CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ SỬ DỤNG MA TRẬN SWOT ĐỂ HOẠCH ĐỊNH CHIẾN LƯỢC KINH DOANH
Khái niệm và nguồn gốc của ma trận SWOT
1.1.1 Khái niệm ma trận SWOT
Ma trận SWOT, viết tắt của Strengths (Điểm mạnh), Weaknesses (Điểm yếu), Opportunities (Cơ hội) và Threats (Nguy cơ), là một trong những công cụ phân tích chiến lược phổ biến nhất hiện nay Nó giúp doanh nghiệp xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong lĩnh vực kinh doanh, từ đó phát triển các chiến lược phù hợp SWOT cung cấp khung lý thuyết để đánh giá lại chiến lược, xác định vị thế và hướng đi của tổ chức, cũng như phân tích các đề xuất kinh doanh Việc áp dụng ma trận SWOT trong hoạch định chiến lược ngày càng trở nên phổ biến.
1.1.2 Nguồn gốc của ma trận SWOT
Mô hình phân tích SWOT được phát triển từ một nghiên cứu trên 500 công ty hàng đầu do tạp chí Fortune bình chọn, thực hiện tại Viện Nghiên cứu Stanford trong những năm 60-70 Mục tiêu của nghiên cứu là tìm hiểu nguyên nhân khiến nhiều công ty không thành công trong việc thực hiện kế hoạch Nhóm nghiên cứu bao gồm các chuyên gia như Marion Dosher, Ts Otis Benepe, Albert Humphrey, Robert Stewart và Birger Lie Sự kiện Du Pont lập kế hoạch kinh doanh dài hạn vào năm 1949 đã khởi xướng một phong trào mới trong lĩnh vực quản lý doanh nghiệp.
Từ những năm 1960, các công ty hàng đầu được tạp chí Fortune bình chọn đều có vị trí "Giám đốc kế hoạch" và tham gia vào các hiệp hội xây dựng kế hoạch dài hạn Tuy nhiên, nhiều công ty đã nhận thấy rằng các kế hoạch dài hạn này không đáng để đầu tư vì thiếu tính khả thi, đồng thời còn tốn kém và có phần phù phiếm.
Các doanh nghiệp hiện nay đang đối mặt với thách thức quan trọng trong việc đạt được sự nhất trí và cam kết từ ban lãnh đạo để thực hiện các chương trình hành động toàn diện, bất kể quy mô hay năng lực của các chuyên gia Để giải quyết vấn đề này, vào năm 1960, Robert F Stewart từ Viện Nghiên cứu Stanford đã thành lập một nhóm nghiên cứu nhằm tìm hiểu quy trình lập kế hoạch doanh nghiệp, với mục tiêu giúp các nhà lãnh đạo đồng thuận và duy trì việc hoạch định, điều mà hiện nay được gọi là “thay đổi cung cách quản lý”.
Nghiên cứu kéo dài 9 năm từ 1960 đến 1969 đã huy động hơn 5000 nhân viên làm việc chăm chỉ để hoàn thành bản thu thập ý kiến với 250 nội dung thực hiện.
Các nhà nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc thay đổi giá trị hoặc mục tiêu của nhóm làm việc là điều không khả thi, do đó, bước đầu tiên nên là yêu cầu đánh giá những ưu điểm và nhược điểm của công ty Các nhà kinh doanh cần khởi động hệ thống này bằng cách tự hỏi về những điều "tốt" và "xấu" liên quan đến hiện tại và tương lai.
Mô hình phân tích SOFT, viết tắt từ Thỏa mãn (Satisfactory), Cơ hội (Opportunity), Lỗi (Fault) và Nguy cơ (Threat), giúp đánh giá các yếu tố hiện tại và tương lai Thỏa mãn đề cập đến những điều tích cực đang có, trong khi Cơ hội chỉ ra những tiềm năng tốt trong tương lai Ngược lại, Lỗi phản ánh những vấn đề hiện tại và Nguy cơ cảnh báo về những rủi ro có thể xảy ra trong tương lai.
Vào năm 1964, sau khi mô hình được giới thiệu cho Urick và Orr tại Zurich, Thụy Sĩ, Albert và các cộng sự đã thay đổi F (Fault) thành W (Weakness), dẫn đến sự ra đời của SWOT Phiên bản đầu tiên của mô hình này được thử nghiệm và công bố vào năm 1966, dựa trên nghiên cứu tại tập đoàn Erie Technological Corp.
SWOT được áp dụng lần đầu tại J W French Ltd vào năm 1973 và đã phát triển mạnh mẽ từ đó Đến đầu năm 2004, phương pháp này đã hoàn thiện, chứng minh khả năng giải quyết hiệu quả nhiều vấn đề trong việc thiết lập và đồng thuận các mục tiêu thực tiễn hàng năm cho doanh nghiệp mà không cần sự can thiệp của các cố vấn bên ngoài.
Nội dung của ma trận SWOT
Phân tích SWOT là quá trình đánh giá dữ liệu theo cấu trúc SWOT một cách hợp lý, nhằm hiểu, trình bày, thảo luận và áp dụng hiệu quả Ma trận SWOT giúp phân tích các điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và rủi ro của tổ chức.
Điểm mạnh của công ty là những yếu tố tích cực bên trong giúp đạt được mục tiêu và tạo ra năng lực cạnh tranh Chúng có thể bao gồm sự khéo léo, thành thạo, nguồn lực tổ chức, và khả năng cạnh tranh Ngoài ra, điểm mạnh còn đến từ các liên minh hoặc mạo hiểm với đối tác có chuyên môn và năng lực tài chính, góp phần nâng cao khả năng cạnh tranh của công ty.
+ Năng lực tài chính thích hợp.
+ Suy nghĩ tốt của những người mua.
+ Người lãnh đạo có khả năng
+ Những chiến lược được tính toán kỹ lưỡng.
+ Mối quan hệ với tổng thể nền kinh tế.
+ Công nghệ, sản xuất và quá trình hoạt động tốt.
+ Những lợi thế về giá.
+ Những chiến dịch quảng cáo tốt hơn
+Những kỹ năng sáng kiến sản phẩm
+ Quản lý chung và quản lý tổ chức tốt.
+ Những kỹ năng, kỹ thuật học cao hơn các đối thủ.
+ Hệ thống thông tin nhạy bén.
+ Sức mạnh nguồn lực của Công ty.
Điểm yếu của doanh nghiệp là những yếu tố nội bộ gây cản trở hoặc khó khăn trong việc đạt được mục tiêu kinh doanh Chúng có thể bao gồm những thiếu sót hoặc hiệu suất kém so với đối thủ, dẫn đến việc doanh nghiệp rơi vào thế bất lợi Mức độ ảnh hưởng của điểm yếu đến khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp phụ thuộc vào số lượng và mức độ nghiêm trọng của những yếu tố này trong thị trường.
+ Không có phuơng huớng chiến luợc phù hợp
+ Những phuơng tiện, cơ sở vật chất lỗi thời.
+ Thiếu chiều sâu và tài năng quản lý.
+ Hoạt động nghiên cứu và triển khai (R&D) còn yếu kém.
+ Chu kỳ sống của sản phẩm quá ngắn.
+ Thuơng hiệu trên thị truờng còn yếu.
+ Mạng luới phân phối sản phẩm yếu kém.
+ Không có khả năng huy động vốn khi cần thay đổi chiến luợc.
+ Giá đơn vị hoặc giá toàn bộ sản phẩm, hàng hóa của Công ty cao hơn tuơng đối so với những đối thủ cạnh tranh.
Phân tích cơ hội của doanh nghiệp (Opportunities).
Cơ hội là những yếu tố bên ngoài doanh nghiệp, bao gồm thị trường kinh doanh, xã hội và đối thủ cạnh tranh, mà mang lại lợi ích tích cực, hỗ trợ doanh nghiệp trong việc đạt được các mục tiêu đã đề ra.
Trong thương mại, nhu cầu của khách hàng tạo ra cơ hội cho việc bán hàng, phục vụ lợi ích cả nhà sản xuất và người tiêu dùng Cơ hội xuất hiện đa dạng và phong phú, nhưng không tổ chức nào có thể khai thác hết tất cả Do đó, mỗi doanh nghiệp cần tập trung vào những cơ hội phù hợp với khả năng và mục tiêu của mình Những cơ hội trên thị trường có thể mang lại lợi ích cho một tổ chức nhưng lại gây bất lợi cho tổ chức khác, vì vậy doanh nghiệp chỉ nên khai thác những cơ hội hấp dẫn nhất.
Cơ hội xuất hiện trên thị truờng có thể khái quát nhu sau:
+ Khả năng phục vụ những nhóm khách hàng bổ sung hoặc mở rộng thị truờng mới hoặc từng phân đoạn mơi.
+ Những cách mở rộng hàng hoá, sản phẩm để thoả mãn rộng rãi hơn nhu cầu khách hàng.
+ Khả năng chuyển những kỹ năng hoặc bí quyết kỹ thuật học tới những sản phẩm mới hoặc những doanh nghiệp.
+ Việc phá bỏ hàng rào ra nhập những thị truờng nội địa và nuớc ngoài.
+ Sự tự mãn của những đối thủ cạnh tranh.
+ Khả năng tăng thêm nhu cầu thị truờng.
+ Nảy sinh những công nghệ mới.
Phân tích nguy cơ (Threats).
Nguy cơ là yếu tố từ môi trường bên ngoài có ảnh hưởng lớn đến hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp Những nguy cơ này xuất hiện đồng thời với cơ hội, tác động mạnh mẽ đến mọi hoạt động của doanh nghiệp Một số nguy cơ đáng chú ý bao gồm:
+ Những đối thủ có giá thấp hơn.
+ Hàng hóa dễ có những sản phẩm thay thế.
+ Sự tăng truởng thị truờng chậm.
+ Chuyển đổi trong những chính sách thuơng mại, trao đổi với nuớc ngoài của các quốc gia.
+ Sức mạnh những khách hàng hoặc những nhà cung cấp đang gia tăng.
+ Thay đổi nhu cầu của những nguời mua và sở thích của họ.
Ý nghĩa của ma trận SWOT
Phân tích Ma trận SWOT là bước quan trọng trong việc hình thành chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp, không chỉ cho thị trường nội địa mà còn cho chiến lược quốc tế Việc áp dụng phân tích SWOT giúp doanh nghiệp xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức, từ đó xây dựng uy tín và thương hiệu một cách bền vững Để phát triển hiệu quả, doanh nghiệp cần coi phân tích SWOT là một phần thiết yếu trong quá trình hoạch định chiến lược kinh doanh.
Phân tích SWOT là một công cụ đánh giá chủ quan, giúp sắp xếp dữ liệu theo định dạng dễ hiểu và logic, hỗ trợ quá trình ra quyết định Phương pháp này cung cấp thông tin quan trọng để kết nối các nguồn lực và khả năng của doanh nghiệp với môi trường cạnh tranh mà họ đang hoạt động.
Mô hình phân tích SWOT là công cụ quan trọng giúp các tổ chức kinh doanh nắm bắt và đưa ra quyết định hiệu quả SWOT cung cấp phương pháp phân tích chiến lược, cho phép rà soát và đánh giá vị trí cũng như định hướng của công ty hoặc dự án kinh doanh.
Phân tích ma trận SWOT giúp doanh nghiệp xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và nguy cơ, từ đó tối ưu hóa lợi thế cạnh tranh và giảm thiểu rủi ro Qua đó, doanh nghiệp có thể phát triển các chiến lược kinh doanh hiệu quả hơn, tận dụng cơ hội và hạn chế những thách thức.
Sử dụng cơ sở so sánh và phân tích SWOT giữa công ty và đối thủ cạnh tranh giúp công ty xây dựng chiến lược riêng biệt, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh hiệu quả trên thị trường.
Khái niệm và vai trò của hoạch định chiến lược
1.4.1 Khái niệm hoạch định chiến lược
Mỗi tác giả có cách hiểu riêng về định nghĩa hoạch định chiến lược, nhưng đều hướng đến mục đích chung là sự thống nhất Ba quan điểm nổi bật của các tác giả Alfred D Chandler, Anthony và Denning về hoạch định chiến lược sẽ được trình bày dưới đây.
Theo Alfred D Chandler, hoạch định chiến lược là quá trình xác định các định hướng và mục tiêu dài hạn của tổ chức Nó bao gồm việc đưa ra các phương án hành động và phân bổ nguồn lực cần thiết để đạt được những mục tiêu này.
Theo Anthony, hoạch định chiến lược là quá trình xác định mục tiêu doanh nghiệp, điều chỉnh các mục tiêu khi cần thiết, phân bổ nguồn lực để đạt được mục tiêu, và xây dựng chính sách để quản lý thành quả hiện tại cũng như sử dụng và sắp xếp nguồn lực một cách hiệu quả.
Theo định nghĩa của Theo Denning, hoạch định chiến lược là quá trình xác định tình hình kinh doanh trong tương lai, tập trung vào các yếu tố như tình trạng sản phẩm-thị trường, khả năng sinh lợi, quy mô, tốc độ đổi mới, và mối quan hệ với lãnh đạo, người lao động cũng như công việc kinh doanh.
Hoạch định chiến lược là một chức năng quản trị quan trọng trong tổ chức, bao gồm việc xác định mục tiêu, tập trung nguồn lực và củng cố hoạt động vận hành Mục tiêu của quá trình này là đảm bảo nhân viên hướng đến các mục tiêu chung, đạt được sự thống nhất về kết quả dự kiến, đồng thời đánh giá và điều chỉnh phương hướng hoạt động để thích ứng với môi trường kinh doanh biến động.
1.4.2 Vai trò hoạch định chiến lược
Hoạch định chiến lược kinh doanh là một chức năng quản trị thiết yếu, ảnh hưởng trực tiếp đến sự thành công hoặc thất bại của doanh nghiệp Do đó, vai trò của hoạch định chiến lược kinh doanh là vô cùng quan trọng trong việc định hướng và phát triển tổ chức.
Chức năng hoạch định đóng vai trò quan trọng trong việc giúp các nhà quản trị phát hiện cơ hội mới và đạt được mục tiêu Qua việc lường trước rủi ro, họ có thể tránh né những vấn đề tiềm ẩn, đồng thời đề ra các hành động hiệu quả để hướng tới thành công.
Hoạch định chiến lược là nỗ lực của tổ chức nhằm đưa ra quyết định và hành động cơ bản, định hình hướng đi tương lai của tổ chức Nó xác định tổ chức muốn trở thành gì, phục vụ ai, và lý do cho các hoạt động của mình Một kế hoạch chiến lược hiệu quả không chỉ chỉ ra mục tiêu mà tổ chức muốn đạt được, mà còn xác định các bước cần thực hiện và cách đo lường thành công.
Hoạch định chiến lược là quá trình quan trọng giúp doanh nghiệp chuẩn bị ứng phó với những biến động trong tương lai Qua việc dự đoán và lập kế hoạch cho các yếu tố như nguồn nhân lực, tài chính, nguyên vật liệu và môi trường, doanh nghiệp có thể xây dựng các biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhằm giảm thiểu rủi ro có thể xảy ra.
Để đảm bảo hiệu quả trong việc triển khai chiến lược, doanh nghiệp cần thiết lập các tiêu chuẩn rõ ràng Những tiêu chuẩn này sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho công tác kiểm tra và giám sát, giúp theo dõi và đánh giá quá trình thực hiện chiến lược một cách hiệu quả.
Quy trình hoạch định chiến lược bằng ma trận SWOT
1.5.1 Xác định tầm nhìn, sứ mệnh, mục tiêu của doanh nghiệp
Một phần quan trọng của quá trình hoạch định là xác định tầm nhìn, sứ mệnh và mục tiêu chiến lược cho doanh nghiệp.
Tầm nhìn: là một hình ảnh, tiêu chuẩn, hình tuợng độc đáo và lý tuởng trong tuơng lai, là những điều doanh nghiệp muốn đạt tới hoặc trở thành.
Lãnh đạo cần đặt ra câu hỏi về tương lai, như 5 hay 10 năm tới, để xác định hướng đi và mục tiêu phát triển của tổ chức Việc này giúp định hình chiến lược và dẫn dắt tổ chức đến những thành công bền vững trong tương lai.
Sứ mệnh của một tổ chức là lý do tồn tại và thường được thể hiện qua một "tuyên bố sứ mệnh" ngắn gọn, rõ ràng Tuyên bố này giải thích mục đích của tổ chức và các hoạt động cần thực hiện để duy trì sự tồn tại Sứ mệnh không chỉ là kim chỉ nam cho mọi hoạt động mà còn phân biệt tổ chức này với tổ chức khác Ngoài ra, bản tuyên bố sứ mệnh còn là cơ sở cho công tác hoạch định và là điểm tham chiếu quan trọng trong việc đánh giá các mục tiêu chiến lược của tổ chức.
Bản tuyên bố sứ mệnh của doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc làm rõ mục đích hoạt động kinh doanh Một tuyên bố sứ mệnh hiệu quả cần đáp ứng các tiêu chí cụ thể để truyền tải ý nghĩa và định hướng cho tổ chức.
- Rõ ràng, dễ hiểu Ngắn gọn và cô đọng;
- Chỉ ra đuợc tại sao ta làm việc đó và lý do tồn tại của tổ chức là gì?
- Phải đua ra đuợc định huớng cho các hoạt động thích hợp và không quá hẹp;
- Phải thể hiện đuợc các cơ hội và chỉ ra đuợc cái mà xã hội nhớ đến chúng ta;
- Phù hợp với các khả năng riêng có của ta;
- Phải thấy đuợc cam kết của chúng ta.
Những sai lầm thuờng gặp với sứ mệnh của tổ chức:
- Không có tuyên bố sứ mệnh;
- Đồng nhất chức năng nhiệm vụ với sứ mệnh;
- Các mục tiêu nhiệm vụ mâu thuẫn với sứ mệnh hoặc đi chệch huớng đề ra trong sứ mệnh;
- Sứ mệnh không đuợc mọi nguời hiểu và ủng hộ;
Sứ mệnh của tổ chức cần phải được xác định rõ ràng và truyền đạt một cách hiệu quả tới từng cá nhân trong tổ chức, nhằm thể hiện rõ ràng phương hướng hoạt động và mục tiêu chung.
Mục tiêu chiến lược là kết quả cuối cùng mà doanh nghiệp hướng tới trong một khoảng thời gian nhất định, bao gồm khả năng sinh lời, hiệu suất làm việc, sự thỏa mãn của người lao động, chất lượng sản phẩm, trách nhiệm xã hội và vị thế trên thị trường.
Các yêu cầu đối với mục tiêu chiến lược:
Một mục tiêu đúng đắn cần đạt được các tiêu thức sau:
Tính nhất quán trong hệ thống mục tiêu là yếu tố quan trọng, yêu cầu các mục tiêu không được cản trở lẫn nhau Điều này đảm bảo rằng mọi mục tiêu đều hướng tới việc hoàn thành các mục tiêu tổng quát trong từng giai đoạn chiến lược.
Tính cụ thể trong hệ thống mục tiêu là yếu tố quan trọng, yêu cầu mục tiêu chiến lược phải rõ ràng và cụ thể, không phụ thuộc vào khoảng thời gian thực hiện Để đạt được điều này, khi xác định mục tiêu chiến lược, cần chỉ rõ vấn đề liên quan, thời gian thực hiện và kết quả cụ thể cuối cùng cần đạt được.
Tính khả thi của mục tiêu chiến lược trong doanh nghiệp là yếu tố quan trọng, yêu cầu các mục tiêu phải thực tế và có thể đạt được Những mục tiêu này cần khuyến khích nỗ lực của từng cá nhân trong tổ chức mà không đặt ra yêu cầu quá cao, tránh gây nản lòng Do đó, giới hạn của sự cố gắng nên ở mức "vừa phải" để đảm bảo hiệu quả trong việc thực hiện và thúc đẩy sự phát triển của mọi bộ phận trong doanh nghiệp.
Tính linh hoạt trong môi trường kinh doanh là yếu tố quyết định để hệ thống mục tiêu có thể điều chỉnh theo những thay đổi Sự linh hoạt này không chỉ giúp hiện thực hóa các mục tiêu chiến lược mà còn là đặc trưng nổi bật của chiến lược so với kế hoạch khi xác định mục tiêu.
1.5.2 Phân tích môi trường bên ngoài. Để tiến hành hoạch định chiến lược mang lại hiệu quả cao và nắm bắt kịp cơ hội ngoài thị trường thì doanh nghiệp cần phải phân tích kĩ môi trường bên ngoài doanh nghiệp Môi trường bên noài của doanh nghiệp bao gồm: môi trường vĩ mô và môi trường vi mô. a Môi trường vĩ mô
Môi trường vĩ mô là yếu tố bên ngoài doanh nghiệp, bao gồm các nhân tố tạo cơ hội cho sự phát triển bền vững, đồng thời cũng chứa đựng những thách thức có thể đe dọa sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp Các yếu tố trong môi trường vĩ mô rất đa dạng và quan trọng.
Môi trường kinh tế là yếu tố quan trọng ảnh hưởng lớn đến hoạt động của doanh nghiệp Mọi thay đổi trong xu hướng kinh tế quốc gia có thể tác động trực tiếp đến đầu tư và phát triển của các ngành, cũng như hoạt động của từng doanh nghiệp Bản chất và định hướng của nền kinh tế nơi doanh nghiệp hoạt động sẽ quyết định khả năng tạo giá trị và thu nhập của công ty.
Bốn nhân tố quan trọng trong môi trường kinh tế vĩ mô:
Tốc độ tăng trưởng kinh tế có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của doanh nghiệp Khi nền kinh tế tăng trưởng mạnh mẽ và ổn định, doanh nghiệp sẽ có nhiều cơ hội đầu tư và khả năng thành công cao Ngược lại, trong giai đoạn suy thoái, sự chậm lại của tăng trưởng kinh tế sẽ gây khó khăn cho đầu tư, làm giảm lợi nhuận và kéo dài thời gian thu hồi vốn, từ đó kìm hãm sự phát triển của doanh nghiệp.
Lãi suất ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí sử dụng vốn và hiệu quả đầu tư của doanh nghiệp Khi lãi suất cao, doanh nghiệp thường ngần ngại đầu tư do chi phí vay vốn tăng, dẫn đến lợi nhuận giảm Đồng thời, lãi suất cao khuyến khích người dân gửi tiền vào ngân hàng, làm giảm nhu cầu tiêu dùng và ảnh hưởng xấu đến hiệu quả đầu tư Ngược lại, lãi suất thấp giúp giảm chi phí sử dụng vốn, khuyến khích doanh nghiệp đầu tư nhiều hơn nhằm tăng lợi nhuận và cải thiện hiệu quả đầu tư.
Tỷ suất hối đoái có tác động lớn đến doanh nghiệp, đặc biệt qua việc ảnh hưởng đến nguồn hàng nhập khẩu và xuất khẩu Điều này không chỉ ảnh hưởng đến doanh nghiệp có hoạt động giao dịch với khách hàng nước ngoài mà còn tác động đến toàn bộ chuỗi cung ứng và giá cả sản phẩm.