CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ CHUẨN MựC QUỐC TẾ VỀ ĐẠO ĐỨC NGHỀ NGHIỆP CỦA KẾ TOÁN VIÊN
Cơ sở lý luận về đạo đức nghề nghiệp của kế toán viên
1.1.1 Khái niệm và vai trò của đạo đức nghề nghiệp trong lĩnh vực kế toán a Khái niệm của đạo đức nghề nghiệp trong lĩnh vực kế toán
Đạo đức là hệ thống quy tắc và tiêu chuẩn xã hội, giúp mọi người điều chỉnh hành vi hàng ngày để phù hợp với lợi ích của cộng đồng và xã hội Nó bao gồm các khái niệm như nghĩa vụ, lương tâm, thiện và ác.
Đạo đức được hiểu là quá trình rèn luyện ý chí theo các quy tắc ứng xử và tư duy hướng tới điều tốt đẹp, phản ánh qua hành vi của con người trong cộng đồng Các nghiên cứu về đạo đức trên thế giới nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân theo những chuẩn mực và quy tắc từ xưa, phù hợp với hoàn cảnh sống và phong tục tập quán của từng tập thể.
Khái niệm đạo đức nghề nghiệp trong lĩnh vực kế toán:
Đạo đức không chỉ là những chuẩn mực và thuần phong mỹ tục trong giao tiếp hàng ngày, mà còn là nền tảng xây dựng một cộng đồng tốt đẹp Đạo đức nghề nghiệp, với tính khái quát hơn, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển sự nghiệp của mỗi cá nhân Nó quy định cách mà mỗi người phản ứng trước các tình huống trong môi trường công sở, góp phần tạo nên một không khí làm việc tích cực và chuyên nghiệp.
Mỗi nghề nghiệp đều có chuẩn mực đạo đức riêng, và nghề kế toán cũng không ngoại lệ Đạo đức nghề nghiệp trong kế toán được quy định bởi bộ chuẩn mực mang tính đặc thù, phản ánh văn hóa của từng công ty Nó bao gồm các nguyên tắc như tính độc lập, khách quan, chính trực, bảo mật, năng lực chuyên môn, tính thận trọng, và tuân thủ chuẩn mực chuyên môn, tạo thành khung quy định cho các kế toán viên trong quá trình làm việc.
Kế toán là một nghề yêu cầu tính chính xác cao, vì vậy đạo đức nghề nghiệp của kế toán viên được coi trọng hàng đầu Việc áp dụng các chuẩn mực đạo đức không chỉ nâng cao sự tín nhiệm và tin cậy mà còn góp phần cải thiện chất lượng dịch vụ kế toán Đạo đức nghề nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao trình độ và năng lực của kế toán viên, đồng thời định hướng thái độ và hành xử của họ trong công việc.
Như đã nhắc đến ở trên, đạo đức nghề nghiệp hướng kế toán viên đáp ứng những yêu cầu về:
Để nâng cao chất lượng dịch vụ kế toán, cần thực hiện đúng và đủ các nguyên tắc đạo đức, đồng thời cung cấp thông tin chính xác cho khách hàng Việc này không chỉ cải thiện uy tín mà còn giúp nâng cao sự hài lòng của khách hàng đối với dịch vụ.
Nâng cao chất lượng dịch vụ kế toán không chỉ cải thiện hiệu quả công việc mà còn tăng cường sự tín nhiệm và tin cậy từ phía khách hàng.
Là khung mẫu đề kế toán viên dựa vào đó nhận biết, đề phòng và ngăn chặn các nguy cơ gây tác hại đến nghề nghiệp, bao gồm:
Nguy cơ tự kiểm tra trong lĩnh vực kế toán được quy định rõ ràng bởi các chuẩn mực đạo đức kế toán Các điều khoản này cấm hành vi vừa cung cấp dịch vụ kế toán vừa thực hiện kiểm toán cho cùng một khách hàng, cũng như ngăn cấm việc làm kế toán cho các tổ chức có quan hệ gia đình Những quy định này nhằm giảm thiểu các vấn đề thiên vị và đảm bảo tính chính xác trong kết quả tự kiểm tra.
Nguy cơ từ tư lợi trong lĩnh vực kế toán đòi hỏi các kế toán viên phải tuân thủ nghiêm ngặt nguyên tắc chính trực Điều này giúp ngăn chặn các hành vi vụ lợi, tham lam và vị kỷ, từ đó giảm thiểu rủi ro liên quan đến lợi ích cá nhân trong quá trình thực hiện nhiệm vụ nghề nghiệp.
Nguy cơ tự bào chữa xuất hiện khi cá nhân quá tự tin vào ý kiến của bản thân, dẫn đến việc thiếu khách quan trong công việc Để ngăn chặn tình trạng này, cần tôn trọng sự thật và nhận thức đúng về thực tiễn, đồng thời tránh những quan điểm cục bộ và thành kiến trong quá trình thực hiện nhiệm vụ chuyên môn.
Nguy cơ từ quan hệ tình cảm trong lĩnh vực kế toán là một vấn đề nghiêm trọng, vì vậy khung chuẩn mực đạo đức kế toán đã quy định rõ ràng rằng kế toán viên không được cung cấp dịch vụ kế toán cho các tổ chức có quan hệ gia đình ruột thịt Quy định này nhằm mục đích giảm thiểu rủi ro về thiên vị, gian lận và đảm bảo tính chính xác của các kết quả tài chính.
Bộ chuẩn mực đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ kế toán viên khỏi các nguy cơ đe dọa, lợi dụng và ép buộc từ nhiều phía, bao gồm cả cấp trên Điều này giúp tạo ra một môi trường làm việc an toàn cho kế toán viên, cho phép họ thực hiện đúng các chuẩn mực đạo đức và từ đó đảm bảo kết quả chính xác và khách quan.
1.1.2 Nội dung yêu cầu của đạo đức nghề nghiệp cho kế toán viên
Đạo đức nghề nghiệp kế toán viên được quy định trong Thông tư số 70/2015/TT-BTC ngày 08 tháng 5 năm 2015 của Bộ Tài chính, bao gồm các nguyên tắc cơ bản mà kế toán viên cần tuân thủ.
Tính chính trực là yếu tố quan trọng mà một kế toán viên cần phải có, thể hiện sự thẳng thắn và trung thực trong mọi mối quan hệ, bất kể đó là trong lĩnh vực chuyên môn hay kinh doanh.
Tính khách quan là yếu tố quan trọng trong việc đảm bảo rằng các xét đoán về chuyên môn và kinh doanh không bị ảnh hưởng bởi sự thiên vị, xung đột lợi ích hoặc bất kỳ yếu tố phi lý nào.
Chuẩn mực quốc tế về đạo đức nghề nghiệp của kế toán viên
1.2.1 Quá trình phát triển của các chuẩn mực quốc tế về đạo đức nghề nghiệp của kế toán viên
Chuẩn mực quốc tế về đạo đức nghề nghiệp của kế toán viên, được quy định trong bộ chuẩn mực quốc tế về kế toán (IAS/IFRS), đang được nghiên cứu và hoàn thiện liên tục Sự phát triển này nhằm đảm bảo tính phù hợp với những thay đổi của nền kinh tế và hệ thống kế toán qua từng giai đoạn.
Trong suốt quá trình hình thành và phát triển, các yếu tố trong chuẩn mực quốc tế về đạo đức nghề nghiệp của kế toán viên luôn gắn liền với các yếu tố kinh tế, xã hội và chính trị - pháp luật Điều này nhằm đảm bảo không xảy ra xung đột lợi ích trong quá trình áp dụng và thực hiện hệ thống kế toán theo bộ chuẩn mực này Sự phát triển của chuẩn mực quốc tế về đạo đức nghề nghiệp phản ánh tầm quan trọng của việc duy trì tính minh bạch và công bằng trong ngành kế toán.
Giai đoạn hình thành chuẩn mực quốc tế về đạo đức nghề nghiệp kế toán bắt đầu từ khi Liên đoàn Kế toán Quốc tế (IFAC) được thành lập, với việc soạn thảo các quy định liên quan đến đạo đức nghề nghiệp kế toán.
1977 tại New York Trong đó, bước đầu vạch ra hệ thống những quy tắc cơ bản chỉ đạo đề cập tới các nguyên tắc về đạo đức nghề nghiệp.
Năm 1994, các nguyên tắc cơ bản về chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp kế toán lần đầu tiên được sửa đổi và bổ sung Uỷ ban đạo đức nghề nghiệp đã hệ thống hoá các quy tắc và chuẩn mực, đồng thời soạn thảo bộ quy tắc đạo đức nghề nghiệp, bao gồm quy tắc riêng cho kế toán Dựa trên bộ quy tắc này, các văn bản hướng dẫn chi tiết đã được ban hành để giải quyết các vấn đề đã được phê chuẩn, cũng như cung cấp tư vấn liên quan đến chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp.
Chuẩn mực quốc tế về đạo đức nghề nghiệp kế toán được quy định trong phần C của bộ đạo đức nghề nghiệp, đã được soạn thảo và chính thức ban hành vào năm.
1966 dựa trên nền tảng kế thừa và phát huy các hướng dẫn được quy định từ trước của Liên đoàn Kế toán Quốc tế.
Đến năm 1998, bộ quy tắc đạo đức nghề nghiệp đã được điều chỉnh một số phần, nhưng chuẩn mực kế toán về đạo đức nghề nghiệp của kế toán viên vẫn không bị ảnh hưởng Tuy nhiên, vào năm 2000, nhiều công ty hàng đầu như Worldcom, Enron, và Arthur Andersen đã tuyên bố phá sản, làm nổi bật những lỗ hổng và thiếu sót trong bộ chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp Trước tình hình này, Liên đoàn đã nhận thấy sự cần thiết phải cải cách và tăng cường các quy định để đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm trong nghề kế toán.
Kế toán Quốc tế đã tiến hành điều chỉnh các quy định liên quan đến đạo đức nghề nghiệp và ban hành bản điều lệ sửa đổi áp dụng từ tháng 11 năm 2001 Bản điều lệ này chia các chuẩn mực quốc tế về đạo đức thành hai phần: mục A và mục C, kế thừa và bổ sung hợp lý từ bản năm 1966 Nó quy định các tiêu chuẩn cơ bản cho người hành nghề, đặc biệt là kế toán viên, bao gồm tính bảo mật, năng lực chuyên môn, tính chính trực và tính khách quan Ngoài ra, điều lệ cũng đề cập đến các vấn đề quan trọng khác như giải quyết xung đột lợi ích, kê khai và tư vấn thuế, cũng như quảng cáo.
Năm 2005, IFAC đã ban hành bản sửa đổi các quy tắc đạo đức nghề nghiệp kế toán - kiểm toán, được soạn thảo từ tháng 7/2003 Thay đổi lớn nhất là tên gọi và nội dung của bộ chuẩn mực này, với yêu cầu tất cả các quốc gia thành viên phải tuân thủ theo bản sửa đổi để đảm bảo tính thống nhất và thúc đẩy hội nhập toàn cầu Nội dung của bộ quy tắc được chia thành ba phần, tương tự như bản năm 2001, nhưng đã bỏ trình tự sắp xếp các mục trong quy định về quảng cáo ở phần A liên quan đến chuẩn mực đạo đức.
Trong bối cảnh nền kinh tế đang chuyển mình mạnh mẽ, Liên đoàn Kế toán Quốc tế không ngừng đổi mới và hoàn thiện các quy định liên quan đến đạo đức nghề nghiệp Tổ chức này chủ động phát hành công văn, văn bản chỉ thị và hướng dẫn nhằm đảm bảo tuân thủ các chuẩn mực quốc tế về đạo đức nghề nghiệp kế toán viên.
1.2.2 Nội dung chuẩn mực quốc tế về đạo đức nghề nghiệp của kế toán viên
Chuẩn mực quốc tế về đạo đức kế toán viên gồm 5 chuẩn mực cơ bản:
- Chính trực: Thẳng thắn và thành thật trong mọi mối quan hệ công việc và kinh doanh
Khách quan trong công việc và kinh doanh là điều quan trọng, không nên để thành kiến, xung đột lợi ích hoặc ảnh hưởng từ người khác làm ảnh hưởng đến quyết định Sự khách quan giúp duy trì tính chính xác và công bằng trong mọi hoạt động, từ đó nâng cao hiệu quả và uy tín trong môi trường làm việc.
Năng lực chuyên môn và sự quan tâm đúng mức đến công việc là yếu tố quan trọng để đạt được và duy trì kiến thức cùng kỹ năng cần thiết Điều này đảm bảo rằng khách hàng và công ty tuyển dụng nhận được dịch vụ chuyên nghiệp, phù hợp với các kỹ thuật hiện hành và tiêu chuẩn chuyên môn liên quan.
+Làm việc chăm chỉ và áp dụng kỹ thuật tiêu chuẩn nghề nghiệp một cách thích hợp.
- Tính bảo mật: Tuân thủ theo tính bảo mật của thông tin thu thập được từ các mối quan hệ công việc và kinh doanh.
Hành vi chuyên nghiệp của kế toán viên đòi hỏi tuân thủ nghiêm ngặt các luật lệ và quy định hiện hành, đồng thời tránh xa những hành động có thể làm tổn hại đến uy tín cá nhân Kế toán viên cần nhận thức rõ ràng về những cư xử không phù hợp để bảo vệ danh tiếng và sự tín nhiệm trong nghề nghiệp.
Kinh nghiệm áp dụng chuẩn mực quốc tế về đạo đức nghề nghiệp của kế toán viên ở các nước và bài học cho Việt Nam
1.3.1 Kinh nghiệm áp dụng chuẩn mực về đạo đức nghề nghiệp của kê toán viên
Các quốc gia trên thế giới hiện nay có những quan điểm và hướng phát triển kinh tế riêng biệt, dẫn đến việc áp dụng bộ chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp do IFAC ban hành theo những cách khác nhau Hoa Kỳ và Malaysia là hai ví dụ tiêu biểu, với Hoa Kỳ theo hướng hội tụ từng phần và Malaysia theo hướng hội tụ toàn phần Sự khác biệt này phản ánh cách tiếp cận đa dạng đối với các quy tắc quốc tế chung về chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp trong lĩnh vực kế toán.
Hoa Kỳ, với nền kinh tế phát triển từ sớm và sự hình thành các công ty cổ phần từ đầu thế kỷ 19, đã sớm thiết lập các chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực kế toán Những quy định này được quản lý và giám sát bởi AICPA, tổ chức nghề nghiệp kiểm toán hàng đầu Các quy định đạo đức này được ban hành trước cả khi có chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp quốc tế, cho thấy vai trò tiên phong của Hoa Kỳ trong việc xây dựng và duy trì các tiêu chuẩn đạo đức trong ngành kế toán.
Hoa Kỳ áp dụng và thi hành chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp một cách tương đối độc lập, tham khảo và chọn lọc từ các chuẩn mực quốc tế, dựa trên nền tảng quy định trong nước Mặc dù các quy định này ít có sự thay đổi lớn, Hoa Kỳ thường xuyên ban hành văn bản hướng dẫn để giải quyết các vấn đề đạo đức phù hợp với bối cảnh kinh tế, xã hội và chính trị Sau nhiều vụ bê bối tài chính vào năm 2000, Hoa Kỳ đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc áp dụng các chính sách quốc tế, dẫn đến việc ban hành luật Sarbanes-Oxley vào năm 2002 Luật này không mâu thuẫn với các chuẩn mực quốc tế, nhưng vẫn có một số khác biệt, đặc biệt là việc thiếu đề cập đến các nguyên tắc như tính trung thực và tính khách quan Tính độc lập là nguyên tắc duy nhất được chú trọng, trong khi luật Sarbanes-Oxley chỉ quy định các hành vi cấm và chế tài xử phạt, khác với phương pháp quốc tế chú trọng đến việc phòng ngừa và bảo vệ Tổng quan, Hoa Kỳ áp dụng chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp một cách có chọn lọc và không phụ thuộc quá nhiều vào các quy tắc quốc tế.
Malaysia áp dụng hầu hết các chuẩn mực IAS/IFRS, cho thấy sự hòa hợp gần như hoàn toàn với các chuẩn mực kế toán và đạo đức nghề nghiệp quốc tế Quốc gia này không có thêm điều luật hay chuẩn mực bổ sung nào so với bộ chuẩn mực quốc tế, mặc dù điều này đặt ra thách thức cho sự phát triển kinh tế, chính trị và xã hội Tuy nhiên, việc tuân thủ các chuẩn mực đạo đức quốc tế cũng mang lại lợi ích lớn cho Malaysia trong việc thu hút đầu tư quốc tế, nhờ vào sự phổ biến và ảnh hưởng rộng rãi của các chuẩn mực này.
Việc tiếp cận các chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp quốc tế mang lại cả thách thức và cơ hội cho mỗi quốc gia, đặc biệt là Việt Nam Kinh nghiệm áp dụng các chuẩn mực này là vấn đề quan trọng mà Việt Nam cần nghiên cứu và tham khảo để rút ra bài học phù hợp cho hệ thống kế toán trong nước Mục tiêu là đảm bảo hệ thống kế toán hoạt động hiệu quả, tuân thủ đầy đủ các chuẩn mực đạo đức, góp phần thúc đẩy nền kinh tế và chính trị xã hội mà không phát sinh xung đột lợi ích với các quốc gia khác, đồng thời không mâu thuẫn với bộ chuẩn mực đạo đức quốc tế.
Những bài học cho Việt Nam.
Việt Nam là một trong những quốc gia đang phát triển áp dụng phương pháp hội tụ từng phần đối với các chuẩn mực kế toán, bao gồm cả chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp dành cho kế toán viên.
Việt Nam, là một quốc gia thuộc khối xã hội chủ nghĩa, đã chịu ảnh hưởng lớn trong việc phát triển hệ thống kế toán, đặc biệt từ những năm 1990 khi nhận được sự hỗ trợ từ các chuyên gia Pháp trong việc áp dụng mô hình kế toán của nước này Hệ thống tài khoản kế toán thống nhất tại Việt Nam, mặc dù kế thừa từ hệ thống Xô Viết, thực chất đã có nguồn gốc từ thời kỳ Pháp thuộc Bên cạnh đó, sự phát triển của kế toán tại Việt Nam còn được thúc đẩy bởi các nước EU và ảnh hưởng từ Mỹ cùng với IFRS, tạo nên một hệ thống kế toán đa dạng và phong phú Chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp kế toán viên ở Việt Nam là sự kết hợp linh hoạt giữa các bộ chuẩn mực khác nhau, phù hợp với yêu cầu hội nhập quốc tế và các yếu tố kinh tế, chính trị - pháp lý, văn hóa Để xây dựng một hệ thống chuẩn mực đạo đức hài hòa, Việt Nam cần liên tục cập nhật và nghiên cứu các thông tin liên quan, học hỏi kinh nghiệm từ các quốc gia khác nhằm hoàn thiện bộ chuẩn mực đạo đức trong nước.
Việt Nam nên tiếp cận mô hình từng phần trong quá trình hội tụ kế toán quốc tế, dựa trên điều kiện kinh tế, trình độ ngoại ngữ và khả năng của người lao động Mô hình này cho phép nước ta thực hiện song song hai hệ thống chuẩn mực kế toán: Chuẩn mực kế toán quốc tế và chuẩn mực kế toán quốc gia Điều này đồng nghĩa với việc các chuẩn mực đạo đức có thể được soạn thảo, ban hành và áp dụng linh hoạt, nhờ sự kết hợp hài hòa giữa chuẩn mực đạo đức quốc tế và quốc gia.
Việt Nam cần xây dựng một lộ trình cụ thể để hội tụ hệ thống chuẩn mực đạo đức kế toán, điều này rất quan trọng cho quá trình hội nhập quốc tế Lộ trình này sẽ giúp tham chiếu, chọn lọc và áp dụng các quy định trong bộ chuẩn mực đạo đức quốc tế, cung cấp căn cứ và thông tin để đánh giá thành quả đạt được và xác định mục tiêu cho từng giai đoạn Đầu tiên, cần sửa đổi và hoàn thiện chuẩn mực đạo đức kế toán của Việt Nam để tạo nền tảng cho việc tiếp thu các quy tắc quốc tế Quá trình hội tụ cần được tổng kết thường xuyên để đánh giá thành tựu và khắc phục hạn chế, tránh tình trạng mất phương hướng và thất bại trong việc áp dụng chuẩn mực đạo đức kế toán quốc tế như một số quốc gia khác.
Việt Nam cần nâng cao vai trò của các hiệp hội ngành nghề trong lĩnh vực kế toán, kiểm toán, theo thông lệ quốc tế, việc ban hành chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp kế toán viên nên được giao cho các tổ chức chuyên ngành Những hiệp hội này có kinh nghiệm thực tiễn và có khả năng áp dụng chuẩn mực đạo đức vào các tình huống cụ thể trong công việc và đời sống Hiện tại, Bộ Tài chính vẫn chưa có sự tham gia đầy đủ của các hiệp hội nghề nghiệp và doanh nghiệp trong việc ban hành quy tắc đạo đức kế toán viên Do đó, trong thời gian tới, Việt Nam cần chú trọng ý kiến đóng góp từ kế toán viên và kiểm toán viên về việc áp dụng chuẩn mực quốc tế và xây dựng bộ quy tắc đạo đức kế toán quốc gia.
Việt Nam cần nỗ lực nâng cao chất lượng bồi dưỡng và đào tạo đội ngũ kế toán để áp dụng hiệu quả các chuẩn mực quốc tế về đạo đức kế toán Yếu tố quyết định chính là kế toán viên, tuy nhiên, năng lực của đội ngũ này hiện nay còn hạn chế Việc áp dụng các chuẩn mực quốc tế đòi hỏi kế toán viên phải có nền tảng kiến thức vững chắc, trong khi chương trình đào tạo hiện tại chủ yếu nặng về hình thức và thiếu sự chú trọng đến các chuẩn mực quốc tế Chỉ một vài trường cao đẳng, đại học đưa môn học liên quan vào giảng dạy, dẫn đến sự thiếu hụt trong đào tạo Để Việt Nam có đội ngũ kế toán đáp ứng yêu cầu quốc tế, việc nâng cao chất lượng đào tạo ngay từ bây giờ là vô cùng cần thiết.
Vấn đề hội tụ về kế toán và chuẩn mực đạo đức kế toán viên là một phần thiết yếu trong quá trình toàn cầu hóa kinh tế, mang lại nhiều lợi ích cho các quốc gia trong việc thúc đẩy thương mại và đầu tư quốc tế Các quốc gia, bao gồm Việt Nam, đang nỗ lực tìm kiếm giải pháp để hòa hợp với nền kế toán toàn cầu và áp dụng linh hoạt các chuẩn mực quốc tế về đạo đức nghề nghiệp Mặc dù Việt Nam đã đạt được một số thành tựu nhất định, vẫn còn nhiều thách thức trong việc hoàn thiện bộ chuẩn mực đạo đức kế toán viên Do đó, cần xây dựng một lộ trình hợp lý và củng cố hệ thống kế toán trong nước để đáp ứng yêu cầu cấp thiết về hội tụ kế toán quốc tế.
Việc tuân thủ chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp kế toán viên đóng vai trò quan trọng trong quá trình tiếp nhận, xử lý và phát hành thông tin cũng như báo cáo tài chính, từ đó đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong hoạt động kế toán.
Việc sai phạm thông tin do vi phạm chuẩn mực đạo đức kế toán có thể gây ra tác động tiêu cực toàn cầu Do đó, việc tuân thủ các chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp trong lĩnh vực kế toán là vô cùng quan trọng và cần được thực hiện nghiêm túc Việt Nam cần nghiên cứu và hoàn thiện bộ chuẩn mực đạo đức, loại bỏ những yếu tố cản trở việc áp dụng chuẩn mực này Học hỏi từ kinh nghiệm của các quốc gia đi trước, Việt Nam có thể tham khảo và áp dụng các chuẩn mực đạo đức quốc tế để xây dựng lộ trình hoàn thiện bộ chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp kế toán viên một cách hợp lý và hiệu quả.
THỰC TRẠNG VẬN DỤNG CHUẨN MỰC ĐẠO ĐỨC NGHỀ NGHIỆP CỦA KẾ TOÁN VIÊN Ở VIỆT NAM
Tổng quan về hoạt động nghề kế toán tại doanh nghiệp Việt Nam
2.1.1 Hoạt động kế toán trong các doanh nghiệp SX - KD
Kế toán trong doanh nghiệp sản xuất kinh doanh là bộ phận chịu trách nhiệm thu thập, kiểm tra, ghi chép, phân tích và trình bày thông tin tài chính liên quan đến tài sản của doanh nghiệp Mục tiêu của kế toán là cung cấp thông tin trung thực, khách quan và hữu ích để hỗ trợ quyết định đầu tư và mở rộng sản xuất kinh doanh, dựa trên việc đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp Kế toán có thể được phân chia thành nhiều loại như kế toán chi phí, kế toán tài sản, và kế toán bán hàng, hoặc theo chức năng thành kế toán tài chính và kế toán quản trị, tùy thuộc vào đặc thù của từng doanh nghiệp.
Kế toán trong các doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh thực hiện nhiều hoạt động quan trọng, bao gồm ghi nhận thông tin, lập chứng từ, kiểm tra tính chính xác, lưu trữ và theo dõi các hoạt động liên quan đến dòng tài sản Những công việc này giúp đảm bảo sự minh bạch và chính xác trong quá trình quản lý tài chính của doanh nghiệp.
Lập và kiểm tra tính hợp lệ, hợp pháp của các chứng từ trong doanh nghiệp là rất quan trọng Đồng thời, cần theo dõi và đánh giá quy trình luân chuyển các chứng từ để đảm bảo tính hợp lệ và hợp pháp trong mọi hoạt động.
Hạch toán các nghiệp vụ phát sinh dựa trên chứng từ đã lập và lưu trữ một cách chính xác và khoa học vào các sổ kế toán liên quan.
Để đảm bảo theo dõi hiệu quả dòng tài sản, cần thiết phải liên kết chặt chẽ với các bộ phận khác trong doanh nghiệp Việc này giúp thực hiện sắp xếp công việc đúng theo quy trình quy định của bộ phận kế toán.
- Lập các báo cáo định kì liên quan sau khi ban hành và lưu các chứng từ, xử lý
- Lập và phát hành báo cáo tài chính, lập quyết toán về thuế của doanh nghiệp mình.
Để duy trì mối quan hệ kinh doanh với đối tác, doanh nghiệp cần thực hiện đầy đủ các yêu cầu từ cơ quan thuế và chỉ đạo từ cấp trên Đồng thời, việc giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình vận hành tài sản cũng là một yếu tố quan trọng để đảm bảo sự suôn sẻ trong hoạt động kinh doanh.
2.1.2 Hoạt động kế toán của các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ kế toán và kiểm toán
Kế toán trong các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ kế toán và kiểm toán không chỉ đơn thuần là ghi chép số liệu mà còn đóng vai trò tư vấn cho khách hàng, bao gồm các doanh nghiệp và nhà đầu tư Họ hỗ trợ khách hàng trong việc hiểu biết về pháp luật và thể chế kế toán, tài chính của Nhà nước Ngoài việc lập và ghi sổ các nghiệp vụ kế toán, kế toán viên còn thực hiện tính thuế và lập báo cáo tài chính dựa trên các hóa đơn chứng từ mà khách hàng cung cấp.
Trong doanh nghiệp cung cấp dịch vụ kế toán, kế toán viên được chia thành hai bộ phận chính: bộ phận cung cấp dịch vụ kế toán cho khách hàng bên ngoài và bộ phận kế toán nội bộ, chịu trách nhiệm ghi nhận và theo dõi các nghiệp vụ kế toán liên quan đến tài sản của công ty Mỗi doanh nghiệp, bao gồm cả các công ty dịch vụ kế toán, đều cần có bộ phận kế toán nội bộ để lập báo cáo tài chính và quyết toán thuế Tùy thuộc vào đặc điểm kinh doanh và yêu cầu của ban giám đốc, một số doanh nghiệp có thể bổ sung thêm bộ phận kế toán quản trị, có nhiệm vụ phân tích số liệu từ kế toán tài chính và tư vấn cho ban giám đốc về tình hình phát triển của doanh nghiệp và định hướng tương lai.
Kế toán viên trong các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ kế toán thực hiện các hoạt động chuyên môn khác biệt so với doanh nghiệp thông thường Họ không cần lập chứng từ và theo dõi quá trình luân chuyển của chúng, mà thay vào đó, nhận thông tin và chứng từ từ khách hàng Dựa trên các tài liệu này, kế toán viên thực hiện các yêu cầu cụ thể từ phía khách hàng.
Để lập báo cáo tài chính, cần thu thập đầy đủ thông tin và chứng từ từ khách hàng, bao gồm bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, thuyết minh báo cáo tài chính và các báo cáo bổ sung tùy theo yêu cầu của khách hàng.
Dọn dẹp sổ sách kế toán cho doanh nghiệp khách hàng là một nhiệm vụ quan trọng nhằm khắc phục các sai sót và nhầm lẫn do khối lượng công việc lớn và thông tin dày đặc Việc này không chỉ giúp tạo ra bảng cân đối chính xác mà còn đảm bảo tính chính xác của toàn bộ báo cáo tài chính Kế toán cung cấp dịch vụ sẽ tham gia vào việc ghi nhận và phân loại thông tin, từ đó phát hiện và sửa chữa các lỗi trong sổ sách kế toán của doanh nghiệp khách hàng.
Kế toán viên cung cấp dịch vụ kê khai, báo cáo và quyết toán thuế cho khách hàng, đây là lĩnh vực được nhiều doanh nghiệp ưa chuộng Hàng tháng, kế toán viên liên lạc với doanh nghiệp khách hàng để thu thập thông tin và chứng từ, kiểm tra tính chính xác và hợp lệ của các tài liệu này Họ lập các tờ khai như tờ khai hải quan, tờ khai giá trị gia tăng và tờ khai thuế thu nhập cá nhân, sau đó nộp cho cơ quan thuế đúng thời hạn Hàng quý, kế toán viên lập tờ khai thuế thu nhập doanh nghiệp dựa trên số liệu tháng đã hoàn thiện và hoàn tất sổ sách chứng từ trước khi bàn giao cho doanh nghiệp Vào cuối năm, kế toán viên chốt số liệu để lập báo cáo tài chính và thực hiện quyết toán thuế cho doanh nghiệp khách hàng.
Chúng tôi cung cấp dịch vụ tư vấn kế toán cho doanh nghiệp và nhà đầu tư, dựa trên việc nắm bắt số liệu và thông tin của khách hàng Kế toán viên được chỉ định có khả năng lập kế hoạch và tư vấn về tình hình hiện tại cũng như hướng phát triển tương lai của doanh nghiệp Ngoài ra, họ cũng có thể phân tích thị trường và sử dụng kiến thức về luật định trong lĩnh vực kế toán để tư vấn đầu tư cho cá nhân và tổ chức, giúp họ hiểu rõ hơn về pháp luật và thể chế tài chính của Nhà nước.
Bộ phận kế toán nội bộ trong doanh nghiệp cung cấp dịch vụ kế toán thực hiện các nhiệm vụ tương tự như kế toán viên trong các doanh nghiệp sản xuất kinh doanh.
Hoạt động kế toán trong doanh nghiệp sản xuất và doanh nghiệp cung cấp dịch vụ kế toán có sự khác biệt về bản chất và quy trình, nhưng đều phải tuân thủ các nguyên tắc kế toán cơ bản do nhà nước quy định, bao gồm cơ sở dồn tích, quy tắc giá gốc, tính hoạt động liên tục, quy tắc nhất quán, phù hợp, trọng yếu và quy tắc thận trọng Ngoài ra, cả hai loại hình doanh nghiệp đều phải tuân theo các quy định pháp luật Việt Nam liên quan đến lĩnh vực kế toán.
- Luật kế toán cùng các văn bản kèm theo với mục đích hướng dẫn việc thi hành luật
- Các chuẩn mực về kế toán hiện hành
- Các hệ thống kế toán quy định của đơn vị sự nghiệp, doanh nghiệp, ngân hàng
2.2 Hệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam và các văn bản pháp lý điều chỉnh về đạo đức nghề nghiệp kế toán Việt Nam.
2.2.1 Các chuẩn mực kế toán Việt Nam có liên quan đến đạo đức nghề nghiệp kế toán.
Nhận xét về thực trạng áp dụng chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp của kế toán viên tại Việt Nam
Nghiên cứu về việc áp dụng chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp kế toán viên trong các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ kế toán cho thấy tình hình tuân thủ quy định nghề nghiệp của kế toán viên tại Việt Nam Đảng và Nhà nước liên tục cập nhật xu hướng kinh tế toàn cầu để cải tiến nội dung và phương thức áp dụng chuẩn mực đạo đức, từ đó nâng cao chất lượng hệ thống kế toán Mặc dù đã đạt được nhiều thành tựu trong việc áp dụng chuẩn mực đạo đức, nhưng vẫn còn nhiều hạn chế và tiêu cực cần được khắc phục Do đó, cần có các giải pháp thiết thực và kịp thời để định hướng hệ thống kế toán theo khuôn khổ chuẩn mực đạo đức.
Nhà nước ngày càng chú trọng và phát triển hoạt động kế toán, nhấn mạnh vai trò quan trọng của chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp trong công việc của kế toán viên Sự tuân thủ các chuẩn mực này không chỉ giúp nâng cao chất lượng hệ thống kế toán mà còn đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong quản lý tài chính.
Hệ thống kế toán mang đến cơ hội học hỏi và giao lưu với các hệ thống kế toán quốc tế, giúp nâng cao cái nhìn đa chiều và rút ra những bài học kinh nghiệm quý giá Qua đó, các kế toán viên có thể cải thiện khả năng tuân thủ các chuẩn mực đạo đức trong nghề, đảm bảo sự minh bạch và chuyên nghiệp trong mọi vấn đề kế toán.
Các công ty quốc tế hàng đầu trong lĩnh vực kế toán đang tích cực tuyển dụng và đào tạo thực tập sinh, kế toán viên tại Việt Nam, tạo cơ hội cho hệ thống kế toán Việt Nam tiếp cận và học hỏi trong môi trường chuyên nghiệp toàn cầu.
Vi phạm quy tắc đạo đức nghề nghiệp của kế toán viên vẫn tồn tại và chỉ được phát hiện khi thông tin kế toán sai lệch được công bố rộng rãi, dẫn đến hậu quả nghiêm trọng cho nhà nước và nền kinh tế.
Các văn bản hướng dẫn thi hành luật kế toán và bộ chuẩn mực kế toán, bao gồm cả chuẩn mực đạo đức và nghề nghiệp kế toán viên, thường bị hiểu khác nhau Điều này tạo điều kiện cho một số kế toán viên lợi dụng những điểm chưa rõ ràng để hợp pháp hóa các hành vi gian lận và sai sót của họ.
Vấn đề thông đồng giữa ban giám đốc và hệ thống kế toán trong công ty đang gây ra những thông tin sai lệch, nhằm mục đích hưởng lợi và nhận chi trả từ các hành vi gian lận.
Tuyển chọn kế toán viên hiên nay chỉ kiểm tra trên phương diện năng lực làm việc, chưa chú trọng đến vấn đề đạo đức nghề nghiệp.
Sự tuân thủ đạo đức nghề nghiệp của kế toán viên đang bị ảnh hưởng tiêu cực bởi các yếu tố từ môi trường làm việc và sự chậm trễ trong việc nắm bắt những thay đổi liên quan đến đạo đức nghề nghiệp.
Chính sách rà soát và quản lý việc tuân thủ các chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp kế toán viên hiện vẫn còn nhiều hạn chế và chưa được hoàn thiện Việc phát hiện sai phạm trong lĩnh vực này cần được cải thiện để đảm bảo tính minh bạch và uy tín của nghề kế toán.
Các chính sách thông tin liên quan đến chuẩn mực đạo đức kế toán hiện nay vẫn còn nhiều bất cập và cần được cải thiện Việc cập nhật và thay đổi các quy định này là cần thiết để đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong ngành kế toán.
Các văn bản hướng dẫn thi hành luật kế toán và bộ chuẩn mực kế toán hiện nay còn thiếu rõ ràng, dẫn đến nhiều cách hiểu khác nhau Kết quả khảo sát từ 333 kế toán viên cho thấy 57% trong số họ đồng ý rằng các văn bản do Bộ Tài chính ban hành vẫn còn nhiều điểm dễ gây hiểu lầm.
Biểu đồ 2.6 cho thấy ý kiến của kế toán viên về các văn bản hướng dẫn thực hiện chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp, nhấn mạnh rằng các tiêu chí cần phải cụ thể, rõ ràng và dễ hiểu.
57.7 ■ Không, vân còn nhiêu điêm chưa rò ràng
THẺ HIỆN Ý KIEN CỦA KÉ TOÁN VIÊN VÉ CÁC VĂN
BẢN HƯỚNG DÃN THựC HIỆN CHUẨN Mực ĐẠO ĐỨC NGHÉ NGHIỆP ĐÓÌ VỚI CÁC TIÊU CHỈ cụ THẺ,
Nguồn (đối với 333 kế toán thực hiện khảo sát)
- Các lỗ hổng về luật kế toán tạo điều kiện cho một bộ phận kế toán hợp pháp hoá các hành vi trái đạo đức nghề nghiệp.
- Mức lương trung bình ngành kế toán so với mức lương trung bình các ngành, nghề khác nhìn chung vẫn còn ở mức thấp.
Vấn đề lựa chọn, giám sát và đào tạo kế toán trong các doanh nghiệp hiện nay vẫn gặp nhiều hạn chế, đặc biệt là trong việc bồi dưỡng và nâng cao kiến thức cũng như chất lượng của đội ngũ kế toán.
- Kỷ luật, khen thưởng động viên kế toán viên trong tuân thủ các vấn đề đạo
- Mâu thuẫn giữa các yêu cầu cơ bản của quốc tế với bối cảnh chính trị, xã hội trong nước.
Trong bối cảnh nền kinh tế không ngừng vận động và thay đổi, hệ thống kế toán cũng cần phải điều chỉnh để phù hợp Do đó, việc hoàn thiện chính sách rà soát, quản lý và phát hiện sai phạm trở nên khó khăn hơn bao giờ hết.
Chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp kế toán viên đang trở thành vấn đề quan trọng, thu hút sự chú ý trong việc hoàn thiện các quy định liên quan Tầm quan trọng của chuẩn mực này quyết định chất lượng thông tin trong toàn bộ nền kinh tế.
Thực trạng áp dụng các chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp trong hệ thống kế toán đã và đang ngày càng đi theo chiều hướng tích cực.