GIỚI THIỆU
Tính cấp thiết của đề tài
Việt Nam đang tích cực hội nhập toàn cầu thông qua việc tham gia các tổ chức kinh tế quốc tế và ký kết nhiều hiệp định thương mại tự do Ngành ngân hàng, một trong những lĩnh vực thu hút sự chú ý lớn từ nhà đầu tư và cơ quan quản lý, đang phải đối mặt với nhiều thách thức do sự cạnh tranh từ các ngân hàng nước ngoài Để tồn tại trong môi trường cạnh tranh khốc liệt, các ngân hàng thương mại Việt Nam đã thực hiện hiện đại hóa công nghệ, áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế, và chuyển đổi từ mô hình ngân hàng chuyên doanh sang ngân hàng đa năng Họ cũng cần thay đổi chiến lược kinh doanh và tìm kiếm cơ hội đầu tư mới, mở rộng nhóm khách hàng mục tiêu Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) cũng đang theo đuổi xu hướng này.
Phát triển hoạt động ngân hàng bán lẻ đang trở thành xu hướng chủ đạo của các ngân hàng thương mại toàn cầu, với mục tiêu củng cố nền khách hàng cá nhân, hộ gia đình và doanh nghiệp nhỏ và vừa để đảm bảo doanh thu ổn định và phân tán rủi ro Ngân hàng TMCP Đầu tư Phát triển Việt Nam (BIDV) là một trong những ngân hàng thương mại quốc doanh lâu đời tại Việt Nam, nổi bật với dịch vụ ngân hàng bán buôn Để đối phó với sự cạnh tranh từ các ngân hàng bán lẻ nước ngoài và ngân hàng thương mại cổ phần trong nước, BIDV đã tái cấu trúc và tập trung phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ, coi đây là hoạt động cốt lõi Trong giai đoạn 2011-2015, BIDV đặt mục tiêu chiếm lĩnh thị phần lớn về dư nợ tín dụng và dịch vụ bán lẻ Chi nhánh Lâm Đồng của BIDV đã ghi nhận sự tăng trưởng vượt bậc trong hoạt động ngân hàng bán lẻ, với thu ròng dịch vụ tăng từ 22,12 tỷ đồng năm 2011 lên 70,83 tỷ đồng năm 2015 và số lượng khách hàng sử dụng dịch vụ tăng từ 26.568 lên 48.876 người Tuy nhiên, RONI của chi nhánh lại có xu hướng tăng trưởng chậm và giảm từ 2,26% năm 2014 xuống 2,02% năm 2015, điều này phản ánh những thách thức từ các yếu tố nội tại ngân hàng và kinh tế vĩ mô.
Nghiên cứu về thu nhập ròng của các ngân hàng thương mại (NHTM) đã được thực hiện trên toàn cầu nhằm đánh giá ảnh hưởng của các yếu tố ngân hàng và chỉ số kinh tế vĩ mô đến lợi nhuận Các nghiên cứu này thường phân tích hệ thống ngân hàng ở nhiều quốc gia hoặc tập trung vào từng quốc gia cụ thể Một số nghiên cứu nhóm quốc gia đáng chú ý bao gồm Short (1979), Bourke (1989), Molyneux và Thornton (1992), cùng với Demirguc-Kunt và Huizinga (2000) Đối với các nghiên cứu theo quốc gia, có thể kể đến hệ thống ngân hàng ở Hoa Kỳ (Berger et al., 1987), Châu Âu (Athanasoglou et al., 2005; Kosmidou et al., 2007) và các quốc gia đang phát triển (Barajas et al., 1999; Ali et al.).
Từ năm 2010, các nghiên cứu của DegeAlper và Adem Anbar đã đóng vai trò quan trọng trong việc xác định các yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận của hệ thống ngân hàng thương mại, góp phần vào việc hoạch định chính sách hoạt động ngân hàng, đặc biệt là ngân hàng bán lẻ Tại Việt Nam, nghiên cứu thực nghiệm về lĩnh vực này chỉ bắt đầu phổ biến từ khoảng năm 2010, nhưng chủ yếu tập trung vào các doanh nghiệp niêm yết, với rất ít tác giả nghiên cứu về ngân hàng Hiện tại, chỉ có một số nghiên cứu như của Phan Thị Hằng Nga (2011) và Ngô Phương Khanh (2013) đề cập đến lĩnh vực ngân hàng Tuy nhiên, các nghiên cứu này chỉ xem xét các nhân tố ảnh hưởng đến lợi nhuận chung của hệ thống ngân hàng thương mại mà chưa xác định mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến thu nhập ròng từ dịch vụ ngân hàng bán lẻ tại một ngân hàng cụ thể.
Học viên đã chọn đề tài “Các nhân tố ảnh hưởng đến thu nhập ròng từ dịch vụ Ngân hàng bán lẻ tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam – Chi nhánh Lâm Đồng” vì nó mang lại ý nghĩa thực tiễn và lý luận quan trọng Nghiên cứu này sẽ giúp hiểu rõ hơn về các yếu tố tác động đến hiệu quả thu nhập của ngân hàng, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ và tăng trưởng doanh thu.
Mục tiêu nghiên cứu
Xác định các yếu tố ảnh hưởng đến thu nhập ròng từ dịch vụ ngân hàng bán lẻ là rất quan trọng Dựa trên những yếu tố này, lãnh đạo Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam – Chi nhánh Lâm Đồng cần triển khai các biện pháp nhằm phát huy thế mạnh và khắc phục hạn chế trong hoạt động, từ đó gia tăng tỷ trọng thu nhập.
Câu hỏi nghiên cứu
Các nhân tố ảnh hưởng đến thu nhập ròng từ dịch vụ ngân hàng bán lẻ tại BIDV – chi nhánh Lâm Đồng bao gồm chất lượng dịch vụ, sự hài lòng của khách hàng, chiến lược marketing, và hiệu quả quản lý rủi ro Mỗi yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa doanh thu và nâng cao trải nghiệm khách hàng, từ đó tác động trực tiếp đến hiệu suất tài chính của ngân hàng Việc đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố này sẽ giúp BIDV – chi nhánh Lâm Đồng cải thiện các dịch vụ và gia tăng thu nhập ròng.
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu: Các nhân tố ảnh hưởng đến thu nhập ròng từ dịch vụ ngân hàng bán lẻ tại ngân hàng thương mại
Phạm vi nghiên cứu bao gồm không gian tại BIDV – chi nhánh Lâm Đồng, thời gian từ năm 2006 đến 2015 với dữ liệu được phân tích theo quý, và nội dung tập trung vào việc đánh giá thực trạng hoạt động cũng như lợi nhuận ròng từ dịch vụ ngân hàng bán lẻ tại chi nhánh này trong giai đoạn nghiên cứu.
Phương pháp nghiên cứu
1.5.1 Phương pháp thu thập dữ liệu
Tác giả đã thu thập dữ liệu về các yếu tố ảnh hưởng đến thu nhập ròng từ dịch vụ ngân hàng bán lẻ thông qua các báo cáo tài chính và báo cáo theo quý, hàng năm trong giai đoạn từ 2011 đến 2015 Bên cạnh đó, dữ liệu về các yếu tố kinh tế vĩ mô được lấy từ trang web www.tradingeconomics.com.
1.5.2 Phương pháp phân tích dữ liệu
Luận văn áp dụng phương pháp nghiên cứu kết hợp giữa định tính và định lượng Cụ thể, nghiên cứu định tính được thực hiện thông qua việc phân tích và tổng hợp các tài liệu liên quan Trong khi đó, phương pháp định lượng sử dụng mô hình hồi quy bình phương nhỏ nhất (OLS) với sự hỗ trợ của phần mềm STATA 13.
Đóng góp của đề tài
Đề tài nghiên cứu nhằm hoàn thiện lý luận về dịch vụ ngân hàng bán lẻ, doanh thu, chi phí và thu nhập ròng từ dịch vụ này tại ngân hàng thương mại Nghiên cứu chỉ ra mối liên hệ giữa các biến nội tại ngân hàng và các yếu tố vĩ mô ảnh hưởng đến thu nhập ròng của Chi nhánh ngân hàng thương mại thông qua phương pháp định lượng dữ liệu theo quý Bên cạnh việc kế thừa các nghiên cứu trước, đề tài còn xây dựng biến phụ thuộc INOA (thu nhập ròng từ dịch vụ ngân hàng bán lẻ) phù hợp với quy mô báo cáo kế toán của chi nhánh Các giả thuyết nghiên cứu chủ yếu phù hợp với kết quả thực nghiệm trước đó Cuối cùng, đề tài đề xuất giải pháp gia tăng thu nhập ròng từ dịch vụ ngân hàng bán lẻ tại BIDV – chi nhánh Lâm Đồng, có khả năng áp dụng rộng rãi tại các ngân hàng thương mại khác.
Kết cấu của đề tài
Đề tài bao gồm 5 chương:
Chương 1: Giới thiệu Chương này tác giả trình bày lý do thực hiện đề tài, mục tiêu, đối tượng, phạm vi nghiên cứu, trình bày phương pháp nghiên cứu định lượng và ý nghĩa khoa học và thực tiễn của đề tài và khái quát nội dung nghiên cứu Chương 2: Cơ sở lý thuyết và các công trình nghiên cứu Chương này tác giả trình bày cơ sở lý thuyết về thu nhập ròng từ dịch vụ NHBL (Khái niệm, các yếu tố cấu thành, đo lường hiệu quả), lý thuyết liên quan đến khả năng sinh lời của ngân hàng, Khung phân tích CAMELS, bộ chỉ tiêu lành mạnh tài chính (NFIS) Tiến hành khái quát, tổng quan các công trình nghiên cứu trong nước và quốc tế, từ đó phân tích đề xuất hướng nghiên cứu cho đề tài
Chương 3: Phương pháp nghiên cứu Chương này trình bày mô hình nghiên cứu, các giả thiết nghiên cứu, đo lường các biến nghiên cứu, phương pháp chọn mẫu nghiên cứu và các phương pháp xử lý dữ liệu hướng nghiên cứu định lượng hồi quy tuyến tính bình phương nhỏ nhất (OLS)
Chương 4: Kết quả và thảo luận Chương này tác giả lần lượt trình bày khái quát về BIDV – chi nhánh Lâm Đồng, kết quả hoạt động kinh doanh của chi nhánh, thực trạng thu nhập, thu nhập ròng của chi nhánh Tiến hành phân tích định lượng các yếu tố ảnh hưởng đến thu nhập ròng từ dịch vụ ngân hàng bán lẻ của BIDV – chi nhánh Lâm Đồng Trích xuất và thảo luận kết quả nghiên cứu, từ đó định hướng các kiến nghị giải pháp
Chương 5: Kết luận và kiến nghị.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ CÁC CÔNG TRÌNH NGHIÊN CỨU
Thu nhập ròng từ dịch vụ ngân hàng bán lẻ của ngân hàng thương mại
Lợi nhuận là chỉ tiêu chất lượng tổng hợp phản ánh kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, đồng thời là mục đích kinh doanh trong nền kinh tế thị trường Bản chất của lợi nhuận là giá trị sản phẩm thặng dư được tạo ra từ thời gian lao động thặng dư Nó được xác định qua sự so sánh giữa doanh thu thuần và chi phí sản xuất kinh doanh, thể hiện khoảng chênh lệch giữa doanh thu thuần và giá thành toàn bộ hàng hóa, dịch vụ bán ra.
Hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại nhằm mục tiêu lợi nhuận, trong đó quản lý hiệu quả các tài sản, đặc biệt là cho vay và đầu tư, là yếu tố then chốt Ngân hàng thu nhập từ nhiều nguồn, bao gồm hoạt động tín dụng như lãi cho vay, lãi chiết khấu, phí cho thuê tài chính và phí bảo lãnh Bên cạnh đó, ngân hàng còn có thu nhập từ dịch vụ thanh toán và ngân quỹ như lãi tiền gửi và các dịch vụ liên quan, cũng như từ các hoạt động khác.
Như vậy, lợi nhuận của ngân hàng là giá trị ngân hàng thu được từ các nguồn thu nhập sau khi loại trừ chi phí Trong đó:
Lợi nhuận trước thuế = tổng thu nhập – tổng chi phí
Lợi nhuận sau thuế = Lợi nhuận trước thuế – thuế thu nhập doanh nghiệp Muốn tăng lợi nhuận cần phải:
– Tăng thu nhập bằng cách mở rộng tín dụng, tăng đầu tư và đa dạng hoá các hoạt động dịch vụ ngân hàng
– Giảm chi phí của ngân hàng
Thu nhập ròng của các ngân hàng thương mại (NHTM) được xác định bằng cách lấy tổng thu nhập và điều chỉnh trừ đi các khoản chi phí hoạt động, khấu hao, lãi suất, thuế cùng các chi phí khác liên quan đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
Các ngân hàng thương mại (NHTM) trên thế giới và tại Việt Nam đang tái cấu trúc mô hình hoạt động kinh doanh, tập trung vào hai nhóm khách hàng chính: cá nhân và doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV), cùng với doanh nghiệp lớn và các định chế tài chính Dịch vụ bán lẻ của NHTM bao gồm các dịch vụ tài chính vô hình, được cung cấp đến tay cá nhân, hộ gia đình và DNNVV qua mạng lưới phân phối đa dạng và hiệu quả Thu nhập từ dịch vụ ngân hàng bán lẻ (NHBL) bao gồm các khoản thu từ hoạt động tín dụng, dịch vụ thanh toán và ngân quỹ, cùng với các hoạt động khác Từ đó, khái niệm thu nhập ròng của NHBL được xác định rõ ràng.
Thu nhập ròng từ dịch vụ ngân hàng bán lẻ của ngân hàng thương mại được xác định bằng cách lấy doanh thu từ các dịch vụ ngân hàng bán lẻ trừ đi tất cả các chi phí liên quan, bao gồm chi phí lãi suất và các chi phí khác.
2.1.2 Các yếu tố cấu thành nên thu nhập ròng từ dịch vụ ngân hàng bán lẻ của ngân hàng thương mại
2.1.2.1 Tổng thu nhập từ dịch vụ ngân hàng bán lẻ
Tổng thu nhập trong lĩnh vực ngân hàng bán lẻ của các ngân hàng thương mại bao gồm hai nguồn chính: thu nhập từ lãi dịch vụ và thu nhập từ các hoạt động dịch vụ khác.
Tổng thu nhập dịch vụ NHBL= thu nhập từ lãi dịch vụ + thu nhập từ các hoạt động dịch vụ khác
Thu nhập từ lãi của dịch vụ Ngân hàng Bán lẻ (NHBL) là khoản lãi thu được từ các khoản cho vay đối với khách hàng cá nhân và hộ gia đình, được tính cho từng khoản mục tài sản chi tiết và nhóm khách hàng với lãi suất và thời hạn khác nhau Khoản thu nhập này đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của ngân hàng, là một chỉ số tài chính chủ yếu trong dịch vụ NHBL Đối với dịch vụ này, thu lãi chiếm phần lớn trong tổng thu nhập và quyết định kích thước của thu nhập ròng Các yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến thu lãi bao gồm quy mô, cấu trúc, kỳ tính lãi và lãi suất của các khoản cho vay.
Thu nhập khác bao gồm các khoản doanh thu từ dịch vụ như phí thanh toán, ngân hàng điện tử và dịch vụ thẻ Nhiều khoản thu này được tính theo tỷ lệ phí trên doanh số, chẳng hạn như phí chuyển tiền và phí mở L/C (Al-Muharrami và Matthews, 2009) Hiện nay, với sự phát triển công nghệ thông tin, các dịch vụ ngoài cho vay đang gia tăng, tạo ra nhiều khoản thu khác ít rủi ro hơn Tuy nhiên, để phát triển các dịch vụ này, ngân hàng cần đầu tư vào trang thiết bị hiện đại Các yếu tố ảnh hưởng đến thu nhập khác bao gồm sự đa dạng hóa dịch vụ, chất lượng dịch vụ và môi trường thuận lợi cho phát triển.
2.1.2.2 Tổng chi phí của dịch vụ ngân hàng bán lẻ
Thu nhập ròng từ dịch vụ ngân hàng bán lẻ của ngân hàng thương mại là khoản chênh lệch giữa doanh thu và toàn bộ chi phí liên quan, bao gồm chi phí lãi và chi phí khác Điều này phản ánh hiệu quả kinh doanh của các dịch vụ ngân hàng bán lẻ mà ngân hàng cung cấp.
Tổng chi phí dịch vụ NHBL = chi phí trả lãi + chi phí khác từ dịch vụ
Chi phí trả lãi của dịch vụ ngân hàng bán lẻ (NHBL) bao gồm toàn bộ khoản lãi chi trả cho tiền gửi thanh toán và tiền gửi tiết kiệm của khách hàng cá nhân Đây là khoản chi lớn nhất của ngân hàng, có xu hướng gia tăng do quy mô huy động và kỳ hạn huy động kéo dài, với lãi suất cao hơn cho kỳ hạn dài Chi phí này phụ thuộc vào quy mô và cấu trúc huy động, lãi suất huy động cũng như hình thức trả lãi trong kỳ Lãi suất được tính hàng ngày dựa trên số dư của các sổ tiền gửi và hợp đồng vay, tuy nhiên, việc tính toán này trở nên phức tạp do ngân hàng có nhiều loại tiền gửi với lãi suất khác nhau Nhờ vào công nghệ máy tính, các nhà quản lý có thể theo dõi lãi trả tích lũy và lãi phải trả tại từng thời điểm, trong khi một số ngân hàng tính chi phí dựa trên lãi thực trả.
Chi phí khác từ dịch vụ NHBL bao gồm chi phí hoạt động dịch vụ và chi phí dự phòng rủi ro cho khách hàng cá nhân và hộ gia đình Trong đó, chi phí hoạt động dịch vụ chiếm tỷ trọng lớn và phụ thuộc vào mức độ phát triển dịch vụ của ngân hàng thương mại Theo Molyneux và Thornton (1992), việc trích lập dự phòng tổn thất trong kỳ phụ thuộc vào quy định về tỷ lệ trích lập và đối tượng trích lập, thường được xác định dựa trên tỷ lệ tổn thất trung bình trong quá khứ, chủ yếu là các khoản cho vay có vấn đề hoặc nợ quá hạn.
2.1.3 Các chỉ tiêu đánh giá thu nhập ròng từ dịch vụ NHBL của NHTM
Dịch vụ bán lẻ của các ngân hàng thương mại (NHTM) ngày càng phong phú và đa dạng, mang lại nhiều tiện ích cho khách hàng, đồng thời là kênh thu hút vốn hiệu quả cho đầu tư phát triển kinh tế, đặc biệt tại các quốc gia có thị trường chứng khoán chưa phát triển Qua mạng lưới phân phối truyền thống và kênh bán hàng điện tử, ngân hàng có khả năng tập trung nguồn vốn nhỏ lẻ từ cộng đồng để hỗ trợ hoạt động sản xuất kinh doanh, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế Dịch vụ ngân hàng bán lẻ (NHBL) không chỉ mang lại nguồn thu nhập ổn định cho NHTM mà còn giúp ngân hàng mở rộng thị trường, đa dạng hóa hoạt động và nâng cao khả năng cạnh tranh Đánh giá hoạt động thu nhập ròng từ dịch vụ NHBL là cần thiết để hiểu rõ vai trò của dịch vụ này trong việc quản lý rủi ro, chất lượng tài sản và chi phí của NHTM.
2.1.3.1 Tỷ trọng của thu nhập ròng từ dịch vụ NHBL trong tổng thu nhập của NHTM
Tỷ trọng thu nhập ròng từ dịch vụ ngân hàng bán lẻ (NHBL) trong tổng thu nhập của ngân hàng thương mại (NHTM) phản ánh sự đóng góp quan trọng của dịch vụ này trong sự phát triển của NHTM Một tỷ trọng lớn cho thấy sự phát triển mạnh mẽ của dịch vụ NHBL và tầm quan trọng ngày càng gia tăng của nó trong hoạt động của NHTM (Bourke, 1989).
Tỷ trọng của thu nhập ròng từ dịch vụ NHBL = Thu nhập ròng từ dịch vụ NHBL x 100% Tổng thu nhập của NHTM
2.1.3.2 Tỷ lệ thu nhập ròng từ dịch vụ NHBL trên vốn chủ sở hữu của NHTM
Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) cho thấy mỗi đồng vốn chủ sở hữu trong ngân hàng thương mại (NHTM) tạo ra bao nhiêu đồng thu nhập ròng từ dịch vụ ngân hàng bán lẻ (NHBL), từ đó đánh giá chất lượng và hiệu quả sử dụng vốn Hệ số này càng cao chứng tỏ khả năng sinh lời tài chính trong dịch vụ NHBL của NHTM càng tốt (Barajas, Steiner, Salazar, 1999).
NIOE = Thu nhập ròng từ dịch vụ NHBL x 100%
Vốn chủ sở hữu bình quân 2.1.3.3 Tỷ lệ thu nhập ròng từ dịch vụ NHBL trên tổng tài sản của NHTM
Tỷ lệ thu nhập ròng từ dịch vụ ngân hàng bán lẻ trên tổng tài sản của ngân hàng thương mại là chỉ tiêu quan trọng để đánh giá hiệu quả quản lý tài sản ngân hàng Chỉ số này phản ánh khả năng chuyển đổi tài sản của ngân hàng thành thu nhập ròng từ các dịch vụ ngân hàng bán lẻ, theo nghiên cứu của Molyneux và Thornton.
INOA = Thu nhập ròng từ dịch vụ NHBL x 100%
Tổng tài sản bình quân 2.1.3.4 Tỷ lệ thu nhập cận biên trong dịch vụ NHBL của NHTM
Cở sở lý thuyết liên quan đến khả năng sinh lời của ngân hàng
2.2.1 Lý thuyết quyền lực thị trường (MP)
Lý thuyết này có hai hướng tiếp cận chính đó là cấu trúc (Structure) - hành vi (Conduct) - hiệu quả (Performance) và lý thuyết quyền lực thị trường tương đối
Lý thuyết SCP (Cấu trúc - Hành vi - Hiệu quả) cho rằng cấu trúc thị trường ảnh hưởng đến hành vi của doanh nghiệp, và từ đó, hành vi này quyết định hiệu quả thị trường, bao gồm khả năng sinh lời (ROA, ROE, ROS), tiến bộ khoa học kỹ thuật và sự tăng trưởng của doanh nghiệp.
Năm 1951, lý thuyết này chỉ ra rằng sự tập trung cao trong nhiều ngành nghề có thể dẫn đến những hành vi không hiệu quả của doanh nghiệp và nhà quản lý, từ đó gây ra kết quả kinh doanh kém, giảm sản lượng và doanh thu, cũng như hình thành giá cả độc quyền.
Theo lý thuyết SCP, khi thị trường ngân hàng trở nên tập trung, lãi suất cho vay sẽ tăng cao trong khi lãi suất huy động giảm, do cạnh tranh trên thị trường giảm Ngược lại, lý thuyết quyền lực thị trường tương đối (MRP) chỉ ra rằng các doanh nghiệp có thị phần lớn và sản phẩm, dịch vụ độc đáo có khả năng thực hiện quyền lực thị trường, từ đó gia tăng lợi nhuận không cạnh tranh (Berger, 1995).
Một số ngân hàng lớn với thương hiệu mạnh và chất lượng sản phẩm vượt trội có khả năng gia tăng sản phẩm, dịch vụ và đạt được lợi nhuận cao hơn.
2.2.2 Lý thuyết cấu trúc hiệu quả (SE)
Lý thuyết cấu trúc hiệu quả (SE) nhấn mạnh mối quan hệ giữa cấu trúc thị trường và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, cho thấy rằng hiệu quả hoạt động có thể ảnh hưởng đến cấu trúc thị trường Theo Olwenly và Shipho (2011), các ngân hàng thương mại hoạt động hiệu quả hơn sẽ có lợi nhuận cao hơn Lý thuyết này được tiếp cận theo hai hướng: hiệu quả X-efficience, nơi doanh nghiệp có khả năng tối ưu chi phí sản xuất và đạt lợi nhuận cao hơn (Al-Muharrami và Matthews, 2009), và hiệu quả quy mô (Scale-efficience), khẳng định rằng ngân hàng lớn hơn có chi phí sản xuất thấp hơn, nhờ vào tính kinh tế theo quy mô và từ đó mang lại lợi nhuận cao hơn.
2.2.3 Lý thuyết danh mục đầu tư cân bằng
Lý thuyết danh mục đầu tư cân bằng cung cấp cái nhìn sâu sắc về lợi nhuận và khả năng sinh lời của doanh nghiệp, đặc biệt là ngân hàng thương mại Nội dung chính của lý thuyết này là nhà đầu tư có thể giảm thiểu rủi ro thị trường trong khi vẫn đạt được mức lợi nhuận kỳ vọng thông qua việc tạo ra và quản lý danh mục đầu tư đa dạng Đa dạng hóa là cần thiết, nhưng quá mức có thể gây ra rủi ro lớn hơn Mục tiêu của việc đa dạng hóa là giảm thiểu tác động của biến động giá cả và suy thoái thị trường Rủi ro được định nghĩa là khả năng xảy ra thiệt hại tài chính, với các chứng khoán tiềm ẩn rủi ro cao hơn so với các chứng khoán an toàn hơn Nguyên tắc “không bỏ trứng vào cùng một rổ” đã được áp dụng từ lâu, kết hợp với các mô hình quản lý danh mục đầu tư như CAMP và APT để lựa chọn chứng khoán hiệu quả Để tối đa hóa lợi nhuận, nhà đầu tư cần xem xét hai yếu tố quan trọng: rủi ro và tỷ suất sinh lợi, từ đó đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Khung phân tích CAMELS
Mô hình CAMELS là hệ thống xếp hạng, giám sát tình hình ngân hàng của
Mỹ được xem là chuẩn mực trong việc đánh giá hiệu quả và rủi ro của các ngân hàng và tổ chức tín dụng toàn cầu Nhiều ngân hàng thương mại (NHTM) trên thế giới, bao gồm cả Việt Nam, đang tái cấu trúc mô hình kinh doanh để phục vụ hai nhóm khách hàng chính: khách hàng cá nhân (KHCN) và doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV), cùng với các doanh nghiệp lớn và định chế tài chính Dịch vụ bán lẻ của NHTM bao gồm các dịch vụ tài chính được cung cấp trực tiếp tới cá nhân, hộ gia đình và DNNVV thông qua hệ thống kênh phân phối đa dạng và hiệu quả Do đó, khung phân tích CAMEL trở thành công cụ quan trọng để đánh giá hiệu quả và rủi ro trong hoạt động ngân hàng, với các tiêu chí như mức độ an toàn vốn (Capital Adequacy), chất lượng tài sản (Asset Quality), quản lý (Management) và lợi nhuận (Profitability).
(Earnings), thanh khoản (Liquidity) và độ nhạy cảm rủi ro đối với thị trường (Sensitivity to Market risk)
Mức độ an toàn vốn (Capital Adequacy) là chỉ tiêu quan trọng thể hiện số vốn tự có cần thiết để hỗ trợ hoạt động kinh doanh của ngân hàng Khi ngân hàng chấp nhận nhiều rủi ro, chẳng hạn như trong các danh mục cho vay, yêu cầu về vốn tự có cũng tăng lên để đảm bảo khả năng bù đắp tổn thất tiềm ẩn từ mức độ rủi ro cao hơn.
Chất lượng tài sản có là yếu tố quan trọng dẫn đến đổ vỡ ngân hàng, khi thị trường nhận thấy tình trạng này sẽ gây áp lực lên nguồn vốn ngắn hạn, dẫn đến khủng hoảng thanh khoản hoặc rút tiền hàng loạt Rủi ro tín dụng là nguy cơ tổn thất do biến động bất lợi ảnh hưởng đến khả năng thanh toán của người vay Để quản lý rủi ro, có hai phương pháp chính: phòng tránh và kiểm soát tổn thất Phòng tránh bao gồm việc xây dựng chính sách xác định lĩnh vực đầu tư phù hợp, trong khi kiểm soát tổn thất tập trung vào việc duy trì sự đa dạng trong danh mục đầu tư, thiết lập chuẩn mực cấp tín dụng hợp lý và sử dụng quy trình giám sát tài sản hiệu quả.
Quản lý là yếu tố then chốt trong hệ thống phân tích CAMELS, quyết định sự thành công của ngân hàng Các quyết định của người quản lý tác động trực tiếp đến chất lượng tài sản, mức độ tăng trưởng, thu nhập, tuân thủ quy định, khả năng lập kế hoạch, ứng phó với biến đổi môi trường, chất lượng chính sách và kiểm soát tuân thủ.
Lợi nhuận là chỉ số quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả quản lý và các hoạt động chiến lược của nhà quản lý Lợi nhuận không chỉ tạo ra nguồn vốn bổ sung mà còn giúp bù đắp các khoản cho vay bị tổn thất và đảm bảo trích dự phòng đầy đủ Ngân hàng có bốn nguồn thu nhập chính: thu nhập từ lãi, thu nhập từ lệ phí và hoa hồng, thu nhập từ kinh doanh mua bán, và thu nhập khác.
Thanh khoản là yếu tố quan trọng trong hoạt động của ngân hàng, phản ánh khả năng đáp ứng nhu cầu vốn Ngân hàng thường huy động tiền gửi ngắn hạn với lãi suất thấp và cho vay dài hạn với lãi suất cao hơn, dẫn đến nhu cầu thanh khoản lớn Để đánh giá mức độ thanh khoản, cần xem xét các yếu tố như biến động tiền gửi, phụ thuộc vào nguồn vốn nhạy cảm với rủi ro, khả năng chuyển đổi tài sản thành tiền mặt nhanh chóng, và khả năng tiếp cận thị trường tiền tệ Ngoài ra, hiệu quả của chiến lược quản lý tài sản nợ và tài sản có, cùng với sự tuân thủ các chính sách thanh khoản nội bộ và cam kết cấp tín dụng, cũng là những yếu tố quan trọng cần được xem xét.
Mức độ nhạy cảm với rủi ro thị trường, được ký hiệu bằng chữ S trong hệ thống phân tích CAMELS, đo lường ảnh hưởng của biến động lãi suất và tỷ giá đến lợi nhuận và vốn cổ phần Phân tích này tập trung vào khả năng của ban lãnh đạo ngân hàng trong việc xác định, giám sát, quản lý và kiểm soát rủi ro thị trường, đồng thời cung cấp hướng dẫn rõ ràng và tập trung cho các quyết định chiến lược.
Bộ chỉ số lành mạnh tài chính (FSIs)
Bộ chỉ số lành mạnh tài chính (FSIs) được Quỹ tiền tệ Quốc tế (IMF) phát triển vào tháng 6/2001, dựa trên sự tư vấn của các chuyên gia và khảo sát từ các quốc gia thành viên.
Bộ chỉ số này được xây dựng nhằm giám sát lĩnh vực tài chính, tăng cường tính minh bạch và ổn định của hệ thống tài chính, đồng thời nâng cao kỷ luật thị trường Nó đo lường sự lành mạnh tài chính của từng quốc gia, đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá thực trạng hoạt động của hệ thống tài chính cả trong nước và toàn cầu Bộ chỉ số cũng giúp dự đoán, cảnh báo sớm và hoạch định chính sách, từ đó đưa ra các biện pháp quản lý hợp lý nhằm hạn chế bất ổn và rủi ro, góp phần ngăn chặn và giảm thiểu hậu quả của khủng hoảng tài chính.
Bộ chỉ số lành mạnh tài chính (FSIs) bao gồm 40 chỉ số, trong đó 25 chỉ số phản ánh tình hình tài chính của khu vực tổ chức nhận tiền gửi, bao gồm 12 chỉ số cốt lõi và 13 chỉ số khuyến khích Dưới đây là tổng hợp các chỉ số cốt lõi của tổ chức nhận tiền gửi.
Bảng 2.1: Tổng hợp chỉ số cốt lõi của tổ chức nhận tiền gửi
Yếu tố STT Chỉ số
An toàn vốn 1 Tỷ lệ vốn pháp định/ điều lệ so với tài sản điều chỉnh theo trọng số rủi ro
2 Tỷ lệ vốn điều lệ cấp 1 so với tài sản điều chỉnh theo trọng số rủi ro
3 Nợ xấu ròng trên vốn Chất lượng tài sản 4 Nợ xấu trên tổng dư nợ
5 Tỷ trọng dư nợ theo lĩnh vực kinh tế so với tổng dư nợ Thu nhập và khả năng sinh lời
6 Doanh thu trên tổng tài sản
7 Doanh thu trên vốn chủ sở hữu
8 Thu nhập ròng từ lãi so với tổng thu nhập
9 Chi phí ngoài trả lãi trên tổng thu nhập Thanh khoản 10 Tài sản thanh khoản trên tổng tài sản – hệ số tài sản lỏng
11 Tài sản thanh khoản trên nguồn vốn ngắn hạn Độ nhạy cảm với rủi ro thị trường
12 Trạng thái ngoại tệ ròng so với vốn
Nguồn: tác giả tổng hợp từ https://www.imf.org/external/np/sta/fsi/eng/fsi.htm (truy cập ngày 24/09/2017)
Các nước phát triển thường công bố đầy đủ 40 chỉ số trong Bộ chỉ số lành mạnh tài chính, trong khi các nước đang phát triển và mới nổi vẫn chưa thể công bố đầy đủ các chỉ số này.
Trong số 40 chỉ số được nêu, đặc biệt là các chỉ số khuyến khích của tổ chức nhận tiền gửi, khu vực Châu Á có 11 quốc gia công bố bộ chỉ số này trên website của IMF Trong đó, có 7 nước đang phát triển bao gồm Trung Quốc, Ấn Độ, Indonesia, Malaysia, Pakistan, Philippines và Thái Lan.
Dịch vụ ngân hàng bán lẻ (NHBL) mang lại nguồn thu nhập ổn định và đáng kể cho các ngân hàng thương mại (NHTM), đồng thời mở ra cơ hội tham gia vào một thị trường tiềm năng nhưng đầy cạnh tranh NHBL không chỉ giúp ngân hàng mở rộng thị trường và đa dạng hóa hoạt động, mà còn nâng cao hình ảnh và thương hiệu của ngân hàng, từ đó cải thiện năng lực cạnh tranh và hiệu quả hoạt động Các khoản thu từ NHBL bao gồm lãi suất cho vay, thu từ dịch vụ thanh toán và ngân quỹ, cùng với các hoạt động khác, cho thấy vai trò quan trọng của dịch vụ này đối với các chỉ tiêu hoạt động cốt lõi của NHTM.
Tổng quan các công trình nghiên cứu
2.5.1 Tổng quan nghiên cứu nước ngoài
• Nghiên cứu các ngân hàng tại các quốc gia phát triển
Molyneux và Thornton (1992) đã tiến hành nghiên cứu về lợi nhuận của ngành ngân hàng ở nhiều quốc gia khác nhau, thu thập dữ liệu từ khoảng 18 quốc gia châu Âu trong giai đoạn 1986-1989 Kết quả cho thấy có mối quan hệ tích cực đáng kể giữa lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu với các mức lãi suất, cũng như quyền sở hữu của ngân hàng trung ương và chính phủ.
Nghiên cứu của Dietricha và Wanzenried (2010) về lợi nhuận ngân hàng tại Thụy Sĩ từ 1999 đến 2009 đã phân tích 453 NHTM, sử dụng lợi nhuận ròng trên tổng tài sản và tổng vốn chủ sở hữu làm biến phụ thuộc Các yếu tố độc lập bao gồm 12 biến ngân hàng cụ thể và 6 biến kinh tế vĩ mô Kết quả cho thấy dự phòng rủi ro tín dụng có tác động tiêu cực lớn hơn đến lợi nhuận trong thời kỳ khủng hoảng, trong khi tăng trưởng cho vay nhanh hơn thị trường có tác động tích cực trước khủng hoảng Các yếu tố kinh tế vĩ mô và ngành cũng ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả hoạt động Nghiên cứu này không sử dụng chỉ tiêu thu nhập lãi ròng mà tập trung vào tổng thu nhập từ lãi và tỷ lệ thu nhập - chi phí, mở ra hướng nghiên cứu cho hoạt động ngân hàng bán lẻ cá nhân, đặc biệt là tại chi nhánh BIDV Lâm Đồng.
Nghiên cứu của Trujillo-Ponce (2013) đã chỉ ra rằng lợi nhuận của các ngân hàng thương mại ở Tây Ban Nha giai đoạn 1990-2009 được đo lường qua chỉ số ROA, chịu tác động tích cực từ các yếu tố nội sinh như tỷ lệ dự phòng rủi ro trên tổng dư nợ, tỷ lệ lợi nhuận ngoài lãi trên tổng tài sản, tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản, logarit tự nhiên của tổng tài sản, sự tăng trưởng của cung tiền và tỷ lệ lạm phát hàng năm Ngược lại, tỷ lệ chi phí ngoài lãi trên tổng tài sản có tác động tiêu cực đến ROA Mặc dù các yếu tố ngoại sinh như GDP và lạm phát cũng ảnh hưởng đến ROA, nhưng mức độ tác động của chúng thấp hơn so với các yếu tố nội sinh Nghiên cứu này đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến thu nhập lãi ròng của ngân hàng, đặc biệt là trong lĩnh vực ngân hàng bán lẻ.
Petria N, Capraru B, Ihnato I (2015), nghiên cứu này đánh giá các yếu tố quyết định đến khả năng sinh lời của các ngân hàng trong khối EU giai đoạn 2004-
Năm 2011, các nhà khoa học đã phân loại các yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận ngân hàng thành hai nhóm chính: yếu tố nội bộ và yếu tố bên ngoài, bao gồm cả ngành công nghiệp và kinh tế vĩ mô Nghiên cứu đã sử dụng các chỉ số như lợi nhuận trên tài sản bình quân (ROAA) và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu bình quân (ROAE) để đại diện cho lợi nhuận ngân hàng Kết quả thực nghiệm cho thấy tín dụng, rủi ro thanh khoản, hiệu quả quản lý, đa dạng hóa kinh doanh, sự tập trung của thị trường và tăng trưởng kinh tế đều có tác động đến cả ROAA và ROAE Đặc biệt, một phát hiện đáng chú ý là sự cạnh tranh có ảnh hưởng tích cực đến lợi nhuận ngân hàng trong khu vực EU.
• Nghiên cứu các ngân hàng tại các quốc gia đang phát triển
Nghiên cứu của Alper và Anbar (2011) đã phân tích tác động của các biến cụ thể và các chỉ số kinh tế vĩ mô đến lợi nhuận của ngân hàng thương mại tại Thổ Nhĩ Kỳ trong giai đoạn từ năm 2011 Kết quả cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa các yếu tố này và hiệu quả kinh doanh của các ngân hàng, góp phần làm rõ những yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển của ngành ngân hàng tại quốc gia này.
Từ năm 2002 đến 2010, tác giả đã nghiên cứu lợi nhuận ngân hàng thông qua hai biến phụ thuộc là lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA) và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) Các biến độc lập được chia thành hai loại: đặc điểm ngân hàng cụ thể và chỉ số kinh tế vĩ mô Các chỉ số tài chính ngân hàng bao gồm quy mô ngân hàng, vốn chủ sở hữu, cho vay khách hàng, tính thanh khoản, tiền gửi của khách hàng và cấu trúc thu nhập – chi phí Các biến kinh tế vĩ mô bao gồm tốc độ tăng trưởng GDP thực tế hàng năm, lạm phát và lãi suất thực Nghiên cứu cho thấy ROA có mối tương quan thuận với quy mô ngân hàng và chỉ số thu nhập ngoài lãi vay, trong khi có mối tương quan nghịch với khoản cho vay khách hàng Ngược lại, ROE có mối tương quan thuận với quy mô ngân hàng và nghịch với lãi suất thực Đây là một nghiên cứu cơ bản về hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại, mặc dù chưa làm rõ cơ cấu lợi nhuận và chi phí, đặc biệt là thu nhập lãi ròng và phi lãi Tính kế thừa trong nghiên cứu chủ yếu tập trung vào các chỉ tiêu cơ bản ảnh hưởng đến tỷ suất sinh lời và các yếu tố vĩ mô.
Ali K, Akhatar F M và Ahmed Z.H (2011) đã nghiên cứu các chỉ số tài chính và chỉ số kinh tế vĩ mô tác động đến lợi nhuận của NHTM Pakistan giai đoạn
Từ năm 2006 đến 2009, nghiên cứu đã sử dụng hai biến phụ thuộc là lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA) và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) Các tác giả đã phân tích sáu biến độc lập, bao gồm các chỉ số tài chính của ngân hàng như quy mô, hiệu quả hoạt động, vốn chủ sở hữu, rủi ro tín dụng, hiệu quả quản lý tài sản và cấu trúc danh mục đầu tư Ngoài ra, hai biến độc lập khác đại diện cho các yếu tố kinh tế vĩ mô là GDP và lạm phát.
Nghiên cứu dữ liệu của 88 mẫu quan sát từ các ngân hàng thương mại Pakistan trong giai đoạn 2006 – 2009 cho thấy rằng ROA và ROE có mối quan hệ thuận với hiệu quả quản lý tài sản và tốc độ tăng trưởng GDP Đồng thời, ROA có mối tương quan nghịch với vốn chủ sở hữu, rủi ro tín dụng và lạm phát, trong khi ROE lại có mối tương quan nghịch với biến hiệu quả hoạt động Nghiên cứu này nhấn mạnh ảnh hưởng của các yếu tố vĩ mô và nội tại ngân hàng đến hiệu quả hoạt động, tuy nhiên, chỉ tập trung vào hiệu quả sử dụng tài sản và vốn mà chưa đề cập đến cơ cấu lợi nhuận của ngân hàng thương mại, bao gồm lợi nhuận lãi ròng và lợi nhuận phi lãi.
Nghiên cứu của Shingjergji và Hyseni (2015) về hệ thống ngân hàng Albania cho thấy sự chuyển biến đáng kể trong 23 năm, từ 3 ngân hàng quốc doanh năm 1992 lên 16 ngân hàng tư nhân vào năm 2014 Mục tiêu nghiên cứu là phân tích các yếu tố quyết định tỷ lệ an toàn vốn (CAR) sau cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu, sử dụng mô hình hồi quy bình phương nhỏ nhất với dữ liệu quý từ năm 2007 đến 2014 Các biến độc lập bao gồm lợi nhuận trên tài sản (ROA), lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE), tỷ lệ nợ xấu (NPL), quy mô ngân hàng, hệ số vốn chủ sở hữu (EM) và tỷ lệ cho vay với tiền gửi (LTD) Kết quả cho thấy ROA và ROE không ảnh hưởng đến CAR, trong khi nợ xấu, LTD và EM có tác động tiêu cực đến CAR Ngược lại, quy mô ngân hàng có tác động tích cực đến CAR, cho thấy các ngân hàng lớn hơn có tỷ lệ an toàn vốn cao hơn.
Nhiều nghiên cứu quốc tế đã chỉ ra các nhân tố ảnh hưởng đến lợi nhuận ngân hàng, nhưng chủ yếu tập trung vào toàn bộ hệ thống ngân hàng của một quốc gia hoặc nhiều quốc gia, mà chưa có nghiên cứu nào đánh giá riêng lẻ các yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận của một ngân hàng thương mại cụ thể Các nghiên cứu này thường xem xét tác động của các yếu tố nội tại ngân hàng, yếu tố kinh tế vĩ mô và môi trường pháp lý đến lợi nhuận Kết quả nghiên cứu có sự khác biệt do mẫu và môi trường nghiên cứu, nhưng chúng đều giúp phân loại các yếu tố tác động đến lợi nhuận ngân hàng.
2.5.2 Tổng quan nghiên cứu trong nước
Từ năm 2010, nghiên cứu thực nghiệm đã trở nên phổ biến tại Việt Nam, tuy nhiên, phần lớn các nghiên cứu về các yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận chủ yếu tập trung vào dữ liệu của các doanh nghiệp niêm yết Chưa có nhiều tác giả nghiên cứu trong lĩnh vực ngân hàng, với chỉ một vài công trình đáng chú ý như của Phan Thị Hằng Nga (2011), Phạm Hữu Hồng Thái (2013) và Ngô Phương Khanh (2013).
Nghiên cứu của tác giả Phạm Hữu Hồng Thái (2013) đã phân tích tác động của nợ xấu đến khả năng sinh lợi của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam từ năm 2005 đến 2010, sử dụng dữ liệu từ báo cáo tài chính của 34 ngân hàng Biến phụ thuộc được sử dụng là ROE, trong khi các biến độc lập bao gồm quy mô ngân hàng, đòn bẩy tài chính, chất lượng tài sản, và hiệu quả quản trị Kết quả cho thấy nợ xấu có ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng sinh lợi; cụ thể, tỷ lệ nợ xấu cao làm giảm khả năng sinh lợi của ngân hàng Ngoài ra, chi phí dự phòng tổn thất và hiệu quả quản lý chi phí hoạt động cũng tác động tiêu cực đến lợi nhuận, trong khi quy mô ngân hàng và đòn bẩy tài chính lại có ảnh hưởng tích cực Yếu tố dự phòng rủi ro tín dụng có tác động không rõ ràng đối với khả năng sinh lợi.
Nghiên cứu của tác giả Ngô Phương Khanh (2013) về các yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận của các ngân hàng thương mại (NHTM) tại Việt Nam trong giai đoạn 2007 – 2011 sử dụng dữ liệu từ báo cáo tài chính của 17 NHTM cổ phần Để đánh giá lợi nhuận, tác giả áp dụng các chỉ tiêu lợi nhuận trên tài sản (ROA) và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) Các yếu tố ảnh hưởng được phân thành hai nhóm: nội tại của ngân hàng và yếu tố kinh tế vĩ mô Các yếu tố nội tại bao gồm quy mô ngân hàng, vốn chủ sở hữu, tính thanh khoản, cho vay khách hàng, tiền gửi của khách hàng và cấu trúc thu nhập – chi phí Trong khi đó, ba yếu tố kinh tế vĩ mô được xem xét là tốc độ tăng trưởng GDP thực tế hàng năm, tỷ lệ lạm phát hàng năm và tỷ lệ lãi suất thực Kết quả phân tích cho thấy cho vay khách hàng có mối quan hệ nghịch biến với ROA và ROE, với độ tin cậy 95% Các biến như thu nhập lãi ròng, thu nhập ngoài lãi, tốc độ tăng trưởng GDP và lãi suất thực dương cũng có ý nghĩa thống kê ROE có mối tương quan nghịch với tính thanh khoản nhưng tương quan thuận với quy mô ngân hàng, trong khi ROA không có mối quan hệ có ý nghĩa với tính thanh khoản và quy mô Kết quả cũng không chỉ ra tác động của vốn chủ sở hữu và tiền gửi của khách hàng đối với ROA và ROE.
Nghiên cứu của Phan Thị Hằng Nga (2011) đã phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận của các ngân hàng niêm yết tại Việt Nam trong giai đoạn 2005 – 2010, sử dụng mô hình hồi quy với tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (ROA) và tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) làm biến phụ thuộc Các biến độc lập bao gồm quy mô vốn, quy mô tiền gửi, quy mô dư nợ và cấp độ rủi ro Dữ liệu được thu thập từ báo cáo tài chính của 6 ngân hàng lớn và uy tín (ACB, EIB, STB, VCB, CTG, SHB) trong giai đoạn nghiên cứu Kết quả cho thấy rằng tiền gửi của khách hàng, cấp độ rủi ro và dư nợ cho vay là những yếu tố quyết định lợi nhuận của ngân hàng, trong khi quy mô vốn không có ảnh hưởng đáng kể.
Các nghiên cứu hiện tại về hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại chủ yếu dựa vào các chỉ số như ROA và ROE, nhưng chưa chú trọng đến cơ cấu thu nhập và chi phí hoạt động cụ thể của ngân hàng Hầu hết các nghiên cứu chưa phân tích sâu vào các ngân hàng cụ thể hay các nghiệp vụ như ngân hàng bán lẻ Trujillo-Ponce (2013) đã chỉ ra rằng việc đo lường hiệu quả hoạt động ngân hàng thông qua tỷ lệ lợi nhuận ròng và lợi nhuận ngoài lãi trên tổng tài sản (NII_TA) có thể giúp làm rõ hơn ảnh hưởng của các yếu tố đến thu nhập lãi ròng trên tổng tài sản.