TỔNG QUAN VỀ VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
Một số khái niệm liên quan quản lý rừng, đất lâm nghiệp
Theo quy định tại khoản 3 Điều 2 Luật Lâm nghiệp năm 2017 khái niệm như sau:
Rừng là một hệ sinh thái đa dạng, bao gồm các loài thực vật, động vật, nấm, vi sinh vật, đất rừng và các yếu tố môi trường khác Thành phần chính của rừng là các loài cây thân gỗ, tre, nứa và cây họ cau, có chiều cao được xác định theo hệ thực vật trên các loại địa hình như núi đất, núi đá, đất ngập nước và đất cát Để được coi là rừng, diện tích cần đạt từ 0,3 ha trở lên và độ tán che phải từ 0,1 trở lên.
Rừng gồm rừng trồng và rừng tự nhiên trên đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ, đất rừng đặc dụng
Rừng được định nghĩa bao gồm các yếu tố như thực vật tự nhiên hoặc do con người trồng, bao gồm cây gỗ, tre nứa và các loại thực vật đặc trưng khác Ngoài ra, rừng còn có động vật hoang dã, vi sinh vật và quần xã thực vật Để tạo ra môi trường rừng đặc trưng, diện tích rừng cần đủ lớn và độ khép tán của quần xã thực vật phải từ 0,1 trở lên, tạo ra các yếu tố tự nhiên khác biệt so với môi trường bên ngoài.
1.1.2 Khái niệm bảo vệ rừng Đến nay, chưa có một khái niệm đầy đủ nào về bảo vệ rừng, theo quan điểm của chúng tôi bảo vệ rừng là tổng thể các hoạt động nhằm bảo toàn, phát triển hệ sinh thái rừng hiện có, bao gồm thực vật, động vật rừng, đất lâm nghiệp và các yếu tố tự nhiên khác; phòng, chống những tác động gây thiệt hại đến đa dạng sinh học của rừng, bảo vệ nguồn nước, bảo vệ môi trường sinh thái Như vậy, bảo vệ rừng bao gồm những hoạt động sau:
Để bảo vệ rừng hiệu quả, cần tổ chức các biện pháp phòng ngừa và ngăn chặn kịp thời các hành vi xâm hại như phá rừng, đốt rừng, lấn chiếm đất lâm nghiệp Đồng thời, cần kiểm soát chặt chẽ việc khai thác, mua bán, vận chuyển lâm sản, cũng như xuất nhập khẩu thực vật và động vật rừng Việc săn bắn động vật rừng và chăn thả gia súc vào rừng trái phép cũng cần được xử lý nghiêm minh theo quy định của pháp luật.
Để đảm bảo an toàn cho rừng, cần thực hiện các biện pháp phòng cháy, chữa cháy và phòng, trừ sâu bệnh hại Đồng thời, việc thanh tra, kiểm tra và xử lý các hành vi vi phạm theo quy định của pháp luật trong lĩnh vực bảo vệ rừng là rất quan trọng.
1.1.3 Khái niệm quản lý rừng bền vững
Vào đầu thập kỷ 80 của thế kỷ XX, khái niệm "phát triển bền vững" đã thu hút sự chú ý toàn cầu, được nêu trong "chiến lược bảo tồn thế giới" nhằm phản ánh lo ngại về sự suy kiệt tài nguyên thiên nhiên và sự xuống cấp môi trường Phát triển bền vững nhấn mạnh việc đáp ứng nhu cầu của thế hệ hiện tại mà không ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai.
Quản lý rừng bền vững, theo định nghĩa của Helsinki (1995), là quá trình quản lý rừng và đất rừng một cách hợp lý nhằm duy trì đa dạng sinh học, năng suất, khả năng tái sinh và sức sống của rừng Điều này cũng đảm bảo rằng rừng có thể thực hiện các chức năng sinh thái, kinh tế và xã hội ở cấp địa phương, quốc gia và toàn cầu mà không gây hại cho các hệ sinh thái khác.
Quản lý rừng bền vững, theo Tổ chức gỗ nhiệt đới Quốc tế ITTO (2004), là quá trình duy trì các lâm phần ổn định nhằm đạt được các mục tiêu quản lý rõ ràng Mục tiêu này bao gồm việc đảm bảo sản xuất liên tục các sản phẩm và dịch vụ rừng mong muốn, đồng thời không làm giảm giá trị di truyền và năng suất tương lai của rừng Bên cạnh đó, quản lý bền vững cũng phải tránh gây ra những tác động tiêu cực đến môi trường tự nhiên và xã hội.
Quản lý rừng bền vững, theo quy định tại khoản 19 Điều 2 Luật Lâm nghiệp năm 2017, là phương thức quản trị rừng nhằm bảo vệ và phát triển rừng mà không làm suy giảm các giá trị của rừng Phương thức này còn góp phần cải thiện sinh kế, bảo vệ môi trường và giữ vững quốc phòng, an ninh.
Quản lý rừng bền vững là việc bảo vệ, phát triển, khai thác và sử dụng sản phẩm rừng một cách hợp lý, nhằm đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm cạn kiệt nguồn tài nguyên cho tương lai Điều này không chỉ tạo sinh kế cho người dân mà còn bảo vệ môi trường và góp phần giữ vững quốc phòng an ninh Bảo vệ rừng và phát triển rừng có mối quan hệ chặt chẽ, hỗ trợ lẫn nhau, và quản lý rừng bền vững là một phần quan trọng trong chiến lược phát triển bền vững toàn cầu Trong khuôn khổ luận văn thạc sĩ, tác giả tập trung nghiên cứu khía cạnh bảo vệ và phát triển rừng.
Tổng quan về quản lý rừng trên thế giới và Việt Nam
1.2.1.1 Tình hình quản lý, bảo vệ và diễn biến rừng
Diện tích rừng thế giới từ đầu thế kỷ XX có khoảng 6,0 tỷ ha, đến năm
Từ năm 1958, diện tích rừng trên thế giới đã giảm xuống còn khoảng 4,4 tỷ ha, chiếm 33% diện tích đất liền Đến năm 1973, con số này chỉ còn 3,8 tỷ ha, và đến năm 1995, diện tích rừng toàn cầu giảm mạnh nhất chỉ còn 2,3 tỷ ha Tốc độ mất rừng hàng năm đạt khoảng 20 triệu ha, trong đó Châu Phi và Châu Á - Thái Bình Dương mất khoảng 9 triệu ha, trong khi Châu Mỹ mất 18,4 triệu ha Nạn phá rừng diễn ra nghiêm trọng tại hơn 56 quốc gia nhiệt đới, và nếu tình trạng này tiếp tục, hậu quả sẽ rất nghiêm trọng.
2000 thế giới đã mất đi khoảng 225 triệu ha rừng [26]
Giai đoạn từ năm 2000 đến 2012, toàn cầu đã mất khoảng 230 triệu ha rừng, tương đương với diện tích nước Mông Cổ, trong khi chỉ có 80 triệu ha rừng mới được trồng Tại Brazil, từ năm 2000 đến 2004, khoảng 4,0 triệu ha rừng đã bị phá hủy, trong khi Indonesia chứng kiến sự gia tăng tỷ lệ mất rừng từ 2011 đến 2012 với gần 2,0 triệu ha rừng mưa nhiệt đới biến mất Sự mất mát rừng cũng diễn ra nghiêm trọng tại Malaysia, Paraguay, Bolivia, Sambia và Angola, với 32% diện tích rừng toàn cầu bị giảm chủ yếu là rừng nhiệt đới Trong khi đó, diện tích rừng ở vùng ôn đới chỉ giảm nhẹ, nơi cũng có nhiều diện tích rừng mới được trồng, đặc biệt là tại Đức.
2000 - 2012, theo nghiên cứu này, đã có 498.000 ha rừng bị biến mất, trong khi diện tích trồng mới rừng là 258.500 ha [26], [37]
Mất rừng đang gia tăng do áp lực dân số, khai thác đất đai, chặt phá rừng để lấy gỗ và củi, cũng như cháy rừng, dẫn đến hiện tượng xói mòn, rửa trôi và sa mạc hóa Hàng năm, thế giới mất khoảng 12 tỷ tấn đất bề mặt, tương đương với khả năng sản xuất 50 triệu tấn lương thực Hàng triệu người đang đối mặt với thảm họa do mất rừng, trong khi đa dạng sinh học và năng suất rừng giảm sút Để quản lý bền vững tài nguyên rừng, FAO khuyến nghị thành lập các đối tác liên khu và xuyên quốc gia Nhiều quốc gia đã chuyển từ khai thác gỗ sang sử dụng rừng bền vững, kết hợp lợi ích kinh tế, xã hội và môi trường Theo báo cáo FRA 2010 của FAO, diện tích rừng thế giới khoảng 4 tỷ ha, chiếm 30% tổng diện tích đất, tăng 800 triệu ha so với năm 1991 Một số quốc gia như Trung Quốc, Việt Nam, Ấn Độ và Philippines đã có những tiến bộ đáng kể trong việc bảo vệ và phát triển rừng.
1.2.1.2 Một số công trình nghiên cứu liên quan đến quản lý rừng
Các nghiên cứu về Chương trình phát triển lâm nghiệp cộng đồng địa phương (ELCDP) do FAO/SIDA tài trợ đã chỉ ra rằng lợi ích từ quản lý rừng nên thuộc về các cá nhân hoặc nhóm trong cộng đồng tham gia Những nghiên cứu này mô tả và phân tích các mô hình quản lý tài nguyên rừng ở nhiều quốc gia khác nhau Từ năm 1985, các vấn đề tài liệu hóa và đào tạo đã được triển khai, nhấn mạnh tầm quan trọng của các yếu tố xã hội trong quản lý rừng Nếu người dân địa phương không quan tâm đến rừng và cơ chế hành chính không cho phép họ tiếp cận lợi ích từ việc quản lý, các dự án sẽ khó có thể thành công.
Tại Ấn Độ, quản lý rừng thường được thực hiện thông qua sự kết hợp giữa chính phủ và cộng đồng, với hai hình thức chính là Rừng cộng quản (JFM) và Rừng cộng quản có sự tham gia (JPFM) Chiến lược quản lý tài nguyên rừng của Ấn Độ nhấn mạnh nhu cầu cơ bản của người dân sống gần rừng, như chất đốt, thức ăn gia súc và gỗ, đồng thời công nhận vai trò của họ trong bảo tồn tài nguyên Luật đất đai đã khuyến khích cá nhân và cộng đồng tham gia vào việc trồng cây, trồng rừng và quản lý bảo vệ rừng, đặc biệt đối với các thổ dân với truyền thống riêng biệt.
Tại Bangladesh, lâm nghiệp cộng đồng đã trở thành một phần quan trọng trong giải pháp canh tác và phát triển nông thôn, yêu cầu thay đổi chính sách và luật pháp trong ngành lâm nghiệp Quản lý rừng có sự tham gia, đặc biệt chú trọng đến vai trò của phụ nữ, là trọng tâm của những nỗ lực này Các giải pháp như cung cấp dịch vụ kỹ thuật, hỗ trợ khuyến nông và nghiên cứu theo nhu cầu đã góp phần thúc đẩy thành công của mô hình quản lý này.
Tại Ghana, một cơ chế cân bằng giữa lợi ích vật chất và quy luật cung cầu đã được thử nghiệm, nhằm hài hòa quyền lợi và nghĩa vụ giữa người sử dụng và quản lý tài nguyên rừng Cơ chế này khuyến khích quản lý tài nguyên rừng bền vững về sinh học, công bằng xã hội và hiệu quả kinh tế Cơ chế rừng cộng quản đã được triển khai đến cấp huyện, với các chính sách khuyến khích nhằm tăng cường hiệu lực trong việc hỗ trợ sự hài hòa giữa quyền lợi và trách nhiệm của các nhóm sử dụng đặc biệt trong hệ thống quản lý sinh học, đặc biệt là các cộng đồng địa phương và các loài nhất định.
Tại Indonesia, các nghiên cứu về Lâm nghiệp xã hội do FAO và các trường Đại học Gadjah Mada và Wageningen thực hiện đã làm sáng tỏ những nỗ lực của chính phủ trong việc hỗ trợ giải pháp lâm nghiệp xã hội Điều này được thực hiện thông qua việc áp dụng kinh nghiệm từ các quốc gia khác và thử nghiệm trong bối cảnh thực tế của Indonesia Nghiên cứu và đào tạo về quản lý rừng có sự tham gia đang được coi trọng tại đây.
Tại Nepal, các nghiên cứu của ICIMOD đã làm nổi bật các hình thức quản lý rừng dựa vào cộng đồng thành công, đặc biệt là các Nhóm sử dụng rừng từ ba vùng Sankhawasabha, Dhankuta và Ilam Những nghiên cứu này đã đề xuất các cơ chế và quy trình cần cải thiện để quản lý tài nguyên rừng hiệu quả hơn trên toàn quốc.
Sri Lanka đã thử nghiệm quản lý rừng có sự tham gia, học hỏi từ kinh nghiệm của các nước lân cận Tuy nhiên, do thiếu sự tham gia đầy đủ và khung pháp lý chưa hoàn thiện, những thử nghiệm này không đạt được thành công trong những năm đầu Các nghiên cứu chỉ ra rằng cần có sự thay đổi trong chính sách và luật pháp, đồng thời cần cải cách để hoàn thiện hệ thống cộng quản tài nguyên rừng.
Nghiên cứu từ Đại học Kasetsart và Đại học Chulalongkorn tại Thái Lan đã chỉ ra sự quan tâm của Chính phủ, đặc biệt là Vụ Lâm nghiệp Hoàng gia Thái, đối với vai trò của rừng và đất rừng trong đời sống của các thôn bản và cộng đồng gần rừng Các mô hình kết hợp giữa quản lý của chính phủ và cộng đồng trong việc quản lý tài nguyên rừng đã chứng minh hiệu quả, đặc biệt ở các khu rừng ngập mặn ven biển và những vùng hẻo lánh có dân tộc thiểu số sinh sống.
1.2.2.1 Tình hình quản lý và diễn biến rừng
Việt Nam có địa hình đa dạng với hơn 3/4 lãnh thổ là đồi núi và khí hậu từ nhiệt đới ẩm ở phía Nam đến á nhiệt đới ở vùng cao phía Bắc, tạo nên sự phong phú về hệ sinh thái và các loài sinh vật Các hệ sinh thái này bao gồm nhiều loại rừng như rừng lá rộng thường xanh, rừng nửa rụng lá, và rừng ngập mặn Từ năm 1945, diện tích rừng Việt Nam đạt khoảng 14,3 triệu ha với độ che phủ 43%, nhưng sau 30 năm chiến tranh, diện tích rừng đã giảm nhanh chóng, đến năm 1976 chỉ còn 11,169 triệu ha (33,8%) Đến năm 1980, rừng còn lại 10,608 triệu ha (32,4%), trong đó 10% là rừng nguyên sinh Giai đoạn 1990-1993 chứng kiến sự tàn phá mạnh nhất khi diện tích rừng chỉ còn 9,175 triệu ha (27,8%) Nhiều tỉnh có tỷ lệ rừng tự nhiên còn lại rất thấp, như Lai Châu 7,8%, Sơn La 11,9%, và Lào Cai 5,4% Từ 1943 đến 1993, Việt Nam mất khoảng 5 triệu ha rừng tự nhiên, tương đương với tốc độ phá rừng khoảng 100.000 ha mỗi năm.
Sự suy giảm diện tích và độ che phủ rừng tại Việt Nam đã dẫn đến nhiều khu rừng trở thành đất hoang cằn cỗi, đặc biệt ở vùng núi phía Bắc Các khu rừng còn lại đang xuống cấp, trữ lượng gỗ thấp và bị phân tán thành những mảnh nhỏ Hệ lụy của việc mất rừng và suy thoái rừng đã khiến Việt Nam trở thành một trong những quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề nhất từ biến đổi khí hậu toàn cầu Tài nguyên nước cạn kiệt, dòng chảy bị ảnh hưởng, dẫn đến lũ lụt và hạn hán, làm tăng quá trình bốc hơi và giảm lượng nước ngầm Đất đai bị xói mòn và thoái hóa, đa dạng sinh học suy giảm, nhiều loài động thực vật bị tuyệt chủng, và ô nhiễm không khí gia tăng, làm tăng lượng CO2 và nhiệt độ không khí Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới Tây Thái Bình Dương, từ năm 1989 đến 2011, trung bình mỗi năm Việt Nam ghi nhận những tác động tiêu cực từ tình trạng này.
Theo thống kê, thiên tai đã cướp đi sinh mạng của 567 người và gây mất tích, đồng thời gây thiệt hại tài sản lên tới khoảng 1,3% GDP hàng năm Các chuyên gia môi trường dự báo rằng Việt Nam sẽ phải đối mặt với nhiều đợt thiên tai hơn trong tương lai, với tần suất và cường độ ngày càng tăng, do ảnh hưởng của biến đổi khí hậu toàn cầu và sự suy giảm tài nguyên rừng.
Sự biến động diện tích và chất lượng rừng ở Việt Nam chủ yếu do chuyển đổi rừng sang đất canh tác nông nghiệp, một nguyên nhân quan trọng dẫn đến mất rừng Tập quán canh tác lạc hậu, di cư và phụ thuộc vào tài nguyên rừng cũng góp phần làm gia tăng áp lực lên rừng Việc di dân từ đồng bằng lên vùng cao và từ miền núi vào Tây Nguyên đã làm tăng dân số, tạo thêm áp lực lên diện tích rừng hiện có Hơn nữa, việc quản lý và khai thác rừng chưa hợp lý, cùng với nạn khai thác gỗ lậu, vẫn diễn ra phổ biến Hệ thống pháp lý còn thiếu hoàn thiện và năng lực thực thi pháp luật hạn chế, dẫn đến sự phối hợp kém giữa các cơ quan chức năng Quá trình giao đất, giao rừng và cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất diễn ra chậm, trong khi quyền sử dụng rừng chưa rõ ràng Ngoài ra, nhu cầu phát triển kinh tế - xã hội, như xây dựng hệ thống thủy lợi, thủy điện, giao thông, khu công nghiệp và khai thác khoáng sản, cũng gây áp lực lên rừng Cuối cùng, chiến tranh đã làm suy giảm diện tích và tài nguyên rừng của Việt Nam.
MỤC TIÊU, ĐỐI TƯỢNG, PHẠM VI, NỘI DUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Đối tượng, phạm vi và địa điểm nghiên cứu
- Rừng và đất lâm nghiệp của huyện Mường Nhé tỉnh Điện Biên
Hoạt động quản lý Nhà nước về rừng và đất lâm nghiệp được thực hiện bởi các cơ quan, đơn vị liên quan và các chủ rừng, chịu ảnh hưởng từ điều kiện tự nhiên, dân sinh, kinh tế, cùng với các cơ chế và chính sách Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc định hình hiệu quả của công tác quản lý rừng và đất lâm nghiệp trong khu vực.
2.1.2 Phạm vi, địa điểm nghiên cứu
Công tác quản lý rừng và đất lâm nghiệp tại huyện Mường Nhé, tỉnh Điện Biên, giai đoạn 2014-2019, tập trung vào hai đơn vị quản lý chính là Ban quản lý Khu bảo tồn thiên nhiên Mường Nhé và Hạt kiểm lâm huyện Mường Nhé Nghiên cứu này nhằm đánh giá hiệu quả quản lý rừng và đất lâm nghiệp ở những khu vực có diện tích lớn nhất trên địa bàn huyện.
Mục tiêu nghiên cứu
2.2.1 Mục tiêu chung: Đánh giá được thực trạng quản lý nhà nước về rừng và đất lâm nghiệp, đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý Nhà nước về rừng và đất lâm nghiệp cho huyện Mường Nhé trên quan điểm phát triển bền vững
- Đánh giá được hiện trạng rừng và đất lâm nghiệp tại khu vực nghiên cứu
- Đánh giá được thực trạng quản lý Nhà nước về rừng và đất lâm nghiệp của huyện Mường Nhé, tỉnh Điện Biên
- Đề xuất được một số giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý Nhà nước về rừng và đất lâm nghiệp trên địa bàn huyện Mường Nhé.
Nội dung nghiên cứu
Thời gian: Từ ngày tháng 10/2019 đến tháng 5/2020
2.4 Nội dung nghiên cứu Để đạt được mục tiêu trên đề tài tiến hành thực hiện một số nội dung sau:
2.4.1 Hiện trạng rừng và đất lâm nghiệp tại khu vực nghiên cứu
2.4.1.1 Hiện trạng rừng và đất lâm nghiệp tại tại huyện Mường Nhé
2.4.1.2 Biến động về diện tích rừng và đất lâm nghiệp tại huyện Mường Nhé 2.4.2 Đánh giá công tác quản lý nhà nước về rừng và đất lâm nghiệp ở huyện Mường Nhé
2.4.2.1 Hệ thống tổ chức quản lý rừng và đất lâm nghiệp tại huyện Mường Nhé 2.4.2.2 Các hoạt động quản lý nhà nước về rừng và đất lâm nghiệp trên địa bàn huyện Mường Nhé
2.4.3 Đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý rừng và đất lâm nghiệp trên địa bàn huyện Mường Nhé, tỉnh Điện Biên
- Đánh giá những điểm mạnh, tồn tại hạn chế của công tác quản lý nhà nước về rừng và đất lâm nghiệp tại huyện Mường Nhé
- Đề xuất một số giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước về rừng và đất lâm nghiệp trên địa bàn huyện Mường Nhé, tỉnh Điện Biên.
Phương pháp nghiên cứu
2.5.1 Quan điểm về vấn đề nghiên cứu Đề tài nghiên cứu dựa trên các nguyên tắc, Đường lối, Chính sách của Đảng và Pháp luật của Nhà nước về rừng và đất lâm nghiệp như: Luật bảo vệ và phát triển rừng năm 2004; Luật đất đai sửa đổi năm 2013; Luật Lâm nghiệp năm 2017, các văn bản pháp luật khác có liên quan đến công tác quản lý rừng và đất lâm nghiệp
Công tác quản lý rừng và đất lâm nghiệp là nhiệm vụ quan trọng, đòi hỏi sự phối hợp của các cấp, ngành và toàn dân, trong đó lực lượng kiểm lâm đóng vai trò chủ chốt Việc bảo vệ rừng cần gắn liền với phát triển bền vững, chú trọng bảo vệ rừng tận gốc và duy trì ổn định diện tích rừng hiện có Đồng thời, cần đẩy mạnh phát triển rừng thông qua các biện pháp như khoanh nuôi tái sinh và trồng rừng mới, nhằm tăng thêm diện tích rừng và nâng cao tỷ lệ che phủ rừng của huyện trong những năm tới.
Nghiên cứu đề xuất các giải pháp đầu tư cho quản lý rừng và đất lâm nghiệp, đồng bộ với các chính sách kinh tế - xã hội, ưu tiên xây dựng cơ sở hạ tầng và phát triển nguồn nhân lực Cần định canh, định cư để ổn định và cải thiện đời sống của cộng đồng sống gần rừng Đầu tư vào bảo vệ và phát triển rừng đặc dụng, rừng phòng hộ và rừng sản xuất, đồng thời bảo vệ các loài thực vật và động vật quý hiếm Nghiên cứu và ứng dụng khoa học công nghệ, đào tạo nhân lực cho việc bảo vệ rừng, xây dựng hệ thống quản lý rừng hiện đại Cần có chính sách khuyến nông, khuyến lâm và hỗ trợ cho người dân ở vùng khó khăn, khuyến khích trồng rừng ở những khu vực đất quy hoạch lâm nghiệp chưa sử dụng.
2.5.2 Phương pháp nghiên cứu cụ thể
* Nội dung 1: Nghiên cứu hiện trạng rừng và đất lâm nghiệp tại khu vực nghiên cứu
Phương pháp thu thập số liệu thứ cấp bao gồm việc kế thừa toàn bộ tài liệu và số liệu báo cáo liên quan đến đề tài nghiên cứu Điều này bao gồm các thông tin về điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội, kết quả kiểm kê rừng năm 2014, quy hoạch sử dụng đất của huyện, các bản đồ, báo cáo xử lý vi phạm luật bảo vệ rừng (BVR), cũng như đánh giá công tác quản lý rừng và đất lâm nghiệp.
Phương pháp phỏng vấn bán định hướng đã được sử dụng để thu thập thông tin từ 10 người tham gia, bao gồm lãnh đạo các ban ngành huyện Mường Nhé, chuyên gia và cán bộ quản lý rừng và đất lâm nghiệp Cụ thể, có 1 đại diện từ UBND huyện, 1 từ phòng NN&PTNT, 2 từ phòng Tài nguyên & Môi trường, 3 từ Hạt kiểm lâm huyện và 3 từ Ban quản lý Khu bảo tồn thiên nhiên Mường Nhé Các vấn đề phỏng vấn đã được chuẩn bị sẵn và chi tiết được trình bày ở phần phụ lục.
- Tổng hợp, phân tích đánh giá kết quả nghiên cứu
* Nội dung 2: Nghiên cứu và đánh giá công tác quản lý nhà nước về rừng và đất lâm nghiệp ở huyện Mường Nhé
Phương pháp thu thập số liệu thứ cấp bao gồm việc kế thừa các tài liệu và báo cáo liên quan đến đề tài như điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội, kết quả kiểm kê rừng năm 2014, quy hoạch sử dụng đất của huyện, cùng với các bản đồ và báo cáo xử lý vi phạm luật BVR Nghiên cứu tập trung vào hai đơn vị quản lý diện tích rừng và đất lâm nghiệp lớn nhất tại huyện Mường Nhé, đó là Ban Quản lý Khu Bảo tồn Thiên nhiên Mường Nhé và Hạt Kiểm lâm huyện Mường Nhé.
Phương pháp phỏng vấn bán định hướng sẽ được sử dụng để thu thập thông tin từ 30 người tham gia, bao gồm lãnh đạo các ban ngành huyện và cán bộ quản lý rừng, đất lâm nghiệp Đối tượng phỏng vấn bao gồm đại diện từ Sở NN&PTNT, Chi cục Kiểm lâm tỉnh, UBND huyện Mường Nhé, phòng NN&PTNT, phòng Tài nguyên & Môi trường, Hạt kiểm lâm huyện, Ban quản lý Khu BTTN Mường Nhé, cùng một số đại diện UBND xã Các vấn đề phỏng vấn đã được chuẩn bị sẵn và chi tiết sẽ được trình bày trong phần phụ lục.
- Từ kết quả phỏng vấn tiến hành tổng hợp, phân tích và đánh giá các kết quả nghiên cứu
Huyện Mường Nhé, tỉnh Điện Biên, cần đánh giá những điểm mạnh và hạn chế trong quản lý rừng và đất lâm nghiệp Việc xác định các yếu tố thành công và thách thức hiện tại sẽ giúp đề xuất các giải pháp hiệu quả nhằm nâng cao quản lý tài nguyên rừng Cần chú trọng vào việc cải thiện quy trình quản lý, tăng cường đào tạo nhân lực và nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ rừng Đồng thời, khuyến khích các mô hình quản lý bền vững và tăng cường hợp tác giữa các bên liên quan để tối ưu hóa nguồn lực và bảo vệ môi trường.
Nghiên cứu đã xây dựng sơ đồ cây phân tích nguyên nhân-hậu quả và cây mục tiêu phân tích giải pháp thông qua phương pháp thảo luận nhóm Mỗi nhóm gồm 5-7 thành viên là cán bộ có kinh nghiệm trong quản lý rừng và đất lâm nghiệp Có hai nhóm thảo luận: một nhóm đại diện cho các cơ quan quản lý rừng và đất lâm nghiệp cấp huyện, và một nhóm đại diện cho các cơ quan trực tiếp quản lý rừng và đất lâm nghiệp.
2.5.3 Phương pháp xử lý số liệu
Thực hiện tổng hợp xử lý số liệu bằng phần mềm Excel 5.0, soạn thảo trình bày văn bản, tổng hợp báo cáo thuyết minh bằng Microsoft Word
Phương pháp nghiên cứu của đề tài được tổng hợp theo sơ đồ khung như sau:
Hình 2.1 minh họa sơ đồ khung nghiên cứu tổng quát cho đề tài đánh giá hiện trạng rừng, tình hình biến động rừng, đất lâm nghiệp, cùng với đặc điểm của hệ động thực vật.
Sử dụng và phát triển rừng
Sơ đồ cây mục tiêu phân tích giải pháp Đánh giá thực trạng công tác QL rừng và đất LN
Hiện trạng rừng và đất lâm nghiệp trên địa bàn huyện Mường Nhé
Bài viết phân tích các điểm mạnh và hạn chế trong công tác quản lý rừng và đất lâm nghiệp tại huyện Mường Nhé, đồng thời đề xuất các giải pháp cải thiện Đánh giá công tác quản lý nhà nước về rừng và đất lâm nghiệp được thực hiện thông qua việc xem xét hoạt động của Ban Quản lý Khu bảo tồn thiên nhiên Mường Nhé và Hạt Kiểm lâm huyện Mường Nhé Những phân tích này nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và bảo vệ tài nguyên rừng tại địa phương.
Phân tích giải pháp quản lý rừng và đất lâm nghiệp với sự tham gia của các bên liên quan ở cấp huyện là cần thiết để đề xuất các giải pháp quản lý hiệu quả Việc điều tra và thu thập số liệu thứ cấp sẽ cung cấp thông tin quan trọng, hỗ trợ cho quá trình đánh giá và cải thiện các chiến lược quản lý bền vững.
- Các tài liệu,báo cáo có liên quan
- Số liệu kiểm kê rừng
Phỏng vấn bán định hướng cán bộ huyện theo một số chủ đề được chuẩn bị trước:
- Ban quản lý Khu BTTN Mường Nhé
Công tác quy hoạch, cắm mốc, ranh giới
Công tác xử lý vi phạm, tuyên truyền GDPL về
BVPTR Sơ đồ cây phân tích nguyên nhân hậu quả Điều tra thu thập số liệu thứ cấp:
- Các tài liệu,báo cáo có liên quan
- Số liệu kiểm kê rừng
Phỏng vấn bán định hướng cán bộ đơn vị theo một số chủ đề được chuẩn bị trước:
- Ban QL Khu BTTN Mường Nhé
- CB kiểm lâm địa bàn
Hệ thống tổ chức và cơ sở vật chất phục vụ QLR&ĐLN
Thảo luận nhóm từ 5- 7 người có kinh nghiệm, lãnh đạo các đơ vị, các phòng chức năng
Hình 2.2 Sơ đồ cây vấn đề phân tích nguyên nhân - hậu quả
Hiệu quả Quản lý rừng và đất lâm nghiệp chưa cao
Cơ chế quản lý của địa phương còn nhiều hạn chế Đời sống kinh tế xã hội của cộng đồng chưa ổn định
Thiếu quy hoạch chi tiết, rõ ràng Áp lực dân số, tình trạng di dân tự do
Trình độ dân trí, tập quán canh tác
Thị trường tiêu thụ sản phẩm
Tăng cường thực thi về quản lý nhà nước về rừng và ĐLN trên địa bàn huyện
Tỷ lệ tăng dân số cao
Thiểu cơ chế chính sách quản lý phù hợp
Giá cả phụ thuộc, bấp bênh không ổn định
SX theo phong trào, thiếu KHKT hỗ trợ
Chuyển đổi mục đích sử dụng tự phát
Công tác quản lý rừng và đất LN chưa chặt chẽ, quy hoạch sử dụng đất chưa đồng bộ, chi tiết Thiếu đất sản xuất
Hình 2.3 Sơ đồ cây vấn đề phân tích nguyên nhân – hậu quả
Hoàn thiện các điều kiện cho hoạt động quản lý ở địa phương bàn huyện Ổn định và nâng cao đời sống cộng đồng người dân
Kiện toàn tổ chức, xây dựng lực lượng QLR ở cấp huyện
QHSDĐ có sự tham gia
Phát triển sản xuất nông lâm nghiệp có sự tham gia
Cải thiện, thay đổi phương thức sản xuất lạc hậu, nâng cao hiệu quả canh tác
Hỗ trợ đầu tư vốn, thị trường tiêu thụ
Cải tiến canh tác theo hướng NLKH, đầu tư giống mới, chuyển giao kỹ thuật
Mở rộng mạng lưới KNKL cơ sở
Giao đất, giao rừng, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, đầu tư hệ thống mốc giới
Chính sách thu hút lao động tại địa phương tham gia QLR
Tăng cường chính sách về QLR& đất LN cụ thể ở cấp huyện
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU & THẢO LUẬN
Hiện trạng rừng và đất lâm nghiệp huyện Mường Nhé - Điện Biên 26 1 Hiện trạng rừng và đất lâm nghiệp của huyện Mường Nhé
3.1.1 Hiện trạng rừng và đất lâm nghiệp của huyện Mường Nhé
Tổng hợp kết quả thống kê diện tích rừng và đất lâm nghiệp trên địa bàn được ghi trong bảng sau:
Bảng 3.1 Hiện trạng rừng và đất lâm nghiệp huyện Mường Nhé
(tính đến ngày 31/12/2019) Danh mục Diện tích (ha) Cơ cấu (%)
2 Đất lâm nghiệp chưa có rừng 42.906,89 27,35
II Các loại đất khác 31.110,83 19,83
(Nguồn: Hạt Kiểm lâm huyện Mường Nhé)
Diện tích đất lâm nghiệp của huyện chiếm 80,17% tổng diện tích tự nhiên, trong đó 65,89% là diện tích có rừng, với rừng tự nhiên chiếm 64,66% và rừng trồng chỉ 1,23% Bên cạnh đó, diện tích chưa có rừng là 34,11% Do đặc điểm điều kiện chung và các yếu tố khách quan, nhiều diện tích quy hoạch lâm nghiệp đã chuyển sang trồng cây công nghiệp như Macca và Cao su, cùng với một phần đất được sử dụng cho "nương luân canh".
Diện tích đất có rừng được phân chia theo chức năng như sau:
Bảng 3.2 Hiện trạng rừng phân theo chức năng sử dụng
Tổng diện tích đất quy hoạch cho lâm nghiệp (ha)
Diện tích đất lâm nghiệp quy hoạch theo chức năng sử dụng
I Đất lâm nghiệp 125.797,30 39.830,27 47.228,00 38.739,03 1.Diện tích có rừng 82.890,41 25.513,36 35.052,56 22.324,49 1.1 Rừng tự nhiên 81.342,58 25.513,36 35.052,56 20.776,66
Tỷ lệ % so với tổng diện tích quy hoạch lâm nghiệp 31,70 37,50 30,80
(Nguồn: Hạt Kiểm lâm huyện Mường Nhé)
Kết quả quy hoạch diện tích rừng và đất lâm nghiệp của huyện được phân chia hợp lý theo ba loại rừng: đặc dụng, phòng hộ và sản xuất Điều này không chỉ phục vụ cho nghiên cứu khoa học và bảo tồn nguồn gen động, thực vật mà còn đảm bảo chức năng phòng hộ và bảo vệ môi trường sinh thái Đặc biệt, diện tích đất rừng sản xuất đáp ứng nhu cầu phát triển rừng sản xuất và kinh doanh rừng, góp phần gắn bó đời sống người dân với rừng một cách ổn định và lâu dài.
Diện tích quy hoạch lâm nghiệp tại huyện Mường Nhé được phân chia như sau: rừng phòng hộ chiếm 31,70%, rừng đặc dụng chiếm 37,50%, rừng sản xuất chiếm 30,80%, và rừng trồng chỉ chiếm 0,99% Ngoài ra, diện tích đất chưa có rừng chiếm 27,35%.
Quản lý nhà nước về rừng và đất lâm nghiệp tại huyện Mường Nhé được thực hiện bởi các đơn vị chức năng như Phòng Nông nghiệp, Hạt kiểm lâm và Phòng Tài nguyên và Môi trường, cùng với sự hỗ trợ của Ban quản lý Khu bảo tồn thiên nhiên Đến tháng 12 năm 2019, diện tích rừng và đất lâm nghiệp đã được giao cho các chủ rừng bao gồm tổ chức nhà nước, cộng đồng bản và một số cá nhân, trong khi một số diện tích vẫn thuộc quản lý của UBND các xã Việc giao rừng cho cộng đồng bản đã giúp tăng thu nhập cho người dân thông qua các chính sách bảo vệ rừng Tuy nhiên, quy định xử lý cộng đồng khi để mất rừng vẫn chưa chặt chẽ, gây khó khăn cho công tác quản lý rừng và đất lâm nghiệp trong khu vực.
Bảng 3.3 Diện tích đất có rừng phân theo chủ quản lý
Diện tích có rừng theo diễn biến 2019 (ha)
Diện tích chưa đủ điều kiện giao rừng do UBND các xã quản lý
Diện tích có rừng đã giao cho cộng đồng, hộ gia đình (ha)
Diện tích đặc dụng có rừng do Ban quản lý Khu bảo tồn thiên nhiên Mường Nhé quản lý (ha)
Tổng diện tích có rừng 82.890,41 15.738,96 32.098,89 35.052,56
Tỷ lệ % so với diện tích đất lâm nghiệp có rừng 18,99% 38,72% 42,29%
Diện tích đất lâm nghiệp hiện tại đã được giao cho các chủ rừng là 67.151,45 ha, chiếm 80,01% tổng diện tích rừng của huyện Trong đó, 32.098,89 ha (38,72%) do cộng đồng và hộ gia đình quản lý và bảo vệ Rừng đặc dụng do Ban quản lý Khu bảo tồn thiên nhiên Mường Nhé quản lý bảo vệ chiếm 35.052,56 ha (42,29%) Bên cạnh đó, diện tích rừng chưa đủ điều kiện giao, hiện đang do UBND các xã quản lý, là 15.738,96 ha, chiếm 18,99%.
Huyện Mường Nhé đang tích cực hoàn thiện thủ tục giao rừng và đất lâm nghiệp cho các chủ rừng, với 81,01% diện tích rừng đã được giao Mục tiêu là cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất cho các chủ rừng, đảm bảo đến năm 2025, toàn bộ rừng trên địa bàn huyện sẽ có chủ sở hữu rõ ràng.
3.1.2 Tình hình biến động rừng và đất lâm nghiệp trên địa bàn huyện Mường Nhé từ năm 2014 đến 31 tháng 12/2019
Bảng 3.4 Biến động về rừng và đất lâm nghiệp huyện Mường Nhé từ năm 2014 - tháng 12/2019
Chỉ tiêu sử dụng đất
Diện tích rừng và đất lâm nghiệp đến 31/12/2014 (ha)
Diện tích rừng và đất lâm nghiệp đến 31/12/2019 (ha)
So sánh biến động tại năm 2019 với năm 2014 Tăng (+), giảm (-) ha
Diện tích đất quy hoạch cho lâm nghiệp 153.215,48 125.797,30 -27.418 - 17,90
1.Đất rừng đặc dụng 45.581,00 47.228,00 1.647 3,61 a) Đất có rừng 31.144,44 35.305,65 4.161 13,36 b)Đất chưa có rừng 14.436,56 11.922,35 -2.514 - 17,42
2 Đất rừng phòng hộ 53.061,75 39.830,27 -13.231 - 24,94 a) Đất có rừng 25.240,06 21.532,43 -3.708 - 14,69 b) Đất chưa có rừng 27.821,69 18.297,84 -9.524 - 34,23
3 Đất rừng sản xuất 54.572,72 38.739,03 -15.834 - 29,01 a) Đất có rừng 16.170,55 17.995,02 1.824 11,28 b) Đất chưa có rừng 38.402,17 20.744,01 -17.658 - 45,98
(Báo cáo diễn biến rừng và đất lâm nghiệp năm 2014, 2019 của Hạt kiểm lâm huyện Mường Nhé)
Từ kết quả bảng trên cho thấy: Diện tích rừng và đất lâm nghiệp từ năm
2014 đến năm 2019 trên địa bàn huyện Mường Nhé có sự biến động khá lớn:
Diện tích rừng đặc dụng đã được quy hoạch tăng thêm 1.647 ha, tương ứng với mức tăng 3,61% so với năm 2014 Trong đó, diện tích rừng đặc dụng tăng 4.161 ha, đạt tỷ lệ tăng 13,36%, trong khi diện tích đất chưa có rừng giảm 2.514 ha, tương đương với mức giảm 17,42% so với cùng kỳ.
- Diện tích rừng phòng hộ giảm 13,231 ha, giảm 24,94% so với năm
- Diện tích đất quy hoạch cho rừng sản xuất giảm 15.834 ha, 29,01% so với năm 2014
- Tổng diện tích quy hoạch cho Lâm nghiệp năm 2019 giảm 27,481 ha, 17,9% , tuy nhiên tổng diện tích có rừng lại tăng 2.278,05 ha, tăng 3,14% so với năm 2014
Biến động diện tích quy hoạch lâm nghiệp của huyện Mường Nhé từ năm 2014 đến 2019 chủ yếu do điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất toàn huyện, chuyển đổi mục đích sử dụng đất cho lâm nghiệp sang các mục đích khác Điều này liên quan đến việc sắp xếp ổn định dân cư theo Quyết định số 79/QĐ-TTg ngày 12 tháng 01 năm 2012, nhằm phát triển kinh tế - xã hội và đảm bảo quốc phòng, an ninh cho huyện Đề án này được UBND huyện Mường Nhé thực hiện và hoàn thành cơ bản vào năm 2018.
Hình 3.1 Bản đồ hiện trạng rừng và đất lâm nghiệp huyện Mường Nhé năm 2019
3.1.3 Đặc điểm hệ động thực vật rừng huyện Mường Nhé
Khu bảo tồn thiên nhiên Mường Nhé, chiếm 30% diện tích huyện, là nơi bảo tồn các sinh cảnh tự nhiên ít bị ảnh hưởng bởi con người Khu vực này đại diện cho sự đa dạng phong phú về động thực vật của huyện Mường Nhé.
Khí hậu và đất đai phong phú đã tạo điều kiện cho sự phát triển đa dạng của hệ sinh thái rừng Rừng tự nhiên chủ yếu là rừng kín thường xanh, mưa ẩm nhiệt đới, tập trung ở các khu vực núi cao và khe suối với độ che phủ tốt Hệ thực vật phong phú bao gồm nhiều loại cây gỗ quý như Pơ mu và Bằng lăng cườm, cùng với các cây dược liệu như Bẩy lá một hoa và Tam thất, góp phần làm tăng giá trị sinh học của rừng.
Tình trạng khai thác gỗ và lâm sản ngoài gỗ tại huyện đang diễn ra không hợp lý và thiếu quản lý chặt chẽ, dẫn đến suy giảm diện tích và chất lượng rừng, đồng thời ảnh hưởng tiêu cực đến nhiều loài thực vật ngoài gỗ.
Rừng non tái sinh và cây bụi hình thành từ việc khoanh nuôi phục hồi rừng trên diện tích đã khai thác trong nhiều năm Rừng cây lá rộng đã nhường chỗ cho cây non phát triển, với chiều cao từ 2 - 15 m, chủ yếu là các cây họ đậu, họ dẻ, họ sim và cỏ lau Hiện nay, loại rừng này đang bị khai thác mạnh mẽ do việc chuyển đổi mục đích sử dụng trái phép sang trồng cây nông nghiệp.
Khu vực này không chỉ nổi bật với sự phong phú của thảm thực vật tự nhiên mà còn đa dạng về các loại cây trồng Nơi đây có nhiều loại cây nhiệt đới tiêu biểu như cà phê, cao su, macca và nhiều loại cây lương thực khác.
Khu bảo tồn thiên nhiên Mường Nhé nằm trong huyện, sở hữu diện tích rừng tự nhiên lớn và đa dạng về địa hình, khí hậu, tạo điều kiện cho sự phong phú về động vật Nơi đây có nhiều loài thú quý hiếm như Culi lùn, Gấu chó, Gấu ngựa, cùng các loài chim như Gà lôi và Gà tiền mặt vàng Ngoài ra, còn có các loài bò sát như Kỳ đà, Tắc kè và Trăn hoa Tuy nhiên, do chưa được điều tra trong nhiều năm, số lượng và thành phần loài động vật tại khu vực này đã bị suy giảm đáng kể.
(Nguồn: Báo cáo đa dạng sinh học năm 2019 của Ban quản lý Khu bảo tồn thiên nhiên Mường Nhé)
Đánh giá công tác quản lý nhà nước về rừng và đất lâm nghiệp tại huyện Mường Nhé
3.2.1 Hệ thống tổ chức quản lý rừng và đất lâm nghiệp ở cấp huyện Mường Nhé
Hệ thống quản lý rừng và đất lâm nghiệp huyện Mường Nhé bao gồm bốn đơn vị chính: Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Phòng Tài nguyên và Môi trường, Hạt Kiểm lâm huyện, và Ban Quản lý Khu bảo tồn thiên nhiên Mường Nhé.
Bảng 3.5 Tổ chức bộ máy và biên chế làm công tác QL rừng và đất LN
Trình độ chuyên môn Đại học, cao đẳng Trung cấp
(Số liệu phỏng vấn và tổng hợp năm 2020)
Ngoài việc thực hiện chức năng quản lý nhà nước về rừng và đất lâm nghiệp, 11 xã còn được UBND huyện giao trách nhiệm quản lý và bảo vệ rừng để nhận chính sách chi trả dịch vụ môi trường rừng cho những diện tích rừng chưa đủ điều kiện giao và chưa được quy chủ.
Sơ đồ tổ chức quản lý nhà nước về lâm nghiệp của huyện Mường Nhé được mô tả theo hình sau đây:
Ghi chú: Quan hệ trực tiếp →
Hình 3.2 Sơ đồ cơ cấu tổ chức lực lượng QLBVR& đất LN ở huyện Mường Nhé, tỉnh Điện Biên
Hạt kiểm lâm khu bảo tồn thiên nhiên Mường Nhé
Ban quản lý Khu bảo tồn thiên nhiên Mường Nhé
Trạm quản lý bảo vệ rừng đặc dụng
UBND các xã trên địa bàn huyện
Hạt kiểm lâm huyện Mường Nhé
Nhóm nhận khoán bảo vệ rừng đặc dụng
Tổ, đội PCCCR cấp thôn, bản
* UBND huyện: Thực hiện trách nhiệm quản lý nhà nước về rừng và đất lâm nghiệp trên địa bàn
Theo điều 2 Quyết định 07/2012/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ thì Chủ tịch UBND huyện có nhiệm vụ:
Triển khai các quy định pháp luật và chính sách liên quan đến quản lý, bảo vệ rừng, phát triển rừng, cũng như sử dụng rừng và đất lâm nghiệp là rất quan trọng Việc thực hiện đúng các chế độ nhà nước sẽ góp phần bảo vệ môi trường và phát triển bền vững nguồn tài nguyên rừng.
Tổ chức thực hiện công tác giao rừng và thu hồi rừng, đất lâm nghiệp; cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản gắn liền với đất theo quy định pháp luật; đồng thời giải quyết tranh chấp, khiếu nại và tố cáo liên quan đến rừng và đất lâm nghiệp.
- Chỉ đạo UBND cấp xã thực hiện thống kê, theo dõi diễn biến rừng, đất lâm nghiệp
Thanh tra và kiểm tra việc tuân thủ pháp luật, chính sách và chế độ liên quan đến quản lý, bảo vệ và phát triển rừng, cũng như sử dụng rừng và đất lâm nghiệp là nhiệm vụ quan trọng đối với các tổ chức, hộ gia đình, cá nhân và cộng đồng dân cư trên địa bàn.
Tổ chức lập và thực hiện quy hoạch bảo vệ, phát triển rừng và đất lâm nghiệp, cùng với các cơ sở chế biến gỗ và lâm sản Cần thường xuyên kiểm tra, phát hiện và xử lý kịp thời các hành vi tiêu thụ và hợp thức hóa gỗ, lâm sản trái pháp luật.
* Phòng nông nghiệp và PTNT:
Cơ quan chuyên môn có nhiệm vụ tham mưu cho UBND huyện trong việc quản lý, bảo vệ và phát triển rừng, phối hợp với các sở chuyên ngành để lập và thẩm định quy hoạch rừng Đồng thời, cơ quan này cũng phải xây dựng kế hoạch trung hạn và hàng năm nhằm tổ chức bảo vệ và phát triển rừng theo quy hoạch đã được phê duyệt, cũng như đề xuất các giải pháp thực hiện hiệu quả quy hoạch và kế hoạch phát triển rừng trên địa bàn huyện.
* Phòng Tài nguyên & Môi trường:
Cơ quan chuyên môn tham mưu cho UBND huyện trong việc quản lý Nhà nước về đất đai, có trách nhiệm phối hợp với các sở chuyên ngành để lập và thẩm định quy hoạch sử dụng đất Đồng thời, cơ quan này cũng xây dựng kế hoạch trung hạn và hàng năm nhằm tổ chức sử dụng hiệu quả diện tích đất theo quy hoạch đã được phê duyệt, đồng thời đề xuất các giải pháp để thực hiện quy hoạch và kế hoạch quản lý đất đai trên địa bàn huyện.
* Hạt Kiểm lâm: Được tổ chức theo Nghị định 01/2019/NĐ-CP về Kiểm lâm và Lực lượng chuyên trách bảo vệ rừng
Tham mưu cho Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện trong việc xây dựng văn bản quy phạm pháp luật về bảo vệ và phát triển rừng, đồng thời quản lý lâm sản trên địa bàn Huy động lực lượng và phương tiện từ các đơn vị, cá nhân địa phương để kịp thời ngăn chặn và ứng cứu các vụ cháy rừng cũng như những trường hợp phá rừng nghiêm trọng khi cần thiết.
Phối hợp chặt chẽ với các cơ quan nhà nước, lực lượng vũ trang và lực lượng bảo vệ rừng của chủ rừng để thực hiện công tác bảo vệ rừng hiệu quả trên địa bàn.
Bảo vệ rừng là nhiệm vụ quan trọng trong việc phát triển rừng và phòng, trừ sâu bệnh hại Cần kiểm tra và ngăn chặn các hành vi vi phạm quy định của nhà nước về quản lý và bảo vệ rừng, cũng như quản lý lâm sản Đồng thời, tổ chức tuần tra và truy quét các tổ chức, cá nhân có hành vi phá hoại rừng, khai thác, tàng trữ, mua bán, vận chuyển lâm sản, và săn bắt động vật rừng trái phép.
Tuyên truyền và giáo dục pháp luật về quản lý bảo vệ rừng (QLBVR) là rất quan trọng trong việc phát triển rừng và khai thác lâm sản bền vững Cần vận động nhân dân tham gia bảo vệ và phát triển rừng, đồng thời xây dựng lực lượng quần chúng để thực hiện nhiệm vụ này Việc huấn luyện nghiệp vụ cho các tổ, đội quần chúng trong công tác bảo vệ rừng và phòng cháy, chữa cháy rừng cũng cần được chú trọng để nâng cao hiệu quả công tác bảo vệ môi trường rừng.
Hướng dẫn chủ rừng và cộng đồng địa phương trong việc xây dựng và thực hiện kế hoạch bảo vệ rừng là rất quan trọng Các phương án phòng cháy, chữa cháy rừng cần được triển khai hiệu quả để đảm bảo an toàn cho hệ sinh thái Đồng thời, quy ước bảo vệ rừng cũng phải được thiết lập và tuân thủ nghiêm ngặt nhằm bảo vệ tài nguyên rừng bền vững.
Chịu sự chỉ đạo và điều hành từ Chi cục trưởng Chi cục Kiểm lâm tỉnh, cùng với việc chấp hành chế độ báo cáo thống kê, thực hiện các nhiệm vụ khác theo yêu cầu của UBND cấp huyện.
UBND xã có trách nhiệm thực hiện quản lý nhà nước về rừng và đất lâm nghiệp tại địa phương Chủ tịch UBND cấp xã phải chịu trách nhiệm trước Chủ tịch UBND cấp huyện về việc bảo vệ, phát triển rừng và sử dụng đất lâm nghiệp trong xã.
Theo điều 2 quyết định 07/2012/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ thì chủ tịch UBND xã có nhiệm vụ:
- Quản lý diện tích, ranh giới các khu rừng; các hoạt động bảo vệ và phát triển rừng trên địa bàn
- Tổ chức việc lập, thực hiện quy hoạch, kế hoạch, phương án bảo vệ và phát triển rừng trên địa bàn theo quy định của pháp luật
- Tổ chức thực hiện quy hoạch ba loại rừng trên thực địa, quy hoạch chi tiết về bảo vệ và phát triển rừng gắn với các chủ rừng
Đánh giá những thuận lợi, khó khăn tồn tại và hạn chế của công tác quản lý rừng và đất lâm nghiệp trên địa bàn huyện Mường Nhé
3.3.1 Ảnh hưởng khí hậu thời tiết
Trong giai đoạn 2015-2019, số liệu từ trạm khí tượng Điện Biên Phủ cho thấy huyện Mường Nhé thuộc khu vực Tây Bắc, nằm trong dãy Hoàng Liên Sơn, có khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa với độ ẩm cao và lượng mưa lớn Nhiệt độ trung bình hàng năm đạt 21,6 °C, lượng mưa trung bình là 2.213 mm/năm, độ ẩm trung bình là 82%, và tổng tích ôn cả năm dao động từ 7.500 đến 8.390 °C.
Khí hậu chia làm hai mùa rõ rệt: Mùa khô và mùa mưa
Mùa mưa từ tháng 5 đến tháng 10 chiếm 80 - 90% lượng mưa cả năm, tập trung chủ yếu vào tháng 7, 8 và 9, với gió Tây Nam (gió Lào) thịnh hành Mặc dù điều kiện này thuận lợi cho sự phát triển của cây lâm nghiệp và công tác phát triển rừng, nhưng việc tuần tra kiểm soát trong mùa mưa gặp nhiều khó khăn do lượng mưa lớn kéo dài, dẫn đến sạt lở đường và nguy cơ lũ ống, lũ quét.
Mùa khô từ tháng 11 đến tháng 4 năm sau đặc trưng bởi thời tiết ít mưa, gió Đông - Bắc lạnh và khô, gây khó khăn cho sự phát triển của rừng và cây công nghiệp Thời gian này, quản lý và bảo vệ rừng trở nên khó khăn hơn, đặc biệt là công tác phòng cháy, chữa cháy do nguy cơ cháy cao, nhất là khi người dân đốt nương chuẩn bị cho vụ mới Đồng thời, tình trạng phá rừng để làm nương và lấn chiếm đất rừng cũng gia tăng trong giai đoạn này.
3.3.2 Ảnh hưởng của vị trí địa lý, địa hình Địa hình của huyện Mường Nhé chủ yếu bao gồm:
Vùng núi cao, với độ cao trên 1.000 m, chủ yếu tập trung ở phía Đông và Đông Bắc, đặc trưng bởi hệ thực vật rừng gỗ lá rộng thường xanh trong khí hậu ẩm nhiệt đới.
Vùng núi thấp nằm ở độ cao trung bình từ 800 đến 1000 m, nơi có sự phát triển của rừng gỗ lá rộng thường xanh, xen kẽ với tre nứa và rừng hỗn giao.
Vùng núi có độ cao từ 700m đến 800m: vùng có độ cao trung bình của huyện, được nhân dân chủ yếu sử dụng để canh tác nông nghiệp
Vùng thung lũng hẹp dưới 630 m có độ ẩm cao và đất bồi tụ ven khe suối nhỏ, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển nông nghiệp, đặc biệt là hoa màu và lương thực nhờ hệ thống thủy lợi phong phú.
Địa hình chia cắt mạnh với nhiều dãy núi cao tạo ra không chỉ điều kiện thuận lợi mà còn nhiều thách thức cho công tác quản lý rừng và đất lâm nghiệp Giao thông đi lại khó khăn, tình trạng di cư trái phép phức tạp, cùng với việc phá rừng, xâm lấn và chuyển nhượng đất lâm nghiệp trái phép diễn ra thường xuyên, khiến cho việc kiểm soát từ các cơ quan chức năng trở nên khó khăn.
3.3.3 Ảnh hưởng điều kiện đất đai
Theo tài liệu đánh giá đất đai của tỉnh Điện Biên, huyện Mường Nhé có 5 loại đất chính: Đất mùn màu vàng nhạt và màu xám vàng, thường xuất hiện ở độ cao 1.600 - 1.800 m; Đất Feralit mùn vàng đỏ phát triển trên đá A xít và đá Biến chất, phân bố ở độ cao 700 – 1.600 m; Đất Feralit màu vàng đỏ, thường ở độ cao dưới 700 m; Đất Feralit màu xám, biến đổi do trồng lúa, có mặt quanh làng và trên sườn núi có nguồn nước; và đất dốc tụ chân núi, chuyên trồng hoa màu, với thành phần cơ giới nhẹ hoặc trung bình.
Khu vực này chủ yếu có đất đai với thành phần cơ giới từ nhẹ đến trung bình, kết cấu viên nhỏ và độ mùn từ trung bình đến khá Đất tơi xốp và có độ ẩm cao, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển và phục hồi rừng.
3.3.4 Ảnh hưởng của các tập quán canh tác
Mường Nhé là địa bàn sinh sống của nhiều dân tộc khác nhau với phong tục tập quán khác nhau:
Dân tộc Kinh chủ yếu sinh sống tại trung tâm huyện Mường Nhé và dọc theo các tuyến đường quốc lộ, tỉnh lộ, huyện lộ Các hộ dân tộc Kinh có cuộc sống ổn định với nhà cửa và đất sản xuất cố định Ngoài việc sản xuất nông nghiệp, họ còn tham gia vào hoạt động kinh doanh và buôn bán hàng tiêu dùng.
Dân tộc H’Mông thường sinh sống trên những vùng đất rộng lớn và địa hình hiểm trở, với mỗi gia đình chiếm giữ một quả đồi làm nhà Họ chủ yếu sản xuất nông nghiệp trên nương rẫy, tuy nhiên phong tục canh tác lạc hậu khiến họ thường di cư để tìm kiếm đất đai màu mỡ, đặc biệt là khu vực rừng, khi đất sản xuất đã cạn kiệt Điều này gây ra nhiều khó khăn trong công tác quản lý rừng và đất lâm nghiệp Gần đây, nhờ vào chính sách sắp xếp ổn định dân cư, người H’Mông đã được hỗ trợ di chuyển và xây dựng nhà tại các bản tái định cư, cùng với việc được giao đất sản xuất ổn định, dẫn đến sự giảm thiểu hiện tượng di cư tự do Hiện nay, nhiều hộ gia đình H’Mông đã bắt đầu canh tác ruộng nước và chủ động mua đất từ người dân địa phương để phát triển sản xuất.
Dân tộc Thái, dân tộc Dao: Bản được xây dựng ở dọc các con suối, đặc trưng bởi nền canh tác lúa nước
Dân tộc Hà Nhì sinh sống chủ yếu ở các xã biên giới giáp Trung Quốc, với phong tục tập quán gắn liền với rừng Họ tổ chức lễ cúng rừng hàng năm để cầu mong mưa thuận gió hòa.
Trên địa bàn hiện tại, có hai dân tộc ít người đang được bảo tồn, bao gồm dân tộc Si La, chủ yếu sinh sống tại xã Chung Chải, cùng với dân tộc Mông và Hà Nhì Dân tộc Cống tập trung tại xã Nậm Kè và có nhiều phong tục, tập quán tương đồng với người Dao và người Thái.
Đặc điểm dân tộc đa dạng và tập quán sản xuất khác nhau gây ra nhiều thách thức trong quản lý rừng và đất lâm nghiệp Việc áp dụng đồng bộ khoa học kỹ thuật vào sản xuất gặp khó khăn do trình độ dân trí không đồng đều, ảnh hưởng đến công tác tuyên truyền, giáo dục pháp luật và đào tạo nghề, từ đó cản trở sự phát triển bền vững của lâm nghiệp trong khu vực.
3.3.5 Ảnh hưởng của yếu tố thị trường, giá cả Địa bàn huyện Mường Nhé nằm xa khu vực trung tâm thành phố Điện Biên Phủ, giao thông đi lại khó khăn do vậy việc vận chuyển hàng hóa có chi phí từ trung tâm thành phố vào huyện và ngược lại rất cao, do đó giá các mặt hàng thiết yếu không tự sản xuất được thường khan hiếm và giá cả lại cao, ngước lại giá nông sản trên địa bàn do nhân dân tự sản xuất được lại dư thừa và giá thấp, đây là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến thu nhập của nhân dân khu vực
3.3.6 Ảnh hưởng từ nền kinh tế, xã hội của huyện
Đề xuất một số giải pháp Quản lý rừng và đất lâm nghiệp trên địa bàn huyện Mường Nhé, tỉnh Điện Biên
Để nâng cao hiệu quả và tính bền vững trong công tác quản lý rừng và đất lâm nghiệp tại huyện Mường Nhé, cần tập trung vào hai nhóm giải pháp chính: thứ nhất là phát triển kinh tế - xã hội nhằm ổn định đời sống nhân dân; thứ hai là tổ chức quản lý rừng và đất lâm nghiệp một cách chuyên sâu Các giải pháp cụ thể cần được triển khai đồng bộ để đạt được mục tiêu đề ra.
3.4.1 Nhóm giải pháp về KT - XH, ổn định đời sống nhân dân
3.4.1.1 Giải pháp về phát triển kinh tế tăng thu nhập, ổn định đời sống nhân dân, từng bước ngăn chặn nạn phá rừng làm nương, khai thác tài nguyên rừng trái phép
Để thu hút đầu tư hiệu quả vào lĩnh vực nông nghiệp nông thôn, cần thực hiện các chính sách khuyến khích doanh nghiệp theo Nghị định 210/2013/NĐ-CP và Quyết định 62/2013/QĐ-TTg của Chính phủ Cần tạo điều kiện thuận lợi cho nhà đầu tư, tập trung nâng cấp cơ sở hạ tầng, đặc biệt tại các vùng kinh tế trọng điểm, và mời gọi đầu tư xây dựng nhà máy chế biến nông sản Đồng thời, đa dạng hóa nguồn lực cho các dự án đầu tư cụ thể và tổ chức vận động người dân thực hiện chủ trương xây dựng nông thôn mới Việc áp dụng linh hoạt các cơ chế chính sách hiện có liên quan đến nông nghiệp, nông dân, và nông thôn cũng rất quan trọng.
Mở rộng thị trường cho sản phẩm nông nghiệp của huyện là một nhiệm vụ quan trọng, tập trung vào các lĩnh vực có tiềm năng và thế mạnh như phát triển cây cà phê, cao su và macca.
Phát huy nội lực để tạo ra sự đột phá trong phát triển kinh tế - xã hội là điều cần thiết, bao gồm việc bố trí lồng ghép và sử dụng hiệu quả các nguồn vốn đầu tư từ Trung ương, tỉnh, các thành phần kinh tế, nhân dân và các nguồn vốn khác Đồng thời, cần tiếp nhận và triển khai hiệu quả các chương trình, dự án đầu tư tại huyện, kết hợp chặt chẽ với công tác bảo vệ môi trường.
Để nâng cao hiệu quả kinh tế cho các xã vùng sâu, vùng xa, cần thực hiện tốt các chính sách hỗ trợ thị trường Đồng thời, chuyển đổi cơ cấu sản xuất theo hướng tập trung vào các sản phẩm có lợi thế cạnh tranh, nhằm tối ưu hóa nguồn lực và gia tăng giá trị sản phẩm.
Nâng cao chất lượng dịch vụ tài chính, tín dụng và ngân hàng là cần thiết để đáp ứng nhu cầu vay vốn của người dân và doanh nghiệp, phục vụ hiệu quả cho sản xuất và kinh doanh.
Để thu hút đầu tư từ các doanh nghiệp liên kết với người dân trong sản xuất, nhà nước cần đảm bảo việc bao tiêu sản phẩm và duy trì sự ổn định về giá cả.
3.4.1.2 Giải pháp về xã hội Để nâng cao trình động năng lực quản lý cho đội ngũ làm công tác QLR, đồng thời nâng cao dân trí và kịp thời giải quyết một số bức xúc xã hội, góp phần nâng cao hiệu quả QLR&ĐLN, huyện cần làm tốt một số nhiệm vụ sau: Xây dựng và thực hiện Đề án đào tạo, nâng cao năng lực cho cán bộ ở cấp xã để đáp ứng yêu cầu về đổi mới
Xây dựng chương trình đào tạo nghề cho nông dân, đặc biệt là đồng bào dân tộc thiểu số và người nghèo, nhằm nâng cao năng lực đa dạng hóa cây trồng và vật nuôi, tạo thu nhập ổn định Đặc biệt chú trọng đào tạo con em các dân tộc và đào tạo liên thông cho cán bộ nông lâm nghiệp tại các xã khó khăn.
Để nâng cao năng lực quản lý cho cán bộ xã thôn, cần tổ chức các lớp đào tạo và tập huấn kỹ thuật chuyên ngành cho hộ dân, đặc biệt chú trọng vai trò của phụ nữ trong gia đình Cần mở rộng hình thức tuyển chọn và hỗ trợ tài chính cho con em dân tộc ít người theo học các trường chuyên nghiệp và dạy nghề Đồng thời, cần sớm hoàn thành các chủ trương về giải quyết đất ở, đất sản xuất và hỗ trợ nhà ở cho đồng bào dân tộc thiểu số, gắn với các chương trình xoá đói giảm nghèo và định canh định cư Việc quy hoạch và thực hiện các dự án ổn định dân cư sẽ giúp người dân có thu nhập từ sản xuất, sớm ổn định cuộc sống và giảm bớt sự lệ thuộc vào thu nhập từ khai thác rừng trái phép.
Để nâng cao chất lượng cuộc sống người dân, cần tăng cường đầu tư cho các công trình công cộng như trạm y tế, trường học, nguồn nước sinh hoạt và hạ tầng giao thông Đồng thời, việc rà soát và ổn định diện tích canh tác nương rẫy theo phong tục tập quán của đồng bào là rất quan trọng, hướng tới việc chuyển đổi sang phương thức thâm canh tăng vụ Bên cạnh đó, hỗ trợ cung cấp giống cây trồng phù hợp và hiệu quả kinh tế cao, cũng như hướng dẫn đồng bào trong việc ổn định sản xuất là những bước cần thiết.
Để nâng cao đời sống tinh thần cho nhân dân, cần tăng cường đầu tư mở rộng và cải thiện chất lượng mạng lưới phát thanh truyền hình, thông tin và truyền thông, giúp người dân tiếp cận với những tiến bộ khoa học và công nghệ.
3.4.2 Nhóm giải pháp về tổ chức QLR&ĐLN
3.4.2.1 Giải pháp về kiện toàn tổ chức, xây dựng lực lượng QLR
Theo Nghị định số 01/2019/NĐ-CP, cần tổ chức và sắp xếp lại hệ thống lực lượng Kiểm lâm nhằm tăng cường hiệu quả quản lý bảo vệ rừng Cần tăng cường số lượng kiểm lâm viên tại các xã, xây dựng lực lượng kiểm lâm trong sạch, vững mạnh, trở thành nòng cốt trong công tác quản lý bảo vệ rừng Trước mắt, cần khắc phục tình trạng thiếu biên chế kiểm lâm tại các xã bằng cách phân công nhiệm vụ theo thứ tự ưu tiên phù hợp với từng khu vực và đảm bảo nơi làm việc, nơi ở ổn định cho lực lượng kiểm lâm địa bàn.
Tổ chức cần thành lập và kiện toàn tất cả các Tổ, Đội Bảo vệ rừng (BVR) cấp thôn/làng, đảm bảo rằng các thành viên có năng lực tuyên truyền, sức khỏe và chuyên môn phù hợp để thực hiện công tác quản lý bảo vệ rừng hiệu quả.