Lý do nghiên cứu
Quyết định cấu trúc vốn là một trong những nhiệm vụ quan trọng của nhà quản trị tài chính Họ cần xác định tỷ lệ sử dụng vốn vay và vốn chủ sở hữu hợp lý, cũng như thời điểm thích hợp để áp dụng từng loại vốn Mục tiêu là tối ưu hóa chi phí sử dụng vốn trung bình và nâng cao giá trị doanh nghiệp.
Một cấu trúc vốn hợp lý giúp doanh nghiệp tận dụng lợi ích từ lá chắn thuế, tăng giá trị và giảm chi phí tài chính, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh và lợi ích cho cổ đông Ngược lại, sai lầm trong lựa chọn cơ cấu vốn có thể dẫn đến tổn thất lớn, giảm khả năng cạnh tranh, uy tín và tăng nguy cơ phá sản Do đó, việc lựa chọn cấu trúc vốn hợp lý là quyết định quan trọng và khó khăn cho nhà quản trị tài chính trong việc cân bằng lợi ích và rủi ro.
Các nghiên cứu thực nghiệm quốc tế về cấu trúc vốn cho thấy mối quan hệ chặt chẽ giữa hoạt động doanh nghiệp và cấu trúc vốn Margaritis (2007) chỉ ra rằng hoạt động doanh nghiệp ảnh hưởng đến cấu trúc vốn và ngược lại, cấu trúc vốn tác động đến hiệu quả hoạt động Zenitun và Titan (2007) cũng đã chứng minh rằng cấu trúc vốn có tác động tiêu cực đáng kể đến các chỉ số hiệu quả hoạt động, ảnh hưởng đến cả giá trị thị trường và giá trị sổ sách Ngoài ra, nghiên cứu của Majumdar và Chhibber (1997) cùng với Rao, M-Yahyaee và Syed (2007) cho thấy tính thanh khoản, số năm hoạt động và cường độ vốn có ảnh hưởng lớn đến hiệu quả hoạt động, đồng thời chỉ ra mối quan hệ nghịch biến giữa đòn bẫy tài chính và hiệu quả hoạt động.
Việt Nam, một quốc gia đang phát triển, đã chuyển mình từ nền kinh tế chỉ huy sang nền kinh tế thị trường có sự quản lý của nhà nước từ năm 1986 Với sự hình thành gần đây của thị trường vốn và thị trường chứng khoán, nghiên cứu về cấu trúc vốn của doanh nghiệp vẫn là một vấn đề mới mẻ Điều này đặt ra câu hỏi về tác động của cơ cấu vốn đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán.
Tác giả đã chọn đề tài “Tác động của cấu trúc vốn đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp niêm yết trên sàn chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh” nhằm nghiên cứu mối liên hệ giữa cấu trúc vốn và hiệu suất hoạt động của các doanh nghiệp.
Mục tiêu nghiên cứu
Nghiên cứu này hướng đến và mong muốn đạt được hai mục tiêu:
1 Xác định sự ảnh hưởng của cấu trúc vốn đến hiệu quả hoạt động của các công ty trên sàn HOSE
2 Đưa ra những đề xuất, giải pháp và những gợi ý dựa trên kết quả nghiên cứu được.
Câu hỏi nghiên cứu
Câu hỏi được đặt ra cho nghiên cứu này là :
Cấu trúc vốn tác động như thế nào đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh?
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp nghiên cứu trong luận văn này là phương pháp định lượng, bao gồm phân tích thống kê mô tả, ma trận hệ số tương quan, thực hiện các kiểm định và chạy mô hình hồi quy bằng phần mềm.
Eviews Và việc phân tích dữ liệu được thực hiện theo trình tự:
Phân tích thống kê mô tả giúp xác định các chỉ số thông thường, từ đó cung cấp cái nhìn tổng quát về đặc tính cơ bản của các biến số trong mô hình nghiên cứu.
- Phân tích mối tương quan giữa các biến trong mô hình nghiên cứu nhằm phát hiện mối liên hệ giữa các biến
- Thực hiện các kiểm định để lựa chọn mô hình hồi quy với phương pháp ước lượng phù hợp nhất
- Áp dụng phương pháp ước lượng để tìm ra mối quan hệ giữa cấu trúc vốn và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp
- Sau khi hồi quy, dựa vào kết quả thực hiện kiểm định các giả thuyết nghiên cứu và kết quả sẽ được liên hệ ứng dụng vào thực tế.
Ý nghĩa của nghiên cứu
Nghiên cứu này nhằm xác định ảnh hưởng của cấu trúc vốn đến hiệu quả hoạt động của các công ty niêm yết trên sàn chứng khoán HOSE, từ đó làm nổi bật tầm quan trọng của việc quản lý cấu trúc vốn để tối ưu hóa hiệu suất kinh doanh.
Mối quan hệ giữa cấu trúc vốn và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng, cung cấp thông tin giá trị cho nhà quản trị và nhà đầu tư Hiểu rõ mối liên hệ này giúp họ hoạch định chiến lược và chính sách kinh doanh hiệu quả trong tương lai.
- Nghiên cứu còn giúp thấy được tầm quan trọng ( nếu có) của từng yếu tố trong mô hình cấu trúc vốn với hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Kết cấu của luận văn
Luận văn bao gồm 5 chương và được trình bày theo thứ tự như sau:
Chương này tổng quan về toàn bộ nghiên cứu, bao gồm vấn đề, lý do, câu hỏi và mục tiêu nghiên cứu Ngoài ra, chương cũng trình bày phương pháp, đối tượng và phạm vi nghiên cứu, ý nghĩa của nghiên cứu, cũng như kết cấu của luận văn.
Chương 2: Cơ sở lý thuyết và nghiên cứu liên quan
Chương này trình bày các khái niệm, các lý thuyết liên quan đến vấn đề nghiên cứu và các nghiên cứu trước có liên quan đến đề tài
Chương 3: Mô hình nghiên cứu và nguồn dữ liệu
Chương này thiết lập các giả thuyết nghiên cứu và xây dựng mô hình nghiên cứu, đồng thời mô tả nguồn dữ liệu cần thiết Ngoài ra, chương cũng lựa chọn phương pháp hồi quy và mô hình ước lượng phù hợp, cùng với quy trình thực hiện nghiên cứu.
Chương 4: Kết quả nghiên cứu
Bài viết trình bày kết quả phân tích thống kê mô tả và phân tích tương quan giữa các biến, đồng thời đưa ra kết quả kiểm định mô hình và ước lượng hồi quy cho mô hình nghiên cứu Cuối cùng, tác giả thảo luận về những kết quả nghiên cứu này để làm rõ ý nghĩa và ứng dụng của chúng trong thực tiễn.
Chương 5: Kết luận và kiến nghị
Chương này tổng kết các kết luận từ kết quả phân tích, đồng thời đưa ra các kiến nghị cụ thể Ngoài ra, chương cũng chỉ ra những hạn chế của nghiên cứu và đề xuất hướng nghiên cứu tiếp theo.
SƠ LÝ THUYẾT VÀ NGHIÊN CỨU LIÊN QUAN
Cơ sở lý thuyết
Cấu trúc vốn tối ưu bao gồm nợ dài hạn, cổ phần ưu đãi và vốn cổ phần thường, giúp doanh nghiệp giảm thiểu chi phí sử dụng vốn bình quân Khi chi phí này được tối ưu hóa, tổng giá trị chứng khoán của doanh nghiệp cũng được nâng cao Vì vậy, cấu trúc vốn với chi phí sử dụng vốn tối thiểu được gọi là cấu trúc vốn tối ưu.
Rủi ro tài chính của doanh nghiệp liên quan đến sự biến động của thu nhập mỗi cổ phần, đồng thời gia tăng khả năng mất khả năng chi trả do việc sử dụng nguồn vốn có chi phí tài chính cố định, chẳng hạn như nợ và cổ phần ưu đãi trong cấu trúc vốn.
Cấu trúc vốn của doanh nghiệp đề cập đến tỷ trọng của các loại vốn dài hạn, bao gồm nợ, vốn cổ phần ưu đãi và vốn cổ phần thường trong tổng nguồn vốn của công ty Để hiểu rõ hơn về cấu trúc vốn, cần phân tích hai yếu tố chính: thành phần cấu trúc vốn và các đặc trưng của nó.
Vốn chủ sở hữu là nguồn vốn thuộc sở hữu của chủ doanh nghiệp, bao gồm Nhà nước trong trường hợp doanh nghiệp Nhà nước, các pháp nhân, thể nhân, và các thành viên trong công ty liên doanh hoặc cổ đông trong công ty cổ phần Có ba nguồn tạo nên vốn chủ sở hữu: tiền góp vốn từ nhà đầu tư, lợi nhuận chưa phân phối từ hoạt động sản xuất kinh doanh, và chênh lệch đánh giá lại tài sản Vốn chủ sở hữu bao gồm vốn kinh doanh (vốn góp và lợi nhuận chưa chia), chênh lệch đánh giá lại tài sản, cùng với các quỹ doanh nghiệp như quỹ đầu tư phát triển và quỹ dự phòng tài chính.
Khái niệm vốn chủ sở hữu (vốn cổ phần - equity) được thống nhất trong nghiên cứu, không có sự khác biệt lớn giữa các quan điểm Vốn chủ sở hữu bao gồm cổ phần thường, cổ phần ưu đãi và lợi nhuận giữ lại, và dễ dàng được tìm thấy trong mục vốn chủ sở hữu trên bảng cân đối kế toán.
• Huy động vốn chủ sở hữu
Doanh nghiệp có nhiều phương thức để huy động vốn chủ sở hữu, bao gồm việc góp vốn ban đầu, tăng cường vốn góp, phát hành cổ phiếu ưu đãi, cổ phiếu thường và giữ lại lợi nhuận.
Vốn góp ban đầu là số tiền mà các cổ đông hoặc chủ sở hữu đóng góp khi doanh nghiệp mới thành lập, và nó phụ thuộc vào hình thức sở hữu của doanh nghiệp Đối với doanh nghiệp nhà nước, vốn góp ban đầu được xác định là vốn đầu tư của Nhà nước Quy mô vốn góp ban đầu chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố như đặc điểm ngành nghề và quy định pháp luật tại từng thời kỳ Trong quá trình hoạt động, vốn chủ sở hữu có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào kết quả kinh doanh và chiến lược huy động vốn của doanh nghiệp.
Tăng vốn chủ sở hữu có thể được thực hiện thông qua việc Nhà nước cấp thêm vốn cho doanh nghiệp Nhà nước, hoặc thông qua việc tăng vốn góp của các thành viên trong công ty trách nhiệm hữu hạn Ngoài ra, việc huy động vốn từ các thành viên mới cũng là một phương án hiệu quả để gia tăng vốn chủ sở hữu.
Phát hành cổ phiếu là một phương thức huy động vốn quan trọng cho doanh nghiệp, giúp tăng cường nguồn tài chính dài hạn Các loại cổ phiếu phổ biến bao gồm cổ phiếu ưu đãi và cổ phiếu thường, mỗi loại đều có những đặc điểm và lợi ích riêng.
Lợi nhuận không chia là tình huống mà các cổ đông đồng ý cho doanh nghiệp giữ lại lợi nhuận để tái đầu tư thay vì nhận cổ tức vào cuối năm tài chính Điều này giúp tăng vốn chủ sở hữu một cách chủ động và thuận tiện cho doanh nghiệp Tuy nhiên, chi phí cơ hội cho các cổ đông là khá cao, vì vậy họ chỉ chấp nhận phương án này khi kỳ vọng rằng việc tái đầu tư sẽ mang lại hiệu quả và lợi nhuận cao hơn so với cổ tức hiện tại.
Trong khi vốn chủ sở hữu có quan điểm nhất quán, khái niệm nợ lại phức tạp hơn Lý thuyết đầu tư thường đồng nhất nợ với khoản mục phải trả dài hạn, nhưng cần phân biệt giữa phải trả tài chính, như phải trả người bán dài hạn và vay nợ dài hạn (bao gồm trái phiếu và trái phiếu chuyển đổi), với phải trả hoạt động, như thuế thu nhập phải trả được hoãn lại và các khoản dự phòng phải trả dài hạn khác.
Cả hai loại nợ phải trả đều yêu cầu doanh nghiệp phải chi ra dòng tiền trong tương lai Tuy nhiên, điểm khác biệt là với nợ phải trả hoạt động, doanh nghiệp không phải chịu chi phí cho các khoản vốn chiếm dụng hợp pháp Khái niệm này dẫn đến sự hình thành hai trường phái rõ rệt trong cách hiểu và quản lý nợ phải trả.
Trường phái đầu tiên trong phân tích chi phí nợ cho rằng nợ chỉ bao gồm các khoản phải trả tài chính, tức là những nghĩa vụ tài chính mà doanh nghiệp phải chịu chi phí, như vay ngân hàng dài hạn, trái phiếu và hợp đồng thuê tài chính.
Trường phái thứ hai xem xét rủi ro liên quan đến nợ, bao gồm cả các khoản phải trả tài chính và các khoản phải trả hoạt động Mặc dù doanh nghiệp không phải trả chi phí tài chính cho các khoản phải trả này, nhưng cả hai loại nợ đều tạo ra áp lực dòng tiền trong tương lai.
Mặc dù còn nhiều tranh cãi, nghiên cứu này tập trung vào việc xác định cấu trúc vốn tối ưu cho doanh nghiệp, trong đó khái niệm nợ chỉ bao gồm các khoản phải trả phát sinh chi phí, tức là nợ tài chính Việc loại bỏ các khoản phải trả hoạt động không ảnh hưởng đáng kể đến kết quả nghiên cứu, vì chúng thường chiếm tỷ trọng rất nhỏ trong tổng cấu trúc vốn của hầu hết các doanh nghiệp.
Các nghiên cứu liên quan
2.2.1 Các nghiên cứu của các tác giả nước ngoài:
Trên toàn cầu, nhiều nghiên cứu đã được thực hiện về cấu trúc vốn của doanh nghiệp, với các phương pháp và mức độ tiếp cận khác nhau từ cả lý thuyết đến thực tiễn Các nhà nghiên cứu đã tập trung vào những vấn đề chính liên quan đến cấu trúc vốn, nhằm hiểu rõ hơn về ảnh hưởng của nó đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Nghiên cứu của Mesquita và Lara (2003) về mối quan hệ giữa cấu trúc vốn và khả năng sinh lời của 70 công ty niêm yết tại Brazil trong giai đoạn 1995-2001 cho thấy nợ ngắn hạn có mối quan hệ dương và có ý nghĩa thống kê với hiệu quả hoạt động được đo bằng ROE, trong khi nợ dài hạn lại có mối quan hệ âm và cũng có ý nghĩa thống kê với chỉ số này.
Nghiên cứu của Abor (2005) sử dụng dữ liệu tài chính từ 20 công ty niêm yết tại Ghana để phân tích mối quan hệ giữa cấu trúc vốn và khả năng sinh lời Kết quả cho thấy có mối quan hệ dương có ý nghĩa thống kê giữa nợ ngắn hạn và hiệu quả hoạt động được đo bằng ROE, trong khi nợ dài hạn lại có mối quan hệ âm với ROE Đối với tổng nợ, nghiên cứu chỉ ra rằng có mối quan hệ dương có ý nghĩa thống kê giữa tổng nợ và hiệu quả đo bằng ROE Điều này cho thấy sự gia tăng quy mô nợ liên quan đến việc tăng lợi nhuận, tức là nợ cao hơn sẽ dẫn đến khả năng sinh lời cao hơn.
Nghiên cứu của San và Heng (2011) đã phân tích mối quan hệ giữa cấu trúc vốn và hiệu quả hoạt động của 49 công ty xây dựng niêm yết trên thị trường chứng khoán Malaysia trong giai đoạn 2005-2008, trước và sau khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008 Kết quả cho thấy rằng nợ dài hạn có mối quan hệ dương với hiệu quả hoạt động, được đo bằng ROE và EPS, ở các doanh nghiệp quy mô lớn và vừa Ngược lại, tổng nợ lại có mối quan hệ âm với EPS ở những doanh nghiệp quy mô lớn và nhỏ.
Nghiên cứu của Gill và cộng sự (2011) đã phân tích dữ liệu từ 272 công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán New York trong giai đoạn 2005-2007 để đánh giá tác động của cấu trúc vốn đến khả năng sinh lời của doanh nghiệp Mỹ Kết quả cho thấy có mối quan hệ thuận chiều giữa nợ ngắn hạn và tổng nợ với khả năng sinh lời được đo bằng ROE ở các công ty trong ngành dịch vụ Ngoài ra, nghiên cứu cũng chỉ ra rằng nợ ngắn hạn, nợ dài hạn và tổng nợ đều có ảnh hưởng tích cực đến ROE của các doanh nghiệp trong ngành sản xuất.
Nghiên cứu của Ahmad, Abdulla và Roslan (2012) đã phân tích tác động của cấu trúc vốn đến hiệu quả hoạt động doanh nghiệp, được đo bằng ROA và ROE, thông qua dữ liệu tài chính của 58 doanh nghiệp ngành công nghiệp và tiêu dùng niêm yết trên thị trường chứng khoán Malaysia trong giai đoạn 2005-2010 Kết quả cho thấy, nợ ngắn hạn và tổng nợ có ảnh hưởng tiêu cực đáng kể đến ROA, trong khi nợ ngắn hạn, nợ dài hạn và tổng nợ đều có tác động tiêu cực đến ROE.
Saeed và cộng sự (2013) đã nghiên cứu ảnh hưởng của cấu trúc vốn đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của 25 ngân hàng niêm yết trên thị trường chứng khoán Karachi, Pakistan trong giai đoạn 2007-2011 Nghiên cứu sử dụng các chỉ số ROA, ROE và EPS để đo lường hiệu quả Kết quả cho thấy, nợ ngắn hạn và tổng nợ có tác động tích cực đến hiệu quả, trong khi nợ dài hạn lại ảnh hưởng tiêu cực đến ROA, ROE và EPS.
Nhóm nghiên cứu đã phân tích lý thuyết và thực tiễn để lý giải nguyên nhân các doanh nghiệp thường ưu tiên tài trợ bằng nợ (vốn vay) thay vì vốn chủ sở hữu Điều này được thể hiện rõ qua các nghiên cứu của Sheridan Titman.
Roberto Wessels (1980) cho rằng tỷ lệ nợ có mối quan hệ nghịch với ngành nghề kinh doanh của một doanh nghiệp Cụ thể, Titman chỉ ra rằng những doanh nghiệp có hệ số nợ thấp hơn thường phải đối mặt với chi phí cao hơn từ khách hàng, công nhân và nhà cung cấp khi thanh lý hoặc phá sản Do đó, việc tăng nợ vay thay vì tăng vốn chủ sở hữu trở thành xu hướng lựa chọn của các doanh nghiệp.
Nghiên cứu của Harris (1991) chỉ ra rằng sự gia tăng tỷ suất lợi nhuận trung bình sẽ dẫn đến sự gia tăng rủi ro trong mô hình định giá tài sản qua nhiều thời kỳ, từ đó làm tăng chi phí vốn.
Nghiên cứu về xu hướng vận động của cơ cấu vốn doanh nghiệp cho thấy rằng các yếu tố như mức trung bình ngành có ảnh hưởng đáng kể đến sự điều chỉnh này Cụ thể, nghiên cứu của Francis Cai và Arvin Ghosh năm 2003 chỉ ra rằng các doanh nghiệp thường di chuyển nhanh chóng đến điểm cơ cấu vốn tối ưu khi vượt qua ngưỡng trung bình ngành, so với khi họ ở dưới mức này Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc theo dõi và điều chỉnh cơ cấu vốn để đạt được hiệu quả tối ưu trong hoạt động kinh doanh.
A Keister đã nghiên cứu về chiến lược tài chính của các doanh nghiệp trong nền kinh tế chuyển đổi tiêu biểu là Trung Quốc đã đưa ra các giả thuyết về xu thế thay đổi cơ cấu vốn của các doanh nghiệp Nhà nước Trung Quốc (16) Kết quả kiểm nghiệm cho thấy: trong thập kỷ đầu của quá trình đổi mới các doanh nghiệp nhà nước càng giữ lại nhiều lợi nhuận thì càng vay nợ từ bên ngoài nhiều Đồng thời việc vay nợ của các doanh nghiệp gia tăng phụ thuộc vào sự thay đổi về điều kiện địa lý, các doanh nghiệp ở các khu vực phát triển vay nợ từ các ngân hàng nhiều hơn so với các doanh nghiệp ở các khu vực kém phát triển và hầu hết các doanh nghiệp nhà nước đều phụ thuộc rất lớn vào vốn vay ngân hàng
Bên cạnh các nghiên cứu trên, còn có một số nghiên cứu khác có liên quan như:
1 Weixu, An empirical study on relationship between corporation performance and capital structure, 2005
Năm 2005, Weixu đã tiến hành nghiên cứu về "Mối quan hệ giữa cơ cấu vốn và hiệu quả kinh doanh" với dữ liệu từ 1,130 công ty niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán Thượng Hải, loại trừ các doanh nghiệp trong lĩnh vực tài chính như ngân hàng, bảo hiểm và công ty tài chính.
Các biến được đưa vào mô hình nghiên cứu như sau:
− Biến phụ thuộc (Biến HQKD): tỷ suất sinh lời trên vốn CSH (ROE)
− Biến độc lập (Yếu tố tác động): tỷ lệ nợ/vốn CSH (D),tốc độ tăng trưởng của tổng tài sản (GROWTH), quy mô công ty (SIZE)
Weixu nghiên cứu tác động của tỷ lệ nợ và các yếu tố khác đến hiệu quả kinh doanh (HQKD) thông qua việc xây dựng ba mô hình: quan hệ tuyến tính, quan hệ phi tuyến bậc 2 và phi tuyến bậc 3 Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng
HQKD chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ biến động tỷ lệ nợ, với mối tương quan phi tuyến bậc 2 và bậc 3 khi tỷ lệ nợ dưới 100% Tỷ lệ nợ có tác động dương đến HQKD ở mức thấp, nhưng khi tỷ lệ nợ cao, tác động trở nên âm.