Lịch sử ra đời và phát triển của công ty ViFon
Lĩnh vực kinh doanh của doanh nghiệp
Loại hình doanh nghiệp: Công ty Cổ phần.
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất kinh doanh xuất nhập khẩu thực phẩm ăn liền các loại.
Danh mục sản phẩm và sản lượng hàng năm:
I.3.3 Năng lực quản lý chung
I.3.3.1 Năng lực quản lý và năng lực lao động của công ty
Bảng 2: Cơ cấu lao động của công ty
Chỉ tiêu Năm2007 Năm2008 Năm2009
IV Theo trình độ LĐ
Lực lượng lao động tại công ty VIFON chủ yếu là lao động phổ thông, chiếm tỷ lệ cao do nhiều công đoạn sản xuất không thể tự động hóa và yêu cầu trình độ trung bình.
Công ty VIFON tự hào có đội ngũ lao động được đào tạo tay nghề từ 3-6 tháng, với 45% là nữ, nổi bật với sự chịu khó và khéo léo Tuy nhiên, họ gặp khó khăn khi làm việc trong môi trường ồn ào và nóng bức VIFON cũng có một lực lượng cán bộ công nhân viên có trình độ đại học và tay nghề cao, tạo nên ưu thế cạnh tranh mạnh mẽ, góp phần quan trọng vào sự thành công của công ty.
Hoạt động quản trị nguồn nhân lAc của công ty:
Trong những năm qua, quy trình tuyển dụng lao động của công ty luôn dựa trên thực tế kinh doanh Công ty sẽ tiến hành tuyển dụng khi có nhu cầu bổ sung nhân lực cho các ngành nghề hoặc lĩnh vực chuyên môn cụ thể.
Doanh nghiệp chủ yếu tuyển dụng từ nguồn lực nội bộ, đặc biệt là con em của công nhân viên, giúp giảm chi phí quảng cáo Tuy nhiên, việc tiếp nhận cán bộ công nhân viên từ ngoài ngành dẫn đến hiệu quả sử dụng lao động không cao và chưa đáp ứng đủ yêu cầu công việc.
Công tác tuyển dụng lao động tại công ty chủ yếu dựa vào bằng cấp và cảm tính cá nhân, thường bị ảnh hưởng bởi mối quan hệ thân quen và sức ép từ cấp trên Mặc dù quy trình tuyển dụng được thực hiện đơn giản và tiết kiệm, nhưng tiêu chuẩn lựa chọn lại mang tính chất chung chung và thiếu cơ sở khoa học Doanh nghiệp chưa xây dựng bản mô tả công việc và tiêu chuẩn thực hiện, dẫn đến việc không thể thiết kế yêu cầu cụ thể cho người thực hiện công việc, từ đó ảnh hưởng đến chất lượng lao động.
Trong quy trình tuyển dụng của doanh nghiệp, sau khi nhận hồ sơ ứng viên, doanh nghiệp sẽ tiến hành xem xét và nghiên cứu các hồ sơ đáp ứng đủ tiêu chuẩn cơ bản.
Tuyển dụng lao động gián tiếp yêu cầu ứng viên có bằng cấp chuyên môn và chứng chỉ tin học nếu làm việc tại văn phòng Sau khi nộp hồ sơ, ứng viên sẽ trải qua thời gian thử việc, thường kéo dài một tháng cho những người có bằng từ trung cấp trở lên Trong thời gian thử việc, họ sẽ nhận 90% lương theo bằng cấp chuyên môn Nếu được tuyển dụng chính thức, ứng viên sẽ nhận 100% lương theo bằng cấp chuyên môn của mình.
Tuyển dụng lao động trực tiếp bao gồm các bước phỏng vấn, thử việc và kiểm tra kiến thức chuyên môn Thời gian thử việc cho công nhân kỹ thuật là 1 tháng, trong đó người lao động sẽ nhận 90% lương theo cấp bậc và bằng cấp của mình.
1 tháng nếu đạt yêu cầu thi tuyển chính thức.
Đầu tư vào con người mang lại hiệu quả cao hơn so với đầu tư vào trang thiết bị kỹ thuật Trong những năm qua, doanh nghiệp không chỉ tập trung vào sản xuất mà còn chú trọng đào tạo và bồi dưỡng năng lực chuyên môn cho nhân viên Họ tạo điều kiện cho người lao động học tập và thi nâng bậc, nâng lương Hàng năm, doanh nghiệp còn tổ chức cho cán bộ nhân viên theo học tại các trường đại học, vừa học vừa làm, nhằm nâng cao năng lực chuyên môn và đóng góp tích cực vào sự phát triển của công ty.
Công ty cần cải thiện quy trình xác định nhu cầu và đối tượng đào tạo, vì hiện tại còn thiếu chính xác Hơn nữa, việc tổ chức kiểm tra và đánh giá cũng như nghiên cứu cụ thể về những kỹ năng còn thiếu của người lao động chưa được thực hiện đầy đủ.
Công ty chưa chú trọng đúng mức đến công tác đào tạo và phát triển nguồn nhân lực, chủ yếu dựa vào sự sẵn có của thị trường lao động Kinh phí cho đào tạo hạn chế và phân bổ một cách đại trà, không liên kết với tiêu chuẩn chức danh và quy hoạch của cán bộ công nhân viên Hằng năm, công ty không thực hiện đánh giá chất lượng đào tạo, chỉ tập trung vào kết quả cuối cùng mà người lao động đạt được, dẫn đến nhiều vấn đề trong việc bố trí và sử dụng nhân lực Ngoài ra, công ty cũng chưa xây dựng kế hoạch phát triển nguồn nhân lực, thiếu cơ sở cho định hướng phát triển lâu dài.
Việc phân tích và đánh giá những thành tựu cũng như hạn chế trong công tác đào tạo hiện nay chưa được thực hiện đầy đủ, điều này dẫn đến việc thiếu kinh nghiệm trong quá trình cải tiến Hơn nữa, phương pháp đào tạo được lựa chọn vẫn chưa dựa trên ý kiến và nhu cầu thực tế của người lao động, gây ảnh hưởng đến hiệu quả đào tạo.
Công ty cần đặt ưu tiên cao hơn cho việc đào tạo nhân lực, nhằm nâng cao kỹ năng và chuyên môn cho đội ngũ cán bộ công nhân viên.
Bộ máy quản trị và trao đổi thông tin trong công ty
Công ty đã thiết lập cỏc kờnh thông tin:
Thông tin từ giám đốc xuống các phòng chức năng, và thông tin phản hồi từ dưới lên trên.
Thông tin giữa các bộ phận trong Công ty
Khi cần thiết có thể thông tin trực tiếp từ Giám đốc đến các bộ phận và thông tin phản hồi từ các bộ phận đến thẳng Giám đốc.
I.3.5 Khả năng nhận diện các cơ hội và các đe dta tu môi trường kinh doanh:
Các doanh nghiệp, bao gồm Công ty VIFON, tiến hành nghiên cứu cung để nắm bắt thông tin về đối thủ cạnh tranh hiện tại và tiềm năng, chủ yếu trong thị trường nội địa Sự thay đổi trong tương lai ảnh hưởng đến khả năng mở rộng hoặc thu hẹp quy mô doanh nghiệp, cũng như sự gia nhập hoặc rút lui của các công ty hiện tại Việc xác định số lượng đối thủ cạnh tranh và phân tích thị phần, chiến lược sản xuất, chính sách khác biệt hoá sản phẩm, giá cả, quảng cáo, bán hàng và dịch vụ khách hàng, bao gồm điều kiện thanh toán và tín dụng, là cần thiết để xây dựng một chính sách tối ưu cho doanh nghiệp.
Tính đến nay, Việt Nam sở hữu một đội ngũ doanh nghiệp cung cấp thực phẩm ăn liền phong phú, đặc biệt là trong lĩnh vực sản xuất mì ăn liền với hơn 10 doanh nghiệp nổi bật như Vina, Acecook, Micoem, Á Châu, VIEFO, Thiên Hương, và Masan Trong đó, khu vực Bắc Ninh và Hưng Yên đã xuất hiện một số doanh nghiệp cạnh tranh chính với công ty VIFON về cả lĩnh vực và năng lực sản xuất.
Bảng 3: Năng lực sản xuất của đối thủ cạnh tranh 2009
STT Doanh nghiệp Năng lực sản xuất (Tấn/năm)
SP Gạo SP Mì SP Gia Vị
1 Vina Acecook 115 Triệu tấn 350 triệu tấn _
3 Masan _ 159 triệu tấn 300 triệu tấn
5 C.ty TNHH TháiBình Dương _ 120 triệu tấn _
Để cạnh tranh hiệu quả trong môi trường có nhiều doanh nghiệp có trình độ công nghệ tương đương, các công ty cần tạo ra sự khác biệt rõ rệt về sản phẩm và các chính sách đi kèm Sự khác biệt này sẽ giúp doanh nghiệp nổi bật và thu hút khách hàng trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt.
Cơ sở vật chất, kỹ thuật.
Công ty sở hữu tổng diện tích khuôn viên lên tới 67.000m², trong đó diện tích văn phòng là 4.000m², diện tích nhà xưởng sản xuất là 38.000m², và phần còn lại được sử dụng làm kho bãi.
Công ty đầu tư vào dây chuyền công nghệ sản xuất tiên tiến từ Nhật Bản, Đức, Hàn Quốc và không ngừng cập nhật các thiết bị hiện đại từ khắp nơi trên thế giới.
I.3.7 Kết quả sản xuất kinh doanh của công ty
I.3.7.1 Phân tích tốc độ tăng trưởng
Trong những năm qua, Công ty Cổ phần Kỹ nghệ Thực phẩm Việt Nam (VIFON) đã phát triển mạnh mẽ thông qua việc đầu tư công nghệ và nghiên cứu thị trường cả trong nước lẫn xuất khẩu Doanh thu và lợi nhuận của công ty không ngừng tăng trưởng, đồng thời VIFON cũng đã thực hiện đầy đủ nghĩa vụ nộp ngân sách nhà nước, với số tiền nộp ngày càng gia tăng qua các năm, điều này được thể hiện rõ qua bảng kết quả hoạt động kinh doanh của công ty.
Bảng 4: Kết quả hoạt động kinh doanh của Công ty (2004-2008)
Năng lực sản xuất
Cơ sở vật chất, kỹ thuật.
Công ty sở hữu tổng diện tích khuôn viên lên đến 67.000m², trong đó diện tích văn phòng làm việc chiếm 4.000m², diện tích nhà xưởng sản xuất là 38.000m², phần còn lại được sử dụng làm kho bãi.
Công ty đã đầu tư vào dây chuyền công nghệ sản xuất hiện đại từ Nhật Bản, Đức, Hàn Quốc và không ngừng cập nhật các dây chuyền mới nhất từ khắp nơi trên thế giới.
I.3.7 Kết quả sản xuất kinh doanh của công ty
I.3.7.1 Phân tích tốc độ tăng trưởng
Trong những năm qua, Công ty Cổ phần Kỹ nghệ Thực phẩm Việt Nam (VIFON) đã phát triển mạnh mẽ nhờ đầu tư công nghệ và nghiên cứu thị trường cả trong nước lẫn xuất khẩu Doanh thu và lợi nhuận của công ty không ngừng tăng trưởng, đồng thời VIFON đã hoàn thành đầy đủ các nghĩa vụ với nhà nước, với số tiền nộp ngân sách cũng tăng qua từng năm, thể hiện rõ qua bảng kết quả hoạt động kinh doanh.
Bảng 4: Kết quả hoạt động kinh doanh của Công ty (2004-2008)
Các chỉ tiêu ĐVT 2005 2006 2007 2008 2009 Gtrị sx CN tỷ đồng 681.6 686.2 700.3 702.8 705.2 Tổng DThu tỷ đồng 550.4 553.0 558.2 561.4 566.8
(Nguồn: Phòng tài chớnh-kế toỏn)
Qua bảng kết quả hoạt động kinh doanh của công ty từ năm 2005 đến năm 2009 ta thấy ta thấy các tỷ lệ:
Giá trị sản xuất công nghiệp qua các năm đều tăng, đến năm 2009 tăng 23.6 tỷ đồng tương ứng tăng 3.46 %
Tổng doanh thu tăng 16.4 tỷ đồng tương ứng tăng 3% kim ngạch xuất khẩu tăng 1.1 triệu USD tương ứng tăng 9.4% lợi nhuận tăng 1.3 tỷ,
Mặc dù trong năm 2009 nền kinh tế thế giới có nhiều biến động, nhưng công ty vẫn đứng vững trước cuộc khủng hoảng của nền kinh tế thế giới
3.7 2 Phân tích theo nhóm sản phẩm
Phân tích theo thị trường khu vực
Hiện nay sản phẩm của công ty có mặt ở hầu khắp các tỉnh, thành phố trong cả nước và một số thị trường nước ngoài.
Công ty sở hữu một hệ thống kênh phân phối rộng khắp, nhưng chủ yếu tập trung vào thị trường phía Nam, đặc biệt là tại TP.HCM Tiếp theo là khu vực miền Bắc với trọng điểm là TP.Hà Nội, trong khi miền Trung có mức tiêu thụ thấp nhất.
Bảng 6: Tiêu thụ sản phẩm theo khu vực trong nước năm 2008
Khu vực tiêu thụ Số lượng ( Tân) Tỷ trọng (%)
Theo bảng thống kê, thị trường miền Nam chiếm ưu thế với 46% tổng sản phẩm tiêu thụ, trong khi miền Bắc và miền Trung lần lượt chiếm 37% và 17%.
Thị trường nước ngoài: Sản phẩm của công ty xuất sang các nước như
Mỹ, Úc, Nhật Bản và các nước Châu Âu chủ yếu nhập khẩu các sản phẩm cao cấp thông qua các đơn đặt hàng từ đối tác Hàng năm, lượng hàng xuất khẩu sang Châu Âu và các quốc gia này chiếm trên 25% tổng kim ngạch xuất khẩu.
Cơ sở lý luận của chiến lược Marketing trong hoạt động sản xuất
I.4.1 Khái niệm phân loại và quá trình phát triển của Marketing
Trong nền kinh tế hiện đại, thuật ngữ "Marketing" ngày càng trở nên quen thuộc và được ứng dụng rộng rãi cả ở cấp độ vĩ mô lẫn vi mô, trong nước và quốc tế Marketing, một từ tiếng Anh, đã được chấp nhận và sử dụng phổ biến trên toàn cầu Thuật ngữ này lần đầu tiên được giới thiệu vào năm 1902 tại Đại học Tổng hợp Michigan, Mỹ, và đến năm 1910, tất cả các trường đại học tổng hợp ở Mỹ đã bắt đầu giảng dạy môn học Marketing.
Trong quá trình hình thành và phát triển của marketing, đã có nhiều quan niệm và định nghĩa khác nhau xuất hiện trên thế giới Những quan niệm này không chỉ phản ánh trình độ nhận thức và quan điểm của tác giả mà còn thể hiện sự phát triển thực tiễn của marketing qua từng thời kỳ.
Trong giai đoạn đầu, Marketing được gọi là “Marketing bán hàng”, tập trung vào các hoạt động diễn ra trước khi tiến hành bán hàng và quảng cáo Thời điểm này, tư tưởng định hướng Marketing và tư tưởng định hướng bán hàng vẫn chưa được phân định rõ ràng Tuy nhiên, sau đó, Marketing bán hàng đã được nâng cao và phát triển hơn nữa.
Trong thời đại hiện nay, marketing ngày càng chú trọng đến tính hệ thống nhằm tối ưu hóa các phương pháp tác động đến khách hàng và tăng doanh số bán hàng Các tham số cơ bản của marketing hỗn hợp, bao gồm sản phẩm, giá cả, phân phối và xúc tiến, đã được xác định rõ ràng để đáp ứng nhu cầu của khách hàng Marketing được định nghĩa là quá trình ra quyết định liên quan đến sản phẩm, xúc tiến, kênh phân phối và địa điểm phân phối.
Mặc dù "Marketing bộ phận" đã có sự phát triển, nhưng vẫn chưa đáp ứng đủ yêu cầu thực tiễn trong kinh doanh Trong nền kinh tế hiện đại, Marketing đã tiến hóa thành "Marketing công ty - Marketing hiện đại," mở ra nhiều cách hiểu và định nghĩa mới về lĩnh vực này Theo định nghĩa của Uỷ ban hiệp hội Marketing Mỹ, sự phát triển này phản ánh nhu cầu ngày càng cao trong việc áp dụng các chiến lược Marketing hiệu quả.
Marketing là quá trình thực hiện các hoạt động kinh doanh liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa và dịch vụ từ nhà sản xuất đến tay người tiêu dùng Theo định nghĩa của Viện Marketing Anh quốc, marketing đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối và thúc đẩy giao dịch giữa các bên liên quan.
Marketing là chức năng quản lý của công ty, bao gồm việc tổ chức và điều phối tất cả các hoạt động kinh doanh Nó bắt đầu từ việc nhận diện nhu cầu của thị trường và chuyển hóa sức mua của người tiêu dùng thành nhu cầu thực tế cho sản phẩm cụ thể Cuối cùng, marketing đảm bảo hàng hóa được phân phối đến tay người tiêu dùng, nhằm tối ưu hóa lợi nhuận cho công ty Định nghĩa này được đưa ra bởi giáo sư - Tiến sĩ Philip Kotler.
Marketing là quá trình quản lý xã hội giúp cá nhân và tổ chức đạt được mong muốn bằng cách chào bán và trao đổi sản phẩm có giá trị với người khác.
Tuy nhiên hiện nay trên thế giới đang khá phổ biến một quan niệm về Marketing như sau
Marketing là khoa học nghiên cứu quy luật cung cầu và giá cả trên thị trường Nó bao gồm các phương pháp và nghệ thuật nhằm tối ưu hóa quá trình sản xuất, đảm bảo phù hợp với nhu cầu và đạt hiệu quả kinh tế xã hội tối ưu.
Marketing ảnh hưởng mạnh mẽ đến mọi người trên toàn cầu, với mỗi cá nhân, từ người mua đến người bán, đều có những yêu cầu riêng đối với hệ thống Marketing của doanh nghiệp Vì vậy, hoạt động Marketing thường được định hướng theo các mục tiêu cụ thể để đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường.
Mục tiêu tối đa hoá tiêu thụ là điều mà các doanh nghiệp Việt Nam hướng đến để đạt lợi nhuận cao, từ đó tạo điều kiện cho sự tăng trưởng sản xuất và tạo ra nhiều việc làm Việc này không chỉ giúp tăng thu nhập cho người lao động mà còn góp phần phát triển xã hội Tuy nhiên, khi doanh nghiệp tập trung tối đa hoá tiêu thụ một sản phẩm, người tiêu dùng có thể phải chịu thiệt thòi do giá cả tăng cao.
Mục tiêu tối đa hoá sự thoả mãn trong hoạt động Marketing nhấn mạnh rằng việc đạt được mức độ thoả mãn tiêu dùng cao nhất là ưu tiên hàng đầu, thay vì chỉ tập trung vào mức tiêu dùng cao nhất Điều này cho thấy rằng việc thỏa mãn nhu cầu của khách hàng và mục tiêu lợi nhuận cần được cân nhắc cẩn thận, vì nếu không, có thể dẫn đến những hoạt động kinh doanh bất hợp pháp như buôn bán hàng cấm hay tiêu thụ ma túy.
Mục tiêu tối đa hóa sự lựa chọn của người tiêu dùng đòi hỏi doanh nghiệp phải tổ chức sản xuất kinh doanh theo hướng đa dạng hóa về chủng loại hàng hóa, kiểu dáng, bao bì và nhãn hiệu Điều này giúp người tiêu dùng có nhiều sự lựa chọn hơn và dễ dàng tìm thấy sản phẩm phù hợp với thị hiếu và sở thích của họ Tuy nhiên, mục tiêu này cũng có thể dẫn đến sự lãng phí, làm tăng giá cả hàng hóa và dịch vụ, cũng như khiến người tiêu dùng mất nhiều thời gian trong việc lựa chọn và đánh giá sản phẩm.
Mục tiêu tối đa hoá chất lượng cuộc sống là một trong những đích đến quan trọng mà doanh nghiệp cần hướng tới, đặc biệt trong bối cảnh Marketing hiện đại Chất lượng cuộc sống được định nghĩa qua sự hài hòa giữa yếu tố vật chất và tinh thần Tuy nhiên, việc đo lường chất lượng này vẫn còn là một thách thức lớn.
Chiến lược và quản trị chiến lược Marketing trong cơ chế thị trường
I.5.1.1 Khái niệm và hoạch định chiến lược Marketing theo hướng thị trường
Trong nền kinh tế thị trường hiện nay, các công ty cần phải nhạy bén với những thay đổi trong môi trường kinh doanh để tồn tại và phát triển Những doanh nghiệp thành công là những đơn vị biết áp dụng chiến lược phù hợp với thị trường, đồng thời nhận thức rõ vai trò và tầm quan trọng của việc hoạch định chiến lược Sự thích ứng linh hoạt với biến động thị trường sẽ giúp các công ty tránh bị đào thải và nâng cao khả năng cạnh tranh.
Hoạch định chiến lược Marketing theo hướng thị trường là quá trình quản trị nhằm phát triển và duy trì sự tương thích giữa mục tiêu của tổ chức, kỹ năng, tài nguyên và cơ hội trên một thị trường không ngừng biến đổi.
I.5.1.2 Vai trò của hoạch định chiến lược:
Trong nền kinh tế bao cấp, doanh nghiệp hoạt động thụ động do thiếu cạnh tranh, dẫn đến sự trì trệ và không phát huy hết tiềm năng Khi đối mặt với thị trường cạnh tranh gay gắt, các công ty cần thích nghi để giảm thiểu rủi ro Sự đồng bộ trong hoạt động doanh nghiệp và chính sách là yếu tố quan trọng để đạt được thành công Hoạch định chiến lược giúp doanh nghiệp kết nối môi trường nội bộ và bên ngoài, tối ưu hóa thế mạnh, hạn chế điểm yếu, từ đó đạt được mục tiêu tăng trưởng bền vững.
I.5.1.3 Mục đích của hoạch định chiến lược:
Giúp công ty tổ chức các hoạt động một cách hiệu quả để bảo vệ tài sản trước những biến động bất ngờ của môi trường kinh tế, chính trị và xã hội Tạo ra khả năng thích ứng cho doanh nghiệp nhằm duy trì và phát triển hoạt động kinh doanh Đảm bảo công ty luôn giữ vững thị phần và lợi nhuận.
Mục đích này dùa trên 3 ý tưởng then chốt:
Quản trị hiệu quả các hoạt động của bộ máy và danh mục đầu tư của Công ty métnh nhằm giảm thiểu chi phí hoạt động, từ đó tối ưu hóa khả năng sinh lời.
Đánh giá khả năng sinh lời của doanh nghiệp dựa vào sự phát triển thị phần, vị trí trên thị trường và tình hình tài chính Điều này cho thấy rằng, để xác định tiềm năng của doanh nghiệp, cần xem xét nhiều yếu tố chủ quan và khách quan, không chỉ dựa vào tình hình hiện tại.
Ba là: Chiến lược kinh doanh phải được coi là kế hoạch mưu đồ dùa trên hai khía cạnh:
Thứ nhất: Mục tiêu phải đạt được trong một thời gian nhất định (tuỳ thuộc khả năng thực hiện của doanh nghiệp)
Mỗi chiến lược kinh doanh chỉ hiệu quả trong một bối cảnh cụ thể, do đó không có chiến lược nào có thể duy trì hiệu quả mãi mãi khi phải đối mặt với sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp khác.
Các doanh nghiệp cần xác định những ý tưởng quan trọng để thiết lập vị trí của mình và tạo ra cơ hội nhằm đạt được các mục tiêu đề ra.
Quản trị chiến lược
I.6.1 Khái niệm quản trị chiến lược:
Quản trị chiến lược là quá trình phân tích môi trường hiện tại và tương lai, thiết lập mục tiêu cho tổ chức, cũng như thực hiện và đánh giá các quyết định nhằm đạt được những mục tiêu đó.
I.6.2 Ưu và nhược điểm của quản trị chiến lược: Ưu điểm:
Quá trình quản trị chiến lược đóng vai trò quan trọng trong việc xác định mục tiêu và định hướng phát triển của tổ chức Nó khuyến khích sự đồng bộ giữa lãnh đạo và nhân viên, giúp đạt được thành tích ngắn hạn và cải thiện lợi nhuận, đồng thời nâng cao vị thế cạnh tranh bền vững của doanh nghiệp trong tương lai.
Quản trị chiến lược yêu cầu các nhà quản lý doanh nghiệp phân tích và dự báo các điều kiện có thể tác động đến doanh nghiệp trong tương lai gần và xa, do môi trường kinh doanh luôn biến động khó lường Nó giúp doanh nghiệp nắm bắt và tận dụng cơ hội, đồng thời giảm thiểu tối đa các rủi ro.
Quản trị chiến lược là yếu tố quan trọng giúp các công ty đưa ra quyết định phù hợp với môi trường kinh doanh Sự phức tạp của thị trường yêu cầu tổ chức phải chủ động hoặc bị động trong việc xác định vị thế của mình Quyết định chủ động bao gồm việc dự đoán và điều chỉnh các điều kiện môi trường để đạt được mục tiêu, trong khi quyết định bị động tập trung vào việc dự báo tương lai và thực hiện các biện pháp nhằm tối ưu hóa vị thế doanh nghiệp, tránh rủi ro và khai thác cơ hội tiềm năng.
Quản trị chiến lược là yếu tố then chốt giúp tổ chức đạt được mục tiêu một cách hiệu quả, mang lại thành công mà những doanh nghiệp không áp dụng quản trị chiến lược khó có thể đạt được.
Một trong những nhược điểm chính của việc thiết lập quy trình quản trị chiến lược là nó đòi hỏi nhiều thời gian và nỗ lực từ phía lãnh đạo cũng như các nhân viên trong doanh nghiệp.
Các kế hoạch chiến lược thiếu sự linh hoạt khi chúng được Ên định thành văn bản.
Dự báo môi trường dài hạn có thể gặp phải sai sót lớn, do đó các doanh nghiệp cần điều chỉnh chiến lược của mình cho phù hợp.
Mét công ty quá coi trọng vấn đề kế hoạch hoá Ýt chú trọng đến việc thực hiện quá trình quản trị chiến lược.
Trong nền kinh tế cạnh tranh hiện nay, việc hoạch định chiến lược đóng vai trò vô cùng quan trọng Mặc dù có một số nhược điểm, nhưng nếu tổ chức áp dụng quản trị chiến lược một cách hiệu quả, những rào cản này sẽ trở nên không đáng kể Việc khắc phục nhược điểm và phát huy ưu điểm của hoạch định chiến lược sẽ giúp củng cố vị thế bền vững của tổ chức trong thị trường.
I.6.3 Nội dung của chiến lược Marketing theo vị thế cạch tranh:
I.6.3.1 Chiến lược cho doanh nghiệp dẫn đầu thị trường:
Trên thị trường, một số công ty như Vina Acook được công nhận là dẫn đầu trong lĩnh vực sản xuất thực phẩm, đặc biệt là sản xuất nhúm mì Để phát triển, các công ty này có thể lựa chọn giữa hai mục tiêu tăng trưởng Marketing khác nhau.
Mở rộng quy mô thị trường thu hút thêm khách hàng bằng cách nghiên cứu và phát triển công cụ mới cho sản phẩm, đồng thời tăng số lượng sản phẩm trong mỗi lần sử dụng.
Hai công ty hàng đầu trên thị trường có khả năng mở rộng thị phần để đạt được tăng trưởng nhanh chóng Để thực hiện điều này, các chiến lược Marketing cần tập trung vào việc mở rộng quy mô thị trường hoặc điều chỉnh các khâu trong quy trình Marketing một cách hiệu quả.
Các công ty hàng đầu trong thị trường cần xác định mục tiêu tăng trưởng ổn định và chiến lược tập trung, đồng thời lựa chọn các mục tiêu marketing phù hợp để bảo vệ thị phần hiện có Họ phải liên tục "bịt những lỗ hổng" nhằm ngăn chặn các đối thủ cạnh tranh giành lấy khách hàng Mặc dù chi phí để bảo vệ thị phần có thể rất lớn, nhưng chi phí từ bỏ một sản phẩm hoặc một phân khúc thị trường có thể cao hơn nhiều.
Có 4 chiến nhằm bảo vệ thị trường mà công ty dẫn đầu cần thAc hiện:
Chiến lược đổi mới là yếu tố quan trọng để các công ty đứng đầu thị trường duy trì vị thế cạnh tranh Họ luôn nỗ lực phát triển sản phẩm, dịch vụ mới và cải tiến phương thức phân phối nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng và vượt qua đối thủ Việc liên tục đổi mới giúp các doanh nghiệp không chỉ giữ vững thị trường mà còn mở rộng cơ hội kinh doanh.
Chiến lược củng cố là phương pháp chủ động nhằm duy trì sức mạnh trên thị trường, tập trung vào việc giữ mức giá hợp lý và giới thiệu các sản phẩm mới với mẫu mã đa dạng.
Chiến lược đối đầu trong thị trường yêu cầu sự phản ứng nhanh chóng và trực tiếp với các đối thủ thách thức, thường thể hiện qua các cuộc chiến khuyến mại, chiến tranh giá cả hoặc cạnh tranh giữa các đại lý Ngược lại, chiến lược quấy nhiễu tập trung vào việc tác động đến nhà cung ứng và người tiêu dùng để khiến họ không hợp tác với đối thủ, tuy nhiên, phương pháp này thường không được ủng hộ.
I.6.3.2 Chiến lược cho các doanh nghiệp thách thức trên thị trường:
Chiến lược Marketing hiện tại của công ty Vifon
Chính sách sản phẩm của công ty hiện nay là vẫn tiếp tục duy trì các sản phẩm truyền thống Công ty chỉ sản xuất 3 ngành hàng chính sau:
Nhóm sản phẩm gạo của công ty bao gồm các món như phở bũ, phở gà, phở hoàng gia, bột phở khô, bỳn măng giò heo, bỳn canh chua, chỏo gà, chỏo thập cẩm, chỏo thịt bằm, miến cua và miến gà Đây là những sản phẩm chủ lực của công ty, được sản xuất từ những ngày đầu thành lập.
Nhúm mì đa dạng bao gồm mì hoàng gia, mì phú gia, mì canh chua, mì tứ quý vị chua cay, mì gà hành, mỡ bũ sốt tiêu, mỡ spaghetti, mì thịt bằm, và mì cốc ngon vị bò gà.
Nhóm gia vị: Nước tương, tương ớt, bột canh tôm, bột canh 14 %, bột canh Hương Việt các vị chua kay, Iốt…
Chính sách sản phẩm của công ty đã tác động tích cực đến hoạt động tiêu thụ, với sự gia tăng nhanh chóng về số lượng sản phẩm chất lượng cao và giá trị lớn, trong khi sản phẩm giá trị thấp giảm Điều này cho thấy sự phù hợp của các chính sách hiện tại Tuy nhiên, việc đa dạng hóa sản phẩm vẫn chủ yếu đáp ứng tốt nhu cầu đối với sản phẩm truyền thống và các sản phẩm cải tiến của công ty.
Bảng 11: Các mẫu sản phẩm đang được sản xuất tại công ty Vifon
Hoàng gia mì thịt Bằm 140gr / gói
Bột Canh tôm 5gr / gói
Mì trẻ em 20gr / gói
3 Hoàng Gia bánh đa cua 120gr / gói
Mì tứ quý 100 chua cay 60gr / gói
Mì tứ quý 100 gà rau thơm 60gr / gói
Mì cốc ngon ngon bò 60gr/ cốc
Mì cốc ngon ngon gà 60gr/ cốc
Mì cốc ngon ngon Kim chi 60gr/ cốc
Bột canh Hương Việt 190gr / gói
Mì cốc ngon ngon Tomyam 60gr/ cốc
Mỡ Bỏt Bũ 85gr / bát
10 Hoàng Gia Hủtiếu nam vang120gr /g
Mỡ Bát Gà 85gr / bát
Mỡ Bát ngon gà Quay 80gr / bát
Mỡ Bát ngon Kobe 80gr / bát
Mỡ Bát ngon kim chi 80gr / bát
Mỡ Bát ngon Lẩu Thái 80gr / bát
15 Hoàng Gia phở thịt bò 120gr / gói
16 Hoàng Gia phở thịtgà 120gr / gói
Chính sách giá
Giá cả sản phẩm không chỉ phản ánh chất lượng và hiệu quả kinh tế mà còn thể hiện uy tín và sức cạnh tranh của doanh nghiệp Công ty VIFON đã xây dựng một hệ thống giá linh hoạt dựa trên uy tín sản phẩm, giúp đạt được các mục tiêu kinh doanh như tăng khối lượng tiêu thụ và mở rộng thị trường Giá cả được xác định dựa trên giá thành và chi phí liên quan, với phương pháp định giá phân biệt cho từng loại sản phẩm, đối tượng khách hàng và khối lượng mua.
Chính sách giá thấp được áp dụng cho các sản phẩm mới thâm nhập vào thị trường, như giầy thể thao, nhằm chiếm lĩnh thị trường nội địa Chính sách này giúp nâng cao năng lực cạnh tranh so với đối thủ, tuy nhiên, nó cũng hạn chế mức lợi nhuận và gây khó khăn trong việc tăng giá khi cần thiết.
Có thể đánh giá về giá bán sản phẩm của công ty với đối thủ cạnh tranh
Bảng 12: Giá cả của công ty và các đối thủ cạnh tranh
Tên công ty Vina Acecook Micoem ViFon
1 Bánh Đa Cua 60gr / gói 73.5 74 74.2
2 Bánh Đa Cua tô 140gr / gói 109 110.5 111
3 Hoàng Gia bánh đa cua 120gr / gói 118 120 119.9
4 Bún riêu cua 80gr / gói 104 102 103.3
7 Cháo thập cẩm 50gr / gói 58 60 61.2
8 Cháo thịt bằm 50gr / gói 58 60 61.2
9 Cháo thịt gà 70gr / gói 135 135.6 137.6
10 HG Hủ tiếu nam vang 120gr/gúi 118 120 119.9
11 Hủ tiếu Khô 500gr / gói 287 287.5 289
12 Hủ tiếu nam vang 60gr / gói 75.4 75 76.6
15 Hoàng Gia phở thịt bò 120gr / gói 118 120 119.9
16 Hoàng Gia phở thịt gà 120gr / gói 111.5 111 112.6
17 Phở thịt bò tô 140gr / gói 111.5 111 112.6
18 Phở thịt gà tô 140gr / gói 111.5 111 112.6
19 bánh phở khô 500gr / gói 222.5 222 223.5
20 Hoàng gia mì thịt bằm 140gr / gói 118 120 119.9
21 Mì trẻ em 20gr / gói 0 0 83
22 Mì tứ quý 100 chua cay 60gr / gói 68 66 41.8
23 Mì tứ quý 100 gà rau thơm 60gr/gúi 68 66 41.8
24 Mì cốc ngon ngon bò 60gr/ cốc 75.4 75 76
25 Mì cốc ngon ngon gà 60gr/ cốc 75.4 75 76
26 Mì cốc ngon Kim chi 60gr/cốc 75.4 75 76
27 Mì cốc ngon Tomyam 60gr/cốc 75.4 75 76
28 Mỡ Bỏt Bò 85gr / bát 53.5 53 55.3
29 Mỡ Bát Gà 85gr / bát 53.5 53 55.3
30 Mỡ Bát ngon gà quay 80gr / bát 54 52 54.6
31 Mỡ Bát ngon bò Kobe 80gr / bát 54 52 54.6
32 Mỡ Bát ngon kim chi 80gr / bát 54 52 54.6
33 Mỡ Bát ngon Lẩu Thái 80gr / bát 54 52 54.6
34 Bột Canh tôm 300gr / vỉ 183.6 183 185.6
40 Bột canh Hương Việt 190gr/gúi 0 0 112
Dựa trên bảng giá của công ty và các nhà sản xuất thực phẩm ăn liền khác, mặc dù giá của Vifon có phần cao hơn, nhưng sự đa dạng về mẫu mã và sản phẩm cùng với các chiến lược marketing hiệu quả như hội chợ và quảng cáo đã giúp công ty nổi bật Đặc biệt, Vifon cung cấp chương trình chiết khấu lên tới 5% cho nhà phân phối, trong khi các đối thủ chỉ dừng lại ở mức 3% Hơn nữa, Vifon luôn chú trọng đến vệ sinh an toàn thực phẩm và chế độ dinh dưỡng cần thiết cho từng sản phẩm trước khi ra thị trường Các sản phẩm tiêu biểu như Mì Vifon và Phở Vifon đã nhận được sự đánh giá cao từ người tiêu dùng trong thời gian gần đây.
Mỡ Hũang Gia, Phở Hoàng Gia, Mì cốc Ngon Ngon, Bánh Đa Cua và Mì Bốn Mùa là những sản phẩm được người tiêu dùng yêu thích và thường xuyên góp mặt trong danh sách TOP 10 hoặc TOP 100 hàng Việt Nam chất lượng cao hàng năm do Báo SGTT tổ chức.
Kênh phân phối
Hiện nay, Công ty Cổ phần Kỹ nghệ Thực phẩm Việt Nam (VIFON) đang áp dụng các hình thức phân phối chủ yếu sau:
Kênh trAc tiếp của công ty cho phép bán hàng trực tiếp cho khách hàng thông qua mạng lưới nhà phân phối trên toàn quốc Bộ phận quản lý bán hàng và nhân viên có nhiệm vụ giới thiệu sản phẩm, tính năng và hình ảnh của công ty nhằm thu hút khách hàng và nhận đơn đặt hàng Kênh này không chỉ mang lại doanh thu lớn mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc quảng cáo và giới thiệu sản phẩm Hiện tại, kênh này chiếm 75% tổng tiêu thụ trên thị trường nội địa và 25% tổng mức tiêu thụ tại các thị trường quốc tế như Châu Âu, Úc, Mỹ và Nhật Bản.
Kênh gián tiếp trong phân phối thực phẩm ăn liền là rất quan trọng, vì sản phẩm này có thời gian bảo quản ngắn và dễ hư hỏng trong quá trình vận chuyển Công ty sử dụng đại lý và trung gian tiêu thụ để đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng Để mở rộng thị trường toàn quốc, công ty luôn nỗ lực phát triển kênh phân phối này.
Hiện nay Công ty VIFON đang áp dụng hệ thống kênh phân phối sau:
Bảng 13 :Sơ đồ Hệ thống kênh phân phối của Công ty
Hệ thống kênh phân phối của Công ty ViFon hiện tại đã khá hợp lý và có khả năng bao phủ toàn bộ thị trường nội địa, giúp nâng cao thị phần Tuy nhiên, để phát huy tối đa tiềm năng, cần có các biện pháp kích thích nhằm mở rộng mạng lưới phân phối trên toàn quốc.
Chiến lược xúc tiến hỗn hợp
Đõy là công cụ quan trọng để doanh nghiệp phát triển mở rộng thị trường Để thực hiện điều này công ty phối hợp các công cụ xúc tiến:
Quảng cáo đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng hình ảnh và thông tin về công ty trong tâm trí khách hàng Với slogan "Vị ngon đậm đà – Vươn xa thế giới", thương hiệu Vifon khẳng định sự đồng hành với người tiêu dùng, xứng đáng với uy tín lâu năm và lòng tin yêu mà khách hàng dành cho mình, đồng thời củng cố vị thế trên thị trường toàn cầu.
Quan hệ quần chúng đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng Việc tuyên truyền hình ảnh doanh nghiệp một cách hiệu quả, thông qua việc giới thiệu các thành tựu mà công ty đã đạt được qua các năm, sẽ giúp nâng cao uy tín và sự tin tưởng từ phía khách hàng.
Bán hàng cá nhân là một phần quan trọng trong chiến lược marketing-mix, đóng góp vào chi phí lớn của công ty Do đó, việc tuyển chọn nhân viên bán hàng cần được thực hiện cẩn thận để đảm bảo lựa chọn đúng người phù hợp với công việc.
Công ty cổ phần kỹ nghệ thực phẩm
Kênh MT( siêu thị) Đại lý bán buôn
Người tiêu dùng cuối Kênh GT cùng
Công ty đã tích cực tham gia các hội chợ triển lãm và gặt hái nhiều giải thưởng danh giá cho sản phẩm của mình Đặc biệt, công ty liên tục nhận được danh hiệu xuất sắc và tiên tiến hàng năm từ Bộ chủ quản, trong đó nổi bật là hai năm 1997 và 1998, khi công ty vinh dự được trao cờ luân lưu của Thủ tướng Chính phủ.
Vào năm 2000, Vifon đã triển khai thành công hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001:2008, trở thành đơn vị đầu tiên trong ngành thực phẩm nhận chứng nhận ISO 9002 vào tháng 1/2002 Công ty đã chuyển đổi và áp dụng hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001:2008, khẳng định cam kết của mình đối với chất lượng sản phẩm.
Là đơn vị tiên phong trong ngành thực phẩm, chúng tôi tự hào được cấp chứng nhận ISO 9002 vào tháng 1/2002 về hệ thống quản lý chất lượng Hiện nay, chúng tôi đã chuyển đổi và áp dụng Hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001:2008 để nâng cao hiệu quả và đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng.
Năm 2005 Vifon đạt chứng chỉ HACCP - một chứng nhận rất cần thiết cho những đơn vị sản xuất mì ăn liền muốn vươn xa đến tầm thế giới
III.5 Phương hướng đạt mục tiêu kinh doanh.
Để duy trì mức tăng trưởng bền vững, cần cải thiện công tác tiền lương và nâng cao đời sống công nhân Điều này giúp tạo tâm lý yên tâm cho người lao động, từ đó nâng cao tay nghề và tăng năng suất lao động cùng chất lượng sản phẩm Hơn nữa, việc này còn tăng khả năng cạnh tranh và giảm hao phí trong sản xuất kinh doanh.
Chúng tôi chú trọng vào việc chào hàng và giới thiệu sản phẩm trên toàn quốc, coi thị trường nội địa là mục tiêu chính Để đạt được điều này, chúng tôi chủ động lập kế hoạch sản xuất và tiêu thụ dài hạn Đồng thời, chúng tôi cũng tích cực quảng bá thương hiệu công ty cả trong nước và quốc tế Để đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng, chúng tôi không ngừng mở rộng mẫu mã và chủng loại sản phẩm.
Khai thác tối đa thị trường nội địa và mở rộng thị trường thông qua các chính sách Marketing phù hợp là điều cần thiết Nâng cao tỷ lệ doanh thu từ thị trường nước ngoài trong tổng doanh thu công ty cũng rất quan trọng Thị trường nội địa cần được xác định là nền tảng ổn định cho kế hoạch sản xuất xuyên suốt cả năm, nhằm tránh tình trạng kinh doanh theo mùa Để đạt được mục tiêu này, công ty cần chú trọng xây dựng chiến lược Marketing chuyên nghiệp hơn.
Xây dựng và thực hiện "văn hóa doanh nghiệp" trong tất cả các bộ phận là rất quan trọng, bao gồm việc phát động các phong trào thi đua lao động sản xuất, văn hóa văn nghệ và thể dục thể thao Tổ chức tặng quà sinh nhật cho cán bộ công nhân viên và các chuyến nghỉ mát dài ngày cũng là những hoạt động cần thiết, góp phần tạo ra nguồn sức mạnh tinh thần quan trọng Những hoạt động này không chỉ gắn kết nhân viên mà còn khuyến khích họ tham gia tích cực vào việc xây dựng công ty ngày càng vững mạnh.
Bảng 14: Mục tiêu kinh doanh đến năm 2013:
Chỉ tiêu Đơn vị 2011(KH) 2012(KH) 2013(KH)
Giá trị sản xuất CN Tỷ đồng 1350.4 1360,7 1371,6
Kim ngạch xuất khẩu Triệu $ 16.6 17.3 18
Thu nhập bình quân Triệu đồng 3 3.5 4
Lợi nhận(LN sau thuế) Tỷ đồng 7.04 7.8 9.2
(Nguồn: Phòng tài chính kế toán)
Để đảm bảo hoạt động hiệu quả của hệ thống quản lý chất lượng theo các tiêu chuẩn, cần phải làm chủ công nghệ sản xuất và liên tục cập nhật, áp dụng các thành tựu khoa học vào quy trình sản xuất.
Xây dựng và áp dụng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001: 2008
Luôn thay đổi, tạo sự khác biệt giữa sản phẩm công ty với sản phẩm của đối thủ cạnh tranh
Với thị trường trong nước: tăng thị phần trong nước, nâng cao uy tín vị thế cạnh tranh trên thị trường, nâng cao giá trị thương hiệu …
Để thành công trên thị trường toàn cầu, cần duy trì mối quan hệ tốt và mở rộng thị trường tiêu thụ Đồng thời, nâng cao chất lượng sản phẩm và cải tiến mẫu mã để đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế là điều thiết yếu.
Đề xuất cải tiến chiến lược trong hoạt động Marketing ở công ty Vifon
III.6.1 Mét số giải pháp áp dụng trong chiến lược marketing:
Chiến lược Marketing đóng vai trò quan trọng trong hoạt động sản xuất kinh doanh của Vifon, giúp công ty ứng phó hiệu quả với những biến động bất ngờ của thị trường Để nâng cao khả năng cạnh tranh, cần thực hiện tốt chiến lược Marketing Dưới đây là một số giải pháp đề xuất nhằm tăng cường sức mạnh cạnh tranh cho Vifon.
III.6.2 Sù cần thiết phải thành lập một bộ phận Marketing có tính chất chuyên môn hoá:
Công ty hoạt động sản xuất kinh doanh quy mô lớn nhưng chưa có chiến lược Marketing hiệu quả, điều này đã hạn chế khả năng tiêu thụ sản phẩm và chiếm lĩnh thị trường Do đó, việc thành lập bộ phận Marketing là rất cần thiết để nâng cao hiệu quả hoạt động và thúc đẩy sự phát triển bền vững của công ty.
Việc thành lập một bộ phận Marketing chuyên nghiệp sẽ giúp công ty thích ứng với tình hình mới và mở rộng khả năng cạnh tranh trên thị trường, cả trong nước lẫn quốc tế.
Bộ phận Marketing có thể được tổ chức độc lập dưới sự quản lý của Giám đốc hoặc Phó Giám đốc kinh doanh, hoặc thành các nhóm trực thuộc phòng kinh doanh Qua bộ phận này, việc quyết định đưa sản phẩm hoặc dịch vụ vào sản xuất và tiêu thụ không chỉ dựa trên ý muốn của doanh nghiệp mà còn phải phản ánh nhu cầu thực tế của thị trường.
Việc tái cấu trúc cơ cấu quản lý trong công ty có thể gây ra sự xáo trộn nội bộ, do đó, công ty nên xem xét thành lập một bộ phận Marketing trực thuộc phòng kinh doanh Mô hình này sẽ là nguyên tắc tổ chức bộ phận Marketing trong thời gian tới, giúp cải thiện hiệu quả hoạt động và tăng cường sự phối hợp giữa các phòng ban.
Bảng 15 : Sơ đồ bộ phận Marketing
Marketing làm cho sản phẩm luôn thích ứng với nhu cầu thị trường Bộ phận Marketing không làm công việc của nhà kĩ thuật, nhà sản xuất nhưng nó
Marketing thị trêng trong n- íc
Marketing thị trờng n- ớc ngoài
Nghiên cứu chỉ đạo thực hiện hoạt động
Kiểm tra hoạt động giúp phòng kỹ thuật và phòng sản xuất xác định rõ ràng các yếu tố cần thiết cho quá trình sản xuất, bao gồm sản phẩm cần sản xuất, phương thức sản xuất, số lượng và thời điểm ra mắt sản phẩm trên thị trường Tại công ty Vifon, chức năng của bộ phận này được xác định rõ ràng để đảm bảo hiệu quả trong hoạt động sản xuất.
Chức năng của bộ phận này là thâu tóm và phối hợp với các bộ phận sản xuất trong công ty, nhằm tăng cường sức hấp dẫn của sản phẩm trên thị trường và ngày càng đáp ứng tốt hơn nhu cầu của người tiêu dùng.
Bộ phận Marketing đóng vai trò quan trọng trong việc phân phối sản phẩm, đảm bảo sự vận động tối ưu từ khi sản phẩm hoàn thành cho đến khi đến tay người tiêu dùng Để đạt được mục tiêu Marketing đã đề ra, bộ phận này cần phối hợp chặt chẽ với các phòng ban khác và điều chỉnh Marketing - Mix phù hợp với từng giai đoạn cụ thể.
Hiệu quả hoạt động của bộ phận Marketing phụ thuộc vào số lượng và chất lượng đội ngũ nhân viên, những người cần nắm vững lý luận Marketing và có đủ kiến thức, năng lực, cùng tính sáng tạo Dựa trên mục tiêu kinh doanh của doanh nghiệp, cũng như tính phức tạp và khả năng tiêu thụ sản phẩm, cần xây dựng chính sách Marketing phù hợp để tối ưu hóa chi phí và đạt hiệu quả cao.
Việc thành lập bộ phận Marketing sẽ giúp công ty tăng cường tốc độ tiêu thụ sản phẩm, đồng thời giữ vững và chiếm lĩnh thị trường một cách nhanh chóng Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh ngành sản xuất thực phẩm đang đối mặt với nhiều biến động và sự cạnh tranh khốc liệt từ các đối thủ mới.