Tính cấp thiết của đề tài Rủi ro tín dụng luôn tồn tại trong hoạt động tín dụng, nó không thể được loại bỏ hoàn toàn mà chỉ có thể hạn chế đến mức thấp nhất có thể, đồng thời áp dụng các biện pháp khắc phục chủ động khi rủi ro xảy ro. Do vậy khi rủi ro tín dụng xẩy ra thì sẽ ảnh hướng đến kết quả hoạt động của Ngân hàng, cho nên việc quan trị rủi ro tín dụng là rất cần thiết trong hoạt động hàng ngày của Ngân hàng. Quản trị rủi ro tín dụng là quá trình tiếp cận rủi ro tín dụng một cách khoa học, toàn diện và có hệ thống nhằm nhận dạng, kiểm soát, phòng ngừa và giảm thiểu những tổn thất, mất mát, những ảnh hưởng bất lợi của rủi ro tín dụng. Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam – Chi nhánh Hoàng Mai được thành lập từ năm 2007, trải qua hơn 12 năm hình thành và phát triển đã đạt được những kết quả kinh doanh khả quan. Trong quá trình hoạt động của mình thì vấn đề Quản trị rủi ro tín dụng được các cập lãnh đạo đặc biệt quan tâm vá chú trọng. Thực trạng đặt ra là phải thay đổi và tìm ra các giải pháp tốt nhất có thể quản trị rủi ro tín dụng tại Vietinbank nói chung và tại Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam – CN Hoàng Mai nói riêng. Đó là lý do tác giả quyết định chọn đề tài “ Quản trị rủi ro tín dụng tại Vietinbank – Chi nhánh Hoàng Mai” làm luận văn thạc sĩ ngành Quản trị doanh nghiệp. Mục tiêu nghiên cứu - Mục tiêu tổng quát: Hệ thống hóa cơ sở lý thuyết về rủi ro tín dụng, quản trị rủi ro tín dụng, làm rõ thực trạng công tác quản trị rủi ro tín dụng từ đó đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện công tác quản trị rủi ro tín dụng tại Vietinbank – Chi nhánh Hoàng Mai . - Mục tiêu cụ thể: o Hệ thống hóa lý thuyết về quản trị rủi ro tín dụng của các ngân hàng thương mại; o Phân tích, đánh giá thực trạng công tác quản trị rủi ro tín dụng tại Vietinbank – Chi nhánh Hoàng Mai; o Đề xuất giải pháp hoàn thiện công tác quản trị rủi ro tín dụng tại Vietinbank – Chi nhánh Hoàng Mai . Đối tượng và phạm vi nghiên cứu Đối tượng nghiên cứu: o Đối tượng nghiên cứu: Hoạt động quản trị rủi ro tín dụng. o Khách thể nghiên cứu: Ban lãnh đạo, nhân viên tín dụng của Vietinbank – Chi nhánh Hoàng Mai Phạm vi nghiên cứu: o Phạm vi không gian: công tác quản trị rủi ro tín dụng tại Vietinbank – Chi nhánh Hoàng Mai o Phạm vi thời gian: – Số liệu thứ cấp trong 5 năm từ năm 2015 đến 2019 qua các báo cáo thường niên tại Vietinbank – Chi nhánh Hoàng Mai . – Số liệu sơ cấp là kết quả khảo sát tiến hành từ tháng 02 năm 2019 đến tháng 04 năm 2020. Phương pháp nghiên cứu Phương pháp nghiên cứu chủ yếu là phương pháp thu thập dữ liệu và phương pháp xử lý dữ liệu với các kỹ thuật như: + Phương pháp nghiên cứu tại bàn + Phương pháp thống kê mô tả +Phương pháp phân tích so sánh + Phương pháp điều tra khảo sát
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ QUẢN TRỊ RỦI RO TÍN DỤNG TRONG NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Rủi ro tín dụng trong ngân hàng thương mại
1.1.1 Khái niệm tín dụng và rủi ro tín dụng
Theo Lê Thị Mận (2009), tín dụng được hiểu là mối quan hệ xã hội trong việc sử dụng vốn giữa các chủ thể kinh tế, với nguyên tắc hoàn trả Cụ thể, tín dụng là việc chuyển nhượng tạm thời quyền sử dụng một lượng giá trị nhất định, dưới dạng hiện vật hoặc tiền tệ, từ người cho vay sang người đi vay trong một khoảng thời gian xác định Khi đến hạn, người đi vay phải hoàn trả số tiền đã vay kèm theo một khoản lợi tức tín dụng, tức là giá trị lớn hơn số tiền ban đầu.
Tín dụng, theo Trần Huy Hoàng (2010), là một phạm trù kinh tế tồn tại qua các hình thái xã hội khác nhau, được hiểu đơn giản là quá trình vay mượn Tín dụng ngân hàng là mối quan hệ chuyển nhượng quyền sử dụng vốn từ ngân hàng cho khách hàng trong một khoảng thời gian nhất định với chi phí cụ thể Nguyễn Minh Kiều (2012) cũng định nghĩa tín dụng, từ tiếng Latinh "creditium" và tiếng Anh "credit", là sự vay mượn, phản ánh quan hệ chuyển nhượng quyền sử dụng vốn từ người sở hữu sang người sử dụng trong một thời gian và chi phí nhất định.
Tín dụng được định nghĩa là mối quan hệ chuyển nhượng quyền sử dụng vốn từ người sở hữu sang người sử dụng trong một khoảng thời gian nhất định, kèm theo một khoản chi phí cụ thể, được gọi là lợi tức tín dụng.
Rủi ro tín dụng, theo Lê Thị Mận (2009), là loại rủi ro phát sinh khi khách hàng vay nợ không có khả năng thanh toán cho ngân hàng Điều này có thể dẫn đến tổn thất tài chính cho các tổ chức tín dụng.
Rủi ro tín dụng, hay còn gọi là rủi ro mất khả năng chi trả và rủi ro sai hẹn, là loại rủi ro phát sinh trong quá trình cấp tín dụng của ngân hàng Rủi ro này thể hiện qua việc khách hàng không trả nợ hoặc trả nợ không đúng hạn theo hợp đồng đã ký với ngân hàng.
Theo Thông tư 02/2013/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước, rủi ro tín dụng trong hoạt động ngân hàng được định nghĩa là tổn thất có thể xảy ra đối với nợ của tổ chức tín dụng hoặc chi nhánh ngân hàng nước ngoài, do khách hàng không thực hiện hoặc không có khả năng thực hiện nghĩa vụ theo cam kết.
Rủi ro tín dụng là loại rủi ro phát sinh trong quá trình cho vay của ngân hàng, thể hiện qua việc khách hàng không thể hoàn trả nợ hoặc trả nợ không đầy đủ và không đúng hạn.
Rủi ro tín dụng còn được gọi là rủi ro mất khả năng chi trả và rủi ro sai hẹn.
1.1.2 Phân loại rủi ro tín dụng
- Phân loại theo nguyên nhân phát sinh
Theo Trần Huy Hoàng (2010) thì nếu căn cứ vào nguyên nhân phát sinh rủi ro, rủi ro tín dụng được phân chia thành các loại sau:
Sơ đồ 1.1: Phân loại rủi ro tín dụng theo nguyên nhân phát sinh
Rủi ro tín dụng được chia thành hai loại là rủi ro giao dịch (transaction risk) và rủi ro danh mục (Portfolio risk):
Rủi ro giao dịch là một loại rủi ro tín dụng phát sinh từ những hạn chế trong quy trình giao dịch và xét duyệt cho vay, cũng như trong việc đánh giá khách hàng Rủi ro này bao gồm ba bộ phận chính.
Rủi ro lựa chọn là một yếu tố quan trọng trong quá trình phân tích tín dụng, liên quan đến việc ngân hàng đánh giá và lựa chọn phương án vay vốn hiệu quả nhằm đưa ra quyết định cho vay chính xác.
Rủi ro bảo đảm phát sinh từ các tiêu chuẩn bảo đảm trong hợp đồng cho vay, bao gồm điều khoản hợp đồng, loại tài sản bảo đảm, chủ thể bảo đảm, phương thức bảo đảm và tỷ lệ cho vay so với giá trị tài sản bảo đảm.
Rủi ro nghiệp vụ đề cập đến những rủi ro liên quan đến quản lý khoản vay và hoạt động cho vay, bao gồm việc áp dụng hệ thống xếp hạng rủi ro và kỹ thuật xử lý các khoản cho vay gặp vấn đề.
Rủi ro danh mục là một loại rủi ro tín dụng xuất phát từ những hạn chế trong quản lý danh mục cho vay của ngân hàng, và được chia thành hai loại chính: rủi ro nội tại (Intrinsic) và rủi ro tập trung.
Rủi ro nội tại là những yếu tố đặc thù xuất phát từ bên trong của từng chủ thể vay vốn hoặc ngành kinh tế cụ thể Những rủi ro này liên quan đến đặc điểm hoạt động và cách thức sử dụng vốn của khách hàng vay, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng trả nợ và hiệu quả tài chính.
Rủi ro tập trung xảy ra khi ngân hàng cho vay một lượng lớn vốn cho một số khách hàng nhất định, hoặc khi cho vay quá nhiều cho các doanh nghiệp trong cùng một ngành, lĩnh vực kinh tế Ngoài ra, rủi ro này cũng có thể phát sinh khi ngân hàng tập trung cho vay trong một khu vực địa lý cụ thể hoặc cho các loại hình cho vay có mức độ rủi ro cao.
- Phân loại rủi ro theo khả năng trả nợ của khách hàng
Rủi ro tín dụng được phân loại dựa trên khả năng trả nợ của khách hàng, bao gồm hai loại chính: rủi ro không hoàn trả nợ đúng hạn và rủi ro do thiếu khả năng trả nợ.
Quản trị rủi ro tín dụng
Quản trị rủi ro tín dụng là quá trình thiết lập và thực hiện các chính sách cùng biện pháp quản lý tín dụng, nhằm đảm bảo an toàn, hiệu quả và phát triển bền vững trong hoạt động tài chính.
Quản trị rủi ro tín dụng là quá trình mà nhà quản trị ngân hàng thực hiện để nhận diện và đánh giá các rủi ro tiềm ẩn Điều này bao gồm việc lựa chọn và áp dụng các biện pháp, công cụ phù hợp nhằm ứng phó hiệu quả với rủi ro trong hoạt động tín dụng của ngân hàng thương mại.
Theo Moody’s Analytics, quản trị rủi ro tín dụng (RRTD) là quá trình giảm thiểu tổn thất thông qua việc hiểu rõ về vốn và dự phòng RRTD trong một khoảng thời gian nhất định Ủy ban Basel định nghĩa quản trị RRTD là việc tối đa hóa tỷ suất sinh lời điều chỉnh theo RRTD, đồng thời duy trì số dư tín dụng trong các tham số cho phép Mục tiêu của quản trị RRTD là tối đa hóa lợi nhuận, đồng thời đảm bảo rằng tổn thất do RRTD gây ra nằm trong giới hạn mà ngân hàng có thể chấp nhận.
Theo khung quản trị rủi ro tín dụng (RRTD) của ngân hàng Standard Chartered năm 2012, quản trị RRTD là quá trình quản lý thông qua việc thiết lập các chính sách và thủ tục nhằm kiểm soát việc đo lường và quản lý RRTD Tài liệu hướng dẫn quản trị RRTD của MAS (Singapore) cũng nhấn mạnh rằng quản trị RRTD bao gồm các bước nhận diện, đo lường, đánh giá, giám sát, kiểm soát và báo cáo RRTD, với mục tiêu tương tự là kiểm soát và quản lý RRTD hiệu quả.
Cho đến nay chưa có khái niệm thống nhất về quản trị rủi ro tín dụng.
Quản trị rủi ro tín dụng được định nghĩa là một quá trình khoa học, toàn diện và có hệ thống nhằm nhận dạng, kiểm soát, phòng ngừa và giảm thiểu tổn thất cũng như ảnh hưởng bất lợi từ rủi ro tín dụng Quan điểm này, được nhiều chuyên gia tán đồng, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tiếp cận rủi ro tín dụng một cách bài bản để bảo vệ lợi ích tài chính (Trần Huy Hoàng, 2010).
Quản trị rủi ro tín dụng là quá trình mà ngân hàng sử dụng hệ thống và công cụ quản lý để kiểm soát hoạt động tín dụng, nhằm ngăn chặn và cảnh báo về các rủi ro có thể xảy ra Mục tiêu của quá trình này là hạn chế tối đa việc không thu hồi được đầy đủ cả gốc và lãi của khoản vay, cũng như đảm bảo việc thu hồi diễn ra đúng hạn.
1.2.2 Sự cần thiết phải quản trị rủi ro tín dụng
Cuộc khủng hoảng tài chính châu Á năm 1997 có nguyên nhân cơ bản từ tỷ lệ nợ quá hạn cao của các ngân hàng thương mại Trước khủng hoảng, tỷ lệ nợ quá hạn tại Thái Lan là 13%, Indonesia 13%, Philippines 14% và Malaysia 10% (Nguồn: Hoàng Huy Hà, 2012).
Quản trị rủi ro tín dụng (RRTD) ngày càng trở nên cần thiết do tính chất phức tạp và nguy cơ lớn của RRTD, cùng với xu hướng kinh doanh rủi ro cao hơn trong ngành ngân hàng hiện nay Khúc Quang Huy (2013) chỉ ra rằng trong giai đoạn gần đây, sự gia tăng các yếu tố rủi ro đã đặt ra thách thức lớn cho các tổ chức tài chính, yêu cầu một hệ thống quản trị RRTD hiệu quả để bảo vệ lợi ích và ổn định tài chính.
1970 đến 1995, trên thế giới trung bình một năm có một cuộc khủng hoảng ngân hàng Thực tế trong giai đoạn 1980 đến 1995, tỉ lệ này là 1,44.
Một số nguyên nhân chủ yếu làm cho rủi ro trong hoạt động kinh doanh ngân hàng ngày càng gia tăng:
Quá trình tự do hoá và nới lỏng quy định trong hoạt động ngân hàng toàn cầu đã dẫn đến sự gia tăng cạnh tranh trong những thập kỷ gần đây Xu hướng toàn cầu hoá và tự do hoá kinh tế đã trở thành phổ biến, tuy nhiên, sự gia tăng cạnh tranh cũng đồng nghĩa với việc rủi ro và khả năng phá sản trong lĩnh vực ngân hàng ngày càng tăng.
Cạnh tranh trong ngành ngân hàng đã dẫn đến sự giảm dần chênh lệch lãi suất biên, buộc các ngân hàng thương mại (NHTM) phải mở rộng quy mô kinh doanh để bù đắp cho sự sụt giảm lợi nhuận Việc mở rộng quy mô tín dụng đồng nghĩa với việc gia tăng rủi ro tín dụng (RRTD) Hơn nữa, quy luật đào thải trong cạnh tranh cũng làm tăng tỷ lệ phá sản của khách hàng, gây thiệt hại cho các NHTM.
Hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại (NHTM) đang ngày càng trở nên đa năng và phức tạp do sự phát triển công nghệ và xu hướng hội nhập cạnh tranh gay gắt, điều này không chỉ làm gia tăng mức độ rủi ro mà còn tạo ra những nguy cơ mới Trong lĩnh vực tín dụng, các sản phẩm như thẻ tín dụng và cho vay cá nhân đã phát triển mạnh mẽ, vượt qua các sản phẩm tín dụng truyền thống và tiềm ẩn nhiều rủi ro mới Để đối phó với áp lực cạnh tranh, việc mở rộng và đa dạng hóa sản phẩm cũng như phạm vi hoạt động tín dụng trở nên cấp thiết và mang ý nghĩa sống còn đối với các NHTM.
Với sự đa dạng phức tạp của sản phẩm tín dụng cũng như RRTD càng đòi hỏi quản trị RRTD phải được chú trọng nâng cấp tương xứng.
Đối với các nước đang phát triển như Việt Nam, môi trường kinh tế không ổn định và hệ thống pháp luật đang trong quá trình xây dựng làm gia tăng rủi ro trong hoạt động ngân hàng Do đó, việc thực hiện hiệu quả công tác quản trị rủi ro tín dụng ngay từ đầu là vô cùng quan trọng.
Công tác quản trị rủi ro tín dụng (RRTD) tại ngân hàng thương mại (NHTM) được thể hiện rõ nét thông qua chính sách quản lý RRTD và mô hình tổ chức nhằm thực hiện các chính sách này.
1.2.3Nội dung quản trị rủi ro tín dụng
Quản trị rủi ro tín dụng (RRTD) theo chức năng bao gồm việc xây dựng kế hoạch, tổ chức thực hiện các bước nhận diện, đo lường, phòng ngừa và kiểm soát rủi ro, xử lý tổn thất, cùng với lãnh đạo và giám sát Thực tế, công tác quản trị RRTD tại ngân hàng thương mại (NHTM) được thể hiện qua chính sách quản lý RRTD và mô hình tổ chức để triển khai chính sách đó.
1.2.3.1 Xây dựng kế hoạch quản trị rủi ro tín dụng
Theo thông lệ hàng năm, các ngân hàng thương mại cần xây dựng kế hoạch quản trị rủi ro tín dụng (RRTD), một phần quan trọng trong chiến lược tài chính của ngân hàng Kế hoạch này không chỉ ảnh hưởng đến kết quả kinh doanh mà còn tác động đến chất lượng tài sản của ngân hàng Việc xây dựng kế hoạch QTRRTD tối thiểu cần bao gồm các nội dung thiết yếu để đảm bảo hiệu quả quản lý rủi ro.
- Tỷ lệ nợ xấu mục tiêu, tỷ lệ cấp tín dụng mục tiêu theo đối tượng khách hàng, ngành, lĩnh vực kinh tế;
Thực trạng quản trị rủi ro tín dụng tại Vietinbank – Chi nhánh Hoàng
2.3.1 Xây dựng Chính sách, quy định và kế hoạch đối với công tác quản trị rủi ro tín dụng
Chính sách và quy trình tín dụng
Hội đồng quản trị Ngân hàng Vietinbank có trách nhiệm thiết lập và giám sát khuôn khổ quản trị rủi ro thống nhất Để hỗ trợ vai trò giám sát, HĐQT đã thành lập các Hội đồng, Khối, và Ban quản lý rủi ro tín dụng, có nhiệm vụ xây dựng và giám sát các chính sách quản trị rủi ro theo từng lĩnh vực được ủy quyền Các đơn vị này định kỳ báo cáo hoạt động lên HĐQT, với thành viên bao gồm cả thành viên thường trực và không thường trực.
Khung quản trị rủi ro của Vietinbank được thiết lập để xác định các nguyên tắc quan trọng trong việc quản lý và kiểm soát các rủi ro chủ yếu từ hoạt động ngân hàng Dựa trên khung này, chính sách quản trị rủi ro của Vietinbank được xây dựng nhằm nhận diện và phân tích các rủi ro mà ngân hàng phải đối mặt, thiết lập các hạn mức rủi ro hợp lý và các biện pháp kiểm soát cần thiết để giám sát rủi ro và đảm bảo tuân thủ các hạn mức đã đề ra.
Các chính sách và hệ thống Quản trị Rủi ro (QTRR) của Vietinbank được cập nhật thường xuyên để phản ánh sự thay đổi trong điều kiện thị trường và các sản phẩm, dịch vụ mà ngân hàng cung cấp Vietinbank cam kết phát triển một môi trường kiểm soát có kỷ luật thông qua đào tạo và thiết lập các tiêu chuẩn quản trị, giúp toàn bộ nhân viên hiểu rõ vai trò và nghĩa vụ của mình.
+ Quy trình cấp tín dụng của Vietinbank
- Quy trình tín dụng đối với khách hàng doanh nghiệp.
- Quy trình tín dụng đối với khách hàng cá nhân.
Các quy trình cấp tín dụng quy định rõ ràng các bước cần thiết để phục vụ khách hàng, bao gồm tiếp cận và hướng dẫn hồ sơ, thẩm định, ra quyết định tín dụng, thực hiện giải ngân và cấp tín dụng Ngoài ra, quy trình cũng bao gồm công tác quản lý khách hàng sau khi đã cấp tín dụng để đảm bảo hiệu quả và an toàn trong việc cho vay.
+ Quy trình phê duyệt tín dụng
Vietinbank đã đáp ứng yêu cầu đánh giá khả năng trả nợ của khách hàng, điều này là yếu tố quan trọng trong quy trình phê duyệt tín dụng Các chi nhánh của Vietinbank xem xét 5 điều kiện cho vay sau đây.
Khách hàng vay vốn cần có năng lực pháp luật dân sự và năng lực hành vi dân sự, đồng thời phải chịu trách nhiệm dân sự theo quy định pháp luật Ngoài ra, mục đích sử dụng vốn vay cũng phải hợp pháp theo quy định của Ngân hàng Nhà nước.
Vietinbank đánh giá khả năng tài chính của khách hàng để đảm bảo khả năng trả nợ đúng hạn, dựa trên vốn tự có tham gia vào dự án và kết quả kinh doanh có lãi.
Khách hàng phải cung cấp tài liệu chứng minh giải pháp khắc phục lỗ khả thi và khả năng trả nợ đầy đủ, đúng hạn khi gặp lỗ do mới thành lập hoặc lỗ lũy kế Điều kiện cần thiết là không có nợ xấu tại Vietinbank, trừ các khoản nợ được khoanh và nợ chờ xử lý của hộ gia đình sản xuất nông, lâm, ngư nghiệp do rủi ro bất khả kháng, tại thời điểm xem xét và cho vay.
- Có dự án đầu tư, kế hoạch kinh doanh hiệu quả và khả thi.
Vietinbank tuân thủ các quy định của Chính phủ về bảo đảm tiền vay, đồng thời xem xét 5 điều kiện vay vốn Ngân hàng tiến hành chấm điểm khách hàng dựa trên hệ thống xếp hạng nội bộ, làm cơ sở để đánh giá các điều kiện và chính sách cho vay Các chi nhánh không được cấp tín dụng mới cho khách hàng có xếp loại B và thấp hơn (CCC, CC, C, D) Hằng năm, Vietinbank thực hiện kế hoạch quản trị rủi ro tín dụng để nâng cao hiệu quả cho vay.
Hàng năm, Hội sở chính Vietinbank ban hành văn bản định hướng tín dụng, gửi đến các chi nhánh để thực hiện Dựa trên tình hình kinh tế vĩ mô và triển vọng phát triển các ngành, Trụ sở chính phân loại các ngành kinh tế theo định hướng phát triển tín dụng thành 04 nhóm.
Nhóm nghành ưu tiên cấp tín dụng: Theo đó các Chi nhánh Vietinbank sẽ ưu tiên phát triển tín dụng theo các ngành nghề này
Nhóm ngành cấp tín dụng bình thường: Việc cấp tín dụng là bình thương phù hợp với quy định cấp tín dụng của Vietinbank
Nhóm ngành hạn chế cấp tín dụng chỉ cung cấp tín dụng cho khách hàng có xếp hạng tín dụng từ AA trở lên Đồng thời, thẩm quyền cấp tín dụng đối với nhóm khách hàng này chỉ đạt 50% mức thẩm quyền của chi nhánh.
Nhóm ngành không cấp tín dụng: Các chi nhánh sẽ không được cấp tín dụng (trừ trường hợp đảm bảo bằng tài sản có tính thanh khoản cao)
Dựa trên định hướng tín dụng từ Hội sở chính, Vietinbank - Chi nhánh Hoàng Mai sẽ xác định chiến lược tín dụng cụ thể phù hợp với thực trạng tại chi nhánh Các phòng kinh doanh, bao gồm Phòng Khách hàng doanh nghiệp, Phòng Bán lẻ và Phòng giao dịch, sẽ tập trung phát triển khách hàng trong các ngành ưu tiên, đồng thời hạn chế cho vay vào các ngành không được cấp tín dụng.
Năm 2019, Vietinbank – Chi nhánh Hoàng Mai xây dựng kế hoạch QTRRTD như sau:
Bảng 2.5: Kế hoạch QTRRTD Vietinbank - CN Hoàng Mai năm 2019 Đơn vị: Tỷ đồng
1 Ưu tiên cấp tín dụng 2,635 42.1% 44.0% 2,930 43.6% 2
Cấp tín dụng bình thường 3,319 53.0% 55.0% 3,435 51.1%
Hạn chế cấp tín dụng 308 4.9% 1.0% 360 5.4%
Nguồn: Báo cáo kế hoạch QTRRTD CN Hoàng Mai 2019
Theo kế hoạch QTRRTD năm 2019 của Vietinbank - Chi nhánh Hoàng Mai, chi nhánh đã đặt mục tiêu tăng tỷ trọng cho vay vào ngành ưu tiên cấp tín dụng từ 41,1% năm 2018 lên 44% trong năm 2019, đồng thời tăng tỷ trọng cho vay vào ngành cấp tín dụng bình thường từ 53% lên 55% Bên cạnh đó, chi nhánh cũng dự kiến giảm tỷ trọng ngành hạn chế cấp tín dụng từ 4,9% xuống 1% Tuy nhiên, số liệu thực hiện năm 2019 cho thấy chi nhánh chỉ đạt 43,6% tỷ trọng cho vay vào ngành ưu tiên, tăng so với 2018, trong khi ngành cấp tín dụng bình thường giảm xuống 51,1% và ngành hạn chế cấp tín dụng tăng lên 5,4%.
+ Quy trình Quản trị rủi ro tín dụng:
Công tác quản lý rủi ro tín dụng tại Vietinbank, đặc biệt là Chi nhánh Hoàng Mai, đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn tài chính Để thực hiện hiệu quả quy trình này, Vietinbank đã triển khai các bước cụ thể nhằm quản lý và xử lý rủi ro tín dụng một cách chặt chẽ.
Bước 1: Tính toán xác định rủi ro
Thẩm định và đánh giá rủi ro cho từng khoản giải ngân là rất quan trọng, bao gồm việc xem xét tình hình tài chính của người vay, phân tích đặc điểm ngành nghề của doanh nghiệp, và khả năng cạnh tranh cũng như khả năng tiêu thụ sản phẩm so với các đối thủ trên thị trường Ngoài ra, cần phân tích các rủi ro hệ thống và tình hình kinh tế, đồng thời đánh giá năng lực lãnh đạo của đội ngũ cán bộ doanh nghiệp.
Bước 2: Lượng hóa rủi ro
Sử dụng các công cụ phân tích, các chỉ báo phân tích để tính toán, đo lường những rủi ro được thể hiện qua các con số.
Bước 3: Quản lý, giám sát
Kết quả khảo sát, nghiên cứu về công tác quản trị rủi ro tín dụng tại
Tác giả đã thiết kế mẫu khảo sát theo phụ lục đính kèm và in bảng khảo sát để phát cho từng cán bộ khảo sát Công việc khảo sát đối với lãnh đạo và cán bộ tín dụng tại Vietinbank – Chi nhánh Hoàng Mai đã thu được kết quả đáng chú ý.
Phiếu khảo sát cán bộ ngân hàng: có 80 phiếu được phát ra, 74 phiếu được thu về trong đó có 3 phiếu không hợp lệ, tổng cộng có 71 phiếu hợp lệ.
Dữ liệu từ phiếu khảo sát được xử lý và phân tích bằng phần mềm Excel, áp dụng phương pháp thống kê mô tả Mục tiêu là thu thập ý kiến từ đối tượng khảo sát về thông tin cá nhân và những nhận định liên quan đến khó khăn trong công tác quản lý rủi ro tín dụng tại ngân hàng Đây là căn cứ khách quan quan trọng giúp tác giả phân tích và giải thích nguyên nhân của những hạn chế trong quản trị rủi ro tín dụng của ngân hàng trong thời gian qua.
2.4.2 Đánh giá kết quả khảo sát
Bảng 2.14 Kết quả khảo sát
Nhóm Số lượng Phần trăm Độ tuổi
Tổng cộng 71 100.0% Đối tượng khách hàng
Hộ gia đình, cá nhân 31 43.7%
Cả DN và HDG, CN 13 18.3%
Cơ chế cho vay của Vietinbank - CN Hoàng Mai có phù hợp với thực tế
Quy trình cho vay của Vietinbank - CN Hoàng Mai Đơn giản 29 40.8%
Tính pháp lý về các mẫu biểu hồ sơ cho vay của Vietinbank -
CN Hoàng Mai Đảm bảo 33 46.5%
Những vướng mắc thường gặp khi giải quyết cho vay
Thông tin về khách hàng 19 26.8%
Những yếu tố nào anh (chị) thường lo lắng khi quyết định cho vay
Hồ sơ không đảm bảo 36 50.7%
Thông tin về khách hàng chưa chính xác 16 22.5%
Việc áp dụng các nguyên tắc QTRR TD theo Basel II
Tuân thủ 24 33.8% Đang từng bước áp dụng 46 64.8%
Chính sách QTRR TD của Vietinbank - CN Hoàng Mai
Hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ
Phân loại nhóm nợ và trích lập dự phòng
Nguồn: Kết quả khảo sát và tính toán của tác giả
Kết quả thống kê cho thấy, cán bộ ngân hàng chủ yếu nằm trong độ tuổi 26-30 (35,2%) và 31-40 (32,4%), cho thấy sự trẻ trung và năng động trong đội ngũ làm công tác tín dụng Số năm kinh nghiệm làm việc chủ yếu tập trung ở nhóm 0-5 năm (42,3%) và 6-10 năm (36,6%), phản ánh sự phát triển nghề nghiệp của cán bộ trẻ và những người có thâm niên Nhóm cán bộ phục vụ khách hàng cá nhân và hộ gia đình cũng chiếm tỷ lệ lớn, nhờ vào sự phát triển mạnh mẽ của cho vay bán lẻ tại Vietinbank – Chi nhánh Hoàng Mai Dư nợ mà cán bộ ngân hàng quản lý khá lớn, với trên 50 tỷ đồng, do nhu cầu vốn cao tại Hà Nội Mặc dù đánh giá về cơ chế cho vay khá cao (43,7% cho rằng rất phù hợp), quy trình cho vay lại bị đánh giá phức tạp (59,2%) Yếu tố pháp lý của hồ sơ vay cũng chưa được đánh giá cao (53,5% cho rằng chưa đảm bảo), cho thấy những hạn chế này vẫn tồn tại trong hệ thống ngân hàng Cán bộ ngân hàng gặp khó khăn với thủ tục hồ sơ (53,5%) và thông tin khách hàng (26,8%), trong đó lo lắng về hồ sơ không đảm bảo là lớn nhất (50,7%).
Việc áp dụng các nguyên tắc quy định tín dụng theo Basel II đang được thực hiện toàn bộ tại ngân hàng, bao gồm cả việc tuân thủ đầy đủ các quy định này Điều này đã giúp nâng cao khả năng quản lý rủi ro và tăng cường giám sát tài chính tại Vietinbank, đồng thời hỗ trợ quy trình cho vay tiêu dùng và doanh nghiệp, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế của cả nước.
Chính sách quản trị rủi ro tín dụng của Vietinbank – Chi nhánh Hoàng Mai nhận được đánh giá tích cực từ cán bộ, với 56,3% cho rằng chính sách này phù hợp Thêm vào đó, việc NHNN ban hành thông tư 02 và thông tư 09 đã tạo điều kiện thuận lợi cho Vietinbank xây dựng hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ, được 49,3% cán bộ đánh giá là phù hợp.
Tại Vietinbank – Chi nhánh Hoàng Mai, các cán bộ đang tranh luận về việc phân loại nhóm nợ và tỷ lệ trích lập dự phòng rủi ro, trong đó tỷ lệ 53,5% được cho là phù hợp, trong khi tỷ lệ 35,2% lại không được đồng tình.
Cunh cùng là phương pháp quản lý thông tin khách hàng LOS được các cán bộ Vietinbank – Chi nhánh Hoàng Mai đánh giá là chưa phù hợp và còn nhiều khuyết điểm, với tỷ lệ đánh giá chỉ đạt 47,9%.
Bảng 2.15 Đánh giá của cán bộ về nguyên nhân gây ra rủi ro tín dụng từ phía hội sở chính Vietinbank
Việc ban hành các cơ chế, chính sách về hoạt động tín dụng còn chậm, chưa đồng bộ
Nhóm Số lượng Phần trăm Đồng ý 40 56.3%
Hiệu quả công tác thanh tra, giám sát hoạt động tín dụng của Trụ sở chính cũng như tại chi nhánh chưa cao Đồng ý 45 63.4%
Kết quả triển khai các giải pháp, biện pháp xử lý nợ xấu chậm, chưa quyết liệt Đồng ý 43 60.6%
Mô hình quản lý rủi ro tín dụng chưa phù hợp Đồng ý 50 70.4%
Kết quả khảo sát từ các cán bộ tại hội sở chính Vietinbank cho thấy nguyên nhân chính gây ra rủi ro tín dụng là do mô hình quản lý rủi ro chưa phù hợp, với 70,4% đồng ý Tiếp theo, 63,4% cho rằng công tác thanh tra, kiểm tra giám sát nội bộ cũng là yếu tố quan trọng Ngoài ra, 60,6% đánh giá việc ban hành cơ chế, chính sách về hoạt động tín dụng chậm và kết quả xử lý nợ xấu chưa quyết liệt cũng là những nguyên nhân đáng chú ý Đặc biệt, 67,9% cán bộ không đồng ý với các nguyên nhân khác, cho thấy chúng không có ảnh hưởng lớn đến việc phát sinh rủi ro tín dụng.
Bảng 2.16 Đánh giá của cán bộ về nguyên nhân gây ra rủi ro tín dụng từ phía
Vietinbank – Chi nhánh Hoàng Mai
Không tuân thủ quy trình tín dụng
Nhóm Số lượng Phần trăm Đồng ý 53 74.6%
Những yếu kém về chuyên môn nghiệp vụ Đồng ý 50 70.4%
Việc quản lý hạn mức cho vay và phân cấp ủy quyền chưa phù hợp Đồng ý 48 67.6%
Hoạt động kiểm tra, kiểm soát nội bộ tại chi nhánh chưa hiệu quả Đồng ý 47 66.2%
Chấm điểm tín dụng và xếp hạng khách hàng còn nhiều bất cập Đồng ý 46 64.8%
Thẩm định tài sản đảm bảo chưa đảm bảo chất lượng Đồng ý 45 62.5%
Phân loại nợ và trích lập DPRR chưa sát thực tế Đồng ý 42 59.2%
Nguồn: Kết quả khảo sát và tính toán của tác giả
Rủi ro tín dụng tại Vietinbank – Chi nhánh Hoàng Mai chủ yếu xuất phát từ việc không tuân thủ quy trình tín dụng, đặc biệt là trong khâu thẩm định và kiểm tra thông tin khách hàng, với tỷ lệ đồng ý lên tới 74,6% Yếu kém về chuyên môn và nghiệp vụ của cán bộ, đặc biệt là tại các Phòng giao dịch ở Hà Nội, cũng là nguyên nhân quan trọng với tỷ lệ 70,4% Quản lý hạn mức cho vay và phân cấp ủy quyền chưa phù hợp chiếm 67,6%, trong khi hoạt động kiểm tra, kiểm soát nội bộ chỉ đạt 66,2% sự đồng ý Các vấn đề liên quan đến chấm điểm tín dụng và xếp hạng khách hàng, cũng như thẩm định tài sản đảm bảo, đều cho thấy nhiều bất cập với tỷ lệ đồng ý lần lượt là 64,8% và 62,5% Phân loại nợ và trích lập DPRR chưa sát thực tế có tỷ lệ đồng ý thấp nhất, 59,2% Tất cả các nguyên nhân này cho thấy những hạn chế nghiêm trọng tại Vietinbank – Chi nhánh Hoàng Mai, góp phần làm gia tăng rủi ro tín dụng trong bối cảnh phức tạp hiện nay.
Các nhân tố ảnh hưởng đến Quản trị rủi ro tín dụng tại Vietinbank – Chi nhánh Hoàng Mai
Nhân tố cơ chế chính sách và mô hình tổ chức quản trị rủi ro tín dụng tại Vietinbank – Chi nhánh Hoàng Mai phải tuân thủ theo quy định của Hội sở Việc Hội sở thiếu chính sách cho vay rõ ràng, tiêu chuẩn không đồng nhất, cùng với việc cấp tín dụng tập trung vào một số ngành nghề mà thiếu kiểm soát chặt chẽ sẽ tác động tiêu cực đến công tác quản trị rủi ro tín dụng tại Chi nhánh Hoàng Mai.
Nhân tố con người tại Vietinbank – Chi nhánh Hoàng Mai đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định nhân sự Với đội ngũ cán bộ trẻ và tỷ lệ luân chuyển cao, việc tuyển dụng cần chú trọng vào ứng viên có trình độ chuyên môn và đạo đức nghề nghiệp Sự có mặt của những cán bộ chất lượng sẽ cải thiện quá trình thẩm định và đánh giá khách hàng vay, từ đó giúp sàng lọc khách hàng tốt và giảm thiểu rủi ro cho vay đối với những khách hàng không đạt tiêu chuẩn, góp phần nâng cao chất lượng tín dụng của chi nhánh.
Trong thời gian qua, Vietinbank đã đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ thông tin, xây dựng hệ thống hiện đại nhằm tạo dựng mối quan hệ trực tiếp và trực tuyến với khách hàng Đặc biệt, vào năm 2017, Vietinbank đã triển khai thành công hệ thống Corebanking Sunshise, phần mềm quản lý giao dịch tiên tiến nhất khu vực Đông Nam Á Hệ thống này sẽ giúp Vietinbank – Chi nhánh Hoàng Mai quản lý hiệu quả các rủi ro trong giao dịch, đặc biệt là trong lĩnh vực tín dụng.
Vietinbank - Chi nhánh Hoàng Mai chú trọng đến công tác thẩm định khách hàng vay vốn để đánh giá chính xác tình hình tài chính, năng lực quản trị và thu nhập của doanh nghiệp Điều này giúp xác định khả năng trả nợ trong tương lai, từ đó giảm thiểu rủi ro cho ngân hàng Đạo đức của người vay cũng là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quản trị rủi ro, vì khách hàng có thể sử dụng sai mục đích vốn vay hoặc cố tình không trả nợ Hơn nữa, triển vọng phát triển của ngành nghề mà khách hàng hoạt động cũng tác động đến rủi ro tín dụng trong tương lai.
Môi trường chính trị, pháp lý và kinh tế đóng vai trò quan trọng trong hoạt động sản xuất kinh doanh của khách hàng và ngân hàng Tình hình chính trị bất ổn có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động của cả hai bên Môi trường pháp lý thiết lập khung pháp lý đồng bộ, giúp ngân hàng thực hiện các giao dịch kinh tế một cách hợp pháp và an toàn Vietinbank – Chi nhánh Hoàng Mai cần tuân thủ các quy định của pháp luật và Ngân hàng Nhà nước để đảm bảo hoạt động cho vay hiệu quả Ngoài ra, sự phát triển của nền kinh tế có tác động tích cực đến hoạt động cho vay, trong khi suy thoái kinh tế dẫn đến gia tăng nợ xấu do tình hình kinh doanh của khách hàng gặp khó khăn Các chính sách kinh tế vĩ mô như thuế và xuất nhập khẩu cũng ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất kinh doanh, từ đó tác động đến chất lượng tín dụng.