T NG QUAN 8 Ổ 1.1 Hợp đồng xuất khẩu cá Basa
Tổng quan công ty Cổ Phần Vĩnh Hoàn
Công Ty CP Vĩnh Hoàn là một trong những doanh nghiệp hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực chế biến và xuất khẩu cá tra, cá ba sa, với tổng công suất lên đến 250 tấn cá nguyên liệu mỗi ngày Nằm tại tỉnh Đồng Tháp, Vĩnh Hoàn tận dụng lợi thế nguồn cung cấp nguyên liệu từ khu vực Đồng Bằng Sông Cửu Long, nổi bật với điều kiện lý tưởng cho nuôi cá Công ty hiện có 8 vùng nuôi cá với tổng diện tích 186,5 ha, đáp ứng 40% nhu cầu nguyên liệu của mình.
Sản phẩm của công ty VHC đã đủ tiêu chuẩn xuất khẩu sang nhiều quốc gia, trong đó thị trường Mỹ là mục tiêu chính Mỹ được xem là một trong những thị trường khó tính nhất với các quy định nghiêm ngặt về chất lượng thịt cá.
Năm 2019, thị trường Mỹ chiếm 47% tổng giá trị xuất khẩu cá ba sa, và VHC là đơn vị duy nhất tại Việt Nam xuất khẩu cá ba sa đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về lượng và nguồn gốc xuất xứ Nhờ đó, VHC được hưởng mức thuế chống bán phá giá 0 USD/kg, mang lại lợi thế cạnh tranh lớn tại thị trường Mỹ.
Công ty Vinh Hoan không chỉ đầu tư vào vùng nguyên liệu mà còn vận hành nhà máy chế biến phụ phẩm cá tra, ba sa và thức ăn thủy sản Phòng kiểm nghiệm của Vinh Hoan Corp đã được Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng công nhận đạt tiêu chuẩn quốc tế ISO/IEC 17025:2005 trong lĩnh vực hóa học và sinh học Kết quả thử nghiệm từ phòng kiểm nghiệm này được công nhận có độ chính xác và tin cậy cao Hiện tại, Vinh Hoan Corp là doanh nghiệp thủy sản đầu tiên tại Đồng Tháp đạt được chứng nhận hệ thống quản lý tiên tiến này.
VHC hoạt động kinh doanh trong 04 lĩnh vực chính :
• Nuôi trồng thủy sản nội địa;
• Chế biến, bảo quản và xuất khẩu các sản phẩm từ thủy sản;
• Sản xuất bột cá; Sản xuất dầu mỡ, động thực vật;
• Chiết xuất và sản xuất gelatin, collagen thủy phân;
Mô hình sản xuất và chế biến thủy sản khép kín của Vinh Hoan Corp được các chuyên gia ngành thủy sản đánh giá cao, vì nó không chỉ giúp ổn định vùng nuôi mà còn kiểm soát nguồn nguyên liệu, nâng cao chất lượng sản phẩm và tăng cường uy tín trên thị trường.
Tổng quan công ty United States Seafoods
United States Seafoods là một trong những nhà sản xuất hàng đầu tại Hoa Kỳ trong lĩnh vực đánh bắt cá tầng đáy và hải sản Alaska cao cấp Được thành lập vào năm 2001 bởi ngư dân và do ngư dân điều hành, công ty đã phát triển từ một tàu đánh cá nhỏ thành một doanh nghiệp lớn với 3 nhà máy chế biến và 1 cảng hỗ trợ bảo trì tàu Với đội ngũ 500 nhân viên và đội tàu đánh bắt gồm 5 tàu lưới vét và 5 tàu lưới kéo, United States Seafoods đạt doanh thu hàng năm lên đến 32,93 triệu đô la.
United States Seafoods không chỉ chuyên đánh bắt và cung cấp hải sản mà còn đang mở rộng sang lĩnh vực dịch vụ hàng hải Công ty được biết đến như một nhân tố quan trọng trong các cuộc khảo sát về cá tầng đáy ở Bắc Thái Bình Dương.
United States Seafoods đã được Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Cục Thú Y công nhận là một trong những doanh nghiệp đủ điều kiện xuất nhập khẩu sản phẩm động vật thuỷ sản làm thực phẩm vào Việt Nam.
PHÂN TÍCH TH Ị TRƯỜ NG VÀ DOANH NGHI P 14 Ệ 2.1 Phân tích tình hình thị trường Mỹ (Mô hình PEST)
Yếu tố chính trị
Hệ thống chính trị và bộ máy nhà nước của Mỹ có cấu trúc phức tạp, dẫn đến việc giải quyết vấn đề thường gặp khó khăn Tuy nhiên, một điểm nổi bật là nền dân chủ mà Việt Nam có được từ chính quyền Mỹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc xúc tiến thương mại với Mỹ Việt Nam đã nhận được nhiều ưu đãi và cơ hội gia nhập các hiệp hội kinh tế của Mỹ, mở ra nhiều triển vọng phát triển trong tương lai.
Hệ thống luật pháp Hoa Kỳ là một cấu trúc phức tạp bao gồm 50 bang, mỗi bang có hệ thống pháp luật riêng nhưng phải tuân thủ Hiến pháp liên bang Khi có mâu thuẫn giữa luật liên bang và luật bang, luật liên bang sẽ được ưu tiên Hoạt động xuất nhập khẩu chủ yếu chịu sự điều tiết của luật liên bang, mặc dù một số luật bang cũng có ảnh hưởng gián tiếp Do đó, việc nghiên cứu các luật và quyết định của tòa án là cần thiết để hiểu rõ về hệ thống pháp luật Hoa Kỳ.
Hệ thống thuế của Hoa Kỳ áp dụng các mức thuế quan và hạn ngạch nhằm hạn chế sự cạnh tranh từ nước ngoài Các loại thuế nhập khẩu bao gồm thuế theo trị giá, thuế theo trọng lượng hoặc khối lượng, thuế gộp, thuế theo thời vụ và thuế leo thang Hàng hóa nhập khẩu từ Việt Nam được áp dụng mức thuế dành cho các nước thành viên Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), với mức thuế tối huệ quốc (MFN) dao động từ dưới 1% đến gần 40%, trong đó phần lớn các mặt hàng chịu mức thuế từ 2% đến 7%.
Mỹ không chỉ áp dụng biểu thuế quan mà còn thiết lập nhiều hàng rào phi thuế quan để kiểm soát hàng nhập khẩu Những rào cản này bao gồm các quy định về kỹ thuật, thuế chống phá giá, thuế đối kháng, và hạn ngạch nhập khẩu, nhằm đảm bảo trách nhiệm của các nhà sản xuất, phân phối, và bán lẻ đối với các khuyết tật sản phẩm có thể gây hại cho người tiêu dùng Các luật bảo vệ người tiêu dùng như Luật An toàn Sản phẩm Tiêu dùng, Luật liên bang về các chất nguy hiểm, Luật về đóng gói phòng ngộ độc, Luật về thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, và Luật chống khủng bố sinh học cũng được xem là những hàng rào phi thuế quan quan trọng.
Năm 2008, cá da trơn Việt Nam đối mặt với thách thức mới từ Dự luật Nông nghiệp 2008 (Farm Bill) của Mỹ, bên cạnh vụ kiện chống bán phá giá Dự luật này bao gồm điều khoản mở rộng định nghĩa "catfish", đưa cá da trơn Việt Nam vào danh sách quản lý của Bộ Nông nghiệp Mỹ (USDA), thay vì Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) Điều này sẽ tạo ra khó khăn cho xuất khẩu cá da trơn, yêu cầu sản phẩm phải tuân thủ hệ thống chất lượng và sản xuất tương đương với tiêu chuẩn Mỹ.
Yếu tố kinh tế
Hoa Kỳ, với nền kinh tế lớn nhất thế giới và cơ sở hạ tầng phát triển, là nước nhập khẩu lớn nhất và xuất khẩu lớn thứ hai, tạo ra một thị trường sôi động và hấp dẫn về nhu cầu và chất lượng sản phẩm Theo báo cáo của Bộ Thương mại Mỹ, GDP quý II/2021 tăng 6,6% so với cùng kỳ năm trước, nhờ vào chi tiêu tiêu dùng vượt dự kiến Chính phủ Mỹ đã hỗ trợ tài chính cho các gia đình có thu nhập thấp và trung bình, góp phần vào sự lạc quan về phục hồi kinh tế, thể hiện qua việc lợi suất trái phiếu chính phủ tăng Chỉ số PMI đạt 58,8 điểm trong tháng 2/2021 cho thấy sức tiêu dùng thị trường đang phục hồi, mở ra cơ hội xuất khẩu cho Việt Nam, quốc gia luôn đứng thứ hai về tăng trưởng xuất khẩu vào Mỹ trong 5 năm qua.
Yếu tố xã hội
Theo thống kê của Liên Hợp Quốc vào ngày 11/7/2021, dân số Hoa Kỳ đạt 332.967.095 người, chiếm 4,23% tổng dân số thế giới và đứng thứ 3 toàn cầu Trong đó, 82,66% dân số sống tại khu vực thành thị, tương đương khoảng 279.602.028 người (năm 2019) Tỷ lệ người cao tuổi phụ thuộc ở Mỹ là 25,6%, với tổng tuổi thọ trung bình là 78,9 tuổi, cao hơn mức trung bình toàn cầu là 72 tuổi Những con số này cho thấy nhu cầu chăm sóc sức khỏe và mức sống của người dân Mỹ đang ở mức cao.
Hoa Kỳ phát triển từ nền tảng văn hóa đa dạng, với sự phong phú về tôn giáo và chủng tộc tạo nên nhiều nhóm văn hóa khác nhau Mặc dù xung đột tôn giáo và phân biệt chủng tộc thường xuyên xảy ra, nhưng sự đa dạng này cũng mang lại lợi thế cho sự phát triển kinh tế, khuyến khích sự hình thành và phát triển của nhiều loại hình kinh doanh khác nhau.
Cá da trơn hiện đang là một trong bốn loại cá phổ biến nhất tại Mỹ, chỉ sau cá hồi và cá rô Phi, nhờ vào giá thành hợp lý, dễ chế biến và giá trị dinh dưỡng cao Dự báo nhu cầu về cá da trơn sẽ tiếp tục tăng trong năm nay do sản lượng đánh bắt cá biển giảm, trong khi nhu cầu về thủy sản lại gia tăng Các nhà bán lẻ cho rằng nếu có một chiến dịch tiếp thị bài bản tương tự như ngành cá hồi trước đây, nhu cầu đối với cá da trơn sẽ còn cao hơn nữa.
Yếu tố công nghệ
Hoa Kỳ dẫn đầu trong nghiên cứu và phát triển công nghệ, với phần lớn kinh phí từ các tập đoàn xuyên quốc gia Nền kinh tế phát triển và ứng dụng công nghệ tiên tiến đã tạo ra cơ hội lớn cho doanh nghiệp quốc tế Khi tham gia vào thị trường Mỹ, doanh nghiệp Việt Nam cần hợp tác với các đối tác hiểu rõ về mình thông qua nhiều nguồn thông tin khác nhau Việc thiếu thông tin về thị trường có thể gây khó khăn cho doanh nghiệp trong quá trình mở rộng kinh doanh.
Mỹ đang là rào cản lớn đối với doanh nghiệp Việt Nam, vì vậy việc xây dựng hệ thống thông tin là cần thiết Các doanh nghiệp Việt Nam cần liên kết và khai thác thông tin từ các công ty bán lẻ tại Mỹ, đồng thời nhanh chóng tiếp cận thương mại điện tử Việc áp dụng công nghệ thông tin sẽ giúp doanh nghiệp thu thập và dự báo thông tin thị trường một cách nhanh chóng và chính xác.
Ngành cá da trơn Mỹ đang nỗ lực sản xuất và gia tăng giá trị sản phẩm nhằm giữ vững thị trường trước sự cạnh tranh quốc tế Để tối đa hóa lợi nhuận và quản lý hiệu quả, ngành này tập trung vào việc ứng dụng công nghệ trong sản xuất và chế biến Điều này yêu cầu các nhà xuất khẩu tại Việt Nam nhanh chóng cập nhật công nghệ, tận dụng nguồn nhân công giá rẻ và điều kiện tự nhiên để cạnh tranh với sản phẩm nội địa.
Môi trường cạnh tranh ngành cá Basa tại Mỹ Porter’s 5 - -forces
2.2.1 Đối thủ cạnh tranh nội bộ ngành
Cạnh tranh giữa các đối thủ trong ngành cá Basa hiện rất khốc liệt, đặc biệt là với Canada, quốc gia chiếm từ 20% đến 50% lượng cá Basa nhập khẩu vào Hoa Kỳ Việt Nam cần phải nâng cao chất lượng sản phẩm và chiến lược tiếp thị để duy trì vị thế trên thị trường quốc tế.
Việt Nam đang phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ nhiều quốc gia xuất khẩu thủy sản như Trung Quốc, Ecuador và Thái Lan, cũng như từ các nhà sản xuất nội địa tại Hoa Kỳ.
Bảng 2.1 Biểu đồ thể hiện thị phần của các thị trường cung cấp cá Basa cho Mỹ năm 2020 (Nguồn: TRADEMAP)
Doanh nghiệp sản xuất nội địa của Hoa Kỳ đóng vai trò quan trọng trong ngành chế biến hải sản, với nguồn lợi hải sản phong phú và đa dạng Ngành công nghiệp này trải dài khắp các bang, nơi các doanh nghiệp và nhà nuôi trồng thủy sản hợp tác thành các hiệp hội Họ không chỉ nhận được nhiều ưu đãi từ chính phủ mà còn cùng nhau đối phó với sự cạnh tranh từ các sản phẩm nhập khẩu.
Chiến dịch chống cá Basa Việt Nam, hay còn gọi là chiến dịch Catfish, được khởi xướng vào năm 2001 bởi Hiệp hội các chủ trại nuôi cá nheo Mỹ (CFA) Hiệp hội này đã hợp tác với công ty luật Nathan Associates để thu thập thông tin và tiến hành tuyên truyền nhằm hạ thấp uy tín của cá Basa Việt Nam Họ nhấn mạnh rằng việc nhập khẩu cá Basa đã dẫn đến sự giảm giá tới 10% cho cá nheo tại Mỹ Kết quả là, cá Basa rất dễ bị các doanh nghiệp nội địa thu thập thông tin và hiện nay thường xuyên bị kiện chống bán phá giá.
Canada coi Hoa Kỳ là thị trường nhà, nhờ vào mối quan hệ chặt chẽ trong Hiệp ước tự do mậu dịch Bắc Mỹ Hoa Kỳ đóng góp hơn 60% tổng giá trị xuất khẩu thủy sản của Canada, cho thấy tầm quan trọng của thị trường này đối với nền kinh tế Canada.
2020, ta có thể thấy Canada là nước duy nhất có thị phần xuất khẩu cá Basa qua Hoa Kỳ chiếm tới 20-50% hơn hẳn các nước khác
Ecuadore: Là bạn hàng lâu đời nhất của Mỹ Tuy nhiên mặt hàng xuất khẩu sang Mỹ chủ lực của
Trong năm 2020, Trung Quốc đã giảm từ vị trí nhà cung cấp lớn thứ hai xuống thứ năm cho Mỹ do ảnh hưởng của căng thẳng thương mại, mặc dù vẫn là thị trường cung cấp thủy sản lớn nhất Ấn Độ cũng đóng góp lớn vào nguồn cung thủy sản, đặc biệt là cá Basa, nhưng Bộ Thương mại Hoa Kỳ đang xem xét áp thuế chống bán phá giá đối với một số mặt hàng thủy sản của Ấn Độ, trong khi một số nhà xuất khẩu của nước này đã bị đưa vào danh sách cấm của Mỹ.
2.2.2 Đối thủ mới gia nhập ngành
Chi phí gia nhập ngành xuất khẩu Cá Basa sang Mỹ không cao, dẫn đến việc nhiều đối thủ có thể dễ dàng tham gia thị trường mà không gặp phải nhiều rào cản.
Sản phẩm thủy sản chế biến như cá Basa phụ thuộc vào khẩu vị của người tiêu dùng, điều này cho phép các đối thủ mới nhanh chóng học hỏi từ những kinh nghiệm của các nhà sản xuất hiện tại Họ có thể thu thập thông tin từ khách hàng để phát triển công thức chế biến mới, phù hợp hơn với sở thích người tiêu dùng Việc mở rộng danh mục sản phẩm sẽ giúp tăng cường khả năng cạnh tranh trong ngành.
Đại dịch COVID-19 đã thúc đẩy xu hướng sử dụng cá đóng hộp vì tính tiện lợi của nó Theo Hiệp hội Thủy sản Hoa Kỳ, năm sản phẩm thủy sản hàng đầu được tiêu thụ hiện nay bao gồm tôm, cá ngừ đóng hộp, cá hồi, cá minh thái và cá nheo, chiếm tới 76% tổng tiêu thụ thủy sản tại Mỹ Do đó, thị trường Mỹ có tỷ trọng tiêu thụ cá tươi và đông lạnh như cá Basa tương đối nhỏ trong cơ cấu tiêu thụ thủy sản.
• Trong tiêu thụ cá tươi, đông lạnh thì cá hồi lại là sản phẩm được ưa thích nhất của người dân
Mỹ Đây là sản phẩm duy nhất trong 5 loài được tiêu thụ nhiều nhất ở Mỹ hiện đang ngày càng được ưa chuộng
Cá làm từ thực vật đang ngày càng phổ biến tại thị trường Mỹ, khi người tiêu dùng ngày càng nhận thức rõ về các vấn đề môi trường liên quan đến ngành thủy sản, như đánh bắt quá mức và các mối nguy sức khỏe Sự chuyển hướng này đã thúc đẩy nhiều người trở thành tín đồ ăn chay Đồng thời, các công ty khởi nghiệp trong lĩnh vực thực phẩm nguồn gốc thực vật đã cải thiện đáng kể khả năng tạo ra hương vị và kết cấu giống cá Nhờ đó, cá thực vật đã dần dần xuất hiện trong các nhà hàng tại Mỹ và nhận được sự ưa chuộng từ thực khách.
Mỹ là thị trường xuất khẩu chủ lực của ngành thủy sản Việt Nam, đặc biệt trong thời kỳ COVID-19, xuất khẩu cá Basa sang Mỹ đã ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ Điều này không chỉ giúp ổn định ngành thủy sản trong nước mà còn góp phần phục hồi nền kinh tế Việt Nam Tuy nhiên, với vị thế quan trọng của Mỹ, Việt Nam gặp khó khăn trong việc đàm phán hợp đồng, dẫn đến sự lép vế trong các thỏa thuận thương mại.
Các nhà nhập khẩu Hoa Kỳ đang chịu áp lực lớn trong việc nhập khẩu thủy sản, đặc biệt là cá Basa từ Việt Nam Để đáp ứng nhu cầu này, các sản phẩm thủy sản, đặc biệt là cá Basa, cần phải tuân thủ các hàng rào kỹ thuật nghiêm ngặt và tiêu chuẩn chất lượng cao của thị trường Hoa Kỳ.
Ngoài ra, Việt Nam không phải là thị trường duy nhất hoặc lớn nhất cung cấp thủy sản cho
Thị trường Mỹ vẫn có khả năng tìm kiếm nguồn cung thay thế cho cá Basa, vì sản phẩm này không yêu cầu sự khác biệt hóa cao Do đó, các nhà xuất khẩu cá Basa tại Việt Nam cần nỗ lực đáp ứng các tiêu chuẩn và yêu cầu của đối tác nhập khẩu Mỹ để duy trì mối quan hệ với khách hàng lớn này.
2.2.5 Năng lực nhà cung ứng
Nhiều nhà máy sản xuất thức ăn thủy sản đã phải đình trệ hoạt động do ảnh hưởng của COVID-19, dẫn đến tình trạng khó khăn trong nguồn cung Ngoài ra, các nhà máy còn gặp phải vấn đề thiếu hụt vật liệu đầu vào như bao bì và nhãn mác, cùng với việc vận chuyển thức ăn đến các địa phương chưa thực sự thông suốt Việc hạn chế số lượng nhà cung ứng so với trước đây đã tạo ra tình trạng "khát nhà cung ứng", khiến cho việc phụ thuộc vào một nguồn cung ứng duy nhất gia tăng, từ đó làm tăng giá thành sản phẩm.
Hoạt động khai thác và nuôi trồng thủy sản của nông dân hiện nay còn mang tính tự phát, nhỏ lẻ và manh mún, trong khi các doanh nghiệp vẫn tách rời sản xuất với chế biến và tiêu thụ Điều này dẫn đến sự mất cân đối giữa sản lượng và thị trường Khi nguồn cá nguyên liệu khan hiếm, doanh nghiệp phải mua với giá cao, gây ảnh hưởng đến lợi nhuận và làm giảm khả năng mặc cả của nhà cung cấp.
Phân tích nội bộ doanh nghiệp (SWOT)
Thương hiệu, có vị thế và uy tín:
Công ty cổ phần Vĩnh Hoàn là một trong những đơn vị hàng đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực chế biến và xuất khẩu cá tra, cá Basa, với công suất lên tới 1000 tấn nguyên liệu mỗi ngày và đã xuất khẩu sang 46 quốc gia tính đến cuối năm 2020 Với kinh nghiệm phong phú trong hoạt động mua bán quốc tế, Vĩnh Hoàn có sức cạnh tranh cao và uy tín vững chắc trên thị trường toàn cầu Hơn nữa, công ty sở hữu mạng lưới khách hàng thân thiết và đối tác trung thành đa dạng, bao gồm cả kênh bán hàng truyền thống và hiện đại, góp phần củng cố vị thế của mình.
Năng lực sản xuất và khả năng chủ động về nguồn nguyên liệu; Ứng dụng công nghệ vào sản xuất
Công ty Vĩnh Hoàn tận dụng lợi thế nguồn nguyên liệu từ tỉnh Đồng Tháp, với diện tích vùng nuôi lên đến 610 ha và các vùng nuôi liên kết, giúp tự chủ về nguyên liệu và giảm giá thành cá nguyên liệu so với thị trường Hệ thống nuôi trồng khép kín từ nuôi cá đến chế biến sản phẩm và phụ phẩm, cùng với công nghệ nuôi cá tuần hoàn, không chỉ nâng cao sức khỏe cá và phát hiện bệnh sớm mà còn bảo vệ môi trường bằng cách không xả thải trong quá trình nuôi.
Công ty Vĩnh Hoàn, với vị thế hàng đầu trong lĩnh vực chất lượng sản phẩm và hệ thống quản lý chất lượng, là đơn vị tiên phong trong nuôi trồng bền vững Tất cả các cơ sở của công ty đều đạt các chứng nhận quốc tế như ISO 9001, ISO 22000, ASC, BAP 4 sao, Global GAP và IFS, chứng tỏ cam kết mạnh mẽ về an toàn thực phẩm và chất lượng Chính sách chất lượng nổi bật cùng với đầu tư vào hệ thống quản lý chất lượng không chỉ thu hút khách hàng mà còn nâng cao uy tín, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thâm nhập vào thị trường phân phối tại các quốc gia phát triển với giá trị cao.
Công ty Vĩnh Hoàn sở hữu đội ngũ lao động chuyên nghiệp và tận tâm, cùng với ban quản lý giàu kinh nghiệm Chúng tôi luôn khuyến khích nhân viên phát triển nghề nghiệp thông qua các khóa đào tạo nâng cao kỹ năng, từ đó cung cấp sản phẩm và dịch vụ chất lượng tốt nhất cho khách hàng.
Tình hình tài chính lành mạnh với tích lũy cao
Cơ cấu tài sản của công ty Vĩnh Hoàn cho thấy tỷ lệ khoản phải thu và tỷ lệ nợ vay ở mức thấp, giảm thiểu rủi ro cho doanh nghiệp xuất khẩu, đặc biệt trong ngành thủy sản Đồng thời, doanh thu và lợi nhuận gộp của công ty luôn duy trì ở mức cao so với các đối thủ trong ngành, khẳng định vị thế cạnh tranh của Vĩnh Hoàn.
Trong 9 tháng đầu năm 2021, công ty Vĩnh Hoàn ghi nhận doanh thu thuần đạt 3.361 tỷ đồng, tăng 25% so với cùng kỳ năm trước Sau khi trừ chi phí, lợi nhuận của công ty đạt 646,5 tỷ đồng, tăng hơn 17% Với kế hoạch doanh thu 8.600 tỷ đồng và lợi nhuận sau thuế 700 tỷ đồng cho năm 2021, Vĩnh Hoàn đã thực hiện được 74% chỉ tiêu doanh thu và 93% chỉ tiêu lợi nhuận sau 9 tháng.
Nhu cầu lao động cao cho các nhà máy mới và dự án mới:
Trong những năm gần đây, công ty Vĩnh Hoàn đã mở rộng và phát triển nhiều dự án mới, bao gồm kế hoạch xây dựng nhà máy thức ăn chăn nuôi và khu liên hợp nông nghiệp thủy sản công nghệ cao Tuy nhiên, công ty vẫn gặp khó khăn trong việc tuyển dụng nhân sự, dẫn đến tình trạng thiếu hụt lao động cần thiết cho các dự án mới do quy trình đào tạo kéo dài.
Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn nhận thức rõ tầm quan trọng của việc ứng dụng công nghệ trong sản xuất và quản lý, đã lên kế hoạch triển khai tự động hóa và tăng cường tin học hóa Năm 2021, Vĩnh Hoàn đầu tư vào công nghệ số hóa hệ thống quản lý sản xuất và phát triển các sản phẩm phù hợp với kênh bán hàng Home Delivery Tuy nhiên, tốc độ ứng dụng công nghệ của công ty vẫn chậm hơn so với các doanh nghiệp khác trên thị trường, và chưa khai thác hết tiềm năng từ các công nghệ đã triển khai, đặc biệt là trong việc ứng dụng nền kinh tế tuần hoàn trong chuỗi nuôi trồng và chế biến xuất khẩu.
Chiến lược truyền thông và marketing chưa hiệu quả đã dẫn đến việc tên tuổi sản phẩm chưa được phát triển đúng cách trên thị trường nội địa, gây khó khăn trong việc tạo ra sự nhận biết rộng rãi Kết quả là thương hiệu sản phẩm chưa tiếp cận được người tiêu dùng cuối cùng.
Tiềm năng mở rộng thị trường xuất khẩu:
Các hiệp định mà Việt Nam ký kết mở ra cơ hội cho các công ty mở rộng thị trường và xuất khẩu sản phẩm sang các thị trường mới, đặc biệt là châu Âu, với mức thuế suất ưu đãi Đặc biệt, công ty Vĩnh Hoàn được hưởng mức thuế chống bán phá giá là 0 khi xuất khẩu sang Mỹ, tạo lợi thế cạnh tranh so với các doanh nghiệp khác, như Biển Đông với 0,19 USD/kg và các doanh nghiệp Việt Nam còn lại với 2,39 USD/kg (Phan Trang, 2021).
Các chính sách khuyến khích của nhà nước:
Ngành thủy sản, đặc biệt là cá Basa, đang nhận được sự chú ý và đầu tư mạnh mẽ từ Nhà nước Các chương trình nghiên cứu phát triển, xúc tiến thương mại và quan hệ công chúng được triển khai nhằm nâng cao hình ảnh và giá trị của cá Basa trong tương lai.
Xu hướng thực phẩm thay đổi:
Người tiêu dùng hiện nay ngày càng chú trọng đến an toàn sức khỏe và thực phẩm, đặc biệt là nguồn gốc và các yếu tố bền vững của sản phẩm Sản phẩm của Vĩnh Hoàn hoàn toàn đáp ứng các tiêu chí này, do đó có khả năng cạnh tranh mạnh mẽ trên thị trường.
Dịch Covid-19 đã tác động mạnh mẽ đến nhu cầu nhập khẩu của các thị trường trọng điểm, khiến việc vận chuyển hàng hóa trở nên khó khăn do các quốc gia thực hiện biện pháp đóng cửa Thêm vào đó, chi phí vận chuyển hàng hải tăng cao từ quý 4 năm 2020 và vẫn chưa có dấu hiệu giảm, tạo ra thách thức lớn cho các công ty trong việc xuất khẩu sang thị trường quốc tế.
Các rào cản thương mại ngày càng nhiều và khắt khe:
Việc tham gia các hiệp định thương mại mang đến nhiều thách thức cho doanh nghiệp thủy sản Việt Nam khi xuất khẩu, đặc biệt là các rào cản thương mại và kỹ thuật Các quy định và tiêu chuẩn về xuất xứ hàng hóa từ các nước nhập khẩu có thể gây khó khăn cho doanh nghiệp Chẳng hạn, Trung Quốc đã gia tăng kiểm soát dịch Covid-19 trên bao bì hàng đông lạnh, kéo dài thời gian thông quan, ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm và làm tăng chi phí cho công ty Bên cạnh đó, vụ kiện bán phá giá cá Basa tại Mỹ cũng là một thách thức lớn mà các doanh nghiệp phải đối mặt.
Thị trường xuất khẩu thủy hải sản Việt Nam, đặc biệt là cá Basa, đang phát triển mạnh mẽ với sự gia tăng của nhiều công ty mới Các thương hiệu như Công ty Cổ phần Nam Việt và Công ty Cổ phần Hùng Vương, với bề dày kinh nghiệm, đang tạo ra sự cạnh tranh đáng kể cho Vĩnh Hoàn trên thị trường quốc tế.
QUẢN TRỊ RỦI RO
Rủi ro về điều khoản hàng hoá
Rủi ro liên quan đến mục chất lượng hàng hoá:
Cá ba sa là mặt hàng được bảo quản đông lạnh ở nhiệt độ -18 độ C trong suốt quá trình vận chuyển và không được sơ chế Hàng hóa sẽ được đóng gói tại kho của người xuất khẩu, với mỗi container chứa khoảng 20kg sản phẩm Cần lưu ý một số vấn đề quan trọng khi chất hàng hóa vào container để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
• Xếp các thùng hàng hóa thành từng khối vững chắc, nhưng cần lưu ý không có không gian giữa hàng với vách container lạnh và giữa những thùng hàng hóa
• Khi vận chuyển hàng hóa đã được bảo quản bằng container lạnh, cần phải đóng kín cửa của hệ thống thông khí
• Hàng hóa cần được bảo quản bằng container lạnh phải bao phủ toàn bộ phần diện tích sàn
• Kiểm tra nhiệt độ của hàng hoá để được bảo quản một cách tốt nhất trong quá trình vận chuyển
Người xuất khẩu cần nắm vững thông tin về mặt hàng cá ba sa và quy cách đóng gói để đảm bảo chất lượng sản phẩm Việc quản lý rủi ro liên quan đến chất lượng hàng hóa là rất quan trọng Theo các tiêu chuẩn bảo quản hàng hóa phức tạp, cá ba sa có thể đối mặt với nhiều rủi ro về chất lượng, đặc biệt là khi hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình giao cho người vận chuyển trên phương tiện vận tải chính.
Trong quá trình vận chuyển hàng hóa từ kho đến tay người vận chuyển chính, có nhiều rủi ro tiềm ẩn có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng sản phẩm Những nguy cơ này bao gồm việc container bị hư hỏng, dẫn đến điều kiện bảo quản không đảm bảo, thậm chí có thể làm hư hỏng sản phẩm như cá ba sa Rủi ro có thể xảy ra trong các giai đoạn như xếp dỡ hàng lên và xuống xe chuyên chở, cũng như trong quá trình vận chuyển đến cảng xuất hàng.
Thời gian giao hàng từ người vận chuyển đến tay người nhận chứa đựng nhiều rủi ro tiềm tàng, ảnh hưởng đến chất lượng hàng hóa và hợp đồng ngoại thương Rủi ro có thể phát sinh từ các khâu như xếp hàng lên tàu và quá trình vận chuyển Ngoài ra, hàng hóa do người bán cung cấp có thể không đạt tiêu chuẩn yêu cầu của người mua do sai sót trong sản xuất.
Trong quá trình sản xuất cá ba sa, có nhiều nguy cơ và rủi ro tiềm ẩn có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng sản phẩm Những rủi ro này thường phát sinh từ yếu tố con người trong chế biến và đóng gói, cũng như từ các tác động kỹ thuật và môi trường Hợp đồng thiếu rõ ràng về tiêu chuẩn xuất khẩu, đặc biệt là Điều khoản 2 liên quan đến yêu cầu chất lượng và đóng gói, có thể dẫn đến sự hiểu lầm giữa người bán và người mua Điều này không chỉ làm giảm chất lượng cá ba sa mà còn có thể gây thiệt hại nghiêm trọng cho cả hai bên do thông tin không nhất quán và sự sơ suất trong soạn thảo hợp đồng.
Trong hợp đồng, nếu không ghi rõ điều khoản về chế biến hàng hóa như sơ chế cá hay cắt đầu cá, người bán có thể hiểu sai hoặc tự áp dụng tiêu chuẩn chế biến cá ba sa dựa trên kinh nghiệm hoặc các đơn hàng trước đó.
Rủi ro liên quan đến mục số lượng hàng hoá: e Hàng hóa xuất đi ban đầu từ nhà xuất khẩu không đáp ứng được số lượng yêu cầu (R5)
Hợp đồng giữa nhà xuất khẩu và nhà nhập khẩu cần quy định rõ ràng về số lượng hàng hóa để tránh rủi ro khi hàng đến tay nhà nhập khẩu không đạt tiêu chuẩn đã thống nhất Việc không kiểm soát và đảm bảo số lượng cá ba sa cung ứng có thể gây ra nhiều vấn đề cho cả hai bên, ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng Rủi ro này thường phát sinh từ việc thiếu quy định cụ thể về khối lượng cá ba sa, chẳng hạn như dưới dạng đông lạnh hay rã đông Nếu hợp đồng không làm rõ cách xác định khối lượng, sẽ dẫn đến sự khác biệt lớn trong số lượng hàng hóa, và hàng hóa cũng có thể bị thất lạc trong quá trình vận chuyển do lỗi từ nhân sự.
Trong quá trình vận chuyển thủy sản, rủi ro thất lạc hàng hóa thường xảy ra do sự thiếu sót từ nhân sự Để giảm thiểu những rủi ro này, doanh nghiệp cần thực hiện các cải tiến và định hướng phù hợp; nếu không, họ sẽ gặp khó khăn trong việc tồn tại trong ngành Đặc biệt, các mặt hàng như cá ba sa thường được đóng trong thùng đông lạnh, nhưng vẫn có nguy cơ thất lạc nếu nhân viên thiếu kinh nghiệm và cẩn trọng Rủi ro về hàng hóa thất thoát cũng có thể xảy ra do các sự kiện bất khả kháng.
Hàng hoá, đặc biệt là thuỷ sản như cá ba sa, có nguy cơ thất thoát hoặc bị phá huỷ trong quá trình vận chuyển do ảnh hưởng của yếu tố tự nhiên Những sự kiện này không chỉ gây tổn thất cho doanh nghiệp xuất khẩu mà còn ảnh hưởng đến doanh nghiệp nhập khẩu Để đảm bảo chất lượng cá ba sa, việc bảo quản đúng cách là rất quan trọng, vì các tác động bên ngoài có thể làm giảm điều kiện bảo quản và gián tiếp ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.
Mô hình phân tích rủi ro Rủi ro về chất lượng hàng hoá:
Bảng 3.1.1 Phân tích rủi ro chất lượng hàng hoá - 5 Whys kết hợp Fishbone
*Rủi ro về số lượng hàng hoá:
Bảng 3.1.2 Phân tích rủi ro số lượng hàng hoá - 5 Whys kết hợp Fishbone
Dựa trên thang đo mức độ và tần suất của từng rủi ro, nhóm đã phân loại 5 rủi ro vào bảng ma trận để xác định thứ tự ưu tiên trong việc ứng phó và kiểm soát các rủi ro này.
Bảng 3.1.3 Đo lường rủi ro hàng hoá Tính điểm cho các rủi ro bằng tích của “Khả năng xảy ra” và “Mức độ nghiêm trọng”
Dựa vào kết quả đo lường, nhóm sắp xếp mức độ nghiêm trọng của các rủi ro như sau:
• Rủi ro R1: Rủi ro về hàng bị hư khi giao hàng cho người vận chuyển trên phương tiện vận tải chính
Tần suất x Mức độ nghiêm trọng = 3 x 4 = 12 (điểm)
• Rủi ro R2: Rủi ro hàng bị hư hại từ khi giao hàng cho người vận chuyển chính tới khi giao hàng đến tay người nhận
Tần suất x Mức độ nghiêm trọng = 5 x 2 = 10 (điểm)
Rủi ro R3 liên quan đến việc hàng hóa do người bán cung cấp không đạt tiêu chuẩn yêu cầu của người mua, xuất phát từ những sai sót trong quá trình sản xuất.
Tần suất x Mức độ nghiêm trọng = 5 x 3 = 15 (điểm)
Rủi ro R4 liên quan đến việc hợp đồng không ghi rõ ràng Điều khoản 2 về tiêu chuẩn xuất khẩu hàng hóa, dẫn đến việc người bán có thể hiểu sai, hiểu thiếu hoặc không rõ ràng về các yêu cầu xuất khẩu.
Tần suất x Mức độ nghiêm trọng = 5 x 4 = 20 (điểm)
• Rủi ro R5: Rủi ro hàng hóa xuất đi ban đầu từ nhà xuất khẩu không đáp ứng được số lượng yêu cầu
Tần suất x Mức độ nghiêm trọng = 3 x 1 = 3 (điểm)
• Rủi ro R6: Rủi ro hàng hoá bị thất lạc trong quá trình vận chuyển do lỗi từ nhân sự Tần suất x Mức độ nghiêm trọng = 3 x 3 = 9 (điểm)
• Rủi ro R7: Rủi ro về hàng hoá thất thoát trong quá trình vận chuyển do các sự kiện bất khả kháng
Tần suất x Mức độ nghiêm trọng = 1 x 5 = 5 (điểm)
• Dựa vào đó, thứ tự ưu tiên quản lý rủi ro của doanh nghiệp là: R4, R3, R1, R2, R6, R7,
3.1.4 Đánh giá rủi ro a Đối với rủi ro hàng bị hư khi giao hàng cho người vận chuyển chính (R1):
Mặc dù tần suất xảy ra rủi ro đối với chất lượng cá ba sa không cao, nhưng khi sự cố xảy ra, nó có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến cả sản phẩm và doanh nghiệp.
Va chạm do tai nạn có thể gây ra trầy xước nghiêm trọng cho container, dẫn đến tình trạng móp méo và hư hỏng Hệ quả là container không còn đủ tiêu chuẩn để bảo quản cá ba sa, có thể làm hư hại cả kiện hàng bên trong.
Chất lượng cá ba sa có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như ô nhiễm, mất an toàn vệ sinh thực phẩm, và sự hư hỏng khiến cá không còn đạt kích thước ban đầu và mất đi độ tươi mới Khi không đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng, hàng hóa sẽ bị từ chối và không được giao đi Nếu doanh nghiệp không có khả năng cung cấp hàng thay thế kịp thời, điều này có thể dẫn đến chậm trễ trong thời gian giao hàng.
• Rủi ro này vẫn có thể giải quyết kịp thời vì hàng hoá vẫn còn đang trong nước nên có thể bổ sung và bù đắp những hư hỏng
Điều khoản vận chuyển
Quy trình vận chuyển hàng hóa
Bước 1: Kiểm tra giám định hàng hóa Bước 2: Thuê tàu Bước 3: Làm thủ tục hải quan
Bước 4: Giao hàng cho nhà nhập khẩu
- Hàng hóa bị tổn thất, thất thoát khi đưa vào trong container (R1)
- Quy trình đóng gói không phù hợp (R2)
- Rủi ro không thuê được tàu (R3)
- Hành trình vận tải biển kéo dài (R4)
- Giấy tờ hải quan ko đủ về số lượng, thiếu các giấy tờ được yêu cầu (R6)
- Tờ khai điện tử có sai sót nhầm lẫn (R7)
- Thủ tục thông quan chậm (R8)
- Rủi ro nhà nhập khẩu không nhận hàng (R9)
- Rủi ro ùn tắc cảng. (R10)
- Rủi ro trong việc làm hàng (R11)
- Rủi ro hàng đến chậm (R12)
- Rủi ro liên quan đến chứng từ, giấy tờ sở hữu hàng hóa (R13)
3.2.2.1 Nguyên nhân rủi ro về kiểm tra, giám định hàng hóa
Bảng 3.2.1 Phân tích rủi ro kiểm tra, giám định hàng hóa - 5 Whys kết hợp Fishbone
3.2.2.2 Nguyên nhân rủi ro về thuê tàu
Bảng 3.2.2 Phân tích rủi thuê tàu - 5 Whys kết hợp Fishbone
3.2.2.3 Nguyên nhân rủi ro về làm thủ tục hải quan
3.2.3 Phân tích rủi rolàm thủ tục hải quan - 5 Whys kết hợp Fishbone
3.2.2.4 Nguyên nhân rủi ro khi giao hàng cho nhà nhập khẩu
Bảng 3.2.4 Phân tích rủi rokhi giao hàng cho nhà nhập khẩu - 5 Whys kết hợp Fishbone
Hiếm khi xảy ra (1) R11, R9 Ít khi xảy ra (2) R7 R10 R12 R5, R8
Khả năng xảy ra tương đối (3)
Khả năng xảy ra cao (4) R1 R6
Bảng 3.2.5 trình bày phương pháp đo lường rủi ro vận chuyển bằng cách tính điểm cho các rủi ro thông qua tích của "Khả năng xảy ra" và "Mức độ nghiêm trọng" Dựa trên kết quả đo lường này, nhóm sẽ sắp xếp các rủi ro theo mức độ nghiêm trọng để có biện pháp quản lý hiệu quả.
1 Rủi ro: Hàng hóa bị tổn thất, thất thoát khi đưa vào trong container (R1)
Tần suất x Mức độ nghiêm trọng = 4 x 4 = 16 (điểm);
2 Rủi ro: Quy trình đóng gói không phù hợp (R2)
Tần suất x Mức độ nghiêm trọng = 3 x 4 = 12 (điểm);
3 Rủi ro: Không thuê được tàu (R3)
Tần suất x Mức độ nghiêm trọng = 3 x 5 = 15 (điểm);
4 Rủi ro: Hành trình vận tải biển kéo dài (R4)
Tần suất x Mức độ nghiêm trọng = 3 x 5 = 15 (điểm).
5 Rủi ro: Đắm tàu, cháy tàu (R5)
Tần suất x Mức độ nghiêm trọng = 2 x 5 = 10 (điểm).
6 Rủi ro: Giấy tờ hải quan ko đủ về số lượng, thiếu các giấy tờ được yêu cầu (R6)
Tần suất x Mức độ nghiêm trọng = 5 x 4 = 20 (điểm)
7 Rủi ro: Tờ khai điện tử có sai sót nhầm lẫn (R7)
Tần suất x Mức độ nghiêm trọng = 2 x 2 = 4 (điểm)
8 Rủi ro: Thủ tục thông quan chậm (R8)
Tần suất x Mức độ nghiêm trọng = 5 x 2 = 10 (điểm)
9 Rủi ro: Rủi ro nhà nhập khẩu không nhận hàng (R9)
Tần suất x Mức độ nghiêm trọng = 4 x 1 = 4 (điểm)
10 Rủi ro ùn tắc cảng (R10)
Tần suất x Mức độ nghiêm trọng = 3 x 2 = 6 (điểm).
11 Rủi ro về thời gian làm hàng (R11)
Tần suất x Mức độ nghiêm trọng = 4 x 1 = 4 (điểm)
12 Rủi ro hàng đến chậm (R12)
Tần suất x Mức độ nghiêm trọng = 4 x 2 = 8 (điểm)
13 Rủi ro liên quan đến chứng từ, giấy tờ sở hữu hàng hóa (R13)
Tần suất x Mức độ nghiêm trọng = 5 x 3 = 15 (điểm)
Dựa vào đó, thứ tự ưu tiên quản lý rủi ro của doanh nghiệp là R6 → R1 → R3, R4, R13 → R2 → R5, R8 → R12 → R10 → R7, R9, R11
3.2.4.1 Hàng hóa bị tổn thất, thất thoát khi đưa vào trong container
Rủi ro tổn thất hàng hóa khi đưa vào container là một vấn đề nghiêm trọng, có thể ảnh hưởng lớn đến nhiều yếu tố như vận chuyển không đúng hợp đồng, chi phí đền bù, thời gian xử lý hàng hóa và uy tín doanh nghiệp Với mức độ nghiêm trọng và tần suất cao, rủi ro này cần được chú ý và khắc phục trong quá trình ký kết hợp đồng ngoại thương.
3.2.4.2 Quy trình đóng gói không phù hợp
Quy trình vận chuyển cá đông lạnh sang thị trường Mỹ đòi hỏi phải xử lý và bảo quản đúng cách để duy trì chất lượng và giá trị dinh dưỡng, đồng thời kéo dài thời hạn sử dụng Tuy nhiên, việc đáp ứng tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa của Mỹ là một thách thức lớn, dẫn đến rủi ro cao mặc dù tần suất xảy ra không nhiều.
Từ tháng 10 năm 2020, tình trạng thiếu hụt container và cước vận tải biển tăng cao đã dẫn đến sự khan hiếm chỗ tàu, gây khó khăn trong xuất nhập khẩu hàng hóa Theo Cục Hàng hải Việt Nam, xuất khẩu bằng container đường biển chiếm khoảng 50% tổng khối lượng hàng hóa xuất khẩu của cả nước, cho thấy tình trạng này có tác động tiêu cực đến nền kinh tế Đây là một rủi ro với tần suất xảy ra cao và mức độ nghiêm trọng lớn.
3.2.4.4 Hành trình vận tải biển kéo dài
Thời gian vận chuyển hàng hóa có thể bị kéo dài do nhiều rủi ro, trong đó ùn tắc giao thông là một yếu tố đáng chú ý Một ví dụ điển hình là sự cố tại kênh đào Suez, đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến lưu thông hàng hóa toàn cầu Mặc dù tác động của sự cố này là lớn, nhưng tần suất xảy ra các rủi ro tương tự không phải là thường xuyên.
Các tai nạn hàng hải như mắc cạn, chìm đắm, cháy nổ và đâm va đều gây thiệt hại nghiêm trọng cho tàu và hàng hóa, dẫn đến rò rỉ và mất mát Chìm đắm làm cho toàn bộ phần nổi của tàu và hàng hóa bị chìm dưới nước Mặc dù tần suất xảy ra không cao, nhưng mức độ nghiêm trọng của rủi ro này rất lớn, có thể khiến hàng hóa bị hư hỏng hoàn toàn.
3.2.4.6 Giấy tờ hải quan ko đủ về số lượng, thiếu các giấy tờ được yêu cầu (R6)
Rủi ro liên quan đến giấy tờ thông quan và chứng từ giao nhận thường xảy ra, đặc biệt đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ, nơi nhân viên chưa có nhiều kinh nghiệm Những rủi ro này có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng như không thể thông quan hàng hóa, chậm tiến độ giao hàng do phải sửa đổi giấy tờ, ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm như cá Basa, dễ dẫn đến hiểu lầm và tranh chấp, cũng như làm giảm uy tín của doanh nghiệp trên thị trường.
3.2.4.7 Tờ khai điện tử có sai sót nhầm lẫn (R7)
Việc kê khai bổ sung trước thời điểm kiểm tra thực tế hàng hoá hoặc trước quyết định miễn kiểm tra là rất quan trọng, vì nếu người khai bổ sung quá thời hạn quy định hoặc không phát hiện sai sót kịp thời, chủ hàng sẽ gặp phải nhiều rắc rối như phải khai báo lại và chịu các mức phạt hành chính Điều này không chỉ tốn nhiều thời gian mà còn có thể dẫn đến việc hàng lên tàu bị trễ.
3.2.4.8 Thủ tục thông quan chậm (R8)
Thời gian thông quan kéo dài có thể gây ra tình trạng trễ hàng, làm người mua không có hàng để cung cấp cho khách hàng, thậm chí dẫn đến việc hủy hợp đồng Ngoài ra, việc khai báo sai trong quá trình thông quan có thể khiến hàng hóa bị nghi ngờ và rơi vào luồng đỏ hoặc vàng Hơn nữa, việc không nắm rõ các ưu đãi thuế có thể dẫn đến việc nộp thuế cao hơn mức cần thiết.
3.2.4.9 Rủi ro nhà nhập khẩu không nhận hàng (R9)
Mặc dù hợp đồng quy định thanh toán qua phương thức L/C và nhà nhập khẩu đã mở L/C, nhưng việc nhà xuất khẩu chỉ cần xuất trình chứng từ hợp lệ để nhận tiền không đảm bảo rằng nhà nhập khẩu sẽ nhận được hàng hóa.
Khi nhà nhập khẩu không nhận hàng, nhà xuất khẩu sẽ phải gánh chịu chi phí lưu kho gia tăng Họ có thể phải bán lô hàng cho một doanh nghiệp khác với giá thấp hơn, dẫn đến ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận Tình huống tồi tệ hơn là nhà xuất khẩu có thể phải tiêu hủy lô hàng hoặc thuê tàu vận chuyển về nước, gây ra thêm chi phí vận chuyển.
3.2.4.10 Rủi ro ùn tắc cảng (R12) Ùn tắc cũng là một trong những nguyên nhân dẫn đến việc thời gian giao hàng bị chậm trễ, hàng hóa không đến được công ty đối tác trong thời hạn hợp đồng, gây nhiều thiệt hại cho doanh nghiệp Hiện nay, hệ thống vận tải quốc tế, các cảng biển, kênh đèo, đang phát triển không ngừng, góp phần giúp hoạt động vận tải nhanh chóng và an toàn hơn Do vậy, hoạt động ùn tắc trên thế giới xảy ra không nhiều, tần suất xảy ra chỉ ở mức thấp Bên cạnh rủi ro về ùn tắc thì tai nạn lại được coi là rủi ro lớn trong mua bán ngoại thương Trong khi ùn tắc được coi là chỉ ảnh hưởng đến thời gian và tiến độ giao hàng thì tai nạn lại coi như là mất trắng lô hàng Vì vậy mức ảnh hưởng của rủi ro về ùn tắc và tai nạn ở mức nghiêm trọng 3
3.2.4.11 Rủi ro trong việc làm hàng (R13)
Làm hàng là một nguyên nhân chính gây ra chậm trễ trong thời gian giao hàng, dẫn đến hàng hóa không đến được công ty đối tác đúng hạn, gây thiệt hại cho doanh nghiệp Hơn nữa, doanh nghiệp còn phải chịu các chi phí lưu kho và bãi lô hàng gạo khi tàu đến muộn, cùng với việc phải bồi thường theo hợp đồng Do đó, mức độ ảnh hưởng của rủi ro về làm hàng được đánh giá là nghiêm trọng.
3.2.4.12 Rủi ro hàng đến chậm(R14)
Mức độ nghiêm trọng của rủi ro giao hàng chậm là cao, ảnh hưởng trực tiếp đến các bên liên quan và có thể dẫn đến vi phạm hợp đồng, buộc các bên phải bồi thường thiệt hại Nguyên nhân gây chậm trễ rất đa dạng nhưng có thể lường trước và lập kế hoạch quản lý Hàng hóa đến trễ không chỉ gây tổn thất và hư hỏng mà còn ảnh hưởng đến tâm lý của người bán và người mua Sự cố tàu Ever Given mắc kẹt tại kênh đào Suez đã làm hàng triệu chuyến hàng bị chậm tiến độ, gây thiệt hại thương mại toàn cầu khoảng 6-10 tỷ USD mỗi ngày Dịch bệnh Covid-19 cũng làm tăng thời gian giao hàng do các quy định nghiêm ngặt Mặc dù có nhiều nguyên nhân gây chậm trễ, nhưng phần lớn là những yếu tố khó kiểm soát như thiên tai và ùn tắc vận tải, dẫn đến việc đánh giá rủi ro về thời gian giao hàng là ít xảy ra.
3.2.4.13 Rủi ro liên quan đến chứng từ, giấy tờ sở hữu hàng hóa (R15)
Rủi ro chứng từ là một trong những rủi ro lớn nhất đối với doanh nghiệp trong lĩnh vực kinh doanh hàng hóa và dịch vụ quốc tế, đặc biệt khi thanh toán qua thư tín dụng (Letter of Credit) Chỉ cần một sai sót nhỏ trong bộ chứng từ có thể dẫn đến việc ngân hàng từ chối thanh toán, khiến người bán có thể mất 100% hàng hóa vào tay người mua và gặp khó khăn trong việc thu hồi công nợ Hơn nữa, đối với các chứng từ sở hữu hàng hóa như vận đơn đường biển (Bill of Lading), sai sót có thể gây trở ngại lớn trong việc chuyển giao quyền sở hữu giữa người bán và người mua.
Rủi ro điều khoản thanh toán
3.3.1.2 Rủi ro về đồng tiền thanh toán (R1) a Không lựa chọn đồng tiền thanh toán Đồng tiền thanh toán có thể giống hoặc khác với đồng tiền tính giá Người bán thường muốn lấy đồng tiền đang lên giá, còn người mua muốn trả bằng đồng tiền đang giảm giá Do đó, sẽ xuất hiện tranh chấp nếu đồng tiền thanh toán không được nêu rõ trong hợp đồng, gây nhiều thiệt hại và chi phí phát sinh như chi phí thuê trọng tài, chi phí vận chuyển, b Đồng tiền thanh toán là đồng ngoại tệ
Việc đồng tiền thanh toán là ngoại tệ sẽ mang lại nhiều rủi ro cho công ty xuất khẩu như:
Trong hoạt động ngoại thương, nhà xuất khẩu ghi nhận doanh thu bằng ngoại tệ, nhưng chi phí sản xuất và bán hàng phải thanh toán bằng nội tệ Tại Việt Nam, mọi giao dịch, thanh toán, niêm yết, quảng cáo, báo giá, định giá và ghi giá trong hợp đồng chỉ được thực hiện bằng đồng nội tệ, trừ khi có sự cho phép của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
Đồng tiền thanh toán là loại ngoại tệ không thể chuyển đổi sang tiền tệ của các quốc gia khác Chẳng hạn, đồng nhân dân tệ của Trung Quốc từ lâu đã được coi là một đồng tiền không chuyển đổi, mặc dù gần đây, Trung Quốc đã có những nỗ lực nhằm cho phép các nhà đầu tư tự do thực hiện việc chuyển đổi.
Đồng tiền thanh toán yếu thường có tính biến động cao do dễ bị tác động và thiếu thanh khoản Khó khăn trong việc giữ đồng tiền yếu làm cho các ngân hàng trung ương không thể sử dụng chúng như dự trữ ngoại hối, trái ngược với các đồng tiền mạnh như đô la Mỹ, Euro hay Yên Nhật Biến động tỷ giá hối đoái cũng là một vấn đề quan trọng cần lưu ý khi giao dịch với đồng tiền yếu.
Tỷ giá hối đoái trên thị trường thay đổi khi giá trị của một trong hai đồng tiền thành phần thay đổi Một đồng tiền có xu hướng tăng giá trị khi nhu cầu vượt quá cung, và ngược lại, sẽ giảm giá trị khi cung lớn hơn nhu cầu Sự biến động của tỷ giá hối đoái, đặc biệt là khi giảm, có thể ảnh hưởng tiêu cực đến doanh thu của người xuất khẩu, thậm chí dẫn đến thua lỗ.
3.3.1.2 Rủi ro về thời hạn thanh toán (R2)
Hợp đồng quy định thanh toán bằng L/C trả ngay, cho phép người bán nhận tiền ngay khi xuất trình bộ chứng từ hợp lệ trong thời hạn hiệu lực của L/C Tuy nhiên, nếu tín dụng thư hết hạn trong thời gian đã thỏa thuận, người bán sẽ không nhận được thanh toán.
3.3.1.3 Rủi ro trong phương thức thanh toán (R3) a Vị thế thấp hơn nhà nhập khẩu trên bàn đàm phán
Trường hợp này, trong quá trình thỏa thuận điều khoản thanh toán, nhà xuất khẩu có thể phải:
• Chịu thêm nhiều thỏa thuận bất lợi;
• Chịu thêm nhiều chi phí về phía mình;
Nhà nhập khẩu thường tự ý chọn ngân hàng phát hành mà không tham khảo ý kiến của nhà xuất khẩu, điều này tạo ra rủi ro liên quan đến ngân hàng phát hành tín dụng thư Rủi ro này có thể ảnh hưởng đến quá trình giao dịch và độ tin cậy của các tài liệu tài chính.
• Ngân hàng phát hành không tồn tại hoặc uy tín kém;
• Ngân hàng phát hành đến thời hạn thanh toán thì bị phá sản;
• Ngân hàng phát hành cấu kết với nhà nhập khẩu giả như chưa nhận được bộ chứng từ để từ chối việc thanh toán;
Bộ phận ngân hàng cần cải thiện hiệu quả làm việc và quản lý nhân sự để giảm thiểu nhầm lẫn và sai sót trong quy trình thanh toán Rủi ro liên quan đến nhà nhập khẩu cũng cần được xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo an toàn trong các giao dịch.
• Nhà nhập khẩu cấu kết với ngân hàng, nhận hàng nhưng không thanh toán tiền hàng
Nhà nhập khẩu sẵn sàng nhận thanh toán, tuy nhiên chính phủ của quốc gia nhập khẩu lại cấm chuyển tiền do các biện pháp kiểm soát ngoại hối, ngăn cản việc chuyển ngoại tệ ra khỏi lãnh thổ.
Nhà nhập khẩu có thể trì hoãn việc thanh toán bằng cách chưa nhận chứng từ, hoặc có thể thực hiện hành vi lừa đảo, cố tình không thanh toán Ngoài ra, họ cũng có thể không đủ năng lực tài chính, dẫn đến tình trạng vỡ nợ hoặc phá sản, từ đó từ chối thanh toán.
3.3.1.4 Rủi ro về chứng từ thanh toán a Không thể hoàn thành bộ chứng từ đầy đủ
Để người bán nhận được thanh toán, việc xuất trình đầy đủ bộ chứng từ là vô cùng quan trọng Bất kỳ thiếu sót nào trong các chứng từ sẽ dẫn đến việc người bán không nhận được tiền Theo hợp đồng đã ký, rủi ro thiếu chứng từ sẽ xảy ra nếu người bán không cung cấp ít nhất một trong các chứng từ cần thiết.
• Hóa đơn thương mại có chữ ký của Người bán: 03 bản gốc được lập theo đơn đặt hàng và được xác nhận trống;
• Toàn bộ vận đơn trên tàu sạch sẽ thành 3 bản gốc được làm theo đơn đặt hàng và xác nhận trống;
• Giấy chứng nhận xuất xứ do VCCI cấp 02 bản gốc
• Danh sách đóng gói do Người bán phát hành;
• Giấy chứng nhận chất lượng và trọng lượng do SGS cấp tại cảng xếp hàng;
• Giấy chứng nhận xông hơi trên tàu do cơ quan có thẩm quyền của Mỹ cấp;
Giấy chứng nhận KDTV được cấp bởi cơ quan có thẩm quyền của Mỹ Trong hợp đồng, yêu cầu về "Giấy chứng nhận xuất xứ do VCCI cấp 02 bản gốc" là không hợp lý, vì VCCI chỉ cấp 01 bản gốc Do đó, người bán sẽ không thể cung cấp đủ 02 bản gốc như yêu cầu, dẫn đến rủi ro không hoàn thiện bộ chứng từ nếu không điều chỉnh hợp đồng và L/C.
Khi người bán cung cấp đầy đủ chứng từ, ngân hàng sẽ kiểm tra tính hợp lệ của chúng Nếu có bất kỳ sai sót nào trong chứng từ, ngân hàng sẽ từ chối thanh toán, dẫn đến việc người bán không nhận được tiền Nếu cần chỉnh sửa L/C, người bán sẽ phải chịu phí cao.
Dựa vào hợp đồng trên, các rủi ro về sai sót khi hoàn thành bộ chứng từ có thể xảy ra gồm:
• Hóa đơn thương mại không có chữ ký của người bán, không được lập theo đơn đặt hàng hoặc không được xác nhận trống;
• Toàn bộ vận đơn không phải vận đơn sạch và không được xác nhận trống;
Giấy chứng nhận xuất xứ, giấy chứng nhận chất lượng và trọng lượng, giấy chứng nhận xông hơi trên tàu, cũng như giấy chứng nhận kiểm dịch động thực vật, đều có thể bị cấp sai bởi các cơ quan chức năng.
• Danh sách đóng gói sai thông tin so với hợp đồng cơ sở
Rủi ro này cũng có thể xảy ra khi nội dung các chứng từ xung đột lẫn nhau
3.3.2.1 Nguyên nhân rủi ro đồng tiền thanh toán
Bảng 3.3.1 Phân tích rủi rođồng tiền thanh toán - 5 Whys kết hợp Fishbone
3.3.2.2 Nguyên nhân rủi ro thời hạn thanh toán
Bảng 3.3.2 Phân tích rủiro thời hạn thanh toán - 5 Whys kết hợp Fishbone
3.3.2.3 Nguyên nhân rủi ro phương thức thanh toán
Bảng 3.3.3 Phân tích rủiro phương thức thanh toán - 5 Whys kết hợp Fishbone
3.3.2.4 Nguyên nhân rủi ro chứng từ thanh toán
Bảng 3.3.4 Phân tích rủi rochứng từ thanh toán - 5 Whys kết hợp Fishbone
Dựa trên thang đo mức độ và tần suất của từng rủi ro, nhóm đã phân loại 5 rủi ro vào bảng ma trận nhằm xác định thứ tự ưu tiên trong việc ứng phó và kiểm soát rủi ro.
Bảng 3.3.5 Đo lường rủi ro thanh toán Đánh giá rủi ro: