CƠ SỞ LÝ LUẬN CHUNG VỀ DỊCH VỤ LOGISTICS 3PL
TỔNG QUAN VỀ DỊCH VỤ LOGISTICS
Logistics là một thuật ngữ chuyên ngành khó dịch, có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, thường được hiểu là chuỗi dịch vụ cung ứng hoặc "hậu cần" Tuy nhiên, ý nghĩa của logistics rất rộng, khiến nhiều chuyên gia tại Việt Nam cho rằng việc sử dụng các từ cụ thể để giải thích khái niệm này vẫn chưa đủ Do đó, thuật ngữ "logistics" gốc được giữ nguyên trong tiếng Việt, tương tự như các từ như marketing hay sales, trở thành từ mượn trong ngôn ngữ Đến nay, vẫn chưa có định nghĩa thống nhất cho ngành logistics, vì mỗi tổ chức có cách nhìn nhận và định nghĩa khác nhau về lĩnh vực này.
Vậy theo mỗi góc nhìn, logistics có nghĩa là gì?
Theo Liên Hợp Quốc, logistics là quá trình quản lý lưu chuyển nguyên vật liệu, bao gồm các giai đoạn lưu kho, sản xuất thành phẩm và vận chuyển đến tay khách hàng.
Theo Ủy ban Quản lý logistics của Hoa Kỳ, logistics là quá trình lập kế hoạch và lựa chọn phương án tối ưu để quản lý, kiểm soát di chuyển và bảo quản nguyên vật liệu, bán thành phẩm và thành phẩm một cách hiệu quả về chi phí và thời gian Quá trình này diễn ra từ giai đoạn tiền sản xuất cho đến khi hàng hóa được giao đến tay người tiêu dùng, nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Theo Luật thương mại Việt Nam năm 2005 (Điều 233), logistics được định nghĩa là hoạt động thương mại bao gồm nhiều công việc như nhận hàng, vận chuyển, lưu kho, làm thủ tục hải quan, và tư vấn khách hàng Các thương nhân tổ chức thực hiện những dịch vụ này theo thỏa thuận với khách hàng để nhận thù lao.
Theo Giáo sư Tiến sĩ Đoàn Thị Hồng Vân trong cuốn "Logistics những vấn đề cơ bản" (2010), logistics được định nghĩa là quá trình tối ưu hóa vị trí và thời gian trong việc vận chuyển và dự trữ nguồn tài nguyên Quá trình này diễn ra từ điểm đầu tiên của chuỗi cung ứng, qua các giai đoạn sản xuất và phân phối, cho đến khi hàng hóa đến tay người tiêu dùng cuối cùng, thông qua nhiều hoạt động kinh tế khác nhau.
Theo cuốn sách Logistics and Supply Chain Management (2011), logistics là quản lý chiến lược các hoạt động như thu mua, vận tải, lưu kho nguyên vật liệu và hàng hóa hoàn thiện, cùng với thông tin liên quan Các doanh nghiệp logistics đóng vai trò quan trọng trong việc tổ chức và phát triển kênh marketing, giúp doanh nghiệp đạt được hiệu quả kinh tế và tối đa hóa lợi nhuận.
Logistics là quá trình quản lý và thực hiện các chuỗi công đoạn từ lập kế hoạch, sản xuất, giao hàng, vận chuyển, lưu kho, đến tư vấn khách hàng và làm thủ tục hải quan Việc hiểu đúng về logistics rất quan trọng, đặc biệt trong giai đoạn phát triển mạnh mẽ hiện nay, giúp doanh nghiệp nhận thức được tầm quan trọng của logistics để tránh yếu thế trong cạnh tranh và lạc hậu trong công nghệ.
1.1.2.1 Logistics có thể coi là tổng hợp của các hoạt động của doanh nghiệp trên các khía cạnh chính, đó là logistics sinh tồn, logistics hoạt động và logistics hệ thống
Logistics sinh tồn đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng các nhu cầu thiết yếu của doanh nghiệp, hoạt động ở hai cấp độ: hoạch định và tổ chức Cấp độ hoạch định liên quan đến việc xác định nguồn nguyên vật liệu, bán thành phẩm, thành phẩm và dịch vụ, bao gồm thời gian và địa điểm vận chuyển Trong khi đó, cấp độ tổ chức tập trung vào việc tối ưu hóa quy trình đưa nguyên liệu và yếu tố đầu vào từ điểm khởi đầu đến điểm cuối của chuỗi cung ứng Điều này dẫn đến những thách thức trong vận chuyển và lưu trữ tại các giai đoạn khác nhau Logistics luôn tồn tại ổn định và có khả năng phát triển trong bất kỳ thời điểm hay môi trường nào của doanh nghiệp.
Logistics đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các hệ thống sản xuất của doanh nghiệp bằng cách đáp ứng các nhu cầu cơ bản Nó liên kết nguyên liệu thô và dụng cụ cần thiết cho quá trình sản xuất và phân phối sản phẩm Các hoạt động logistics bao gồm vận chuyển, lưu kho và bảo quản nguyên liệu vào và ra khỏi doanh nghiệp, tạo thành nền tảng cho hệ thống logistics hiệu quả.
Logistics là hệ thống liên kết các nguồn lực thiết yếu để duy trì hoạt động trơn tru của doanh nghiệp mà không gặp phải sự cố Các nguồn lực này bao gồm thiết bị, phụ tùng thay thế, nhân sự cùng với việc đào tạo, tài liệu kỹ thuật, thiết bị kiểm tra, hỗ trợ nhà xưởng và phương tiện vận chuyển Tất cả những yếu tố này cần được kết hợp chặt chẽ để đảm bảo hiệu quả trong sản xuất và lưu thông sản phẩm.
Logistics sinh tồn, logistics hoạt động và logistics hệ thống là ba yếu tố không thể tách rời, cần có sự liên kết chặt chẽ để hỗ trợ lẫn nhau, tạo thành một chuỗi dây chuyền logistics hoàn chỉnh.
1.1.2.2 Logistics là một dịch vụ
Logistics đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp dịch vụ chuỗi hoạt động liên kết cung ứng cho doanh nghiệp và đối tác Dịch vụ này tập trung vào việc quản lý các yếu tố khác nhau trong chuỗi logistics, bao gồm quản trị nguyên vật liệu, lưu kho, bảo quản và phân phối Tuy nhiên, nhu cầu của doanh nghiệp có thể vượt ra ngoài các yếu tố cơ bản này, đòi hỏi các dịch vụ logistics bổ sung để đáp ứng yêu cầu cụ thể.
1.1.2.3 Logistics hỗ trợ hoạt động của các doanh nghiệp ở mọi khâu.
Logistics đóng vai trò quan trọng trong toàn bộ chuỗi hoạt động của doanh nghiệp, từ khi sản phẩm rời dây chuyền sản xuất cho đến khi đến tay người tiêu dùng Doanh nghiệp có thể linh hoạt kết hợp các yếu tố logistics theo nhu cầu cụ thể của mình Bên cạnh đó, logistics hỗ trợ quản lý di chuyển và lưu trữ nguyên vật liệu đầu vào cũng như bán thành phẩm trong nội bộ doanh nghiệp Ngoài ra, logistics còn đảm nhận việc lưu kho và bảo quản sản phẩm cho đến khi chúng được chuyển đến tay người tiêu dùng cuối cùng Sự kết hợp giữa logistics với sản xuất và marketing không chỉ nâng cao hiệu quả hoạt động mà còn có thể tạo ra nhu cầu về đào tạo nhân lực, dự trữ phụ tùng thay thế và các yếu tố logistics khác.
1.1.2.4 Logistics là sự phát triển cao, hoàn chỉnh của dịch vụ vận tải giao nhận, vận tải giao nhận gắn liền và nằm trong logistics
Logistics đã trở thành một phần không thể thiếu trong sự phát triển của doanh nghiệp, từ việc thực hiện các yêu cầu vận tải giao nhận đơn lẻ như thuê tàu và làm thủ tục thông quan, đến việc cung cấp dịch vụ logistics trọn gói (Door to Door) Hiện nay, người giao nhận không chỉ đơn thuần là thực hiện nhiệm vụ mà còn phải quản lý một hệ thống đồng bộ, bao gồm giao nhận, vận tải, cung ứng nguyên vật liệu, bảo quản hàng hóa và phân phối đúng thời điểm Họ cũng cần sử dụng công nghệ thông tin để theo dõi và kiểm tra quy trình, từ đó nâng cao trách nhiệm và vai trò của mình trong việc cung cấp dịch vụ logistics cho doanh nghiệp.
1.1.2.5 Logistics là sự phát triển hoàn thiện dịch vụ vận tải đa phương thức
DỊCH VỤ LOGISTICS 3PL
1.2.1 Khái niệm và đặc điểm của Logistics 3PL
Dịch vụ 3PL, mặc dù mới xuất hiện vào đầu thế kỷ XXI, đã được các nhà nghiên cứu logistics và chuỗi cung ứng dự đoán từ thế kỷ XX Một trong những tài liệu quan trọng là cuốn “Council of Logistics Management Book” được xuất bản năm 1989, trong đó Hội đồng quản lý Logistics khẳng định rằng hậu cần bên thứ ba là một phần của liên minh logistics Năm 1990, Bowersox đã trình bày về “Liên minh logistics” và “Các đối tác trong chuỗi logistics”, và đến năm 1995, Skjoett-Larsen nhấn mạnh rằng hai thuật ngữ này thường đi kèm với “logistics hợp đồng”, phản ánh mối quan hệ giữa các thành viên trong liên minh logistics thông qua hợp đồng, tạo nên logistics bên thứ ba.
Vào năm 2001, ở European Commission có định nghĩa về 3PL như sau:
3PL, hay Logistics bên thứ ba, là các hoạt động logistics do doanh nghiệp bên ngoài thực hiện, bao gồm chức năng giao hàng và quản lý logistics Những hoạt động này được tích hợp chặt chẽ với nhau, không hoạt động độc lập Mối hợp tác giữa bên vận chuyển và công ty logistics được kỳ vọng sẽ tạo ra một mối liên hệ bền vững và lâu dài.
Theo Giáo sư Tiến sĩ Đoàn Thị Hồng Vân, 3PL (Third Party Logistics) là đơn vị đại diện cho chủ hàng trong việc quản lý và thực hiện các dịch vụ logistics cho từng chức năng cụ thể Điều này bao gồm việc thay mặt người gửi hàng thực hiện thủ tục xuất khẩu và vận chuyển nội địa, cũng như thay mặt người nhập khẩu làm thủ tục thông quan và vận chuyển hàng hóa đến địa điểm quy định Vì vậy, 3PL cung cấp nhiều dịch vụ khác nhau, tạo ra sự kết hợp chặt chẽ trong chuỗi cung ứng của khách hàng.
Dịch vụ 3PL (Third-Party Logistics) là một hợp đồng giữa chủ hàng và doanh nghiệp logistics, trong đó doanh nghiệp 3PL quản lý và thực hiện các dịch vụ logistics như gửi hàng, làm thủ tục xuất khẩu, cung cấp chứng từ giao nhận và vận chuyển nội địa Ngoài ra, 3PL còn thay mặt người nhập khẩu nhận hàng, thực hiện thủ tục nhập khẩu và giao hàng đến địa điểm đã thỏa thuận Dịch vụ này bao gồm nhiều hoạt động khác nhau, kết hợp chặt chẽ việc luân chuyển, lưu trữ, phân phối và xử lý thông tin, đồng thời có khả năng tích hợp vào chuỗi cung ứng của doanh nghiệp.
1.2.2 Các loại dịch vụ của Logisics 3PL
1.2.2.1 Tư vấn các hoạt động mang tính chiến lược Đưa ra cho khách hàng những gợi ý, tư vấn về việc quản lý chuỗi cung ứng, các quyết định về địa điểm, về sản phẩm, cách thức phân phối, số lượng hàng hóa tồn kho, cách bảo quản hàng hóa, lựa chọn tuyến đường và loại hình vận tải,
1.2.2.2 Tìm kiếm và thu mua
Bộ phận thu mua sẽ tìm kiếm nhà cung cấp phù hợp và thương thảo các điều khoản, điều kiện Họ cũng tổ chức vận chuyển, chuẩn bị bảo hiểm, phương thức thanh toán và các yếu tố cần thiết khác để đưa nguyên liệu về doanh nghiệp.
1.2.2.3 Quản lý các hoạt động vận tải, hàng hóa cho doanh nghiệp
Quản lý những hoạt động logistics như kho vận, vận tải giao nhận, đóng gói, dán nhãn, lập hóa đơn, dịch vụ tài chính, logistics ngược,
Công ty 3PL là đơn vị sở hữu nhiều phương thức vận tải hoặc hợp tác với các công ty vận tải khác, cho phép linh hoạt kết hợp các phương thức trong quá trình vận chuyển hàng hóa Họ thiết kế tuyến đường và kế hoạch giao hàng nhanh chóng, đúng giờ, đồng thời đảm bảo an toàn và tuân thủ pháp luật Các loại hình vận tải bao gồm vận tải nội địa và quốc tế, vận tải một chặng và nhiều chặng, vận tải chở suốt, cùng với các phương thức như vận tải đường thủy, hàng không, đường bộ và đường sắt.
Sau khi hàng hóa được giao, các sản phẩm hoặc số lượng hàng chưa sử dụng sẽ được đưa vào kho lưu trữ Các nhà cung cấp dịch vụ logistics bên thứ ba (3PL) sẽ đảm nhận việc lưu giữ và bảo quản những sản phẩm này trong kho cho đến khi chúng được sử dụng.
Nhiều loại hàng hóa như thực phẩm lạnh, dược phẩm, rượu đóng chai và hóa chất dễ bay hơi cần được bảo quản đặc biệt Các doanh nghiệp 3PL cung cấp điều kiện và phương pháp đóng gói phù hợp để bảo vệ sản phẩm, đảm bảo chúng vẫn giữ nguyên trạng thái như mới Hơn nữa, hàng hóa luôn sẵn sàng xuất kho khi cần thiết.
Các nhà cung cấp dịch vụ logistics bên thứ ba (3PL) áp dụng nhiều chính sách quản lý tồn kho từ nguyên liệu thô đến sản phẩm hoàn thiện Những chính sách này bao gồm đầu tư vào công nghệ, dịch vụ chăm sóc khách hàng, quản lý mức tồn kho, kích thước đơn hàng và thời gian đặt hàng để tối ưu hóa quy trình cung ứng.
Khi các nhà phân phối và cửa hàng cần hàng hóa, họ sẽ yêu cầu bên 3PL thực hiện việc chuyển hàng Các nhà 3PL sẽ gom đơn đặt hàng, ước lượng thời gian và số lượng để chuẩn bị xuất kho Hàng hóa và nguyên vật liệu cần xuất sẽ được tìm kiếm, kiểm tra và đóng gói cẩn thận Cuối cùng, hàng hóa sẽ được đưa ra cảng hoặc bãi để chờ lên phương tiện vận chuyển, sẵn sàng đến tay người tiêu dùng.
1.2.2.8 Vận chuyển nguyên vật liệu Đây là hoạt động di chuyển nguyên vật liệu qua các công ty con trong cùng một tập đoàn Bước này bao gồm việc chuyển hàng hóa từ công ty con này qua công ty con khác và chuyển hàng hóa từ cửa hàng tới nơi tiêu dùng cuối cùng Mục đích của bước vận chuyển chuyển nguyên vật liệu này là giúp tăng hiệu quả cho việc vận chuyển: rút ngắn quãng đường đi, sử dụng thiết bị hỗ trợ phù hợp, giảm thiểu nguy hiểm, đối với nguyên liệu cần được bảo quản đặc biệt thì sẽ được đóng gói một cách đặc biệt và được giữ gìn cẩn thận trong suốt quá trình di chuyển.
1.2.2.9 Giao nhận hàng hóa, xuất nhập khẩu hàng hóa
Công ty 3PL đại diện cho khách hàng thực hiện thủ tục thông quan hải quan với quy trình tối giản, giúp hàng hóa được kiểm duyệt và xuất khẩu với chi phí thấp Họ cũng đảm bảo quy trình nhập khẩu diễn ra suôn sẻ, kiểm tra hàng hóa kỹ lưỡng khi nhận hàng từ nhà nhập khẩu và vận chuyển đến địa điểm đã thỏa thuận để giao cho người nhận.
1.2.2.10 Quản lý việc phân phối hàng hóa Đây là việc quản lý các hoạt động để đưa hàng hóa đến tay người tiêu dùng (quản lý cả hoạt động vận chuyển hàng ra nước ngoài) Quản lý phân phối hàng hóa thường được kết hợp với marketing và tạo thành mắt xích quan trọng trong chuỗi logistics xuôi.
1.2.2.11 Tái chế, sử dụng lại và xử lý rác thải
Hoạt động logistics không chỉ dừng lại khi hàng hóa đến tay người tiêu dùng mà còn tiếp tục trong quá trình xử lý các sự cố phát sinh như hàng hóa bị hỏng, khối lượng hàng quá lớn hoặc sai loại hàng Doanh nghiệp logistics có thể phải thu hồi hàng hóa, bao gồm cả pallet, thùng hàng, dây cáp và container, để trả lại cho nhà cung cấp cho các lô hàng tiếp theo Một số nguyên vật liệu được thu hồi để tái chế như kim loại, thủy tinh, giấy, nhựa và dầu, trong khi những hóa chất nguy hiểm được thu hồi vì lý do an toàn Quá trình này được gọi là "logistics ngược".
THỰC TRẠNG PHÁT TRIỂN HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ
Đặc điểm chung về thị trường kinh tế Việt Nam
Năm 2018 được coi là một năm "ngoạn mục" của Việt Nam, khi đất nước hoàn thành xuất sắc nhiều mục tiêu về kinh tế - xã hội Tốc độ tăng trưởng GDP đạt 7,02%, vượt mục tiêu Quốc hội đề ra và nằm trong nhóm các nước có tốc độ tăng trưởng cao nhất khu vực và thế giới Sự thành công này là nhờ vào các giải pháp đồng bộ, hiệu quả từ Chính phủ và các cấp ngành, tạo đà cho kế hoạch phát triển trong năm 2020 và các giai đoạn tiếp theo.
Cuối năm 2019, GDP của Việt Nam tăng trưởng 7,02%, thấp hơn năm 2018 nhưng vẫn cao hơn các năm trước và vượt chỉ tiêu đề ra Các chỉ số kinh tế như nhu cầu tiêu dùng, xuất nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ đều có dấu hiệu tăng trưởng, đặc biệt là dịch vụ vận tải và kho bãi Trong bối cảnh phát triển chung của nền kinh tế, dịch vụ logistics năm 2019 được đánh giá là có bước đột phá nhờ vào các chính sách phát triển và hành động cụ thể.
Thực trạng ngành logistics tại Việt Nam
Logistics đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và phát triển nền kinh tế Việt Nam, gắn liền với thương mại điện tử, xuất nhập khẩu, hạ tầng, vận tải và công nghệ thông tin Mục tiêu phát triển dịch vụ logistics là tối ưu hóa lợi thế địa lý, tăng cường kết nối quốc tế để thu hút đầu tư nước ngoài, biến Việt Nam thành trung tâm logistics quan trọng trong khu vực Đồng thời, cần cải thiện số lượng, quy mô và trình độ nhân lực để nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường trong nước và quốc tế.
Theo Báo cáo Logistics năm 2019, Chính phủ đã ban hành nghị quyết số 02/NQ-CP ngày 01 tháng 01 năm 2019 cùng với nhiều giải pháp được đưa ra từ các
Bộ ngành trung ương đang nỗ lực tạo ra sự chuyển mình tích cực cho ngành logistics Việt Nam Đồng thời, Bộ Chính trị đã ban hành hai nghị quyết quan trọng, số 43 và 45-NQ/TW, nhằm phát triển Hải Phòng và Đà Nẵng Nghị quyết 43-NQ/TW, ban hành ngày 24/01/2019, tập trung vào việc nhanh chóng biến Đà Nẵng thành trung tâm kinh tế lớn nhất Việt Nam và Đông Nam Á, với các lĩnh vực nổi bật như khởi nghiệp, du lịch, thương mại điện tử và logistics Nghị quyết 45-NQ/TW cũng được ban hành vào cùng ngày để thúc đẩy sự phát triển của Hải Phòng.
Bộ Chính trị đã đặt ra mục tiêu xây dựng Hải Phòng thành trung tâm dịch vụ logistics và thành phố công nghiệp hóa với hệ thống giao thông phát triển, kết nối hiệu quả với các thành phố lớn Đồng thời, các Bộ ngành cũng đã ban hành quyết định nhằm cải thiện chỉ số hiệu quả logistics (LPI) của Việt Nam.
Năm 2019, ngành Logistics chứng kiến nhiều đổi mới với sự tổ chức của các hội nghị, triển lãm và diễn đàn nhằm tìm kiếm và phát triển tài năng trẻ Một sự kiện tiêu biểu là Hội nghị - triển lãm quốc tế Air Freight Logistics Việt Nam, góp phần thúc đẩy sự phát triển của lĩnh vực này.
Vào ngày 19-20/09/2019, Thành phố Hồ Chí Minh đã tổ chức hội nghị quy tụ hơn 400 doanh nghiệp vận tải hàng không trong và ngoài nước, nơi các chuyên gia ngành logistics thảo luận về cơ hội và thách thức của ngành này, cũng như tình trạng thiếu hụt nguồn nhân lực Tiếp theo, Hội nghị thường niên lần thứ 29 của Liên đoàn các Hiệp hội giao nhận ASEAN (AFFA) diễn ra vào ngày 29-30/11/2019 tại cùng thành phố, tập trung vào việc tăng cường hợp tác logistics và thủ tục giao nhận giữa các nước ASEAN Đặc biệt, năm 2019, Mạng lưới đào tạo Logistics Việt Nam đã tổ chức cuộc thi “Tài năng trẻ Logistics Việt Nam 2019” với sự tham gia sôi nổi của nhiều sinh viên từ các trường đại học, qua đó phát hiện và tôn vinh những tài năng trẻ trong lĩnh vực logistics.
Doanh nghiệp logistics quốc tếthi do các bạn trẻ đến từ Học viện ngân hàng đã chinh phục được ngôi vô địch của3.520 4.000 cuộc thi này.
Bảng 2.1 Số lượng doanh nghiệp logistics tại Việt Nam năm 2016 và 2018
Nguồn: Theo Sách Trắng VLA 2018
Hiện nay, Việt Nam có khoảng 30.000 doanh nghiệp logistics trong nước và 30 tập đoàn giao nhận hàng đầu thế giới Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ vẫn hoạt động kém chuyên sâu, với văn phòng đại diện tại nước ngoài còn hạn chế và khả năng tìm kiếm thông tin khách hàng thấp do vốn ít Mặc dù số lượng doanh nghiệp nhiều, chất lượng dịch vụ chủ yếu chỉ phục vụ khách hàng nội địa, trong khi một số ít đã mở rộng ra thị trường quốc tế Đặc biệt, hơn 30 doanh nghiệp lớn như DHL, FedEx, Maersk Logistics, APL Logistics và CJ Logistics đang hoạt động tại Việt Nam, tạo động lực cho các doanh nghiệp logistics nội địa phát triển.
Việt Nam, với lợi thế về gia công và chi phí lao động thấp, thường được các nhà xuất khẩu lựa chọn các điều kiện FOB hoặc FCA trong Incoterms, khiến trách nhiệm vận tải thuộc về bên nhập khẩu Điều này dẫn đến việc các doanh nghiệp logistics nước ngoài thường được thuê để vận chuyển hàng hóa Tuy nhiên, cơ hội cho dịch vụ logistics tại Việt Nam đang dần mở ra khi các nhà nhập khẩu Việt Nam chuyển từ mua theo giá CIF sang giá FOB, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các doanh nghiệp logistics trong nước.
Theo Ngân hàng Thế giới, chỉ số LPI của Việt Nam xếp thứ 39/160 nước về phát triển logistics, đứng thứ 3 trong ASEAN, tăng 25 bậc so với năm 2016 Ngành dịch vụ logistics tại Việt Nam đã có sự tăng trưởng mạnh mẽ, với dự báo kim ngạch xuất nhập khẩu đạt 300 tỷ USD và lượng hàng container qua cảng biển đạt 67,7 triệu TEU trong năm 2020 Sự phát triển này cho thấy tiềm năng mạnh mẽ của ngành logistics trong việc đóng góp cho GDP quốc gia Ngày 26/3/2019, Bộ Công Thương đã phê duyệt Kế hoạch cải thiện chỉ số Hiệu quả Logistics với mục tiêu nâng hạng LPI của Việt Nam từ 5-10 bậc đến năm 2025, nhằm cắt giảm chi phí, nâng cao khả năng cạnh tranh và cải thiện năng lực sáng tạo trong lĩnh vực logistics.
Gần đây, người tiêu dùng ngày càng ưa chuộng việc mua sắm qua internet và smartphone, dẫn đến sự bùng nổ mạnh mẽ của thương mại điện tử và E-Logistics Theo khảo sát của Bộ Công Thương, nhu cầu sử dụng dịch vụ thương mại điện tử tăng 35% mỗi năm, với doanh thu bán lẻ thương mại điện tử tại Việt Nam ước tính tăng 20% hàng năm và dự kiến đạt 10 tỷ USD vào năm 2020 Sự phát triển này đã thúc đẩy ngành logistics Việt Nam có những bước tiến vượt bậc Một ví dụ điển hình là đội thi Abivin của Việt Nam đã xuất sắc giành giải vô địch và nhận 1 triệu USD tại Startup World Cup 2019, khẳng định tài năng của các công ty khởi nghiệp trong nước.
Việt Nam đang được đánh giá có hiệu suất hoạt động logistics tốt hơn hẳn các thị trường có mức thu nhập tương đương.
THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ LOGISTICS 3PL TẠI VIỆT NAM
2.2.1 Chính sách phát triển thị trường logistics 3PL tại Việt Nam
Gần đây, Chính phủ đã triển khai nhiều chính sách nhằm phát triển mạnh ngành dịch vụ logistics 3PL, trong đó có Đề án “Xây dựng thị trường vận tải cạnh tranh theo hướng phát triển vận tải đa phương thức” được phê duyệt vào ngày 7/6/2019 Đề án này tập trung vào việc kết nối các hình thức vận tải khác nhau, ứng dụng công nghệ thông tin để giảm chi phí vận tải, từ đó tạo thuận lợi cho lưu thông và phân phối hàng hóa Mục tiêu là phát huy lợi thế của từng phương thức vận tải, giảm thị phần vận tải đường bộ, tăng cường vận tải đường sắt, đường thủy nội địa và đường biển, đồng thời nâng cao chất lượng dịch vụ logistics Để đạt được điều này, Chính phủ đã quyết định đầu tư vào công nghệ và phát triển kết cấu hạ tầng giao thông trọng yếu, nhằm kết nối các hình thức vận tải và tối ưu hóa chi phí vận chuyển.
Để thúc đẩy phát triển kinh tế, cần tập trung đầu tư vào các hệ thống cơ sở hạ tầng quy mô lớn và hiện đại, có khả năng lan tỏa Một số dự án quan trọng bao gồm nâng cấp Cảng hàng không quốc tế Tân Sơn Nhất, xây dựng Cảng hàng không quốc tế Long Thành, phát triển cao tốc Bắc - Nam phía Đông, và quy hoạch kết nối đường sắt với các cảng biển đầu mối.
Cải thiện và nâng cao kết cấu cơ sở hạ tầng là cần thiết để phục vụ vận tải container và các dịch vụ logistics tại Hải Phòng, Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh và Cần Thơ Cần tập trung giải quyết triệt để các nút thắt và điểm tắc nghẽn trên các tuyến đường thủy nội địa để nâng cao hiệu quả vận tải.
Xếp hạng Điểm Xếp hạng Điểm Xếp hạng Điể m
Năng lực chất lượng dịch vụ logistics
Theo dõi và truy xuất hàng hóa
Năm 2019, nhiều quyết định và thông tư quan trọng liên quan đến hạ tầng logistics đã được ban hành bởi các Bộ ngành từ Trung ương đến địa phương, nhằm nâng cao chất lượng khai thác hệ thống hạ tầng logistics.
2.2.2 Thị trường dịch vụ logistics 3PL tại Việt Nam
Khu vực APAC, đặc biệt là Việt Nam, đang chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của dịch vụ logistics thuê ngoài 3PL, nhờ vào sự tăng trưởng ổn định của ngành logistics nói chung.
Bảng 2.2 Chỉ số LPI của Việt Nam giai đoạn 2012-2019
Nguồn: Theo tổng hợp từ The World Bank
Việt Nam đang khẳng định tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực dịch vụ logistics với chỉ số LPI đạt 3,27, xếp thứ 3 trong khối ASEAN Đây là một bước tiến ngoạn mục, đánh dấu mức xếp hạng cao nhất từ trước đến nay trong bảng chỉ số năng lực hiệu quả LPI của Việt Nam Theo Báo cáo LPI năm 2018, kết quả xếp hạng quốc tế trong 4 kỳ điều tra đã cho thấy sự cải thiện đáng kể.
Việt Nam đã có những bước tiến đáng kể trong ngành dịch vụ logistics 3PL, khẳng định vị thế trên thị trường quốc tế với vị trí 45 trong bảng xếp hạng LPI 2018 Tất cả 6 tiêu chí đánh giá đều có sự cải thiện vượt bậc so với các năm trước, trong đó năng lực chất lượng dịch vụ logistics ghi nhận mức tăng 29 bậc, đạt vị trí thứ 33.
Từ năm 2016, khả năng theo dõi và truy xuất hàng hóa của Việt Nam đã tăng 41 bậc, xếp hạng thứ 34 Hiệu suất thông quan cũng cải thiện, đạt hạng 41 với mức tăng 23 bậc Hệ thống hạ tầng logistics xếp hạng 47, tăng 23 bậc, trong khi thời gian giao hàng xếp hạng 40, tăng 16 bậc Tiêu chí vận chuyển hàng quốc tế đạt hạng 49, tăng 1 bậc so với năm 2016 Sự nỗ lực của các bộ, ngành, địa phương và doanh nghiệp, đặc biệt là các nhà cung cấp dịch vụ logistics 3PL, đã giúp giảm chi phí logistics và nâng cao chất lượng dịch vụ, từ đó tăng cường năng lực cạnh tranh và phát triển mạnh mẽ ngành dịch vụ logistics tại Việt Nam trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu.
Dựa trên số liệu doanh thu của dịch vụ logistics 3PL và chỉ số LPI của 50 quốc gia năm 2018 theo The World Bank, có thể thấy rằng chỉ số LPI là công cụ quan trọng giúp các quốc gia nhận diện thách thức và cơ hội trong lĩnh vực hậu cần thương mại Mối quan hệ giữa doanh thu 3PL và chỉ số LPI luôn chặt chẽ và hỗ trợ lẫn nhau Để phân tích rõ hơn về mức độ tương quan giữa doanh thu 3PL và điểm số LPI, chúng ta sẽ áp dụng hàm công thức tính Hệ số tương quan.
Hệ số tương quan là công cụ quan trọng để đo lường mức độ tương quan tuyến tính giữa hai biến số phụ thuộc lẫn nhau Để tính toán hệ số tương quan giữa doanh thu 3PL và chỉ số LPI, cũng như các tiêu chí của LPI, bạn có thể sử dụng hàm Excel Correl Hàm này cho phép xác định hệ số tương quan giữa hai phạm vi ô chứa các biến cần phân tích.
Để thực hiện chức năng, cần cung cấp hai đối số: array1 là một phạm vi ô chứa giá trị doanh thu 3PL, và array2 là một phạm vi ô chứa giá trị của LPI cùng các tiêu chí liên quan Cả hai đối số này đều là bắt buộc để đảm bảo kết quả chính xác.
Hoặc, ta có thể tham khảo thêm Phương trình hệ số tương quan:
Trong đó, x và y là hai giá trị của hai biến, X vàỹ là các giá trị trung bình mẫu AVERAGE(array1) và AVERAGE(array2).
Hệ số tương quan (r) có giá trị từ -1 đến +1, với các ý nghĩa cụ thể: khi r < 0, có sự tương quan nghịch giữa hai biến, tức là khi một biến tăng, biến kia sẽ giảm; khi r = 0, không có sự tương quan nào giữa hai biến; và khi r > 0, có sự tương quan thuận, nghĩa là khi một biến tăng, biến kia cũng sẽ tăng theo.
Bằng cách sử dụng hàm Excel Correl cùng với bảng dữ liệu đã được tổng hợp, chúng ta có thể dễ dàng tính toán hệ số tương quan giữa doanh thu 3PL và các tiêu chí liên quan đến chỉ số LPI năm 2018.
LPI cơ sở hạ tầng truy xuất, theo dõi logistics thông quan quốc tế giao hàng
Bảng 2.3 Hệ số tương quan giữa doanh thu 3PL và các tiêu chí liên quan năm
Bảng số liệu cho thấy doanh thu 3PL của các quốc gia đều dương, phù hợp với kỳ vọng ban đầu Sự gia tăng của từng tiêu chí tương ứng với việc tăng doanh thu 3PL, phản ánh sự phát triển đồng đều trong lĩnh vực logistics 3PL trong năm 2019.
2.2.2.1 Hệ thống cơ sở hạ tầng
Hệ số tương quan giữa doanh thu 3PL và hệ thống cơ sở hạ tầng hiện đạt 0,28, cho thấy sự nâng cấp và phát triển của các phương tiện vận tải như đường sắt, đường biển, đường bộ và sân bay đang góp phần quan trọng vào sự tăng trưởng doanh thu 3PL tại Việt Nam Dịch vụ vận tải được xem là mắt xích thiết yếu trong hoạt động logistics, đặc biệt là trong dịch vụ 3PL Theo Báo cáo Logistics năm 2018, khối lượng vận tải nội địa đạt 1,185 triệu tấn, tăng 8,9% so với năm trước, trong khi vận tải quốc tế đạt gần 24 triệu tấn, tăng 3,2% so với năm trước.