CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN
Cơ sở lý luận về hiệu quả kinh tế sản xuất mận tam hoa
2.1.1 Khái niệm về hiệu quả kinh tế, hiệu quả sản xuất
Hiệu quả kinh tế là một khía cạnh quan trọng trong quá trình sản xuất, thể hiện khả năng kết hợp các yếu tố đầu vào nhằm tối ưu hóa chi phí và đạt được sản lượng mong muốn.
Hiệu quả kinh tế trong sản xuất kinh doanh là việc tiết kiệm và tối ưu hóa nguồn lực, giảm chi phí, đồng thời đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về số lượng và chất lượng sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ Mặc dù lợi nhuận là mục tiêu cuối cùng, để tối đa hóa lợi nhuận và phát triển bền vững, doanh nghiệp cần chú trọng đến hiệu quả kinh tế và áp dụng các biện pháp nâng cao hiệu quả này.
- Bản chất của hiệu quả kinh tế
Khi nghiên cứu bản chất kinh tế, các nhà kinh tế học mặc dù có quan điểm khác nhau nhưng đều thống nhất rằng để đạt được lợi nhuận, nhà sản xuất cần đầu tư một số chi phí nhất định như nhân lực, vật lực và vốn Hiệu quả kinh tế được xác định bằng việc so sánh kết quả sản xuất với chi phí đã bỏ ra; chênh lệch càng cao thì hiệu quả càng lớn Bản chất của hiệu quả kinh tế nằm ở việc nâng cao năng suất lao động xã hội và tiết kiệm lao động xã hội, hai yếu tố này có mối quan hệ chặt chẽ và gắn liền với quy luật tăng năng suất và tiết kiệm thời gian Để nâng cao hiệu quả kinh tế, cần đạt được hiệu quả tối đa với chi phí nhất định hoặc đạt kết quả nhất định với chi phí tối thiểu, trong đó chi phí được hiểu rộng rãi bao gồm cả chi phí tạo ra nguồn lực và chi phí cơ hội.
Xác định hiệu quả kinh tế trong sản xuất nông nghiệp giúp nắm bắt mức độ sử dụng nguồn lực, đồng thời nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả này Từ đó, có thể đưa ra các biện pháp phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả kinh tế trong lĩnh vực nông nghiệp.
Để đạt được tăng trưởng cao trong sản xuất nông nghiệp, cần xác định rõ phương hướng phát triển Nếu hiệu quả kinh tế hiện tại còn thấp, có thể tăng sản lượng nông nghiệp thông qua các biện pháp nâng cao hiệu quả Ngược lại, khi đã đạt được hiệu quả kinh tế cao, việc tăng sản lượng sẽ phụ thuộc vào việc đổi mới công nghệ.
- Phương pháp xác định hiệu quả kinh tế:
+ Hiệu quả kinh tế được xác định bằng tỷ số giữa kết quả thu được và chi phí bỏ ra (dạng thuận) hoặc ngược lại (dạng nghịch) Công thức:
Công thức này thể hiện mối quan hệ giữa chi phí và kết quả, cho thấy hiệu quả sử dụng các nguồn lực của chủ thể Khi đầu tư một đơn vị chi phí, ta có thể xác định được số lượng kết quả thu được, từ đó đánh giá trình độ quản lý và tối ưu hóa nguồn lực.
Công thức này nói lên để đạt được một đơn vị kết quả thì cần bỏ ra bao nhiêu đơn vị chi phí
Hai chỉ tiêu này có ý nghĩa khác nhau nhưng có mỗi quan hệ mật thiết với nhau, cũng được dùng để phản ánh hiệu quả kinh tế
Hiệu quả kinh tế được tính toán thông qua tỷ lệ giữa sự gia tăng kết quả đạt được và sự gia tăng chi phí đầu tư Công thức này giúp đánh giá mức độ hiệu quả của các hoạt động kinh tế.
Công thức này thể hiện cứ tăng thêm một đơn vị chi phí sẽ tăng thêm bao nhiêu đơn vị kết quả
Công thức này thể hiện để tăng thêm một đơn vị kết quả cần đầu tư thêm bao nhiêu đơn vị chi phí
∆KQ: Phần trăm tăng (giảm) của kết quả
∆CP: Phần trăm tăng (giảm) của chi phí
* Khái niệm về sản xuất:
Sản xuất là hoạt động đặc trưng của con người và xã hội, bao gồm ba loại hình chính: sản xuất vật chất, sản xuất tinh thần và sản xuất ra bản thân con người Ba quá trình này gắn kết chặt chẽ với nhau, trong đó sản xuất vật chất đóng vai trò là nền tảng cho sự tồn tại và phát triển của xã hội.
Sản xuất là quá trình tạo ra của cải vật chất và dịch vụ, trong đó con người tương tác với thiên nhiên để biến đổi các tài nguyên sẵn có Qua đó, con người sản xuất lương thực, thực phẩm, quần áo, nhà ở và nhiều loại của cải khác nhằm phục vụ cho cuộc sống hàng ngày.
Sản xuất cho tiêu dùng là quá trình tạo ra sản phẩm với mục đích tự cung tự cấp, phản ánh trình độ phát triển thấp của các nhà sản xuất Các sản phẩm này chủ yếu phục vụ nhu cầu của chính họ mà không có sản phẩm dư thừa để cung cấp cho thị trường.
Sản xuất cho thị trường là quá trình phát triển theo mô hình hàng hóa, trong đó sản phẩm chủ yếu được trao đổi trên thị trường Hình thức sản xuất này thường diễn ra trên quy mô lớn với khối lượng sản phẩm dồi dào, tập trung vào chuyên canh và có tỷ lệ sản phẩm hàng hóa cao.
2.1.2 Nguồn gốc, phân loại và một số giống mận chính trên thế giới
Cây mận ở Việt Nam có nguồn gốc lâu đời, chủ yếu từ Trung Quốc, đặc biệt là khu vực lưu vực sông Trường Giang và Tây Bắc Trung Quốc Một số cây mận đã tồn tại khoảng 50-60 năm và vẫn cho quả Trong thời kỳ Pháp đô hộ, người Pháp đã mang một số giống mận về trồng tại Sa Pa (Lào Cai), nhưng cây sinh trưởng chậm Giống mận Tam Hoa, xuất xứ từ Quảng Đông, được đưa vào Việt Nam vào những năm 70 thế kỷ 19, hiện nay đã được trồng rộng rãi và phù hợp với các tỉnh miền núi phía Bắc như Lạng Sơn, Hà Giang, Sơn La, và Lào Cai.
* Phân loại các giống mận chính ở Việt Nam Theo GS.TS Trần Thế Tục và theo GS Vũ Công Hậu thì ở Việt Nam có 5 nhóm giống mận chủ yếu:
Mận Chua, hay còn gọi là mận dại, là giống cây phổ biến tại đồng bằng và trung du Quả của nó có màu đỏ hoặc vàng, hoa nở sớm trước Tết âm lịch khoảng một tháng, và quả chín vào tháng 5 Mặc dù chất lượng quả không cao, với vị chua và chát đắng, giống mận này thường được trồng bằng hạt và có giá trị sử dụng thấp Sản phẩm chủ yếu từ mận Chua là ô mai, mứt và mận.
- Mận Thép: trồng phổ biến ở các xã ven sông Hồng, Yên Bái, Phú Thọ Có giống chín sớm ra hoa trước tết Quả chín sớm vào đầu tháng 5, màu
22 vàng, khối lượng quả trung bình 10- 25 g/quả Hạt nhỏ, thịt quả giòn hơi chua Giống mận này tương đối thích nghi với vùng thấp miền Bắc
Mận Máu, được trồng chủ yếu ở Cao Bằng và Sa Pa (Lào Cai), có trọng lượng trung bình từ 15-30 gram mỗi quả Khi chín, quả có màu tím đặc trưng, giống như màu máu, với vị ngọt hấp dẫn, khiến nó trở thành món ăn ưa thích của nhiều người Mận Máu thường chín vào đầu tháng 7, thu hút sự chú ý nhờ vẻ đẹp và hương vị của nó.
Mận Hậu là loại quả phổ biến ở vùng Bắc Hà và Mường Khương, tỉnh Lào Cai Quả có kích thước lớn, trung bình từ 20-30g và khi chín, chúng có màu xanh vàng, thịt quả giòn với độ Brix đạt 8-10%, tạo nên vị ngọt dễ chịu do độ chua thấp Tuy nhiên, khi chín, quả trở nên nhũn, gây khó khăn trong việc vận chuyển Thời gian chín của mận Hậu rơi vào giữa tháng 7 Giống mận này chỉ phát triển tốt ở vùng cao, còn ở vùng thấp, cây phát triển chậm và gặp khó khăn trong việc ra hoa, kết quả.
- Mận Tam Hoa: là giống có tiềm năng năng suất cao, cây sau trồng 5-
Cơ sở thực tiễn của đề tài
2.2.1 Tình hình phát triển sản xuất mận ở Việt Nam Ở nước ta khi nhắc đến cây mận hoa người ta liên tưởng ngay đến giống mận Tam hoa huyện Bắc Hà, tỉnh Lào Cai Huyện Bắc Hà, tỉnh Lào Cai được coi là quê hương cho ra đời giống mận Tam Hoa Cách đây gần 30 năm, kỹ sư nông nghiệp Vũ Đức Lợi - Trạm trưởng Trạm nghiên cứu giống cây ăn quả Bắc Hà đã di thực giống mận lạ từ Trung Quốc và lai ghép thành công với giống mận chua địa phương, để tạo ra giống mận quý mang tên thương hiệu mận Tam Hoa Giống mậnTam Hoa sống khỏe, sai quả, quả to, giòn ngọt, màu tím đẹp và đến nay giống mận Tam Hoa đã được nhân rộng ra trồng rộng khắp cả nước ở những vùng có điều kiện tự nhiên tương tự như huyện Bắc Hà, tỉnh Lào Cai Huyện Bắc Hà, được mệnh danh là “thủ phủ” của cây mận Tam Hoa của nước ta Hiện nay huyện đã trở thành một vùng trồng cây mận Tam Hoa rộng hơn 1.000ha, lớn nhất cả nước, với sản lượng hàng năm từ 10 - 15 ngàn tấn, mang lại nguồn thu đáng kể cho người dân địa phương
Mận Tam Hoa Bắc Hà hiện nay đã trở thành loại trái cây phổ biến, được ưa chuộng trên toàn quốc, đặc biệt là ở các thành phố lớn như Hà Nội và các tỉnh miền Bắc vào đầu hè Tại miền Nam, mận Tam Hoa cũng đã có mặt ở nhiều tỉnh, thành phố lớn, thu hút sự quan tâm của người tiêu dùng.
Hồ Chí Minh, Cần Thơ…
Mận Tam hoa là đặc sản nổi bật của cao nguyên Bắc Hà, phát triển ở độ cao khoảng 1.000 mét so với mực nước biển Tháng 6 là mùa thu hoạch chính, kéo dài đến giữa tháng 7 hàng năm Huyện Bắc Hà, cách thành phố Lào Cai 65km về phía Đông Bắc, nằm trong khu vực đầu nguồn sông Chảy, với địa hình biến thiên từ 116 - 1.900m Khí hậu mát mẻ và thoáng đãng trên cao nguyên đá vôi đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của mận Tam hoa, được trồng thử nghiệm từ đầu thập niên 1980 Loại mận này nhanh chóng thích nghi, cho quả to, đẹp và hương vị đặc trưng Nhận thấy hiệu quả kinh tế cao, người dân đã mở rộng diện tích trồng mận lên 500 ha vào năm 1990 và hiện nay đã đạt khoảng 1.300 ha, sản lượng hàng năm đạt gần 10.000 tấn.
Mận Tam hoa được trồng phổ biến trên sườn đồi và trong vườn nhà ở Bắc Hà, Lào Cai, với hầu hết các gia đình tham gia trồng loại cây ăn quả đặc sản này Để nâng cao chất lượng và giá trị tiêu thụ, chính quyền huyện khuyến khích nông dân chuyển từ trồng quảng canh sang thâm canh, áp dụng các biện pháp khoa học nhằm rải vụ thu hoạch Năm nay, huyện Bắc Hà đã có ít nhất 100ha mận chín sớm hơn 1 tháng nhờ vào việc chọn lọc cây giống phù hợp Giá mận chín sớm tại thị trấn Bắc Hà dao động từ 6.000 - 7.000 đồng/kg, gấp 5 đến 7 lần so với giá chính vụ Với khoảng 700 ha mận Tam hoa hiện có, thời tiết thuận lợi đã giúp sản lượng thu hoạch ước tính đạt 7.500 - 8.000 tấn quả.
Theo thống kê, miền núi phía Bắc Việt Nam hiện có khoảng 12.500 ha trồng cây ăn quả ôn đới như mận, mơ, hồng, đào, lê và táo Đặc biệt, khu vực này ước tính có khoảng 150.000 ha đất phù hợp để phát triển các loại cây ăn quả này Trong số đó, cây mận Tam hoa, có nguồn gốc từ Trung Quốc, đã được du nhập vào Việt Nam từ những năm trước đây.
Trong những năm gần đây, chương trình 70 đã mang lại hiệu quả kinh tế rõ rệt, góp phần xoá đói giảm nghèo cho người dân vùng Mộc Châu, Sơn La và Bắc Hà, Lào Cai Mận chủ yếu được trồng ở các vùng núi cao phía Bắc Việt Nam, nơi có khí hậu lạnh vào mùa đông và mát mẻ vào mùa hè, trong khi Đà Lạt ở miền Nam cũng có trồng mận nhưng năng suất và chất lượng không cao Giống mận Tam Hoa được trồng phổ biến nhất và có chất lượng tốt nhất, với nhiều địa phương như Bắc Hà phát triển thành vùng chuyên canh mận Tam Hoa.
Sa Pa (Lào Cai) có diện tích 2.165 ha, Mộc Châu (Sơn La) 2.000 ha, Lạng Sơn 625 ha, Bắc Kạn 607 ha và Cao Bằng 605 ha trồng mận Tam Hoa Năm 1998, Việt Nam có khoảng 6.000 - 7.000 ha mận Tam Hoa với sản lượng ước tính trên 15.000 tấn quả tươi Mặc dù diện tích trồng mận đã giảm so với năm 1998, nhưng sản lượng và chất lượng quả mận trong những năm gần đây vẫn không ngừng tăng trưởng.
2.2.2 Tình hình sản xuất mận trên địa bàn huyện Bắc Hà, tỉnh Lào Cai
Huyện Bắc Hà được biết đến như "thủ phủ" của cây mận Tam Hoa, với diện tích trồng cây lên đến 1.000 ha, sản lượng hàng năm đạt từ 10 - 15 ngàn tấn Loại trái cây này không chỉ mang lại nguồn thu đáng kể cho người dân địa phương mà còn trở thành sản phẩm phổ biến, được ưa chuộng tại các thành phố lớn như Hà Nội và các tỉnh phía Bắc vào mùa hè Ngoài ra, mận Tam Hoa cũng đã có mặt tại các tỉnh miền Nam như thành phố Hồ Chí Minh và Cần Thơ, mở rộng thị trường tiêu thụ ra khắp cả nước.
Mận Tam hoa là đặc sản nổi tiếng của cao nguyên Bắc Hà, nơi có độ cao khoảng 1.000m so với mực nước biển Thời gian chín rộ của mận thường kéo dài từ tháng 6 đến giữa tháng 7 hàng năm Bắc Hà, cách thành phố Lào Cai 65km về phía Đông Bắc, nằm trong khu vực đầu nguồn sông Chảy với địa hình đa dạng từ 116 - 1.900m Khí hậu mát mẻ và thoáng đãng của vùng đá vôi đã tạo điều kiện lý tưởng cho sự phát triển của mận Tam hoa Được trồng thử nghiệm từ đầu thập niên 1980, mận nhanh chóng phát triển mạnh mẽ, cho quả to, đẹp và hương vị đặc trưng Nhận thấy tiềm năng kinh tế, người dân đã mở rộng diện tích trồng mận lên 500 ha vào năm 1990 và hiện nay là khoảng 1.300 ha, với sản lượng hàng năm đạt gần 10.000 tấn Mận Tam hoa được trồng phổ biến trên sườn đồi, đồng bằng nhỏ và trong các vườn nhà, trở thành cây trồng quen thuộc của hầu hết các gia đình nơi đây.
Huyện Bắc Hà hiện có hơn 700 ha mận tam hoa, chủ yếu tập trung tại các xã Bản Phố, Na Hối, Tà Chải và thị trấn Với thời tiết thuận lợi, mận tam hoa đậu sai, quả to và chín sớm, ước tính sản lượng thu hoạch đạt khoảng 7.500 - 8.000 tấn.
Phần 3 ĐỐI TƯỢNG NỘI DUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU 3.1 Đối tượng nghiên cứu Đối tượng nghiên cứu: Các hộ nông dân sản xuất mận Tam hoa, cán bộ khuyến nông và lãnh đạo xã Tà Chải, huyện Bắc Hà
* Về không gian Tiến hành nghiên cứu tại xã Tà Chải, huyện Bắc Hà, tỉnh Lào Cai
Đề tài nghiên cứu đánh giá hiệu quả kinh tế trong sản xuất mận Tam hoa của các hộ nông dân tại xã Tà Chải, tập trung vào những thuận lợi và khó khăn mà họ gặp phải, cũng như các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình sản xuất Từ những phân tích này, bài viết sẽ đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất mận Tam hoa, hỗ trợ nông dân cải thiện thu nhập và phát triển bền vững.
Dữ liệu thứ cấp được sử dụng để đánh giá hiệu quả kinh tế trong sản xuất mận Tam hoa của các hộ nông dân tại xã từ năm 2016 đến 2018.
- Dữ liệu sơ cấp: Thời gian thực hiện đề tài từ ngày 20 tháng 2 năm
Tình hình cơ bản về điều kiện tự nhiên và xã hội của xã Tà Chải, huyện Bắc Hà, Tỉnh Lào Cai
Phân tích hiệu quả kinh tế của mận tam hoa
Phân tích thuận lợi, khó khăn trong phát triển mận tam hoa trên địa bàn xã Tà Chải, huyện Bắc Hà, Tỉnh Lào Cai
Một số phương hướng và biện pháp để nâng cao hiệu quả kinh tế của mận tam hoa tại địa phương
3.4 Phương pháp điều tra thu thập số liệu
- Chọn số lượng mẫu: Tiến hành điều tra phỏng vấn 50 hộ trồng mận
Tam hoa thuộc 6 thôn trong xã Tà Chải
- Căn cứ chọn mẫu: Sử dụng phương pháp chọn ngẫu nhiên, nhằm chọn ra 50 hộ nông dân thuộc 6 thôn để tiến hành điều tra nghiên cứu
- Điều tra theo 3 nhóm: Nhóm sản xuất quy mô nhỏ, nhóm sản xuất quy mô vừa và nhóm sản xuất quy mô lớn
3.4.2 Phương pháp thu thập số liệu
Thông tin điều tra được thu thập từ các tài liệu thứ cấp liên quan đến khu vực nghiên cứu, bao gồm tài liệu về phát triển nông nghiệp, chính sách và thực trạng sản xuất mận của nông dân Quá trình thu thập diễn ra qua nhiều nguồn như sách, báo, tạp chí, báo cáo tổng kết địa phương, báo cáo tốt nghiệp, tài liệu thừa kế và thông tin trên internet, thông qua phân tích và tổng hợp có chọn lọc.
Dựa trên nội dung và yêu cầu của đề tài, tôi đã chọn ngẫu nhiên 50 hộ sản xuất mận Tam hoa tại xã Tà Chải để tiến hành điều tra nghiên cứu.
- Phương pháp thu thập thông tin: phỏng vấn sâu đối với cán bộ xã, phỏng vấn bán cấu trúc đối với hộ nông dân:
+ Thông tin chung của hộ;
+ Hiện trạng sản xuất mận của hộ;
+ Kết quả và chi phí sản xuất mận;
+ Các yếu tố ảnh hưởng đến sản xuất mận (Đất, Lao động, Vốn, Các tư liệu sản xuất khác);
+ Những thuận lợi, khó khăn trong phát triển sản xuất mận Tam hoa
3.4.3.Phương pháp xử lý số liệu
Từ các nguồn số liệu điều tra thu thập được trên địa bàn nghiên cứa, tiến hành tổng hợp và phân tích
- Số liệu thu thập được trong các phiếu điều tra tổng hợp từng nội dung
- Xử lý định tính, định lượng dựa trên phần mền xử lý số liệu excel
ĐỐI TƯỢNG NỘI DUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Đối tượng nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu: Các hộ nông dân sản xuất mận Tam hoa, cán bộ khuyến nông và lãnh đạo xã Tà Chải, huyện Bắc Hà
* Về không gian Tiến hành nghiên cứu tại xã Tà Chải, huyện Bắc Hà, tỉnh Lào Cai
Đề tài nghiên cứu đánh giá hiệu quả kinh tế trong sản xuất mận Tam hoa của nông dân tại xã Tà Chải, phân tích những thuận lợi và khó khăn mà họ gặp phải Bên cạnh đó, nghiên cứu cũng xem xét các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình sản xuất Từ những đánh giá này, bài viết sẽ đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất mận Tam hoa cho các hộ nông dân trong khu vực.
Dữ liệu thứ cấp được sử dụng để đánh giá hiệu quả kinh tế trong sản xuất mận Tam hoa của các hộ nông dân tại xã từ năm 2016 đến 2018.
- Dữ liệu sơ cấp: Thời gian thực hiện đề tài từ ngày 20 tháng 2 năm
Tình hình cơ bản về điều kiện tự nhiên và xã hội của xã Tà Chải, huyện Bắc Hà, Tỉnh Lào Cai
Phân tích hiệu quả kinh tế của mận tam hoa
Phân tích thuận lợi, khó khăn trong phát triển mận tam hoa trên địa bàn xã Tà Chải, huyện Bắc Hà, Tỉnh Lào Cai
Một số phương hướng và biện pháp để nâng cao hiệu quả kinh tế của mận tam hoa tại địa phương.
Nội dung nghiên cứu
- Chọn số lượng mẫu: Tiến hành điều tra phỏng vấn 50 hộ trồng mận
Tam hoa thuộc 6 thôn trong xã Tà Chải
- Căn cứ chọn mẫu: Sử dụng phương pháp chọn ngẫu nhiên, nhằm chọn ra 50 hộ nông dân thuộc 6 thôn để tiến hành điều tra nghiên cứu
- Điều tra theo 3 nhóm: Nhóm sản xuất quy mô nhỏ, nhóm sản xuất quy mô vừa và nhóm sản xuất quy mô lớn
3.4.2 Phương pháp thu thập số liệu
Thông tin điều tra được thu thập từ các tài liệu thứ cấp liên quan đến khu vực nghiên cứu, bao gồm tài liệu về phát triển nông nghiệp, chính sách và thực trạng sản xuất mận của nông dân Quá trình thu thập diễn ra thông qua nhiều nguồn như sách, báo, tạp chí, báo cáo tổng kết địa phương, báo cáo tốt nghiệp và tài liệu trên internet, với sự phân tích và tổng hợp có chọn lọc.
Dựa trên nội dung và yêu cầu của đề tài, tôi đã chọn ngẫu nhiên 50 hộ sản xuất mận Tam hoa tại xã Tà Chải để tiến hành nghiên cứu và điều tra.
- Phương pháp thu thập thông tin: phỏng vấn sâu đối với cán bộ xã, phỏng vấn bán cấu trúc đối với hộ nông dân:
+ Thông tin chung của hộ;
+ Hiện trạng sản xuất mận của hộ;
+ Kết quả và chi phí sản xuất mận;
+ Các yếu tố ảnh hưởng đến sản xuất mận (Đất, Lao động, Vốn, Các tư liệu sản xuất khác);
+ Những thuận lợi, khó khăn trong phát triển sản xuất mận Tam hoa
3.4.3.Phương pháp xử lý số liệu
Từ các nguồn số liệu điều tra thu thập được trên địa bàn nghiên cứa, tiến hành tổng hợp và phân tích
- Số liệu thu thập được trong các phiếu điều tra tổng hợp từng nội dung
- Xử lý định tính, định lượng dựa trên phần mền xử lý số liệu excel
Phương pháp này được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực khoa học, giúp so sánh các yếu tố định lượng và định tính Nó cho phép phân tích các chỉ tiêu và hiện tượng kinh tế, xã hội đã được lượng hoá với nội dung và tính chất tương tự, từ đó xác định mức độ biến động của các yếu tố này.
Bằng cách áp dụng phương pháp này, chúng ta có thể lập bảng để phân tích mức độ biến động tăng giảm của các chỉ tiêu theo thời gian Sử dụng các số liệu tuyệt đối, tương đối và số bình quân chung sẽ giúp chúng ta có cái nhìn rõ ràng hơn về tình hình biến động này.
3.5 Hệ thống các chỉ tiêu nghiên cứu
- Năng suất: Là chỉ tiêu cho biết sản lượng thu hoạch được trên một đơn vị diện tích
Năng suất = Sản lượng thu hoạch / Diện tích gieo trồng
Giá trị sản xuất nông nghiệp (GO) là tổng giá trị của cải vật chất và dịch vụ được tạo ra bởi lao động trong lĩnh vực nông nghiệp trong một khoảng thời gian xác định, thường là trong một vụ mùa hoặc một năm.
Trong đó: Qi là sản lượng sản phẩm loại i
Pi là đơn giá sản phẩm loại i Ý nghĩa:
- Làm căn cứ để đánh giá kết quả sản xuất của ngành nông nghiệp
- Là cơ sở để tính toán một số chỉ tiêu quan trọng khác như giá trị gia tăng, năng suất lao động
Chi phí trung gian (IC) trong ngành nông nghiệp bao gồm toàn bộ chi phí vật chất và dịch vụ thực tế mà các ngành như trồng trọt, chăn nuôi, săn bắn và thuần dưỡng thú, cũng như dịch vụ nông nghiệp chi ra Ý nghĩa của chi phí trung gian là cung cấp cơ sở để tính toán giá trị gia tăng, từ đó giúp đánh giá kết quả sản xuất nông nghiệp một cách chính xác.
Giá trị tăng thêm (VA) là chỉ tiêu quan trọng thể hiện kết quả hoạt động sản xuất trong ngành nông nghiệp, được xác định bằng chênh lệch giữa giá trị sản xuất và chi phí trung gian Điều này không chỉ phản ánh hiệu quả kinh tế mà còn giúp đánh giá sự phát triển bền vững của ngành nông nghiệp.
Giá trị tăng thêm trong ngành nông nghiệp phản ánh kết quả sản xuất và đánh giá tốc độ tăng trưởng của ngành, đồng thời thể hiện sự phát triển của GDP trong lĩnh vực này.
+ Giá trị tăng thêm của ngành nông nghiệp thể hiện vai trò của nông nghiệp trong nền kinh tế quốc dân
Giá trị tăng thêm trong ngành nông nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc tính toán các chỉ tiêu thống kê như năng suất lao động, thu nhập hỗn hợp (MI) và lợi nhuận (Pr).
Trong đó: GO là tổng giá trị sản xuất
IC là chi phí trung gian
Giá trị sản xuất trên một đơn vị chi phí trung gian (GO/IC) là chỉ tiêu quan trọng, cho thấy hiệu quả kinh tế bằng cách chỉ ra số lượng giá trị sản xuất thu được từ mỗi đơn vị chi phí trung gian đã bỏ ra.
Giá trị gia tăng trên một đơn vị chi phí trung gian (VA/IC) là chỉ tiêu quan trọng, cho phép đánh giá mức giá trị gia tăng thu được từ mỗi đơn vị chi phí trung gian đã bỏ ra Chỉ số này giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về hiệu quả sử dụng nguồn lực và tối ưu hóa chi phí trong quá trình sản xuất.
Phần 4 KẾT QUẢ VÀ THẢO LUẬN 4.1 Đặc điểm tự nhiên, kinh tế xã hội xã Tà Chải
Xã Tà Chải, trước đây gọi là xã Bản Luống, có nghĩa là "làng lớn" trong tiếng Quan Hỏa Nằm cách trung tâm thị trấn huyện Bắc Hà 1,5 km về phía Đông Nam, Tà Chải tọa lạc tại vĩ độ 22°31'13".
Vị trí địa lý của khu vực này nằm ở vĩ độ 22° 0' 33" Bắc và kinh độ từ 104° 16' 37" đến 104° 18' 25" Đông Phía Bắc giáp xã Lầu Thí Ngài và Bản Phố, phía Nam giáp xã Na Hối, phía Đông giáp xã Thải Giàng Phố, và phía Tây giáp Thị trấn Bắc Hà Tổng diện tích tự nhiên của khu vực là 521 ha.
- Diện tích tự nhiên: 521 ha
- Phía Bắc giáp xã Lầu Thí Ngài, Bản Phố
- Phía Nam giáp xã Na Hối
- Phía Đông giáp xã Thải Giàng Phố, Lầu Thí Ngài
- Phía Tây giáp xã Na Hối, Thị trấn
Xã Tà Chải có địa hình bị chia cắt mạnh với hệ khe suối dày đặc và các dãy núi giảm dần về độ cao, chạy theo hướng Đông Bắc - Tây Nam Đỉnh cao nhất đạt 1.305m, trong khi điểm thấp nhất là 800m, với độ cao trung bình 950m và độ dốc trung bình từ 30° đến 35° Núi Cô Tiên là điểm trung tâm của xã, nổi bật với sự tích về một tổ ong lớn trên đỉnh núi Người dân đã phải nỗ lực rất lâu và sử dụng một trăm bó gianh khô để đốt mới có thể bắt được tổ ong và đuổi đàn ong dữ đi Từ ngữ “Pặc ha pháu múng Tổ” trong tiếng Nùng và “Áu ròi phon kha chút trưng đảy mùng to” trong tiếng Tày đã được dịch thành từ Bắc Hà ngày nay.
Núi Ba Mẹ Con, trải dài từ thôn Na Kim - Tả Hồ đến thôn Nậm Châu và Na Lo, nổi bật với ngọn núi cao chính là Mẹ và hai chóp núi nhỏ bên cạnh là Con Dãy núi này, được người Tày gọi là Thảm mè lù, không chỉ phục vụ cho sản xuất nông nghiệp và trồng rừng mà còn hướng tới phát triển du lịch sinh thái trong tương lai Từ đỉnh núi, du khách có thể chiêm ngưỡng toàn cảnh huyện Bắc Hà.
4.1.1.3 Đặc điểm khí hậu và thủy văn