KHÁI NIỆM, VĂN BẢN PHÁP LUẬT, TẬP QUÁN THƯƠNG MẠI LIÊN
Khái niệm hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế và thời điểm chuyển giao rủi ro trong hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế
ro trong hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế
1.1 Khái niệm hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế
Theo Điều 1 của CISG, hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế được xác định có yếu tố quốc tế khi trụ sở thương mại của các bên nằm ở các quốc gia khác nhau, không phụ thuộc vào địa điểm ký kết hay việc hàng hóa có di chuyển qua biên giới hay không Theo quy định tại Điều 30 và Điều 53, hợp đồng mua bán hàng hóa bao gồm nghĩa vụ của bên bán trong việc giao hàng, cung cấp chứng từ và chuyển quyền sở hữu, trong khi bên mua có nghĩa vụ trả tiền và nhận hàng.
Theo Bộ luật dân sự 2015 của Việt Nam, mặc dù không quy định trực tiếp về hợp đồng mua bán hàng hóa hay hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, nhưng Điều 663 khoản 2 xác định rằng quan hệ dân sự có yếu tố nước ngoài được hiểu là khi có ít nhất một bên tham gia là cá nhân hoặc pháp nhân nước ngoài.
(2) việc xác lập, thay đổi, thực hiện hoặc chấm dứt quan hệ đó xảy ra tại nước ngoài;
(3) đối tượng của quan hệ dân sự đó ở nước ngoài
Việc xác định tính quốc tế của hợp đồng mua bán hàng hóa có thể dựa vào nhiều yếu tố, nhưng việc xây dựng khái niệm này dựa trên yếu tố lãnh thổ giúp đơn giản hóa và thực tiễn hơn trong việc nhận diện tính quốc tế của hợp đồng.
Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, hay còn gọi là hợp đồng xuất nhập khẩu, là thỏa thuận giữa các bên có trụ sở tại các quốc gia khác nhau Trong hợp đồng này, bên bán (người xuất khẩu) cam kết cung cấp và chuyển giao quyền sở hữu hàng hóa cho bên mua (người nhập khẩu) Bên mua có trách nhiệm nhận hàng và thanh toán tiền hàng theo thỏa thuận.
1.2 Đặc điểm hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế
Chủ thể của hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế bao gồm người bán và người mua, với trụ sở thương mại đặt tại các quốc gia khác nhau.
Đối tượng của hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế là động sản, cụ thể là những hàng hóa có khả năng chuyển giao qua biên giới của một quốc gia.
Đồng tiền thanh toán trong giao dịch thương mại có thể là nội tệ hoặc ngoại tệ, tùy thuộc vào thỏa thuận giữa các bên Chẳng hạn, trong hợp đồng giữa người bán Việt Nam và người mua Hà Lan, hai bên có thể thống nhất sử dụng đồng euro làm đơn vị thanh toán.
Trong giao dịch thanh toán quốc tế, đồng euro có thể được coi là ngoại tệ đối với người bán Việt Nam, trong khi lại là nội tệ đối với người mua Hà Lan Tuy nhiên, trong một số trường hợp, cả hai bên có thể sử dụng đồng nội tệ của mình cho giao dịch, như khi các doanh nghiệp trong cộng đồng châu Âu sử dụng đồng euro làm đồng tiền chung.
Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế thường được soạn thảo bằng tiếng nước ngoài, chủ yếu là tiếng Anh.
Tranh chấp phát sinh từ việc giao kết và thực hiện hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế có thể được giải quyết tại toà án hoặc thông qua trọng tài nước ngoài.
Luật điều chỉnh hợp đồng là một yếu tố quan trọng trong hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, vì nó có tính chất đa dạng và phức tạp Hợp đồng này không chỉ bị chi phối bởi luật pháp của quốc gia nơi hợp đồng được thực hiện, mà còn có thể chịu sự điều chỉnh của luật pháp nước bán, nước mua, hoặc luật của các nước thứ ba Ngoài ra, điều ước quốc tế, tập quán thương mại quốc tế và án lệ cũng có thể ảnh hưởng đến việc điều chỉnh hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế.
Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, dù chi tiết đến đâu, vẫn không thể dự đoán tất cả các tình huống phát sinh Do đó, cần bổ sung một cơ sở pháp lý cụ thể bằng cách chọn luật áp dụng cho hợp đồng Luật điều chỉnh có thể là luật của người bán hoặc người mua Nếu luật áp dụng là luật của người mua, thì đây trở thành luật nước ngoài đối với người bán, yêu cầu người bán phải hiểu rõ để bảo vệ quyền lợi của mình Tương tự, người mua cũng cần nắm vững luật này Cả hai bên, cùng với cơ quan giải quyết tranh chấp, cần nghiên cứu luật áp dụng để thực hiện tốt chức năng của mình.
Theo nguyên tắc tư pháp quốc tế, trong mua bán hàng hóa quốc tế, các bên có quyền tự do lựa chọn nguồn luật áp dụng cho hợp đồng của mình Nguồn luật có thể bao gồm luật quốc gia, điều ước quốc tế về thương mại, tập quán thương mại quốc tế, và cả án lệ Tuy nhiên, việc chọn lựa nguồn luật phù hợp là rất quan trọng để bảo vệ quyền lợi của các bên.
1.3 Thời điểm chuyển rủi ro trong mua bán hàng hóa quốc tế
1.3.1 Rủi ro trong mua bán hàng hóa là gì?
Rủi ro trong hợp đồng mua bán hàng hóa bao gồm mất mát, vỡ hỏng, biến dạng hàng hóa, hoặc bất kỳ sự cố nào dẫn đến việc hàng hóa không đúng với điều khoản đã thỏa thuận trong hợp đồng.
1.3.2 Thời điểm chuyển rủi ro khi mua bán hàng hoá
Việc xác định thời điểm bên bán phải chịu trách nhiệm về mất mát và hư hỏng hàng hóa là rất quan trọng, ảnh hưởng đến trách nhiệm của cả bên bán và bên mua trong hợp đồng Ranh giới giữa hàng hóa nguyên vẹn và hư hỏng có thể rất mỏng manh, nhưng lại quyết định kết quả của giao dịch mua bán.
1.3.3 Khung pháp lý của thời điểm chuyển rủi ro trong hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế
Văn bản pháp luật, tập quán thương mại liên quan
CISG, hay Công ước Viên 1980 của Liên Hợp Quốc, được xây dựng nhằm thống nhất các quy định pháp lý liên quan đến hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế Mục tiêu của CISG là tạo ra một khung pháp lý đồng nhất, giúp các quốc gia dễ dàng áp dụng và thực hiện các giao dịch thương mại quốc tế.
CISG thiết lập một hệ thống nguyên tắc nhằm xác định vấn đề chuyển giao rủi ro đối với hàng hóa trong Chương IV, tạo nền tảng pháp lý quan trọng cho các bên trong việc phân bổ rủi ro khi thực hiện giao dịch mua bán hàng hóa quốc tế.
2.1.2 Quy định của CISG về thời điểm chuyển giao rủi ro đối với hàng hóa
• Nguyên tắc chuyển giao rủi ro đối với hàng hóa trong hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế
Theo Điều 66 của CISG, nguyên tắc chuyển giao rủi ro đối với hàng hóa quy định rằng việc mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa xảy ra sau khi rủi ro đã chuyển sang người mua sẽ không miễn trừ nghĩa vụ thanh toán của người mua, trừ khi sự mất mát hoặc hư hỏng đó là do hành động của người bán gây ra.
Theo Điều 66 CISG, rủi ro mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa sẽ chuyển từ người bán sang người mua khi người mua nhận hàng, trừ các giao dịch không được thực hiện theo Điều 67 và Điều 68 Nếu hàng hóa bị hư hỏng hoặc mất mát do lỗi của người bán, người mua có trách nhiệm chứng minh rằng thiệt hại đó là do hành vi sơ suất của người bán.
• Thời điểm chuyển giao rủi ro đối với hàng hóa trong hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế
CISG quy định thời điểm chuyển giao rủi ro đối với hàng hóa trong hợp đồng mua bán quốc tế tại Điều 67, Điều 68 và Điều 69 Các điều khoản này xác định rõ thời điểm mà rủi ro sẽ được chuyển giao từ người bán sang người mua, đảm bảo quyền lợi và trách nhiệm của các bên trong giao dịch thương mại quốc tế.
Thời điểm chuyển giao rủi ro trong hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế có quy định về vận chuyển hàng hóa được quy định tại Điều 67, với hai quy tắc chính để xác định thời điểm này Quy tắc đầu tiên là "người vận chuyển đầu tiên", quy định rõ ràng về trách nhiệm và quyền lợi liên quan đến rủi ro hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
Rủi ro liên quan đến hàng hóa sẽ được chuyển giao cho người mua khi hàng hóa được giao cho người vận chuyển đầu tiên Để đảm bảo tính độc lập, người vận chuyển phải là một bên thứ ba Nếu người bán tự mình hoặc thông qua nhân viên của mình vận chuyển hàng hóa, người bán vẫn phải chịu trách nhiệm về rủi ro đối với hàng hóa đó.
(ii) Quy tắc “địa điểm xác định”
Thời điểm chuyển rủi ro đối với hàng hóa xảy ra khi hàng hóa được giao cho người vận chuyển tại địa điểm cụ thể Trong trường hợp này, "người vận chuyển" tương tự như quy tắc "người vận chuyển đầu tiên" Tuy nhiên, hàng hóa sẽ trải qua một quá trình vận chuyển trung gian từ cơ sở của người bán đến địa điểm xác định thông qua một người vận chuyển khác, do đó, trong thời gian này, người bán vẫn phải chịu rủi ro đối với hàng hóa.
Điều 67 quy định rằng rủi ro sẽ không được chuyển giao cho người mua cho đến khi hàng hóa được xác định rõ là hàng hóa thuộc hợp đồng đã ký giữa người bán và người mua.
Thời điểm chuyển giao rủi ro đối với hàng hóa đang trên đường vận chuyển (Điều
68) Đối với hợp đồng mua bán mà đối tượng là hàng hóa đang trên đường vận chuyển, rủi ro đối với hàng hóa sẽ được chuyển cho người mua vào thời điểm giao kết hợp đồng Nếu tại thời điểm ký kết hợp đồng, người bán biết hoặc phải biết hàng hóa đã bị mất mát hoặc hư hỏng nhưng vẫn không thông báo cho người mua thì người bán phải chịu trách nhiệm đối với những mất mát hoặc hư hỏng đó
Theo Điều 69, thời điểm chuyển rủi ro đối với hàng hóa được xác định dựa trên hai trường hợp cụ thể Các nguyên tắc này giúp làm rõ khi nào rủi ro sẽ chuyển từ bên bán sang bên mua, đảm bảo quyền lợi cho cả hai bên trong giao dịch.
Thứ nhất, trường hợp người mua có nghĩa vụ nhận hàng tại địa điểm kinh doanh của người bán (khoản 1 Điều 69)
Khi hàng hóa được giao tại địa điểm kinh doanh của người bán, rủi ro chuyển giao cho người mua ngay khi họ nhận hàng Nếu người mua ủy quyền cho một người vận chuyển nhận hàng, rủi ro vẫn chuyển giao tại thời điểm người vận chuyển nhận hàng Ngoài ra, nếu người mua không nhận hàng đúng hạn theo hợp đồng, rủi ro sẽ chuyển giao khi hàng hóa được đặt dưới quyền định đoạt của họ.
Thứ hai, trường hợp người mua có nghĩa vụ nhận hàng tại một địa điểm khác (khoản
Khi người mua có trách nhiệm nhận hàng tại địa điểm khác ngoài cơ sở kinh doanh của người bán, rủi ro đối với hàng hóa sẽ chuyển giao cho người mua vào thời điểm giao hàng, nếu việc giao hàng diễn ra theo đúng thời hạn hợp đồng hoặc khi hàng hóa được giao cho quyền định đoạt của người mua và người mua nhận thức được điều này.
CISG được coi là nỗ lực thành công nhất trong việc hài hòa pháp luật thương mại hàng hóa trên toàn cầu Thống kê cho thấy có ít nhất 3000 vụ tranh chấp liên quan đến hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế đã được giải quyết thông qua việc áp dụng CISG bởi các tòa án và trọng tài.
Khi công ước CISG có hiệu lực tại Việt Nam, việc xác định thời điểm áp dụng công ước này cho hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế là vấn đề quan trọng đối với tòa án, trọng tài, luật sư và thương nhân Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc áp dụng CISG không làm cho luật quốc gia trở nên vô hiệu, và trật tự công cộng cùng với luật pháp quốc gia vẫn phải được tôn trọng Luật quốc gia sẽ tiếp tục điều chỉnh hợp đồng song song với CISG, trong đó thứ tự ưu tiên áp dụng là Incoterms, tiếp theo là CISG, sau đó là luật quốc gia và cuối cùng là PICC.
THỰC TRẠNG CHUYỂN GIAO RỦI RO ÁP DỤNG CISG VÀ
Thực trạng áp dụng INCOTERMS
Nhiều doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu hàng hóa bằng container đã ký hợp đồng theo điều kiện CIF thay vì CIP do không hiểu rõ quy định trong Incoterms 2010 Điều này dẫn đến việc hợp đồng bảo hiểm chỉ có hiệu lực khi hàng được giao cho đại lý vận tải, gây ra rủi ro lớn nếu xảy ra hư hỏng hoặc mất mát trên đường từ CY hay ICD ra Terminal Trong trường hợp container bị "rút ruột", bảo hiểm sẽ từ chối bồi thường và người bán sẽ khó lòng tránh trách nhiệm với người mua.
Trong mục Guidance Note của các quy tắc FAS, FOB, CFR và CIF, các chuyên gia khuyến cáo rằng những điều kiện này không phù hợp khi giao hàng bằng container Cụ thể, trong Guidance Note của quy tắc CIF nêu rõ rằng "CIF không phù hợp khi hàng hóa được giao cho người chuyên chở trước khi hàng được bốc lên tàu", và trong trường hợp này, nên sử dụng quy tắc CIP Những hướng dẫn tương tự cũng được đề cập trong cuốn Guidance to Incoterms 2010 của Phòng Thương mại quốc tế (ICC) Do đó, doanh nghiệp cần lưu ý để tránh tình trạng "quýt làm cam chịu" hiện nay.
GIẢI PHÁP QUẢN TRỊ RỦI RO ĐỐI VỚI HỢP ĐỒNG THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
Giải pháp phòng tránh các rủi ro pháp lý cho doanh nghiệp trong việc soạn thảo hợp đồng thương mại
- Xác định chính xác tên gọi của hợp đồng thương mại
Tên gọi của hợp đồng phản ánh bản chất và hình thức của nó Trong quá trình soạn thảo, các bên có thể đặt tên hợp đồng không chính xác với nội dung pháp lý, như hợp đồng gia công hàng hóa lại được gọi là hợp đồng mua bán Mặc dù việc này không ảnh hưởng đến việc thực hiện hợp đồng, nhưng khi xảy ra tranh chấp, thẩm phán sẽ cần xác định bản chất thực sự của hợp đồng Vấn đề quan trọng là cách xác định các điều khoản cơ bản của hợp đồng trong trường hợp này.
Sự thỏa thuận giữa các bên được pháp luật công nhận đến mức nào và căn cứ nào để áp dụng trong trường hợp cụ thể? Thực tế cho thấy, việc xác định sai tên hợp đồng ngay từ đầu sẽ gây khó khăn trong quá trình giải quyết tranh chấp giữa hai bên.
- Áp dụng nguồn luật điều chỉnh và tập quán thương mại khu vực phù hợp trong hợp đồng thương mại
Trong bất kỳ hợp đồng nào, phần mở đầu cần nêu rõ căn cứ pháp lý cho việc ký kết Việc trình bày chính xác luật điều chỉnh sẽ giúp các bên áp dụng đúng quy định liên quan đến quan hệ hợp đồng Luật điều chỉnh đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề mà các bên chưa thỏa thuận hoặc thỏa thuận không rõ ràng khi xảy ra tranh chấp.
Khi doanh nghiệp ký kết hợp đồng thương mại với đối tác nước ngoài, việc chọn luật áp dụng trở nên phức tạp hơn do có thể áp dụng luật của nhiều quốc gia khác nhau, dẫn đến xung đột pháp luật Nguồn luật điều chỉnh bao gồm luật quốc gia, điều ước quốc tế và tập quán thương mại quốc tế Các bên có thể thỏa thuận trong hợp đồng về luật áp dụng, chẳng hạn như “Hợp đồng sẽ được điều chỉnh theo luật của Ca-na-đa” hoặc “Luật áp dụng sẽ theo luật của nước người mua ghi trên đơn đặt hàng” Dù không có mối liên hệ nào với hệ thống luật đã chọn, sự lựa chọn này vẫn có hiệu lực Ngoài ra, tập quán thương mại khu vực là những quy định thương mại được áp dụng tại từng nước hoặc khu vực cụ thể; ví dụ, điều kiện FOB tại Hoa Kỳ có những quy định khác biệt so với Incoterms năm 2000, trong đó quyền và nghĩa vụ của bên bán và bên mua có sự khác nhau rõ rệt.
Việc lựa chọn nguồn luật phù hợp là rất quan trọng để bảo vệ lợi ích của cả hai bên trong quá trình ký kết hợp đồng, đồng thời giúp tránh những hiểu lầm không cần thiết.
- Ghi rõ thời điểm chuyển giao quyền sở hữu trong hợp đồng
Theo Điều 17 của Luật Bán hàng năm 1979 tại Anh, khi đối tượng của hợp đồng mua bán là hàng hóa đặc định, các bên có quyền tự thỏa thuận về thời điểm chuyển nhượng quyền sở hữu từ người bán sang người mua.
Theo Điều 62 Luật Thương mại Việt Nam 2005, thời điểm chuyển giao pháp lý và thực tế không được quy định rõ ràng Do đó, doanh nghiệp cần thỏa thuận và thống nhất với đối tác, đồng thời soạn thảo hợp đồng một cách đầy đủ để giảm thiểu rủi ro liên quan đến vấn đề này.
- Tìm hiểu kỹ các điều kiện làm vô hiệu hợp đồng
Khi hợp đồng bị vô hiệu, người có lỗi phải bồi thường thiệt hại phát sinh, bao gồm thiệt hại vật chất, như chi phí hợp lý để ngăn chặn và thu nhập thực tế bị mất, và thiệt hại tinh thần, liên quan đến tổn thất về tính mạng, sức khỏe, danh dự và nhân phẩm Do đó, doanh nghiệp cần xác định và tránh các điều kiện dẫn đến vô hiệu hợp đồng trong quá trình soạn thảo.
- Ngôn ngữ trong hợp đồng cần phải mạch lạc, chuẩn xác
Ngôn ngữ đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện thỏa thuận giữa các bên, đặc biệt khi xảy ra tranh chấp, từ ngữ sẽ quyết định lợi thế thuộc về ai Do đó, doanh nghiệp cần nắm vững các thuật ngữ trong Incoterms 2010 và 2020, sử dụng ngôn ngữ đơn nghĩa, rõ ràng và chính xác Các từ viết tắt như FCA, FOB và CIF trong Incoterms xác định quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan.
Tìm hiểu kỹ tư cách pháp lý của người ký kết hợp đồng
Rủi ro về tư cách pháp lý xuất hiện khi người ký hợp đồng không phải là đại diện hợp pháp của thương nhân, hoặc khi người được ủy quyền ký kết hợp đồng vượt quá giới hạn ủy quyền đã được quy định.
Doanh nghiệp cần thận trọng trong việc tìm hiểu đối tác trước khi ký hợp đồng, không chỉ trong lần hợp tác đầu tiên mà còn trong các lần tiếp theo Việc thường xuyên xem xét lại các điều kiện và thay đổi từ phía đối tác là rất quan trọng, và nên thực hiện qua các nguồn thông tin đáng tin cậy.
- Đảm bảo độ an toàn khi ký kết giao dịch đặc biệt
Các giao dịch đặc biệt trong thương mại được chia thành hai loại: thứ nhất là các hợp đồng phát sinh tư lợi, yêu cầu sự chấp thuận của chủ sở hữu công ty theo tỷ lệ quy định; nếu người đại diện ký kết mà không có sự đồng ý, hợp đồng sẽ bị tuyên bố vô hiệu Thứ hai là các giao dịch chuyển nhượng cổ phần của cổ đông sáng lập trong công ty cổ phần.
Doanh nghiệp cần áp dụng các biện pháp bảo đảm thực hiện hợp đồng theo quy định của pháp luật, bao gồm cầm cố, thế chấp, bảo lãnh, đặt cọc, ký quỹ, ký cược và tín chấp Tùy thuộc vào nội dung giao dịch, các bên tham gia cần xem xét hình thức bảo đảm phù hợp, vì không phải giao dịch nào cũng giống nhau Những biện pháp này giúp ràng buộc bên đối tác, tạo sự tin tưởng và an toàn trong quá trình giao dịch.
Giải pháp phòng tránh rủi ro từ phía chủ thể của hợp đồng
- Nâng cao hiểu biết pháp luật và trình độ chuyên môn nghiệp vụ
Theo nghiên cứu, 80-90% doanh nghiệp Việt Nam vẫn chưa nắm rõ về Công ước CISG, mặc dù Việt Nam là quốc gia thứ hai trong ASEAN tham gia vào công ước này, sau Singapore Do đó, các doanh nghiệp cần cập nhật thông tin về thị trường và tình hình áp dụng luật trong thương mại quốc tế Họ cũng nên tham khảo các án lệ của CISG để phòng ngừa tranh chấp và biết cách giải quyết nếu xảy ra xung đột.
Chuyên môn nghiệp vụ đóng vai trò quan trọng trong việc ký kết hợp đồng Việc thiếu hụt kỹ năng chuyên môn có thể dẫn đến việc một bên phải nhường quyền soạn thảo các điều khoản quan trọng cho bên kia, từ đó mạo hiểm ký kết những hợp đồng không có lợi ngay từ đầu.
- Đào tạo và nâng cao kỹ năng đàm phán, soạn thảo và ký kết hợp đồng
Để trở thành một nhà đàm phán giỏi và đối tác ký kết hợp đồng uy tín, doanh nghiệp cần phát triển và nỗ lực không ngừng Trình độ đàm phán và ký kết hợp đồng cao sẽ thúc đẩy sự phát triển và lớn mạnh của doanh nghiệp Do đó, việc đào tạo các kỹ năng này là vô cùng cần thiết, bao gồm khả năng chuẩn bị thông tin cho cuộc đàm phán, lập và ký xác nhận các biên bản ghi nhớ trong trường hợp đàm phán nhiều phiên, nâng cao trình độ ngôn ngữ và chú trọng vào quản lý rủi ro.
Chủ doanh nghiệp cần chấp nhận và quản lý rủi ro nhằm hạn chế tổn thất ở mức chấp nhận được Để đạt được điều này, trong quá trình hoạt động, doanh nghiệp phải xây dựng các hoạt động quản trị rủi ro hiệu quả.
Để nâng cao nghiệp vụ cho cán bộ doanh nghiệp, việc đào tạo họ trong việc nhận diện, đánh giá và phân tích các nguy cơ rủi ro là rất quan trọng Qua đó, cán bộ sẽ có khả năng đề ra các phương pháp khả thi nhằm phòng tránh những rủi ro có thể xảy ra, góp phần bảo vệ và phát triển bền vững cho doanh nghiệp.
Doanh nghiệp cần thiết lập quỹ dự phòng rủi ro bằng cách trích một tỷ lệ phần trăm nhất định từ lợi nhuận Quỹ này sẽ hỗ trợ trong việc nhận diện và đo lường các rủi ro, đồng thời giúp khắc phục những rủi ro khi chúng xảy ra.