Tính cấp thiết của đề tài
Logistics là một ngành dịch vụ thiết yếu trong nền kinh tế quốc dân, giữ vai trò quan trọng trong việc kết nối và thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội Ngành này không chỉ gia tăng giá trị hàng hóa mà còn nâng cao khả năng cạnh tranh của thương mại và nền kinh tế Để phát triển dịch vụ logistics thành một ngành có giá trị gia tăng cao, cần liên kết chặt chẽ với sản xuất hàng hóa, xuất nhập khẩu và thương mại nội địa Chính vì lý do này, Thủ tướng Chính phủ đã ban hành Quyết định 200/QĐ-TTg vào ngày 14/02/2017, nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển dịch vụ logistics tại Việt Nam đến năm 2025.
Đến năm 2025, ngành dịch vụ logistics đặt mục tiêu đóng góp 8%-10% vào GDP, với tốc độ tăng trưởng dịch vụ từ 15%-20% Tỷ lệ thuê ngoài dịch vụ logistics dự kiến đạt 50%-60%, trong khi chi phí logistics sẽ giảm xuống còn 16%-20% GDP Ngoài ra, Việt Nam phấn đấu xếp hạng trên chỉ số năng lực quốc gia về logistics (LPI) đạt thứ 50 trở lên trên thế giới.
Theo thống kê của Hiệp hội Doanh nghiệp logistics Việt Nam, cả nước hiện có hơn 3.000 doanh nghiệp logistics, với quy mô dịch vụ đạt 20-22 tỷ USD/năm, chiếm 20,9% GDP Dịch vụ vận tải, chiếm 40-60% chi phí logistics, tạo ra một thị trường lớn Tuy nhiên, hơn 80% doanh nghiệp logistics Việt Nam chỉ cung cấp dịch vụ cho các chuỗi cung ứng nhỏ trong nước, như giao nhận, cho thuê kho bãi và thủ tục hải quan Ngược lại, các công ty đa quốc gia chiếm lĩnh các hoạt động lớn hơn và nắm giữ 80% thị phần, trong khi chỉ có khoảng 25 doanh nghiệp nước ngoài hoạt động Sự thiếu hụt về cơ sở hạ tầng và sự không đồng bộ trong hệ thống cung ứng dịch vụ là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này.
Trong bối cảnh chuyển mình từ thương mại truyền thống sang thương mại điện tử, ngành dịch vụ hậu cần cũng đã nhanh chóng thích ứng với xu hướng này, dẫn đến sự ra đời của dịch vụ hậu cần điện tử (e-Logistics) Dịch vụ này không chỉ duy trì bản chất của logistics mà còn tối ưu hóa việc luân chuyển thông tin giữa các mắt xích từ nhà cung cấp đến người tiêu dùng thông qua internet e-Logistics được xem là giải pháp hàng đầu nhằm thực hiện mục tiêu ứng dụng công nghệ mới trong logistics, đào tạo nhân lực chuyên nghiệp và nâng cao trình độ, từ đó thúc đẩy thương mại và tái cấu trúc hoạt động sản xuất, thương mại của doanh nghiệp, theo Quyết định 200/QĐ-TTg.
Chính phủ đã nêu (Thế Hưng, 2017).
Việt Nam đang trở thành một trong những quốc gia có nền thương mại điện tử phát triển nhanh nhất thế giới, với thị trường dịch vụ hậu cần điện tử đầy tiềm năng Sự gia tăng mạnh mẽ của mua sắm trực tuyến và giao hàng tận nơi trong những năm gần đây đã tạo ra nhiều cơ hội cho các nhà cung cấp dịch vụ hậu cần điện tử Năm 2017, hơn 50 nhà cung cấp trong và ngoài nước đã tham gia vào thị trường này Để hỗ trợ sự phát triển, Chính phủ đã ban hành Nghị định số 163/2017/NĐ-CP quy định về kinh doanh dịch vụ hậu cần, có hiệu lực từ ngày 20/02/2017, nhằm mở cửa thị trường dịch vụ hậu cần Việt Nam cho các nhà đầu tư nước ngoài.
Mặc dù Việt Nam sở hữu nhiều cảng nước sâu, ngành logistics vẫn chưa phát triển thành ngành kinh tế mũi nhọn do nhiều hạn chế Chi phí logistics tại Việt Nam hiện ở mức cao từ 21-25% GDP, trong khi các quốc gia khác chỉ khoảng 7-15% Nguyên nhân chính là do kết cấu hạ tầng logistics thiếu đồng bộ, cản trở sự phát triển của ngành này E-logistics xuất hiện như một công cụ và giải pháp kết nối hiệu quả, góp phần cải thiện tình hình hiện tại.
Dịch vụ logistics tại Việt Nam hiện có quy mô 20-22 tỷ USD mỗi năm, theo Thế Hưng (2017) Thông tin này được đăng tải trên Diễn đàn Dân trí Việt Nam, khẳng định sự phát triển mạnh mẽ của ngành logistics trong nước Truy cập để tìm hiểu thêm tại: http://dantri.com.vn/kinh-doanh/dich-vu-logistics-o-viet-nam-co-quy-mo-20-22-ty-usd-nam-
Ngành dịch vụ hậu cần điện tử tại Việt Nam đang có triển vọng tươi sáng, nhưng vẫn gặp phải thách thức do cơ sở hạ tầng chưa được phát triển đúng mức Ông Trần Tuấn Anh, Bộ trưởng Bộ Công Thương, nhấn mạnh rằng Logistics cần được xem như một ngành dịch vụ cơ sở hạ tầng quan trọng, đóng góp vào việc đổi mới mô hình tăng trưởng và tái cấu trúc nền kinh tế Việt Nam.
Nhằm thực hiện Quyết định 200/QĐ-TTg ngày 14/02/2017 của Thủ tướng Chính phủ về việc nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển dịch vụ logistics tại Việt Nam đến năm 2025, nhóm tác giả đã chọn nghiên cứu đề tài này tại TP.HCM.
Nghiên cứu thực trạng dịch vụ hậu cần điện tử (E-logistics) tại TP.HCM nhằm phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển của dịch vụ này Mục tiêu là đề xuất các giải pháp phát triển E-logistics để kết nối đồng bộ hạ tầng logistics, tăng cường hiệu quả, giảm chi phí và nâng cao khả năng cạnh tranh cho các doanh nghiệp logistics tại TP.HCM và Việt Nam.
Mục tiêu nghiên cứu của đề tài
Nghiên cứu này nhằm phân tích thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến dịch vụ hậu cần điện tử (E-logistics) tại TP.HCM Mục tiêu là đề xuất giải pháp phát triển E-logistics, kết nối đồng bộ hạ tầng logistics, tăng hiệu quả, giảm chi phí và nâng cao tính cạnh tranh cho các doanh nghiệp logistics ở TP.HCM và Việt Nam.
Mục tiêu cụ thể của nghiên cứu này là tổng kết và làm mới cơ sở lý luận cũng như thực tiễn về dịch vụ hậu cần điện tử (e-logistics) Nghiên cứu sẽ phân tích thực trạng dịch vụ e-logistics tại TP.HCM và Việt Nam, đồng thời xác định các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển của dịch vụ này Cuối cùng, nghiên cứu sẽ đề xuất các giải pháp nhằm phát triển e-logistics, với mục tiêu kết nối đồng bộ hệ thống hạ tầng e-logistics tại TP.HCM và trên toàn quốc.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện qua 2 phương pháp:
Nghiên cứu định tính được thực hiện nhằm khám phá thực trạng dịch vụ hậu cần điện tử (E-logistics) tại thành phố Hồ Chí Minh và Việt Nam Quá trình nghiên cứu bao gồm việc thu thập tài liệu thứ cấp, phỏng vấn các chuyên gia trong ngành logistics, thương mại điện tử và bán lẻ, cùng với việc hiệu chỉnh bảng câu hỏi dựa trên ý kiến của họ Sau khi phỏng vấn thử 15 chuyên gia và quản lý, các tiêu chí đánh giá đã được xác định và bảng câu hỏi được xây dựng để phục vụ cho nghiên cứu định lượng tiếp theo.
Nghiên cứu định lượng sẽ điều chỉnh kết quả từ nghiên cứu định tính và xây dựng thang đo chính thức cho bảng câu hỏi Quá trình này bao gồm phỏng vấn mở rộng các chuyên gia, quản lý và chuyên viên từ các doanh nghiệp có liên quan đến hoạt động hậu cần điện tử e-logistics tại thành phố Hồ Chí Minh, thông qua bảng câu hỏi đã được thiết kế sẵn.
Dữ liệu thu thập từ phỏng vấn sẽ được mã hóa và làm sạch trước khi tiến hành phân tích Quá trình phân tích bao gồm thống kê mô tả mẫu, kiểm định độ tin cậy của thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha, phân tích yếu tố khám phá EFA, phân tích hồi quy tuyến tính và kiểm định ANOVA Tất cả các phân tích này được thực hiện bằng phần mềm SPSS phiên bản 20.0.
Ý nghĩa khoa học và thực tiễn của đề tài
Đề tài này sẽ đóng góp vào việc hệ thống hóa cơ sở lý luận về dịch vụ hậu cần điện tử (E-logistics), cung cấp tài liệu tham khảo hữu ích cho sinh viên và học viên trong lĩnh vực logistics, thương mại điện tử, chuyển phát nhanh và giao thông vận tải.
Nội dung bài viết cung cấp tài liệu tham khảo quý giá cho các nhà khoa học, hỗ trợ định hướng nghiên cứu tiếp theo trong lĩnh vực này tại Việt Nam.
Nghiên cứu xác định bảy yếu tố ảnh hưởng đến e-logistics, được sắp xếp theo mức độ ảnh hưởng từ mạnh đến yếu Yếu tố "Công nghệ và bảo mật" có ảnh hưởng lớn nhất, tiếp theo là "Nhận thức của khách hàng" và "Hạ tầng pháp lý" Các yếu tố tiếp theo bao gồm "Nguồn nhân lực" và "Hệ thống thanh toán điện tử", trong khi "Tổ chức và quản trị" đứng ở vị trí thứ sáu, và cuối cùng là "Sở hữu trí tuệ và bảo vệ người tiêu dùng" Những phát hiện này giúp các tổ chức và đơn vị quản lý logistics và thương mại điện tử có cái nhìn sâu sắc và toàn diện về các yếu tố tác động đến hoạt động của ngành.
Nhóm nghiên cứu đã phân tích thực trạng và đề xuất một số giải pháp chiến lược nhằm phát triển dịch vụ hậu cần điện tử (e-logistics) tại TP Hồ Chí Minh Các giải pháp bao gồm: xây dựng mô hình e-logistics kết nối hoạt động thương mại điện tử với logistics đa phương thức trong bối cảnh CMCN 4.0; và đẩy mạnh đầu tư ứng dụng khoa học công nghệ để hình thành ngành e-logistics, đồng thời thiết lập chính sách hỗ trợ vốn đầu tư cho doanh nghiệp e-logistics và khuyến khích các sáng kiến trong lĩnh vực này.
Doanh nghiệp công nghệ cao tham gia vào việc xây dựng Trung tâm Logistics, đồng thời hoàn thiện và đồng bộ hóa hạ tầng e-logistics Việc khai thác mạng lưới doanh nghiệp trong ngành thông qua các hình thức giao dịch trực tuyến đa dạng sẽ giúp chia sẻ và tối ưu hóa nguồn lực chung của ngành.
Để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực trong ngành, cần đẩy mạnh đào tạo và bồi dưỡng nhân lực tại doanh nghiệp Đồng thời, việc hoàn thiện pháp luật về dịch vụ hậu cần điện tử (e-logistics) cũng rất quan trọng để phát triển bền vững ngành này.
Bố cục của đề tài
Chương 1: Cơ sở lý luận về dịch vụ hậu cần điện tử (E-logistics)
Chương 2: Mô hình nghiên cứu
Chương 3: Phương pháp nghiên cứu
Chương 4: Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Chương 5: Kết luận và khuyến nghị
Tác giả giới thiệu tổng quan về đề tài nghiên cứu, nhấn mạnh tính cấp thiết và mục tiêu cần đạt được sau khi hoàn thành Bài viết xác định rõ đối tượng và phạm vi nghiên cứu, đồng thời khẳng định ý nghĩa khoa học và thực tiễn của đề tài Bố cục nghiên cứu được tổ chức thành 5 chương để trình bày một cách hệ thống và logic.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ DỊCH VỤ HẬU CẦN ĐIỆN TỬ (E-LOGICTICS)6 1.1 Khái niệm cơ bản
Tổng quan về quản trị Logistics
1.1.1.1 Khái niệm và mục tiêu của quản trị Logistics
There are numerous academic definitions of the term logistics According to the Council of Supply Chain Management Professionals (CSCMP), logistics is comprehensively defined as the process of planning, implementing, and controlling the efficient flow and storage of goods, services, and related information from the point of origin to the point of consumption.
Logistics là một yếu tố quan trọng trong quản lý chuỗi cung ứng, bao gồm việc lập kế hoạch, thực hiện và kiểm soát hiệu quả quá trình vận chuyển hàng hóa, dịch vụ và thông tin từ điểm xuất phát đến điểm tiêu thụ, nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Theo Liên Hợp Quốc (2002), logistics được định nghĩa là quá trình quản lý lưu chuyển nguyên vật liệu từ khâu lưu kho, sản xuất cho đến khi sản phẩm đến tay người tiêu dùng, nhằm đáp ứng yêu cầu của khách hàng.
Theo Anisya S Thomas và Laura Rock Kopczak (2005), logistics là quá trình lập kế hoạch và lựa chọn phương án tối ưu nhằm quản lý và kiểm soát hiệu quả việc di chuyển cũng như bảo quản nguyên vật liệu, bán thành phẩm và thành phẩm Quá trình này diễn ra từ giai đoạn tiền sản xuất cho đến khi hàng hóa được giao đến tay người tiêu dùng cuối cùng, với mục tiêu đáp ứng yêu cầu của khách hàng một cách tiết kiệm chi phí và thời gian.
Trong Luật Thương mại 2005, dịch vụ logistics lần đầu tiên được định nghĩa rõ ràng, bao gồm các hoạt động thương mại mà thương nhân thực hiện như nhận hàng, vận chuyển, lưu kho, làm thủ tục hải quan, tư vấn khách hàng, đóng gói, ghi ký mã hiệu và giao hạng.
4 Council of Supply Chain Management Professionals - CSCMP (2013) Supply Chain Management Definitions and Glossary Definitions compiled by: Kate Vitasek.
5 Liên Hợp Quốc (2002) Khóa đào tạo quốc tế về vận tải đa phương thức và quản lý logistics Đại học
6 Anisya S Thomas and Laura Rock Kopczak (2005) From Logistics To Supply Chain Management: The
Path Forward In The Humanitarian Sector - Case Studies on Humanitarian Logistics Fritz Institute thỏa thuận với khách hàng để hưởng thù lao” ( 7 ).
Logistics được định nghĩa là quá trình lên kế hoạch, thực hiện và kiểm soát hiệu quả dòng lưu chuyển và lưu trữ nguyên liệu, hàng hóa và thông tin từ nơi xuất xứ đến nơi tiêu thụ nhằm thỏa mãn yêu cầu của người tiêu dùng Logistics tích hợp là nguyên lý hướng dẫn việc lập kế hoạch và kiểm soát các nguồn lực liên quan đến phân phối vật chất, hỗ trợ sản xuất và hoạt động mua hàng.
Logistics là quá trình tối ưu hóa vị trí, vận chuyển và dự trữ tài nguyên từ điểm khởi đầu của chuỗi cung ứng đến tay người tiêu dùng cuối cùng, thông qua nhiều hoạt động kinh tế khác nhau.
- Mục tiêu của Quản trị Logistics
Mục tiêu chính của quản trị logistics là cung cấp dịch vụ hiệu quả cho khách hàng, theo E.Grosvenor Plowman (2015), hệ thống logistics cần đảm bảo 7 lợi ích cốt lõi: đúng khách hàng, đúng sản phẩm, đúng số lượng, đúng điều kiện, đúng địa điểm, đúng thời gian và đúng chi phí Để đạt được những mục tiêu này, doanh nghiệp cần thực hiện tốt hai yêu cầu cơ bản.
+ Cung ứng mức dịch vụ khách hàng có tính chiến lược
Mức dịch vụ là yếu tố quan trọng đáp ứng nhu cầu của nhóm khách hàng mục tiêu và tạo lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp Để đánh giá mức dịch vụ này, có ba tiêu chuẩn chính được sử dụng.
Tính sẵn có của hàng hóa/dịch vụ
Khả năng cung ứng dịch vụ
Độ tin cậy dịch vụ
+ Chi phí và quan điểm quản trị Logistics
7Quốc hội (2015) Luật Thương mại Số: 36/2005/QH11, ngày 14 tháng 06 năm 2005
8 Donald J Bowersox and et al (1978) Simulated Product Sales Forecasting: A Tool for Operational Decision
Making Society of Logistics Engineers International Symposium Proceedings, (St Louis, MO: Society of
9E.Grosvenor Plowman (2015) Seven Rights of Logistics Logistik Initiative, Schleswig – Holstein, October 2015
Một nhiệm vụ quan trọng trong quản trị logistics là giảm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng dịch vụ khách hàng Chi phí logistics có thể chiếm hơn 25% tổng chi phí sản xuất, do đó, quản trị logistics hiệu quả có thể tiết kiệm chi phí đáng kể và tăng lợi nhuận cho công ty Ngoài ra, quản trị logistics tốt còn giúp tăng tốc độ chu chuyển hàng hóa và rút ngắn thời gian thu hồi vốn Tổng chi phí logistics được hình thành từ các hoạt động cấu thành, bao gồm 6 loại chi phí chủ yếu.
Chi phí dịch vụ khách hàng
Chi phí xử lí đơn hàng và hệ thống thông tin
Chi phí logistics có mối quan hệ tương hỗ và ảnh hưởng lẫn nhau, thể hiện sự ràng buộc hữu cơ giữa các loại chi phí khác nhau, như được minh họa trong Hình 1.1.
Chi phí Dịch vụ Khách hàng
Chi phớ Mua Chi phớ Kho bãi
Chi phớ Vận tải Chi phớ Dự trữ
Chi phí Xử lý đơn hàng & thông tin
Hình 1.1.Mối quan hệ giữa các loại chi phí logistics
* Nguồn: E.Grosvenor Plowman (2015) 1.1.1.2 Nội dung và phân loại Logistics
Quản trị dịch vụ khách hàng trong logistics là yếu tố then chốt đánh giá chất lượng hệ thống, ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển của ngành này Dịch vụ khách hàng không chỉ là sự tương tác giữa người mua, người bán và nhà thầu phụ, mà còn tạo ra giá trị gia tăng cho sản phẩm và dịch vụ thông qua sự hài lòng của khách hàng Điều này được đo lường bằng hiệu số giữa giá trị đầu ra và đầu vào trong các hoạt động kinh tế liên quan Do đó, dịch vụ khách hàng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định thị phần, tổng chi phí và lợi nhuận của doanh nghiệp.
Quản trị dự trữ là quá trình tích luỹ sản phẩm và hàng hoá tại doanh nghiệp, giúp duy trì sự liên tục và nhịp nhàng trong chuỗi cung ứng Dự trữ không chỉ cần thiết để cân bằng cung cầu theo mùa mà còn để ứng phó với rủi ro và nhu cầu bất thường của thị trường Việc quản lý dự trữ hiệu quả sẽ mang lại lợi ích kinh tế đáng kể cho doanh nghiệp.
Quản trị vận chuyển là quá trình sử dụng các phương tiện chuyên chở để giảm thiểu khoảng cách không gian giữa sản phẩm và dịch vụ trong hệ thống logistics, đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Quản trị mua là một yếu tố quan trọng trong hệ thống logistics, đóng vai trò quyết định đến chất lượng dịch vụ khách hàng Hoạt động này bao gồm việc xác định nhu cầu về vật tư và hàng hoá, tìm kiếm và lựa chọn nhà cung cấp, tiến hành mua sắm, cũng như tổ chức vận chuyển, tiếp nhận, lưu kho và bảo quản hàng hoá để cung cấp kịp thời cho người sử dụng.
Dịch vụ Hậu cần điện tử (E-Logistics)
11 Dr Ganesh Narasimhan (2015) Bundling Strategies In Global Supply Chains Logistics and Supply Chain Blogspot Sourced from: http://logisticsupplychain.blogspot.com/2013/09/outsourcing-1-to-10-pl.html At: October 18 th , 2015.
12 Council of Supply Chain Management Professionals - CSCMP (2010) Supply Chain And Logistics Terms
And Glossary Updated February, 2010 Definitions compiled by: Supply Chain Visions Bellevue, Washington
Sự bùng nổ của công nghệ thông tin và thương mại điện tử đang cách mạng hóa lối sống và thói quen mua sắm của người tiêu dùng Điều này tạo ra những yêu cầu mới cho lĩnh vực logistics, vốn đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các giai đoạn sản xuất và tiêu dùng Việc đổi mới và cải tiến logistics là cần thiết để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao trong hoạt động sản xuất và phân phối hàng hóa.
Trong bối cảnh hiện nay, e-logistics đã xuất hiện và phát triển mạnh mẽ trên toàn cầu Tất cả các hoạt động hỗ trợ việc vận chuyển hàng hóa từ nguồn cung đến tay người tiêu dùng thông qua giao dịch điện tử được gọi là e-logistics.
Logistics điện tử (e-logistics) là quá trình hoạch định chiến lược và thiết kế để thực hiện các yếu tố cần thiết cho hệ thống, quy trình và cơ cấu tổ chức trong hoạt động Logistics, nhằm hỗ trợ thương mại điện tử một cách hiệu quả.
Theo Deborah L Bayles (2002), dịch vụ hậu cần điện tử (E-logistics) là các hoạt động kinh doanh thực hiện qua Internet, tự động hóa quy trình hậu cần và quản lý chuỗi cung ứng từ đầu đến cuối Mô hình e-commerce có đặc thù với độ phủ thị trường rộng, hàng hóa phân tán, quy mô nhỏ lẻ, tần suất mua lớn và yêu cầu giao hàng nhanh chóng, miễn phí, thu tiền tận nơi Điều này dẫn đến sự phức tạp trong di chuyển hàng hóa, làm cho e-logistics khác biệt lớn so với logistics truyền thống; nếu không được tổ chức tốt, hiệu quả của mô hình này sẽ giảm đáng kể.
Dịch vụ hậu cần điện tử (E-Logistics) là sự kết hợp giữa hệ thống logistics và thương mại điện tử, nhằm tối ưu hóa quá trình vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến tay người tiêu dùng.
1.1.2.2 Vai trò và vị trí của E-logistics
Trong Thương mại điện tử (TMĐT) dòng thông tin có vai trò cực kỳ quan trọng,
13 Rosen, Anita (2000) The E-commerce Question and Answer Book USA: American Management Association tr 5.
14 Gunasekaran, A and Ngai E W T and T C E Cheng (2007), “Developing an E-logistics
System: A case study”, International Journal of Logistics: Research & Applications Vol 10, No 4, pp 333
15 Deborah L Bayles (2002) E-Logistics & E-Fulfillment: Beyond The “Buy” Button UNCTAD WORKSHOP 25-
Vào ngày 27 tháng 6 năm 2002, CURAÇAO đã chỉ ra rằng E-logistics là yếu tố quan trọng có khả năng nâng cao chất lượng dịch vụ logistics và giảm tổng chi phí trong toàn bộ chuỗi cung ứng Vai trò của E-logistics được thể hiện qua nhiều khía cạnh khác nhau.
-Hỗ trợ và tối ưu hoá chuỗi cung ứng tổng thể
Dòng sản phẩm là quá trình vận chuyển hàng hóa và dịch vụ từ nhà cung cấp đến tay khách hàng, đảm bảo cả số lượng và chất lượng, nhờ vào sự hỗ trợ của e-logistics.
Dòng thông tin trong e-logistics hỗ trợ việc giao và nhận đơn đặt hàng, đồng thời theo dõi quá trình di chuyển hàng hóa và chứng từ giữa người gửi và người nhận.
Dòng tiền tệ là yếu tố quan trọng phản ánh khả năng thanh toán của khách hàng đối với nhà cung cấp, đồng thời thể hiện hiệu quả kinh doanh khi được tích hợp với hệ thống e-logistics Sự kết hợp này không chỉ tối ưu hóa quy trình giao dịch mà còn nâng cao hiệu suất hoạt động của doanh nghiệp.
-Tối ưu hoá giá trị của doanh nghiệp
Giá trị sản phẩm: Đặc điểm, chức năng và công dụng sẽ được truyền tải đến khách hàng một cách hiệu quả nhất thông qua hệ thống e-logistics.
Giá trị dịch vụ: Hoạt động sửa chữa, bảo hành, vận chuyển, hướng dẫn sử dụng… sẽ được tối ưu hoá bởi sự hỗ trợ của hệ thống e-logistics.
Giá trị giao tiếp đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao sự hài lòng của khách hàng khi tương tác với nhân viên Việc xây dựng kết nối hiệu quả giữa các bộ phận trong doanh nghiệp và giữa nhân viên với nhau sẽ giúp tối ưu hóa quy trình làm việc.
Giá trị biểu tượng: Nhãn hiệu và uy tín của doanh nghiệp sẽ được nâng lên khi xây dựng hệ thống e-logistics.
-Hỗ trợ giao dịch và phân phối trực tuyến
Phân phối trực tuyến cho phép khách hàng truy cập thông tin hàng hóa và thực hiện giao dịch mọi lúc, mọi nơi thông qua các thiết bị di động như máy tính bảng, sách điện tử và điện thoại thông minh kết nối Internet Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà bán lẻ và nhà sản xuất trong việc tiếp cận và tương tác trực tiếp với khách hàng.
E-logistics đóng vai trò quan trọng trong thương mại B2C tại Việt Nam, giúp đáp ứng nhu cầu mua sắm của khách hàng một cách nhanh chóng và linh hoạt Nó tạo ra lợi thế về giá và chi phí thông qua việc tối ưu hóa quy trình sản xuất, lưu kho và phân phối, từ đó giảm thiểu chi phí tổng thể Với sự phát triển của giao dịch và phân phối trực tuyến, e-logistics trở thành giải pháp thiết yếu hỗ trợ các hoạt động thương mại điện tử.
Lưu kho là quá trình duy trì hàng hóa tại các điểm dự trữ hợp lý để đáp ứng nhanh chóng nhu cầu đặt hàng của khách hàng Tuy nhiên, với sự đa dạng trong nhu cầu, mức độ phức tạp của hàng hóa dự trữ cũng tăng lên đáng kể Quản lý và duy trì dự trữ yêu cầu sự chính xác và linh hoạt, đồng thời cần áp dụng các thiết bị tự động và hệ thống phần mềm quản lý kho để hỗ trợ hiệu quả cho các hoạt động như nhận hàng, kiểm tra, gắn nhãn/mã vạch, phân loại và thiết lập danh mục hàng, đảm bảo thời gian và tốc độ giao hàng.
Chuẩn bị đơn hàng là quy trình tiếp nhận, xử lý và chuẩn bị hàng hóa dựa trên các đơn đặt hàng từ nhiều kênh bán khác nhau như cửa hàng và chợ online Quy trình này bao gồm việc đặt hàng và đóng gói hàng hóa theo tiêu chuẩn để giao đến tay khách hàng Việc ứng dụng công nghệ cơ giới hóa và tự động hóa trong giai đoạn này rất quan trọng, giúp tăng năng suất cung ứng, nâng cao độ chính xác, giảm thời gian chờ đợi của khách hàng, và cải thiện hiệu quả bán hàng.
Giao hàng bao gồm việc điều phối đơn hàng, xuất hàng từ kho cho khách hàng hoặc bên chuyển phát, và cập nhật thông tin cho khách hàng Các doanh nghiệp bán lẻ B2C có thể tự thực hiện giao hàng nếu đủ chi phí và kinh nghiệm để xây dựng và quản lý đội ngũ giao hàng Tuy nhiên, các doanh nghiệp nhỏ thường thiếu năng lực này và thường phải thuê dịch vụ giao nhận từ các công ty logistics bên ngoài.
Mô hình hậu cần thương mại điện tử của Trần Phương Nam (2014)
Mô hình quá trình logistics điện tử được chia thành ba bộ phận chính, trong đó các bộ phận này có mối quan hệ chặt chẽ và tương tác lẫn nhau.
Hình 1.2 Mô hình hậu cần thương mại điện tử của Trần Phương Nam (2014)
* Nguồn: Trần Phương Nam (2014) 1.2.1 Logistics đầu ra điện tử (e-fulfilmente)
Bài luận văn thạc sĩ của Trần Phương Nam (2014) tại Trường Đại học Thương Mại trình bày một số giải pháp nhằm phát triển mô hình Logistics điện tử tại Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghệ Thời Đại Mới Nghiên cứu này không chỉ tập trung vào việc cải thiện quy trình logistics mà còn đề xuất các chiến lược tối ưu hóa hiệu quả hoạt động kinh doanh trong bối cảnh công nghệ hiện đại.
Theo Council of Supply Chain Management Professionals - CSCMP (2010), thì
Logistics đầu ra trong thương mại điện tử là một phần quan trọng của Logistics điện tử, bao gồm các hoạt động và quy trình tích hợp nhằm đảm bảo hàng hóa được cung cấp đến tay khách hàng sau khi nhận đơn đặt hàng Mục tiêu chính của quản trị logistics đầu ra là tăng doanh số bằng cách cung cấp dịch vụ khách hàng chiến lược với chi phí tổng thể thấp.
1.2.1.2 Đặc điểm mô hình Logistics đầu ra trong thương mại điện tử
- Mô hình Logistics đáp ứng đơn hàng truyền thống, chưa có sự hỗ trợ của thương mại điện tử trong dịch vụ logistics (hình 1.3) ( 18 ).
Hình 1.3 Mô hình Logistics đáp ứng đơn hàng truyền thống
- Mô hình Logistics đáp ứng đơn hàng trực tuyến, có sự hỗ trợ của thương mại điện tử trong dịch vụ logistics (hình 1.4)
Hình 1.4 Mô hình Logistics đáp ứng đơn hàng trực tuyến
Dòng thông tin giữa khách hàng và nhà cung ứng được thực hiện qua các đại lý bán lẻ, trong khi dòng sản phẩm được chuyển trực tiếp từ nhà cung ứng đến khách hàng Mô hình này mang lại nhiều lợi ích nhưng cũng tồn tại một số hạn chế.
+ Lợi ích: Giảm chi phí đầu tư cho dự trữ và mạng lới Logistics, giảm chi phí
18 David J Closs (1990) Trends in Logistics Simulation Modeling National ORSA/TIMS Conference Philadelphia, PA: October 31, 1990.
Logistics nói chung và chi phí vận chuyển nói riêng nếu khai thác được lợi thế nhờ quy mô cũng như mở rộng cơ cấu mặt hàng kinh doanh.
Hạn chế trong quản lý Logistics đầu ra có thể dẫn đến giảm tỷ suất lợi nhuận và khả năng kiểm soát, từ đó ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ Việc chia sẻ thông tin giữa các đối tác cũng tiềm ẩn nguy cơ mất khách hàng, khi các đối tác này có thể trở thành đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
Để xác định logistics đầu ra, doanh nghiệp cần xem xét các yếu tố cơ bản như quy mô thị trường và doanh số bán hàng, đặc điểm của hoạt động bán hàng cùng với mạng lưới cung ứng Ngoài ra, quy mô và khả năng đáp ứng đơn hàng nhỏ của nhà sản xuất và bán buôn cũng đóng vai trò quan trọng Cuối cùng, đặc điểm cầu thị trường và loại mặt hàng kinh doanh cũng cần được phân tích kỹ lưỡng.
1.2.1.3 Một số nội dung của E-Logistics đầu ra
Trong logistics của doanh nghiệp thương mại điện tử, quy trình xử lý đơn hàng đóng vai trò quan trọng nhất, ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động và hiệu quả của công ty Từ việc nhận đơn hàng cho đến giao hàng và kiểm soát tình trạng đơn hàng, mọi bước cần được thực hiện chính xác để đảm bảo thời gian đáp ứng đơn hàng tốt nhất.
Quy trình xử lý đơn hàng trong Logistics đầu ra có thể khái quát qua sơ đồ:
Hình 1.5 Quy trình xử lý đơn đặt hàng trong Logistics đầu ra
- Quy trình xử lý đơn hàng, Hiện nay quy trình xử lý đơn đặt hàng (Hình 2.5) qua mạng tuân thủ theo các bước:
B5: Báo cáo về tình trạng thực hiện đơn hàng
Hiện nay, với sự đa dạng trong cách thức đặt hàng của khách hàng, việc thống nhất quy trình xử lý đơn hàng trở nên khó khăn Do đó, doanh nghiệp cần tìm ra giải pháp điều chỉnh hợp lý để nâng cao hiệu quả trong quản lý đơn hàng.
Quản trị vận chuyển hàng hóa là khâu cuối cùng trong chuỗi cung ứng, quyết định sản phẩm đến tay người tiêu dùng Doanh nghiệp có hai lựa chọn: tự vận chuyển hoặc thuê đơn vị bên ngoài Hiện nay, nhiều doanh nghiệp ưu tiên hình thức tự vận chuyển, giúp họ chủ động hơn trong thời gian giao hàng và tăng cường kiểm soát quá trình giao nhận Tuy nhiên, việc tự vận chuyển cũng đặt ra nhiều thách thức về tính chuyên nghiệp và chi phí, đặc biệt khi vận chuyển hàng hóa đến những địa điểm xa.
Quá trình quản trị vận chuyển là yếu tố then chốt mà doanh nghiệp cần chú trọng, bao gồm việc quản lý các đối tượng tham gia và phương tiện vận chuyển Mỗi loại hàng hóa đòi hỏi phương thức vận chuyển riêng biệt, và sự phối hợp giữa các hình thức vận tải cần được thực hiện một cách chuyên nghiệp Thách thức lớn nhất đối với doanh nghiệp là xác định phương thức vận chuyển tối ưu, đảm bảo thời gian và chi phí vận chuyển được tối thiểu hóa.
1.2.2 Logistics đầu vào điện tử (e-procurement)
Theo Council of Supply Chain Management Professionals - CSCMP (2010), thì
Logistics đầu vào trong thương mại điện tử bao gồm việc mua hàng từ nhà cung ứng, xử lý vấn đề bao bì sản phẩm và quản lý dự trữ hàng hóa Quản trị Logistics đầu ra giúp doanh nghiệp nâng cao tính chủ động về nguồn hàng và chất lượng sản phẩm Mục tiêu chính của Logistics đầu vào là đảm bảo đủ đơn hàng, đồng thời duy trì số lượng và chất lượng hàng hóa.
Mọi doanh nghiệp đều cần chú trọng đến quản lý Logistics đầu vào, vì việc quản trị hiệu quả từng khâu của Logistics đầu vào là yếu tố quyết định cho sự thành công trong kinh doanh.
Quản trị mua hàng là quá trình quan trọng, yêu cầu tuân thủ nhiều nguyên tắc liên quan đến hàng hóa Việc lựa chọn nhà cung cấp cần được thực hiện cẩn thận, với sự so sánh về giá cả, thời gian đáp ứng và chất lượng sản phẩm để đảm bảo hiệu quả và tối ưu hóa chi phí.
Quản trị dự trữ trong Logistics đầu vào là một yếu tố quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng đáp ứng đơn hàng của doanh nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực thương mại điện tử, nơi yêu cầu thời gian giao hàng nhanh hơn so với thương mại truyền thống Tình hình kinh doanh và nhu cầu thị trường có tác động trực tiếp đến quy mô dự trữ sản phẩm của doanh nghiệp.
Nghiệp vụ kho và bao bì sản phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản hàng hóa của doanh nghiệp Khi đã xây dựng kế hoạch dự trữ hợp lý, việc chú trọng đến bao bì sản phẩm là cần thiết, vì mẫu bao bì có thể ảnh hưởng lớn đến sự thành công của sản phẩm.
Tổng quan tình hình nghiên cứu liên quan
1.3.1 Công trình nghiên cứu trong nước
1) Nguyễn Thị Mỹ Vân (2017) Nghiên cứu sự ảnh hưởng của logistics đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp may mặc trên địa bàn Thành phố Đà Nẵng.
Luận văn thạc sĩ tại Đại học Đà Nẵng nghiên cứu ảnh hưởng của logistics đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp may mặc Nghiên cứu đề xuất các giải pháp nhằm tối ưu hóa tác động tích cực và giảm thiểu tác động tiêu cực của dịch vụ logistics đối với hiệu quả hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp may mặc tại Thành phố Đà Nẵng Tuy nhiên, nghiên cứu này còn hạn chế về phạm vi, chưa đề cập đến lĩnh vực e-logistics.
2) Đặng Đình Đào (2011), Phát triển các dịch vụ logistics ở nước ta trong điều kiện hội nhập quốc tế, Đề tài NCKH Cấp Nhà nước-Mã số ĐTĐL-2010T/33 Đề tài tập trung nghiên cứu về phát triển dịch vụ logistics,… và cũng chưa đề cập đến chưa đề cập đến e-
19 Diane Mollenkopf and David Closs (2005) The Hidden Value in Reverse Logistics Supply Chain
20 Hồ Trịnh Huyền Trang (2017) Logistics điện tử ở Việt Nam: Cơ hội và thách thức Hiệp hội các nhà bán lẻ Việt Nam. logistics
3) Trần Sĩ Lâm (2012), Kinh nghiệm phát triển trung tâm logistics tại một số nước trên thế giới và bài học cho Việt Nam, Đề tài NCKH cấp bộ - Mã số B2010-08-68 Đề tài có nghiên cứu về kinh nghiệm phát triển trung tâm logistics tại một số nước trên thế giới và bài học cho Việt Nam,… chưa đề cập đến chưa đề cập đến mô hình e-logistics
4) Lê Đăng Phúc (2018) Nghiên cứu đề xuất mô hình và các giải pháp đầu tư xây dựng trung tâm logistics phục vụ cảng cửa ngõ quốc tế Hải Phòng tại Lạch Huyện Luận án tiến sỹ - Đại học Hàng hải Việt Nam Đề tài tập trung nghiên cứu đề xuất mô hình và các giải pháp đầu tư xây dựng trung tâm logistics phục vụ cảng cửa ngõ quốc tế Hải Phòng tại Lạch Huyện,… trong đó có đề cập đến xây dựng cơ sở hạ tầng cho các hoạt động liên quan đến dịch vụ hậu cần điện tử e-logistics, nhưng không đi sâu vào phương pháp thực hiện…
5) Trần Thị Mỹ Hằng (2012) Nâng cao chất lượng dịch vụ logistics tại các doanh nghiệp vận tải Việt Nam trên địa bàn TP.Hồ Chí Minh Luận văn thạc sĩ - Đại học Kinh tế
Tại TP.Hồ Chí Minh, việc nghiên cứu và phân tích thực trạng chất lượng dịch vụ logistics trong các doanh nghiệp vận tải Việt Nam là rất cần thiết Bài viết đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ logistics, đặc biệt chú trọng vào việc cải thiện các phương tiện hữu hình như đầu tư vào website và phần mềm kiểm tra Tuy nhiên, nội dung về e-logistics vẫn chưa được đề cập một cách cụ thể.
6) Ngô Quốc Quân (2002) Giải pháp nhằm hoàn thiện hệ thống forwarder tại TP.Hồ
Luận văn thạc sĩ tại Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh nghiên cứu thực trạng hệ thống forwarder (dịch vụ giao nhận) tại TP.Hồ Chí Minh, nhằm đề xuất các giải pháp cải thiện chất lượng dịch vụ giao nhận hàng hoá Đặc biệt, luận văn tập trung vào việc phát triển dịch vụ hậu cần thương mại điện tử, mặc dù chưa nêu rõ cụ thể các hoạt động của e-logistics.
7) Nguyễn Xuân Hảo (2015) Tác động dịch vụ logistics đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp sản xuất trên địa bàn tỉnh Quảng Bình Luận án tiến sĩ kinh tế Trong đó, có đề cập đến xây dựng cơ sở hạ tầng cho các hoạt động liên quan đến dịch vụ hậu cần điện tử e-logistics, nhưng cũng không đi sâu vào phương pháp thực hiện…
8) Nguyễn Quốc Tuấn (2015) Quản lý nhà nước đối với dịch vụ logicstics ở cảng
Luận án tiến sỹ tại Viện Nghiên cứu Quản lý kinh tế Trung ương tập trung nghiên cứu quản lý nhà nước đối với dịch vụ logistics tại cảng Hải Phòng, cùng với các yếu tố tác động đến lĩnh vực này Bài nghiên cứu đề xuất các giải pháp nhằm cải cách quản lý nhà nước đối với dịch vụ logistics ở cảng Hải Phòng, mặc dù chưa đề cập nhiều đến dịch vụ hậu cần điện tử (e-logistics).
1.3.2 Công trình nghiên cứu nước ngoài
1) Nguyen Khoa Vinh (2007) Impacts of logistics management on the performance of
Công ty Vantage Logistics Corporation đang thực hiện một luận văn thạc sĩ trong chương trình đào tạo thạc sĩ Quản trị Kinh doanh Việt - Bỉ, tập trung nghiên cứu tác động của quản lý dịch vụ hậu cần đối với hoạt động của Công ty Logistics Thắng Lợi Nghiên cứu này sẽ phân tích các mô hình quản lý dịch vụ hậu cần trong chuỗi cung ứng logistics của doanh nghiệp, tuy nhiên, vẫn chưa đề cập nhiều đến khía cạnh e-logistics.
2) Charles V Trappey, Gilbert Y.P Lin, Amy J.C Trappey, C.S Liu, W.T Lee
In the 2011 study published in Expert Systems with Applications, the authors developed reference models for industrial logistics hubs tailored to manufacturing-based economies The research focused on third-party logistics (3PL) frameworks, yet it did not address the emerging field of e-logistics services This work contributes to understanding the logistics landscape in manufacturing sectors, emphasizing the need for integrated logistics solutions.
Thương mại điện tử (TMĐT) tại Việt Nam đang trải qua giai đoạn phát triển mạnh mẽ với sự hoàn thiện của hành lang pháp lý, hạ tầng kỹ thuật và giải pháp thanh toán Sự hỗ trợ từ dịch vụ logistics cũng góp phần quan trọng vào sự phát triển này Nỗ lực nâng cao nhận thức và đào tạo cho người dân đã giúp thúc đẩy hoạt động TMĐT, đặc biệt là sự bùng nổ của các dịch vụ trực tuyến như mua bán qua mạng, game online và giải trí trực tuyến, cùng với sự đa dạng trong các hình thức logistics.
Nhiều công trình khoa học và dự án nghiên cứu về logistics và thương mại điện tử (TMĐT) đã được công bố, cùng với các chính sách phát triển hạ tầng logistics và TMĐT tại Việt Nam, đặc biệt là TP.HCM Tuy nhiên, nghiên cứu về E-logistics vẫn còn hạn chế và chưa hoàn toàn gắn liền với thực tiễn, thiếu một chiến lược E-logistics toàn diện.
Trong Chương 1, tác giả giới thiệu những khái niệm cơ bản về logistics và e-logistics, đồng thời phân tích các mô hình dịch vụ hậu cần điện tử Bài viết cũng đi sâu vào chi tiết logistics điện tử đầu vào và logistics điện tử đầu ra, cung cấp cái nhìn tổng quan về sự phát triển của lĩnh vực này.