ĐỐI TƯỢNG, NỘI DUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP TIẾN HÀNH
Đối tượng
Đàn lợn nái và đàn lợn con nuôi tại cơ sở.
Địa điểm và thời gian tiến hành
- Địa điểm: tại trang trại Fauerholm I/S tại Ringvej 47, 4750 Lundby, Denmark
- Thời gian: từ ngày 07/06/2019 đến ngày 05/11/2020.
Nội dung nghiên cứu
- Đánh giá tình hình chăn nuôi tại trang trại
- Thực hiện quy trình kỹ thuật chăm sóc, nuôi dưỡng cho đàn lợn nái, lợn con tại trại
- Thực hiện quy trình phòng bệnh cho đàn lợn nái, lợn con tại trại
- Tham gia chẩn đoán và điều trị bệnh ở lợn nái và lợn con nuôi tại trại.
Các chỉ tiêu và phương pháp theo dõi
3.4.1 Các chỉ tiêu theo dõi
- Cơ cấu đàn lợn nái của cơ sở
- Thực hiện một số biện pháp vệ sinh phòng bệnh
- Kết quả tiêm phòng cho đàn lợn nái, lợn con tại trại
- Kết quả chẩn đoán và điều trị bệnh trên đàn lợn nái, lợn con tại trại
3.4.2.1 Đánh giá tình hình chăn nuôi tại trang trại Fauerholm I/S tại Ringvej
Để đánh giá tình hình chăn nuôi tại cơ sở 47, 4750 Lundby, Denmark, tôi đã tiến hành thu thập thông tin từ cơ sở và kết hợp với kết quả theo dõi thực tế mà bản thân đã thực hiện.
3.4.2.2 Quy trình vệ sinh chuồng trại
Công tác vệ sinh trong chăn nuôi đóng vai trò quan trọng, giúp gia súc khỏe mạnh, sinh trưởng tốt và giảm thiểu chi phí thuốc thú y Việc thực hiện vệ sinh hiệu quả không chỉ nâng cao hiệu quả chăn nuôi mà còn góp phần phòng bệnh cho đàn vật nuôi Để đảm bảo công tác phòng bệnh tại trang trại, tôi đã tích cực tham gia thực hiện vệ sinh theo hướng dẫn của kỹ thuật viên.
3.4.2.3 Quy trình chăm sóc nuôi dưỡng đàn lợn nái, lợn con tại trại
Trong quá trình thực tập tại trang trại, tôi đã tham gia vào việc chăm sóc nái đẻ, nái nuôi con và đàn lợn con Tôi trực tiếp thực hiện vệ sinh, chăm sóc và theo dõi sức khỏe của đàn lợn Quy trình chăm sóc lợn nái đẻ, nái nuôi con và lợn con theo mẹ được thực hiện đúng theo quy định tại cơ sở, đảm bảo sức khỏe và sự phát triển tốt nhất cho đàn lợn.
3.4.2.5.Quy trình chẩn đoán và điều trị bệnh gặp trên đàn lợn nái và đàn lợn con Để điều trị bệnh cho đàn lợn đạt hiệu quả cao thì việc phát hiện kịp thời và chính xác giúp ta đưa ra được phác đồ điều trị tốt nhất làm giảm tỷ lệ chết, giảm thời gian sử dụng thuốc và giảm thiệt hại về kinh tế Vì vậy, hàng ngày em và công nhân cùng cán bộ kỹ thuật tiến hành kiểm tra, theo dõi đàn lợn ở tất cả các ô chuồng để phát hiện ra những con bị ốm Số liệu được ghi chép cụ thể và tiến hành điều trị cho lợn bệnh
Quy trình chẩn đoán trên đàn lợn được thực hiện như sau:
* Kiểm tra tình trạng ăn uống bằng cách trực tiếp quan sát, theo dõi con vật hàng ngày
- Trạng thái bình thường: con vật ăn uống bình thường, vận động nhanh nhẹn
- Trạng thái bệnh lý: ăn uống giảm hoặc bỏ ăn
+ Trạng thái bình thường: toàn thân lợn nái có màu bình thường, không đỏ, dùng mu bàn tay sờ không nóng
+ Trạng thái bệnh lý: toàn thân đỏ ửng, dùng mu bàn tay sờ thấy nóng ran
- Đo thân nhiệt qua trực tràng bằng nhiệt kế điện tử
+ Dùng bông tẩm cồn lau nhiệt kế trước và sau khi sử dụng
+ Cho từ từ nhiệt kế vào trực tràng theo hướng hơi xiên xuống dưới để tránh niêm mạc bị tổn thương
Để đo nhiệt độ cơ thể, hãy đặt nhiệt kế ở trực tràng cho đến khi có tín hiệu báo hoàn thành Thân nhiệt bình thường dao động từ 38 đến 39 độ C, trong khi trạng thái bệnh lý có thể biểu hiện qua việc sốt nhẹ hoặc sốt cao từ 39,1 đến 41 độ C.
* Kiểm tra khả năng vận động
- Hằng ngày kiểm tra khả năng vận động của lợn nái
- Trạng thái bình thường: vận động bình thường, đứng lên nằm xuống dễ dàng
- Trạng thái bệnh lý: nằm lỳ liên tục, khi đứng lên khó hoặc đứng run rẩy, bật móng, sưng khớp
* Quan sát bên ngoài cơ quan sinh dục
- Trạng thái bình thường: màu sắc âm hộ bình thường, không sưng, không sung huyết hay thủy thũng
- Trạng thái bệnh lý: âm hộ sưng, sung huyết, thủy thũng, có dịch viêm chảy ra từ âm hộ, gốc đuôi có dính nhiều dịch viêm
Cán bộ kỹ thuật ghi số tai hoặc đánh dấu lợn nái bằng sơn màu đỏ dựa trên biểu hiện lâm sàng khác thường Sau đó, họ tiến hành chẩn đoán lâm sàng, ghi nhận tuổi, thân nhiệt và triệu chứng lâm sàng để đưa ra biện pháp điều trị phù hợp cho lợn nái bị bệnh.
3.4.3 Phương pháp xử lý số liệu
- Tỷ lệ lợn mắc bệnh:
Tỷ lệ lợn mắc bệnh (%) = ∑ số lợn mắc bệnh (con) x 100
∑ số lợn theo dõi (con)
- Tỷ lệ lợn khỏi bệnh:
- Các số liệu thu thập được xử lý trên phần mềm Micorosoft
Tỷ lệ lợn khỏi bệnh (%) = ∑ số con mắc bệnh (con) x 100
∑ số lợn điều trị (con)
Phần 4 KẾT QUẢ VÀ THẢO LUẬN 4.1 Cơ cấu đàn lợn nuôi tại trại Fauerholm I/S - Ringvej 47, 4750 Lundby, Denmark
Trong thời gian thực tập tốt nghiệp tại trang trại, tôi đã tiến hành thống kê số lượng lợn trong 3 năm gần đây thông qua hệ thống sổ sách.
Bảng 4.1 Cơ cấu đàn lợn nuôi tại cơ sở trong 3 năm gần đây
STT Loại lợn Số lượng (con)
Số lượng lợn tại trại đã tăng lên qua các năm, cho thấy quy mô chăn nuôi lợn đang phát triển ổn định Đặc biệt, số lượng lợn nái sinh sản và lợn hậu bị cũng ghi nhận sự gia tăng đáng kể.
Trại đặc biệt chú trọng đến việc chọn lựa lợn nái hậu bị nhằm thay thế cho những lợn nái sinh sản không đạt tiêu chuẩn, như lợn nái già, lợn nái sảy thai nhiều lần, hoặc lợn bị bệnh Hàng tháng, trại tiến hành loại thải các con nái sinh sản kém Mỗi lợn nái được theo dõi tỉ mỉ với các thông tin như số tai, ngày phối giống, ngày đẻ dự kiến, và thức ăn theo tuần chửa được lưu trữ trên phần mềm quản lý và ghi trên thẻ gắn tại chuồng nuôi Những con nái không đạt tiêu chuẩn sẽ bị loại thải để đảm bảo chất lượng đàn lợn nái.
Số lượng lợn đực giống trong trang trại không thay đổi nhiều, vì chúng chỉ được sử dụng để kích thích và phát hiện lợn nái động dục, không để lấy tinh Trang trại chủ yếu sử dụng tinh trùng đóng gói mua từ các nhà máy cung cấp.
4.2 Kết quả thực hiện công tác chăm sóc, nuôi dưỡng đàn lợn tại trại Fauerholm I/S - Ringvej47, 4750 Lundby, Denmark
4.2.1 Kết quả thực hiện công tác chăm sóc, nuôi dưỡng đàn lợn nái tại trại
Chăm sóc và nuôi dưỡng là quy trình thiết yếu trong bất kỳ trại chăn nuôi nào Trong quá trình thực tập tại trại, tôi đã tham gia trực tiếp vào việc vệ sinh, chăm sóc và theo dõi sức khỏe của đàn lợn Quy trình chăm sóc và nuôi dưỡng đàn lợn được thực hiện theo các bước chuẩn mực nhằm đảm bảo sức khỏe và phát triển tốt nhất cho chúng.
* Quy trình chăm sóc nái chửa
- Đối với lợn nái chờ siêu âm, sau khi phối đến tuần thứ 4
Hàng ngày, việc kiểm tra lợn nái trong chuồng bầu là rất quan trọng để phát hiện lợn phối không đạt, lợn nái bị sảy thai, hoặc lợn mang thai giả Trong giai đoạn này, lợn nái cần được cho ăn với tiêu chuẩn 1,8 - 2,3 kg/ngày, chia thành 2 bữa, và nên bổ sung thêm rơm khô để kích thích tiêu hóa và hoạt động Sau 3 tuần phối, sẽ tiến hành siêu âm để xác định lợn nái đã thụ thai hay chưa; những lợn nái thụ thai sẽ được chuyển sang chuồng bầu, trong khi lợn nái không thụ thai sẽ ở lại chuồng phối Những lợn nái không thụ thai sau 3 lần sẽ bị loại thải.
- Đối với lợn nái chửa Đối với nái chửa từ 31 đến 105 ngày cho ăn với tiêu chuẩn 2,5 - 3,5 kg/con/ngày tùy thể trạng
Trong quá trình nuôi lợn nái chửa, việc quản lý lượng thức ăn hàng ngày được thực hiện thông qua con chip điện tử, giúp theo dõi và kiểm soát dinh dưỡng hiệu quả Định kỳ, lợn được cho ăn thêm rơm khô để kích thích tiêu hóa, cung cấp chất xơ, đồng thời khuyến khích lợn hoạt động và giảm tình trạng cắn nhau Ngoài ra, cần chú ý quan sát và theo dõi sức khỏe lợn, kịp thời xử lý các vấn đề như bệnh tật và sảy thai.
* Quy trình chăm sóc nái đẻ (nái nuôi con)
Chuyển nái qua chuồng đẻ trong khoảng 5 - 10 ngày trước đẻ Trước khi chuyển lợn nái sang chuồng đẻ cần đảm bảo một số điều kiện sau:
- Vệ sinh sát trùng chuồng đẻ sạch sẽ, khô ráo trước khi chuyển lợn nái chửa vào
- Vệ sinh sạch sẽ cho lợn nái
- Kiểm tra hệ thống vòi nước tự động, đảm bảo cung cấp đủ nước cho lợn
- Điều chỉnh nhiệt độ trong chuồng từ 25 - 28ºC là thích hợp nhất
- Thức ăn lợn chờ đẻ được cho ăn với tiêu chuẩn 3 - 4 kg/ngày, chia làm 2 bữa
- Lợn nái trước ngày đẻ dự kiến 4 ngày, giảm tiêu chuẩn ăn xuống còn 2
- 3 kg/ngày, chia làm 2 bữa
- Hằng ngày cho lợn ăn thêm rơm khô
- Chuẩn bị dụng cụ trước khi hộ sinh lợn mẹ: bao tay, gel bôi trơn, máy cắt đuôi, sổ ghi chép, thuốc oxytoxin, bóng úm, …
Khi lợn nái đẻ được 4 ngày, cần tăng dần lượng thức ăn mỗi ngày từ 0,5 đến 1 kg/con Đối với những lợn nái gầy hoặc nuôi nhiều con, có thể tăng lượng thức ăn lên từ 1,5 đến 2 kg/con/ngày.
Bảng 4.2 Tình hình sinh sản của đàn lợn nái
(con) Đẻ bình thường (con)
Tỷ lệ (%) Đẻ can thiệp (con)
Trong 17 tháng thực tập tại trang trại, với chỉ 1 công nhân và 1 thực tập sinh, tôi đã trực tiếp tham gia vào việc chăm sóc và nuôi dưỡng lợn Tôi đã hỗ trợ 873 lần lợn nái đẻ, bao gồm 841 lần chăm sóc lợn mẹ đẻ thường và 32 lần can thiệp vào các ca đẻ khó.
Lợn nái đẻ thường chiếm tỷ lệ cao trên 96,33% những lợn nái này là lợn có sức khỏe và khả năng đẻ tốt, đã đẻ lứa thứ 2 - 3