng cao năng lực quản lý rừng trồng bền vững theo 10 nguyên tắc QLRBV, đảm bảo sử dụng tài nguyên rừng ổn định và lâu dài, cung cấp nguyên liệu cho chế biến đồ gỗ xuất khẩu, tạo việc làm và tăng thu nhập cho hộ gia đình Đồng thời, chứng chỉ này cũng đảm bảo kinh doanh rừng liên tục, đa dạng hóa sản phẩm mà không làm giảm giá trị nguồn gen và năng suất rừng, đồng thời hạn chế tác động tiêu cực đến môi trường và xã hội.
MỤC TIÊU - ĐỐI TƯỢNG, PHẠM VI - NỘI DUNG PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Mục tiêu nghiên cứu
- Mục tiêu tổng quát: Đánh giá thực trạng công tác quản lý rừng bền vững trên địa bàn huyện Thạch Thành tỉnh Thanh Hóa
+ Đánh giá các yếu tố cơ bản về hiện trạng, tài nguyên rừng trên địa bàn huyện Thạch Thành;
Bài viết tổng hợp các lỗi chưa tuân thủ trong quá trình đánh giá cấp chứng chỉ lần đầu, xác định nguyên nhân của những lỗi này và đề xuất giải pháp khắc phục theo quy định của FSC trong quản lý rừng.
+ Xây dựng phương án quản lý rừng bền vững theo chu kỳ trồng rừng đối với nhóm hộ.
Đối tƣợng, phạm vi nghiên cứu
+ Nhóm hộ gia đình đã đƣợc cấp chứng chỉ rừng FSC trên địa bàn huyện Thạch Thành tỉnh Thanh Hóa;
+ Các lỗi đƣợc xác định qua đánh giá chính thức để đƣợc cấp Chứng chỉ rừng và đề xuất cách khắc phục lỗi
Các hoạt động hỗ trợ xây dựng nhóm hộ chứng chỉ rừng tại huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa, tập trung vào việc phát triển phương án quản lý rừng bền vững Qua đó, các nhóm hộ dân được hướng dẫn cập nhật và bổ sung phương án trong quá trình thực hiện, nhằm nâng cao hiệu quả quản lý rừng và bảo vệ môi trường.
+ Về không gian: Luận văn lựa trọng toàn bộ các xã tham gia trong nhóm hộ chứng chỉ rừng huyện Thạch Thành
Luận văn này kế thừa số liệu từ dự án WB3 trong giai đoạn 2013-2015, bao gồm các báo cáo và tổng kết của nhóm hộ CCR, cùng với các số liệu liên quan khác tại huyện Thạch Thành.
2.3.1 Đánh giá thực trạng rừng và đất rừng
- Đánh giá các điều kiện cơ bản của địa bàn nghiên cứu
2.3.2 Đánh giá quá trình thực hiện QLRBV của nhóm chứng chỉ
- Đánh giá cấu trúc, mô hình nhóm hộ trong quá trình hoạt động thực hiện quản lý rừng trên địa bàn
- Tổng hợp các lỗi chƣa tuân thủ trong quá trình quản lý rừng của nhóm hộ và đề ra giải pháp, cách khắc phục lỗi
- Xác định những điểm, quy định khác nhau giữa các nguyên tắc, tiêu chí của FSC và luật pháp Việt Nam
2.3.3 Đề xuất phương án quản lý rừng
- Xây dựng phương án quản lý rừng cho nhóm hộ dựa trên nguyên tắc quản lý rừng bền vững
- Xác định quy mô và khả năng mở rộng của nhóm CCR đưa ra phương án phù hợp, biện pháp thực thi cụ thể.
Phương pháp nghiên cứu
2.4.1 Phương pháp đánh giá thực trạng rừng và đất rừng
2.4.1.1 Các điều kiện cơ bản
- Sử dụng phương pháp kế thừa tài liệu số liệu đã được công nhận của khu vực nghiên cứu nhƣ:
+ Tài liệu về điều kiện tự nhiên, kinh tế, xã hội trong khu vực;
+ Tham khảo tài liệu, báo cáo hiện trạng tài nguyên rừng và đất rừng trong từng giai đoạn;
+ Thông tin về các quy định, chính sách, văn bản pháp luật, các chương trình dự án phát triển kinh tế xã hội của khu vực;
+ Bản đồ hiện trạng rừng, bản đồ quy hoạch tại khu vực nghiên cứu
2.4.1.2 Đánh giá các điều kiện cơ bản
Dựa trên nguyên tắc của Quản lý Rừng Bền vững (QLRBV), việc xác định các thuận lợi và khó khăn trong điều kiện cơ bản tại khu vực nghiên cứu là rất quan trọng Những thuận lợi có thể bao gồm nguồn tài nguyên rừng phong phú và sự hỗ trợ từ cộng đồng địa phương, trong khi những khó khăn có thể liên quan đến biến đổi khí hậu, áp lực phát triển kinh tế và sự thiếu hụt nguồn lực Việc phân tích kỹ lưỡng những yếu tố này sẽ giúp cải thiện hiệu quả quản lý rừng và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên.
2.4.2 Phương pháp đánh giá thực hiện QLRBV của nhóm chứng chỉ
2.4.2.1 Đánh giá cấu trúc, mô hình nhóm
+ Xác định đặc điểm cấu trúc nhóm hộ
Bộ máy quản lý nhóm được phân cấp rõ ràng, với chức năng và nhiệm vụ cụ thể cho từng thành viên Quy chế hoạt động công khai được xây dựng và áp dụng cho toàn thể các thành viên trong nhóm hộ, đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong công việc.
2.4.2.2 Tổng hợp lỗi không tuân thủ từ hoạt động quản lý nhóm
Bộ tiêu chuẩn quản lý rừng cho Việt Nam của SGS QUALIFOR, phiên bản AD 33-VN-06 cập nhật ngày 12/03/2015, bao gồm 10 nguyên tắc, 56 tiêu chí và 257 chỉ số Các nguyên tắc này được cụ thể hóa thông qua các tiêu chí và chỉ số tương ứng, nhằm đánh giá chính thức hiệu quả quản lý rừng tại Việt Nam.
1 Nguyên tắc 1 - Tuân thủ luật pháp và các nguyên tắc của FSC;
2 Nguyên tắc 2 - Sở hữu và nghĩa vụ quyền lợi;
3 Nguyên tắc 3 - Quyền của người dân bản địa;
4 Nguyên tắc 4 - Quan hệ cộng đồng và quyền của công nhân;
5 Nguyên tắc 5 - Những lợi ích từ rừng;
6 Nguyên tắc 6 -Tác động môi trường;
7 Nguyên tắc 7 - Kế hoạch quản lý;
8 Nguyên tắc 8 - Giám sát và đánh giá;
9 Nguyên tắc 9 - Duy trì rừng có giá trị bảo tồn cao;
Đánh giá các lỗi chưa tuân thủ và phương án khắc phục là bước quan trọng dựa trên thông báo tổng hợp kết quả đánh giá chứng chỉ từ tổ chức đánh giá Cần xác định và phân tích những lỗi chưa tuân thủ, đồng thời đề ra thời gian cụ thể và phương án thực hiện để khắc phục những lỗi này một cách hiệu quả.
2.4.2.3 Xác định những điểm khác trong quy định
Căn cứ bộ quy tắc đánh giá QLRBV và CCR do FSC áp dụng tại Việt
Nam đƣa ra những ƣu điểm mà quy định của pháp luật Việt Nam chƣa đề cập tới
2.4.3 Xây dựng phương án quản lý rừng
2.4.3.1 Xây dựng phương án quản lý
+ Xây dựng phương án hoạt động, giám sát định kỳ và bất thường của nhóm;
+ Áp dụng thông tư 38/2014/TT-BNNPTNT về hướng dẫn phương án QLRBV của Việt Nam trong quá trình duy trì và mở rộng quy mô nhóm hộ;
+ Sử dụng bộ tiêu chí đánh giá QLRBV của tổ chức FSC áp dụng tại Việt Nam làm cơ sở đề xuất phương án quản lý
2.4.3.2 Phương án mở rộng nhóm
Căn cứ trên nhu cầu tiêu thụ gỗ chứng chỉ trên địa bàn và khả năng mở rộng diện tích trên địa bàn toàn huyện.
ĐIỀU KIỆN TỰ NHIÊN - KINH TẾ XÃ HỘI
Đặc điểm điều kiện tự nhiên
Thạch Thành là một huyện miền núi thuộc phía Tây tỉnh Thanh Hóa, tọa lạc tại vị trí địa lý từ 20°03'50" đến 20°23'05" vĩ độ Bắc và từ 105°14'30" đến 104°49'00" độ kinh Đông Trung tâm huyện là Thị trấn Kim Tân, nằm cách thành phố Thanh Hóa khoảng 60 km về phía Tây Bắc.
Hình 3.1 Sơ đồ vị trí huyện Thạch Thành
Toàn huyện có 28 đơn vị hành chính (gồm 26 xã và 2 thị trấn), có ranh giới tiếp giáp nhƣ sau:
Phía Bắc giáp tỉnh Hoà Bình, tỉnh Ninh Bình
Phía Nam giáp huyện Cẩm Thuỷ, huyện Vĩnh Lộc
Phía Đông giáp huyện Hà Trung
Phía Tây giáp huyện Bá Thước, huyện Cẩm Thuỷ
3.1.2 Địa hình, địa thế Địa hình của huyện tương đối phức tạp, bị chia cắt nhiều, đất đai chủ yếu được hình thành tại chỗ Tổng quan địa hình có hướng nghiêng dần từ Tây Bắc xuống Đông Nam Tuy nhiên, bên cạnh những dãy núi còn có nhiều thung lũng bằng phẳng thuận tiện cho phát triển trồng trọt Độ cao trung bình của huyện từ 200 m đến 400 m (Cao nhất là 825 m, thấp nhất là 15m) Căn cứ đặc thù địa hình có thể phân chia huyện Thạch Thành làm 2 vùng địa hình: Vùng đồi núi cao và vùng đồi núi thấp
Vùng núi cao có tổng diện tích 27.205,46 ha, chiếm 48,65% diện tích toàn huyện, bao gồm 8 xã: Thạch Lâm, Thạch Quảng, Thạch Tượng, Thành Yên, Thành Minh, Thạch Cẩm, Thành Mỹ và Thành Vinh Khu vực này có địa hình phức tạp với độ dốc thường từ cấp III trở lên, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển lâm nghiệp, cây lâu năm và cây công nghiệp hàng năm.
Vùng đồi núi thấp có diện tích 28.713,98 ha, chiếm 51,35% tổng diện tích tự nhiên, với độ dốc thấp và nhiều thung lũng, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển cây lúa nước và cây công nghiệp hàng năm.
Thạch Thành có tổng diện tích thổ nhưỡng được điều tra lên tới 49.508,78 ha, bao gồm các loại đất phục vụ cho nông nghiệp và lâm nghiệp Các loại đất này có tiềm năng cho việc phát triển nông lâm kết hợp, được phân cấp theo độ dốc.
+ Đất có độ dốc cấp I (< 3 0 ) 14.066,17ha
+ Đất có độ dốc cấp II (3 0 - < 8 0 ) 5.586,25 ha
+ Đất có độ dốc cấp III (8 0 - < 15 0 ) 7.531,66 ha
+ Đất có độ dốc cấp IV (15 0 - < 25 0 ) 10.371,64 ha
+ Đất có độ dốc cấp V, VI (>25 0 ) 11.925,46 ha
Diện tích đất có độ dốc dưới 15 độ là 27.184,08 ha, chiếm 48,61% tổng diện tích tự nhiên Khu vực này phù hợp cho việc phát triển nông, lâm, thủy sản, cũng như xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông, thủy lợi và khu dân cư.
Diện tích đất có độ dốc từ 15° đến 25° là 10.371,64 ha, chiếm 18,54% tổng diện tích tự nhiên Khu vực này rất phù hợp cho việc phát triển lâm nghiệp, trồng cây công nghiệp lâu năm, cây ăn quả, và thực hiện nông lâm kết hợp.
Diện tích đất có độ dốc trên 25 0 : 11.952,46 ha, chiếm 21,37% diện tích đất tự nhiên, phân bố cho trồng cây lâm nghiệp (chủ yếu là rừng phòng hộ)
Huyện được chia thành hai vùng bởi sông Bưởi, với vùng tả sông bao gồm thị trấn Kim Tân và 16 xã, trong khi vùng hữu sông có 9 xã.
3.1.3 Khí hậu, thuỷ văn a, Khí hậu khu vực
Huyện Thạch Thành thuộc tiểu vùng khí hậu trung du phía Bắc tỉnh Thanh Hoá, với những đặc trưng khí hậu nổi bật được ghi nhận từ trung tâm khí tượng thủy văn Thanh Hoá.
Nhiệt độ trung bình hàng năm dao động từ 8.100 °C đến 8.500 °C, với biên độ năm từ 10 đến 12 °C và biên độ ngày từ 7 đến 9 °C Vào mùa đông, nhiệt độ tương đối thấp, trung bình tháng 1 đạt từ 15,5 °C đến 16,5 °C, có nơi xuống dưới 15 °C Trong khi đó, mùa hè có nhiệt độ không quá cao, với nhiệt độ trung bình tháng 7, tháng nóng nhất, khoảng 27 °C.
Mùa mưa tại khu vực này có lượng mưa trung bình hàng năm dao động từ 1.600mm đến 1.900mm, với khoảng 86% - 89% lượng mưa tập trung vào vụ mùa Tháng 8 và tháng 9 là thời điểm có lượng mưa lớn nhất, đạt khoảng 300mm, trong khi tháng 1 và tháng 2 có lượng mưa thấp nhất, chỉ từ 10mm đến 12mm.
Tốc độ gió trung bình dao động từ 10 m/s đến 15 m/s, chủ yếu đến từ hướng Đông Nam và gió mùa Đông Bắc Ngoài ra, có sự xuất hiện của gió Tây Nam khô nóng với cường độ yếu Khu vực này thường phải đối mặt với các thiên tai như mưa lớn, lũ quét, lốc xoáy, rét đậm và sương muối Về thủy văn, nguồn nước đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sinh thái và phát triển kinh tế.
Huyện Thạch Thành nằm trong tiểu vùng thủy văn sông Bưởi có các đặc trƣng chủ yếu sau:
Thời gian lũ tại huyện thường diễn ra từ tháng 7 đến tháng 10, với dòng chảy lớn nhất vào tháng 8 và 9 Các sông suối trong khu vực có đặc điểm ngắn, dốc và lòng sông hẹp, uốn khúc, dẫn đến tình trạng nước dâng nhanh trong mùa mưa Điều này thường gây ra lũ quét do lượng nước lớn đổ về sông Bưởi.
Khu vực này sở hữu nhiều nguồn nước quan trọng với các hồ đập lớn như hồ Bỉnh Công tại xã Thành Minh, đập Đồng Ngư ở xã Thành An, đập Tây Trác thuộc xã Thành Long, và hồ Đồng Sung tại xã Thành Kim.
Việc sử dụng hợp lý nguồn tài nguyên nước để vận chuyển gỗ khai thác không chỉ giúp giảm chi phí mà còn giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, là một vấn đề chiến lược lâu dài cần được chú trọng.
Kinh tế - Xã hội
Theo báo cáo thống kê năm 2012, Thạch Thành có tổng dân số 136.264 người, trong đó 92.306 người trong độ tuổi lao động Tỷ lệ lao động trong lĩnh vực nông, lâm nghiệp đạt 74.465 người, chiếm 80,6% tổng số lao động của huyện.
Mật độ dân số trung bình đạt 244 người/km², với tốc độ tăng dân số tự nhiên là 0,71% Sự phân bố dân số giữa các xã không đồng đều, trong đó xã Thành Minh có dân số đông nhất với 9.083 nhân khẩu, trong khi xã Thạch Tân lại có dân số ít nhất, chỉ với 1.910 nhân khẩu.
Lực lượng lao động đã qua đào tạo chủ yếu tập trung tại các cơ quan nhà nước, trong khi lao động nông, lâm nghiệp vẫn hầu như chưa được đào tạo Mặc dù huyện có nguồn lao động dồi dào, nhưng trình độ của họ còn hạn chế, dẫn đến tỷ lệ lao động chưa có việc làm ổn định vẫn còn cao Tổng thu nhập bình quân đầu người của cư dân cũng cần được cải thiện.
Năm 2012, thu nhập bình quân đầu người đạt 11.400.000 đồng, trong khi sản lượng lương thực cây có hạt bình quân đạt 442,6 kg/người Đời sống văn hóa của người dân ngày càng được cải thiện với 100% xã, thị trấn được cấp điện lưới quốc gia, có đường ô tô đến trung tâm và điểm bưu điện văn hóa Công tác chăm sóc sức khỏe cũng được chú trọng, với 23/28 xã, thị trấn đạt chuẩn Quốc gia về y tế và có bác sĩ Tỷ lệ hộ nghèo năm 2012 giảm còn 13,1%.
Kết quả thực hiện các chương trình, dự án
- Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng (từ 1998-2010): Đã thực hiện trồng mới 1.137,8 ha, bảo vệ 21.530 ha, khoanh nuôi tái sinh tự nhiên 559,02 ha
- Dự án trồng rừng sản xuất theo Quyết định 147/2007/QĐ-TTg: Từ năm
2009 đến 2013 trồng rừng tập trung 916,6 ha
- Dự án trồng rừng Việt - Đức (KFW4): Từ 2003 đến 2013 trồng rừng tập trung 2.643 ha; khoanh nuôi tái sinh 436 ha
- Dự án phát triển ngành lâm nghiệp (WB3), thời gian thực hiện từ 2012 đến
2015, quy mô dự án trồng 2.850 ha rừng sản xuất, năm 2012 đã trồng 140 ha, năm 2013 đã trồng 875,10 ha và diện tích còn lại trồng 2015
Trong khuôn khổ đề tài xây dựng phương án quản lý cho nhóm hộ CCR, chúng tôi đã tiến hành nghiên cứu trên 8 xã trong huyện Đặc điểm địa hình, khí hậu, thủy văn và thổ nhưỡng của các khu vực rừng trong nhóm CC chủ yếu tương đồng với những đặc điểm chung của toàn huyện.
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Đánh giá chung về điều kiện cơ bản
Thạch Thành sở hữu lợi thế địa lý nổi bật với sự hiện diện của đường Hồ Chí Minh và Quốc lộ 45, cùng với nhà máy mía đường Việt Đài và Đô thị Vân Du Những yếu tố này tạo điều kiện thuận lợi cho huyện trong việc giao lưu kinh tế - văn hóa, thúc đẩy sự phát triển nhanh chóng và năng động hơn so với nhiều huyện miền núi khác trong tỉnh.
Vùng khí hậu nhiều mưa tạo điều kiện thuận lợi cho việc trồng rừng kinh tế và sản xuất cây giống Địa hình chủ yếu là núi thấp và đồi bát úp với độ dốc nhỏ, giúp dễ dàng triển khai các hoạt động trồng, khai thác và bảo vệ rừng Diện tích đất rừng lớn và tập trung, với một số xã như Thành Long, Thành An có toàn bộ diện tích đất lâm nghiệp là rừng trồng Độ dày tầng đất sâu cũng rất thích hợp cho nhiều loài cây trồng, giúp chúng sinh trưởng và phát triển tốt, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc trồng rừng.
Rừng trồng bao quanh xen kẽ các khu dân cƣ, thôn bản lên quá trình tuần tra bảo vệ rừng khá thuận lợi
Phần lớn dân số có trình độ văn hóa cao, điều kiện kinh tế phát triển giúp giảm tình trạng xâm phạm đến tài nguyên rừng
Tham gia phát triển rừng theo hướng Quản lý Rừng bền vững (QLRBV) và đạt Chứng chỉ Quản lý Rừng (CCR) giúp tăng thu nhập cho nhóm hộ dân Việc sở hữu chứng chỉ FSC cho rừng được quản lý tốt không chỉ nâng cao giá trị bình quân mà còn bảo vệ môi trường, ổn định xã hội Hiệu quả kinh tế từ gỗ Keo trồng được dự kiến sẽ tăng ít nhất 10% so với giá trị hiện tại theo từng thời điểm.
Thu nhập trung bình hàng tháng của mỗi thành viên trong hộ gia đình từ rừng trồng thuộc nhóm CCR đạt 5 triệu VND, và thu nhập của người lao động năm sau liên tục tăng trưởng so với năm trước.
Vùng khí hậu có lượng mưa lớn, đặc biệt tập trung vào tháng 8-9, dễ dẫn đến lũ lụt và xói mòn đất, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các loại nấm gây hại, ảnh hưởng tiêu cực đến sản xuất cây giống và rừng trồng non.
Dân số phân tán và ít tập trung gây khó khăn cho sự phát triển kinh tế của vùng Ngành chế biến lâm sản hiện chưa đáp ứng đủ nhu cầu cung cấp của thị trường.
Quá trình thực hiện QLRBV của nhóm hộ chứng chỉ
4.2.1 Cấu trúc nhóm hộ chứng chỉ
4.2.1.1 Cơ cấu tổ chức nhóm hộ
Các nhóm hộ tham gia quản lý rừng bền vững tại Quảng Trị và Thừa Thiên Huế đã được cấp chứng chỉ FSC, mang lại lợi ích kinh tế đáng kể cho các thành viên Mô hình Hội chứng chỉ rừng tỉnh Quảng Trị, được công nhận đạt CCR từ năm 2010, có cấu trúc nhóm hiệu quả, góp phần vào sự phát triển bền vững trong quản lý rừng.
Hình 4.1 Sơ đồ cơ cấu tổ chức hội CCR Quảng Trị
Đề tài đã xây dựng nhóm hộ CCR tại huyện Thạch Thành với quy mô nhỏ, cơ cấu bộ máy đơn giản, phù hợp với đặc thù khu vực Điều này giúp đảm bảo khả năng duy trì và phát triển mở rộng nhóm một cách hiệu quả.
Cơ cấu tổ chức nhóm hộ đƣợc mô tả theo sơ đồ sau:
Hình 4.2 Sơ đồ cơ cấu tổ chức nhóm hộ Xuân Sơn
Nhóm các hộ nông dân làm nghề rừng tại huyện Thạch Thành được thành lập theo công văn số 1188/QĐ - UBND ngày 19/6/2017, nhằm mục đích hỗ trợ các hộ gia đình tham gia chứng chỉ rừng FSC Nhóm này đã nhận được sự hỗ trợ từ dự án WB3, KFW4 và nhà máy Chế biến gỗ xuất khẩu Nam Định, kết hợp với Doanh nghiệp Xuân Sơn, để nâng cao năng lực quản lý và tổ chức tập huấn cho các hộ tham gia FSC Đặc biệt, nhóm cam kết tiêu thụ sản phẩm gỗ rừng trồng Keo có chứng chỉ FSC với giá trị cao hơn 10% so với gỗ Keo chưa có FSC.
4.2.1.2 Vai trò và nhiệm vụ
Ban Đại diện Nhóm là tổ chức tự nguyện có trách nhiệm cao nhất trong việc hỗ trợ Nhóm cấp xã thực hiện các nhiệm vụ Số lượng, cơ cấu và tiêu chuẩn ủy viên do Ban Đại diện tự quyết định, với nhiệm kỳ kéo dài 5 năm Nhiệm vụ và quyền hạn của Ban Đại diện bao gồm việc quản lý, điều phối các hoạt động của Nhóm và đảm bảo thực hiện hiệu quả các nhiệm vụ đã đề ra.
Ban đại diện sẽ chịu trách nhiệm toàn diện về việc vận hành và duy trì nhóm chứng chỉ rừng Đây là đơn vị trực tiếp quản lý chứng chỉ và thực hiện các nhiệm vụ cụ thể liên quan đến việc bảo đảm chất lượng và hiệu quả của chứng chỉ rừng.
- Tổ chức triển khai thực hiện quyết định Nhóm, Quy chế Nhóm, lãnh đạo mọi hoạt động của Nhóm trong các kỳ họp;
Để đảm bảo tuân thủ 10 nguyên tắc QLRBV, cần thực hiện kiểm tra định kỳ hàng tháng và hàng quý đối với các hoạt động của Nhóm cấp xã và các thành viên trong thôn bản, đồng thời tiến hành kiểm tra đột xuất dựa trên kết quả công việc hàng năm.
Hàng năm, ít nhất 30% số hộ gia đình cần tham gia kiểm tra nhằm đảm bảo quản lý và bảo vệ hiệu quả các vùng đệm hành lang ven suối, hồ Đồng thời, cần chú trọng đến việc vệ sinh an toàn lao động cũng như việc sử dụng thuốc trừ sâu và thuốc bảo vệ thực vật một cách hợp lý.
Tổ chức đấu thầu cạnh tranh và ký hợp đồng với đơn vị cấp chứng chỉ, đồng thời quản lý toàn bộ quá trình liên lạc với tổ chức này.
Tập hợp các đóng góp của thành viên cho chi phí đánh giá và các hoạt động khác nhằm quản lý nhóm, bao gồm việc thực hiện và báo cáo các khoản chi liên quan Đồng thời, phối hợp với Nhóm xã để tổ chức các cuộc giám sát và bổ sung thành viên mới.
Nhóm xã phối hợp tổ chức giám sát nội bộ hàng năm đối với các lô rừng trồng và khai thác, đồng thời tiến hành tập huấn cho nông dân chủ chốt và các trưởng nhóm cấp dưới về kỹ thuật cần thiết Việc này bao gồm đánh giá nhu cầu đào tạo và tổ chức các buổi tập huấn về kỹ năng cơ bản nhằm thực hiện và tuân thủ tiêu chuẩn FSC Ngoài ra, nhóm cũng hoàn thiện và cập nhật kế hoạch quản lý rừng bền vững hàng năm cho từng hộ.
- Thông báo với tổ chức cấp chứng chỉ trong trường hợp có thay đổi về thành viên (kết nạp mới hoặc khai trừ) trong quá trình hoạt động
Để đạt được chứng chỉ FSC, cần hoàn thành tất cả các yêu cầu từ tổ chức cấp chứng chỉ Điều này bao gồm việc đảm bảo rằng các lô rừng mới và các hộ dân mới tham gia nhóm chứng chỉ đều tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn đã đề ra.
Các Trưởng nhóm thuộc nhóm chứng chỉ cần được hướng dẫn cụ thể khi kiểm tra điều kiện gia nhập nhóm ban đầu và trong quá trình tập huấn cho các hộ dân.
Hoàn thiện bản đồ cho các lâm phần với tỷ lệ 1/5.000 và 1/10.000, chỉ rõ số hiệu lô rừng, nhóm quản lý hiện tại, năm trồng, cùng với các công trình như đường, cầu, cầu vượt, và vùng đệm Đồng thời, cần lưu trữ và cập nhật đăng ký thông qua số hóa để đảm bảo thông tin luôn chính xác và kịp thời.
Xây dựng mối quan hệ kinh doanh và tiếp thị giữa nhóm chứng chỉ và khách hàng mua gỗ trong nước cũng như quốc tế là rất quan trọng Để đạt được điều này, chúng tôi tổ chức cuộc họp hai lần mỗi năm và phối hợp với các Trưởng nhóm chứng chỉ cấp xã mỗi hai tháng một lần trong năm.
Quản lý nhóm cần lưu trữ bản sao giấy hoặc bản mềm của tất cả các quy định và luật lệ về lâm nghiệp của nhà nước, đồng thời cập nhật tài liệu thường xuyên Điều này giúp đảm bảo mọi thành viên trong nhóm đều hiểu rõ các yêu cầu quan trọng được nêu trong các tài liệu này.
Phương án quản lý rừng nhóm hộ Xuân Sơn giai đoạn 2018-2023
Dựa trên nghiên cứu về cơ cấu tổ chức và hoạt động của nhóm hộ, cùng với đặc điểm tài nguyên rừng, học viên đề xuất xây dựng một phương án cụ thể nhằm tối ưu hóa quản lý và sử dụng tài nguyên rừng hiệu quả.
Để sử dụng rừng và đất rừng một cách hiệu quả, cần đảm bảo chi phí và lợi nhuận hợp lý, đồng thời duy trì tính liên tục và ổn định lâu dài Việc hạn chế mâu thuẫn giữa các yếu tố kinh tế, môi trường, xã hội và chất lượng rừng là rất quan trọng Áp dụng công nghệ khai thác và chế biến gỗ tiên tiến giúp tận dụng lâm sản với chi phí thấp và chất lượng cao, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường trong nước và quốc tế Đồng thời, tổ chức kinh doanh tổng hợp sẽ phát huy tối đa tiềm năng và lợi thế, góp phần nâng chuỗi giá trị gỗ rừng trồng có FSC lên 10%.
Tạo ra nhiều cơ hội việc làm ổn định và tăng thu nhập cho người dân địa phương, đặc biệt là đồng bào dân tộc thiểu số sống gần và ven rừng, đồng thời đảm bảo an toàn và sức khỏe cho người lao động là mục tiêu quan trọng.
Bảo vệ môi trường thông qua tái trồng rừng trên đất trống và đồi trọc là cần thiết để giảm thiểu tác động tiêu cực từ hoạt động khai thác gỗ Việc này không chỉ phát huy chức năng bảo vệ đất đai và nguồn nước sinh hoạt mà còn hạn chế xói mòn, rửa trôi đất, và điều hòa nguồn nước Đồng thời, tái trồng rừng giúp giảm thiểu thiên tai như lũ lụt và hạn hán, cải tạo độ phì nhiêu của đất, bảo vệ môi trường sinh thái và bảo tồn nguồn gen các loài động, thực vật quý hiếm.
Chúng tôi chuyên sản xuất và cung cấp nguyên liệu gỗ cứng thô chất lượng cao phục vụ cho ngành nội ngoại thất, dăm gỗ và chất đốt Hoạt động này được thực hiện thông qua việc khai thác rừng trồng, đảm bảo duy trì và tái đầu tư vào các hoạt động trồng lại rừng, nhằm hướng đến sự bền vững và phát triển lâu dài cho các chu kỳ tiếp theo.
Để thu hồi vốn đầu tư hiệu quả, việc phát triển rừng trồng sản xuất với các loài cây Keo có tốc độ sinh trưởng nhanh và năng suất cao là rất quan trọng Đồng thời, cần hướng dẫn kỹ thuật cho người dân về cách sử dụng bền vững các loại lâm sản, nhằm tạo ra nhiều sản phẩm hàng hóa có giá trị cao.
Chúng tôi cung cấp hàng năm từ 10.000 đến 30.000 m3 gỗ Keo tai tượng với chất lượng tốt, phục vụ cho các nhà máy chế biến gỗ xuất khẩu và khách hàng tiềm năng Chúng tôi cam kết xây dựng chuỗi cung ứng sản phẩm có trách nhiệm nhằm đảm bảo thu nhập và duy trì tái đầu tư cho hoạt động tái trồng rừng trong các chu kỳ tiếp theo.
Khuyến khích tất cả các thành phần kinh tế tham gia đầu tư và liên doanh với Nhóm hộ nhằm phát triển trồng rừng gỗ nguyên liệu và chế biến gỗ xuất khẩu Điều này không chỉ tạo ra nhiều việc làm mà còn thu hút lao động địa phương tham gia vào các hoạt động quản lý, bảo vệ rừng, trồng rừng, khai thác và chế biến sản phẩm gỗ.
Hàng năm, khoảng 90% lao động tại địa phương tham gia vào các hoạt động theo mùa, với hơn 1.500 hộ gia đình tham gia trồng, chăm sóc và khai thác rừng, cũng như quản lý và bảo vệ rừng tự nhiên và rừng trồng Các hoạt động này không chỉ giúp cộng đồng địa phương tăng thu nhập mà còn khai thác các lâm sản ngoài gỗ như củi đốt, tre nứa, và nấm.
Để nâng cao năng suất lao động và giá trị ngày công, cần đảm bảo chế độ bảo hiểm cho người lao động, đồng thời áp dụng công nghệ sản xuất tiên tiến Việc đào tạo và bồi dưỡng hàng năm sẽ giúp nâng cao trình độ chuyên môn trong lĩnh vực lâm nghiệp, đáp ứng yêu cầu quản lý rừng bền vững và đạt chứng chỉ rừng FSC.
Xây dựng và duy trì đường lâm nghiệp, đường liên thôn cùng các công trình phúc lợi như trường học và trạm y tế là cần thiết để cải thiện điều kiện sống cho người dân trong khu vực.
Tổ chức quản lý hiệu quả các khu vực bảo vệ đất và hành lang sông, suối, hồ, đập thủy lợi nhằm giảm thiểu xói mòn đất và phát thải khí CO2 Tăng cường độ phì nhiêu của đất và đa dạng sinh học qua hoạt động trồng rừng, khôi phục rừng tự nhiên Đảm bảo nguồn nước cho các hồ thủy lợi, bảo vệ nguồn nước sạch phục vụ sinh hoạt và tưới tiêu nông nghiệp, đồng thời hạn chế xói mòn và sạt lở ở những khu vực dốc, góp phần bảo vệ môi trường sinh thái.
Mục tiêu nâng cao độ che phủ rừng nhằm tăng cường chức năng phòng hộ, hạn chế xói mòn và rửa trôi đất, đồng thời giảm thiểu thiên tai như lũ lụt và hạn hán Việc cải tạo và nâng cao độ phì nhiêu của đất cũng rất quan trọng Cần tổ chức quản lý và bảo vệ hiệu quả các khu vực bảo vệ đất, vùng đệm ven sông suối, hồ đập thủy lợi và các khu di tích văn hóa của cộng đồng.
4.3.2 Phương án sử dụng đất
Tất cả đất đai thuộc sở hữu nhà nước tại Việt Nam được quản lý bởi Chính phủ Công dân Việt Nam chỉ có quyền sử dụng đất sau khi được phê duyệt theo phân cấp hành chính Các hộ gia đình cam kết thực hiện các hoạt động FSC hàng năm, bao gồm cả kế hoạch ngắn hạn và dài hạn cho 2-3 chu kỳ thực hiện dự án.
Tất cả diện tích đất trồng rừng sản xuất tại 8 xã huyện Thạch Thành đã được cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất “Sổ đỏ” từ năm 2010-2012 với sự hỗ trợ của dự án WB3 Các thành viên trong nhóm cam kết thực hiện quyền và nghĩa vụ của mình, đảm bảo quản lý lâm nghiệp bền vững, giảm thiểu tác động tiêu cực, xói mòn và thoái hóa đất, tuân thủ đúng quy định của Luật Đất đai Việt Nam.
Kết luận
Nhóm nông dân trồng rừng tại Thạch Thành, được thành lập theo công văn số 1188/QĐ - UBND ngày 19/6/2017, đã nhận được hỗ trợ kỹ thuật và tài chính từ các dự án WB3, KFW và doanh nghiệp Xuân Sơn Nhờ tuân thủ nguyên tắc của Quản lý Rừng Bền vững (QLRBV), nhóm đã đạt chứng chỉ rừng FSC, mặc dù gặp phải 9 lỗi không tuân thủ trong quản lý rừng Đề tài đã đưa ra giải pháp khắc phục cho những lỗi này Dù còn thiếu kinh nghiệm trong xây dựng mô hình nhóm chứng chỉ rừng, các lỗi được đánh giá có khả năng khắc phục trong thời gian quy định, giúp nhóm được tổ chức FSC công nhận cấp chứng chỉ rừng vào ngày 13/4/2018.
Nhóm CCR hiện có 156 hộ với diện tích 1.450,71ha, hoạt động với quy mô thay đổi theo số hộ thành viên Việc áp dụng quản lý rừng bền vững theo tiêu chuẩn FSC là hướng phát triển phù hợp, giúp hộ dân tham gia tuân thủ các nguyên tắc và tiêu chí của FSC Doanh nghiệp cam kết đảm bảo tiêu thụ sản phẩm với giá cao hơn 10% so với gỗ không có chứng chỉ, đồng thời các thành viên được tiếp cận thông tin thị trường và đối tác mua giá cao Sản phẩm gỗ có chứng chỉ cạnh tranh tốt hơn trên thị trường, tạo nguồn cung ổn định với thương hiệu và nguồn gốc rõ ràng.
Nghiên cứu đã đề xuất phương án quản lý cho nhóm hộ trong toàn bộ chu kỳ rừng trồng, nhằm điều chỉnh sản lượng khai thác hàng năm để đảm bảo sự ổn định nguồn cung nguyên liệu Đồng thời, việc phân bổ khối lượng công việc trong các năm cũng được cân nhắc kỹ lưỡng Các hướng dẫn kỹ thuật và biện pháp lâm sinh được áp dụng phù hợp với quy định pháp luật Việt Nam và tiêu chuẩn FSC.
Khuyến nghị 70 TÀI LIỆU THAM KHẢO
Để mở rộng quy mô nhóm chứng chỉ FSC và nhóm CCR tại huyện Thạch Thành, cần hoàn thiện quy trình kỹ thuật và tài liệu liên quan, nhằm nâng cao hiệu quả tuyên truyền và đào tạo cho các thành viên trong nhóm.
Để nâng cao hiệu quả quản lý rừng, cần trang bị phương tiện kỹ thuật và tổ chức tập huấn kỹ năng cho các thành viên trong tổ quản lý FSC Việc gắn kết hoạt động của nhóm CCR với các hoạt động địa phương sẽ tạo ra mối liên hệ chặt chẽ giữa thành viên nhóm và cộng đồng, từ đó giúp tuyên truyền, hỗ trợ và mở rộng quy mô hoạt động, đồng thời tăng cường lợi ích kinh tế cho người trồng rừng.
Thực hiện giám sát nội bộ, định kỳ và bất thường một cách đều đặn đối với tất cả các chủ rừng trong nhóm quản lý là rất quan trọng.
Bổ sung và hoàn thiện các văn bản pháp luật liên quan là cần thiết để tạo cơ sở pháp lý vững chắc cho quá trình quản lý và bảo vệ rừng Cần xây dựng tài liệu hướng dẫn dễ áp dụng, phù hợp với thực tế và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế về quản lý rừng Đồng thời, phát triển bộ công cụ quản lý rừng và đánh giá chứng chỉ rừng cho các chủ rừng trên toàn lãnh thổ Việt Nam.
Cơ chế tích cực thúc đẩy việc thành lập và mở rộng các nhóm chứng chỉ, đồng thời nâng cao số lượng người dân tham gia quản lý rừng bền vững Chính sách hỗ trợ kinh tế và hướng dẫn kỹ thuật giúp người dân tiếp cận thị trường tiêu thụ lâm sản giá trị cao, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý rừng và bảo vệ môi trường.
[1] Bộ Nông nghiệp và PTNT (2014), TT 38/2014 TT-BNNPTNT, ngày 03/11/2014 về hướng dẫn phương án quản lý rừng bền vững,
[2] Bộ Nông nghiệp và PTNT (2014), QĐ 83/QĐ-BNN-TCLN, ngày 12/01/2016 về
Quyết định phê duyệt đề án thực hiện quản lý rừng bền vững và chứng chỉ rừng giai đoạn 2016-2020
[3] Trần Văn Côn, Nguyễn Huy Sơn, Phan Minh Sáng, Nguyễn Hồng Quân, Chu Đình
Quang, Lê Minh Tuyên (2006) Cẩm nang ngành lâm nghiệp: Chương quản lý rừng bền vững
Hà Sỹ Đồng (2016) đã thực hiện một nghiên cứu về quản lý rừng bền vững và giám sát thực hiện sau khi cấp chứng chỉ rừng tại Công ty Lâm nghiệp Bến Hải, tỉnh Quảng Trị Luận án tiến sĩ này được bảo vệ tại Trường Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam, nhằm đánh giá hiệu quả của các biện pháp quản lý rừng trong bối cảnh phát triển bền vững.
[5] Phạm Hoài Đức, Lê Công Uẩn, Nguyễn Ngọc Lung, Phạm Minh Thao (2006) Cẩm nang ngành lâm nghiệp: Chương chứng chỉ rừng
[6] Vũ Nhâm (2007) Bài giảng quản lý rừng bền vững
[7] Quốc Hội (2004), Luật Bảo vệ và phát triển rừng
[8] Thủ tướng chính phủ (2007) Quyết định số 18/2007/QĐ-TTg ngày 5/2/2007 của
Thủ tướng Chính phủ Phê duyệt Chiến lược phát triển Lâm nghiệp Việt Nam giai đoạn 2006-2020
[9] FSC (2016), Global Forest Resources Assessment 2015
[10] FSC (2018), FSC Facts and Figures
[11] FSC (2017), Standard for Indicators and thresholds for the identification of
[12] The International Labour Organization, Safety and health in forestry work
[13] WWF 2018, Sổ tay hướng dẫn thực hiện quản lý rừng bền vững cho rừng trồng