TỰ CHỦ TÀI CHÍNH VÀ NHỮNG VẤN ĐỀ ĐẶT RA Ở ĐẠI HỌC THỦY LỢI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN KHOA KẾ HOẠCH VÀ PHÁT TRIỂN NHÓM 6 – CHIẾN LƯỢC PHÁT TRIỂN 02 BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN MÔN CHIẾN LƯỢC PHÁT TRIỂN Đề bài Phân tích chiến lược và xây dựng một chiến lược phát triển phù hợp trong bối cảnh tự chủ tại chính tại trường Đại học Thủy Lợi Danh sách thành viên nhóm 6 Trịnh Đức Mạnh 11193368 Vũ Thị Ngọc Minh 11193477 Hà Thị Minh Phương 11194917 Lê Thị Nguyệt 11193916 Ngu.
SƠ LƯỢC VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦY LỢI
Tổng quan
Trường Đại học Thủy lợi là một trường đại học công lập với sứ mệnh đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ tiên tiến, đặc biệt trong các lĩnh vực thuỷ lợi, môi trường và phòng chống thiên tai Trường đóng góp vào quá trình công nghiệp hoá, hiện đại hoá và phát triển bền vững của Việt Nam, đồng thời xác định rõ giá trị cốt lõi và cấu trúc tổ chức trong việc thực hiện nhiệm vụ giáo dục và nghiên cứu.
Trường Đại học Thủy lợi là trường hàng đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực thủy lợi, thủy điện, tài nguyên, môi trường và phòng chống thiên tai Nhà trường phấn đấu trở thành một trong những đại học đa ngành hàng đầu, với khả năng hội nhập cao vào hệ thống giáo dục đại học khu vực và quốc tế Tầm nhìn của Trường Đại học Thủy lợi bao gồm ba yếu tố quan trọng: mục đích, bức tranh tương lai và giá trị, tạo nên một tầm nhìn hấp dẫn và đầy triển vọng.
1.1.3 Giá trị cốt lõi và triết lý giáo dục
Đoàn kết là yếu tố then chốt trong quá trình phát triển của Trường Đại học Thủy lợi, nơi tập thể cán bộ, giảng viên và sinh viên luôn đồng lòng vượt qua khó khăn Sự đoàn kết này không chỉ giúp Nhà trường hoàn thành tốt nhiệm vụ mà còn đạt được các mục tiêu phát triển bền vững.
Chính trực là nguyên tắc sống và làm việc quan trọng tại Trường Đại học Thủy lợi, thể hiện sự trung thực gắn liền với đạo đức của các thế hệ lãnh đạo, cán bộ, giảng viên và sinh viên Việc nuôi dưỡng và bồi đắp lòng chính trực không chỉ là một giá trị cốt lõi mà còn là yếu tố quyết định sự thành công của Nhà trường.
Tôn trọng là yếu tố then chốt trong việc xây dựng môi trường làm việc và học tập thân thiện tại Trường Đại học Thủy lợi Việc lắng nghe tích cực và tôn trọng sự đa dạng cũng như những giá trị cá nhân khác biệt giúp phát huy tối đa năng lực của mỗi cá nhân và tạo nên sự gắn kết trong tập thể.
Chất lượng giáo dục là yếu tố then chốt tạo nên thương hiệu của Trường Đại học Thủy lợi, không chỉ đơn thuần là tên gọi Để nâng cao thương hiệu, cần phát triển các nguồn lực và đầu tư mạnh mẽ cho chất lượng giảng dạy và nghiên cứu.
Chúng tôi xác định rõ vị trí hiện tại và quyết tâm đồng lòng thực hiện các chương trình hành động cụ thể để phấn đấu trở thành một trong những trường đại học hàng đầu tại Việt Nam và có vị thế nhất định trong khu vực.
Giá trị cốt lõi của Trường Đại học Thủy Lợi được xây dựng dựa trên sự tôn trọng các giá trị văn hóa ngầm định, với một tiền đề trọng tâm và mục tiêu rõ ràng Sự chân thành và trung thực là nền tảng cho các giá trị này, tạo ra tính thống nhất cao và góp phần vào thành công trong việc xây dựng và bảo vệ các giá trị văn hóa của trường.
Chiến lược phát triển Trường Đại học Thuỷ Lợi giai đoạn 2016 – 2020 tầm nhìn
Quy mô tuyển sinh đại học được duy trì ổn định với 15.000 sinh viên chính quy theo quy định của Bộ GD&ĐT, trong khi đó, quy mô tuyển sinh trình độ thạc sĩ và tiến sĩ sẽ được tăng cường.
(2) Tiếp tục phát triển mở rộng ngành nghề đào tạo,ưu tiên mở các ngành nghề mà xã hội có nhu cầu lớn
(3) Tiếp tục rà soát, hoàn chỉnh chương trình đào tạo cho tất cả các bậc, các hệ
(4) Nâng cao chất lượng dạy và học
1.2.2 Chiến lược khoa học công nghệ
Hợp tác và phát triển các lĩnh vực khoa học công nghệ mũi nhọn và truyền thống nhằm tạo ra khả năng thương mại, giải quyết các vấn đề thực tiễn trong nghiên cứu Mục tiêu là nâng cao trường ĐHTL thành một trường đại học nghiên cứu tiên tiến, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ thủy lợi, thủy điện và môi trường.
Để giải quyết các vấn đề khoa học công nghệ (KHCN) cấp thiết từ thực tiễn, cần bám sát các chương trình KHCN và phát triển kinh tế xã hội của Trung ương và địa phương, đồng thời thiết lập liên kết với các quốc gia và tổ chức quốc tế.
Phát triển các lĩnh vực khoa học và công nghệ mũi nhọn truyền thống như tính toán, dự báo, thiết kế và ứng dụng công nghệ cùng vật liệu mới là cần thiết để tạo ra khả năng thương mại và thúc đẩy hợp tác quốc tế.
(3) Phấn đấu tăng nguồn thu từ hoạt động KHCN so với giai đoạn trước
(4) Tăng cường hội nhập và công bố quốc tế
1.2.3 Chiến lược phát triển nguồn nhân lực
Bộ máy tổ chức của Trường đã được rà soát và kiện toàn nhằm trở nên tinh gọn, hiệu quả, phù hợp với sứ mệnh và tầm nhìn, đồng thời đáp ứng tốt yêu cầu hội nhập quốc tế.
Hệ thống văn bản thể chế của Nhà trường được xây dựng đầy đủ, tuân thủ pháp luật và khoa học, đồng thời được rà soát và cập nhật thường xuyên, nhằm đáp ứng hiệu quả yêu cầu trong công tác lãnh đạo và quản lý.
Đội ngũ cán bộ viên chức của Trường được tổ chức hợp lý về số lượng và cơ cấu, đảm bảo phù hợp với việc tự chủ Đội ngũ giảng viên và nghiên cứu viên đáp ứng tốt các yêu cầu của một trường đại học đa ngành.
1.2.4 Chiến lược cơ sở vật chất
Chiến lược phát triển cơ sở vật chất của Trường Đại học Thủy lợi tập trung vào việc xác định các công việc và hạng mục trọng tâm nhằm mở rộng ngành nghề đào tạo, điều chỉnh cơ cấu ngành nghề và nâng cao chất lượng đào tạo Mục tiêu là đáp ứng nhu cầu xã hội lớn trong lộ trình phát triển, với tiêu chí xây dựng cơ sở hạ tầng theo các tiêu chuẩn của Việt Nam.
Phát triển cơ sở vật chất là yếu tố quan trọng trong việc thực hiện cơ chế tự chủ đại học, đồng thời hỗ trợ cho việc phân cấp, phân quyền trong giáo dục Điều này tạo ra cơ hội thuận lợi cho các hoạt động của trường, giúp nâng cao chất lượng giáo dục và đáp ứng nhu cầu phát triển của xã hội.
1.2.5 Chiến lược nguồn tài chính và tiền lương
Xây dựng phương thức quản lý hiệu quả là cần thiết để phát triển và thu hút nguồn lực tài chính, đồng thời sử dụng chúng một cách tối ưu Điều này sẽ tiến tới cơ chế tự chủ tài chính cho các Trường đại học, phù hợp với xu thế mở rộng quyền tự chủ trong giáo dục.
Để đa dạng hóa nguồn tài chính, cần khai thác các nguồn từ đào tạo, nghiên cứu khoa học, dự án, phát triển dịch vụ hỗ trợ cộng đồng, giáo trình, tài liệu và thông tin Ngoài ra, cần tìm kiếm nguồn hỗ trợ từ doanh nghiệp, tổ chức tín dụng, cựu sinh viên và ngân sách.
Xây dựng một cơ chế tài chính hợp lý nhằm thu hút và khai thác nguồn nhân lực, đáp ứng nhu cầu phát triển bền vững về quy mô và chất lượng của cơ sở đào tạo Đồng thời, cần đảm bảo rằng thu nhập của người lao động tăng trưởng hàng năm để phù hợp với yêu cầu ngày càng cao của họ.
1.2.6 Chiến lược hợp tác quốc tế
Việc tăng cường hội nhập quốc tế và đa dạng hóa các hoạt động hợp tác trong các lĩnh vực như đào tạo, nghiên cứu khoa học, phát triển công nghệ và dịch vụ tư vấn là rất quan trọng Điều này không chỉ phù hợp với bối cảnh nguồn ODA không hoàn lại cho Việt Nam sẽ giảm trong thời gian tới, mà còn giúp nâng cao uy tín của Nhà trường trong cộng đồng quốc tế.
1.2.7 Chiến lược công nghệ thông tin
Chiến lược phát triển của trường Đại học Thủy lợi nhằm trở thành một cơ sở giáo dục tiên tiến trong khu vực, tập trung vào việc ứng dụng công nghệ thông tin hiện đại trong giảng dạy và nghiên cứu khoa học Để đáp ứng xu thế chuyển đổi số trong cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư, trường sẽ thực hiện đầu tư và áp dụng kế hoạch nâng cấp cho từng khoa, viện, trung tâm, giúp các đơn vị này tự xây dựng chiến lược phát triển công nghệ thông tin của riêng mình.
1.2.8 Chiến lược công tác sinh viên
(1) Thu hút thí sinh đăng ký vào trường ngày càng tăng cả về số lượng và chất lượng
Nâng cao chất lượng sinh viên thông qua việc cải thiện học tập, rèn luyện, nghiên cứu khoa học và tham gia hoạt động tập thể, nhằm giúp sinh viên phát triển toàn diện về đạo đức, tri thức, sức khỏe, thẩm mỹ và nghề nghiệp, đáp ứng tốt yêu cầu của các nhà tuyển dụng.
(3) Sinh viên ra trường có việc làm
1.2.9 Chiến lược đảm bảo và kiểm định chất lượng giáo dục
PHÂN TÍCH CHIẾN LƯỢC TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦY LỢI
Môi trường vĩ mô
2.1.1 Môi trường chính trị - pháp lý
Việt Nam là một quốc gia ổn định về kinh tế và chính trị, không có chiến tranh hay khủng bố, tạo điều kiện thuận lợi cho các tổ chức giảng dạy phát triển.
Môi trường pháp lý tại Việt Nam có các quy định chặt chẽ trong lĩnh vực giáo dục, không chỉ định hướng mà còn thúc đẩy sự phát triển, tạo nền tảng vững chắc cho việc nâng cao chất lượng giáo dục quốc gia.
Việc sáp nhập Bộ Nông nghiệp, Bộ Lâm nghiệp, và Bộ Thủy lợi thành Bộ Nông nghiệp và PTNT đã thúc đẩy sự phát triển bền vững của thủy lợi trong môi trường đất - nước - rừng, đồng thời gắn kết với nền nông nghiệp sinh thái Trước tình hình mới, nhà trường đã quyết định cải cách giáo dục lần thứ hai nhằm tổ chức lại hệ thống ngành học, tập trung vào phát triển kỹ thuật tài nguyên nước và phòng tránh thiên tai Chương trình đào tạo được thiết kế hệ thống, tổng hợp, toàn diện và bền vững trong lĩnh vực tài nguyên nước.
2.1.2 Môi trường văn hóa - xã hội
Việt Nam hiện nằm trong top 5% quốc gia có tỷ lệ thất nghiệp thấp nhất, với khoảng 400.000 người gia nhập thị trường lao động mỗi năm mà tỷ lệ thất nghiệp vẫn không tăng Thị trường việc làm tại Việt Nam đang có những chuyển biến tích cực, tuy nhiên, theo Tổng cục Thống kê, năm 2018 vẫn còn khoảng 1 triệu người thất nghiệp, trong đó gần 200.000 là cử nhân Để giải quyết tình trạng này, cần tập trung nâng cao chất lượng đầu ra của lao động.
Người Việt Nam từ lâu đã có truyền thống hiếu học và tinh thần ham học hỏi Trong bối cảnh công nghiệp hóa - hiện đại hóa hiện nay, những người có trình độ học vấn cao ngày càng được trọng dụng Vì vậy, nhà nước cần chú trọng hơn đến việc hỗ trợ phát triển giáo dục, đặc biệt trong quá trình học tập và giảng dạy.
Xã hội hiện đại đang trải qua quá trình đô thị hóa mạnh mẽ, đòi hỏi nguồn lao động có trình độ cao và kiến thức chuyên sâu từ bậc đại học Do đó, việc nghiên cứu và chú trọng đào tạo sinh viên để cung cấp nguồn nhân lực chất lượng cho thị trường lao động trở nên vô cùng quan trọng.
Năm 2020, kinh tế thế giới đối mặt với nhiều khó khăn và thách thức lớn, trong đó có Việt Nam, khi dự báo suy thoái nghiêm trọng nhất trong lịch sử Tăng trưởng của các nền kinh tế lớn giảm sâu do tác động tiêu cực của dịch Covid-19 Tuy nhiên, Việt Nam vẫn duy trì được tăng trưởng với tốc độ GDP ước tính đạt 2,91%.
Dịch Covid-19 đã gây ra những tác động phức tạp, làm gián đoạn hoạt động kinh tế và xã hội toàn cầu, trong khi xung đột thương mại Mỹ - Trung vẫn tiếp diễn Tại Việt Nam, thiên tai và dịch bệnh cũng ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế và đời sống người dân, dẫn đến tỷ lệ thất nghiệp cao Tuy nhiên, nhờ vào các giải pháp quyết liệt trong việc thực hiện mục tiêu kép "vừa phòng chống dịch bệnh, vừa phát triển kinh tế - xã hội", kinh tế Việt Nam vẫn duy trì được tăng trưởng tích cực Mặc dù GDP năm 2020 đạt mức thấp nhất trong giai đoạn 2011-2020, nhưng đây vẫn được xem là thành công lớn, với tốc độ tăng trưởng thuộc nhóm cao nhất thế giới Việt Nam, cùng với Trung Quốc và Mi-an-ma, là một trong ba quốc gia châu Á có mức tăng trưởng tích cực trong năm nay, với quy mô nền kinh tế đạt hơn 343 tỷ USD, đảm bảo ngân sách cho giáo dục.
Với sự gia tăng thu nhập bình quân đầu người, nhu cầu học tập của thế hệ trẻ cũng đang tăng lên Điều này mở ra cơ hội cho các trường đại học không chỉ tăng doanh thu mà còn nâng cao chất lượng dịch vụ và giảng dạy bằng cách mở thêm các ngành học mới.
Nền kinh tế quốc gia hiện vẫn phụ thuộc nhiều vào nông nghiệp, đặc biệt là độc canh lúa nước và chịu ảnh hưởng lớn từ thiên nhiên Do đó, hệ thống thủy lợi, cầu đường, cung cấp nước và cơ sở hạ tầng đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế Để đáp ứng hiệu quả các nhu cầu trong các lĩnh vực này, đặc biệt là trong công tác thủy lợi, cần tạo ra một môi trường kinh tế phù hợp và bền vững.
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, nền kinh tế Việt Nam đang cần nhiều cử nhân kinh tế có trình độ chuyên môn cao, đặc biệt là trong việc phân tích, dự báo và ra quyết định trước các biến động kinh tế Các chuyên gia này không chỉ hoạt động trong khu vực thị trường mà còn trong các lĩnh vực công như quản lý tài nguyên thiên nhiên, ứng phó với biến đổi khí hậu và tư vấn chính sách Sự mở rộng của nền kinh tế cũng tạo ra nhiều cơ hội việc làm đa dạng cho sinh viên tốt nghiệp, giúp họ có thể đảm nhận nhiều vị trí khác nhau tại các doanh nghiệp và tổ chức trong nước cũng như quốc tế.
Các quy định về cơ chế tự chủ của đơn vị sự nghiệp công lập đã nhấn mạnh mục tiêu đổi mới toàn diện các trường đại học công lập, đồng thời tăng cường quyền tự chủ và trách nhiệm cho các đơn vị trong việc thực hiện nhiệm vụ, tổ chức bộ máy, nhân sự và tài chính Gần đây, cơ chế quản lý tài chính trong giáo dục đại học tại Việt Nam đã có nhiều cải cách nhằm đáp ứng yêu cầu phát triển, tạo ra cơ hội mở rộng cả về quy mô và chất lượng đào tạo.
2.1.4 Môi trường kỹ thuật - công nghệ
Cách mạng Công nghệ 4.0 đang tác động mạnh mẽ đến nền giáo dục đại học, đòi hỏi sự thay đổi không chỉ trong nội dung giảng dạy mà còn trong phương pháp học tập và quản lý Giáo dục đại học cần đáp ứng nhu cầu xã hội bằng việc đào tạo lao động có kỹ năng phù hợp, bao gồm kiến thức căn bản, khả năng giao tiếp, ngoại ngữ và kỹ năng xã hội Ngoài ra, công nghệ 4.0 mang lại khả năng tiếp cận thông tin nhanh chóng và thuận tiện cho người học, đồng thời yêu cầu ứng dụng công nghệ mới nhất trong quá trình dạy và đào tạo nghề để giáo viên có thể phát huy tối đa khả năng chuyên môn.
Môi trường phát triển khoa học công nghệ không chỉ nâng cao khả năng tự học, tư duy và sáng tạo của người học mà còn cải thiện hiệu quả quản lý tài chính, giúp kiểm soát dễ dàng và giảm thiểu sai lệch Công nghệ 4.0 kết nối nhà trường với doanh nghiệp trong đào tạo, nghiên cứu và chuyển giao công nghệ, tạo điều kiện thuận lợi cho giảng viên thương mại hóa kết quả nghiên cứu và hợp tác với doanh nghiệp, từ đó khai thác giá trị thực tiễn từ các công trình nghiên cứu Đặc biệt, trong bối cảnh dịch bệnh hiện nay, học tập và làm việc trực tuyến trở thành phương thức tối ưu để đảm bảo tiến độ.
Các giảng viên hiện nay sử dụng phần mềm học trực tuyến để giảng bài và gửi bài tập về nhà qua các thiết bị của trường, thay vì sử dụng phương pháp viết phấn bảng như trước đây.
(2) Các sinh viên tự đăng kí tín tại nhà thông qua trang web đào tạo của trường
(3) Các thông báo của trường được đăng trên trang web để dễ dàng tiếp cận với mọi sinh viên
Môi trường ngành
Nhà cung cấp bao gồm các công ty cung cấp nguyên vật liệu cho cơ sở vật chất trường học như bàn ghế, điện nước và văn phòng phẩm; sinh viên tự trang trải học phí; các trường phổ thông, trung cấp; và các bên hỗ trợ phát triển dự án liên quan đến sự phát triển của nhà trường.
Nhà cung cấp kiến thức trong giáo dục bao gồm giảng viên, giáo sư và tiến sĩ, những người có ảnh hưởng lớn đến chất lượng đầu ra của sinh viên Để đạt được “tự chủ tài chính”, các trường cần lựa chọn giáo viên phù hợp, những người không chỉ giảng dạy theo xu hướng mới và nắm bắt công nghệ 4.0 mà còn hiểu rõ nhu cầu của sinh viên Việc nâng cao chất lượng đào tạo là yếu tố then chốt để tăng học phí và đáp ứng nhu cầu doanh thu.
Các nhà cung cấp có ảnh hưởng lớn đến hoạt động của nhà trường, vì vậy cần xác định rõ mục tiêu, định hướng và chiến lược phát triển để tối ưu hóa lợi ích từ các nhà cung cấp, đảm bảo mục tiêu cung cấp dịch vụ hiệu quả.
2.2.2 Khách hàng Đối tượng khách hàng chính ở đây là sinh viên và các doanh nghiệp Sinh viên là một bộ phận khách hàng không thể thiếu của một trường đại học, do đó việc đáp ứng đầy đủ các nhu cầu để làm hài lòng và giữ chân những “khách hàng trung thành” này là một lợi thế lớn của trường Sinh viên có nhu cầu được trang bị kiến thức trong môi trường học tập tốt và sáng tạo, cùng với đó là chất lượng cơ sở vật chất đảm bảo
Sự trung thành của sinh viên phụ thuộc vào chất lượng dịch vụ và đào tạo mà trường cung cấp Họ luôn mong muốn có chương trình học tốt với mức học phí hợp lý, điều này có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận của trường nếu không có sự tự chủ tài chính Vì vậy, các trường cần cải thiện chất lượng đào tạo và dịch vụ để phù hợp với chiến lược đã đề ra, nhằm giảm bớt quyền lực của sinh viên.
Các doanh nghiệp sẽ tìm đến Đại học Thủy Lợi để tuyển dụng sinh viên có chất lượng đầu ra cao, nhằm đáp ứng nhu cầu của nhà tuyển dụng và thị trường lao động.
Nhà trường có thể tối ưu hóa chiến lược và định hướng của mình nhằm nâng cao lợi ích cho sinh viên, đồng thời đáp ứng nhu cầu của nhà tuyển dụng.
Hiện nay, sản phẩm thay thế cho đại học Thủy Lợi và các trường đại học khác là các khóa đào tạo nghề có chứng chỉ, ngày càng phong phú Sự gia tăng này có thể làm giảm lợi nhuận của trường do mức học phí bị giới hạn Khách hàng của đại học Thủy Lợi cần chú ý đến các sản phẩm thay thế này, vì chúng tận dụng tốt công nghệ hiện đại Để đạt được thành công, nhà trường cần tối ưu hóa nguồn lực, nghiên cứu và phát triển công nghệ trong giảng dạy, phù hợp với xu hướng công nghệ 4.0.
Tập đoàn VinGroup đang đầu tư mạnh mẽ vào lĩnh vực giáo dục thông qua VinUni, trường đại học quốc tế, tạo ra sự cạnh tranh đáng kể với Đại học Thủy Lợi và các trường đại học khác VinUni áp dụng chương trình đào tạo chuẩn quốc tế, mở ra nhiều cơ hội việc làm tại các doanh nghiệp thuộc Vingroup Để khẳng định thương hiệu và vị thế, Đại học Thủy Lợi cần duy trì ưu thế về học phí, cải thiện chất lượng đào tạo và nâng cao khoa học công nghệ trong kỷ nguyên 4.0.
2.2.5 Đối thủ cạnh tranh trong ngành Đối thủ cạnh tranh với trường đại học Thủy Lợi là những trường thuộc khối ngành kĩ thuật, công nghệ như đại học Bách Khoa, Học viện Kĩ thuật Quân sự, Học viện Kĩ thuật mật mã, Đại học Kĩ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Song song đào tạo về các khối ngành kĩ thuật, trường còn mở thêm các chương trình về khối ngành kinh tế, cũng là một trong số ít các trường Đại học ở Việt Nam có cơ sở đào tạo ở cả 2 miền Bắc, Nam Vì vậy đối thủ cạnh tranh của Trường không chỉ các trường ĐH miền Bắc mà còn các trường kinh tế miền Nam như: Đại học Kinh tế TP Hồ Chí Minh, Đại học Kinh tế - Luật, đại học Bách Khoa Hồ Chí Minh,…
Việc mở rộng thị trường không chỉ mang lại nhiều lựa chọn cho sinh viên mà còn đặt ra nhiều thách thức từ các đối thủ cạnh tranh Do đó, nghiên cứu đối thủ cạnh tranh trong ngành là điều cần thiết cho chiến lược phát triển Đại học Thủy Lợi cần chú ý đến các yếu tố chính khi thực hiện nghiên cứu này để nâng cao vị thế cạnh tranh của mình.
(1) Mục tiêu tương lai của các trường đó là gì?
(2) Nhận định của đối thủ cạnh tranh về các ngành, nghề ở hiện tại
(3) Chiến lược cạnh tranh hiện nay và tiềm năng của đối thủ.
Môi trường nội tại
Trường Đại học Thủy lợi, với hơn 63 năm lịch sử, là trường đại học hàng đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực thủy lợi, thủy điện, giảm nhẹ thiên tai và môi trường Trường đã nhận được nhiều danh hiệu cao quý như Huân chương Hồ Chí Minh (2004), Đơn vị Anh hùng Lao động thời kỳ đổi mới (2000), và nhiều Huân chương khác Được xếp hạng trong top 5 trường đại học có chất lượng đào tạo tốt nhất theo UniRank và top 55 trường đại học đáng học nhất tại Việt Nam theo Webometrics, Trường Đại học Thủy lợi khẳng định vị thế vững chắc trong hệ thống giáo dục đại học.
Trường nổi bật với danh tiếng vững chắc nhờ vào mạng lưới cựu sinh viên và giảng viên thành đạt, có vị trí cao trong xã hội Đặc biệt, hiệu trưởng Trần Đăng Khoa, cựu bộ trưởng Bộ Giao thông công chính của Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, là một trong những nhân vật tiêu biểu góp phần nâng cao uy tín của trường.
Bộ trưởng Bộ Thủy lợi và Phó Tổng thư ký Đảng Dân chủ Việt Nam nhấn mạnh sự đóng góp của các cựu sinh viên nổi bật, trong đó có Shark Nguyễn Thanh Việt - Chủ tịch HĐQT kiêm Tổng Giám đốc Intracom; Ông Lê Văn Kiểm - Chủ tịch HĐQT Công ty CP Đầu tư và Kinh doanh Golf Long Thành; và Ông Nguyễn Mai Đô - Tổng giám đốc Tổng công ty xây dựng công trình hàng không ACC Những doanh nhân này không chỉ thành công trong lĩnh vực của mình mà còn là niềm tự hào của trường.
2.3.2 Cơ cấu tổ chức Để đảm bảo tốt trong việc thực hiện các chiến lược phát triển, mục tiêu cũng như các nhiệm vụ đề ra, trường Đại học Thủy lợi đã xây dựng một hệ thống tổ chức chặt chẽ với các cơ quan ban ngành có mối quan hệ mật thiết, ảnh hưởng và chi phối lẫn nhau Đứng đầu và chịu trách nhiệm quản lý mọi hoạt động của trường là Hiệu trưởng trường Đại học Thủy lợi; tiếp đến là Ban Giám đốc phân hiệu trực tiếp thực hiện các quyết định, chỉ thị từ Hiệu trưởng, đồng thời chịu trách nhiệm giám sát hiệu quả hoạt động của các bộ, ban cấp dưới Cuối cùng là các bộ, ban, tổ và trung tâm thực hiện triển khai hoạt động phát triển và hoạt động giảng dạy tại nhà trường Cụ thể như sau:
Ban Giám Hiệu nhà trường bao gồm:
+ GS.TS Trịnh Minh Thụ - Hiệu trưởng Trường Đại học Thủy lợi
+ GS.TS Nguyễn Trung Việt - Phó Hiệu trưởng
+ PGS.TS Nguyễn Cảnh Thái - Phó Hiệu trưởng
+ PGS.TS Nguyễn Hữu Huế - Phó Hiệu trưởng
10 khoa đào tạo bao gồm:
+ Khoa Kỹ thuật tài nguyên nước
+ Khoa Công nghệ thông tin
+ Khoa Hóa và Môi trường
+ Khoa Lý luận chính trị
+ Trung tâm Đào tạo quốc tế
+ Trung tâm Giáo dục Quốc phòng và An ninh
+ Phòng Hành chính - Tổng hợp
+ Phòng Tổ chức cán bộ, Phòng Đào tạo
+ Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng
+ Phòng Chính trị và Công tác sinh viên
+ Phòng Khoa học công nghệ
+ Phòng Hợp tác quốc tế
+ Phòng Tài chính - Kế toán
+ Phòng Quản trị - Thiết bị
Các trung tâm bao gồm:
+ Viện Đào tạo và KHƯD Miền Trung (Ninh Thuận)
+ Trung tâm Khoa học và Triển khai Kỹ thuật Thủy lợi
+ Văn phòng Tư vấn thẩm định thiết kế và KĐCLCT
+ Viện Kỹ thuật tài nguyên nước
+ Viện Kỹ thuật công trình
+ Viện Thuỷ văn, Môi trường và Biến đổi khí hậu
+ Viện Thuỷ lợi và Môi trường (TP Hồ Chí Minh)
+ Công ty TNHH Tư vấn Trường Đại học Thủy lợi
+ Trung tâm Nước và Môi trường Việt Nam – Hà Lan (Liên doanh)
Trường Đại học Thủy lợi nổi bật trong top các trường đại học có đội ngũ giảng viên chất lượng hàng đầu hiện nay Giảng viên tại đây không chỉ có năng lực chuyên môn cao mà còn thể hiện sự năng động trong các hoạt động khoa học công nghệ, đồng thời luôn tận tâm và hết lòng vì sinh viên và các đối tác.
Trường Đại học Thủy lợi nhận thức rõ vai trò quan trọng của đội ngũ giảng viên trong việc nâng cao chất lượng đào tạo, do đó đã đặt ra yêu cầu cao và tạo điều kiện thuận lợi để các giảng viên trẻ nâng cao trình độ Nhà trường cũng chú trọng xây dựng môi trường làm việc hấp dẫn nhằm thu hút giảng viên có trình độ cao Kết quả trong 10 năm qua cho thấy sự phát triển vượt bậc của đội ngũ giảng viên, với tổng số 598 cán bộ giảng dạy, trong đó có khoảng 240 người đạt học vị Tiến sĩ, bao gồm 14 Giáo sư và 66 Phó Giáo sư Tỷ lệ giảng viên có học vị Tiến sĩ đạt 40% tổng số giảng viên, phản ánh nỗ lực không ngừng của nhà trường trong việc nâng cao chất lượng giảng dạy.
Cán bộ giáo viên của trường tham gia nhiều hội đồng khoa học cấp Nhà nước, Bộ và các tiểu ban tư vấn, kiểm tra, thẩm định và đánh giá các đề tài khoa học công nghệ, được nhiều tổ chức trong và ngoài nước công nhận Trong những năm gần đây, ban giám hiệu đã xác định chiến lược phát triển nguồn nhân lực với mục tiêu đội ngũ giảng viên đạt tiêu chuẩn 1:15 về tỉ lệ cán bộ giảng dạy/sinh viên, trong đó 55% có trình độ thạc sĩ và 40% có trình độ tiến sĩ, tất cả đều có khả năng giảng dạy và giao tiếp bằng tiếng Anh.
2.3.4 Cơ sở vật chất, hạ tầng
Trường Đại học Thủy lợi sở hữu cơ sở vật chất hiện đại và đáp ứng tiêu chuẩn đào tạo chất lượng cao, với vị trí trung tâm tại Hà Nội, số 175 Tây Sơn – Đống Đa Diện tích gần 8 ha bao gồm khu hành chính, giảng đường, phòng thí nghiệm và ký túc xá được nâng cấp khang trang Ký túc xá có khả năng cung cấp chỗ ở cho khoảng 3000 sinh viên, phục vụ cho các hoạt động đào tạo và nghiên cứu khoa học chủ yếu diễn ra tại đây.
Cơ sở Phố Hiến, được đưa vào sử dụng từ đầu năm 2017, là một cơ sở hiện đại với diện tích 58 ha, được đầu tư bằng nguồn vốn vay của Ngân hàng Phát triển Châu Á và đối ứng của Chính phủ Hiện tại, cơ sở này phục vụ cho hoạt động giáo dục quốc phòng, thực hành, thí nghiệm và học tập cho sinh viên năm nhất trong một đến hai kỳ đầu Trong tương lai, cơ sở Phố Hiến sẽ đóng vai trò quan trọng, hỗ trợ trường Đại học Thủy lợi thực hiện sứ mệnh của mình.
Trường học có 365 phòng học, phòng máy tính, phòng thí nghiệm và xưởng thực hành, tổng diện tích lên tới 55.469m2 Các phòng học được cải tạo đồng bộ với trang thiết bị hiện đại, bao gồm hệ thống bảng di động, máy chiếu và điều hòa không khí.
Thư viện trường Đại học Thủy lợi, được đưa vào hoạt động từ giữa năm 2006, có tổng diện tích 7.586 m2 với trang thiết bị hiện đại, tạo không gian học tập thân thiện Là một phần quan trọng trong tổ chức đào tạo của nhà trường, thư viện hiện có khoảng 30.000 đầu sách, hơn 130 đầu tạp chí cùng nhiều nguồn tài nguyên số và điện tử, phục vụ cho sinh viên đại học, cao học và nghiên cứu sinh, đồng thời hỗ trợ việc đào tạo lại và nâng cao trình độ chuyên môn cho cán bộ giảng dạy và nghiên cứu.
Khu ký túc xá bao gồm một tòa nhà 11 tầng với 300 phòng hiện đại và ba dãy nhà 3 tầng với 270 phòng ở đầy đủ tiện nghi Mỗi phòng được trang bị giường tầng và công trình phụ khép kín, đảm bảo nguồn điện nước và các dịch vụ hỗ trợ đầy đủ, thuận tiện cho học viên từ các tỉnh xa Đời sống tinh thần của sinh viên phong phú với nhiều hoạt động thể dục thể thao và văn hóa văn nghệ Môi trường xã hội tại khu ký túc xá lành mạnh, ổn định, trật tự an toàn, giúp học viên yên tâm học tập và sinh hoạt.
Khu giáo dục thể chất hiện đại và đa chức năng bao gồm sân bóng đá, bóng rổ, bể bơi, sân tennis, phòng gym và nhà thi đấu, phục vụ gần 200.000 lượt sinh viên và cán bộ đến học tập và rèn luyện sức khỏe mỗi năm.
Trung tâm Tin học đóng vai trò quan trọng trong việc tin học hóa toàn trường, quản lý hạ tầng mạng và hệ thống thông tin, cũng như điều hành công tác tin học Với 7 phòng máy, mỗi phòng trang bị 100 máy tính có kết nối Internet, trung tâm đáp ứng hiệu quả nhu cầu học tập của sinh viên và triển khai các chương trình đào tạo liên kết giữa Đại học Thủy lợi và các tổ chức trong và ngoài nước.
Trạm y tế được trang bị 4 phòng, 2 giường và 1 bàn khám bệnh, cùng với đầy đủ thiết bị y tế cần thiết Đây là nơi quản lý hồ sơ chăm sóc sức khỏe ban đầu và theo dõi sức khỏe lâu dài cho hàng ngàn sinh viên và cán bộ công nhân viên mỗi năm Hàng năm, trạm y tế cũng phối hợp với trạm y tế dự phòng thành phố Hà Nội, quận Đống Đa và phường Trung Liệt để phát động các phong trào phòng chống dịch bệnh, giữ gìn vệ sinh và kiểm tra an toàn thực phẩm trong trường học.
XÂY DỰNG, THIẾT LẬP, LỰA CHỌN CHIẾN LƯỢC PHÁT TRIỂN PHÙ HỢP
Xác định phương án chiến lược bằng ma trận SWOT
(1) Có danh tiếng và thương hiệu với bề dày lịch sử hơn 63 năm
(2) Đội ngũ giảng viên chất lượng cao, có trình độ, chuyên môn và kinh nghiệm
(3) Chương trình đào tạo đa dạng, có một số chuyên ngành đặc biệt như thủy lợi, thủy điện, môi trường mà các trường khác không có
(4) Cơ sở vật chất ngày một đầy đủ, khang trang, sạch đẹp Điểm yếu (W)
(1) Chất lượng dịch vụ chưa đảm bảo được nhu cầu của sinh viên Kiến thức mang nặng lý thuyết, tính thực hành còn thấp
(2) Thiếu các chương trình giảng dạy liên kết với quốc tế
(3) Ngân sách còn hạn hẹp, gặp khó khăn trong vấn đề tự chủ tài chính
(4) Quy mô lớp quá lớn, giảng viên ít hướng dẫn quan tâm và đổi giờ quá nhiều
(5) Cán bộ lãnh đạo thiếu kinh nghiệm quản lý theo mô hình tự chủ tài chính
(6) Quá trình thực hiện tự chủ một phần tài chính nảy sinh nhiều vấn đề
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, việc tăng cường hợp tác với các doanh nghiệp và đơn vị nước ngoài trở nên cần thiết để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường lao động.
(2) Nhu cầu đào tạo theo chương trình quốc tế gia tăng
(3) Đơn giản hóa hệ thống chính sách pháp luật, tạo điều kiện cho tự chủ tài chính
(4) Sự tín nhiệm từ các doanh nghiệp, tổ chức xã hội và nhà tuyển dụng
4.0 và chuyển đổi số tại Việt
(1) Phát triển các chương trình đào tạo liên kết quốc tế
(2) Đổi mới và nâng cao chất lượng giảng dạy, phương thức đào tạo phù hợp với nhu cầu của xã hội
(3) Đẩy mạnh hiệu quả quá trình tự chủ tài chính một phần hoặc hoàn toàn
(1) Thu hút đầu tư nước ngoài để nhận được sự hỗ trợ cho nâng cao cơ sở vật chất và chất lượng đào tạo
(2) Tăng cường liên kết với doanh nghiệp trong và ngoài nước để tăng thêm nguồn ngân sách hạn hẹp
(3) Tự chủ tài chính một phần do nguồn ngân sách còn hạn hẹp
(1) Sự cạnh tranh của các trường đại học khác cùng khối ngành đào tạo
(2) Sự ra đời của nhiều trường đại học tư với các ngành đào tạo đa dạng
(3) Áp lực từ nhu cầu đào
(1) Đa dạng hóa các chương trình đào tạo để tăng tính cạnh tranh cho trường
(2) Chuyên môn hóa, nâng cao chất lượng các ngành thế mạnh của trường để có
(1) Tự chủ một phần tài chính, tăng đầu tư cho đổi mới hình thức giáo dục tại trường
(2) Tái cơ cấu tổ chức nhà trường
(3) Phát triển chương tạo phù hợp với yêu cầu của nhà tuyển dụng và xã hội
(4) Bối cảnh kinh tế xã hội nhiều khó khăn, nhu cầu thị trường lao động biến động được ưu thế riêng, nâng cao vị thế trong cạnh tranh
Để đáp ứng nhu cầu xã hội, cần tăng cường nghiên cứu và phát triển các phương pháp giảng dạy hiệu quả Việc liên kết và trao đổi giữa các phương pháp giảng dạy với thực tiễn sẽ giúp nâng cao chất lượng giáo dục.
Đánh giá phương án chiến lược
3.2.1 Chiến lược tự chủ tài chính một phần
Tự chủ tài chính một phần cho phép các trường đại học quyết định về các khoản thu, chi trong khuôn khổ quản lý của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Đây là một chiến lược dựa trên sự kết hợp giữa các yếu tố mạnh và yếu từ mô hình SWOT, nhằm khai thác cơ hội, phát huy điểm mạnh và khắc phục những hạn chế do ngân sách hạn hẹp.
Tự chủ tài chính hoàn toàn mang lại nhiều lợi ích, cho phép trường quyết định mức học phí và chi lương cho cán bộ, đồng thời tự cân đối thu chi để tối ưu hóa lợi nhuận và phát triển các tiềm năng vốn có.
- Chiến lược tự chủ một phần sẽ có khả năng được phê duyệt cao do nhà nước đang thúc đẩy tự chủ trong các đơn vị công lập
- Năng lực tài chính của trường cũng cho phép trường thực hiện tự chủ một phần thay vì hoàn toàn
Trong quá trình thực hiện, có thể rút ra bài học từ các trường đại học khác, vì nhiều trường cũng đang thử nghiệm mô hình tự chủ tài chính.
Tự chủ tài chính một phần có nhược điểm là hạn chế quyền tự quyết của trường, dẫn đến khó khăn và độ trễ trong quá trình ra quyết định Bên cạnh đó, việc này có thể không tạo ra động lực lớn do sự ỷ lại của trường vào đơn vị quản lý.
3.2.2 Chiến lược tự chủ tài chính toàn phần
Tự chủ tài chính toàn phần tại trường Đại học Thủy lợi là cơ chế cho phép nhà trường tự quyết định và chịu trách nhiệm về các khoản thu chi, trong khuôn khổ pháp luật quy định.
(1) Trường có toàn quyền quyết định mức học phí phù hợp
(2) Chủ động và độc lập trong việc trả lương cho giảng viên theo thành tích nghiên cứu và giảng dạy
(3) Phân bổ nguồn ngân sách nhà trường một cách độc lập, tự chịu trách nhiệm thu - chi cho các hoạt động phát triển, đầu tư của mình
(4) Có toàn quyền sở hữu và sử dụng tài sản tài chính, bất động sản của trường; đồng thời có thể vay mượn, đầu tư ở thị trường tài chính
Về nhược điểm: không khả thi do định mức thu học phí quá thấp, không thể trang trải hết các chi phí của trường
3.2.3 Phát triển các chương trình đào tạo liên kết trong nước và quốc tế Để cập nhật các chương trình đào tạo liên kết quốc tế, trường phải phát triển các dự án hợp tác với các chuyên gia từ nhiều nền giáo dục tiên tiến ngoài nước Từ đó có cơ sở để phối hợp đào tạo các chương trình liên kết đạt chuẩn quốc tế Qua quá trình liên kết, chúng ta có thể bồi dưỡng tri thức cho cán bộ giảng viên để dần thay thế cho giảng viên nước ngoài, góp phần đem lại hiệu quả về cả chất lượng cũng như tài chính trong quá trình tự chủ tài chính của nhà trường
(1) Cải thiện, nâng cao chất lượng đào tạo phù hợp với yêu cầu thực tế của trong nước và quốc tế, đảm bảo mục tiêu lâu dài
(2) Đảm bảo chất lượng nguồn nhân lực không chỉ ngắn hạn mà hướng tới mục tiêu lâu dài
(3) Thúc đẩy, tạo môi trường năng động cho sinh viên được tiếp cận với các chương trình đào tạo đa dạng
(4) Có thể tạo ra một nguồn thu lớn cho trường
(1) Việc thay đổi mục tiêu lâu dài sẽ gặp nhiều khó khăn
(2) Tìm kiếm nguồn nhân lực thay thế không phải là điều dễ dàng
(3) Việc thu hút vốn đầu tư để thực hiện quá trình chuyển đổi liên kết sẽ gặp nhiều khó khăn
(4) Sinh viên tại Việt Nam chưa chủ động trong học tập nên quá trình thay đổi này chưa chắc đã tác động tốt tới sinh viên ngay lập tức
3.2.4 Đổi mới và nâng cao chất lượng giảng dạy phù hợp với nhu cầu của xã hội
Trong thời đại số, giảng viên cần đổi mới phương pháp dạy học bằng cách kết hợp linh hoạt giữa phương pháp truyền thống và các phương pháp hiện đại Việc ứng dụng công nghệ vào giảng dạy không chỉ nâng cao tính chủ động và sáng tạo của học sinh mà còn cải thiện chất lượng giảng dạy, đáp ứng hiệu quả nhu cầu của xã hội.
(1) Trong quá trình học, sinh viên có hứng thú và chủ động hơn so với cách học truyền thống
(2) Sinh viên được trang bị những kiến thức bám sát với thực tế giúp ra trường không bị bỡ ngỡ cũng như không phải đào tạo lại từ đầu
(3) Sinh viên dễ dàng nhanh chóng tiếp cận quá trình hội nhập quốc tế
(1) Cần linh hoạt thay đổi phương pháp không ngừng cũng như lộ trình tối ưu với các điều kiện, nguồn lực cụ thể
(2) Yêu cầu chất lượng đội ngũ giảng viên cần được đảm bảo
3.2.5 Thu hút đầu tư nước ngoài
Trong bối cảnh kinh tế hội nhập tại Việt Nam, các doanh nghiệp ngày càng chú trọng đến việc đổi mới và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực Để đáp ứng yêu cầu về trình độ chuyên môn cao, nhiều công ty đã hợp tác với các trường đại học nhằm tuyển chọn nhân tài và phát triển nguồn lực chất lượng cho tổ chức của mình.
Trường chuyên về kỹ thuật, cam kết cung cấp đầu ra chất lượng cao, đã thu hút được các nguồn đầu tư trong và ngoài nước, từ đó tăng ngân sách và giúp nhà trường tự chủ hơn trong hoạt động.
(2) Chi phí thu hút đầu tư không cao, đây cũng là giải pháp hiệu quả cho việc tự chủ tài chính
Về nhược điểm: việc thu hút vốn đầu tư nước ngoài gặp nhiều khó khăn
3.2.6 Đa dạng hóa các chương trình đào tạo Đa dạng hóa các chương trình đào tạo nhằm thích nghi liên tục với nhu cầu của việc phát triển nền kinh tế quốc dân, đáp ứng được yêu cầu cung cấp nhân lực đa ngành
Về ưu điểm: Đối với sinh viên:
(1) Đa dạng hóa các chương trình đào tạo giúp cho sinh viên có nhiều sự lựa chọn về các ngành
(2) Sinh viên có thể lựa chọn những chương trình đào tạo phù hợp với thu nhập gia đình mà vẫn đảm bảo chất lượng đào tạo
(3) Sinh viên có thể theo đuổi ngành mình yêu thích tại trường, tạo cơ hội phát triển bản thân Đối với các trường đại học:
(1) Việc mở rộng các chương trình đào tạo sẽ thu hút nhiều sinh viên đến học tập, tạo nguồn thu cho trường
(2) Trường có thể tăng số lượng sinh viên mà không phải nới rộng các cơ sở đào tạo hiện có tại nước mình, do đó giúp giảm chi phí
Các trường đại học có thể thành lập cơ sở chi nhánh tại địa điểm khác, vẫn duy trì sự quản lý và nhân sự từ hệ thống chính, tạo ra môi trường học tập hợp tác và thân thiện, thúc đẩy sự phát triển chung.
Mặc dù các trường đại học tại Việt Nam cung cấp nhiều chương trình đào tạo đa dạng, nhưng tỷ lệ sinh viên đăng ký vẫn còn thấp Nguyên nhân chủ yếu là do sinh viên hiện nay có xu hướng lựa chọn các trường danh tiếng, có chi phí hợp lý hoặc các trường chuyên ngành để nâng cao trình độ bản thân.
(2) Đa dạng các chương trình đào tạo có thể nhiều về số lượng nhưng chất lượng chưa được cao
(3) Việc càng nhiều các trường đại học đa dạng các chương trình đào tạo sẽ tạo ra nhiều đối thủ cho sinh viên
3.2.7 Chuyên môn hóa các ngành thế mạnh của trường
Chuyên môn hóa các ngành trọng điểm của trường học đang được chú trọng nhằm nâng cao vị thế và thu hút sinh viên có năng lực Điều này dựa trên nền tảng các ngành truyền thống và thế mạnh của trường, nhằm đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế xã hội và cung cấp nguồn nhân lực có chuyên môn, kinh nghiệm và kiến thức sâu về các ngành nghề.
Sinh viên được hưởng lợi từ môi trường học tập chuyên nghiệp và chuyên sâu, giúp nâng cao kiến thức chuyên ngành Điều này không chỉ mang lại lợi ích cho sinh viên mà còn góp phần nâng cao uy tín và chất lượng đào tạo của nhà trường.
(1) Nâng cao vị thế, thế mạnh của trường, thu hút nhiều sinh viên giỏi
(2) Nâng cao chất lượng đào tạo, tạo ra nguồn nhân lực đáp ứng được nhu cầu ngày càng cao của xã hội
(1) Việc chuyên môn hóa các ngành thế mạnh có thể làm công tác đào tạo các ngành khác không được chú trọng
(2) Chi phí học tập các ngành được chuyên môn hóa có thể tăng, làm giảm số lượng sinh viên theo học
3.2.8 Tái cơ cấu tổ chức nhà trường
Tái cơ cấu tổ chức nhà trường là quá trình cần thiết để sắp xếp và đổi mới hoạt động giáo dục, nhằm đáp ứng yêu cầu phát triển trong bối cảnh toàn cầu hóa và cạnh tranh quốc tế Hiện nay, các trường đại học đang điều chỉnh kế hoạch chiến lược và tổ chức bộ máy nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và thích ứng với các thách thức mới.
(1) Xây dựng bộ máy nhà trường tinh gọn và cơ chế quản trị linh hoạt
(2) Xác định rõ mục tiêu, hoạt động và quản trị hiệu quả hơn
(3) Cập nhật tốt phương pháp giảng dạy và giáo dục để đáp ứng nhu cầu xã hội
Lựa chọn chiến lược theo đánh giá cho điểm
Nhóm đã tiến hành đánh giá ưu nhược điểm của các chiến lược được đề ra, sử dụng phương pháp xếp hạng và cho điểm theo thang điểm 5 để lựa chọn chiến lược tối ưu nhất.
Tính hiệu quả lâu dài
Tính liên tục và kế thừa
Tính ưu tiên, toàn diện và tổng thể
Tính nhất quán và khả thi
Sau khi phân tích các ưu điểm, nhược điểm và đánh giá các chiến lược, nhóm nghiên cứu đã nhận thấy chiến lược “tự chủ tài chính một phần” nổi bật với nhiều ưu điểm và được chấm điểm cao nhất Do đó, nhóm quyết định lựa chọn chiến lược này để thiết lập và triển khai.