Tổng quan vấn đề nghiên cứu
Các khái niệm
Khái niệm giáo dục môi trường lần đầu tiên xuất hiện vào năm 1972 tại Hội nghị toàn cầu về Môi trường Nhân văn ở Stockholm, Thụy Điển Kể từ đó, nhiều định nghĩa và khái niệm liên quan đến giáo dục môi trường đã được phát triển và sử dụng rộng rãi.
Giáo dục môi trường là quá trình nhận thức các giá trị và khái niệm nhằm phát triển kỹ năng và thái độ cần thiết để hiểu và đánh giá đúng mối quan hệ giữa con người với văn hóa và môi trường xung quanh Nó cũng tạo cơ hội cho việc thực hành ra quyết định và hình thành quy tắc ứng xử đối với các vấn đề liên quan đến chất lượng môi trường.
Giáo dục môi trường là quá trình phát triển các phương pháp dạy và học hiệu quả, giúp người dạy và học tham gia vào việc giải quyết các vấn đề môi trường Qua đó, giáo dục môi trường cũng hướng tới việc hình thành lối sống có trách nhiệm và thông tin đầy đủ về các vấn đề liên quan đến môi trường (Wigley, 2000).
Mặc dù có nhiều định nghĩa khác nhau về giáo dục môi trường, tất cả đều có một số đặc điểm cơ bản sau:
GDMT là một quá trình kéo dài theo thời gian, diễn ra tại nhiều địa điểm khác nhau, thông qua những trải nghiệm đa dạng và sử dụng nhiều phương thức khác nhau.
+ GDMT nhằm thay đổi hành vi
+ Môi trường học tập là chính môi trường và những vấn đề có trong thực tế
+ GDMT liên quan đến việc giải quyết vấn đề và ra quyết định về cách sống
+ Trong GDMT, việc học phải tập trung vào người học và lấy hành động làm cơ sở
Cộng đồng là tập hợp các nhóm người được hình thành dựa trên nhiều tiêu chí như lứa tuổi, nghề nghiệp, huyết thống, khu vực địa lý, quyền lực, tổ chức đoàn thể và sở thích (Matarasso, 2004) Trong bối cảnh này, cộng đồng được hiểu là một đơn vị địa phương của tổ chức xã hội, bao gồm cá nhân, gia đình, thể chế và các cấu trúc khác, tất cả đều đóng góp cho cuộc sống hàng ngày của một nhóm người trong khu vực địa lý xác định, có khả năng thay đổi theo quá trình lịch sử (Matarasso).
Giáo dục bảo tồn (GDBT) và giáo dục môi trường (GDMT) thường bị nhầm lẫn là hai khái niệm tương đồng, nhưng GDBT đặc biệt nhấn mạnh sự tham gia của cộng đồng địa phương nhằm thay đổi hành vi hướng tới bảo tồn Theo Matarasso và cộng sự (2004), GDBT không chỉ bao gồm các hoạt động giáo dục như tập huấn kỹ năng, mà còn mở rộng đến các chương trình truyền thông để nâng cao nhận thức và cung cấp thông tin, cũng như các chiến dịch vận động chính sách nhằm loại bỏ rào cản đối với hành vi bảo tồn.
Chương trình GDBT cần xác định các hành vi gây ra vấn đề bảo tồn và môi trường, cùng với nguyên nhân của những hành vi này, như thiếu nhận thức, kiến thức, kỹ năng, thái độ sai lệch, hay các rào cản kinh tế Đề tài sẽ đánh giá nhận thức và thái độ của người dân đối với bảo tồn tại địa phương, xác định các hoạt động ảnh hưởng đến tài nguyên và môi trường, cũng như tìm ra nguyên nhân của các hành động đó Đồng thời, nghiên cứu sẽ khám phá những khó khăn và thuận lợi của người dân trong việc tham gia bảo tồn cộng đồng, từ đó tạo cơ sở cho việc xây dựng các chương trình giáo dục bảo tồn trong tương lai Những nội dung này sẽ được tích hợp xuyên suốt trong quá trình nghiên cứu và phương pháp của đề tài.
Bảo tồn có sự tham gia của cộng đồng
Để hiểu rõ về bảo tồn có sự tham gia của cộng đồng, trước tiên cần làm rõ khái niệm cộng đồng Cộng đồng thường được định nghĩa là nhóm người tập hợp theo nhiều hình thức như lứa tuổi, nghề nghiệp, huyết thống, hoặc tổ chức đoàn thể Trong bối cảnh này, cộng đồng được đề cập là nhân dân địa phương, bao gồm các dân tộc Tày, Nùng, Kinh tại ba xã Phong Nậm, Ngọc Khê, Ngọc Côn, tham gia vào việc bảo tồn Vượn Cao Vít ở Trùng Khánh, tỉnh Cao Bằng.
Sự thiếu tham gia của người dân địa phương là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự kém hiệu quả trong quản lý tài nguyên và bảo tồn các loài Trước đây, các khu bảo tồn thường được xem như những "ốc đảo" tách biệt với thế giới bên ngoài, dẫn đến nhiều thất bại do áp lực xã hội và sinh thái Hiện nay, cần duy trì các vùng lõi được bảo vệ nghiêm ngặt, đồng thời thúc đẩy phát triển kinh tế thân thiện với môi trường và bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống tại các vùng đệm và vùng chuyển tiếp Sự tham gia của cộng đồng địa phương là yếu tố then chốt để đảm bảo hiệu quả và tính bền vững trong công tác bảo tồn.
Việc thu hút cộng đồng địa phương tham gia vào quy hoạch và quản lý các khu bảo tồn là rất quan trọng, vì họ là những người am hiểu sâu sắc về việc sử dụng và quản lý tài nguyên thiên nhiên tại địa phương.
Vì vậy, họ là người quyết định cuối cùng và cần phải được tham gia vào các quá trình lập kế hoạch và thực hiện quản lý
Cộng đồng dân cư ở các vùng rừng núi thường ít quan tâm đến việc quản lý tài nguyên thiên nhiên, đặc biệt là tài nguyên động vật hoang dã, bao gồm cả thú linh trưởng Nguyên nhân chính là do nhận thức hạn chế, khó khăn về kinh tế và thiếu động lực để họ tham gia vào công tác bảo vệ tài nguyên.
Đến nay, nhiều người dân, đặc biệt là đồng bào các dân tộc vùng sâu, vùng xa, vẫn chưa nhận thức đầy đủ về tầm quan trọng của việc bảo tồn thú linh trưởng Họ chủ yếu tập trung vào việc khai thác nguồn tài nguyên này để phục vụ cuộc sống hàng ngày Trong bối cảnh nền kinh tế tự cung tự cấp và an toàn lương thực chưa được đảm bảo, các nhà quản lý địa phương thường ưu tiên tìm kiếm giải pháp phục hồi và phát triển kinh tế mà không chú trọng đến bảo tồn tài nguyên thiên nhiên, đặc biệt là thú linh trưởng Do đó, kế hoạch phát triển của họ thường bao gồm việc mở rộng nông, lâm trường và phá rừng để tăng nguồn lương thực, dẫn đến thu hẹp diện tích và suy giảm chất lượng môi trường sống của thú linh trưởng.
Do nhận thức hạn chế, hành vi ứng xử của cộng đồng đối với tài nguyên rừng và linh trưởng chưa hiệu quả Để cải thiện tình hình, cần nâng cao nhận thức và khuyến khích sự tham gia của cộng đồng trong quản lý tài nguyên Việc này không chỉ giúp thay đổi thái độ và tập quán của cư dân mà còn góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho họ.
1.2.1 Bảo tồn có sự tham gia của cộng đồng trên thế giới
Theo báo cáo của Liên đoàn Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế (IUCN) ngày 5/8/2008, 48% trong số 634 loài động vật linh trưởng toàn cầu đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng do nạn phá rừng và săn bắn bừa bãi Tuy nhiên, bên cạnh những thông tin đáng lo ngại này, danh sách đỏ cũng ghi nhận một số thành công trong công tác bảo tồn, như trường hợp loài đười ươi vàng và đen Brazil, đã được phân loại từ tình trạng bị đe dọa nghiêm trọng xuống mức bị đe dọa.
Dự án bảo tồn dựa vào cộng đồng nhằm hỗ trợ Việt Nam và Trung Quốc phát triển nghiên cứu liên ngành trong bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và đa dạng sinh học Mục tiêu của dự án là tăng cường năng lực cho các cơ quan nghiên cứu tham gia, đồng thời thiết lập mạng lưới quốc tế giữa Canada, Trung Quốc và Việt Nam để giải quyết các vấn đề quản lý bảo tồn và phát triển bền vững Ngoài ra, dự án cũng tập trung nâng cao nhận thức về vai trò của cộng đồng trong công tác bảo tồn thông qua các chuyến tham quan nghiên cứu tại Canada cho cán bộ địa phương.
Quản lý rừng và tài nguyên rừng gắn liền với lâm nghiệp xã hội, một phần quan trọng trong bảo tồn dựa vào cộng đồng Tại Bănglađét, từ năm 1967, chiến lược và thể chế lâm nghiệp xã hội đã được phát triển, nhưng sự phản ứng hạn chế của Chính phủ về quyền sử dụng đất và tài nguyên thiên nhiên đã làm suy yếu quản lý lâm nghiệp cộng đồng Những vấn đề pháp lý như quyền chiếm hữu không rõ ràng và mâu thuẫn giữa sở hữu tư nhân và công cộng về rừng đã dẫn đến việc phá hoại tài nguyên rừng và mất đa dạng sinh học Hơn nữa, sự thiếu tin tưởng giữa người dân địa phương và cơ quan lâm nghiệp, cùng với chính sách quản lý không minh bạch, đã góp phần vào tình trạng mất rừng nghiêm trọng.
Tại Sri Lanka, từ 1982 đến 1988, dự án lâm nghiệp cộng đồng do ADB tài trợ đã mở ra cơ hội cho người dân tham gia quản lý rừng Năm 1995, chính phủ Sri Lanka triển khai kế hoạch tổng quan lâm nghiệp mới nhằm tăng độ che phủ rừng và năng suất, đáp ứng nhu cầu hiện tại và tương lai, đồng thời nâng cao đời sống kinh tế của người dân Rừng nhà nước được quản lý theo nguyên tắc bền vững về sinh thái, và hiện nay, các chương trình đồng quản lý rừng với sự tham gia của cộng đồng đang được thực hiện.
Tại Philippines, quá trình chuyển đổi lâm nghiệp cộng đồng được chia thành ba giai đoạn: khai phá (1971 - 1980), củng cố và hợp nhất (1982 - 1989), và mở rộng, thể chế hóa Trong giai đoạn khai phá, trồng rừng và trồng cây công cộng là xu hướng chủ đạo, với sự tham gia tích cực của người dân địa phương Giai đoạn thứ nhất tập trung vào việc hợp nhất chương trình lâm nghiệp xã hội và lâm nghiệp cộng đồng, trong khi giai đoạn thứ ba chứng kiến sự tăng trưởng rừng cộng đồng Người dân trở thành đối tác và quản lý các nguồn tài nguyên rừng thông qua hợp đồng thuê quyền sử dụng, với thời hạn 25 năm, tạo cơ hội bảo vệ và phát triển rừng Ở Thái Lan, lâm nghiệp cộng đồng được coi là yếu tố quan trọng trong phát triển xã hội dân sự, với nhu cầu cao từ cộng đồng trong việc quản lý tài nguyên địa phương sau khi nhiều diện tích rừng bị mất do khai thác gỗ Từ năm 1989, việc khai thác rừng đã bị cấm, và Cục Lâm nghiệp Hoàng gia Thái Lan chuyển sang mục tiêu bảo tồn rừng Quyền quản lý tài nguyên của cộng đồng địa phương trở thành ưu tiên của nhiều tổ chức phi chính phủ và cơ quan nghiên cứu, với các hoạt động quản lý rừng cộng đồng tập trung vào việc trồng rừng trên diện tích đã mất.
1.2.2 Bảo tồn có sự tham gia của cộng đồng tại Việt Nam
Tại khu Bảo tồn thiên nhiên Phong Điền, Chi cục Kiểm lâm Thừa Thiên Huế đã triển khai mô hình làng sinh thái lâm nghiệp tại các xã vùng đệm, mang lại lợi ích vật chất và tinh thần cho người dân Sự tham gia tự giác của cộng đồng trong quản lý hoạt động của mô hình này là rất đáng khích lệ Mô hình này không chỉ phản ánh mong muốn của các nhà quản lý mà còn của chính cộng đồng địa phương Tuy nhiên, để đạt được kết quả như mong đợi, sự tham gia nhiệt tình của cộng đồng và sự phối hợp đồng bộ giữa các tổ chức là điều cần thiết để khắc phục những vấn đề hiện tại.
Theo chương trình EC/UNDP (2007), đã thực hiện 23 dự án về quản lý rừng cộng đồng, cho thấy mặc dù luật công nhận quyền khai thác và sử dụng lâm sản lâu dài, nhưng cũng hạn chế một số quyền của cộng đồng được giao rừng, như không được phân chia, chuyển nhượng hay cho thuê quyền sử dụng rừng Để thực hiện hiệu quả quyền và nghĩa vụ của cộng đồng khi được giao rừng kèm đất, cần tiến hành các mô hình thử nghiệm lớn, bao quát sự khác nhau về điều kiện tự nhiên, kinh tế, xã hội, truyền thống và tập quán của các cộng đồng dân cư.
Theo Vũ Văn Cần và nnk (2007), việc xây dựng kế hoạch quản lý và phát triển rừng cần dựa vào nguồn lực cộng đồng và phù hợp với điều kiện tự nhiên địa phương Điều này giúp người dân nhận thấy lợi ích của kế hoạch, từ đó khuyến khích sự tham gia tích cực Hơn nữa, cần lồng ghép các chương trình trong khu vực và tạo nguồn thu cho quỹ phát triển rừng thôn bản.
Việc đánh giá tài nguyên rừng với sự tham gia của cộng đồng tại thôn Nà Sắn, xã Bản Sen, huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh vẫn gặp nhiều khó khăn Mặc dù tài liệu hướng dẫn đã được cải tiến để đơn giản và dễ áp dụng, nhưng trình độ học vấn của người dân còn thấp, dẫn đến việc cần nhiều thời gian để giới thiệu lý thuyết và kết hợp thực hành tại hiện trường Do đó, cần có sự hỗ trợ nhiều hơn từ chính quyền và các cơ quan chuyên môn, bao gồm cả cán bộ kỹ thuật, để giúp cộng đồng thực hiện hiệu quả việc đánh giá tài nguyên rừng.
Các nghiên cứu về Vượn cao vít trên thế giới và Việt Nam
Vượn đen Hải Nam (Nomascus hainanus) và Vượn Cao Vít (Nomascus nasutus) trước đây được xem là một loài duy nhất, gọi là Vượn đen Đông Bắc Tuy nhiên, các nghiên cứu mới đây đã chỉ ra rằng chúng thực sự là hai loài khác biệt.
Brandon Jones (2004) cho rằng quần thể vượn ở đảo Hải Nam và Đông Bắc Việt Nam đều thuộc phân loài của loài vượn chưa định tên N.sp cf.nasutus Tuy nhiên, các nghiên cứu sau này dựa trên sự khác biệt về hình thái màu lông và đặc trưng tiếng hót, cùng với phân tích di truyền, đã xác nhận đây là hai loài độc lập: N hainanus và N nasutus Hiện nay, các nhà khoa học đã công nhận loài vượn phân bố tại huyện Trùng Khánh, tỉnh Cao Bằng là loài vượn Cao Vít (Nomascus nasutus).
Vượn đen Đông Bắc, bao gồm Vượn đen Hải Nam và Vượn Cao Vít, chỉ phân bố tự nhiên tại một số khu vực hạn chế như phía Nam tỉnh Vân Nam, đảo Hải Nam (Trung Quốc) và phía Đông sông Hồng, Việt Nam Hai loài linh trưởng này có phạm vi phân bố rất hẹp, khiến chúng trở thành những loài hiếm và đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng cao.
Vào năm 1884, Kunckel d’Herculais lần đầu tiên mô tả loài Hylobates nasutus, mẫu vật này từng sống một thời gian ngắn ở Paris và được ghi nhận là đã bị bắt gần vịnh Hạ Long, thuộc vùng ven biển Đông Bắc Việt Nam.
Vào năm 1892, Thomas đã mô tả một cá thể vượn đực từ đảo Hải Nam, Trung Quốc và đặt tên là Hylobates hainanus Năm 1893, Matschie đã đổi tên thành H.concolor, loài được mô tả lần đầu bởi Harlan vào năm 1826 dựa trên một cá thể vượn sắp trưởng thành từ Borneo Đến năm 1904, Pousargues đã xếp cả hai loài H.concolor và H.hainanus thành loài H.nasutus và cho rằng mẫu vật mà Harlan mô tả không xuất xứ từ Borneo Năm 1957, Simonetta đã phân chia thành hai phân loài: H.c concolor cho Vượn đen Bắc bộ và H.c.hainanus cho phân loài Hải Nam, và danh pháp này đã được áp dụng rộng rãi bởi các tác giả sau này.
Trong cuốn “Khảo sát thú ở miền Bắc Việt Nam”, Đào Văn Tiến
Vào ngày 11 tháng 6 năm 1965, đã thu được ba mẫu loài Vượn đen Hải Nam (Hylobates concolor hainanus, Thomas, 1892), bao gồm một cá thể đực, một cái và một con non Ông đã nhận định rằng sự phân bố của loài vượn này rất quan trọng trong nghiên cứu về đa dạng sinh học.
H c hainanus tới Cao Bằng cho phép nghĩ rằng vượn đen ở vùng Quảng Tây
Dạng Hylobates concolor hainanus có thể được xác định là Nomascus nasutus hiện nay, tuy nhiên từ năm 1965 đến nay, không có thông tin nào về dạng hainanus này Một số tài liệu cho rằng loài Vượn Cao vít có thể tồn tại ở Vĩnh Phúc (Tam Đảo), Bắc Kạn (Na Rì) và Cao Bằng (Trùng Khánh) Trước những năm 1940, Vượn đen Hải Nam vẫn còn xuất hiện tại một số khu vực ở phía Bắc tỉnh Quảng Đông và phía Tây Nam tỉnh Quảng Tây, nhưng đã được coi là tuyệt chủng vào những năm 1950.
Tháng 9 năm 2007 ghi nhận được 6 nhóm với 19 cá thể (Fan Pengfei, Yanlu, 2007) [33]
1.3.2 Ở Việt Nam Ở Việt Nam, trước năm 1983 Vượn đen Đông Bắc được ghi nhận tại các tỉnh phía đông sông Hồng, các mẫu đã thu được định loại chắc chắn lưu giữ ở bảo tàng và được thu thập ở Tam Đảo, Na Rì - Bắc Kạn, Trùng Khánh - Cao Bằng Các vùng khác thuộc các tỉnh Hà Giang, Cao Bằng, Lạng Sơn, Quảng Ninh nằm trong khu vực phân bố giả định của loài [17]
Theo Lê Hiền Hào (1973) thu được 3 cá thể (1 đực lớn, 1 con non bộ lông mầu đen bám bụng mẹ, 1 con cái) [12]
Theo Phạm Nhật (2002) ghi nhận được loài có mặt ở Kim Hỷ, huyện
Na Rì, tỉnh Bắc Kạn, Võ Nhai (Thái Nguyên) và đã bị tiêu diệt ở Cẩm Phả (Quảng Ninh), Tam Đảo (Vĩnh Phúc) [16]
Các cuộc khảo sát nghiên cứu tiến hành tại các xã Phong Nậm, Ngọc Khê, Ngọc Côn, huyện Trùng Khánh, tỉnh Cao Bằng từ năm 2002 trở về đây
Tháng 1 năm 2002 Vượn Cao Vít được ghi nhận tại khu rừng 3 xã Phong Nậm, Ngọc Khê, Ngọc Côn huyện Trùng Khánh, tỉnh Cao Bằng có 2 đàn khoảng 8 cá thể, kết quả phỏng vấn có thể có 16 - 20 cá thể [29] (Lã Quang Trung, Trịnh Đình Hoàng)
Tháng 4 năm 2002 ghi nhận trực tiếp được 3 đàn với 17 cá thể (Lã Quang Trung, Trịnh Đình Hoàng, 4/ 2002) [29]
Tháng 8 năm 2002 Tổ chức bảo tồn động thực vật hoang dã quốc tế (FFI) đã phát hiện một quần thể vượn Cao Vít có 5 đàn với khoảng 26 cá thể tại khu vực rừng trên núi đá vôi thuộc các xã Phong Nậm, Ngọc Khê, Ngọc Côn tận cùng phía bắc của huyện Trùng Khánh, tỉnh Cao Bằng, Đông Bắc Việt Nam, giáp với tỉnh biên giới Quảng Tây, Trung Quốc (Geissmann et all, 8/2002 ) [28]
Tháng 11 năm 2005 ghi nhận được 8 đàn với khoảng 40 cá thể (Vũ Ngọc Thành et all, 2005) [19]
Mặc dù nhiều cuộc khảo sát về vượn đã được thực hiện tại khu vực rừng Phong Nậm, Ngọc Khê và Ngọc Côn, nhưng chưa có cuộc tổng điều tra nào về số lượng quần thể vượn kể từ khi chúng được tái phát hiện vào năm 2002.
Tháng 4 năm 2007, Lê Trọng Đạt thực hiện nhiệm vụ chuẩn bị cho đợt tổng khảo sát tiến hành vào tháng 9 Công tác này bao gồm tập huấn cho đội ngũ nhân viên của khu bảo tồn và nhóm tuần tra để tiến hành tổng khảo sát Phần lớn những người này đã từng tham gia trong các cuộc khảo sát vượn trước đây Các điểm nghe đã được thiết lập và đánh dấu bằng sơn trên hiện trường và dùng máy định vị ghi lại toạ độ để sử dụng cho các khảo sát về vượn trong tương lai Trong thời gian 5 ngày khảo sát thực địa, đã ghi nhận được có từ 7 - 8 đàn với khoảng 22 – 30 cá thể vượn Số lượng đàn cao nhất đã được xác nhận là 8 đàn cho thấy thực tế có thể có nhiều đàn hơn các ước lượng trước đây bởi vì một số thung lũng bên cạnh khác đã ghi nhận có vượn từ các khảo sát trước đó chưa được điều tra lại ở lần khảo sát này (Lê Trọng Đạt, 2007) [11]
Gần đây, FFI Việt Nam và FFI Trung Quốc đã tiến hành cuộc tổng khảo sát liên biên giới nhằm xác định chính xác kích thước và số lượng toàn bộ quần thể của loài vượn cực kỳ nguy cấp này.
Vào tháng 7 năm 2007, Việt Nam đã tiến hành điều tra từ ngày 7 đến ngày 19, ghi nhận 15 nhóm với khoảng 85 đến 90 cá thể được quan sát cả tiếng hót và hình thái Trong khi đó, Trung Quốc đã ghi nhận 6 nhóm với 19 cá thể Tổng cộng, qua đợt khảo sát, đã có 110 cá thể được ghi nhận.
Hai nghiên cứu quan trọng về sinh học và sinh thái của vượn Cao Vít đã được thực hiện bởi Nguyễn Thị Hiền và Lưu Tường Bách Nguyễn Thị Hiền, thuộc khoa Sinh học, trường Đại học Khoa học Tự nhiên, đã hoàn thành luận văn thạc sĩ về sinh thái dinh dưỡng và sinh cảnh sống của vượn Cao Vít tại khu bảo tồn loài vượn Cao Vít ở huyện Trùng Khánh Trong khi đó, Lưu Tường Bách, cũng là học viên cao học tại khoa Sinh học, đã nghiên cứu về thú linh trưởng và một số đặc điểm sinh thái của loài vượn đen Cao Vít trong luận văn thạc sĩ của mình.
Về tình trạng bảo tồn Vượn Cao Vít:
Theo Nghị định số 32/2006/NĐ-CP Vượn Cao Vít có tên trong phụ lục IB
Sách Đỏ thế giới (IUCN, 2006): xếp Vượn Cao Vít ở mức cực kỳ nguy cấp (CR)
Sách Đỏ Việt Nam (2000): [1] xếp Vượn Cao Vít ở mức nguy cấp mức (E)
Các dự án bảo tồn Vượn cao vít
Từ khi phát hiện quần thể Vượn Cao Vít vào năm 2002 tại huyện Trùng Khánh, tỉnh Cao Bằng, Ủy ban nhân dân tỉnh đã quyết định thành lập khu bảo tồn loài và sinh cảnh Vượn Cao Vít theo quyết định số 2536/QĐ - UBND ngày 15 tháng 11 năm 2006, nhằm bảo vệ và thực hiện các dự án nhỏ liên quan đến loài này.
1.4.1 Dự án phát triển nông thôn
Trong 5 năm trở lại đây nằm trong các chương trình của Chính phủ dành cho các xã vùng biên giới, ba xã Ngọc Khê, Ngọc Côn và Phong Nậm đã có các dự án như mở rộng hệ thống đường xá, làm kênh mương cung cấp nước phục vụ sản xuất, cải thiện hoạt động chăn nuôi và sản xuất nông nghiệp
Tổ chức EU đã thực hiện dự án từ năm 2001 đến 2003 nhằm xây dựng mô hình lúa, ngô lai và các mô hình chăn nuôi, đồng thời tập huấn IPM cho 10 xóm ở xã Ngọc Khê Gần đây, với sự hỗ trợ của Tổ chức Bảo tồn Động Thực vật hoang dã Quốc tế (FFI), nhiều hoạt động như xây bếp cải tiến và hầm khí sinh học Biogas đã được triển khai, giúp người dân tiết kiệm nhiên liệu và công sức, đồng thời bảo tồn tài nguyên rừng.
1.4.2 Dự án xây dựng cơ sở hạ tầng
Việc xây dựng mốc ranh giới nhằm thông báo chính thức về sự thành lập Khu Bảo tồn Vượn Cao Vít, đồng thời thiết lập rõ ràng ranh giới của khu bảo tồn và vùng đệm Ban quản lý khu bảo tồn đã tiến hành xây dựng các bảng quy chế quản lý, tổ chức Hội nghị ranh giới và phối hợp với cộng đồng địa phương để thực hiện cột mốc ranh giới sau khi được Ủy ban nhân dân tỉnh Cao Bằng thành lập.
Xây dựng bảng quy chế quản lý Khu bảo tồn là cần thiết để truyền tải thông tin tại các địa điểm như trụ sở Ban quản lý, trạm bảo vệ, trung tâm xã và xóm trong vùng đệm, cũng như tại các lối vào Khu bảo tồn.
Các trạm bảo vệ rừng đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nơi làm việc và nơi ở cho cán bộ bảo vệ rừng Những cán bộ này thực hiện các quy chế quản lý và bảo vệ tài nguyên rừng, đồng thời tiến hành tuần tra và giám sát trong khu bảo tồn.
1.4.3 Chương trình bảo và bảo vệ
Chương trình bảo vệ và quản lý nguồn tài nguyên thiên nhiên của Khu bảo tồn sẽ được thực hiện bởi các trạm bảo vệ rừng, nhằm đảm bảo sự bền vững và bảo tồn hệ sinh thái trong khu vực.
Bảo vệ các nguồn tài nguyên rừng của Khu bảo tồn, đặc biệt là vượn Cao Vít và môi trường sống của chúng
Huy động sự tham gia của cộng đồng địa phương vào các hoạt động bảo tồn
Thu thập và ghi nhận các vụ vi phạm Quy chế quản lý Khu bảo tồn, và những ghi nhận thực địa về các loài động vật hoang dã [2]
1.4.4 Chương trình nghiên cứu khoa học và giám sát
Chương trình này có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quần thể Vượn Cao Vít và môi trường sống của chúng, đồng thời thiết lập cơ sở khoa học cho công tác phục hồi sinh thái và sinh cảnh, nhằm đáp ứng nhu cầu sinh thái của loài vượn này.
Giám sát một cách có hệ thống quần thể và sinh cảnh của vượn nhằm đảm bảo tiếp tục cải thiện các điều kiện sống cho loài này
Tăng cường hiểu biết về sinh thái của loài vượn Cao Vít là cần thiết để phát triển các kế hoạch quản lý bảo tồn hiệu quả, nhằm đáp ứng nhu cầu sinh thái của chúng.
Nâng cao hiểu biết về hệ sinh thái rừng trên núi đá vôi là cần thiết để xây dựng kế hoạch quản lý hiệu quả, bảo vệ các loài và sinh cảnh quan trọng khác Việc này không chỉ giúp bảo tồn đa dạng sinh học mà còn hỗ trợ phát triển bền vững cho khu vực.
Tăng cường kiến thức và năng lực cho cán bộ kỹ thuật trong lĩnh vực lâm nghiệp, sinh học và quản lý tài nguyên thiên nhiên [2]
1.4.5 Chương trình truyền thông nâng cao nhận thức cộng đồng
Chương trình này nhằm tăng cường sự hỗ trợ của cộng đồng địa phương cho các mục tiêu của Khu bảo tồn, đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao nhận thức của người dân về việc bảo tồn vượn Cao Vít Thông qua chương trình, người dân sẽ được trang bị kiến thức cần thiết để hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của việc bảo vệ loài vượn này.
Tạo ra mối liên kết và phối hợp chặt chẽ giữa cộng đồng và trong vùng đệm và Khu bảo tồn
Xác định các mối xung đột giữa các hoạt động trong vùng đệm và các mục tiêu bảo tồn trong Khu bảo tồn và xác định các giải pháp
Huy động sự tham gia của cộng đồng địa phương là yếu tố quan trọng trong công tác bảo tồn và khuyến khích sử dụng bền vững nguồn tài nguyên thiên nhiên tại Khu Bảo tồn Vượn Cao Vít Việc cộng đồng tham gia tích cực không chỉ giúp bảo vệ đa dạng sinh học mà còn nâng cao nhận thức về giá trị của tài nguyên thiên nhiên Sự hợp tác giữa các bên liên quan sẽ tạo ra những giải pháp hiệu quả, đảm bảo sự phát triển bền vững cho khu vực này.
Nâng cao nhận thức của cộng đồng về tầm quan trọng của Khu bảo tồn đối với công tác bảo vệ môi trường
Chương trình nâng cao nhận thức cần được triển khai qua các kênh truyền thông và hợp tác với các đối tác như Ủy ban nhân dân xã, Phòng Giáo dục và Đào tạo, Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Hạt Kiểm lâm, và Phòng Văn hóa Thông tin huyện Trùng Khánh.
Mục tiêu, đối tượng, nội dung và phương pháp nghiên cứu
Mục tiêu nghiên cứu
Nâng cao nhận thức của người dân nhằm góp phần bảo tồn đa dạng sinh học nói chung và loài Vượn Cao Vít nói riêng
- Đánh giá hiện trạng của các hoạt động bảo tồn tại KBT
- Xác định được những thuận lợi, khó khăn, cơ hội và thách thức trong việc triển khai các chương trình giáo dục bảo tồn
- Đề xuất một số chương trình giáo dục bảo tồn phù hợp.
Đối tượng, phạm vi nghiên cứu
- Cộng đồng cư dân sống trong vùng đệm Khu bảo tồn
- Học sinh khối tiểu học và Trung học cơ sở (THCS)
- Ban quản lý Khu bảo tồn Loài và Sinh cảnh Vượn Cao vít
Nghiên cứu được thực hiện tại khu vực Khu bảo tồn loài và sinh cảnh Vượn Cao Vít, huyện Trùng Khánh, tỉnh Cao Bằng bao gồm :
- Hai trường tiểu học: Trường An Hỷ xã Ngọc Khê và trường Ngọc Côn xã Ngọc Côn
- Hai trường THCS: Trường Phong Nậm xã Phong Nậm và trường Ngọc Khê xã Ngọc Khê
- Cộng đồng địa phương tại hai xã : xã Ngọc Côn và xã Ngọc Khê, huyện Trùng Khánh, tỉnh Cao Bằng.
Nội dung nghiên cứu
1 Điều tra hiện trạng của các hoạt động giáo dục và bảo tồn tại KBT
2 Đánh giá nhận thức bảo tồn của cộng đồng
3 Phân tích những thuận lợi khó khăn, cơ hội và thách thức trong việc xây dựng và thực hiện các chương trình giáo dục bảo tồn
4 Đề xuất các chương trình GDBT phù hợp.
Phương pháp luận
Từ xưa, câu nói "sống ở rừng thì nhờ rừng, sống ở biển thì nhờ biển" phản ánh sự phụ thuộc của người dân vào tài nguyên thiên nhiên, đặc biệt là ở những khu vực gần rừng Sự phụ thuộc này tạo ra áp lực lớn lên nguồn tài nguyên rừng, đặc biệt tại các khu bảo tồn và Vườn quốc gia ở Việt Nam Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến những khu vực này, cần thực hiện đồng bộ nhiều giải pháp kỹ thuật và kinh tế xã hội Tuy nhiên, trong một số trường hợp cụ thể, việc lựa chọn các giải pháp phù hợp sẽ mang lại hiệu quả cao hơn.
GDBT là một giải pháp kinh tế xã hội hiệu quả đã được nhiều quốc gia áp dụng thành công Tại Việt Nam, để đối phó với các vấn đề môi trường nghiêm trọng như biến đổi khí hậu, suy thoái đa dạng sinh học và ô nhiễm, các hoạt động GDBT đã được tăng cường trong những năm gần đây Đảng, Nhà nước và nhiều tổ chức đã chú trọng đến vấn đề này, đặc biệt tại các Vườn quốc gia và Khu bảo tồn, nơi nhiều chương trình giáo dục môi trường đã được triển khai Một trong những nỗ lực nổi bật là việc đưa giáo dục môi trường vào trường học, với các tài liệu được biên soạn để nâng cao nhận thức cộng đồng Nhiều chương trình GDBT tại cộng đồng cũng đã đạt được hiệu quả tích cực.
Nghiên cứu và xây dựng các chương trình giáo dục bảo tồn phù hợp với đặc trưng của từng địa phương, khu bảo tồn thiên nhiên (KBT) và vườn quốc gia là một nhiệm vụ khả thi và vô cùng cần thiết.
Dụng cụ, thiết bị nghiên cứu
Giấy A0, bút dạ viết giấy, sổ ghi chép, bút viết, bảng câu hỏi.
Phương pháp nghiên cứu
Thu thập tài liệu có sẵn, hoặc số liệu thống kê ở địa phương về các vấn đề liên quan đến nội dung nghiên cứu bao gồm:
- Các báo cáo về văn hoá, xã hội, kinh tế của địa phương
- Các tài liệu nghiên cứu về Vượn Cao Vít trước đây
Sau khi thu thập các tài liệu, tiến hành phân tích đánh giá và chọn lọc những tài liệu cần thiết phục vụ công tác nghiên cứu
Mục đích của nghiên cứu là thu thập thông tin về nhu cầu, sự hiểu biết và nhận thức của người dân ở các lứa tuổi khác nhau về bảo tồn Kết quả sẽ là cơ sở để đánh giá và xây dựng các hoạt động giáo dục bảo tồn hiệu quả hơn Đối tượng phỏng vấn bao gồm những người thuộc nhiều lứa tuổi khác nhau.
- Học sinh: Chia làm hai đối tượng chính là học sinh Tiểu học (từ lớp 3-
5) và học sinh THCS (từ lớp 6-9)
+ Theo lứa tuổi: người già > 65 tuổi, trung niên từ 40- 65 tuổi, thanh niên từ 18- dưới 40 tuổi
+ Theo giới: Nam giới và nữ giới
+ Theo phân hóa xã hội: Người giàu, người trung bình, người nghèo (Theo tiêu chuẩn nghèo mới của Việt Nam năm 2010 (chỉ thị 1752 ngày 21 tháng 9 năm 2010))
Bài phỏng vấn được thực hiện thông qua bộ phiếu câu hỏi nhằm đánh giá kiến thức và nhận thức của học sinh và cộng đồng về trách nhiệm cá nhân và tầm quan trọng của bảo tồn Chúng tôi đã phát 59 phiếu cho học sinh Tiểu học và THCS, chiếm 15% tổng số học sinh trong khu vực, trong đó có 21 phiếu cho Tiểu học và 38 phiếu cho THCS Đối với cộng đồng địa phương, 341 phiếu được phát cho các nhóm tuổi khác nhau, chiếm 10% dân số toàn xã, bao gồm 114 phiếu theo độ tuổi, 119 phiếu theo tiêu chí giàu nghèo và 108 phiếu theo giới tính Để so sánh trình độ nhận thức giữa hai xã Ngọc Côn và Ngọc Khê, phiếu phỏng vấn được phân bổ đều cho cả hai xã Sau khi thu thập, dữ liệu được nhập vào Excel và tiến hành phân tích đánh giá.
2.6.3 Phương pháp đánh giá có sự tham gia (PRA)
Chúng tôi áp dụng phương pháp PRA để đánh giá nhận thức và thái độ của cộng đồng đối với bảo tồn Vượn Cao Vít Phương pháp này bao gồm việc phỏng vấn các hộ gia đình, cán bộ thôn, cán bộ Ban quản lý dự án, tổ tuần rừng và học sinh về các vấn đề liên quan Đồng thời, chúng tôi tổ chức các cuộc họp bàn với người dân để thu thập ý kiến và tăng cường sự tham gia của cộng đồng trong quá trình bảo tồn.
Bộ câu hỏi được thiết kế sẵn nhằm phỏng vấn các hộ gia đình, cán bộ xã và cán bộ Ban quản lý KBT về các hoạt động sử dụng tài nguyên thiên nhiên của người dân và các vấn đề liên quan đến bảo tồn Vượn Cao Vít, sử dụng phương pháp PRA để thu thập thông tin.
Các xóm được chọn nằm gần KBT Vượn Cao Vít và có ảnh hưởng lớn đến TNR trong khu bảo tồn Số lượng điều tra đã được thực hiện như sau:
+ Xã Ngọc Khê có 10 xóm chọn 6 xóm để điều tra (Giộc Sâu, Lũng Hoài, Đoỏng Ỏi, Pác Thay - Đoỏng Doạ, Giộc Sung)
+ Xã Ngọc Côn có 9 xóm chọn 5 xóm để điều tra (Đông Si - Nà Dào, Phia Siểm, Pác Ngà - Bó Hay)
- Nội dung phỏng vấn đối với cán bộ xem phụ lục 2.1, đối với người dân xem phụ lục 2.2
2.6.4 Phương pháp phân tích SWOT
Mục đích của bài viết là phân tích những thuận lợi, khó khăn, cơ hội và thách thức trong việc triển khai các hoạt động giáo dục bảo tồn tại Khu bảo tồn Loài Vượn Cao Vít.
Cách thực hiện: Thiết lập một bảng gồm bốn ô, tương ứng với bốn yếu tố của mô hình SWOT là Thuận lợi, khó khăn, cơ hội và thách thức
Trong mỗi ô, cần tổng hợp và đánh giá các phân tích từ tài liệu và tình hình thực tế tại khu vực nghiên cứu Việc này nên được thực hiện dưới dạng gạch đầu dòng để đảm bảo rõ ràng và đầy đủ, không bỏ sót thông tin trong quá trình thống kê.
Phân tích và xử lý số liệu
Dữ liệu thu thập từ bảng phỏng vấn bán định hướng đã được xử lý và phân tích định lượng bằng phần mềm Excel, với kết quả được trình bày dưới dạng phân tích, mô tả, bảng và biểu đồ Bên cạnh đó, các kết quả thảo luận liên quan đến nhu cầu bảo tồn và tổ chức cộng đồng được phân tích thông qua phương pháp định tính.
Đặc điểm cơ bản của khu vực nghiên cứu
Điều kiện tự nhiên
Khu Bảo tồn Loài và Sinh cảnh Vượn đen Cao Vít tọa lạc tại ba xã Phong Nậm, Ngọc Khê và Ngọc Côn, huyện Trùng Khánh, tỉnh Cao Bằng, cách thị xã Cao Bằng khoảng 70km và Hà Nội khoảng 300km về phía Đông-Bắc Khu bảo tồn này có tọa độ địa lý cụ thể, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và duy trì các loài động vật quý hiếm.
Từ 22 o 53’đến 22 o 56.4’Vĩ độ Bắc
Từ 106 o 30’ đến 106 o 33’ Kinh độ Đông
KBT tọa lạc ở phía Tây Bắc dãy núi đá vôi Đông Bắc Việt Nam, giáp ranh với huyện Trịnh Tây, tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc Khu bảo tồn có dải rừng chạy theo hướng Tây Bắc-Đông Nam và là khu vực đầu nguồn, với ranh giới tự nhiên được xác định bởi hai nhánh sông Quây Sơn.
Khu Bảo tồn được thành lập theo quyết định số 2536/QĐ-UBND ngày
Vào ngày 15 tháng 11 năm 2006, Uỷ ban nhân dân tỉnh Cao Bằng đã công nhận một vùng lõi có tổng diện tích 1.656,8 ha, thuộc trạng thái rừng phục hồi sau khai thác kiệt Trong đó, diện tích VCV hiện có là 881,59 ha, còn lại 774,41 ha, bao gồm 21 ha được người dân sử dụng cho mục đích nông nghiệp Vùng đệm còn lại có diện tích 5.723 ha, nằm trên địa bàn hai xã Phong Nậm và Ngọc Khê.
Hình 3.1: Vị trí và ranh giới KBT Loài và sinh cảnh VCV (nguồn FFI)
3.1.2 Địa hình, địa chất, thổ nhưỡng Địa hình Khu bảo tồn gồm một loạt các dãy núi đá vôi xen lẫn các thung lũng Các dãy núi đá vôi bị chia cắt mạnh, hình thành các dốc đứng và tháp nhọn riêng biệt nằm rải rác ở một số nơi tại các thung lũng bằng và nhỏ Độ cao so với mặt nước biển trung bình của khu vực từ 500 đến 800m, cao nhất là 921m Địa chất Khu bảo tồn bao gồm các loại đất chính sau:
- Đất phù sa không bồi đắp
- Đất đỏ nâu trên núi đá vôi
- Đất đỏ nâu vàng trên núi đá vôi
- Đất đỏ vàng trên phiến sét
- Đất vàng nhạt trên sa thạch
Cảnh quan nổi bật của vùng là các dãy núi đá vôi cổ, đặc trưng bởi sự bào mòn mạnh mẽ của đá nham thạch, chủ yếu từ kỷ Paleozone muộn và Meozoi sớm Sự bào mòn sâu đến hơn 900m của lớp đất bồi tích đã hình thành nên cảnh quan rộng lớn này, nối dài với Cao nguyên Quý Châu, Trung Quốc Các đợt nâng địa chất mạnh mẽ vào kỷ Trung sinh đã nâng cao các lớp bồi tích biển cổ, tạo ra những đỉnh và đường đỉnh núi đá vôi độc đáo, với độ cao thường đạt từ 800 đến 900m Cảnh quan này còn nổi bật với nhiều vách dựng đứng và sườn dốc, tạo nên vẻ đẹp hùng vĩ cho khu vực.
Khu vực Trùng Khánh có khí hậu á nhiệt đới ẩm, với nhiệt độ trung bình hàng năm dao động từ 16-20°C Mùa lạnh kéo dài hơn 4 tháng, trong khi lượng mưa trung bình hàng năm đạt từ 1.500 đến 2.500mm Mùa khô ở đây ngắn, thường chỉ dưới 2 tháng.
Nhiệt độ trung bình hàng năm dao động từ 19,8°C ở độ cao 500m đến 18°C ở độ cao 800m, với nhiệt độ giảm nhẹ ở các đỉnh cao trên 800m Biên độ nhiệt năm đạt 14,5°C, trong khi mùa lạnh kéo dài 5 tháng từ tháng 11 đến tháng 3 ở độ cao 500m và 7 tháng từ tháng 10 đến tháng 4 ở độ cao trên 800m Lượng mưa trung bình hàng năm là 1.665,5mm, không có tháng khô, với mùa mưa kéo dài từ tháng 4 đến tháng 10 Các tháng từ tháng 11 đến tháng 3 có lượng mưa ít nhưng vẫn gấp đôi nhiệt độ trung bình Độ ẩm tương đối trung bình của không khí chỉ đạt 62%.
Sông Quây Sơn có hai nhánh chính bắt nguồn từ Trung Quốc, chảy qua các xã Ngọc Côn, Ngọc Khê và Phong Nậm Nhánh thứ nhất, dài 18km và rộng trung bình 9m, đi qua các địa điểm Đông Si, Nà Giào, Tử Bản, Pác Ngà và Bó Hay thuộc xã Ngọc Côn - Ngọc Khê Nhánh thứ hai, mang tên Phong Nậm, chảy qua khu vực Đá Bè.
Nà Hâu, Nà Chang và Giộc Rùng thuộc xã Phong Nậm chảy về xã Ngọc Khê qua Giộc Sung, Pác Thay và Đổng Đoạ, với tổng chiều dài 14m và rộng trung bình 8m Hai nhánh này đi qua ba xã và bao quanh khu bảo tồn (KBT), sau đó hội tụ tại Giàng Nốc.
Hệ thống phân loại các kiểu thảm thực vật chính của Khu Bảo tồn Loài và sinh cảnh Vượn đen Cao Vít gồm có bốn dạng sau:
+ Rừng thứ sinh thường xanh ở thung lũng và chân núi đá vôi (đất dốc tụ) + Rừng thứ sinh thường xanh ở sườn núi đá vôi
+ Rừng thứ sinh thường xanh hỗn giao cây hạt trần, cây lá rộng giông núi đá vôi
- Trảng cây bụi thứ sinh
- Thảm thực vật nhân tác
Theo nghiên cứu của Vũ Anh Tài và Nguyễn Hữu Tứ (2007), Khu Bảo tồn Loài và Sinh Cảnh Vượn đen Cao Vít đã ghi nhận 543 loài thực vật thuộc 356 chi và 16 họ của 4 ngành thực vật bậc cao có mạch Trong số đó, có 27 loài có giá trị bảo tồn, bao gồm 11 loài được ghi trong Sách Đỏ Việt Nam, 4 loài trong Sách Đỏ IUCN, và 19 loài theo Nghị định 32 của chính phủ.
Từ kết quả điều tra sơ bộ khu hệ động vật ghi nhận tại KBT bao gồm
Khu vực này là nơi sinh sống của 23 loài thú thuộc 14 họ, 61 loài chim và 11 loài lưỡng cư bò sát Nơi đây còn là môi trường lý tưởng cho nhiều loài thú quý hiếm như gấu, báo lửa, báo gấm, hươu xạ, sơn dương, tê tê, khỉ vàng, khỉ mặt đỏ, khỉ mốc, đặc biệt là loài Vượn Cao Vít (Nomascus nasutus).
Điều kiện dân sinh kinh tế - xã hội
Kết quả điều tra về điều kiện kinh tế - xã hội và sử dụng tài nguyên tại xã Phong Nậm, Ngọc Khê, huyện Trùng Khánh, tỉnh Cao Bằng cho thấy không có xóm nào nằm trong vùng lõi Khu bảo tồn Loài và Sinh cảnh Vượn Cao Vít Trong khi đó, có 28 xóm nằm trong vùng đệm, trong đó 9 xóm thuộc xã Phong Nậm và 19 xóm thuộc xã Ngọc Khê và Ngọc Côn Hầu hết các xóm này đều gần ranh giới phía Đông Bắc và Tây Nam của Khu Bảo tồn.
3.2.1 Dân số và dân tộc
Khu vực bảo tồn có tổng cộng 6.434 cư dân, phân bố trong 1.325 hộ gia đình, với trung bình 4,84 người mỗi hộ Mật độ dân số cao nhất tập trung ở phía Đông Nam và Tây Nam của khu bảo tồn.
Xã Ngọc Khê – Ngọc Côn có 5.132 người, chiếm 80% tổng dân số của ba xã, với cộng đồng chủ yếu là người Tày và Nùng Trong khi đó, xã Phong Nậm có 1.302 người, chiếm 20% tổng số dân, cũng bao gồm các thành phần người Tày và Nùng.
Khu bảo tồn Loài và Sinh cảnh Vượn Cao vít có diện tích đất nông nghiệp hạn chế, với hoạt động nông nghiệp chủ yếu diễn ra ở các thung lũng nhỏ Các cộng đồng địa phương chủ yếu trồng lúa, ngô, khoai sọ và chăn nuôi gia súc như lợn, bò, trâu, gà, và vịt, trong khi một số hộ còn nuôi thêm dê hoặc ngựa Tại khu vực Ngọc Khê – Phong Nậm, nông nghiệp chủ yếu tập trung vào trồng lúa và ngô, mỗi loại chỉ có một vụ mỗi năm, bên cạnh đó là lúa mì, đậu tương, sắn, và khoai lang Tuy nhiên, sản xuất nông nghiệp tại hai xã này gặp nhiều khó khăn do thời tiết, địa hình núi đá vôi dốc, trình độ văn hóa thấp, và việc thả rông gia súc dẫn đến chi phí sản xuất cao.
Cộng đồng dân cư xung quanh Khu bảo tồn thường xuyên vào thung lũng bên trong để canh tác, trồng ngô và chăn thả gia súc như trâu, bò, dê.
3.2.3 Tình hình sử dụng tài nguyên rừng
Người dân ở các xóm thuộc hai xã có mối liên hệ chặt chẽ với rừng và tài nguyên rừng, phụ thuộc vào chúng cho cuộc sống hàng ngày Họ khai thác lâm sản như củi, gỗ và cây thuốc, đồng thời thực hiện canh tác nông nghiệp và chăn nuôi gia súc trong khu bảo tồn.
Xã có tổng diện tích 2.810,37 ha đất tự nhiên, bao gồm 10 xóm: Giộc Sung, Nà Lỏng - Nà Gạch, Pác Phiao - Pác Thay - Đỏng Dọa, Ta Nay, Đỏng Ỏi, Giộc Sâu, Lũng Hoài, Nhom, Nà Bai - Kha Muông.
Dân số và dân tộc
Theo số liệu điều tra năm 2010 xã Ngọc Khê có 602 hộ với 2443 khẩu Gồm các dân tộc cùng chung sống đó là Tày, Nùng, Kinh (Xem bảng 3.1)
Bảng 3.1 Dân số xã Ngọc Khê năm 2010
Số hộ Số nhân khẩu
(Nguồn: Tổng hợp từ số liệu của ban dân số KHHGĐ xã Ngọc Khê, 2011)
Theo bảng 3.1, dân tộc Tày có 495 hộ, chiếm 82.2% với 2014 khẩu, tương đương 82.44% Dân tộc Nùng có 107 hộ, chiếm 17.8% với 428 khẩu, chiếm 17.52% Dân tộc Kinh chỉ có 1 người, chiếm 0.04% Người Kinh thường là những người từ dưới xuôi lên lấy vợ (chồng) người Tày, và con cái của họ được khai sinh theo dân tộc Tày, sinh hoạt theo phong tục tập quán của dân tộc này.
Xã Ngọc Khê có hai trường tiểu học, Trường tiểu học An Hỷ và Tiểu học Ngọc Khê, cùng với một trường THCS Ngọc Khê Trong năm học 2009-2010, giáo viên và học sinh tại đây đã nỗ lực rất nhiều trong công tác dạy và học.
Trong năm học vừa qua, 09 giáo viên đã đạt danh hiệu giáo viên dạy giỏi cấp huyện, 35 giáo viên đạt cấp trường, trong khi 2 giáo viên chưa đạt chỉ tiêu Về kết quả học sinh, xã có 23 học sinh giỏi, 118 học sinh khá, 278 học sinh trung bình và 50 học sinh yếu Đánh giá tổng thể cho thấy công tác giáo dục đã đạt được nhiều kết quả tích cực, với việc duy trì nâng cao chất lượng dạy và học, kiểm tra thường xuyên và đảm bảo sĩ số học sinh trong các trường.
Trạm y tế xã hiện có 3 cán bộ, bao gồm 1 y sỹ, 1 chuyên viên y học cổ truyền và 2 nữ hộ sinh, trong đó có 1 nữ hộ sinh kiêm dược tá Đội ngũ y tế thôn bản gồm 10 người, trong đó 7 người đã qua đào tạo 9 tháng, 2 người qua đào tạo 3 tháng và 1 người chưa qua đào tạo Họ đã chăm sóc và khám chữa bệnh cho 4,033 lượt người dân Đội ngũ cán bộ y tế dân số KHHGD đã tích cực tuyên truyền trực tiếp 33 lần, với 1,615 lượt người tham gia, thăm hộ 2,314 lần và phát hành 298 quyển tạp san Mặc dù gặp nhiều khó khăn, sự nỗ lực của tập thể cán bộ từ xóm đến xã đã góp phần vào công tác tuyên truyền và vận động hiệu quả.
- Hệ thống điện lưới: Trên địa bàn toàn xã Ngọc Khê đã có điện, nhờ có điện mà mọi sinh hoạt của người dân được thuận lợi hơn
Hệ thống đường giao thông tại các xóm đã được cải thiện đáng kể nhờ vào sự hỗ trợ làm đường bê tông nông thôn Các xóm như Pác Phiao, Nà Bai - Khả Mong, Ta Nay, Pác Thay, Đỏng Ỏi, và Lũng Hoài đã hoàn thành và đưa vào sử dụng Đặc biệt, tuyến đường liên xóm Pác Thay - Giộc Sung - Nà Lỏng được khởi công từ tháng 8 năm 2009 và đã hoàn thành vào ngày 30 tháng 11 năm 2010 Hiện tại, tuyến đường Giộc Sâu - Hang Ngườm Hoài, Bản Nhom đã giải phóng mặt bằng và đang trong quá trình thi công.
Việc liên lạc của người dân được hỗ trợ bởi bưu điện văn hóa xã, đồng thời là thư viện, giúp bà con tìm hiểu kỹ thuật phục vụ sản xuất và cuộc sống Hiện nay, khoảng 95% hộ gia đình có thể xem truyền hình và 80% có điện thoại, điều này giúp họ nắm bắt thông tin về chính sách của Đảng và nhà nước trong phát triển kinh tế xã hội.
Xã có hệ thống thủy lợi với kênh mương Bắc Trùng Khánh chạy dọc hai bên bờ sông Quây Sơn Hiện tại, xã đang thi công xây dựng tuyến mương nội đồng và hỗ trợ 8 giếng khoan tại 5 xóm để cung cấp nước sạch cho người dân.
Theo Nghị định số:183/2007/NĐ- CP của Chính phủ, xã Ngọc Côn được thành lập với 2.367,63 ha diện tích đất tự nhiên, đến năm 2010 cả xã có
Xã Ngọc Côn có 535 hộ với tổng số 2.523 nhân khẩu, bao gồm 09 đơn vị hành chính Trong đó, 07 xóm giáp biên giới quốc gia, với tổng chiều dài đường biên giới lên đến 13,5km, bao gồm các xóm Đông Si - Nà Dào, Pác Ngà - Bo Hay, Phia Muông, Pò Peo, Phia Mạ, Khưa Hoi, Keo Giáo, Bản Mài và Phia Siểm.
Theo số liệu điều tra năm 2010 xã Ngọc Côn có 535 hộ với 2523 khẩu Với 3 dân tộc cùng chung sống đó là Tày, Nùng, Kinh (Xem bảng 3.2)
Bảng 3.2 Dân số xã Ngọc Côn năm 2010
Số hộ Số nhân khẩu
(Nguồn: Tổng hợp từ số liệu của ban dân số KHHGĐ xã Ngọc Côn, 2011)