LÝ LUẬN CHUNG VỀ NHƯỢNG QUYỀN THƯƠNG MẠI VÀ PHÁP LUẬT VỀ NHƯỢNG QUYỀN THƯƠNG MẠI TẠI VIỆT NAM
KHÁI NIỆM NHƯỢNG QUYỀN THƯƠNG MẠI
1.1.1 Định nghĩa nhượng quyền thương mại
Nhượng quyền thương mại (NQTM) là một hoạt động kinh doanh có ảnh hưởng trực tiếp đến nền kinh tế Do đó, NQTM cần được phân tích từ cả khía cạnh kinh tế và pháp lý để hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của nó trong bối cảnh phát triển kinh tế hiện nay.
1.1.1.1 Định nghĩa nhượng quyền thương mại dưới góc độ kinh tế
NQTM, hay Nhượng Quyền Thương Mại, lần đầu tiên xuất hiện tại Mỹ vào thế kỷ XIX, khi nhà máy sản xuất máy khâu Singer ký kết thỏa thuận cho phép đối tác sử dụng quyền kinh doanh của mình Do đó, việc tìm hiểu định nghĩa và quy trình hoạt động của NQTM từ chính quốc gia khởi nguồn là điều cần thiết.
NQTM được gọi là “franchise” hoặc “franchising” theo từng trường hợp. Theo trang Wikipedia, nhượng quyền thương mại được định nghĩa như sau:
Franchising is a strategic marketing concept used for business expansion, where a franchisor grants a franchisee the rights to utilize its business model, brand, and intellectual property In exchange, the franchisee pays specific fees and agrees to adhere to the obligations outlined in a Franchise Agreement This arrangement allows for the growth of the franchisor's brand while providing the franchisee with established business practices and support.
Nhà báo Adam Hayes từ Investopedia định nghĩa NQTM như một loại giấy phép mà BNQ cấp cho BNhQ, cho phép BNhQ truy cập vào kiến thức, quy trình và nhãn hiệu kinh doanh độc quyền của BNQ Để có được quyền này, BNhQ cần phải trả một khoản phí nhất định cho BNQ.
Hiệp hội Nhượng quyền Thương mại Quốc tế (Hoa Kỳ) định nghĩa nhượng quyền thương mại (NQTM) là một phương thức phân phối sản phẩm hoặc dịch vụ, trong đó người nhượng quyền, người sản xuất, thiết lập nhãn hiệu hoặc tên thương mại cho phép người nhận quyền trả tiền để sử dụng.
Tại Việt Nam, Nguyễn Thanh Tú trong bài viết "Nhượng quyền thương mại dưới góc độ của pháp luật cạnh tranh" cho rằng nhượng quyền thương mại (NQTM) là một hình thức tiếp thị và phân phối sản phẩm Ông giải thích rằng bên nhận quyền (BNhQ) được cấp quyền kinh doanh sản phẩm hoặc dịch vụ theo các tiêu chuẩn và phương thức do bên nhượng quyền (BNQ) thiết lập, đồng thời nhận sự hỗ trợ, huấn luyện và kiểm soát từ BNQ Đổi lại, BNhQ cần phải trả phí nhượng quyền và phí bản quyền cho BNQ.
Hoạt động NQTM có thể được hiểu từ nhiều góc độ kinh tế, bao gồm chiến lược tiếp thị, giấy phép kinh tế, và phương thức cung cấp sản phẩm Tuy nhiên, tất cả những định nghĩa này đều nhấn mạnh bản chất chung của NQTM, đó là việc BNQ cho phép BNhQ sử dụng quyền kinh doanh của mình để đổi lấy một khoản lợi nhuận nhất định.
I 1.1.2 Định nghĩa nhượng quyền thương mại dưới góc độ pháp lý
Trong cuốn sách Nhượng quyền thương mại và cấp li xăng, tác giả Adam
J Sherman đã hình dung hóa định nghĩa về nhượng quyền thương mại bằng các mối liên hệ mật thiết như: “cha mẹ và con cái, địa chủ và tá điền, huấn luyện viên và đội bóng"[6] Tác giả cũng đề cập đến hoạt động nhượng quyền như việc “nhà nước cấp giấy phép lái xe cho bạn", tức bạn có thể tùy ý sử dụng giấy phép đó nhưng việc sử dụng phải tuân thủ pháp luật giao thông và đóng phí đầy đủ Điều đó có nghĩa, hoạt động NQTM luôn được vận hành dưới vòng kiềm tỏa của pháp luật nhượng quyền. Chính vì vậy, trước những biểu hiện của hoạt động NQTM trên thực tế, việc xem xét NQTM là gì dưới góc độ pháp lý là rất quan trọng để xác định hệ quy chiếu pháp luật tại lĩnh vực này.
Theo cuốn từ điển pháp luật Oxford, NQTM được định nghĩa dựa trên hai nguồn luật chính là Luật Hiến pháp và Luật Thương mại Đặc biệt, theo định nghĩa của Luật Thương mại, NQTM được coi là giấy phép cấp cho nhà sản xuất và nhà phân phối.
Giấy phép kinh doanh cho phép cá nhân hoặc tổ chức sản xuất hoặc bán sản phẩm hoặc dịch vụ đã được chỉ định trong một khu vực cụ thể trong thời gian nhất định Người cấp giấy phép sẽ nhận được khoản thù lao từ hoạt động này từ người nhận cấp phép.
Theo từ điển pháp luật Collins (Hoa Kỳ), NQTM được định nghĩa là một thỏa thuận kinh doanh, trong đó người lao động có thể sử dụng kiến thức chuyên môn và thiện chí của người kinh doanh để nhận quyền chia sẻ tài sản trí tuệ và tự tiến hành hoạt động kinh doanh Người nhận quyền sẽ trả cho người kinh doanh một mức giá cố định hoặc phí hoa hồng.
Tại Việt Nam, pháp luật đã định nghĩa hoạt động nhượng quyền thương mại (NQTM) theo quy định tại điều 284 Luật Thương mại 2005 Cụ thể, nhượng quyền thương mại là hoạt động thương mại, trong đó bên nhượng quyền cho phép và yêu cầu bên nhận quyền tự thực hiện việc mua bán hàng hóa và cung ứng dịch vụ theo các điều kiện nhất định.
1 Việc mua bán hàng hoá, cung ứng dịch vụ được tiến hành theo cách thức tổ chức kinh doanh do bên nhượng quyền quy định và được gắn với nhãn hiệu hàng hoá, tên thương mại, bí quyết kinh doanh, khẩu hiệu kinh doanh, biểu tượng kinh doanh, quảng cáo của bên nhượng quyền;
2 Bên nhượng quyền có quyền kiểm soát và trợ giúp cho bên nhận quyền trong việc điều hành công việc kinh doanh ”
NQTM được định nghĩa là một hoạt động thương mại, với mục đích sinh lợi thông qua các hoạt động như mua bán hàng hóa, cung ứng dịch vụ, đầu tư, xúc tiến thương mại và các hoạt động sinh lợi khác.
Vào năm 2005, nhà làm luật Việt Nam đã định nghĩa cơ bản về hoạt động nhượng quyền thương mại (NQTM), nhấn mạnh rằng một bên nhượng quyền (BNQ) cho phép bên nhận nhượng quyền (BNhQ) tiến hành kinh doanh khi đáp ứng các điều kiện nhất định.
1.1.2 Đặc điểm nhượng quyền thương mại
SỰ KHÁC BIỆT GIỮA NHƯỢNG QUYỀN THƯƠNG MẠI VÀ CÁC HOẠT ĐỘNG THƯƠNG MẠI CÓ NÉT TƯƠNG ĐỒNG KHÁC
HOẠT ĐỘNG THƯƠNG MẠI CÓ NÉT TƯƠNG ĐỒNG KHÁC
Hoạt động NQTM có sự kết hợp của nhiều yếu tố tương đồng, nhưng điều này cũng tạo ra sự khác biệt rõ rệt so với các hình thức thương mại khác Việc phân biệt NQTM với các hoạt động như nhượng quyền thương hiệu, chuyển giao công nghệ, li xăng, mở đại lý và chi nhánh sẽ làm nổi bật tính đặc thù của NQTM.
1.2.1 Nhượng quyền thương mại và nhượng quyền thương hiệu
Khi tìm kiếm thông tin về NQTM, người dùng thường gặp nhiều dữ liệu liên quan đến nhượng quyền thương hiệu, nhưng cần phân biệt rõ ràng giữa hai khái niệm này Nhượng quyền thương hiệu chỉ rõ rằng phạm vi nhượng quyền tập trung vào thương hiệu, bao gồm tên gọi, thuật ngữ, thiết kế, hình tượng và các dấu hiệu khác giúp phân biệt một tổ chức.
Tiêu chí Nhượng quyền thương mại Nhượng quyền thương hiệu
Nhượng quyền thương mại là hoạt động trong đó bên nhượng quyền cung cấp quyền kinh doanh cho bên nhận quyền, cho phép bên nhận quyền tự thực hiện các hoạt động thương mại Để đổi lấy quyền này, bên nhận quyền phải thanh toán phí nhượng quyền theo thỏa thuận, được quy định trong hợp đồng nhượng quyền thương mại, xác định quyền lợi và nghĩa vụ của cả hai bên.
NQTH là hình thức thương mại cho phép cá nhân hoặc tổ chức sử dụng tên sản phẩm để kinh doanh trong một khoảng thời gian nhất định Bên nhận thương hiệu có trách nhiệm tài chính đối với bên cấp thương hiệu.
Hoạt động Chuyển giao quyền sử dụng nhãn hiệu; bí quyết kinh doanh; quá trình sản xuất; mô hình quản trị, huấn luyện nhân sự.
- Nhượng quyền sở hữu thương hiệu
- Nhượng quyền sử dụng thương hiệu Đối tượng Quyền thương mại Thương hiệu
Thương hiệu là yếu tố quan trọng trong việc xác định giá trị sản phẩm trong mắt người tiêu dùng, bao gồm cả yếu tố cảm tính Nó được bảo hộ bởi pháp luật như một phần của quyền sở hữu công nghiệp, bên cạnh tên thương mại, nhãn hiệu, chỉ dẫn địa lý, bí mật kinh doanh và sáng chế Nghiên cứu về nhượng quyền thương mại (NQTM) cho thấy rằng phạm vi của NQTM rộng hơn so với nhượng quyền thương hiệu, bao gồm cả yếu tố thương hiệu Nhượng quyền thương hiệu không phải là hoạt động độc lập mà nằm trong bối cảnh rộng lớn hơn của NQTM Dưới đây là bảng so sánh dựa trên các tiêu chí đã được xây dựng bởi tác giả.
Bảng 1 Bảng so sánh NQTM và nhượng quyền thương hiệu
Nhượng quyền thương mại là hình thức hoạt động mua bán liên quan đến nhãn hiệu hàng hóa, tên thương mại, bí quyết kinh doanh, khẩu hiệu kinh doanh, biểu tượng kinh doanh và quảng cáo của BNQ, tổng hợp lại gọi là QTM.
Quyền sử dụng đối tượng sở hữu công nghiệp , gồm chỉ dẫn địa lý, tên thương mại.
Phạm vi Rộng hơn Hẹp hơn (chỉ được chuyển giao quyền sử dụng đối tượng sở hữu công nghiệp)
Mục đích Tự tiến hành hoạt động kinh doanh, vận hành mô hình quản lý _
Hướng tới giá trị nhãn hiệu hàng hóa, kiểu dáng công nghiệp, giải pháp
-Hợp đồng nhượng quyền thương mại
- Hợp đồng nhượng quyền thương mại thứu cấp
-Hợp đồng phát triển quyền thương mại
-Hợp đồng độc quyền -Hợp đồng không độc quyền
Hỗ trợ BNhQ nhận hỗ trợ đào tạo, cung cấp trợ giúp kỹ thuật thường xuyên từ BNQ.
Chỉ hỗ trợ kĩ thuật dưới hình thức cung cấp tài liệu, tài liệu, dữ liệu, kiến thức chuyên môn cho người nhận li xăng
BNQ có quyền thực hiện kiểm tra định kỳ hoặc đột xuất đối với hoạt động của BNhQ nhằm đảm bảo tính nhất quán của hệ thống nhượng quyền và duy trì chất lượng hàng hóa, dịch vụ ổn định.
1.2.2 Nhượng quyền thương mại và cấp li xăng
Li xăng là hoạt động mà doanh nghiệp sở hữu quyền sở hữu công nghiệp cấp phép cho đối tác quyền sử dụng tài sản trí tuệ Do đó, đối tượng của li xăng chính là quyền sở hữu trí tuệ, giúp các bên hợp tác khai thác và phát triển giá trị tài sản này.
Bảng 2 So sánh NQTM và Li-xăng
1.2.3 Phân biệt nhượng quyền thương mại và mở đại lý thương mại Điều 166 LTM 2005 định nghĩa: ‘‘Đại lý thương mại là hoạt động thương mại, theo đó bên giao đại lý và bên đại lý thoả thuận việc bên đại lý nhân danh chính mình mua, bán hàng hoá cho bên giao đại lý hoặc cung ứng dịch vụ của bên giao đại lý cho
Nhượng quyền thương mại Mở đại lý thương mại
Vị trí pháp lý của bên nhận kinh doanh
Bên nhận quyền là đối tác đầu tư của bên nhượng quyền
Bên nhận đăng ký là trung gian của giữa nhà sản xuất sản phẩm với người tiêu dùng
Trách nhiệm của các bên
Các chủ thể thực hiện việc kinh doanh độc lập;
Bên nhận quyền chịu mọi rủi ro đối với hàng hóa, dịch vụ và quyết định kinh doanh của mình.
Bên giao đại lý, với tư cách là chủ sở hữu hàng hóa, có trách nhiệm đảm bảo chất lượng sản phẩm Do đó, khi xảy ra các vấn đề pháp lý, bên giao đại lý sẽ phải chịu trách nhiệm.
Sự tự do trong kinh doanh
Bên nhận quyền có nghĩa vụ chấp nhận sự kiểm soát, hỗ trợ từ bên nhượng quyền;
Bên nhận quyền cần tuân thủ các điều kiện sản xuất, yêu cầu thiết kế và sắp xếp địa điểm theo hệ thống nhượng quyền thương mại để đảm bảo chất lượng kinh doanh Trong khi đó, đại lý thương mại có quyền tự do tổ chức hoạt động mua bán hàng hóa và cung ứng dịch vụ, phù hợp với mô hình kinh doanh của mình mà không cần phải đồng nhất với các đại lý khác.
Lợi nhuận Bên nhận quyền hưởng lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh của mình;
Bên nhượng quyền nhận phí từ bên nhận quyền, trong khi đó, đại lý kiếm thù lao qua hoa hồng hoặc chênh lệch giá.
Bên giao đại lý nhận lợi nhuận từ việc kinh doanh của bên đại lý.
Bên nhận quyền cần nguồn vốn hợp lý, độc lập.
Đại lý thương mại là một hoạt động thương mại tương tự như NQTM, nhưng các chủ thể tham gia có sự khác biệt về tư cách pháp lý và cách thức hoạt động Trong đó, 18 khách hàng sẽ nhận thù lao từ các giao dịch này.
Bảng3 Bảng so sánh NQTM và mở đại lý thương mại
Tiêu chí Nhượng quyền thương mại Hoạt động kinh doanh của chi nhánh
Vị trí pháp lý Bên nhận quyền là đối tác đầu tư của bên nhượng quyền
Chi nhánh là đơn vị phụ thuộc của công ty chính
Tên thương mại Tương đương với tên thương mại của bên nhượng quyền
Phải thêm từ “chi nhánh” trước tên đơn vị.
Tính độc lập Bên nhận quyền nhận sự kiểm soát, hỗ trợ của bên nhượng quyền;
Bên nhận quyền tiến hành kinh doanh độc lập, tự chịu trách nhiệm với kế hoạch hoạt động.
Không độc lập hoàn toàn, phụ thuộc doanh nghiệp chính, phải nhân danh trụ sở để thực hiện các quan hệ pháp luật.
Cơ sở hình thành Hợp đồng nhượng quyền thương mại
Trụ sở đăng ký hoạt động chi nhánh bằng thông báo lập chi nhánh, gửi đến Phòng đăng ký có thẩm quyền.
1.2.4 Phân biệt nhượng quyền thương mại với hoạt động kinh doanh của chi nhánh
Chi nhánh là một đơn vị phụ thuộc của doanh nghiệp, hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh tương đồng và thực hiện một phần hoặc toàn bộ chức năng của doanh nghiệp Việc mở chi nhánh kinh doanh có những khác biệt rõ rệt so với nhượng quyền thương mại.
Bảng 4 Bảng so sánh NQTM và hoạt động chi nhánh kinh doanh
1.2.5 Phân biệt nhượng quyền thương mại với chuyển giao công nghệ
Chuyển giao công nghệ là quá trình chuyển nhượng quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng một phần hoặc toàn bộ công nghệ từ bên chuyển giao sang bên nhận, theo quy định tại Khoản 7 Điều 2 của Luật Chuyển giao công nghệ 2017 Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc xác định rõ đối tượng trong quá trình chuyển giao công nghệ.
Tiêu chí Nhượng quyền thương mại Chuyển giao công nghệ
Hoạt động Cấp phép cho đối tác nhận quyền quyền sử dụng nhãn hiệu; tên thương mại; bí quyết hoạt động; quy mô quản lý đẻ kinh doanh
Bên nhận công nghệ ứng dụng nó vào sản xuất
Trách nhiệm của bên nhận quyền
Bên nhận quyền khi nhận quyền thương mại sẽ sản xuất sản phẩm và kinh doanh nó dưới hình thức, nhãn hiệu, tên thương mại của bên nhượng quyền.
LỊCH SỬ HÌNH THÀNH CỦA HOẠT ĐỘNG NHƯỢNG QUYỀN THƯƠNG MẠI Ở VIỆT NAM
Mô hình nhượng quyền thương mại (NQTM) đã phát triển mạnh mẽ sau Chiến tranh Thế giới thứ II, dẫn đến sự ra đời của nhiều hệ thống nhà hàng, khách sạn và các mô hình kinh doanh bán lẻ Đặc điểm nổi bật của phương thức này là sự đồng bộ về cơ sở hạ tầng, thương hiệu và chất lượng phục vụ, giúp nhượng quyền thương mại nhanh chóng lan rộng.
Mỹ sang các nước Tây Âu đặc biệt trong lĩnh vực thức ăn nhanh, khách sạn-nhà hàng khiến Văn hóa nhượng quyền bùng nổ trên nhiều khu vực.
Tại Đông Nam Á, xu thế toàn cầu hóa đã thúc đẩy sự phát triển của nhượng quyền thương mại (NQTM) tại các quốc gia trong khu vực Năm 1992, Malaysia đã triển khai chính sách phát triển nhượng quyền nhằm tăng cường số lượng doanh nghiệp hoạt động theo mô hình này Singapore cũng áp dụng các chính sách tương tự, tập trung vào các lĩnh vực quan trọng như giáo dục, y tế và du lịch Việt Nam cũng không nằm ngoài ảnh hưởng của mô hình nhượng quyền, với những mốc quan trọng trong sự hình thành và phát triển NQTM tại quốc gia này.
Năm 1975, nhượng quyền thương mại (NQTM) lần đầu tiên xuất hiện tại Việt Nam, chủ yếu liên quan đến việc chuyển nhượng quyền thương mại của một số thương hiệu trạm khí đốt Mỹ và Anh/Hà Lan Từ năm 1990 đến 2006, NQTM tái xuất hiện nhờ vào sự đầu tư của người Việt ở nước ngoài, đặc biệt trong lĩnh vực cung cấp thiết bị lọc nước Tuy nhiên, hoạt động này không mang lại hiệu quả do thị trường Việt Nam lúc bấy giờ còn khó khăn sau chiến tranh, và các doanh nghiệp áp dụng NQTM không thể tồn tại Thêm vào đó, quy định về sở hữu trí tuệ còn thiếu, dẫn đến việc vi phạm quyền của các chủ thể khác, tạo ra tình trạng "tiến thoái lưỡng nan" cho các doanh nghiệp nhượng quyền Điều này khiến cả bên nhượng quyền lẫn bên nhận quyền đều gặp khó khăn trong việc bảo vệ tài sản trí tuệ của mình.
Từ năm 1986, Việt Nam chính thức thừa nhận sở hữu tư nhân đối với doanh nghiệp, tạo điều kiện cho các doanh nghiệp xây dựng vị thế trên thị trường Mặc dù hoạt động nhượng quyền thương mại (NQTM) chưa phát triển mạnh mẽ trong giai đoạn đầu, nhưng đã có những thương nhân nhượng quyền đầu tiên xuất hiện như Cà phê Trung Nguyên (1996) và AQ Silk (2002), cùng với sự gia nhập của các thương hiệu quốc tế như KFC, Jollibee, và Lotteria Giai đoạn từ 2007 đến 2009 đánh dấu sự bùng nổ của NQTM tại Việt Nam, đặc biệt sau khi Việt Nam trở thành thành viên của Tổ chức Thương mại thế giới (WTO), mở ra nhiều cơ hội cho ngành nhượng quyền Năm 2007, có 4 doanh nghiệp nhượng quyền mới vào Việt Nam, cho thấy sự phát triển vượt bậc so với các năm trước.
PHÂN LOẠI HOẠT ĐỘNG NHƯỢNG QUYỀN THƯƠNG MẠI VÀ NGUYÊN TẮC HOẠT ĐỘNG NHƯỢNG QUYỀN THƯƠNG MẠI
NQTM có thể được phân loại thành nhiều hình thức khác nhau dựa trên các tiêu chí khác nhau, trong đó một cách phân loại quan trọng là theo khu vực và lãnh thổ.
• Nhượng quyền thương mại trong nước
• Nhượng quyền thương mại từ nước ngoài vào Việt Nam
• Nhượng quyền thương mại từ Việt Nam ra nước ngoài b/ Dựa trên tiêu chí kinh doanh, NQTM gồm:
• Nhượng quyền phân phối sản phẩm
• Nhượng quyền sử dụng công thức kinh doanh c/ Dựa trên tiêu chí mục tiêu phát triển của hoạt động kinh doanh, NQTM gồm:
• Nhượng quyền thương mại độc quyền
• Nhượng quyền thương mại theo vùng
- Dựa trên tiêu chí cách thức hoạt động, NQTM gồm:
• Nhượng quyền thương mại trực tiếp
• Nhượng quyền thương mại gián tiếp.
Việc phân loại hoạt động nhượng quyền là rất cần thiết để hệ thống hóa các loại hình nhượng quyền thương mại (NQTM), giúp đảm bảo tính khoa học và thuận tiện cho nghiên cứu và áp dụng Xác định rõ từng mô hình NQTM sẽ hỗ trợ trong việc xác định phạm vi hoạt động, từ đó điều chỉnh pháp luật một cách hiệu quả và nhanh chóng hơn.
Hoạt động NQTM hoạt động dựa trên những nguyên tắc cơ bản sau:
NQTM là hoạt động thương mại, do đó nhượng quyền phải tuân theo các nguyên tắc chung của lĩnh vực này Đầu tiên, nguyên tắc bình đẳng trước pháp luật yêu cầu BNQ và BNhQ phải được bảo vệ quyền lợi như nhau và chịu trách nhiệm pháp lý tương tự Thứ hai, nguyên tắc tự do ý chí cho phép các bên tự thỏa thuận hợp đồng dựa trên lợi ích chung; nếu một bên không tự nguyện, hợp đồng có thể bị tuyên bố vô hiệu Thứ ba, các thỏa thuận phải tuân thủ pháp luật và quy chuẩn đạo đức xã hội Thứ tư, nguyên tắc áp dụng thói quen thương mại và tập quán thương mại giúp xác định quyền và nghĩa vụ trong hợp đồng khi không có quy định pháp luật cụ thể Cuối cùng, nguyên tắc bảo vệ lợi ích chính đáng của người tiêu dùng là yếu tố quan trọng trong hoạt động thương mại.
NQTM, BNQ và BNhQ dù kinh doanh dưới cùng một hệ thống QTM, tuy nhiên việc
Kinh doanh độc lập yêu cầu các bên tiếp xúc trực tiếp với người tiêu dùng, với trách nhiệm cung cấp thông tin đầy đủ và trung thực về hàng hóa, dịch vụ Các bên liên quan phải công bố rõ ràng nguồn gốc và thông tin về cơ sở hoạt động của mình Nguyên tắc nhận giá trị pháp lý của thông điệp dữ liệu là rất quan trọng trong thương mại hiện đại, đặc biệt với sự phát triển của công nghệ thông tin Thông điệp dữ liệu, theo Điều 4 Luật Giao dịch điện tử 2005, được định nghĩa là thông tin được tạo ra, gửi đi, nhận và lưu trữ bằng phương tiện điện tử Nếu đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật theo quy định pháp luật, thông điệp dữ liệu sẽ có giá trị pháp lý tương đương văn bản.
Hoạt động nhượng quyền thương mại (NQTM) phải tuân theo những nguyên tắc riêng, trong đó nguyên tắc kiểm soát là rất quan trọng Mặc dù các bên có tư cách pháp lý bình đẳng, nhưng vị trí của bên nhượng quyền (BNQ) và bên nhận quyền (BNhQ) không ngang hàng BNQ, với tư cách là chủ thể cấp quyền, có quyền kiểm soát hoạt động của BNhQ, vì hoạt động của BNhQ ảnh hưởng trực tiếp đến uy tín và giá trị thương mại của BNQ Do đó, doanh nghiệp nhượng quyền cần thực hiện kiểm soát đối tác để đảm bảo quy trình hoạt động đúng cách, bao gồm hỗ trợ kỹ thuật và đào tạo nhân sự Việc kiểm tra, giám sát có thể diễn ra định kỳ hoặc bất ngờ và sẽ kéo dài trong suốt quá trình NQTM Ngoài ra, nguyên tắc tránh cạnh tranh không lành mạnh cũng rất quan trọng, vì BNQ có quyền giám sát và kiểm tra, tạo ra cơ hội để áp đặt quyền kiểm soát lên BNhQ, từ đó có thể dẫn đến vi phạm pháp luật cạnh tranh.
PHÁP LUẬT ĐIỀU CHỈNH HOẠT ĐỘNG NHƯỢNG QUYỀN THƯƠNG MẠI TẠI VIỆT NAM
1.5.1 Khái niệm pháp luật về nhượng quyền thương mại
1.5.1.1 Định nghĩa pháp luật nhượng quyền thương mại
Pháp luật nhượng quyền thương mại đã thu hút sự chú ý trong nhiều năm qua, với nhiều nghiên cứu sâu sắc về hoạt động này Tuy nhiên, số lượng công trình nghiên cứu vẫn còn hạn chế.
Pháp luật nhượng quyền thương mại (NQTM) là một khái niệm phức tạp, được nhiều nhà nghiên cứu cho rằng khó có thể định nghĩa một cách đơn giản do tính trừu tượng và phạm vi rộng của nó Một số học giả mặc định rằng pháp luật NQTM chỉ bao gồm các quy định liên quan đến hoạt động nhượng quyền, nhưng điều này chưa đủ để phản ánh đầy đủ bản chất của nó Mỗi quốc gia có khung pháp lý riêng nhằm điều chỉnh và bảo vệ hoạt động nhượng quyền, tạo ra môi trường kinh doanh an toàn và văn minh cho thương nhân Việc xác định rõ định nghĩa pháp luật NQTM không chỉ giúp khoanh vùng các nội hàm của nó mà còn cung cấp cái nhìn tổng thể về khía cạnh pháp lý của hoạt động này Theo hai tác giả Abell và Mark, pháp luật nhượng quyền thương mại thường được phân thành ba loại: luật cạnh tranh, quy định thương mại và đầu tư nước ngoài, và các quy định nhượng quyền thương mại cốt lõi Tác giả Hoàng Nhật cũng định nghĩa pháp luật NQTM là tổng hợp các quy phạm pháp luật do Nhà nước ban hành nhằm điều chỉnh các quan hệ xã hội phát sinh trong quá trình tổ chức và thực hiện hoạt động thương mại.
Trong nghiên cứu này, tác giả khóa luận đã tổng hợp và tiếp thu các quan điểm học thuật từ những nghiên cứu trước đó để đưa ra định nghĩa về pháp luật NQTM.
Pháp luật nhượng quyền thương mại bao gồm các quy phạm pháp luật điều chỉnh mối quan hệ giữa các bên trong hoạt động nhượng quyền Các quy định về quyền và nghĩa vụ, hợp đồng nhượng quyền, và thủ tục đăng ký nhượng quyền thương mại được liên kết chặt chẽ, nhằm kiểm soát các hoạt động thương mại đặc thù này.
1.5.1.2 Đặc điểm pháp luật nhượng quyền thương mại a/ Đặc điểm về mặt nội dung: Nội dung của pháp luật NQTM là những chế định về quyền và nghĩa vụ của các bên tham gia giao dịch NQTM Bên cạnh đó, pháp luật cũng điều chỉnh hoạt động nhượng quyền trong tất cả các khâu từ đăng ký đến thực hiện và sau khi hoạt đọng nhượng quyền thương mại kết thúc Cùng với đó, pháp luật nhượng quyền thương mại cũng có sự giao thoa các chế định với pháp luật thương mại nói chung trong phạm vi các chế tài, giải quyết tranh chấp. b/ Đặc điểm về hình thức: Pháp luật nhượng quyền thương mại được quy định trực tiếp trong pháp luật chuyên ngành đó là Luật Thương mại 2005 (sửa đổi, bổ sung
Pháp luật nhượng quyền thương mại tại Việt Nam được điều chỉnh bởi nhiều văn bản pháp luật như Bộ luật dân sự 2015, Luật doanh nghiệp 2020, Luật Cạnh tranh 2018, Luật Đầu tư 2020, Luật Sở hữu trí tuệ 2019 và Luật chuyển giao công nghệ 2017 Ngoài ra, các nghị định và thông tư như NĐ 35/2006/NĐ-CP và TT 09/2006/TT-BTM cũng quy định chi tiết về hoạt động nhượng quyền thương mại Hơn nữa, pháp luật này còn được thể hiện qua các cam kết quốc tế mà Việt Nam tham gia, bao gồm Hiệp định chung về hàng hóa dịch vụ và các hiệp định thương mại liên quan đến quyền sở hữu trí tuệ.
1.5.2 Lịch sử hình thành pháp luật nhượng quyền thương mại tại Việt Nam
Hoạt động nhượng quyền thương mại là nền tảng cho sự hình thành và phát triển của pháp luật nhượng quyền thương mại (NQTM) tại Việt Nam Lịch sử pháp luật NQTM gắn liền với sự xuất hiện của hoạt động nhượng quyền trong nước, với vai trò quan sát và điều chỉnh những biến đổi của ngành Mỗi quốc gia đều xây dựng khung pháp lý riêng cho lĩnh vực này, nhưng Việt Nam gặp khó khăn do sự khác biệt về kinh tế, chính trị, xã hội và văn hóa tiêu dùng Điều này khiến nhà làm luật Việt Nam bỡ ngỡ khi tiếp cận phương thức kinh doanh nhượng quyền bằng con mắt pháp lý.
Pháp luật Việt Nam đã gặp nhiều khó khăn trong việc quy định hoạt động nhượng quyền, thậm chí có thời điểm đưa ra những quy định làm sai lệch bản chất của hình thức này.
Pháp luật về nhượng quyền thương mại (NQTM) đã trải qua quá trình hình thành từ manh nha đến bùng nổ, bắt đầu từ năm 1998 với thông tư 1254/1998/TT-BKHCN của Bộ Khoa học và Công nghệ Thông tư này hướng dẫn thực hiện Nghị định số 45/1998/NĐ-CP về chuyển giao công nghệ, trong đó lần đầu tiên đề cập đến nhượng quyền thương mại dưới dạng “hợp đồng cấp phép đặc quyền kinh doanh” Cụ thể, tại điểm 4.1.1, thông tư quy định rằng các hợp đồng cấp li xăng sử dụng nhãn hiệu hàng hóa và bí quyết sản xuất từ nước ngoài có giá trị thanh toán trên 30.000 USD được coi là hợp đồng cấp phép đặc quyền kinh doanh (franchise) Do đó, trong giai đoạn này, hợp đồng NQTM được xem như một loại hợp đồng chuyển giao công nghệ, với thẩm quyền cấp phép đăng ký kinh doanh thuộc về cơ quan chức năng.
Vào ngày 2/2/2005, Bộ Khoa học, Công nghệ và Môi trường đã điều chỉnh hoạt động NQTM thông qua NĐ 11/2005/NĐ-CP và TT số 30/2005/TT-BKHCN, quy định về chuyển giao công nghệ NQTM được xem như một hoạt động chuyển giao công nghệ, với Khoản 6 Điều 4 NĐ 11/2005 nhấn mạnh tầm quan trọng của việc này.
“Điều 4: Nội dung chuyển giao công nghệ
Chuyển giao công nghệ bao gồm việc chuyển giao một hoặc nhiều nội dung, trong đó có cấp phép đặc quyền kinh doanh Theo đó, bên nhận sẽ sử dụng tên thương mại, nhãn hiệu hàng hóa và bí quyết của bên giao để thực hiện hoạt động kinh doanh trong lĩnh vực dịch vụ thương mại Thời hạn hợp đồng cấp phép đặc quyền kinh doanh sẽ được hai bên thỏa thuận theo quy định của pháp luật.
Bản chất của hoạt động nhượng quyền vẫn chưa được phản ánh đầy đủ trong hoạt động NQTM, dẫn đến việc phạm vi chuyển giao rộng hơn so với chuyển giao công nghệ thực tế Điều này gây khó khăn cho các chủ thể trong ngành nhượng quyền Tuy nhiên, từ ngày 27/6/2005, hoạt động nhượng quyền đã được ghi nhận và định danh cụ thể trong mục 8, chương II, LTM 2005, có hiệu lực từ 1/1/2006, với 8 quy định cụ thể Trước năm 2006, Việt Nam chưa có khung pháp lý điều chỉnh các thỏa thuận nhượng quyền.
Việc công nhận tính pháp lý của nhượng quyền thương mại (NQTM) thể hiện sự quan tâm của Nhà nước đối với lĩnh vực này, nhấn mạnh vai trò và tiềm năng phát triển của nó Điều này cho thấy định hướng quốc gia trong việc khuyến khích phát triển hoạt động NQTM Để cụ thể hóa các quy định tại Luật Thương mại 2005, Chính phủ và Bộ Thương mại đã ban hành Nghị định 35/2006/NĐ-CP và Thông tư 09/2006/TT-BTM vào tháng 3 và tháng 5 năm 2006, nhằm hướng dẫn chi tiết và thủ tục đăng ký hoạt động nhượng quyền thương mại.
Hoạt động nhượng quyền thương mại (NQTM) bao gồm nhiều hoạt động liên quan như cấp phép, chuyển giao công nghệ, đại lý và xúc tiến thương mại, do đó, việc hình thành pháp luật nhượng quyền cần dựa vào các quy định hiện có trong các văn bản pháp lý khác.
1.5.3 Nội dung pháp luật về nhượng quyền thương mại
1.5.3.1 Quy định pháp luật về chủ thể tham gia
Chủ thể tham gia quan hệ thương mại nhượng quyền bao gồm cá nhân và tổ chức đáp ứng các điều kiện về thành lập, khả năng tài chính và duy trì hoạt động kinh doanh Những đối tượng này đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện hành vi nhượng quyền và nhận quyền thương mại, do đó, hoạt động của họ ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả kinh tế của hoạt động nhượng quyền thương mại.
KINH NGHIỆM ĐIỀU CHỈNH PHÁP LUẬT VỀ NQTM CỦA CÁC QUỐC GIA TRÊN THẾ GIỚI
Mỹ là quốc gia tiên phong trong hoạt động nhượng quyền thương mại (NQTM), với nền kinh tế hàng đầu và sự tự do trong khẳng định thương hiệu Hoạt động NQTM tại Mỹ phát triển mạnh mẽ, đóng góp đáng kể vào tổng giá trị quốc nội Tại Việt Nam, không khó để bắt gặp các cửa hàng với thương hiệu nổi tiếng của Mỹ Để giữ vị trí hàng đầu trong lĩnh vực nhượng quyền, Hoa Kỳ đã xây dựng một hệ thống luật pháp hoàn thiện và phù hợp với từng khu vực Việc tìm hiểu kinh nghiệm lập pháp và hành pháp của Mỹ sẽ giúp các thương nhân Việt Nam có cái nhìn khách quan về khung pháp lý điều chỉnh hoạt động thương mại và những điểm mới trong quy định.
Hoa Kỳ hiện đang dẫn đầu thế giới về số lượng lĩnh vực hoạt động nhượng quyền, với 75 ngành nghề đa dạng từ bán lẻ đến dịch vụ và nhà hàng Các thương nhân Mỹ không ngừng mở rộng quy mô và lĩnh vực, đặc biệt trong dịch vụ chăm sóc sức khỏe Theo bài viết “Franchising in the USA” của các tác giả Mark Kirsch, Julia C Colarusso và Karli B Hussey trên trang web Lexopogy, sự phát triển mạnh mẽ của nhượng quyền thương mại tại Mỹ được lý giải bởi thị trường tài chính, bất động sản và hệ thống pháp lý ưu việt của quốc gia này.
Pháp luật nhượng quyền thương mại (NQTM) tại Hoa Kỳ được điều chỉnh ở cả cấp liên bang và cấp tiểu bang Các quy định chính bao gồm: (1) yêu cầu công bố thông tin nhượng quyền trước khi bán ở cấp liên bang; (2) quy định về công bố và đăng ký nhượng quyền trước khi bán tại cấp tiểu bang; và (3) quy định về mối quan hệ giữa bên nhượng quyền và bên nhận quyền ở cấp tiểu bang.
Pháp luật về nhượng quyền thương mại (NQTM) tại Hoa Kỳ chú trọng đến quy trình chào hàng, coi quyền thương mại là hàng hóa có giá trị và cần được bán theo các bước cụ thể Hệ thống pháp lý bao gồm ba văn bản chính: (1) Luật đăng ký và tiết lộ trước khi bán, trong đó các quy định về NQTM khác nhau giữa các bang, yêu cầu nhà nhượng quyền chuẩn bị tài liệu FDD với 23 công bố tài chính và phải nộp cho cơ quan có thẩm quyền trước khi cung cấp cho BNhQ tiềm năng 14 ngày trước khi thực hiện giao dịch; (2) Quy tắc nhượng quyền của Uỷ ban Thương mại Liên bang (FTC), yêu cầu các bên nhượng quyền cung cấp tài liệu tiết lộ NQTM (FDD) và thỏa thuận nhượng quyền FDD cung cấp thông tin cần thiết về QTM và đối tác nhượng quyền, trong khi thỏa thuận NQTM mô tả sự hỗ trợ mà BNhQ sẽ nhận được từ BNQ và phải được gửi cho BNhQ tiềm năng trước khi ký kết.
Theo quy định, các bên tham gia nhượng quyền phải thanh toán một khoản phí theo lịch trình 5 ngày Để đảm bảo tính thi hành của quy tắc nhượng quyền của FTC, nhiều tiểu bang đã ban hành “Đạo luật Little FTC”, quy định rằng bất kỳ vi phạm nào đối với luật của FTC đều được coi là vi phạm đạo luật này Mức phạt cho các vi phạm quy định của FTC có thể lên tới 10.000 USD Ngoài ra, luật quan hệ nhượng quyền, áp dụng tại 25 tiểu bang, quy định cách thức và thủ tục hoạt động nhượng quyền, yêu cầu bên nhượng quyền phải có lý do chính đáng để chấm dứt hoặc từ chối gia hạn hợp đồng với bên nhận nhượng quyền, đồng thời quy định thời gian để bên nhận nhượng quyền khắc phục các vi phạm ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh.
Pháp luật Hoa Kỳ yêu cầu việc đăng ký và công bố NQTM cấp tiểu bang theo luật cơ hội kinh doanh, trong đó BNQ phải cung cấp trái phiếu hoặc tài sản đảm bảo tài chính để chứng minh khả năng hoạt động Ngoài ra, có những văn bản pháp lý riêng cho từng ngành nhằm bảo vệ nhà phân phối QTM trong các lĩnh vực như sản xuất xăng dầu, xe cơ giới, bia rượu và thiết bị nông nghiệp Đặc biệt, mọi nhãn hiệu nhượng quyền tại Hoa Kỳ đều phải đăng ký, bất kể thương nhân nội địa hay có yếu tố nước ngoài Các thương nhân nhượng quyền và nhận quyền thương mại cùng khách hàng đều được bảo vệ bởi hiệp hội nhượng quyền thương mại IFA và hiệp hội nhượng quyền và đại lý Hoa Kỳ Đối với một số ngành cụ thể, các thương nhân cũng được bảo vệ bởi các tổ chức riêng như Hiệp hội các đại lý ô tô quốc gia và Hiệp hội chủ sở hữu khách sạn Hoa Kỳ.
Hệ thống pháp luật nhượng quyền thương mại (NQTM) tại Mỹ khá phức tạp, với sự khác biệt pháp lý giữa các tiểu bang gây khó khăn cho nhà đầu tư Tuy nhiên, sự phân tầng pháp luật ở cấp độ liên bang và tiểu bang không ngăn cản sự phát triển của hoạt động thương mại, khi mà cơ hội nhượng quyền tại Mỹ rất phong phú và thông tin luôn sẵn có Hầu hết các doanh nghiệp tại Hoa Kỳ đều có ít nhất một hạng mục kinh doanh NQTM, và các quy định pháp lý được thiết lập trong giai đoạn lập pháp thể hiện sự chặt chẽ, nhằm điều chỉnh các vấn đề cụ thể trong lĩnh vực này.
Trong ngành nhượng quyền, có 37 thể loại khác nhau, và quốc gia này đã liên tục thực hiện các biện pháp nhằm đảm bảo việc thi hành quy định nhượng quyền Điều này không chỉ thể hiện sự cam kết của các nhà lãnh đạo trong việc phát triển hệ thống công nghệ nhượng quyền mà còn góp phần vào việc quản lý bất động sản một cách ổn định.
Trung Quốc và Việt Nam có nhiều điểm tương đồng trong thể chế chính trị, dẫn đến sự tương đồng trong hệ thống pháp luật Với sự phát triển mạnh mẽ của hoạt động thương mại, Trung Quốc ảnh hưởng đáng kể đến Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực NQTM, được xem là giải pháp hiệu quả cho việc làm và phân tán vốn tư nhân tại quốc gia đông dân nhất thế giới.
Tìm hiểu những điểm nổi bật trong pháp luật nhượng quyền tại Trung Quốc sẽ cung cấp cho khóa luận một nguồn tài liệu quý giá và gần gũi, theo nhận định của tác giả.
Hoạt động nhượng quyền thương mại (NQTM) tại Trung Quốc bắt đầu từ năm 1987 và đã trải qua quá trình chuyển mình từ hỗn loạn đến ổn định và phát triển mạnh mẽ Để đạt được thành công trong NQTM, Trung Quốc nhận thức rõ tầm quan trọng của việc xây dựng một khung pháp lý hoàn chỉnh Chính phủ Trung Quốc đã không ngừng cải thiện các quy định liên quan đến nhượng quyền thương mại, bao gồm Quy định về Quản lý Nhượng quyền thương mại (Lệnh số 485 của Hội đồng Nhà nước) và các biện pháp hành chính khác như Lệnh số 15 và Lệnh số 16 của Bộ Thương mại Ngoài ra, khung pháp lý còn bao gồm các quy định về đầu tư nước ngoài trong thương mại, Luật nhãn hiệu, Luật Sáng chế, cũng như các quy định liên quan đến quản lý chuỗi cửa hàng và bảo vệ bí mật kinh doanh.
Quy định về nhượng quyền thương mại (NQTM) tại quốc gia này rất nghiêm ngặt, yêu cầu các doanh nghiệp nhượng quyền (BNQ) sở hữu ít nhất hai cơ sở kinh doanh hoạt động tối thiểu một năm trong nước Ngoài ra, BNQ cũng phải đăng ký hoạt động nhượng quyền với cơ quan có thẩm quyền, không phân biệt quốc tịch của thương nhân.
Theo quy định, BNQ phải được sự chấp thuận của cơ quan và công bố thông tin đầy đủ về hoạt động nhượng quyền ít nhất 20 ngày trước khi thực hiện BNQ cũng có trách nhiệm cung cấp thông tin cần thiết cho bên nhận quyền, bao gồm cả báo cáo kiểm toán tài chính và thuế Điều này cho phép bên nhận quyền đánh giá toàn bộ hoạt động kinh doanh của đối tác trước khi ký hợp đồng Hàng năm, vào tháng 1, BNQ phải báo cáo thực hiện hợp đồng nhượng quyền của năm trước cho cơ quan chính quyền địa phương, giúp Nhà nước kiểm soát hoạt động nhượng quyền và điều chỉnh chiến lược kinh tế phù hợp Vi phạm trong quan hệ nhượng quyền thương mại có thể dẫn đến trách nhiệm pháp lý và mức phạt hành chính lên đến 500.000 nhân dân tệ theo quy định của Lệnh số 485 của Quốc vụ viện Cộng hòa nhân dân Trung Hoa.
Thương nhân nhượng quyền và nhận QTM tại Trung Quốc được hỗ trợ bởi Hiệp hội nhượng quyền thương mại và chuỗi cửa hàng Trung Quốc (CCFA), tổ chức có hơn 1000 doanh nghiệp thành viên và hơn 388.000 cửa hàng nhượng quyền hoạt động trên toàn quốc.
Khung pháp lý của NQTM đã được xây dựng một cách đầy đủ, với sự điều chỉnh từ cả pháp luật chung lẫn pháp luật chuyên ngành Điều này tạo ra sự tối ưu trong việc bảo vệ quyền lợi cho cả bên nhượng quyền và bên nhận quyền, đảm bảo tính đa dạng trong các hoạt động thương mại đặc thù này.