THUẬT NGỮ VIẾT TẮT, CÁC KHÁI NIỆM QUAN TRỌNG
STT Từ ngữ Giải thích
1 Pareto chart Biểu đồ Pareto
2 Cause & Effect Diagram Biểu đồ nhân quả
4 Check sheet Phiếu kiểm soát
5 Scatter Diagram Biểu đồ phân tán
6 Histogram Biểu đồ tần suất
7 Control Chart Biểu đồ kiểm soát
8 PDCA Quy trình Kiểm soát chất lượng: Plan –
9 TQM Quản lý chất lượng toàn diện: Total
10 ISO Tổ chức tiêu chuẩn hóa Quốc tế ISO:
GIỚI THIỆU CHƯƠNG TRÌNH HUẤN LUYỆN
Dựa trên kinh nghiệm triển khai tư vấn và huấn luyện cho nhiều doanh nghiệp, cũng như hợp tác với các công ty lớn toàn cầu, Global HRDC tự hào sở hữu đội ngũ chuyên gia cấp cao từ G8lobal HRDC và các chuyên gia tư vấn quốc tế từ IBM Kenexa Đội ngũ này không chỉ giàu kinh nghiệm mà còn có kiến thức chuyên sâu trong lĩnh vực huấn luyện, đảm bảo mang đến giải pháp tối ưu cho từng dự án với sự hiểu biết và chuyên môn đa dạng.
Khóa đào tạo “7 Công Cụ Quản Lý Chất Lượng” nhằm nâng cao hiểu biết và kỹ năng sử dụng các công cụ quản lý chất lượng, bao gồm cả công cụ PDCA, giúp xác định nguyên nhân lỗi sản phẩm và đề xuất giải pháp chất lượng hiệu quả cho doanh nghiệp Khóa huấn luyện cũng cung cấp kiến thức về hoạt động nhóm QC, tổ chức và triển khai các hoạt động này trong doanh nghiệp, từ đó phát huy trí tuệ tập thể trong quản lý chất lượng sản phẩm và nâng cao hiệu quả sản xuất Đây là cơ hội quý báu để học viên cải thiện năng lực và thiết lập hệ thống chất lượng hợp lý cho doanh nghiệp.
Khoá đào tạo này phù hợp cho lãnh đạo, nhà điều hành và quản lý cấp cao tham gia hoạch định sản xuất, cũng như giám đốc, trưởng và phó bộ phận liên quan đến sản xuất Nó còn hướng đến quản lý cấp trung và chuyên viên cao cấp đảm nhiệm vị trí sản xuất, cùng với quản lý sơ cấp hỗ trợ tối ưu hóa năng suất làm việc của nhân viên Khoá học cung cấp công cụ đo lường hiệu quả làm việc và năng lực nhân viên, giúp doanh nghiệp nhận thức được tầm quan trọng của việc sử dụng các công cụ chất lượng và cải tiến quy trình.
Khóa huấn luyện này yêu cầu người tham gia cần có kiến thức về quản lý chất lượng trong nhà máy và ít nhất một năm kinh nghiệm quản lý sản xuất Mục tiêu của khóa học là giúp người học nhận thức rõ tầm quan trọng của các công cụ chất lượng, từ đó áp dụng hiệu quả trong công việc, cải tiến quy trình và nâng cao năng suất chất lượng.
Người học tại trang 8 có khả năng ứng dụng các công cụ tại nơi làm việc, sử dụng 7 công cụ này để đo lường và cải thiện hiệu quả các phương pháp cải tiến chất lượng, đồng thời xử lý các vấn đề tiềm tàng dựa trên thực trạng và dữ liệu thực tế Để đảm bảo quá trình huấn luyện diễn ra hiệu quả và chất lượng, Global HRDC đã triển khai nội dung huấn luyện kết hợp giữa lý thuyết và thực hành.
- Lý thuyết: Thời lượng trung bình 4,5 giờ/ ngày, chiếm khoảng 64,3% tổng thời lượng huấn luyện của mỗi lớp
- Thực hành: Thời lượng trung bình 2,5 giờ/ ngày, chiếm khoảng 35,7% tổng thời lượng huấn luyện của mỗi lớp Đề cương chi tiết như sau:
• Ngày 1: Giải quyết vấn đề bằng câu chuyện QC
Trong khóa học kéo dài 2 ngày, chúng tôi sẽ giới thiệu 7 công cụ QC quan trọng, bao gồm Biểu đồ PARETO, Biểu đồ Nguyên nhân – Kết quả, Biểu đồ tần suất, Phiếu kiểm soát, Lưu đồ, Biểu đồ phân tán và Biểu đồ kiểm soát Mục tiêu của khóa học là khuyến khích tinh thần học hỏi và sáng tạo, giúp học viên áp dụng kiến thức vào thực tế công việc thông qua các phương pháp đào tạo hiện đại Sau khóa học, học viên sẽ xác định được các điểm mấu chốt, thiết lập mục tiêu và kế hoạch hành động cụ thể, cũng như các chủ đề cho sự phát triển cá nhân và cải thiện kỹ năng trong tương lai Để hoàn thành khóa học, học viên cần tham dự ít nhất 75% thời gian và đạt tối thiểu 60 điểm trong bài kiểm tra đánh giá cuối khóa.
NỘI DUNG CHÍNH
Chất lượng sản phẩm là khái niệm đã tồn tại từ lâu và hiện nay rất phổ biến trong đời sống cũng như trong tài liệu Đây là một phạm trù rộng lớn và phức tạp, bao gồm các yếu tố kỹ thuật, kinh tế và xã hội.
Chất lượng đơn giản nhất là đáp ứng đúng yêu cầu từ cả hai bên, không chỉ giới hạn ở yêu cầu về sản phẩm và kỹ thuật Điều này còn bao gồm các yêu cầu khác như điều kiện đóng gói, bảo quản, vận chuyển đúng thời gian và giá cả.
Do sự phức tạp của chất lượng sản phẩm, hiện nay có nhiều quan niệm khác nhau về nó Mỗi quan niệm đều dựa trên các cơ sở khoa học nhằm đạt được những mục tiêu và nhiệm vụ cụ thể trong thực tiễn Tùy thuộc vào góc độ và mục tiêu sản xuất - kinh doanh, các doanh nghiệp có thể định nghĩa chất lượng từ nhiều khía cạnh khác nhau, bao gồm quan điểm của nhà sản xuất, người tiêu dùng, sản phẩm, hoặc yêu cầu của thị trường.
Chất lượng sản phẩm được xác định qua các thuộc tính đặc trưng của nó, đồng nghĩa với việc chất lượng liên quan đến số lượng thuộc tính hữu ích Tuy nhiên, một sản phẩm dù có nhiều thuộc tính hữu ích vẫn có thể không được người tiêu dùng đánh giá cao.
Theo các nhà sản xuất, chất lượng sản phẩm được định nghĩa là sự hoàn hảo và tính phù hợp của sản phẩm với các yêu cầu, tiêu chuẩn và quy cách đã được xác định trước.
Xuất phát từ người tiêu dùng: Chất lượng sản phẩm là sự phù hợp của sản phẩm với mục đích sử dụng của người tiêu dùng
Ngày nay, khái niệm chất lượng tổng hợp ngày càng được chú trọng, bao gồm ba yếu tố chính: chất lượng sản phẩm, chất lượng dịch vụ sau bán hàng và chi phí đầu tư để đạt được tiêu chuẩn chất lượng mong muốn.
GIẢI QUYẾT VẤN ĐỀ BẰNG CÂU CHUYỆN QC
Chất lượng là gì?
Chất lượng sản phẩm là một khái niệm đã tồn tại từ lâu và hiện nay rất phổ biến trong đời sống hàng ngày cũng như trong các tài liệu Đây là một phạm trù rộng và phức tạp, bao gồm các yếu tố kỹ thuật, kinh tế và xã hội.
Chất lượng sản phẩm được xác định bởi việc thực hiện đúng các yêu cầu đã thỏa thuận giữa hai bên Những yêu cầu này không chỉ bao gồm thông số kỹ thuật và yêu cầu về sản phẩm, mà còn bao gồm các yếu tố như điều kiện đóng gói, bảo quản, vận chuyển đúng thời gian và giá cả.
Chất lượng sản phẩm hiện nay được hiểu theo nhiều quan niệm khác nhau do tính phức tạp của nó Mỗi quan niệm đều dựa trên cơ sở khoa học nhằm đáp ứng các mục tiêu và nhiệm vụ cụ thể trong thực tế Tùy thuộc vào góc độ và mục tiêu sản xuất - kinh doanh, doanh nghiệp có thể định nghĩa chất lượng từ nhiều khía cạnh, bao gồm quan điểm của người sản xuất, người tiêu dùng, đặc tính của sản phẩm, và yêu cầu của thị trường.
Chất lượng sản phẩm được định nghĩa qua các thuộc tính đặc trưng của nó, thể hiện mối liên hệ giữa chất lượng và số lượng thuộc tính hữu ích Tuy nhiên, mặc dù sản phẩm có thể sở hữu nhiều thuộc tính hữu ích, nhưng nếu không được người tiêu dùng đánh giá cao, thì vẫn không đạt được chất lượng mong muốn.
Theo các nhà sản xuất, chất lượng sản phẩm được định nghĩa là sự hoàn hảo và sự phù hợp của sản phẩm với các yêu cầu, tiêu chuẩn và quy cách đã được xác định trước.
Xuất phát từ người tiêu dùng: Chất lượng sản phẩm là sự phù hợp của sản phẩm với mục đích sử dụng của người tiêu dùng
Ngày nay, khái niệm chất lượng tổng hợp được nhấn mạnh, bao gồm chất lượng sản phẩm, chất lượng dịch vụ sau bán hàng và chi phí cần thiết để đạt được mức chất lượng đó.
Quan niệm này nhấn mạnh sự liên kết chặt chẽ giữa chất lượng sản phẩm và chất lượng dịch vụ, cũng như các điều kiện giao hàng và hiệu quả sử dụng nguồn lực.
Chất lượng sản phẩm được định nghĩa theo nhiều cách khác nhau, nhưng để thống nhất trong quản lý chất lượng, ISO 9000 đã đưa ra khái niệm: "Chất lượng sản phẩm là mức độ thỏa mãn của một tập hợp các thuộc tính đối với các yêu cầu." Yêu cầu ở đây bao gồm cả nhu cầu rõ ràng và tiềm ẩn của khách hàng Định nghĩa này đã được chấp nhận rộng rãi trong kinh doanh quốc tế, thể hiện sự phù hợp giữa các thuộc tính khách quan của sản phẩm và sự đáp ứng nhu cầu chủ quan của người tiêu dùng.
Từ định nghĩa trên ta rút ra một số đặc điểm sau đây của khái niệm chất lượng:
Chất lượng sản phẩm được xác định bởi mức độ thỏa mãn nhu cầu của khách hàng Nếu sản phẩm không được thị trường chấp nhận, nó sẽ bị coi là chất lượng kém, bất chấp công nghệ sản xuất hiện đại Kết luận này là cơ sở quan trọng cho các nhà quản lý chất lượng trong việc xây dựng chính sách và chiến lược kinh doanh hiệu quả.
Chất lượng được xác định bởi mức độ thỏa mãn nhu cầu, và vì nhu cầu luôn thay đổi, nên chất lượng cũng sẽ biến động theo thời gian, không gian và các điều kiện sử dụng khác nhau.
Khi đánh giá chất lượng của một đối tượng, cần xem xét tất cả các đặc tính liên quan đến việc đáp ứng nhu cầu cụ thể, không chỉ từ khách hàng mà còn từ các bên liên quan khác, như yêu cầu pháp lý và nhu cầu của cộng đồng xã hội.
Nhu cầu của người dùng có thể được thể hiện qua các quy định và tiêu chuẩn rõ ràng, nhưng cũng tồn tại những nhu cầu khó miêu tả, mà người sử dụng chỉ có thể cảm nhận hoặc nhận ra trong quá trình trải nghiệm sản phẩm.
Chất lượng không chỉ đơn thuần là đặc tính của sản phẩm hay hàng hóa mà chúng ta thường thấy, mà còn có thể áp dụng cho hệ thống và quy trình Để đảm bảo chất lượng, cần có sự kiểm tra nghiêm ngặt từ các chuyên gia đánh giá và kiểm soát chất lượng.
Tầm quan trọng của chất lượng đối với doanh nghiệp
Quản lý chất lượng là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp nâng cao khả năng cạnh tranh và đạt được thành công trên thị trường Việc chú trọng đến chất lượng không chỉ giúp duy trì sự tồn tại mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững của doanh nghiệp trong môi trường kinh doanh khắc nghiệt.
Để thu hút người mua, mỗi sản phẩm cần có các thuộc tính chất lượng khác nhau, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp Khách hàng thường lựa chọn sản phẩm dựa trên sở thích, nhu cầu và khả năng sử dụng của họ, đồng thời so sánh các sản phẩm tương tự để tìm ra sản phẩm có thuộc tính kinh tế - kỹ thuật đáp ứng mong đợi cao nhất Do đó, việc sở hữu các thuộc tính chất lượng cao không chỉ là yếu tố quyết định trong việc mua sắm mà còn nâng cao khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.
- Sự hài lòng của khách hàng
Để bù đắp cho một trải nghiệm tiêu cực, cần có tới 12 trải nghiệm tích cực Nếu sản phẩm và dịch vụ của bạn không đáp ứng được kỳ vọng của khách hàng, điều này sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến thương hiệu và doanh thu của bạn.
Trong bối cảnh thị trường cạnh tranh hiện nay, người tiêu dùng đang có nhu cầu cao hơn bao giờ hết với hàng ngàn thương hiệu và triệu cửa hàng có sẵn nhờ công nghệ phát triển Để doanh nghiệp nổi bật, việc đáp ứng hoặc vượt qua mong đợi của khách hàng là điều thiết yếu Sản phẩm không chỉ cần "ổn" mà còn phải đáp ứng nhu cầu của khách hàng và tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng cao nhất.
Quản lý chất lượng đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng trung thành, từ đó gia tăng thị phần và tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp.
Nâng cao vị thế và phát triển bền vững cho doanh nghiệp trên thị trường là điều quan trọng Sản phẩm chất lượng cao và ổn định, đáp ứng nhu cầu của khách hàng, sẽ tạo ra một biểu tượng uy tín cho thương hiệu.
Trang 12 tượng tốt, tạo ra niềm tin cho khách hàng vào nhãn mác của sản phẩm Nhờ đó uy tín và danh tiếng của doanh nghiệp được nâng cao, có tác động to lớn đến quyết định lựa chọn mua hàng của khách hàng
- Chi phí thấp hơn, lợi nhuận cao hơn
Các tổ chức có thể áp dụng thực tiễn quản lý chất lượng tổng thể (TQM) để xác định các lĩnh vực cần cải tiến, bao gồm tiếp thị và bán hàng, nghiên cứu, chế tạo, bảo trì thiết bị, phòng hành chính và pháp lý, cũng như tài chính và kế toán.
Khi áp dụng nhất quán các quy trình, bạn có thể giảm chi phí và tăng lợi nhuận Một sản phẩm chất lượng cao sẽ yêu cầu ít sửa chữa hơn, từ đó tiết kiệm chi phí và giảm nhu cầu bảo hành.
Giảm thiểu rủi ro không chỉ đơn thuần là chọn bảo hiểm kinh doanh và đầu tư vào phần mềm bảo mật dữ liệu tiên tiến Khi sản phẩm rời khỏi tòa nhà, có nhiều rủi ro cần xem xét, có thể dẫn đến tổn thất tài chính lâu dài và ảnh hưởng tiêu cực đến trải nghiệm khách hàng Những rủi ro này có thể làm tổn hại đến thương hiệu và danh tiếng của doanh nghiệp Là chủ doanh nghiệp, bạn phải chịu trách nhiệm về chi phí thu hồi sản phẩm, và trong tình huống xấu nhất, bạn có thể phải đối mặt với các vụ kiện hoặc thậm chí phá sản Do đó, quản lý chất lượng là một yếu tố không thể bị bỏ qua trong hoạt động kinh doanh.
Quản lý chất lượng sản phẩm thực tiễn giúp giảm thiểu lỗi do con người và nâng cao hiệu quả xác nhận trong doanh nghiệp Nhân viên sẽ có bộ hướng dẫn rõ ràng để thực hiện trong công việc hàng ngày, từ đó loại bỏ sự phỏng đoán và đảm bảo tuân thủ quy định.
- Giúp doanh nghiệp bắt nhịp cuộc đua
Các doanh nghiệp nhỏ cần nỗ lực tối đa để cạnh tranh với các đối thủ lớn hơn, trong đó việc cung cấp sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao là rất quan trọng Hệ thống quản lý chất lượng không chỉ cung cấp thông tin và hướng dẫn thực hiện chính xác mà còn giúp tối ưu hóa chi phí và sử dụng hiệu quả các nguồn lực hiện có.
Thực tiễn bền vững không chỉ củng cố thương hiệu công ty mà còn giúp bạn cạnh tranh hiệu quả hơn với đối thủ Bằng cách cải thiện sản phẩm và hoạt động kinh doanh, những thực tiễn này tạo ra vị thế thị trường vững mạnh hơn cho doanh nghiệp của bạn.
Chất lượng sản phẩm không chỉ nâng cao uy tín và danh tiếng của doanh nghiệp, mà còn ảnh hưởng mạnh mẽ đến hình ảnh thương hiệu Điều này có tác động lớn đến quyết định mua sắm và sử dụng sản phẩm của khách hàng.
Chất lượng sản phẩm cao là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp duy trì và mở rộng thị trường, từ đó đảm bảo sự phát triển bền vững và lâu dài.
Yêu cầu cơ bản của kiểm soát chất lượng
Thực hành sản xuất tốt bao gồm các yếu tố quan trọng như tiêu chuẩn và phương pháp kiểm nghiệm, quy trình lấy mẫu, và thực hiện các phép thử theo quy định Ngoài ra, việc tổ chức, hoạt động, và quản lý hệ thống hồ sơ tài liệu kiểm nghiệm cùng với quy trình phê duyệt nguyên vật liệu và sản phẩm là rất cần thiết Điều này đảm bảo rằng tất cả các thử nghiệm cần thiết đã được thực hiện và các nguyên vật liệu đầu vào đạt yêu cầu chất lượng.
Trang 14 đưa vào sử dụng hay các sản phẩm không được phép xuất bán hay phân phối cho đến khi chất lượng của chúng được chứng nhận đạt chất lượng phù hợp
Yêu cầu cơ bản đối với kiểm soát chất lượng như sau:
Để đảm bảo quy trình sản xuất hiệu quả và đáng tin cậy, cần có các thiết bị và phòng làm việc phù hợp, nhân viên được huấn luyện và đào tạo bài bản, cùng với các quy trình đã được phê duyệt Điều này cho phép thực hiện các hoạt động lấy mẫu, kiểm tra và thử nghiệm đối với nguyên vật liệu đầu vào, sản phẩm trung gian, bán thành phẩm và thành phẩm, cũng như giám sát điều kiện môi trường sản xuất, đảm bảo đáp ứng yêu cầu Thực hành sản xuất tốt.
Việc lấy mẫu nguyên liệu, vật liệu bao gói, sản phẩm trung gian, bán thành phẩm và thành phẩm cần tuân thủ các phương pháp đã được phê duyệt bởi bộ phận kiểm soát chất lượng, và phải được thực hiện bởi nhân viên đủ tiêu chuẩn.
- Phương pháp thử nghiệm là các phương pháp được quốc tế chấp nhận và những phương pháp đã được thẩm định khác (xem Phụ lục 1)
Tất cả các bước lấy mẫu, kiểm tra và kiểm nghiệm đều cần được ghi chép lại thành hồ sơ, có thể thực hiện bằng tay hoặc thiết bị Việc này nhằm chứng minh rằng các quy trình đã được thực hiện đúng và mọi sai lệch so với quy trình đều được ghi nhận đầy đủ và điều tra.
Các sản phẩm chứa nguyên liệu có hoạt tính sinh học phải tuân thủ các tiêu chí định tính và định lượng theo quy định của cơ quan quản lý có thẩm quyền Những sản phẩm này cần đạt chất lượng tương ứng với giấy phép lưu hành và được đóng gói, ghi nhãn đúng quy định.
Tất cả kết quả từ các phép thử trong quá trình kiểm tra nguyên vật liệu, sản phẩm trung gian, bán thành phẩm và thành phẩm cần được ghi chép đầy đủ Đánh giá sản phẩm không chỉ bao gồm việc rà soát hồ sơ tài liệu sản xuất liên quan mà còn phải xem xét các sai lệch so với quy trình đã định.
Trước khi bán hoặc phân phối bất kỳ lô sản phẩm nào, cần phải có sự chứng nhận từ người được ủy quyền rằng lô sản phẩm đó đã đáp ứng đầy đủ các yêu cầu trong giấy phép lưu hành.
Cần lưu giữ đủ mẫu đối chiếu của nguyên liệu ban đầu và thành phẩm để kiểm nghiệm khi cần thiết Mẫu lưu phải được bảo quản trong bao bì, trừ khi bao bì có kích cỡ đặc biệt lớn Việc này giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Câu chuyện giải quyết vấn đề bằng QC là gì?
Khi lựa chọn đề tài nghiên cứu, chúng ta cần ưu tiên những vấn đề mang lại lợi ích lớn và có ảnh hưởng tích cực Để xác định các đề tài quan trọng, biểu đồ Pareto là một công cụ hữu ích giúp phân loại và sắp xếp các vấn đề theo một chỉ số cụ thể, chẳng hạn như mức độ thiệt hại về kinh tế.
• Vấn đề A gây thiệt hại 100 triệu/tháng
• Vấn đề B gây thiệt hại 70 triệu/tháng
• Vấn đề C gây thiệt hại 50 triệu/tháng
Nếu nhìn danh sách vấn đề trên, chúng ta nên xem xét để ưu tiên chọn vấn đề A giải quyết trước
Để nắm bắt hiện trạng và thiết lập mục tiêu, chúng ta sẽ sử dụng các biểu đồ nhằm trực quan hóa dữ liệu đã thu thập cho đến thời điểm hiện tại.
Sau đó, nên chia dữ liệu theo nhiều loại để có thể đánh giá được từ nhiều góc độ khác nhau Ví dụ:
• Phân chia theo từng sản phẩm riêng biệt
• Phân chia theo từng máy riêng biệt
• Phân chia theo các loại lỗi riêng biệt
• Phân chia theo thời gian gia công
Dựa trên các dữ liệu đã thu thập, chúng ta có thể đánh giá hiện trạng của vấn đề Cần lưu ý rằng khả năng điều tra và nắm bắt hiện trạng đóng vai trò quyết định 50% trong việc giải quyết vấn đề.
Sau khi phân tích hiện trạng, bước tiếp theo là thiết lập mục tiêu rõ ràng Việc này cần chú ý đến ba yếu tố quan trọng: đặc tính chất lượng của mục tiêu, giá trị cụ thể mà chúng ta muốn đạt được, và thời gian hoàn thành mục tiêu đó.
Ví dụ: Mục tiêu đến tháng 9/2019 giảm thiểu tỷ lệ phí phẩm của sản phẩm A xuống còn 0.5%
Sau khi đã quyết định chủ đề và mục tiêu, chúng ta nên lập một bản kế hoạch hoạt động và phân công người phụ trách rõ ràng
Sau khi xác định hiện trạng và vấn đề, chúng ta tiến vào giai đoạn phân tích nguyên nhân cốt lõi Biểu đồ xương cá là công cụ hữu ích để phát hiện các nguyên nhân Trong số những nguyên nhân đã được tìm ra, chúng ta sẽ xác định nguyên nhân cốt lõi có ảnh hưởng lớn nhất đến vấn đề.
Khi đã xác định rõ nguyên nhân cốt lõi của vấn đề, chúng ta cần thảo luận về các biện pháp giải quyết Thường thì có từ một đến vài nguyên nhân cốt lõi, vì vậy cần xem xét các đối sách phù hợp cho từng nguyên nhân riêng biệt.
Thứ tự thảo luận sẽ được tiến hành như sau:
• Đưa ra thật nhiều ý tưởng (đối sách)
• Xác nhận những đối sách tương ứng với từng nguyên nhân cốt lõi
• Thảo luận xem việc thực thi những đối sách này liệu có gây ảnh hưởng xấu tới những yếu tố chất lượng khác hay không
Sau khi quyết định đối sách, việc thực thi ngay lập tức là rất quan trọng Thực hiện sớm sẽ giúp giảm thiểu tối đa thiệt hại mà vấn đề gây ra cho công xưởng.
Việc thực thi đối sách sẽ được tiến hành theo tuần tự như sau:
• Lên kế hoạch thực hiện
• Khi kaizen sẽ có nhiều yếu tố sẽ thay đổi, nên chúng ta cần lưu ý quản lý sự thay đổi này
Thông thường, chúng ta sẽ kiểm tra cả hiệu quả vô hình và hiệu quả hữu hình sau khi giải quyết vấn đề
Kiểm tra hiệu quả hữu hình:
• Xác nhận giá trị sau kaizen và so sánh với giá trị mục tiêu
• Dùng biểu đồ để so sánh trạng thái trước kaizen và sau kaizen Nếu có thể nên dùng đơn vị tiền để trong biểu đồ
Kiểm tra hiệu quả vô hình: Đánh giá sự trưởng thành từng thành viên và toàn nhóm thông qua các yếu tố sau:
• Đối với cá nhân: khả năng sử dụng thủ pháp QC, mong muốn kaizen, năng lực hợp tác, năng lực về kỹ thuật…
• Đối với nhóm: khả năng làm việc nhóm, khả năng phân chia công việc, khả năng thảo luận, khả năng kaizen…
- Tiêu chuẩn hoá và quản lý duy trì
Sau khi vấn đề được giải quyết chúng ta cần thực hiện triệt để 3 công việc sau: Tiêu chuẩn hoá, Thông báo triệt để, và quản lý duy trì
Tiêu chuẩn hoá là quá trình lưu giữ các phương pháp mới đã được phát triển sau khi giải quyết vấn đề, và những phương pháp này cần được ghi chép lại dưới dạng văn bản Điều này không chỉ giúp bảo tồn kiến thức mà còn trở thành một phần tài sản quý giá của công ty.
Thông báo triệt để là việc thông báo cho tất cả nhân viên trong bộ phận cũng như các bộ phận khác Nếu các bộ phận khác có những quy trình tương tự, họ có thể ngay lập tức áp dụng biện pháp này để phòng ngừa các vấn đề có thể xảy ra, nhằm triển khai đồng bộ và hiệu quả trong toàn bộ tổ chức.
Quản lý duy trì là quá trình kiểm tra định kỳ để đảm bảo hiệu quả của các biện pháp đã thực hiện Việc sử dụng đồ thị sẽ hỗ trợ rất nhiều trong việc theo dõi và đánh giá tình hình này.
Thủ tục áp dụng giải quyết vấn đề bằng 7 công cụ QC
Bảy công cụ quản lý chất lượng là những phương pháp hữu ích có thể áp dụng cho mọi ngành nghề, từ sản xuất đến phân phối Ngày nay, sự phổ biến và ứng dụng rộng rãi của các công cụ này đã trở thành một phần quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả và chất lượng công việc.
Trang 18 trong các phương pháp cải tiến như Six Sigma (DMAIC or DMADV), quy trình cải tiến liên tục (PDCA cycle) và Lean (loại bỏ hao phí trong quy trình)
Cải tiến chất lượng không thể đạt hiệu quả cao nếu không sử dụng các công cụ thống kê phù hợp Với hàng trăm công cụ thống kê hiện có, việc lựa chọn công cụ nào mang lại hiệu quả tối ưu cho doanh nghiệp là điều quan trọng và cần thiết.
Giáo sư Kaoru Ishikawa, một trong những chuyên gia hàng đầu về quản lý chất lượng, cho rằng 95% vấn đề trong doanh nghiệp có thể được giải quyết thông qua bảy công cụ kiểm soát chất lượng Việc áp dụng các công cụ này giúp doanh nghiệp chủ động và hiệu quả hơn trong việc nhận diện các vấn đề như lãng phí, kém hiệu quả trong quy trình, nguyên nhân gây lỗi sản phẩm và cơ hội cải tiến Đồng thời, doanh nghiệp có thể xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề, ưu tiên giải quyết để tối ưu hóa nguồn lực và đưa ra quyết định chính xác trong việc khắc phục Bảy công cụ kiểm soát chất lượng truyền thống là những công cụ thiết yếu trong quá trình này.
- Biểu đồ Pareto (Pareto chart)
- Biểu đồ nhân quả (Cause & Effect Diagram)
- Phiếu kiểm soát (Check sheet)
- Biểu đồ tần suất (Histogram)
- Biểu đồ phân tán (Scatter Diagram)
- Biểu đồ kiểm soát (Control Chart)
Hình 1 Minh hoạ 7 công cụ quản lý chất lượng
Trong 7 công cụ thống kê chỉ duy nhất Biểu đồ nhân quả (Cause & Effect Diagram) là do ngài Ishikawa sáng chế vào thập niên 50 Phiếu kiểm soát (Check sheets) được áp dụng từ chiến tranh thế giới thứ 2 Biểu đồ Pareto và Biểu đồ kiểm soát (Control Chart) thì từ đầu thế kỷ 20, còn lại những công cụ khác thì không ai biết đã có từ khi nào, họ chỉ tập hợp lại nghiên cứu và áp dụng chúng
Hình 2 Mối quan hệ của 7 công cụ quản lý chất lượng
7 CÔNG CỤ QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG (QC)
Biểu đồ Pareto (Nguyên tắc 80 - 20)
1 Biểu đồ Pareto là gì?
Biểu đồ Pareto, được phát triển từ học thuyết của nhà kinh tế học người Ý Vilfredo Pareto, là công cụ hữu ích trong quản lý chất lượng Tiến sĩ Juran đã áp dụng phương pháp này để phân loại các vấn đề chất lượng thành hai loại: vấn đề trọng yếu và thứ yếu Ông đã chỉ ra rằng phần lớn khuyết tật và chi phí liên quan đến chất lượng thường xuất phát từ một số ít nguyên nhân, cho thấy tầm quan trọng của việc xác định và giải quyết các nguyên nhân chính để cải thiện hiệu quả chất lượng.
Biểu đồ Pareto sử dụng cột để thể hiện các hiện tượng và nguyên nhân, nhóm các dạng như khuyết tật, tái sản xuất, sửa chữa, khiếu nại, tai nạn và hỏng hóc Đường gấp khúc trong biểu đồ chỉ ra tần suất tích lũy Các dạng khuyết tật được sắp xếp trên trục X theo tần số, trong khi tổng số khuyết tật và tổng tích lũy của chúng được hiển thị trên trục Y.
Biểu đồ Pareto là công cụ phổ biến trong việc xác định các vấn đề và đối tượng nghiên cứu trong giai đoạn lập kế hoạch giải quyết vấn đề chất lượng Nó cũng giúp xác nhận hiệu quả của các hành động khắc phục sau khi được thực hiện.
- Hạng mục nào quan trọng nhất;
- Hiểu được mức độ quan trọng;
- Để nhận ra tỉ lệ một số hạng mục trong số các hạng mục;
- Mức cải tiến đạt được sau khi thực hiện hoạt động cải tiến;
- Dễ dàng thuyết phục về một vấn đề nào đó khi chỉ cần nhìn trên biểu đồ
3 Bằng cách nào để tạo biểu đồ Pareto
Bước 1 Xác định nghiên cứu vấn đề gì và cách thu thập dữ liệu:
- Xác định vấn đề cần nghiên cứu (các hạng mục khuyết tật, sai hỏng, tổn thất, tần suất xuất hiện rủi ro…)
- Xác định những dữ liệu cần để phân loại chúng (dạng khuyết tật, vị trí, quá trình, thiết bị, công nhân, phương pháp)
- Xác định phương pháp thu thập dữ liệu và thời gian thu thập dữ liệu (ngày, tuần, tháng, quý, năm…)
Bước 2 Lập phiếu kiểm tra liệt kê theo các hạng mục
- Nên dựa vào các phiếu có sẵn
- Nếu không có sẵn phiếu, phải xây dựng các phiếu mới theo các hạng mục (chỉ tiêu) thực tế
Bước 3 Điền số liệu vào bảng dữ liệu và tính toán
- Tính tổng số của từng hạng mục, tổng số tích lũy, phần trăm tổng thể và phần trăm tích lũy
Bước 4 Lập bảng số liệu vẽ biểu đồ Pareto:
- Đưa các số liệu xếp theo thứ tự giảm dần của hạng mục từ trên xuống dưới
- Nếu có nhóm các dạng khác thì đặt cuối cùng
Bước 5 Vẽ trục tung và trục hoành
- Chia trục tung bên trái từ 0 đến tổng số tất cả các chỉ tiêu (tổng số tích lũy)
- Chia trục tung bên phải từ 0% đến 100%
- Trục hoành: Được chia thành các khoảng theo số các hạng mục đã được phân loại
Bước 6 Xây dựng biểu đồ cột
- Vẽ các chỉ tiêu theo dạng cột theo số liệu của bảng đã lập, thứ tự từ trái qua phải liền kề nhau
Bước 7 Vẽ đường tích lũy (đường cong Pareto)
- Vẽ đường chéo ngang qua cột thứ nhất, xuất phát từ điểm mút dưới bên trái hướng đến điểm mút trên bên phải của cột này
- Đánh dấu các giá trị tích lũy ở phía trên bên phải khoảng cách của mỗi một cột hạng mục, nối các điểm bằng một đường thẳng
Bước 8 Viết các thông tin liên quan cần thiết cho biểu đồ Pareto
- Các chi tiết liên quan tới biểu đồ: Tiêu đề, các con số quan trọng, đơn vị, tên người vẽ biểu đồ
- Các hạng mục liên quan tới dữ liệu: thời gian thu thập dữ liệu, chủ đề và địa điểm nghiên cứu, tổng số dữ liệu
Hình 3 Bi ể u đồ Pareto Bước 9 Phân tích biểu đồ Pareto:
Cột cao hơn biểu thị những đoạn đường cong có tần suất tích lũy gia tăng nhanh chóng, cho thấy các lỗi xảy ra thường xuyên nhất và cần được ưu tiên khắc phục.
Các cột thấp hơn phản ánh đoạn đường cong có tần suất tích lũy tăng ít hơn, cho thấy rằng những sai hỏng này ít quan trọng hơn và xảy ra với tần suất thấp hơn.
4 Các trường hợp áp dụng biểu đồ Pareto Áp dụng khi phân tích dữ liệu liên quan đến vấn đề quyết định yếu tố nào quan trọng nhất ảnh hưởng đến vấn đề đó
5 Những điểm cần chú ý khi áp dụng Pareto
Biểu đồ Pareto là công cụ quan trọng trong việc phân tích số lượng và tỷ lệ % sai lỗi trong gia công cơ khí Phân tích này không chỉ giúp nhận diện các vấn đề chính mà còn đóng vai trò thiết yếu trong quá trình cải tiến Để đạt được hiệu quả cao trong việc cải tiến, việc áp dụng các công cụ thống kê đa dạng là cần thiết.
- Trong quản lý chất lượng, cũng thường nhận thấy rằng:
• 80% thiệt hại về chất lượng do 20% nguyên nhân gây nên
• 20% nguyên nhân gây nên 80% lần xảy ra tình trạng không có chất lượng.
Biểu đồ nhân quả (Cause & Effect Diagram)
1 Biểu đồ nguyên nhân kết quả là gì?
Biểu đồ xương cá, hay còn gọi là biểu đồ Ishikawa, được phát triển vào năm 1953 bởi giáo sư Kaoru Ishikawa tại Trường Đại học Tokyo Công cụ này thống kê và phân tích các nguyên nhân có thể dẫn đến một kết quả cụ thể, giúp các kỹ sư tại nhà máy thép Kawasaki hiểu rõ các yếu tố liên quan và sự liên kết giữa chúng.
Trong phân tích biểu đồ, các yếu tố quan trọng thường được sử dụng bao gồm 5M & 1E: Manpower (con người), Machinery (máy móc thiết bị), Material (nguyên vật liệu), Method (phương pháp), Measurement (đo lường) và Environment (môi trường) Để lập biểu đồ nhân quả, các phương pháp như động não (Brainstorming) và 5 WHY thường được áp dụng nhằm tìm ra nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
- Liệt kê các nguyên nhân chính và phụ có thể dẫn tới một kết quả
- Thể hiện được dự liên kết của các nguyên nhân
- Không cho thấy được mức độ quan trong của từng nguyên nhân
Biểu đồ nhân quả là công cụ hữu ích trong việc xác định các nguyên nhân gây ra khuyết tật, giúp sắp xếp mối quan hệ giữa nguyên nhân và kết quả Công cụ này cho phép phát hiện các nguyên nhân thực sự, từ đó phân tích và phân loại vấn đề để xác định vị trí tồn tại của nó.
4 Bằng cách nào để tạo biểu đồ nhân quả
- Bước 1: Đưa ra các vấn đề chất lượng cần xem xét, giải quyết với mục đích rõ ràng
Bước 2 là áp dụng phương pháp "não công" (Brainstorming) để thảo luận và thu thập ý kiến về những yếu tố ảnh hưởng đến vấn đề Nên ghi chép ý kiến trên giấy hoặc thẻ để dễ dàng theo dõi Một số nguyên tắc quan trọng cần lưu ý khi thực hiện phương pháp động não bao gồm việc khuyến khích mọi ý tưởng, không phê phán trong quá trình thảo luận, và tập trung vào số lượng ý tưởng để tạo ra sự sáng tạo tối đa.
• Không phê phán chỉ trích ý kiến của người khác;
• Viết ra càng nhiều ý kiến càng tốt;
• Khuyến khích các ý kiến của tất cả mọi người cho dù không cùng quan điểm;
• Tổng hợp, sắp xếp các ý kiến thu thập được
Bước 3 trong quy trình này là phân loại các yếu tố thành 4 đến 8 hạng mục và vẽ xương lớn chính Các yếu tố cần xem xét bao gồm con người, máy móc thiết bị, nguyên vật liệu, phương pháp, đo lường, môi trường và hệ thống thông tin.
- Bước 4: Xác định các xương nhánh vừa và nhỏ Tìm các yếu tố từ xương lớn đến xương vừa, từ xương vừa đến xương nhỏ
- Bước 5: Đánh giá tầm quan trọng của mỗi yếu tố và đánh dấu vào các yếu tố có ảnh hưởng lớn tới vấn đề chất lượng được xem xét
Hình 4 Biểu đồ nhân quả
5 Cách sử dụng kỹ thuật “Não công” - Brain storming
- Quan sát những điều mới mẻ
- Chú ý những điều bình thường hàng ngày
- Kết hợp nhiều ý tưởng để tạo ra ý tưởng mới
- Đặt ý tưởng trong những điều kiện khác nhau
- Đặt ra những giới hạn và luật lệ khi Brainstorming
5.1 Sàng lọc các nguyên nhân
Biểu đồ nhân quả là công cụ hiệu quả giúp xác định nhanh chóng nguyên nhân của các vấn đề, từ đó giúp người quản lý đề xuất biện pháp phòng ngừa và khắc phục, đảm bảo chất lượng sản phẩm tốt nhất Đây là một trong những công cụ phổ biến nhất trong việc tìm kiếm nguyên nhân và khuyết tật trong quá trình sản xuất Hiện nay, các khóa đào tạo thực hành Lean 6 Sigma thường áp dụng biểu đồ này để nâng cao hiệu quả trong quản lý chất lượng.
5.2 Tìm nguyên nhân gốc bằng kỹ thuật 5 Whys
5 Whys là một kĩ thuật phân tích giải quyết vấn đề tìm cách tìm ra nguyên nhân gốc rễ của sự cố một cách nhanh chóng
Khi một vấn đề rõ ràng xuất hiện, câu hỏi về nguyên nhân của nó sẽ được đặt ra Việc trả lời câu hỏi này dẫn đến những câu hỏi tiếp theo nhằm giải quyết các câu trả lời trước đó Quá trình này tiếp diễn cho đến khi ít nhất năm cấp độ nguyên nhân và hậu quả của vấn đề được khám phá.
5 Whys thường cung cấp một cái nhìn tổng quan đầy đủ về những gì đang xảy ra và chỉ ra một giải pháp
Kỹ thuật 5 Whys là một phương pháp hiệu quả để giải quyết vấn đề, giúp người dùng nhanh chóng xác định nguyên nhân gốc rễ của sự cố.
6 Trường hợp áp dụng biểu đồ nguyên nhân kết quả
Nghiên cứu về một vấn đề để nhận biết và chọn lựa những nguyên nhân chủ yếu nhằm có thể tập trung nghiên cứu nó sâu hơn
Khi có dấu hiệu của một vấn đề nào đó nhưng nguyên nhân không rõ ràng
Khi làm việc theo nhóm để cùng nhau hiểu biết về các nguyên nhân của vấn đề và mối quan hệ giữa chúng
Sử dụng công cụ này để khám phá các mối quan hệ ngẫu nhiên khác, chẳng hạn như các rủi ro tiềm ẩn hoặc nguyên nhân sâu xa của một kết quả mong muốn.
Sử dụng nó để tham chiếu đến biểu đồ quan hệ (Relations diagram) khi có một vấn đề và các nguyên nhân hầu hết theo thứ bậc
Trong ngành sản xuất, để xác định nguồn gốc của biến thể, các nguyên nhân thường được nhóm thành các loại chính dưới đây:
7 Những điểm cần chú ý khi áp dụng biểu đồ nguyên nhân kết quả Đặc trưng của biểu đồ này là giúp chúng ta lên danh sách và xếp loại những nguyên nhân tiềm ẩn chứ không cho ta phương pháp loại trừ nó.
Lưu đồ (Flow Chart)
Lưu đồ là một biểu đồ thể hiện chuỗi các bước cần thiết để thực hiện một hành động, sử dụng các hình dạng chuẩn hóa để mô tả rõ ràng từng bước trong quy trình.
Hình 3 Ví dụ về lưu đồ
Lưu đồ là công cụ hữu ích để truyền đạt và hướng dẫn các bước thực hiện công việc, giúp mọi người dễ dàng hiểu rõ quy trình Đồng thời, nó cũng hỗ trợ hiệu quả trong việc giải thích những điểm cần cải tiến.
- Bước 1: Xác định phạm vi của quá trình
- Bước 2: Nhận biết các bước cần thực hiện
- Bước 3: Thiết lập trình tự các bước
- Bước 4: Kiểm tra để chắc chắn bạn đã sử dụng đúng các biểu tượng
- Bước 5: Kiểm tra lưu đồ và hoàn thiện
Hình 4 Ví dụ về lưu đồ
Phiếu kiểm soát (Check sheet)
1 Phiếu kiểm soát gì? Đây là một phương tiện lưu trữ đơn giản giúp thống kê dữ liệu cần thiết giúp Doanh nghiệp xác định được thứ tự ưu tiên của sự kiện Phiếu kiểm tra có thể là một dạng hồ sơ của các hoạt động trong quá khứ, Đây cũng là phương tiện theo dõi cho phép bạn thấy được xu hướng hoặc hình mẫu một cách khách quan
Các loại phiếu kiểm soát thông thường bao gồm:
- Phiếu kiểm soát để lưu hồ sơ hay để điều tra nghiên cứu
• Phiếu kiểm soát các hạng mục khuyết tật
• Phiếu kiểm soát các nguyên nhân khuyết tật
• Phiếu kiểm soát nơi gây ra khuyết tật
• Phiếu kiểm soát quá trình khuyết tật
- Phiếu kiểm tra bảo dưỡng máy móc thiết bị
2 Các nguyên tắc và các bước để tạo ra một Phiếu kiểm soát
- Lập kế hoạch thu thập dữ liệu
- Thiết kế Phiếu kiểm soát
- Tiến hành thu thập dữ liệu
- Xem xét và điều chỉnh
3 Trường hợp áp dụng Phiếu kiểm soát
- Để thu thập dữ liệu một cách dễ dàng nhất
- Sau khi thu thập, có thể đưa vào sử dụng ngay mà không phân tích hay sắp xếp lại
Việc thu thập phiếu kiểm tra giúp theo dõi sự kiện theo thời gian hoặc vị trí, và sau đó có thể sử dụng dữ liệu này để tạo Biểu đồ tập trung và Biểu đồ Pareto.
Các vấn đề cần theo dõi bao gồm số lần tràn đổ hàng tháng, số cuộc gọi bảo trì sửa chữa hàng tuần, và lượng rác thải nguy hại thu được trong mỗi giờ làm việc.
4 Những điểm cần chú ý khi tạo Phiếu kiểm soát
Tránh tình trạng "nhiều dữ liệu nhưng rất ít thông tin" (DRIP - data rich and information poor) là rất quan trọng, vì những bảng thu thập dữ liệu chỉ mang tính ghi chép sẽ khó cung cấp thông tin hữu ích.
- Khi thiết kế một Phiếu kiểm soát cần phải suy nghĩ mục đích của nó
Sử dụng Bảng kiểm tra là bước khởi đầu quan trọng trong việc kiểm soát chất lượng và giải quyết vấn đề, giúp mô tả các khía cạnh của quá trình một cách rõ ràng Điều này không chỉ giảm thiểu sự chủ quan mà còn giúp nắm bắt tốt hơn bức tranh biến đổi của quá trình.
Khi diễn dịch kết quả từ thông tin thu thập, cần tránh những sai lầm phổ biến có thể gây hậu quả nghiêm trọng Đầu tiên, sai lệch do thiếu sót dữ liệu có thể dẫn đến những quyết định không chính xác Thứ hai, sai lệch do tương tác lẫn nhau giữa các yếu tố cũng cần được xem xét kỹ lưỡng Cuối cùng, cần chú ý đến những sai lệch khác có thể xảy ra trong quá trình phân tích để đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy của kết quả.
Biểu đồ tần suất (Histogram)
1 Biểu đồ tần suất là gì?
Biểu đồ phân bố là một loại đồ thị cột, thể hiện tần suất xuất hiện của các giá trị khác nhau trong một tập hợp dữ liệu.
Biểu đồ phân bố là công cụ hữu ích để theo dõi và phân tích sự phân bố các thông số của sản phẩm hoặc quá trình, giúp đánh giá năng lực và hiệu quả của quá trình đó.
- Phát hiện ra các vấn đề và thiết lập những chương trình cải tiến;
- Xem xét hành động nào là hiệu quả;
- Khẳng định kết quả của hành động
3 Các bước căn bản để xây dựng biểu đồ
Quá trình xây dựng biểu đồ phân bố bao gồm xây dựng bảng tần suất và sau đó vẽ biểu đồ
(1) Thiết lập bảng tần suất
Lớp Điểm giữa Ký hiệu tần suất Tần suất
• R = (giá trị lớn nhất quan sát được) - (giá trị nhỏ nhất quan sát được)
- Bước 2: Xác định độ rộng lớp
Độ rộng của lớp được xác định bằng cách chia khoảng R, bao gồm giá trị lớn nhất và nhỏ nhất, thành các khoảng có độ rộng bằng nhau Để đảm bảo các khoảng này đồng đều, ta chia R cho 1, 2 hoặc các số tự nhiên khác.
Để phân tích dữ liệu, bạn có thể chia thành 5, 10, 20, 50 hoặc các khoảng khác để tạo ra từ 5 đến 20 khoảng có độ rộng bằng nhau Nếu số lượng giá trị đo lớn hơn hoặc bằng 100, hãy sử dụng khoảng hẹp hơn Ngược lại, nếu số lượng giá trị nhỏ hơn hoặc bằng 99, hãy chọn khoảng rộng hơn.
Số lớp trong phân tích dữ liệu thường được xác định gần bằng căn bậc hai của số lượng dữ liệu, kèm theo các điều chỉnh để xác định độ rộng thích hợp K có thể được tính toán theo các phương pháp cụ thể.
Bảng 2 Ví dụ về số lớp và số dữ liệu
Số dữ liệu (n) Số lớp (k)
• Hoặc tính theo công thức K = √𝑛
Độ rộng lớp trong thống kê được xác định bằng các số đơn giản như 1, 2 hoặc 5, sử dụng hệ thập phân Để điều chỉnh số lớp, công thức tính độ rộng lớp là h = (giá trị lớn nhất - giá trị nhỏ nhất) / K.
• Giá trị đại diện của lớp: là điểm giữa của mỗi lớp, thậm chí cả khi điểm giữa này không tròn số
- Bước 3: Chuẩn bị bảng tần suất, trong đó gồm các lớp, điểm giữa, đánh dấu tần suất, tần suất, vv
- Bước 4: Xác định biên và độ rộng của các lớp sao cho chúng bao gồm các giá trị lớn nhất và nhỏ nhất, viết vào bảng tần suất
- Bước 5: Tính điểm giữa của các lớp
• Điểm giữa của lớp thứ nhất = (Tổng của biên trên và biên dưới của lớp thứ nhất) * 2
• Điểm giữa của lớp thứ 2 = (Tổng của biên trên và biên dưới của lớp thứ
• Và tiếp tục tính theo như vậy
- Bước 6: Xác định tần suất Ghi tần suất vào mỗi lớp sử dụng các ký hiệu
Bước đầu tiên trong quá trình vẽ biểu đồ là xác định trục ngang Để đảm bảo độ chính xác, tỷ lệ trên trục ngang không nên dựa vào độ rộng của lớp mà nên dựa vào đơn vị đo của số liệu.
Đánh dấu trục tung bên trái theo tỷ lệ tần suất và, nếu cần, vẽ trục tung bên phải theo tỷ lệ tần suất tương đối Chiều cao của lớp có tần suất lớn nhất nên gấp từ 0,5 đến 2 lần khoảng cách giữa giá trị lớn nhất trên trục hoành.
- Bước 3: Đánh dấu tỷ lệ trục ngang với các giá trị biên của lớp
Bảng 3 Bảng tần suất và ký hiệu
- Bước 4: Sử dụng độ rộng lớp như một đường cơ bản, vẽ hình chữ nhật với độ cao tương ứng với tần suất trong lớp
Bước 5: Trên biểu đồ phân bố, hãy vẽ một đường thẳng để biểu thị giá trị trung bình, đồng thời thêm một đường thẳng khác để chỉ ra giới hạn kỹ thuật nếu có.
Bước 6: Trong biểu đồ, hãy điền thông tin liên quan đến dữ liệu, bao gồm giai đoạn thu thập dữ liệu, số lượng dữ liệu n, giá trị trung bình và độ lệch chuẩn để đảm bảo tính chính xác và minh bạch.
Hình 5 Ví dụ Biểu đồ tần suất
4 Trường hợp áp dụng biểu đồ tần suất
Biểu đồ cột được sử dụng để theo dõi sự phân bố các thông số của sản phẩm hoặc quá trình, từ đó đánh giá năng lực của quá trình trong việc đáp ứng yêu cầu sản xuất Biểu đồ này thể hiện tần số xuất hiện của các vấn đề được thu thập qua phiếu kiểm tra, giúp xác định và ưu tiên những lĩnh vực cần chú ý ngay lập tức Ứng dụng của biểu đồ này là phòng ngừa trước khi các vấn đề có thể xảy ra.
5 Làm thế nào để giải thích biểu đồ tần suất
Ngoài việc cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ, quy trình còn tạo ra dữ liệu quan trọng có thể được sử dụng để cải thiện chất lượng quy trình và sản phẩm Khi dữ liệu từ quy trình được kiểm soát thống kê, chúng thường hình thành theo dạng ổn định, được gọi là phân bố Các đặc trưng của phân bố này rất quan trọng trong việc phân tích và tối ưu hóa quy trình.
- Vị trí (giá trị trung bình hay giá trị phổ biến)
- Dải dữ liệu (sự biến thiên)
- Hình dạng (dạng của các biến thiên, hình chuông, đối xứng…)
Biểu đồ tần suất giúp ước lượng các đặc trưng của phân bố, trong khi biểu đồ kiểm soát phản ánh sự biến đổi của quy trình theo thời gian Cả hai loại biểu đồ đều cho thấy cách mà quy trình "tích lũy" theo thời gian, cung cấp cái nhìn tổng quan về sự phát triển và thay đổi của dữ liệu.
Trang 34 minh họa cho việc một giá trị dữ liệu xuất hiện bao nhiêu lần trong một khoảng thời gian, nó cho một ước lượng về vị trí, hình dạng, dải phân bố của một phân bố dữ liệu.
Biểu đồ phân tán (Scatter Diagram)
1 Biểu đồ phân tán là gì?
Biểu đồ phân tán (Scatter Diagram) là một công cụ trực quan hóa dữ liệu, trong đó các giá trị quan sát được của một biến được thể hiện dưới dạng các điểm trên đồ thị, so sánh với các giá trị của biến khác mà không nối các điểm lại với nhau Công cụ này giúp chỉ ra mối quan hệ giữa hai nhân tố, từ đó hỗ trợ việc phân tích và đưa ra kết luận về sự tương tác giữa chúng.
Biểu đồ phân tán giúp xác định mối quan hệ và sự phụ thuộc giữa các yếu tố, từ đó tìm ra điều kiện tối ưu để giải quyết vấn đề một cách hiệu quả.
3 Cách vẽ một biểu đồ phân tán
- Bước 1: Thu thập cặp dữ liệu (X-Y) X và Y là hai đặc tính được giả định là có quan hệ với nhau Nên có ít nhất 30 cặp dữ liệu
Bước 2: Xác định giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của X và Y để thiết lập tỷ lệ đơn vị trên trục tung và trục hoành Mục tiêu là đảm bảo chiều dài của số liệu trên hai trục gần bằng nhau, tạo sự cân đối trong biểu đồ.
- Bước 3: Vẽ các điểm tương ứng với từng cặp dữ liệu trên biểu đồ
- Bước 4: Điền các dữ liệu liên quan như:
• Khoảng thời gian thu thập dữ liệu
• Tên người xây dựng biểu đồ
- Bước 5: Tính hệ số tương quan (r)
• Tính tổng các bình phương của các đặc tính y
• Tính tổng các bình phương của các đặc tính y
• Tính độ lệch của tổng sản phẩm của các đặc tính x và y
• Tính độ lệch của tổng sản phẩm của các đặc tính x và y
Nếu r > 0.85 hoặc r < -0.85, tính tiếp các hệ số của phương trình hồi qui theo công thức và vẽ đường thẳng tương ứng với phương trình hồi qui
• Phương trình hồi qui này có thể sử dụng cho các mục đích: dự báo quá trình, lập kế hoạch
Hình 6 Biểu đồ phân tán
4 Các trường hợp áp dụng biểu đồ phân tán
Chất lượng sản phẩm được hình thành từ sự kết hợp và ảnh hưởng của nhiều yếu tố khác nhau, tạo nên một mối quan hệ chặt chẽ giữa chất lượng và các yếu tố này.
Để đánh giá chất lượng, có thể sử dụng hai hoặc nhiều dữ liệu đồng thời để thể hiện mối tương quan giữa các yếu tố trên đồ thị.
- Thông qua đó có thể xác định được khuynh hướng tác động của nguyên nhân đang xem xét tới kết quả cụ thể đạt được
Biểu đồ kiểm soát (Control Chart)
1 Biểu đồ kiểm soát là gì?
Biểu đồ kiểm soát là công cụ thống kê quan trọng giúp theo dõi và đánh giá quá trình sản xuất, đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng nhu cầu của khách hàng Nó cho phép xác định các hạn chế và lỗi cụ thể trong quy trình, từ đó cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
Biểu đồ kiểm soát chủ yếu được sử dụng để xác định tính ổn định và khả thi trong điều kiện sản xuất hiện tại của một sự kiện hoặc vấn đề cụ thể.
Trong Biểu đồ kiểm soát, trục X thể hiện thời gian, với một đường trung tâm và hai đường giới hạn: một đường cao hơn biểu thị mức trần kiểm soát và một đường thấp hơn cho mức sản xuất tối thiểu Các đường này được xác định dựa trên dữ liệu lịch sử thu thập trong thời gian dài, giúp theo dõi và quản lý quy trình hiệu quả.
- Kiểm soát sự biến động của quá trình (biến động ngẫu nhiên, biến động có thể loại bỏ nguyên nhân);
- Xác nhận rằng quá trình ổn định và để duy trì tính ổn định của quá trình;
- Kiểm tra sự bất thường của quá trình
3 Vẽ biểu đồ kiểm soát
Tùy theo từng dạng dữ liệu có các loại biểu đồ kiểm soát khác nhau
Dữ liệu liên tục, bao gồm các biến như độ dài, khối lượng, cường độ, dung lượng, sản lượng và độ nguyên chất, có thể đo được bằng các phương pháp thông thường Loại dữ liệu này cho phép đo lường theo các đơn vị nhỏ, mang lại độ chính xác cao trong các nghiên cứu và phân tích.
Trang 37 đến mức nào bạn muốn Đối với dữ liệu liên tục, việc chọn loại biểu đồ được thực hiện theo bảng dưới đây:
Bảng 4 Bảng chọn loại biểu đồ theo cỡ mẫu
Giá trị cỡ mẫu Loại biểu đồ nên sử dụng
Cỡ mẫu = 1 Biểu đồ X - Rs
Dữ liệu đếm được bao gồm các số liệu như số lượng sản phẩm khuyết tật, số lượng khuyết tật, và tỷ lệ sản phẩm khuyết tật Tỷ lệ phần trăm thể hiện tỷ lệ so với tổng số là một biến liên tục, trong khi giá trị rời rạc được xác định khi số liệu có thể đếm được Để trực quan hóa dữ liệu đếm được, việc chọn loại biểu đồ phù hợp là rất quan trọng và được hướng dẫn trong bảng dưới đây.
Bảng 5 Bảng chọn loại biểu đồ theo loại dữ liệu
Loại dữ liệu Loại biểu đồ nên sử dụng
Số sản phẩm khuyết tật
Biểu đồ np (Chỉ sử dụng được khi cỡ mẫu không đổi)
Tỉ lệ sản phẩm khuyết tật Biểu đồ p
Số khuyết tật (Ví dụ: Số vết xước)
Biểu đồ c (Chỉ sử dụng được khi cỡ mẫu không đổi)
Số khuyết tật trên một đơn vị (m, m2, 1 sản phẩm) Ví dụ: Số vết xước/m2)
Các bước xây dựng các biểu đồ tương tự như nhau, bao gồm:
• Bước 1: Xác định loại biểu đồ, phương án thu thập dữ liệu và tiến hành thu thập dữ liệu vào phiếu kiểm tra
• Bước 2: Tính toán các giá trị trung bình tương ứng với từng loại biểu đồ
• Bước 3: Tra các hệ số theo giá trị của cỡ mẫu (nếu cần)
• Bước 4: Tính giá trị của các đường kiểm soát: (UCL, LCL, CL theo các công thức)
• Bước 5: Vẽ đồ thị gồm trục tung, trục hoành, các đường kiểm soát
• Bước 6: Vẽ các điểm tương ứng với mỗi lần lấy mẫu
• Bước 7: Điền các thông tin cần thiết
Hình 7 Ví dụ Biểu đồ kiểm soát sai lỗi
4 Đọc và giải thích biểu đồ kiểm soát
Một quy trình được coi là ở trạng thái kiểm soát khi chỉ có các biến động do nguyên nhân bình thường gây ra Để xác định liệu chỉ có nguyên nhân bình thường hay còn tồn tại nguyên nhân đặc biệt ảnh hưởng đến quy trình, việc sử dụng biểu đồ kiểm soát là cần thiết.
Biểu đồ kiểm soát là công cụ quan trọng để theo dõi trạng thái quy trình theo thời gian Để sử dụng biểu đồ này hiệu quả, việc diễn giải đúng cách là cần thiết Biểu đồ kiểm soát giúp chúng ta nhận biết tình hình hiện tại của quy trình, cho thấy liệu mọi thứ có đang diễn ra ổn định hay không, từ đó đưa ra quyết định phù hợp.
Việc "xả hơi" có thể chỉ ra rằng có vấn đề tiềm ẩn cần được xem xét Biểu đồ kiểm soát dưới đây cho thấy quy trình đang ở trạng thái ổn định và tuân theo kiểm soát thống kê.
Hình 8 Biểu đồ kiểm soát
• Ba đặc trưng của một quy trình được xem là đang được kiểm soát bao gồm
• Hầu hết các điểm đều nằm gần đường trung bình
• Chỉ vài điểm nằm gần các giới hạn kiểm soát
• Không có điểm nào nằm bên ngoài giới hạn kiểm soát
Nếu biểu đồ kiểm soát không giống như biểu đồ chuẩn, có thể có nguyên nhân đặc biệt ảnh hưởng đến quy trình Cần thực hiện các phép thử khác nhau để xác định sự tồn tại của nguyên nhân đặc biệt này.
- Những điểm vượt qua giới hạn kiểm soát
Trong quy trình, nếu có bất kỳ điểm nào vượt ra ngoài giới hạn kiểm soát, cần xác định nguyên nhân đặc biệt và loại bỏ nó vĩnh viễn Chỉ cần một điểm vượt giới hạn kiểm soát là đủ để thực hiện hành động, mà không cần áp dụng thêm các phép thử cho tình trạng mất kiểm soát Điểm nằm trong giới hạn kiểm soát không được coi là ngoài kiểm soát thống kê.
Hình 9 Biểu đồ kiểm soát
- Các vùng kiểm tra: thiết lập các vùng và vùng a
Vùng thử là các phép thử giúp nhận diện những dịch chuyển nhỏ trong biểu đồ kiểm soát Bước đầu tiên là chia biểu đồ thành các vùng bằng cách phân chia khoảng cách giữa đường trung bình và các đường giới hạn kiểm soát trên và dưới thành ba vùng bằng nhau.
• Các vùng này được gọi là các vùng A, B và C Biểu đồ kiểm soát được trên
3 giới hạn 3 sigma của các biến được vẽ ra Do đó, mỗi vùng là một khoảng có độ rộng bằng độ lệch chuẩn
Hình 10 Biểu đồ kiểm soát
Nguyên nhân đặc biệt tồn tại khi hai trong ba điểm liên tiếp rơi vào vùng A hoặc bên ngoài vùng A Phép thử này áp dụng cho cả phần trên và dưới đường trung bình, nhưng chỉ xem xét một phía của đường trung bình tại mỗi thời điểm Ví dụ, nếu một điểm trên đường trung bình rơi vào vùng A và điểm tiếp theo cũng nằm trong vùng A nhưng dưới đường trung bình, thì hai điểm này không được tính là hai trong ba điểm liên tiếp nằm trong vùng A hoặc bên ngoài vùng A.
Hình 11 Biểu đồ kiểm soát
• Nguyên nhân đặc biệt tồn tại nếu bốn trong năm điểm liên tiếp nằm ở vùng
B hoặc ngoài vùng B Tương tự như trên, tiêu chí này được áp dụng cho cả hai phía, trên và dưới đường trung bình
Hình 12 Biểu đồ kiểm soát
Nếu có bảy điểm liên tục nằm trong vùng C hoặc ngoài vùng C, điều này tạo ra một nguyên nhân đặc biệt Tình huống này cũng áp dụng cho cả hai phía trên và dưới đường trung bình.
Hình 13 Biểu đồ kiểm soát
Phân tầng xuất hiện khi hai hoặc nhiều quy trình được lấy mẫu đối xứng nhau, ví dụ như khi các mẫu được thu thập trong một ca và tạo ra nhóm con kích thước 3 từ 3 ca khác nhau Mỗi ca có thể hoạt động ở các giá trị trung bình và biến động khác nhau Phân tầng tồn tại khi có từ mười lăm điểm trở lên nằm trong vùng C, cả trên và dưới đường trung bình Hình ảnh minh họa kiểm tra này cho thấy các điểm thường xuyên chạm vào đường trung bình, với việc áp dụng khái niệm các vùng cho toàn bộ chứ không chỉ một phía Nếu phân tầng hiện diện, biểu đồ tần suất của phép đo độc lập sẽ có dạng lưỡng mode (bimodal).
Hình 14 Biểu đồ kiểm soát
Sự pha trộn trong quy trình sản xuất xảy ra khi có nhiều hơn một quy trình, nhưng việc lấy mẫu cho mỗi quy trình là độc lập Ví dụ, nếu bạn lấy mẫu mỗi ca từ một nhóm con, và mỗi ca có giá trị trung bình khác nhau, thì sự pha trộn có thể tồn tại Để xác định sự pha trộn, cần có tám hoặc nhiều hơn điểm liên tiếp nằm ở cả hai phía của đường trung bình, trong khi không có điểm nào nằm trong vùng C Phép kiểm tra này được áp dụng cho cả hai phía của biểu đồ điều khiển.
Hình 15 Biểu đồ kiểm soát
- Quy tắc của bảy phép kiểm tra