TỔNG QUAN VỀ KINH DOANH QUỐC TẾ
MỤC ĐÍCH, ĐỐI TƯỢNG VÀ NỘI DUNG NGHIÊN CỨU CỦA HỌC PHẦN QUẢN TRỊ KINH DOANH QUỐC TẾ
Trang bị cho sinh viên kiến thức về lý luận và thực tiễn liên quan đến kinh doanh quốc tế (KDQT) và quản trị KDQT Nâng cao hiểu biết về vai trò của sự khác biệt trong môi trường KDQT giữa các quốc gia, bao gồm các yếu tố chính trị, pháp luật, kinh tế và văn hóa, ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh quốc tế.
Quá trình toàn cầu hóa đóng vai trò quan trọng trong việc giúp sinh viên nhận thức rõ hơn về những xu hướng trong môi trường thương mại và đầu tư toàn cầu, ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động kinh doanh quốc tế Việc hiểu biết này không chỉ giúp sinh viên nắm bắt được các cơ hội và thách thức mà còn trang bị cho họ kiến thức cần thiết để thành công trong lĩnh vực kinh doanh toàn cầu.
Sinh viên sẽ được trang bị phương pháp luận chính xác để tiếp cận các vấn đề phức tạp trong kinh doanh quốc tế (KDQT), phát triển kỹ năng phát hiện và giải quyết vấn đề, cũng như ra quyết định khi lựa chọn chiến lược KDQT và phương thức thâm nhập thị trường phù hợp với bối cảnh toàn cầu Họ cũng sẽ học cách tổ chức sản xuất, nắm vững kiến thức về tài chính doanh nghiệp quốc tế, quản trị dòng vốn lưu chuyển toàn cầu, cũng như các hoạt động và kỹ thuật marketing quốc tế, và cuối cùng là quản trị nguồn nhân lực quốc tế.
Chuỗi kiến thức về quản trị kinh doanh quốc tế giúp người học nắm bắt và tham gia vào các hoạt động của doanh nghiệp toàn cầu Nội dung nghiên cứu tập trung vào đối tượng và các nghiệp vụ liên quan, nhằm nâng cao khả năng vận hành trong môi trường kinh doanh quốc tế.
1.1.2.1 Đối tượng Đối tượng nghiên cứu của môn KDQT và các hoạt động quản trị KDQT từ chủ thể tham gia KDQT, môi trường KDQT, chiến lược KDQT, quản trị các hoạt động về KDQT từ tài chính, sản xuất, marketing và nguồn nhân lực
KDQT là tập hợp các hoạt động đầu tư liên quan đến sản xuất, trao đổi và thương mại hàng hóa, dịch vụ giữa hai hoặc nhiều quốc gia trên toàn cầu.
KDQT của doanh nghiệp không thể tách rời khỏi xu hướng thương mại và đầu tư xuyên quốc gia, ảnh hưởng đến từng thị trường và nền kinh tế riêng biệt Doanh nghiệp cần hiểu rõ lý do chính phủ các quốc gia khuyến khích hoặc hạn chế các dòng di chuyển này để khai thác và tận dụng cơ hội từ các chính sách của chính phủ.
Để đưa ra những quyết định chính xác trong môi trường kinh doanh quốc tế, các doanh nghiệp cần nắm vững các loại hình chiến lược kinh doanh quốc tế và phương thức thâm nhập thị trường Sự hiểu biết này sẽ giúp họ tối ưu hóa cơ hội và giảm thiểu rủi ro khi mở rộng ra thị trường toàn cầu.
TOÀN CẦU HÓA
Cuộc Cách mạng khoa học kỹ thuật công nghệ từ 1.0 đến 4.0 đã thúc đẩy năng lực sản xuất toàn cầu, tạo ra khối lượng hàng hóa ngày càng lớn Trong bối cảnh đó, nhiều vấn đề kinh tế, xã hội và môi trường đã phát sinh, khiến các quốc gia không thể tự giải quyết Điều này dẫn đến nhu cầu thiết yếu về mối quan hệ quốc tế và sự hợp tác giữa các quốc gia, bất kể thể chế chính trị Do vậy, toàn cầu hóa trở thành xu hướng quan trọng cho sự phát triển kinh tế – xã hội của mỗi quốc gia và toàn thế giới, với nhiều cách hiểu khác nhau về khái niệm này.
1.2.1.1 Theo quan điểm tổng quát về toàn cầu hoá
Toàn cầu hóa được định nghĩa là một hiện tượng trong quan hệ quốc tế, làm tăng sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia trên nhiều lĩnh vực như kinh tế, chính trị, an ninh, văn hóa và môi trường Theo PIIE (1999), toàn cầu hóa là quá trình rút ngắn khoảng cách giữa các quốc gia, khiến con người cảm nhận rằng họ sống trong một thế giới thống nhất Friedman (2005) cho rằng toàn cầu hóa là quá trình mà trong đó thị trường và sản xuất của nhiều quốc gia ngày càng phụ thuộc lẫn nhau, dẫn đến sự gia tăng hoạt động buôn bán hàng hóa, dịch vụ và lưu thông vốn tư bản cũng như công nghệ.
Toàn cầu hóa là quá trình mà các quốc gia ngày càng phụ thuộc lẫn nhau về thị trường và sản phẩm thông qua việc trao đổi năng động hàng hóa, dịch vụ, tài chính và công nghệ.
Toàn cầu hoá là một quá trình liên kết mạnh mẽ trong quan hệ quốc tế, làm gia tăng sự phụ thuộc lẫn nhau về nhiều mặt như kinh tế, chính trị, an ninh, văn hoá và môi trường giữa các quốc gia Hiện tượng này tạo ra những mối liên hệ, ảnh hưởng và tác động lẫn nhau giữa các khu vực và dân tộc trên toàn thế giới, từ đó dẫn đến hàng loạt biến đổi có liên quan và phát sinh những điều kiện mới trong đời sống xã hội.
Toàn cầu hóa đề cập đến sự chuyển biến mạnh mẽ trong việc hội nhập và phụ thuộc lẫn nhau của nền kinh tế toàn cầu Trong bối cảnh giáo trình này, toàn cầu hóa được chia thành hai khía cạnh chính: toàn cầu hóa thị trường và toàn cầu hóa sản xuất.
- Toàn cầu hóa thị trường
Xu hướng chuyển dịch từ các hệ thống kinh tế quốc gia riêng biệt, bị cô lập bởi hàng rào thương mại và các rào cản về không gian, thời gian và văn hóa, đang hướng tới việc hợp nhất các thị trường quốc gia thành một thị trường toàn cầu.
Xu hướng toàn cầu hóa đề cập đến việc hợp nhất các thị trường riêng biệt của các quốc gia thành một thị trường thống nhất toàn cầu Sự gỡ bỏ rào cản thuế quan và phi thuế quan thông qua các hiệp định thương mại đã thúc đẩy thương mại xuyên biên giới Những sản phẩm tiêu biểu như Coca-Cola, Pepsi-Cola, tivi Sony, điện thoại Samsung, iPhone, máy tính Dell và đồ gỗ nội thất từ Global Home hay IKEA minh chứng cho xu hướng này Các doanh nghiệp này không chỉ hưởng lợi từ toàn cầu hóa mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của thị trường toàn cầu thông qua việc cung cấp sản phẩm toàn cầu.
Toàn cầu hóa mang lại lợi ích không chỉ cho các MNC/TNC mà còn cho tất cả doanh nghiệp tham gia vào kinh doanh quốc tế, bất kể quy mô Các thị trường toàn cầu hiện nay không chỉ là thị trường tiêu dùng mà còn bao gồm những hàng hóa như dầu thô, sắt thép, và máy tính cá nhân, phản ánh sự khác biệt về lợi thế giữa các quốc gia Sự đa dạng hóa sản xuất và cung ứng toàn cầu giúp tăng lợi nhuận cho các doanh nghiệp Đồng thời, trong thị trường toàn cầu, các doanh nghiệp trong cùng ngành phải cạnh tranh về giá, chất lượng và phân phối, như trường hợp của Uniliver và P&G trong lĩnh vực hóa mỹ phẩm, hay Boeing và Airbus trong ngành hàng không.
- Toàn cầu hóa sản xuất
Toàn cầu hóa sản xuất là xu hướng hiện nay, khi các doanh nghiệp phân tán các bộ phận trong quy trình sản xuất đến nhiều địa điểm khác nhau trên thế giới Mục tiêu của việc này là tận dụng lợi thế từ sự khác biệt về chi phí và chất lượng của các yếu tố sản xuất.
Xu hướng này liên quan đến việc cung cấp hàng hóa và dịch vụ từ nhiều quốc gia khác nhau, nhằm tận dụng lợi thế từ sự khác biệt về chi phí và chất lượng của các yếu tố sản xuất như lao động, năng lượng, đất đai và vốn.
Toàn cầu hóa sản xuất giúp doanh nghiệp kinh doanh quốc tế giảm chi phí tổng thể hoặc nâng cao chất lượng và tính năng sản phẩm, từ đó tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.
Airbus A380, được ra mắt vào năm 2006, là một trong những máy bay dân dụng lớn nhất với thiết kế 2 tầng, 4 hành lang và khả năng chở hơn 150 hành khách so với Boeing 747-400 Để sản xuất A380, Airbus đã huy động 40.000 nhân viên tại 15 nhà máy ở 4 quốc gia: Đức, Tây Ban Nha, Vương Quốc Anh và Pháp Quá trình toàn cầu hóa thị trường và sản xuất đang diễn ra mạnh mẽ, với sự tham gia sâu sắc của các công ty đa quốc gia, buộc họ phải điều chỉnh liên tục hoạt động để thích ứng với điều kiện kinh doanh thay đổi nhanh chóng.
1.2.1.2 Theo quan điểm chuyên sâu về toàn cầu hoá
Toàn cầu hoá, theo nghĩa hẹp, là quá trình hình thành thị trường toàn cầu, làm tăng sự tương tác và phụ thuộc lẫn nhau giữa các nền kinh tế quốc gia Biểu hiện của toàn cầu hoá bao gồm khu vực hoá, nơi các quốc gia liên kết và triển khai các thị trường toàn cầu và khu vực, từ đó tăng cường sự giao lưu hàng hoá và nguồn lực qua biên giới Sự gia tăng này đi kèm với việc hình thành các định chế và tổ chức quốc tế nhằm quản lý các hoạt động và giao dịch kinh tế quốc tế.
Toàn cầu hóa được hiểu là một khái niệm kinh tế mô tả quá trình hình thành thị trường toàn cầu, dẫn đến sự gia tăng tương tác và phụ thuộc lẫn nhau giữa các nền kinh tế quốc gia Theo định nghĩa của các nhà kinh tế UNCTAD, toàn cầu hóa liên quan đến sự gia tăng không ngừng của hàng hóa và nguồn lực vượt qua biên giới, cùng với việc hình thành các cấu trúc tổ chức toàn cầu để quản lý các hoạt động và giao dịch kinh tế quốc tế ngày càng tăng.
Toàn cầu hóa là hiện tượng gia tăng sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia, thúc đẩy hội nhập kinh tế và chính trị toàn cầu Nó làm mờ đi các ranh giới quốc gia và thu hẹp khoảng cách trong các lĩnh vực kinh tế, chính trị, xã hội và văn hóa Các đặc điểm của toàn cầu hóa bao gồm sự gia tăng cường độ của các hoạt động liên kết quốc tế và sự chuyển đổi trong cách thức tương tác giữa các quốc gia.
TỔNG QUAN KINH DOANH QUỐC TẾ VÀ QUẢN TRỊ KINH
KDQT là tổng thể các hoạt động giao dịch và kinh doanh giữa các doanh nghiệp, cá nhân và tổ chức từ nhiều quốc gia, nhằm đạt được các mục tiêu cụ thể của họ Hoạt động KDQT diễn ra trong một môi trường kinh doanh toàn cầu rộng lớn, đa dạng và phức tạp, bao gồm sự tương tác giữa các bên thuộc hai hay nhiều quốc gia.
Kinh doanh, theo cách hiểu thông thường, là hoạt động sản xuất, mua bán và trao đổi hàng hóa hoặc dịch vụ nhằm mục đích sinh lợi Theo Luật Doanh Nghiệp Việt Nam, kinh doanh được định nghĩa là việc thực hiện liên tục các công đoạn của quá trình đầu tư, từ sản xuất đến tiêu thụ sản phẩm hoặc cung ứng dịch vụ trên thị trường Điều này cho thấy kinh doanh cơ bản là hoạt động đầu tư nhằm thu lợi nhuận Hoạt động kinh doanh có thể đa dạng, từ những hình thức đơn giản như quán ăn nhỏ đến các doanh nghiệp quy mô lớn như nhà máy sản xuất thép hay hệ thống siêu thị.
Kinh doanh quốc tế (KDQT) bao gồm tất cả các giao dịch thương mại giữa các doanh nghiệp từ các quốc gia khác nhau, nhằm thực hiện các hoạt động đầu tư, sản xuất và thương mại hàng hóa, dịch vụ trên thị trường toàn cầu với mục tiêu sinh lợi KDQT có thể đơn giản là hoạt động xuất khẩu hoặc nhập khẩu, nhưng cũng có thể là các mạng lưới kinh doanh đa quốc gia hoặc xuyên quốc gia với hệ thống quản trị phức tạp Trong những mạng lưới này, quyết định đầu tư sản xuất có thể được đưa ra tại một địa điểm, trong khi hệ thống phân phối và tiêu dùng lại phát triển ở khu vực khác trên thế giới.
1.3.1.2 Quản trị Kinh doanh quốc tế Để hiểu được khái niệm này, phải bắt đầu từ khái niệm gốc là quản trị, quản trị kinh doanh, quản trị KDQT và cuối cùng là chỉ ra bản chất của quản trị KDQT dựa trên nội hàm cốt lõi là KDQT Chính vì vậy trong giáo trình này sẽ tập trung giới thiệu sâu vào bản chất và nội dung của KDQT, bố cục của giáo trình sẽ trình bày tiếp cận theo hướng quản trị hoạt động KDQT, đi từ tổng quan đến các chức năng cốt lõi của quản trị
Quản trị là quá trình mà chủ thể sử dụng các phương pháp và công cụ để tác động có ý thức vào đối tượng quản trị, nhằm định hướng hoạt động của chúng theo mục tiêu đã đề ra.
Quản trị kinh doanh là quá trình mà người quản lý áp dụng các phương pháp và công cụ một cách có ý thức để tác động vào hoạt động kinh doanh, với mục tiêu duy trì và phát triển công việc kinh doanh của mình.
Quản trị kinh doanh quốc tế (KDQT) là quá trình mà các chủ thể áp dụng các phương pháp, công cụ và biện pháp để tác động có ý thức và có mục đích vào hoạt động KDQT, nhằm duy trì và phát triển hiệu quả công việc của họ.
Quản trị kinh doanh quốc tế là quá trình lập kế hoạch, tổ chức, thực hiện và kiểm soát các hoạt động kinh doanh quốc tế nhằm đạt được mục tiêu phát triển bền vững cho doanh nghiệp Bản chất của quản trị KDQT là việc các nhà quản trị áp dụng các phương pháp và công cụ hiệu quả để tối ưu hóa quá trình kinh doanh quốc tế, từ đó nâng cao hiệu suất và hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp Nội dung quản trị trong KDQT bao gồm nhiều khía cạnh quan trọng để đảm bảo sự thành công trong môi trường kinh doanh toàn cầu.
- Nếu tiếp cận theo các chức năng quản trị thì quản trị trong KDQT gồm:
Hoạch định kinh doanh là quá trình xây dựng kế hoạch cho doanh nghiệp, bao gồm việc xác định mục tiêu cụ thể, tìm kiếm các con đường khả thi và đề ra các biện pháp hiệu quả để thực hiện những mục tiêu đã đặt ra trong kỳ kế hoạch.
+ Tổ chức: Triển khai việc thực hiện kế hoạch đã xây dựng bao gồm phân công những ai làm việc gì? Khi nào thực hiện?
Lãnh đạo đóng vai trò quan trọng trong việc đưa ra quyết định và mệnh lệnh quản lý, nhằm hướng dẫn các bộ phận và cá nhân thực hiện nhiệm vụ Sau đó, lãnh đạo cần phối hợp để đánh giá cách thức mà các bộ phận và cá nhân tương tác và hợp tác với nhau, từ đó xác định phương pháp và quy trình làm việc hiệu quả nhất.
Kiểm tra và giám sát là quá trình quan trọng để đánh giá việc thực hiện kế hoạch có đang đi đúng hướng hay không Nếu phát hiện có sự chệch hướng hoặc khả năng không đạt được mục tiêu, nhà quản trị cần nhanh chóng nhận biết và áp dụng các biện pháp khắc phục kịp thời.
Quản trị kinh doanh quốc tế (KDQT) bao gồm các chức năng quản trị chính như quản trị hiệu quả kinh doanh, quản trị rủi ro trong môi trường kinh doanh, quản trị sự thay đổi do sự khác biệt, quản trị sản xuất và quản trị tài chính Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự phát triển bền vững và thành công của doanh nghiệp trong bối cảnh toàn cầu hóa.
Quản trị kinh doanh quốc tế (QTKDQT) bao gồm các yếu tố quan trọng như phân bổ nguồn nhân lực, triển khai chương trình đào tạo và phát triển nhân lực, xây dựng văn hóa tổ chức, tìm kiếm và phân bổ nguồn tài chính Ngoài ra, QTKDQT còn xác định phương pháp, lập kế hoạch sản xuất, đưa ra quyết định Marketing và thiết lập chính sách đánh giá nhà quản trị cùng với hoạt động của doanh nghiệp.
Yêu cầu và đặc điểm của Kinh doanh quốc tế
Muốn kinh doanh ở môi trường toàn cầu một cách hiệu quả, trước hết
Doanh nghiệp (DN) cần nghiên cứu và đánh giá môi trường kinh doanh của quốc gia mà họ muốn thâm nhập, bao gồm tiềm lực và khả năng kinh doanh của chính DN Từ đó, DN có thể quyết định áp dụng các hình thức kinh doanh phù hợp với môi trường và quốc gia đã chọn Trong bối cảnh mở cửa hiện nay, DN đã bắt đầu thâm nhập vào thị trường nước ngoài, dẫn đến việc cạnh tranh và hợp tác với các DN quốc gia khác ngay tại thị trường nội địa Điều này cho thấy rằng kinh doanh quốc tế không chỉ là hoạt động của DN khi giao dịch với DN nước ngoài, mà còn là sự tương tác giữa các DN trong nước và các đối tác quốc tế.
Trong bối cảnh kinh doanh quốc tế (KDQT) diễn ra trên quy mô khu vực và toàn cầu, các nhà quản trị cần nắm vững kiến thức về khoa học xã hội như văn hóa, địa lý, lịch sử, chính trị, luật và kinh tế Kiến thức địa lý giúp họ lựa chọn địa điểm và phân bổ nguồn lực hiệu quả, trong khi sự phân bố không đồng đều giữa các quốc gia tạo ra lợi thế cạnh tranh khác nhau Các yếu tố địa lý như núi, sa mạc và rừng rậm ảnh hưởng đến khả năng truyền thông và phân phối sản phẩm Sự phát triển công nghệ cũng mở rộng quy mô kinh doanh, trong khi hiểu biết về chính trị giúp định hướng hoạt động kinh doanh và quản lý rủi ro Luật pháp quốc gia và quốc tế quy định các lĩnh vực kinh doanh, yêu cầu doanh nghiệp phải nắm rõ hiệp định và luật lệ để đưa ra quyết định chính xác nhằm tối ưu hóa lợi nhuận Kiến thức về kinh tế cung cấp công cụ phân tích tác động của cạnh tranh đa quốc gia và chính sách kinh tế đối với doanh nghiệp Cuối cùng, hiểu biết về nhân chủng học giúp các nhà quản lý nắm bắt giá trị, thái độ và niềm tin của con người, từ đó nâng cao hiệu quả trong các hoạt động xã hội.
LIÊN KẾT KINH TẾ QUỐC TẾ
Liên kết kinh tế quốc tế là sự hình thành một tổ hợp kinh tế giữa các quốc gia, dựa trên các quy định chung nhằm điều chỉnh và tăng cường sự tương tác giữa các thành viên Mục tiêu chính của liên kết này là thúc đẩy sự phát triển của các quan hệ kinh tế quốc tế.
Sự phát triển mạnh mẽ của lực lượng sản xuất và khoa học công nghệ đã thúc đẩy sự phân công lao động quốc tế, mở rộng cả về chiều rộng lẫn chiều sâu Để thích ứng với trình độ phát triển cao, cần hình thành các định chế cho quan hệ kinh tế quốc tế, nhằm đạt được mục tiêu chung của các thành viên, thể hiện rõ nét liên kết kinh tế quốc tế.
Liên kết kinh tế quốc tế là sự tham gia của các thành viên vào một định chế chung, với trách nhiệm thực hiện các cam kết đã thỏa thuận Do đó, liên kết này có những đặc điểm riêng biệt.
Chủ thể tham gia liên kết kinh tế quốc tế bao gồm Chính phủ các quốc gia, các tập đoàn kinh tế và doanh nghiệp quốc tế Mặc dù hoạt động của các thành viên này phụ thuộc vào điều kiện trong nước, nhưng họ cũng chịu sự điều tiết từ chính sách kinh tế của Chính phủ, ảnh hưởng đến sự điều chỉnh và phát triển của từng thành viên trong liên kết.
Liên kết kinh tế quốc tế đại diện cho sự phát triển cao của phân công lao động toàn cầu Đây là hoạt động tự nguyện của các quốc gia, nhằm điều chỉnh và phối hợp các chương trình phát triển kinh tế một cách có ý thức, dựa trên sự thỏa thuận và lợi ích chung giữa các thành viên.
Các hoạt động kinh tế diễn ra giữa các quốc gia thể hiện sự liên kết chặt chẽ trong quá trình tái sản xuất Đây là giai đoạn chuyển tiếp quan trọng trong sự phát triển và vận động của nền kinh tế toàn cầu, phù hợp với xu hướng toàn cầu hóa hiện nay.
Liên kết kinh tế quốc tế hiện nay là giải pháp dung hòa giữa bảo hộ mậu dịch và tự do mậu dịch, tạo khuôn khổ cho cạnh tranh giữa các quốc gia và tập đoàn kinh tế Mục tiêu chính là đảm bảo lợi ích cho các thành viên và khu vực, đồng thời phát triển liên kết không chỉ trong một khu vực mà còn liên khu vực Qua việc dỡ bỏ dần các rào cản thuế quan và phi thuế quan, các khuôn khổ kinh tế và pháp lý được hình thành, thúc đẩy phát triển kinh tế khu vực và nâng cao sức cạnh tranh so với các khu vực khác.
Các hình thức liên kết kinh tế quốc tế
1.4.4.1 Liên kết kinh tế quốc tế tư nhân Đây là hình thức liên kết kinh tế ở tầm vi mô để lập ra các DN quốc tế Các DN này tổ chức sản xuất dịch vụ và khoa học kỹ thuật, được thành lập dựa trên các Hiệp định liên chính phủ hoặc các hợp đồng hợp tác kinh doanh giữa các tổ chức tư nhân ở các quốc gia khác nhau nhằm triển khai hoạt động kinh doanh ở nhiều quốc gia Sự ra đời của các DN quốc tế tác động khá quan trọng đối với nền kinh tế thế giới, thể hiện trên các mặt sau:
- Thúc đẩy nhanh quá trình nhất thể hoá nền kinh tế thế giới, qua đó thúc đẩy thương mại quốc tế phát triển;
Sự kết nối giữa các tập đoàn kinh tế lớn trên toàn cầu không chỉ thúc đẩy nhanh chóng quá trình tích tụ và tập trung vốn quốc tế mà còn tạo ra nền tảng vững chắc cho sự phát triển khoa học kỹ thuật.
- Giúp giảm dần khoảng cách về trình độ kỹ thuật giữa các quốc gia;
- Giúp các quốc gia khai thác và sử dụng những lợi thế của mình một cách hiệu quả;
- Cung cấp nguồn vốn cho các quốc gia đang phát triển
1.4.4.2 Liên kết kinh tế quốc tế Nhà nước
Liên kết kinh tế quốc tế nhà nước là mối quan hệ giữa các quốc gia thông qua các hiệp định do Chính phủ ký kết, nhằm mục đích phối hợp và điều chỉnh các hoạt động kinh tế giữa các thành viên tham gia.
- Liên kết kinh tế quốc tế nhà nước hình thành để đáp ứng yêu cầu phân công lao động quốc tế có hiệu quả;
Liên kết kinh tế quốc tế tạo ra một thực thể kinh tế thống nhất, gia tăng sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các thành viên thông qua các quan hệ kinh tế Do đó, các quan hệ này thường được duy trì và phát triển thông qua các tổ chức kinh tế quốc tế.
- Các hình thức liên kết kinh tế quốc tế nhà nước
Thoả thuận mậu dịch ưu đãi (Preferential Trade Arrangement) là hình thức liên kết lỏng lẻo nhất, với các hàng rào mậu dịch đối với các quốc gia thành viên thấp hơn so với các quốc gia không tham gia Hiện nay, hình thức này ít được sử dụng, chủ yếu phổ biến trước chiến tranh thế giới lần thứ hai.
Khu vực mậu dịch tự do (Free Trade Area) là hình thức liên kết kinh tế giữa các thành viên, nhằm tự do hóa thương mại cho một số nhóm hàng hóa và dịch vụ Các thành viên thỏa thuận giảm hoặc loại bỏ hàng rào thuế quan và hạn chế số lượng sản phẩm khi giao dịch với nhau Mục tiêu là tạo lập một thị trường thống nhất cho hàng hóa và dịch vụ Đồng thời, mỗi thành viên vẫn giữ quyền độc lập trong quan hệ thương mại với các quốc gia bên ngoài, cho phép họ áp dụng chính sách ngoại thương riêng.
Hiện nay, các liên kết thương mại tiêu biểu bao gồm Khu vực mậu dịch tự do Bắc Mỹ (NAFTA) và Khu vực mậu dịch tự do Đông Nam Á (CEPT/AFTA/ATIGA).
Liên minh thuế quan là hình thức liên kết quốc tế giữa các quốc gia, trong đó các thành viên được miễn thuế quan và hạn chế thương mại khác Điểm khác biệt so với khu mậu dịch tự do là liên minh thuế quan thiết lập biểu thuế chung đối với các quốc gia không thuộc liên minh.
CÁC CHỦ THỂ THAM GIA HOẠT ĐỘNG KINH DOANH QUỐC TẾ
Các chủ thể kinh tế quốc tế là đại diện cho nền kinh tế toàn cầu, tạo ra các quan hệ kinh tế quốc tế Sự tách biệt về sở hữu và địa vị pháp lý trong các quan hệ này hình thành nên các chủ thể độc lập Những chủ thể này tương tác với nhau, dẫn đến sự hình thành các mối quan hệ kinh tế quốc tế đa dạng Các chủ thể kinh tế quốc tế bao gồm các thực thể với nhiều cấp độ khác nhau, chủ yếu được phân loại thành ba loại cơ bản.
Các chủ thể quốc tế bao gồm những tổ chức độc lập với địa vị pháp lý vượt trội hơn so với các chủ thể quốc gia, xuất hiện do quá trình quốc tế hóa kinh tế và phát triển liên kết kinh tế quốc tế Những tổ chức này bao gồm Liên hiệp quốc cùng các tổ chức chuyên môn như UN, UNDP, UNICEPT, UNIDO; các liên kết kinh tế khu vực như ASEAN, APEC, AFTA, NAFTA; và các tổ chức tài chính quốc tế như ADB, IMF, WB.
Các chủ thể kinh tế ở cấp độ quốc gia
Các nền kinh tế quốc gia độc lập và vùng lãnh thổ trên thế giới được công nhận là các chủ thể đầy đủ về chính trị, kinh tế và pháp lý Hiện nay, tất cả các quốc gia và vùng lãnh thổ đều hoạt động như những thực thể độc lập Mối quan hệ giữa các chủ thể này được củng cố thông qua các hiệp định quốc tế, tuân thủ các điều khoản của công ước quốc tế Các chủ thể kinh tế này còn được phân loại theo trình độ phát triển kinh tế của từng quốc gia.
Các doanh nghiệp/tập đoàn quốc tế
1.5.3.1 Công ty đa quốc gia
Công ty đa quốc gia (MNC) hay Doanh nghiệp đa quốc gia (MNE) là những tổ chức được thành lập từ vốn góp của các công ty ở nhiều quốc gia khác nhau, với hoạt động sản xuất hoặc cung cấp dịch vụ tại ít nhất hai quốc gia Các MNC lớn thường có ngân sách vượt qua nhiều quốc gia và ảnh hưởng mạnh mẽ đến quan hệ quốc tế cũng như nền kinh tế toàn cầu, đóng vai trò quan trọng trong quá trình toàn cầu hóa Thuật ngữ MNC ám chỉ đến những doanh nghiệp có vốn sở hữu từ nhiều quốc tịch khác nhau và hoạt động trên lãnh thổ của nhiều quốc gia Trong bối cảnh này, tỷ trọng vốn đóng góp của từng bên được chú trọng, trong khi sức mạnh kinh tế của các doanh nghiệp không phải là yếu tố chính Công ty đa quốc gia khác với công ty quốc tế, vì công ty quốc tế chỉ là tên gọi chung cho một công ty nước ngoài hoạt động tại một quốc gia cụ thể.
1.5.3.2 Công ty xuyên quốc gia
Công ty xuyên quốc gia (TNC) là những doanh nghiệp có cấu trúc tổ chức bao gồm công ty mẹ và các chi nhánh ở nước ngoài, được kiểm soát thông qua vốn cổ phần TNC được thành lập nhằm mở rộng thị trường hoạt động và tối đa hóa lợi nhuận từ việc kiểm soát tiêu dùng sản phẩm Các doanh nghiệp này thường có trụ sở chính tại một quốc gia nhưng hoạt động rộng rãi trên nhiều quốc gia khác, tạo ra một mạng lưới kinh doanh mạnh mẽ Với sức mạnh kinh tế lớn, TNC có khả năng ảnh hưởng đến các lĩnh vực thị trường toàn cầu và vượt qua sự kiểm soát của chính phủ Trong những thập kỷ gần đây, sự phát triển mạnh mẽ của TNC đã tạo ra tác động lớn đối với quan hệ kinh tế quốc tế.
Tất cả các doanh nghiệp, không phân biệt loại hình, quy mô hay ngành nghề, đều tham gia vào hoạt động kinh doanh quốc tế Các doanh nghiệp sản xuất cũng như các lĩnh vực khác đều có cơ hội mở rộng thị trường và gia tăng lợi nhuận thông qua việc tham gia vào thị trường toàn cầu.
Doanh nghiệp dịch vụ và doanh nghiệp bán lẻ đều tìm kiếm khách hàng ở thị trường quốc tế Doanh nghiệp quốc tế được định nghĩa là doanh nghiệp tham gia vào các hoạt động kinh doanh quốc tế dưới nhiều hình thức khác nhau Sự khác biệt giữa các doanh nghiệp nằm ở phạm vi và mức độ tham gia vào kinh doanh quốc tế Ví dụ, một doanh nghiệp nhập khẩu chỉ mua hàng từ nước ngoài vẫn được xem là doanh nghiệp quốc tế Trong khi đó, một doanh nghiệp lớn có nhà máy trên toàn cầu được gọi là MNC, tức là doanh nghiệp tiến hành đầu tư trực tiếp ra nước ngoài qua các chi nhánh sản xuất hoặc marketing Tóm lại, tất cả các doanh nghiệp tham gia vào thương mại hoặc đầu tư quốc tế đều được coi là doanh nghiệp quốc tế, nhưng chỉ những doanh nghiệp đầu tư trực tiếp ra nước ngoài mới được xem là MNC.
CÁC LÝ THUYẾT VỀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
Từ thế kỷ XVI, mậu dịch phát triển nhờ ba nguyên nhân chính: (i) Sự ra đời của các sản phẩm cao cấp như đồng hồ, kính hiển vi, phong vũ biểu giúp nâng cao hiểu biết của nhân loại về thế giới vật chất (ii) Việc khám phá những vùng đất mới mở rộng giao lưu toàn cầu (iii) Sự gia tăng dân số làm nhu cầu tiêu thụ hàng hóa tăng về số lượng, chất lượng và chủng loại Thương gia bắt đầu được công nhận và đóng vai trò quan trọng trong kinh tế xã hội Trong bối cảnh này, một nhóm thương gia, nhân viên ngân hàng, chính phủ và triết gia đã phát triển trường phái kinh tế gọi là chủ nghĩa trọng thương.
1.6.1.2 Nội dung cơ bản của quan điểm
Theo các tác giả trọng thương, việc một quốc gia tích lũy nhiều vàng bạc sẽ làm tăng sự giàu có và sức mạnh của quốc gia đó, đồng thời khẳng định rằng thương mại quốc tế là yếu tố quan trọng thúc đẩy sự phồn thịnh của các quốc gia.
Nghiên cứu kinh tế học, đặc biệt là thương mại quốc tế, bắt nguồn từ quan điểm của trường phái trọng thương vào thế kỷ XVII và XVIII, khi vàng và bạc được xem là tiền tệ và biểu tượng của sự giàu có Các quốc gia được coi là hùng mạnh khi sở hữu nhiều vàng bạc, điều này thúc đẩy sự phát triển thương mại, đặc biệt là xuất khẩu Xuất khẩu được xem là có lợi cho quốc gia vì nó kích thích sản xuất trong nước và gia tăng kho tàng kim loại quý Ngược lại, nhập khẩu gây ra gánh nặng cho nền kinh tế, làm giảm nhu cầu hàng hóa nội địa và dẫn đến thất thoát của cải Do đó, để gia tăng sức mạnh và sự thịnh vượng, các nhà trọng thương khuyến nghị nhà nước can thiệp vào nền kinh tế thông qua các chính sách bảo hộ thương mại, hạn chế nhập khẩu và khuyến khích sản xuất, xuất khẩu bằng các công cụ như thuế quan và trợ cấp.
1.6.1.3 Những điểm tích cực và hạn chế của nội dung quan điểm
Trường phái trọng thương đưa ra những lập luận hợp lý về việc khuyến khích xuất khẩu và hạn chế nhập khẩu khi năng lực sản xuất trong nước vượt cầu Điều này không chỉ giúp quốc gia tạo ra thặng dư trong ngoại thương để giải quyết khó khăn thanh toán mà còn cho phép tích lũy vàng bạc nhằm phòng ngừa rủi ro trong tương lai Vào thế kỷ XVIII, việc tích lũy vàng bạc còn cung cấp nguồn lực cần thiết cho chiến tranh, đồng thời bảo vệ các ngành công nghiệp chiến lược trong bối cảnh xung đột có thể xảy ra Cuối cùng, việc gia tăng lượng vàng bạc trong nền kinh tế được coi là yếu tố kích thích hoạt động sản xuất.
Lập luận của các học giả trọng thương gặp nhiều hạn chế, như việc xem vàng bạc là tài sản duy nhất của quốc gia và liên kết cung tiền với thịnh vượng Họ sai lầm khi coi thương mại là trò chơi tổng bằng không và chưa giải thích được cấu trúc hàng hóa trong thương mại quốc tế Ngoài ra, họ không nhận thức được hiệu quả và lợi ích từ chuyên môn hóa sản xuất và trao đổi, cũng như chỉ ra rằng các kết luận của họ chỉ đúng trong một số trường hợp cụ thể, như thực tiễn thương mại của Anh và Pháp thời bấy giờ, chứ không phải cho mọi tình huống.
Lý thuyết lợi thế tuyệt đối của Adam Smith
Từ giữa thế kỷ XVIII, nền kinh tế Tây Âu chứng kiến sự chuyển mình mạnh mẽ từ xã hội nông nghiệp sang kinh tế phức tạp, với sự phát triển vượt bậc của ngành công nghiệp, đặc biệt là ở Anh Mậu dịch đã mở rộng từ quy mô địa phương ra toàn quốc và toàn cầu, với cơ cấu hàng hóa xuất khẩu ngày càng đa dạng Hệ thống ngân hàng phát triển, thương phiếu ra đời và tiền tệ bắt đầu được phát hành, nâng cao vai trò của cá nhân và doanh nghiệp trong việc tự quyết định sản xuất, phương pháp và định giá Trong bối cảnh này, Adam Smith, nhà kinh tế học nổi tiếng, đã xuất bản tác phẩm "Sự giàu có của các quốc gia" vào năm 1776, đưa ra ý tưởng về lợi thế tuyệt đối để giải thích nguồn gốc và lợi ích của mậu dịch quốc tế.
Vai trò của cá nhân và hệ thống kinh tế dân doanh là rất quan trọng trong thương mại quốc tế Trong khi các tác giả trọng thương cho rằng buôn bán chỉ mang lại lợi ích cho một bên và ủng hộ chính sách bảo hộ mậu dịch, Adam Smith lại khẳng định rằng thương mại tự do mang lại lợi ích cho tất cả các quốc gia Ông cho rằng chính phủ nên thực hiện chính sách “không can thiệp” vào hoạt động thương mại và kinh tế, vì thương mại tự do giúp phân bổ và sử dụng nguồn lực toàn cầu hiệu quả hơn, từ đó tạo ra lợi ích cho từng quốc gia tham gia.
Nguyên tắc phân công lao động là nền tảng cho lý thuyết lợi thế tuyệt đối, nhấn mạnh rằng hai quốc gia tham gia mậu dịch tự nguyện và đều có lợi Quốc gia A có thể có lợi thế tuyệt đối trong sản xuất mặt hàng X, trong khi quốc gia B lại có lợi thế tuyệt đối trong mặt hàng Y Khi mỗi quốc gia tập trung vào sản xuất mặt hàng mà mình có lợi thế tuyệt đối và xuất khẩu sang quốc gia kia để đổi lấy mặt hàng mà mình kém hiệu quả hơn, sản lượng của cả hai mặt hàng sẽ tăng lên, mang lại sự thịnh vượng cho cả hai quốc gia.
Theo Smith cho rằng lợi thế tuyệt đối trong thương mại giữa hai quốc gia chủ yếu đến từ chi phí sản xuất thấp hơn, đặc biệt là trong lĩnh vực lao động.
1.6.2.3 Mô hình thương mại dựa trên lợi thế tuyệt đối
Mô hình giả thiết bao gồm hai quốc gia, ví dụ như Nhật Bản và Việt Nam, cùng sản xuất hai mặt hàng chính là thép và vải Trong mô hình này, không có chi phí vận tải, và lao động là yếu tố sản xuất duy nhất, có khả năng di chuyển tự do giữa các ngành sản xuất trong mỗi quốc gia, nhưng không thể di chuyển giữa các quốc gia.
(5) Cạnh tranh hoàn hảo tồn tại trên tất cả các thị trường
Trong mô hình tự cung tự cấp, mỗi quốc gia sản xuất hai loại hàng hóa để tiêu dùng nội địa Để sản xuất một đơn vị thép và vải, mỗi quốc gia cần một lượng lao động nhất định.
Bảng 1.1 Mô hình đơn giản về lợi thế tuyệt đối
Số lượng lao động cần để sản xuất 1 đơn vị thép 2 6
Số lượng lao động cần để sản xuất 1 đơn vị vải 5 3
Tỷ lệ trao đổi được giả định 1t = 1v
Lợi ích từ thương mại 0,6v 0,5t
Nguồn: Huỳnh Thị Thu Sương (2017) 17
Việt Nam có lợi thế tuyệt đối trong sản xuất vải, khi chỉ cần 3 lao động để sản xuất một đơn vị vải, trong khi Nhật Bản cần đến 5 lao động Ngược lại, Nhật Bản lại sở hữu lợi thế tuyệt đối trong sản xuất thép, với chỉ 2 lao động cho một đơn vị sản phẩm.
1 đơn vị thép, trong khi Việt Nam phải dùng đến 6 lao động
Việt Nam sẽ tập trung toàn bộ lao động vào sản xuất vải, trong khi Nhật Bản chuyên môn hóa hoàn toàn trong sản xuất thép Hai quốc gia sẽ trao đổi hàng hóa để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng, dẫn đến gia tăng sản lượng vải và thép toàn cầu Nhờ vào việc này, mỗi quốc gia có khả năng tiêu dùng cao hơn so với tự cung tự cấp, với Nhật Bản lợi thêm 0,6 vải và Việt Nam lợi thêm 0,5 thép, cho thấy cả hai quốc gia đều có lợi, nhưng Nhật Bản hưởng lợi nhiều hơn.
1.6.2.4 Những điểm tích cực và hạn chế cơ bản của lý thuyết lợi Đề cao vai trò của cá nhân trong họat động giao thương, ủng hộ một nền thương mại tự do không có sự can thiệp của Chính phủ Thấy được tính ưu việt của chuyên môn hoá và phân công lao động quốc tế Tuy nhiên hạn chế của lý thuyết ở chỗ chỉ có thể giải thích được một phần rất nhỏ trong mậu dịch thế giới ngày nay như giữa các quốc gia phát triển với các quốc gia đang phát triển Tuy nhiên lại đồng nhất sự phân công lao động quốc tế với sự phân công lao động trong quốc gia mà không tính đến sự khác biệt rất lớn giữa các quốc gia về thể chế chính trị, phong tục tập quán
Mô hình thương mại hiện tại không giải thích được lý do tại sao thương mại vẫn diễn ra ngay cả khi một quốc gia có bất lợi tuyệt đối trong tất cả các mặt hàng Điều này đặt ra câu hỏi về khả năng giao thương giữa các quốc gia trong những trường hợp như vậy và lợi ích thực sự từ mậu dịch sẽ đến từ đâu.
Lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo