SỞ LÝ THUYẾT CỦA VẤN ĐỀ TẠO ĐỘNG LỰC CHO NGƯỜI
Kết quả đạt được
A, Đối với công tác tạo động lực cho người lao động thông qua công cụ tài chính
* Về chính sách tiền lương
Công ty cam kết tính lương rõ ràng và minh bạch, đảm bảo NLĐ nhận đủ lương vào ngày 25 hàng tháng dựa trên số ngày công thực tế Hình thức trả lương đơn giản, dễ hiểu giúp NLĐ tự tính toán lương hàng tháng, giảm thiểu thắc mắc về tiền lương Đồng thời, việc trả lương theo thời gian có thưởng gắn liền với thành tích của NLĐ khuyến khích họ chú trọng đến trách nhiệm và kết quả lao động.
Khóa luận tốt nghiệp Học viện Ngân hàng
* về chính sách tiền thưởng
Công tác tiền thưởng đóng vai trò quan trọng trong việc kích thích tính sáng tạo của người lao động (NLĐ), khuyến khích họ đưa ra các sáng kiến mới cho công ty Tiền thưởng liên quan trực tiếp đến kết quả làm việc, số ngày công và nỗ lực của NLĐ, từ đó tạo động lực cho họ quan tâm hơn đến hiệu suất công việc Điều này giúp NLĐ phấn đấu nâng cao năng suất lao động, góp phần vào sự phát triển chung của doanh nghiệp.
Công ty áp dụng nhiều hình thức khen thưởng khác nhau, trong đó bộ phận hành chính và các bộ phận thi công trực tiếp nhận thưởng chủ yếu dựa vào ngày công lao động thực tế và hiệu quả làm việc Đối với bộ phận kinh doanh, tiền thưởng chủ yếu dựa vào doanh số mà nhân viên tạo ra Hình thức khen thưởng này không chỉ tạo thu nhập cho nhân viên mà còn là công cụ tạo động lực, giúp họ cảm thấy hăng say làm việc và nâng cao hiệu quả công việc Việc thưởng dựa vào chỉ tiêu khuyến khích các phòng ban thi đua để đạt thành tích và danh hiệu đơn vị xuất sắc.
* về chính sách phụ cấp
Công ty áp dụng mức phụ cấp trách nhiệm khác nhau dựa trên cấp bậc và chức vụ của nhân viên, thể hiện qua hệ số phụ cấp từ thấp đến cao Điều này đảm bảo tính chính xác và công bằng cho người lao động Thực hiện phụ cấp trách nhiệm không chỉ khuyến khích mà còn kích thích nhân viên hoàn thành tốt công việc được giao.
Công ty không chỉ áp dụng phụ cấp trách nhiệm mà còn cung cấp các khoản phụ cấp xăng xe và ăn trưa, thể hiện sự quan tâm đến đời sống của người lao động Những chính sách này nhằm khuyến khích NLĐ làm việc lâu dài, gắn bó và trung thành với Công ty.
* về chính sách trợ cấp
Công ty cam kết đóng bảo hiểm xã hội (BHXH) cho 100% người lao động (NLĐ) ký hợp đồng không thời hạn và NLĐ làm việc trên một tháng với hợp đồng lao động chính thức Mỗi tháng, Công ty nộp đầy đủ 23,5% tiền BHXH cho Nhà nước, đảm bảo các chế độ như ốm đau, thai sản, hưu trí và tử suất được chi trả đầy đủ hàng năm Ngoài ra, Công ty cũng đóng bảo hiểm y tế (BHYT) cho 100% NLĐ với mức 4,5% theo quy định và cung cấp thuốc ốm đau Để hỗ trợ các hoạt động đoàn thể, Công ty trích 1% tổng số tiền lương của NLĐ để hình thành quỹ Công đoàn, nhằm chi cho các hoạt động và quà thăm hỏi NLĐ.
Công ty đã thể hiện sự quan tâm đến đời sống của nhân viên thông qua việc hỏi thăm, động viên và tặng những phần quà nhỏ khi họ gặp khó khăn như ốm đau hay mất mát Những hành động này không chỉ mang lại cảm giác được chăm sóc cho nhân viên mà còn góp phần tăng cường động lực làm việc của họ.
Khi người lao động gặp phải các sự kiện như ốm đau, sinh đẻ, cưới hỏi hay gia đình gặp chuyện không may, công ty sẽ cử đại diện đến thăm hỏi và động viên tinh thần Ngoài ra, vào các dịp lễ tết như Quốc tế Phụ nữ, 30 tháng 4, 1 tháng 5 và Tết Dương lịch, người lao động đều được nhận thưởng theo quy định của công ty Những chương trình phúc lợi này đã góp phần tạo sự yên tâm và khuyến khích tinh thần làm việc cho người lao động.
B, Công tác tạo động lực cho NLĐ thông qua công cụ phi tài chính
* Công tác đánh giá, thực hiện công việc
Công ty đã thiết lập quy trình và phương pháp đánh giá công việc rõ ràng, dễ hiểu, tổ chức đánh giá định kỳ hàng tháng và hàng quý cho các bộ phận Qua đó, cả nhà quản lý và người lao động đều nhận biết được hiệu quả công việc của mình, từ đó rút ra kinh nghiệm cho các kỳ làm việc tiếp theo.
Môi trường và điều kiện làm việc tại Công ty được đánh giá cao với đầy đủ trang thiết bị và dụng cụ hỗ trợ cho người lao động Công ty cung cấp thiết bị bảo hộ lao động, giúp NLĐ cảm thấy an toàn hơn trong quá trình làm việc Môi trường làm việc được xây dựng với tinh thần thân thiện và đoàn kết, khuyến khích sự hỗ trợ lẫn nhau giữa các nhân viên Đặc biệt, Công ty rất chú trọng đến điều kiện lao động cho những NLĐ làm việc ngoài trời.
3.4.2 Những mặt còn tồn tại
A, Đối với công tác tạo động lực thông qua công cụ tài chính
* về chính sách tiền lương
Tại khối nhân viên văn phòng, tiền lương chủ yếu được trả dựa trên thời gian làm việc và mức lương cơ bản, chưa được liên kết chặt chẽ với chất lượng công việc Hầu hết, lương của họ bao gồm lương cơ bản cộng với thưởng cho những ngày công làm việc đầy đủ.
Khóa luận tốt nghiệp tại Học viện Ngân hàng đã chỉ ra rằng nhiều người lao động chỉ đi làm để đủ số ngày công mà không chú trọng đến hiệu quả công việc, điều này dẫn đến tình trạng giảm năng suất và hiệu quả lao động.
Công ty chưa thiết lập hệ thống đánh giá chỉ tiêu cụ thể và rõ ràng, điều này làm cho việc xác định hệ số lương chính xác trở nên khó khăn Hơn nữa, việc thiếu bản đánh giá chi tiết các tiêu chí công việc đã dẫn đến việc công ty không thể xác định đúng mức lương mà người lao động được hưởng.
Nghiên cứu và phỏng vấn thực tế cho thấy nhiều người lao động cảm thấy mức lương hiện tại tại công ty còn thấp so với mức trung bình trong ngành Bên cạnh đó, tiền lương chưa có sự thay đổi đáng kể và không phản ánh đúng sự biến động của giá cả trên thị trường.
Việc xét duyệt nhiều mức thưởng vào cuối năm quá lâu đã làm giảm động lực làm việc của nhân viên Họ thường không còn cảm thấy phấn khích khi hoàn thành công việc xuất sắc Mức thưởng ở các bộ phận khác ngoài bộ phận kinh doanh thường phụ thuộc vào thời gian làm việc, dẫn đến sự không công bằng khi nhiều nhân viên xuất sắc không được thưởng xứng đáng.
Giải pháp tạo động lực cho người lao động tại Công ty Cổ phần MA-SBTC 81 CHƯƠNG 4:KẾT LUẬN
Trong quá trình phỏng vấn, phát phiếu điều tra em cũng thu thập được một vài ý kiến đóng góp của NLĐ như sau:
Anh Nguyễn Văn An, một công nhân thi công, chia sẻ rằng với gia đình và con cái, mức lương hiện tại từ Công ty không đủ để đáp ứng nhu cầu sống của anh Do đó, anh mong muốn các cấp lãnh đạo xem xét đề xuất tăng lương cho người lao động.
Chị Đặng Thị Hồng Lý, nhân viên kế toán, nhấn mạnh rằng công ty cần chú trọng hơn đến các hoạt động vui chơi và nghỉ dưỡng Bà cho biết hiện nay số lượng nhân viên nữ tại công ty đang gia tăng, điều này càng làm nổi bật tầm quan trọng của việc tổ chức các hoạt động giải trí cho nhân viên.
Công ty khá ít nên các hoạt động vui chơi thể thao chúng tôi không tham gia được.”
Anh Vũ Văn Hà, phó giám sát thi công với hơn 2 năm kinh nghiệm, đề xuất ban lãnh đạo tạo cơ hội cho người lao động thăng tiến lên những vị trí cao hơn.
Qua quá trình điều tra và phỏng vấn, cũng như thực tập tại công ty, tôi nhận thấy rằng công ty đã chú trọng đến các phương pháp tạo động lực cho nhân lực Tuy nhiên, vẫn còn một số hạn chế cần cải thiện Để xác định giải pháp tạo động lực phù hợp với từng bộ phận, lãnh đạo cần nắm bắt nhu cầu cụ thể của từng nhóm lao động.
Đối với cán bộ quản lý, chế độ phúc lợi và đời sống tinh thần là nhu cầu quan trọng nhất Trong khi đó, nhóm lao động văn phòng lại chú trọng đến lương thưởng để đảm bảo cuộc sống.
Khóa luận tốt nghiệp Học viện Ngân hàng
A,Giải pháp thông qua công cụ tài chính
* Hoàn thiện chính sách tiền lương
Tiền lương đóng vai trò quan trọng trong việc khuyến khích người lao động làm việc hiệu quả Công ty cổ phần MA-SBTC đã nỗ lực trong việc trả lương cho nhân viên, tuy nhiên, để phù hợp hơn với tình hình hiện tại, công ty cần thực hiện một số điều chỉnh nhất định.
Công ty cần hoàn thiện định mức lao động, vì hệ thống hiện tại đã không còn phù hợp với thực tế do sự chuyển giao lao động giữa các bộ phận Điều này dẫn đến việc tiền lương không phản ánh đúng khối lượng và chất lượng lao động Để đảm bảo tính chính xác trong việc tính đơn giá tiền lương, Công ty cần xây dựng lại định mức lao động, đồng thời cải thiện phương pháp đánh giá hiệu quả lao động và thực hiện theo dõi, điều chỉnh thích hợp.
Mức lương hiện tại của người lao động (NLĐ) còn thấp so với mặt bằng chung của ngành, chưa có sự thay đổi đáng kể qua các năm trong khi giá cả hàng hóa tăng cao Điều này khiến NLĐ khó đáp ứng nhu cầu cá nhân và dễ dàng nhảy việc Để tạo động lực cho NLĐ gắn bó lâu dài, ban lãnh đạo cần có kế hoạch nâng lương hợp lý dựa trên năng lực, mức độ hoàn thành công việc và năng suất lao động Đồng thời, việc phổ biến đầy đủ thông tin về chính sách tăng lương sẽ giúp NLĐ hiểu rõ và xem đó là động lực để phấn đấu.
Cần chú ý đến việc phân tích và đánh giá công việc để đánh giá chính xác hiệu quả làm việc của nhân lực Việc hoàn thiện công tác này là yếu tố then chốt để sử dụng công cụ tiền lương một cách hiệu quả Công ty cần có bản mô tả công việc cụ thể và rõ ràng, đồng thời áp dụng các phương pháp đánh giá khoa học, hệ thống và dễ hiểu để đảm bảo tính khả thi trong quá trình thực hiện.
Khóa luận tốt nghiệp Học viện Ngân hàng
Để cải thiện tình trạng trả lương theo thời gian không gắn với hiệu quả lao động tại bộ phận văn phòng, Công ty nên khuyến khích nhân viên bằng cách bổ sung lương thưởng dựa trên kết quả làm việc Mức lương thưởng này sẽ được xác định theo hiệu suất làm việc của từng cá nhân.
Lbs : Tổng quỹ tiền lương bổ sung.
P1 : Lợi nhuận của công ty kỳ thực hiện.
P0 : Lợi nhuận của công ty kỳ trước.
Tiền lương bổ sung của một lao động được tính như sau :
Lbsi : Tiền lương bổ sung của lao động i.
HS : Tổng hệ số tiền lương của các nhân viên trong công ty.
His : Hệ số tiền lương của lao động i.
Tiền lương của NLĐ nhận hàng tháng sẽ được điều chỉnh như sau:
Lương tháng = Lương cơ bản + Lương bổ sung.
- Tăng cường bồi dưỡng và nâng cao trình độ chuyên môn của cán bộ quản lý tiền lương.
Để thực hiện hiệu quả chính sách tiền lương, các nhà lãnh đạo cần cân nhắc khả năng tài chính của công ty Lương là một trong những khoản chi phí lớn, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận Do đó, việc tính toán hợp lý giữa lợi nhuận và động lực cho người lao động là rất quan trọng.
* Đổi mới chính sách tiền thưởng
Công ty cổ phần MA-SBTC cần phát triển một chính sách thưởng rõ ràng và hợp lý, đồng thời cải thiện việc đánh giá chất lượng công việc của nhân viên Việc này không chỉ dựa vào số ngày công mà còn cần xem xét các yếu tố khác để đảm bảo công bằng và khuyến khích sự cống hiến của NLĐ.
NLĐ để xét thưởng Để công tác khen thưởng hợp lý, công bằng Công ty cần đổi mới một số chính sách khen thưởng như:
SV: Đào Thị Minh 83 Lớp:
Khóa luận tốt nghiệp Học viện Ngân hàng
+ Thời gian lao động dưới 1 năm: Thưởng = Lương cơ bản 1 tháng * (số tháng làm việc/12)
+ Thời gian làm việc từ 1-5 năm thưởng 1 tháng lương cơ bản, trên 5 năm thưởng 2 tháng lương.
+ Lao động thử việc sẽ được thưởng tùy theo mức thưởng quy định tại Công ty.
Công ty nên mở rộng các hình thức khen thưởng để khuyến khích nhân viên, đặc biệt là trong lĩnh vực kinh doanh Ngoài việc thưởng dựa trên mức độ chuyên cần và doanh thu bán hàng, việc bổ sung khen thưởng cho nhân viên kinh doanh khi họ mở rộng tập khách hàng mới sẽ thúc đẩy họ tích cực giới thiệu và mô giới sản phẩm của Công ty.
Thời gian xét thưởng cần linh động hơn, có thể thực hiện hàng tháng hoặc hàng quý Công ty nên tổng kết và khen thưởng kịp thời để khích lệ tinh thần cho những cá nhân và tập thể có thành tích xuất sắc, thay vì chỉ chờ đến cuối năm, điều này sẽ giúp duy trì hứng thú và động lực làm việc của nhân viên.
Để nâng cao tinh thần làm việc của nhân viên, công ty nên đa dạng hóa các hình thức khen thưởng, không chỉ dừng lại ở phần thưởng vật chất như tiền thưởng mà còn bổ sung các hình thức khen thưởng tinh thần như bằng khen và giấy khen cho cá nhân hoặc tập thể Những bằng khen này không chỉ khuyến khích nhân viên mà còn là minh chứng cho sự nỗ lực của họ Ngoài ra, công ty có thể xem xét khen thưởng bằng các chuyến du lịch hoặc đồ dùng sinh hoạt Đặc biệt, việc thăng tiến và tăng lương là rất quan trọng, vì khi nhân viên đã được đáp ứng nhu cầu vật chất, họ sẽ khao khát sự thăng tiến trong công việc và mong muốn nắm giữ vị trí quan trọng trong công ty, từ đó kích thích động lực làm việc mạnh mẽ hơn.