Mục tiêu nghiên cứu
Hiểu biết về các khái niệm cơ bản của luật môi trường và tình hình môi trường hiện tại ở Việt Nam là rất quan trọng Việc xác định nguyên nhân và các yếu tố gây hại cho môi trường sẽ giúp nâng cao hiệu quả trong công tác bảo vệ môi trường trong lành.
Phương pháp nghiên cứu
Tra cứu tài liệu và phân tích thông tin là những bước quan trọng trong việc nghiên cứu và đưa ra nhận xét, đánh giá Việc áp dụng quan điểm toàn diện và hệ thống, kết hợp giữa khái quát và mô tả, cùng với các phương pháp phân tích và tổng hợp, giúp nâng cao chất lượng nghiên cứu Đồng thời, việc vận dụng các phương pháp liên ngành xã hội và nhân văn cũng góp phần làm phong phú thêm quá trình phân tích.
Tổng quan về luật môi trường
Khái niệm luật môi trường
Luật môi trường là một lĩnh vực pháp luật bao gồm các quy phạm điều chỉnh các quan hệ xã hội liên quan đến khai thác, quản lý và bảo vệ môi trường Mục tiêu của luật này là hướng tới phát triển bền vững, đảm bảo sự cân bằng giữa hoạt động kinh tế và bảo vệ các yếu tố môi trường.
Luật môi trường bao gồm các văn bản quy phạm pháp luật điều chỉnh các quan hệ xã hội liên quan đến bảo vệ môi trường Cấu trúc của luật này bao gồm các quy định cương lĩnh trong hiến pháp, cùng với các quy định cụ thể như đánh giá môi trường, công khai thông tin môi trường, quản lý chất thải và phòng ngừa, ứng phó sự cố môi trường.
Những nguyên tắc cơ bản của luật môi trường
1.2.1 Nguyên tắc nhà nước ghi nhận và bảo vệ quyền con người được sống trong môi trường trong lành
Quyền sống trong môi trường trong lành là quyền tự nhiên của con người, được bảo vệ bởi các quy định của Luật môi trường Luật này xác định rõ trách nhiệm của các cơ quan nhà nước và tổ chức cá nhân trong việc bảo vệ môi trường, đồng thời quy định quyền của công dân, bao gồm quyền tố cáo vi phạm pháp luật môi trường, quyền tiếp cận thông tin, và quyền được bồi thường thiệt hại do ô nhiễm và suy thoái môi trường Những quy định này không chỉ là nguyên tắc mà còn thể hiện mục đích của Luật môi trường.
1.2.2 Nguyên tắc phát triển bền vững
Theo Luật Bảo Vệ Môi Trường, phát triển bền vững được định nghĩa là đáp ứng nhu cầu của thế hệ hiện tại mà không ảnh hưởng đến khả năng thỏa mãn nhu cầu của các thế hệ tương lai Điều này yêu cầu sự kết hợp chặt chẽ và hài hòa giữa tăng trưởng kinh tế, đảm bảo an sinh xã hội và bảo vệ môi trường.
Mục tiêu phát triển bền vững là nâng cao chất lượng cuộc sống con người trong khi duy trì môi trường và cơ sở vật chất Để đạt được điều này, cần kết hợp hài hòa giữa tăng trưởng kinh tế, tiến bộ xã hội và bảo vệ môi trường Phương châm phát triển bền vững trong luật môi trường cần được lồng ghép một cách chặt chẽ.
Phòng ngừa là hành động chủ động nhằm ngăn chặn rủi ro cho môi trường trước khi chúng xảy ra Chi phí cho các biện pháp phòng ngừa thường thấp hơn so với chi phí khắc phục sau khi sự cố xảy ra, và còn có những tổn hại mà không thể phục hồi được.
Nguyên tắc phòng ngừa nhằm ngăn chặn tác động tiêu cực từ con người và thiên nhiên đối với môi trường Để đạt được mục tiêu này, nguyên tắc yêu cầu thực hiện những biện pháp cụ thể và hiệu quả.
Pháp luật cần thiết phải thiết lập các quy định rõ ràng nhằm dự đoán và quản lý những rủi ro mà con người và thiên nhiên có thể gây ra cho môi trường.
Dựa trên các rủi ro đã được dự báo, pháp luật cần quy định rõ ràng các biện pháp nhằm giảm thiểu và loại trừ những rủi ro này Đối với những rủi ro không thể loại trừ, cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng để ứng phó hiệu quả khi chúng xảy ra.
1.2.4 Nguyên tắc người gây ô nhiễm phải trả tiền
Nguyên tắc coi môi trường là hàng hóa đặc biệt yêu cầu các chủ thể khai thác phải trả tiền để có quyền sử dụng Người nhận tiền có thể là nhà nước hoặc các dịch vụ cung ứng như thu gom, xử lý và giảm thiểu chất thải Mục tiêu của nguyên tắc này là đảm bảo công bằng trong bảo vệ và khai thác môi trường, tạo nguồn kinh phí cho hoạt động bảo vệ môi trường, tăng thu ngân sách nhà nước, và định hướng hành vi của các chủ thể theo hướng khuyến khích lợi ích kinh tế.
1.2.5 Nguyên tắc môi trường là một thể thống nhất
Bản chất của môi trường là một thể thống nhất Sự thống nhất của môi trường thể hiện:
Về không gian, môi trường không thể chia cắt bởi biên giới quốc gia, địa giới hành chính.
Giữa các yếu tố cấu thành môi trường luôn có mối quan hệ tương tác
Nguyên tắc này đặt ra cho luật môi trường yêu cầu:
Các quốc gia phải có nghĩa vụ chung trong bảo vệ môi trường.
Để bảo vệ môi trường hiệu quả, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các địa phương và các ngành trong phạm vi quốc gia, dưới sự quản lý thống nhất của chính phủ.
Những nội dung cơ bản của luật môi trường
Pháp luật Việt Nam về môi trường
2.1.1 Pháp luật về đánh giá môi trường a Định nghĩa
Theo Khoản 23, Điều 3 của Luật Bảo vệ Môi trường 2014, đánh giá tác động môi trường được định nghĩa là quá trình phân tích và dự báo ảnh hưởng của một dự án đầu tư cụ thể đến môi trường, nhằm đưa ra các biện pháp bảo vệ môi trường trong quá trình thực hiện dự án.
Đánh giá tác động môi trường (ĐTM) có vai trò quan trọng trong việc xác định ảnh hưởng của dự án đến môi trường xung quanh, giúp thẩm định quyết định phê duyệt dự án ĐTM không chỉ ràng buộc trách nhiệm của doanh nghiệp mà còn tạo điều kiện cho họ chủ động trong việc bảo vệ môi trường tại khu vực hoạt động Hơn nữa, ĐTM còn hợp thức hóa quá trình kinh doanh của doanh nghiệp, đồng thời thúc đẩy phát triển kinh tế-xã hội một cách bền vững, gắn liền với bảo vệ môi trường.
Là dụng cụ quản lý môi trường với thuộc tính ngừa
Giúp chọn phương án thấp để khi thực hành công trình vững mạnh ít gây tác động bị động tới môi trường
Giúp nhà quản lý tăng chất lượng của việc đưa ra quyết định
Là cơ sở vật chất để đối chiếu khi có thanh tra môi trường
Góp phần cho phát triển bền vững c Đối tượng thực hiện
Dự án thuộc thẩm quyền quyết định chủ trương đầu tư của Quốc hội, Chính phủ, Thủ tướng Chính phủ
Dự án sẽ được triển khai trên các khu vực nhạy cảm như khu bảo tồn thiên nhiên, vườn quốc gia, di tích lịch sử - văn hóa, di sản thế giới, khu dự trữ sinh quyển và các danh lam thắng cảnh đã được công nhận.
Dự án có nguy cơ tác động xấu đến môi trường d Quy định thực hiện đánh giá tác động môi trường
Chủ dự án có trách nhiệm thực hiện đánh giá tác động môi trường, có thể tự thực hiện hoặc thuê tổ chức tư vấn chuyên nghiệp Họ phải chịu trách nhiệm trước pháp luật về kết quả của quá trình đánh giá này.
Việc đánh giá tác động môi trường phải thực hiện trong giai đoạn chuẩn bị dự án
Kết quả thực hiện đánh giá tác động môi trường thể hiện dưới hình thức báo cáo đánh giá tác động môi trường
Chi phí lập, thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường thuộc nguồn vốn đầu tư dự án do chủ dự án chịu trách nhiệm
2.1.2 Pháp luật về công khai thông tin dữ liệu môi trường thực hiện dân chủ cơ sở về môi trường a Định nghĩa
Thông tin môi trường là dữ liệu về môi trường được biểu thị dưới nhiều hình thức như ký hiệu, chữ viết, chữ số, hình ảnh, âm thanh, hoặc các dạng tương tự (khoản 29 Điều 3 Luật Bảo vệ môi trường 2014) Khái niệm này được cụ thể hóa trong Điều 128 của cùng luật, trong đó xác định rằng thông tin môi trường bao gồm nhiều loại dữ liệu khác nhau liên quan đến tình trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến môi trường.
Dữ liệu về thành phần môi trường, tác động đối với môi trường, chính sách và pháp luật liên quan đến bảo vệ môi trường đều được quy định rõ ràng trong Điều 128 Luật Bảo vệ môi trường Mặc dù hai khái niệm này có sự khác biệt về ngôn từ, bản chất của chúng vẫn không thay đổi Khái niệm này mang tính chi tiết và rõ ràng hơn, đáp ứng tốt hơn yêu cầu quản lý và bảo vệ môi trường trong xã hội hiện nay.
Thông tin môi trường hiện nay được điều chỉnh bởi nhiều văn bản pháp luật, bao gồm Luật Bảo vệ môi trường năm 2014 và các nghị định như Nghị định số 19/2015 và Nghị định số 73/2017 Những quy định này quy định chi tiết về việc thi hành Luật Bảo vệ môi trường, cũng như việc thu thập, quản lý, khai thác và sử dụng thông tin dữ liệu về tài nguyên và môi trường.
Công khai thông tin môi trường được quy định tại Điều 131 Luật bảo vệ môi trường 2014 như sau:
Thông tin môi trường cần được công khai bao gồm: báo cáo đánh giá môi trường chiến lược, đánh giá tác động môi trường và kế hoạch bảo vệ môi trường; thông tin về nguồn thải, chất thải và xử lý chất thải; khu vực môi trường bị ô nhiễm và suy thoái nghiêm trọng; khu vực có nguy cơ xảy ra sự cố môi trường; các báo cáo về môi trường và kết quả thanh tra, kiểm tra liên quan đến bảo vệ môi trường.
Thông tin quy định tại khoản này nếu thuộc danh mục bí mật nhà nước sẽ không được công khai Hình thức công khai cần đảm bảo thuận tiện cho các đối tượng liên quan trong việc tiếp nhận thông tin Cơ quan công khai thông tin môi trường phải chịu trách nhiệm trước pháp luật về độ chính xác của thông tin cung cấp.
2.1.3 Pháp luật về quản lí chất thải, phòng ngừa ứng phó với sự cố môi trường khắc phục ô nhiễm và phục hồi môi trường a Định nghĩa
Chất thải bao gồm vật chất ở thể rắn, lỏng và khí được phát sinh từ các hoạt động sản xuất, kinh doanh, dịch vụ và sinh hoạt Nếu không được quản lý hiệu quả, chất thải có thể gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng Do đó, việc phân loại, thu gom, vận chuyển và xử lý chất thải là các bước quan trọng trong quy trình quản lý chất thải theo quy định pháp luật.
Sự cố môi trường là những tai biến hoặc rủi ro phát sinh từ hoạt động của con người hoặc biến đổi tự nhiên, dẫn đến ô nhiễm và suy thoái môi trường nghiêm trọng như tràn dầu, động đất, bão, và lũ lụt Để ngăn ngừa và giảm thiểu tác động xấu từ các sự cố môi trường, cần thực hiện các biện pháp phòng ngừa hiệu quả, bao gồm loại bỏ nguy cơ, chuẩn bị phương án ứng phó, và đảm bảo nguồn nhân lực cũng như phương tiện sẵn sàng khi sự cố xảy ra Ngoài ra, quy định của pháp luật về quản lý chất thải nguy hại cũng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường và giảm thiểu rủi ro.
Quản lý chất thải rắn thông thường và chất thải nguy hại trong khu công nghiệp được quy định tại Điều 11 Thông tư 35/2015/TT-BTNMT, nhằm bảo vệ môi trường tại các khu kinh tế, khu công nghiệp, khu chế xuất và khu công nghệ cao Bộ Tài nguyên và Môi trường đã ban hành quy định này để đảm bảo việc xử lý và quản lý chất thải một cách hiệu quả và an toàn.
Các cơ sở sản xuất, kinh doanh và dịch vụ trong khu công nghiệp cần phải phân loại chất thải thành ba loại: chất thải rắn thông thường, chất thải y tế và chất thải nguy hại Họ có trách nhiệm tự xử lý hoặc ký hợp đồng với đơn vị đủ điều kiện theo quy định pháp luật để thu gom và xử lý chất thải.
Bùn cặn từ nhà máy xử lý nước thải và hệ thống thoát nước trong khu công nghiệp cần được thu gom, vận chuyển, xử lý hoặc tái sử dụng theo quy định pháp luật về quản lý bùn thải Để ngăn ngừa và khắc phục sự cố môi trường, các biện pháp phòng ngừa phải được thực hiện theo Điều 108 của Luật bảo vệ môi trường.
Luật Bảo vệ môi trường năm 2014 quy định rõ trách nhiệm của chủ cơ sở sản xuất, kinh doanh trong việc phòng ngừa sự cố môi trường thông qua các biện pháp như lập kế hoạch phòng ngừa, lắp đặt thiết bị ứng phó, đào tạo lực lượng ứng phó tại chỗ, và thực hiện kiểm tra an toàn định kỳ Ngoài ra, luật còn quy định các biện pháp như quy hoạch bảo vệ môi trường, quản lý chất thải, đánh giá sức chịu tải của môi trường, và công bố thông tin về khả năng tiếp nhận chất thải của các đoạn sông Những quy định này có vai trò quan trọng trong việc xác định địa điểm và công nghệ của dự án, kiểm soát xả thải, và giám sát hoạt động của cơ sở, nhằm hạn chế tối đa ô nhiễm và sự cố môi trường.
2.1.4 Pháp luật về vệ sinh môi trường a Định nghĩa
Luật quốc tế về môi trường
Luật quốc tế về môi trường đã được hình thành nhằm đáp ứng nhận thức của cộng đồng về tác động của môi trường và nhu cầu hợp tác chung để giải quyết các vấn đề liên quan đến môi trường.
Luật quốc tế về môi trường là tập hợp các nguyên tắc và quy phạm pháp lý quốc tế điều chỉnh mối quan hệ giữa các chủ thể trong lĩnh vực bảo vệ môi trường, nhằm thúc đẩy hợp tác và phát triển bền vững vì lợi ích chung của cộng đồng quốc tế.
Nội dung của luật quốc tế về môi trường quy định quyền, nghĩa vụ và trách nhiệm của các quốc gia trong các lĩnh vực cụ thể liên quan đến bảo vệ môi trường.
Bảo vệ tầng ozone là một nhiệm vụ quan trọng được quy định bởi Công ước Vienna 1985 và Nghị định thư Montreal 1987, nhằm ngăn chặn sự suy giảm của tầng ozone Đồng thời, việc chống lại biến đổi khí hậu cũng được thúc đẩy thông qua Công ước khung 1992 về khí hậu biến đổi và Nghị định thư Kyoto, tập trung vào việc cắt giảm khí nhà kính.
Bảo vệ môi trường biển (Công ước 1982 về Luật biển, Công ước Marpol về chống ô nhiễm biển do tàu ) Về đa dạng sinh học (Công ước Washington D.C
Năm 1992, nhiều công ước quan trọng về bảo vệ đa dạng sinh học đã được thông qua, bao gồm Công ước CITES nhằm kiểm soát buôn bán các loài hoang dã nguy cấp, Công ước Bonn về bảo vệ các loài di cư, và Công ước Ramsar về bảo tồn các vùng đất ngập nước có tầm quan trọng quốc tế, đặc biệt là đối với các loài chim nước.
Kiểm soát các hoạt động đặc biệt nguy hại là một vấn đề quan trọng trong bảo vệ môi trường, bao gồm việc thực hiện Công ước về các chất hữu cơ khó phân huỷ và Công ước Basel về vận chuyển các phế thải độc hại qua biên giới Những quy định này nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực của các chất độc hại đến sức khỏe con người và hệ sinh thái, đồng thời thúc đẩy việc quản lý bền vững các chất thải nguy hại.
Thực trạng vi phạm pháp luật về môi trường ở nước ta hiện nay
3.1 Thực trạng môi trường nước ta hiện nay
Bộ Tài nguyên và Môi trường vừa công bố những con số đáng lo ngại trong báo cáo môi trường, cho thấy Việt Nam tiêu thụ 10.000 tấn hóa chất bảo vệ thực vật, 2,3 triệu tấn rác thải sinh hoạt và 7 triệu tấn chất thải rắn công nghiệp hàng năm Vấn đề môi trường đang trở nên nghiêm trọng hơn bao giờ hết, với 283 khu công nghiệp thải ra 550.000 m³ nước thải mỗi ngày Đặc biệt, chỉ có 5% trong 615 cụm công nghiệp có hệ thống xử lý nước thải, trong khi hơn 500 cơ sở vẫn sử dụng công nghệ sản xuất lạc hậu.
Hơn 5000 doanh nghiệp, 4500 làng nghề và 13500 cơ sở y tế đang thải ra hàng chục tấn chất thải mỗi ngày, nhưng lượng nước thải và rác thải vẫn chưa được xử lý, tạo ra mối nguy hiểm tiềm ẩn cho sự sống con người Tình trạng ô nhiễm môi trường đang ở mức báo động, giống như một khối u nhọt ngày càng phát triển Nếu không được giải quyết triệt để, tình hình này có thể dẫn đến những bệnh nan y “vô phương cứu chữa”.
3.1.1 Ô nhiễm môi trường đất Ô nhiễm đất bao gồm các hiện tượng làm nhiễm bẩn môi trường đất bởi các tác nhân gây ô nhiễm từ con người và môi trường khi nồng độ của chúng tăng lên quá mức an toàn, đặc biệt là các chất thải của hộ dân, của doanh nghiệp sản xuất kim loại và chất thải rắn của ngành khai thác mỏ Ngoài ra còn có tác nhân tự nhiên bao gồm: nguồn gây ô nhiễm tự nhiên đến từ việc nhiễm phèn, Gley hóa, nhiễm mặn trong đất và sự lan truyền từ môi trường nước ra đất đã bị ô nhiễm; hoặc nguồn ô nhiễm nhân tạo như từ Chất thải công nghiệp, Chất thải nông nghiệp: thuốc trừ sâu, Chất thải sinh hoạt và các tác động khác của con người ở khu đô thị, chợ, khu sản xuất… gây ra nhiễm độc diện rộng từ đất qua nước, gây ngộ độc và ô nhiễm đất, nguồn nước và môi trường.
Theo thống kê từ đầu năm 2019, ô nhiễm môi trường đất chủ yếu do việc sử dụng phân lân có chứa 3% Flo, dẫn đến hàm lượng Flo tăng cao trong đất Khoảng 50–60% lượng Flo này vẫn tồn tại trong phân bón Ngoài ra, chất thải từ các nhà máy sản xuất phân lân chứa 96,9% chất gây ô nhiễm, chủ yếu là Flo Việc bón đạm cho cây trồng cũng chỉ cho phép cây hấp thụ 40–60%, phần còn lại gây ô nhiễm đất Thêm vào đó, ô nhiễm từ thuốc trừ sâu và thuốc bảo vệ thực vật, nếu sử dụng quá mức và tồn dư lâu trong đất, sẽ tiêu diệt cả sinh vật có hại lẫn có lợi trong môi trường đất.
Việt Nam sở hữu hơn 2.360 con sông và hàng nghìn ao hồ, nhưng tình trạng đô thị hóa nhanh chóng cùng với lượng chất thải và nước thải khổng lồ đang gây ra ô nhiễm môi trường nghiêm trọng Nước thải sinh hoạt, bệnh viện và công nghiệp nếu không được xử lý sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến cuộc sống con người Thực trạng ô nhiễm môi trường nước tại Việt Nam hiện nay đang là vấn đề đáng báo động.
Tại cụm công nghiệp Tham Lương, thành phố Hồ Chí Minh, nguồn nước đang bị ô nhiễm nghiêm trọng do nước thải từ các nhà máy sản xuất giấy, bột giặt, nhuộm và dệt Ước tính tổng lượng nước thải phát sinh lên đến 500.000 m³ mỗi ngày, gây ảnh hưởng lớn đến môi trường và sức khỏe cộng đồng.
Thái Nguyên là khu vực chịu ảnh hưởng nặng nề từ nước thải công nghiệp, đặc biệt từ các cơ sở sản xuất giấy, luyện gang thép, luyện kim màu và khai thác than Tổng lượng nước thải tại đây chiếm khoảng 15% lưu lượng sông Cầu Nước thải từ sản xuất giấy có pH từ 8,4-9, hàm lượng NH4 đạt 4mg/l, cùng với hàm lượng chất hữu cơ cao, tạo ra nước thải có màu nâu và mùi khó chịu.
Khảo sát các làng nghề như sắt thép, đúc đồng, nhôm, chì, giấy và dệt nhuộm ở Bắc Ninh cho thấy lượng nước thải lên đến hàng ngàn mét khối mỗi ngày không được xử lý, gây ô nhiễm nghiêm trọng nguồn nước và môi trường khu vực.
Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh đang đối mặt với vấn đề nghiêm trọng về quản lý nước thải sinh hoạt, khi mà nước thải không được xử lý tập trung mà trực tiếp xả ra các nguồn tiếp nhận như sông, hồ, kênh và mương Điều này dẫn đến ô nhiễm môi trường nghiêm trọng và khó có thể đo lường được mức độ ô nhiễm.
Nhiều bệnh viện và cơ sở y tế lớn hiện chưa có hệ thống xử lý nước thải, dẫn đến tình trạng xả thải trực tiếp ra môi trường Bên cạnh đó, một lượng rác thải rắn lớn trong thành phố không được thu gom triệt để, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến nguồn nước.
Sông Hồng chảy qua Phú Thọ và Vĩnh Phúc cho thấy hầu hết các thông số đều vượt qua tiêu chuẩn QCVN 08:2008 – A1, với một số điểm gần các nhà máy thậm chí đạt gần mức B1, trong khi nhiều thông số vượt ngưỡng B1 nhiều lần.
Sông Cầu và lưu vực sông Nhuệ – Đáy đang đối mặt với tình trạng ô nhiễm nghiêm trọng, đặc biệt là vào mùa khô, khi các chỉ số BOD5, COD, TSS tại nhiều điểm đo vượt quá tiêu chuẩn QCVN 08:2008 loại A1 nhiều lần.
Miền Trung và Tây Nguyên đang đối mặt với tình trạng giảm chất lượng nước do việc đổi dòng phục vụ các công trình thủy lợi, đặc biệt là hiện tượng ô nhiễm trên sông Ba trong mùa khô Tại Đông Nam Bộ, nguồn ô nhiễm chính là nước mặt, chủ yếu phát sinh từ nước thải công nghiệp và sinh hoạt.
Trong những năm gần đây, sông Sài Gòn đã trải qua tình trạng ô nhiễm gia tăng, đặc biệt là ở khu vực thượng lưu Ngược lại, sông Thị Vải đã có những cải thiện đáng kể, với một số điểm ô nhiễm cục bộ được khắc phục.
Hệ thống sông ở Đồng bằng sông Cửu Long nước thải nông nghiệp lớn nhất nước (70% lượng phân bón được cây và đất hấp thụ, 30% đi vào môi trường nước).
Việt Nam hiện có khoảng 76% dân số sống ở nông thôn, nơi mà cơ sở hạ tầng còn kém phát triển Hầu hết chất thải từ con người và gia súc không được xử lý, dẫn đến ô nhiễm nguồn nước nghiêm trọng do chất thải thấm xuống đất hoặc bị rửa trôi Theo báo cáo của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, nồng độ vi khuẩn Feca coliform trung bình trong nước ở các vùng ven sông Tiền và sông Hậu dao động từ 1.500 đến 3.500 MNP/100ml, và có thể tăng lên tới 3.800-12.500 MNP/100ml ở các kênh tưới tiêu.
3.1.3 Ô nhiễm môi trường không khí