NHỮNG VẤN ĐỀ CƠ BẢN VỀ LỢI NHUẬN VÀ KHẢ NĂNG
Lợi nhuận và khả năng sinh lời
Lợi nhuận không phải là khái niệm kinh tế mới mà đã tồn tại qua các giai đoạn lịch sử và chế độ xã hội khác nhau, với những cách hiểu đa dạng.
Trong nền kinh tế trọng thương, lợi nhuận được hiểu là kết quả của quá trình lưu thông và mua bán không ngang giá, nhưng cách hiểu này còn hạn chế do chưa nắm rõ nguồn gốc lợi nhuận Ngược lại, chủ nghĩa trọng nông cho rằng sự giàu có xã hội xuất phát từ thu nhập trong sản xuất nông nghiệp Adam Smith, đại diện cho kinh tế chính trị học tư sản cổ điển Anh, cho rằng lợi nhuận chủ yếu là phần thưởng cho sự mạo hiểm và lao động trong đầu tư, và ông không phân biệt rõ giữa lợi nhuận và giá trị thặng dư, cho rằng lợi nhuận chỉ là hình thái khác của giá trị thặng dư.
Kế thừa có chọn lọc các yếu tố khoa học của kinh tế chính trị tư sản cổ điển và áp dụng phương pháp biện chứng duy vật, Karl Marx đã phát triển lý thuyết về hàng hóa sức lao động Lý thuyết này là nền tảng cho học thuyết giá trị thặng dư, trong đó ông khẳng định rằng "các phần trội lên nằm trong giá bán so với chi phí sản xuất là lợi nhuận." Ông cũng chỉ ra rằng hàng hóa có hai thuộc tính chính: giá trị và giá trị sử dụng, và tuân theo công thức: Gt = C + V + m.
V: chi phí thuê nhân công m: giá trị thặng dư
Karl Marx kết luận rằng giá trị thặng dư, hay còn gọi là “các phần trội lên” trong giá trị hàng hóa, chính là số tiền còn lại sau khi đã trừ đi tất cả chi phí sản xuất tư bản chủ nghĩa, và số tiền này được xem là lợi nhuận.
Các nhà kinh tế học hiện đại như PA Samuelson định nghĩa lợi nhuận như sau:
Lợi nhuận được định nghĩa là khoản thu nhập dư thừa, tính bằng tổng thu trừ đi tổng chi Cụ thể, lợi nhuận là sự chênh lệch giữa tổng thu nhập và tổng chi phí của một doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định.
Lợi nhuận là kết quả cuối cùng của quá trình sản xuất kinh doanh, phản ánh sự chênh lệch giữa doanh thu và chi phí mà doanh nghiệp đã đầu tư để đạt được doanh thu trong một khoảng thời gian nhất định Nó không chỉ thể hiện hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp mà còn cho thấy khả năng duy trì và mở rộng quy mô kinh doanh Ngược lại, khi doanh nghiệp hoạt động không hiệu quả, họ sẽ gặp khó khăn tài chính do doanh thu không đủ bù đắp cho chi phí đã bỏ ra.
1.1.1.2 Cách xác định lợi nhuận của doanh nghiệp
Lợi nhuận, từ góc độ doanh nghiệp, được định nghĩa là sự chênh lệch giữa doanh thu và chi phí tạo ra doanh thu Đây là nguồn tài chính quan trọng giúp doanh nghiệp duy trì hoạt động kinh doanh ổn định, thực hiện tái đầu tư, mở rộng sản xuất và nâng cao giá trị doanh nghiệp.
Công thức: Lợi nhuận = Tổng doanh thu - Tổng chi phí
Tổng doanh thu: Là tổng các giá trị lợi ích kinh tế mà doanh nghiệp đạt được từ các hoạt động kinh doanh của mình.
Tổng chi phí trong sản xuất kinh doanh bao gồm tất cả các khoản chi như chi phí nguyên vật liệu, chi phí sản xuất, chi phí bán hàng và chi phí quản lý.
1.1.1.3 Nội dung của lợi nhuận
Nền kinh tế thị trường mở rộng phạm vi kinh doanh của doanh nghiệp, cho phép họ đầu tư vào nhiều lĩnh vực khác nhau Nhờ đó, lợi nhuận mà doanh nghiệp thu được cũng trở nên đa dạng, phụ thuộc vào các phương thức đầu tư mà họ áp dụng.
Tuy nhiên, về co bản lợi nhuận được chia làm hai bộ phận chính:
• Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
• Lợi nhuận từ hoạt động khác a Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh là sự chênh lệch giữa tổng doanh thu từ việc bán sản phẩm, hàng hóa và dịch vụ với chi phí hoạt động kinh doanh.
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh là lợi nhuận thu được từ việc tiêu thụ hàng hóa và dịch vụ trong các hoạt động sản xuất kinh doanh chính của doanh nghiệp, cùng với lợi nhuận từ các hoạt động tài chính và đầu tư Hoạt động bán hàng và cung cấp dịch vụ thường chiếm tỷ trọng lớn trong tổng lợi nhuận, phản ánh sự phù hợp của doanh nghiệp với ngành nghề kinh doanh Ngoài ra, trong nền kinh tế hiện nay, hoạt động tài chính đóng vai trò quan trọng, giúp doanh nghiệp tận dụng hiệu quả nguồn vốn nhàn rỗi để gia tăng lợi nhuận.
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh là yếu tố quan trọng tạo ra lợi nhuận chính cho doanh nghiệp trong một kỳ, hỗ trợ tái sản xuất và mở rộng hoạt động, đồng thời hình thành các quỹ khen thưởng, phúc lợi và tài chính, từ đó giúp doanh nghiệp tồn tại và phát triển Bên cạnh đó, lợi nhuận từ các hoạt động khác cũng đóng góp vào sự ổn định và tăng trưởng của doanh nghiệp.
Lợi nhuận hoạt động khác là khoản chênh lệch giữa thu nhập hoạt động khác và chi phí hoạt động khác.
Lợi nhuận từ hoạt động khác bao gồm các khoản thu phát sinh từ những hoạt động bất thường mà doanh nghiệp không dự tính trước hoặc có dự tính nhưng khả năng thực hiện thấp Những khoản lợi nhuận này không thường xuyên xảy ra và không phản ánh đúng bản chất tình hình kinh doanh của doanh nghiệp Các ví dụ cụ thể bao gồm hoạt động thanh lý, nhượng bán tài sản cố định, xử lý nợ khó đòi, thu tiền bảo hiểm bồi thường, và thu từ các khoản vi phạm hoặc hủy bỏ hợp đồng.
Lợi nhuận khác thường, mặc dù chỉ chiếm một tỷ trọng nhỏ trong tổng lợi nhuận của doanh nghiệp, vẫn cần được chú ý vì nó phát sinh từ các hoạt động bất thường và có thể ảnh hưởng đến kết quả kinh doanh cũng như tình hình tài chính của doanh nghiệp.
Lợi nhuận đóng vai trò then chốt trong hoạt động kinh doanh, ảnh hưởng trực tiếp đến sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp Nó không chỉ quyết định sự bền vững của công ty mà còn tác động mạnh mẽ đến người lao động và xã hội Mỗi nhóm đối tượng sẽ có cách nhìn nhận và vai trò khác nhau về lợi nhuận trong bối cảnh kinh doanh.
Các chỉ tiêu phân tích khả năng sinh lời
Các chỉ tiêu phân tích khả năng sinh lời của doanh nghiệp được thể hiện qua ba chỉ tiêu chính:
• Chỉ tiêu khả năng sinh lời doanh thu (ROS)
• Chỉ tiêu khả năng sinh lời tổng tài sản (ROA)
• Chỉ tiêu khả năng sinh lời vốn chủ sở hữu (ROE)
1.2.1 Chỉ tiêu khả năng sinh lời doanh thu (ROS) Đánh giá khả năng sinh lời doanh thu là xem xét lợi nhuận trên chỉ tiêu doanh thu. Chỉ tiêu này được xác định bởi công thức: λ , Lợi nhuận
Tỉ suất lợi nhuận doanh thu = — -—-÷— × IOO
Tử số trong công thức phân tích lợi nhuận có thể là các khoản mục như lợi nhuận gộp, lợi nhuận trước thuế hoặc lợi nhuận sau thuế, tùy thuộc vào mục đích và đối tượng phân tích của nhà nghiên cứu Thông thường, lợi nhuận sau thuế được lựa chọn làm tử số, từ đó tỷ suất này trở thành tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên doanh thu, phản ánh khả năng sinh lời tổng thể của doanh nghiệp.
Chỉ tiêu này cho thấy mối quan hệ giữa doanh thu và lợi nhuận, cụ thể là với mỗi đồng doanh thu, doanh nghiệp sẽ thu về bao nhiêu đồng lợi nhuận Ví dụ, trong 100 đồng doanh thu, có thể xác định được số đồng lợi nhuận tương ứng Tỷ số này cũng phản ánh khả năng quản lý chi phí của doanh nghiệp: nếu ROS cao, tức là tỷ lệ chi phí phát sinh trên mỗi đồng doanh thu thấp, cho thấy doanh nghiệp đang quản lý chi phí hiệu quả Để đánh giá khả năng sinh lời từ hoạt động bán hàng và cung cấp dịch vụ, chúng ta có thể sử dụng chỉ tiêu lợi nhuận từ hoạt động bảo hiểm (λ).
Tỉ suất lợi nhuận hoạt động bán hàng = ———ς— × 100
Chỉ tiêu này cho thấy với mỗi đồng doanh thu thuần, doanh nghiệp sẽ thu về bao nhiêu đồng lợi nhuận từ hoạt động bán hàng Để đánh giá khả năng sinh lời của hoạt động kinh doanh, có thể sử dụng chỉ tiêu lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (λ ʊʌʊɪʌ).
Tỉ suất lợi nhuận thuần từ HĐKD = ——-— , ,,— ʌ „„ -× 100
Chỉ tiêu này cho biết với một đồng doanh thu hoạt động kinh doanh sẽ có bao nhiêu đồng lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh.
Hay đánh giá tổng hợp khả năng sinh lời của toàn bộ hoạt động lại được sử dụng bằng chỉ tiêu: λ, ɪ., , _ LN trước hoặc sau thuế
Tỉ suất LN trước hoặc sau thuế trên DT = -—— x ' , , , -× 100
Chỉ tiêu lợi nhuận trên doanh thu cho biết số lợi nhuận thu được từ mỗi đồng doanh thu, phản ánh vị trí của doanh nghiệp trên thị trường và hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh Tỷ suất lợi nhuận doanh thu cao cho thấy khả năng sinh lời tốt, trong khi tỷ suất thấp thường do quản lý chi phí kém Nếu doanh nghiệp duy trì doanh thu ổn định nhưng tối ưu hóa chi phí, lợi nhuận sẽ tăng và tỷ suất sinh lời cũng được cải thiện Phân tích Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh giúp xác định các khoản chi phí lớn, từ đó đưa ra giải pháp nâng cao tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu.
1.2.2 Chỉ tiêu khả năng sinh lời tổng tài sản (ROA)
Khả năng sinh lời tổng tài sản thể hiện mối quan hệ giữa lợi nhuận và tổng tài sản của doanh nghiệp Tỷ suất lợi nhuận tổng tài sản được tính toán thông qua công thức: Lợi nhuận chia cho tổng tài sản hiện có.
Tỷ suất lợi nhuận tổng tài sản = —Ị -4——τ√-; -— × IOO
Tong tài sản bình quân
Tùy thuộc vào mục đích của nhà phân tích, chỉ tiêu lợi nhuận có thể được tính dựa trên lợi nhuận gộp, lợi nhuận trước thuế hoặc lợi nhuận sau thuế.
Tổng tài sản bình quân trong kỳ được tính bằng trung bình cộng của tổng tài sản đầu kỳ và cuối kỳ của doanh nghiệp Nếu không có đủ số liệu, có thể sử dụng tổng tài sản tại một thời điểm cụ thể, chẳng hạn như thời điểm cuối kỳ, để thay thế cho tổng tài sản bình quân.
Ngoài ra, ta cũng có thể tính ROA theo công thức:
_ _ _ LNke toán TT + CP lãi vay
Tỷ suất LNTT điều chỉnh trên TTS = _ „ ,,—, ʌ -XlOO
_, _ ,, _ LNke toán trước hoặc sau thuẽ
Tỷ suất LNTT điều chỉnh trên TTS = _ rπrπr ,, ,—, -'ʌ × IOO
Tỷ suất LNST điều chỉnh trên TTS = -ZΓZ7ΓΓ;—7~~— -× 100
Khả năng sinh lời trên tổng tài sản (ROA) là một chỉ tiêu tài chính quan trọng, phản ánh khả năng tạo ra lợi nhuận của công ty mà không phụ thuộc vào đòn bẩy tài chính Khác với tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE), ROA xem xét toàn bộ tài sản của công ty, bao gồm cả tài sản từ nợ và từ vốn của nhà đầu tư Do đó, ROA giúp đánh giá hiệu quả quản lý và sử dụng tài sản của công ty trong việc tạo ra lợi nhuận.
ROA (Return on Assets) là chỉ số quan trọng giúp nhà đầu tư đánh giá mức lợi nhuận thu được từ vốn đầu tư hoặc tài sản Chỉ số này có sự khác biệt rõ rệt giữa các công ty cổ phần, tùy thuộc vào ngành nghề hoạt động Do đó, để có sự so sánh chính xác khi sử dụng ROA, nhà đầu tư nên so sánh các công ty trong cùng một ngành và trong cùng một thời điểm.
Tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản (ROA) cao cho thấy doanh nghiệp có khả năng khai thác tài sản hiệu quả Tuy nhiên, cần lưu ý rằng ROA cao có thể xuất phát từ việc doanh nghiệp thiếu hụt tài sản, điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động sản xuất kinh doanh trong tương lai.
Ngoài ra theo phương pháp Dupont, ROA có thể được xác định theo công thức:
Phương pháp tiếp cận này cho thấy khả năng sinh lời trên tổng tài sản được xác định bởi sự kết hợp giữa tỷ số khả năng sinh lời doanh thu (ROS) và vòng quay tổng tài sản (TAT).
Total Asset Turnover) hay còn được biết đến là hiệu suất sử dụng tài sản.
Quy mô lợi nhuận của doanh nghiệp được tính từ mỗi đồng doanh thu, phản ánh khả năng quản lý chi phí và hiệu quả hoạt động Việc quản lý chi phí tốt giúp tăng ROS và cải thiện ROA Tỷ suất doanh thu trên mỗi đồng vốn đầu tư vào tổng tài sản cho thấy hiệu quả khai thác tài sản của doanh nghiệp Do đó, việc nâng cao hiệu quả khai thác tài sản sẽ góp phần cải thiện ROA.
Vòng quay tổng tài sản lớn cho thấy công ty đang tạo ra doanh thu cao trên mỗi đơn vị giá trị tài sản, chứng tỏ các chính sách kinh doanh của doanh nghiệp đang hiệu quả.
1.2.3 Chỉ tiêu khả năng sinh lời vốn chủ sở hữu (ROE)
Khả năng sinh lời vốn chủ sở hữu thể hiện mối quan hệ giữa lợi nhuận và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp Tỷ suất lợi nhuận vốn chủ sở hữu được tính toán thông qua công thức: λ = 7 Lợi nhuận.
Tỷ suất lợi nhuận von chủ sở hữu = —T i -— × IOO
Các nhân tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của doanh nghiệp
Hiệu quả quản lý chi phí
Chi phí đóng vai trò quan trọng trong tài chính doanh nghiệp, vì việc giảm chi phí sẽ giúp cải thiện lợi nhuận và nâng cao khả năng sinh lời Để đạt được mục tiêu này, doanh nghiệp cần áp dụng các biện pháp hiệu quả nhằm tối ưu hóa chi phí.
Để tăng cường kiểm tra và giám sát tài chính trong hoạt động kinh doanh, doanh nghiệp cần xây dựng định mức cho từng mảng như nguyên vật liệu, nhân công và các chi phí khác Đồng thời, cần xác định rõ nội dung và phạm vi sử dụng chi phí để quản lý hiệu quả Việc phân tích và đánh giá tình hình quản lý chi phí định kỳ sẽ giúp doanh nghiệp có biện pháp điều chỉnh kịp thời.
Để nâng cao năng suất lao động và tiết kiệm chi phí trong doanh nghiệp, cần cải thiện trình độ tổ chức sản xuất, tổ chức lao động và năng lực quản lý Việc tối ưu hóa hệ thống vận hành là rất quan trọng, bởi nếu hoạt động chậm chạp và thiếu linh hoạt, sẽ dẫn đến trì trệ và phát sinh thêm chi phí Do đó, áp dụng công nghệ để lưu trữ dữ liệu và tạo điều kiện liên lạc nhanh chóng giữa các bộ phận là cần thiết, nhằm cung cấp thông tin kịp thời cho khách hàng và hạn chế thiệt hại trong quá trình kinh doanh.
Hiệu quả quản lý doanh thu
Doanh thu là yếu tố quan trọng mà doanh nghiệp cần chú trọng, vì nó phản ánh kết quả hoạt động kinh doanh Để tăng khả năng sinh lời, doanh nghiệp cần tập trung vào việc tăng doanh thu nhằm thu về lợi nhuận Để đạt được mục tiêu này, doanh nghiệp cần đẩy mạnh khai thác các tài sản hiện có, theo dõi tình hình sản xuất, nâng cao khả năng quản lý, phân tích nhu cầu thị trường và theo dõi biến động lượng khách hàng để tìm ra giải pháp phù hợp.
Xây dựng giá bán hợp lý là yếu tố quan trọng để đảm bảo doanh nghiệp bù đắp chi phí và tạo ra lợi nhuận cho tái đầu tư và mở rộng sản xuất Giá cả cần phải phù hợp với từng phân khúc thị trường, cạnh tranh với các sản phẩm tương tự, đồng thời kích thích tiêu dùng của khách hàng.
Để nâng cao chất lượng sản phẩm, cần đa dạng hóa các dịch vụ và hạng phòng kinh doanh nhằm đáp ứng tối đa nhu cầu của khách hàng Quan trọng hơn, việc phục vụ tận tình sẽ giúp khách hàng cảm nhận được sự thân thuộc, như ở nhà trong kỳ nghỉ dưỡng của họ Chỉ khi đó, khách hàng mới có xu hướng quay lại lần thứ hai.
Quảng cáo và giới thiệu sản phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin cho người tiêu dùng về mặt hàng, giúp phân biệt giữa các sản phẩm khác nhau và nêu bật sự tiện ích mà sản phẩm mang lại Đối với sản phẩm mới, quảng cáo không chỉ giúp khách hàng nhận biết và làm quen, mà còn làm nổi bật tính ưu việt, từ đó kích thích nhu cầu và thu hút khách hàng đến với doanh nghiệp Như vậy, quảng cáo là bước thiết yếu từ giai đoạn ra mắt sản phẩm cho đến khi phát triển sản phẩm.
Tổ chức mạng lưới phân phối sản phẩm hiệu quả là điều cần thiết, bao gồm các hình thức bán lẻ, bán hàng qua website, đại lý và doanh nghiệp Việc linh hoạt trong các phương thức bán hàng không chỉ giúp tạo lợi nhuận cho người tiêu dùng mà còn thúc đẩy quá trình tiêu thụ diễn ra nhanh chóng.
Xây dựng và lựa chọn chính sách tín dụng cùng phương tiện thanh toán phù hợp là rất quan trọng Doanh nghiệp cần áp dụng nhiều hình thức thanh toán linh hoạt như chuyển khoản, tiền mặt và đặt cọc để mang lại sự tiện lợi và an toàn cho khách hàng Các chính sách này cần cân bằng lợi ích giữa doanh nghiệp và khách hàng, đặc biệt trong ngành khách sạn, cần ưu tiên đặt phòng giữ chỗ cho khách và đảm bảo tỷ lệ phòng bị hủy ở mức cho phép.
Xây dựng thương hiệu uy tín là yếu tố quan trọng cho doanh nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực dịch vụ, giúp cạnh tranh hiệu quả và mở rộng kinh doanh Khách hàng thường ưu tiên lựa chọn các khách sạn có thương hiệu nổi tiếng và được nhiều người tin tưởng Phương thức truyền miệng "tiếng lành đồn xa" cũng đóng vai trò quan trọng trong việc quảng bá doanh nghiệp ra thị trường Để đạt được điều này, doanh nghiệp cần nâng cao chất lượng nhân sự và dịch vụ, đồng thời đảm bảo cơ sở vật chất đáp ứng đầy đủ nhu cầu của khách hàng.
Lợi nhuận là yếu tố then chốt trong khả năng sinh lời, vì vậy việc tối đa hoá lợi nhuận là cần thiết để nâng cao hiệu quả kinh doanh Để đạt được điều này, doanh nghiệp cần tập trung vào việc tăng doanh thu và giảm chi phí, đồng thời cân nhắc lợi nhuận bền vững trong dài hạn Việc không đánh mất giá trị cốt lõi của doanh nghiệp vì lợi nhuận ngắn hạn là rất quan trọng Những phân tích về cách tăng doanh thu và giảm chi phí đã được trình bày rõ ràng trong các phần trước.
Tài sản của doanh nghiệp được chia thành tài sản ngắn hạn và dài hạn, với quy mô và cấu trúc khác nhau tùy thuộc vào đặc điểm kinh doanh Để đánh giá cơ cấu tài sản, cần xem xét loại hình hoạt động, ngành nghề và nhu cầu đầu tư trong từng thời kỳ Để tiến hành sản xuất kinh doanh, doanh nghiệp cần có sức lao động, tư liệu lao động và đối tượng lao động, trong đó tư liệu lao động đóng vai trò quan trọng hơn so với các đối tượng lao động như nguyên liệu và sản phẩm dở dang.
Tư liệu lao động, bao gồm máy móc thiết bị, nhà xưởng và phương tiện vận tải, là những công cụ thiết yếu mà con người sử dụng để tác động và biến đổi đối tượng lao động theo mục đích của mình Trong quá trình sản xuất kinh doanh, tài sản cố định đóng vai trò quan trọng nhất, bao gồm các tài sản như máy móc, phương tiện vận tải, nhà xưởng, và các khoản chi phí đầu tư vào tài sản cố định vô hình Đối với doanh nghiệp kinh doanh khách sạn, tỷ lệ tài sản cố định thường chiếm tỷ trọng lớn trong tổng tài sản, vì chúng là công cụ chính cho hoạt động kinh doanh và phát triển Tỷ lệ tài sản cố định cao không chỉ cho thấy khả năng sinh lời tốt hơn mà còn cho phép doanh nghiệp tận dụng tối đa lợi thế trong sản xuất kinh doanh.
_ Tỷ lệ TSCĐ trên TTS = Tài sản cô định ^ ,~ J
Chất lượng công tác chuẩn bị cho quá trình kinh doanh là yếu tố quyết định đến khả năng sinh lợi và hiệu quả kinh tế của doanh nghiệp Để đạt được điều này, các doanh nghiệp cần tối ưu hóa các điều kiện và yếu tố chi phí, từ đó nâng cao năng suất lao động và chất lượng sản phẩm Việc lựa chọn đầu vào hợp lý không chỉ giúp giảm chi phí hoạt động mà còn hạ giá thành sản phẩm, tạo nền tảng vững chắc cho việc tăng khả năng sinh lời.
Quá trình chuẩn bị cho sản xuất kinh doanh của mỗi doanh nghiệp phụ thuộc vào nhiệm vụ và tính chất của họ Đầu tiên, việc thiết kế sản phẩm và công nghệ sản xuất hợp lý là rất quan trọng, giúp giảm thời gian chế tạo và hạ giá thành, từ đó tạo ra lợi nhuận trong tiêu thụ Tiếp theo, cần chuẩn bị các yếu tố vật chất như lao động (về số lượng, chất lượng, cơ cấu) và máy móc thiết bị một cách thuận lợi, nhịp nhàng và liên tục, nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Sự cần thiết của việc nghiên cứu khả năng sinh lời đối với doanh nghiệp
Khả năng sinh lời là kết quả quan trọng của mọi hoạt động doanh nghiệp, đóng vai trò là mục tiêu chính mà các doanh nghiệp sản xuất kinh doanh hướng tới Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp phát triển mà còn góp phần tích cực vào sự tăng trưởng của nền kinh tế quốc dân.
Các doanh nghiệp hoạt động sản xuất kinh doanh với mục tiêu sinh lợi, đây là yếu tố quan trọng trong nền kinh tế thị trường Khả năng sinh lợi không chỉ phản ánh kết quả hoạt động mà còn thúc đẩy doanh nghiệp và lao động tối ưu hóa nguồn lực, nâng cao năng suất và chất lượng Động cơ sinh lời còn khuyến khích doanh nghiệp cải tiến kỹ thuật, phát triển sản phẩm và dịch vụ mới, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng, góp phần vào sự phát triển của xã hội.
Khả năng sinh lời đóng vai trò quan trọng trong mọi hoạt động của doanh nghiệp, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng thanh toán nợ và uy tín trên thị trường Doanh nghiệp có khả năng sinh lời cao không chỉ có thể hoàn trả nợ đúng hạn mà còn nâng cao tiềm lực và vị thế cạnh tranh Các nhà đầu tư thường dựa vào tình hình sinh lời ổn định trong nhiều năm để quyết định đầu tư Một doanh nghiệp có khả năng sinh lời tăng trưởng ổn định sẽ dễ dàng huy động vốn và tận dụng các cơ hội mua hàng với chiết khấu hấp dẫn.
Khả năng sinh lời là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp mở rộng quy mô sản xuất, đổi mới công nghệ và tiết kiệm chi phí nguyên vật liệu, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm giá thành Điều này không chỉ tạo điều kiện để doanh nghiệp xây dựng uy tín trên thị trường và thu hút vốn đầu tư, mà còn giúp tăng cường vốn chủ sở hữu và củng cố tài chính Hơn nữa, doanh nghiệp có thể trích lập các quỹ như quỹ đầu tư, quỹ phát triển, và quỹ phúc lợi để hỗ trợ tái sản xuất và phát triển bền vững.
Khả năng sinh lời là chỉ số quan trọng phản ánh trình độ quản lý kinh doanh của doanh nghiệp Doanh nghiệp có khả năng sinh lời cao khi có thể tăng doanh thu trong khi kiểm soát chi phí, với tốc độ tăng doanh thu lớn hơn tốc độ tăng chi phí Điều này chỉ đạt được khi công tác quản lý kinh doanh hiệu quả ở tất cả các khâu từ sản xuất đến phân phối sản phẩm Nếu khả năng sinh lời giảm sút, sau khi loại trừ các yếu tố khách quan, có thể kết luận rằng doanh nghiệp chưa thực hiện tốt công tác quản lý kinh doanh.
Khả năng sinh lời là một chỉ tiêu quan trọng trong phân tích tài chính của công ty, giúp lãnh đạo hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận Phân tích này cho phép xác định nguyên nhân dẫn đến sự biến động của lợi nhuận, từ đó đưa ra các giải pháp hiệu quả nhằm cải thiện tình hình tài chính của doanh nghiệp.
Doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế quốc dân, với khả năng sinh lời là động lực chính thúc đẩy sự phát triển xã hội Khi doanh nghiệp duy trì hoạt động kinh doanh ổn định, tăng trưởng và đạt lợi nhuận cao, điều này sẽ góp phần vào việc ổn định và phát triển tiềm lực tài chính quốc gia.
Thứ nhất, khả năng sinh lời là cơ sở để tăng thu nhập quốc dân ở mỗi nước.
Doanh nghiệp thực hiện nghĩa vụ tài chính với Nhà nước thông qua việc nộp thuế, tạo nguồn thu cho ngân sách Nhà nước sử dụng nguồn vốn này để chi cho hoạt động của bộ máy nhà nước và các chương trình phát triển an ninh - kinh tế - xã hội, từ đó cải thiện đời sống của nhân dân Mối quan hệ này không chỉ hỗ trợ sự phát triển của doanh nghiệp mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế Nếu doanh nghiệp không có khả năng sinh lời, nghĩa là lợi nhuận thấp hoặc chỉ tiêu tài chính kém, sẽ không thể nộp thuế, dẫn đến hạn chế nguồn thu cho Nhà nước.
Khả năng sinh lời của doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong xã hội, đặc biệt trong bối cảnh hiện nay, khi doanh nghiệp có lợi nhuận cao có thể mở rộng quy mô sản xuất và tạo thêm việc làm, góp phần giảm tỷ lệ thất nghiệp Ngoài ra, doanh nghiệp cũng có cơ hội tham gia các hoạt động từ thiện và nhân đạo, giúp ích cho cộng đồng.
Một doanh nghiệp có khả năng sinh lời cao không chỉ ảnh hưởng tích cực đến chính nó mà còn tác động đến các doanh nghiệp cùng ngành thông qua cạnh tranh Sự cạnh tranh này tạo ra một hệ sinh thái vững chắc, góp phần nâng cao các chỉ số tài chính của doanh nghiệp trong quốc gia Sự phát triển mạnh mẽ của các doanh nghiệp sẽ thúc đẩy sự phát triển của đất nước, giúp quốc gia có thể sánh vai với các nước khác và thu hút nhiều vốn đầu tư hơn.
Khả năng sinh lời của doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng không chỉ cho chính doanh nghiệp mà còn cho người lao động và toàn xã hội Đây là thước đo hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp; nếu hai doanh nghiệp cùng ngành, quy mô và cấu trúc tài chính tương tự nhưng một có tỷ lệ sinh lợi cao hơn, điều đó cho thấy doanh nghiệp này hoạt động hiệu quả hơn Nhờ vào thông tin này, nhà đầu tư có thể đưa ra quyết định đầu tư hợp lý, từ đó tác động tích cực đến nền kinh tế và đời sống người lao động.
Chương 1 đã nêu ra được tổng quan những lý luận cơ bản trong phân tích khả năng sinh lời của doanh nghiệp trong đó bao gồm những lý luận về lợi nhuận, những yếu tố ảnh hưởng và các chỉ tiêu liên quan tới khả năng sinh lời doanh nghiệp như:
Tỷ suất sinh lời doanh thu, tỷ suất sinh lời vốn chủ sở hữu và tỷ suất sinh lời tổng tài sản.
Chương 1 sẽ chỉ ra các nguyên nhân ảnh hưởng đến khả năng sinh lời, tạo nền tảng cho chương 2 phân tích và tìm ra giải pháp cụ thể cho doanh nghiệp Việc phân tích khả năng sinh lời là cần thiết, nhấn mạnh tầm quan trọng của chỉ số này đối với doanh nghiệp và xã hội Qua đó, chúng ta có kiến thức nền tảng để phân tích chi tiết các chỉ số trong báo cáo tài chính của công ty TNHH Biển Kim Cương.
CHƯƠNG 2: THỰC TRẠNG KHẢ NĂNG SINH LỜI TẠI CÔNG
TY TNHH BIỂN KIM CƯƠNG
2.1 Giới thiệu về công ty TNHH Biển Kim Cương
Công ty TNHH Biển Kim Cương, hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực dịch vụ lưu trú ngắn hạn, được thành lập vào năm 2010 và chính thức đi vào hoạt động từ năm 2015 Kể từ đó, doanh nghiệp đã đạt được những thành tựu nhất định trong ngành Dưới đây là một số thông tin quan trọng về công ty.
- Tên công ty: Công ty TNHH Biển Kim Cương
- Địa chỉ: 232 đường Võ Nguyên Giáp, Phường Phước Mỹ, Quận Sơn Trà, thành phố Đà Nằng.
2.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển
Công ty TNHH Biển Kim Cương, thành lập năm 2010, đã bắt đầu hoạt động trong lĩnh vực dịch vụ lưu trú ngắn hạn từ năm 2015, góp phần vào sự phát triển mạnh mẽ của thành phố Đà Nẵng Với cam kết mang đến trải nghiệm tốt nhất cho khách hàng, công ty luôn chiếm được cảm tình của du khách khi đến Đà Nẵng Khách sạn Diamond Sea Đà Nẵng, tọa lạc trên bãi biển đẹp nhất thành phố, kết hợp hài hòa với thiên nhiên, tạo nên một không gian nghỉ dưỡng tiện nghi và thoải mái Với 27 tầng thiết kế hiện đại và ấm cúng, khách sạn cung cấp tầm nhìn tuyệt đẹp ra đại dương, mang đến cho khách hàng những phút giây thư giãn tuyệt vời bên ly cocktail thơm ngon.
Các ngành nghề kinh doanh của công ty bao gồm:
- Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
- Dịch vụ phục vụ đồ uống
- Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống lưu động
- Dịch vụ tắm hơi, massage giải trí
- Dịch vụ vận chuyển khách
Tình hình hoạt động kinh doanh của công ty TNHH Biển Kim Cương
2.2.1 Thực trạng lợi nhuận của công ty TNHH Biển Kim Cương trong giai đoạn năm 2017-2019
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của công ty từ năm 2017 đến 2019 cho thấy tình hình lợi nhuận không ổn định qua các năm Các chỉ số lợi nhuận được tổng hợp trong bảng dưới đây.
Bảng 1: Lợi nhuận của công ty từ năm 2017 - năm 2019 Đơn vị tính: triệu đồng
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
Cơ cấu lợi nhuận qua các năm Đơn vị: triệu đồng
■ Lợi nhuận trước thuế BLợi nhuận khác BLợi nhuận từ HĐKD
Chỉ tiêu Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019
Lợi nhuận từ cho thuê phòng 1630 1706 646
Lợi nhuận từ dịch vụ ăn uống 170 179,5 67,4
Nguồn: Báo cáo tài chính công ty và tính toán của tác giả
Ta có thể thấy lợi nhuận của công ty biến đổi qua các năm không đều Năm
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trong năm 2017 đạt 1.884 triệu đồng, tăng lên 1.995 triệu đồng vào năm 2018, tương ứng với tỷ lệ tăng 5,88% Tuy nhiên, vào năm 2019, lợi nhuận đã giảm mạnh xuống còn 760 triệu đồng, ghi nhận tỷ lệ giảm lên tới 61,8%.
Lợi nhuận năm 2019 giảm chủ yếu do doanh thu sụt giảm 1.690 triệu đồng so với năm 2018, trong khi chi phí không có sự thay đổi đáng kể Sự giảm sút này đã ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp.
Năm 2019, lợi nhuận giảm mạnh so với năm 2018, cụ thể giảm 1.220 triệu, tương ứng với tỷ lệ 60,1% Đặc biệt, chỉ tiêu lợi nhuận khác chỉ đóng góp một phần rất nhỏ trong tổng cơ cấu lợi nhuận.
Biểu đồ 1: Biểu đồ cơ cấu lợi nhuận công ty từ năm 2017-2019
Biểu đồ cho thấy lợi nhuận khác có vai trò rất hạn chế trong cơ cấu lợi nhuận của doanh nghiệp trong ba năm liên tiếp, dẫn đến sự chênh lệch không đáng kể giữa lợi nhuận trước thuế và lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh chủ yếu đến từ dịch vụ lưu trú ngắn hạn Từ năm 2017 đến 2018, cả lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh và lợi nhuận trước thuế đều tăng trưởng ổn định, nhưng đến năm 2019, hai chỉ số này giảm gần 3 lần do doanh thu hoạt động kinh doanh sụt giảm.
Ta có thể theo dõi bảng sau để thấy cơ cấu của lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh:
Bảng 2: Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh Đơn vị tính: triệu đồng
Lợi nhuận từ dịch vụ massage, xông hơi 53,2 60,2 26,2
Lợi nhuận từ dịch vụ vận tải 30,8 49,3 20,4
Dịch vụ phòng khách sạn 32.3
Dịch vụ xông hơi, massage
Nguồn: Số liệu của công ty
Lợi nhuận từ cho thuê phòng đóng góp chủ yếu vào tổng lợi nhuận của hoạt động kinh doanh Sự suy giảm lợi nhuận từ cho thuê phòng sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến tổng lợi nhuận của doanh nghiệp, như đã thể hiện trong biểu đồ phân tích.
Vào năm 2019, doanh nghiệp không thực hiện hiệu quả các kế hoạch kinh doanh, dẫn đến doanh thu cho thuê phòng sụt giảm và kéo theo lợi nhuận giảm theo.
2.2.2 Thực trạng doanh thu của Công ty TNHH Biển Kim Cương
Do không có giảm trừ doanh thu, chúng ta sẽ tiến hành phân tích doanh thu từ bán hàng và cung cấp dịch vụ của công ty dựa trên các số liệu thống kê được trình bày trong bảng dưới đây.
Bảng 3: Cơ cấu doanh thu của công ty từ năm 2017 - năm 2019 Đơn vị tính: triệu đồng
Hạng phòng Giá bán 2017 Giá bán 2018 Giá bán 2019
Nguồn: Báo cáo tài chính công ty và tính toán của tác giả Biểu đồ 2: Tỷ trọng doanh thu BH&CCDVnăm 2017-2019
■ DV phòng khách sạn ■ DV ăn uống ■ DV vận tải ■ DV xông hơi, massage
Từ bảng số liệu thực trạng doanh thu và sơ đồ tỉ trọng doanh thu từ năm
Từ năm 2017 đến 2019, doanh thu dịch vụ phòng khách sạn chiếm tỉ lệ cao, dao động từ 85% đến 87%, cho thấy ngành kinh doanh chính của công ty đang hoạt động hiệu quả và đạt mục tiêu đề ra Công suất phòng đạt khoảng 80-100% trong các tháng cao điểm từ tháng 4 đến tháng 10, trong khi vào tháng thấp điểm chỉ đạt 30-40% Mặc dù doanh thu năm 2017 là 32.330 triệu đồng và năm 2018 tăng lên 37.162 triệu đồng, với mức tăng 4.832 triệu đồng (14,9%), chỉ tiêu này vẫn chưa phát triển đều đặn trong quá trình kinh doanh.
Năm 2018, khách sạn đã mở rộng thêm các phòng cao cấp với giá cả hợp lý, giúp tăng doanh thu đáng kể Tuy nhiên, vào năm 2019, doanh thu giảm xuống còn 35.243 triệu đồng, giảm 1.919 triệu đồng, tương đương 5,1% Nguyên nhân của sự sụt giảm này là do doanh nghiệp đã đặt mức giá bán cho các hạng phòng quá cao, dẫn đến sản lượng tiêu thụ giảm.
Ta có thể theo dõi bảng thể hiện cơ cấu các hạng phòng của khách sạn và giá bán từng loại:
Bảng 4: Cơ cấu hạng phòng và giá bán Đơn vị tính: triệu đồng
Nguồn: Trang web khách sạn
Dịch vụ ăn uống chiếm tỉ trọng lớn thứ hai trong doanh thu khách sạn, với sự tăng trưởng đáng kể qua các năm Cụ thể, doanh thu từ dịch vụ này đã tăng từ 3.407 triệu đồng năm 2017 lên 4.633 triệu đồng năm 2018 và đạt 4.867 triệu đồng năm 2019 Mặc dù doanh thu phòng khách sạn giảm trong năm 2019, nhưng doanh thu dịch vụ ăn uống vẫn tiếp tục tăng, cho thấy sự thay đổi trong hành vi của khách hàng Khách hàng ngày càng chú trọng trải nghiệm ẩm thực, đặc biệt là các món ăn đặc sản và dịch vụ sang trọng mà khách sạn cung cấp, thu hút nhiều du khách hơn.
Dịch vụ vận tải và xông hơi, massage chỉ chiếm khoảng 1-2% trong tổng cơ cấu doanh thu, cho thấy khách hàng có nhiều lựa chọn vận chuyển khác ngoài xe riêng của khách sạn Đặc biệt, doanh thu dịch vụ vận tải năm 2019 đã giảm một nửa so với năm 2018, chỉ còn 434 triệu đồng Do đó, công ty cần đánh giá lại và xem xét giảm tải hoặc nâng cao chất lượng dịch vụ vận tải để gia tăng giá trị Bên cạnh đó, dịch vụ xông hơi, massage chỉ đóng vai trò phụ, nên cũng chiếm tỉ lệ nhỏ trong tổng cơ cấu doanh thu.
Trong những năm gần đây, nhu cầu của người dân về dịch vụ xông hơi và massage ngày càng tăng, dẫn đến doanh thu của ngành này tăng gần gấp đôi vào năm 2019 Đây là tín hiệu tích cực, khuyến khích các công ty mở rộng quảng bá và nâng cao chất lượng dịch vụ để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng.
Doanh thu tài chính là khoản mục doanh thu thứ hai của doanh nghiệp, bao gồm các khoản đầu tư Tại doanh nghiệp, mức doanh thu tài chính thường khá thấp Dưới đây là bảng so sánh tỷ lệ doanh thu tài chính với tổng doanh thu.
Bảng 5: Tỷ trọng doanh thu HĐTC so với tổng Doanh thu Đơn vị: %
Tỷ trọng so với Tổng DT
2018 Tỷ trọng so với Tổng DT
2019 Tỷ trọng so với Tổng DT Giá vốn hàng bán 25.001 67,2% 27.276 63,07% 26.774 64,36%
Nguồn: Tác giả tổng hợp
Biểu đồ 3: Tỷ lệ doanh thu hoạt động tài chính/ Tổng doanh thu
Doanh thu hoạt động tài chính/ Tổng doanh thu
Trong giai đoạn từ năm 2017 đến 2019, doanh thu tài chính của công ty có sự biến động đáng kể Năm 2017, doanh thu tài chính đạt 137,9 triệu đồng, chiếm 0,36% tổng doanh thu Tuy nhiên, vào năm 2018, doanh thu tài chính giảm mạnh xuống còn 79 triệu đồng, chỉ chiếm 0,18% tổng doanh thu, giảm 58,9 triệu đồng so với năm trước Đến năm 2019, doanh thu tài chính tăng nhẹ lên 119,8 triệu đồng, chiếm 0,29% Nhìn chung, doanh thu tài chính trong ba năm qua đều chiếm tỷ lệ rất nhỏ trong cơ cấu doanh thu của doanh nghiệp.
Thực trạng khả năng sinh lời của công ty TNHH Biển Kim Cương giai đoạn 2017 - 2019
2.3.1 Khả năng sinh lời tổng doanh thu (ROS) Đầu tiên, ta sẽ phân tích khả năng sinh lời doanh thu theo chỉ tiêu lợi nhuận sau thuế TNDN Căn cứ vào các số liệu trên Báo cáo tài chính công ty cùng với những tính toán của cá nhân, em đã tổng hợp lại thành bảng sau
Bảng 8: Khả năng sinh lời tổng doanh thu Đơn vị tính: triệu đồng
Nguồn: Báo cáo tài chính và số liệu tác giả tự tính toán
Lợi nhuận sau thuế TNDN là một chỉ tiêu quan trọng, nằm ở tử số, và sẽ được phân tích cụ thể qua ba năm theo biểu đồ.
Biểu đồ 5: Lợi nhuận sau thuế
Dịch vụ phòng khách sạn 32.330 37.162 35.243 4.832 -1.919
(triẹu đong) ^^™Lợi nhuận sau thuế
Lợi nhuận sau thuế của công ty trong 3 năm nhìn chung có xu hướng giảm. Vào năm 2017, lợi nhuận sau thuế của doanh nghiệp là 1952,5 triệu đồng Năm
Năm 2018, lợi nhuận đạt 110,11 triệu đồng, tăng 77,6 triệu đồng so với năm trước Tuy nhiên, đến năm 2019, lợi nhuận giảm xuống còn 646,3 triệu đồng, giảm 1.383 triệu đồng so với năm 2018, tương đương với mức giảm hơn 3 lần Nguyên nhân của sự sụt giảm này là do chi phí tăng cao và doanh thu giảm, sẽ được phân tích chi tiết dưới đây.
Doanh thu thuần từ bán hàng và cung cấp dịch vụ là thành phần chính trong mẫu số của chỉ tiêu khả năng sinh lời mà chúng ta đang phân tích Biến động của chỉ tiêu này được thể hiện rõ qua biểu đồ dưới đây.
Biểu đồ 6: Tổng thu nhập
Nhìn vào biểu đồ doanh thu thuần, năm 2017, Tổng thu nhập doanh nghiệp là
Doanh thu của doanh nghiệp đã đạt 37.239 triệu đồng, và đến năm 2018, con số này tăng thêm 6.056 triệu đồng, tương đương 16,26% so với năm 2017 Sự gia tăng này được ghi nhận nhờ vào lượng khách hàng ổn định hơn so với năm trước, ảnh hưởng từ hội nhập kinh tế, cùng với sự phát triển thương hiệu và chính sách kinh doanh hợp lý Tuy nhiên, vào năm 2019, tổng thu nhập đã giảm nhẹ 1.638 triệu đồng so với năm trước đó.
Năm 2019, doanh thu phòng khách sạn giảm 1.919 triệu đồng so với năm 2018, cho thấy hoạt động kinh doanh của khách sạn chưa thực sự hiệu quả Sự giảm nhẹ này là nguyên nhân chính dẫn đến sự sụt giảm doanh thu so với năm trước Để có cái nhìn chi tiết hơn về cơ cấu doanh thu của doanh nghiệp, có thể tham khảo bảng cơ cấu doanh thu từ năm 2017 đến 2019.
Bảng 9: Cơ cấu doanh thu của công ty từ năm 2017 - năm 2019 Đơn vị tính: triệu đồng
Dịch vụ xông hơi, massage 512 572 935 60 363
Nguồn: Báo cáo tài chính công ty và tính toán của tác giả Biểu đồ 7: Tỷ trọng doanh thu BH&CCDVnăm 2017-2019
■ DV phòng khách sạn ■ DV ăn uống ■ DV vận tải ■ DV xông hơi, massage
Từ bảng số liệu thực trạng doanh thu và sơ đồ tỉ trọng doanh thu từ năm
Từ năm 2017 đến 2019, doanh thu dịch vụ phòng khách sạn luôn chiếm tỷ lệ cao, dao động từ 85% đến 87%, phản ánh đúng mục tiêu kinh doanh của công ty Công suất phòng đạt khoảng 80-100% trong các tháng cao điểm từ tháng 4 đến tháng 10, trong khi vào tháng thấp điểm chỉ đạt 30-40% Doanh thu năm 2017 là 32.330 triệu đồng, tăng lên 37.162 triệu đồng vào năm 2018, với tỷ lệ tăng 14,9% Tuy nhiên, doanh thu năm 2019 giảm xuống còn 35.243 triệu đồng, giảm 5,1% so với năm trước.
Dịch vụ ăn uống chiếm tỉ trọng lớn trong doanh thu của khách sạn, chỉ đứng sau dịch vụ phòng Khách hàng ngày càng chú trọng đến trải nghiệm ẩm thực, điều này thể hiện qua sự gia tăng doanh thu từ dịch vụ ăn uống, từ 3.407 triệu đồng năm 2017 lên 4.867 triệu đồng năm 2019 Mặc dù doanh thu phòng khách sạn giảm trong năm 2019, nhưng doanh thu ăn uống vẫn tăng, cho thấy sự thay đổi trong hành vi tiêu dùng của khách hàng Họ không chỉ tìm kiếm các món ăn sang trọng mà còn yêu thích các đặc sản địa phương, tạo nên sức hấp dẫn lớn cho du khách.
Dịch vụ vận tải và xông hơi, massage chỉ chiếm khoảng 1-2% trong tổng cơ cấu doanh thu, do khách hàng có nhiều lựa chọn hãng vận tải khác nhau thay vì sử dụng xe riêng của khách sạn Đặc biệt, doanh thu từ dịch vụ vận tải năm 2019 đã giảm một nửa so với năm 2018, chỉ còn 434 triệu đồng Công ty nên xem xét việc giảm tải dịch vụ vận tải hoặc cải thiện chất lượng để nâng cao giá trị Đồng thời, dịch vụ xông hơi và massage cũng chỉ là các dịch vụ bổ sung, do đó chiếm tỉ lệ nhỏ trong tổng doanh thu.
Trong những năm gần đây, nhu cầu của người dân về dịch vụ xông hơi và massage ngày càng tăng, dẫn đến doanh thu của ngành này tăng gần gấp đôi vào năm 2019 Đây là tín hiệu tích cực, khuyến khích các công ty mở rộng quảng bá và nâng cao chất lượng dịch vụ để đáp ứng nhu cầu thị trường.
Cuối cùng, ta sẽ xem xét các chỉ tiêu này trong mối quan hệ mật thiết giữa chúng qua biểu đồ sau:
Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 Chênh lệch 2018/2017
Tỷ suất LN từ HĐ bán hàng
Tỷ suất LN thuần từ
Tỷ suất LN trước thuế trên DT
Biểu đồ 8: Tương quan giữa Lợi nhuận sau thuế, tổng thu nhập và ROS Đơn vị tính: triệu đồng
Doanh thu thuần Lợi nhuận sau thuế ROS
Nguồn: BCTC của công ty và tính toán của tác giả
Biểu đồ cho thấy xu hướng giảm của đường ROS, bắt đầu từ năm 2017 với mức 5,27%, giảm xuống 4,7% vào năm 2018 và tiếp tục giảm rõ rệt trong những năm tiếp theo.
Từ năm 2017 đến năm 2019, tỷ lệ lợi nhuận sau thuế trên mỗi đồng doanh thu thuần của doanh nghiệp có sự sụt giảm đáng kể Cụ thể, năm 2017, doanh nghiệp đạt 0,0527 đồng lợi nhuận sau thuế trên mỗi đồng doanh thu, nhưng con số này giảm xuống còn 0,047 đồng vào năm 2018 Đến năm 2019, lợi nhuận sau thuế chỉ còn 0,0156 đồng, giảm hơn 3 lần so với năm 2018, điều này cho thấy sự suy giảm mạnh mẽ trong hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp trong giai đoạn này.
Năm 2019, lợi nhuận giảm không đáng kể so với năm 2018 Trong khi đó, năm 2018 chứng kiến lợi nhuận tăng 4% so với năm 2017, nhưng doanh thu lại tăng mạnh tới 16,58% so với năm trước đó Kết quả là, tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS) năm 2018 vẫn giảm so với năm 2017.
2017 Trong các năm tiếp theo, doanh nghiệp cần nâng cao lợi nhuận để tỉ suất ROS cải thiện.
Thứ hai, ta sẽ phân tích 3 chỉ tiêu còn lại được nêu trong khái niệm của ROS và sẽ
Bảng 10: Khả năng sinh lời tổng doanh thu Đơn vị tính: triệu đồng
Chỉ tiêu Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019
Tổng tài sản bình quân 91.107 86.021,5 84.439
Nguồn: BCTC và tác giả tự tính toán
Bảng số liệu cho thấy khả năng sinh lời tổng doanh thu của doanh nghiệp biến đổi không ổn định, với tỷ suất lợi nhuận từ hoạt động bán hàng và tỷ suất lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh tăng trong năm 2018 nhưng giảm vào năm 2019 Sự gia tăng trong năm 2018 xuất phát từ lợi nhuận bán hàng và cung cấp dịch vụ tăng, nhờ vào chính sách giá bán hợp lý, dẫn đến doanh thu cao hơn Ngược lại, năm 2019 chứng kiến sự giảm sút của cả hai chỉ tiêu do chính sách giá bán cũ không còn thu hút khách hàng, làm giảm doanh thu và theo đó là lợi nhuận.
Tỷ suất lợi nhuận trước thuế trên doanh thu đã giảm liên tục trong các năm 2018 và 2019, với lợi nhuận trước thuế lần lượt là 1.952 triệu đồng năm 2017, 2.030 triệu đồng năm 2018 và chỉ còn 810 triệu đồng năm 2019 Mặc dù doanh thu không giảm, nhưng mức giảm của lợi nhuận trước thuế lớn hơn, dẫn đến tỷ suất này giảm đều từ năm 2017 đến năm 2019.
2.3.2 Khả năng sinh lời tổng tài sản (ROA)
Trong phần phân tích khả năng sinh lời tổng tài sản (ROA) ta sẽ đi phân tích
3 chỉ tiêu được để cập trong khái niệm và tính ROA theo phương pháp Dupont.
Thứ nhất, ta lập được bảng tính khả năng sinh lời tổng tài sản dựa vào tính tỉ lệ
LNST và Tổng tài sản bình quân:
Bảng 11: Khả năng sinh lời tổng tài sản Đơn vị tính: triệu đồng
Chỉ tiêu Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 Năm
LNTT điều chỉnh trên TTS
Nguồn: Bảng cân đối kế toán doanh nghiệp
Đánh giá khả năng sinh lời tại công ty TNHH Biển Kim Cương
Doanh thu của công ty trong 3 năm khá ấn tượng
Trong giai đoạn 2017-2019, doanh thu của công ty dao động từ 37.000 đến 43.000 triệu đồng, chủ yếu đến từ dịch vụ cho thuê phòng nghỉ, với doanh thu đạt 35.000 triệu đồng vào năm 2019 Sự tập trung vào dịch vụ này phù hợp với chiến lược của công ty và cho thấy khả năng đáp ứng kịp thời nhu cầu khách hàng Ngoài ra, doanh thu từ các dịch vụ ăn uống và xông hơi, massage cũng ghi nhận sự tăng trưởng đáng kể trong những năm gần đây, phản ánh sự nhạy bén của doanh nghiệp với xu hướng thị trường và tạo nền tảng cho sự phát triển trong tương lai.
Doanh nghiệp đã tự chủ hơn về vốn
Năm 2019, doanh nghiệp đã tự chủ hơn về vốn với khoản lãi vay giảm còn 1.900 triệu đồng, cho thấy sự giảm phụ thuộc vào vay mượn Việc chủ động nguồn vốn giúp doanh nghiệp thích nghi tốt hơn với thay đổi xã hội, giảm bớt chi phí lãi vay và không bị ràng buộc bởi tổ chức tín dụng Sự giảm chi phí lãi vay không chỉ tăng lợi nhuận mà còn tác động tích cực đến các chỉ tiêu khả năng sinh lời của công ty.
Doanh thu các dịch vụ khác ngoài lưu trú tăng trưởng
Doanh thu từ dịch vụ ăn uống, xông hơi và massage đang có xu hướng tăng trưởng, dẫn đến lợi nhuận của doanh nghiệp cũng gia tăng, cải thiện khả năng sinh lời Khi các dịch vụ này hoạt động hiệu quả, trải nghiệm khách hàng sẽ được nâng cao, từ đó thu hút khách hàng quay lại sử dụng dịch vụ trong tương lai.
Doanh nghiệp đã chú trọng hơn việc áp dụng khoa học công nghệ
Doanh nghiệp hiện nay đang tập trung vào việc sử dụng phần mềm để quản lý thông tin khách hàng, tìm kiếm khách hàng qua nhiều kênh bán hàng khác nhau và quảng bá thông tin hiệu quả đến tay khách hàng.
Đà Nẵng đang nổi lên như một trung tâm du lịch hàng đầu của Việt Nam với tỷ lệ khách quốc tế ngày càng tăng, trong đó du khách Hàn Quốc chiếm 57% và khách Trung Quốc chiếm 26% Sự gia tăng lượng khách từ các quốc gia như Nga, Nhật Bản, và Anh đòi hỏi nhân sự phải có trình độ cao trong giao tiếp và hiểu biết văn hóa Bộ phận nhân sự của công ty đã đáp ứng tốt nhu cầu này, đặc biệt trong mùa cao điểm du lịch.
Khách sạn cung cấp dịch vụ buffet sáng phong phú với các món ăn từ Á đến Âu, sử dụng nguyên liệu tươi ngon và được chế biến bởi các đầu bếp danh tiếng Ngoài ra, các combo ăn tối được chuẩn bị và trang trí tinh tế, kèm theo quà tặng hấp dẫn như bánh sinh nhật hoặc phiếu massage cho các cặp đôi Những chương trình này mang đến trải nghiệm thú vị cho khách hàng Mảng dịch vụ xông hơi và massage, mặc dù mới phát triển, đã ghi nhận sự tăng trưởng doanh thu mạnh mẽ và sẽ tiếp tục được mở rộng trong tương lai.
Lợi nhuận của công ty đã giảm đáng kể trong năm 2019, dẫn đến sự suy giảm của tất cả các chỉ số doanh nghiệp Sự sụt giảm này không nằm trong kế hoạch của công ty, tạo cơ hội để doanh nghiệp xem xét và cải thiện hiệu suất của mình.
Biểu đồ 11: So sánh lợi nhuận kế hoạch và thực tế
Biểu đồ so sánh lợi nhuận
Nguồn: Kế hoạch của công ty trong năm 2017- 2019
Biểu đồ cho thấy sự khác biệt rõ rệt giữa lợi nhuận kế hoạch và thực tế, với xu hướng đi ngược lại mong đợi của công ty Mặc dù công ty hy vọng sẽ phát triển mạnh mẽ hơn, nhưng thực tế là lợi nhuận ngày càng giảm sút Năm 2018 là năm duy nhất ghi nhận lợi nhuận tăng, tuy nhiên vẫn thấp hơn 500 triệu so với kỳ vọng.
Doanh thu không có sự đột phá
Như đã phân tích, doanh thu công ty ở mức 37- 43 tỷ và biến động bất thường Năm
2017, doanh thu là 37 tỷ, năm 2018 doanh thu là 43,1 thì đến năm 2019 doanh thu đạt 41,4 tỷ Sự bất thường trong doanh thu này chỉ nên diễn ra trong ngắn hạn.
Kiểm soát chi phí kém
Cần xem xét lại các loại chi phí, đặc biệt là chi phí quản lý doanh nghiệp, đã tăng từ 6 tỷ lên 8 tỷ trong 3 năm qua mà không đóng góp trực tiếp vào kinh doanh Điều này yêu cầu điều chỉnh để tránh lãng phí và thất thu Bên cạnh đó, chi phí giá vốn hàng bán vẫn ở mức cao, chiếm hơn 65% tổng chi phí, với chi phí nguyên vật liệu gần 30% và chi phí sản xuất chung lên tới 40% Tình trạng này ảnh hưởng lớn đến chính sách giá bán và lợi nhuận của doanh nghiệp.
Các chỉ tiêu đánh giá khả năng sinh lời cho thấy kết quả kém trong giai đoạn 2017-2019 Cụ thể, tỉ suất sinh lời tổng tài sản (ROA) năm 2017 đạt 2,14%, tăng lên 2,36% vào năm 2018 nhưng giảm xuống chỉ còn 0,77% vào năm 2019 Tương tự, tỉ suất sinh lời vốn chủ sở hữu (ROE) năm 2017 đạt 6,66%, giảm nhẹ xuống 6,49% năm 2018 và chỉ còn 1,92% năm 2019 Cuối cùng, tỉ suất sinh lời doanh thu (ROS) năm 2017 đạt 5,27%, cho thấy sự suy giảm đáng kể trong khả năng sinh lời của doanh nghiệp trong các năm tiếp theo.
Lợi nhuận sau thuế của doanh nghiệp đã giảm mạnh từ 4,7% vào năm 2018 xuống còn 1,56% vào năm 2019, ảnh hưởng tiêu cực đến các chỉ số tài chính như ROA, ROE và ROS Sự sụt giảm này đã tác động lớn đến khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
Doanh thu từ dịch vụ vận tải đang có xu hướng giảm, cho thấy đây không phải là lĩnh vực mạnh của doanh nghiệp Trên thị trường, các công ty chuyên cung cấp dịch vụ vận tải sẽ có lợi thế cạnh tranh và thu hút được nhiều khách hàng hơn Vì vậy, doanh nghiệp cần xem xét việc duy trì hay ngừng cung cấp dịch vụ này để tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh.
Chưa sử dụng tốt nguồn tài sản hiện có
Tài sản của doanh nghiệp bao gồm nhà, đất, phòng ngủ và nội thất, tuy đã được đầu tư xây dựng nhưng chưa mang lại hiệu quả kinh tế cao Năm 2019, nguyên giá tài sản cố định hữu hình đạt 77,4 tỷ đồng, tăng gần 1 tỷ đồng so với 76,5 tỷ đồng của năm trước đó.
Mặc dù đã đầu tư vào cơ sở vật chất từ năm 2018, hiệu quả thực tế vẫn chưa cao Chỉ tiêu ROA năm 2019 chỉ đạt 0,77%, tức là mỗi 100 đồng tài sản bình quân chỉ tạo ra 0,77 đồng lợi nhuận sau thuế Điều này cho thấy việc không khai thác hiệu quả tài sản trong doanh nghiệp là một sự lãng phí.
Nguồn nhân lực còn chưa ổn định
Ngành khách sạn có tính chất vụ mùa, với lượng khách không đồng đều trong suốt cả năm Thời điểm cao điểm thường rơi vào các tháng nhất định, tạo ra sự biến động lớn trong doanh thu và công suất phục vụ.