TỔNG QUAN VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
Trên thế giới
Trong nhiều thập kỷ qua, cộng đồng quốc tế đã nghiên cứu để thay đổi chiến lược bảo tồn Chiến lược mới này nhấn mạnh việc liên kết quản lý khu bảo tồn thiên nhiên (KBTTN) và vườn quốc gia (VQG) với sinh kế của người dân địa phương Để đạt được hiệu quả, cần có sự tham gia bình đẳng của các cộng đồng và tôn trọng văn hóa trong quá trình ra quyết định.
Các Khu bảo tồn (KBT) thường được thiết lập với mục đích chung của các Quốc gia, nhưng ít chú ý đến nhu cầu của người dân địa phương Nhiều Vườn Quốc gia và KBT áp dụng phương thức quản lý bằng cách ngăn cấm người dân vào KBT và khai thác tài nguyên rừng (TNR) Tuy nhiên, tại các nước Đông Nam Á, phương thức này không phù hợp, vì để bảo vệ sự đa dạng sinh học, người dân địa phương lại bị tước quyền tiếp cận TNR, trong khi họ rất phụ thuộc vào nguồn tài nguyên này.
Các nghiên cứu toàn cầu về các Khu Bảo Tồn (KBT) và Vườn Quốc Gia (VQG) đã chỉ ra rằng việc quản lý hiệu quả cần dựa trên mô hình kết hợp giữa bảo tồn đa dạng sinh học và bảo tồn văn hóa của cộng đồng địa phương Tại VQG Kakadu ở Australia, người dân địa phương không chỉ sống hợp pháp trong khu vực mà còn được công nhận là chủ sở hữu hợp pháp, tham gia vào quá trình quản lý thông qua đại diện trong ban quản lý.
Theo các tác giả Dorji, D.C Chavada, B Thinley và Wangchuks (2005), rừng đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp gỗ cho xây dựng và làm hàng rào, cũng như cung cấp củi, nơi chăn thả và chuồng trại cho gia súc Ngoài ra, rừng còn đáp ứng một phần lớn nhu cầu về thức ăn gia súc, tạo ra lợi tức và công ăn việc làm, đồng thời bảo vệ đất và nước trên các vùng đất dốc.
Theo nghiên cứu của Gadgil và Vartok, người dân địa phương ở Ấn Độ đã bảo vệ các diện tích rừng nhỏ từ 0,5 ha đến 10 ha dưới dạng lùm cây thiêng để thờ cúng các vị thần Việc khai thác sản phẩm từ những lùm cây này bị cấm, và chúng đã trở thành di sản quý giá còn lại của rừng tự nhiên giữa tình trạng phá rừng gia tăng Những lùm cây này không chỉ quan trọng trong việc thu lượm các sản phẩm như cây thuốc, lá rụng, gỗ khô mà còn là nơi bảo tồn các giá trị văn hóa và sinh thái Mặc dù khai thác gỗ bị cấm, nhưng tình trạng khai thác gỗ trộm vẫn diễn ra, đe dọa sự bền vững của những khu rừng thiêng này.
Các tác giả Apple Gate, G.B và Gilmour, D.A (1987) đã nghiên cứu mối quan hệ giữa rừng và các hệ canh tác hỗn hợp tại vùng đồi Nêpan Họ nhận thấy rằng các hệ canh tác này phụ thuộc nhiều vào rừng, hiện đang bị suy thoái nhanh chóng Để đảm bảo sự bền vững lâu dài cho các hệ canh tác, cần gia tăng diện tích dưới các dạng che phủ thực vật khác nhau.
Sự tham gia của người dân địa phương trong bảo tồn đa dạng sinh học tại Đông Nam Á là rất cần thiết và thường mang lại hiệu quả cao Nỗ lực của chính phủ trong việc di dời dân cư ra khỏi các khu bảo tồn thiên nhiên (KBT) không đạt được kết quả như mong đợi, cả về quản lý tài nguyên và kinh tế xã hội Việc di dời người dân có thể tạo cơ hội cho lực lượng khác xâm lấn và khai thác tài nguyên mà không có sự bảo vệ Người dân địa phương sở hữu nhiều kiến thức truyền thống về sử dụng tài nguyên thiên nhiên, và các thể chế cộng đồng đã chứng minh hiệu quả trong quản lý các nguồn tài nguyên này.
Thái Lan được đánh giá cao về các chương trình bảo vệ rừng dựa trên cộng đồng, cho phép nông dân sử dụng đất qua chương trình làng rừng Chính phủ cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất cho nông dân, giúp họ quản lý đất nông nghiệp, đất thổ cư và đất trồng rừng, đồng thời cấm chặt hoặc sử dụng cây rừng Việc cấp giấy chứng nhận này không chỉ gia tăng an toàn cho người sử dụng đất mà còn khuyến khích đầu tư và tăng cường sản xuất nông nghiệp.
Chiến lược Quốc gia của Philippines về bảo tồn đa dạng sinh học nhấn mạnh rằng sự tham gia của các cộng đồng địa phương là yếu tố quyết định cho thành công trong công tác bảo tồn Những người dân địa phương, những người chịu ảnh hưởng trực tiếp từ các quyết định chính sách môi trường, cần được tham gia vào quá trình lập kế hoạch và quản lý bảo tồn để đảm bảo hiệu quả và bền vững.
Theo Peluso (1986) tại Indonesia, các tác động qua lại giữa đất và rừng do nhà nước quản lý, bao gồm rừng sản xuất, rừng trồng và rừng tự nhiên, đã được nghiên cứu kỹ lưỡng Những sản phẩm từ rừng này không chỉ mang lại lợi nhuận mà còn khó khăn trong việc quản lý cho các cơ quan Lâm nghiệp, nhưng lại có giá trị lớn đối với cộng đồng địa phương Kế hoạch hành động về đa dạng sinh học ở Indonesia nhấn mạnh rằng việc tăng cường sự tham gia của công chúng, đặc biệt là các cộng đồng sống trong và phụ thuộc vào các khu vực có tính đa dạng sinh học cao, là mục tiêu chính và điều kiện tiên quyết để thực hiện kế hoạch này.
Bink Man W (1988) trong nghiên cứu về làng Ban Pong, tỉnh S Risaket, Thái Lan, chỉ ra rằng các tầng lớp nghèo phụ thuộc vào rừng để chăn thả gia súc và thu hái tài nguyên lâm sản như củi và hoa quả Điều này minh họa tầm quan trọng của việc người dân địa phương tham gia vào lập kế hoạch và thiết kế các dự án phát triển.
Năm 1980, H.C Conklin trong tập ATLAT đã mô tả chi tiết các mối quan hệ giữa rừng, lương thực và nước, đặc biệt giữa những người xây dựng ruộng bậc thang trồng lúa nước và những người canh tác nương rẫy.
Nghiên cứu toàn cầu hiện nay chủ yếu tập trung vào phân tích định tính về sự phụ thuộc của cộng đồng vào tài nguyên, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tham gia của người dân trong các hoạt động bảo tồn tài nguyên thiên nhiên (TNR) Tuy nhiên, vẫn thiếu các nghiên cứu định lượng để xác định tác động cụ thể của cộng đồng đối với TNR cũng như những nguyên nhân dẫn đến những tác động này.
Ở Việt Nam
Việt Nam có lịch sử thành lập các khu rừng đặc dụng tương đối sớm so với nhiều quốc gia khác Vào tháng 7/1962, Thủ tướng chính phủ ban hành Quyết định số 72/TTg thành lập khu rừng cấm Cúc Phương với diện tích 25.000 ha, đánh dấu Vườn Quốc gia đầu tiên của Việt Nam Kể từ đó, Chính phủ đã tiếp tục ra quyết định thành lập nhiều khu rừng đặc dụng khác, và hiện nay, Việt Nam đã có tổng cộng 128 khu rừng đặc dụng.
Để công tác bảo tồn rừng đạt hiệu quả, việc thể chế hóa các quy định là rất quan trọng, bao gồm luật và văn bản dưới luật Các quy định này được ghi trong Luật bảo vệ và phát triển rừng ban hành ngày 12/08/1991 và sửa đổi vào ngày 03/12/2004 Nghị định số 117/2010/NĐ-CP quy định về tổ chức và quản lý hệ thống rừng đặc dụng, cùng với Quyết định số 08/2001/QĐ-TTg về quy định sử dụng rừng cho người dân địa phương Thông tư số 78/2011/TT-BNNPTNT hướng dẫn thực hiện Nghị định 117/2010/NĐ-CP Gần đây, Quyết định số 186/2006/QĐ-TTg và các sửa đổi, bổ sung liên quan đến quy chế quản lý rừng đã được ban hành, cùng với Quyết định số 24/2012/QĐ-TTg về chính sách đầu tư phát triển rừng đặc dụng giai đoạn 2011-2020, trong đó quy định cụ thể về quản lý rừng đặc dụng.
Trong nhiều năm qua, các nhà khoa học đã chú trọng nâng cao hiệu quả của các khu bảo tồn thiên nhiên (KBTTN) và vườn quốc gia (VQG) nhằm bảo tồn và phát triển bền vững Mục tiêu là tạo sự cân bằng giữa việc bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và phát triển kinh tế - xã hội cho cộng đồng địa phương.
Các tác giả Donovan D., Rambo A.T, Fox J., Lê Trọng Cúc, Trần Đức Viên (1997) đã chỉ ra rằng, sức ép từ người dân địa phương vào rừng đã dẫn đến sự giảm sút nghiêm trọng diện tích rừng già ở miền núi phía Bắc Việt Nam Việc khai thác gỗ, củi và các lâm sản khác như tre nứa, nấm, cây dược liệu và động vật hoang dã đã trở thành nguồn sinh kế chủ yếu của người dân miền núi, gây ra những tác động tiêu cực đến môi trường rừng.
Nghiên cứu của Trần Ngọc Lân (1999) cho thấy nông hộ tại vùng đệm Pù Mát có mối liên hệ chặt chẽ với rừng, trong đó thu nhập từ khai thác lâm sản và canh tác nương rẫy đóng vai trò quan trọng Mặc dù hiện nay nhiều nông hộ đang chuyển đổi sinh kế, nhưng chỉ một số ít hộ có kiến thức và vốn đầu tư để thực hiện điều này.
Nguyễn Huy Dũng và cộng sự (1999) đã nghiên cứu về quản lý rừng cộng đồng tại xã Phúc Sen, huyện Quảng Hoà, tỉnh Cao Bằng Nghiên cứu tập trung vào quá trình hình thành, cơ cấu tổ chức và lợi ích mà quản lý rừng mang lại cho cộng đồng dân cư Kết quả cho thấy, quản lý rừng cộng đồng ở đây được hình thành tự phát từ nhu cầu thực tế về lâm sản của người dân Mô hình này dựa trên các luật tục của cộng đồng, đã chứng minh hiệu quả trong việc phát triển kinh tế và sử dụng bền vững tài nguyên rừng.
Một số địa phương ở Sơn La và Lai Châu đã phát triển mô hình quản lý rừng cộng đồng thông qua dự án Lâm nghiệp xã hội Sông Đà, hợp tác giữa Việt Nam và Cộng hòa Liên bang Đức Dự án phối hợp với các cơ quan tỉnh để giao quyền sử dụng rừng và đất rừng cho hộ gia đình, cá nhân và cộng đồng, đồng thời hỗ trợ quy hoạch và xây dựng quy ước bảo vệ rừng Đặc biệt, dự án đã triển khai “Phương pháp đánh giá tài nguyên rừng có sự tham gia và lập kế hoạch quản lý rừng cộng đồng”, được các chuyên gia đánh giá cao về hiệu quả trong quản lý rừng tại các khu vực đã giao quyền sử dụng.
Vũ Hoài Minh và Hans Warfvinge (2002) đã đánh giá thực trạng quản lý rừng tự nhiên của các hộ gia đình và cộng đồng địa phương tại ba tỉnh Hoà Bình, Nghệ An và Thừa Thiên Huế Nghiên cứu tập trung vào sự hình thành, lợi ích, quyền sở hữu và các chính sách liên quan đến quản lý rừng cộng đồng Trong năm mô hình quản lý rừng cộng đồng, bốn mô hình là tự phát từ các cộng đồng dân tộc thiểu số như Mường và Thái, được chính quyền địa phương công nhận Các cộng đồng này tự đề ra quy định về quản lý và sử dụng lâm sản, cũng như phát triển rừng Mô hình quản lý tại Thuỷ Yên Thượng, nơi có người dân tộc Kinh, được xây dựng dựa trên sự hợp tác giữa chính quyền địa phương và dự án quốc tế.
Trong hội thảo "Mạng lưới lâm nghiệp Châu Á" tháng 9/2003 tại Cao Bằng, Việt Nam, các nước thành viên đã thảo luận về quy trình lập kế hoạch và xây dựng quy ước quản lý rừng cộng đồng Những nội dung chính bao gồm đánh giá tài nguyên có sự tham gia, phát triển chương trình quản lý tài nguyên rừng cộng đồng, và thiết lập các chính sách quản lý rừng Hội thảo đã đạt được sự đồng thuận trong các hoạt động thảo luận và thỏa thuận hợp tác, đánh dấu một thành công quan trọng và bước ngoặt cho công tác quản lý rừng dựa trên cơ sở cộng đồng trong khu vực.
Quản lý rừng và đất rừng dựa vào cộng đồng là một vấn đề phức tạp, phụ thuộc vào khung thể chế và chính sách của từng quốc gia và địa phương Do đó, không thể áp dụng một mô hình quản lý rừng từ nơi này sang nơi khác một cách nguyên vẹn Tuy nhiên, việc chia sẻ kinh nghiệm và bài học thành công hoặc thất bại trong cả nước và khu vực là rất quan trọng, đặc biệt trong bối cảnh chính sách lâm nghiệp đang trong quá trình cải cách và hoàn thiện.
Khu BTTN Đồng Sơn - Kỳ Thượng, thuộc huyện Hoành Bồ, được thành lập theo Quyết định số 1672/QĐ - UB ngày 22/5/2002 của UBND tỉnh Quảng Ninh, là khu vực có diện tích rừng tự nhiên lớn nhất trong điều kiện địa hình núi thấp của tỉnh Tuy nhiên, chất lượng và trữ lượng rừng tại đây hiện chưa cao, và mặc dù được bảo vệ nghiêm ngặt, rừng vẫn đối mặt với nhiều nguy cơ từ con người Để nâng cao hiệu quả quản lý và bảo vệ rừng, cần khuyến khích sự tham gia của người dân Mặc dù đã có một số nghiên cứu về bảo tồn và phát triển rừng, nhưng chưa có nghiên cứu nào tập trung vào vai trò của người dân trong công tác này tại KBTTN Đồng Sơn - Kỳ Thượng.
Các nghiên cứu về tác động giữa con người và TNR trên thế giới và tại Việt Nam đã đề cập đến nhiều khía cạnh khác nhau Một số công trình đã phân tích phương pháp lý luận và thực tiễn để nghiên cứu mối quan hệ giữa rừng và TNR Tuy nhiên, vẫn thiếu hệ thống chỉ tiêu, chỉ số để đánh giá mức độ tác động của các dân tộc và loại hộ gia đình khác nhau, dẫn đến các giải pháp còn chung chung và chưa giải quyết được khó khăn thực tế của người dân Do đó, cần tiếp tục nghiên cứu và hoàn thiện vấn đề này để đưa ra các giải pháp hữu ích.
MỤC TIÊU, NỘI DUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU 11 2.1 Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu tổng quát
Nghiên cứu này đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho công tác quản lý, bảo vệ và phát triển bền vững tài nguyên rừng Đặc biệt, nó tập trung vào việc thực hiện các biện pháp dựa trên cộng đồng tại các khu bảo tồn thiên nhiên (KBT) và vườn quốc gia (VQG) ở Việt Nam.
Mục tiêu cụ thể
Đề tài nghiên cứu nhằm đạt được các mục tiêu sau:
(1) Xác định được thực trạng công tác quản lý bảo vệ rừng (QLBVR) tại KBTTN Đồng Sơn - Kỳ Thượng, tỉnh Quảng Ninh
(2) Đánh giá được vai trò của Cộng đồng đối với công tác QLBVR tại KBTTN Đồng Sơn - Kỳ Thượng, tỉnh Quảng Ninh
(3) Xác định những nhân tố ảnh hưởng tới sự tham gia của cộng đồng trong công tác QLBVR tại KBTTN Đồng Sơn - Kỳ Thượng, tỉnh Quảng Ninh
(4) Đề xuất một số quản lý bảo vệ rừng hiệu quả dựa vào cộng đồng cho khu vực nghiên cứu.
Đối tượng, giới hạn và phạm vi nghiên cứu
2.2.1 Đối tượng nghiên cứu Đối tượng nghiên cứu của đề tài là Cộng đồng người dân địa phương và công tác QLBVR ở KBTTN Đồng Sơn - Kỳ Thượng, tỉnh Quảng Ninh
2.2.2 Phạm vi nghiên cứu Đề tài chỉ tập trung nghiên cứu tại 2 xã trong tổng số 5 xã của KBT là Đồng Sơn và Đồng Lâm - huyện Hoành Bồ - tỉnh Quảng Ninh
Nghiên cứu về công tác quản lý bảo vệ rừng tại Khu Bảo tồn Thiên nhiên Đồng Sơn - Kỳ Thượng chỉ ra những tác động tích cực và tiêu cực của người dân địa phương đối với tài nguyên rừng Phân tích nguyên nhân của các tác động này giúp đề xuất giải pháp nhằm giảm thiểu những ảnh hưởng bất lợi, đồng thời khuyến khích các hành vi có lợi từ cộng đồng dân cư, góp phần bảo vệ và phát triển bền vững tài nguyên thiên nhiên trong khu vực.
Nội dung nghiên cứu
Đề tài nghiên cứu tập trung vào các nội dung chủ yếu sau:
(1) Nghiên cứu đặc điểm tài nguyên rừng và công tác QLBVR tại KBTTN Đồng Sơn - Kỳ Thượng, tỉnh Quảng Ninh
+ Đặc điểm tài nguyên rừng tại KBTTN Đồng Sơn - Kỳ Thượng:
Đặc điểm về diện tích;
Đặc điểm về tài nguyên thực vật, động vật
+ Các hoạt động của công tác QLBVR tại KBTTN Đồng Sơn - Kỳ Thượng
(2) Đánh giá vai trò của Cộng đồng đối với công tác QLBVR tại KBTTN Đồng Sơn -Kỳ Thượng, tỉnh Quảng Ninh:
+ Các tổ chức cộng đồng địa phương liên quan tới QLBVR ở KBTTN Đồng Sơn -Kỳ Thượng;
+ Vai trò và ảnh hưởng của các tổ chức bên trong cộng đồng địa phương đến công tác QLBVR tại KBTTN Đồng Sơn -Kỳ Thượng
+ Vai trò và ảnh hưởng của các tổ chức bên ngoài cộng đồng địa phương đến công tác QLBVR tại KBTTN Đồng Sơn -Kỳ Thượng
Nghiên cứu này tập trung vào việc phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự tham gia của người dân địa phương trong công tác quản lý và bảo vệ rừng tại Khu Bảo tồn Thiên nhiên Đồng Sơn - Kỳ Thượng Qua đó, nhằm nâng cao nhận thức và khuyến khích cộng đồng tham gia tích cực hơn vào việc bảo vệ tài nguyên rừng, góp phần vào sự phát triển bền vững của khu vực.
+ Những nhân tố thúc đẩy người dân địa phương tham gia công tác QLBVR + Những nhân tố cản trở người dân địa phương tham gia công tác QLBVR
(4) Đề xuất một số giải pháp nhằm thúc đẩy sự tham gia của của người dân địa phương trong công tác QLBVR tại khu vực nghiên cứu.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu này được xây dựng dựa trên lý thuyết tiếp cận hệ thống, kết hợp với quan điểm sinh thái - nhân văn, bảo tồn - phát triển và tiếp cận có sự tham gia.
2.4.1.1 Quan điểm tiếp cận hệ thống
Hệ thống là một cấu trúc hoàn chỉnh của tự nhiên, bao gồm nhiều bộ phận chức năng liên kết với nhau một cách có tổ chức và trật tự, hoạt động theo những quy luật thống nhất Mỗi hệ thống luôn chứa đựng các hệ thống thành phần (nhỏ hơn), hay còn gọi là hệ thống phụ Tất cả sự vật và hiện tượng đều nằm trong một hệ thống, đồng thời mỗi hệ thống cũng nằm trong một hệ thống lớn hơn.
Sự tác động của người dân địa phương đến TNR là hoạt động trong hệ thống kinh tế - xã hội và tác động tới hệ thống tự nhiên
Sự tác động của người dân địa phương đến tài nguyên thiên nhiên (TNR) diễn ra trong bối cảnh kinh tế, liên quan đến các hoạt động như canh tác đất rừng, khai thác lâm sản và chăn nuôi Mức độ tác động này phụ thuộc vào sinh kế, mức sống, nhu cầu thị trường, khả năng đầu tư và lợi nhuận Đồng thời, sự phong phú và đa dạng của TNR cũng ảnh hưởng đến thu nhập của người dân Do đó, để giảm thiểu tác động tiêu cực đến TNR, cần chú trọng vào các yếu tố kinh tế Nghiên cứu này nhằm tìm hiểu các nguyên nhân kinh tế gây ra tác động bất lợi và đề xuất giải pháp kinh tế để giảm thiểu ảnh hưởng này.
Sự tác động của người dân địa phương đến TNR tại KBTTN Đồng Sơn - Kỳ Thượng, tỉnh Quảng Ninh, là một hoạt động xã hội quan trọng, chịu ảnh hưởng bởi nhận thức của cộng đồng về tầm quan trọng của TNR, ý thức pháp luật và trách nhiệm xã hội Những thói quen sử dụng TNR cũng đóng vai trò lớn trong sự tác động này Bên cạnh đó, các vấn đề thể chế và chính sách như chính sách hỗ trợ người dân và hệ thống quản lý TNR cũng có ảnh hưởng mạnh mẽ đến sự tham gia của cộng đồng Việc thực thi luật bảo vệ và phát triển rừng (BVPTR) sẽ góp phần nâng cao hiệu quả quản lý TNR Sự hiện diện của các yếu tố này không chỉ hỗ trợ Nhà nước trong việc tuyên truyền chính sách mà còn gắn kết người dân thành một cộng đồng thống nhất trong việc bảo vệ TNR.
TNR là một hệ thống tự nhiên với các thành phần tương tác chặt chẽ và vận động theo quy luật tự nhiên Để bảo tồn TNR, cần đảm bảo rằng các tác động của con người phù hợp với quy luật này và giảm thiểu những ảnh hưởng tiêu cực đến hệ thống.
2.4.1.2 Quan điểm sinh thái - nhân văn
Các hoạt động kinh tế xã hội trong cộng đồng và hộ gia đình rất đa dạng, phản ánh đặc điểm sinh thái và mối quan hệ kinh tế - xã hội Những hoạt động này bị chi phối bởi nhiều yếu tố, trong đó một số yếu tố có thể quan trọng vào thời điểm này nhưng không phải lúc khác Mối quan hệ giữa tác động tiêu cực của cộng đồng đối với tài nguyên thiên nhiên (TNR) và sự phát triển kinh tế - xã hội địa phương là nghịch đảo, với tác động của người dân địa phương đến TNR có cơ sở sinh thái và chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố kinh tế - xã hội.
Các yếu tố vật lý sinh học được chia thành hai loại: những yếu tố không thể kiểm soát như khí hậu, thuỷ văn, địa hình và những yếu tố có thể kiểm soát hoặc hạn chế như xói mòn, lũ lụt, sâu bệnh, lửa rừng, hạn hán Bên cạnh đó, các yếu tố kinh tế như sinh kế, mức sống của người dân địa phương và nhu cầu thị trường cũng đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến tác động của người dân địa phương đối với TNR.
Các yếu tố thể chế, chính sách và tổ chức cộng đồng có ảnh hưởng gián tiếp đến tác động của người dân địa phương đối với TNR Tập quán, nhận thức và văn hóa của cộng đồng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành thái độ và nhận thức này Để giảm thiểu tác động bất lợi tới TNR và đảm bảo phát triển bền vững, mọi giải pháp cần dựa trên cơ sở sinh thái, đồng thời phải xem xét các yếu tố kinh tế và xã hội của người dân địa phương.
2.4.1.3 Quan điểm bảo tồn - phát triển
Theo Gilmour D.A và Nguyễn Văn Sản (1999), bảo tồn và phát triển cần được liên kết để đáp ứng nhu cầu phát triển địa phương, bao gồm ba thành phần chính.
Nếu nhu cầu phát triển cộng đồng tại địa phương có thể được đáp ứng bằng các nguồn thay thế khác, thì ảnh hưởng đến tài nguyên sẽ giảm, giúp bảo tồn tài nguyên Đây là cách tiếp cận hiệu quả cho các giải pháp sinh kế bền vững.
Nếu cộng đồng đang gặp khó khăn về kinh tế, họ sẽ khó lòng chú trọng đến việc bảo tồn tài nguyên, bởi vì nhu cầu thiết yếu vẫn chưa được đáp ứng Do đó, cần nỗ lực cải thiện nền kinh tế - xã hội của họ để họ có thể dành sự quan tâm hơn đến việc bảo tồn tài nguyên.
Cách tiếp cận phát triển kinh tế
Cộng đồng địa phương đồng ý bảo tồn tài nguyên thiên nhiên khi họ được tham gia tích cực vào quy hoạch và quản lý sử dụng tài nguyên, đồng thời nhận được chia sẻ lợi nhuận từ tài nguyên Bằng cách này, tài nguyên có thể được bảo tồn trong khi đáp ứng nhu cầu cơ bản của người dân thông qua việc khai thác hợp lý và bền vững Đây là cách tiếp cận tham gia quy hoạch hiệu quả.
2.4.1.4 Tiếp cận có sự tham gia trong nghiên cứu
Sự tham gia là quá trình mà các chủ thể tương tác, chia sẻ sáng kiến phát triển và cùng quyết định Việc người dân địa phương có thể trao đổi quan điểm về TNR với các nhà nghiên cứu và cơ quan quản lý là rất quan trọng, đồng thời các cơ quan này cũng cần hiểu và đáp ứng các mong muốn của cộng đồng.
Năm 1996, Hosley đã xác định 7 mức độ tham gia, từ thấp đến cao, bao gồm: tham gia có tính chất vận động, tham gia bị động, tham gia qua hình thức tư vấn, tham gia để nhận hỗ trợ vật tư từ bên ngoài, tham gia theo chức năng, tham gia hỗ trợ, và tự huy động cùng tổ chức.
Nghiên cứu này áp dụng phương pháp tiếp cận cùng tham gia, trong đó người dân địa phương tham gia ở mức độ 3 thông qua tư vấn và cung cấp thông tin Để thu thập dữ liệu, chúng tôi sử dụng các phương pháp đánh giá nhanh nông thôn (RRA) và đánh giá nông thôn có sự tham gia (PRA), cho phép phân tích thông tin từ chính người dân địa phương Những thông tin này có thể đáp ứng nhiều nhu cầu của cộng đồng, bao gồm sự ủng hộ về quyền sử dụng tài nguyên thiên nhiên (TNR) và các giải pháp giải quyết xung đột.
2.4.2 Phương pháp và công cụ thu thập số liệu
2.4.2.1 Thu thập các tài liệu thứ cấp
- Các tài liệu và các nguồn cung cấp:
+ Các văn bản, chính sách pháp luật của nhà nước liên quan đến vấn đề nghiên cứu;
+ Các báo cáo của tỉnh, huyện, xã về quản lý rừng tại KBT;
ĐẶC ĐIỂM TỰ NHIÊN - KINH TẾ XÃ HỘI CỦA KHU VỰC NGHIÊN CỨU
Đặc điểm tự nhiên
Vị trí KBTTN Đồng Sơn - Kỳ Thượng được thể hiện ở hình 3.1:
Hình 3.1 : Vị trí KBTTN Đồng Sơn - Kỳ Thượng
KBTTN Đồng Sơn - Kỳ Thượng nằm trong huyện Hoành Bồ, tỉnh Quảng Ninh, bao gồm 5 xã: Đồng Sơn, Đồng Lâm, Kỳ Thượng, Vũ Oai và Hòa Bình Khu vực này có tọa độ địa lý đặc trưng.
Từ 107 0 00’ 30’’ đến 107 0 14’00’’ vĩ độ bắc
Từ 21 0 04’ 00’’ đến 21 0 11’ 00’’ kinh độ đông
- Phía Bắc giáp xã Dương Huy, Thành phố Cẩm phả, tỉnh Quảng Ninh ;
- Phía Đông giáp huyện Ba Chẽ, tỉnh Quảng Ninh ;
- Phía Nam giáp xã Thống Nhất, huyện Hoành Bồ ;
- Phía Tây giáp xã Sơn Dương, huyện Hoành Bồ
Ranh giới phía Bắc của khu bảo tồn thiên nhiên Đồng Sơn - Kỳ Thượng bắt đầu từ đỉnh ngọn Mo cao 852,5m, kéo dài theo ranh giới giữa huyện Hoành Bồ và huyện Ba Chẽ đến đỉnh 562,5m Từ đây, hướng Tây Bắc dẫn qua khe Phương lên đỉnh 341,3m, tiếp tục theo hướng Bắc đến ngã ba suối lớn chảy về khe Phương Từ ngã ba suối lớn, đường đi lên đỉnh 280,6m theo hướng Tây, rồi tiếp tục đến đỉnh 480,3m Từ đỉnh 480,3m, ranh giới hướng Tây Bắc cắt qua khe Luông đến đỉnh đèo Dài 597,3m, và tiếp tục theo hướng Tây cắt qua đỉnh 444,1m dọc theo đường lên đỉnh núi khe O.
Hướng Tây bắt đầu từ đỉnh núi khe O, di chuyển theo hướng Tây Nam đến ngã ba suối chính Từ đây, tiếp tục đi lên dông qua đỉnh 578,4 m đến đỉnh 457,2 m, rồi theo khe đến ngã ba nhỏ và đi dông hướng Đông Nam lên đỉnh khe Du 566,9 m Từ đỉnh khe Du, tiếp tục theo đường phân thủy giữa hai khe Đồng Quặng và khe Cài cho đến đỉnh 574,4 m, nằm trên ranh giới giữa hai xã Đồng Lâm và Đồng Sơn.
Từ đỉnh 574,4 m, lộ trình di chuyển theo hướng Bắc qua đỉnh 583,0 m, tiếp tục lên đỉnh 246,0 m và 224,3 m, sau đó đến đỉnh 198,3 m theo sườn Bắc và Đông Bắc Tiếp tục lên đỉnh 333,1 m, rồi theo sườn Đông cắt qua suối Đồng Trà đến đỉnh 223,4 m Hành trình tiếp tục qua các đỉnh 267,1 m và 442,3 m, chạy dọc theo hướng Đông Nam đến đỉnh 472,2 m Sau đó, di chuyển theo hướng Nam qua các đỉnh 352,4 m, 212,4 m, 366,9 m, và theo hướng Đông qua các đỉnh 236,2 m, 136,2 m, 113,1 m, cắt qua suối Vũ Oai lên đỉnh 81,8 m, rồi tiếp tục đến đỉnh 132,5 m qua các khe nhỏ.
- Phía Đông: Từ đỉnh 132,5 m đi theo hướng Đông Bắc qua các đỉnh 154,8 m ; 374,9 m ; 473,3 m, tiếp tục đi theo dông hướng Bắc, Tây Bắc đến đỉnh 852,5m
KBTTN Đồng Sơn - Kỳ Thượng tọa lạc tại sườn Nam của dãy núi chính, đánh dấu ranh giới giữa hai huyện Hoành Bồ và Ba Chẽ Khu vực này thuộc huyện Hoành Bồ, nằm ở phía Đông của dãy núi thuộc cánh cung Đông Triều.
- Hệ thống núi chính của khu bảo tồn nằm theo hướng Đông - Tây, bắt đầu từ đỉnh ngọn Mo (852,5 m) chạy qua nhiều đỉnh núi tới đỉnh núi đèo Gốc
- Các dải núi độc lập và các dãy núi phụ trong khu bảo tồn đa phần có hướng Tây Bắc - Đông Nam
Khu bảo tồn có hệ thống dông và núi với nhiều đỉnh cao, nổi bật là đỉnh Thiên Sơn (1090m) Dông núi chạy từ khe Du (826m) qua đèo Kinh (694m), Đồng Trà (889m), Am Váp (1051m) đến ngọn Mo (852,5m), chia khu bảo tồn thành hai lưu vực: phía Bắc chảy về sông Ba Chẽ và phía Nam về sông Man, rồi ra vịnh Hạ Long Mặc dù độ cao tuyệt đối không quá lớn, nhưng độ chênh cao trong vùng lên tới hàng ngàn mét Địa hình bị chia cắt mạnh bởi nhiều dông núi nhỏ và khe suối, với độ dốc trung bình từ 20-25 độ, nhiều nơi có độ dốc tới 30-40 độ, và một số khu vực hiểm trở với độ dốc 50-60 độ.
Hai lưu vực sông chính ở khu vực này là Ba Chẽ và Sông Man, với nhiều khe suối sâu và dốc, bắt nguồn từ chân núi Am Váp và Thiên Sơn, đã tạo ra sự chia cắt rõ rệt trong địa hình nơi đây.
Địa chất khu vực Đồng Sơn - Kỳ Thượng ở miền Bắc Việt Nam, theo tài liệu địa chất, hình thành từ kỷ Triat trong thời kỳ Đệ Tứ Khu vực này chủ yếu bao gồm các loại đá trầm tích như phấn sa, sa thạch, sỏi sạn kết và phù sa cổ, cùng với sự xen kẽ của đá phiến thạch sét Trên các đỉnh núi, đá mẹ có nguồn gốc từ macma phun trào, được hình thành nhờ hoạt động tạo sơn Hymalaya trong kỷ Trias - Judava.
Theo kết quả điều tra của Viện Điều tra Quy hoạch rừng vào tháng 4 năm 2001, khu vực này có 22 dạng đất, được phân loại thành 4 nhóm đất chính.
Đất Feralit là loại đất có mùn, thường xuất hiện trên các vùng núi cao trên 700m, với màu nâu nhạt đặc trưng Loại đất này phát triển chủ yếu trên đá Sa thạch khối và có lớp đất mỏng đến trung bình hoặc rất mỏng, thường lộ đá ở bề mặt Đất Feralit phân bố rải rác nhưng tập trung nhiều tại các khu vực núi cao như Thiên Sơn, Am Váp và Đèo Mo.
Đất Feralit có màu nâu vàng và vàng nhạt, thường phát triển trên các loại đá như Phiến thạch sét, Sa thạch, Phấn sa và Sạn kết Loại đất này chủ yếu phân bố ở các vùng thấp dưới 700m, với tầng đất dày đến trung bình Ở những nơi đất mỏng, thường gặp ở các đỉnh núi có đá Sa thạch khối, thành phần cơ giới của đất là trung bình Đất Feralit tập trung chủ yếu ở các khu vực như Đồng Sơn, Đồng Lâm, Kỳ Thượng và quanh núi Thiên Sơn (Vũ Oai).
- Đất Feralit màu vàng đỏ đến đỏ vàng hay xám vàng, phát triển trên
Sa thạch và sỏi kết của nền phù sa cổ thường được tìm thấy trên các đồi thấp tại các xã Đồng Sơn, Đồng Lâm, Vũ Oai, và Hòa Bình Tầng đất tại đây có độ dày từ mỏng đến trung bình, với thành phần cơ giới nhẹ và chất lượng dinh dưỡng thấp.
Nhóm đất thung lũng và đồng ruộng trên nền phù sa cổ và bồi tụ ven suối có diện tích nhỏ, với tầng đất dày chủ yếu là đất cát pha và thành phần cơ giới nhẹ Loại đất này phân bố chủ yếu dọc theo các sông suối và trong các thung lũng hẹp của các xã trong và xung quanh Khu bảo tồn.
Đất đai trong khu vực KBTTN chủ yếu là đất Feralit với màu sắc từ đỏ vàng đến vàng nhạt, có kết cấu nhẹ đến trung bình và độ kết dính kém Nếu không có rừng, đất dễ bị rửa trôi và xói mòn Mặc dù đất đai này thuận lợi cho sản xuất nông lâm nghiệp, nhưng cần phải bổ sung phân bón để đạt hiệu quả cao.
Khí hậu Đồng Sơn - Kỳ Thượng nằm trong vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa ảnh hưởng của khí hậu đại dương [38], có các đặc trưng sau :
Năm có hai mùa rõ rệt: mùa đông lạnh và khô từ tháng 10 đến tháng 3 năm sau, và mùa hè nóng ẩm kéo dài từ tháng 4 đến tháng 9.
Đặc điểm kinh tế xã hội
3.2.1 Dân tộc, dân số và lao động
Theo kết quả điều tra dân số huyện Hoành Bồ, đến 31/6/2012 tổng dân số trên địa bàn 05 xã trong vùng gồm 4 dân tộc: Dao, Sán dìu, Kinh và người
Khu vực này chủ yếu là người Dao, chiếm 82% dân số, trong khi số còn lại là người Kinh, chủ yếu làm giáo viên, cán bộ Lâm nghiệp và y tế từ các vùng lân cận Nhiều bản làng trong khu vực hoàn toàn là người dân tộc Dao, đặc biệt là ở Kỳ Thượng, nơi sâu trong rừng, giúp họ gìn giữ những nét văn hoá truyền thống độc đáo của người Dao miền Bắc Việt Nam.
Theo kết quả điều tra năm 2012 từ số liệu thống kê kinh tế - xã hội, tổng cộng có 1.930 hộ và 8.504 người sinh sống tại 05 xã, phân bố trong 22 thôn bản (xem bảng 3.1 và hình 3.1).
Bảng 3.1: Tình hình dân số và dân tộc KBTTN Đồng Sơn - Kỳ Thượng Đơn vị tính: Người
Tên xã Số thôn Số hộ
Theo giới tính Theo thành phần dân tộc
Tổng Nam Nữ Kinh Dao Các DT khác
Toàn vùng 22 1930 8504 4420 4084 623 6928 953 Đồng Lâm 5 617 2.546 1.324 1.222 51 2.495 Đồng Sơn 4 554 2500 1318 1182 25 2475
(Nguồn: Uỷ ban nhân dân các xã năm 2012)
Hình 3.2: Cơ cấu thành phần dân tộc tại KBTTN Đồng Sơn - Kỳ Thượng
Dữ liệu cho thấy hai xã Đồng Sơn và Đồng Lâm chủ yếu có dân tộc Dao và Kinh, với dân tộc Dao chiếm ưu thế Dân số tại hai xã này đông hơn so với các xã khác do địa hình thấp và ít dốc hơn trong khu vực KBTTN Đồng Sơn – Kỳ Thượng.
Hiện nay, vùng lõi KBT chỉ có 34 hộ dân sinh sống tại 4 xã, cụ thể là xã Đồng Sơn với 22 hộ (bao gồm bản Khe Táo 13 hộ và bản Thục Kẻn 9 hộ), xã Đồng Lâm có 10 hộ (tất cả ở bản Lựng Xanh), xã Kỳ Thượng có 1 hộ và xã Vũ Oai cũng có 1 hộ.
Mật độ dân số trung bình trong khu vực là 25 người/km², với xã Vũ Oai có mật độ cao nhất là 39 người/km², trong khi xã Kỳ Thượng có mật độ thấp nhất là 15 người/km² Tỷ lệ tăng dân số hàng năm đạt mức 1,2%.
Dân cư trong khu vực phân bố không đồng đều, chủ yếu tập trung ở các thôn bản ven đường, nơi có địa hình tương đối bằng phẳng và thuận lợi cho việc canh tác lúa nước.
3.2.1.3 Lao động và phân bố lao động
Tổng nguồn lao động toàn vùng là 5.790 người, chiếm 68,08% tổng dân số, bình quân mỗi hộ có 3 lao động
Lao động đang làm việc theo ngành kinh tế có 5.187 người
+ Lao động sản xuất nông nghiệp: 4.790 người, chiếm 92,34% lao động + Lao động phi nông nghiệp: 397 người, chiếm 7,66% lao động
3.2.2 Hiện trạng đói nghèo và tình hình định canh định cư
Căn cứ vào kết quả điều tra hộ gia đình năm 2012 của huyện Hoành
Bồ, tình hình đói nghèo trong các xã của vùng đệm KBTTN Đồng Sơn – Kỳ Thượng được thể hiện ở bảng 3.2
Bảng 3.2: Tình hình đói nghèo vùng đệm KBTTN Đồng Sơn – Kỳ Thượng
Tên xã Tổng số hộ
Số hộ cận nghèo Tỷ lệ %
Toàn vùng 1930 353 365 18,29 Đồng Lâm 617 164 128 26,58 Đồng Sơn 554 111 162 20,04
(Nguồn: Uỷ ban nhân dân các xã năm 2012)
Theo bảng 3.2, đời sống của người dân trong khu vực vùng đệm và ven KBT gặp nhiều khó khăn, với tỷ lệ hộ nghèo trung bình toàn vùng là 18,29% Tình trạng nghèo đói tập trung chủ yếu ở các xã miền núi, nơi có cộng đồng dân tộc thiểu số sinh sống Do tập quán canh tác và điều kiện phát triển kinh tế không thuận lợi, thu nhập của họ vẫn còn thấp Đặc biệt, các xã Đồng Sơn và Đồng Lâm có tỷ lệ hộ nghèo vượt quá 20%.
Tỷ lệ hộ nghèo tại các xã vùng đệm và ven KBT đã tạo ra áp lực lớn lên nguồn tài nguyên thiên nhiên trong khu vực.
Người dân trong vùng đã có cuộc sống ổn định nhờ vào việc định canh định cư Tuy nhiên, địa hình phức tạp và mật độ dân cư không đồng đều đã gây khó khăn trong quy hoạch di dời cư dân ra ngoài vùng lõi, đặc biệt tại các xã miền núi như Kỳ Thượng, Đồng Sơn và Đồng Lâm.
Hiện nay, một số thôn bản miền núi đã ngừng du canh du cư, tuy nhiên vẫn tồn tại tình trạng một số hộ gia đình nghèo đói, phụ thuộc chủ yếu vào tài nguyên rừng Họ chủ yếu kiếm sống qua việc săn bắt thú rừng và khai thác lâm sản trái phép, trở thành nguồn thu nhập chính của họ.
3.2.3 Thực trạng cơ sở hạ tầng
Hiện nay, tất cả các xã đã có đường ô tô kết nối đến trung tâm UBND xã, và các tuyến đường vào thôn bản đã được mở rộng để phục vụ nhu cầu đi lại của người dân Tuy nhiên, chất lượng đường vẫn còn kém.
Hệ thống đường giao thông đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển kinh tế - xã hội địa phương trong những năm qua Nhờ sự quan tâm của Đảng và Nhà Nước, mạng lưới giao thông liên thôn, liên bản đã được đầu tư nâng cấp, cải thiện diện mạo nông thôn miền núi Tuy nhiên, mức đầu tư vẫn còn hạn chế và gặp nhiều khó khăn do thiên nhiên, thời tiết, dẫn đến tình trạng sạt lở, mặt đường gồ ghề và hẹp qua các khu vực dốc cao, khe suối, gây khó khăn cho việc di chuyển.
Hiện nay, nhờ sự quan tâm của cấp trên và ngành điện lực, tất cả các xã vùng đệm KBT đã được cấp điện lưới quốc gia, với tỷ lệ hộ sử dụng điện đạt hơn 80% Đặc biệt, xã Vũ Oai, Hòa Bình có tỷ lệ hộ dùng điện lên đến 100% Tuy nhiên, xã Kỳ Thượng vẫn có tỷ lệ hộ sử dụng điện thấp nhất trong vùng, chỉ đạt 65,3%.
Các xã đều có trạm y tế tại trung tâm, cùng với cán bộ y tế ở các thôn bản Tuy nhiên, trang thiết bị y tế còn thiếu thốn và trình độ cán bộ chưa đáp ứng đủ nhu cầu khám chữa bệnh của người dân Tình trạng bệnh sốt rét và suy dinh dưỡng vẫn phổ biến, đặc biệt tại các xã vùng sâu.
Giáo dục ở các xã có trường tiểu học và trung học cơ sở tại trung tâm, nhưng cơ sở vật chất còn thiếu thốn, với nhiều phòng học là nhà cấp 4 và một số thôn vùng sâu vẫn có lớp học ghép Tỷ lệ học sinh đến trường đạt 97-98%, tuy nhiên chất lượng dạy và học chưa cao, trình độ học sinh vẫn thấp hơn mức trung bình của huyện.
Nhận xét về điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội có ảnh hưởng đến việc
KBTTN Đồng Sơn - Kỳ Thượng có vị trí địa lý quan trọng, là nguồn cung cấp cho hai con sông lớn của Quảng Ninh là sông Ba Chẽ và sông Man Hệ thống sông suối cùng hồ Cao Vân đảm bảo cung cấp nước phục vụ nhu cầu sản xuất và sinh hoạt của người dân trong huyện, đồng thời hỗ trợ thành phố Hạ Long, trung tâm kinh tế và chính trị của tỉnh Quảng Ninh và miền Bắc Việt Nam.
Khu Đồng Sơn - Kỳ Thượng là một trong những khu vực tiêu biểu của hệ sinh thái rừng kín thường xanh núi thấp tại Đông Bắc Việt Nam, nổi bật với diện tích rừng tự nhiên lớn và nhiều loài động thực vật quý hiếm Địa hình đồi núi trùng điệp cùng thảm thực vật phong phú đã tạo nên cảnh quan thiên nhiên kỳ thú, thu hút sự quan tâm của các nhà khoa học và du khách.
Khu di tích bộ đội thông tin trên núi Am Váp không chỉ là điểm du lịch sinh thái với khí hậu mát mẻ quanh năm, mà còn mang ý nghĩa giáo dục truyền thống yêu nước cho các thế hệ mai sau Địa hình và đất đai nơi đây rất thuận lợi cho sản xuất nông lâm nghiệp, giúp người dân tận dụng điều kiện tự nhiên để phát triển kinh tế bền vững mà không phải phụ thuộc vào tài nguyên rừng của khu bảo tồn thiên nhiên.
3.3.2 Khó khăn Đồng bào sống trong khu vực chủ yếu là dân tộc ít người, tập quán canh tác là làm nương rẫy, khai thức rừng và săn bắn Đời sống của người dân rất thấp, có tới 18,29%, số hộ nghèo Đây là những nguyên nhân trực tiếp ảnh hưởng đến tài nguyên rừng Bên cạnh đó, do địa hình trải rộng, phức tạp, trong khi đó lực lượng bảo vệ chuyên trách lại mỏng, phương tiện giao thông thiếu nên việc quản lý bảo vệ rừng gặp nhiều khó khăn
Nền kinh tế hiện tại chủ yếu mang tính tự cung, tự cấp, với sản phẩm nông nghiệp không đa dạng, dẫn đến đời sống người dân gặp nhiều khó khăn và thiếu thốn trong 3-4 tháng mỗi năm Người dân phụ thuộc nhiều vào thiên nhiên, tạo ra áp lực lớn lên công tác quản lý và bảo tồn các hệ sinh thái rừng đặc dụng Để bảo vệ và duy trì hệ sinh thái rừng tự nhiên, cần triển khai các giải pháp đồng bộ nhằm phát triển kinh tế, cải thiện đời sống người dân trong khu vực, đồng thời khuyến khích sự tham gia của cộng đồng vào công tác quản lý và bảo vệ rừng.