1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

TIỂU LUẬN CHUYỂN GIAO rủi RO TRONG hợp ĐỒNG MUA bán HÀNG HOÁ QUỐC tế THEO QUY ĐỊNH CÔNG ước VIÊN và INCOTERMS 2020

34 52 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 34
Dung lượng 464,99 KB

Cấu trúc

  • CHƯƠNG 1: KHÁI NIỆM, VĂN BẢN PHÁP LUẬT, TẬP QUÁN THƯƠNG MẠI LIÊN (4)
    • 1. Khái niệm hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế và thời điểm chuyển giao rủi ro trong hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế (4)
    • 2. Văn bản pháp luật, tập quán thương mại liên quan (8)
  • CHƯƠNG 2: THỰC TRẠNG CHUYỂN GIAO RỦI RO ÁP DỤNG CISG VÀ (20)
    • 1. Thực trạng áp dụng CISG (0)
    • 2. Thực trạng áp dụng INCOTERMS (0)
  • CHƯƠNG 3: GIẢI PHÁP QUẢN TRỊ RỦI RO ĐỐI VỚI HỢP ĐỒNG THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ (25)
    • 1. Giải pháp phòng tránh các rủi ro pháp lý cho doanh nghiệp trong việc soạn thảo hợp đồng thương mại (25)
    • 2. Tìm hiểu kỹ tư cách pháp lý của người ký kết hợp đồng (27)
    • 3. Giải pháp phòng tránh rủi ro từ phía chủ thể của hợp đồng (28)
    • 4. Giải pháp phòng tránh rủi ro từ phía Nhà nước và tổ chức xã hội hỗ trợ chủ thể giao kết hợp đồng (29)
  • KẾT LUẬN (24)
  • TÀI LIỆU THAM KHẢO (33)

Nội dung

KHÁI NIỆM, VĂN BẢN PHÁP LUẬT, TẬP QUÁN THƯƠNG MẠI LIÊN

Khái niệm hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế và thời điểm chuyển giao rủi ro trong hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế

ro trong hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế

1.1 Khái niệm hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế

Theo Điều 1 của CISG, hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế được xác định có yếu tố quốc tế khi trụ sở thương mại của các bên nằm ở các quốc gia khác nhau, không phụ thuộc vào nơi ký kết hợp đồng hay việc hàng hóa có được chuyển qua biên giới Theo các quy định về nghĩa vụ của người bán và người mua trong CISG (Điều 30 và Điều 53), hợp đồng mua bán hàng hóa yêu cầu bên bán phải giao hàng, cung cấp chứng từ và chuyển quyền sở hữu, trong khi bên mua có trách nhiệm thanh toán và nhận hàng.

Theo Bộ luật dân sự 2015 của Việt Nam, mặc dù không quy định trực tiếp về hợp đồng mua bán hàng hóa hay hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, nhưng Điều 663, khoản 2 đã nêu rõ rằng quan hệ dân sự có yếu tố nước ngoài được hiểu là có ít nhất một bên tham gia là cá nhân hoặc pháp nhân nước ngoài.

(2) việc xác lập, thay đổi, thực hiện hoặc chấm dứt quan hệ đó xảy ra tại nước ngoài;

(3) đối tượng của quan hệ dân sự đó ở nước ngoài

Việc xác định tính quốc tế của hợp đồng mua bán hàng hóa có thể dựa vào nhiều yếu tố khác nhau trong cả pháp luật quốc gia và pháp luật quốc tế Tuy nhiên, việc xây dựng khái niệm hợp đồng dựa trên yếu tố lãnh thổ giúp đơn giản hóa và làm rõ hơn yếu tố quốc tế của hợp đồng.

Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, hay còn gọi là hợp đồng xuất nhập khẩu, là thỏa thuận giữa các bên có trụ sở kinh doanh ở các quốc gia khác nhau Trong hợp đồng này, bên bán (người xuất khẩu) có trách nhiệm cung cấp và chuyển giao quyền sở hữu hàng hóa cho bên mua (người nhập khẩu) Bên mua phải thực hiện nghĩa vụ nhận hàng và thanh toán tiền hàng theo thỏa thuận.

1.2 Đặc điểm hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế

Chủ thể của hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế bao gồm người bán và người mua, với trụ sở thương mại đặt tại các quốc gia khác nhau.

Đối tượng của hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế là động sản, tức là các hàng hóa có khả năng chuyển giao qua biên giới quốc gia.

Đồng tiền thanh toán có thể là nội tệ hoặc ngoại tệ tùy thuộc vào thỏa thuận giữa các bên Ví dụ, trong hợp đồng giữa người bán Việt Nam và người mua Hà Lan, nếu hai bên chọn sử dụng đồng euro, thì euro sẽ là ngoại tệ đối với người bán Việt Nam nhưng là nội tệ đối với người mua Hà Lan Ngoài ra, cũng có trường hợp cả hai bên đều sử dụng nội tệ, như trong cộng đồng châu Âu khi các doanh nghiệp sử dụng đồng euro làm đồng tiền chung.

Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế thường được soạn thảo bằng ngôn ngữ nước ngoài, chủ yếu là tiếng Anh.

Tranh chấp liên quan đến hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế có thể được giải quyết tại toà án hoặc trọng tài nước ngoài.

Luật điều chỉnh hợp đồng, đặc biệt là trong lĩnh vực mua bán hàng hóa quốc tế, rất đa dạng và phức tạp Hợp đồng này không chỉ phải tuân theo luật pháp của quốc gia nơi hợp đồng được ký kết mà còn có thể bị điều chỉnh bởi luật của nước bán, nước mua, hoặc luật của bất kỳ quốc gia thứ ba nào Ngoài ra, các điều ước quốc tế, tập quán thương mại quốc tế và án lệ cũng có thể ảnh hưởng đến việc điều chỉnh hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế.

Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, dù chi tiết đến đâu, vẫn không thể dự đoán tất cả các tình huống phát sinh Do đó, cần bổ sung một cơ sở pháp lý cụ thể bằng cách lựa chọn luật áp dụng cho hợp đồng Luật điều chỉnh có thể là luật của người bán hoặc người mua, và nếu là luật của người mua, thì đối với người bán, đó là luật nước ngoài Người bán cần hiểu rõ luật này để biết liệu nó có bảo vệ quyền lợi của mình hay không, và ngược lại, người mua cũng cần nắm vững điều này Cả hai bên, cùng với cơ quan giải quyết tranh chấp như tòa án hoặc trọng tài, đều cần nghiên cứu luật áp dụng để thực hiện tốt chức năng của mình.

Theo nguyên tắc của tư pháp quốc tế, trong mua bán hàng hóa quốc tế, các bên có quyền tự do lựa chọn nguồn luật áp dụng cho hợp đồng Nguồn luật có thể là luật quốc gia, điều ước quốc tế về thương mại, tập quán thương mại quốc tế, hoặc án lệ Quan trọng là cần xác định nguồn luật nào phù hợp nhất để bảo vệ quyền lợi của các bên trong giao dịch.

1.3 Thời điểm chuyển rủi ro trong mua bán hàng hóa quốc tế

1.3.1 Rủi ro trong mua bán hàng hóa là gì?

Rủi ro trong hợp đồng mua bán hàng hóa bao gồm mất mát, hư hỏng, biến dạng hàng hóa hoặc bất kỳ rủi ro nào khiến hàng hóa không đúng như thỏa thuận đã ký kết.

1.3.2 Thời điểm chuyển rủi ro khi mua bán hàng hoá

Xác định thời điểm bên bán phải chịu trách nhiệm về mất mát và hư hỏng hàng hóa là rất quan trọng, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến nghĩa vụ của bên bán và bên mua trong hợp đồng Ranh giới giữa hàng hóa nguyên vẹn và hư hỏng có thể rất mong manh, nhưng lại quyết định trách nhiệm pháp lý và thực tiễn của các bên trong giao dịch mua bán.

1.3.3 Khung pháp lý của thời điểm chuyển rủi ro trong hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế

Việc xác định thời điểm chuyển rủi ro trong hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế phụ thuộc vào luật áp dụng mà các bên đã thỏa thuận Luật này có tính đa dạng và phức tạp, có thể bao gồm cả luật của nước người bán, người mua, hoặc luật của nước thứ ba, cùng với các điều ước quốc tế và tập quán thương mại Các bên nên chủ động chọn luật quốc gia mà họ quen thuộc, và lựa chọn này cần được ghi nhận rõ ràng trong hợp đồng qua "Điều khoản chọn luật" hoặc "Luật điều chỉnh" Khi rủi ro xảy ra, thời điểm chuyển rủi ro sẽ được xác định theo quy định của luật mà các bên đã đồng ý.

Pháp luật điều chỉnh về thời điểm chuyển giao rủi ro: Công ước Viên năm 1980, Bộ quy tắc thương mại quốc tế Incoterms, Uncitral.

Văn bản pháp luật, tập quán thương mại liên quan

Công ước Viên 1980 (CISG) của Liên Hợp Quốc được thiết lập nhằm thống nhất các quy định pháp lý áp dụng cho hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, góp phần tạo ra một khung pháp lý đồng bộ và hiệu quả cho các giao dịch thương mại toàn cầu.

CISG thiết lập một hệ thống nguyên tắc nhằm xác định vấn đề chuyển giao rủi ro đối với hàng hóa trong Chương IV, tạo nền tảng pháp lý quan trọng cho các bên trong việc phân bổ rủi ro trong các giao dịch mua bán hàng hóa quốc tế.

2.1.2 Quy định của CISG về thời điểm chuyển giao rủi ro đối với hàng hóa

• Nguyên tắc chuyển giao rủi ro đối với hàng hóa trong hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế

Theo điều 66 của CISG, nguyên tắc chuyển giao rủi ro đối với hàng hóa quy định rằng việc mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa xảy ra sau khi rủi ro đã chuyển sang người mua không làm miễn trừ nghĩa vụ thanh toán của họ, trừ khi thiệt hại đó là do hành động của người bán gây ra.

Theo Điều 66 CISG, rủi ro mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa sẽ chuyển từ người bán sang người mua khi người mua nhận hàng, trừ các giao dịch được quy định tại Điều 67 và Điều 68 Nếu hàng hóa bị hư hỏng hoặc mất mát do lỗi của người bán, người mua có trách nhiệm chứng minh rằng thiệt hại đó là do sự sơ suất của người bán.

• Thời điểm chuyển giao rủi ro đối với hàng hóa trong hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế

CISG quy định thời điểm chuyển giao rủi ro trong hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế tại Điều 67, Điều 68 và Điều 69, nhằm đảm bảo quyền lợi cho các bên tham gia giao dịch.

Thời điểm chuyển giao rủi ro trong hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế có quy định về vận chuyển được xác định theo Điều 67, trong đó quy định hai nguyên tắc chính Đầu tiên, quy tắc “người vận chuyển đầu tiên” nêu rõ thời điểm chuyển rủi ro hàng hóa từ người bán sang người mua.

Rủi ro sẽ được chuyển giao cho người mua khi hàng hóa được giao cho người vận chuyển đầu tiên, người này phải là một bên vận chuyển độc lập Nếu người bán tự mình hoặc thông qua nhân viên vận chuyển hàng hóa, thì người bán vẫn phải chịu trách nhiệm về rủi ro liên quan đến hàng hóa đó.

(ii) Quy tắc “địa điểm xác định”

Thời điểm chuyển rủi ro đối với hàng hóa xảy ra khi hàng hóa được giao cho người vận chuyển tại địa điểm xác định Trong trường hợp này, "người vận chuyển" tương tự như quy tắc "người vận chuyển đầu tiên" Tuy nhiên, hàng hóa sẽ trải qua một quá trình vận chuyển trung gian từ cơ sở của người bán đến địa điểm đã chỉ định, thông qua một người vận chuyển khác Vì vậy, trong suốt quá trình vận chuyển trung gian này, người bán vẫn phải chịu trách nhiệm về các rủi ro liên quan đến hàng hóa.

Theo Điều 67, có một trường hợp ngoại lệ liên quan đến rủi ro, cụ thể là rủi ro sẽ không được chuyển giao cho người mua cho đến khi hàng hóa được xác định rõ ràng là hàng hóa thuộc hợp đồng đã ký giữa người bán và người mua.

Thời điểm chuyển giao rủi ro đối với hàng hóa đang trên đường vận chuyển (Điều

68) Đối với hợp đồng mua bán mà đối tượng là hàng hóa đang trên đường vận chuyển, rủi ro đối với hàng hóa sẽ được chuyển cho người mua vào thời điểm giao kết hợp đồng Nếu tại thời điểm ký kết hợp đồng, người bán biết hoặc phải biết hàng hóa đã bị mất mát hoặc hư hỏng nhưng vẫn không thông báo cho người mua thì người bán phải chịu trách nhiệm đối với những mất mát hoặc hư hỏng đó

Theo Điều 69, thời điểm chuyển rủi ro đối với hàng hóa được xác định dựa trên hai trường hợp cụ thể Điều này giúp làm rõ nguyên tắc chuyển giao trách nhiệm cho các bên liên quan trong quá trình giao nhận hàng hóa.

Thứ nhất, trường hợp người mua có nghĩa vụ nhận hàng tại địa điểm kinh doanh của người bán (khoản 1 Điều 69)

Khi hàng hóa được giao tại địa điểm kinh doanh của người bán, rủi ro sẽ chuyển giao cho người mua ngay khi họ nhận hàng Nếu người mua ủy quyền cho một người vận chuyển nhận hàng, rủi ro vẫn chuyển giao vào thời điểm người vận chuyển nhận hàng tại địa điểm của người bán Ngoài ra, nếu người mua không nhận hàng đúng thời hạn theo hợp đồng, rủi ro sẽ được chuyển cho họ khi hàng hóa được đặt dưới quyền định đoạt của người mua.

Thứ hai, trường hợp người mua có nghĩa vụ nhận hàng tại một địa điểm khác (khoản

Nếu người mua phải nhận hàng tại địa điểm khác với địa điểm kinh doanh của người bán, rủi ro đối với hàng hóa sẽ chuyển giao cho người mua khi hàng được giao đúng thời hạn trong hợp đồng hoặc khi hàng hóa đã được đặt dưới quyền định đoạt của người mua và người mua nhận thức được điều này.

CISG được coi là nỗ lực thành công nhất trong việc hài hòa pháp luật thương mại hàng hóa trong lịch sử Theo thống kê, ít nhất có 3000 vụ tranh chấp hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế đã được giải quyết thông qua CISG tại các tòa án và trọng tài.

Khi công ước CISG có hiệu lực tại Việt Nam, việc xác định thời điểm áp dụng công ước này cho hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế là mối quan tâm hàng đầu của tòa án, trọng tài, luật sư và thương nhân Tuy nhiên, việc áp dụng CISG không làm vô hiệu hóa luật quốc gia; trật tự công cộng và luật pháp quốc gia vẫn cần được tôn trọng Luật quốc gia vẫn có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh hợp đồng, kết hợp với CISG, Incoterms và PICC theo thứ tự ưu tiên: Incoterms, CISG, luật quốc gia và cuối cùng là PICC.

THỰC TRẠNG CHUYỂN GIAO RỦI RO ÁP DỤNG CISG VÀ

Thực trạng áp dụng INCOTERMS

Hợp đồng đã được ký theo điều kiện CIF thay vì CIP, dẫn đến hậu quả là nếu xảy ra hư hỏng hoặc mất mát trong quá trình vận chuyển từ CY hoặc ICD ra Terminal, như trường hợp container bị "rút ruột", bảo hiểm sẽ từ chối bồi thường và người bán sẽ khó có thể từ chối trách nhiệm bồi thường cho người mua.

Trong mục Guidance Note của các quy tắc FAS, FOB, CFR và CIF, các chuyên gia khuyến cáo rằng các điều kiện này không phù hợp khi giao hàng bằng container Cụ thể, trong Guidance Note của quy tắc CIF nêu rõ rằng “CIF không phù hợp khi hàng hóa được giao cho người chuyên chở trước khi hàng được bốc lên tàu, như trong trường hợp hàng đóng trong container, thường là giao hàng tại bến bãi”, và khuyến nghị sử dụng quy tắc CIP thay thế Những lời khuyên này cũng được ghi nhận trong cuốn Guidance to Incoterms 2010 của Phòng Thương mại quốc tế (ICC) Do đó, doanh nghiệp cần chú ý đến những hướng dẫn này để tránh tình trạng “quýt làm cam chịu” hiện nay.

GIẢI PHÁP QUẢN TRỊ RỦI RO ĐỐI VỚI HỢP ĐỒNG THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

Giải pháp phòng tránh các rủi ro pháp lý cho doanh nghiệp trong việc soạn thảo hợp đồng thương mại

- Xác định chính xác tên gọi của hợp đồng thương mại

Tên gọi của hợp đồng phản ánh bản chất và hình thức của nó Trong quá trình soạn thảo, các bên có thể vô tình đặt tên không đúng với nội dung pháp lý, như hợp đồng gia công hàng hóa lại mang tên hợp đồng mua bán Dù tên gọi sai không ảnh hưởng đến việc thực hiện hợp đồng, nhưng khi xảy ra tranh chấp, thẩm phán sẽ phải xác định bản chất thực sự của hợp đồng Vấn đề đặt ra là cách xác định các điều khoản cơ bản của hợp đồng trong trường hợp này.

Sự thỏa thuận giữa các bên được pháp luật công nhận trong những giới hạn nhất định Việc lựa chọn và áp dụng quy định pháp luật phù hợp là rất quan trọng Thực tế cho thấy, nếu hai bên xác định sai tên hợp đồng ngay từ đầu, việc giải quyết tranh chấp sẽ trở nên khó khăn.

- Áp dụng nguồn luật điều chỉnh và tập quán thương mại khu vực phù hợp trong hợp đồng thương mại

Trong bất kỳ hợp đồng nào, phần mở đầu cần ghi rõ căn cứ pháp lý cho việc ký kết Việc trình bày chính xác luật điều chỉnh giúp các bên áp dụng đúng quy định liên quan đến quan hệ hợp đồng Luật điều chỉnh đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề chưa thỏa thuận hoặc không rõ ràng khi có tranh chấp phát sinh.

Khi doanh nghiệp ký hợp đồng thương mại với đối tác nước ngoài, việc chọn luật áp dụng trở nên phức tạp do có thể liên quan đến nhiều hệ thống pháp luật khác nhau, dẫn đến xung đột pháp luật Nguồn luật điều chỉnh có thể bao gồm luật quốc gia, điều ước quốc tế và tập quán thương mại quốc tế Các bên có thể quy định trong hợp đồng rằng luật áp dụng sẽ là luật của một quốc gia cụ thể, ví dụ như luật của Canada hoặc luật của nước người mua Dù không có mối liên hệ nào với hệ thống luật đã chọn, sự lựa chọn này vẫn có hiệu lực Ngoài ra, tập quán thương mại khu vực cũng đóng vai trò quan trọng, như điều kiện FOB ở Hoa Kỳ, được quy định trong “Định nghĩa ngoại thương của Mỹ sửa đổi năm 1941”, với các quyền và nghĩa vụ của bên bán và bên mua khác biệt so với Incoterms năm 2000.

Việc lựa chọn nguồn luật phù hợp khi ký kết hợp đồng là rất quan trọng, nhằm đảm bảo lợi ích cho cả hai bên và tránh những hiểu lầm không cần thiết.

- Ghi rõ thời điểm chuyển giao quyền sở hữu trong hợp đồng

Theo Điều 17 của Luật Bán hàng năm 1979 tại Anh, khi hợp đồng mua bán liên quan đến hàng hóa cụ thể, các bên có quyền tự thỏa thuận về thời điểm chuyển nhượng quyền sở hữu từ người bán sang người mua.

Theo Điều 62 Luật Thương mại Việt Nam 2005, thời điểm chuyển giao về mặt pháp lý và thực tế không được quy định rõ ràng Do đó, các doanh nghiệp cần thỏa thuận và thống nhất với đối tác để soạn thảo hợp đồng một cách đầy đủ, nhằm hạn chế tối đa các rủi ro có thể phát sinh liên quan đến vấn đề này.

- Tìm hiểu kỹ các điều kiện làm vô hiệu hợp đồng

Khi hợp đồng bị vô hiệu, bên có lỗi phải bồi thường thiệt hại thực tế phát sinh, bao gồm thiệt hại vật chất liên quan đến tài sản, có thể tính được bằng tiền như chi phí hợp lý để ngăn chặn hoặc hạn chế thiệt hại, và thu nhập thực tế bị mất Bên cạnh đó, thiệt hại tinh thần cũng cần được xem xét, bao gồm tổn thất về tinh thần do xâm phạm đến tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm và các lợi ích nhân thân khác Do đó, doanh nghiệp cần xác định và tránh các điều kiện có thể dẫn đến việc vô hiệu hợp đồng trong quá trình soạn thảo.

- Ngôn ngữ trong hợp đồng cần phải mạch lạc, chuẩn xác

Ngôn ngữ đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện các thỏa thuận và thống nhất giữa các bên Việc lựa chọn từ ngữ chính xác có thể quyết định lợi thế trong trường hợp xảy ra tranh chấp Do đó, doanh nghiệp cần nắm rõ các thuật ngữ quan trọng trong Incoterms 2010 và 2020, sử dụng các từ đơn nghĩa, rõ ràng và chính xác Những viết tắt như FCA, FOB và CIF trong Incoterms xác định rõ ràng quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan.

Tìm hiểu kỹ tư cách pháp lý của người ký kết hợp đồng

Rủi ro về tư cách pháp lý trong hợp đồng thường xảy ra khi người ký kết không phải là đại diện hợp pháp của thương nhân hoặc khi người được ủy quyền ký kết hợp đồng vượt quá quyền hạn được giao.

Doanh nghiệp cần nghiên cứu kỹ lưỡng về đối tác trước khi ký hợp đồng, không chỉ trong lần hợp tác đầu tiên mà còn trong các lần tiếp theo Việc xem xét lại các điều kiện và thay đổi của đối tác một cách chi tiết qua các nguồn thông tin đáng tin cậy là rất quan trọng để đảm bảo sự hợp tác hiệu quả.

- Đảm bảo độ an toàn khi ký kết giao dịch đặc biệt

Các giao dịch đặc biệt trong thương mại bao gồm hai loại chính: thứ nhất, các hợp đồng phát sinh tư lợi cần có sự chấp thuận của chủ sở hữu công ty, nếu không hợp đồng sẽ bị tuyên bố vô hiệu; thứ hai, các giao dịch chuyển nhượng cổ phần của cổ đông sáng lập trong công ty cổ phần.

Doanh nghiệp cần thực hiện các biện pháp bảo đảm thực hiện hợp đồng theo quy định của pháp luật, bao gồm cầm cố, thế chấp, bảo lãnh, đặt cọc, ký quỹ, ký cược và tín chấp Mỗi giao dịch có những đặc thù riêng, do đó, các bên tham gia cần xem xét lựa chọn hình thức bảo đảm phù hợp Những biện pháp này không chỉ tạo sự ràng buộc giữa các bên mà còn tăng cường độ tin cậy và an toàn trong quá trình giao dịch.

Giải pháp phòng tránh rủi ro từ phía chủ thể của hợp đồng

- Nâng cao hiểu biết pháp luật và trình độ chuyên môn nghiệp vụ

Theo thống kê, 80 - 90% doanh nghiệp Việt Nam chưa nắm rõ về CISG, mặc dù Việt Nam là quốc gia thứ hai trong ASEAN tham gia Công ước này, sau Singapore Do đó, các doanh nghiệp cần cập nhật thông tin về kinh tế thị trường và cách áp dụng luật trong thương mại quốc tế Họ cũng nên tham khảo các án lệ của CISG để phòng tránh tranh chấp và biết cách giải quyết nếu xảy ra vấn đề.

Chuyên môn nghiệp vụ đóng vai trò quan trọng trong việc ký kết hợp đồng, vì nếu một bên yếu kém về chuyên môn, họ có thể phải nhường cơ hội cho bên kia soạn thảo các điều khoản quan trọng Điều này có thể dẫn đến việc ký kết những hợp đồng không có lợi cho mình ngay từ đầu.

Đào tạo và nâng cao kỹ năng đàm phán, soạn thảo và ký kết hợp đồng là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp phát triển và trở thành đối tác uy tín Trình độ đàm phán và ký kết hợp đồng càng cao, tỷ lệ thuận với sự lớn mạnh của doanh nghiệp Do đó, việc đào tạo các kỹ năng này là không thể thiếu, bao gồm khả năng chuẩn bị thông tin cho cuộc đàm phán, lập và ký xác nhận các biên bản ghi nhớ trong trường hợp đàm phán nhiều phiên, nâng cao trình độ về ngôn ngữ và chú trọng vào quản lý rủi ro.

Chủ doanh nghiệp cần chấp nhận và quản lý rủi ro để giảm thiểu tổn thất ở mức chấp nhận được Để đạt được điều này, việc xây dựng các hoạt động quản trị rủi ro trong quá trình hoạt động doanh nghiệp là rất quan trọng.

Để nâng cao nghiệp vụ cho cán bộ doanh nghiệp, cần tập trung vào việc giúp họ nhận diện, đánh giá và phân tích các nguy cơ rủi ro Qua đó, cán bộ sẽ có khả năng đề xuất các phương pháp khả thi nhằm phòng tránh những rủi ro có thể xảy ra trong quá trình hoạt động của doanh nghiệp.

Doanh nghiệp cần thiết lập quỹ dự phòng rủi ro bằng cách trích một phần trăm nhất định từ lợi nhuận Quỹ này sẽ hỗ trợ trong việc nhận diện và đo lường rủi ro, đồng thời giúp khắc phục các rủi ro khi chúng xảy ra.

Ngày đăng: 07/04/2022, 06:24

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
[1] L. M. Khuê, "Áp dụng công ước viên 1980 CISG đối với hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế," [Online] Sách, tạp chí
Tiêu đề: Áp dụng công ước viên 1980 CISG đối với hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế
[2] UNCITRAL, "Sale Goods," [Online]. Available: https://uncitral.un.org/en/texts/salegoods Sách, tạp chí
Tiêu đề: Sale Goods
[3] P. T. Anh, "Thời điểm chuyển giao rủi ro trong việc thực hiện hợp đồng mua bán hàng hóa," [Online] Sách, tạp chí
Tiêu đề: Thời điểm chuyển giao rủi ro trong việc thực hiện hợp đồng mua bán hàng hóa
[4] T. L. 500, "Tranfer of risk on international sales," 11 March 2020. [Online]. Available: https://www.legal500.com/developments/thought-leadership/transfer-of-risk-on-international-sales/ Sách, tạp chí
Tiêu đề: Tranfer of risk on international sales
[5] WTO, "Sơ lược lịch sử Công ước Viên 1980 (CISG)," 14 September 2014. [Online]. Available: https://trungtamwto.vn/chuyen-de/1147-so-luoc-lich-su-cong-uoc-vien-1980-cisg Sách, tạp chí
Tiêu đề: Sơ lược lịch sử Công ước Viên 1980 (CISG)
[6] WTO, "Những nội dung cơ bản của Công ước Viên 1980," 07 September 2013. [Online]. Available: https://trungtamwto.vn/chuyen-de/1146-nhung-noi-dung-co-ban-cua-cong-uoc-vien-1980 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Những nội dung cơ bản của Công ước Viên 1980
[7] Công ty Luật Thái An, "Thời điểm chuyển rủi ro của hàng hóa trong hợp đồng mua bán hàng hóa," [Online]. Available: https://dangkydoanhnghiep.org.vn/thoi-diem-chuyen-rui-ro-cua-hang-hoa-trong-hop-dong-mua-ban-hang-hoa.html Sách, tạp chí
Tiêu đề: Thời điểm chuyển rủi ro của hàng hóa trong hợp đồng mua bán hàng hóa
[8] Thesaigontimes, "Container bị rút ruột và bài học quýt làm cam chịu," [Online]. Available: https://thesaigontimes.vn/container-bi-rut-ruot-va-bai-hoc-quyt-lam-cam-chiu/ Sách, tạp chí
Tiêu đề: Container bị rút ruột và bài học quýt làm cam chịu
[9] B. H. Phát, "Chuyển giao rủi ro đối với hàng hóa theo quy định của công ước viên 1980 và Incoterms 2010," 2018 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Chuyển giao rủi ro đối với hàng hóa theo quy định của công ước viên 1980 và Incoterms 2010
[10] N. T. T. Dương, "Quản trị rủi ro khi giao kết hợp hợp đồng mua bán hàng hoá," 2021 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Quản trị rủi ro khi giao kết hợp hợp đồng mua bán hàng hoá
[11] Pháp luật doanh nghiệp, "Rủi ro pháp lý trong kinh doanh thương mại," 2020 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Rủi ro pháp lý trong kinh doanh thương mại
[12] HALE EXIM TRAINING CENTER, "Incoterm 2020 - Quy tắc của ICC về sử dụng điều kiện thương mại quốc tế và nội địa," 2020 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Incoterm 2020 - Quy tắc của ICC về sử dụng điều kiện thương mại quốc tế và nội địa
[13] T. N. C. Thắng, "Chuyển giao rủi ro đối với hàng hóa theo quy định Công ước viên 1980 và Incoterms 2010&#34 Khác
[14] "Tình hình áp dụng Incoterms ở Việt Nam và đề xuất một số giải pháp nâng cao hiệu quả áp dụng Incoterms&#34 Khác

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w