TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU VÀ CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ QUẢN TRỊ RỦI RO
Tổng quan các công trình nghiên cứu liên quan
1.1.1 Hệ thống một số công trình nghiên cứu về quản trị rủi ro
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và sự phức tạp của môi trường kinh doanh, các doanh nghiệp Việt Nam đang phải đối mặt với nhiều rủi ro đa dạng Để phát triển bền vững, các doanh nghiệp cần chủ động trong việc quản trị rủi ro, coi đây là nhiệm vụ hàng đầu Quản trị rủi ro không chỉ thể hiện sự chủ động của doanh nghiệp mà còn thu hút sự quan tâm lớn từ các nhà nghiên cứu, với nhiều công trình nghiên cứu sâu sắc đã được công bố về vấn đề này.
Luận văn thạc sĩ của Vũ Thị Hoài Trang tập trung vào quản trị rủi ro trong hoạt động ngân hàng điện tử tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương - Chi nhánh Bắc Ninh Nghiên cứu này hệ thống hóa cơ sở lý luận về rủi ro và quản trị rủi ro trong hoạt động kinh doanh ngân hàng điện tử, đồng thời nhận diện các rủi ro tiềm ẩn trong lĩnh vực này.
Trong hoạt động ngân hàng điện tử tại Vietinbank Bắc Ninh, việc khảo sát thông qua phiếu câu hỏi đã được thực hiện để đánh giá công tác quản trị rủi ro (QTRR) Nghiên cứu này tập trung vào việc phân tích các báo cáo tài chính (BCTC) của Vietinbank Bắc Ninh trong giai đoạn từ 2014 đến nay, nhằm đưa ra cái nhìn tổng quan về hiệu quả và những thách thức trong quản lý rủi ro trong hoạt động kinh doanh ngân hàng điện tử.
2016, từ đó đề xuất các biện pháp QTRR phù hợp cho ngân hàng.
Luận văn thạc sĩ của Đỗ Mạnh Cường về "Quản trị rủi ro trong hoạt động kinh doanh hệ thống sân bóng đá của Công ty Cổ phần Đầu tư F-Lease tại Hà Nội" cung cấp cơ sở lý thuyết vững chắc cho việc quản lý rủi ro trong lĩnh vực thể thao Tác giả đã phân tích các yếu tố rủi ro tiềm ẩn và đề xuất các giải pháp nhằm tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh của công ty Bài viết nhấn mạnh tầm quan trọng của việc áp dụng các phương pháp quản trị rủi ro để bảo vệ tài sản và nâng cao lợi nhuận.
RR và QTRR đã đưa ra 6 cách phân loại rủi ro trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, bao gồm: phân loại theo tính chất khách quan của rủi ro, theo hậu quả để lại cho con người, theo nguồn gốc rủi ro, theo khả năng khống chế của con người, và theo phạm vi xuất hiện rủi ro Bài viết cũng trình bày chi tiết về các nhân tố ảnh hưởng và nội dung liên quan Tuy nhiên, tác giả không đề cập đến quản trị rủi ro tài chính trong nghiên cứu này.
Luận văn tiến sĩ kinh tế của Lữ Bá Văn tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả sản xuất và kinh doanh cà phê tại Việt Nam Tác giả phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố kinh tế, môi trường và xã hội, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của chính sách hỗ trợ từ nhà nước trong việc nâng cao hiệu quả ngành cà phê Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng việc áp dụng công nghệ mới và cải tiến quy trình sản xuất có thể góp phần tăng năng suất và chất lượng cà phê, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành này tại Việt Nam.
Rủi ro (RR) và tổn thất có mối liên hệ chặt chẽ với biến động tiềm ẩn trong kết quả sản xuất kinh doanh, nhấn mạnh rằng việc nghiên cứu rủi ro cần xem xét cả tổn thất và biến động này Tác giả Lữ Bá Văn đã đánh giá thực trạng các yếu tố RR ảnh hưởng đến kết quả sản xuất và kinh doanh cà phê tại Việt Nam thông qua phương pháp nghiên cứu định tính kết hợp định lượng, nhằm bổ sung thang đo cho nghiên cứu quản trị rủi ro Trong khi đó, tác phẩm của Hoàng Thị Đào và Nguyễn Đức Minh về “Mô hình quản trị rủi ro doanh nghiệp theo thông lệ quốc tế” đã cung cấp các hướng dẫn và công cụ thiết yếu cho doanh nghiệp trong việc xây dựng hệ thống quản trị rủi ro hiệu quả, bao gồm mô hình khung quản trị rủi ro với 5 cấu phần chính và quy trình 6 bước Ngoài ra, nghiên cứu của Nguyễn Thị Thúy Hằng về “Phân tích nhận thức rủi ro và các biện pháp quản lý rủi ro trong mô hình lúa - tôm tại tỉnh Kiên Giang” cũng góp phần quan trọng trong việc hiểu và quản lý rủi ro trong nông nghiệp.
Nguyễn Thị Hồng Điệp, Phan Ngọc Sơn, Lê Diệu Linh, Nguyễn Ngọc Hoàng Kim,
Võ Thị Thanh Thanh và Phạm Thị Ánh Ngọc đã tiến hành nghiên cứu về quản trị rủi ro (QTRR) trong doanh nghiệp vừa và nhỏ, sử dụng phương pháp thống kê mô tả, phân tích nhân tố khám phá EFA, và mô hình hồi quy đa biến Nghiên cứu này nhằm phân tích nhận thức của nông dân về rủi ro (RR) và đánh giá hiệu quả của các biện pháp QTRR.
Bài viết "Việt Nam" của tác giả Trần Mạnh Tiến nêu ra 9 loại rủi ro phổ biến trong hoạt động kinh doanh, đồng thời đưa ra 6 giải pháp hiệu quả để xử lý và kiểm soát rủi ro cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Luận văn thạc sĩ kinh tế của Đinh Văn Đức mang tên “Quản trị rủi ro trong hoạt động của doanh nghiệp vừa và nhỏ ở Việt Nam” cung cấp cái nhìn sâu sắc về các mối nguy cơ rủi ro và tầm quan trọng của quản trị rủi ro (QTRR) cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ Tác giả đề xuất các giải pháp QTRR phù hợp, đồng thời so sánh các phương thức QTRR giữa doanh nghiệp quy mô lớn và doanh nghiệp vừa và nhỏ Để minh họa thực trạng rủi ro và QTRR, tác giả đã tiến hành phỏng vấn trực tiếp 100 doanh nghiệp.
DN vừa và nhỏ đang hoạt động.
1.1.2 Đánh giá tổng quan các công trình nghiên cứu đã công bố
Các nghiên cứu trước đây đã tập trung vào rủi ro và vai trò của quản trị rủi ro (QTRR) trong sản xuất và kinh doanh, nhưng chưa có nghiên cứu nào đi sâu vào QTRR tại một công ty thương mại và dịch vụ tin học cụ thể Mô hình nghiên cứu kinh tế lượng chủ yếu được áp dụng cho các nghiên cứu vĩ mô, trong khi ở cấp độ vi mô, các phương pháp nghiên cứu chủ yếu là định tính, thống kê, mô tả và phân tích.
1.1.3 Đóng góp của đề tài
Các nghiên cứu trước đây đã cung cấp những giá trị quan trọng, tạo nền tảng vững chắc cho việc hoàn thiện Khóa luận Đề tài “Quản trị rủi ro tại công ty TNHH Tin học Trí Việt” sẽ tổng hợp và hệ thống hóa các rủi ro của doanh nghiệp này, sử dụng mô hình kinh tế lượng để đánh giá thực trạng quản trị rủi ro (QTRR) Qua đó, tác giả sẽ đề xuất những giải pháp nhằm cải thiện công tác QTRR tại công ty.
Rủi ro trong kinh doanh
1.2.1 Khái niệm rủi ro trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp
* Theo trường phái truyền thống:
Rủi ro là vấn đề không mong đợi trong mọi lĩnh vực của đời sống xã hội, được hiểu là khả năng xảy ra các biến cố không lường trước, dẫn đến kết quả thực tế khác với kế hoạch Dù rủi ro luôn xuất hiện bất ngờ và đe dọa sự tồn tại của doanh nghiệp, nhưng để có lợi nhuận, các doanh nghiệp cần chấp nhận và đối mặt với nó Để tồn tại và phát triển trong cạnh tranh, doanh nghiệp phải tiên liệu và tìm biện pháp phòng ngừa nhằm giảm thiểu thiệt hại do rủi ro gây ra Tóm lại, rủi ro liên quan đến thiệt hại, mất mát, nguy hiểm và những yếu tố không chắc chắn có thể xảy ra.
* Theo trường phái hiện đại:
Theo Frank Knight (một học giả người Mỹ): “Rủi ro là sự bất trắc có thể đo lường được”.
Theo Allan Willett (một học giả người Mỹ): “Rủi ro là bất trắc có thể liên quan đến những biến cố không mong đợi”
Theo C Arthur William, Jr và Micheal L Smith, rủi ro là sự biến động tiềm ẩn trong các kết quả, xuất hiện trong hầu hết các hoạt động của con người Khi có rủi ro, việc dự đoán kết quả chính xác trở nên khó khăn, dẫn đến sự bất định Nguy cơ rủi ro phát sinh khi một hành động có thể dẫn đến khả năng được hoặc mất không thể đoán trước.
* Theo ISO 31000: “Rủi ro là ảnh hưởng của các yếu tố không chắc chắn đến mục tiêu của doanh nghiệp”, tức là:
Mục tiêu là yếu tố quan trọng quyết định rủi ro trong doanh nghiệp; mọi thay đổi liên quan đến mục tiêu hoạt động hay mục tiêu kinh doanh đều có thể dẫn đến sự thay đổi về các rủi ro mà doanh nghiệp phải đối mặt.
Rủi ro liên quan đến tính bất định có thể tác động tiêu cực hoặc tích cực đến mục tiêu doanh nghiệp, tạo ra cả mối đe dọa và cơ hội Điều này cho thấy tính hai mặt của rủi ro, khi nó có khả năng làm tăng hoặc giảm giá trị doanh nghiệp.
Rủi ro là sự bất trắc có thể đo lường, bao gồm cả khía cạnh tích cực và tiêu cực Mặc dù rủi ro có thể gây tổn thất cho doanh nghiệp, nhưng nó cũng mở ra những cơ hội và lợi ích Bằng cách nghiên cứu và phân tích rủi ro một cách tích cực, doanh nghiệp có thể tìm ra các biện pháp phòng ngừa, hạn chế tác động tiêu cực và tận dụng những cơ hội để đạt được kết quả tốt đẹp trong tương lai.
1.2.2 Phân loại rủi ro trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp
1.2.2.1 Phân loại theo phương pháp quản trị rủi ro truyền thống
Theo phương pháp này, rủi ro được chia thành 4 nhóm cơ bản sau:
Rủi ro từ thảm họa bao gồm các sự kiện thiên nhiên như động đất, bão lũ, cũng như thảm họa do con người gây ra hoặc có sự tác động gián tiếp, chẳng hạn như hỏa hoạn, chiến tranh và khủng bố Những yếu tố này không chỉ gây thiệt hại về tài sản mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến tính mạng và sức khỏe của con người Việc nhận diện và đánh giá các rủi ro này là rất quan trọng để có biện pháp ứng phó hiệu quả.
Rủi ro tác nghiệp bao gồm các vấn đề như hư hỏng trang thiết bị, sự cố hệ thống máy tính, gián đoạn chuỗi cung ứng, lỗi trong quy trình hoạt động, và tai nạn xảy ra với nhân viên Những yếu tố này có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến hiệu suất và sự ổn định của doanh nghiệp.
Rủi ro tài chính đề cập đến những rủi ro phát sinh từ các giao dịch tài chính, bao gồm mua bán, đầu tư, cho vay và các hoạt động kinh doanh khác Những rủi ro này có thể liên quan đến lãi suất, tỷ giá, giá hàng hóa, thuế, cấu trúc vốn, tính thanh khoản và tín dụng.
Rủi ro chiến lược đóng vai trò quan trọng trong việc xác định sự sống còn và phát triển của tổ chức Quản trị rủi ro chiến lược liên quan đến việc xây dựng tầm nhìn, sứ mệnh, và mục tiêu rõ ràng, cùng với các chính sách và biện pháp hành động hiệu quả Sự thành công hay thất bại của một tổ chức phụ thuộc vào khả năng nhận diện và quản lý những rủi ro này một cách hợp lý.
Có 7 loại rủi ro chiến lược:
+ Rủi ro dự án (dự án thất bại)
+ Rủi ro từ khách hàng (khách hàng bỏ đi)
+ Rủi ro từ chuyển đổi (sự thay đổi lớn về công nghệ hoặc hướng đi)
+ Rủi ro từ đối thủ cạnh tranh duy nhất (xuất hiện đối thủ không thể đánh bại)
+ Rủi ro thương hiệu (thương hiệu bị mất sức mạnh)
+ Rủi ro ngành (ngành kinh doanh trở thành vùng phi lợi nhuận)
+ Rủi ro định trệ (công ty không tăng trưởng, thậm chí bị suy giảm)
1.2.2.2 Phân loại rủi ro theo nguồn gốc rủi ro
- Rủi ro do môi trường thiên nhiên: thường gây ra các thiện hại to lớn về người và của, làm cho doanh nghiệp bị tổn thất nặng nề.
Rủi ro từ môi trường văn hóa phát sinh khi thiếu hiểu biết về phong tục, tập quán, tín ngưỡng, lối sống, nghệ thuật và đạo đức của các dân tộc khác Sự thiếu hiểu biết này có thể dẫn đến hành xử không phù hợp, gây thiệt hại và mất mát cho doanh nghiệp, cũng như làm giảm cơ hội kinh doanh.
Rủi ro từ môi trường xã hội, bao gồm sự thay đổi các chuẩn mực giá trị, hành vi con người, cấu trúc xã hội và các định chế, là một yếu tố quan trọng mà doanh nghiệp cần chú ý Nếu không hiểu rõ những thay đổi này, doanh nghiệp có thể phải đối mặt với những thiệt hại nghiêm trọng.
Môi trường chính trị có tác động lớn đến bầu không khí kinh doanh, với môi trường ổn định giúp giảm thiểu rủi ro cho doanh nghiệp Để đạt được thành công, doanh nghiệp cần nắm bắt kỹ lưỡng và áp dụng các chiến lược phù hợp không chỉ với môi trường chính trị trong nước mà còn với môi trường của quốc gia mà họ đang mở rộng kinh doanh.
Rủi ro từ môi trường pháp lý có thể phát sinh khi các chuẩn mực luật pháp không theo kịp sự phát triển của xã hội Khi luật pháp không được điều chỉnh kịp thời, sẽ tạo ra nhiều vấn đề cho các doanh nghiệp và cá nhân Ngược lại, sự thay đổi luật pháp quá thường xuyên và không ổn định cũng gây khó khăn trong việc tuân thủ và áp dụng, ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững.
Môi trường kinh tế có mối liên hệ chặt chẽ với môi trường chính trị, và các yếu tố trong môi trường này sẽ tác động mạnh mẽ đến hoạt động của doanh nghiệp Những yếu tố như tốc độ phát triển kinh tế, khủng hoảng, suy thoái kinh tế và lạm phát đều có thể gây ra rủi ro đáng kể cho các doanh nghiệp.
Rủi ro trong môi trường hoạt động của tổ chức là một vấn đề quan trọng cần được chú ý Trong quá trình hoạt động, tổ chức có thể gặp phải nhiều loại rủi ro, bao gồm rủi ro công nghệ, rủi ro từ cấu trúc tổ chức, văn hóa tổ chức, cũng như rủi ro liên quan đến tuyển dụng và đãi ngộ nhân sự Việc nhận diện và quản lý những rủi ro này là cần thiết để đảm bảo sự phát triển bền vững của tổ chức.
Quản trị rủi ro tại doanh nghiệp
1.3.1 Khái niệm quản trị rủi ro doanh nghiệp
Quản trị rủi ro doanh nghiệp là quy trình hệ thống và có nguyên tắc nhằm hoạch định chiến lược cho toàn doanh nghiệp Do không thể loại bỏ hoàn toàn rủi ro, các doanh nghiệp cần áp dụng mô hình quản trị rủi ro để phát hiện, đánh giá và quản lý các sự kiện có khả năng ảnh hưởng đến mục tiêu của họ, từ đó giảm thiểu tác động tiêu cực và tận dụng cơ hội.
COSO ERM-2004 đã định nghĩa quản trị rủi ro doanh nghiệp với mục tiêu xây dựng một khung quản trị rủi ro hoàn chỉnh, được áp dụng rộng rãi trong nhiều tổ chức, ngành nghề và quốc gia trên toàn cầu.
Quản trị rủi ro doanh nghiệp là quy trình quan trọng do Ban Giám đốc và các cấp quản lý thực hiện, nhằm thiết lập chiến lược và áp dụng trên toàn doanh nghiệp Quy trình này giúp nhận diện các sự kiện có thể ảnh hưởng đến doanh nghiệp, đồng thời quản lý rủi ro trong giới hạn chấp nhận, đảm bảo đạt được các mục tiêu đề ra.
1.3.2 Nguyên tắc quản trị rủi ro
Doanh nghiệp tiến hành hoạt động kinh doanh trên cơ sở thực hiện các nguyên tắc quản trị rủi ro:
- Không chấp nhận các rủi ro không cần thiết
- Ra các quyết định xử lý rủi ro ở cấp thích hợp
- Chấp nhận rủi ro khi lợi ích nhiều hơn chi phí
- Kết hợp quản trị rủi ro vào vận hành và hoạch định ở mọi cấp
1.3.3 Sự cần thiết của quản trị rủi ro doanh nghiệp
Mục tiêu của quản trị rủi ro doanh nghiệp không chỉ là giảm thiểu rủi ro mà còn là quản lý hiệu quả và toàn diện các rủi ro, từ đó bảo toàn và phát triển giá trị tổ chức Quản trị rủi ro doanh nghiệp hỗ trợ cấp quản lý trong việc đưa ra quyết định chính xác và hiệu quả, đồng thời giảm thiểu thiệt hại trong quá trình vận hành.
Tầm quan trọng của quản trị rủi ro doanh nghiệp đối với DN nói chung:
Tăng cường quản trị doanh nghiệp thông qua quản trị rủi ro là yếu tố quan trọng, cung cấp thông tin cần thiết về các rủi ro trọng yếu và biện pháp ứng phó cho Hội đồng quản trị Mục tiêu chính của quản trị doanh nghiệp là đảm bảo sự bền vững và liên tục tăng trưởng giá trị, bao gồm tài chính, thị phần và thương hiệu.
- Hỗ trợ doanh nghiệp hoàn thành mục tiêu chiến lược đã đề ra thông qua các công cụ quản trị rủi ro, cụ thể:
Đánh giá khả năng xảy ra và tác động của các tình huống tiêu cực là rất quan trọng đối với doanh nghiệp Việc xây dựng các biện pháp ngăn ngừa và ứng phó kịp thời giúp doanh nghiệp quản lý hiệu quả các ảnh hưởng có thể xảy ra Thực hiện những chiến lược này không chỉ bảo vệ doanh nghiệp mà còn nâng cao khả năng phục hồi trong bối cảnh rủi ro.
Quản trị rủi ro tập trung vào việc xác định và giảm thiểu các nguồn gốc gây thiệt hại cho doanh nghiệp, thay vì chỉ chú trọng vào các rủi ro cụ thể Điều này giúp các nhà quản lý cải thiện hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp bằng cách giảm thiểu các nguyên nhân dẫn đến giảm doanh thu và lợi nhuận, đồng thời tránh các tình huống bị động.
Doanh nghiệp có thể ứng phó hiệu quả với môi trường kinh doanh thay đổi bằng cách nhận diện và ưu tiên các rủi ro, đồng thời lập kế hoạch ứng phó nhằm chủ động xử lý các tình huống khủng hoảng.
Xây dựng lòng tin và đáp ứng kỳ vọng của nhà đầu tư là rất quan trọng trong bối cảnh hiện nay Các nhà đầu tư và tổ chức đánh giá tín dụng ngày càng yêu cầu doanh nghiệp công bố khả năng quản lý rủi ro, giúp họ đánh giá mối tương quan giữa lợi nhuận tiềm năng và rủi ro Doanh nghiệp nào quản lý rủi ro hiệu quả sẽ có khả năng xử lý tốt hơn các vấn đề phát sinh từ những rủi ro mới trong hoạt động kinh doanh.
Quản trị rủi ro doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc nhất quán chiến lược và văn hoá rủi ro, giúp cấp quản lý thiết lập chính sách rõ ràng, xác định trọng tâm và cơ chế điều hành hiệu quả Điều này không chỉ cải thiện các công cụ định lượng rủi ro mà còn tăng cường trách nhiệm quản lý rủi ro, tạo điều kiện thuận lợi cho việc nhận diện kịp thời các thay đổi trong danh mục rủi ro của doanh nghiệp.
Quản trị rủi ro giúp doanh nghiệp tối ưu hóa nguồn lực bằng cách thiết lập quy trình chuẩn để nhận diện, đánh giá, phân tích và ưu tiên các rủi ro chính Nhờ đó, doanh nghiệp có thể tiết kiệm thời gian, chi phí và nhân sự trong quá trình khắc phục, từ đó giảm thiểu các rủi ro quan trọng.
Để tối ưu hóa mối tương quan giữa lợi nhuận và rủi ro, doanh nghiệp cần quản trị rủi ro một cách hiệu quả dựa trên mức độ rủi ro chấp nhận Việc giám sát, theo dõi và quản lý rủi ro hợp lý sẽ giúp doanh nghiệp kịp thời nắm bắt các cơ hội, đặc biệt là trong các tình huống có rủi ro cao nhưng lợi nhuận cũng cao.
1.3.4 Nội dung quản trị rủi ro
Quản trị rủi ro là một quy trình hệ thống bao gồm các hoạt động liên kết chặt chẽ, giúp doanh nghiệp kiểm soát rủi ro một cách hiệu quả Quy trình này bao gồm nhiều bước thiết yếu để đảm bảo sự an toàn và bền vững trong hoạt động kinh doanh.
Hình 1.1: Quy trình quản trị rủi ro trong doanh nghiệp
Nhận diện rủi ro là quy trình liên tục và có hệ thống nhằm xác định các rủi ro trong hoạt động kinh doanh của công ty Quá trình này bao gồm việc lập danh sách các rủi ro tiềm ẩn mà công ty có thể gặp phải, từ rủi ro sự cố đến các rủi ro liên quan đến quá trình ra quyết định.
Nhận diện rủi ro là quá trình xác định các mối hiểm hoạ, nguy hiểm và nguy cơ liên quan Mối hiểm hoạ đề cập đến những điều kiện có khả năng làm tăng nguy cơ tổn thất và mức độ thiệt hại mà rủi ro có thể gây ra.
Mối hiểm hoạ: gồm các điều kiện tạo ra hoặc làm tăng mức độ tổn thất của rủi ro.
Mối nguy hiểm: là những nguyên nhân trực tiếp hay gián tiếp dẫn đến rủi ro, tổn thất.
Nguy cơ rủi ro: là khả năng một rủi ro đã được nhận diện và dự báo có thể xảy ra trong tương lai.
THỰC TRẠNG QUẢN TRỊ RỦI RO CỦA CÔNG TY TNHH
Tổng quan về Công ty TNHH Tin học Trí Việt
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển
- Tên DN: Công ty TNHH Tin học Trí Việt (tên viết tắt: TRIVICO CO.,LTD)
- Số đăng ký kinh doanh: 0101860146
- Địa chỉ: 52 Phố Vọng, Phương Mai, Đống Đa, Hà Nội
Công ty TNHH Tin học Trí Việt, được thành lập vào ngày 18/01/2006, đã có hơn 15 năm hoạt động và đạt được nhiều thành tựu nổi bật Với phương châm đặt nhu cầu khách hàng lên hàng đầu, Trí Việt cam kết cung cấp dịch vụ và sản phẩm tốt nhất, thể hiện tinh thần phục vụ tận tình và chu đáo Nhờ đó, công ty đã khẳng định được thương hiệu của mình trong lòng đối tác và khách hàng, trở thành một trong những đơn vị cung cấp sản phẩm và dịch vụ tin học chuyên nghiệp hàng đầu.
2.1.2 Các sản phẩm và dịch vụ của công ty
Công ty TNHH Tin học Trí Việt chuyên cung cấp các sản phẩm công nghệ chính hãng, cam kết không bán hàng kém chất lượng và không rõ nguồn gốc Để đáp ứng nhu cầu người tiêu dùng, Trí Việt liên tục cập nhật các sản phẩm công nghệ cao với thiết kế hiện đại và tính năng ưu việt, tất cả với mức giá hợp lý Danh mục sản phẩm của công ty rất đa dạng, phục vụ đầy đủ nhu cầu của khách hàng.
Linh kiện máy tính - CPU - Bộ vi xử lý
Thiết bị lưu trữ, nghe nhìn - Thiết bị nghe nhìn
Thiết bị văn phòng - Máy in
Thiết bị mạng - Mạng không dây
- Thiết bị mạng các hãng
Bảng 2.1: Danh mục sản phẩm của Công ty TNHH Tin học Trí Việt
(Nguồn: hllps:lnvielpc.com.vn) 2.1.3 Sơ đồ bộ máy tổ chức của công ty
Hình 2.1: Sơ đồ Bộ máy tổ chức của Công ty TNHH Tin học Trí Việt
Lợi nhuận trước thuế TNDN 249.984.911 127.515.250 1.313.228.278
Chỉ tiêu/ Năm So sánh
Giá trị Tỷ lệ (%) Giá trị Tỷ lệ (%) Tổng doanh thu 43.971.175.600 19,03% 51.386.451.300 18,69%
Lợi nhuận trước thuế TNDN -122.469.661 -48,99% 1.185.713.028 929,86%
Lợi nhuận sau thuế TNDN
2.1.4 Khách hàng của công ty
Công ty TNHH Tin học Trí Việt phục vụ khách hàng trên toàn quốc, chia thành hai nhóm chính: khách hàng cá nhân như học sinh, sinh viên và hộ gia đình, chủ yếu với nhu cầu giải trí và làm việc, và khách hàng tổ chức, thường là các doanh nghiệp cần lắp đặt thiết bị làm việc, an ninh, cũng như các cửa hàng trò chơi điện tử để phục vụ cho mục đích kinh doanh.
2.1.5 Thực trạng hoạt động kinh doanh của công ty
Tình hình HĐKD của Trí Việt đuợc thể hiện qua bảng sau:
Bảng 2.2: Tình hình kinh doanh của Công ty TNHH Tin học Trí Việt giai đoạn 2018 - 2020 Đơn vị: VNĐ
(Nguồn: BCTC Công ty TNHH Tin học Trí Việt giai đoạn 2018 - 2020)
Bảng 2.3: So sánh tình hình kinh doanh của Công ty TNHH Tin học
Trí Việt giai đoạn 2018-2020 Đơn vị: VNĐ
(Nguồn: Tính toán của tác giả)
Doanh thu của công ty đã liên tục tăng trưởng qua các năm, nhờ vào những nỗ lực cải thiện mẫu mã sản phẩm, nâng cao chất lượng dịch vụ bán hàng và áp dụng các chính sách ưu đãi cho khách hàng Tuy nhiên, lợi nhuận lại có sự biến động không ổn định từ năm 2018 đến 2020 do chi phí phát sinh không đồng đều.
Năm 2020, doanh thu của công ty đạt kỷ lục 326.380.484.000 đồng, tăng 18,69% so với năm 2019 Đồng thời, lợi nhuận cũng đạt mức cao nhất với 1.050.582.62 đồng, tăng 929,86% so với năm trước Sự gia tăng mạnh mẽ về lợi nhuận trong năm 2020 cho thấy công ty đã quản lý chi phí hiệu quả, khi tốc độ tăng doanh thu vượt xa tốc độ tăng chi phí.
Thực trạng quản trị rủi ro của Công ty TNHH Tin học Trí Việt
2.2.1 Công tác nhận diện rủi ro của Công ty TNHH Tin học Trí Việt
Công ty Trí Việt sử dụng ba phương pháp chính để nhận diện rủi ro, bao gồm phương pháp lưu đồ, phương pháp thanh tra hiện trường và phương pháp hợp tác với các bộ phận trong công ty.
2.2.1.1 Nhận diện rủi ro bằng phường pháp lưu đồ
Công ty chủ yếu hoạt động trong lĩnh vực bán buôn và bán lẻ các sản phẩm, dịch vụ tin học Quy trình kinh doanh của công ty được chia thành hai giai đoạn chính.
* Giai đoạn 1: Nhập hàng từ nhà cung cấp
Xây dựng kế hoạch nhập hàng
Vận chuyển hàng từ nhà cung cấp vê công ty Lưu kho
Hình 2.2: Lưu đồ quy trình nhập hàng từ nhà cung cấp của công ty TNHH Tin học Trí Việt
(Nguồn: Phòng Tài chính - Kế toán) Ở quy trình này công ty nhận diện một số RR có thể xảy ra là:
- Xây dựng kế hoạch nhập hàng chưa phù hợp dẫn đến ứ đọng hàng hoá.
- Nhập hàng kém chất lượng
- Kiểm đếm hàng hoá không kỹ lưỡng dẫn đến sai số lượng hàng hoá nhập kho
/ - Lên kế hoạch bán hàng
Thanh toán và cung cấp sản phẩm
Hình 2.3: Lưu đồ quy trình bán hàng của Công ty TNHH Tin học Trí Việt
(Nguồn: Phòng Tài chính - Kế toán)
DN nhận diện các RR ở quy trình bán hàng là:
- Khách hàng từ chối nhận hàng
- Dự báo và lên kế hoạch bán hàng không phù hợp làm giảm doanh số
- Khách hàng chậm thanh toán quá 6 tháng
- Hàng bán bị trả lại do chất lượng kém
- Xứ lý đơn đặt hàng trực tuyến chậm trễ
2.2.1.2 Nhận diện rủi ro bằng phương pháp thanh tra hiện trường
Ban điều hành công ty thường xuyên tiến hành thanh tra các bộ phận nghiệp vụ để theo dõi tình hình hoạt động, cũng như nhận diện các tồn đọng và rủi ro có thể phát sinh Qua việc phỏng vấn trực tiếp ban giám đốc về kết quả thanh tra, tác giả đã tổng hợp được những rủi ro mà Trí Việt có thể đối mặt.
- Nhân viên bỏ việc đột ngột
- Công tác xử lý khiếu nại của khách hàng chậm trễ
- Website bán hàng trực tuyến chưa đáp ứng được nhu cầu của khách hàng (khách hàng phản hồi về chất lượng website không tốt)
- Bảo mật thông tin khách hàng chưa tốt do website bán hàng chưa được đầu tư mạnh
- Công tác marketing sản phẩm kém
- Khối lượng công việc của nhân viên chưa phù hợp
Doanh nghiệp cần điều chỉnh giá bán sản phẩm để cạnh tranh, do sự phát triển của khoa học công nghệ đã tạo ra nhiều sản phẩm thay thế mới với tính năng vượt trội và giá cả hợp lý hơn trên thị trường.
- Không thu hồi được khoản thanh toán trả chậm thì khách hàng do hợp động mua bán trả chậm/ trả góp không chặt chẽ.
- Công ty châm trễ, thụ động trong việc nắm bắt kịp thời những thay đổi của luật pháp về hoạt động kinh doanh.
2.2.1.2 Nhận diện rủi ro bằng phương pháp làm việc với các bộ phận Định kỳ hàng tháng các bộ phận sẽ lấy và tổng hợp ý kiến đóng góp của nhân viên về các vấn đề còn tồn đọng của bộ phận, sau đó thông qua cuộc họp với ban lãnh đạo, các trưởng bộ phận sẽ báo cáo các vấn đề đó Quy trình làm việc này giúp ban lãnh đạo nắm được tình hình của toàn công ty, tổn thất từ rủi ro, những nguy cơ rủi ro Thông thường các rủi ro nhận diện được từ phương pháp này thường là RR hoạt động liên quan đến vấn đề nhân sự, rủi ro trong bán hàng và lưu kho như đã liệt kê ở hai phương pháp trước.
2.2.2 Công tác phân tích rủi ro của Công ty TNHH Tin học Trí Việt
Sau khi nhận diện các rủi ro, nhà quản trị Công ty TNHH Tin học Trí Việt tiến hành phân tích chúng dựa trên các yếu tố như điều kiện xảy ra, nguyên nhân và nguy cơ hiện tại Để phân tích hiệu quả, nhà quản trị nhận diện các nguy cơ và mối đe doạ mà công ty gặp phải, bao gồm cả các yếu tố có thể gây ra rủi ro.
Con người chịu ảnh hưởng từ các tác động cá nhân hoặc tổ chức, bao gồm đau ốm và tử vong Trong quá trình làm việc, một số người có thể hành xử toan tính vì lợi ích cá nhân, dẫn đến việc đánh mất lợi ích chung.
Rủi ro Nguyên nhân Mối hiểm hoạ Đối tượng tổn thất
1 Rủi ro chiến lược Quyết định sai lầm của nhà quản trị
Nhà quản trị thiếu trình độ, kiến thức
2 Rủi ro hoạt động Sai lầm với khách hàng, sai lầm với đối tác
Nhân viên thiếu trình độ chuyên môn, kiến thức, vụ lợi cá nhân; công
Tài sản, uy tín của công ty
Tác nghiệp đề cập đến các sai sót và sự cố có thể gây ra sự trì trệ trong công việc, dẫn đến thiệt hại về tài sản và xáo trộn hệ thống làm việc của công ty.
Uy tín doanh nghiệp có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng bởi việc mất đối tác kinh doanh, mất khách hàng, cũng như nhận được phản hồi tiêu cực từ khách hàng Bên cạnh đó, sự tin tưởng của nhân viên cũng có thể giảm sút, dẫn đến những hệ lụy tiêu cực cho tổ chức.
Quy trình làm việc hiệu quả có thể được cải thiện từ việc nhận diện và khắc phục sai lầm, thất bại trong tổ chức bộ máy Việc phân công công việc rõ ràng cùng với trách nhiệm và quyền hạn của nhân viên là rất quan trọng Ngoài ra, các quy định về quy trình hoạt động và thủ tục xử lý công việc cũng cần được thiết lập và tuân thủ để đảm bảo sự hoạt động trơn tru trong tổ chức.
- Tài chính: Công ty không đạt được TSSL mong muốn, thua lỗ trong kinh doanh hoặc giá cả trên thị trường biến động,
Công nghệ hệ thống CNKT hiện tại của Trí Việt có nguy cơ trở nên lỗi thời và thường xuyên gặp trục trặc Đây là một vấn đề quan trọng, bởi trang web bán hàng của họ chưa thực sự tối ưu cho người dùng và cần được nâng cấp cũng như đầu tư để cải thiện hiệu suất.
Tự nhiên là những mối đe dọa đến từ tình hình dịch bệnh diễn biến phức tạp, thiên tai và thời tiết xấu, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
- Chính trị: Những thay đổi trong chính sách của chính phủ,.
Những thay đổi trong các quy định pháp lý có thể tạo ra thách thức cho công ty trong việc nắm bắt thông tin kịp thời và thực thi các quy định mới.
Trong bối cảnh cạnh tranh hiện nay, các doanh nghiệp phải đối mặt với nhiều mối đe dọa, bao gồm sự cạnh tranh nội bộ trong ngành, khả năng gia nhập của các đối thủ mới, sự xuất hiện của các sản phẩm thay thế, cùng với những thay đổi trong nhu cầu của người tiêu dùng Những yếu tố này không chỉ ảnh hưởng đến vị thế thị trường mà còn yêu cầu các doanh nghiệp phải linh hoạt và sáng tạo để duy trì sự phát triển bền vững.
Bảng 2.4: Phân tích các rủi ro trong Công ty TNHH Tin học Trí Việt nghệ lỗi thời, kém hiệu quả
3 Rủi ro tài chính Biến động giá thị trường, hợp đồng mua bán thiếu chặt chẽ
Tình hình bất ổn của thị trường; thiếu sót trong quy trình làm việc và quy định xử lý công việc
4 Rủi ro tuân thủ Công ty không nắm bắt kịp thời những thay đổi pháp lý
Thay đổi về pháp lý; Sự thiếu kiến thức chuyên môn của nguồn nhân sự
Rủi ro Trung bình Độ lệch chuẩn
Công tác xử lý khiếu nại của khách hàng chậm trễ 13,93 6,994 1
Chính sách bồi thường cho khách hàng khi có sự cố xảy ra từ phía công ty chưa thoả đáng
Bảo mật thông tin khách hàng chưa tốt 12,00 7,288 3
Giá bán sản phâm giảm do tiến bộ khoa học công nghệ, có nhiều sản phâm thay thế trên thị trường
Công ty TNHH Tin học Trí Việt thực hiện công tác đo lường rủi ro thông qua hai phương pháp chính: định lượng và định tính.
2.2.3.1 Đo lường rủi ro bằng phương pháp định lượng