CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ RtII RO TRONG THANH TOÁN BẰNG L/C THEO UCP 600 CtIA DOANH NGHIỆP
NHỮNG VẤN ĐỀ CƠ BẢN VỀ THANH TOÁN BẰNG L/C
1.1.1 Khái niệm về thanh toán theo L/C
Thanh toán bằng L/C, hay còn gọi là tín dụng chứng từ, là một phương thức thanh toán phổ biến trong thương mại quốc tế Phương thức này được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, bao gồm Letter of Credit, Credit và Documentary Credit, tùy thuộc vào thói quen và quy định của từng quốc gia.
Theo Điều 2 của UCP 600, tín dụng chứng từ được định nghĩa là một thỏa thuận thể hiện cam kết chắc chắn và không thể hủy bỏ của Ngân hàng Phát hành về việc thanh toán khi có đủ chứng từ phù hợp.
Phương thức thanh toán quốc tế và tài trợ ngoại thương được trình bày rõ trong Giáo trình của GS TS Nguyễn Văn Tiến và TS Nguyễn Thị Hồng Hải, giúp người đọc hiểu sâu hơn về các quy trình và nguyên tắc liên quan.
Phương thức tín dụng chứng từ là một thỏa thuận thể hiện qua Thư tín dụng hoặc Tín dụng thư, thường do ngân hàng phát hành Thư tín dụng cam kết thanh toán không hủy ngang cho người thụ hưởng khi họ xuất trình bộ chứng từ phù hợp với quy định và trong thời hạn quy định của thư.
Trong việc hiểu về thư tín dụng, cần lưu ý rằng "tín dụng" không chỉ đơn thuần là khoản vay mà còn thể hiện sự tín nhiệm Tín dụng mang ý nghĩa này vì khi ngân hàng không chắc chắn về khả năng hoàn trả của người nhận tín dụng (NNK), họ sẽ yêu cầu NNK ký quỹ 100% số tiền thư tín dụng Điều này có nghĩa là ngân hàng không cấp tiền mà chỉ cho NNK vay uy tín của mình, từ đó NNK nhận được sự tin tưởng từ người xuất khẩu (NXK) Thực tế cho thấy, lời hứa trả tiền từ ngân hàng luôn được tin tưởng hơn lời hứa của NNK.
1.1.2 Các bên tham gia vào thanh toán L/C
Thông thường có 4 bên chính tham gia vào phương thức thanh toán bằng L/C:
Người yêu cầu mở thư tín dụng, hay còn gọi là người xin mở L/C (Applicant), là bên đề nghị phát hành một thư tín dụng Thông thường, bên này là người mua, NNK hoặc người được NNK ủy thác.
Người hưởng lợi L/C, hay còn gọi là người thụ hưởng thư tín dụng, là bên được hưởng lợi từ việc phát hành một thư tín dụng Thông thường, bên này là người bán, nhà xuất khẩu hoặc bất kỳ cá nhân nào mà người thụ hưởng chỉ định.
Ngân hàng phát hành (NHPH) hay ngân hàng mở thư tín dụng (L/C) là tổ chức tài chính đại diện cho người nhập khẩu (NNK) NHPH có nhiệm vụ phát hành thư tín dụng theo yêu cầu của NNK và chịu trách nhiệm thanh toán cho người xuất khẩu (NXK) khi NXK cung cấp bộ chứng từ thanh toán hợp lệ.
Ngân hàng thông báo (NHTB) là ngân hàng thực hiện việc thông báo tín dụng theo yêu cầu của ngân hàng phát hành (NHPH) Thông thường, NHTB là ngân hàng đại lý hoặc chi nhánh của NHPH đặt tại quốc gia xuất khẩu (NXK).
Ngoài các chủ thể chính được đề cập ở trên, trong một số trường hợp còn có:
Ngân hàng xác nhận (Confirming Bank) là ngân hàng được yêu cầu hoặc ủy quyền bởi ngân hàng phát hành (NHPH) để xác nhận tín dụng Khi ngân hàng xuất khẩu (NXK) không tin tưởng vào khả năng thanh toán của NHPH, ngân hàng xác nhận sẽ xuất hiện trên thư tín dụng nhằm đảm bảo tính an toàn trong giao dịch.
Ngân hàng được chỉ định (Nominated Bank): là ngân hàng mà tại đó L/C có giá trị thanh toán hoặc chiết khấu.
Ngân hàng chuyển nhượng L/C (Transferring Bank) là ngân hàng thực hiện thủ tục chuyển nhượng thư tín dụng từ người thụ hưởng thứ nhất sang người thụ hưởng thứ hai, khi L/C được phép chuyển nhượng theo yêu cầu của người thụ hưởng đầu tiên.
Ngân hàng hoàn trả (Reimbursing Bank) là ngân hàng được Ngân hàng Phát hành (NHPH) ủy quyền thực hiện việc hoàn trả cho ngân hàng được chỉ định Điều này diễn ra khi ngân hàng hoàn trả nhận được xác nhận từ ngân hàng chỉ định về bộ chứng từ phù hợp.
1.1.3 Các đặc điểm cơ bản của thanh toán bằng L/C
1.1.3.1 L/C là hợp đồng kinh tế hai bên
L/C chỉ là hợp đồng giữa NHPH và NXK, không phải là hợp đồng ba bên với NNK Yêu cầu và chỉ thị của NNK được thể hiện qua NHPH, đại diện cho việc làm việc với NXK thông qua L/C Do đó, các doanh nghiệp XNK cần lưu ý rằng không phải mọi thỏa thuận giữa NXK và NNK về L/C đều được ngân hàng chấp thuận, vì vậy các bên không nên tự ý thay đổi nội dung L/C mà không có sự đồng ý của ngân hàng.
Hợp đồng điều chỉnh mối quan hệ giữa NNK và NHPH là hợp đồng xin mở thư tín dụng, đại diện cho một thỏa thuận kinh tế về dịch vụ ngân hàng cung cấp cho NNK Hợp đồng này hoàn toàn khác biệt với L/C về bản chất.
1.1.3.2 L/C độc lập với hợp đồng cơ sở và hàng hóa
Hợp đồng ngoại thương là thỏa thuận giữa NNK và NXK liên quan đến mua bán hàng hóa và dịch vụ Mặc dù hợp đồng có quy định về số tiền và phương thức thanh toán, ngân hàng không phải thực hiện quyền và nghĩa vụ trong hợp đồng này vì không tham gia ký kết Do đó, L/C là giao dịch độc lập với hợp đồng ngoại thương, chỉ đóng vai trò làm cơ sở hình thành L/C Khi L/C được mở và các bên đồng ý, nội dung của L/C không phù hợp với hợp đồng cũng không làm thay đổi quyền lợi và nghĩa vụ đã quy định trong L/C.
1.1.3.3 L/C chỉ giao dịch bằng chứng từ và thanh toán chỉ căn cứ vào chứng từ.
KHÁI QUÁT VỀ UCP 600
1.2.1 Quá trình phát triển của UCP
UCP là bộ quy tắc do Phòng Thương mại quốc tế ban hành nhằm thống nhất các quy định về phát hành và sử dụng phương thức thanh toán chứng từ (TDCT) trong hoạt động thanh toán quốc tế, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu Bộ quy tắc này giúp giải quyết xung đột giữa các nguồn luật điều chỉnh, giảm thiểu sự phức tạp pháp lý cho giới thương nhân và ngân hàng Kể từ khi công bố lần đầu vào năm 1933, UCP đã trải qua 6 lần sửa đổi để phù hợp với những biến động trong lĩnh vực ngân hàng, vận tải và bảo hiểm, với chu kỳ sửa đổi khoảng 10 năm một lần.
UCP 151 là văn bản sửa đổi lần thứ nhất vào năm 1951;
UCP 222 là văn bản sửa đổi lần thứ hai vào năm 1962;
UCP 290 là văn bản sửa đổi lần thứ ba vào năm 1974;
UCP 400 là văn bản sửa đổi lần thứ tư vào năm 1983;
UCP 500 là văn bản sửa đổi lần thứ năm vào năm 1993;
Phiên bản UCP 600, được ban hành vào ngày 25/10/2006 và có hiệu lực từ ngày 01/07/2007, là phiên bản mới nhất của ICC Đây là lần sửa đổi thứ sáu của UCP.
1.2.2 Nôi dung cơ bả n cu a UCP 600
UCP 600 là văn bản pháp lý quốc tế, giống như các phiên bản UCP trước, điều chỉnh các quan hệ trong phương thức tín dụng chứng từ (TDCT), đồng thời xác định nghĩa vụ và trách nhiệm của các bên tham gia.
UCP 600 là bộ quy tắc gồm 39 điều khoản, điều chỉnh mối quan hệ giữa các bên trong nghiệp vụ thanh toán thư tín dụng, giúp giảm thiểu rủi ro trong thanh toán quốc tế Các điều khoản bao gồm: Điều 1 quy định áp dụng UCP, Điều 2 định nghĩa các thuật ngữ, và Điều 3 giải thích quy định Điều 4 đề cập đến tín dụng và hợp đồng, trong khi Điều 5 quy định về chứng từ và hàng hóa Các điều khoản tiếp theo như Điều 6 đến Điều 39 quy định chi tiết về thanh toán, cam kết của ngân hàng, tiêu chuẩn kiểm tra chứng từ, các loại chứng từ vận tải, bảo hiểm, và các quy định liên quan đến việc sửa đổi và chuyển nhượng tín dụng Những quy định này tạo ra khung pháp lý vững chắc cho các giao dịch quốc tế.
1.2.3 Giá trị pháp lý của UCP 600
Giá trị pháp lý của UCP 600 rất quan trọng khi áp dụng vào L/C, vì nó phụ thuộc vào cơ quan ban hành và cơ chế hình thành UCP 600, do ICC ban hành, mang tính chất pháp lý tùy ý và không bắt buộc, chỉ trở thành điều khoản bắt buộc khi các bên đồng ý dẫn chiếu trong L/C Do là bộ tập quán quốc tế, UCP 600 không làm mất hiệu lực của các phiên bản trước đó.
Các bên tham gia cần lưu ý rằng thang bậc pháp lý của tập quán luôn thấp hơn so với các thang bậc pháp lý khác như Công ước quốc tế, Hiệp định song phương và đa phương, luật quốc gia, Thông lệ và Tập quán quốc tế Điều này có nghĩa là, mặc dù thỏa thuận tham chiếu UCP 600 trong thư tín dụng, việc áp dụng UCP 600 vẫn phải tuân theo các văn bản pháp lý ở bậc cao hơn.
Các bên không có nghĩa vụ phải thực hiện đúng theo các quy định trong UCP 600 nếu có thỏa thuận khác được thống nhất có quy định khác so với nội dung của một số điều trong UCP 600 Trong trường hợp này, quy định đó cần được ghi rõ trong thư tín dụng (L/C) để xác định trách nhiệm và nghĩa vụ của các bên.
RỦI RO TRONG THANH TOÁN BẰNG L/C THEO UCP 600 CỦA DOANH NGHIỆP XUẤT NHẬP KHẨU
1.3.1 Vai tro cu a UCP 600 trong thanh toái n L/C
UCP 600 là hướng dẫn quan trọng cho các doanh nghiệp xuất nhập khẩu trong việc thực hiện các nhiệm vụ liên quan đến thanh toán bằng thư tín dụng (L/C), đặc biệt là trong việc lập và kiểm tra thanh toán bộ chứng từ.
- UCP 600 là tài liệu giúp các doanh nghiệp bám sát hoạt động dịch vụ của ngân hàng đối với mình.
- UCP 600 là căn cứ để DN khiếu nại, kiện (nếu có) nếu ngân hàng gây ra thiệt hại cho DN do làm trái với tinh thần của UCP 600.
- UCP 600 là cẩm nang hướng dẫn mà ngân hàng dựa vào đó để thực hiện, phục vụ khách hàng một cách tốt nhất có thể.
- UCP 600 góp phần thúc đẩy hoạt động tín dụng chứng từ tại các ngân hàng ngày càng thuận tiện và phát triển hơn
- Tăng cường mối quan hệ và hiểu biết giữa ngân hàng và khách hàng bởi UCP
600 được xem như là một căn cứ pháp lý, giúp các bên xác định rõ trách nhiệm, nghĩa vụ và chức năng của từng bên.
- UCP 600 tạo ra cơ sơ chung nhất trong viêc phục vụ kiêm tra chưng tư thanh toan cua DN XNK băng L/C
1.3.2 Các ru i ro chu yếu trong thanh toái n L/C theo UCP 600 cu a doanh nghiệp xuất nhập khẩu
Rủi ro là một khái niệm phổ biến trong mọi lĩnh vực, và nó có thể xảy ra ở bất kỳ đâu Giáo trình Rủi ro trong kinh doanh quốc tế đã trình bày các yếu tố rủi ro theo cách truyền thống, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nhận diện và quản lý rủi ro trong hoạt động kinh doanh.
“Rủi ro là một sự không may mắn, sự tổn thất mất mát, nguy hiểm” [3, tr.6]
Vậy trong lĩnh vực TTQT, cụ thể là trong thanh toán L/C thì rủi ro được định nghĩa như thế nào ?
Theo tác giả, rủi ro trong thanh toán quốc tế theo phương thức L/C bao gồm các khả năng phát sinh trong quá trình thực hiện thanh toán, do yếu tố chủ quan từ các bên tham gia hoặc yếu tố khách quan từ môi trường bên ngoài Những rủi ro này có thể gây tổn hại đến quyền lợi của các bên liên quan trong hoạt động thanh toán.
1.3.2.2 Các loại rủi ro thường gặp
Trong phương thức thanh toán L/C theo UCP 600, các doanh nghiệp thường đối mặt với nhiều rủi ro gây thiệt hại trong quá trình thanh toán Những rủi ro này xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau và có tính đa dạng cao Có thể phân loại chúng thành hai nhóm chính: rủi ro liên quan đến môi trường kinh doanh và rủi ro liên quan đến nhận thức cũng như việc áp dụng UCP 600 trong thanh toán L/C.
Nhóm rủi ro liên quan đến môi trường kinh doanh là loại rủi ro mà UCP 600 không điều chỉnh, do đó, khi xảy ra, nó nằm ngoài quyền kiểm soát của UCP 600 Mặc dù tần suất xảy ra của nhóm rủi ro này không cao, nhưng trong một số trường hợp, nó có thể gây thiệt hại lớn cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu trong thương mại quốc tế, đặc biệt là trong quá trình thanh toán qua L/C.
Rủi ro chính trị là những yếu tố gây ảnh hưởng gián tiếp đến hoạt động thanh toán, thường xuất phát từ sự bất ổn hoặc thay đổi trong chính trị, bao gồm các sự kiện như cấm vận, bạo động, nội chiến, trừng phạt thương mại, khủng bố và thay đổi người cầm quyền Những rủi ro này có thể dẫn đến việc xuất khẩu không thể giao hàng hoặc nhập khẩu không thể thanh toán Do đó, trong các hợp đồng giữa các quốc gia có mức độ rủi ro chính trị cao, thương nhân thường lựa chọn mua bảo hiểm để bảo vệ giao dịch của mình.
Rủi ro tiền tệ và tỷ giá là yếu tố quan trọng trong thanh toán quốc tế, đặc biệt là trong giao dịch L/C, do liên quan đến việc chuyển đổi giữa các loại tiền tệ Những biến động không mong muốn này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến doanh thu và lợi nhuận của doanh nghiệp, đồng thời tác động trực tiếp đến luồng tiền Để giảm thiểu rủi ro, các bên nên thỏa thuận sử dụng tiền tệ mạnh trong thanh toán hoặc áp dụng các phương thức như hoán đổi, lãi suất và kỳ hạn.
Nhóm rủi ro liên quan đến nhận thức và vận dụng UCP 600 trong thanh toán theo phương thức L/C bao gồm các yếu tố con người có thể ảnh hưởng một cách vô tình hoặc cố ý, dẫn đến rủi ro cho một hoặc nhiều bên tham gia trong quy trình thanh toán này.
Rủi ro không được thanh toán xảy ra khi nhà xuất khẩu (NXK) đã trình bộ chứng từ cho ngân hàng, nhưng bị từ chối thanh toán do không tuân thủ các điều khoản trong thư tín dụng (L/C) và quy tắc UCP.
Rủi ro liên quan đến khả năng thanh toán của ngân hàng là một vấn đề đáng lưu ý trong giao dịch xuất khẩu, đặc biệt khi bộ chứng từ xuất trình có thể hợp lệ nhưng ngân hàng lại không thể thanh toán Tình huống này xảy ra khá thường xuyên và có thể dẫn đến việc ngân hàng từ chối thanh toán một cách tinh vi, chẳng hạn như khi NNK không muốn nhận hàng Một ví dụ điển hình là việc giả mạo L/C hoặc thông báo một L/C không chính xác, khiến bộ chứng từ yêu cầu thanh toán từ NXK trở nên vô hiệu và dẫn đến việc ngân hàng từ chối thanh toán.
Rủi ro không được thanh toán VCt mất hàng: Đây là loại rủi ro xảy ra với NXK.
Khi NXK gặp phải đối tác lừa đảo, rủi ro xảy ra khi họ đã gửi hàng và hoàn tất thủ tục chứng từ để nhận thanh toán, nhưng bộ chứng từ lại bị gửi đến NNK thay vì ngân hàng NNK sẽ sử dụng vận đơn trong bộ chứng từ để nhận hàng, trong khi ngân hàng không có nghĩa vụ thanh toán cho NXK do không nhận được chứng từ Theo điều khoản UCP 600, ngân hàng được miễn trách nhiệm trong trường hợp này, nhưng không có quy định nào về trách nhiệm và xử lý khi NXK rơi vào tình huống này Do đó, NXK sẽ phải gánh chịu toàn bộ thiệt hại từ thương vụ.
Rủi ro thanh toán mà không nhận được hàng thường xảy ra đối với nhà nhập khẩu (NNK) và thường liên quan đến việc bị lừa đảo bởi nhà xuất khẩu (NXK) Tình huống này xảy ra khi NXK sử dụng bộ chứng từ giả mạo để nhận thanh toán từ ngân hàng mà không thực hiện nghĩa vụ giao hàng Trong phương thức thanh toán L/C, nghĩa vụ thanh toán và nghĩa vụ nhận hàng là hai trách nhiệm độc lập, và NXK đã lợi dụng quy định kiểm tra chứng từ trong UCP 600 để tinh vi xuất trình chứng từ giả mạo, qua mặt cả ngân hàng lẫn nhà nhập khẩu nhằm nhận tiền.
Rủi ro không nhận được hàng có thể phát sinh từ nhiều nguyên nhân, bao gồm cả hành vi lừa đảo và những sự cố trong quá trình vận chuyển Một nguyên nhân đáng chú ý là từ phía NNK khi họ vi phạm nghĩa vụ nhận hàng, thường xảy ra khi giá hàng hóa giảm mạnh so với hợp đồng đã ký Trong trường hợp này, NNK có thể từ chối nhận hàng và tìm cách bắt lỗi trong bộ chứng từ để ép giá NXK Nếu lỗi được phát hiện không phù hợp với quy định của L/C hay UCP 600, NXK có quyền kiện NNK ra tòa, và mọi hậu quả sẽ do NNK gánh chịu.
Rủi ro liên quan đến hàng hóa nhận được không đảm bảo chất lượng hoặc không đúng với thỏa thuận trong hợp đồng là một vấn đề lớn trong thương mại quốc tế, do khoảng cách địa lý giữa người bán và người mua Trong thanh toán L/C, hàng hóa thường chỉ được kiểm tra sau khi ngân hàng đã thanh toán cho bộ chứng từ hợp lệ Điều này có thể dẫn đến tình huống khi NNK phát hiện hàng hóa không đúng về số lượng hoặc chất lượng sau khi nhận Rủi ro này xảy ra khi NXK xuất trình chứng từ cho ngân hàng, và ngân hàng xác định chứng từ là hợp lệ mà không kiểm tra thực tế hàng hóa Nếu ngân hàng chấp nhận thanh toán sai, NNK có quyền yêu cầu NXK và ngân hàng bồi thường, nhưng nếu chứng từ chỉ phù hợp bề mặt, NNK chỉ có thể thương lượng với NXK do điều khoản miễn trách trong UCP 600 bảo vệ ngân hàng khỏi tranh chấp.
Rủi ro chậm trễ trong thanh toán thường xảy ra khi các bên không tuân thủ quy định của L/C hoặc UCP 600 Người mua thường tìm cách trì hoãn nghĩa vụ thanh toán đối với nhà xuất khẩu (NXK) bằng cách đưa vào L/C những điều kiện khó khăn, gây cản trở cho NXK trong việc lập bộ chứng từ Sau đó, người mua (NNK) sẽ hợp tác với ngân hàng để tìm ra sai sót trong bộ chứng từ nhằm trì hoãn việc thực hiện thanh toán.
THỰC TRẠNG RỦI RO VỚI DOANH NGHIỆP XUA T NHẬP
THƯC TRAN G MÔT SÔ RLJI RO ĐỐI VỚI DOANH NGHIỆP XUAT NHẬP
3.1 ĐỊNH HƯỚNG TRONG HOẠT ĐỘNG THANH TOÁN QUỐC TẾ BẰNG THƯ TÍN DỤNG TẠI VIỆT NAM
Trong bối cảnh hội nhập và phát triển, tranh chấp trong thanh toán quốc tế là điều không thể tránh khỏi, đặc biệt khi Việt Nam tham gia nhiều hiệp định thương mại tự do (FTA) như ACFTA với Trung Quốc, VKFTA với Hàn Quốc, VN - EAEU FTA với các nước Nga, Belarus, Armenia, Kazakhstan, Kyrgyzstan, và CPTPP với Canada, Mexico, Peru, Chi Lê, New Zealand, Úc, Nhật Bản, Singapore, Brunei, Malaysia Việc mở rộng hoạt động thương mại quốc tế đã khiến việc lựa chọn phương thức thanh toán phù hợp trở nên quan trọng, giúp giảm thiểu rủi ro và thiệt hại cho doanh nghiệp, đồng thời thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế Việt Nam.
Theo báo cáo thanh toán quốc tế của các NHTM Việt Nam, tỷ trọng thanh toán hàng nhập khẩu và xuất khẩu qua phương thức chuyển tiền đã tăng từ 51% vào năm 2015 lên 57,5% vào năm 2017 Ngược lại, phương thức thanh toán theo L/C đã giảm từ 29% năm 2015 xuống còn 21% năm 2017, cho thấy sự thay đổi rõ rệt trong xu hướng thanh toán.
Vào năm 2006 và 2007, phương thức tín dụng chứng từ được sử dụng phổ biến nhất, chiếm hơn 60% tổng tỷ trọng so với các phương thức khác Tuy nhiên, không thể phủ nhận rằng thanh toán theo L/C vẫn là phương thức an toàn và cân bằng lợi ích giữa hai bên một cách tốt nhất Do đó, khi xem xét tổng tỷ trọng sử dụng phương thức này trên toàn cầu, L/C vẫn chiếm tỷ lệ cao nhất so với các phương thức thanh toán khác.
GIẢI PHÁP PHÒNG NGỪA VÀ GIẢM THIỂU RỦI RO VỚI
ĐỊNH HƯỚNG TRONG HOẠT ĐỘNG THANH TOÁN QUỐC TẾ BẰNG THƯ TÍN DỤNG TẠI VIỆT NAM
Trong bối cảnh hội nhập và phát triển, tranh chấp trong thanh toán quốc tế là điều không thể tránh khỏi, đặc biệt khi Việt Nam ký kết nhiều hiệp định thương mại tự do (FTA) như ACFTA, VKFTA, VN - EAEU FTA và CPTPP Sự mở rộng thương mại quốc tế trong những năm gần đây đòi hỏi các doanh nghiệp phải lựa chọn phương thức thanh toán phù hợp, nhằm giảm thiểu rủi ro và thiệt hại, đồng thời thúc đẩy sự phát triển bền vững của nền kinh tế.
Theo báo cáo thanh toán quốc tế của các NHTM Việt Nam, tỷ trọng thanh toán hàng nhập khẩu và xuất khẩu bằng phương thức chuyển tiền đã tăng từ 51% năm 2015 lên 57,5% năm 2017 Ngược lại, phương thức thanh toán theo L/C lại giảm từ 29% năm 2015 xuống còn 21% năm 2017 Tình hình này cho thấy sự chuyển dịch rõ rệt trong thói quen thanh toán của các doanh nghiệp Việt Nam trong những năm gần đây.
Trong giai đoạn 2006-2007, phương thức tín dụng chứng từ đã trở thành hình thức thanh toán phổ biến nhất, chiếm hơn 60% tổng tỷ trọng so với các phương thức khác Tuy nhiên, thanh toán theo L/C vẫn được coi là phương thức an toàn và cân bằng lợi ích cho cả hai bên Mặc dù tỷ lệ sử dụng L/C trên toàn cầu vẫn cao, phương thức này không hoàn hảo và còn tồn tại một số vấn đề, như sự hiểu biết chưa đầy đủ về quyền và nghĩa vụ của các bên tham gia Điều này đặc biệt phổ biến ở các doanh nghiệp Việt Nam, khi không tuân thủ các quy định và văn bản tập quán liên quan.
Để hoàn thiện phương thức thanh toán L/C và giảm thiểu rủi ro cho các bên tham gia, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã đưa ra định hướng nhằm quản lý hoạt động của hệ thống ngân hàng trên toàn quốc Việc áp dụng UCP 600 vào L/C là bắt buộc để đảm bảo tính an toàn trong thanh toán quốc tế, đồng thời phù hợp với thông lệ quốc tế mà không cần tham chiếu thêm.
CÁC GIẢI PHÁP PHÒNG NGỪA VÀ GIẢM THIỂU RỦI RO ĐỐI VỚI
Theo giáo trình Rủi Ro trong Kinh Doanh Quốc Tế, rủi ro được định nghĩa là sự bất trắc có thể đo lường, bao gồm cả khía cạnh tích cực và tiêu cực Việc nghiên cứu rủi ro một cách tích cực sẽ giúp các doanh nghiệp tìm ra biện pháp phòng ngừa hiệu quả, giảm thiểu tổn thất do rủi ro gây ra Do đó, các doanh nghiệp cần chú ý đến những giải pháp quan trọng để quản lý rủi ro trong hoạt động kinh doanh của mình.
3.2.1.1 Nâng cao trĩnh đô nghiệp vụ thanh toán quôc tệ, năng lực ngôn ngũ" cho các can bô Icim công táic xuất nhập khẩu
Các doanh nghiệp tham gia hoạt động xuất nhập khẩu cần có cán bộ chuyên trách về lĩnh vực này, yêu cầu có nghiệp vụ thanh toán quốc tế và khả năng ngoại ngữ Điều này càng trở nên quan trọng khi hoạt động ngoại thương ngày càng phát triển, với thanh toán quốc tế là yếu tố không thể thiếu Do đó, cán bộ trong doanh nghiệp cần chủ động nâng cao kiến thức chuyên môn và trình độ nghiệp vụ, đặc biệt trong phương thức thanh toán thương mại quốc tế, vì đây là quy trình phức tạp với nhiều văn bản và quy định Nếu cán bộ xuất nhập khẩu không nắm vững kiến thức cần thiết, sẽ gây khó khăn cho doanh nghiệp và có thể dẫn đến rủi ro trong hoạt động thanh toán Ngược lại, việc nâng cao năng lực sẽ tạo cơ hội tốt cho sự phát triển bền vững của công ty trong hoạt động giao dịch quốc tế.
Trong bối cảnh giao dịch xuất nhập khẩu, các doanh nghiệp cần chú trọng đến trình độ ngoại ngữ của cán bộ phụ trách Hầu hết các giao dịch đều yêu cầu sử dụng tiếng Anh, và việc thiếu hiểu biết có thể dẫn đến rủi ro không đáng có Để nâng cao kiến thức, cán bộ xuất nhập khẩu nên tìm hiểu về UCP 600 và các tài liệu liên quan do ICC phát hành, nhằm cải thiện kỹ năng trong lĩnh vực tín dụng chứng từ Việc đọc tài liệu gốc sẽ giúp cán bộ hiểu rõ hơn về nội dung và tránh những sai sót do dịch thuật không chính xác.
Để nâng cao trình độ nhân viên trong lĩnh vực thanh toán quốc tế, các doanh nghiệp nên thường xuyên tổ chức lớp học nhằm phát triển kỹ năng chuyên môn và kỹ năng mềm Họ có thể mời giảng viên uy tín trong ngành hoặc cử cán bộ xuất nhập khẩu tham gia các buổi tọa đàm và chia sẻ kiến thức do ngân hàng, trường đại học danh tiếng tổ chức Ngoài ra, tham gia các khóa học do Bộ Công Thương hoặc các tổ chức chính phủ và phi chính phủ cũng là một cách hiệu quả để nâng cao năng lực cho nhân viên.
3.2.1.2 Pho biển UCP 600 tơi đôi ngu CCin bô trong doanh nghiệp
Một điều không thể phủ nhấn là việc hiểu rõ các quy định của UCP 600 là cần thiết để tránh các rủi ro trong giao dịch thanh toán Đặc biệt, sự không hiểu biết về UCP có thể khiến các doanh nghiệp gánh chịu trách nhiệm không cần thiết cho ngân hàng, và có thể dẫn đến những khó khăn trong quá trình giao dịch Do đó, việc nắm vững các điểm mới trong UCP 600 không chỉ giúp tăng tốc quá trình thanh toán mà còn giúp hạn chế rủi ro cho các doanh nghiệp tham gia thanh toán theo thức L/C.
3.2.1.3 Am hiếu luật pháp vá CCte tập quán quốc gia cung như quốc tế
Thị trường xuất nhập khẩu ngày càng mở rộng, không chỉ trong khu vực mà còn trên toàn cầu Do đó, các doanh nghiệp xuất nhập khẩu cần nắm vững hệ thống pháp luật quốc gia cũng như các quy định pháp lý phức tạp tại nước đối tác Ngoài ra, việc hiểu biết về các tập quán thương mại quốc tế, như UCP và ISBP, cũng rất quan trọng Điều này giúp cán bộ xuất nhập khẩu thực hiện tốt công việc của mình và đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế.
Trong quá trình thực hiện giao dịch ngoại thương và thanh toán bằng L/C, các doanh nghiệp cần nắm rõ các quy định trong các điều khoản của UCP 600 Đồng thời, việc theo dõi sự thay đổi của các phiên bản UCP là cần thiết để cập nhật thông tin mới nhất, nhằm sử dụng UCP trong thanh toán bằng L/C một cách hiệu quả nhất.
3.2.1.4 Giữ’ uy tín trong hoát động kinh doanh vái tìm hiếu thông tin vế đối táiC
Giữ uy tín trong thực hiện hợp đồng là rất quan trọng, bao gồm việc hoàn thành trách nhiệm và nghĩa vụ của mỗi bên Nếu bạn là người mở L/C, cần đảm bảo mở đúng hạn và đúng nội dung theo yêu cầu hợp đồng, đồng thời các chứng từ xuất trình phải đầy đủ, rõ ràng và hợp lý Đối với người thụ hưởng, khi đã chấp nhận L/C, cần thực hiện đúng các yêu cầu và đảm bảo bộ chứng từ phản ánh chính xác, chân thật tình trạng hàng hóa đã giao.
Cần loại bỏ tư tưởng làm ăn lừa đảo, chộp giật và thủ đoạn, vì trung thực là yếu tố quan trọng hàng đầu cho sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp Đó không chỉ là phương châm làm ăn giữa các doanh nghiệp nói chung mà còn là điểm mấu chốt trong quan hệ với các ngân hàng Doanh nghiệp cần giữ vững chữ tín và thực hiện đúng cam kết, chỉ dẫn trong thư tín dụng (L/C) và các quy định liên quan, như UCP 600, để đảm bảo mối quan hệ bền vững và hiệu quả.
Doanh nghiệp cần chủ động xây dựng uy tín, nhưng không nên đặt niềm tin tuyệt đối vào đối tác mà chưa có sự tìm hiểu kỹ lưỡng Việc tìm hiểu đối tác là điều cần thiết cho bất kỳ ai khi tham gia vào thương mại quốc tế, đặc biệt là trong các giao dịch lớn.
Khi doanh nghiệp hợp tác trong thương mại, việc đánh giá sự tồn tại, uy tín và tính chính xác của đối tác là rất quan trọng Công tác tìm hiểu ban đầu giúp doanh nghiệp nhận diện khả năng thực hiện hợp đồng và độ trung thực của đối tác, từ đó ngăn ngừa rủi ro Thực tiễn đã chứng minh rằng một đối tác uy tín sẽ kinh doanh một cách bài bản và tuân thủ pháp luật.
3.2.1.5 Phcit hiện tinh bất thương của thương vụ
Quá trình toàn cầu hóa và sự phát triển công nghệ thông tin đã làm thu hẹp các lợi thế cạnh tranh, dẫn đến nhiều thương vụ chỉ có lãi trung bình hoặc thấp Thương mại quốc tế phát triển nhanh chóng, nhưng đi kèm với đó là sự gia tăng tính phức tạp và lừa đảo tinh vi Một số dấu hiệu bất thường cần chú ý bao gồm giao dịch quá phức tạp, lãi suất không thực tế và việc tham gia của các ngân hàng uy tín thấp trong thanh toán L/C Theo UCP 600, các ngân hàng chỉ dựa vào bộ chứng từ để quyết định thanh toán, điều này khiến họ dễ bị qua mặt bởi các đối tác lừa đảo Các yếu tố bất thường rất đa dạng và khó lường, do đó, doanh nghiệp cần cẩn trọng trong việc nhận diện những rủi ro và bất lợi trong thương vụ của mình để tránh thiệt hại.
3.2.2 Giảii pháip cụ thể: phòng ngừa và giảm thiểu một số rủi ro xảy ra phổ biến
Trong phần này, tác giả sẽ trình bày hai giải pháp cho mỗi rủi ro mà doanh nghiệp gặp phải Giải pháp đầu tiên là hướng phòng ngừa, trong đó doanh nghiệp cần thực hiện các biện pháp cần thiết để ngăn chặn rủi ro xảy ra.
Để giảm thiểu tối đa tác động và thiệt hại khi rủi ro xảy ra với doanh nghiệp, cần đề ra các phương pháp xử lý hiệu quả.
3.2.2.1 Dcii vơơi doanh nghiệp xuất khẩu
• Trường hợp NNK không mở hay mở chậm L/C
Trong một số trường hợp, nhà nhập khẩu (NNK) có thể vô tình hoặc cố ý không mở thư tín dụng (L/C), dẫn đến việc nhà xuất khẩu (NXK) phải chịu tổn thất kéo dài trong thời gian chờ đợi NNK mở L/C trước khi giao hàng Hơn nữa, UCP 600 không quy định rõ thời điểm mà NNK phải mở L/C cũng như trách nhiệm của họ khi vi phạm, chẳng hạn như không mở hoặc mở chậm L/C.