TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU
TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU
Để tiến hành sản xuất kinh doanh, doanh nghiệp cần có tài sản và nguồn tài trợ tương ứng, vì không có tài sản, hoạt động sản xuất sẽ không thể diễn ra Việc sử dụng tài sản hiệu quả là yếu tố quyết định cho sự tăng trưởng và phát triển của doanh nghiệp Do đó, quản lý và nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản, đặc biệt là tài sản lưu động, là một phần quan trọng trong công tác quản lý tài chính Nghiên cứu về hiệu quả sử dụng tài sản lưu động đã thu hút sự quan tâm lớn từ các nhà nghiên cứu, tiến sĩ, thạc sĩ và sinh viên tại Việt Nam Một số tác phẩm tiêu biểu trong lĩnh vực này đã được công bố.
Luận văn thạc sỹ của Nguyễn Thị Minh năm 2014, lưu tại Đại học Kinh tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội, tập trung vào việc nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản lưu động tại tổng công ty đầu tư phát triển hạ tầng đô thị UDIC Tác giả đã xây dựng khung lý thuyết liên quan đến tài sản và hiệu quả sử dụng tài sản lưu động Thông qua các phương pháp nghiên cứu định tính, tác giả đã tiến hành phân tích thực trạng quản lý và sử dụng tài sản lưu động tại UDIC trong giai đoạn từ năm 2011.
Năm 2013, các chỉ tiêu chính trong kết cấu tài sản lưu động bao gồm tiền mặt, khoản phải thu và hàng tồn kho đã được thông qua, từ đó đưa ra khuyến nghị và giải pháp nhằm tăng cường quản lý tài sản lưu động Tuy nhiên, các giải pháp mà tác giả đề xuất chưa phù hợp với thực tế quản lý tại công ty UDIC.
Khóa luận tốt nghiệp 2014 của Nguyễn Huyền Trang tại trường Đại học Thăng Long, với tiêu đề “Nâng cao hiệu quả sử dụng Tài sản lưu động của công ty trách nhiệm hữu hạn TIS Việt Nam”, đã trình bày khái niệm, phân loại và các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản lưu động một cách chi tiết Tuy nhiên, nghiên cứu này còn thiếu sự so sánh giữa các chỉ tiêu tài chính của công ty với các doanh nghiệp cùng ngành, làm giảm tính thuyết phục của bài viết.
Bài khóa luận tốt nghiệp năm 2003 của Vũ Quang Hòa tại Học viện Tài chính mang tên “Giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản lưu động của công ty giày Thượng Đình” đã hệ thống hóa cơ sở lý luận về tài sản lưu động và hiệu quả sử dụng của nó Tuy nhiên, tác giả chưa phân tích đầy đủ vai trò quan trọng của kết cấu tài sản trong tổng giá trị tài sản của công ty, điều này là một thiếu sót cần được khắc phục để nâng cao hiệu quả quản lý tài sản.
Khóa luận tốt nghiệp 2015 của Nguyễn Thị Mai Hằng tại Học viện Ngân hàng, mang tên “Một số giải pháp nâng cao hiệu suất sử dụng tài sản lưu động tại công ty may Đáp Cầu - Yên Phong tỉnh Bắc Ninh”, được thực hiện bằng phương pháp nghiên cứu khoa học kết hợp lý thuyết và thực tiễn Tác giả đã so sánh các chỉ tiêu tài chính của doanh nghiệp với các chỉ tiêu trong ngành, tăng tính thuyết phục cho nghiên cứu Khóa luận đã phân tích và đánh giá thực trạng sử dụng tài sản tại công ty may Đáp Cầu - Yên Phong Tuy nhiên, tác giả đã bỏ qua việc phân tích hệ số sinh lời tài sản lưu động, một chỉ tiêu quan trọng trong đánh giá hiệu suất sử dụng tài sản lưu động của công ty.
Nhiều nghiên cứu hiện nay chưa đề cập đến kinh nghiệm quản lý và sử dụng tài sản của các doanh nghiệp tại Việt Nam và trên thế giới, điều này gây khó khăn trong việc rút ra bài học cho công tác quản lý tài sản lưu động Hầu hết các nghiên cứu đều tập trung vào tài sản lưu động của các công ty trong lĩnh vực sản xuất hoặc cơ sở hạ tầng đô thị, trong khi các đề tài về lĩnh vực thương mại xuất nhập khẩu vẫn còn hạn chế.
Nghiên cứu hiện tại về hiệu quả sử dụng tài sản lưu động tại Việt Nam cho thấy còn nhiều khoảng trống cần được khai thác Đề tài này nhằm hoàn thiện công tác quản lý và nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản lưu động trong doanh nghiệp Cần xây dựng cơ sở lý luận vững chắc về tài sản và hiệu quả sử dụng tài sản lưu động, đồng thời xác định các chỉ tiêu phản ánh hiệu quả sử dụng tài sản lưu động Việc so sánh các chỉ số tài chính với đối thủ cạnh tranh trong cùng ngành, quy mô và địa bàn hoạt động là cần thiết Phân tích thực trạng sử dụng tài sản lưu động tại công ty sẽ giúp nhận diện nguyên nhân hạn chế trong quản lý và sử dụng tài sản lưu động, từ đó đề xuất các giải pháp cải thiện hiệu quả.
Để nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản lưu động tại công ty, cần áp dụng bốn giải pháp chính Đầu tiên, cần đánh giá và tối ưu hóa quy trình quản lý tài sản lưu động Thứ hai, tăng cường đào tạo nhân viên về cách sử dụng và bảo trì tài sản Thứ ba, áp dụng công nghệ thông tin để theo dõi và phân tích hiệu suất tài sản Cuối cùng, nghiên cứu các vấn đề chưa được đề cập trong các nghiên cứu trước đây hoặc tiếp cận từ những góc độ mới mẻ để tìm ra các giải pháp sáng tạo.
Mặc dù đề tài này không mới, nhưng mỗi doanh nghiệp có đặc trưng và loại hình hoạt động riêng, dẫn đến các giải pháp sử dụng tài sản cố định cũng khác nhau Bài khóa luận này nhằm mục tiêu đưa ra các giải pháp phù hợp để nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản lưu động, từ đó góp phần cải thiện hiệu quả sản xuất kinh doanh cho công ty cổ phần xuất nhập khẩu kỹ thuật Âu Việt.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ TÀI SẢN LƯU ĐỘNG VÀ HIỆU QUẢ SỬ DỤNG TÀI SẢN LƯU ĐỘNG
1 Tài sản lưu động của doanh nghiệp
1.1 Khái niệm và đặc điểm của tài sản lưu động của doanh nghiệp
Tài sản lưu động, theo giáo trình Tài chính doanh nghiệp của học viện ngân hàng, là những tài sản ngắn hạn có thời gian thu hồi vốn hoặc thanh toán trong vòng một năm hoặc theo chu kỳ kinh doanh bình thường Quá trình vận động của tài sản lưu động bắt đầu từ việc sử dụng tiền để mua sắm vật tư dự trữ cho sản xuất - kinh doanh, sau đó tiến hành sản xuất và bán sản phẩm, từ đó thu về tiền tệ với giá trị gia tăng Mỗi chu trình này được gọi là một vòng luân chuyển của tài sản lưu động.
Tài sản lưu động đóng vai trò quan trọng đối với sự sống còn của doanh nghiệp, ảnh hưởng trực tiếp đến tính liên tục và ổn định trong hoạt động kinh doanh.
Tài sản lưu động trong bảng cân đối kế toán của doanh nghiệp bao gồm tiền mặt, các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn, khoản phải thu và hàng tồn kho Chúng được phân bổ hợp lý trong tất cả các khâu để đảm bảo quá trình sản xuất kinh doanh diễn ra liên tục và ổn định, giúp tránh lãng phí và tổn thất vốn do ngừng sản xuất, đồng thời không ảnh hưởng đến khả năng thanh toán của doanh nghiệp.
- Tài sản lưu động liên tục thanh đổi hình thái biểu hiện trong suốt quá trình kinh doanh.
Đối với doanh nghiệp sản xuất, tài sản lưu động trải qua các giai đoạn: tiền (T) chuyển đổi thành hàng hóa (H) qua quá trình sản xuất (SX), sau đó trở thành sản phẩm dở dang (H’) và cuối cùng, khi quá trình tiêu thụ hoàn tất, tài sản lưu động lại trở về trạng thái tiền (T’).
Đối với doanh nghiệp thương mại, tài sản lưu động được thể hiện qua chu trình T - H - T’ Ban đầu, tài sản lưu động là tiền, sau đó chuyển hóa thành hàng hóa và cuối cùng quay trở lại dưới dạng tiền.
Tài sản lưu động luôn di chuyển qua các giai đoạn của chu kỳ kinh doanh, bao gồm dự trữ, sản xuất và lưu thông Quá trình này diễn ra liên tục và lặp đi lặp lại, tạo nên chu chuyển của tài sản lưu động một cách có tính chất chu kỳ.
Giá trị tài sản lưu động được chuyển giao hoàn toàn trong mỗi chu kỳ kinh doanh và được thu hồi toàn bộ khi chu kỳ kinh doanh kết thúc.
- Tài sản lưu động hoàn thành một vòng tuần hoàn sau một chu kỳ kinh doanh.
- Tài sản lưu động có tính thanh khoản cao nên đáp ứng khả năng thanh toán của doanh nghiệp.
Tham gia vào quá trình sản xuất và kinh doanh của doanh nghiệp có thể diễn ra trực tiếp hoặc gián tiếp, với vai trò là đối tượng lao động hoặc tư liệu lao động.
1.2 Phân loại tài sản lưu động của doanh nghiệp Để công tác quản lý TSLĐ được tiến hành một cách khoa học và hiệu quả đòi hỏi nhà quản lý phải nắm rõ thành phần kết cấu của TSLĐ, qua đó có các biện pháp điều chỉnh nhằm nâng cao hiệu suất sử dụng TSLĐ của doanh nghiệp.
Tùy vào mục đích quản lý, TSLĐ có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau Hai tiêu chí phân loại phổ biến là phân loại theo hình thái biểu hiện và phân loại theo vai trò của TSLĐ trong quá trình sản xuất kinh doanh.
Theo hình thái biểu hiện TSLĐ được chia thành hai loại:
- Tiền, các khoản phải thu và các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn:
Tiền bao gồm tiền mặt, tiền gửi ngân hàng, tiền đang chuyển và các khoản tương đương như vàng, đá quý, và có tính thanh khoản cao nhất trong bảng cân đối kế toán Loại tài sản này dễ dàng chuyển đổi thành tài sản khác hoặc thanh toán nghĩa vụ tài chính, giúp doanh nghiệp duy trì khả năng chi trả và phòng tránh rủi ro thanh toán Tuy nhiên, tiền mặt thường không sinh lợi, vì vậy việc xác định mức độ giữ tiền mặt hợp lý để vừa đảm bảo an toàn vừa tiết kiệm vốn là một câu hỏi quan trọng cho các nhà quản trị tài chính.
Các khoản phải thu là tài sản của công ty, bao gồm tất cả các khoản nợ và nghĩa vụ thanh toán chưa được thực hiện bởi khách hàng Chúng chủ yếu bao gồm khoản phải thu từ khách hàng và các khoản ứng trước cho nhà cung cấp, được ghi nhận và phản ánh trên bảng cân đối kế toán của công ty.
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn bao gồm việc mua chứng khoán có thời hạn thu hồi dưới một năm, như tín phiếu kho bạc và kỳ phiếu ngân hàng, hoặc thực hiện giao dịch mua bán chứng khoán như cổ phiếu và trái phiếu nhằm mục đích kiếm lời Thời hạn thu hồi hoặc đáo hạn của các khoản đầu tư này không quá 3 tháng từ ngày mua, và chúng được tính vào chỉ tiêu “Các khoản tương đương tiền” trong báo cáo tài chính.
Hàng tồn kho là danh mục các nguyên vật liệu và sản phẩm mà doanh nghiệp đang lưu giữ trong kho Các loại hàng tồn kho bao gồm nguyên vật liệu, sản phẩm dở dang và sản phẩm hoàn thiện.
Hàng tồn kho trong khâu dự trữ bao gồm các vật tư cần thiết cho hoạt động sản xuất kinh doanh, như nguyên vật liệu chính, vật liệu phụ, nhiên liệu, phụ tùng thay thế, vật đóng gói và công cụ dụng cụ.
Hàng tồn kho trong khâu sản xuất: bao gồm các sản phẩm dở dang, bán thành phẩm (sản phẩm đang chế tạo).
SỐ LIỆU VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Số liệu sử dụng
Dữ liệu phân tích trong bài khóa luận được lấy từ số liệu thứ cấp, bao gồm các báo cáo tài chính đã qua xử lý của công ty Cụ thể, các báo cáo như bảng cân đối tài khoản, báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh và báo cáo lưu chuyển tiền tệ của công ty trong ba năm 2016, 2017 và 2018 đã được sử dụng Tài liệu này được thu thập trực tiếp từ phòng Kế toán của công ty.
Phương pháp nghiên cứu
Khóa luận áp dụng phương pháp nghiên cứu định tính nhằm làm rõ các vấn đề đã được nêu Số liệu thu thập từ phương pháp này sẽ được xử lý bằng các kỹ thuật cụ thể để đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy.
Để nắm rõ thực trạng sử dụng TSLĐ, cần áp dụng phương pháp phân tích và tổng hợp theo thời gian, vì mỗi mốc thời gian sẽ phản ánh những biến động khác nhau, ảnh hưởng đến sự thay đổi của từng chỉ tiêu qua các giai đoạn Bên cạnh đó, việc phân tích theo từng bộ phận kết cấu cũng giúp đánh giá các chỉ tiêu dựa trên nguồn hình thành cấu tạo của chúng.
Khóa luận áp dụng phương pháp so sánh để đánh giá xu hướng phát triển của các chỉ tiêu theo thời gian, đồng thời kết hợp so sánh dọc nhằm phân tích tỷ trọng, kết cấu và vai trò của các chỉ tiêu trong TSLĐ của doanh nghiệp.
Để làm cho bài khóa luận trở nên sinh động và hấp dẫn hơn, tôi đã sử dụng các biểu đồ để minh họa cho kết quả nghiên cứu của mình, điều này không chỉ giúp trình bày thông tin một cách trực quan mà còn tăng tính thuyết phục cho bài viết.
NỘI DUNG NGHIÊN CỨU
THỰC TRẠNG HIỆU QUẢ SỬ DỤNG TSLĐ CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT ÂU VIỆT
1 Giới thiệu về công ty
Tên giao dịch: AVC.,JSC Loại hình hoạt động: Công ty cổ phần
Mã số thuế của công ty là 0103832553, có địa chỉ tại Liền kề 20, Lô 17 Khu đô thị mới Văn Khê, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội Đại diện pháp luật là Bùi Quang Hạnh Giấy phép được cấp vào ngày 14/05/2009 và công ty chính thức hoạt động từ ngày 19/05/2009, đã hoạt động được 10 năm Số điện thoại liên hệ là 0422397165.
Trạng thái: đang hoạt động
1.1 Cơ cấu tổ chức công ty
(Nguồn: Bản kê khai thông tin nhà thầu của công ty, 2019)
Sơ đồ bộ máy tổ chức của công ty thể hiện sự gọn nhẹ và linh hoạt trong việc truyền đạt thông tin giữa các phòng ban chức năng, tạo điều kiện thuận lợi cho công tác tổ chức Nhân viên dễ dàng nhận nhiệm vụ từ cấp trên, trong khi cấp trên cũng nhanh chóng nhận được phản hồi và đóng góp từ nhân viên Quá trình truyền thông tin diễn ra nhanh chóng, đồng thời giúp giảm chi phí quản lý, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty.
1.2 Đặc điểm ngành nghề kinh doanh của công ty
Theo biên bản xác nhận ngày 21/06/2016 từ phòng đăng ký kinh doanh thành phố Hà Nội, công ty hoạt động trong nhiều lĩnh vực, chủ yếu tập trung vào các hoạt động kinh doanh sau đây.
- Kinh doanh trang thiết bị máy móc, dụng cụ y tế, bao bì, vật tư y tế tiêu hao
(trừ dược phẩm, dược liệu);
- Kinh doanh thiết bị văn phòng, văn phòng phẩm;
- Kinh doanh thiết bị ngành giáo dục
- Bán buôn đồ dung cho gia đình.
1.3 Khái quát kết quả hoạt động kinh doanh trong những năm gần đây:
Tình hình hoạt động kinh doanh của công ty trong giai đoạn 2016-2018 được thể hiện qua bảng tổng hợp số liệu từ báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (BCKQHĐKD).
Bảng 2.1: Tình hình sản xuất kinh doanh của công ty giai đoạn 2016 - 2018 ĐVT: VNĐ
(Nguồn: Tổng hợp từ BCTC của công ty từ 2016 đến 2018)
Từ bảng số liệu đã tổng hợp ở trên ta có biểu đồ sau:
Biểu đồ 2.1: Tình hình tăng trưởng của công ty trong giai đoạn 2016-2018
Dựa vào bảng 2.1 và biểu đồ 2.1, chúng ta có thể nhận thấy rõ những điểm nổi bật trong tình hình kinh doanh của công ty, bao gồm xu hướng tăng trưởng và các chỉ số quan trọng.
GVHB đang có những chuyển biến tích cực với tỷ lệ giá vốn hàng bán giảm từ 88,54% năm 2016 xuống 79,72% năm 2018, tức là giảm 8,82 điểm phần trăm trong ba năm Điều này có nghĩa là trong năm 2016, công ty phải chi 88,54 đồng cho giá vốn hàng bán trên mỗi 100 đồng doanh thu, nhưng đến năm 2018 chỉ còn 79,72 đồng Sự cải thiện này có thể xuất phát từ việc nhập khẩu thiết bị với giá thành thấp hơn nhờ nguyên vật liệu đầu vào rẻ, cho thấy công tác tìm kiếm nhà cung cấp của doanh nghiệp rất hiệu quả Tuy nhiên, cũng có khả năng do chất lượng sản phẩm không đảm bảo, hoặc nhờ vào việc tăng giá bán nhanh hơn giá thành sản xuất Dù nguyên nhân là gì, sự cải thiện trong giá vốn hàng bán của GVHB là tín hiệu tích cực cho tình hình tài chính của doanh nghiệp.
Trong ba năm liên tiếp, công ty không ghi nhận bất kỳ khoản giảm trừ doanh thu nào, cho thấy không có sản phẩm nào bị trả lại, điều này chứng tỏ chất lượng sản phẩm của công ty rất tốt.
DN bị giảm sút là không hợp lý Như vậy việc GVHB giảm qua các năm là hoàn toàn tích cực với tình hình hoạt động của công ty.
Chi phí tài chính của công ty chủ yếu bao gồm chi phí lãi vay và chi phí tín dụng thương mại cho khách hàng Theo báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, chi phí lãi vay chiếm 100% tổng chi phí tài chính Từ năm 2016 đến 2018, chi phí tài chính chỉ dao động nhẹ ở mức 0,4% so với doanh thu thuần, với sự giảm nhẹ xuống còn 0,16% vào năm 2017 Mức chi phí này cho thấy công ty có thể cắt giảm các khoản vay, từ đó giảm bớt gánh nặng nợ nần, mang lại ý nghĩa tích cực cho hoạt động kinh doanh của công ty.
Tỷ lệ chi phí quản lý (CPQL) đã tăng đáng kể, từ 10,10% so với doanh thu tổng (DTT) vào năm 2016 lên 19,01% vào năm 2018, cho thấy sự gia tăng rõ rệt trong chi phí này so với các chi phí khác.
Trong năm 2016, công ty phải chi 10,10 đồng cho chi phí quản lý (CPQL) trên mỗi 100 đồng doanh thu, trong khi đến năm 2018, con số này đã tăng lên 19,01 đồng Sự gia tăng CPQL có thể phản ánh sự nâng cao chất lượng và trình độ của đội ngũ quản lý, nhưng cũng có thể chỉ ra rằng công tác quản lý CPQL của công ty vẫn còn nhiều điểm cần cải thiện.
Doanh thu tài chính của công ty trong năm 2018 đạt 2.334.072 đồng, giảm 1.398.416 đồng so với mức 3.732.488 đồng của năm 2016 Mặc dù có sự giảm sút về doanh thu tài chính, tỷ lệ doanh thu hoạt động tài chính so với doanh thu thuần trong ba năm gần đây vẫn ổn định ở mức 0,01% Điều này cho thấy doanh thu từ hoạt động tài chính của doanh nghiệp phù hợp với quy mô hoạt động của công ty.
Năm 2016, DTT của công ty là 37.310.405.011 đồng, nhưng đến năm 2017 đã giảm xuống còn 36.812.107.337 đồng tương đương với mức giảm là 1,34% so với
Từ năm 2016, doanh thu tổng thể (DTT) đã có xu hướng giảm, và đến năm 2018, DTT tiếp tục giảm xuống còn 23.959.163.592 đồng, tương ứng với mức giảm 34,91% so với năm 2017 DTT từ bán hàng và cung cấp dịch vụ được tính bằng tích số giữa số sản phẩm tiêu thụ và giá bán đơn vị sản phẩm Mặc dù số lượng sản phẩm tiêu thụ không giảm, nhưng sự sụt giảm doanh thu cho thấy những thách thức trong thị trường trang thiết bị y tế.
Chỉ tiêu Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018
Trong giai đoạn 2016 - 2018, doanh thu tổng thể (DTT) của doanh nghiệp giảm mạnh mặc dù nhu cầu về sản phẩm cho 100 cơ sở trường học và phòng thí nghiệm trong nước vẫn tiềm năng Nguyên nhân chính dẫn đến sự giảm sút này là do giá bán sản phẩm giảm Thị trường trang thiết bị y tế và giáo dục đang phát triển mạnh mẽ, thu hút nhiều doanh nghiệp chuyển hướng kinh doanh sang lĩnh vực này Để duy trì sức cạnh tranh và không mất thị trường trong nước cũng như quốc tế, Âu Việt buộc phải điều chỉnh giảm giá bán.
Mặc dù doanh thu (DTT) sụt giảm, doanh nghiệp vẫn duy trì được lợi nhuận sau thuế (LNST) ổn định ở mức 0,65% so với DTT nhờ vào việc tiết kiệm chi phí hiệu quả Tuy nhiên, từ năm 2016 đến 2018, LNST của công ty đã giảm 91.674.392 đồng, tương đương 37,25% trong ba năm qua Điều này cho thấy doanh nghiệp cần chú trọng hơn đến việc cải thiện tình hình LNST để đạt được sự phát triển bền vững.
2 Thực trạng hiệu quả sử dụng TSLĐ của công ty
Đánh giá hiệu quả sử dụng TSLĐ của Công ty Cổ phần XNK Kỹ thuật Âu Việt được thực hiện thông qua phân tích các hệ thống chỉ tiêu quan trọng.
2.1 Nhóm chỉ tiêu đánh giá chung về hiệu quả sử dụng TSLĐ
GIẢI PHÁP NÂNG CAO HIỆU QUẢ SỬ DỤNG TSLĐ TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT ÂU VIỆT
1 Định hướng phát triển của công ty trong thời gian tới
Với sự phát triển của xã hội Việt Nam, nhu cầu về sức khỏe và giáo dục của người dân ngày càng được chú trọng hơn so với nhu cầu ăn mặc Điều này dẫn đến sự gia tăng số lượng trường học và bệnh viện nhằm đáp ứng tốt hơn nhu cầu của cộng đồng.
Công ty cổ phần X NK kỹ thuật Âu Việt đã nhận diện rõ thị trường tiềm năng cho các trang thiết bị phục vụ trường học và cơ sở y tế trong nước, từ đó triển khai các chiến lược kinh doanh linh hoạt và hiệu quả Để tối đa hóa lợi nhuận, công ty đặt mục tiêu doanh thu 100 tỷ đồng/năm, đồng thời tối thiểu hóa chi phí mà vẫn duy trì đạo đức kinh doanh Các định hướng phát triển đã được công ty đề ra nhằm đạt được những mục tiêu này.
Để duy trì và mở rộng thị trường, các doanh nghiệp cần không chỉ tập trung vào thị trường nội địa mà còn nỗ lực phát triển và thâm nhập vào các thị trường quốc tế.
Để chiếm lĩnh thị trường nội địa, doanh nghiệp cần tập trung vào việc xây dựng và mở rộng các chi nhánh tại những tỉnh thành trọng điểm, nhằm tạo sự thuận lợi cho cả doanh nghiệp và khách hàng, đồng thời giảm thiểu chi phí vận chuyển.
Để gia tăng lợi nhuận, doanh nghiệp cần tìm hiểu và nỗ lực mở rộng hoạt động kinh doanh sang các lĩnh vực mới, như thiết bị vật lý và thiết bị sinh học.
Nâng cao năng lực quản lý và chất lượng nguồn nhân lực là yếu tố then chốt giúp cải thiện hiệu quả sử dụng tài sản lưu động và nâng cao hiệu quả kinh doanh tổng thể.
Cần thiết phải thiết lập và áp dụng các quy định chính sách chặt chẽ hơn nhằm nâng cao tinh thần tuân thủ nghiêm ngặt mọi quy định của công ty.
Để nâng cao năng lực cạnh tranh, công ty cần đầu tư mạnh mẽ vào marketing và quảng cáo, nhằm lan tỏa hình ảnh thương hiệu đến đông đảo đối tượng Điều này sẽ giúp xây dựng một vị thế uy tín vững chắc trên thị trường.
2 Giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng TSLĐ của công ty
Qua việc phân tích thực trạng sử dụng tài sản lưu động tại công ty cổ phần xuất nhập khẩu Âu Việt, chúng ta nhận thấy những thành tựu và hạn chế hiện tại Để nâng cao hiệu quả quản lý và sử dụng tài sản lưu động, công ty cần thực hiện một số giải pháp cải tiến phù hợp với định hướng phát triển trong tương lai.
2.1 Hoàn thiện lại quy trình và kế hoạch hóa tài sản lưu động
Quy mô tài sản lưu động (TSLĐ) của doanh nghiệp hiện đang bất ổn định do thiếu kế hoạch rõ ràng cho hoạt động kinh doanh Để khắc phục tình trạng này, doanh nghiệp cần xây dựng kế hoạch cụ thể ngay từ đầu năm, đảm bảo đáp ứng nhu cầu sử dụng tại các khâu dự trữ, sản xuất và lưu thông Việc cải thiện công tác dự báo sẽ giúp doanh nghiệp tránh được tình trạng thiếu hụt TSLĐ, đồng thời giảm thiểu chi phí phát sinh do thừa TSLĐ.
2.2 Hoàn thiện công tác quản lý trong cấu phần TSLĐ
2.2.1 Quản lý khoản phải thu Đối với KPT, chúng ta đã biết đối với công ty cổ phần XNK kỹ thuật Âu Việt thì KPT chiếm tỷ trọng khá lớn trong tổng TSLĐ Nên doanh nghiệp cần cải thiện công tác quản lý KPT bằng các cách như sau: Đối với từng khách hàng, DN cần xác định được KNTT của từng khách hành để áp dụng điều khoản CKTT toán hợp lý.
Phần trăm chiết khấu thanh toán cần được quy định rõ ràng trong điều khoản của công ty và hợp đồng mua bán nhằm tránh tình trạng khách hàng chậm thanh toán và ngăn chặn lạm dụng từ nhân viên trong công ty.
Để nâng cao hiệu quả thu hồi nợ, cần tăng cường công tác nhắc nhở khách hàng về thời hạn thanh toán qua các văn bản thông báo Trong trường hợp khách hàng chậm trễ, cần áp dụng các biện pháp quyết liệt để đảm bảo thu hồi nợ kịp thời.
Công ty cần thực hiện trích lập dự phòng nợ phải thu khó đòi nhằm giảm thiểu rủi ro trong trường hợp không thu hồi được nợ từ khách hàng Điều này giúp công ty duy trì khả năng tài chính ổn định và đảm bảo cho hoạt động kinh doanh liên tục.
2.2.2 Quản lý hàng tồn kho
Hàng tồn kho (HTK) là một yếu tố thiết yếu mà mọi doanh nghiệp cần có, đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh Do đó, các doanh nghiệp cần xác định mức hàng tồn kho tối ưu để duy trì quy trình kinh doanh liên tục và giảm thiểu chi phí lưu kho Để đạt được điều này, công ty cần xây dựng mô hình quản lý xuất nhập hàng tồn kho hợp lý, tránh tình trạng chỉ nhập hàng khi có đơn đặt hàng, điều này có thể khiến hoạt động bán hàng trở nên bị động và không khuyến khích tinh thần làm việc trong công ty.
2.2.3 Quản lý sử dụng hiệu quả tiền mặt