Tầm quan trọng của đề tài
Hoạt động của ngân hàng liên quan đến nhiều lĩnh vực và đối tượng, chứa đựng nhiều rủi ro hệ thống có thể ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế Việc giám sát và phòng ngừa rủi ro trong ngành ngân hàng là cần thiết, đặc biệt trong bối cảnh hàng ngàn doanh nghiệp giải thể, dẫn đến gia tăng nợ xấu Cuộc cạnh tranh giữa các ngân hàng trong và ngoài nước ngày càng khốc liệt, yêu cầu nâng cao chất lượng và khả năng quản trị Để đánh giá "sức khoẻ" ngân hàng và đưa ra giải pháp kịp thời, việc phân tích tài chính là giải pháp hiệu quả nhất, giúp tự đánh giá hoạt động và dự báo rủi ro, từ đó cải thiện các tồn tại trong hệ thống ngân hàng.
Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu chính của bài viết là áp dụng mô hình CAMELS để phân tích và đánh giá hiệu quả cũng như rủi ro trong các hoạt động kinh doanh của ngân hàng và các tổ chức tín dụng.
Trình bày cơ sở lí luận về đánh giá hiệu quả hoạt động của ngân hàng
Giới thiệu mô hình CAMELS.
Ứng dụng mô hình CAMELS vào đánh giá hoạt động kinh doanh của các ngân hàng thương mại tại Việt Nam.
Mô hình CAMELS đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát ngân hàng, giúp nâng cao hiệu quả sử dụng thông qua việc phân tích hoạt động và rủi ro của các ngân hàng thương mại tại Việt Nam Việc áp dụng mô hình này không chỉ hỗ trợ trong việc đánh giá sức khỏe tài chính mà còn cần lưu ý một số điểm quan trọng để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong quá trình giám sát.
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp nghiên cứu sử dụng là phương pháp nghiên cứu định lượng để tính toán các chỉ số CAMELS Ngoài ra còn sử dụng thêm các phương pháp:
Thu thập thông tin từ các báo cáo của cơ quan thống kê, tạp chí chuyên ngành kinh tế ngân hàng đã được công bố.
Thống kê và phân tích số liệu từ bảng cân đối kế toán và báo cáo kết quả kinh doanh là cần thiết để nhận diện các loại rủi ro trong hoạt động của ngân hàng Việc so sánh các chỉ tiêu tài chính giúp xác định những yếu tố tiềm ẩn có thể ảnh hưởng đến hiệu suất và ổn định của ngân hàng.
Ý nghĩa của việc nghiên cứu
Mô hình CAMELS, với nhiều chỉ tiêu nghiên cứu, đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá hoạt động tổng thể của các ngân hàng, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập của thị trường tài chính toàn cầu Nó cung cấp cơ sở cho các nhà nghiên cứu, phân tích, quản lý và hoạch định chính sách đưa ra kết luận và dự đoán về hoạt động kinh doanh của ngân hàng Hơn nữa, mô hình này còn tăng cường hoạt động thanh tra giám sát, từ đó đảm bảo an toàn và hiệu quả cho hệ thống ngân hàng và thị trường tài chính.
Kết cấu bài tiểu luận
Bài tiểu luận bao gồm phần mở đầu, kết luận, danh mục sơ đồ, bảng biểu, đồ thị, hình vẽ, các phụ lục và tài liệu tham khảo, với nội dung chính được chia thành 3 chương.
Chương 1: Khái quát chung về mô hình CAMELS
Chương 2: Thực trạng đánh giá hệ thống các NHTM Việt Nam dựa trên mô hình CAMELS giai đoạn 2019 – 2021
Chương 3: Giải pháp hỗ trợ và nâng cao hiệu quả sử dụng mô hình CAMELS tại hệ thống các NHTM Việt Nam
KHÁI QUÁT CHUNG VỀ MÔ HÌNH CAMELS
Sơ lược về mô hình CAMELS
Hiện nay, phân tích hoạt động và rủi ro ngân hàng thường sử dụng khung CAMELS, một mô hình xếp hạng được áp dụng từ những năm 1970 để giám sát tình hình ngân hàng tại Mỹ Mô hình này dựa vào báo cáo tài chính và thực hiện thanh tra tại chỗ, sử dụng thang điểm từ 1 đến 5 để các nhà quản lý đánh giá và xếp hạng ngân hàng.
CAMELS là viết tắt của 6 yếu tố quan trọng mà cộng đồng ngân hàng thế giới xác định cần thiết để duy trì tính lành mạnh, ổn định và hiệu quả của một ngân hàng Ban đầu, chỉ có 5 yếu tố, nhưng vào năm 1997, một thành phần thứ 6 đã được bổ sung, dẫn đến sự thay đổi trong chữ viết tắt từ CAMEL sang CAMELS.
- C (Capital Adequacy): Mức an toàn vốn
- A (Asset quality): Chất lượng tài sản
- M (Management ability): Năng lực quản lý
- E (Earning): Khả năng sinh lời
- L (Liquidity): Khả năng thanh khoản
- S (Sensitivity to Market Risk): Mức độ nhạy cảm với rủi ro thị trường.
Mô hình CAMELS cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính của ngân hàng, với các yếu tố được đánh giá trong bối cảnh môi trường kinh tế, chính trị và pháp lý của từng quốc gia Mặc dù việc áp dụng mô hình này không hề đơn giản, nhưng tính khả thi của nó trong phân tích tài chính ngân hàng là rất cao.
Nội dung mô hình CAMELS
1.2.1 Mức độ an toàn vốn (Capital Adequacy)
Ngành ngân hàng luôn đối mặt với nhiều rủi ro, và khi các rủi ro này xảy ra, chúng có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho ngân hàng Trong những trường hợp nghiêm trọng hơn, hậu quả có thể dẫn đến tình trạng phá sản.
An toàn về vốn là việc ngân hàng thương mại (NHTM) có đủ nguồn vốn để bù đắp các tổn thất từ rủi ro tín dụng, rủi ro thị trường và rủi ro hoạt động Điều này không chỉ giúp bảo vệ người gửi tiền và chủ nợ mà còn đảm bảo tuân thủ các quy định của cơ quan quản lý, góp phần ổn định toàn bộ hệ thống ngân hàng.
Các chỉ tiêu thường sử dụng để phân tích vốn:
(1) Quy mô vốn điều lệ, vốn CSH.
(2) Tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu (CAR – Capital Adequacy Ratio)
Tỷ lệ an toàn vốn là một chỉ tiêu quan trọng phản ánh năng lực tài chính của ngân hàng, giúp xác định khả năng thanh toán nợ hạn và đối phó với các rủi ro như rủi ro tín dụng và rủi ro vận hành Khi ngân hàng duy trì tỷ lệ này, họ tạo ra một tấm đệm bảo vệ trước các cú sốc tài chính, bảo vệ cả bản thân và những người gửi tiền.
Vốn cấp 1, hay còn gọi là vốn cơ bản, bao gồm các nguồn vốn dự trữ sẵn có và các nguồn dự phòng công bố, như cổ phần thường, cổ phần ưu đãi dài hạn, thặng dư vốn, lợi nhuận chưa phân phối, và dự phòng chung cho các khoản dự trữ vốn khác.
Vốn cấp 2, hay còn gọi là vốn bổ sung, bao gồm các nguồn vốn khác nhau như vốn từ phát hành trái phiếu, giấy nợ, và các khoản dự phòng ẩn, chẳng hạn như trợ cấp cho các khoản vay và trợ cấp cho các khoản cho thuê.
Theo hiệp ước Basel I, tỷ lệ tối thiểu để bù đắp cho rủi ro của hệ số CAR là 8%, trong khi đó, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định tỷ lệ này là 9%.
(3) Hệ số tạo vốn nội bộ ICG = Lợi nhuận không chia/Vốn cấp 1
(4) Hệ số đòn bẩy tài chính L = Tổng nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu
1.2.2 Chất lượng tài sản có (Asset Quality)
Chất lượng tài sản có là nguyên nhân chính gây ra các vụ đổ vỡ ngân hàng, thường bắt nguồn từ việc quản lý chính sách cho vay không đầy đủ Khi thị trường nhận thấy chất lượng tài sản kém, điều này sẽ tạo áp lực lên nguồn vốn ngắn hạn của ngân hàng, dẫn đến khủng hoảng thanh khoản hoặc tình trạng khách hàng đổ xô rút tiền.
Các chỉ tiêu thường sử dụng để phân tích Chất lượng tài sản có:
Các khoản đầu tư: Cơ cấu các khoản đầu tư trên tổng tài sản
Tổng dư nợ trên tổng tài sản phản ánh mức độ tập trung tín dụng của ngân hàng; nếu cho vay chiếm tỷ trọng lớn, ngân hàng có thể gặp rủi ro cao Ngược lại, nếu tỷ trọng cho vay thấp, có thể ngân hàng thiếu khách hàng vay vốn hoặc chưa đa dạng hóa danh mục đầu tư một cách hiệu quả.
Cơ cấu tài sản nội bảng của ngân hàng phản ánh tỷ trọng giữa tài sản sinh lời và không sinh lời Tỷ lệ này càng cao cho thấy ngân hàng duy trì khả năng sinh lời tốt, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động tài chính.
Tốc độ tăng trưởng tín dụng là một chỉ số quan trọng để đánh giá khả năng mở rộng hoạt động tín dụng của ngân hàng, từ đó tạo ra nguồn thu nhập ổn định trong hiện tại và tương lai.
(2) Nợ quá hạn, Nợ xấu (Non-performing loans - NPLS)
Tỷ lệ nợ quá hạn (Overdue loans to total loans ratio): Phản ánh các khoản tổng dư nợ có khả năng thanh khoản thấp
Tỷ lệ nợ xấu (NPLS so với tổng dư nợ) là chỉ số quan trọng trong việc đo lường phần trăm các khoản nợ có vấn đề trong tổng dư nợ của ngân hàng Chỉ số này phản ánh khả năng tổn thất một phần hoặc toàn bộ gốc và lãi của các khoản vay Khi tỷ lệ nợ xấu cao, ngân hàng sẽ cần nhiều vốn hơn để hỗ trợ danh mục các khoản vay, điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng cho vay và tình hình tài chính của ngân hàng.
Khả năng bù đắp nợ xấu (Provision for loan loss ratio): Khả năng phản ứng của NH với các khoản nợ xấu khi xảy ra rủi ro
Tỷ lệ chi phí dự phòng (Allowance for loan loss ratio): Tỷ lệ giữa chi phí dự phòng và tổng dư nợ.
1.2.3 Năng lực quản lý (Management)
Theo mô hình CAMELS, yếu tố quản lý là một phần quan trọng trong việc phân tích và đánh giá tình hình hoạt động cũng như tài chính của ngân hàng thương mại (NHTM) Yếu tố này đánh giá khả năng quản lý của các nhà quản trị, vì quản lý và các quyết định liên quan là yếu tố quyết định trong việc xác định, đo lường và kiểm soát rủi ro trong hoạt động ngân hàng, từ đó đảm bảo ngân hàng hoạt động an toàn và hiệu quả theo quy định của pháp luật.
Quản lý rủi ro trong ngân hàng thương mại là một hoạt động thiết yếu, bao gồm việc xử lý các rủi ro tín dụng, lãi suất, thanh khoản, giao dịch, tuân thủ, uy tín và chiến lược Những rủi ro này có thể khác nhau tùy thuộc vào tính chất và phạm vi hoạt động của từng ngân hàng.
1.2.4 Khả năng sinh lời (Earnings)
Khả năng sinh lời là chỉ tiêu quan trọng nhất trong việc đánh giá hoạt động ngân hàng, vì tối đa hóa lợi nhuận là mục đích sống còn của doanh nghiệp Lợi nhuận không chỉ giúp ngân hàng duy trì hoạt động mà còn cải thiện khả năng cạnh tranh, mở rộng mạng lưới và tăng cường vốn Để bù đắp tổn thất nợ và hình thành các khoản dự phòng hợp lý, ngân hàng cần có mức sinh lời tốt Bốn nguồn thu nhập chính của ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được mục tiêu này.
- Thu nhập từ chênh lệch giữa lãi suất huy động và lãi suất cho vay
- Thu nhập từ lệ phí, hoa hồng
- Thu nhập từ kinh doanh mua bán
Các chỉ tiêu thường sử dụng để phân tích khả năng sinh lời:
(1) ROA phải đạt lớn hơn 1%; ROE phải đạt từ 15% trở lên (Basel)
(2) Tỷ lệ thu nhập lãi cận biên (NIM) = (Thu lãi cho vay – Chi trả lãi tiền gửi)/Tổng tài sản sinh lời bình quân
(3) Tỷ lệ thu nhập ngoài lãi cận biên (NNIM) = (Thu ngoài lãi – Chi trả ngoài lãi)/Tổng tài sản sinh lời bình quân
1.2.5 Khả năng thanh khoản (Liquidity) Đây là nhân tố được sử dụng khi phân tích khả năng của tổ chức trong việc xác định nhu cầu tài trợ cho dự án nói chung cũng như nhu cầu vốn cho vay nói riêng.Cấu trúc nợ và vốn chủ sở hữu của tổ chức, khả năng thanh toán của các tài sản ngắn hạn cũng là một nhân tố rất quan trọng trong việc đánh giá tổng quan khả năng quản lý tính thanh khoản của tổ chức Thanh khoản tạo ra sự tin cậy cho người gửi tiền cũng như người cho vay Trên thực tế, khi khả năng thanh khoản không còn sẽ là nguyên nhân chính gây ra thất bại ở hầu hết các ngân hàng.
Các chỉ tiêu để phân tích:
(1) Tỷ lệ thanh toán của tài sản = Tài sản thanh khoản/Tổng tài sản (20-30%)
(2) Hệ số đảm bảo tiền gửi = Tài sản thanh khoản/Tổng tiền gửi (30-45%)
(3) Hệ số thanh khoản ngắn hạn = Tài sản thanh khoản/Tổng nợ ngắn hạn (30%)
1.2.6 Mức độ nhạy cảm với rủi ro thị trường (Sensitivity to Market Risk)
Các chỉ tiêu đánh giá và Cách thức xếp loại
1.3.1 Cơ sở pháp lý của các điều kiện
- Quyết định 06/2008/QĐ-NHNN ngày 12/03/2008 ban hành quy định xếp loại NH TMCP
- Thông tư số 13/2010/TT-NHNN ngày 20/05/2010 quy định về các tỷ lệ bảo đảm an toàn trong hoạt động của TCTD
Thông tư số 15/2010/TT-NHNN ban hành ngày 10/06/2010 quy định về việc phân loại nợ, trích lập và sử dụng dự phòng nhằm xử lý rủi ro cho vay trong hoạt động của các tổ chức tài chính quy mô nhỏ Thông tư này nhằm tăng cường quản lý rủi ro và đảm bảo an toàn tài chính cho các tổ chức này.
Thông tư số 22/2011/TT-NHNN, ban hành ngày 30/08/2011, đã sửa đổi và bổ sung một số điều của Thông tư số 13/2010/TT-NHNN liên quan đến các tỷ lệ đảm bảo an toàn trong hoạt động của các tổ chức tín dụng (TCTD) Những điều chỉnh này nhằm nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro và đảm bảo tính ổn định cho hệ thống tài chính.
Quyết định 493/2005/QĐ-NHNN ngày 22/4/2005 và Quyết định 18/2007/QĐ-NHNN ngày 25/04/2007 đã sửa đổi, bổ sung một số điều trong quy định về phân loại nợ và trích lập dự phòng nhằm xử lý rủi ro tín dụng trong hoạt động ngân hàng của các tổ chức tín dụng Những quyết định này nhằm nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro tín dụng, đảm bảo an toàn tài chính cho hệ thống ngân hàng.
1.3.2 Các chỉ tiêu đánh giá và xếp hạng
1.3.2.1 Đối với tiêu chí Mức độ an toàn vốn
Mức độ an toàn vốn nên được xếp hạng dựa trên những yếu tố đánh giá sau:
- Mức vốn, chất lượng vốn và khả năng tài chính tổng thể của NH
- Tỷ lệ an toàn vốn cao hơn mức tối thiểu quy định
- Khả năng quản lý để có thể xác định những nhu cầu cho nguồn vốn bổ sung
Khả năng tiếp cận thị trường vốn và các nguồn tài chính khác, bao gồm sự hỗ trợ từ Nhà nước, cổ đông hiện tại và cổ đông tiềm năng trong tương lai, là yếu tố quan trọng quyết định sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
According to the regulations set by the Bank for International Settlements (BIS), the minimum Capital Adequacy Ratio (CAR) is 8% However, this figure may vary based on the regulations of different countries.
Mô hình CAMELS đánh giá các yếu tố từ 1 đến 5, trong đó xếp hạng 1 cho an toàn vốn cho thấy ngân hàng có mức vốn lớn hơn rủi ro tài chính Ngược lại, xếp hạng 4 hoặc 5 chỉ ra ngân hàng không đủ vốn cần thiết Đặc biệt, xếp hạng 5 cảnh báo rằng ngân hàng đang đối mặt với nguy cơ mất năng lực hoạt động và khả năng thanh toán, cần sự hỗ trợ khẩn cấp từ cổ đông hoặc nguồn lực bên ngoài.
1.3.2.2 Đối với tiêu chí Chất lượng tài sản có
Chất lượng tài sản có được xếp hạng dựa trên các yếu tố đánh giá sau:
- Danh mục cho vay đa dạng giúp NH giảm thiểu rủi ro.
Tốc độ tăng trưởng tín dụng của ngân hàng hiện đang ở mức hợp lý, đồng thời phát triển đa dạng các loại hình cho vay Tuy nhiên, khả năng tăng trưởng tín dụng vẫn bị hạn chế do sự cạnh tranh gay gắt trên thị trường.
- Nợ xấu: số lượng, tỷ lệ giữa các nhóm nợ, nguyên nhân nào dẫn đến sự tăng hay giảm của các nhóm nợ.
- Tỷ lệ trích lập dự phòng.
- Tỷ lệ cho vay công ty con, công ty trực thuộc, …
Mô hình CAMELS đánh giá các yếu tố từ 1-5, trong đó hạng 1 biểu thị chất lượng tài sản mạnh với rủi ro tối thiểu, trong khi hạng 5 cho thấy chất lượng tài sản kém, đe dọa khả năng tồn tại của tổ chức Đánh giá hạng 5 chỉ ra vấn đề nghiêm trọng về chất lượng tài sản, ảnh hưởng đến khả năng duy trì vốn và hoạt động của ngân hàng.
1.3.2.3 Đối với tiêu chí Quản lý
Năng lực quản lý được xếp hạng dựa trên những yếu tố đánh giá sau:
Mức độ và chất lượng kiểm tra, hỗ trợ của ban quản lý và hội đồng quản trị ngân hàng đối với tất cả các hoạt động của ngân hàng là rất quan trọng Việc này không chỉ đảm bảo sự tuân thủ các quy định mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động và quản lý rủi ro trong ngân hàng.
Ban quản lý và hội đồng quản trị cần nâng cao năng lực để thực hiện hiệu quả các chức năng nhiệm vụ của mình Điều này giúp họ lên kế hoạch và ứng phó kịp thời với các rủi ro phát sinh từ sự thay đổi trong điều kiện kinh doanh hoặc các cải cách Qua đó, họ có thể phát triển những sản phẩm, dịch vụ và hoạt động mới, đáp ứng nhu cầu thị trường.
Khả năng xây dựng và điều chỉnh các chính sách nội bộ là rất quan trọng để kiểm soát hoạt động kinh doanh và quản lý rủi ro hiệu quả trong các hoạt động chủ yếu.
Độ chính xác và hiệu quả của hệ thống thông tin quản lý cùng với hệ thống kiểm soát rủi ro phải tương xứng với quy mô, sự phức tạp và mức độ rủi ro của ngân hàng.
Kiểm toán và kiểm soát nội bộ đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động của ngân hàng, đồng thời đảm bảo tính tin cậy cho các báo cáo tài chính và báo cáo thanh tra Những hoạt động này cũng giúp đảm bảo sự tuân thủ các quyết định, chỉ thị và hướng dẫn của thanh tra, cũng như các chính sách nội bộ.
Mức độ tuân thủ các quyết định và chỉ thị, cùng với khả năng đáp ứng các khuyến nghị từ kiểm toán viên và thanh tra viên có thẩm quyền, đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả của tổ chức Việc thực hiện đúng các chỉ thị không chỉ giúp nâng cao uy tín mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bền vững.
- Kết quả và sự thành công của các nhà lãnh đạo cao cấp.
- Mức độ mà ban quản lý và hội đồng quản trị phải chịu sự chi phối, tác động và kiểm soát của CSH chính.
- Tính hợp lý của các chính sách khen thưởng, tránh tình trạng tập trung tranh quyền lực và mâu thuẫn lợi ích.
Xem xét khả năng thích ứng của ngân hàng với các yêu cầu pháp lý trong hệ thống là rất quan trọng, đồng thời cần đánh giá hoạt động tổng thể của ngân hàng và các rủi ro liên quan.
Những ưu điểm, nhược điểm của mô hình CAMELS
1.4.1 Những ưu điểm của mô hình CAMELS
Mô hình CAMELS là công cụ quan trọng trong việc đánh giá và xếp hạng các ngân hàng trong bối cảnh kinh tế hội nhập hiện nay, giúp xác định mức độ cạnh tranh và hiệu quả hoạt động của ngân hàng trên thị trường toàn cầu Qua các tiêu chí của mô hình, chúng ta có thể nhận diện những điểm yếu trong hoạt động tài chính của từng ngân hàng, từ đó đưa ra các biện pháp khắc phục phù hợp Việc áp dụng mô hình này giúp phát hiện các ngân hàng yếu kém, từ đó quản lý hiệu quả, đảm bảo sự an toàn và ổn định cho hệ thống ngân hàng, góp phần vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế Việt Nam Được áp dụng từ lâu ở các quốc gia có nền kinh tế phát triển, mô hình CAMELS cho thấy tính ổn định cao và khả năng linh hoạt trong việc điều chỉnh các tiêu chí theo từng giai đoạn phát triển của nền kinh tế, nâng cao hiệu quả và hoàn thiện hơn nữa mô hình.
1.4.2 Những nhược điểm của mô hình CAMELS
Mô hình CAMELS gặp nhược điểm lớn do nặng về thống kê và phụ thuộc vào yếu tố định lượng, ngay cả yếu tố quản lý cũng được định lượng hóa Trong bối cảnh nền kinh tế biến động hiện nay, rủi ro ngành Ngân hàng là điều khó tránh khỏi Nếu quản trị ngân hàng chỉ dựa vào phân tích định lượng, kết quả có thể không đạt yêu cầu và thậm chí dẫn đến đánh giá sai lệch Hơn nữa, việc chỉ sử dụng chỉ tiêu tài chính từ báo cáo tài chính để đánh giá tình hình tài chính cũng hạn chế khả năng phản ánh thực tế.
Các ngân hàng có thể gặp khó khăn trong việc lựa chọn chế độ kế toán phù hợp, dẫn đến đánh giá không chính xác và không phản ánh đúng thực tế Điều này có thể là do sự khác biệt và các thủ thuật mà ngân hàng áp dụng, nhằm che đậy bản chất thực sự của tình hình tài chính.
Ý nghĩa của mô hình CAMELS trong phân tích hoạt động kinh doanh của NHTM
Mô hình CAMELS cung cấp một khuôn khổ quan trọng để đánh giá hoạt động tổng thể của các ngân hàng trong bối cảnh hội nhập thị trường tài chính toàn cầu Mô hình này cho phép đánh giá chính xác và nhất quán về tình hình tài chính và hoạt động của ngân hàng, bao gồm các lĩnh vực nhận vốn, chất lượng tài sản, khả năng quản lý, khả năng tạo thu nhập và khả năng thanh toán Chất lượng của từng thành phần trong mô hình nhấn mạnh sức mạnh tiềm tàng của ngân hàng và khả năng chống chịu với rủi ro thị trường Trong xu hướng hội nhập tài chính khu vực và toàn cầu, việc cho phép các ngân hàng có 100% vốn nước ngoài thành lập cũng là một yếu tố quan trọng.
Hệ thống ngân hàng Việt Nam cần tuân thủ một khuôn khổ chung để so sánh với các ngân hàng quốc tế, điều này sẽ giúp thị trường toàn cầu đánh giá chính xác hơn về tình hình ngân hàng tại Việt Nam.
Mô hình cung cấp cơ sở cho các nhà nghiên cứu, nhà phân tích, nhà quản lý và nhà hoạch định chính sách đưa ra những kết luận và dự đoán về hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại Điều này hỗ trợ giám sát và đưa ra cảnh báo kịp thời về tình hình ngân hàng Một ví dụ điển hình là cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008 ở Mỹ, khi những đánh giá từ mô hình đã được sử dụng để hỗ trợ chính phủ trong việc ứng phó với khủng hoảng.
Mỹ đang đối phó với cuộc khủng hoảng bằng cách xác định những ngân hàng cần hỗ trợ đặc biệt, nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực của thị trường tài chính đến nền kinh tế.
Mô hình CAMELS nâng cao hiệu quả thanh tra giám sát hoạt động của các ngân hàng thương mại (NHTM) từ Ngân hàng Nhà nước (NHNN), góp phần đảm bảo an toàn và hiệu quả cho hệ thống ngân hàng và thị trường tài chính Theo ông George Gregorash, chuyên gia tư vấn dự án Nâng cao năng lực giám sát của NHNN, hiệu quả thanh tra theo phương pháp CAMELS được thể hiện rõ ràng: 90% kết luận thanh tra vẫn còn giá trị sau 6 tháng và giảm xuống 80% sau 12 tháng Tuy nhiên, sau 18 tháng, nhiều kết luận sẽ không còn chính xác, do đó cần có tính dự báo cao Để đạt được điều này, NHNN và các TCTD cần xây dựng một "ngôn ngữ" chung dễ hiểu và tin cậy hơn.
THỰC TRẠNG ĐÁNH GIÁ HỆ THỐNG CÁC NHTM VIỆT
Phương pháp đánh giá và xếp loại các tổ chức tín dụng theo mô hình
Mô hình CAMELS là công cụ đánh giá được quốc tế công nhận, được sử dụng bởi cơ quan giám sát ngân hàng để đánh giá các tổ chức tài chính dựa trên sáu yếu tố chính Hệ thống xếp hạng từ 1 đến 5, trong đó 1 là mức tốt nhất, giúp xác định tình trạng sức khỏe của các tổ chức Những xếp hạng cao hơn, như 3, 4 hoặc 5, có thể dẫn đến các biện pháp thực thi, giám sát chặt chẽ hơn và hạn chế trong hoạt động mở rộng Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã áp dụng mô hình CAMELS trong Quy chế “Xếp loại các TCTD VN” theo Quyết định số 06/2008/QĐ NHNN ngày 12/03/2008.
Cơ quan giám sát sử dụng mô hình CAMELS để đánh giá và phân hạng các tổ chức tín dụng (TCTD) dựa trên các nhân tố quan trọng Mỗi nhân tố được chấm điểm từ 1 đến 5, phản ánh mức độ hiệu quả và rủi ro của TCTD Mô hình này giúp xác định sức khỏe tài chính và khả năng hoạt động của các tổ chức, từ đó đưa ra những biện pháp quản lý phù hợp.
Mức 1: Đây là mức cao nhất thực hiện và hoạt động quản lý rủi ro mạnh mẽ luôn cung cấp cho các hoạt động an toàn Cơ quan quản lý xác định rõ ràng tất cả các rủi ro và sử dụng bù đắp các yếu tố giảm nhẹ lo ngại Xu hướng lịch sử và dự báo các biện pháp thực hiện chính luôn tích cực Các ngân hàng và TCTD trong nhóm này được đánh giá là chống được những rối loạn kinh tế và tài chính đối ngoại cũng như chịu được những tác động kinh doanh bất ngờ của các điều kiện bên ngoài hơn Bất kỳ điểm yếu nào đều có thể được xử lý một cách thường xuyên của ban giám đốc và quản lý Những ngân hàng và TCTD tuân thủ đáng kể với luật pháp và các quy định Do đó các Ngân hàng và TCTD ở mức này không cần sự giám sát.
Mức 2: Phản ánh tình trạng hoạt động và quản lý rủi ro cũng gần như mức 1.
Các ngân hàng và tổ chức tín dụng trong nhóm này đang đối mặt với những điều kiện kinh doanh khó khăn, có thể trở nên tồi tệ hơn nếu không có các biện pháp hiệu quả để điều chỉnh các lĩnh vực cụ thể Do đó, cần tăng cường giám sát để khắc phục những thiếu sót hiện tại.
Mức 3: Hoạt động hiện tại của Ngân hàng và TCTD chưa hoàn thiện ở một vài cấp độ, đã có sự kết hợp của nhiều sự yếu kém, nếu không có sự chuyển hướng trong chính sách hoạt động thì tình trạng sẽ trở nên nghiêm trọng Ngân hàng và TCTD trong nhóm này có thể nói là hoạt động đang ở sát giới hạn vì thể yêu cầu giám sát được chú ý nhiều hơn
Mức 4: Hoạt động của Ngân hàng và TCTD là yếu kém, dưới mức trung binh, không tương xứng với quy mô và sự phức tạp của tổ chức Với tình trạng hoạt động như thế này, nếu không có sự cải thiện sẽ dẫn tới những điều kiện ảnh hưởng đến khả năng tồn tại của Ngân hàng và TCTD Sự giám sát chặt chẽ phải được áp dụng với tổ chức thuộc nhóm này
Mức 5: Đây là mức thấp nhất, cho thấy tình trạng hoạt động của Ngân hàng và
TCTD đang gặp khó khăn nghiêm trọng, đe dọa đến sự tồn tại của tổ chức Nhóm đối tượng này có nguy cơ cao về việc phá sản và có thể cần đến các giải pháp khẩn cấp như cứu trợ, sát nhập hoặc mua lại.
Thực trạng áp dụng mô hình CAMELS tại hệ thống các NHTM Việt Nam
2.2.1 Mức độ an toàn vốn (Capital Adequacy)
Để nâng cao tỷ lệ CAR, các ngân hàng đang chú trọng đến việc tăng vốn điều lệ Theo báo cáo tài chính quý II năm 2021 của 29 ngân hàng trong nước, tính đến ngày 30/6, tổng vốn điều lệ của các ngân hàng đã đạt 460.773 tỷ đồng, tăng 4% so với đầu năm 2021.
Mười ngân hàng có vốn điều lệ lớn nhất tại Việt Nam bao gồm BIDV, VietinBank, Vietcombank, Techcombank, Agribank, MB, VPBank, ACB, SCB và SHB Tổng vốn điều lệ của các ngân hàng này vượt quá 298.000 tỷ đồng, chiếm gần 65% tổng vốn điều lệ của 29 ngân hàng theo thống kê.
BIDV tiếp tục giữ vững vị trí số 1 trong top 10 ngân hàng có vốn điều lệ lớn nhất hệ thống, với tổng vốn đạt gần 40.220 tỷ đồng, không thay đổi so với cuối năm 2020 VietinBank và Vietcombank đứng ở vị trí tiếp theo với vốn điều lệ lần lượt là 37.235 tỷ đồng và 37.089 tỷ đồng.
Trong những năm gần đây, câu chuyện tăng vốn của các ngân hàng đã trở nên quen thuộc, đặc biệt khi họ phải tuân thủ các tiêu chuẩn của Basel II Bên cạnh đó, trong bối cảnh thị trường tiềm ẩn nhiều rủi ro, việc tăng vốn điều lệ giúp các ngân hàng củng cố sự tự tin trong việc triển khai các kế hoạch kinh doanh của mình.
Theo số liệu mới nhất từ Ngân hàng Nhà nước, hệ số CAR có sự thay đổi nhẹ giữa các nhóm tổ chức tín dụng Cụ thể, CAR của nhóm ngân hàng theo Thông tư 41/2016/TT-NHNN đạt 11,16%, giảm 0,25% so với cuối năm 2020 Trong khi đó, CAR của nhóm ngân hàng theo Thông tư 22/2019/TT-NHNN đạt 10,86%, tăng 0,45% so với cuối năm 2021 Đối với nhóm tổ chức tín dụng theo Thông tư 36/2014/TT-NHNN, CAR đạt 20,32%, tăng 1,29%.
Ngân hàng Nhà nước thông báo rằng, trong nhóm ngân hàng theo Thông tư 41/2016/TT-NHNN, hệ số CAR của ngân hàng thương mại nhà nước đạt 9,08%, trong khi ngân hàng thương mại cổ phần đạt 10,99% Điều này cho thấy hệ số CAR của các ngân hàng hiện tại chỉ cao hơn một chút so với tiêu chuẩn Basel II.
2.2.2 Chất lượng tài sản có (Asset Quality)
Chất lượng nghiệp vụ tín dụng là yếu tố then chốt của các ngân hàng thương mại, đóng góp lớn vào tổng tài sản và là nguồn thu nhập chính từ lãi cho vay Nghiệp vụ tín dụng không chỉ cung cấp vốn cho nền kinh tế mà còn thúc đẩy sự phát triển sản xuất kinh doanh Mặc dù các ngân hàng thương mại nỗ lực đạt mức dư nợ cao nhất để tối ưu hóa lợi nhuận, nhưng hoạt động này cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro cần được quản lý cẩn thận.
Hình 1: Tỷ lệ bao phủ nợ xấu Q1/2021 (LLR/NPLs)
Trong năm 2021, các ngân hàng có tỷ lệ LRR cao, như VCB với tỷ lệ LLR đạt 279% vào Q1/2021, sẽ ít bị ảnh hưởng bởi quy định trích lập dự phòng bổ sung theo Thông tư 03 Chính sách thận trọng của VCB cho phép ngân hàng này không cần bổ sung khoản trích lập dự phòng, từ đó tạo điều kiện linh hoạt hơn trong việc giảm trích lập, giúp thúc đẩy lợi nhuận mà không ảnh hưởng đến chất lượng tài sản Lợi nhuận của các ngân hàng trong năm 2021 sẽ phụ thuộc vào khả năng thu hồi nợ từ các khoản vay tái cơ cấu; nếu những khoản nợ này trở thành nợ xấu, các ngân hàng, đặc biệt là những ngân hàng có tỷ lệ LLR thấp, sẽ phải tăng cường trích lập dự phòng, dẫn đến giảm lợi nhuận.
Hình 2: Tỷ lệ NPL của một số NHTM giai đoạn 2019 – 2021
Tỷ lệ nợ xấu toàn ngành đã tăng nhẹ 2 điểm cơ bản so với đầu năm, đạt 1,41% Nợ xấu nhóm 3 tăng 21% và nhóm 4 tăng 12% YTD, trong khi nợ xấu nhóm 5 giảm 3% Tổng nợ xấu của nhóm 3-5 ghi nhận mức tăng 5% YTD, đạt 90 nghìn tỷ đồng trong Quý 1/2021 Sự gia tăng nợ xấu chủ yếu xuất phát từ cho vay tài chính tiêu dùng không có tài sản đảm bảo của các ngân hàng như HDB, MBB, SHB và VPB Trong đó, ba ngân hàng HDB, MBB và VPB có tỷ lệ nợ xấu chung đạt 1,53%, tăng 10 điểm cơ bản YTD, cao hơn mức trung bình toàn ngành.
Các số liệu công bố không hoàn toàn thể hiện thực trạng suy giảm chất lượng tài sản, bởi chính sách của Ngân hàng Nhà nước yêu cầu các ngân hàng phải duy trì phân loại chất lượng tài sản đối với các khoản nợ của khách hàng bị ảnh hưởng bởi Covid-19.
Các nhà quản lý ngân hàng nên tập trung vào phòng vệ để tạo ra giá trị lâu dài, bao gồm hiệu quả chi phí, quản lý rủi ro tín dụng và ưu tiên nguồn vốn lãi suất thấp Việc chú trọng vào tăng trưởng tài sản và thị phần thường không mang lại ấn tượng tích cực Sản phẩm chính của ngân hàng là tiền, vì vậy việc tìm kiếm khách hàng không phải là thách thức lớn, mà điều quan trọng là đảm bảo cho vay đúng cách Đối với các ngân hàng Việt Nam còn kém phát triển, việc tạo ra thu nhập từ phí có thể giúp giảm thiểu rủi ro liên quan đến cho vay ở các lĩnh vực rủi ro cao.
Việc hình thành quan điểm và quản trị ngân hàng là một quá trình chủ quan, đòi hỏi đánh giá công bằng thông qua phân tích kỹ lưỡng theo cách tiếp cận bottom-up Điều này bao gồm cả các cuộc trò chuyện sâu sắc với lãnh đạo ngân hàng để hiểu rõ hơn về kế hoạch hoạt động và chiến lược tương lai Mặc dù cách tiếp cận top-down không đủ để đánh giá toàn diện tất cả các nhóm quản lý, nhưng nó vẫn là một khởi đầu hữu ích.
Đến cuối năm 2020, tổng thu nhập lãi thuần của các ngân hàng niêm yết đạt 279,880 tỷ đồng, tăng 11.8% so với cùng kỳ năm trước Sự tăng trưởng này chủ yếu đến từ các ngân hàng thương mại tư nhân, với mức tăng 17.5%, đạt 172,217 tỷ đồng Trong khi đó, các ngân hàng thương mại nhà nước chỉ ghi nhận mức tăng trưởng khiêm tốn 3.8%, đạt 107,663 tỷ đồng.
Hệ số CIR trung bình của các ngân hàng niêm yết giảm từ 39,6% trong 6 tháng đầu năm 2019 xuống còn 37,8% trong 6 tháng đầu năm 2020, với 8/10 ngân hàng theo dõi có CIR ổn định hoặc cải thiện so với năm 2019 Điều này cho thấy hiệu quả hoạt động của đa số ngân hàng đã được nâng cao Tuy nhiên, trong ngắn hạn, việc giảm CIR dự kiến sẽ không mạnh mẽ do các ngân hàng cần tiếp tục đầu tư vào phát triển ngân hàng số để mở rộng CASA và thanh toán không dùng tiền mặt Đặc biệt, ngân hàng BID sẽ chịu áp lực lớn hơn về CIR do chuẩn bị nâng cấp hệ thống ngân hàng lõi trong thời gian tới.
Hai năm trước, chi phí hoạt động đã trở lại mức bình thường Tuy nhiên, trong dài hạn, các ngân hàng như VPB, TCB, TPB và ACB sẽ hưởng lợi nhiều hơn từ việc mở rộng tập khách hàng và thay đổi thói quen tiêu dùng, nhờ vào đầu tư mạnh mẽ vào quy trình chuyển đổi số.
Hình 3: Hệ số CIR tại một số ngân hàng niêm yết (%)
Đánh giá thực trạng áp dụng mô hình CAMELS tại hệ thống các NHTM Việt Nam
Việt Nam, một quốc gia đang phát triển với thị trường tài chính ngân hàng còn non trẻ, đang tận dụng lợi thế của việc đi sau để học hỏi kinh nghiệm từ các quốc gia trên thế giới nhằm nâng cao năng lực hệ thống ngân hàng.
Kể từ năm 2019, Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đã áp dụng một khung đánh giá ngân hàng thống nhất cho toàn ngành, dựa trên những nguyên tắc từ mô hình CAMELS.
Từ năm 2008, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) đã ban hành Quyết định số 06/2008/QĐ-NHNN về việc xếp loại ngân hàng, áp dụng cho các ngân hàng thương mại cổ phần Quy định này dựa trên năm thành phần đánh giá, bao gồm vốn tự có, chất lượng tài sản, năng lực quản trị, kết quả hoạt động kinh doanh và khả năng thanh khoản, tương tự như mô hình CAMELS.
Cuối năm 2018, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) đã ban hành Thông tư số 52/2018/TT-NHNN, có hiệu lực từ ngày 1/4/2019, quy định về xếp hạng tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài, thay thế Quyết định số 06/2008/QĐ-NHNN Quy định mới mở rộng đối tượng điều chỉnh và cung cấp hướng dẫn chi tiết hơn về các tiêu chí định tính và định lượng, với hệ thống tiêu chí xếp hạng bao gồm vốn (20%), chất lượng tài sản (30%), quản trị điều hành (10%), kết quả hoạt động kinh doanh (20%), khả năng thanh khoản (15%) và mức độ nhạy cảm với rủi ro thị trường (5%) Các ngân hàng sẽ được phân loại theo hạng: Tốt (A) nếu điểm xếp hạng ≥ 4,5; Khá (B) nếu 3,5 ≤ điểm xếp hạng < 4,5; Trung bình (C) nếu 2,5 ≤ điểm xếp hạng < 3,5; Yếu (D) nếu 1,5 ≤ điểm xếp hạng < 2,5; và Yếu kém (E) nếu điểm xếp hạng < 1,5.
Theo Thông tư, việc lưu trữ và sử dụng thông tin đánh giá xếp hạng ngân hàng phải tuân thủ các quy định pháp luật về bảo vệ bí mật nhà nước trong lĩnh vực ngân hàng.
GIẢI PHÁP HỖ TRỢ VÀ NÂNG CAO HIỆU QUẢ SỬ DỤNG MÔ HÌNH CAMELS TẠI HỆ THỐNG CÁC NHTM VIỆT NAM
Giải pháp thuộc các nhóm chỉ tiêu
3.1.1 Giải pháp thuộc nhóm chỉ tiêu C- Mục tiêu an toàn vốn
Năng lực tài chính của các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam hiện còn yếu kém, với các chỉ số tài chính thấp hơn so với các nước trong khu vực Mô hình Tobit cho thấy tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản và quy mô ngân hàng có ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả hoạt động Để cải thiện năng lực tài chính, các NHTM cần thực hiện các biện pháp như cơ cấu lại vốn điều lệ và vốn tự có theo chuẩn mực quốc tế, đồng thời xử lý dứt điểm nợ tồn đọng Những hành động này sẽ giúp lành mạnh hóa tình hình tài chính, nâng cao khả năng cạnh tranh, cung cấp dịch vụ đệm để bù đắp rủi ro và thua lỗ, từ đó tạo cơ hội cho các ngân hàng nâng cao hiệu quả hoạt động trong tương lai.
3.1.2 Giải pháp thuộc nhóm chỉ tiêu A- Chất lượng tài sản
Quản lý hiệu quả các chính sách cho vay là rất quan trọng, vì nếu thị trường nhận thấy chất lượng tài sản kém, điều này sẽ tạo áp lực lên nguồn vốn ngắn hạn của ngân hàng Hệ quả có thể dẫn đến khủng hoảng thanh khoản hoặc tình trạng khách hàng ồ ạt rút tiền khỏi ngân hàng.
Xây dựng chính sách rõ ràng để xác định các lĩnh vực đầu tư phù hợp nhằm quản lý rủi ro là rất quan trọng Cần duy trì sự đa dạng trong cấu trúc danh mục đầu tư, thiết lập các tiêu chuẩn cấp tín dụng hợp lý và áp dụng quy trình giám sát tài sản đảm bảo một cách hiệu quả.
3.1.3 Giải pháp thuộc nhóm chỉ tiêu M- Năng lực quản trị Đề ra được các chính sách kinh doanh đúng đắn và có hiệu quả; Xây dựng các thủ tục quản lý, điều hành các quy trình nghiệp vụ hợp lý, sát thực và đúng pháp luật; Tạo lập được cơ cấu tổ chức hợp lý, vận hành hiệu quả; Giảm thiểu rủi ro về đạo đức trong hệ thống quản lý.
Để đảm bảo an toàn cho ngân hàng, việc nắm bắt kịp thời các tình huống bất lợi và nhận diện sớm những nguy cơ rủi ro tiềm ẩn là rất quan trọng Điều này giúp đưa ra các biện pháp ứng phó hiệu quả và kịp thời, bảo vệ sự ổn định của tổ chức tài chính.
Tuân thủ đầy đủ luật pháp cũng như các quy chế hoạt động, hiệu quả kinh doanh và mức lợi nhuận
3.1.4 Giải pháp thuộc nhóm chỉ tiêu E- Khả năng sinh lời
Để gia tăng quy mô tài sản, các ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) cần chú trọng vào việc mở rộng mạng lưới hoạt động và thành lập thêm chi nhánh, phòng giao dịch Đồng thời, việc đầu tư vào hệ thống công nghệ ngân hàng hiện đại cũng là yếu tố quan trọng nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ.
Để thực hiện mục tiêu khác biệt hóa trong chiến lược phát triển sản phẩm, các ngân hàng cần liên tục cải tiến và phát triển sản phẩm, dịch vụ Việc đưa ra những ý tưởng mới sẽ giúp tạo sự khác biệt, đồng thời đảm bảo sự thuận tiện và tin tưởng từ phía khách hàng.
Để tăng vốn chủ sở hữu của ngân hàng, cần thực hiện các giải pháp như phát hành thêm cổ phiếu ra thị trường, phát hành trái phiếu, và bán cổ phần cho các đối tác chiến lược, bao gồm ngân hàng trong nước, ngân hàng nước ngoài, doanh nghiệp trong nước, cũng như các nhà đầu tư nước ngoài.
Để nâng cao chất lượng quản lý và sử dụng nguồn nhân lực hiệu quả, ngân hàng cần cải thiện trình độ chuyên môn và kỹ năng nghề nghiệp của đội ngũ nhân viên Điều này bao gồm việc nâng cao khả năng quản lý, hoàn thiện các kỹ năng xã hội và đào tạo để nâng cao đạo đức, phẩm chất của cán bộ Việc này giúp đội ngũ nhân viên phù hợp với xu hướng phát triển của ngành ngân hàng.
3.1.5 Giải pháp thuộc nhóm chỉ tiêu L- Khả năng thanh toán
Khả năng thanh toán đóng vai trò quan trọng trong sự tồn tại và phát triển của ngân hàng, quyết định đến khả năng cạnh tranh của họ trên thị trường Để duy trì và mở rộng thị phần trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt hiện nay, các ngân hàng cần nỗ lực không ngừng.
Kiểm soát chặt chẽ tốc độ tăng trưởng tín dụng và liên kết nó với huy động vốn là rất quan trọng Việc này cần được ưu tiên hàng đầu và thực hiện hiệu quả trong tương lai để đảm bảo sự ổn định và bền vững cho nền kinh tế.
Cần có cơ cấu đầu tư hợp lý, dàn trải, tránh tập trung vào các ngành rủi ro cao,quay vòng vốn lâu như bất động sản.
Mục tiêu chính của các ngân hàng thương mại trong hoạt động đầu tư là đa dạng hóa danh mục tài sản, giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả kinh doanh, từ đó cải thiện tính thanh khoản một cách bền vững Để đạt được điều này, việc huy động tiền gửi cần được đẩy mạnh như một nguồn vốn cốt lõi, nhằm đảm bảo khả năng thanh khoản ổn định cho ngân hàng Đồng thời, cần tiếp tục đa dạng hóa các sản phẩm và nâng cao chất lượng dịch vụ để thu hút và giữ vững nguồn tiền gửi từ dân cư.
Các ngân hàng cần nâng cao hiệu quả quản lý thanh khoản theo tiêu chuẩn quốc tế, đồng thời phát huy vai trò của hội đồng ALCO và các đơn vị hỗ trợ để kiểm soát rủi ro thanh khoản một cách tốt nhất.
3.1.6 Giải pháp thuộc nhóm chỉ tiêu S- Độ nhạy cảm đối với rủi ro thị trường
Quản trị rủi ro trong hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam (NHTM VN) là một thách thức lớn, đòi hỏi kỹ năng và kinh nghiệm từ các nhà quản trị Hiệu quả của các biện pháp giảm thiểu rủi ro phụ thuộc vào việc áp dụng thực tiễn Để giảm thiểu rủi ro cho hoạt động của NHTM VN, nhóm xin đề xuất ba hướng giải quyết chính.
(1) Phát huy tác dụng tích cực của việc đa dạng hóa các nguồn thu nhập bằng việc đẩy mạnh các dịch vụ ngoài hoạt động tín dụng;
Kiểm soát rủi ro trong từng hoạt động ngân hàng là rất quan trọng Cần xây dựng quy trình kiểm soát rủi ro tín dụng chặt chẽ, kết hợp với các công cụ giám sát hiệu quả và hệ thống xếp hạng tín nhiệm khách hàng.
Kiến nghị chung
Việc áp dụng phương pháp giám sát CAMELS hiện nay của NHNN chưa đạt hiệu quả tối ưu cho các NHTM, vì chỉ dựa vào mô hình này không thể phản ánh đầy đủ “sức khỏe” của các TCTD Để nâng cao chất lượng phân tích tài chính và quản lý rủi ro hệ thống ngân hàng, nhóm nghiên cứu đề xuất một số biện pháp cải tiến trong việc áp dụng mô hình CAMELS.
Kết hợp phân tích theo mô hình CAMELS với đánh giá định tính của ngân hàng sẽ giúp đạt được kết quả phân tích chính xác, kỹ lưỡng và kịp thời hơn.
Mô hình CAMELS hiện vẫn còn phù hợp trong việc đánh giá sự yếu kém và khả năng sụp đổ của hệ thống ngân hàng Tuy nhiên, để có cái nhìn toàn diện hơn, cần bổ sung các yếu tố phi tài chính và mối quan hệ với đối tác kinh doanh bên cạnh các yếu tố tài chính Để đạt được điều này, NHNN cần hoàn thiện hệ thống giám sát ngân hàng bằng cách kết hợp mô hình định lượng CAMELS với mô hình định tính FIRST, như đã được áp dụng tại Nhật Bản từ năm 2007 Mô hình FIRST bao gồm hai vòng: vòng trong là CAMELS, đóng vai trò cơ sở, và vòng ngoài với 10 yếu tố của FIRST, nhằm tiếp cận các rủi ro trong quá trình thanh tra và giám sát.
Các ngân hàng cần phải tái định hình công tác quản trị và quản trị rủi ro, vì đây sẽ là một trong những trụ cột quan trọng trong quá trình tái cơ cấu ngân hàng.
Nhiệm vụ chính của nhà quản trị rủi ro hiện nay là lựa chọn mô hình quản trị rủi ro phù hợp, kết hợp các yếu tố tài chính và phi tài chính để đánh giá toàn diện rủi ro và nguồn lực, đồng thời đưa ra cảnh báo về xu hướng rủi ro trong tương lai Cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu đang diễn biến phức tạp, gây bất lợi cho ngành ngân hàng Việt Nam Theo báo cáo từ NHNN Việt Nam, nguyên nhân chủ yếu của khủng hoảng kinh tế quốc tế và ngành ngân hàng trong nước là sự "thất bại" của cơ quan giám sát tài chính trong việc điều tiết và quản lý rủi ro hệ thống Hiện tại, các cơ quan này đang thiếu một công cụ phản ánh đầy đủ tình trạng của các tổ chức tín dụng, đó là hệ thống đánh giá rủi ro toàn diện ngân hàng đã được áp dụng tại nhiều quốc gia phát triển.
Ba là, tăng cường các yếu tố tạo khả năng sinh lời, nâng cao hiệu quả bằng hiện đại hóa công nghệ ngân hàng
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của kinh tế tri thức, nền kinh tế hiện nay chủ yếu dựa vào tri thức và công nghệ Để ngân hàng hiện đại hóa hoạt động, cần đảm bảo năng lực tài chính và cán bộ, đồng thời xây dựng môi trường pháp lý đầy đủ nhằm phát triển công nghệ một cách an toàn và hiệu quả.
Đối với nền kinh tế nhỏ và đang tăng trưởng nhanh như Việt Nam, việc quản lý hệ thống ngân hàng hiệu quả là rất cần thiết Điều này không chỉ giúp phòng ngừa rủi ro phá sản theo tiêu chí CAMELS, mà còn tạo cơ chế cho các ngân hàng phát triển bền vững và lành mạnh theo tiêu chuẩn FIRST Mục tiêu cuối cùng là nâng cao hiệu quả hoạt động của hệ thống ngân hàng, đảm bảo sự phát triển lâu dài và ổn định.
Mô hình CAMELS đã trở thành chuẩn mực toàn cầu trong việc đánh giá tổ chức tín dụng, nhưng việc áp dụng tại Việt Nam vẫn cần nghiên cứu thêm để phù hợp với các điều kiện cụ thể Mô hình này cung cấp khung đánh giá hiệu quả hoạt động ngân hàng, đặc biệt quan trọng trong bối cảnh hội nhập tài chính toàn cầu CAMELS giúp đánh giá tình trạng tài chính và hoạt động của ngân hàng, với mỗi yếu tố quyết định sức mạnh tổng thể và khả năng tự bảo vệ trước rủi ro Nghiên cứu của Barker & Holdsworth chỉ ra rằng CAMELS là công cụ dự đoán khả năng thất bại của ngân hàng dựa trên thông tin định lượng và định tính Tuy nhiên, các xếp hạng CAMELS có thể nhanh chóng mất giá trị tham khảo theo thời gian, như Cole & Gunther đã phân tích Hirtle & Lopez khẳng định rằng thông tin từ xếp hạng CAMELS trước đây vẫn cung cấp cái nhìn sâu sắc về tình hình hiện tại của ngân hàng Tóm lại, xếp hạng CAMELS vẫn là phương pháp hiệu quả để đánh giá điều kiện ngân hàng.
Mặc dù hệ thống xếp hạng CAMELS có nhiều ưu điểm, nhưng cần thận trọng nhận diện những điểm yếu tiềm ẩn khi áp dụng tại thị trường Việt Nam Phương pháp đánh giá ngân hàng hiện tại dựa trên CAMELS chủ yếu tuân thủ các quy định của Mỹ, điều này không hoàn toàn phù hợp với đặc tính của hệ thống ngân hàng Việt Nam, do đó cần linh hoạt để thích ứng Hơn nữa, khung CAMELS không xem xét sự tương tác với ban lãnh đạo cao nhất của ngân hàng, trong khi phân tích quản lý có thể phản ánh hiệu quả của đội ngũ điều hành, một yếu tố quan trọng trong việc đánh giá sự lành mạnh của ngân hàng Cuối cùng, hệ thống ngân hàng Việt Nam đã hạn chế các khoản dự phòng rủi ro cho vay, dẫn đến việc vai trò của dự phòng trong tỷ lệ tổn thất cho vay theo CAMELS bị bỏ qua.