Sự cần thiết của đề tài
Rủi ro thanh khoản đã trở thành vấn đề nghiêm trọng trong ngành ngân hàng, gây mất an toàn cho hệ thống tài chính và bất ổn cho nền kinh tế, như đã thấy trong cuộc khủng hoảng kinh tế Mỹ năm 2008 Sự suy giảm thanh khoản của các ngân hàng thương mại (NHTM) Mỹ do nợ xấu đã dẫn đến thua lỗ nặng nề và tác động tiêu cực đến hoạt động của họ Trong bối cảnh Việt Nam gia nhập WTO và nền kinh tế đang hồi phục, việc nâng cao khả năng thanh khoản cho các NHTM trở nên cấp thiết để cải thiện hiệu quả hoạt động và đối phó với các thách thức Do đó, tôi quyết định chọn đề tài “Tác động của thanh khoản đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của NHTM Việt Nam” cho khóa luận của mình.
Tổng quan về lịch sử nghiên cứu
Lĩnh vực hoạt động kinh doanh của ngân hàng đã thu hút sự quan tâm và nghiên cứu từ nhiều tác giả, góp phần giúp các ngân hàng thương mại (NHTM) vượt qua khó khăn trong bối cảnh kinh tế suy thoái Hiện nay, việc nghiên cứu cần được mở rộng và đầu tư hơn để phù hợp với nền kinh tế thị trường trong và ngoài nước Trong những năm qua, các NHTM đã hoạt động hiệu quả nhờ vào các chiến lược quản trị rủi ro thanh khoản từ ban lãnh đạo và sự hỗ trợ của Ngân hàng Nhà nước Khóa luận của tôi sẽ trình bày một số vấn đề về thanh khoản và tác động của nó đến hiệu quả hoạt động của NHTM Việt Nam, cùng với những công trình nghiên cứu của các tác giả thạc sĩ và sinh viên liên quan đến đề tài này.
Th.s Nguyễn Thị Thanh Huyền đã nghiên cứu về tác động của thanh khoản đến khả năng sinh lời của hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam trong luận văn thạc sĩ của mình tại trường đại học kinh tế Nghiên cứu này cung cấp cái nhìn sâu sắc về mối quan hệ giữa thanh khoản và hiệu quả kinh doanh của các ngân hàng, góp phần nâng cao hiểu biết về quản lý tài chính trong lĩnh vực ngân hàng tại Việt Nam.
Thanh khoản đã trở thành một vấn đề nổi cộm trong ngành ngân hàng trong những năm gần đây, gây ra mất an toàn cho hệ thống tài chính và bất ổn cho nền kinh tế, đồng thời làm suy giảm lợi nhuận của các ngân hàng Nghiên cứu dựa trên dữ liệu của 20 Ngân hàng thương mại trong giai đoạn 2007-2023 để phân tích tình hình này.
Năm 2012, mô hình GMM đã được áp dụng để đánh giá tác động của thanh khoản đến lợi nhuận ngân hàng, đại diện bởi hai yếu tố ROE và ROA Nghiên cứu chỉ ra rằng có mối quan hệ tiêu cực giữa lợi nhuận ngân hàng với đòn bẩy và tỷ lệ vốn cấp 1 trên tổng tài sản rủi ro của ngân hàng thương mại Ngoài ra, tỷ lệ thất nghiệp là yếu tố vĩ mô ảnh hưởng đến lợi nhuận ngân hàng, trong khi lạm phát và tăng trưởng kinh tế không có tác động đáng kể Đặc biệt, trong bối cảnh kinh tế bất ổn và thị trường tài chính chưa phát triển, việc nắm giữ tài sản thanh khoản giúp các ngân hàng thương mại Việt Nam giảm thiểu rủi ro và tác động tích cực đến lợi nhuận.
Th.s Võ Thị Thanh Tùng đã thực hiện luận văn thạc sĩ kinh tế với chủ đề "Quản trị rủi ro thanh khoản trong các ngân hàng thương mại Việt Nam" tại trường đại học kinh tế TP.HCM Nghiên cứu này tập trung vào việc phân tích và đề xuất các biện pháp quản lý rủi ro thanh khoản nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại tại Việt Nam.
Luận văn này tập trung vào việc làm rõ nội dung quản trị rủi ro thanh khoản trong hoạt động kinh doanh của các ngân hàng thương mại (NHTM) tại Việt Nam Bài viết phân tích thực trạng quản trị rủi ro thanh khoản, đánh giá những kết quả đạt được và các hạn chế hiện tại Nghiên cứu cũng xem xét các bài học từ rủi ro thanh khoản của ngân hàng ACB và Northern Rock, từ đó đề xuất giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro thanh khoản cho các NHTM Việt Nam, góp phần cải thiện hiệu quả kinh doanh và đảm bảo an toàn cho hoạt động của các ngân hàng trong tương lai.
Th.s Nguyễn Thị Tú Mai, “ Vấn đề rủi ro thanh khoản của hệ thống ngân hàng Việt Nam”, luận văn thạc sĩ, trường đại học kinh tế TP.HCM
Luận văn nghiên cứu rủi ro thanh khoản trong hệ thống ngân hàng Việt Nam giai đoạn 2008 – 2011, chỉ ra rằng nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng kém thanh khoản là do sự bất cập trong chính sách vĩ mô Trong giai đoạn 2006 – 2010, chính sách vĩ mô được nới lỏng để đạt mục tiêu tăng trưởng GDP 7,5% – 8%/năm, nhưng sự phối hợp không nhất quán giữa chính sách tiền tệ và chính sách tài khóa đã gia tăng áp lực thanh khoản cho ngân hàng Nghiên cứu cũng xác định các nguyên nhân ảnh hưởng đến rủi ro thanh khoản và đề xuất chính sách cho chính phủ nhằm tăng cường sự phối hợp giữa chính sách tài khóa và tiền tệ để phù hợp với mục tiêu tăng trưởng.
Mục tiêu nghiên cứu
Nghiên cứu tác động của thanh khoản đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại Việt Nam nhằm đánh giá tình hình thanh khoản và hoạt động của các ngân hàng hiện nay Bài viết cũng đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao khả năng sinh lời và cải thiện tính thanh khoản cho các ngân hàng.
Tác giả áp dụng mô hình kinh tế lượng hồi quy để phân tích ảnh hưởng của các yếu tố đến thanh khoản và hiệu quả hoạt động của ngân hàng Dựa trên kết quả phân tích, bài viết đưa ra các đề xuất và giải pháp nhằm nâng cao tính thanh khoản cũng như hiệu quả hoạt động của ngân hàng.
Đối tƣợng và phạm vi nghiên cứu
- Tác động của thanh khoản đến hiệu quả của các NHTM Việt Nam
Nghiên cứu số liệu thu thập trong 5 năm Từ năm 2012 đến năm 2016
- Không gian nghiên cứu: 26 ngân hàng thương mại Việt Nam
7 MB Bank 17 An Bình Bank
10 VP Bank 20 Kiên Long Bank
Phương pháp nghiên cứu
Để phù hợp với đề tài nghiên cứu tác giả sử dụng các phương pháp nghiên cứu sau:
- Phương pháp tổng hợp phân tích, thống kê so sánh dựa trên các số liệu của báo cáo tài chính của các NHTM Việt Nam
- Sử dụng công cụ Eview, SPSS để nghiên cứu định lƣợng, phân tích và giải thích số liệu, thống kê, dựa trên quan điểm khách quan.
Kết cấu đề tài nghiên cứu
Chương 1: Tổng quan về đề tài nghiên cứu
Chương 2: Cơ sở lý thuyết về thanh khoản của ngân hàng thương mại Việt Nam
Chương 3: Phương pháp nghiên cứu
Chương 4 phân tích thực trạng tác động của thanh khoản đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại (NHTM) tại Việt Nam, nhấn mạnh mối liên hệ giữa khả năng thanh khoản và hiệu suất tài chính Chương 5 đề xuất các giải pháp và định hướng nhằm nâng cao tính thanh khoản của NHTM Việt Nam, bao gồm cải thiện quản lý tài sản và nguồn vốn, tối ưu hóa quy trình cho vay và tăng cường hợp tác với các tổ chức tài chính khác.
Trong chương 1, chúng ta đã xác định được lý do chọn đề tài nghiên cứu, mục tiêu, địa điểm và đối tượng nghiên cứu, cùng với các nội dung cần triển khai để làm rõ đề tài Để tiến sâu hơn và phân tích một cách chi tiết, chúng ta sẽ tiếp tục với phần sau.
LÝ LUẬN VỀ THANH KHOẢN CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Tổng quan thanh khoản NHTM
2.1.1 Khái niệm thanh khoản trong NHTM
Theo Ủy ban Basel về giám sát ngân hàng, thanh khoản của ngân hàng được định nghĩa là khả năng của ngân hàng trong việc tăng cường tài sản và thực hiện nghĩa vụ trả nợ đúng hạn mà không gặp phải tổn thất nghiêm trọng.
Fredrick Mwaura Mwangi (2014) định nghĩa thanh khoản là khả năng của ngân hàng trong việc đáp ứng nhu cầu tăng tài sản và tiền mặt, bao gồm cả các nghĩa vụ pháp lý khác, với chi phí hợp lý và không gây tổn thất Thanh khoản chủ yếu liên quan đến khả năng của ngân hàng trong việc thực hiện các nghĩa vụ đối với người gửi tiền.
Thanh khoản trong ngân hàng thương mại, theo Amengor (2010), là khả năng đáp ứng các nghĩa vụ tài chính khi đến hạn, bao gồm cam kết cho vay, đầu tư, rút tiền từ tài khoản và các trách nhiệm pháp lý khác.
Theo Rose (2011), thanh khoản ngân hàng được định nghĩa là khả năng của ngân hàng trong việc có được các khoản vốn khả dụng với chi phí thấp ngay khi cần thiết Điều này cho thấy một ngân hàng có tính thanh khoản tốt khi sở hữu một lượng vốn khả dụng hợp lý hoặc có khả năng huy động vốn nhanh chóng thông qua vay nợ hoặc bán tài sản.
Thanh khoản là khả năng truy cập nhanh chóng vào tài sản hoặc nguồn vốn để thanh toán khi cần thiết, với chi phí hợp lý Một nguồn vốn được coi là có tính thanh khoản cao khi chi phí chuyển đổi thành tiền thấp và thời gian chuyển đổi nhanh chóng.
Thanh khoản trong ngân hàng được hiểu là khả năng ngân hàng đáp ứng nhanh chóng và đầy đủ các nghĩa vụ tài chính phát sinh từ hoạt động giao dịch, bao gồm chi trả tiền gửi, thanh toán, rút tiền có kỳ hạn của khách hàng và nhu cầu giải ngân.
2.1.2 Rủi ro thanh khoản trong NHTM
Rủi ro thanh khoản được định nghĩa là khả năng không thể bán tài sản gần với giá trị thực, dẫn đến nguy cơ hạ giá bất ngờ (Brunnermeier và Pedersen, 2009) Theo Drehmann và Nikolaou (2009), rủi ro này xảy ra khi ngân hàng không thể thực hiện các nghĩa vụ tài chính ngay lập tức trong một khoảng thời gian nhất định.
Rủi ro thanh khoản là tình trạng xảy ra khi ngân hàng không có đủ nguồn tài chính để thanh toán các nghĩa vụ nợ đúng hạn Điều này có thể dẫn đến việc ngân hàng phải sử dụng các nguồn tài chính với chi phí cao, mặc dù vẫn có khả năng thanh toán.
Trong ngắn hạn, rủi ro thanh khoản được hiểu là khả năng không thanh toán kịp thời với mức giá hợp lý Hai yếu tố chính tạo nên rủi ro thanh khoản bao gồm việc thanh toán tài sản khi cần thiết và giá trị thị trường hợp lý Ngân hàng sẽ gặp phải rủi ro thanh khoản khi không thể chuyển đổi tài sản với mức giá hợp lý.
Rủi ro thanh khoản xảy ra khi ngân hàng không có khả năng chi trả, không thể chuyển đổi tài sản thành tiền kịp thời, hoặc không thể vay mượn để đáp ứng các nghĩa vụ thanh toán.
Rủi ro thanh khoản trong kinh doanh ngân hàng là những sự kiện không lường trước có thể gây tổn thất tài sản, làm giảm lợi nhuận thực tế so với dự kiến, hoặc buộc ngân hàng phải chi thêm để hoàn tất một giao dịch tài chính cụ thể.
Nhiệm vụ quan trọng của ngân hàng là đảm bảo khả năng thanh toán đầy đủ, nghĩa là trong trường hợp cần thiết, ngân hàng phải có sẵn vốn khả dụng, có khả năng tiếp cận nguồn vốn bên ngoài với chi phí hợp lý, hoặc có thể bán tài sản với mức giá thỏa đáng để đáp ứng nhu cầu thanh khoản.
Rủi ro thanh khoản là một trong những vấn đề phổ biến nhất trong hoạt động ngân hàng, nhưng nếu xảy ra thường xuyên, đó là dấu hiệu cho thấy ngân hàng đang gặp khó khăn tài chính nghiêm trọng Hệ quả của tình trạng này là ngân hàng phải chịu tổn thất tài chính, làm tăng chi phí hoạt động và giảm thu nhập Nếu không đủ khả năng chi trả, ngân hàng có thể rơi vào tình trạng thua lỗ hoặc phá sản, từ đó làm giảm uy tín và dẫn đến việc khách hàng rút tiền gửi cũ, cũng như khó khăn trong việc thu hút tiền gửi mới Một số ngân hàng có thể phải cho vay miễn cưỡng với lãi suất cao hơn, dẫn đến tình trạng thua lỗ nghiêm trọng Hơn nữa, rủi ro thanh khoản không chỉ ảnh hưởng đến ngân hàng mà còn tác động tiêu cực đến nền kinh tế và xã hội, tạo sự nghi ngờ trong lòng khách hàng đối với toàn bộ hệ thống ngân hàng, gây ảnh hưởng xấu đến tình hình tài chính của các ngân hàng khác và làm mất ổn định thị trường tài chính.
2.1.3 Nguyên nhân làm giảm tính thanh khoản của NHTM
Những nguyên nhân khiến cho ngân hàng phải đối mặt với rủi ro thanh khoản
Rủi ro thanh khoản trong ngành ngân hàng có thể xuất phát từ bản chất của ngành này, cùng với các yếu tố vĩ mô bên ngoài và chính sách điều hành.
Rủi ro thanh khoản có thể phát sinh từ việc chuyển đổi tiền gửi ngắn hạn thành các khoản cho vay dài hạn (Basel Committee on Banking Supervision, 2008) hoặc do sự gia tăng nhu cầu từ phía người gửi tiền (Zaphaniah Akunga Maaka, 2013).
Tác động của thanh khoản đối với hiệu quả hoạt động của NHTM
2.2.1 Khái niệm về hiệu quả hoạt động của NHTM
Theo Trương Quang Thông (2011), hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng được định nghĩa là kết quả lợi nhuận mà ngân hàng tạo ra trong một khoảng thời gian nhất định.
Theo Peter S Rose (1998), ngân hàng thương mại (NHTM) có thể được xem như một tập đoàn kinh doanh với mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận trong giới hạn rủi ro cho phép Khả năng sinh lời là mối quan tâm hàng đầu của các ngân hàng, vì thu nhập cao không chỉ giúp bảo toàn vốn mà còn tăng cường khả năng mở rộng thị phần và thu hút vốn đầu tư.
Nguyễn Việt Hùng (2008) đã chỉ ra rằng trong hoạt động của NHTM, hiệu quả có thể đƣợc hiểu ở hai khía cạnh nhƣ sau:
Khả năng chuyển đổi đầu vào thành đầu ra và khả năng sinh lời là yếu tố quan trọng giúp giảm thiểu chi phí, từ đó nâng cao sức cạnh tranh với các định chế tài chính khác.
Xác suất hoạt động an toàn của ngân hàng
Ông đánh giá hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại (NHTM) dựa trên tiêu chuẩn hiệu quả kinh tế, nhấn mạnh mối quan hệ tối ưu giữa lợi nhuận và khả năng sinh lời của các ngân hàng.
Hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng được đánh giá từ nhiều góc độ khác nhau, tùy thuộc vào mục đích nghiên cứu Trong luận văn này, chúng tôi sẽ tập trung nghiên cứu hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại (NHTM) thông qua khả năng sinh lời trên vốn chủ sở hữu.
2.2.2 Các tỷ số tài chính đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh
Các hệ số tài chính là công cụ quan trọng để đánh giá các khía cạnh hoạt động của ngân hàng, bao gồm khả năng sinh lời, hiệu quả hoạt động và mức độ rủi ro Những tỷ số này giúp nhà đầu tư và quản lý hiểu rõ hơn về tình hình tài chính và hoạt động của ngân hàng.
2.2.2.1 Nhóm chỉ tiêu phản ánh khả năng sinh lời
Khả năng sinh lời là chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả tài chính của ngân hàng, phản ánh khả năng tạo ra lợi nhuận Để đo lường khả năng sinh lời, người ta sử dụng các tỷ số liên quan đến hiệu suất sinh lời.
Lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA) là chỉ số quan trọng đo lường hiệu quả hoạt động của ngân hàng, cho phép so sánh giữa các ngân hàng khác nhau ROA thấp có thể chỉ ra chính sách đầu tư hoặc cho vay không hiệu quả, trong khi ROA cao thường phản ánh sự quản lý tài sản hợp lý và linh hoạt Tuy nhiên, ROA quá cao cũng có thể cảnh báo về những rủi ro trong đầu tư hoặc việc giảm dự trữ không hợp lý.
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) là chỉ số quan trọng đánh giá hiệu quả sử dụng vốn của ngân hàng Mục tiêu cao của ROE luôn là ưu tiên hàng đầu của các ngân hàng, vì chỉ số này là cơ sở để phân tích tình hình tài chính Nếu ROE thấp so với các ngân hàng khác, khả năng thu hút vốn mới sẽ bị ảnh hưởng, dẫn đến khó khăn trong việc mở rộng và duy trì vị thế cạnh tranh Hơn nữa, ROE thấp có thể cản trở tăng trưởng của ngân hàng, do không đủ cơ hội tích lũy để gia tăng vốn chủ sở hữu, trong khi các quy định pháp lý thường yêu cầu tăng tài sản phải đi đôi với tăng vốn chủ sở hữu.
ROE = (Lợi nhuận sau thuế/ Vốn chủ sở hữu) x 100%
2.2.2.2 Các chỉ tiêu khác đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh
Tỷ lệ tăng trưởng dư nợ là chỉ tiêu quan trọng để đánh giá khả năng cho vay và tình hình thực hiện kế hoạch tín dụng của ngân hàng qua các năm Một tỷ lệ tăng trưởng cao cho thấy hoạt động của ngân hàng ổn định và hiệu quả, trong khi tỷ lệ thấp cho thấy ngân hàng đang gặp khó khăn trong việc thu hút khách hàng và hoạt động tín dụng chưa đạt hiệu quả mong muốn.
Tỷ lệ tăng trưởng dư nợ (%) = ( Dư nợ năm nay – dư nợ năm trước ) / Dư nợ năm trước
Tỷ lệ thu nhập ngoài lãi cận biên (NOM) là chỉ số quan trọng đánh giá hiệu quả kinh doanh dịch vụ và chi phí hoạt động của ngân hàng Chỉ số này đo lường sự chênh lệch giữa nguồn thu từ dịch vụ và các chi phí ngoài lãi mà ngân hàng phải chịu, bao gồm tiền lương, sửa chữa và mua sắm thiết bị Thực tế cho thấy, đối với hầu hết các ngân hàng, chi phí ngoài lãi thường cao hơn nguồn thu từ phí dịch vụ.
NOM = (Thu nhập ngoài lãi – Chi phí ngoài lãi ) / Tài sản có sinh lời
Tỷ lệ thu nhập lãi ròng cận biên (NIM) là chỉ số quan trọng phản ánh khả năng sinh lời của ngân hàng trong hoạt động tín dụng NIM cho phép ngân hàng điều chỉnh và kiểm soát hiệu quả các tài sản có sinh lời, đồng thời dự báo khả năng sinh lời trong tương lai Chỉ số này đo lường sự chênh lệch giữa thu nhập từ lãi và chi phí trả lãi, giúp ngân hàng tối ưu hóa lợi nhuận bằng cách kiểm soát chặt chẽ tài sản sinh lời và tìm kiếm các nguồn vốn với chi phí thấp nhất.
NIM = ( Thu nhập lãi – Chi phí lãi ) / Tài sản có sinh lời
Các yếu tố tác động đến thanh khoản của NHTM Việt Nam
2.2.1 Các nhân tố vĩ mô
2.2.1.1 Môi trường kinh tế - chính trị - xã hội
Môi trường kinh tế, chính trị và xã hội của một quốc gia có tác động trực tiếp đến tính thanh khoản và hoạt động của các ngân hàng thương mại Khi kinh tế suy thoái và tình hình chính trị không ổn định, điều kiện kinh doanh của các doanh nghiệp, bao gồm cả ngân hàng, sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng, dẫn đến việc người dân mất niềm tin vào hệ thống ngân hàng.
Thông qua công cụ quản lý tài chính, Ngân hàng Nhà nước (NHNN) có khả năng điều chỉnh lượng tiền trong lưu thông, từ đó giảm bớt tiền thanh toán tại các ngân hàng thương mại Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng thanh khoản của các ngân hàng.
2.2.1.3 Sự phát triển của các thị trường khác như bất động sản, chứng khoán, vàng
Trong nền kinh tế, các thị trường hàng hóa có sự liên kết chặt chẽ với nhau Nhà đầu tư, với mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro, thường phân bổ nguồn lực vào nhiều lĩnh vực và thị trường khác nhau Họ sẽ tập trung vào những thị trường ổn định và có tiềm năng sinh lợi cao nhất Vì vậy, sự phát triển tích cực hoặc tiêu cực của một thị trường sẽ tác động trực tiếp đến các thị trường khác.
2.2.1.4 Tính cạnh tranh giữa các ngân hàng
Mỗi ngân hàng áp dụng chính sách huy động, tín dụng và lãi suất riêng biệt, và những chính sách này ảnh hưởng đáng kể đến nhu cầu thanh khoản của các ngân hàng khác.
2.2.2 Các nhân tố vi mô
Lãi suất huy động của ngân hàng là chỉ số quan trọng phản ánh tình hình thanh khoản của ngân hàng Khi ngân hàng tăng lãi suất huy động, điều này thường cho thấy họ đang gặp khó khăn về thanh khoản Ngược lại, nếu ngân hàng giảm lãi suất huy động, điều này có thể chỉ ra rằng họ đang thừa vốn hoặc không có khả năng cho vay.
Lãi suất cho vay thường biến động theo lãi suất huy động của ngân hàng Khi ngân hàng huy động với lãi suất cao, họ cũng sẽ cho vay với lãi suất cao để bù đắp chi phí, nhưng điều này có thể khiến khách hàng không chấp nhận được Ngược lại, khi ngân hàng huy động lãi suất thấp và có nguồn vốn dư thừa, lãi suất cho vay sẽ giảm để thu hút khách hàng Tuy nhiên, để đảm bảo tín dụng, điều kiện vay vốn sẽ trở nên khắt khe hơn, khiến nhiều khách hàng không thể tiếp cận nguồn vốn giá rẻ, đồng thời ngân hàng cũng gặp khó khăn về thanh khoản nếu không cho vay kịp thời, dẫn đến thiếu hụt chi phí thanh toán cho các khoản huy động.
2.2.2.3 Lãi suất liên ngân hàng
Thị trường liên ngân hàng là chỉ số quan trọng phản ánh thanh khoản của hệ thống ngân hàng Khi Ngân hàng Nhà nước (NHNN) áp dụng quy định nghiêm ngặt đối với huy động vốn của ngân hàng thương mại (NHTM), những ngân hàng gặp khó khăn về thanh khoản sẽ phải tham gia thị trường này để vay vốn Hệ quả là lãi suất liên ngân hàng tăng cao, khiến ngân hàng vay phải chịu chi phí lớn để đáp ứng các nghĩa vụ tài chính và duy trì thanh khoản Nếu tình trạng này kéo dài, nó có thể tạo ra rủi ro cho khả năng thanh khoản của ngân hàng đó.
Nợ xấu là các khoản vay không được trả đúng hạn theo hợp đồng tín dụng, bao gồm cả gốc và lãi Tỷ lệ nợ xấu phản ánh chất lượng tài sản của ngân hàng; tỷ lệ này càng cao, ngân hàng càng gặp khó khăn trong việc thu hồi vốn và cung cấp nguồn lực để đáp ứng nhu cầu thanh khoản.
Trong lĩnh vực kinh tế và ngân hàng, nguyên tắc cơ bản là lợi nhuận cao đi kèm với rủi ro lớn Để duy trì khả năng thanh khoản tốt, ngân hàng cần chấp nhận mức lợi nhuận thấp hơn Ngược lại, nếu ngân hàng muốn gia tăng lợi nhuận nhanh chóng, họ sẽ phải đối mặt với tình trạng thanh khoản yếu.
2.2.2.6 Cơ cấu vốn chủ sở hữu trong tổng tài sản
Cơ cấu vốn chủ sở hữu trong tổng tài sản của ngân hàng phản ánh mức độ tài trợ bằng vốn chủ sở hữu và đòn bẫy tài chính của ngân hàng Thông thường, ngân hàng không sử dụng vốn chủ sở hữu cho vay, mà chủ yếu đầu tư vào tài sản cố định hoặc các tài sản có tính thanh khoản cao Điều này giúp ngân hàng có khả năng xoay sở khi cần thanh khoản Do đó, tỷ lệ vốn chủ sở hữu cao trong tổng tài sản đồng nghĩa với khả năng thanh khoản tốt hơn cho ngân hàng.
Ngoài ra trên thế giới cũng có nhiều công trình nghiên cứu về các nhân tố ảnh hưởng đến khả năng thanh khoản của ngân hàng nhƣ:
Nghiên cứu của Vodova (2011) về khả năng thanh khoản của các ngân hàng thương mại tại Cộng hòa Séc đã chỉ ra rằng nhiều yếu tố như vốn chủ sở hữu, tỷ lệ lạm phát, lãi suất liên ngân hàng, tỷ lệ nợ xấu và lợi nhuận ngân hàng ảnh hưởng đến tính thanh khoản, được đo bằng các chỉ số cụ thể Tương tự, Fadare (2011) đã thực hiện nghiên cứu tại Nigeria để xác định các yếu tố tác động đến thanh khoản trong bối cảnh khủng hoảng tài chính Ở Mỹ Latinh và vùng Caribbean, More (2010) đã phân tích tác động của khủng hoảng tài chính đối với thanh khoản ngân hàng, nhằm hiểu rõ hơn về hành vi thanh khoản trong thời kỳ khủng hoảng và đánh giá mức độ thanh khoản của các ngân hàng thương mại so với điều kiện bình thường.
Các yếu tố tác động đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của các NHTM
Theo Naser Ail Yadollahzadeh Tabari, Mohammad Ahmadi, và Ma‟someh Emami (2013), hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại (NHTM) bị ảnh hưởng bởi hai nhóm yếu tố chính: yếu tố bên trong và yếu tố bên ngoài Các yếu tố bên trong liên quan đến đặc điểm của ngân hàng như quy mô, vốn, và các loại rủi ro như rủi ro tín dụng và rủi ro thanh khoản Trong khi đó, các yếu tố bên ngoài bao gồm các biến vĩ mô như điều kiện kinh tế, tổng sản phẩm quốc nội và lạm phát.
Theo Nguyễn Việt Hùng (2008), hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại (NHTM) bị ảnh hưởng bởi hai nhóm nhân tố: nhóm khách quan và nhóm chủ quan Mỗi nhóm nhân tố này có tác động khác nhau đến hiệu quả hoạt động, tùy thuộc vào điều kiện cụ thể của từng ngân hàng.
Nhóm nhân tố khách quan:
Môi trường kinh tế, chính trị-xã hội
Môi trường kinh tế và chính trị-xã hội ổn định là yếu tố quan trọng giúp ngân hàng hoạt động hiệu quả Khi nền kinh tế phát triển, các doanh nghiệp sẽ có khả năng sản xuất và kinh doanh ổn định, từ đó đảm bảo khả năng hoàn trả vốn cho ngân hàng Điều này giúp ngân hàng duy trì nguồn cung thanh khoản, đáp ứng nhu cầu chi trả cho các khoản tiền gửi ngắn hạn.
Môi trường pháp lý đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế, bao gồm tính đồng bộ và đầy đủ của hệ thống pháp luật, việc chấp hành luật và trình độ dân trí Một hệ thống pháp luật được xây dựng phù hợp với yêu cầu phát triển kinh tế sẽ tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển toàn diện, trong khi một hệ thống không phù hợp sẽ gây cản trở cho sự phát triển.
Nhóm nhân tố chủ quan bao gồm các yếu tố nội bộ của ngân hàng thương mại, như năng lực tài chính, khả năng quản trị điều hành, ứng dụng công nghệ tiên tiến và trình độ chuyên môn của đội ngũ nhân viên.
Tác động của thanh khoản đến hiệu quả hoạt động
Để phát triển bền vững, ngân hàng cần duy trì hoạt động ổn định trên nền tảng đảm bảo tính thanh khoản, đáp ứng đầy đủ nhu cầu thanh toán hiện tại, tương lai và các nhu cầu đột xuất của khách hàng.
Thanh khoản là yếu tố quan trọng quyết định sự ổn định của ngân hàng; nếu không được quản lý tốt, nó có thể dẫn đến tình trạng phá sản Sự thiếu hụt thanh khoản không chỉ ảnh hưởng đến hoạt động của ngân hàng mà còn có thể gây ra khủng hoảng trong toàn bộ hệ thống tài chính.
Theo Diamond và Rajan (2005), các ngân hàng thương mại thường có xu hướng vay mượn lẫn nhau Khi một ngân hàng gặp khó khăn về khả năng thanh khoản, điều này không chỉ ảnh hưởng đến ngân hàng đó mà còn có thể tác động tiêu cực đến các ngân hàng khác Rủi ro thanh khoản có thể gây ra tổn hại cho ngân hàng và thậm chí dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng cho toàn bộ hệ thống ngân hàng do hiệu ứng dây chuyền.
Rủi ro thanh khoản không chỉ ảnh hưởng đến hoạt động của ngân hàng mà còn tác động tiêu cực đến danh tiếng của nó Khi ngân hàng gặp khó khăn về thanh khoản, áp lực rút tiền gia tăng có thể dẫn đến mất mát các khoản tiền gửi cũ, đồng thời làm giảm khả năng thu hút các khoản tiền gửi mới do khách hàng mất lòng tin Thiếu vốn cho hoạt động tín dụng sẽ khiến lợi nhuận ngân hàng giảm sút, và tình trạng thiếu hụt thanh khoản nghiêm trọng có thể dẫn đến nguy cơ phá sản.
Thanh khoản đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động của ngân hàng Do đó, các ngân hàng thương mại hiện nay cần chú trọng đến vấn đề thanh khoản để đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững.
Cụ thể các yếu tố thanh khoản nhƣ sau:
Tiền gửi ngân hàng nhà nước
Tiền gửi các TCTD khác
Chứng khoán sẵn sàng để bán
Tiền mặt, tiền gửi ngân hàng, tiền gửi các TCTD:
Tiền mặt là hình thức tiền tệ bao gồm tiền giấy và tiền kim loại, đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo khả năng thanh toán của ngân hàng Mỗi ngân hàng cần duy trì một mức tồn quỹ tiền mặt phù hợp với quy mô hoạt động và tính thời vụ để thực hiện các giao dịch chi trả hàng ngày Ngoài ra, tiền mặt còn liên quan đến khoản thu phát sinh từ thanh toán giữa các ngân hàng, trong đó ngân hàng đã ghi bên nợ nhưng chưa thực sự nhận được tiền.
Tiền gửi ngân hàng bao gồm hai loại chính: tiền gửi dự trữ bắt buộc theo quy định của ngân hàng và tiền gửi thanh toán, phục vụ cho các hoạt động thanh toán giữa các tổ chức tín dụng (TCTD) với ngân hàng Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đóng vai trò trung gian thanh toán trong các giao dịch này.
- Tiền gửi tại các TCTD khác: Để thực hiện nghiệp vụ thanh toán chuyển tiền cho khách hàng
Hoạt động cho vay được xem là hoạt động sinh lười chủ yếu của NHTM Hoạt động cho vay rất đa dạng Một số loại hình chủ yếu:
Cho vay thấu chi là hình thức tín dụng cho phép khách hàng chi tiêu vượt quá số dư tài khoản vãng lai, trong một hạn mức và thời gian nhất định Hình thức này được thực hiện dựa trên hợp đồng tín dụng giữa ngân hàng và khách hàng, chỉ dành cho những khách hàng có khả năng tài chính vững mạnh và uy tín cao.
Cho vay ứng trước là một hình thức cho vay mà ngân hàng cấp cho người vay một số tiền nhất định để sử dụng trước Người vay sẽ hoàn trả khoản vay này vào thời điểm trả vốn gốc.
Cho vay chiết khấu là hình thức cho vay mà ngân hàng thương mại mua lại các thương phiếu chưa đến hạn với giá thấp hơn giá trị ghi trên thương phiếu.
Cho vay hạn mức là một hình thức vay vốn, trong đó ngân hàng và khách hàng thống nhất trước về số tiền tối đa mà khách hàng có thể vay trong một khoảng thời gian xác định.
Chứng khoán kinh doanh, chứng khoán sẵn để bán:
Chứng khoán kinh doanh bao gồm các loại hàng hóa trên thị trường chứng khoán, như cổ phiếu, trái phiếu, quyền mua cổ phiếu mới, hợp đồng tương lai, hợp đồng quyền chọn và chứng chỉ quỹ đầu tư.
Chứng khoán sẵn để bán là loại chứng khoán thể hiện nghĩa vụ trả nợ của tổ chức phát hành trái phiếu đối với người sở hữu Khi bạn mua trái phiếu, bạn trở thành chủ nợ của tổ chức phát hành, từ đó có quyền nhận lãi suất và hoàn trả vốn khi trái phiếu đáo hạn.
Các nghiên cứu trước đây về thanh khoản đối với hiệu quả hoạt động của NHTM 19 CHƯƠNG 3: PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Một số nhà nghiên cứu toàn cầu đã thực hiện các nghiên cứu chuyên sâu nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của ngân hàng thông qua việc tối ưu hóa tính thanh khoản.
Nghiên cứu của Shahchera M (2012) tại Iran chỉ ra rằng sự tăng trưởng của chỉ số tổng dư nợ tín dụng và chứng khoán kinh doanh, cùng với chứng khoán để bán trên tổng tiền gửi khách hàng vay (INVSDEP), có tác động tích cực đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng Đầu tư vào chứng khoán hiện nay tiềm ẩn nhiều rủi ro, do đó, việc sở hữu nhiều chứng khoán để bán sẽ gia tăng tính thanh khoản của ngân hàng, từ đó giúp giảm thiểu rủi ro thanh khoản và nâng cao hiệu quả hoạt động.
Nghiên cứu của E Bordeleau và C Graham (2010) về giai đoạn 2005-2010 từ dữ liệu các ngân hàng Canada cho thấy chỉ số tiền mặt (CDTA) có tác động tích cực đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại Ngược lại, chỉ số tổng tiền mặt, tiền gửi ngân hàng nhà nước và tiền gửi tổ chức tín dụng trên tổng tiền gửi khách hàng (CDDEP) lại có ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả kinh doanh Tác giả khẳng định rằng tiền mặt có vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động của ngân hàng Trong bối cảnh khủng hoảng, việc duy trì lượng tiền mặt lớn để đảm bảo tính thanh khoản là một thách thức lớn, và sự thiếu hụt tiền mặt sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại Việt Nam.
Nghiên cứu của Limon Moinur Rasul (2012) chỉ ra rằng thanh khoản có ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại Hồi giáo Cụ thể, chỉ số tiền mặt (CDTA) và chỉ số tổng dư nợ tín dụng, chứng khoán kinh doanh trên tổng tiền gửi khách hàng vay (INVSDEP) có mối quan hệ cùng chiều với hiệu quả hoạt động, trong khi chỉ số tổng tiền gửi ngân hàng nhà nước và tổ chức tín dụng trên tổng tiền gửi khách hàng (CDDEP) lại có mối quan hệ ngược chiều Kết quả cho thấy việc tăng cường CDTA và giảm INVSTA sẽ nâng cao quản trị thanh khoản cho ngân hàng Trong bối cảnh hiện nay, việc tăng cường huy động vốn và giữ lượng lớn tiền mặt, cũng như đầu tư vào chứng khoán có tính thanh khoản cao, là một giải pháp an toàn Nếu khách hàng rút tiền lớn hoặc nhà đầu tư giảm quan tâm đến trái phiếu ngân hàng, ngân hàng có thể bán tài sản hiện có để duy trì thanh khoản, từ đó tạo ra sự an toàn, cân bằng kế toán và đáp ứng kịp thời nhu cầu của khách hàng, nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh.
Nghiên cứu cho thấy hiệu quả hoạt động có mối tương quan thuận với chỉ số tiền mặt (CDTA) và tổng dư nợ tín dụng cùng chứng khoán kinh doanh, chứng khoán để bán trên tổng tiền gửi khách hàng vay (INVSDEP) Ngược lại, hiệu quả hoạt động lại có mối tương quan nghịch với tổng dư nợ tín dụng và chứng khoán kinh doanh, chứng khoán để bán trên tổng tài sản có (INVSTA) Đồng thời, hiệu quả hoạt động cũng có thể tương quan nghịch hoặc thuận với chỉ số tổng tiền mặt, tiền gửi ngân hàng nhà nước, và tiền gửi tổ chức tín dụng trên tổng tiền gửi khách hàng (CDDEP).
Chương 2 cung cấp những cơ sở lý thuyết về ngân hàng thương mại (NHTM) và khái niệm liên quan đến thanh khoản, đồng thời nêu rõ tác động của thanh khoản đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng Các nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng thanh khoản có ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại Do đó, việc quản lý thanh khoản cần được chú trọng hơn, và công tác quản trị rủi ro thanh khoản cùng với việc sử dụng hiệu quả các nguồn lực của NHTM cần được cải thiện Điều này nhằm đưa ra những giải pháp phù hợp với tình hình kinh tế hiện tại, giúp ngân hàng hoạt động hiệu quả hơn.
CHƯƠNG 3: PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Mục tiêu và phạm vi nghiên cứu
Mục tiêu nghiên cứu của đề tài là đánh giá tác động của thanh khoản đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại (NHTM) tại Việt Nam Nghiên cứu này nhằm tìm hiểu tình hình thanh khoản và hoạt động của các ngân hàng hiện nay, đồng thời đưa ra các giải pháp kiến nghị để nâng cao khả năng sinh lời và cải thiện tính thanh khoản của các ngân hàng.
Tác giả áp dụng mô hình kinh tế lượng hồi quy để phân tích ảnh hưởng của các yếu tố đến thanh khoản và hiệu quả hoạt động của ngân hàng Dựa trên kết quả phân tích, bài viết sẽ đưa ra các đề xuất và giải pháp nhằm nâng cao tính thanh khoản cũng như hiệu quả hoạt động của các ngân hàng.
Theo quy định của Ngân hàng Nhà nước về vốn điều lệ, một số ngân hàng thương mại nhỏ không đủ khả năng tài chính buộc phải sáp nhập để tăng vốn Do đó, số liệu trong giai đoạn 2011-2016 không đảm bảo, khiến tác giả phải tiến hành sàng lọc dựa trên báo cáo tài chính Kết quả là lựa chọn được danh sách 20 ngân hàng thương mại Việt Nam phù hợp cho nhu cầu nghiên cứu.
Phương pháp nghiên cứu
Để phù hợp với đề tài nghiên cứu tác giả sử dụng các phương pháp nghiên cứu sau:
- Phương pháp tổng hợp phân tích, thống kê so sánh dựa trên các số liệu của báo cáo tài chính của các NHTM Việt Nam
- Sử dụng công cụ Eview, SPSS để nghiên cứu định lƣợng, phân tích và giải thích số liệu, thống kê, dựa trên quan điểm khách quan.
Thời gian nghiên cứu
Thời gian nghiên cứu từ năm 2012-2016
Ứng dụng mô hình kinh tế lƣợng để làm rõ tác động của thanh khoản đến hiệu qủa hoạt động của ngân hàng thương mại Việt Nam
3.4.1 Xây dựng các biên số và giả thuyết
Dựa trên nghiên cứu của Limon Moinur Rasul (2012) về "Tác động của thanh khoản đến hiệu quả ngân hàng thương mại của các ngân hàng hồi giáo tại Bangladesh", bài viết nhận thấy nghiên cứu này có tính thực tiễn cao và khả năng thu thập dữ liệu liên quan đến các biến phù hợp Từ đó, tác giả đã xây dựng các giả thuyết dựa theo nghiên cứu này.
Các giả thuyết tác động của thanh khoản đến hiệu qủa hoạt động của hoạt động NHTM Việt Nam
Giả thuyết Các tác động Ký hiệu Kỳ vọng tương quan
H1 Chỉ số trạng thái tiền mặt CDTA +
Tổng tiền mặt, tiền gửi ngân hàng nhà nước, tiền gửi tổ chức tín dụng trên tổng tiền gửi khách hàng
Tổng dƣ nợ tính dụng và chứng khoán kinh doanh, chứng khoán để bán trên tổng tài sản có
Tổng dƣ nợ tín dụng và chứng khoán khinh doanh, chứng khoán để bán trên tổng tiền gửi khách hàng
Sau khi tóm tắt các tác động và kỳ vọng của sự tương quan, chúng ta có cái nhìn rõ ràng hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động kinh doanh Tác giả sẽ phân tích chi tiết từng tác động và cách chúng ảnh hưởng đến hiệu quả, đồng thời cung cấp số liệu chính xác và thực tế để hỗ trợ cho bài nghiên cứu.
Dưới đây là bảng công thức giúp làm rõ và hiểu sâu về các biến phụ thuộc và biến độc lập trong mô hình nghiên cứu, từ đó cung cấp cái nhìn tổng quan và hướng đến mục tiêu ban đầu đã đề ra.
Chỉ số trạng thái tiền mặt (CDTA)
CDTA = ( Tiền mặt + Tiền gửi ngân hàng nhà nước + Tiền gửi tổ chức tín dụng khác ) / Tổng tài sản có
Tổng tiền mặt, tiền gửi ngân hàng nhà nước, tiền gửi tổ chức tín dụng khác trên
Tổng tiền gửi khách hàng (CDDEP)
CDDEP = ( Tiền mặt + Tiền gửi ngân hàng nhà nước + Tiền gửi tổ chức tín dụng khác ) / Tổng tiền gửi khách hàng
Tổng dƣ nợ tín dụng và chứng khoán kinh doanh, chứng khoán sẵn sàng để bán trên
Tổng tiền gửi khách hàng (INVSDEP)
INVSDEP = ( Dƣ nợ tín dụng + chứng khoán kinh doanh + chứng khoản sẵn sàng để bán ) / Tổng tiền gửi khách hàng
Tổng dƣ nợ tín dụng và chứng khoán kinh doanh, chứng khoán sẵn sàng để bán trên
Tổng tài sản có (INVSTA)
INVSTA = ( Dƣ nợ tín dụng + chứng khoán kinh doanh + chứng khoán sẵn sàng để bán ) / Tổng tài sản có
3.4.2 Giới thiệu mô hình hồi quy mẫu
Theo tài liệu và lý thuyết về kinh tế lƣợng, tác giả đã xây dựng đƣợc mô hình hồi quy nhƣ sau:
Hồi quy mẫu thể hiện mối liên hệ giữa biến phụ thuộc và biến giải thích dựa trên giá trị trung bình của tổng thể hoặc giá trị đã biết của mẫu Trên cơ sở mẫu ngẫu nhiên, hàm hồi quy được xây dựng và gọi là hàm hồi quy mẫu (SRF), giúp mô tả mối quan hệ giữa các biến trong mẫu.
Ta có hàm hồi quy tổng thể PRF: E(Y/X=Xi) = β 0 + β 1 X i + ε
E(Y/X=Xi): Là biến phụ thuộc, biến giải thích
X i : Là giá trị các biến độc lập
β 0 : là hệ số tự do, cho biết giá trị trung bình của biến phụ thuộc Y sẽ thay đổi nhưu thế nào khi nào khi biến X i nhận giá trị 0
Hệ số góc β1 cho biết sự thay đổi trung bình của biến phụ thuộc Y khi biến độc lập X i tăng thêm 1 đơn vị, trong khi các yếu tố khác giữ nguyên.
Từ hàm hồi quy tổng thể ta có hàm hồi quy mẫu SRF nhƣ sau:
Y: ƣớc lƣợng của E(Y/X=Xi) cũng là hiệu quả hoạt động của NHTM Việt Nam (ROE)
X i : Là các tác động của thanh khoản tác động đến hiệu quả hoạt động của các NHTM Việt Nam
Từ mô hình hồi quy mẫu chỉ có một biến ta có thể phát triển thành nhiều biến
Trong nghiên cứu này, tác giả chọn mô hình hồi quy với biến phụ thuộc là ROE, thay vì ROA, NIM hay NOM, vì ROE được coi là chỉ số chính để đánh giá tình hình tài chính và hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại.
Mức sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE) là mục tiêu quan trọng của các ngân hàng, vì nó phản ánh hiệu quả hoạt động tài chính Mặc dù các chỉ số như ROA, NIM, và NOM cung cấp cái nhìn về một phần hiệu quả hoạt động, nhưng ROE lại cho thấy bức tranh toàn diện hơn về khả năng sinh lời của ngân hàng Việc nghiên cứu ROE giúp xác định chính xác hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại, từ đó đưa ra các giải pháp phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh và đáp ứng nhu cầu của các ngân hàng.
Sơ đồ 3.1 Tác động của các biến độc lập INVSTA, INVSDEP, CDTA, CDDEP đến biến phụ thuộc ROE
Ta có mô hình hồi quy tác động nhƣ sau
ROE = α 0 + α 1 INVSTA + α 2 INVSDEP + α 3 CDTA + α 4 CDDEP + ε
ROE: Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu
INVSTA: Tỷ lệ dƣ nợ tín dụng, chứng khoán kinh doanh, chứng khoán sẵn để bán trên tổng tài sản
INVSDEP: Tỷ lệ dƣ nợ tín dụng, chứng khoán kinh doanh, chứng khoán để bán trên tổng tiền gửi khách hàng
CDTA: Trạng thái tiền mặt
CDDEP: Tỷ lệ tiền mặt, tiền gửi ngân hàng nhà nước, tổ chức tín dụng khác trên tổng tiền gửi khách hàng
Nghiên cứu áp dụng mô hình hồi quy và sử dụng phần mềm Eview, SPSS để kiểm tra các giả thuyết về tác động của thanh khoản đối với hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại tại Việt Nam trong giai đoạn từ năm 2012 đến 2016.
Để đảm bảo tính chính xác của bài nghiên cứu, dữ liệu được thu thập từ báo cáo tài chính đã được kiểm toán theo chuẩn mực kế toán Việt Nam của 26 ngân hàng thương mại Thời gian khảo sát được thực hiện từ năm 2012 đến 2016, gần nhất với thời điểm hiện tại.
Kiểm định các giả thuyết
3.5.1 Kiểm định độ phù hợp của mô hình Để đánh giá xem mô hình đã xay dựng có phù hợp với dữ liệu hay không thì ta dựa vào hệ số xác định R 2 R 2 cho biết % sự biến động của Y đƣợc giải thích bởi các biến số X trong mô hình Nếu R 2 khác 0 nghĩa là mô hình phù hợp R 2 càng tiến đến 1 thì mô hình giải thích đƣợc càng nhiều sự biến động của Y mô hình càng đáng tin cậy Đồng thời ta kiểm định hệ số F-statistic, nếu hệ số F > F (k-1, n-k) thì kết luận mối quan hệ tuyến tính giữa biến phụ thuộc và biến độc lập tồn tại
3.5.2 Kiểm định biến cần thiết trong mô hình
Sau khi thực hiện mô hình hồi quy, việc kiểm tra giá trị Prob (F-Statistic) là cần thiết để xác định tầm quan trọng của các biến Nếu giá trị Prob của các biến lớn hơn 0.05, điều này cho thấy biến đó không cần thiết trong mô hình Ngược lại, nếu giá trị Prob của các biến độc lập nhỏ hơn 0.05, các biến này đều có ý nghĩa và cần thiết cho mô hình.
3.5.3 Kiểm định đa cộng tuyến Để kiểm định đa cộng tuyến trong mô hình ta dùng nhân tử phóng địa phương sai VIF, dùng hồi quy phụ để kiểm định Ta thực hiện các bước như sau
Chạy Mô hình hồi quy gốc
LS Y C X1 X2 X3 (Ta tìm đƣợc R 2 gốc )
Tiếp tục chạy mô hình hồi quy phụ
LS X1 C X2 X3 (Ta tìm đƣợc R 2 phụ 1 )
LS X2 C X1 X3 (Ta tìm đƣợc R 2 phụ 2 )
LS X3 C X1 X2 (Ta tìm đƣợc R 2 phụ 3)
Áp dụng nguyên tắc ngón tay cái Nếu ít nhất một R 2 của hồi quy phụ lớn hơn R 2 của hồi quy gốc thì có đa cộng tuyến xảy ra
Nhân tử phóng đại phương sai VIF
Nếu VIF >= 10 (tương đương R 2 phụ i > 0.9) thì có đa cộng tuyến
3.5.4 Kiểm định BG – Bruesh & Godfrey (kiểm định tương quan chuổi bậc p, với p>= 1 Thực chất đây là một thủ tục của phpes kiểm định Lagrange, LM)
Kiểm định này nhằm xác định mô hình có hiện tượng tự tương quan hay không
Trước hết ta đặt giải thuyết:
H 0 : không có tương quan chuỗi giữa các biến
H 1 : Tồn tại tương quan chuỗi giữa các biến
Nếu kết quả Prob(Obs*R-squared) < 0.05 (mức ý nghĩa), ta bác bỏ H 0 , có nghĩa là tồn tại tương quan giữa các biến
3.5.5 Kiểm định phương sai số thay đổi theo White (1980)
Kiểm định này dùng để kiểm định phương sai số của mô hình
H 0 : Không có hiện tượng phương sai số
H 1 : có hiện tượng phương sai số
Thực hiện các bước kiểm định Nếu Prob(Obs*R-squared) < 0.05 thì ta bác bỏ H 0 , tức là có hiện tượng phương sai số xuất hiện
Trong chương 3, bài báo cáo trình bày sơ đồ quy trình nghiên cứu và diễn giải chi tiết quy trình này Chương này cũng tập trung vào thiết kế mô hình nghiên cứu, mô tả và giải thích các biến độc lập và biến phụ thuộc, cũng như lựa chọn mẫu phù hợp cho mô hình Các kiểm định như kiểm định sự phù hợp của mô hình, kiểm định ý nghĩa thống kê của hệ số, và kiểm định tự tương quan được thực hiện để nâng cao độ chính xác của dự đoán mô hình Đồng thời, số liệu từ bảng báo cáo tài chính của 20 ngân hàng thương mại trong giai đoạn 2012-2016 được thống kê làm dữ liệu cho nghiên cứu, và sẽ được trình bày rõ ràng hơn trong chương 4.