Mục tiêu nghiên cứu
Khoá luận tập trung vào 2 vấn đề chính bao gồm:
- Vận dụng một số cơ sở lý thuyết về cấu trúc vốn
- Nghiên cứu mối quan hệ giữa cấu trúc vốn và giá trị doanh nghiệp
Khuyến nghị nhằm xây dựng cấu trúc vốn hiệu quả sẽ giúp các nhà quản trị nâng cao giá trị doanh nghiệp Để làm rõ hai vấn đề chính, khóa luận đưa ra các câu hỏi nghiên cứu cụ thể.
(1) Các lý thuyết và các thành phần của cơ cấu vốn
(2) Giá trị DN là gì? Các phương pháp định giá giá trị DN
(3) Cơ cấu vốn có tác động đến giá trị DN hay không?
(4) Cơ cấu vốn có mức độ ảnh hưởng như thế nào và tác động theo chiều hướng ra sao?
(5) Các đề xuất góp phần tối ưu cấu trúc vốn để gia tăng giá trị DN
Phương pháp nghiên cứu
Bài nghiên cứu áp dụng cả phương pháp truyền thống như thống kê và mô tả, cũng như phương pháp nghiên cứu định lượng Nghiên cứu tập trung vào việc thu thập và phân tích báo cáo tài chính của các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn 2013-2020.
Tác giả sử dụng phần mềm Excel để thu thập và xử lý dữ liệu, nhằm tăng tính chính xác cho mô hình bằng cách loại bỏ một số biến có hiện tượng khuyết tật sau khi thực hiện các kiểm định Các phương trình hồi quy được xây dựng bằng phần mềm thống kê STATA 14.1, với dữ liệu được kiểm chứng qua các mô hình Pooled OLS, hồi quy cố định (FEM) và hồi quy ảnh hưởng ngẫu nhiên (REM).
Bước đầu tiên trong quá trình nghiên cứu là tham khảo các nghiên cứu thực nghiệm trước đây liên quan đến đề tài của khoá luận Việc này giúp xác định khoảng trống trong nghiên cứu và xây dựng mô hình phù hợp Nghiên cứu các đề tài trước đó là cần thiết để phát hiện những thiếu sót mà các nghiên cứu trước chưa giải quyết, từ đó tạo ra tính mới cho mô hình của khoá luận.
Tác giả đã lựa chọn 10 nhân tố cho nghiên cứu, bao gồm 2 biến phụ thuộc là Tobin’s q và ROEA, cùng với 8 biến độc lập: ROAA, SIZE, AT, LIQ, TANG, CR, DA và GRTH Bước tiếp theo là thu thập, sắp xếp và xử lý số liệu để phục vụ cho phân tích.
Nghiên cứu này phân tích 35 doanh nghiệp trong lĩnh vực xây dựng và vật liệu niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam, sử dụng các chỉ tiêu từ báo cáo tài chính đã được kiểm toán trong khoảng thời gian 8 năm, từ năm 2013 đến năm 2020.
Bước 3: Sử dụng phần mềm STATA14.1 để chạy mô hình và kiểm định tính phù hợp của mô hình Sau khi tổng hợp dữ liệu, nghiên cứu sẽ tiến hành thực hiện các phân tích cần thiết để đảm bảo độ chính xác và độ tin cậy của kết quả.
OLS, cùng với đó là mô hình FEM và REM Sau đó dùng kiểm định Hausman để xác
Kết cấu đề tài
Ngoài phần lời mở đầu, danh mục, tài liệu tham khảo và các bảng phụ lục, kết cấu đề tài khoá luận gồm 3 chương:
Chương 1: Tổng quan nghiên cứu và CSLL về ảnh hưởng của cấu trúc vốn đến giá trị giá trị DN
Chương 1 tập trung vào việc khảo sát các nghiên cứu thực nghiệm trước đây liên quan đến cấu trúc vốn, đồng thời cung cấp cái nhìn tổng quan về các lý thuyết liên quan đến mối quan hệ giữa cấu trúc vốn và giá trị doanh nghiệp.
Chương 2: Nghiên cứu ảnh hưởng cấu trúc vốn đến giá trị DN ngành xây dựng và vật liệu
Chương 2 sẽ tổng quan về ngành xây dựng và vật liệu, đồng thời đề xuất mô hình nghiên cứu cùng các biến liên quan Bài viết cũng sẽ trình bày các giả thuyết nghiên cứu, phương pháp và quy trình lấy mẫu để thực hiện mô hình thông qua phần mềm STATA.
Chương 3: Bình luận kết quả nghiên cứu và khuyến nghị
Nội dung của chương 3 là phân tích và bình luận về kết quả sau khi chạy mô hình.
Từ đó đưa ra các khuyến nghị đối với nhà quản trị hoạch định tài chính của các DN, đề xuất hướng đi cho các nghiên cứu sau.
Tổng quan nghiên cứu và cơ sở lý luận về ảnh hưởng của cấu trúc vốn đến giá trị giá trị doanh nghiệp
Tổng quan nghiêncứu
1.1.1 Các nghiên cứu nước ngoài
Nghiên cứu của Ryan (2008) trên 133 công ty niêm yết tại Johannesburg, Nam Phi trong giai đoạn 1998-2007 cho thấy cấu trúc vốn có tác động tiêu cực đến giá trị công ty, điều này nhất quán với các phát hiện của Rajan và Zingales (1995) cũng như Myers (1984) Tuy nhiên, kết quả này trái ngược với các nghiên cứu trước đó của Ward và Price (2006), Sharma (2006), và Firer cùng cộng sự (2004), những người cho rằng sự gia tăng trong cấu trúc vốn lại mang lại tác động tích cực đến giá trị công ty.
Nghiên cứu của Anup và Suman (2010) chỉ ra rằng cấu trúc vốn có ảnh hưởng đáng kể đến giá trị công ty tại Bangladesh Mối quan hệ giữa cấu trúc vốn và giá trị công ty được thể hiện qua giá cổ phiếu và các tỷ số liên quan Kết quả cho thấy việc tối đa hóa tài sản của cổ đông đòi hỏi một sự cân bằng hoàn hảo giữa nợ và vốn cổ phần, trong đó chi phí vốn cần được duy trì ở mức thấp nhất Các công ty có thể tăng cường giá trị trên thị trường bằng cách điều chỉnh các thành phần của cấu trúc vốn, và các nhà quản lý tài chính nên tận dụng nợ để thiết lập cấu trúc vốn tối ưu nhằm tối đa hóa lợi ích cho cổ đông.
Nghiên cứu của Arsiphongphisit và Ariff (2004) về mối quan hệ giữa cấu trúc vốn và giá trị công ty tại Úc cho thấy rằng sự thay đổi đáng kể trong giá trị công ty xảy ra khi cấu trúc vốn tương đối thay đổi từ 10% đến 40% Cấu trúc vốn tương đối đề cập đến sự biến động của cấu trúc vốn công ty so với tỷ số trung bình trong ngành Thị trường có xu hướng phản ứng tích cực khi các thông báo tài chính dẫn đến việc điều chỉnh cấu trúc vốn gần hơn với tỷ lệ nợ/vốn chủ sở hữu trung bình của ngành.
Nghiên cứu của Cheng và Tzeng (2011) đã phân tích tác động của đòn bẩy tài chính đến giá trị công ty, dựa trên dữ liệu của 645 công ty niêm yết trên sàn chứng khoán Đài Loan (TSE) trong năm nghiên cứu.
Từ năm 2000 đến 2009, các kết quả thực chứng cho thấy rằng giá trị của các công ty sử dụng nợ thường cao hơn so với những công ty không sử dụng nợ, nếu không tính đến khả năng phá sản Khi xem xét cả lợi ích và chi phí của nợ, đòn bẩy tài chính có mối quan hệ đồng biến với giá trị công ty, cho đến khi đạt được cấu trúc vốn tối ưu Đặc biệt, ảnh hưởng tích cực của đòn bẩy tài chính đến giá trị công ty càng mạnh mẽ hơn khi chất lượng tài chính của công ty được cải thiện, thể hiện qua chỉ số Z-score cao hơn.
Nghiên cứu của Sudiyatno và ctg (2012) xác định vai trò của hiệu quả hoạt động công ty trong mối quan hệ giữa chính sách công ty và giá trị công ty, sử dụng dữ liệu từ các công ty sản xuất niêm yết trên sàn chứng khoán Indonesia (IDX) trong giai đoạn 2008-2010 Kết quả cho thấy đòn bẩy tài chính có tác động tích cực đến giá trị công ty với mức ý nghĩa 5%, trong khi hiệu quả hoạt động công ty có mối quan hệ cùng chiều với giá trị công ty ở mức ý nghĩa nhỏ hơn 1% Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đó của Carlson và Bathala (1997), Markaryawati (2002), Ulupui (2007) và Sudiyatno (2010), nhưng trái ngược với nghiên cứu của Suranta và Pratana (2004), cho rằng ROA có tác động ngược chiều đến giá trị công ty.
Nghiên cứu của Konijn và cộng sự (2009) tại Mỹ đã chỉ ra rằng cấu trúc vốn chủ sở hữu có ảnh hưởng đáng kể đến giá trị công ty thông qua sự phân tán của các nhóm cổ đông Cụ thể, tác giả kết luận rằng có mối quan hệ nghịch biến giữa sự phân tán của các nhóm cổ đông và chỉ số Tobin’s Q, đại diện cho giá trị công ty.
Jirapon và Liu (2008) đã nghiên cứu ảnh hưởng của ban quản trị được phân lớp (Staggered Board) so với ban quản trị đồng nhất dựa trên lý thuyết người đại diện Nghiên cứu cũng xem xét liệu giá trị công ty có bị ảnh hưởng bởi việc sử dụng đòn cân nợ bất thường do sự hiện diện của ban giám đốc được phân lớp hay không Kết quả cho thấy rằng việc sử dụng đòn bẩy tài chính quá mức có tác động tiêu cực lên giá trị công ty, tuy nhiên, sự ảnh hưởng này không đạt ý nghĩa thống kê.
Nghiên cứu của Setiabudi và Agustia (2012) phân tích tác động của đòn cân nợ đến giá trị công ty, đồng thời xem xét ảnh hưởng của các yếu tố khác đến giá trị này thông qua đòn cân nợ.
Nghiên cứu về 44 công ty tại Indonesia trong giai đoạn 2005 đến 2009 cho thấy kích cỡ công ty và tài sản hữu hình có ảnh hưởng tích cực đến đòn cân nợ Đồng thời, tài sản cố định cũng có tác động tích cực đến giá trị công ty, trong khi đó, đòn cân nợ lại có tác động tiêu cực đến giá trị công ty.
Nghiên cứu của Carpentier (2006) về mối quan hệ giữa cấu trúc vốn và giá trị doanh nghiệp cho thấy rằng sự thay đổi về nợ có tác động ngược chiều đến giá trị doanh nghiệp, mặc dù không đạt ý nghĩa thống kê Dữ liệu được thu thập từ 243 doanh nghiệp tại Pháp trong giai đoạn 1987-1996 Kết quả chỉ ra rằng quy mô doanh nghiệp có mối quan hệ tích cực với giá trị doanh nghiệp với độ tin cậy 99%, trong khi sự tăng trưởng không có ý nghĩa thống kê đối với sự thay đổi giá trị doanh nghiệp trong dài hạn.
Nghiên cứu của Chowdhury và cộng sự (2010) đã phân tích tác động của cấu trúc vốn lên giá trị của 77 doanh nghiệp niêm yết phi tài chính trên thị trường chứng khoán Bangladesh trong giai đoạn 1994 - 2003, thuộc bốn lĩnh vực chủ đạo: dược phẩm và hóa chất, nhiên liệu và năng lượng, thực phẩm, và công nghiệp kỹ thuật Kết quả cho thấy các yếu tố như EPS (Thu nhập trên mỗi cổ phiếu), DPRATIO (Tỷ lệ chi trả cổ tức), DEBTAS (Tỷ số nợ) và CURATIO (Tỷ số thanh toán ngắn hạn) có tác động tích cực đến giá trị doanh nghiệp, mặc dù độ tin cậy của những kết quả này không cao Ngược lại, các biến độc lập như PUBLIC (Tỷ lệ % công chúng nắm giữ cổ phiếu) và FATO cũng cần được xem xét trong bối cảnh này.
Vòng quay tài sản cố định, đòn bẩy hoạt động, tốc độ tăng trưởng doanh thu và vốn cổ phần có thể ảnh hưởng tiêu cực đến giá trị doanh nghiệp Tuy nhiên, việc kết hợp hợp lý giữa nợ và vốn chủ sở hữu sẽ giúp tạo ra cấu trúc vốn tối ưu, từ đó tối đa hóa giá trị doanh nghiệp.
Nghiên cứu của Antwi và các cộng sự (2012) về cấu trúc vốn và giá trị doanh nghiệp tại Ghana đã phân tích dữ liệu từ 34 doanh nghiệp niêm yết trên sàn chứng khoán Ghana năm 2010 Sử dụng phương pháp hồi quy bình phương tối thiểu (OLS), nghiên cứu cho thấy cấu trúc vốn chủ sở hữu và tỷ số nợ dài hạn có ảnh hưởng tích cực đến giá trị doanh nghiệp Do đó, nhóm tác giả khuyến nghị rằng các nhà hoạch định tài chính nên ưu tiên sử dụng nhiều nguồn vốn dài hạn, bao gồm nợ dài hạn và vốn chủ sở hữu, thay vì nguồn vốn ngắn hạn để nâng cao giá trị doanh nghiệp.
Nghiên cứu của Draniceanu và cộng sự (2013) tập trung vào mối quan hệ giữa cấu trúc vốn và giá trị doanh nghiệp, với bằng chứng thực nghiệm từ 48 công ty cổ phần niêm yết trên thị trường chứng khoán Bucharest Nghiên cứu này được thực hiện trong giai đoạn gần đây, nhằm cung cấp cái nhìn sâu sắc về ảnh hưởng của cấu trúc vốn đến giá trị doanh nghiệp tại Romania.
Cơ sở lý luận về cấutrúc vốn và giá trị doanh nghiệp
1.2.1.1 Khái niệm cấu trúc vốn
Hiện nay có khá nhiều quan điểm giải thích về cấu trúc vốn của doanh nghiệp của một số tác giả.
Cấu trúc vốn của doanh nghiệp, theo nghiên cứu của Theo Horne và cộng sự (2005), là sự kết hợp giữa nợ và vốn chủ sở hữu Những quyết định liên quan đến cấu trúc vốn đóng vai trò quan trọng trong việc xác định tỷ lệ nợ và vốn chủ sở hữu trong tổng nguồn vốn của doanh nghiệp.
Theo Damodaran (2001), cấu trúc vốn của doanh nghiệp được định nghĩa là sự kết hợp giữa nợ và vốn chủ sở hữu, nhằm mục đích tài trợ cho hoạt động sản xuất và kinh doanh.
Tỷ số nợ (DA) Tổng nợ theo giá sổ sách/tổng tài sản theo sổ sách
Mức độ sử dụng nợ để tài trợ cho tài sản của doanh nghiệp, có nghĩa là nợ chiếm bao nhiêu
% trong tổng tài sản (hay nguồn vốn) của doanh nghiệp.
Tỷ số nợ ngắn hạn
Nợ ngắn hạn theo giá sổ sách/tổng tài sản theo sổ sách
Mức độ sử dụng nợ ngắn hạn để tài trợ cho tài sản của doanh nghiệp phản ánh tỷ lệ phần trăm của nguồn tài trợ ngắn hạn trong tổng tài sản Điều này cho thấy sự phụ thuộc của doanh nghiệp vào các nguồn vốn ngắn hạn để duy trì và phát triển hoạt động kinh doanh.
Theo nghiên cứu của Ahmad và các cộng sự (2012), cấu trúc vốn được hiểu là tỷ lệ giữa nợ và vốn chủ sở hữu trong tổng nguồn vốn của doanh nghiệp, nhằm phục vụ cho việc tài trợ các hoạt động sản xuất kinh doanh.
Cấu trúc vốn của doanh nghiệp được hiểu là tỷ trọng nợ trong tổng tài sản, nhằm tài trợ cho hoạt động sản xuất và kinh doanh Tỷ trọng này bao gồm cả nợ ngắn hạn và nợ dài hạn, phản ánh sự tương quan giữa nợ và nguồn vốn trong việc hỗ trợ các hoạt động của doanh nghiệp.
Bảng 1 1: Các chỉ tiêu đo lường cấu trúc vốn
Tỷ số nợ dài hạn (LDA) Nợ dài hạn theo giá sổ sách/tổng tài sản theo sổ sách
Mức độ sử dụng nợ dài hạn để tài trợ cho tài sản của doanh nghiệp phản ánh tỷ lệ phần trăm của nợ dài hạn trong tổng tài sản hoặc nguồn vốn của doanh nghiệp.
Nguồn: Damodaran (2001); Wild và các cộng sự (2004); Ali và cộng sự (2011); Ahmad và các cộng sự (2012); Mohammad và các cộng sự (2013).
1.2.1.2 Thành phần cấu trúc vốn
Doanh nghiệp có thể huy động vốn thông qua nợ hoặc vốn chủ sở hữu để tài trợ cho hoạt động sản xuất kinh doanh Cấu trúc vốn của doanh nghiệp sẽ được xây dựng dựa trên loại hình doanh nghiệp, uy tín, hiệu quả kinh doanh, mức độ chấp nhận rủi ro và cấu trúc tài sản.
Thành phần cấu trúc vốn bao gồm:
- Các khoản nợ: Dựa vào tính chất kỳ hạn, các khoản nợ của doanh nghiệp được chia thành nợ ngắn hạn và nợ dài hạn.
Nợ ngắn hạn là các khoản nợ có thời gian trả dưới một năm, bao gồm nợ ngân hàng, các khoản phải trả cho nhà cung cấp, cán bộ công nhân viên, và nghĩa vụ với ngân sách nhà nước Để giảm thiểu rủi ro trong việc thanh toán nợ đến hạn, doanh nghiệp thường huy động nợ ngắn hạn để đáp ứng nhu cầu vốn ngắn hạn hoặc đầu tư vào tài sản ngắn hạn.
Nợ dài hạn là khoản nợ có thời hạn trả nợ trên một năm, đóng vai trò quan trọng trong việc đầu tư tài sản ngắn hạn và dài hạn của doanh nghiệp Tại Việt Nam, doanh nghiệp có thể huy động vốn qua vay trung và dài hạn từ ngân hàng hoặc phát hành trái phiếu Chi phí lãi vay được tính vào chi phí tài chính, giúp doanh nghiệp giảm thuế thu nhập doanh nghiệp, tạo ra lợi nhuận tiết kiệm thuế Việc sử dụng nợ thường có chi phí thấp hơn lợi nhuận kỳ vọng, giúp tăng hiệu quả sử dụng vốn Tuy nhiên, nếu doanh nghiệp vay nợ quá mức, sẽ gia tăng rủi ro tài chính, có thể dẫn đến mất khả năng thanh toán và phá sản Hơn nữa, doanh nghiệp nợ nhiều thường có tâm lý e ngại, bỏ lỡ cơ hội đầu tư, ảnh hưởng đến hiệu quả sản xuất kinh doanh và giá trị doanh nghiệp.
Vốn chủ sở hữu là nguồn tài chính thuộc quyền sở hữu của chủ doanh nghiệp, và nó có thể khác nhau tùy thuộc vào loại hình doanh nghiệp trong các thành phần kinh tế khác nhau Chẳng hạn, trong doanh nghiệp nhà nước, chủ sở hữu là nhà nước, trong khi ở doanh nghiệp cổ phần, chủ sở hữu là những cá nhân hoặc tổ chức đã góp vốn thông qua việc mua cổ phần.
Theo Luật Doanh nghiệp số 68/2014/QH13, doanh nghiệp cổ phần có thể huy động vốn thông qua việc phát hành cổ phiếu, điều này giúp gia tăng nguồn vốn chủ sở hữu bên trong doanh nghiệp Việc phát hành thêm cổ phiếu không chỉ đáp ứng nhu cầu tăng vốn trong quá trình phát triển mà còn mang lại tính ổn định hơn so với việc sử dụng nợ.
Cổ phiếu là chứng khoán thể hiện quyền sở hữu lâu dài trong một doanh nghiệp Cổ đông nắm giữ cổ phiếu thường nhận cổ tức dựa trên hiệu quả kinh doanh của công ty.
Cổ đông sẽ nhận được thu nhập cao hơn khi doanh nghiệp đạt được lợi nhuận vượt dự kiến, ngược lại, thu nhập sẽ giảm nếu doanh nghiệp không đạt được kết quả mong đợi, trừ khi có nghị quyết khác từ đại hội cổ đông.
Cổ phiếu của doanh nghiệp có thể giao dịch trên thị trường chính thức hoặc phi chính thức, với giá trị biến động liên tục Giá cổ phiếu phụ thuộc vào quan hệ cung - cầu, sự sẵn lòng của nhà đầu tư, cũng như các rủi ro về chính sách và chính trị, cùng nhiều yếu tố khác.
Theo chế độ kế toán Việt Nam, cổ tức thường trả cho cổ đông là lợi nhuận sau thuế, giúp doanh nghiệp tự chủ về tài chính, nhưng không được miễn thuế thu nhập Đối với nhà đầu tư, việc đầu tư cổ phiếu rủi ro hơn so với cho vay nợ, vì thu nhập phụ thuộc vào kết quả kinh doanh Do đó, nhà đầu tư kỳ vọng tỷ suất lợi nhuận cao hơn lãi suất vay, dẫn đến chi phí vốn cổ phần cao hơn nợ vay Doanh nghiệp cần cân nhắc hình thức huy động vốn để tối thiểu hóa chi phí và giảm thiểu rủi ro, từ đó tối đa hóa giá trị doanh nghiệp.
Vì vậy, khi quyết định lựa chọn cấu trúc vốn, doanh nghiệp không chỉ dựa vào các yếu
1.2.2.1 Khái niệm giá trị doanh nghiệp
Nghiên cứu ảnh hưởng cấu trúc vốn đến giá trị doanh nghiệp ngành xây dựng và vật liệu
Giới thiệu về doanh nghiệp ngành xây dựng và vật liệu
2.1.1 Ngành xây dựng và vật liệu thế giới
Trong bối cảnh hội nhập toàn cầu hiện nay, ngành xây dựng và vật liệu, mặc dù có lịch sử lâu dài, vẫn đóng vai trò nền tảng cho sự phát triển của các lĩnh vực khác như thương mại, du lịch và sản xuất Sự tiến bộ của khoa học kỹ thuật đã thúc đẩy ngành này phát triển mạnh mẽ, đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của các công trình xây dựng, không chỉ phục vụ mục đích thông thường mà còn đòi hỏi tính thẩm mỹ và các giải pháp “xanh” nhằm tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí Việc sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường để giảm khí thải carbon và ô nhiễm cũng trở thành xu hướng quan trọng Ngành xây dựng toàn cầu đang chứng kiến sự gia tăng sử dụng công nghệ hiện đại và máy móc tự động hóa để nâng cao an toàn và giảm chi phí lao động Các công nghệ tiên tiến chủ yếu được nắm giữ bởi các nước phát triển như châu Âu, Mỹ và Trung Quốc, trong khi thị trường các nước đang phát triển đang thu hút sự đầu tư từ các nhà thầu lớn Trung Quốc và Ấn Độ hiện chiếm đa số thị phần tại thị trường châu Á, khiến các doanh nghiệp xây dựng châu Âu và Mỹ chuyển hướng đầu tư sang châu Phi và Trung Đông.
Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (UAE) là một trong những quốc gia Trung Đông giàu có nhờ vào nguồn tài nguyên dầu mỏ, điều này cho phép họ đầu tư mạnh mẽ vào các công trình và tòa nhà chọc trời Một số dự án nổi bật bao gồm hệ thống tàu điện ngầm Skyway dài 15km với 21 nhà ga, giúp hành khách di chuyển thuận tiện giữa các tòa nhà cao tầng tại Dubai, cùng với tháp Wave cao 370m, được thiết kế lấy cảm hứng từ hình ảnh sóng biển và sử dụng công nghệ lọc nước biển, hứa hẹn sẽ thu hút sự chú ý của ngành xây dựng.
Qatar: Đây là quốc gia sẽ đăng cai tổ chức ngày hội bóng đa lớn nhất toàn cầu World
Cup 2022 Việc đầu tư phát triển các dự án hạ tầng vẫn được đảy mạnh, dự báo một sự tăng trưởng trong thời gian tới của Qatar.
Saudi Arabia đang tập trung vào việc phát triển các công trình “xanh” và nhà ở bền vững, kết hợp với cơ sở hạ tầng thân thiện với môi trường và công nghệ tiên tiến Mục tiêu của quốc gia này là trở thành trung tâm trí tuệ nhân tạo (AI) toàn cầu, thể hiện cam kết của họ đối với sự phát triển bền vững và đổi mới công nghệ.
Các quốc gia đang phát triển tại châu Á đang thu hút sự quan tâm của các nhà đầu tư, với hơn 50% các công ty xây dựng lớn trên thế giới hiện đang đầu tư vào các thị trường mới nổi, theo nghiên cứu của PwC.
2.1.2 Ngành xây dựng và vật liệu Việt Nam
Ngành xây dựng Việt Nam là ngành hoạt động tốt nhất nếu chỉ tính trong khu vực
Ngành xây dựng và vật liệu tại khu vực Châu Á - Thái Bình Dương đã duy trì mức tăng trưởng mạnh mẽ mặc dù bị ảnh hưởng bởi dịch COVID-19, với mức tăng trưởng trung bình trước dịch đạt 9.6% hàng năm Tuy nhiên, do các biện pháp kiểm soát dịch bệnh, mức tăng trưởng trong quý 1 năm 2021 chỉ đạt 6.76% Việt Nam đang đầu tư vào các dự án cơ sở hạ tầng (CSHT) nhằm cải thiện kết nối khu vực, bao gồm phát triển giao thông đường sắt, đường bộ và đường hàng không, đồng thời thúc đẩy sản xuất năng lượng Sự phát triển này không chỉ giúp nâng cao cơ sở hạ tầng mà còn tạo điều kiện cho các tập đoàn đa quốc gia chuyển dịch sản xuất từ Trung Quốc sang Việt Nam, mang lại tác động tích cực cho nền kinh tế.
Tăng trưởng ngành xây dựng giai đoạn 2013-2020
Nghiên cứu ảnh hưởng cấu trúc vốn đến giá trị doanh nghiệp ngành xây dựng và vật liệu
Các nghiên cứu thực nghiệm đã sử dụng nhiều chỉ tiêu đo lường khác nhau để đại diện cho giá trị doanh nghiệp (DN), dẫn đến những kết quả khác biệt về tác động của cơ cấu vốn lên giá trị DN Một số biến phổ biến như tỷ số lợi nhuận sau thuế trên vốn chủ sở hữu (ROE) và lợi nhuận sau thuế trên mỗi cổ phiếu (EPS) đã được nhiều tác giả như Cheng (2010) và Nguyễn Hữu Huân (2014) sử dụng Đặc biệt, 67% các nghiên cứu đã chọn chỉ số Tobin’s Q, vì nó không chỉ dựa vào giá trị sổ sách mà còn kết hợp với giá trị thị trường, phản ánh kỳ vọng tương lai của DN Để tăng tính khái quát, tác giả đã sử dụng hai biến là Tobin’s Q và ROEA.
Tobin's Q = (Giá trị sổ sách của nợ + giá trị vốn hóa của cổ phiếu thường)/Giá trị sổ sách của tổng tài sản.
ROEA=LNST/ Tổng VCSH bình quân
2.2.2 Các biến độc lập o Biến cơ cấu vốn: tỷ lệ nợ trên tổng TS (DA) o Biến còn lại bao gồm các biến
Tỷ số thanh toán nợ (CR) được xác định bằng cách chia tổng tài sản ngắn hạn (TSNH) cho tổng nợ ngắn hạn của ngân hàng, phản ánh khả năng thanh khoản (LIQ) của ngân hàng Nghiên cứu của Chowdhury và cộng sự (2010) cùng với Le Thi Phuong Vy và cộng sự (2013) đã chỉ ra rằng tỷ số này đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá sức khỏe tài chính của ngân hàng.
Tỷ số thanh toán ngắn hạn có ảnh hưởng đến giá trị doanh nghiệp, nhưng theo nghiên cứu của Karaca và cộng sự (2012), Asiri và cộng sự (2014), Hoque và các cộng sự (2014), vẫn chưa có đủ bằng chứng khoa học chứng minh sự tác động này.
DA Tổng nợ/tổng tài sản
TANG Tỷ trọng TSCĐ hữu hình
ROAA Lợi nhuận trên tổng TS bình quân
Khả năng thanh khoản thực nghiệm của LIQ được nghiên cứu với việc đưa biến quy mô doanh nghiệp vào mô hình Biến tỷ lệ sử dụng TSCĐ hữu hình (TANG) được định nghĩa là tỷ lệ giữa TSCĐ hữu hình và tổng tài sản, và được hỗ trợ bởi nghiên cứu của Hoque và các cộng sự (2014).
Nhóm biến hoạt động doanh nghiệp bao gồm lợi nhuận sau thuế trên tổng tài sản (ROAA), được đo lường bằng lợi nhuận sau thuế trên bình quân tài sản, đã được các tác giả nghiên cứu thực nghiệm như Karaca và cộng sự (2012), Le Thi Phuong Vy và cộng sự (2013), và Asiri và cộng sự (2014) ủng hộ Biến vòng quay tài sản (AT), xác định bởi doanh thu trên tài sản bình quân, cũng được đưa vào mô hình với sự hỗ trợ từ các tác giả như Ahmad và cộng sự (2012), Hoque và cộng sự (2014), và Karaca và cộng sự (2012) Cuối cùng, biến tăng trưởng doanh thu của doanh nghiệp (GRTH), tính bằng tỷ lệ tăng trưởng doanh thu, nhận được sự ủng hộ từ các tác giả như Carpentier (2006), Nieh và cộng sự (2008), Chowdhury và cộng sự (2010), và Hoque và cộng sự (2014).
Tobin's Q được tính bằng công thức: (Giá trị sổ sách của nợ + giá trị vốn hóa của cổ phiếu thường) chia cho Giá trị sổ sách của tổng tài sản Trong khi đó, ROEA được xác định bằng Lợi nhuận sau thuế (LNS T) chia cho Tổng vốn chủ sở hữu bình quân.
Tác giả xây dựng mô hình nghiên cứu nhằm phân tích tác động của cấu trúc vốn đến giá trị của doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam, dựa trên các biến độc lập và phụ thuộc đã được trình bày trước đó.
Tobin's Q iit = β 0 + β 1 DA t + β 2 CR t + β 3 SIZE t + β 4 TANG t + β 5 ROAA t
ROEA ii t = β 0 + βι DA t + β 2 CR t + β 3 SIZE t + β 4 TANG t + β 5 ROAA t + β 6 AT t
Trong đó: β 0 : Hệ số chặn βι, β2,∙∙∙, β10: Các hệ số ε: Sai số mô hình i: Công ty i t: Năm t
Bảng 2 2: Bảng đo lường các biến
DA DA = Tổng nợ/Tổng TS
CR CR = TSNH/ Nợ NH
SIZE Logarite tự nhiên của tổng TS
TANG TANG=TSCĐ hữu hình/Tổng TS
ROAA ROAA=LNST/ Tổng TS bình quân
AT AT= Tổng DT/ Tổng TS bình quân
GRTH GRTH= (DT năm sau -DT năm trước)/DT năm trước
LIQ LIQ = TSNH/Tổng nợ hiện tại
Nghiên cứu này đưa ra 8 giả thuyết với mục đích làm rõ tác động của biến độc lập với biến phụ thuộc:
H1: Quy mô doanh nghiệp có tác động đến giá trị DN H2: Tỷ số nợ có tác động đến giá trị DN
Tỷ suất thanh toán ngắn hạn, tỷ suất tài sản cố định hữu hình, tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản và vòng quay tổng tài sản đều có tác động quan trọng đến giá trị doanh nghiệp Những chỉ số này không chỉ phản ánh hiệu quả hoạt động tài chính mà còn ảnh hưởng đến khả năng sinh lời và sự bền vững của doanh nghiệp trong môi trường cạnh tranh Việc quản lý và tối ưu hóa các tỷ suất này sẽ giúp doanh nghiệp nâng cao giá trị và thu hút sự quan tâm từ các nhà đầu tư.
H7: Tăng trưởng DT có tác động đến giá trị DNH8: Khả năng thanh khoản có tác động đến giá trị DN
Obs Mean Std Dev Min Max
Nghiên cứu này sử dụng dữ liệu tài chính từ báo cáo tài chính hàng năm của 35 doanh nghiệp niêm yết trong ngành xây dựng và vật liệu trên ba sàn chứng khoán Việt Nam: HOSE, HNX và UPCOM Thời gian nghiên cứu kéo dài 8 năm, từ 2013 đến 2020, với tổng cộng 280 biến quan sát được thu thập (35 doanh nghiệp x 8 năm = 280).
Bình luận kết quả nghiên cứu và khuyến nghị
Bình luận về kết quả mô hình
Tổng kết : kết thúc quả trình chạy kiểm định các mô hình tác giả đưa ra nhận định Ở mô hình 1:
Tobin's Q iit = β 0 + β 1 DA t + β 2 CR t + β 3 SJZE t + β 4 TANG t + β 5 ROAA t
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị doanh nghiệp bao gồm quy mô doanh nghiệp (SIZE) và khả năng thanh khoản (LIQ) Quy mô doanh nghiệp lớn thường mang lại lợi thế cạnh tranh và khả năng thu hút vốn, trong khi khả năng thanh khoản cao cho thấy doanh nghiệp có khả năng đáp ứng các nghĩa vụ tài chính kịp thời Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị tổng thể của doanh nghiệp.
Biến quy mô DN (SIZE) có tác động âm đến GTDN
Biến khả năng thanh khoản (LIQ) ảnh hưởng cùng chiều đến GTDN
Tuy nhiên, tỷ số nợ (DA) - đại diện cho cấu trúc vốn không có tác động lên giá trị
DN Do đó mô hình 1 không có ý nghĩa đối với nghiên cứu và tác giả sẽ không xét đến mô hình này. Ở mô hình 2:
ROEA ii t = β 0 + βι DA t + β2 CR t + β 3 SJZE t + β 4 TANG t + β 5 ROAA t + β 6 AT t
Có bốn yếu tố chính ảnh hưởng đến giá trị doanh nghiệp, bao gồm tỷ số nợ (DA), vòng quay tài sản (AT), khả năng thanh toán ngắn hạn (CR) và tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên tổng tài sản (ROAA).
Biến tỷ số nợ (Debt Ratio - DA) thể hiện cấu trúc vốn của doanh nghiệp Với dấu dương (+), tỷ số nợ có mối quan hệ cùng chiều với giá trị của biến phụ thuộc.
Hệ số co.efficient của biến DA đối với giá trị DN là 19.16083, cho thấy tỷ số nợ có tác động tích cực đến giá trị DN Cụ thể, khi DA tăng 1% và các yếu tố khác không thay đổi, giá trị DN sẽ tăng 19.16083% Điều này đúng vì khi tỷ số nợ tăng, DN tận dụng “lá chắn thuế” để giảm thiểu chi phí, từ đó làm tăng giá trị DN Ví dụ, vào tháng 12/2016, CTCP xây dựng và kinh doanh địa ốc Tân Kỷ đã thực hiện những công trình tổng thầu D&B đầu tiên, dẫn đến nhu cầu vay vốn của DN tăng từ 78.45% lên 85.56% vào năm 2017, giúp giá trị ROEA tăng từ 12.68% lên 18.3%.
Biến vòng quay tài sản (TS) trong mô hình 2 có p-value = 0.0001, nhỏ hơn 5%, cho thấy sự ảnh hưởng đáng kể đến giá trị doanh nghiệp (DN) Hệ số hồi quy là 3.009426, với giá trị dương (+), chứng tỏ rằng khi các yếu tố khác không thay đổi, việc tăng thêm 1 vòng quay TS sẽ làm tăng giá trị DN hơn 3.009426% Kết quả này phù hợp với nghiên cứu của Hoque và cộng sự (2014) Hệ số vòng quay TS phản ánh mức độ hiệu quả trong việc sử dụng tài sản của DN; do đó, hệ số này càng cao thì DN càng tối ưu hóa tài sản cho hoạt động sản xuất kinh doanh Ví dụ, CTCP xây dựng và kinh doanh địa ốc Tân Kỷ đã nâng hệ số vòng quay TS từ 1.44 lên 1.59 vào năm 2017, nhờ đó giá trị ROEA cũng tăng theo.
Biến khả năng thanh toán ngắn hạn (CR) trong mô hình 2 có p-value = 0.0000 < 5, với hệ số hồi quy là 1.483926, cho thấy khả năng TTNH có tác động dương đến giá trị doanh nghiệp Cụ thể, khi CR tăng 1%, giá trị doanh nghiệp sẽ tăng hơn 1.48396% Kết quả này phù hợp với nghiên cứu của Chowdhury (2010), Le Thi Phuong Vy (2013) và Farooq (2016), nhấn mạnh rằng doanh nghiệp cần nâng cao khả năng thanh toán ngắn hạn để dễ dàng huy động vốn cho đầu tư và sản xuất Khả năng TTNH phản ánh sức khỏe tài chính của doanh nghiệp, cho phép sử dụng tài sản ngắn hạn như tiền mặt và hàng tồn kho để chi trả nợ Khi khả năng TTNH cao, doanh nghiệp có nhiều lợi thế trong việc tiếp cận các nguồn vốn vay, từ đó gia tăng giá trị doanh nghiệp Ví dụ, khả năng TTNH của CTCP đầu tư xây dựng dầu khí IDICO giảm từ 10.83% năm 2018 xuống 9.92% năm 2019, dẫn đến sự giảm giá trị doanh nghiệp đại diện là ROEA từ 38.47% Ngoài ra, khi ROAA tăng 1%, giá trị doanh nghiệp cũng tăng hơn 1.661775%, tương đồng với các nghiên cứu của Le Thi Phuong Vy (2013) và Asiri (2014) Doanh nghiệp thường được liên kết với tỷ suất lợi nhuận và lợi nhuận sau thuế.
Giá trị doanh nghiệp (DN) tăng lên trong mắt các nhà đầu tư và quản trị khi chỉ số ROAA cải thiện Chẳng hạn, từ năm 2019 đến 2020, CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 1 ghi nhận ROAA tăng từ 0.03% lên 0.05%, dẫn đến giá trị DN tăng từ 0.17% lên 0.27%.
Khuyến nghị
Khi doanh nghiệp (DN) sử dụng nợ, nó có thể mang lại lợi ích như tạo “lá chắn thuế” và giảm chi phí vốn, theo lý thuyết của Durand Việc thay thế vốn chủ sở hữu bằng nợ giúp DN giảm thiểu thuế, từ đó tăng giá trị doanh nghiệp Hơn nữa, lãi suất vay thường thấp hơn lãi suất lợi nhuận kỳ vọng, giúp DN tiết kiệm chi phí và gia tăng lợi nhuận Tuy nhiên, việc sử dụng nợ quá mức có thể dẫn đến rủi ro, như gánh nặng chi phí lãi vay và mất cơ hội đầu tư.
DN ngày càng nhạy cảm với biến động thị trường, đặc biệt là trong các cuộc khủng hoảng kinh tế như năm 2008 và cuộc khủng hoảng kinh tế 2020 do dịch bệnh COVID-19 Những sự kiện này đã khiến thế giới trải qua một "cơn bão phá sản" chưa từng thấy trong lịch sử.
Tỷ số nợ bao gồm hai thành phần chính: nợ ngắn hạn và nợ dài hạn Trong quá trình thu thập dữ liệu, tác giả đã xem xét cả hai chỉ tiêu này nhưng không đưa vào mô hình do hiện tượng đa cộng tuyến So với nợ dài hạn, các doanh nghiệp trong ngành xây dựng và vật liệu thường ưu tiên sử dụng nợ ngắn hạn hơn Nguyên nhân chủ yếu là do việc vay nợ từ ngân hàng dễ dàng hơn, cùng với sự không chắc chắn về khả năng trả nợ dài hạn của các doanh nghiệp.
Thứ nhất: có lịch sử tài chính, tín dụng đảm bảo, kế hoạch trả nợ rõ ràng, BCTC minh bạch.
Các tổ chức cho vay tín dụng thường đặt ra tiêu chuẩn cao, khiến nhiều doanh nghiệp không đủ điều kiện vay Do đó, một số doanh nghiệp buộc phải tìm kiếm nguồn vốn từ ngân hàng khác, chẳng hạn như mua hàng trả chậm từ nhà cung cấp Để thành công trong việc này, doanh nghiệp cần xây dựng uy tín với nhà cung cấp, chứng minh khả năng sinh lời, có địa chỉ trụ sở rõ ràng và lịch sử giao dịch minh bạch.
Chính phủ không nên can thiệp vào hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp, nhưng vai trò của Nhà nước trong việc ổn định kinh tế là rất quan trọng để tạo điều kiện cho doanh nghiệp yên tâm phát triển Tình hình dịch bệnh đã gây ra tình trạng thiếu hụt nguyên vật liệu xây dựng, dẫn đến sự gia tăng giá sắt, thép một cách đột biến, khiến cho các doanh nghiệp xây dựng gặp khó khăn trong việc tiến độ và phải gánh thêm chi phí phát sinh do hợp đồng đã ký và đơn giá đã thỏa thuận với khách hàng Do đó, Chính phủ cần có những biện pháp hỗ trợ kịp thời để giảm bớt áp lực cho các doanh nghiệp.
Chính phủ cần hoàn thiện thể chế và chính sách để hỗ trợ sự phát triển của các doanh nghiệp Trong bối cảnh dịch bệnh năm 2020, khi tăng trưởng GDP toàn cầu suy giảm, Việt Nam vẫn đạt được tăng trưởng dương nhờ vào khả năng kiểm soát dịch bệnh hiệu quả, trở thành điểm sáng trong nền kinh tế khu vực và thế giới.
Chính phủ cần ổn định tình hình kinh tế trong nước và triển khai các chính sách thu hút đầu tư nước ngoài, bao gồm ưu đãi về thuế và đất đai.
Khuyến nghị cho các đơn vị liên quan là cần phát triển thị trường chứng khoán (TTCK) Việt Nam đồng bộ hơn, bởi tỷ lệ người dân tham gia hiện còn thấp so với các thị trường khu vực Hiện tại, các doanh nghiệp (DN) chủ yếu huy động vốn qua kênh ngân hàng Để DN an tâm khai thác nguồn vốn vay, Ngân hàng Trung ương (NHTW) cần ổn định lãi suất, vì lãi suất biến động kéo dài là dấu hiệu của sự bất ổn thị trường Do đó, việc duy trì lãi suất ổn định là điều thiết yếu để DN có thể yên tâm vay vốn phát triển sản xuất.