1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

(LUẬN văn THẠC sĩ) lập kế hoạch quản lý rừng theo nguyên tắc quản lý rừng bền vững của hội đồng quản trị rừng thế giới (FSC) cho xí nghiệp lâm nghiệp kỳ sơn thuộc công ty lâm nghiệp hòa bình​

101 7 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Lập Kế Hoạch Quản Lý Rừng Theo Nguyên Tắc Quản Lý Rừng Bền Vững Của Hội Đồng Quản Trị Rừng Thế Giới (FSC) Cho Xí Nghiệp Lâm Nghiệp Kỳ Sơn Thuộc Công Ty Lâm Nghiệp Hòa Bình
Tác giả Vũ Thanh Hà
Người hướng dẫn TS. Nguyễn Thị Bảo Lâm
Trường học Trường Đại Học Lâm Nghiệp
Chuyên ngành Lâm Học
Thể loại luận văn thạc sĩ
Năm xuất bản 2011
Thành phố Hà Nội
Định dạng
Số trang 101
Dung lượng 1,4 MB

Cấu trúc

  • Chương 1: TỔNG QUAN VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU (11)
    • 1.1. Trên thế giới (11)
      • 1.1.2. Quản lý rừng bền vững (12)
    • 1.2. Tại Việt Nam (23)
      • 1.2.1. Quản lý rừng bền vững (0)
      • 1.2.2. Đánh giá việc xây dựng kế hoạch quản lý rừng ở Việt Nam (30)
  • Chương 2: MỤC TIÊU, ĐỐI TƯỢNG, NỘI DUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU (33)
    • 2.1. Mục tiêu (33)
      • 2.1.1. Mục tiêu tổng quát (33)
      • 2.1.2. Mục tiêu cụ thể (33)
    • 2.2. Đối tượng nghiên cứu (33)
    • 2.3. Phạm vi nghiên cứu (33)
    • 2.4. Nội dung nghiên cứu (33)
      • 2.4.1. Đánh giá tình hình quản lý rừng của Xí nghiệp lâm nghiệp Kỳ Sơn theo nguyên tắc QLRBV của hội đồng quản trị Thế giới (FSC) (33)
      • 2.4.2. Đánh giá quản lý chuỗi hành trình sản phẩm theo hướng dẫn của Thế giới (33)
    • 2.5. Phương pháp nghiên cứu (35)
      • 2.5.1. Quan điểm, phương pháp luận nghiên cứu (35)
      • 2.5.2. Ca ́ c phương pháp nghiên cứu cụ thể (35)
  • Chương 3: KHÁI QUÁT ĐIỀU KIỆN TỰ NHIÊN, KINH TẾ, XÃ HỘI VÀ TÌNH HÌNH QUẢN LÝ RỪNG CỦA XÍ NGHIỆP LÂM NGHIỆP KỲ SƠN . 39 3.1. Điều kiện tự nhiên (47)
    • 3.1.1. Ranh giới và vị trí địa lý (47)
    • 3.1.2. Địa hình địa thế (47)
    • 3.1.3. Đất đai - Thổ nhưỡng (47)
    • 3.1.4. Khí hậu, thuỷ văn (48)
    • 3.2. Điều kiện kinh tế - xã hội (49)
    • 3.3. Tình hình quản lý, sản xuất kinh doanh lâm nghiệp (49)
      • 3.3.1. Tình hình quản lý, điều kiện cơ sở hạ tầng của Xí nghiệp (49)
      • 3.3.2. Hiện trạng tài nguyên rừng (51)
      • 3.3.3. Hoạt động sản xuất kinh doanh lâm nghiệp (51)
    • 3.4. Đánh giá chung (52)
      • 3.4.1. Công tác quản lý rừng và tổ chức quản lý trong 5 năm qua (52)
      • 3.4.2. Những thuận lợi và khó khăn của Xí nghiệp (52)
      • 3.4.4. Tác động xã hội (54)
  • Chương 4: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ THẢO LUẬN (55)
    • 4.1. Đánh giá nguyên tắc, tiêu chí và các chỉ số quản lý rừng bền vững (FSC) (55)
      • 4.1.1. Đánh giá theo tài liệu quản lý (đánh giá trong phòng) (55)
      • 4.1.2. Khảo sát hiện trường (55)
      • 4.1.3. Ý kiến tham vấn (56)
      • 4.1.4. Đánh giá quản lý rừng tại Xí nghiệp lâm nghiệp Kỳ Sơn (56)
      • 4.1.5. Xác định các khiếm khuyết và cách khắc phục (62)
    • 4.2. Đánh giá Chuỗi hành trình sản phẩm (CoC) (63)
    • 4.3. Lập kế hoạch quản lý rừng (68)
      • 4.3.1. Những căn cứ lập KHQLR (68)
      • 4.3.2. Mục tiêu (68)
      • 4.3.3. Bố trí sử dụng đất đai (70)
      • 4.3.4. Kế hoạch sản xuất kinh doanh trung hạn chu kỳ (2012– 2018) cung cấp gỗ nguyên liệu cho sản xuất ván dăm (71)
      • 4.3.5. Kế hoạch giám sát (91)
      • 4.3.6. Phân tích hiệu quả (96)
  • PHỤ LỤC (0)

Nội dung

TỔNG QUAN VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU

Trên thế giới

1.1.1 Kế hoạch quản lý rừng

KHQLR là công cụ quan trọng cho quản lý rừng bền vững, đảm bảo sự cân bằng giữa kinh tế, xã hội và môi trường, đồng thời nâng cao tính cạnh tranh của sản phẩm Việc lập KHQLR không chỉ đáp ứng yêu cầu cấp chứng chỉ FSC quốc tế mà còn cải thiện hiệu quả sản xuất kinh doanh và năng lực quản lý của doanh nghiệp Đây là bước đầu tiên và thiết yếu trong quá trình quản lý rừng bền vững, nằm trong nguyên tắc 7 của 10 nguyên tắc quản lý rừng bền vững theo FSC.

QLRBV yêu cầu một phương pháp lập kế hoạch quản lý rừng tích hợp, đồng thời cần giám sát chặt chẽ các hoạt động lâm nghiệp Các nhiệm vụ chính bao gồm việc đảm bảo sự bền vững và bảo vệ tài nguyên rừng.

+ Đánh giá tiềm năng nguồn rừng

+ Lập bản đồ chức năng rừng

+ Những tiêu chí và chỉ số cần đạt được trong kế hoạch quản lý rừng

+ Khoanh vùng rừng thành khu vực sản xuất và khu bảo vệ

+ Điều tra quản lý rừng và tính khối lượng được phép khai thác hàng năm + Viết kế hoạch điều chế rừng trung hạn

+ Lập kế hoạch triển khai

+ Thực hiện và giám sát kế hoạch từng lô

+ Đánh giá nội bộ các hoạt động lâm nghiệp và tiến độ thực hiện giữa kỳ

+ Đánh giá độc lập về tính bền vững

Kế hoạch quản lý rừng sẽ được cập nhật định kỳ để tích hợp các kết quả giám sát, thông tin khoa học kỹ thuật mới, và điều chỉnh theo những thay đổi về môi trường cũng như tình hình kinh tế – xã hội.

+ Cơ sở của việc định mức khai thác rừng hàng năm và việc chọn loài

1.1.2 Quản lý rừng bền vững

1.1.2.1 Khái niệm về phát triển bền vững và quản lý rừng bền vững

Phát triển bền vững là yếu tố quan trọng để con người có thể tồn tại lâu dài, hài hòa với thiên nhiên và bảo vệ các hệ sinh thái Điều này không chỉ phục vụ cho mục tiêu phát triển kinh tế bền vững mà còn đảm bảo nguồn tài nguyên cho các thế hệ tương lai.

Khái niệm "Phát triển bền vững" bắt nguồn từ phong trào bảo vệ môi trường vào những năm 1970 Đến năm 1987, trong báo cáo "Tương lai của chúng ta" của Hội đồng Thế giới về Phát triển Bền vững (WCED), khái niệm này được định nghĩa là sự phát triển đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm cản trở khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai.

Phát triển bền vững là quá trình cải thiện điều kiện sống của con người thông qua việc mở rộng sản xuất và nâng cao chất lượng xã hội và văn hóa Điều này bao gồm sự kết hợp hài hòa giữa phát triển kinh tế, xã hội và bảo vệ môi trường Phát triển kinh tế tập trung vào tăng trưởng, trong khi phát triển xã hội chú trọng vào tiến bộ, công bằng, xóa đói giảm nghèo và tạo việc làm Đồng thời, bảo vệ môi trường yêu cầu xử lý ô nhiễm, phục hồi chất lượng môi trường, và sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách hợp lý và tiết kiệm.

Thuật ngữ “Phát triển bền vững” lần đầu tiên được giới thiệu vào năm 1980 trong ấn phẩm Chiến lược bảo tồn Thế giới do Hiệp hội Bảo tồn Thiên nhiên và Tài nguyên Thiên nhiên Quốc tế (IUCN) phát hành Nội dung chính của thuật ngữ này nhấn mạnh rằng sự phát triển của nhân loại không chỉ nên tập trung vào tăng trưởng kinh tế mà còn cần phải tôn trọng các nhu cầu xã hội thiết yếu và xem xét tác động đến môi trường sinh thái.

Nhiều quốc gia trên thế giới đang hướng tới phát triển bền vững, mỗi quốc gia sẽ xây dựng chiến lược phù hợp dựa trên đặc thù kinh tế, xã hội, chính trị, địa lý và văn hóa của mình Quá trình này tập trung vào việc phát triển kinh tế dựa vào nguồn tài nguyên tái tạo, đồng thời tôn trọng các quy trình sinh thái cơ bản, bảo vệ sự đa dạng sinh học và các hệ thống tự nhiên hỗ trợ sự sống của con người, động vật và thực vật.

Phát triển bền vững là việc đáp ứng nhu cầu vật chất và tinh thần của thế hệ hiện tại mà không làm ảnh hưởng đến những mong muốn của thế hệ tương lai Điều này có nghĩa là sự phát triển cần phải theo hướng mở rộng và ổn định, tạo ra sự tiến bộ bền vững cho cả hiện tại và tương lai.

Trải qua lịch sử tiến hóa, nhận thức của con người về rừng đã được cải thiện đáng kể, đặc biệt từ hội nghị thượng đỉnh toàn cầu năm 1992 tại Rio de Janeiro, Brazil Tại đây, tầm quan trọng của việc quản lý rừng bền vững để cung cấp lợi ích kinh tế, môi trường và xã hội cho con người đã được nhấn mạnh Toàn cầu và các quốc gia đang đặc biệt quan tâm đến việc quản lý rừng hiệu quả nhằm đảm bảo tính bền vững, trong đó các giá trị môi trường của rừng là vô cùng quý giá và không thể thay thế Có nhiều định nghĩa về quản lý rừng bền vững (QLRBV), nhưng hai định nghĩa phổ biến và được công nhận rộng rãi nhất là của ITTO và trong tiến trình Helsinki.

Quản lý rừng bền vững là quá trình duy trì những lâm phần ổn định nhằm đạt được các mục tiêu quản lý cụ thể, bao gồm việc đảm bảo sản xuất liên tục các sản phẩm và dịch vụ rừng mong muốn Quá trình này cần thực hiện mà không làm giảm đáng kể giá trị di truyền và năng suất tương lai của rừng, đồng thời tránh gây ra các tác động tiêu cực đến môi trường tự nhiên và xã hội.

Theo tiến trình Hensinki, quản lý rừng bền vững là việc quản lý rừng và đất rừng một cách hợp lý nhằm duy trì đa dạng sinh học, năng suất, khả năng tái sinh và sức sống của rừng Điều này cần được thực hiện để bảo vệ các chức năng sinh thái, kinh tế và xã hội của rừng ở các cấp độ địa phương, quốc gia và toàn cầu, đồng thời không gây hại cho các hệ sinh thái khác.

Mục tiêu của Quản lý Rừng Bền vững (QLRBV) là đạt được sự bền vững về môi trường, kinh tế và xã hội tại các khu rừng được quản lý QLRBV đảm bảo đáp ứng nhu cầu kinh tế đồng thời bảo vệ lợi ích môi trường và xã hội Phạm vi thực hiện QLRBV có thể từ cấp chủ rừng đến cấp quốc gia hoặc toàn cầu, với các nguyên tắc cơ bản không thay đổi giữa các vùng rừng ôn đới và nhiệt đới Nhiều quốc gia như Canada, Thụy Điển, Malaysia và Indonesia đã thiết lập các bộ nguyên tắc QLRBV, cùng với các tổ chức quốc tế như FSC và ITTO, để đánh giá quản lý rừng Sự gia tăng quan tâm đến QLRBV trong các quốc gia phát triển và đang phát triển cho thấy nhận thức về việc bảo vệ rừng trong khi tối đa hóa lợi ích từ rừng Vai trò của rừng trong đời sống con người được ghi nhận trong nhiều chương trình và hiệp ước quốc tế như CITES, RAMSA, và CBD.

1.1.2.2 Hội đồng quản trị rừng thế giới (FSC) và các nguyên tắc QLRBV

Vào cuối thập niên 80, tình trạng chặt phá và khai thác rừng bừa bãi đã gây ra những tác hại nghiêm trọng đến đời sống con người, khiến các Viện Nghiên cứu Môi trường trên thế giới nhận thức được vấn đề này Đến năm 1992, Tổ chức gỗ nhiệt đới quốc tế (ITTO) đã lần đầu tiên đề ra các tiêu chí cơ bản cho quản lý bền vững rừng nhiệt đới và kêu gọi sự tham gia của các tổ chức quốc tế Sự kiện này đã thúc đẩy sự ra đời của nhiều hiệp hội về quản lý rừng bền vững.

+ Hội tiêu chuẩn Canada (CSA) Năm 1993

+ Hội đồng quản trị rừng (FSC) Năm 1994

+ Sáng kiến lâm nghiệp bền vững (SFI) năm 1994

+ Tổ chức nhãn sinh thái Indonesia (LEI) năm 1998

+ Hội đồng chứng chỉ gỗ Malaysia (MTCC) năm 1998

+ Chứng chỉ rừng Chi lê (CertforChile) năm 1999

Chương trình phê duyệt các quy trình chứng chỉ rừng (PEFC) được thành lập vào năm 1999, nhằm thúc đẩy việc buôn bán gỗ có nguồn gốc từ các khu rừng được quản lý bền vững Sáng kiến này xuất phát từ nhu cầu của người sử dụng và doanh nghiệp trong ngành gỗ, dẫn đến sự ra đời của nhiều tổ chức quản lý rừng bền vững trên toàn cầu Các tổ chức này đề xuất nguyên tắc Quản lý Rừng Bền Vững (QLRBV) với các tiêu chí rõ ràng, góp phần bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.

+ MONTREAL cho rừng tự nhiên (RTN) ôn đới: 7 tiêu chí

+ ITTO cho rừng tự nhiên: 7 tiêu chí

+ PAN-EUROPEAN cho rừng tự nhiên toàn châu Âu (Helsinki): 6 tiêu chí + AFRICAL TIMBER ORGANIZATION INITIATIVE cho rừng khô châu Phi

+ CIFOR cho rừng tự nhiên nói chung: 8 tiêu chí

+ FSC cho mọi kiểu rừng toàn thế giới: 10 nguyên tắc v,v

Tại Việt Nam

1.2.1 Quản lý rừng bền vững

Việt Nam đang trong quá trình chuyển đổi kinh tế với nhu cầu sử dụng tài nguyên rừng và đất rừng ngày càng tăng, dẫn đến sự suy giảm nghiêm trọng của tài nguyên rừng Mặc dù có diện tích rừng tự nhiên lớn tại Đông Nam Á, nhưng diện tích rừng của Việt Nam đã giảm từ 14,3 triệu ha vào năm 1943 xuống còn 13.258.843 ha hiện nay Trong đó, rừng tự nhiên chỉ còn 10.339.305 ha và rừng trồng chiếm 2.919.538 ha, với tỷ lệ che phủ rừng hiện tại là 39,1%.

Mặc dù diện tích rừng đã tăng lên nhờ các chương trình trồng rừng và tái sinh tự nhiên, nhưng chất lượng rừng vẫn bị suy giảm do khai thác không đúng quy trình và bất hợp pháp Do đó, việc quản lý và phát triển bền vững rừng trở nên cấp thiết để đảm bảo sản xuất, ổn định đời sống người dân và bảo vệ môi trường Quản lý rừng bền vững cần đáp ứng nhu cầu xã hội, kinh tế, sinh thái, văn hóa và tinh thần cho cả hiện tại và tương lai.

Quản lý rừng bền vững ở Việt Nam đã bắt đầu hình thành từ cuối thập niên 80 của thế kỷ 20 và trở thành yếu tố chủ chốt trong các chính sách, chiến lược và kế hoạch hành động Hiện nay, việc chuyển đổi từ quản lý rừng truyền thống sang quản lý rừng bền vững đang được thúc đẩy bởi công cụ thị trường “Chứng chỉ rừng”, với một số địa phương thí điểm cấp chứng chỉ cho chủ rừng Kết quả thực hiện quản lý rừng bền vững được phân tích hệ thống, chỉ ra điểm mạnh, điểm yếu của chính sách, các khó khăn và bài học kinh nghiệm Từ đó, các kiến nghị được đưa ra nhằm thúc đẩy quá trình thực hiện quản lý rừng bền vững tại Việt Nam.

Từ năm 1998, Quỹ quốc tế về bảo vệ thiên nhiên (WWF) đã hợp tác với Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn cùng các cơ quan lâm nghiệp tại Việt Nam để tổ chức hội thảo quốc gia về quản lý rừng bền vững WWF Đông Dương đã trở thành tổ chức hỗ trợ chủ yếu về tài chính và kỹ thuật cho các hoạt động bảo vệ rừng tại Việt Nam.

Tổ công tác quốc gia Việt Nam trong việc xây dựng bộ nguyên tắc quốc gia về quản lý rừng bền vững dựa theo các nguyên tắc của FSC

1.2.1.1 Tổ công tác quốc gia quản lý rừng bền vững và chứng chỉ rừng ở Việt Nam (NWG)

Kể từ khi Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995, nhu cầu hợp tác về Quản lý Rừng Bền vững (QLRBV) đã trở thành một trong những nội dung chính trong các cuộc họp hàng năm của các chuyên gia cao cấp về lâm nghiệp (ASOF) Qua nhiều cuộc thảo luận nhằm xây dựng bộ nguyên tắc QLRBV cho ASEAN và thúc đẩy việc này trong các nước thành viên, nhu cầu thành lập một tổ chức để thúc đẩy quá trình QLRBV tại Việt Nam đã trở nên cấp thiết, đặc biệt trong giai đoạn 1990.

Năm 1995, Việt Nam vừa trải qua 40-50 năm chiến tranh và quản lý rừng kém, dẫn đến sự suy giảm nghiêm trọng về diện tích rừng Cụ thể, từ 14,3 triệu ha rừng với độ che phủ 43% vào năm 1945, diện tích rừng đã giảm xuống chỉ còn 9,2 triệu ha, tương đương với độ che phủ 28% trong giai đoạn 1990-1995.

Vào tháng 12/1998, một hội thảo quốc gia về Quản lý Rừng Bền vững (QLRBV) đã được tổ chức tại TP.HCM, do Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, WWF Đông Dương, Đại sứ quán Vương quốc Hà Lan và Hội đồng Quản trị Rừng Quốc tế (FSC) đồng tài trợ Hội thảo thu hút sự tham gia của đại diện từ nhiều cơ quan, bao gồm Văn phòng Chính phủ, các bộ, ngành, cùng với các viện trưởng, sở, chi cục, công ty, lâm trường, xí nghiệp, và các tổ chức như Hội Lâm nghiệp, Hội Nông dân, Hội Phụ nữ, cũng như nhiều nhà khoa học trong các lĩnh vực lâm nghiệp, kinh tế, xã hội, dân tộc miền núi, môi trường và các tổ chức phi chính phủ quốc tế tại Việt Nam.

Hội thảo đã diễn ra với nhiều báo cáo và thảo luận về khái niệm Quản lý rừng bền vững (QLRBV), đồng thời đánh giá hiện trạng rừng và quản lý sản xuất lâm nghiệp tại Việt Nam Tại hội thảo, một Tổ công tác quốc gia về QLRBV và Chương trình cải cách rừng (CCR) đã được thành lập, cùng với việc đề xuất một chương trình hoạt động kéo dài 5 năm Các đại biểu cũng đã tham quan thực tế tình hình sản xuất và quản lý tại Lâm trường Tân Phú, Vườn quốc gia Nam Cát Tiên và khu rừng phòng hộ Cần Giờ.

NWG, ban đầu được quản lý bởi Cục Phát triển lâm nghiệp, đã chuyển giao cho Hội Khoa học kinh tế lâm nghiệp từ năm 2001 Tổ chức này không ngừng mở rộng và củng cố theo hướng dẫn của FSC, bao gồm ba ban: kinh tế, môi trường và xã hội Sự tham gia của các thành viên từ các cơ quan, đoàn thể, cũng như các nhà khoa học và nhà quản lý ở cả Trung ương và địa phương, cả những người đang làm việc và đã nghỉ hưu, rất phong phú và đa dạng.

NWG là tổ chức phi chính phủ, phi lợi nhuận, với 20-22 thành viên tình nguyện, ưu tiên tuyển chọn người dân tộc thiểu số, phụ nữ và người địa phương Từ năm 2002, 10 thành viên của NWG đã gia nhập FSC quốc tế, và FSC đã chỉ định một đại diện tại Việt Nam, được gọi là đầu mối quốc gia.

Kinh phí hoạt động của NWG được huy động từ nhiều nguồn tài trợ không cố định, bao gồm sự hỗ trợ ban đầu từ Đại sứ quán Hà Lan, FSC quốc tế, dự án cải cách hành chính lâm nghiệp (REFAS), WWF Đông Dương, cùng với một dự án nhỏ thực hiện trong giai đoạn 2002-2004.

Quỹ Ford đã tài trợ cho các hoạt động của NWG trong giai đoạn 5 năm qua, tập trung vào việc tuyên truyền và phổ cập kiến thức về Quản lý Rừng Bền vững (QLRBV) Một trong những nhiệm vụ quan trọng là xây dựng Bộ tiêu chuẩn FSC Việt Nam liên quan đến QLRBV và Chứng nhận Rừng (CCR) Bên cạnh đó, NWG cũng tiến hành khảo sát tình hình quản lý rừng tại các đơn vị và đánh giá tính khả thi của các chỉ số trong Bộ tiêu chuẩn FSC Việt Nam, dựa trên 10 nguyên tắc đã được xác định.

Hội đồng quản trị rừng thế giới (FSC) đã đề ra 56 tiêu chí nhằm củng cố tổ chức và nâng cao năng lực hoạt động của các tổ công tác, đồng thời tăng cường hợp tác với các đơn vị liên quan trong và ngoài nước Tại Việt Nam, từ năm 1998 đến 2003, hoạt động thúc đẩy quản lý rừng bền vững chủ yếu được thực hiện bởi NWG, phối hợp với các tổ chức như TFT, dự án REFAS và WWF Đông Dương, góp phần cải thiện quản lý rừng thông qua các dự án hỗ trợ kỹ thuật cho các chủ rừng trong việc xây dựng mô hình CCR Từ năm 2004, các tổ chức này đã tăng cường các hoạt động theo từng chương trình riêng, hỗ trợ các đơn vị quản lý rừng, thường là các lâm trường, trong việc tiếp cận các nguyên tắc quản lý bền vững.

QLRBV của FSC đang phát triển, trong khi NWG gặp khó khăn về nguồn tài trợ và buộc phải giảm hoạt động để tổ chức lại Để khắc phục tình hình, NWG đã liên tục tổ chức nhiều hoạt động tuyên truyền nhằm phổ cập kiến thức về QLRBV.

Trong giai đoạn từ năm 1999 đến 2005, nhiều hội nghị và hội thảo về nhận thức và lập kế hoạch quản lý rừng đã được tổ chức tại các vùng miền khác nhau của Việt Nam Đặc biệt, các sự kiện diễn ra tại Huế vào tháng 12 năm 1999, Nghệ An - Vinh năm 2000, Quy Nhơn năm 2001, và Buôn Mê Thuột, Gia Lai năm 2001-2002 Ngoài ra, hai hội thảo quốc gia về việc chỉnh sửa nguyên tắc quản lý rừng cũng được tổ chức tại Hà Nội vào năm 2003 và 2005.

MỤC TIÊU, ĐỐI TƯỢNG, NỘI DUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

Mục tiêu

Xí nghiệp lâm nghiệp Kỳ Sơn đang được hỗ trợ trong việc lập kế hoạch quản lý rừng theo nguyên tắc quản lý rừng bền vững của Hội đồng Quản trị Rừng Thế giới (FSC) Điều này nhằm đảm bảo rằng các hoạt động lâm nghiệp được thực hiện một cách bền vững, bảo vệ môi trường và nâng cao giá trị kinh tế cho cộng đồng.

- Xác định được các khiếm khuyết trong quản lý rừng của Xí nghiệp và đề ra các giải pháp khắc phục

- Xác định được các khiếm khuyết trong quản lý chuỗi hành trình sản phẩm và đề ra các giải pháp khắc phục

- Lập được kế hoạch quản lý rừ ng bền vững trong giai đoạn chu kỳ kinh doanh (7 năm)

Đối tượng nghiên cứu

Đề tài tập trung nghiên cứu rừng trồng Keo tai tượng từ tuổi 1 đến tuổi 7.

Phạm vi nghiên cứu

Nghiên cứu rừng trồng Keo tai tượng thuộc phạm vi quản lý của Xí nghiệp lâm nghiệp Kỳ Sơn thuộc công ty Lâm nghiệp Hòa Bình.

Nội dung nghiên cứu

2.4.1 Đánh giá tình hình quản lý rừng của Xí nghiệp lâm nghiệp Kỳ Sơn theo nguyên tắc QLRBV của hội đồng quản trị Thế giới (FSC)

- Đánh giá quản lý rừng theo 10 nguyên tắc, 56 tiêu chí của FSC

- Xác đi ̣nh được các khiếm khuyết trong quản lý rừng của Xí nghiệp lâm nghiệp Kỳ Sơn và đề ra các giải pháp khắc phục khiếm khuyết

2.4.2 Đánh giá quản lý chuỗi hành trình sản phẩm theo hướng dẫn của Thế giới

- Đánh giá chuỗi hành trình sản phẩm theo yêu cầu, các chỉ số và nguồn kiểm chứng của Thế giới

- Xác đi ̣nh các khiếm khuyết trong chuỗi hành trình sản phẩm và đề ra các giải pháp khắc phục khiếm khuyết

2.4.3 Đa ́ nh giá điều kiê ̣n cơ bản và lập kế hoa ̣ch quản lý rừng cho Xí nghiệp lâm nghiệp Kỳ Sơn

2.4.3.1 Đánh giá các điều kiện cơ bản quản lý rừng của Xí nghiệp lâm nghiệp Kỳ Sơn

+ Điều kiện kinh tế xã hội

+ Kết quả quản lý rừng của Xí nghiệp lâm nghiệp Kỳ Sơn

+ Đánh giá thuận lợi khó khăn của các điều kiện cơ bản tới việc quản lý rừng

2.4.3.2 Lập kế hoạch quản lý rừng bao gồm:

1) Căn cứ lập kế hoạch:

- Chức năng, nhiệm vụ của công ty Lâm nghiệp Hoà Bình giao cho Xí nghiệp lâm nghiệp Kỳ Sơn

- Yếu tố thị trường tiêu thụ sản phẩm

- Quy hoạch phát triển kinh tế xã hội huyện Kỳ Sơn

- Kết quả phân tích, đánh giá điều kiện cơ bản của Xí nghiệp lâm nghiệp Kỳ Sơn

2) Xa ́ c đi ̣nh mục tiêu quản lý rừng

3) Bố trí sử dụng đất đai

4) Kế hoạch qua ̉ n lý rừng

* Kế hoạch khai thác rừng

* Kế hoạch vận chuyển, chế biến và tiêu thụ sản phẩm

* Kế hoạch trồng rừng, chăm sóc rừng

* Kế hoạch bảo vệ đa dạng sinh học

* Kế hoa ̣ch giảm thiểu tác đô ̣ng môi trường

* Kế hoa ̣ch giảm thiểu tác đô ̣ng xã hô ̣i

* Kế hoạch xây dựng cơ sở hạ tầng

* Kế hoạch nguồn nhân lực

* Kế hoạch đánh giá, giám sát

* Kế hoạch huy động nguồn vốn

5) Hiệu quả thực hiện kế hoạch quản lý rừng

Phương pháp nghiên cứu

2.5.1 Quan điểm, phương pha ́ p luận nghiên cứu

- QLRBV là phương thức quản lý rừng tiên tiến là mu ̣c tiêu chính, CCR là kết quả của QLRBV

- Đánh giá quản lý rừng căn cứ vào nguyên tắc QLRBV, nhưng có vâ ̣n du ̣ng vào điều kiê ̣n thực tế

- Xí nghiệp tự đánh giá có sự tư vấn hỗ trợ và chuyển giao kỹ năng đánh giá của chuyên gia

- Xí nghiệp phải thay đổi phương thức quản lý để có cơ hội nhận CCR

- Lập KHQLR có tham gia (tư vấn và chủ rừng)

2.5.2 Ca ́ c phương pháp nghiên cứu cụ thể

2.5.2.1 Đánh giá quản lý rừng

1) Lập tổ đánh giá Để thực hiện việc đánh giá quản lý rừng thì việc đầu tiên cần làm là đánh giá nội bộ: Do các cán bộ của chủ rừng thực hiện

Đánh giá nội bộ được thực hiện thông qua việc thành lập một tổ chuyên gia nội bộ, với quy mô tùy thuộc vào kích thước của đơn vị Tổ chức này có nhiệm vụ xác định các khiếm khuyết trong chứng chỉ rừng, hay còn gọi là lỗi không tuân thủ (LKTT) các nguyên tắc.

Đánh giá nội bộ mang lại lợi ích về chi phí, tính chủ động trong việc sử dụng nhân sự và thời gian, đồng thời giảm thiểu nhu cầu họp để tham khảo ý kiến Tuy nhiên, nhược điểm của phương pháp này là có thể bỏ sót các khiếm khuyết và dễ dẫn đến những nhận xét chủ quan, đặc biệt khi các kiểm tra viên chưa nắm vững bộ nguyên tắc đánh giá.

* Thành lập tổ đánh giá

Tổ đánh giá phải bao gồm một Tổ trưởng chịu trách nhiệm chung và ít nhất 6 thành viên, trong đó có ít nhất 1 chuyên gia lâm sinh, 1 chuyên gia môi trường - bảo tồn và 1 chuyên gia kinh tế - xã hội Tổ sẽ được chia thành 3 nhóm để thực hiện đánh giá các nguyên tắc liên quan của từng nhóm.

Nhóm đánh giá Đánh giá thực hiện các nguyên tắc

Các lỗi không tuân thủ được xác định thông qua việc so sánh trực tiếp nội dung trong các văn bản quản lý rừng của đơn vị với thực tế thực hiện ngoài hiện trường, dựa trên bộ nguyên tắc đã đề ra Kết quả của quá trình kiểm tra này được trình bày chi tiết trong báo cáo kiểm tra.

2) Lập kế hoạch đánh giá

- Bản kế hoạch đánh giá bao gồm:

+ Những hoạt động cụ thể của tổ đánh giá

+ Người chịu trách nhiệm thực hiện

+ Danh mục những tài liệu hay văn bản cần kiểm tra

+ Những hiện trường cần đến khảo sát đánh giá

+ Dự kiến sẽ làm việc hoặc phỏng vấn với ai, ở đâu?

Để thực hiện nguyên tắc QLRBV của hội đồng quản trị Thế giới (FSC), việc hiểu rõ các nguyên tắc này là rất quan trọng Tuy nhiên, đây không phải là nhiệm vụ dễ dàng, vì vậy chủ rừng cần dành thời gian nhất định để tìm hiểu Dưới đây là một số phương pháp giúp hiểu rõ hơn về các nguyên tắc này.

- Cùng đọc và thảo luận giải thích cho nhau có thể giúp làm sáng tỏ nhiều vấn đề

Để đạt chứng chỉ FSC, hãy hỏi các chủ rừng lân cận đã có chứng chỉ hoặc đang thực hiện nguyên tắc để được chứng nhận Phương pháp này đơn giản, dễ hiểu và rất hiệu quả Tại Việt Nam, một số công ty lâm nghiệp tiêu biểu như Đoan Hùng, Xuân Đài, Sông Thao và Thanh đang thực hiện quy trình này.

Hòa, Yên Lập thuộc Tổng Công ty Giấy, cùng với Lâm trường Sơ Pai (Gia Lai), Hương Sơn (Hà Tĩnh) và Long Đại (Quảng Bình) đang tuân thủ nguyên tắc FSC trong hoạt động sản xuất và quản lý rừng.

Đề nghị Viện QLRBV và CCR (ISFMC) cung cấp giải thích là phương pháp hiệu quả nhất, mặc dù có thể tốn thời gian nếu không có sự liên lạc qua email.

Hãy tham khảo ý kiến từ các chuyên gia của các tổ chức như WWF, TFT và ISFMI, những đơn vị đang triển khai các chương trình và dự án liên quan đến việc thực hiện tiêu chuẩn chứng chỉ rừng FSC tại địa phương.

- Tra cứu tài liệu, sách chuyên môn b, Thực hiện đánh giá

Thực hiện đánh giá quản lý rừng bao gồm :

- Đánh giá ngoài hiện trường

- Tham vấn các cơ quan hữu quan

Các chỉ số của mỗi tiêu chí cần được phân làm 4 loại theo phương pháp đánh giá:

-Loại 1: Những chỉ số chỉ có thể đánh giá trong phòng

Ví dụ chỉ số 5.1.2 – Có tài liệu lưu trữ về đầu tư và tái đầu tư cho các hoạt động về kinh tế, xã hội, và môi trường;

-Loại 2: Những chỉ số chỉ có thể đánh giá ngoài hiện trường

Chủ rừng không được thực hiện bất kỳ hoạt động nào trên đất rừng mà người dân địa phương quản lý hợp pháp hoặc theo phong tục, trừ khi có sự đồng ý tự nguyện từ phía họ.

-Loại 3: Những chỉ số cần kết hợp đánh giá trong phòng và ngoài hiện trường

Chỉ số 3.3.1 xác định rõ ràng những địa danh có giá trị văn hóa, lịch sử và sinh thái trên bản đồ cũng như thực địa Những địa danh này được đánh dấu bằng biển hiệu và có quy ước bảo vệ, đồng thời nhận được sự đồng thuận từ cộng đồng địa phương.

-Loại 4: Những chỉ số cần tham khảo ý kiến các quan quản lý để đánh giá

Trong ba năm qua, không có vi phạm nghiêm trọng nào liên quan đến việc khai thác và vận chuyển gỗ cùng lâm sản ngoài gỗ trái phép Các cấp ủy ban nhân dân xã và các cấp cao hơn đã thực hiện các biện pháp xử lý theo đúng quy định của luật quốc gia hiện hành.

Tổ đánh giá cần xác định các tiêu chí hoặc chỉ số không áp dụng cho đơn vị, nhằm loại trừ những yếu tố không liên quan trong quá trình khảo sát đánh giá Những tiêu chí này sẽ không được xem xét, đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong đánh giá.

Khi tiến hành đánh giá trong môi trường làm việc, tổ đánh giá sẽ mời những người có liên quan đến quản lý rừng tham gia để cung cấp thông tin bổ sung và trả lời các câu hỏi liên quan đến công việc mà họ phụ trách hoặc thực hiện.

KHÁI QUÁT ĐIỀU KIỆN TỰ NHIÊN, KINH TẾ, XÃ HỘI VÀ TÌNH HÌNH QUẢN LÝ RỪNG CỦA XÍ NGHIỆP LÂM NGHIỆP KỲ SƠN 39 3.1 Điều kiện tự nhiên

KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ THẢO LUẬN

Ngày đăng: 09/04/2022, 20:39

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
1. Bô ̣ Nông nghiê ̣p và Phát triển nông thôn (2006), Cẩm nang nga ̀ nh lâm nghiê ̣p, chương chứng chỉ rừng, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Cẩm nang ngà nh lâm nghiê ̣p,chương chứng chỉ rừng
Tác giả: Bô ̣ Nông nghiê ̣p và Phát triển nông thôn
Năm: 2006
2. Bô ̣ Nông nghiê ̣p và Phát triển nông thôn (2006), Cẩm nang nga ̀ nh lâm nghiê ̣p, chương qua ̉n lý rừng bền vững , Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Cẩm nang ngà nh lâm nghiê ̣p,chương quản lý rừng bền vững
Tác giả: Bô ̣ Nông nghiê ̣p và Phát triển nông thôn
Năm: 2006
3. Nguyễn Hồng Quân (2008), Khai thác rừng tác động thấp trong thực tế quản lý rừng bền vững ở việt nam , tài liệu hội thảo, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Khai thác rừng tác động thấp trong thực tế quản lý rừng bền vững ở việt nam
Tác giả: Nguyễn Hồng Quân
Năm: 2008
4. Nguyễn Ngọc Lung (2004), QLRBV và CCR ở Việt Nam, cơ hội và thách thức, tài liệu hội thảo, Viện Quản lý rừng bền vững và chứng chỉ rừng, Hà Nội 5. Nguyễn Ngọc Lung (2008), Quản lý rừng bền vững và chứng chỉ rừng ở ViệtNam và định hướng nghiên cứu phát triển. tài liệu hội thảo Sách, tạp chí
Tiêu đề: QLRBV và CCR ở Việt Nam, cơ hội và thách thức", tài liệu hội thảo, Viện Quản lý rừng bền vững và chứng chỉ rừng, Hà Nội 5. Nguyễn Ngọc Lung (2008), "Quản lý rừng bền vững và chứng chỉ rừng ở Việt "Nam và định hướng nghiên cứu phát triển
Tác giả: Nguyễn Ngọc Lung (2004), QLRBV và CCR ở Việt Nam, cơ hội và thách thức, tài liệu hội thảo, Viện Quản lý rừng bền vững và chứng chỉ rừng, Hà Nội 5. Nguyễn Ngọc Lung
Năm: 2008
6. Lê Khắc Côi (2008), Global forest and forest certification short overview and forest certification in vietnam, tài liệu hội thảo, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Global forest and forest certification short overview and forest certification in vietnam
Tác giả: Lê Khắc Côi
Năm: 2008
7. Tổ chức FSC (2001), Quản lý rừng bền vững và chứng chỉ rừng, tài liệu hội thảo Sách, tạp chí
Tiêu đề: Quản lý rừng bền vững và chứng chỉ rừng
Tác giả: Tổ chức FSC
Năm: 2001
8. Viện tư vấn phát triển KTXH nông thôn và miền núi (2009), Báo cáo chính thực hiện quản lý rừng bền vững ở việt nam, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Báo cáo chính thực hiện quản lý rừng bền vững ở việt nam
Tác giả: Viện tư vấn phát triển KTXH nông thôn và miền núi
Năm: 2009
9. Viện Quản lý rừng bền vững và chứng chỉ rừng (SFMI), (2007). Tiêu chuẩn FSC quốc gia QLRBV, Dự thảo 9c, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Tiêu chuẩn FSC quốc gia QLRBV
Tác giả: Viện Quản lý rừng bền vững và chứng chỉ rừng (SFMI)
Năm: 2007
10. Viện Quản lý rừng bền vững và chứng chỉ rừng (2008), Đánh giá rừng độc lập về quản lý rừng trồng của mô hình chứng chỉ rừng “theo nhóm” của huyện Yên Bình, tỉnh Yên Bái, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Đánh giá rừng độc lập về quản lý rừng trồng của mô hình chứng chỉ rừng “theo nhóm” của huyện Yên Bình, tỉnh Yên Bái
Tác giả: Viện Quản lý rừng bền vững và chứng chỉ rừng
Năm: 2008
11. Viện Quản lý rừng bền vững và chứng chỉ rừng (2009), Báo cáo chính thực hiện quản lý rừng bền vững ở Việt nam, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Báo cáo chính thực hiện quản lý rừng bền vững ở Việt nam
Tác giả: Viện Quản lý rừng bền vững và chứng chỉ rừng
Năm: 2009
12. Vũ Văn Mễ (2008), Quản lý rừng bền vững ở Việt nam: Nhận thức và thực tiễn, tài liệu hội thảo.Viện tư vấn và phát triển kinh tế xã hội và nông thôn miền núi, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Quản lý rừng bền vững ở Việt nam: Nhận thức và thực tiễn
Tác giả: Vũ Văn Mễ
Năm: 2008

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

Bảng 3.1:  Phân bố diện tích đất đai của Xí nghiệp ở các xã - (LUẬN văn THẠC sĩ) lập kế hoạch quản lý rừng theo nguyên tắc quản lý rừng bền vững của hội đồng quản trị rừng thế giới (FSC) cho xí nghiệp lâm nghiệp kỳ sơn thuộc công ty lâm nghiệp hòa bình​
Bảng 3.1 Phân bố diện tích đất đai của Xí nghiệp ở các xã (Trang 48)
Hình 3.1: Sơ đồ cơ cấu tổ chức Xí nghiệp lâm nghiệp Kỳ Sơn - (LUẬN văn THẠC sĩ) lập kế hoạch quản lý rừng theo nguyên tắc quản lý rừng bền vững của hội đồng quản trị rừng thế giới (FSC) cho xí nghiệp lâm nghiệp kỳ sơn thuộc công ty lâm nghiệp hòa bình​
Hình 3.1 Sơ đồ cơ cấu tổ chức Xí nghiệp lâm nghiệp Kỳ Sơn (Trang 50)
Bảng 3.2: Phân chia các loại rừng Xí nghiệp lâm nghiệp  Kỳ Sơn quản lý - (LUẬN văn THẠC sĩ) lập kế hoạch quản lý rừng theo nguyên tắc quản lý rừng bền vững của hội đồng quản trị rừng thế giới (FSC) cho xí nghiệp lâm nghiệp kỳ sơn thuộc công ty lâm nghiệp hòa bình​
Bảng 3.2 Phân chia các loại rừng Xí nghiệp lâm nghiệp Kỳ Sơn quản lý (Trang 51)
Bảng 4.1: Các khiếm khuyết và khuyến nghị khắc phục - (LUẬN văn THẠC sĩ) lập kế hoạch quản lý rừng theo nguyên tắc quản lý rừng bền vững của hội đồng quản trị rừng thế giới (FSC) cho xí nghiệp lâm nghiệp kỳ sơn thuộc công ty lâm nghiệp hòa bình​
Bảng 4.1 Các khiếm khuyết và khuyến nghị khắc phục (Trang 62)
Bảng  4.3 : Hiện trạng sử dụng đất năm 2011 của Xí nghiệp - (LUẬN văn THẠC sĩ) lập kế hoạch quản lý rừng theo nguyên tắc quản lý rừng bền vững của hội đồng quản trị rừng thế giới (FSC) cho xí nghiệp lâm nghiệp kỳ sơn thuộc công ty lâm nghiệp hòa bình​
ng 4.3 : Hiện trạng sử dụng đất năm 2011 của Xí nghiệp (Trang 71)
Hình 4.1: Biểu đồ hiện trạng rừng trồng Keo năm 2011 - (LUẬN văn THẠC sĩ) lập kế hoạch quản lý rừng theo nguyên tắc quản lý rừng bền vững của hội đồng quản trị rừng thế giới (FSC) cho xí nghiệp lâm nghiệp kỳ sơn thuộc công ty lâm nghiệp hòa bình​
Hình 4.1 Biểu đồ hiện trạng rừng trồng Keo năm 2011 (Trang 73)
Bảng 4.4 : Điều chỉnh diện tích rừng trồng Keo tai tượng  theo tuổi  thông qua khai thác rừng - (LUẬN văn THẠC sĩ) lập kế hoạch quản lý rừng theo nguyên tắc quản lý rừng bền vững của hội đồng quản trị rừng thế giới (FSC) cho xí nghiệp lâm nghiệp kỳ sơn thuộc công ty lâm nghiệp hòa bình​
Bảng 4.4 Điều chỉnh diện tích rừng trồng Keo tai tượng theo tuổi thông qua khai thác rừng (Trang 74)
Bảng 4.6 . Trữ lượng và sản lượng khai thác rừng trồng Keo tai tượng giai                                   đoạn 2012 - 2018 - (LUẬN văn THẠC sĩ) lập kế hoạch quản lý rừng theo nguyên tắc quản lý rừng bền vững của hội đồng quản trị rừng thế giới (FSC) cho xí nghiệp lâm nghiệp kỳ sơn thuộc công ty lâm nghiệp hòa bình​
Bảng 4.6 Trữ lượng và sản lượng khai thác rừng trồng Keo tai tượng giai đoạn 2012 - 2018 (Trang 78)
Bảng 4.5. Trữ lượng rừng trồng Keo tai tượng năm 2011 - (LUẬN văn THẠC sĩ) lập kế hoạch quản lý rừng theo nguyên tắc quản lý rừng bền vững của hội đồng quản trị rừng thế giới (FSC) cho xí nghiệp lâm nghiệp kỳ sơn thuộc công ty lâm nghiệp hòa bình​
Bảng 4.5. Trữ lượng rừng trồng Keo tai tượng năm 2011 (Trang 78)
Bảng 4.11: Kê thuốc phòng trừ sâu hại  STT  Tên loại sâu, bệnh  Loại thuốc BVTV - (LUẬN văn THẠC sĩ) lập kế hoạch quản lý rừng theo nguyên tắc quản lý rừng bền vững của hội đồng quản trị rừng thế giới (FSC) cho xí nghiệp lâm nghiệp kỳ sơn thuộc công ty lâm nghiệp hòa bình​
Bảng 4.11 Kê thuốc phòng trừ sâu hại STT Tên loại sâu, bệnh Loại thuốc BVTV (Trang 87)
Bảng 4.12: Hiệu quả kinh tế kinh doanh cho 1ha rừng trồng Keo  Lãi  vay - (LUẬN văn THẠC sĩ) lập kế hoạch quản lý rừng theo nguyên tắc quản lý rừng bền vững của hội đồng quản trị rừng thế giới (FSC) cho xí nghiệp lâm nghiệp kỳ sơn thuộc công ty lâm nghiệp hòa bình​
Bảng 4.12 Hiệu quả kinh tế kinh doanh cho 1ha rừng trồng Keo Lãi vay (Trang 96)

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w