Tính cấp thiết của đề tài
Trong 21 năm phát triển, thị trường chứng khoán (TTCK) Việt Nam đã đóng góp quan trọng vào sự phát triển của thị trường tài chính, trở thành kênh huy động vốn thiết yếu cho doanh nghiệp và thu hút nhiều nhà đầu tư cả trong và ngoài nước Mặc dù có nhiều thành tựu, TTCK vẫn còn non trẻ và đầy biến động, gây ra rủi ro, đặc biệt cho những nhà đầu tư mới và những người đầu tư theo tâm lý đám đông Giai đoạn 2015-2020, sự thay đổi trong chính sách tiền tệ từ Ngân hàng Nhà nước đã ảnh hưởng đến TTCK, khiến nhà đầu tư cần có cái nhìn tổng quan và kỹ lưỡng về điều tiết CSTT trước khi điều chỉnh danh mục đầu tư nhằm tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.
Lãi suất và cung tiền là những công cụ quan trọng của chính sách tiền tệ (CSTT) có tác động mạnh mẽ đến các chỉ số trên thị trường chứng khoán (TTCK) Tuy nhiên, mối quan hệ giữa CSTT và giá cổ phiếu vẫn chưa được nghiên cứu một cách đầy đủ Vì vậy, tôi đã quyết định chọn đề tài “Ảnh hưởng của chính sách tiền tệ tới giá cổ phiếu trên thị trường chứng khoán Việt Nam” nhằm khám phá và làm rõ vấn đề này.
Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu của nghiên cứu này là xác định ảnh hưởng của chính sách tiền tệ (CSTT) đối với giá cổ phiếu trên thị trường chứng khoán Việt Nam Từ những phân tích này, tác giả đưa ra một số khuyến nghị cho nhà đầu tư nhằm tối ưu hóa chiến lược đầu tư, đồng thời đề xuất các chính sách cho nhà hoạch định nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững của thị trường chứng khoán.
+) Tổng hợp cơ sở lý luận về tác động của CSTT đến giá cổ phiếu trênTTCK.
+) Đánh giá ảnh hưởng của CSTT đến giá cổ phiếu trên TTCK tại Việt
Để tối đa hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro cho nhà đầu tư, cần đưa ra các kiến nghị cụ thể Đồng thời, các nhà hoạch định chính sách cũng nên xem xét những đề xuất nhằm hỗ trợ sự phát triển bền vững của thị trường chứng khoán Việt Nam.
Phương pháp nghiên cứu
Tác giả áp dụng mô hình vector tự hồi quy (VAR) để phân tích tác động của chính sách tiền tệ (CSTT) đến giá cổ phiếu trên thị trường chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn 2015-2020, nhằm đưa ra đánh giá khách quan và chính xác Mô hình VAR đã được sử dụng rộng rãi trong các nghiên cứu toàn cầu, như nghiên cứu của Sims (1991) và Thorbecke.
(1997), Kontonikas (2008), Li và cộng sự (2010), nhằm nghiên cứu về mức độ tác động của CSTT tới TTCK.
Tác giả sử dụng số liệu thu thập để đánh giá tổng quan và phân tích so sánh ảnh hưởng của chính sách tài chính hiện tại đối với giá cổ phiếu trên thị trường chứng khoán, từ đó làm nền tảng cho việc xây dựng và giải thích mô hình định lượng.
Nguồn dữ liệu
Dữ liệu các chỉ số chứng khoán hàng tháng được thu thập từ Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM và Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội Thông tin về lãi suất liên ngân hàng qua đêm và cung tiền M2 được tổng hợp từ trang web của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
Kết cấu đề tài
Nội dung khóa luận gồm 3 chương chính:
Chương 1: Cơ sở lý luận về ảnh hưởng của chính sách tiền tệ đến giá cổ phiếu trên thị trường chứng khoán.
Chương 2: Thực trạng tác động của chính sách tiền tệ đến giá chứng khoán trên thị trường chứng khoán Việt Nam.
Chương 3: Mô hình đánh giá ảnh hưởng của chính sách tiền tệ đến giá cổ phiếu trên thị trường chứng khoán Việt Nam.
Chương 4: Thảo luận kết quả nghiên cứu và kiến nghị.
CƠ SỞ LÝ LUẬN CỦA VỀ ẢNH HƯỞNG CHÍNH SÁCH TIỀN TỆ ĐẾN GIÁ CỔ PHIẾU TRÊN THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN
Tổng quan về thị trường chứng khoán và giá cổ phiếu
Thị trường chứng khoán (TTCK) là nơi diễn ra hoạt động mua bán và chuyển nhượng chứng khoán trung và dài hạn, làm thay đổi chủ sở hữu Giao dịch chứng khoán có thể thực hiện qua các Sở giao dịch hoặc giao dịch qua quầy Về bản chất, TTCK tập trung và phân phối nguồn vốn tiết kiệm, giúp những người muốn sử dụng vốn có thể tiếp cận theo giá mà họ sẵn sàng trả, dựa trên dự đoán của thị trường về khả năng sinh lời từ các dự án.
Thị trường chứng khoán (TTCK) bao gồm thị trường cổ phiếu, thị trường trái phiếu và thị trường phái sinh Thị trường cổ phiếu là nơi giao dịch các loại cổ phiếu đã phát hành, trong khi thị trường trái phiếu giao dịch các công cụ nợ trung và dài hạn, chuyển nhượng vốn từ người cho vay sang người đi vay Thị trường phái sinh bao gồm các hợp đồng như hợp đồng giao sau và hợp đồng quyền chọn, nhằm chuyển nhượng rủi ro TTCK phản ánh quá trình vận động của tư bản tiền tệ, nơi các chứng khoán có thể mang lại thu nhập cho người nắm giữ theo giá thị trường Đặc điểm của TTCK bao gồm tính thanh khoản cao, với cổ phiếu có mức thanh khoản lớn nhất; tính rủi ro, với giá trị chứng khoán bị ảnh hưởng bởi nhiều loại rủi ro như rủi ro thị trường và rủi ro lạm phát; và tính sinh lợi, nơi nhà đầu tư mong muốn nhận được thu nhập lớn hơn trong tương lai từ các khoản chia hoặc tăng giá chứng khoán.
1.1.1.2 Cấu trúc thị trường chứng khoán:
Xét theo sự luân chuyển các nguồn vốn, TTCK được phân thành 2 loại:
Thị trường sơ cấp là nơi diễn ra giao dịch chứng khoán mới phát hành, nơi mà nhà đầu tư chuyển vốn của mình cho nhà phát hành thông qua việc mua các chứng khoán này.
Thị trường thứ cấp là nơi giao dịch các chứng khoán đã phát hành từ thị trường sơ cấp, cho phép nhà đầu tư (NĐT) mua bán lại nhằm mục đích giữ tài sản, nhận thu nhập cố định hàng năm hoặc hưởng chênh lệch giá Thị trường này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính thanh khoản cho các chứng khoán đã phát hành.
Xét về phương thức hoạt động thị trường, TTCK bao gồm:
- TTCK tập trung: các giao dịch được tổ chức tập trung theo một địa điểm vật chất.
Sàn giao dịch chứng khoán (SGDCK) là hình thức tiêu biểu của thị trường chứng khoán tập trung, nơi mà tất cả các giao dịch được thực hiện tại một điểm duy nhất Tại đây, các lệnh mua bán được gửi đến sàn và tham gia vào quá trình khớp lệnh, từ đó xác định giá giao dịch.
Thị trường chứng khoán phi tập trung, hay còn gọi là thị trường OTC, là nơi mà các giao dịch diễn ra thông qua một mạng lưới các công ty chứng khoán trên toàn quốc, kết nối với nhau qua hệ thống điện tử Giá cổ phiếu trên thị trường này được xác định dựa trên các thỏa thuận giữa các bên giao dịch.
Xét theo hàng hóa trên thị trường, TTCK được phân thành 03 loại:
- Thị trường cổ phiếu: là thị trường giao dịch và mua bán các loại cổ phiếu, bao gồm cổ phiếu thường và cổ phiếu ưu đãi.
Thị trường trái phiếu là nơi diễn ra các giao dịch mua bán trái phiếu đã phát hành, bao gồm trái phiếu công ty, trái phiếu đô thị và trái phiếu chính phủ.
Thị trường chứng khoán phái sinh là nơi diễn ra hoạt động phát hành và giao dịch các công cụ tài chính như quyền mua cổ phiếu, chứng quyền và hợp đồng quyền chọn Đây là một phần quan trọng của hệ thống tài chính, giúp các nhà đầu tư có cơ hội quản lý rủi ro và tối ưu hóa lợi nhuận.
1.1.1.3 Vai trò của thị trường chứng khoán
Thị trường chứng khoán (TTCK) đóng vai trò quan trọng trong hệ thống tài chính toàn cầu và kinh tế Việt Nam, là cầu nối giữa nguồn cung và cầu vốn Một TTCK hiệu quả sẽ tối ưu hóa tiềm năng kinh tế, đồng thời nâng cao khả năng thu hút và phân phối vốn trong nền kinh tế.
- Huy động vốn đầu tư cho nền kinh tế:
Thị trường chứng khoán (TTCK) đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút các nguồn vốn tiết kiệm từ hộ dân cư và doanh nghiệp, tạo thành nguồn vốn lớn hỗ trợ nền kinh tế Đồng thời, TTCK cũng là công cụ hiệu quả để kiểm soát vốn đầu tư nước ngoài nhờ vào tính minh bạch trong hoạt động Qua TTCK, Chính phủ có khả năng theo dõi và quản lý sự tham gia của các nhà đầu tư nước ngoài vào các công ty và chứng khoán, đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững cho nền kinh tế.
Thị trường chứng khoán (TTCK) mang lại cơ hội cho doanh nghiệp có vốn để mở rộng sản xuất và tăng lợi nhuận Đồng thời, TTCK cũng đóng vai trò quan trọng trong việc khuyến khích doanh nghiệp hoạt động hiệu quả hơn, thông qua việc vừa sản xuất hàng hóa vừa tham gia vào giao dịch chứng khoán để gia tăng lợi nhuận.
TTCK đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các hoạt động đầu tư của doanh nghiệp, góp phần phát triển nền kinh tế quốc dân Thông qua TTCK, Chính phủ và chính quyền địa phương có thể huy động nguồn vốn cần thiết để đầu tư vào hạ tầng kinh tế, đáp ứng các nhu cầu chung của xã hội.
- Cung cấp môi trường đầu tư và tạo tính thanh khoản cho chứng khoán:
Kể từ khi thị trường chứng khoán ra đời, công chúng đã có thêm một kênh đầu tư đa dạng và phong phú Những người có tiền tiết kiệm giờ đây có thể tự lựa chọn hoặc nhờ các chuyên gia tài chính đầu tư vào cổ phiếu và trái phiếu của các công ty thuộc nhiều ngành nghề khác nhau.
Thị trường chứng khoán (TTCK) mang đến cho nhà đầu tư một môi trường đầu tư an toàn và đa dạng, với nhiều cơ hội lựa chọn phong phú Các loại chứng khoán trên thị trường có sự khác biệt về tính chất, thời hạn và mức độ rủi ro, giúp nhà đầu tư dễ dàng tìm kiếm sản phẩm phù hợp với khả năng tài chính, mục tiêu đầu tư và sở thích cá nhân.
Thị trường chứng khoán (TTCK) đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao mức tiết kiệm quốc gia và ảnh hưởng đến sự giàu có cũng như chi tiêu của các hộ gia đình Khi giá trị tài sản tăng lên, các hộ gia đình có xu hướng tăng cường tiêu dùng Ngược lại, khi giá cổ phiếu giảm, sự giàu có của họ sẽ bị ảnh hưởng tiêu cực, dẫn đến giảm chi tiêu Do đó, sự gia tăng giá cổ phiếu không chỉ làm tăng sự giàu có của hộ gia đình mà còn thúc đẩy tăng trưởng GDP thông qua việc gia tăng chi tiêu tiêu dùng.
Tổng quan về chính sách tiền tệ
1.2.1 Khái niệm chính sách tiền tệ
Chính sách tiền tệ (CSTT) và chính sách tài khóa là hai công cụ quan trọng trong kinh tế vĩ mô, giúp các nhà quản lý đạt được mục tiêu kinh tế CSTT, được thực hiện bởi Ngân hàng Trung ương (NHTW), liên quan đến việc quản lý cung tiền nhằm kiểm soát lạm phát, duy trì sự ổn định của tỷ giá hối đoái, đạt được mức toàn dụng lao động và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế (Mishkin, 2013).
Khi điều hành chính sách tiền tệ (CSTT), Ngân hàng Trung ương (NHTW) chia sẻ quan điểm với các nhà nghiên cứu như Labonte và Makinen (2008), cho rằng CSTT là chuỗi hành động tác động đến tính sẵn có và chi phí của tiền và tín dụng nhằm đạt mục tiêu do Quốc hội lựa chọn NHTW Châu Âu cũng đồng tình với nghiên cứu này, xác định CSTT là các hành động sử dụng công cụ chính sách để đạt mục tiêu ổn định giá cả với lạm phát mục tiêu 2% (European Central Bank, 2016) Tại Việt Nam, CSTT được quy định là các quyết định về tiền tệ của cơ quan nhà nước có thẩm quyền, bao gồm mục tiêu ổn định giá trị đồng tiền và các công cụ thực hiện mục tiêu này (Luật NHNN Việt Nam năm 2010).
CSTT được hiểu là quá trình mà Ngân hàng Trung ương sử dụng các công cụ để điều chỉnh cung tiền, tín dụng và lãi suất trong nền kinh tế Mục tiêu của CSTT là ổn định giá trị đồng tiền, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tạo ra việc làm.
1.2.2 Mục tiêu của chính sách tiền tệ
Trong quá trình phát triển hệ thống tài chính tiền tệ, các ngân hàng trung ương (NHTW) thường điều chỉnh linh hoạt các mục tiêu chính sách tiền tệ để phù hợp với tình hình kinh tế và mức độ phát triển của thị trường tài chính Việc lựa chọn mục tiêu chính sách tiền tệ phụ thuộc vào tính cấp thiết, mức độ đánh đổi giữa các mục tiêu và khả năng đạt được chúng Từ cuối thế kỷ 20, nhiều nước công nghiệp đã áp dụng khuôn khổ chính sách tiền tệ mới, gắn mục tiêu trung gian với mục tiêu cuối cùng, tập trung vào ổn định lạm phát Lập luận cho rằng ổn định giá cả sẽ hỗ trợ tăng trưởng kinh tế dài hạn, trong khi nỗ lực thúc đẩy tăng trưởng vượt mức tiềm năng có thể dẫn đến lạm phát cao và bất ổn kinh tế vĩ mô Các mục tiêu chính sách tiền tệ thường được phân chia thành ba nhóm: mục tiêu hoạt động, mục tiêu trung gian và mục tiêu cuối cùng.
Hình 1.1: Quy trình thực hiện chính sách tiền tệ
Nguồn: Nguyễn Thị Kim Thanh (2008)
Khi điều chỉnh chính sách tiền tệ, mục tiêu cuối cùng mà các nhà hoạch định chính sách hướng tới là ổn định giá cả, tăng trưởng kinh tế và đảm bảo đầy đủ việc làm Mục tiêu này thường được xác định trong trung hạn do tác động trễ của chính sách tiền tệ đối với sản lượng và lạm phát Chính sách tiền tệ không phải là công cụ duy nhất trong quản lý kinh tế vĩ mô, mà thường được kết hợp với các chính sách khác như chính sách tài khóa, đầu tư và đối ngoại để đạt được các mục tiêu kinh tế tổng thể.
Ổn định giá cả là mục tiêu hàng đầu của ngân hàng trung ương (NHTW), đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng phát triển kinh tế quốc gia và phản ánh sự ổn định của môi trường kinh tế vĩ mô NHTW thường đo lường mục tiêu này qua tỷ lệ tăng của chỉ số giá tiêu dùng (CPI) Về lý thuyết, ổn định giá cả được xem là mục tiêu dài hạn của chính sách tiền tệ (CSTT) vì CSTT không thể tác động đến tăng trưởng kinh tế lâu dài Do đó, NHTW chỉ có thể điều hành CSTT để đạt được mục tiêu này mà không thể tạo ra sự tăng trưởng kinh tế cao hay nhiều việc làm Chính sách mục tiêu lạm phát bao gồm năm yếu tố chính: công bố chỉ số lạm phát trung hạn, cam kết ổn định giá cả, chiến lược thông tin đa biến số, tăng tính minh bạch trong thông báo và tăng trách nhiệm giải trình của NHTW trong việc theo đuổi mục tiêu lạm phát.
Thứ hai, tăng trưởng kinh tế CSTT phải đảm bảo sự tăng lên của GDP thực tế
Sự tăng trưởng kinh tế không chỉ phản ánh khối lượng mà còn cả chất lượng, thể hiện qua cơ cấu kinh tế cân đối và khả năng cạnh tranh quốc tế của hàng hóa Kinh tế phát triển đảm bảo các chính sách xã hội được thực hiện, ổn định tiền tệ và cải thiện cán cân thanh toán quốc tế, đồng thời khẳng định vị thế trên thị trường toàn cầu Đầu tư mở rộng, nhờ chính sách lãi suất thấp, không chỉ tạo việc làm mà còn tăng sản lượng và thu nhập Tuy nhiên, một số ý kiến cho rằng chính sách tiền tệ không nên là công cụ chính cho mục tiêu tăng trưởng, mà chính phủ cần sử dụng các biện pháp khác như cải thiện môi trường đầu tư và khuyến khích tinh thần doanh nhân Dù vậy, cả lý thuyết lẫn thực tiễn đều cho thấy vai trò quan trọng của chính sách tiền tệ trong việc thúc đẩy sản lượng và ngăn chặn suy thoái kinh tế.
Đảm bảo đầy đủ công ăn việc làm là một mục tiêu quan trọng, vì tỷ lệ thất nghiệp phản ánh sự thịnh vượng xã hội và khả năng sử dụng hiệu quả nguồn lực Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là tỷ lệ thất nghiệp phải bằng 0; mỗi quốc gia cần xác định tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên một cách chính xác Tỷ lệ này bao gồm thất nghiệp tạm thời (những người tìm việc) và thất nghiệp cơ cấu (do sự không phù hợp giữa nhu cầu và cung lao động) Giảm tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên cũng là một mục tiêu của chính sách kinh tế.
Trong ngắn hạn, Ngân hàng Trung ương (NHTW) không thể đạt được tất cả các mục tiêu chính sách tiền tệ (CSTT) do phải ưu tiên sự ổn định giá cả, mặc dù đây là mục tiêu dài hạn Đôi khi, NHTW phải tạm thời từ bỏ mục tiêu chính để đối phó với tình trạng thất nghiệp cao đột ngột hoặc các cú sốc cung ảnh hưởng đến sản lượng Với quyền lực điều chỉnh cung tiền, NHTW có khả năng linh hoạt trong việc theo đuổi các mục tiêu dài hạn và đa mục tiêu trong ngắn hạn.
Ngân hàng Trung ương (NHTW) không thể ngay lập tức tác động đến các mục tiêu cuối cùng của nền kinh tế do độ trễ của chính sách tiền tệ, thường kéo dài từ 6 tháng đến 2 năm Để khắc phục hạn chế này, các NHTW thường xác định các chỉ tiêu trung gian cần đạt được trước khi hướng tới mục tiêu cuối cùng Những chỉ tiêu này đóng vai trò là mục tiêu hoạt động quan trọng trong quá trình điều hành chính sách tiền tệ.
Mục tiêu trung gian trong chính sách tiền tệ (CSTT) bao gồm những chỉ tiêu được Ngân hàng Trung ương (NHTW) lựa chọn nhằm hướng tới mục tiêu cuối cùng Để được công nhận là mục tiêu trung gian, các chỉ tiêu này cần phải đáp ứng một số tiêu chuẩn nhất định.
Chỉ tiêu này cần được đo lường một cách chính xác và nhanh chóng, vì nó chỉ có giá trị khi phản ánh tình trạng của chính sách tài chính (CSTT) một cách kịp thời hơn so với mục tiêu cuối cùng.
Ngân hàng Trung ương có khả năng kiểm soát các chỉ tiêu kinh tế, từ đó điều chỉnh mục tiêu phù hợp với định hướng của chính sách tiền tệ.
Các chỉ tiêu trung gian cần phải liên kết chặt chẽ với mục tiêu cuối cùng, đây là tiêu chí quan trọng nhất để đánh giá tính hiệu quả Nếu các chỉ tiêu được chọn không ảnh hưởng trực tiếp đến sản lượng hoặc giá cả, khả năng đo lường và kiểm soát của Ngân hàng Trung ương sẽ trở nên vô nghĩa Thông thường, tổng cung tiền (M1, M2 hoặc M3) và mức lãi suất thị trường (ngắn hạn và dài hạn) được sử dụng làm các chỉ tiêu trung gian.
Mục tiêu hoạt động của chính sách tiền tệ (CSTT) bao gồm các chỉ tiêu phản ứng nhanh với sự điều chỉnh của công cụ CSTT, với các tiêu chuẩn lựa chọn tương tự như tiêu chuẩn cho mục tiêu trung gian Các chỉ tiêu này cần phải đo lường được để tránh sự suy diễn sai lệch về dấu hiệu của CSTT, có mối quan hệ trực tiếp và ổn định với các công cụ CSTT, cũng như mối quan hệ chặt chẽ với mục tiêu trung gian đã chọn Thông thường, các chỉ tiêu được lựa chọn làm mục tiêu hoạt động của Ngân hàng Trung ương (NHTW) bao gồm lãi suất liên ngân hàng và dự trữ của các Ngân hàng Thương mại (NHTM), bao gồm cả dự trữ không vay và dự trữ đi vay.
1.2.3 Các công cụ chính sách tiền tệ
Ảnh hưởng của chính sách tiền tệ tới giá cổ phiếu trên thị trường chứng khoán 19 1 Ảnh hưởng của cung tiền tới giá cổ phiếu
1.3.1 Ảnh hưởng của cung tiền tới giá cổ phiếu
- Theo lý thuyết số lượng tiền tệ:
Theo lý thuyết số lượng tiền tệ của Friedman và cộng sự (1975), chính sách tiền tệ (CSTT) có ảnh hưởng lớn đến giá cổ phiếu thông qua sự lựa chọn danh mục đầu tư của nhà đầu tư (NĐT) Khi Ngân hàng Trung ương (NHTW) nới lỏng tiền tệ, NĐT thường chuyển từ việc nắm giữ tiền mặt sang đầu tư vào các tài sản tài chính, bao gồm cổ phiếu, nhằm tối ưu hóa tỷ suất sinh lời Sự gia tăng cầu cổ phiếu từ NĐT sẽ dẫn đến việc đẩy giá cổ phiếu trên thị trường chứng khoán (TTCK) tăng lên.
Mô hình nghiên cứu của Rozeff (1974) dựa trên lý thuyết số lượng tiền tệ cho thấy mối quan hệ giữa chính sách tiền tệ (CSTT) và giá cổ phiếu, khi cung tiền tăng, giá cả hàng hóa cũng tăng, dẫn đến tỷ lệ lạm phát dự tính cao hơn Theo hiệu ứng Fisher, lạm phát dự tính gia tăng kéo theo lãi suất danh nghĩa tăng, khiến các nhà đầu tư có xu hướng chuyển từ nắm giữ tài sản sang lựa chọn các tài sản có mức sinh lời cao hơn, trong đó có cổ phiếu Sự gia tăng nhu cầu này sẽ đẩy giá cổ phiếu trên thị trường tăng cao hơn.
Như vậy, theo lý thuyết số lượng tiền tệ tác động của cung tiền đến giá cổ phiếu được thể hiện như sau:
MS ↑ → cầu cổ phiếu ↑ → giá cổ phiếu ↑
- Theo mô hình chiết khấu cổ tức:
Theo mô hình chiết khấu cổ tức của Gordon (1962) và Patelis (1997), chính sách tiền tệ (CSTT) có thể ảnh hưởng đến giá cổ phiếu theo hai cách Thứ nhất, CSTT nới lỏng dẫn đến giảm lãi suất trên thị trường, làm giảm lãi suất yêu cầu của nhà đầu tư, từ đó tăng giá cổ phiếu Thứ hai, CSTT ảnh hưởng gián tiếp đến giá cổ phiếu thông qua lợi nhuận kỳ vọng của doanh nghiệp; khi NHTW nới lỏng, lãi suất giảm, khuyến khích doanh nghiệp mở rộng sản xuất và tăng trưởng đầu tư, dẫn đến lợi nhuận kỳ vọng tăng và giá cổ phiếu cũng tăng theo Do đó, sự thay đổi trong CSTT do nền kinh tế tác động cũng sẽ ảnh hưởng đến thị trường chứng khoán thông qua các kênh dẫn truyền của CSTT.
Theo mô hình chiết khấu cổ tức, tác động của chính sách tiền tệ (CSTT) đến giá cổ phiếu có thể được tóm tắt qua các yếu tố như cung tiền (MS), lãi suất thị trường (r), tổng sản lượng (Y) và dòng tiền kỳ vọng (CF) Giá cổ phiếu (SP) chịu ảnh hưởng trực tiếp từ những yếu tố này, cho thấy mối quan hệ chặt chẽ giữa CSTT và giá trị cổ phiếu trên thị trường.
MS ↑ → r ị → SP ↑ (tác động trực tiếp)
MS ↑ → r ∣→ Y ↑, CF ↑ → SP ↑ (tác động gián tiếp)
- Theo lý thuyết thị trường hiệu quả:
Theo lý thuyết thị trường hiệu quả của Fama (1970), thông tin công khai đã được phản ánh trong kỳ vọng cung tiền, do đó không thể dự đoán giá cổ phiếu tương lai Kuttner và cộng sự (2005) cho rằng sự gia tăng cung tiền ngoài kỳ vọng là dấu hiệu cho thấy chính sách tiền tệ sẽ được điều chỉnh Khi Ngân hàng Trung ương thực hiện các biện pháp kiểm soát cung tiền và nhà đầu tư tin rằng sẽ có biện pháp thắt chặt tín dụng, lãi suất thực sẽ tăng, dẫn đến giá cổ phiếu giảm Sự gia tăng tỷ suất sinh lời yêu cầu do lãi suất thực cao hơn và dòng tiền kỳ vọng của doanh nghiệp giảm xuống là nguyên nhân chính Do đó, chỉ có những thay đổi trong cung tiền ngoài mức kỳ vọng mới có thể ảnh hưởng và dự đoán giá cổ phiếu.
MS ↑ ngoài kỳ vọng → lạm phát kỳ vọng ↑ → r ↑ → Y ị, CF ∣→ SP ị
MS ↑ ngoài kỳ vọng → kỳ vọng thắt chặt tiền tệ trong tương lai → r ↑ →
MS ↑ ngoài kỳ vọng → bất ổn về chính sách ↑ → rủi ro tăng → SP ị
Thị trường chứng khoán phản ánh hoạt động sản xuất kinh doanh của nền kinh tế, do đó, cung tiền có ảnh hưởng trực tiếp đến giá cổ phiếu Khi chính sách tiền tệ được nới lỏng, nó sẽ kích thích tăng trưởng kinh tế thông qua việc tăng cung tiền, giảm lãi suất và mở rộng tín dụng, từ đó giúp các doanh nghiệp gia tăng lợi nhuận nhờ vào việc mở rộng sản xuất và kinh doanh.
Khi lãi suất thị trường giảm, chi phí sử dụng vốn đầu tư chứng khoán cũng giảm theo, khiến các nhà đầu tư đổ tiền vào thị trường chứng khoán, từ đó làm tăng giá cổ phiếu.
Các lý thuyết khác nhau đều chỉ ra rằng mối quan hệ giữa chính sách tiền tệ (CSTT) và giá cổ phiếu trên thị trường chứng khoán (TTCK) có những cách giải thích riêng Tuy nhiên, nhìn chung, việc mở rộng cung tiền được thông báo trước sẽ có tác động tích cực, làm tăng giá cổ phiếu trên thị trường, và ngược lại.
1.3.2 Ảnh hưởng của lãi suất tới giá cổ phiếu:
Lãi suất, được coi là giá cả của đồng tiền, có ảnh hưởng lớn đến việc phân bổ vốn đầu tư trên thị trường Khi lãi suất giảm, giá trị hiện tại của dòng thu nhập từ đầu tư cổ phiếu sẽ tăng lên, theo mô hình chiết khấu dòng tiền Đồng thời, chính sách tiền tệ nới lỏng của ngân hàng trung ương sẽ thúc đẩy đầu tư và tiêu dùng, dẫn đến tăng trưởng kinh tế và lợi nhuận doanh nghiệp, từ đó gia tăng dòng tiền và giá cổ phiếu Ngược lại, khi lãi suất tăng do chính sách tiền tệ thắt chặt, doanh nghiệp sẽ gặp khó khăn trong việc tiếp cận vốn vì chi phí cao, hạn chế tăng trưởng tín dụng Tổng thể, việc giảm lãi suất sẽ kích thích tăng trưởng kinh tế và thúc đẩy thị trường chứng khoán phát triển tương ứng với kỳ vọng.
Sự biến động lãi suất ảnh hưởng đến LSLNH, buộc các nhà đầu tư (NĐT) phải điều chỉnh danh mục đầu tư giữa tiền gửi, trái phiếu, cổ phiếu và tài sản khác Khi lãi suất giảm, kênh đầu tư chứng khoán trở nên hấp dẫn hơn do mối tương quan giữa lợi nhuận và rủi ro Lãi suất thấp không khuyến khích NĐT gửi tiền vào ngân hàng mà thay vào đó, họ có xu hướng vay vốn với chi phí thấp để tìm kiếm cơ hội đầu tư có tỷ suất sinh lời cao Đối với NĐT chuyên nghiệp, khi thị trường chứng khoán có tín hiệu tích cực và chi phí đầu tư thấp, đây là thời điểm lý tưởng để đầu tư, dẫn đến tăng cầu và giá cổ phiếu Ngoài ra, lãi suất thấp làm giảm sức hấp dẫn của trái phiếu so với cổ phiếu, khiến NĐT chuyển sang kênh cổ phiếu Do đó, chính sách nới lỏng tiền tệ có khả năng làm tăng giá cổ phiếu và thúc đẩy đầu tư.
Khi lãi suất tăng, lãi suất liên ngân hàng cũng tăng theo, khiến nhà đầu tư có xu hướng chuyển tiền từ đầu tư chứng khoán sang gửi tiết kiệm tại ngân hàng Điều này dẫn đến việc giảm giá cổ phiếu và trái phiếu trên thị trường Tuy nhiên, sự thay thế đầu tư này còn phụ thuộc vào độ co dãn của lãi suất đối với quyết định đầu tư và mức độ ưa thích rủi ro của nhà đầu tư.
Trong giai đoạn những năm 80 đến 90 của thế kỷ XX, nghiên cứu của Roley và cộng sự (1983) chỉ ra rằng lãi suất chiết khấu của Ngân hàng Trung ương (NHTW) có mối quan hệ ngược chiều với giá cổ phiếu trên thị trường chứng khoán (TTCK) Tương tự, Johnson và cộng sự (1995) cũng xác định rằng lãi suất tái chiết khấu có ảnh hưởng ngược chiều trong dài hạn đối với tỷ suất sinh lời trên TTCK.
Tổng quan các nghiên cứu về ảnh hưởng của chính sách tiền tệ tới thị trường chứng khoán
1.4.1 Tổng quan nghiên cứu nước ngoài
Trong những năm 70, Rozeff (1974) và Auerbach (1976) đã nghiên cứu tác động của chính sách tiền tệ (CSTT) đến thị trường chứng khoán (TTCK) tại Mỹ, tập trung vào ảnh hưởng của cung tiền đối với giá cổ phiếu Nghiên cứu này đã mở đường cho các nhà kinh tế học khác tiếp tục khám phá mối liên hệ giữa CSTT và TTCK ở nhiều quốc gia khác nhau trên thế giới.
Các nhà nghiên cứu thường áp dụng phương pháp nghiên cứu theo sự kiện để xác định phản ứng của chỉ số giá cổ phiếu trên thị trường chứng khoán (TTCK) trước những thay đổi trong cung tiền và lãi suất Họ thu thập dữ liệu với tần suất cao, thường là theo ngày hoặc tuần, nhằm dễ dàng đo lường ảnh hưởng tức thời của các biến động từ chính sách tiền tệ (CSTT) đến giá cổ phiếu.
Nghiên cứu của Sims (1991) đã tiên phong áp dụng mô hình hồi quy vector (VAR) để phân tích mối quan hệ giữa chính sách tiền tệ (CSTT) và thị trường chứng khoán (TTCK) Tương tự, Thorbecke (1997) đã sử dụng mô hình VAR để nghiên cứu ảnh hưởng của lãi suất cấp vốn liên bang đến tỷ suất sinh lời của cổ phiếu tại Mỹ, với dữ liệu từ tháng 01/1967 đến tháng 12/1990 Tiếp nối công trình của Thorbecke, các nghiên cứu của Lastrapes (1998) và Kontonikas cùng các cộng sự đã tiếp tục phát triển những khía cạnh này.
Nghiên cứu mối quan hệ giữa các thị trường chứng khoán đã được Li và cộng sự (2008) cũng như Li và cộng sự (2010) thực hiện tại các thị trường như Đức, Anh và Canada Hướng nghiên cứu này tiếp tục được mở rộng với các nghiên cứu nổi bật tại thị trường chứng khoán Trung Quốc của Tang và cộng sự (2013), cũng như tại Nigeria của Ndugu và Abenwe (2012), cho thấy sự quan tâm toàn cầu đối với mối liên hệ giữa các thị trường tài chính.
Năm 2014, các nghiên cứu tại khu vực Đông Nam Á cho thấy rằng các cú sốc từ chính sách tiền tệ (CSTT) có tác động tức thì đến tỷ suất sinh lời và giá cổ phiếu Cụ thể, việc thực hiện CSTT thắt chặt dẫn đến ảnh hưởng tiêu cực đến các chỉ số giá cổ phiếu, trong khi các chính sách nới lỏng có hiệu ứng ngược lại Mức độ ảnh hưởng này còn phụ thuộc vào điều kiện cụ thể của dữ liệu thu thập ở từng quốc gia.
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra ảnh hưởng của chính sách tiền tệ (CSTT) đến sự biến động của tỷ suất sinh lời và giá cổ phiếu trên thị trường chứng khoán Nổi bật trong số đó là nghiên cứu của Schwert (1989), phân tích mối quan hệ giữa biến động tỷ suất sinh lời và các yếu tố vĩ mô như tỷ lệ lạm phát, lợi nhuận trái phiếu, chỉ số sản xuất công nghiệp và tăng trưởng cung tiền.
Nghiên cứu này sử dụng mô hình phương sai thay đổi có điều kiện (ARCH và GARCH) để phân tích dữ liệu, theo nghiên cứu của Nousheen Zafar và các cộng sự.
Nghiên cứu năm 2008 chỉ ra rằng lợi nhuận thị trường và lãi suất có mối quan hệ chặt chẽ tại TTCK Karachi từ 01/2002 đến 06/2006 thông qua mô hình GARCH Tương tự, Jamali (2009) đã sử dụng mô hình GARCH để phân tích tác động của cú sốc chính sách tiền tệ đến tỷ suất sinh lời cổ phiếu tại TTCK Mỹ, đồng thời xác định kênh truyền dẫn mà quyết định đầu tư của FED ảnh hưởng đến sự dao động của thị trường Ngoài ra, nghiên cứu tại TTCK Malaysia trong giai đoạn 1992 đến 2000 cho thấy sự thay đổi lãi suất trong chính sách tiền tệ có tác động đến độ dao động của tỷ suất sinh lời cổ phiếu khi áp dụng mô hình VAR kết hợp với GARCH.
1.4.2 Tổng quan nghiên cứu trong nước
Thị trường chứng khoán (TTCK) Việt Nam đã trải qua 21 năm phát triển, tuy nhiên, nghiên cứu về ảnh hưởng của chính sách tiền tệ (CSTT) đến TTCK chỉ mới được thực hiện trong những năm gần đây do yêu cầu về dữ liệu dài hạn Các nghiên cứu chủ yếu tập trung vào việc phân tích các yếu tố vĩ mô như lạm phát, tỷ giá hối đoái, sản lượng, giá vàng, giá dầu thô, lãi suất và cung tiền, nhằm đánh giá tác động của chúng đến các chỉ số chứng khoán và giá cổ phiếu.
Nghiên cứu của Phạm Thế Anh (2010) chỉ ra rằng các yếu tố kinh tế vĩ mô như tỷ giá USD/VND và lãi suất huy động có kỳ hạn ảnh hưởng tức thời đến chỉ số VNI, trong khi sản lượng và cung tiền có tác động với độ trễ một tháng Các nghiên cứu sau đó của Nguyễn Hữu Tuần (2011), Nguyễn Minh Kiều và cộng sự (2013), Bùi Kim Yến và Nguyễn Thái Sơn (2014), Lê Hoàng Phong và Đặng Thị Bạch Vân (2015) cũng xác định được mối quan hệ hai chiều dài hạn giữa các yếu tố vĩ mô, bao gồm cả chính sách tiền tệ, và giá chứng khoán Tuy nhiên, các nghiên cứu này chỉ sử dụng phương pháp đơn phương trình, dẫn đến một số hạn chế như vấn đề biến nội sinh và mối quan hệ đồng thời giữa các biến chưa được làm rõ.
Một hướng tiếp cận khác trong nghiên cứu mối quan hệ giữa chỉ số chứng khoán và các yếu tố kinh tế vĩ mô là sử dụng hệ phương trình VAR Các nghiên cứu điển hình về phương pháp này bao gồm công trình của Huỳnh Thế Nguyên và cộng sự (2013), cùng với Võ Xuân Vinh và Nguyễn Phúc Cảnh.
Nghiên cứu năm 2014 đã xác định mối quan hệ dài hạn giữa chỉ số chứng khoán và các biến số kinh tế vĩ mô Kết quả cho thấy rằng sự gia tăng biến động chính sách làm thay đổi mạnh giá chứng khoán, với sự giảm ngay lập tức và sau đó tăng mạnh do tác động từ tâm lý nhà đầu tư và sự can thiệp của Ngân hàng Nhà nước trong chính sách tiền tệ Ngoài ra, nghiên cứu cũng chỉ ra rằng giá cổ phiếu có xu hướng tăng khi chính sách tiền tệ mở rộng, đi kèm với sự gia tăng cung tiền và tỷ giá.
Nghiên cứu của Trần Thị Xuân Anh và Ngô Thị Hằng (2012) cùng Trần Hải Lý (2015) đã chỉ ra tác động của chính sách tiền tệ (CSTT) đến độ thanh khoản của thị trường chứng khoán (TTCK) ở cả cấp độ vi mô và vĩ mô Trần Thị Xuân Anh và cộng sự thu thập dữ liệu từ cung tiền M2 và lãi suất tái cấp vốn, cho thấy lãi suất tái cấp vốn có mối tương quan ngược chiều với tính thanh khoản, trong khi cung tiền M2 lại có mối tương quan cùng chiều Nghiên cứu của Trần Hải Lý sử dụng lãi suất liên ngân hàng và tăng trưởng cung tiền để đại diện cho CSTT, phát hiện rằng các biến động ngoài kỳ vọng của CSTT không ảnh hưởng đáng kể đến tính thanh khoản, trong khi tỷ suất sinh lời trên TTCK, tăng trưởng sản lượng công nghiệp và chỉ số lạm phát lại thúc đẩy thanh khoản tăng trưởng.
Nghiên cứu về ảnh hưởng của các yếu tố kinh tế vĩ mô, đặc biệt là chính sách tiền tệ (CSTT), đến thị trường chứng khoán (TTCK) đã thu hút sự quan tâm từ những năm 70 đến nay, với sự phát triển đa dạng về nội dung và phương pháp nghiên cứu trên toàn cầu Điểm mới của nghiên cứu này là hệ thống hóa cơ sở lý luận về tác động của CSTT đến giá cổ phiếu trên TTCK, phản ánh nhiều quan điểm khác nhau Đồng thời, tác giả cũng tổng hợp các nghiên cứu trước đây về tác động của CSTT đến TTCK tại Việt Nam và các quốc gia khác.
Tác giả đã tổng hợp tình hình nghiên cứu về tác động của chính sách tiền tệ (CSTT) đến thị trường chứng khoán (TTCK) tại Việt Nam từ năm 2015 đến 2020, nhấn mạnh rằng vấn đề này chưa được xem xét gần đây và chịu ảnh hưởng lớn từ các thay đổi của CSTT Nghiên cứu chỉ ra rằng việc gia tăng cung tiền của Ngân hàng Nhà nước đã làm giảm lãi suất thị trường, giảm chi phí vay nợ cho doanh nghiệp, từ đó tăng lợi nhuận cho các công ty niêm yết Đồng thời, lãi suất thấp cũng kích thích nhu cầu cổ phiếu từ nhà đầu tư, dẫn đến sự gia tăng giá cổ phiếu trên TTCK Để điều hành CSTT hiệu quả và ổn định, tác giả đề xuất một số kiến nghị cho giai đoạn sau 2020, cùng với những gợi ý cho các nhà đầu tư trong bối cảnh tác động của CSTT đến TTCK.
Diễn biến thị trường chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn 2015-2020
2.1.1 Ve quy mô vốn hóa
Vào năm 2000, thị trường chứng khoán Việt Nam đã niêm yết hai cổ phiếu đầu tiên với tổng giá trị vốn hóa đạt 444 tỷ đồng Trong năm năm đầu tiên, từ 2000 đến 2005, thị trường duy trì trạng thái trì trệ, chỉ số VN-Index tối đa chỉ khoảng 300 điểm và có lúc giảm xuống 130 điểm, với tổng giá trị thị trường là 40.000 tỷ đồng Sau hơn 20 năm hoạt động, theo báo cáo của Ủy ban Chứng khoán Nhà Nước, mức vốn hóa thị trường đã tăng trưởng mạnh mẽ, đạt gần 6,6 triệu tỷ đồng vào cuối năm 2020, với tổng cộng 750 mã cổ phiếu niêm yết trên sàn HOSE và HNX.
Hình 2.1: Giá trị vốn hóa TTCK giai đoạn 2015 - 2020 (đơn vị: tỷ đồng)
HOSE HNX UPCoM Thị trường TPCP/TPDN -Tổng cộng
Nguồn: Tổng hợp từ UBCKNN.
Trong giai đoạn 2015-2020, thị trường chứng khoán (TTCK) đã phát triển mạnh mẽ với quy mô vốn hóa cao, chiếm tỷ lệ lớn trong tổng giá trị vốn của thị trường tài chính Năm 2015, tổng giá trị vốn hóa của TTCK đạt 2.174.050 tỷ đồng, trong đó sàn HOSE đóng góp 1.146.925 tỷ đồng, sàn HNX là 212.641 tỷ đồng và sàn UPCoM đạt 61.033 tỷ đồng.
Sau 6 năm hoạt động, tổng giá trị vốn hóa trên 3 sàn giao dịch chứng khoán Việt Nam đã đạt 5.293.773 tỷ đồng, chiếm 84,1% GDP Năm 2017 ghi nhận mức vốn hóa cao nhất với 4.528.506 tỷ đồng, tăng trưởng 75% so với cùng kỳ năm 2019, chiếm khoảng 92% vốn hóa toàn thị trường cổ phiếu niêm yết và tương đương 57% GDP Sự ra đời của thị trường chứng khoán phái sinh tại SGDCK HN đã góp phần hoàn thiện cấu trúc TTCK Việt Nam Đến năm 2019, giá trị tổng vốn hóa tiếp tục tăng trưởng mạnh nhờ sự niêm yết của 5 ngân hàng và các tập đoàn lớn như Công ty Hàng không Việt Nam, Tập đoàn Dệt may Việt Nam, và Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam.
Đầu năm 2020, dịch bệnh COVID-19 đã tác động mạnh mẽ đến nền kinh tế toàn cầu, khiến thị trường chứng khoán Việt Nam rơi vào khủng hoảng, với chỉ số VNI giảm từ 966 điểm xuống còn 660 điểm vào cuối tháng 3 Tuy nhiên, nhờ tâm lý "bắt đáy" và sự gia tăng đột biến số lượng nhà đầu tư mới, dòng tiền đã nhanh chóng đổ vào thị trường, giúp chỉ số VNI phục hồi và vượt mốc 1.000 điểm vào cuối năm 2020.
Khi thị trường chứng khoán Việt Nam chính thức hoạt động vào năm 2000, số lượng tài khoản chứng khoán chỉ khoảng 3.000 Sau 20 năm, con số này đã tăng vọt lên 2,7 triệu tài khoản, bao gồm cả tài khoản trong và ngoài nước.
Năm Trong nước Nước ngoài
Cá nhân Tổ chức Cá nhân Tổ chức
Bảng 2.1: Số lượng tài khoản chứng khoán trên TTCK Việt Nam trong giai đoạn từ năm 2015 đến năm 2020.
Nguồn: Tổng hợp từ TTLKCK Việt Nam.
Từ năm 2015 đến 2020, số lượng nhà đầu tư mở tài khoản chứng khoán tăng gần gấp đôi, với tài khoản của nhà đầu tư cá nhân trong nước và nước ngoài chiếm hơn 98% Năm 2020 ghi nhận số lượng tài khoản mới mở kỷ lục, mặc dù thị trường chứng khoán chịu tác động tiêu cực từ đại dịch COVID-19 Sự sụt giảm mạnh của các chỉ số đã kích thích tâm lý "bắt đáy" của nhà đầu tư, đặc biệt là các nhà đầu tư mới (F0) đổ tiền vào cổ phiếu Theo Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam, trong tháng 11/2020, nhà đầu tư trong nước mở 41.203 tài khoản mới, tăng gần 87% so với cùng kỳ năm 2019, lập kỷ lục từ năm 2000 Thống kê từ Công ty Chứng khoán Rồng Việt (VDS) cho thấy độ tuổi của nhà đầu tư mở tài khoản đang giảm, với 37% tài khoản thuộc nhóm 18-24 tuổi và 44% thuộc nhóm 25-34 tuổi, đây là tín hiệu tích cực cho thị trường chứng khoán Việt Nam.
Năm 2020, dân số Việt Nam ước tính đạt khoảng 97,7 triệu người, trong đó chỉ có khoảng 3% tham gia vào thị trường chứng khoán (TTCK) So với TTCK Trung Quốc, tỷ lệ dân số mở tài khoản chứng khoán ở Việt Nam là rất thấp Theo số liệu từ Trung tâm Lưu ký và Thanh toán Chứng khoán Trung Quốc (SCDC), đến cuối năm 2020, số lượng tài khoản mới đạt 177,77 triệu, tương đương với hơn 11% dân số Trung Quốc.
Một vấn đề trong cấu trúc thị trường chứng khoán (TTCK) Việt Nam là tỷ trọng nhà đầu tư cá nhân chiếm ưu thế, trong khi tỷ lệ nhà đầu tư tổ chức vẫn còn thấp Sự mất cân đối này có thể dẫn đến biến động nhanh chóng và bất ổn cho TTCK, do nhà đầu tư cá nhân thường theo đuổi xu hướng đầu tư ngắn hạn và dễ bị ảnh hưởng bởi tâm lý đám đông Hệ quả là, điều này có thể cản trở sự phát triển bền vững của TTCK Việt Nam.
2.1.3 về các doanh nghiệp niêm yết
Kể từ khi thành lập vào năm 2000, chỉ có hai mã cổ phiếu SAM và REE được niêm yết trên sàn chứng khoán Sau 20 năm phát triển, số lượng doanh nghiệp niêm yết trên sàn HOSE và HNX đã tăng trưởng đáng kể.
Từ năm 2015 đến 2020, tổng số doanh nghiệp niêm yết trên cả hai sàn đã tăng từ 684 lên 747 doanh nghiệp, tương ứng với mức tăng trưởng 9,2%.
Vào năm 2015, sàn chứng khoán TP.HCM và sàn chứng khoán Hà Nội có lần lượt
307 và 377 doanh nghiệp niêm yết giao dịch Đến năm 2017, số lượng này đã tăng lên
Tính đến thời điểm hiện tại, có 320 doanh nghiệp niêm yết trên sàn giao dịch TP Hồ Chí Minh và 375 doanh nghiệp trên sàn giao dịch Hà Nội Số liệu cho thấy, từ năm 2015 đến 2017, số lượng doanh nghiệp niêm yết trên cả hai sàn đã tăng trưởng mạnh mẽ với mức tăng 6,4%, trong đó sàn HOSE có xu hướng tăng cao hơn Điều này chứng tỏ rằng các doanh nghiệp Việt Nam ngày càng nhận thức rõ tầm quan trọng của việc huy động vốn thông qua việc phát hành cổ phiếu niêm yết trên thị trường chứng khoán.
Hình 2.2: Số lượng doanh nghiệp niêm yết trên sàn HOSE và HNX giai đoạn 2015-2020.
Sàn Giao dịch Chứng khoán TP.HCM (SGDCK TP.HCM) đã hoạt động trước Sàn Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (SGDCK HN), tuy nhiên, số lượng doanh nghiệp niêm yết trên sàn Hà Nội lại vượt trội hơn so với sàn TP.HCM.
Sàn giao dịch chứng khoán tại Tp Hồ Chí Minh đã thiết lập các tiêu chuẩn niêm yết cao hơn so với sàn Hà Nội, điều này giải thích lý do cho sự chênh lệch trong quy định và yêu cầu giữa hai sàn giao dịch.
Sàn giao dịch chứng khoán Tp.Hồ Chí Minh đã niêm yết 392 doanh nghiệp vào năm 2020, tăng khoảng 13,95% so với năm 2017 Đối với sàn HNX, vào năm 2019 và
Năm 2020, số lượng doanh nghiệp niêm yết giảm do một số công ty thực hiện chuyển sàn, điển hình như Công ty Tư vấn Xây dựng Điện 2, Tổng Công ty Cổ phần Viglacera và Tập đoàn Dabaco Việt Nam.
2.1.4 Chỉ số giá cổ phiếu
Trong giai đoạn từ năm 2015 đến năm 2020, chỉ số VN-Index và HNX-Index cho thấy sự biến động cùng chiều Năm 2015, VN-Index đạt 579,03 điểm và HNX-Index đạt 79,96 điểm Sang năm 2016, VN-Index tăng 85,84 điểm trong khi HNX-Index giảm 0,01 điểm Năm 2017, HNX-Index phục hồi mạnh mẽ với mức tăng 46,17% so với năm 2016, trong khi VN-Index đạt 984,24 điểm Tuy nhiên, năm 2018, thị trường hoạt động kém hơn, với cả hai chỉ số giảm điểm do ảnh hưởng từ thị trường tài chính quốc tế, đặc biệt là từ Cục Dự trữ Liên bang Mỹ.
Diễn biến điều hành chính sách tiền tệ của Ngân hàng Nhà nước trong giai đoạn 2015-2020
Thị trường tiền tệ Việt Nam, được thành lập vào năm 1990, đã trải qua sự phát triển mạnh mẽ từ mô hình ngân hàng cấp một sang cấp hai Trong quá trình tham gia thị trường, hệ thống ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò chủ yếu trong việc kinh doanh tiền tệ.
NHNN đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và điều hành chính sách tiền tệ quốc gia thông qua việc ban hành các quy định và xây dựng hành lang pháp lý, nhằm theo dõi và kiểm soát các hoạt động trên thị trường tiền tệ.
Từ năm 2015 đến 2020, NHNN đã thực hiện chính sách tiền tệ chủ động và linh hoạt, kết hợp chặt chẽ với chính sách tài khóa nhằm ổn định thị trường tiền tệ và đảm bảo thanh khoản Mục tiêu là tạo điều kiện cho tăng trưởng kinh tế hiệu quả, ổn định tỷ giá, hỗ trợ tăng dự trữ ngoại hối và kiểm soát lạm phát NHNN cũng chú trọng tăng trưởng tín dụng an toàn, kết hợp với chính sách tài khóa để giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận vốn Đồng thời, NHNN theo dõi chặt chẽ hoạt động cho vay ngoại tệ để ngăn chặn hiện tượng đô la hóa trong nền kinh tế.
Trong giai đoạn 2015-2017, Ngân hàng Nhà nước (NHNN) duy trì chính sách tiền tệ nới lỏng với tăng trưởng tín dụng đạt 18%-20%/năm và lãi suất có xu hướng giảm Chính sách này nhằm hỗ trợ tăng trưởng kinh tế trong bối cảnh ngân sách nhà nước thâm hụt Tuy nhiên, NHNN đã điều chỉnh linh hoạt chính sách vào cuối năm 2015 trước những biến động từ tài chính toàn cầu, như việc Trung Quốc phá giá đồng CNY và FED tăng lãi suất Để ứng phó, NHNN đã tăng tỷ giá bình quân liên ngân hàng, nới rộng biên độ tỷ giá và kiểm soát giao dịch ngoại tệ, giữ lãi suất tín phiếu ổn định Đến cuối năm 2016, tăng trưởng tín dụng đạt 18,5% với lãi suất cho vay giảm 0,5-1% Năm 2017, NHNN tiếp tục nới lỏng tiền tệ với mục tiêu tăng trưởng tín dụng từ 18% lên 20%, nhưng vẫn thận trọng trong việc bơm tiền mặt.
Vào năm 2018, NHNN đã điều hành chính sách tiền tệ một cách linh hoạt nhằm ổn định thị trường tiền tệ và thanh khoản hệ thống Trong nửa đầu năm, lãi suất nội tệ duy trì ở mức thấp, có lúc chỉ 0,8%, trong khi lãi suất liên ngân hàng ngoại tệ tăng cao Tuy nhiên, từ tháng 7/2018, lãi suất đã tăng mạnh, đạt 5,1% do ảnh hưởng của chiến tranh thương mại Mỹ-Trung và sự mất giá của đồng Việt Nam Quý IV/2018 ghi nhận căng thẳng khi NHNN phải bơm ròng hơn 92 nghìn tỷ đồng ra thị trường, mức cao nhất kể từ tháng 3/2017 Đồng thời, lãi suất đô la cũng tăng, khiến doanh nghiệp chuyển nguồn vay từ ngoại tệ sang nội tệ, giảm áp lực lên lãi suất và thanh khoản NHNN đã hạn chế tăng trưởng tín dụng cho các ngân hàng thương mại để phòng ngừa nợ xấu và rủi ro từ bối cảnh quốc tế.
Năm 2019, chính sách tiền tệ (CSTT) của Ngân hàng Nhà nước (NHNN) được điều chỉnh theo hướng nới lỏng có kiểm soát, với lãi suất có xu hướng tăng nhẹ đầu năm và giảm dần về cuối năm để phù hợp với dòng vốn trong nước và xu hướng nới lỏng CSTT toàn cầu Thị trường tiền tệ phản ánh rằng khi hệ thống ngân hàng cần vốn, NHNN sẽ cung ứng tiền thông qua việc điều chỉnh giảm lãi suất điều hành, lãi suất liên ngân hàng (LSLNH) và lãi suất huy động, trong khi lạm phát vẫn duy trì dưới mục tiêu nhằm hỗ trợ doanh nghiệp vay và thanh khoản tiền đồng Ngoài ra, theo quy định mới về tỷ lệ cấp tín dụng, các ngân hàng thương mại (NHTM) sẽ được cho vay tối đa 85%, 90% và 80% so với mức huy động vốn, giúp NHNN kiểm soát tăng trưởng tín dụng ở mức 13,5%.
Do ảnh hưởng của đại dịch COVID-19, vào năm 2020, các ngân hàng trung ương toàn cầu, bao gồm Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN), đã thực hiện chính sách tiền tệ nới lỏng mạnh mẽ nhất trong lịch sử nhằm hỗ trợ nền kinh tế NHNN đã linh hoạt điều hành các công cụ CSTT để ổn định tình hình, giảm lãi suất, tăng dự trữ ngoại hối và cung tiền, đồng thời kiểm soát lạm phát ở mức mục tiêu Ngoài ra, NHNN chỉ đạo các tổ chức tín dụng áp dụng lãi suất cho vay hợp lý, tập trung vào việc giảm lãi suất huy động và cho vay để giúp doanh nghiệp và người dân dễ dàng tiếp cận nguồn vốn NHNN cũng triển khai các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp trong các lĩnh vực ưu tiên, tạo điều kiện tiếp cận nguồn vốn với chi phí lãi vay thấp, nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực của dịch bệnh đến nền kinh tế.
Diễn biến lãi suất liên ngân hàng qua đêm
Hinh 2.4: Binh quân LSLNH theo năm trong giai đoạn 2015-2020 (Đơn vị: %)
Trong giai đoạn 2015-2016, lãi suất liên ngân hàng (LSLNH) có xu hướng giảm, với mức bình quân qua đêm năm 2016 chỉ còn 2,25%/năm, giảm 1,08% so với năm 2015 Sự giảm này đã tác động đến thị trường tiền tệ liên ngân hàng, dẫn đến sự gia tăng mạnh mẽ trong quy mô giao dịch bằng VND và USD Tổng doanh số tín dụng và gửi tiền trên thị trường đạt mức tăng trưởng khoảng 7,6% và 63,8% so với cùng kỳ năm trước Đồng thời, hoạt động mua bán kỳ hạn đối với giấy tờ có giá giữa các tổ chức tín dụng và chi nhánh nước ngoài cũng ghi nhận mức tăng trưởng cao, đạt 513 nghìn tỷ đồng vào năm 2016, tăng 264 nghìn tỷ so với năm 2015.
Vào năm 2017, LSLNH trên thị trường không có biến đổi gì mạnh so với năm
Năm 2016, lãi suất kỳ hạn qua đêm, 1 tuần và 2 tuần duy trì ở mức thấp lần lượt là 2,27%, 2,16% và 2,65% Thanh khoản và quy mô giao dịch bằng VND tăng trưởng mạnh nhờ vào nguồn huy động vốn dồi dào của các ngân hàng và việc NHNN mua ròng ngoại tệ Tổng doanh thu từ hoạt động cho vay và gửi tiền bằng VND trên thị trường liên ngân hàng đạt 7,863 nghìn tỷ đồng, tăng 1,643 nghìn tỷ đồng so với năm trước Trong khi đó, tổng doanh thu cho vay và gửi tiền bằng USD chỉ tăng nhẹ khoảng 4,4%.
Năm 2018, lãi suất cho vay và gửi tiền (LSLNH) trên thị trường tăng cao hơn so với năm 2017, duy trì ở mức 2,6%/năm Sự gia tăng này chủ yếu do tác động từ cuộc chiến thương mại Mỹ - Trung và quyết định của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ tăng lãi suất ba lần trong năm Tổng doanh thu cho vay và gửi tiền bằng VND đạt 8,765 nghìn tỷ đồng, trong khi bằng USD là 4,791 nghìn tỷ đồng, với mức tăng trưởng lần lượt là 11,5% và 31,4% so với năm trước.
Năm 2019, LSLNH giảm do tính thanh khoản cao từ nguồn nội tệ bổ sung từ các tổ chức tín dụng, với mức bình quân LSLNH đạt 3,3%/năm Tổng doanh số cho vay và gửi tiền bằng VND đạt 14,517 nghìn tỷ đồng, tăng 65,5%, trong khi USD đạt 6,728 nghìn tỷ đồng, tăng 40,34% Các giao dịch có kỳ hạn dưới 01 tháng, bao gồm 2 tuần, 1 tuần và qua đêm, chiếm tỷ trọng lớn trên thị trường liên ngân hàng Doanh số giao dịch qua đêm bằng VND là 9,189 nghìn tỷ đồng và bằng USD là 4,477 nghìn tỷ đồng, chiếm lần lượt 63,4% và 66,5% tổng doanh thu giao dịch trên thị trường.
Năm 2020, dịch bệnh COVID-19 đã tác động mạnh mẽ đến thị trường tiền tệ Việt Nam, dẫn đến hai lần cắt giảm lãi suất điều hành của NHNN trong 6 tháng đầu năm Tín dụng hệ thống ngân hàng chỉ tăng trưởng 3,26%, chưa bằng một nửa so với cùng kỳ năm 2019, do cung vốn tăng nhưng cầu vốn yếu Đến 6 tháng cuối năm, NHNN hướng tới việc hỗ trợ doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận nguồn vốn sau đại dịch, với lãi suất ngân hàng giảm xuống mức kỷ lục trong 10 năm qua, đặc biệt lãi suất qua đêm chỉ đạt 0,1% Bình quân cả năm 2020, lãi suất qua đêm, 1 tuần và 2 tuần lần lượt đạt 0,8%, 1% và 1,1%, giảm 74%, 71% và 69% so với cùng kỳ năm 2019, nhằm tạo điều kiện cho cá nhân và doanh nghiệp tiếp cận vốn với chi phí lãi vay thấp.
Diễn biến của cung tiền M2
Vào năm 2016, tổng phương tiện thanh toán M2 tăng trưởng ổn định 18,4% so với năm 2015 nhờ vào sự phục hồi sản xuất kinh doanh và đầu tư trong nước đạt 19,2% Dòng tiền từ nước ngoài cũng gia tăng do nền kinh tế xuất siêu, góp phần làm tăng cán cân thanh toán và tài sản có nước ngoài ròng lên 13,5% Ngân hàng Nhà nước đã chủ động tăng dự trữ ngoại hối và kiểm soát cung tiền chặt chẽ để tránh áp lực lạm phát trên thị trường nội địa.
Hình 2.5: Tổng lượng cung tiền M2 trong giai đoạn 2015 - 9T2020 (đơn vị: tỷ đồng).
Đến cuối năm 2017, cung tiền M2 đạt 78,942,502 tỷ đồng, tăng 14,9% so với năm 2016 nhưng thấp hơn mức tăng trưởng 3,48% của năm trước Nguyên nhân chính cho sự sụt giảm này là do huy động vốn toàn hệ thống chỉ tăng 14,9%, thấp hơn 3,46% so với năm 2016 Trong đó, huy động vốn bằng VND tăng 15,9%, trong khi huy động vốn bằng USD chỉ tăng 5,7%, thấp hơn 4,5% so với cùng kỳ năm trước Mặc dù huy động vốn bằng USD có sự tăng trưởng, nhưng mức tăng này vẫn thấp hơn M2, giúp hạn chế tình trạng đô la hóa và cho thấy người dân vẫn tin tưởng vào việc nắm giữ VND.
Năm 2018, tổng phương tiện thanh toán M2 tăng 12,4% (13,476,485 tỷ đồng), thấp hơn mức tăng 14,9% của năm 2017 do việc giải ngân vốn chậm Tiền gửi trong Kho bạc Nhà nước bị quá tải trong khi huy động vốn có dấu hiệu tích cực, dẫn đến tín dụng chỉ tăng 13,98%, giảm 4,39% so với cùng kỳ năm trước Trong đó, tín dụng bằng VND tăng 15,5%, tín dụng bằng ngoại tệ cũng ghi nhận sự tăng trưởng.
Thực trạng tác động của chính sách tiền tệ tới giá cổ phiếu trên thị trường chứng khoán
Dựa vào số liệu từ hình 2.6, có thể thấy mối quan hệ tích cực giữa chỉ số giá cổ phiếu VN-Index trên SGDCK TP.HCM và HNX-Index trên SGDCK HN với cung tiền M2 Đồng thời, hình 2.7 chỉ ra xu hướng biến động ngược chiều giữa VN-Index, HNX-Index và lãi suất ngân hàng qua đêm (LSLNH).
Hình 2.6: Diễn biến cung tiền M2, VN-Index và HNX-Index theo năm trong giai đoạn 2015 - 9T2020.
Nguồn: Tổng hợp từ NHNN, UBCKNN. Hình 2.7: Diễn biến LSLNH qua đêm, VN-Index và HNX-Index trong giai đoạn 2015-2020
Nguồn: Tổng hợp từ NHNN, UBCKNN.
Từ năm 2015 đến 2017, chính sách tiền tệ nới lỏng đã dẫn đến mức tăng trưởng cung tiền M2 đạt 38,5%, trong khi lãi suất ngân hàng qua đêm giảm mạnh từ 4,6% xuống 1% Tổng mức tăng trưởng tín dụng trong giai đoạn này đạt 54,88%, tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp tiếp cận vốn và nâng cao kỳ vọng lợi nhuận Sự chuyển biến này đã thu hút nhà đầu tư mạnh mẽ vào thị trường chứng khoán, với chỉ số VN-Index và HNX-Index lần lượt tăng 69,9% và 46,15%, cho thấy tác động tích cực của chính sách tiền tệ đến thị trường chứng khoán Việt Nam.
Năm 2018, lãi suất LSLNH qua đêm tăng từ 1% lên 4,7%, trong khi cung tiền M2 giảm 23,83%, khiến nhà đầu tư trong và ngoài nước bán ròng mạnh Sự tăng lãi suất gây khó khăn cho doanh nghiệp do chi phí lãi vay tăng, ảnh hưởng đến lợi nhuận và chi trả cổ tức Do đó, nhà đầu tư tìm kiếm kênh đầu tư có lợi nhuận cao hơn Chỉ số VNI-Index giảm 9,3% xuống 892,54 điểm, trong khi HNX-Index giảm 1,65% xuống 102,5 điểm so với năm 2017, cho thấy sự biến động của chỉ số giá chứng khoán chịu tác động của cung tiền M2 và LSLNH qua đêm.
Năm 2019, cung tiền M2 tăng trưởng 12,32%, trong khi LSLNH qua đêm giảm từ 4,7% xuống còn 3,0% Theo báo cáo của UBCKNN, đến ngày 31/12/2019, VN-Index tăng lên 960,99 điểm, nhưng HNX-Index lại giảm xuống 102,51 điểm Điều này cho thấy sự ảnh hưởng đồng chiều của cung tiền M2 và tác động ngược chiều của LSLNH đối với biến động chỉ số giá chứng khoán.
Năm 2020, đại dịch đã gây ra khủng hoảng kinh tế toàn cầu, ảnh hưởng nặng nề đến Việt Nam Để ứng phó, Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đã thực hiện chính sách tiền tệ nới lỏng nhằm hỗ trợ phục hồi kinh tế Kết quả, lãi suất liên ngân hàng qua đêm giảm xuống mức kỷ lục 0,1% vào cuối năm 2020, trong khi cung tiền M2 tăng trưởng 13% so với cùng kỳ năm trước trong 9 tháng đầu năm.
Năm 2019, các doanh nghiệp được khuyến khích đẩy mạnh đầu tư và mở rộng sản xuất, dự báo lợi nhuận sẽ tăng trong tương lai Sự phát triển này đã thúc đẩy thị trường chứng khoán, với chỉ số VN-Index vượt ngưỡng 1103 điểm và chỉ số HNX-Index tăng 203,12 điểm, tương ứng với mức tăng 14,8% và 98% so với cùng kỳ năm 2019.
Trong chương 2, khóa luận đã tổng hợp thực trạng thị trường chứng khoán (TTCK) tại Việt Nam qua các chỉ tiêu như vốn hóa, số lượng nhà đầu tư, doanh nghiệp niêm yết, cùng với các chỉ số HNX-Index và VN-Index trong giai đoạn 2015 đến 2020 Tác giả cũng đã phân tích tác động của chính sách tài chính (CSTT) đến TTCK, cung cấp cái nhìn tổng quan về mối quan hệ giữa CSTT và sự phát triển của thị trường này.