GIỚI THIỆU
Lý do chọn đề tài
Hiện nay, Việt Nam chứng kiến sự phát triển nhanh chóng về số lượng và loại hình doanh nghiệp, đặc biệt từ khi gia nhập WTO, thu hút nhiều nhà đầu tư nước ngoài Để tạo điều kiện an toàn cho các nhà đầu tư và đáp ứng yêu cầu quản lý xã hội, sự minh bạch trong thông tin tài chính trở nên cần thiết Do đó, nhu cầu kiểm toán báo cáo tài chính ngày càng tăng, cả về số lượng lẫn chất lượng, nhằm xây dựng niềm tin cho nhà đầu tư và thúc đẩy phát triển kinh tế-xã hội.
Kiểm toán khoản mục tiền lương và các khoản trích theo lương là một phần quan trọng trong kiểm toán tài chính, đóng góp lớn vào thành công của quá trình này Chi phí tiền lương chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi phí và ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp Hơn nữa, chi phí tiền lương không chỉ tác động đến đời sống của người lao động mà còn liên quan đến các chính sách của Nhà nước và sự ổn định xã hội.
Trong quá trình thực tập, tôi đã chọn đề tài “Quy trình kiểm toán tiền lương và các khoản trích theo lương trong kiểm toán báo cáo tài chính do Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn A&C” để nghiên cứu, nhằm nâng cao hiểu biết về thực tiễn áp dụng quy trình kiểm toán này Nhận thức được tầm quan trọng của vấn đề, tôi mong muốn có cái nhìn sâu sắc hơn về quy trình kiểm toán liên quan đến tiền lương và các khoản trích theo lương.
Mục tiêu nghiên cứu
Trong thời gian thực tập, tôi chủ yếu thực hiện các khoản phải trả người lao động và các khoản trích theo lương, từ đó rút ra những ưu điểm và nhược điểm trong quy trình Tôi mong muốn đóng góp khả năng, kiến thức và kinh nghiệm của mình để hoàn thiện quy trình kiểm toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn A&C Đề tài này mang tính chất trọng yếu trong kiểm toán báo cáo tài chính, và tôi nhận thấy còn nhiều vấn đề cần nghiên cứu sâu hơn, tạo cơ sở cho định hướng phát triển nghiên cứu trong đề tài cao học của tôi trong tương lai.
Phạm vi nghiên cứu
Nghiên cứu những vấn đề lý luận chung về quy trình kiểm toán báo cáo tài chính
Nghiên cứu những vấn đề lý luận chung về quy trình kiểm toán lương và các khoản trích theo lương
Quy trình kiểm toán tiền lương và các khoản trích theo lương trong kiểm toán báo cáo tài chính của Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn A&C được thực hiện một cách bài bản, nhằm đảm bảo tính chính xác và minh bạch của các thông tin tài chính liên quan Việc đánh giá quy trình này không chỉ giúp phát hiện những sai sót tiềm ẩn mà còn nâng cao hiệu quả quản lý tài chính trong doanh nghiệp.
Đánh giá thực trạng quy trình kiểm toán tại Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn A&C, đặc biệt là quy trình kiểm toán tiền lương và các khoản trích theo lương, là cần thiết để nhận diện những điểm mạnh và yếu Dựa trên những phân tích này, chúng tôi đề xuất các kiến nghị nhằm hoàn thiện quy trình kiểm toán, từ đó nâng cao hiệu quả và độ chính xác trong công tác kiểm toán.
Phương pháp nghiên cứu
Trong quá trình thực tập tại Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn A&C, tôi đã chủ động tìm hiểu và thu thập thông tin tại đơn vị khách hàng mà tôi tham gia kiểm toán Qua việc tham gia trực tiếp vào quá trình kiểm toán, tôi đã có cơ hội thực hiện các nhiệm vụ cụ thể liên quan đến phương pháp thực hành.
Sau thời gian thực tập, tôi nhận thấy rằng việc tham khảo ý kiến của ThS Trịnh Ngọc Anh, giảng viên hướng dẫn khóa luận tốt nghiệp, là phương pháp quan trọng để hoàn thiện bài khóa luận Điều này giúp tôi có được phương pháp thu thập thông tin phù hợp và hiệu quả.
Tôi thường xuyên nghiên cứu các văn bản và tài liệu liên quan đến đơn vị cũng như vấn đề kiểm toán được lựa chọn trong đề tài, áp dụng phương pháp nghiên cứu tài liệu để thu thập thông tin.
Trong số các khách hàng của Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn A&C, tôi sẽ lựa chọn một công ty phù hợp nhất để thực hiện báo cáo, áp dụng phương pháp chọn mẫu hiệu quả.
Dựa trên thực trạng nghiên cứu, tôi đã tiến hành đối chiếu giữa cơ sở lý thuyết và quy trình kiểm toán chung của Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn A&C Đồng thời, tôi cũng so sánh quy trình kiểm toán thực tế mà công ty áp dụng với quy trình kiểm toán mẫu VACPA, sử dụng phương pháp so sánh để đánh giá sự phù hợp và hiệu quả.
Kết cấu của đề tài
Ngoài lời Mở đầu và Kết luận, bố cục bài khóa luận gồm 5 chương:
Chương 2: Cơ sở lý luận về quy trình kiểm toán tiền lương và các khoản trích theo lương trong kiểm toán báo cáo tài chính
Chương 3: Khái quát về Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn A&C
Chương 4 trình bày thực trạng quy trình kiểm toán tiền lương và các khoản trích theo lương trong kiểm toán Báo cáo tài chính của Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn A&C Nội dung này sẽ phân tích các bước thực hiện kiểm toán, từ việc xác minh thông tin lương đến việc đánh giá tính chính xác và hợp lý của các khoản trích theo lương, nhằm đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ các quy định pháp luật trong báo cáo tài chính.
Chương 5 trình bày những nhận xét và kiến nghị nhằm hoàn thiện quy trình kiểm toán tiền lương và các khoản trích theo lương trong kiểm toán Báo cáo tài chính do Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn A&C thực hiện Nội dung chương sẽ phân tích các điểm mạnh và điểm yếu của quy trình hiện tại, đồng thời đề xuất các giải pháp cải tiến để nâng cao hiệu quả và độ chính xác trong kiểm toán Các kiến nghị này không chỉ giúp cải thiện quy trình làm việc mà còn đảm bảo tính minh bạch và đáng tin cậy của thông tin tài chính.
Đề tài “Quy trình kiểm toán tiền lương và các khoản trích theo lương trong kiểm toán báo cáo tài chính do Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn A&C thực hiện” phản ánh thực trạng quy trình kiểm toán báo cáo tài chính, đặc biệt là quy trình kiểm toán tiền lương tại A&C Bằng cách đối chiếu lý thuyết và thực tiễn, đề tài đã đề xuất một số giải pháp kiến nghị mang tính định hướng, đồng thời nhấn mạnh cần có thêm thời gian để nghiên cứu sâu hơn.
CƠ SỞ LÝ LUẬN CHUNG VỀ QUY TRÌNH KIỂM TOÁN TIỀN LƯƠNG VÀ CÁC KHOẢN TRÍCH THEO LƯƠNG TRONG KIỂM TOÁN
Khái quát về kiểm toán tiền lương và các khoản trích theo lương trong kiểm toán báo cáo tài chính
2.1 Khái quát về kiểm toán tiền lương và các khoản trích theo lương trong kiểm toán báo cáo tài chính
2.1.1 Khái quát về Kiểm toán báo cáo tài chính
Kiểm toán: Có nhiều định nghĩa khác nhau về kiểm toán, nhưng hiện nay định nghĩa được chấp nhận rộng rãi là:
Kiểm toán là quá trình thu thập và đánh giá bằng chứng để xác định mức độ phù hợp của thông tin với các chuẩn mực đã thiết lập Quá trình này cần được thực hiện bởi các kiểm toán viên có năng lực và tính độc lập cao.
Báo cáo tài chính (BCTC) là hệ thống báo cáo được xây dựng theo chuẩn mực kiểm toán Việt Nam số 200, nhằm phản ánh thông tin kinh tế và tài chính của đơn vị BCTC phải tuân thủ các chuẩn mực và chế độ kế toán hiện hành hoặc được chấp nhận, đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong việc cung cấp thông tin tài chính.
Có nhiều cách để phân loại kiểm toán theo những tiêu thức khác nhau:
- Phân loại kiểm toán theo bộ máy quản lý: bao gồm kiểm toán Nhà nước, kiểm toán độc lập và kiểm toán nội bộ
Kiểm toán được phân loại theo đối tượng kiểm toán thành ba loại chính: kiểm toán báo cáo tài chính, kiểm toán tuân thủ và kiểm toán hoạt động Trong đó, kiểm toán báo cáo tài chính (BCTC) là loại phổ biến nhất Theo PGS.TS Vương Đình Huệ, kiểm toán BCTC là quá trình kiểm tra và đưa ra ý kiến nhận xét của kiểm toán viên về tính trung thực, hợp lý, hợp thức và hợp pháp của BCTC.
C Mục tiêu của kiểm toán báo cáo tài chính
Theo Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam số 200, khoản 11, mục tiêu của kiểm toán báo cáo tài chính là xác nhận tính hợp lệ của báo cáo tài chính dựa trên các chuẩn mực và chế độ kế toán hiện hành, đồng thời đảm bảo tuân thủ pháp luật và phản ánh trung thực các khía cạnh trọng yếu Ngoài ra, kiểm toán cũng giúp đơn vị được kiểm toán nhận diện các tồn tại và sai sót để cải thiện chất lượng thông tin tài chính.
2.1.2 Khái quát về Tiền lương và các khoản trích theo lương trong kiểm toán báo cáo tài chính
A Khái niệm về Tiền lương và các khoản trích theo lương
Tiền lương là khoản thù lao bằng tiền mà doanh nghiệp chi trả cho người lao động, dựa trên thời gian, khối lượng và chất lượng công việc thực hiện.
Tiền lương chính là biểu hiện bằng tiền cho giá trị sức lao động, đồng thời cũng đóng vai trò là động lực kinh tế thúc đẩy tinh thần làm việc hăng say Nó kích thích sự quan tâm của người lao động đối với kết quả công việc của họ.
Người lao động được xem là tài sản quý giá của doanh nghiệp, vì vậy việc thu hút nguồn nhân lực chất lượng cao là rất quan trọng Mỗi doanh nghiệp cần có chính sách lương riêng, phản ánh chiến lược kinh doanh và chính sách đãi ngộ đối với nhân viên Chính sách lương không chỉ giúp thu hút nhân tài mà còn tạo sự gắn kết lâu dài giữa người lao động và doanh nghiệp.
Đối với doanh nghiệp, tiền lương cho người lao động là một phần quan trọng trong chi phí sản xuất sản phẩm và dịch vụ Vì vậy, hầu hết các doanh nghiệp đều mong muốn tối ưu hóa hiệu quả lao động của nhân viên để giảm thiểu chi phí lương trong tổng chi phí hoạt động kinh doanh.
Khoản mục tiền lương là một chu trình quan trọng trong các đơn vị, phản ánh chi phí tiền lương đầu vào và xác định chi phí đầu ra cho sản phẩm hoặc dịch vụ Chi phí tiền lương liên quan chặt chẽ đến các nghĩa vụ như BHXH, BHYT, BHTN, KPCĐ và thuế TNCN, do đó, bất kỳ sai phạm nào có thể dẫn đến hậu quả pháp lý nghiêm trọng.
Các khoản trích theo lương
Bảo hiểm xã hội (BHXH) là một hệ thống bảo đảm tài chính nhằm thay thế hoặc bù đắp một phần thu nhập cho người lao động khi họ gặp phải các rủi ro như ốm đau, thai sản, tai nạn lao động, thất nghiệp, hoặc khi đến tuổi nghỉ hưu Hệ thống này hoạt động dựa trên sự đóng góp của người lao động vào quỹ BHXH, giúp đảm bảo an sinh xã hội và hỗ trợ người dân trong những thời điểm khó khăn.
Bảo hiểm y tế là một hình thức bảo hiểm chăm sóc sức khỏe không vì mục đích lợi nhuận, được tổ chức và thực hiện bởi Nhà nước Các đối tượng tham gia bảo hiểm y tế phải tuân theo quy định của Luật Bảo hiểm y tế.
Bảo hiểm thất nghiệp là một phúc lợi tạm thời dành cho những người lao động bị mất việc ngoài ý muốn Hình thức hỗ trợ này không chỉ giúp người lao động có thời gian tìm kiếm công việc mới mà còn tạo cơ hội cho họ được tái đào tạo và chuyển đổi nghề nghiệp Hỗ trợ thất nghiệp cũng đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định cộng đồng và địa phương.
- Kinh phí công đoàn: KPCĐ dùng để chi tiêu cho hoạt động công đoàn ở đơn vị cấp trên và tại doanh nghiệp
B Bản chất về Tiền lương và các khoản trích theo lương
Chi phí tiền lương và các khoản trích theo lương là một trong những khoản chi lớn nhất trong hầu hết các doanh nghiệp và tổ chức.
Chi phí tiền lương là một yếu tố quan trọng trong việc xác định giá trị hàng tồn kho của các công ty sản xuất và xây dựng Việc phân loại và phân bổ chi phí tiền lương không chính xác có thể dẫn đến sai sót nghiêm trọng trong giá trị sản phẩm dở dang và hàng tồn kho, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
Chu trình tiền lương bao gồm nhiều bước như thu thập thông tin và tính toán, liên quan đến người lao động và các tài sản nhạy cảm như tiền và séc, do đó dễ xảy ra sai sót và có nguy cơ bị tham ô, chiếm dụng Những hành vi gian lận thường gặp trong quy trình này cần được chú ý và ngăn chặn kịp thời.
Các quy định hiện hành về tiền lương và khoản trích theo lương trong kiểm toán báo cáo tài chính
2.2.1 Quy định hiện hành về tiền lương
Tiền lương được quy định chi tiết trong Bộ luật Lao động của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, ban hành ngày 23 tháng 06 năm 1994, và đã trải qua nhiều lần sửa đổi, bổ sung.
- Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Bô luật Lao động số 35/2002/QH10 ngày 02/04/2002 có hiệu lực kể từ ngày 01/01/2003
- Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Bộ luật lao động số 74/2006/QH 11 ngày 29/11/2006 có hiệu lực thi hành ngày 01/07/2007
- Luật sửa đổi, bổ sung Điều 73 của Bộ luật lao động số 84/2007/QH11 ngày 02/04/2007 có hiệu lực từ ngày công bố
Theo Bộ luật Lao động Việt Nam, quy định về tiền lương được nêu rõ trong Chương VI của văn bản Luật hiện hành năm 2012 Tiền lương là một yếu tố quan trọng trong việc đảm bảo quyền lợi của người lao động và được quản lý chặt chẽ bởi Bộ Lao động.
Xây dựng thang lương, bảng lương và định mức lao động:
Dựa trên các nguyên tắc do Chính phủ quy định về thang lương, bảng lương và định mức lao động, người sử dụng lao động cần xây dựng các tài liệu này làm căn cứ cho việc tuyển dụng và sử dụng lao động, cũng như để thỏa thuận mức lương trong hợp đồng lao động.
(Điều 93, chương VI, Bộ Luật lao động)
“Người lao động hưởng lương tháng được trả lương tháng một lần hoặc nửa tháng một lần”
(Điều 95, chương VI, Bộ Luật lao động)
“Người lao động được trả lương trực tiếp, đầy đủ và đúng thời hạn”
(Điều 96, chương VI, Bộ Luật lao động)
Ngoài ra, các quy định liên quan đến chi phí tiền lương:
Đối với Hợp đồng lao động:
Hợp đồng lao động là thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động, quy định về công việc có trả lương, điều kiện làm việc, cũng như quyền và nghĩa vụ của mỗi bên trong mối quan hệ lao động.
(Trích Điều 26, chương IV, Bộ Luật Lao động)
“Hợp đồng lao động được ký kết bằng văn bản và phải được làm thành hai bản, mỗi bên giữ một bản”
(Trích Điều 28, chương IV, Bộ Luật Lao động)
- Đối với Thỏa ước lao động tập thể:
Thỏa ước lao động tập thể là văn bản thỏa thuận giữa tập thể lao động và người sử dụng lao động, quy định các điều kiện lao động, quyền lợi và nghĩa vụ của cả hai bên trong mối quan hệ lao động.
Thỏa ước lao động tập thể được hình thành từ sự thương lượng và ký kết giữa đại diện của tập thể lao động và người sử dụng lao động, dựa trên nguyên tắc tự nguyện, bình đẳng và công khai.
(Trích Điều 44, chương V, Bộ Luật Lao động)
2.2.2 Quy định hiện hành về các khoản trích theo lương
Bảng 2.1 Tỷ lệ đóng các khoản bảo hiểm (2014 – 2016)
Các khoản trích theo lương
(Nguồn: Quy định tỷ lệ các khoản trích theo lương Luật Lao động)
A Bảo hiểm xã hội – TK 3383 Được Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam khóa XI, kỳ họp thứ 9 thông qua ngày 26/9/2006 thi hành ngày 01/01/2007
Bảo hiểm xã hội (BHXH) được hình thành từ việc trích lập theo quy định trên tiền lương của người lao động Theo Điều 91 Luật BHXH, doanh nghiệp phải trích lập BHXH hàng tháng với tỷ lệ 26% trên tổng số tiền lương cơ bản Trong đó, 18% được tính vào chi phí sản xuất, và 8% sẽ được trừ vào lương của người lao động.
Theo chế độ hiện hành, toàn bộ sổ trích BHXH được nộp lên cơ quan quản lý và trợ cấp cho người lao động trong các trường hợp như nghỉ hưu và nghỉ mất sức lao động Tại doanh nghiệp, hàng tháng, doanh nghiệp trực tiếp chi trả BHXH cho người lao động bị ốm đau, thai sản, dựa trên các chứng từ hợp lý và hợp lệ như phiếu nghỉ hưu BHXH và các chứng từ liên quan khác.
Theo công văn số 555/BHXH-THU, các đơn vị có thể giữ lại 2% quỹ tiền lương đóng BHXH của người lao động để chi trả kịp thời cho những người đủ điều kiện hưởng chế độ ốm đau và thai sản, đồng thời thực hiện quyết toán hằng quý với cơ quan BHXH.
- Hàng quý, cơ quan BHXH sẽ tổng hợp số chi BHXH cho người lao động đã được duyệt theo danh sách
Nếu số chi bảo hiểm xã hội (BHXH) thấp hơn 2%, đơn vị cần giữ lại hoặc không sử dụng số tiền này và phải nộp số chênh lệch thừa cho cơ quan BHXH trong vòng 30 ngày đầu của quý tiếp theo Sau thời hạn này, nếu không thực hiện nộp, đơn vị sẽ phải chịu lãi chậm theo quy định.
Nếu kinh phí 2% để lại không đủ để chi trả, đơn vị có thể gửi văn bản đề nghị cơ quan BHXH tạm ứng kinh phí bổ sung Điều này giúp đảm bảo chi trả kịp thời cho người lao động Ngoài ra, cơ quan BHXH cũng sẽ chuyển trả kinh phí cho đơn vị trong vòng 30 ngày đầu của quý tiếp theo.
Theo Điều 94 Luật BHXH: Tiền lương, tiền công tháng đóng BHXH bắt buộc:
Người lao động thuộc đối tượng áp dụng chế độ tiền lương của Nhà nước sẽ có tiền lương tháng đóng BHXH được tính dựa trên ngạch, bậc, cấp bậc quân hàm cùng với các khoản phụ cấp chức vụ, phụ cấp thâm niên khung và phụ cấp thâm niên nghề (nếu có) Mức lương này được xác định dựa trên mức lương tối thiểu chung.
Đối với người lao động tham gia bảo hiểm xã hội (BHXH) theo chế độ tiền lương do người sử dụng lao động quyết định, mức tiền lương và tiền công tháng để đóng BHXH sẽ được xác định dựa trên số tiền ghi trong Hợp đồng lao động.
Nếu mức tiền lương, tiền công quy định tại khoản 1 và khoản 2 của Điều này cao hơn hai mươi tháng lương tối thiểu chung, thì mức tiền lương, tiền công tháng đóng BHXH sẽ bằng hai mươi tháng lương tối thiểu chung.
Công văn 3621 ngày 7/12/2009 của BHXH TP Hồ Chí Minh quy định mức lương vùng tối thiểu cho các doanh nghiệp hoạt động trên địa bàn thành phố.
B Bảo hiểm y tế – TK 3384 Được Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam khóa XII, kỳ họp thứ 4 thông qua ngày 14/11/2008
Tìm hiểu về chu trình tiền lương và các khoản trích theo lương của doanh nghiệp
Sơ đồ 2.1 Chu trình tiền lương và các khoản trích theo lương
Việc tách biệt chức năng nhân sự và chức năng thanh toán tiền lương là rất quan trọng để kiểm soát rủi ro liên quan đến việc thanh toán cho những nhân viên không có thực.
Phòng nhân sự chịu trách nhiệm bổ sung danh sách nhân viên vào sổ nhân sự, trong khi phòng kế toán tiền lương chỉ thực hiện thanh toán lương cho những người lao động có tên trong danh sách đó Việc phân tách rõ ràng trách nhiệm này giúp hạn chế tình trạng nhân viên phòng nhân sự lập hồ sơ giả mạo, đồng thời đảm bảo phòng kế toán chỉ thanh toán cho những cá nhân có mức lương đã được xác định Sự kết hợp giữa hai chức năng này có thể dẫn đến gian lận và sai phạm trong quy trình quản lý nhân sự.
Có chức ngăng theo dõi thời gian, khối lượng công việc hoàn thành:
- Chấm công theo dõi thời gian lao động
- Xác nhận công việc/lao vụ hoàn thành
- Duyệt thời gian nghỉ ốm, thai sản,tai nạn lao dđộng, ngừng sản xuất, ngừng việc
Chức năng tuyển dụng và thuê mướn:
- Lập báo cáo tình hình nhân sự
- Lập hồ sơ nhân sự
Bộ phận kế toán tiền lương
- Tính lương, thưởng và lập bảng thanh toán lương, thưởng và các khoản phải nộp, phải trả
- Ghi chép sổ kế toán
- Thanh toán lương, thưởng và các khoản liên quan.
Tổ chức hạch toán tiền lương và các khoản trích theo lương của doanh nghiệp
Sơ đồ 2.2 Hạch toán tổng hợp thanh toán với người lao động
Thanh toán thu nhập cho NLĐ
Tiền lương, thưởng phải trả cho
TLNP thực tế phải trả
Khấu trừ khoản phải thu khác
Tiền lương, thưởng phải trả cho
Khấu trừ khoản tạm ứng thừa
Tiền lương, thưởng phải trả cho
Thu hộ cho cơ quan khác hoặc giữ hộ NLĐ
Tiền thưởng, thưởng phải trả cho
Tiền thưởng từ quỹ khen thưởng phải trả cho NLĐ
TK3383 BHXH phải trả cho
B Hạch toán các khoản trích theo lương
Sơ đồ 2.3 Hạch toán tổng hợp quỹ KPCĐ, BHXH, BHYT, BHTN
Nộp cho cơ quan quản lý quỹ
Trích theo tiền lương của NCTT tính vào chi phí
BHXH phải trả cho NLĐ trong doanh nghiệp
Trích theo tiền lương của NVPX tính vào chi phí
Chi tiêu KPCĐ tại doanh nghiệp
Trích theo tiền lương của NVBH tính theo chi phí
Trích theo tiền lương của NVQLDN tính vào chi phí
Trích theo tiền lương của NLĐ trừ vào thu nhập của họ
TK111,112 Nhận tiền cấp bù của BHXH
Quy trình kiểm toán tiền lương và các khoản trích theo lương trong kiểm toán báo cáo tài
2.5.1 Tầm quan trọng của việc kiểm toán khoản mục tiền lương và các khoản trích theo lương trong kiểm toán báo cáo tài
Kiểm toán báo cáo tài chính (BCTC) cần chú trọng vào việc kiểm tra khoản mục tiền lương và các khoản trích theo lương, vì đây là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến thành công của cuộc kiểm toán Chi phí tiền lương và các khoản trích theo lương chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi phí, từ đó có tác động trực tiếp đến kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
Lương và các khoản trích theo lương không chỉ ảnh hưởng đến tình hình doanh nghiệp mà còn rất quan trọng đối với người lao động Tính toán lương hợp lý sẽ tạo lòng tin và động lực cho người lao động, góp phần phát triển nguồn nhân lực và hạn chế bất ổn xã hội Để đạt được điều này, công tác kiểm toán tiền lương bởi các công ty kiểm toán độc lập là cần thiết, giúp đảm bảo tính minh bạch, chính xác và tuân thủ các chuẩn mực kế toán.
Thông qua kiểm toán khoản mục này, doanh nghiệp có thể đánh giá chính xác tình hình sử dụng nguồn nhân lực, từ đó cải thiện chính sách lương nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động.
2.5.2 Quy trình kiểm toán tiền lương và các khoản trích theo lương trong kiểm toán báo cáo tài chính xây dựng trên cơ sở Báo cáo tài chính mẫu do VACPA ban hành
Quy trình kiểm toán báo cáo tài chính (BCTC) mẫu do Hội Kiểm toán viên hành nghề Việt Nam (VACPA) ban hành vào ngày 01/10/2010, được chia thành ba giai đoạn chính.
+ Giai đoạn 1 Chuẩn bị kiểm toán
+ Giai đoạn 2 Thực hiện kiểm toán
+ Giai đoạn 3 Hoàn thành kiểm toán
Quy trình kiểm toán tiền lương và các khoản trích theo lương trong kiểm toán báo cáo tài chính được thiết lập dựa trên mẫu báo cáo tài chính do VACPA phát hành, bao gồm ba giai đoạn chính.
+ Giai đoạn 1 Chuẩn bị kiểm toán
+ Giai đoạn 2 Thực hiện kiểm toán
+ Giai đoạn 3 Hoàn thành kiểm toán
Quy trình kiểm toán tiền lương và các khoản trích theo lương trong báo cáo tài chính chỉ dựa trên một số nội dung cơ bản từ Báo cáo tài chính mẫu do VACPA ban hành, mà không áp dụng toàn bộ nội dung của báo cáo này.
2.5.2.1 Chuẩn bị kiểm toán Đây là giai đoạn đầu tiên của một cuộc kiểm toán nhằm tạo ra tất cả tiền đề và điều kiện cụ thể trước khi thực hiện quá trình kiểm toán
Theo Báo cáo tài chính mẫu do VACPA ban hành gồm các bước sau:
Xem xét và chấp nhận khách hàng là một yêu cầu quan trọng theo Chuẩn mực Kiểm soát chất lượng dịch vụ kế toán - kiểm toán quốc tế (ISQC1) và Chuẩn mực Kiểm soát chất lượng hoạt động kiểm toán báo cáo tài chính (VSA 220).
Hợp đồng kiểm toán, theo quy định của pháp luật dân sự và chuẩn mực kiểm toán VSA 210, cần được Giám đốc hoặc người được ủy quyền của công ty kiểm toán và đơn vị được kiểm toán ký tên, ghi rõ họ tên và đóng dấu theo quy định Hợp đồng này phải được ký kết ít nhất 30 ngày trước khi kết thúc năm tài chính và cần hoàn tất trước khi công việc kiểm toán được triển khai.
Theo chuẩn mực quốc tế ISQC1 và chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp, kiểm toán viên (KTV) cần duy trì tính độc lập với khách hàng trong quá trình kiểm toán Điều này đặc biệt quan trọng và thường do trưởng nhóm kiểm toán thực hiện để đảm bảo chất lượng dịch vụ kế toán và kiểm toán.
- Trao đổi với Ban Giám đốc đơn vị về kế hoạch kiểm toán: Chuẩn mực kiểm toán
Theo VSA 300, đoạn A3, Kế toán viên có thể thảo luận với Ban Giám đốc về các vấn đề liên quan đến việc lập kế hoạch kiểm toán báo cáo tài chính Điều này giúp tạo điều kiện thuận lợi cho việc thực hiện và quản lý quá trình kiểm toán hiệu quả hơn.
Để thực hiện kiểm toán hiệu quả, việc tìm hiểu khách hàng và môi trường hoạt động là rất quan trọng Chuẩn mực kiểm toán VSA 315 yêu cầu kiểm toán viên (KTV) phải xác định và đánh giá rủi ro có sai sót trọng yếu thông qua việc hiểu biết rõ về đơn vị được kiểm toán và bối cảnh hoạt động của họ.
Để thực hiện kiểm toán hiệu quả, KTV cần nắm vững chính sách kế toán và chu trình kinh doanh của đơn vị Theo chuẩn mực kiểm toán VSA 315, việc xác định và đánh giá rủi ro có sai sót trọng yếu đòi hỏi KTV phải hiểu rõ hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) từ thiết kế đến triển khai Điều này sẽ giúp xác định nội dung, lịch trình và phạm vi các thủ tục kiểm toán một cách chính xác và hiệu quả.
Phân tích sơ bộ BCTC là một yêu cầu quan trọng theo chuẩn mực kiểm toán VSA 315, nhằm xác định và đánh giá rủi ro có sai sót trọng yếu thông qua việc hiểu biết về đơn vị được kiểm toán và môi trường của đơn vị Thủ tục này cần được thực hiện bởi kiểm toán viên trong giai đoạn lập kế hoạch, giúp họ xây dựng kế hoạch kiểm toán hiệu quả hơn.