NHỮNG VẤN ĐỀ LÝ LUẬN VỀ THU HÚT ĐẦU TƯ GẮN VỚI PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG
Đầu tƣ
1.1.1 Khái niệm Đầu tƣ Đầu tƣ là một trong những nhân tố chủ yếu quyết định đến sự phát triển của nền kinh tế quốc dân Có nhiều quan điểm khác nhau định nghĩa về đầu tƣ:
Tiếp tục cụ thể hóa tư tưởng và tinh thần lập hiến của Hiến pháp năm
Luật Đầu tư năm 2020, được Quốc hội thông qua vào ngày 17/06/2020, định nghĩa đầu tư kinh doanh tại khoản 8, điều 3 một cách đơn giản: “Đầu tư kinh doanh là việc nhà đầu tư bỏ vốn đầu tư để thực hiện hoạt động kinh doanh” Định nghĩa này không giới hạn các hình thức hoạt động đầu tư và sẽ có hiệu lực từ ngày 01/01/2021.
Trong lý thuyết kinh tế vĩ mô, đầu tư được định nghĩa là số tiền chi trả để mua thời gian của hàng hóa tiêu thụ, nhằm phục vụ cho sản xuất trong tương lai.
Đầu tư, từ góc độ tài chính, là việc mua tài sản với hy vọng tạo ra thu nhập hoặc tăng giá trị trong tương lai để bán với giá cao hơn Khái niệm đầu tư thường không bao gồm tiền gửi ngân hàng và thường liên quan đến triển vọng dài hạn thay vì ngắn hạn Trong bối cảnh nghiên cứu luận văn thạc sĩ, đầu tư cần được xem xét từ góc độ phát triển bền vững, tức là quá trình đầu tư hiện tại nhằm gia tăng tài sản vật chất và tài sản trí tuệ, nâng cao năng lực sản xuất và tạo thêm việc làm với mục tiêu phát triển bền vững.
Chủ thể đầu tư bao gồm những người sở hữu hoặc quản lý vốn đầu tư, với mục đích khác nhau như thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, phát triển bền vững và nâng cao đời sống xã hội Đối với Nhà nước, đầu tư nhằm tăng thu nhập quốc dân và giải quyết việc làm, trong khi doanh nghiệp tập trung vào việc tối đa hóa giá trị Đầu tư phát triển cần hướng tới lợi ích quốc gia và cộng đồng, đồng thời yêu cầu sự điều tiết của Nhà nước để đạt được mục tiêu phát triển bền vững.
Hoạt động đầu tư phát triển không chỉ mang những đặc điểm chung của đầu tư mà còn có những đặc điểm riêng biệt do yếu tố phát triển Những đặc điểm này bao gồm tính dài hạn, khả năng tạo ra giá trị gia tăng, và sự chú trọng vào việc cải thiện hạ tầng và nguồn nhân lực.
Đầu tư phát triển không chỉ gia tăng tài sản vật chất như nhà xưởng, máy móc và thiết bị, mà còn nâng cao tài sản trí tuệ thông qua trình độ văn hóa chuyên môn và tài sản vô hình như bản quyền, phát minh sáng chế Những kết quả từ đầu tư phát triển đóng góp quan trọng vào việc tăng cường năng lực sản xuất của xã hội, hướng tới mục tiêu phát triển bền vững.
Vốn đầu tư thường yêu cầu một khoản lớn và được phân loại thành bốn dạng: (i) vốn bằng tiền, (ii) vốn vật tư hàng hóa, (iii) vốn lao động, và (iv) vốn vô hình Để đảm bảo quá trình đầu tư diễn ra suôn sẻ, các nhà đầu tư cần có các giải pháp huy động vốn hợp lý, xây dựng chính sách và kế hoạch đúng đắn, cũng như quản lý chặt chẽ nguồn vốn Việc bố trí vốn theo tiến độ đầu tư cũng rất quan trọng để thực hiện thành công các dự án.
Nguyễn Bạch Nguyệt và Từ Quang Phương trong Giáo trình kinh tế đầu tư nhấn mạnh rằng, để đáp ứng nhu cầu lao động cho sự phát triển đầu tư, cần chú trọng đến quy mô và chất lượng lao động Do đó, việc tuyển dụng, đào tạo, sử dụng và đãi ngộ lao động cần phải được lập kế hoạch cụ thể và hợp lý, nhằm đảm bảo đáp ứng tốt nhất nhu cầu của từng loại lao động theo tiến độ phát triển.
Thời gian đầu tư phát triển thường kéo dài hơn so với đầu tư kinh doanh thông thường, bắt đầu từ khi khởi công cho đến khi dự án hoàn thành và đi vào hoạt động Nhiều dự án có thể kéo dài hàng chục năm, do đó, các nhà đầu tư cần tránh tình trạng vốn lớn bị ứ đọng, gây lãng phí Để đạt được điều này, cần tiến hành phân kỳ đầu tư và sắp xếp vốn cùng nguồn lực một cách hợp lý để hoàn thành từng công trình một cách hiệu quả.
Mức độ rủi ro cao trong đầu tư thường xuất phát từ thời gian dài và vốn đầu tư lớn Rủi ro này có thể đến từ việc quản lý kém của nhà đầu tư, chất lượng sản phẩm không đạt yêu cầu, hoặc sự biến động của thị trường về giá cả.
Đầu tư, theo nghĩa hẹp, là hoạt động sử dụng hợp lý các nguồn lực như nhân lực, vật lực và tài lực hiện có, nhằm tạo ra những kết quả kinh tế - xã hội trong tương lai vượt trội hơn so với nguồn lực đã bỏ ra.
Đầu tư là việc hy sinh nguồn lực hiện tại, bao gồm tài sản, tài nguyên thiên nhiên, sức lao động và trí tuệ, nhằm thực hiện các hoạt động với mục tiêu thu về kết quả lớn hơn trong tương lai Những kết quả này có thể bao gồm sự gia tăng tài sản tài chính, tài sản vật chất, tài sản trí tuệ, nguồn lực và uy tín của người đầu tư.
1.1.2 Chủ thể của hoạt động đầu tƣ Để xác định chủ thể của hoạt động đầu tƣ cần căn cứ vào những quy định pháp lý của Luật đầu tƣ Từ Luật Đầu tƣ năm 2005 đến Luật Đầu tƣ hiện hành (2014) quy chế pháp lý về nhà đầu tƣ đƣợc quy định thống nhất trong một văn bản pháp luật và cả hai đạo luật này đều chung một quan điểm về nhà đầu tƣ Theo Luật Đầu tƣ năm 2014, nhà đầu tƣ là cá nhân, tổ chức thực hiện hoạt động đầu tƣ thực hiện hoạt động đầu tƣ kinh doanh, gồm nhà đầu tƣ trong nước, nhà đầu tư nước ngoài và tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài Tuy nhiên, thay vì liệt kê các chủ thể đƣợc coi là nhà đầu tƣ nhƣ Luật Đầu tƣ năm 2005, Luật Đầu tƣ năm 2014 đã khái quát hóa nhà đầu tƣ thành các nhóm cụ thể Theo đó, nhà đầu tƣ bao gồm ba nhóm: (i) nhà đầu tƣ trong nước, (ii) nhà đầu tư nước ngoài, (iii) tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
(i) Nhà đầu tư trong nước
Nhà đầu tư trong nước là cá nhân có quốc tịch Việt Nam hoặc tổ chức kinh tế không có thành viên hay cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài Tổ chức kinh tế bao gồm doanh nghiệp theo luật doanh nghiệp, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã theo Luật hợp tác xã và hộ kinh doanh.
(ii) Nhà đầu tư nước ngoài
Thu hút đầu tƣ
1.2.1 Khái niệm thu hút đầu tƣ
Thu hút vốn đầu tư là hoạt động quan trọng của Chính phủ, doanh nghiệp và cộng đồng, nhằm quảng bá và khuyến khích các nhà đầu tư rót vốn vào các dự án phát triển Mục tiêu chính là tăng cường sự chú ý của các nhà đầu tư, từ đó chuyển dòng vốn vào các địa phương hoặc ngành nghề cần thiết.
1.2.2 Các yếu tố ảnh hưởng tới thu hút đầu tư
Theo nghiên cứu của Dunning (1977) về đầu tư trực tiếp nước ngoài, doanh nghiệp cần đáp ứng ba điều kiện chính: đầu tiên, doanh nghiệp phải sở hữu lợi thế cạnh tranh riêng biệt, như quy mô lớn, công nghệ tiên tiến, mạng lưới tiếp thị hiệu quả và khả năng tiếp cận vốn với chi phí thấp; thứ hai, doanh nghiệp nên nội bộ hóa những lợi thế này, vì việc sử dụng chúng trong nội bộ thường mang lại hiệu quả cao hơn so với việc bán hoặc cho thuê cho doanh nghiệp khác; cuối cùng, chi phí sản xuất tại nước sở tại phải thấp hơn so với sản xuất trong nước.
Nghiên cứu của Romer (1986) chỉ ra rằng hành vi đầu tư của nhà đầu tư chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố quan trọng, bao gồm nhu cầu thay đổi, lãi suất, mức độ phát triển của hệ thống tài chính, đầu tư công, nguồn nhân lực, các dự án đầu tư liên quan, khả năng phát triển và ứng dụng công nghệ, mức độ ổn định của môi trường đầu tư, yêu cầu thủ tục và tính đầy đủ của thông tin.
Mức độ hài lòng của doanh nghiệp khi đầu tư trực tiếp nước ngoài tại các địa phương thường bị ảnh hưởng bởi ba yếu tố chính: thứ nhất, các yếu tố liên quan đến cơ sở hạ tầng; thứ hai, các chính sách và dịch vụ đầu tư, kinh doanh; và thứ ba, môi trường sống và làm việc.
Để thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài, các nhà đầu tư thường xem xét nhiều yếu tố kinh tế xã hội của quốc gia và khu vực nơi họ dự định đầu tư Sự hài lòng của nhà đầu tư với khoản đầu tư của họ là rất quan trọng, và điều này chịu ảnh hưởng bởi tám yếu tố cơ bản: (1) cơ sở hạ tầng; (2) chế độ chính sách đầu tư; (3) môi trường sống và làm việc Việc cải thiện những yếu tố này sẽ góp phần tạo ra môi trường đầu tư hấp dẫn hơn cho các nhà đầu tư nước ngoài.
(4) lợi thế ngành đầu tư; (5) chất lượng dịch vụ công; (6) thương hiệu địa phương; (7) nguồn nhân lực; (8) chi phí đầu vào
1.2.3 Ý nghĩa của thu hút đầu tƣ Điều này phải đƣợc khẳng định, bởi vì trong sự phát triển của một quốc gia, yếu tố vốn là rất cần thiết, và có những lĩnh vực khác cũng cần vốn để cải thiện mô hình kinh doanh Nhƣng không phải quốc gia nào cũng có đủ vốn trong nước để đáp ứng nhu cầu phát triển nên việc kêu gọi đầu tư nước ngoài là điều cần thiết Đây sẽ là cơ sở để mỗi quốc gia hiện thực hóa tiềm năng tài nguyên thiên nhiên, nhân lực và khí hậu Đồng thời, không chỉ thu hút các nguồn vốn đầu tư trong nước mà còn theo kịp các thành tựu khoa học công nghệ, dây chuyền sản xuất, phương pháp quản lý tiên tiến để đạt đƣợc sự phát triển toàn diện nhất Sự tham gia của lãnh đạo các ngành sẽ thúc đẩy sự học hỏi tối đa của lao động Việt Nam, từ đó nâng cao chất lƣợng lao động Việt Nam Nhƣng tất nhiên, việc hấp thụ và ứng dụng phụ thuộc phần lớn vào nguồn nhân lực của quốc gia
Việt Nam, với tư cách là một nước đang phát triển, đối mặt với thách thức lớn trong việc tận dụng nguồn lao động dồi dào Việc thành lập các công ty liên doanh 100% vốn nước ngoài không chỉ tạo thêm việc làm cho người lao động mà còn giúp nâng cao thu nhập và tay nghề của họ Đồng thời, điều này sẽ thu hút vốn đầu tư nước ngoài, góp phần tăng thu ngân sách quốc gia Ngành kinh doanh đa dạng và hoạt động hiệu quả trong nhiều điều kiện sẽ mang lại nguồn thu cao, đồng thời cải thiện vị thế và uy tín của các công ty trong nước Hơn nữa, việc thu hút công nghệ nước ngoài sẽ tạo cơ hội cho việc giao lưu và trao đổi kỹ thuật, từ đó nâng cao năng lực quản lý của nhân sự trong nước.
1.2.4 Định hướng chính sách về thu hút đầu tư
Mục tiêu chính là thu hút đầu tư nước ngoài thông qua việc áp dụng công nghệ hiện đại và thân thiện với môi trường, đặc biệt là trong các dự án chất lượng cao và giá trị gia tăng Tập trung vào công nghệ thông tin nông nghiệp và công nghệ sinh học, tham gia vào các dự án quy mô lớn trong chuỗi giá trị toàn cầu của các công ty đa quốc gia, nhằm nâng cao sức hấp dẫn của sản phẩm cạnh tranh Đồng thời, khuyến khích và tăng cường liên kết giữa doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài và doanh nghiệp trong nước Chính phủ yêu cầu các bộ, ban, ngành Trung ương và Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố thực hiện nghiêm túc các chỉ đạo và giải pháp để đạt được mục tiêu này.
Hoàn thiện hệ thống pháp luật và chính sách đầu tư theo hướng nhất quán, công khai và minh bạch nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho nhà đầu tư và nâng cao sức cạnh tranh quốc gia Cần sửa đổi "Luật Đầu tư" và "Luật Doanh nghiệp", rà soát toàn diện hệ thống pháp luật hiện hành, đặc biệt là các luật liên quan đến đầu tư, thương mại, và mua bán sáp nhập có yếu tố nước ngoài Cần làm rõ quy định về thủ tục và điều kiện đầu tư cho nhà đầu tư nước ngoài, đồng thời thực hiện đăng ký lại doanh nghiệp đầu tư nước ngoài để thúc đẩy hoạt động đầu tư Tiếp tục hoàn thiện khung pháp lý về đầu tư, điều chỉnh cơ chế chính sách khuyến khích đầu tư tư nhân trong và ngoài nước, cải thiện cơ sở vật chất và chính sách thu hút đầu tư nước ngoài vào ngành công nghiệp hỗ trợ Cần có cơ chế khuyến khích các dự án công nghệ cao vào Việt Nam, đồng thời kiểm soát công nghệ nhập khẩu và hoàn thiện quy định về môi trường.
Điều chỉnh nguyên tắc quản lý và phân cấp đầu tư là cần thiết, bao gồm việc xác định rõ trách nhiệm của cơ quan cấp giấy chứng nhận đầu tư Cần tăng cường sự phối hợp giữa Bộ Kế hoạch và Đầu tư với các bộ, ban, ngành và Ủy ban nhân dân để hoàn thiện cơ chế cấp giấy chứng nhận đầu tư Đồng thời, việc kiểm tra và giám sát các dự án đầu tư nước ngoài đã được phê duyệt cũng cần được tăng cường để đảm bảo tính hiệu quả và minh bạch trong quản lý đầu tư.
(3) Hoàn thiện các tiêu chuẩn cấp "Giấy chứng nhận đầu tƣ"
Hoạt động xúc tiến đầu tư đổi mới cần tập trung vào việc thu hút đầu tư từ các công ty đa quốc gia lớn, đồng thời không quên chú trọng đến việc khuyến khích đầu tư từ các doanh nghiệp vừa và nhỏ, đặc biệt trong lĩnh vực công nghiệp hỗ trợ.
(5) Tăng cường công tác kiểm tra, giám sát hoạt động đầu tư.
Mối quan hệ giữa thu hút đầu tƣ và phát triển bền vững
1.3.1 Khái niệm và nội hàm của phát triển bền vững
Theo báo cáo Brundtland, phát triển bền vững được định nghĩa là việc đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của sự phát triển kinh tế bền vững cho các thế hệ tiếp theo.
Các nguồn tài nguyên tái tạo cần tôn trọng các quá trình sinh thái cơ bản của con người và hệ thống hỗ trợ thực vật tự nhiên Điều này đồng nghĩa với việc đảm bảo sự bình đẳng giữa các tầng lớp xã hội, bao gồm cả người giàu và người nghèo, cũng như giữa các thế hệ Hơn nữa, việc giải giáp quân đội được xem là cần thiết cho khái niệm phát triển bền vững Tất cả những yếu tố này đều phụ thuộc vào một điều kiện tiên quyết quan trọng: tài chính.
Hội nghị thượng đỉnh Trái đất về Môi trường và Phát triển Trái đất năm
Hội nghị thượng đỉnh thế giới về phát triển bền vững năm 1992 tại Rio de Janeiro, Brazil, đã khẳng định và làm rõ hơn ý nghĩa của phát triển bền vững Tiếp nối, vào năm 2002, hội nghị tại Johannesburg, Nam Phi, đã định nghĩa "phát triển bền vững" là một quá trình cần thiết để bảo vệ môi trường và cải thiện chất lượng cuộc sống cho các thế hệ hiện tại và tương lai.
Phát triển bền vững yêu cầu sự kết hợp chặt chẽ và hài hòa giữa ba khía cạnh chính: phát triển kinh tế, phát triển xã hội và bảo vệ môi trường Điều này bao gồm việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, đạt được tiến bộ và công bằng xã hội, giảm nghèo và tạo cơ hội việc làm, đồng thời khắc phục ô nhiễm và cải thiện chất lượng môi trường Ngoài ra, cần chú trọng đến việc phòng chống cháy nổ, bảo vệ rừng và sử dụng hợp lý tài nguyên thiên nhiên.
Phát triển bền vững là khái niệm được hình thành từ thực tiễn xã hội, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường và giải quyết bất ổn xã hội Hội nghị thượng đỉnh của Liên hợp quốc về Môi trường và Phát triển năm 1992 tại Rio de Janeiro đã đề xuất chương trình nghị sự toàn cầu thế kỷ 21, nhằm đảm bảo sự phát triển hài hòa cho thế hệ hiện tại mà không ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng nhu cầu của thế hệ tương lai.
Phát triển bền vững là quá trình đồng thời thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tạo ra xã hội thịnh vượng và công bằng, đồng thời bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên Để đạt được điều này, cần có một bộ nguyên tắc đạo đức phát triển bền vững bao gồm các yếu tố kinh tế, xã hội và môi trường, đảm bảo sự phát triển liên tục và hài hòa trên cả ba lĩnh vực.
Quốc tế đã đạt được sự đồng thuận về khái niệm phát triển bền vững, biến nó thành một trong những Mục tiêu Thiên niên kỷ quan trọng Mục tiêu này hướng đến việc thúc đẩy sự phát triển bền vững trên toàn cầu.
1.3.2 Quan điểm của Liên Hợp Quốc và các nước trên thế giới về phát triển bền vững
Năm 1980, Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên và Tài nguyên Quốc tế (IUCN) đã đưa ra mục tiêu phát triển bền vững trong "Chiến lược Bảo tồn Thế giới", nhấn mạnh việc đạt được sự phát triển bền vững thông qua bảo vệ các nguồn tài nguyên sinh vật Thuật ngữ phát triển bền vững ở đây được hiểu theo nghĩa hẹp, tập trung vào tính bền vững của sự phát triển sinh học, đồng thời kêu gọi bảo vệ tài nguyên sinh vật.
Năm 1987, Ủy ban Môi trường và Phát triển Thế giới của Liên hợp quốc (WCED) đã định nghĩa "phát triển bền vững" trong báo cáo "Tương lai chung của chúng ta" như một phương thức phát triển đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai.
"sự phát triển đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không ảnh hưởng đến các thế hệ tương lai." "
Tính bền vững nhấn mạnh việc sử dụng hiệu quả tài nguyên thiên nhiên và bảo vệ môi trường sống của con người trong quá trình phát triển Đây là một mô hình chuyển đổi giúp tối ưu hóa lợi ích kinh tế và xã hội hiện tại mà không làm ảnh hưởng đến khả năng đạt được những lợi ích tương tự trong tương lai (Gôdian và Hecdue, 1988, GS Grima Lino).
1.3.3 Đường lối của Đảng và Nhà nước về phát triển bền vững
Từ cuối những năm 1980 đến đầu những năm 1990, Việt Nam đã tích cực tiến hành công cuộc đổi mới, đồng thời phát triển công nghiệp hóa và hiện đại hóa để thúc đẩy kinh tế xã hội Chiến lược ổn định và phát triển kinh tế - xã hội giai đoạn 1991-2000 đã khẳng định quan điểm phát triển bền vững, nhấn mạnh rằng tăng trưởng kinh tế cần gắn liền với tiến bộ xã hội, công bằng và bảo vệ môi trường Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VIII tiếp tục nhấn mạnh mối liên hệ giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường, đồng thời đề ra Chỉ thị 36-CT/TW về tăng cường công tác bảo vệ môi trường trong thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa Chỉ thị này khẳng định bảo vệ môi trường là nội dung cơ bản và cần thiết cho phát triển bền vững, đồng thời yêu cầu các chính sách phát triển kinh tế - xã hội phải chú trọng đến vấn đề này để đảm bảo thành công trong công cuộc công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước.
Tại Đại hội Đảng lần thứ IX, Đảng Cộng sản Việt Nam đã nhấn mạnh tầm quan trọng của phát triển bền vững đất nước Trong khuôn khổ Đại hội đại biểu phòng chống tội phạm lần thứ X, Đảng khẳng định cam kết phát triển kinh tế nhanh chóng, chất lượng cao và bền vững, đồng thời đảm bảo sự tiến bộ và công bằng xã hội Mục tiêu là kết hợp tăng trưởng kinh tế với phát triển văn hóa, y tế và giáo dục, giải quyết các vấn đề xã hội nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống con người Đảng cũng cam kết bảo vệ và sử dụng hiệu quả tài nguyên quốc gia, cải thiện môi trường tự nhiên, cũng như hoàn thiện pháp luật để tăng cường bảo vệ môi trường.
Quan điểm phát triển bền vững đƣợc xác định trong Chiến lƣợc phát triển kinh tế - xã hội 2001 – 2010 là: “Phát triển nhanh, hiệu quả và bền vững,
Báo cáo chính trị của Ban Chấp hành Trung ương Đảng khóa VIII tại Đại hội IX đã lần đầu tiên nhấn mạnh sự liên kết chặt chẽ giữa tăng trưởng kinh tế, tiến bộ xã hội và bảo vệ môi trường, trở thành quan điểm chính thức của Đảng Điều này đã đặt nền tảng cho việc Chính phủ ban hành “Định hướng chiến lược phát triển bền vững ở Việt Nam” vào năm 2004 Tại Đại hội XI, quan điểm phát triển bền vững đã được khẳng định trong các văn kiện của Đảng, nhấn mạnh rằng phát triển nhanh phải gắn liền với phát triển bền vững Bài học kinh nghiệm từ Chiến lược này chỉ ra rằng chất lượng, hiệu quả và tính bền vững của sự phát triển cần được đặc biệt coi trọng Mối quan hệ giữa phát triển nhanh và phát triển bền vững đã được nhấn mạnh, khẳng định rằng chúng phụ thuộc lẫn nhau trong các chính sách và quy hoạch phát triển Đại hội lần thứ mười hai đã mở rộng khái niệm phát triển bền vững, thâm nhập sâu rộng vào mọi lĩnh vực của đời sống xã hội, khẳng định mục tiêu đưa nước ta phát triển nhanh và bền vững.
Báo cáo chính trị của Ban Chấp hành Trung ương Đảng khóa XI tại Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XII đã đề ra mục tiêu phát triển nhanh và bền vững, đảm bảo ổn định kinh tế vĩ mô đến năm 2020 Mục tiêu này bao gồm tăng trưởng kinh tế, phát triển văn hóa, con người, thực hiện tiến bộ và bình đẳng xã hội, bảo đảm an sinh xã hội, bảo vệ môi trường và phát triển hài hòa Điều này phù hợp với "Chương trình nghị sự về phát triển bền vững của Liên hợp quốc trong 15 năm tới" từ năm 2016 đến 2030.
Từ ngày 25 tháng 9 năm 2015, Việt Nam đã cam kết thực hiện 17 Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDG) với 169 chỉ tiêu cụ thể, nhằm hướng tới một mô hình phát triển kinh tế bền vững trong 10 năm tới Đảng và nhà nước Việt Nam nhận thức rõ tầm quan trọng của việc này, coi đây là một quan điểm chỉ đạo nhất quán trong lĩnh vực phát triển kinh tế và xã hội.
Đánh giá công tác thu hút đầu tƣ gắn với mục tiêu phát triển bền vững
1.4.1 Chính sách thu hút đầu tƣ Để nâng cao hiệu quả đầu tƣ, chính sách đầu tƣ là yếu tố đầu tiên cần đƣợc xem xét, bởi lẽ một hàng rào pháp lý chắc chắn mới có thể tạo nên một môi trường đầu tư cạnh tranh lành mạnh, thu hút đầu tư đặc biệt là đầu tư nước ngoài.Hiện nay trên địa bàn tỉnh có hơn 10.000 doanh nghiệp đang hoạt động trong các lĩnh vực Năm 2020, mặc dù ảnh hưởng của dịch COVID-19, song số doanh nghiệp đăng ký thành lập mới trong tỉnh vẫn tăng cao Tuy nhiên, hiện nay công tác quản lý nhà nước về doanh nghiệp sau thành lập còn gặp nhiều khó khăn Theo thống kê, từ năm 2016 đến 31/7/2020, toàn tỉnh đã cấp mới 299 dự án FDI, tổng vốn đăng ký 3,37 tỷ USD; cấp điều chỉnh tăng vốn cho 124 dự án với tổng vốn bổ sung đạt 626,3 triệu USD Những con số này đã nói lên hiệu quả của các chính sách thu hút đầu tƣ tại tỉnh Bắc Giang hiện nay
Mục đích của chính sách thu hút đầu tƣ:
Quá trình hội nhập kinh tế quốc tế mở ra cơ hội cho các nhà đầu tư nước ngoài kinh doanh tại Việt Nam Nhà nước đã ban hành chính sách đầu tư nhằm khuyến khích phát triển kinh tế, thu hút vốn FDI, cải thiện cơ sở hạ tầng và nâng cao trình độ, tay nghề của người lao động.
Vì vậy, những chính sách về ƣu đãi đầu tƣ đƣợc ban hành là một điều cần thiết trong bối cảnh phát triển, hội nhập kinh tế thế giới
Các chính sách thu hút đầu tƣ của Việt Nam 2020 hiện nay
Việc thu hút vốn đầu tư nước ngoài được quy định rõ ràng trong các văn bản pháp luật như Luật Đầu tư năm 2014, Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp 2008 (sửa đổi, bổ sung năm 2013), Luật Thuế xuất nhập khẩu 2016, cùng với các văn bản hướng dẫn thi hành khác.
Hiện nay, để thu hút nguồn vốn FDI, các ưu đãi đầu tư bao gồm miễn hoặc giảm thuế nhập khẩu, thuế thu nhập doanh nghiệp và cho thuê đất với mức giá ưu đãi Việc xác định chế độ ưu đãi đầu tư cho từng dự án dựa trên các tiêu chí cụ thể.
Các dự án đầu tư tại địa bàn có điều kiện kinh tế khó khăn hoặc đặc biệt khó khăn, cũng như trong các khu công nghiệp, khu kinh tế và khu công nghiệp cao, sẽ nhận được mức ưu đãi hỗ trợ từ chính phủ dành cho các nhà đầu tư.
Chính sách của Nhà nước quy định rằng một số ngành nghề sẽ được hưởng ưu đãi đầu tư hoặc ưu đãi đặc biệt khi nhà đầu tư nước ngoài đầu tư vào Việt Nam, dựa trên lĩnh vực kinh doanh.
Các dự án đầu tư tại vùng nông thôn tạo ra từ 500 lao động trở lên sẽ được hưởng các chính sách ưu đãi.
Dựa vào tổng mức đầu tư, các dự án sản xuất lớn với tổng vốn đầu tư từ sáu nghìn tỷ trở lên, cùng với việc đáp ứng một số điều kiện khác, sẽ được xem xét để xác định mức ưu đãi đầu tư.
Trong thời gian qua, Việt Nam đã nỗ lực hoàn thiện thể chế và chính sách ưu đãi tài chính nhằm thu hút và quản lý hiệu quả nguồn vốn đầu tư nước ngoài (FDI) Chính phủ đã ban hành nhiều văn bản quan trọng như Luật Đầu tư, Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp, và các quy định về thuế xuất khẩu, nhập khẩu, tạo khung pháp lý thuận lợi cho hoạt động FDI Các chính sách này không phân biệt đối xử giữa nhà đầu tư trong nước và nước ngoài, đồng thời quy định rõ ràng 13 nhóm lĩnh vực và 3 loại địa bàn được ưu đãi đầu tư Quy trình đăng ký và cấp giấy chứng nhận đầu tư đã được cải cách, giúp giảm thời gian và chi phí cho doanh nghiệp FDI, đồng thời bảo đảm quyền chuyển tài sản của nhà đầu tư nước ngoài sau khi thực hiện đầy đủ nghĩa vụ tài chính với Nhà nước Việt Nam.
Chính sách ưu đãi thuế đối với doanh nghiệp được quy định trong Luật Thuế TNDN và các văn bản hướng dẫn, bao gồm các mức miễn thuế và giảm thuế thống nhất cho mọi loại hình doanh nghiệp Đồng thời, các quy định về thuế TNDN bổ sung và thuế chuyển lợi nhuận ra nước ngoài đã bị bãi bỏ Việc cắt giảm thuế quan hàng năm theo cam kết khu vực và quốc tế đối với nguyên vật liệu thô cũng giúp doanh nghiệp, bao gồm cả doanh nghiệp FDI, giảm đáng kể chi phí đầu vào, từ đó nâng cao sức cạnh tranh về giá cho sản phẩm.
Chính sách ưu đãi sử dụng đất đai theo Luật Đất đai và các văn bản hướng dẫn thi hành nhằm xoá bỏ sự phân biệt giữa các loại hình doanh nghiệp Điều này đảm bảo tất cả doanh nghiệp đều có cơ hội tiếp cận và sử dụng đất đai, đồng thời thực hiện nghĩa vụ tài chính liên quan đến hoạt động sử dụng đất một cách công bằng.
Luật Đầu tư công 2019, có hiệu lực từ ngày 01/01/2020, thay thế Luật Đầu tư công 2014 với nhiều điểm mới nhằm tạo thuận lợi cho quá trình chuẩn bị dự án đầu tư công Luật này đơn giản hóa thủ tục hành chính, nâng cao tính công khai và minh bạch trong quản lý đầu tư công, đồng thời đảm bảo sử dụng hiệu quả nguồn vốn đầu tư công.
Luật Đầu tư công 2019 đã quy định rõ ràng về việc phân cấp quy trình thẩm định nguồn vốn và khả năng cân đối vốn Điều này trở thành một phần quan trọng trong việc thẩm định báo cáo đề xuất chủ trương đầu tư, được thực hiện bởi các bộ, cơ quan trung ương và địa phương, trừ các chương trình, dự án thuộc thẩm quyền quyết định của Quốc hội và Thủ tướng Chính phủ Quy trình này dựa trên tổng số vốn kế hoạch trung hạn của đơn vị được cấp có thẩm quyền phân bổ.
Luật Đầu tư công 2019 đã nâng cao quyền tự chủ cho các địa phương trong việc quyết định các dự án đầu tư công, bao gồm cả các dự án nhóm A.
Luật Đầu tư công 2019 đã chuyển giao quyền quyết định chủ trương đầu tư cho Hội đồng nhân dân cấp tỉnh đối với các dự án nhóm A do địa phương quản lý, thay vì thuộc thẩm quyền phê duyệt của Thủ tướng Chính phủ như quy định trong Luật Đầu tư công 2014.
Giới thiệu chung
Trong thời gian qua, tỉnh Bắc Giang đã đạt nhiều kết quả đáng ghi nhận trong công tác thu hút đầu tư Đặc biệt, các chính sách thu hút vốn đầu tư chất lượng cao và vốn đầu tư có hàm lượng khoa học - công nghệ cao được Đảng bộ và chính quyền tỉnh đặc biệt chú trọng.
Việc ban hành Luật Đầu tư và Luật Doanh nghiệp năm 2014 đã tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư, đặc biệt là nhà đầu tư nước ngoài, trong việc thực hiện thủ tục đăng ký đầu tư và doanh nghiệp Các luật này thiết lập hành lang pháp lý quan trọng, giúp hỗ trợ doanh nghiệp trong nước và nhà đầu tư nước ngoài triển khai các dự án đầu tư tại Việt Nam, đặc biệt là tại tỉnh Bắc Giang.
Kể từ năm 2014, UBND tỉnh Bắc Giang đã tích cực thực hiện các quy định và hướng dẫn của Trung ương nhằm cải thiện môi trường đầu tư Tỉnh ủy đã ban hành Nghị quyết số 73-NQ/TU vào ngày 06/5/2016 để thúc đẩy cải thiện môi trường kinh doanh Các kế hoạch thực hiện nghị quyết của Chính phủ cũng đã được triển khai, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh cấp tỉnh và tạo điều kiện thuận lợi cho công tác thu hút đầu tư.
Công tác cải cách hành chính tại Tỉnh đã được chú trọng, với chỉ đạo rà soát và đề xuất xóa bỏ các thủ tục không cần thiết, đồng thời đơn giản hóa những thủ tục gây phiền hà cho doanh nghiệp và nhà đầu tư Từ tháng 9/2016, UBND Tỉnh đã đưa Trung tâm hành chính công vào hoạt động, tập trung toàn bộ các bộ phận một cửa của các sở, ngành tại đây, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho nhà đầu tư trong việc thực hiện các thủ tục hành chính.
Mặc dù tỉnh đã đạt được tăng trưởng kinh tế cao, nhưng vẫn đối mặt với nhiều thách thức Tăng trưởng chủ yếu phụ thuộc vào khu vực doanh nghiệp có vốn FDI, trong khi ngành Nông nghiệp chưa ổn định và ngành Dịch vụ chưa có sự đột phá Sự phát triển kinh tế chưa tương xứng với tiềm năng, và mặc dù có sự tăng trưởng nhanh chóng, nhưng vẫn chưa đủ mạnh để cải thiện thu nhập của người dân một cách đáng kể.
Mặc dù Bắc Giang sở hữu nguồn nhân lực phong phú, nhưng địa phương này vẫn chưa khai thác hiệu quả tiềm năng đó Các chính sách liên quan đến đời sống và văn hóa cho người lao động tại các khu công nghiệp vẫn chưa được chú trọng và quan tâm đúng mức.
Mặc dù Bắc Giang thu hút được lượng vốn đầu tư lớn, nhưng chủ yếu tập trung ở khu vực tiểu vùng trung du gần thành phố Bắc Giang, trong khi khu vực vùng núi lại bị bỏ ngỏ Các dự án đầu tư chủ yếu phân bố dọc theo quốc lộ 1A, cho thấy sự không đồng đều trong phát triển kinh tế của tỉnh.
Tỉnh Bắc Giang đang gặp nhiều khó khăn và thách thức trong việc xác định hướng đi và mô hình kinh tế phù hợp Nếu không tìm ra mô hình kinh tế thích hợp, tỉnh sẽ phải đối mặt với nguy cơ an ninh phi truyền thống, điều này sẽ ảnh hưởng lớn đến sự phát triển bền vững của địa phương.
Tỉnh Bắc Giang cần tập trung vào việc thu hút đầu tư theo mô hình tăng trưởng bền vững, xác định rõ mục tiêu và hướng đến phát triển kinh tế bền vững cho địa phương.
2.1.1 Một số nét khái quát về tỉnh Bắc Giang
Bắc Giang, một tỉnh thuộc vùng trung du miền Bắc Việt Nam, đã có sự thay đổi trong quy hoạch kinh tế Trước đây, tỉnh này nằm trong khu vực trung du và miền núi phía Bắc, nhưng từ năm 2012, Bắc Giang đã trở thành một phần của quy hoạch vùng Thủ đô Hà Nội.
2.1.1.1 Một số nét về địa lý của tỉnh Bắc Giang
Bắc Giang là một tỉnh miền núi nằm cách Thủ đô Hà Nội 50 km về phía Bắc, cửa khẩu quốc tế Hữu Nghị 110 km về phía Nam và cảng Hải Phòng hơn 100 km về phía Đông Tỉnh này giáp tỉnh Lạng Sơn ở phía Bắc và Đông Bắc, trong khi phía Tây và Tây Bắc giáp thành phố Hà Nội và Thái Nguyên.
Tỉnh Bắc Giang nằm giáp ranh với các tỉnh Bắc Ninh, Hải Dương và Quảng Ninh, với diện tích tự nhiên là 3.895,5 km² Địa hình của tỉnh được chia thành hai tiểu vùng chính: miền núi và trung du, trong đó vùng trung du bao gồm các huyện Hiệp Hòa, Việt Yên và thành phố Bắc Giang, còn vùng miền núi gồm 7 huyện: Sơn Động, Lục Nam, Lục Ngạn, Yên Thế, Tân Yên, Yên Dũng và Lạng Giang Một phần của các huyện Lục Ngạn, Lục Nam, Yên Thế và Sơn Động thuộc vùng núi cao Đặc điểm nổi bật của địa hình miền núi, chiếm 72% diện tích toàn tỉnh, là sự chia cắt mạnh mẽ, phức tạp và sự chênh lệch độ cao lớn, với nhiều vùng đất đai màu mỡ, đặc biệt là ở các khu vực còn rừng tự nhiên.
Vùng đồi núi thấp có tiềm năng trồng nhiều loại cây ăn quả và cây công nghiệp như vải thiều, cam, chanh, na, hồng, chè, đậu tương, và lạc, đồng thời thuận lợi cho việc chăn nuôi gia súc, gia cầm và thủy sản Đặc điểm địa hình miền trung du, chiếm 28% diện tích toàn tỉnh, là sự kết hợp giữa đất gò, đồi và đồng bằng, cho phép phát triển đa dạng các loại cây lương thực, thực phẩm, cũng như chăn nuôi và nuôi trồng thủy sản.
Bắc Giang được thiên nhiên ưu đãi với điều kiện khí hậu và thổ nhưỡng thuận lợi cho phát triển công nghiệp và nông nghiệp Nơi đây còn sở hữu nhiều cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp như sông, suối, đồi, núi, cùng với hơn 2.200 di tích lịch sử và văn hóa, trong đó gần 1.000 di tích đã được xếp hạng Những yếu tố này tạo ra lợi thế lớn cho việc phát triển các dịch vụ du lịch sinh thái, tâm linh và nghỉ dưỡng tại Bắc Giang.
2.1.1.2 Một số nét về dân cƣ của tỉnh Bắc Giang
9 Tài liệu tham khảo Đảng bộ Tỉnh Bắc Giang lãnh đạo về chính sách dân tộc từ 2005 đến 2015
10 http://xtdt.khdt.bgo.vn/gioi-thieu/tiem-nang-loi-the/tiem-nang-cua-tinh-bac-giang.htm
Bắc Giang hiện có 09 huyện và 01 thành phố, trong đó có 06 huyện miền núi và 01 huyện vùng cao (Sơn Động); 230 xã, phường, thị trấn (204 xã,
Bắc Giang là một trong những tỉnh đông dân nhất Việt Nam, với dân số 1.803.950 người theo điều tra dân số vào ngày 01 tháng 04 năm 2019 Mật độ dân số tại đây đạt 463 người/km², cao gấp 1,5 lần so với mức trung bình toàn quốc Tỉnh Bắc Giang xếp thứ 12 về dân số trong cả nước và là tỉnh đông dân nhất ở khu vực trung du và miền núi phía Bắc.
Thực trạng công tác thu hút đầu tƣ gắn với mục tiêu phát triển bền vững tỉnh Bắc Giang giai đoạn 2010 – 2020
Để hiểu rõ hơn về công tác thu hút đầu tư nhằm phát triển bền vững tại tỉnh Bắc Giang, tác giả đã tiến hành khảo sát 100 doanh nghiệp trên địa bàn tỉnh.
Bài viết đánh giá công tác thu hút đầu tư tại tỉnh Bắc Giang dựa trên khảo sát 50 doanh nghiệp FDI và 50 doanh nghiệp trong nước, tập trung vào 5 nội dung chính: quy trình thành lập doanh nghiệp, chi phí thực hiện quy định và thủ tục hành chính, tính minh bạch và khả năng tham gia của doanh nghiệp vào thị trường, thái độ và cách ứng xử của đội ngũ cán bộ, cùng các vấn đề khác Luận văn phân tích 5 yếu tố quan trọng trong thu hút đầu tư, bao gồm chính sách thu hút đầu tư, năng lực của đội ngũ cán bộ, tiêu chí lựa chọn nhà đầu tư tiềm năng, quy trình đánh giá nhà đầu tư và dự án đầu tư, cùng quy trình thẩm định và cấp phép đầu tư Thông tin thu thập được từ khảo sát sẽ được tích hợp vào các đánh giá tổng thể.
2.2.1 Chính sách thu hút đầu tƣ
Bắc Giang là tỉnh có tiềm năng lớn trong thu hút vốn đầu tư nước ngoài nhờ vào chính sách ưu đãi hấp dẫn từ chính quyền địa phương Những chính sách này không chỉ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế mà còn nâng cấp công nghệ và tạo ra nguồn lao động kỹ thuật cao Đặc biệt, chính sách thu hút đầu tư năm 2020 đã mang lại nhiều lợi ích cho nền kinh tế tỉnh Bắc Giang.
Tuy nhiên, theo khảo sát của tác giả, thì dù lƣợng vốn đầu tƣ lớn nhƣng thực tế đang bị mất cân bằng nghiêm trọng, cụ thể:
Trong số các doanh nghiệp FDI được khảo sát, 90% đầu tư vào lĩnh vực công nghiệp, 6% vào lĩnh vực dịch vụ, và 4% còn lại phân bổ đều cho nông nghiệp và xây dựng.
Trong khảo sát các doanh nghiệp trong nước, 10% doanh nghiệp đầu tư vào lĩnh vực công nghiệp, 52% đầu tư vào dịch vụ, 36% đầu tư vào xây dựng, và 2% còn lại đầu tư vào nông nghiệp.
Có thể thấy, dù ở khối doanh nghiệp trong nước hay FDI, các doanh nghiệp đều không đóng góp nhiều cho sự phát triển nông nghiệp và nông thôn
Vốn đầu tư vào nông nghiệp ở Việt Nam, đặc biệt là Bắc Giang, đang ở mức thấp do nhiều yếu tố khách quan và chủ quan Sản xuất nông nghiệp chịu ảnh hưởng lớn từ môi trường tự nhiên, dẫn đến rủi ro cao và hiệu quả đầu tư thấp Đặc điểm sản xuất manh mún, khó khăn trong cơ giới hóa, năng suất lao động thấp và hạ tầng nông thôn kém phát triển càng làm giảm sức hấp dẫn đối với các nhà đầu tư Hơn nữa, chính sách đất đai của Việt Nam cũng là một rào cản khiến nhà đầu tư nước ngoài không mặn mà với các dự án nông nghiệp và bất động sản.
Tỉnh Bắc Giang đang chủ động nâng cao chất lượng quy hoạch, tập trung vào các dự án quy hoạch khu công nghiệp, sử dụng đất, xây dựng, cũng như thăm dò và chế biến khoáng sản Để tạo điều kiện thuận lợi cho nhà đầu tư, Bắc Giang công bố công khai các quy định pháp luật cần thiết liên quan đến việc nâng cao quy hoạch, giúp nhà đầu tư dễ dàng xác định và triển khai dự án.
Địa phương đã cải thiện môi trường đầu tư lý tưởng nhằm thu hút các nhà đầu tư, với những chính sách pháp lý minh bạch và thông thoáng thông qua cơ chế “một cửa liên thông” Tỉnh Bắc Giang cũng đã triển khai các cơ chế khuyến khích các thành phần kinh tế tham gia đầu tư theo hình thức BOT, BTO, BT.
Tỉnh Bắc Giang đang tích cực đầu tư vào hạ tầng thiết yếu như đường, hệ thống thông tin, cấp điện, cấp nước và xử lý nước thải nhằm thu hút các nhà đầu tư trong và ngoài nước Việc sử dụng hiệu quả nguồn vốn trung ương và ngân sách địa phương đã giúp xây dựng những con đường mới kết nối tỉnh lộ với quốc lộ lớn, tạo sự liên kết giữa các khu công nghiệp trong khu vực Đồng thời, tỉnh cũng chú trọng phát triển giáo dục, đào tạo và dạy nghề để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
Tỉnh Bắc Giang đã triển khai một chiến lược thu hút đầu tư mạnh mẽ và toàn diện, tập trung vào việc huy động nguồn vốn đầu tư trong nước từ ngân hàng, doanh nghiệp và dân cư, đồng thời thu hút đầu tư FDI, ODA và từ các tổ chức phi chính phủ Các ngành trọng điểm được xác định bao gồm điện tử, công nghệ thông tin, phân bón - hóa chất, chế tạo cơ khí, năng lượng, sản xuất vật liệu xây dựng, chế biến nông lâm sản, sản xuất nông nghiệp công nghệ cao, và các dịch vụ như vui chơi giải trí, tài chính, du lịch, đào tạo, y tế Tỉnh cũng chủ động tiếp xúc và thiết lập mối quan hệ với các nhà đầu tư tiềm năng, đồng thời tăng cường quảng bá hình ảnh và tiềm năng đầu tư của tỉnh ra nước ngoài thông qua nhiều hình thức như thư điện tử và thông tin trên website.
Bắc Giang đang nỗ lực nâng cao hiệu lực quản lý nhà nước để cải thiện chất lượng thẩm định các dự án đầu tư Cơ quan quản lý nhà nước thường xuyên rà soát và đánh giá, đồng thời giải quyết những vướng mắc phát sinh trong quá trình đầu tư Đặc biệt, tỉnh đã thành lập đường dây nóng nhằm kịp thời tiếp nhận và xử lý các tình huống từ phía nhà đầu tư.
Các giải pháp cải thiện môi trường đầu tư kinh doanh đang được triển khai một cách đồng bộ và quyết liệt Làn sóng dịch chuyển đầu tư sau dịch Covid-19 đã bắt đầu tạo ra tác động tích cực, mở ra cơ hội thu hút các dự án đầu tư chất lượng cao Số lượng nhà đầu tư quan tâm đến tỉnh đã tăng 35% so với cùng kỳ năm trước.
Tính đến ngày 31/5/2020, tỉnh đã thu hút gần 700 triệu USD vốn đầu tư, đạt 89% so với cùng kỳ năm trước, đứng thứ 9 toàn quốc về tổng vốn đầu tư FDI Số lượng doanh nghiệp mới thành lập đạt 514, tăng 6% Một số dự án lớn với công nghệ hiện đại đã được thu hút, như dự án nhà máy Shunsin Việt Nam với vốn đầu tư 100 triệu USD và dự án nhà máy sản xuất hợp kim Powerway Việt Nam với vốn đầu tư 50 triệu USD.
2.2.2 Năng lực của đội ngũ làm công tác thu hút đầu tƣ
Tỉnh Bắc Giang đã triển khai nhiều chính sách hiệu quả nhằm thu hút đầu tư, đặc biệt là nâng cao chất lượng làm việc của đội ngũ cán bộ thực hiện công tác này Các chính sách tạo ra nhiều cơ hội cho cán bộ, yêu cầu họ không ngừng nâng cao trình độ và năng lực Cơ chế “một cửa liên thông” được áp dụng, đòi hỏi cán bộ phải có kiến thức vững vàng và khả năng phản ứng nhanh để hỗ trợ nhà đầu tư hiệu quả.
Bắc Giang đã thiết lập đường dây nóng hỗ trợ nhà đầu tư nhằm giải quyết những khó khăn, vướng mắc trong quá trình thu hút đầu tư Đội ngũ cán bộ cần liên tục cập nhật các chính sách mới và kiến thức pháp lý liên quan để cung cấp thông tin chi tiết, cặn kẽ cho các nhà đầu tư.
ĐỀ XUẤT MỘT SỐ GIẢI PHÁP TĂNG CƯỜNG CÔNG TÁC
3.1 Định hướng phát triển của tỉnh Bắc Giang giai đoạn 2020-2030
Một trong những nguyên nhân chính gây ra những khó khăn trong việc thu hút đầu tư cho phát triển bền vững tại tỉnh Bắc Giang là sự thiếu vắng một chiến lược đầu tư có mục tiêu và tính nhất quán cao Thực tế hiện nay yêu cầu Bắc Giang cần xây dựng một chiến lược đầu tư toàn diện, đầy đủ và bền vững trong thời gian dài.
Trong quá trình xây dựng và triển khai chiến lược thu hút đầu tư, cần chú trọng đến việc đổi mới mô hình tăng trưởng, đồng thời quán triệt các định hướng nguyên tắc quan trọng.
Để thực hiện mục tiêu đổi mới mô hình tăng trưởng kinh tế theo chiều sâu, cần tập trung vào việc cải thiện năng suất và hiệu quả Động lực tăng trưởng kinh tế phải chuyển từ việc chủ yếu dựa vào tăng quy mô đầu vào sang gia tăng hiệu quả năng suất lao động và các yếu tố tổng hợp như khoa học công nghệ và thể chế Trong việc thu hút đầu tư, đặc biệt là FDI, cần áp dụng nguyên tắc chọn lọc, đảm bảo rằng các dự án được chấp thuận đóng góp tích cực vào phát triển kinh tế - xã hội của tỉnh Lợi ích kinh tế của các dự án đầu tư cần được đánh giá dựa trên các chỉ tiêu tăng trưởng bao trùm, tăng trưởng xanh và không chỉ dừng lại ở việc xem xét tăng trưởng GRDP.
(2) Bắc Giang cần xây dựng “văn hóa” hay là các “đặc trƣng”,
Tỉnh Bắc Giang đang tập trung vào việc xây dựng “thương hiệu” để thu hút đầu tư bằng cách quảng bá hình ảnh và lợi thế của tỉnh đến các nhà đầu tư, đặc biệt là những doanh nghiệp có tiềm lực kinh tế và kinh nghiệm Các yếu tố như vị trí địa lý, hạ tầng cơ sở, cải cách hành chính và nguồn nhân lực sẽ được nhấn mạnh Đồng thời, tỉnh cũng chú trọng chăm sóc các nhà đầu tư hiện hữu để họ có thể giới thiệu và kêu gọi thêm đối tác đầu tư Chủ trương thu hút đầu tư sẽ được thực hiện một cách có chọn lọc, với danh mục các dự án ưu tiên phù hợp với lợi thế và điều kiện phát triển của tỉnh theo Nghị quyết số 50 của Bộ Chính trị Các tiêu chí và chỉ số cụ thể sẽ được xây dựng để sàng lọc dự án đầu tư, trong đó chất lượng, hiệu quả, công nghệ và bảo vệ môi trường là những tiêu chí chính Tỉnh ưu tiên các dự án công nghệ tiên tiến, công nghệ cao và sạch, đồng thời kiên quyết từ chối các dự án có giá trị gia tăng thấp, sử dụng công nghệ lạc hậu hoặc có nguy cơ gây ô nhiễm môi trường.
Bắc Giang cần chuyển đổi tư duy từ tăng trưởng dàn đều sang tăng trưởng dựa trên việc xác định các ngành và khu vực động lực, nhằm tạo ra sự lan tỏa và thu hút các lĩnh vực khác phát triển Mô hình tăng trưởng của tỉnh trong thời gian tới sẽ tập trung vào phát triển công nghiệp, đô thị và dịch vụ, với công nghiệp là động lực chính Các ngành công nghiệp như điện tử, dệt may và da giày sẽ được ưu tiên, đặc biệt trong việc tạo giá trị gia tăng thông qua quy trình sản xuất thông minh và tự động hóa Tỉnh cũng cần chủ động thu hút các dự án công nghiệp phụ trợ và đầu tư vào chế biến nông – lâm sản, đồng thời phát triển các khu du lịch đô thị, sinh thái và nghỉ dưỡng.
3.2 Đề xuất các nhóm giải pháp
Để phát triển bền vững, con người và chính sách là hai yếu tố quan trọng cần được ưu tiên Việc xây dựng các chính sách phù hợp và tạo ra hàng rào pháp lý sẽ thu hút đầu tư từ cả trong và ngoài nước Bài viết đề xuất 6 giải pháp bền vững nhằm hướng tới sự phát triển dài hạn, bao gồm: đổi mới chính sách thu hút đầu tư, nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ thu hút đầu tư, cải tiến tiêu chí đánh giá nhà đầu tư tiềm năng, đổi mới quy trình đánh giá nhà đầu tư và dự án đầu tư Những giải pháp này sẽ góp phần hoàn thiện chiến lược thu hút đầu tư gắn liền với phát triển bền vững tỉnh Bắc Giang giai đoạn 2020 – 2030.
3.2.1 Đổi mới chính sách thu hút đầu tƣ
Chiến lược FDI thế hệ mới đang được xây dựng để đáp ứng yêu cầu phát triển của đất nước, khắc phục nhược điểm của FDI trước đây và phát huy ưu điểm nhằm thu hút đầu tư cho phát triển kinh tế - xã hội Cần đánh giá lại các chính sách ưu đãi hiện hành về mục tiêu, tác động, chi phí và lợi ích để cải thiện hiệu quả Để đạt được điều này, cần chú trọng vào các nội dung cụ thể trong chiến lược.
Xác định các ngành và lĩnh vực ưu tiên là cần thiết để thu hút đầu tư một cách chủ động Điều này đảm bảo sự nhất quán giữa mục tiêu thu hút đầu tư, thiết kế chính sách và việc thực thi chính sách.
Giảm thiểu ưu đãi dư thừa và sự chồng chéo giữa các văn bản pháp luật về ưu đãi và thu hút đầu tư là cần thiết Các ưu đãi thuế và tài chính có ảnh hưởng rõ rệt đến việc thu hút đầu tư thông qua việc cải thiện môi trường kinh doanh và nâng cao chất lượng hạ tầng.
Chính sách xã hội cần được giảm thiểu thông qua ưu đãi thuế, tập trung vào việc chi ngân sách trực tiếp Các mục tiêu như xóa đói, giảm nghèo và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân nông thôn nên được thực hiện từ ngân sách nhà nước, thay vì dựa vào ưu đãi để thu hút đầu tư.
(4) Tiếp tục cải thiện môi trường kinh doanh nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế một cách mạnh mẽ và quyết liệt
Chính sách hỗ trợ "người thắng cuộc" tập trung vào việc ưu đãi và thu hút đầu tư dựa trên hiệu quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp Chỉ những doanh nghiệp có lợi nhuận mới đủ điều kiện nhận các ưu đãi này Cụ thể, doanh nghiệp đạt lợi nhuận cao sẽ nhận được nhiều ưu đãi hơn, bao gồm việc miễn giảm thuế.
Tạo ra một khung chính sách ưu đãi chung sẽ giúp các địa phương có sự chủ động hơn trong việc xây dựng các chính sách phù hợp với nhu cầu và mong muốn của mình Đồng thời, việc phát triển thương hiệu cho từng địa phương cũng rất quan trọng để thu hút đầu tư một cách chủ động.
Cải cách hệ thống đào tạo nghề và giáo dục là cần thiết để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực cho nền kinh tế, đặc biệt là đáp ứng nhu cầu của các doanh nghiệp FDI.
Thống kê toàn diện các chính sách ưu đãi thu hút FDI là cần thiết để đơn giản hóa thủ tục pháp lý và thực tiễn, từ đó nâng cao hiệu quả thực hiện Việc đo lường tác động của các chính sách và triển khai hệ thống giám sát, đánh giá sẽ giúp xác định rõ ràng mục tiêu chính sách, góp phần nâng cao hiệu quả của các chương trình thu hút đầu tư nước ngoài.
*Đối với chính sách thu đầu tƣ mang tính tiếp thị
Các nhà đầu tư nước ngoài và trong nước có những đặc điểm tâm lý và hành vi khác nhau Nhà đầu tư nước ngoài thường lo lắng về môi trường đầu tư, bao gồm cơ sở hạ tầng, thủ tục hành chính, chính sách ưu đãi đầu tư và triển vọng phát triển sản phẩm Trong khi đó, nhà đầu tư trong nước chủ yếu quan tâm đến các chính sách ưu đãi đầu tư như thuế và mặt bằng.
Do có sự khác nhau nên phương tiện để tiếp xúc thông tin của các nhà đầu tư cũng khác nhau