NHỮNG VẤN ĐỀ LÝ LUẬN VỀ KỸ THUẬT QUẢN LÝ RỦI
Khái quát chung về quản lý thuế
1.1.1 Khái niệm quản lý thuế
QLT là một lĩnh vực quản lý chuyên ngành Do vậy, để tiếp cận khái niệm QLT, trước hết cần tiếp cận khái niệm quản lý.
Quản lý là quá trình điều khiển và dẫn dắt các bộ phận trong tổ chức, thường liên quan đến tổ chức kinh tế, thông qua việc thiết lập và điều chỉnh các nguồn lực như nhân lực, tài chính, vật tư, trí thức và giá trị vô hình Theo Từ điển tiếng Việt, quản lý được định nghĩa là tổ chức và điều khiển các hoạt động theo những yêu cầu nhất định Từ đó, có thể hiểu rằng quản lý bao gồm các hoạt động tổ chức, lãnh đạo, phối hợp và kiểm soát nhằm đạt được các mục tiêu đã đề ra.
QLT, hay quản lý thuế, là một lĩnh vực quan trọng trong quản lý hành chính nhà nước Theo Giáo trình quản lý thuế của Học viện Tài chính (2016), QLT được định nghĩa là tổ chức thực thi pháp luật thuế của nhà nước, bao gồm các hoạt động liên quan đến nghĩa vụ thuế của người nộp thuế như kê khai, tính thuế và nộp thuế.
Hoạt động tác động của nhà nước được hiểu qua ba khía cạnh chính: đầu tiên, là việc áp dụng bản chất và chức năng của thuế để xây dựng chính sách, bao gồm chính sách điều tiết và quản lý thuế; thứ hai, là quá trình xây dựng tổ chức bộ máy ngành Thuế và đào tạo nguồn nhân lực phù hợp với yêu cầu quản lý thuế; cuối cùng, là việc sử dụng các phương pháp thích hợp để tác động đến nghĩa vụ thuế của người nộp thuế, bao gồm các hoạt động tuyên truyền, hướng dẫn, hỗ trợ, thanh tra và kiểm tra thuế.
Khái niệm QLT nêu trên cho thấy, QLT bao gồm các khía cạnh chủ yếu sau đây:
Chủ thể của quản lý thuế (QLT) là nhà nước, bao gồm cơ quan lập pháp có nhiệm vụ nghiên cứu và xây dựng hệ thống pháp luật thuế, cùng với cơ quan hành pháp thực hiện và giám sát việc thi hành các quy định này.
Theo Từ điển tiếng Việt (NXB Đà Nẵng, 1998), cơ quan thuế và hải quan đóng vai trò quan trọng trong việc thu và nộp thuế, thực hiện nhiệm vụ này thay mặt cho nhà nước Các cơ quan chuyên môn này hỗ trợ cho cơ quan hành pháp trong việc tổ chức và quản lý công tác thu thuế hiệu quả.
Thứ hai, đối tượng QLT là các tổ chức và cá nhân có nghĩa vụ nộp thuế vào
Mục tiêu chính của quản lý thuế (QLT) là thu hút nguồn lực tài chính từ các tổ chức và cá nhân trong xã hội để hỗ trợ nhà nước, thông qua việc ban hành và thực thi các quy định pháp luật về thuế.
Quản lý thuế (QLT) là một hệ thống đồng bộ kết nối các cơ quan quản lý nhà nước, đồng thời phối hợp chặt chẽ giữa việc xây dựng chính sách thuế và tổ chức hành thu.
Vào ngày thứ năm, quá trình thu thuế được thực hiện song song với các chức năng quản lý của nhà nước, đồng thời phải tuân thủ các quy luật khách quan.
1.1.2 Đặc điểm của quản lý thuế
QLT có những đặc điểm cơ bản sau đây:
Quản lý thuế (QLT) là việc áp dụng pháp luật đối với hoạt động nộp thuế, yêu cầu cả cơ quan thuế và người nộp thuế tuân thủ các quy định pháp lý bắt buộc QLT đảm bảo sự minh bạch, công khai và thống nhất trong hoạt động của cơ quan nhà nước, góp phần vào việc thu đầy đủ và kịp thời nguồn thu từ thuế cho ngân sách nhà nước Điều này không chỉ đáp ứng nhu cầu chi tiêu của nhà nước mà còn đảm bảo sự công bằng và bình đẳng trong việc điều tiết thuế đối với các tổ chức và cá nhân.
Quản lý thuế (QLT) chủ yếu được thực hiện qua phương pháp hành chính, kết hợp với giáo dục - thuyết phục và phương pháp kinh tế Phương pháp hành chính tập trung vào việc tổ chức, điều chỉnh mối quan hệ giữa các cơ quan nhà nước (CQT) và cá nhân, tổ chức trong xã hội, trong đó CQT cấp dưới phải tuân theo mệnh lệnh của cấp trên Đối tượng bị quản lý, cụ thể là người nộp thuế (NNT), cần chấp hành các chỉ đạo của cơ quan nhà nước để đảm bảo nguồn thu cho ngân sách nhà nước (NSNN) Phương pháp giáo dục - thuyết phục thường xuyên được áp dụng để nâng cao nhận thức của NNT về nghĩa vụ thuế và khuyến khích sự tuân thủ tự nguyện CQT tổ chức các hoạt động tuyên truyền nhằm giúp NNT hiểu rõ luật thuế, lợi ích của việc tuân thủ và những rủi ro khi không tuân thủ Cuối cùng, phương pháp kinh tế được sử dụng để khuyến khích NNT thực hiện nghĩa vụ thuế thông qua các lợi ích kinh tế.
Quản lý thuế (QLT) là một hoạt động kỹ thuật và nghiệp vụ chặt chẽ, trong đó các thủ tục hành chính và chứng từ liên quan có mối quan hệ mật thiết và phụ thuộc lẫn nhau Điều này xuất phát từ yêu cầu kỹ thuật trong việc xác định số thuế phải nộp.
1.1.3 Vai trò của quản lý thuế
QLT là nhiệm vụ quan trọng của các cơ quan nhà nước có thẩm quyền, trong đó có các cơ quan QLT Việc thực hiện tốt nhiệm vụ này không chỉ giúp hệ thống cơ quan nhà nước hoạt động hiệu quả mà còn góp phần tích cực vào quá trình thu nộp thuế vào ngân sách nhà nước Vai trò của QLT là rất đa dạng và có ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế.
Quản lý thuế (QLT) đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo nguồn thu từ thuế được tập trung chính xác, kịp thời và ổn định vào ngân sách nhà nước (NSNN) Bằng cách áp dụng các biện pháp QLT hiệu quả và xây dựng quy trình, thủ tục thuế hợp lý, cơ quan thuế (CQT) cam kết thu thuế đúng luật, đầy đủ và đúng hạn vào NSNN.
Thông qua hoạt động quản lý thuế (QLT), chính sách và pháp luật thuế được hoàn thiện hơn Những bất cập và khiếm khuyết trong các luật thuế sẽ được phát hiện trong quá trình áp dụng thực tiễn và hoạt động QLT Từ đó, cơ quan điều hành thực hiện pháp luật sẽ đề xuất các bổ sung và sửa đổi cần thiết cho các luật thuế.
Thông qua quản lý thuế (QLT), nhà nước kiểm soát và điều tiết các hoạt động kinh tế của tổ chức và cá nhân Theo quy định pháp luật thuế, người nộp thuế (NNT) có trách nhiệm kê khai thuế, bao gồm việc báo cáo các hoạt động kinh tế liên quan đến nghĩa vụ thuế, tức là khai báo các giao dịch kinh doanh và hoạt động kinh tế phát sinh.
Kỹ thuật quản lý rủi ro trong quản lý thuế
1.2.1 Khái niệm rủi ro về thuế và kỹ thuật quản lý rủi ro trong quản lý thuế
Bất cứ hoạt động nào cũng chưa đựng trong nó những rủi ro tiềm ẩn Rủi ro có thể đến từ mọi lĩnh vực của đời sống xã hội.
Rủi ro, theo từ điển tiếng Việt, được định nghĩa là “Điều không lành, không tốt bất ngờ xảy ra.” Quan niệm truyền thống cũng đồng tình với cách hiểu này, cho rằng rủi ro liên quan đến những tổn thất có thể xảy ra trong tương lai Những rủi ro này thường phát sinh từ các hoạt động hiện tại và thường đi kèm với những sự kiện không mong muốn.
Theo từ điển tiếng Anh của NXB Cambridge, thì rủi ro là “The possibility of something bad happening” 3 Nghĩa là “Khả năng có chuyện không hay xảy ra”.
Cả trong tiếng Việt lẫn tiếng Anh, khái niệm rủi ro đều chỉ đến khả năng xảy ra những sự kiện không mong muốn, dẫn đến những hậu quả tiêu cực.
Theo Hướng dẫn số 73 của Tổ chức chuẩn mực quốc tế (ISO), rủi ro được định nghĩa là “Tác động của một sự kiện không chắc chắn có thể xảy ra, với hệ quả có thể tích cực hoặc tiêu cực.” Trong các lĩnh vực yêu cầu hệ số an toàn, rủi ro thường chỉ được nhìn nhận dưới góc độ tác động tiêu cực.
2 Từ điển tiếng Việt, NXB Đà Nang, 1998
3 Cambridge Advanced Learner’s Dictionary & Thesaurus
4 Hướng dẫn ISO / IEC 73, Quản lý rủi ro - Từ vựng - Hướng dẫn sử dụng theo tiêu chuẩn
Quản lý rủi ro đòi hỏi việc nghiên cứu nhằm giảm thiểu những tác động tiêu cực mà rủi ro có thể gây ra cho con người và các hoạt động kinh tế - xã hội, đồng thời tối đa hóa những lợi ích tiềm năng mà rủi ro mang lại.
Rủi ro trong quản lý tài chính (QLT) là những tổn thất có thể xảy ra do các hoạt động không tuân thủ pháp luật thuế trong một bối cảnh cụ thể.
1.2.1.2 Kỹ thuật quản lý rủi ro trong quản lý thuế
QLRR là quá trình đánh giá quy mô và mức độ nghiêm trọng của các sự kiện, hiện tượng hoặc vấn đề để xây dựng chiến lược quản lý rủi ro Điểm quan trọng trong QLRR là ưu tiên phân bổ nguồn lực cho những rủi ro có khả năng gây tổn thất lớn nhất và có xác suất xảy ra cao nhất, sau đó mới đến những rủi ro có tổn thất thấp hơn và ít khả năng xảy ra hơn.
Việc áp dụng kỹ thuật Quản lý Rủi ro Thuế (QLRR) trong Quản lý Thuế (QLT) chủ yếu tập trung vào việc phân loại và đánh giá người nộp thuế (NNT) dựa trên các tiêu chí rủi ro về thuế Mục tiêu là xác định những NNT có mức độ tuân thủ thấp và khả năng gian lận cao, từ đó tối ưu hóa nguồn lực cho công tác thanh tra, kiểm tra Nguyên tắc ưu tiên trong quá trình này là tập trung vào những NNT có khả năng gây ra tổn thất lớn nhất và những sai phạm có nguy cơ xảy ra cao nhất.
1.2.2 Quy trình quản lý rủi ro trong quản lý thuế
Quy trình quản lý rủi ro (QLRR) là việc áp dụng hệ thống các chính sách và thủ tục quản lý để thu thập, lưu trữ, trao đổi, và phân tích rủi ro Để đạt hiệu quả tối ưu và giảm thiểu rủi ro trong môi trường quản lý tài chính, cần xây dựng một quy trình quản lý đồng bộ và hoàn chỉnh Theo các chuyên gia tài chính, quy trình này bắt đầu bằng việc xác định loại rủi ro, tiếp theo là đánh giá và phân loại rủi ro, rồi lập kế hoạch và thực hiện Các bước trong phân tích rủi ro có mối liên hệ chặt chẽ và yêu cầu theo dõi, đánh giá và trao đổi thông tin liên tục để đảm bảo tiến trình diễn ra suôn sẻ.
Mô hình quản lý rủi ro của OECD trong báo cáo về “Quản lý rủi ro tuân thủ: Quản lý và cải thiện tuân thủ thuế” đề xuất quy trình QLRR trong quản lý thuế với các giai đoạn sau: (i) Nhận diện rủi ro, (ii) Đánh giá và xếp hạng rủi ro, (iii) Phân tích hành vi tuân thủ, (iv) Lập kế hoạch xử lý rủi ro, (v) Thực hiện kế hoạch xử lý rủi ro, và (vi) Giám sát hiệu suất so với kế hoạch.
Hình 1.1 Mô hình QLRR trong QLT
*Nguồn: OECD (2004) “Compliance Risk Management: Managing and
Bước 1: Nhận diện rủi ro
Nhận diện rủi ro là quá trình quan trọng trong quản lý rủi ro, bao gồm việc tìm kiếm, xác định và mô tả các nguồn gốc, nguyên nhân và hệ quả của rủi ro Trong quản lý tài chính, bước này giúp xác định các yếu tố liên quan đến mức độ rủi ro có thể xảy ra đối với từng nhà đầu tư cụ thể.
Bước 2: Đánh giá và xếp hạng rủi ro
Sau khi nhận diện rủi ro, cần đánh giá xác suất xảy ra và mức độ nghiêm trọng của hậu quả Việc này được thực hiện dựa trên bộ tiêu chí đánh giá rủi ro, nhằm xếp loại rủi ro và xác định mức độ ưu tiên quản lý Từ đó, có thể đưa ra các biện pháp xử lý phù hợp để giảm thiểu tác động của rủi ro.
Bước 3: Phân tích hành vi tuân thủ (nguyên nhân, lựa chọn biện pháp xử lý)
Sau khi xếp loại rủi ro, cần phân tích nguyên nhân để lựa chọn biện pháp xử lý phù hợp Đối với các đối tượng có mức độ rủi ro cao và trung bình, việc phân tích sẽ được thực hiện sâu hơn dựa trên dữ liệu ngành Thuế và thông tin từ bên thứ ba, nhằm xác định chi tiết rủi ro thuế Các biện pháp xử lý chủ yếu bao gồm thực hiện thanh tra và kiểm tra tại trụ sở người nộp thuế.
Bước 4 trong quy trình quản lý rủi ro (QLRR) là lập kế hoạch xử lý rủi ro, một bước thiết yếu không thể thiếu trong quản lý tài chính (QLT) Kế hoạch này cần được xây dựng dựa trên kết quả phân tích và đánh giá rủi ro, chỉ ra các giải pháp hiệu quả để kiểm soát rủi ro Đồng thời, kế hoạch cũng phải xác định lịch trình thực hiện và người chịu trách nhiệm cho các công việc kiểm soát rủi ro đã được đề ra.
Bước 5: Thực hiện kế hoạch xử lý rủi ro
Thực hiện kế hoạch xử lý rủi ro là quá trình triển khai các công việc theo lịch trình đã được xác định, nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực của rủi ro.
Bước 6: Giám sát hiệu suất so với kế hoạch
Các kế hoạch quản lý rủi ro (QLRR) ban đầu không thể hoàn hảo và cần được điều chỉnh dựa trên thực tiễn và kinh nghiệm Để đưa ra các quyết định hiệu quả trong việc xử lý các tình huống rủi ro, tổ chức cần bổ sung thông tin và theo dõi hiệu suất so với kế hoạch theo chu kỳ nhất định Việc này giúp đánh giá và điều chỉnh kế hoạch nhằm đạt được hiệu quả tối ưu trong quản lý rủi ro.
Kinh nghiệm quốc tế trong việc xây dựng và áp dụng kỹ thuật quản lý rủi ro
ro trong quản lý thuế.
1.3.1 Kinh nghiệm áp dụng quản lý rủi ro trong quản lý thuế ở một số quốc gia trên thế giới.
1.3.1.1 Kinh nghiệm áp dụng quản lý rủi ro trong quản lý thuế ở Đan Mạch
Kể từ năm 2017, Ngành Thuế Đan Mạch đã thực hiện chiến lược tuân thủ mới để nâng cao hiệu quả quản lý thuế và tăng cường mức độ tuân thủ pháp luật Chiến lược này tập trung vào việc áp dụng mô hình Quản lý Rủi ro và Tuân thủ (QLRR) dựa trên các khuyến nghị trong các ấn phẩm của OECD, nhằm đạt được sự hài lòng cao từ người nộp thuế.
Mô hình QLRR trong quản lý thuế tại Đan Mạch nhấn mạnh tầm quan trọng của công tác nhận diện rủi ro đối với hiệu quả của hệ thống Ngành Thuế Đan Mạch đã tiến hành nghiên cứu sâu về phương pháp nhận diện rủi ro, bắt đầu bằng việc thu thập thông tin và ý kiến từ cán bộ thuế ở mọi cấp Cán bộ thuế được yêu cầu điền vào các mẫu nhận dạng rủi ro, cung cấp chi tiết và tài liệu về những rủi ro đã biết hoặc nghi ngờ Các rủi ro đã được xác định sẽ được xác nhận và phân tích thêm thông qua quy trình phối hợp tại cấp trung ương bởi các cán bộ thuế có chuyên môn về các rủi ro cụ thể.
Ngành Thuế Đan Mạch có quy trình nhận diện rủi ro hiệu quả, nhờ vào việc thu thập ý kiến từ các cán bộ thuế thực hiện quản lý trực tiếp Điều này giúp nhận dạng rủi ro một cách chính xác và sát với thực tế Hơn nữa, các rủi ro này được đánh giá lại bởi đội ngũ chuyên gia có chuyên môn, nhằm xác định mối liên hệ giữa các rủi ro và các rào cản trong việc xử lý chúng.
1.3.1.2 Kinh nghiệm áp dụng quản lý rủi ro trong quản lý thuế ở Hà Lan
Mô hình Quản lý Rủi ro Thuế (QLRR) tại Hà Lan dựa trên sự tin tưởng giữa cơ quan thuế (CQT) và người nộp thuế (NNT) Ngành Thuế Hà Lan áp dụng các phương thức quản lý khác nhau tùy thuộc vào mức độ rủi ro thuế của từng khu vực Ở những khu vực có rủi ro thuế thấp, thủ tục thuế được đơn giản hóa để tạo thuận lợi cho NNT và tiết kiệm nguồn lực quản lý thuế Ngược lại, tại những khu vực có rủi ro thuế cao, cơ quan thuế sẽ tăng cường giám sát và quản lý để kiểm soát rủi ro và thực hiện các biện pháp QLRR cần thiết.
Bộ máy chuyên trách quản lý rủi ro trong quản lý tài chính ở Hà Lan được tổ chức ở cả cấp trung ương và địa phương Sự phân chia công việc được thực hiện dựa trên việc đánh giá tính phù hợp và hiệu quả của việc áp dụng ở mỗi cấp.
Ngành Thuế Hà Lan cũng đã nghiên cứu kỹ lưỡng và áp dụng bộ tiêu chỉ đánh giá rủi ro bao gồm 13 tiêu chí:
- Doanh nghiệp hoạt động dưới 12 tháng;
- Sự phức tạp về thuế liên quan đến số lượng công ty trong đơn vị;
- Tỷ lệ phần trăm thu nhập khai báo và mức thuế doanh nghiệp phải nộp được thu theo số tiền ấn định tạm thời ngay trong năm nộp thuế;
- Tính thường xuyên của lợi nhuận cho tất cả các loại thuế trong mười hai tháng qua;
- Đánh giá chính thức trong năm gần nhất;
- Phụ thu thêm thuế GTGT tăng trong năm gần nhất;
- Hiệu chỉnh những số liệu quan trọng về thu nhập chịu thuế trong vòng 05 gần nhất;
- Hiệu chỉnh về tài chính - kỹ thuật trong vòng 05 năm gần nhất;
- Tính thường xuyên của thanh toán;
1.3.1.3 Kinh nghiệm áp dụng quản lý rủi ro trong quản lý thuế ở Liên Bang Nga tắc này được xây dựng với mục đích: (i) Thống nhất các nguyên tắc trong việc lập kế hoạch thanh, kiểm tra thuế trên toàn Liên bang Nga; (ii) Nâng cao tính tuân thủ và hiểu biết của đối tượng nộp thuế; (iii) Bảo đảm tăng nguồn thu ngân sách trên cơ sở tăng số lượng đối tượng nộp thuế tự nguyện và thực hiện đầy đủ nghĩa vụ thuế; (iv) Giảm số lượng đối tượng nộp thuế hoạt động trong “vùng tối” (trốn thuế); (v) Cập nhật và cung cấp thông tin đầy đủ cho đối tượng nộp thuế về các tiêu chí lựa chọn các đối tượng chịu thanh, kiểm tra thuế.
Hệ thống bao gồm 12 tiêu chí để đánh giá rủi ro NNT, cụ thể:
(1) Tỷ lệ thuế trích nộp thấp hơn trung bình ngành;
(2) Kê khai lỗ trên các báo cáo tài chính, báo cáo thuế trong thời gian dài;
(3) Kê khai trên báo cáo thuế giá trị thuế được khấu trừ lớn trong kỳ báo cáo;
(4) Tốc độ tăng chi phí nhanh hơn tốc độ tăng thu nhập từ hoạt động bán hàng và cung cấp dịch vụ;
(5) Lương bình quân trên đầu người thấp hơn trung bình ngành trong cùng khu vực;
Doanh nghiệp có số thuế kê khai gần giống với số thuế của các doanh nghiệp được áp dụng chế độ thuế ưu đãi hoặc đặc biệt theo quy định của Tổng cục thuế Liên bang.
(7) Cá nhân/hộ kinh doanh kê khai chi phí tối đa gần với thu nhập trong kỳ;
(8) DN có giao dịch, mua bán với các bên có quan hệ liên kết;
(9) DN chưa thực hiện giải trình về chênh lệch các số liệu trên báo cáo theo yêu cầu của CQT;
(10) DN có chuyển đổi hoặc đăng ký lại với CQT do thay đổi trụ sở (hoặc địa bàn hoạt động);
(11) Có chênh lệch lớn các chỉ tiêu phản ánh khả năng sinh lời theo các số liệu trên báo cáo tài chính so với các DN cùng ngành;
(12) DN có dấu hiệu không minh bạch trong các hoạt động sản xuất kinh doanh.
Hệ thống tiêu chí đánh giá rủi ro người nộp thuế (NNT) của Liên Bang Nga đã cung cấp cái nhìn toàn diện về hoạt động sản xuất kinh doanh và tình hình tài chính của NNT thông qua 12 tiêu chí Việt Nam có thể nghiên cứu và áp dụng một số tiêu chí đánh giá hiệu quả này để nâng cao quản lý thuế.
Nhiều doanh nghiệp (DN) thường kê khai lương của công nhân viên thấp hơn mức trung bình ngành trong khu vực nhằm giảm số thuế thu nhập cá nhân (TNCN) phải nộp, dẫn đến thất thu ngân sách nhà nước (NSNN) Để nhận diện các người nộp thuế (NNT) có rủi ro, cần thống kê mức lương trung bình ngành, từ đó so sánh với mức lương bình quân trên đầu người mà NNT kê khai, giúp áp dụng các biện pháp quản lý rủi ro (QLRR) phù hợp.
Việc doanh nghiệp chuyển đổi hoặc đăng ký lại với cơ quan thuế (CQT) do thay đổi trụ sở hoặc địa bàn hoạt động có thể tiềm ẩn rủi ro về thuế Khi doanh nghiệp chuyển đến địa phương mới, cơ quan thuế tại đó sẽ thiếu thông tin cần thiết để đánh giá rủi ro của người nộp thuế (NNT), tạo điều kiện cho các hành vi gian lận thuế.
1.3.1.4 Kinh nghiệm áp dụng quản lý rủi ro trong quản lý thuế của Tổ chức Hợp tác và Phát triển kinh tế
OECD đã công bố nhiều ấn phẩm nghiên cứu về việc áp dụng kỹ thuật QLRR trong quản lý tài chính Các nghiên cứu này đã được nhiều quốc gia trên thế giới áp dụng vào quy trình QLRR trong quản lý tài chính, góp phần nâng cao hiệu quả và tính minh bạch trong quản lý.
Năm 2004, OECD đã công bố báo cáo về “Quản lý rủi ro tuân thủ: Quản lý và cải thiện tuân thủ thuế”, xây dựng mô hình QLRR với hướng dẫn cụ thể cho ngành thuế các nước thành viên Quy trình QLRR trong quản lý thuế bao gồm các giai đoạn: nhận diện rủi ro, đánh giá rủi ro, phân tích hành vi tuân thủ, xây dựng chiến lược xử lý rủi ro, áp dụng các biện pháp và đánh giá hiệu quả Cơ quan thuế cũng thực hiện đánh giá công tác QLRR trong từng công đoạn Báo cáo còn đề xuất mô hình chi tiết để nhận diện rủi ro, nhấn mạnh rằng các tiêu chí đánh giá rủi ro là yếu tố quan trọng cho sự thành công của mô hình.
Năm 2009, OECD công bố báo cáo “Diễn đàn quản lý thuế: Quản lý tuân thủ thuế đối với nhóm các doanh nghiệp lớn”, trong đó đưa ra các tiêu chí đánh giá rủi ro cho các doanh nghiệp lớn.
- Những thay đổi lớn về tình hình tài chính hoặc thuế phát sinh so với các năm trước và so với các DN cùng ngành;
- Những thay đổi giữa hiệu quả kinh doanh và thuế phát sinh không giải trình được;
- Kết quả kinh doanh bị lỗ liên tiếp qua các năm; liên tiếp có số thuế phải nộp ít hoặc không phải nộp;
- Mức độ tuân thủ quy trình thuế thấp; kết quả thuế không phù hợp với mục đích chính sách pháp luật thuế;
- Sự khác biệt giữa các yếu tố trong kê khai các loại thuế (thuế TNDN và GTGT );
- Doanh thu tăng nhưng thuế phát sinh lại giảm.
Công tác quản lý rủi ro (QLRR) trong lĩnh vực chuyển giá đã được OECD nghiên cứu sâu sắc Vào tháng 4/2013, OECD đã phát hành dự thảo sổ tay hướng dẫn đánh giá rủi ro chuyển giá, nhằm hỗ trợ cơ quan thuế các quốc gia ngăn chặn hành vi chuyển giá của các công ty đa quốc gia, từ đó giảm thiểu việc kê khai chi phí tăng cao, báo lỗ và thất thu thuế thu nhập doanh nghiệp OECD đã đưa ra một số tiêu chí để nhận diện rủi ro, bao gồm việc chuyển giao tài sản cố định cho bên liên quan, tái cấu trúc kinh doanh, lỗ liên tiếp, số chuyển lỗ lớn, cùng với việc thiếu chứng từ chứng minh giao dịch chuyển nhượng và các khoản nợ lớn Những tiêu chí này sẽ là căn cứ để đánh giá rủi ro và quyết định thanh tra, kiểm tra đối với các công ty đa quốc gia.
1.3.2 Những bài học kinh nghiệm cho Việt Nam trong việc áp dụng QLRR trong quản lý thuế
Từ công tác áp dụng QLRR trong QLT của các quốc trên thế giới có thể rút ra những kinh nghiệm cho Việt Nam như sau:
Ngành Thuế Việt Nam cần nghiên cứu và xây dựng mô hình Quản lý Rủi ro (QLRR) dựa trên mô hình của OECD, phù hợp với đặc điểm thực tế hoạt động Việc đánh giá hiệu quả quản lý ở mỗi giai đoạn của quy trình QLRR là rất cần thiết, tạo cơ sở cho ngành Thuế thực hiện các đánh giá nhằm bổ sung và hoàn thiện công tác áp dụng QLRR trong Quản lý Thuế (QLT).
THỰC TRẠNG ÁP DỤNG KỸ THUẬT QUẢN LÝ RỦI RO
Khuôn khổ pháp lý cho việc áp dụng kỹ thuật quản lý rủi ro trong quản lý thuế ở Việt Nam hiện nay
Trong gần ba thập kỷ qua, nền kinh tế Việt Nam đã trải qua cải cách toàn diện, chuyển từ nền kinh tế khép kín sang hội nhập với thế giới Sự phát triển của khu vực tư nhân và sự gia tăng số lượng doanh nghiệp đã làm thay đổi cấu trúc đối tượng nộp thuế, đồng thời tạo ra những thách thức cho công tác quản lý thuế Do đó, cần thiết phải đổi mới công tác quản lý thuế để đạt hiệu quả tối ưu trong bối cảnh nguồn lực hạn chế.
Kỹ thuật Quản lý rủi ro (QLRR) trong Quản lý thuế (QLT) đã được ngành Thuế nghiên cứu và thí điểm áp dụng từ năm 2011 Tuy nhiên, thuật ngữ “QLRR trong QLT” chỉ chính thức được ghi nhận trong Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật QLT số 21/2012/QH13, ban hành ngày 20/11/2012.
Quản lý rủi ro trong lĩnh vực thuế là quá trình áp dụng hệ thống các quy định pháp luật và quy trình nghiệp vụ nhằm xác định, đánh giá và phân loại các rủi ro có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả quản lý thuế Điều này tạo điều kiện cho cơ quan quản lý thuế phân bổ nguồn lực hợp lý và triển khai các biện pháp quản lý hiệu quả.
Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Quản lý tài chính số 21/2012/QH13 đã xác định cơ chế Quản lý rủi ro (QLRR) trong quản lý tài chính (QLT) là một trong những nguyên tắc quan trọng Cụ thể, Khoản 1 Điều 1 của luật này nêu rõ việc áp dụng QLRR trong QLT nhằm đảm bảo hiệu quả và bền vững trong quản lý tài chính.
Áp dụng cơ chế quản lý rủi ro trong quản lý thuế bao gồm việc thu thập thông tin và dữ liệu liên quan đến người nộp thuế, xây dựng các tiêu chí quản lý thuế, và đánh giá mức độ tuân thủ pháp luật của họ Cơ quan quản lý thuế sử dụng hệ thống thông tin nghiệp vụ để đánh giá rủi ro thuế và lựa chọn các biện pháp quản lý phù hợp.
STT Tên Bộ Tiêu Chí
1 Tiêu chí đánh giá tuân thủ pháp luật thuế đối với NNT
2 Tiêu chí đánh giá xếp hạng mức độ rủi ro đối với NNT
3 Tiêu chí lựa chọn trường hợp kiểm tra về đăng ký thuế
Khi lựa chọn hồ sơ khai thuế để kiểm tra tại trụ sở cơ quan thuế, có bốn tiêu chí quan trọng cần xem xét Đầu tiên, cần đánh giá tính đầy đủ và chính xác của hồ sơ khai thuế Thứ hai, mức độ rủi ro thuế của đối tượng kiểm tra cũng là một yếu tố quyết định Thứ ba, lịch sử tuân thủ thuế của doanh nghiệp sẽ ảnh hưởng đến quyết định kiểm tra Cuối cùng, các hoạt động nghiệp vụ hỗ trợ khác trong quản lý thuế cũng cần được xem xét để đảm bảo hiệu quả trong quá trình thanh tra thuế.
Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Quản lý thuế số 21/2012/QH13 đã quy định quy trình quản lý rủi ro trong lĩnh vực thuế Cơ quan thuế cần thu thập thông tin để xây dựng cơ sở dữ liệu về người nộp thuế, nghiên cứu và ban hành bộ tiêu chí đánh giá rủi ro Trên cơ sở đó, việc ứng dụng công nghệ thông tin sẽ hỗ trợ trong việc đánh giá tuân thủ pháp luật của người nộp thuế và áp dụng các biện pháp quản lý thuế phù hợp nhằm khắc phục và hạn chế rủi ro thuế.
Dựa trên Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Quản lý thuế (QLT) số 21/2012/QH13 và quá trình thí điểm quản lý rủi ro (QLRR), Bộ Tài chính đã ban hành Thông tư 204/2015/TT-BTC vào năm 2015 Thông tư này quy định chi tiết về việc áp dụng QLRR trong QLT, bao gồm nguyên tắc, trình tự và nội dung áp dụng Nó cũng đề cập đến biện pháp và kỹ thuật QLRR, cũng như việc xây dựng cơ sở dữ liệu thông qua thu thập và trao đổi thông tin giữa các cơ quan Theo Điều 15 của Thông tư, Tổng cục Thuế có trách nhiệm xây dựng và trình Bộ Tài chính ban hành các bộ tiêu chí và chỉ số đánh giá tuân thủ pháp luật thuế và rủi ro về người nộp thuế (NNT), với tổng cộng 8 bộ tiêu chí theo từng nội dung, nghiệp vụ QLT.
Bảng 2.1 Các bộ tiêu chí đánh giá tuân thủ pháp luật thuế, đánh giá rủi ro về
Để phân loại và giải quyết hồ sơ hoàn thuế, cần dựa vào 5 tiêu chí chính Những tiêu chí này giúp xác định đối tượng hồ sơ có dấu hiệu rủi ro, từ đó bổ sung kế hoạch kiểm tra và thanh tra sau hoàn thuế một cách hiệu quả Việc áp dụng các tiêu chí này không chỉ đảm bảo tính chính xác trong quy trình hoàn thuế mà còn nâng cao công tác quản lý thuế.
6 Tiêu chí lựa chọn đối tượng NNT có dấu hiệu rủi ro để xây dựng kế hoạch kiểm tra, thanh tra tại trụ sở NNT
7 Tiêu chí quản lý theo dõi thu nợ thuế và áp dụng biện pháp cưỡng chế thi hành quyết định hành chính thuế
Để xác định mức độ rủi ro trong việc quản lý và sử dụng hóa đơn, chứng từ theo quy định pháp luật, cần dựa vào 8 tiêu chí cụ thể Những tiêu chí này giúp nhận diện các trường hợp người nộp thuế (NNT) có dấu hiệu rủi ro, từ đó bổ sung vào kế hoạch kiểm tra và thanh tra một cách hiệu quả Việc áp dụng các tiêu chí này không chỉ đảm bảo tuân thủ pháp luật mà còn nâng cao tính minh bạch trong hoạt động tài chính.
Loại 1 NNT tuân thủ pháp luật thuế tốt được đánh giá bằng 9 tiêu chí
Loại 2 NNT tuân thủ pháp luật thuế ở mức thấp được đánh giá bởi 10 tiêu chí
Loại 3 NNT tuân thủ pháp luật thuế ở mức trung bình là NNT không thuộc một trong hai loại trên Hạng 1 NNT rủi ro rất thấp
Hạng 2 NNT rủi ro thấp
Hạng 3 NNT rủi ro trung bình
Hạng 4 NNT rủi ro cao
Hạng 5 NNT rủi ro rất cao
Hạng 6 NNT có thời gian hoạt động dưới 12 tháng
(Nguồn: Điều 15 Thông tư 204/2015/TT-BTC)
Mức độ tuân thủ pháp luật thuế của người nộp thuế (NNT) được quy định tại Điều 16 Thông tư 204/2015/TT-BTC, trong đó phân loại thành ba loại khác nhau.
Bảng 2.2 Tiêu chí đánh giá về mức độ tuân thủ pháp luật thuế đối với NNT
(Nguồn: Điều 16 Thông tư 204/2015/TT-BTC)
Tiêu chí đánh giá xếp hạng mức độ rủi ro đối với người nộp thuế (NNT) được quy định tại Điều 17 Thông tư 204/2015/TT-BTC, trong đó NNT sẽ được phân loại dựa trên mức độ rủi ro.
Bảng 2.3 Tiêu chí đánh giá xếp hạng mức độ rủi ro đối với NNT
Tiêu chí lựa chọn trường hợp kiểm tra đăng ký thuế được quy định tại Điều 21 Thông tư 204/2015/TT-BTC, trong đó nêu rõ quy trình và các yếu tố cần xem xét để thực hiện việc kiểm tra thuế một cách hiệu quả.
Đối với hồ sơ mới thành lập, việc đăng ký thuế và doanh nghiệp lần đầu sẽ tự động cấp mã số thuế và mã số doanh nghiệp cho người nộp thuế Hồ sơ thay đổi thông tin hoặc hồ sơ đăng ký tạm ngừng kinh doanh sẽ được chấp nhận theo quy định hiện hành Đồng thời, cơ quan thuế sẽ căn cứ vào danh sách kiểm tra để thực hiện kiểm tra hoặc phối hợp với cơ quan đăng ký kinh doanh và các cơ quan quản lý nhà nước liên quan theo quy định pháp luật hiện hành.
Đối với hồ sơ đăng ký giải thể, phá sản hoặc ngừng hoạt động, cần cập nhật trạng thái trên hệ thống ứng dụng đăng ký thuế cho những trường hợp đã hoàn thành nghĩa vụ thuế Đồng thời, cần kiểm tra danh sách các trường hợp đăng ký thuế và phối hợp với cơ quan đăng ký kinh doanh cùng các cơ quan quản lý nhà nước liên quan để thực hiện kiểm tra theo quy định pháp luật hiện hành.
Tổng quan quy trình áp dụng kỹ thuật quản lý rủi ro trong quản lý thuế ở Việt
Quy trình áp dụng kỹ thuật QLRR trong QLT được quy định tại Điều 5Thông tư 204/2015/TT-BTC với 6 bước co bản, cụ thể:
Thu thập, xử lý thông tin dữ liệu
Bước 1 trong trình tự áp dụng QLRR trong QLT là thu thập và xử lý thông tin dữ liệu liên quan đến người nộp thuế (NNT) trong phạm vi quản lý Cơ quan thuế các cấp thực hiện công việc này thông qua phương thức điện tử, nhằm tổng hợp và xây dựng hệ thống cơ sở dữ liệu về NNT Chất lượng dữ liệu về NNT là yếu tố quyết định đến hiệu quả áp dụng QLRR trong quản lý thuế, do đó việc thu thập và xử lý thông tin cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan, bộ, ngành để đảm bảo tính chính xác trong việc rà soát dữ liệu.
Bước 2: Xây dựng bộ tiêu chí QLRR
Dựa trên nghiên cứu và kinh nghiệm quốc tế, Tổng cục Thuế đã xây dựng và trình Bộ Tài chính ban hành bộ tiêu chí Quản lý Rủi ro (QLRR) nhằm đáp ứng yêu cầu quản lý thuế trong từng giai đoạn ba năm Bộ tiêu chí này sẽ được rà soát và điều chỉnh định kỳ hàng quý để đảm bảo tính phù hợp với thực tế.
Bước 3: Đánh giá mức độ rủi ro; đánh giá tuân thủ pháp luật của NNT
Đánh giá mức độ rủi ro và tuân thủ pháp luật của người nộp thuế (NNT) được thực hiện dựa trên các quy định pháp luật, quy trình và biện pháp quản lý thuế (QLT), cùng với bộ tiêu chí quản lý rủi ro (QLRR) đã ban hành Hệ thống cơ sở dữ liệu về NNT và ứng dụng thông tin nghiệp vụ thuế cũng được sử dụng để phân tích và xác định mức độ rủi ro.
CQT thực hiện việc tính giá trị cho từng tiêu chí, phân ngưỡng và gán điểm tương ứng Mỗi bộ tiêu chí sẽ có phương pháp phân ngưỡng riêng, đảm bảo tính chính xác và phù hợp.
Bộ tiêu chí phân tích thông tin rủi ro của người nộp thuế, phục vụ cho việc lập kế hoạch thanh tra và kiểm tra thuế, được ban hành theo Quyết định số 2176/QĐ-TCT ngày 10/11/2015, phân chia thành 4 mức độ rủi ro: rủi ro cao, rủi ro trung bình, rủi ro thấp và rủi ro rất thấp Mỗi mức độ rủi ro tương ứng với các điểm rủi ro lần lượt là 4, 3, 2 và 1.
Bộ tiêu chí và chỉ số phân tích thông tin đánh giá người nộp thuế (NNT) có dấu hiệu rủi ro trong việc tạo, in, phát hành và sử dụng hóa đơn theo Quyết định số 253/QĐ-BTC ngày 20/03/2017 phân loại dấu hiệu rủi ro thành 3 mức độ: cao, trung bình và thấp Thang điểm rủi ro được áp dụng là thang điểm 10, với mức điểm cao nhất là 10 và mức điểm thấp nhất là 1.
Sau khi hoàn thành việc phân ngưỡng và gán điểm rủi ro, cơ quan thuế sẽ dựa vào mức độ ảnh hưởng của từng tiêu chí đến rủi ro thuế để xác định trọng số cho từng chỉ tiêu Quá trình này giúp tính tổng điểm của tất cả các tiêu chí và phân loại rủi ro của người nộp thuế một cách chính xác.
Mô hình xác định điểm rủi ro được nêu trong Quyết định số 2176/QĐ-TCT ngày 10/11/2015 phân loại người nộp thuế (NNT) theo mức độ rủi ro Các mức độ này bao gồm: rủi ro rất thấp, rủi ro thấp, rủi ro trung bình, rủi ro cao, rủi ro rất cao, và NNT có thời gian hoạt động dưới 12 tháng.
Bước 4: Áp dụng các biện pháp QLRR
Dựa trên kết quả đánh giá rủi ro và mức độ tuân thủ pháp luật của người nộp thuế (NNT), cơ quan thuế (CQT) áp dụng các biện pháp quản lý rủi ro thuế (QLRR) phù hợp Các biện pháp này bao gồm quản lý đăng ký thuế, kiểm tra khai thuế và nộp thuế, thực hiện thanh tra, phân loại hồ sơ hoàn thuế, áp dụng biện pháp cưỡng chế thi hành quyết định hành chính thuế, cũng như phân loại đối tượng liên quan đến việc tạo, in, phát hành, quản lý và sử dụng ấn chỉ thuế, cùng với các biện pháp nghiệp vụ cần thiết khác đối với NNT.
Bước 5: Đánh giá kết quả thực hiện các biện pháp QLRR
Sau khi triển khai các biện pháp Quản lý Rủi ro đối với người nộp thuế, cơ quan thuế cần theo dõi, cập nhật và đánh giá thông tin phản hồi về kết quả thực hiện các biện pháp này.
Bước 6: Lưu trữ thông tin
Bước cuối cùng trong quy trình áp dụng Quản lý rủi ro trong Quản lý thuế là quản lý và lưu trữ thông tin về người nộp thuế Cơ quan thuế cần cung cấp thông tin và dữ liệu, đồng thời dựa trên những kinh nghiệm thực tế để chỉ đạo, hướng dẫn điều chỉnh và bổ sung quy trình áp dụng quản lý rủi ro.
Ngành Thuế đã xây dựng quy trình áp dụng Quản lý Rủi ro (QLRR) trong quản lý với các bước như nhận diện, phân tích, xếp hạng và xử lý rủi ro Tuy nhiên, một khía cạnh quan trọng là đánh giá hiệu quả của công tác QLRR ở tất cả các bước vẫn chưa được đề cập Việc này sẽ giúp cơ quan thuế theo dõi và đánh giá công tác QLRR, từ đó có thể bổ sung và điều chỉnh kịp thời, nhằm hoàn thiện quy trình áp dụng QLRR trong quản lý thuế.
Thực trạng áp dụng kỹ thuật quản lý rủi ro trong quản lý thuế ở Việt Nam hiện nay
2.3.1 Tổ chức bộ máy quản lý rủi ro quản lý Thuế
Dù đã được nghiên cứu kỹ lưỡng và thí điểm áp dụng từ năm 2011, hệ thống quản lý rủi ro trong quản lý tài chính vẫn chưa hoàn thiện.
Theo Khoản 5 Điều 28 Thông tư 204/2015/TT-BTC, Tổng cục Thuế sẽ tổ chức đơn vị chuyên trách quản lý rủi ro tại các Cục Thuế tỉnh thành phố và Chi cục Thuế có số doanh nghiệp lớn (trên 3.000 doanh nghiệp) và số thu lớn (từ 1.000 tỷ đồng) Đối với các Chi cục Thuế khác, Đội kiểm tra thuế sẽ là đầu mối, hỗ trợ Thủ trưởng cơ quan thuế trong việc thu thập và xử lý thông tin, xây dựng cơ sở dữ liệu, tiêu chí quản lý rủi ro, và ứng dụng hệ thống thông tin nghiệp vụ thuế để phân tích, xác định và đánh giá mức độ rủi ro cũng như tuân thủ pháp luật của người nộp thuế.
Tổng cục Thuế cùng với các Cục Thuế tỉnh, thành phố sẽ thành lập đơn vị chuyên trách để quản lý rủi ro cho các doanh nghiệp lớn và có số thu lớn Đối với các Chi cục Thuế khác, nhiệm vụ quản lý rủi ro trong quản lý thuế sẽ được giao cho Đội kiểm tra thuế làm đầu mối.
Hiện nay, Ban QLRR thuộc Tổng cục Thuế là cơ quan chuyên trách thực hiện quản lý rủi ro, được thành lập theo Quyết định số 2019/QĐ-BTC ngày 09/03/2019 Ban có nhiệm vụ tham mưu xây dựng hệ thống pháp lý, tiêu chí, quy trình về quản lý rủi ro trong quản lý thuế; lập kế hoạch dài hạn và trung hạn để báo cáo Bộ trưởng Bộ Tài chính Ban QLRR tổ chức thu thập, phân tích thông tin và đánh giá rủi ro trong quản lý thuế, phân loại rủi ro của tổ chức, cá nhân nộp thuế, đồng thời nghiên cứu và triển khai các biện pháp kỹ thuật quản lý rủi ro Ngoài ra, Ban còn đề xuất trang thiết bị và phương tiện kỹ thuật, tổ chức tổng kết đánh giá việc áp dụng kỹ thuật quản lý rủi ro, tuyên truyền chính sách về rủi ro và tham gia giảng dạy, đào tạo nghiệp vụ quản lý rủi ro cho ngành Thuế.
Ban QLRR hiện có 13 cán bộ, bao gồm 1 trưởng ban, 2 phó ban và 10 chuyên viên làm việc chuyên trách Tuy mới được thành lập, Ban QLRR gặp khó khăn do nguồn lực hạn chế và kỹ năng quản lý chưa cao Hơn nữa, việc kết nối thông tin giữa các cơ quan QLT địa phương với Ban QLRR chưa thông suốt, ảnh hưởng đến khả năng thực hiện chức năng của ban Tại các Cục Thuế, chưa có cơ quan chuyên trách cho QLRR, dẫn đến khó khăn trong việc thu thập, xử lý thông tin, xây dựng cơ sở dữ liệu và bộ tiêu chí QLRR, cũng như ứng dụng hệ thống thông tin nghiệp vụ thuế để phân tích và đánh giá.
5 Khoản 5 Điều 28 Thông tư 204/2015/TT-BTC ngày 21/12/2015
Tổng cục Thuế đã thành lập Ban Quản lý rủi ro về thuế nhằm đánh giá mức độ rủi ro và tuân thủ pháp luật của người nộp thuế (NNT) Bộ phận kiểm tra, thanh tra thuế sẽ đảm nhận vai trò quan trọng trong việc này Tại các Chi cục Thuế, Đội kiểm tra thuế sẽ là đầu mối thực hiện công tác quản lý rủi ro trong quá trình quản lý thuế.
Hình 2.3 Tổ chức bộ máy quản lý rủi ro quản lý Thuế
Nguồn: tổng hợp của tác giả
2.3.2 Thực trạng áp dụng quy trình QLRR trong QLT ở Việt Nam hiện nay
2.3.2.1 Thực trạng xây dựng hệ thống cơ sở dữ liệu về NNT và ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) trong QLRR
Công tác thu thập và xử lý thông tin về người nộp thuế (NNT) là bước đầu tiên trong quy trình áp dụng quản lý rủi ro (QLRR) và đóng vai trò quyết định đến hiệu quả của quản lý thuế (QLT) Nếu dữ liệu về NNT không chính xác hoặc thiếu thông tin, cơ quan thuế (CQT) sẽ không thể đánh giá đúng mức độ rủi ro và tuân thủ pháp luật của NNT, dẫn đến hiệu quả áp dụng các biện pháp QLRR không cao Nhận thức được tầm quan trọng này, Ngành Thuế đã chú trọng nghiên cứu và thực hiện thu thập, xử lý thông tin liên quan đến NNT một cách kỹ lưỡng.
Việc thu thập và xử lý thông tin, cũng như phối hợp trao đổi giữa các cơ quan chức năng thuộc các Bộ và ngành được quy định rõ ràng tại các Điều 8, 10 và 11.
12 Thông tư 204/2015/TT-BTC ngày 21/12/2015 Theo quy định này, thông tin phục vụ QLRR trong hoạt động nghiệp vụ thuế có thể phân làm hai loại:
Thông tin thu thập từ nội bộ ngành thuế bao gồm dữ liệu từ việc người nộp thuế tự kê khai qua các hồ sơ khai thuế và báo cáo tài chính Bên cạnh đó, thông tin còn phản ánh tình hình chấp hành pháp luật về thuế, bao gồm các hoạt động như đăng ký thuế, kê khai thuế, nộp thuế, quản lý nợ thuế, miễn giảm thuế, hoàn thuế, và thanh tra thuế, cũng như việc tạo, in, phát hành và sử dụng ấn chỉ thuế.
Thông tin thu thập từ bên ngoài bao gồm dữ liệu từ các tổ chức liên quan và cơ quan nhà nước có thẩm quyền về đầu tư, xuất nhập khẩu hàng hóa, cũng như số lượng lao động thực tế sử dụng Ngoài ra, còn có thông tin về các giao dịch liên kết và giao dịch qua ngân hàng.
Ngành thuế đã triển khai ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) trong quản lý rủi ro (QLRR) thông qua các phần mềm như TTR (hệ thống hỗ trợ thanh tra, kiểm tra), WEBBCTC (hệ thống cơ sở dữ liệu báo cáo tài chính doanh nghiệp) và TPR (ứng dụng lập kế hoạch thanh tra) Việc ứng dụng CNTT không chỉ giúp tiết kiệm nhân lực và thời gian mà còn khắc phục những nhược điểm của các phương pháp quản lý truyền thống.
Tuy nhiên, hiện nay công tác thu thập, xử lý thông tin nhằm xây dựng hệ thống cơ sở dữ liệu về NNT vẫn còn nhiều hạn chế:
Thông tin thu thập về người nộp thuế (NNT) hiện chưa đáng tin cậy, với chất lượng dữ liệu thấp và mức độ sai lệch cao trong các thông tin liên quan đến vốn, ngành nghề sản xuất kinh doanh, tình hình tài chính và thực hiện nghĩa vụ thuế Sự không chính xác của thông tin về NNT ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả áp dụng quản lý rủi ro trong quản lý thuế.
Công tác thu thập thông tin ở nước ngoài phục vụ quản lý thuế, đặc biệt là quản lý rủi ro đối với các giao dịch liên kết, hiện đang gặp nhiều vướng mắc Thực trạng chuyển giá qua các giao dịch này là một trong những nguyên nhân chính gây thất thu ngân sách nhà nước Mặc dù có nhiều dấu hiệu nhận biết hoạt động chuyển giá, nhưng quá trình điều tra và xử lý vẫn gặp khó khăn do thiếu thông tin liên quan đến các giao dịch liên kết.
Nhóm I: Đánh giá về tuân thủ khai thuế, tính thuế
Tiêu chí 1: Chậm nộp hồ sơ khai thuế so với thời hạn quy định (bao gồm tháng, quý, năm)
Nhóm II: Phân loại DN theo loại hình kinh tế
Tiêu chí 2: Phân loại doanh nghiệp theo loại hình kinh tế
Nhóm III: Đánh giá sự biến động về kê khai giữa các năm
Tiêu chí 3: So sánh biến động của tỷ lệ “Thuế TNDN phát sinh/ doanh thu” giữa các năm
Tiêu chí 4: So sánh biến động của tỷ lệ “Thuế GTGT phát sinh/ doanh thu hàng hoá dịch vụ bán ra” giữa các năm
Nhóm IV: Đánh giá về tình hình tài chính
Tiêu chí 5 đánh giá tỷ lệ lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh so với doanh thu thuần, trong khi Tiêu chí 6 xem xét tỷ lệ lợi nhuận trước thuế cộng với chi phí lãi vay so với doanh thu thuần giá thị trường, đặc biệt liên quan đến giao dịch liên kết Tuy nhiên, thông tin tài chính của công ty mẹ và công ty liên kết vẫn chưa được thu thập và lưu trữ trong hệ thống cơ sở dữ liệu.
Việc nâng cấp và bổ sung ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) trong quản lý rừng (QLRR) đang gặp nhiều khó khăn do thiếu hụt nguồn lực CNTT Quá trình xây dựng dự án CNTT để cải thiện các ứng dụng nhằm đáp ứng yêu cầu nghiệp vụ mới mất nhiều thời gian, ảnh hưởng đến tiến độ triển khai QLRR.
2.3.2.2 Thực trạng xây dựng bộ tiêu chí đánh giá rủi ro trong QLT ở Việt Nam hiện nay