Mục đích nghiên cứu
Bài viết phân tích ưu và nhược điểm trong quy trình cấp phép sử dụng phần mềm có bản quyền tại Công ty TNHH Pacisoft Việt Nam, nhằm nhận diện những thuận lợi và khó khăn hiện hữu Đồng thời, bài viết cũng đề xuất các giải pháp để tận dụng những lợi thế sẵn có của công ty, phát huy các điểm mạnh và khắc phục nhược điểm, từ đó vượt qua những thách thức trong quy trình cấp phép phần mềm.
Đối tƣợng và phạm vi nghiên cứu
- Công ty Trách nhiệm hữu hạn Pacisoft Việt Nam
- Qui trình cấp phép sử dụng phần mềm bản quyền tại công ty TNHH Pacisoft Việt Nam
Phương pháp nghiên cứu
Trong quá trình nghiên cứu, đề tài đã áp dụng những phương pháp cụ thể sau:
- Phương pháp phân tích số liệu
- Phương pháp tổng hợp tài liệu lý thuyết.
Nội dung của đề tài
Đề tài bao gồm 3 chương:
- Chương 1: Cơ sở lý luận về quyền sở hữu trí tuệ trong lĩnh vực phần mềm
Chương 2 của bài viết phân tích thực trạng vi phạm bản quyền phần mềm tại Việt Nam, nêu bật những thách thức và hậu quả của tình trạng này đối với ngành công nghệ thông tin Bên cạnh đó, bài viết cũng trình bày quy trình cấp phép sử dụng phần mềm tại Công ty Trách nhiệm hữu hạn Pacisoft, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ quy định bản quyền để bảo vệ quyền lợi của cả nhà phát triển và người sử dụng phần mềm.
Chương 3 trình bày một số giải pháp và kiến nghị nhằm hoàn thiện quy trình cấp phép sử dụng phần mềm có bản quyền tại Công ty Trách nhiệm hữu hạn Pacisoft Việt Nam Những đề xuất này tập trung vào việc cải thiện quy trình cấp phép, nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc sử dụng phần mềm bản quyền, và tăng cường kiểm tra, giám sát để đảm bảo tuân thủ các quy định pháp lý Việc thực hiện các giải pháp này sẽ góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của công ty và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các nhà phát triển phần mềm.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ QUYỀN SỞ HỮU TRÍ TUỆ TRONG LĨNH VỰC PHẦN MỀM
Khái quát chung về quyền sở hữu trí tuệ trong lĩnh vực phần mềm
1.1.1 Sở hữu trí tuệ là gì?
Sở hữu trí tuệ là quyền sở hữu các tài sản trí tuệ, bao gồm những kết quả từ hoạt động tư duy và sáng tạo của con người Đối tượng của sở hữu trí tuệ là các tài sản phi vật chất, có giá trị kinh tế và tinh thần lớn, đóng góp quan trọng vào sự hình thành và phát triển của nền văn minh, khoa học và công nghệ nhân loại.
1.1.2 Quyền sở hữu trí tuệ là gì?
Quyền sở hữu trí tuệ là quyền hợp pháp của tổ chức và cá nhân đối với tài sản trí tuệ, cho phép họ độc quyền sử dụng và khai thác các khía cạnh thương mại của sản phẩm do mình sáng tạo hoặc sở hữu Quyền này bao gồm quyền tác giả, quyền sở hữu công nghiệp và quyền đối với giống cây trồng, theo quy định tại Điều 4 của Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam năm 2005.
1.1.3 Phần mềm máy tính là gì?
Phần mềm máy tính được xem là một loại tác phẩm được bảo hộ quyền tác giả theo quy định tại Khoản 1 Điều 14 và Điều 22 của Luật Sở hữu trí tuệ năm 2005, cũng như theo Khoản 3 Điều 1 Nghị định số 85/2011/NĐ-CP ngày 20/9/2011, liên quan đến việc sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 100/2006/NĐ-CP.
Phần mềm máy tính là khái niệm rộng, bao gồm các chương trình, tài liệu mô tả, tài liệu hỗ trợ và nội dung thông tin số hóa như cơ sở dữ liệu Trong lĩnh vực luật học, không có sự phân biệt rõ ràng giữa chương trình máy tính và phần mềm máy tính.
1.1.4 Thế nào là vi phạm bản quyền phần mềm máy tính?
Vi phạm bản quyền phần mềm thể hiện qua nhiều hành vi khác nhau như việc
Theo Khoản 10, Điều 28 của Luật Sở hữu trí tuệ số 50/2005/QH11, việc nhân bản, sản xuất bản sao, phân phối, trưng bày hoặc truyền đạt tác phẩm tới công chúng qua mạng truyền thông và các phương tiện kỹ thuật mà không có sự đồng ý hoặc trả phí cho chủ sở hữu quyền tác giả là vi phạm pháp luật.
Vi phạm bản quyền phần mềm xảy ra khi người dùng sao chép hoặc phát tán trái phép phần mềm có bản quyền, thông qua các hành động như sao chép, tải xuống, chia sẻ, bán hoặc cài đặt nhiều lần Nhiều người không nhận ra rằng khi mua phần mềm, họ thực chất chỉ mua giấy phép sử dụng, không phải bản thân phần mềm Giấy phép này quy định số lần cài đặt cho phép, do đó, việc cài đặt vượt quá số lần cho phép sẽ dẫn đến vi phạm bản quyền (Theo Liên minh Phần mềm – BSA).
Vai trò của việc sử dụng phần mềm có bản quyền trong điều kiện hội nhập
Theo một cuộc điều tra phần mềm toàn cầu gần đây, các nhà quản lý CNTT tại các doanh nghiệp trên thế giới nhận thức rõ những rủi ro liên quan đến phần mềm không có giấy phép Cụ thể, 64% người sử dụng cho rằng việc tin tặc truy cập trái phép là một trong những nguy cơ lớn nhất, trong khi 59% lo ngại về khả năng mất dữ liệu (Nguồn: Liên minh Phần mềm Doanh nghiệp – BSA)
Theo ông Đào Anh Tuấn, đại diện Liên minh Phần mềm doanh nghiệp – BSA tại Việt Nam, chi phí cho phần mềm máy tính chỉ chiếm khoảng 5-6% tổng chi phí của mỗi doanh nghiệp Ông nhấn mạnh rằng con số này không lớn so với chi phí khắc phục sự cố và rủi ro từ việc sử dụng phần mềm không có giấy phép, nhưng lại mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp.
- Tránh việc tin tặc truy cập trái phép vào hệ thống máy tính, cơ sở dữ liệu của doanh nghiệp, đánh cắp dữ liệu
- Không phải đối mặt với những rủi ro về pháp lý, bị xử phạt do hoạt động thanh kiểm tra của các cơ quan thực thi
- Tránh nguy cơ uy tín doanh nghiệp bị hủy hoại và phải đền bù thiệt hại nếu bị kiện ra tòa
Người sử dụng sẽ được hỗ trợ kỹ thuật toàn diện, bao gồm chỉnh sửa, khắc phục lỗi phần mềm và xử lý các sự cố liên quan đến máy tính.
- Không bị cài các ứng dụng gián điệp
Việc sử dụng phần mềm bản quyền giúp doanh nghiệp Việt Nam vượt qua rào cản khi gia nhập Hiệp định Đối tác Xuyên Thái Bình Dương (TPP) Tại tọa đàm “Doanh nghiệp Việt Nam và một số vấn đề thực thi quyền sở hữu trí tuệ trong TPP”, ông John Hill từ Đại sứ quán Hoa Kỳ cho biết Việt Nam sẽ hưởng lợi lớn từ TPP, nhưng cũng phải đối mặt với những thách thức TPP đặt ra tiêu chuẩn cao về bảo hộ sở hữu trí tuệ, nghiêm ngặt hơn cả quy định của WTO, và việc không tuân thủ có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
Việc sử dụng phần mềm bản quyền không chỉ mang lại lợi ích cho từng cá nhân mà còn có tác động tích cực đến nền kinh tế quốc gia, như báo cáo của Liên minh Phần mềm Doanh nghiệp - BSA chỉ ra Vi phạm bản quyền phần mềm gây tổn thất khoảng 49 triệu USD mỗi năm cho ngành công nghệ phần mềm trong nước, dẫn đến thất thu thuế cho chính phủ và mất cơ hội việc làm cho người lao động Hơn nữa, tình trạng này kìm hãm sự phát triển của ngành công nghệ thông tin, ảnh hưởng đến cả nhà sản xuất lẫn người tiêu dùng Sự vi phạm bản quyền làm suy yếu ngành công nghiệp phần mềm Việt Nam, khiến các công ty ngần ngại đầu tư vào phát triển sản phẩm và làm mất đi cơ hội thu hút đầu tư công nghệ cao từ nước ngoài Để khuyến khích sự phát triển phần mềm và bảo vệ quyền lợi của tác giả, việc tôn trọng và thực thi bản quyền phần mềm là vô cùng cần thiết, đặc biệt trong bối cảnh công nghệ thông tin ngày càng phát triển Vi phạm bản quyền không chỉ gây thiệt hại về kinh tế mà còn làm tổn hại đến uy tín của Việt Nam trên trường quốc tế.
Một số kinh nghiệm về phần mềm bản quyền từ Liên minh Phần mềm
1.3.1 Đôi nét về Liên minh Phần mềm Doanh nghiệp (BSA)
Liên Minh Phần Mềm Doanh Nghiệp (BSA) là hiệp hội thương mại phi lợi nhuận, được thành lập nhằm thúc đẩy các mục tiêu của ngành công nghiệp phần mềm và các đối tác phần cứng BSA tiên phong trong việc phát triển một thế giới kỹ thuật số an toàn và hợp pháp, với trụ sở chính tại Washington DC và hoạt động tại hơn 80 quốc gia Tổ chức này có đội ngũ nhân viên tận tụy làm việc tại 11 văn phòng toàn cầu, bao gồm Brussels, London, Munich, Bắc Kinh, Delhi, Jakarta, Kuala Lumpur, Đài Bắc, Tokyo, Singapore và Sao Paulo.
Sứ mệnh toàn cầu của BSA là tạo dựng môi trường pháp lý thuận lợi cho sự phát triển thịnh vượng và đại diện cho tiếng nói của các thành viên trên toàn thế giới Các chương trình của BSA nhằm thúc đẩy cải tiến, tăng trưởng và xây dựng một thị trường cạnh tranh cho phần mềm thương mại và công nghệ liên quan Các thành viên BSA lạc quan về tương lai của ngành công nghiệp phần mềm, mặc dù nhận thức rằng sự phát triển này sẽ không đến dễ dàng Họ đồng thuận rằng hợp tác giữa các công ty là rất quan trọng để giải quyết các vấn đề then chốt ảnh hưởng đến sự cải tiến.
1.3.2 Những đánh giá của Liên minh Phần mềm Doanh nghiệp – BSA về tình hình vi phạm bản quyền tại Việt Nam
Một nghiên cứu từ Liên minh Phần mềm Doanh nghiệp - BSA và INSEAD cho thấy việc tăng cường sử dụng phần mềm bản quyền sẽ mang lại lợi ích lớn hơn cho nền kinh tế Việt Nam so với việc sử dụng phần mềm lậu.
Nghiên cứu chỉ ra rằng tại Việt Nam, việc tăng 1% sử dụng phần mềm bản quyền có thể tạo ra khoảng 87 triệu đô la giá trị kinh tế quốc dân, trong khi việc tăng tương tự đối với phần mềm lậu chỉ mang lại 37 triệu đô la Điều này cho thấy rằng sử dụng phần mềm có bản quyền không chỉ hợp pháp mà còn góp phần đáng kể vào sự gia tăng giá trị kinh tế.
Nghiên cứu "Lợi thế so sánh: Tác động kinh tế của Phần mềm có bản quyền" dựa trên số liệu từ 95 quốc gia, cho thấy việc sử dụng phần mềm có bản quyền mang lại lợi ích lớn cho nền kinh tế, đặc biệt là ở 15 quốc gia châu Á Nghiên cứu khẳng định rằng việc gia tăng sử dụng phần mềm có bản quyền có thể làm tăng đáng kể GDP và có tác động tích cực hơn so với phần mềm lậu Ông Roland Chan, Giám đốc cao cấp của BSA khu vực Châu Á – Thái Bình Dương, nhấn mạnh rằng sử dụng phần mềm bản quyền giúp giảm rủi ro và nâng cao hiệu quả doanh nghiệp Do đó, Chính phủ và doanh nghiệp Việt Nam cần tận dụng cơ hội để giảm vi phạm bản quyền và khuyến khích sử dụng phần mềm có bản quyền nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế quốc dân.
Nghiên cứu chỉ ra rằng mỗi đô la đầu tư vào phần mềm có bản quyền đầy đủ tại Việt Nam mang lại tỷ lệ hoàn vốn đầu tư (ROI) lên tới 94 đô la, trong khi đó, đầu tư vào phần mềm lậu chỉ thu về 9 đô la cho mỗi đô la bỏ ra.
Khảo sát mang tên "Nắm bắt cơ hội thông qua tuân thủ cấp phép" cho thấy tỷ lệ phần mềm cài đặt trên máy tính tại Việt Nam không có giấy phép hợp lệ là 78% So với nghiên cứu trước của BSA vào năm 2013, tỷ lệ này đã giảm 3 điểm phần trăm, cho thấy sự cải thiện trong việc tuân thủ cấp phép phần mềm tại nước ta.
Tỉ lệ phần mềm không giấy phép tại Việt Nam đang chịu ảnh hưởng từ những xu hướng lớn, đặc biệt là sự giảm sút trong thị trường máy tính PC và sự gia tăng số lượng phần mềm cài đặt lại Hiện tượng “hiệu ứng lượng cài đặt” này đã tạo ra áp lực lên tỉ lệ vi phạm bản quyền Tuy nhiên, những nỗ lực của chính phủ trong việc thực thi bản quyền phần mềm và nâng cao nhận thức cộng đồng đã giúp giảm đáng kể tỷ lệ vi phạm bản quyền phần mềm trong nước.
1.3.3 Kinh nghiệm từ Liên minh Phần mềm Doanh nghiệp – BSA
Kinh nghiệm của BSA cho thấy nâng cao nhận thức của người dùng về tác động tiêu cực của việc sử dụng phần mềm không có giấy phép là rất quan trọng để cải thiện sự tuân thủ quy định Các chương trình tuân thủ quy định của BSA được thiết kế nhằm giáo dục các tổ chức về tầm quan trọng của việc quản lý tài sản phần mềm và giá trị của phần mềm hợp pháp Ông Eduardo Rodriguez - Montemayor từ INSEAD eLab nhấn mạnh rằng các nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng phần mềm có bản quyền giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và nâng cao năng suất Báo cáo gần đây khẳng định rằng phần mềm bản quyền không chỉ có lợi cho doanh nghiệp mà còn tạo ra tác động kinh tế tích cực hơn so với phần mềm không có bản quyền trên toàn cầu.
Nghiên cứu chỉ ra rằng các chính phủ và doanh nghiệp muốn khai thác cơ hội kinh tế từ việc sử dụng phần mềm bản quyền cần thực hiện một số giải pháp quan trọng Đầu tiên, họ nên tăng cường nhận thức về lợi ích của phần mềm bản quyền trong việc nâng cao hiệu suất và bảo mật Thứ hai, việc đầu tư vào đào tạo nhân lực để sử dụng hiệu quả phần mềm là cần thiết Cuối cùng, các chính sách hỗ trợ và khuyến khích sử dụng phần mềm bản quyền sẽ góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững.
Việt Nam đã xây dựng một hệ thống pháp luật hiện đại và vững chắc về sở hữu trí tuệ, nhằm bảo vệ quyền lợi cho các sản phẩm có bản quyền, bao gồm phần mềm trên máy tính để bàn, thiết bị di động và trong môi trường điện toán đám mây.
- Tăng cường thực thi quyền sở hữu trí tuệ bằng các lực lượng chuyên trách
- Nâng cao nhận thức của công chúng về những rủi ro của việc vi phạm bản quyền phần mềm
- Gương mẫu trong việc chỉ sử dụng phần mềm có bản quyền đầy đủ và triển khai các chương trình quản lý tài sản phần mềm.
Một số bài học rút ra từ những nghiên cứu của Liên minh Phần mềm Doanh nghiệp:
Tăng cường sử dụng phần mềm bản quyền tại khu vực châu Á – Thái Bình Dương chỉ 1% có thể mang lại lợi ích kinh tế lên tới 18,7 tỷ đô la, trong khi phần mềm lậu chỉ tạo ra 6 tỷ đô la, tạo ra sự chênh lệch đáng kể lên đến 12,7 tỷ đô la.
Tăng mức sử dụng phần mềm có bản quyền toàn cầu lên 1% có thể mang lại cho nền kinh tế thế giới thêm 73 tỷ đô la, trong khi phần mềm lậu chỉ tạo ra 20 tỷ đô la, cho thấy sự chênh lệch đáng kể lên tới 53 tỷ đô la.
Tất cả các quốc gia trong nghiên cứu đều cho thấy rằng lợi ích kinh tế từ việc sử dụng phần mềm bản quyền vượt trội hơn hẳn so với lợi ích thu được từ phần mềm lậu.
Theo nghiên cứu, việc đầu tư vào phần mềm có bản quyền mang lại tỉ lệ hoàn vốn cao nhất ở các nước đang phát triển, với giá trị GDP tăng thêm trung bình đạt 437 đô la cho mỗi đô la đầu tư Ngoài ra, các quốc gia ở mọi mức thu nhập đều hưởng lợi từ việc đầu tư vào phần mềm bản quyền, với giá trị hoàn vốn trung bình là 117 đô la cho các nước thu nhập cao và 140 đô la cho các nước thu nhập trung bình.
THỰC TRẠNG VI PHẠM BẢN QUYỀN PHẦN MỀM TẠI VIỆT
Khái quát về Công ty Trách nhiệm hữu hạn Pacisoft Việt Nam
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển
Công ty TNHH Pacisoft Việt Nam, thành lập năm 2010, hoạt động trong lĩnh vực công nghệ thông tin theo giấy phép kinh doanh số 0310446108 do Sở Kế hoạch – Đầu tư cấp Công ty được đăng ký lần hai vào tháng 3/2014 tại Thành phố Hồ Chí Minh.
- Tên công ty: CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PACISOFT VIỆT NAM
- Tên giao dịch quốc tế: Pacisoft Vietnam Co., LTD
- Người đại diện pháp luật: Nguyễn Việt Trung
- Giám đốc: Nguyễn Việt Trung
- Trụ sở đăng ký kinh doanh: 499/11/28 đường Quang Trung, phường 10, quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Quá trình hình thành và phát triển:
Năm 2010, công ty được thành lập tại Thành phố Hồ Chí Minh, chuyên phân phối các sản phẩm bản quyền của Microsoft và phần mềm diệt virus như Kaspersky và Norton, với hơn 50 mặt hàng đa dạng.
- 8/2011: Thành lập hệ thống quảng cáo đa phương tiện;
- 12/2011: Phân phối hơn 200 mặt hàng trên toàn quốc, tăng 100% doanh thu;
- 4/2012: Trở thành đối tác chính thức của Kaspersky, Symantec, Eset và Microsoft;
- 8/2012: Thành lập hệ thống iWorld (Iworld.com.vn);
- 12/2012: Phân phối hơn 200 mặt hàng trên toàn quốc, tăng 100% doanh thu;
- 09/2013: CHÍNH THỨC hợp tác với hơn 10 thương hiệu phần mềm như Autodesk, Siemens,
- 04/2014: Trở thành đối tác của hãng phần mềm ADOBE
- 7/2014: Trở thành đối tác Bạc của hãng phần mềm MICROSOFT
- 11/2014: Trở thành đại lý phân phối ủy quyền cho hàng phần mềm ZWCAD;
- 03/2015: Trở thành đối tác Bạc của hãng phần mềm SYMANTEC;
- 06/2015: Trở thành thành viên của các hãng phần mềm Chaosgroup V-ray Authorized, Sketchup VAR
2.1.2 Chức năng và lĩnh vực hoạt động
2.1.2.1 Phân phối và cấp phép phần mềm
Ngày nay, phát triển CNTT trong doanh nghiệp là yếu tố then chốt để đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định và hiệu quả Việc trang bị phần mềm đồng bộ giúp nâng cao hiệu suất kinh doanh và tạo ra giá trị thực Tuy nhiên, việc mở rộng công nghệ nội bộ có thể làm phức tạp hóa việc kiểm soát và tương tác giữa các nền tảng Công ty TNHH PACISOFT VIỆT NAM cung cấp các sản phẩm và giải pháp phần mềm đa dạng, tiết kiệm chi phí, đồng thời hỗ trợ hợp thức hóa bản quyền Đặc biệt, công cụ SAM của công ty giúp các doanh nghiệp lớn nhận diện nhu cầu phần mềm, quy trình cấp phép phù hợp, và quản lý CNTT hiệu quả, biến phần mềm thành tài sản chiến lược.
Công ty TNHH PACISOFT VIỆT NAM hiện đang là đối tác chiến lược của hơn 3000 hãng phần mềm toàn cầu, cung cấp giải pháp cho nhiều lĩnh vực khác nhau.
+ Thiết kế xây dựng,sản xuất,
+ Công nghệ điện toán đám mây
2.1.2.2 Tƣ vấn kỹ thuật & Cung cấp giải pháp CNTT
Công ty TNHH PACISOFT VIỆT NAM không chỉ chuyên phân phối và cấp phép phần mềm, mà còn cung cấp đa dạng các giải pháp và dịch vụ Công nghệ thông tin.
- Bảo mật và an ninh
- Phương tiện truyền thông Thống nhất (Lync)
- Ảo hóa Nhắn tin và Cộng tác
- Quản lý Tài sản (SAM & ITAM)
- Lưu trữ và phục hồi
- Triển khai Máy chủ và Máy bàn
2.1.2.3 Quảng cáo Để đạt hiệu quả trong kinh doanh và tối ưu thời gian, nhóm quảng cáo của Richmedia (thành viên Ktis) đã có những phân tích và giải pháp phù hợp với từng đối tượng và nhóm khách hàng Ngành quảng cáo trực tuyến hiện đại với giải pháp Digital Marketing thực sự đã thay đổi “cuộc chơi” trong lĩnh vực quảng cáo
Giải pháp quảng cáo tại Pacisoft Richmedia
- Quảng cáo bài viết và banner trên báo điện tử 24h, Vnexpress, Zing.vn, Vietnamnet
- Quảng cáo Google Adwords, Facebook Ads và nền tảng “Richtext” trên báo điện tử
- Sử dụng công nghệ của Google, Adobe Cloud Marketing nhằm tăng hiệu suất và cạnh tranh chi phí
2.1.2.4 Dịch vụ nội dung số
Sự phát triển của công nghệ thông tin trong lĩnh vực nội dung số, bao gồm games và dịch vụ thẻ, ngày càng đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của thanh toán, thương mại điện tử và trò chơi Pacisoft cung cấp dịch vụ nội dung số dựa trên nền tảng Internet, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng.
- Phát triển mạng lưới khách hàng sử dụng cổng thanh toán trực tuyến
- Cung cấp hệ thống mua và bán thẻ trực tuyến tự động cho: Thẻ cào điện thoại, games, phần mềm
- Xử lý và đối soát dữ liệu thanh toán qua VMS, Viettel, VNG, VNPTepay
Cơ cấu của tổ chức bao gồm trụ sở chính tại TP Hồ Chí Minh, văn phòng tại
Hà Nội sở hữu đội ngũ nhân sự có trình độ chuyên môn cao, được tổ chức thành nhiều phòng ban chức năng, bao gồm Ban giám đốc, Ban cố vấn công nghệ, Phòng kinh doanh KV1 và KV2, Phòng Công nghệ thông tin KV1, Phòng Hỗ trợ kỹ thuật KV2, Phòng PR và Marketing, Phòng Hành Chính - Nhân Sự - Tổng Hợp, cùng Phòng Thương mại điện tử - Nội dung số.
Công ty TNHH Pacisoft Việt Nam tự hào sở hữu đội ngũ hơn 30 nhân viên có trình độ chuyên môn cao, năng động và giàu kinh nghiệm Với tinh thần trách nhiệm, nhân viên Pacisoft cam kết cung cấp cho khách hàng những dịch vụ và giải pháp tối ưu nhất.
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Pacisoft Việt Nam có cơ cấu nhân sự được phân chia dựa trên hai tiêu chí chính: trình độ học vấn và phạm vi công việc Việc phân loại này giúp tối ưu hóa hiệu quả làm việc và phát huy tối đa năng lực của từng nhân viên.
Hình 2.1: Sơ đồ tổ chức nội bộ Công ty Trách nhiệm hữu hạn Pacisoft Việt Nam
Ban Cố vấn Công nghệ
Hỗ trợ kỹ thuật KV2
Nhóm sản phẩm Bảo mật
Nhóm sản phẩm Hệ thống/
Nhóm sản phẩm 3D/CAD/CAM/CAE
Nhóm dịch vụ điện toán đám mây cung cấp các giải pháp hiện đại cho doanh nghiệp Sản phẩm phần cứng hỗ trợ hiệu suất tối ưu cho hệ thống Các phòng ban bao gồm đối tác và đại lý, hành chính nhân sự, PR - Marketing, cùng với hỗ trợ kỹ thuật, đều đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển và duy trì hoạt động hiệu quả.
Tài chính Nhân sự Admin/Giám sát
Trưởng phòng Điều phối viên
2.1.4 Tình hình hoạt động kinh doanh
Bảng 2.1: Quy mô tài sản Công ty TNHH Pacisoft Việt Nam giai đoạn 2013 – 2015
Tiền và các khoản tương đương tiền 26 277 3.447
Các khoản phải thu ngắn hạn 0 599 569
Tài sản ngắn hạn khác 0 0 5
Hình 2.2: Cơ cấu nhân sự theo trình độ học vấn
Trên Đại học Đại học
Hình 2.3: Cơ cấu nhân sự theo phạm vi công việc
Kỹ thuật Hành chính - Nhân sự
PR - Marketing Bán thời gian Đơn vị tính: Triệu đồng
(Nguồn: Phòng Kế toán – Tài chính) Đơn vị tính: Triệu đồng
Qua số liệu được thể hiện ở bảng 1.1, trong năm 2014, Công ty TNHH Pacisoft Việt Nam có tổng tài sản tăng 921.000.000 đồng tương đương 579,2% so với năm
2013, sở dĩ có sự chênh lệch này là do kết quả của việc gia tăng tài sản dài hạn và tài sản ngắn hạn trong năm 2014
Năm 2015, tổng tài sản của công ty đạt mức cao nhất từ trước đến nay, tăng 3.234.000.000 đồng, tương đương 299,4% so với năm 2014 Sự gia tăng này chủ yếu đến từ tài sản ngắn hạn, đặc biệt là tiền và các khoản tương đương tiền, cho thấy công ty đã khẳng định được vị thế trên thị trường Với lượng khách hàng ổn định, hoạt động kinh doanh diễn ra thuận lợi, dẫn đến việc gia tăng đáng kể khoản tiền mặt và tiền gửi ngân hàng.
Các khoản phải thu ngắn hạn năm 2015 giảm so với năm 2014 do công ty không phát sinh khoản trả trước cho người bán, chủ yếu chỉ còn phải thu từ khách hàng Bảng số liệu và phân tích cho thấy quy mô tài sản năm 2015 đã gia tăng đáng kể so với hai năm trước, điều này là dấu hiệu tích cực cho sự phát triển thuận lợi trong hoạt động kinh doanh của công ty.
Bảng 2.2 Quy mô vốn Công ty TNHH Pacisoft Việt Nam giai đoạn 2013 - 2015
(Nguồn: Phòng Kế toán – Tài chính)
Phải trả cho người bán 0 714 690
Người mua trả tiền trước 0 86 14
Các khoản phải trả ngắn hạn khác 0 250 0
Vốn đầu tư của chủ sở hữu 200 200 3.800
Bảng số liệu cho thấy sự biến động nguồn vốn của công ty trong ba năm qua Năm 2014, nguồn vốn tăng 921.000.000 đồng, tương đương 579,2% so với năm 2013, trong đó nợ phải trả vượt trội hơn vốn chủ sở hữu Đặc biệt, công ty chỉ có nợ ngắn hạn mà không có nợ dài hạn.
Năm 2014, nợ ngắn hạn tăng 1.050.000.000 đồng so với năm 2013, chủ yếu do phát sinh các khoản vay ngắn hạn, phải trả cho người bán, người mua trả tiền trước và các khoản phải trả ngắn hạn khác Vay ngắn hạn trong cả hai năm đều giữ nguyên ở mức 100.000.000 đồng, chủ yếu phục vụ cho hoạt động kinh doanh và chi phí bảo quản hàng tồn kho Ngoài ra, năm 2014 cũng ghi nhận các khoản phải trả ngắn hạn khác liên quan đến chi phí hỗ trợ ngoài lương cho nhân viên, bao gồm khen thưởng, phúc lợi và chi phí tiếp khách phục vụ công việc.
Tình hình vi phạm bản quyền phần mềm tại Việt Nam
2.2.1 Thực trạng vi phạm bản quyền phần mềm tại Việt Nam
Theo cuộc khảo sát gần đây với 15.000 người dùng máy tính tại 33 quốc gia trong Nghiên cứu Toàn cầu lần thứ 9 về vi phạm bản quyền phần mềm của BSA, có tới 57% người dùng cá nhân trên toàn thế giới thừa nhận vi phạm bản quyền phần mềm Việt Nam cũng nằm trong số các quốc gia không ngoại lệ.
Trong những năm qua, tình trạng vi phạm bản quyền phần mềm tại Việt Nam đã ở mức báo động, với tỷ lệ vi phạm cao nhất khu vực và thế giới Trước khi có hệ thống pháp luật hoàn thiện, tỷ lệ này luôn trên 90% Theo khảo sát của Liên minh Phần mềm doanh nghiệp (BSA), năm 2001, Việt Nam đứng đầu thế giới với 94% chương trình máy tính bị sử dụng trái phép, giảm từ 97% năm 2000 Đến năm 2005, Việt Nam và Zimbabwe có tỷ lệ vi phạm cao nhất, lên tới 90% Sau khi Luật Sở hữu trí tuệ có hiệu lực từ năm 2006, tỷ lệ vi phạm đã giảm xuống 85% trong giai đoạn 2007-2009 và còn 83% vào năm 2010, nhờ vào những nỗ lực cải thiện khung pháp lý và tăng cường công tác tuyên truyền Tuy nhiên, tình trạng vi phạm vẫn chưa được giải quyết triệt để, với nhiều phần mềm vẫn được sử dụng bất hợp pháp, cả trong người dân lẫn doanh nghiệp Các cuộc thanh tra từ năm 2010 cho thấy hầu hết doanh nghiệp đều vi phạm bản quyền phần mềm, với tổng giá trị phần mềm vi phạm lên tới gần 1,4 triệu USD vào năm 2010 Năm 2011, trong gần 2.000 máy tính của 50 doanh nghiệp bị thanh tra, hầu hết đều sử dụng phần mềm không hợp pháp, trong đó có các phần mềm như Symantec Norton Anti-Virus, Adobe Acrobat, và Adobe PhotoShop.
Theo báo cáo của Liên minh phần mềm doanh nghiệp (BSA), tính đến cuối năm 2013, Việt Nam xếp trong top 20 quốc gia có tỷ lệ vi phạm bản quyền phần mềm cao nhất thế giới và đứng trong top 10 quốc gia tại khu vực Châu Á – Thái Bình Dương, với tỷ lệ vi phạm đạt tới 81%.
Bảng 2.4: Tỉ lệ vi phạm bản quyền phần mềm tại một số nước trong khu vực Châu Á – Thái Bình Dương
Một số vụ việc liên quan đến vấn đề vi phạm bản quyền phần mềm trong và ngoài nước:
Vào năm 2014, vụ kiện đầu tiên liên quan đến việc sử dụng phần mềm không có bản quyền đã xảy ra khi công ty Gold Long John Đồng Nai bị Microsoft và Lạc Việt đưa ra tòa vì cài đặt phần mềm vi phạm trên 69 máy tính, ước tính trị giá gần 1 tỷ đồng Vụ kiện này đánh dấu sự chuyển mình từ việc chỉ áp dụng phạt hành chính sau hơn 9 năm Ngày 6/3/2014, Long John đã đạt được thỏa thuận bồi thường với cam kết thực hiện các yêu cầu từ Microsoft và Lạc Việt, bao gồm công khai xin lỗi và bồi thường 100% giá trị phần mềm vi phạm Công ty cũng thừa nhận hành vi xâm phạm bản quyền là vi phạm Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam.
Vào ngày 26-9-2013, Cục Cảnh sát phòng chống tội phạm công nghệ cao (C50) phối hợp với Thanh tra Bộ Văn hóa - Thể thao và Du lịch đã kiểm tra Công ty TNHH Thúy Mỹ Tư Việt Nam (Trimmers) về việc vi phạm quyền tác giả đối với phần mềm máy tính Tại thời điểm kiểm tra, Trimmers chỉ có một số ít máy tính sử dụng phần mềm bản quyền, trong khi nhiều phần mềm như Microsoft, Adobe, Autodesk và Lạc Việt bị cài đặt trái phép Công ty đã thừa nhận vi phạm và cam kết khắc phục nhưng không hợp tác Ngày 29/5/2015, Microsoft đã khởi kiện Trimmers ra Tòa án nhân dân tỉnh Bình Dương về tranh chấp quyền sở hữu trí tuệ, yêu cầu bồi thường thiệt hại.
748 triệu đồng và bồi thường án phí
Chiều ngày 29/7/2016, website của Tổng công ty Hàng không Việt Nam đã bị tấn công và thay đổi giao diện trong khoảng 30 phút trước khi trở lại hoạt động bình thường Dữ liệu bị xâm phạm chưa được xác định rõ, nhưng một chuyên gia bảo mật cho biết có khoảng 400.000 thông tin khách hàng bị lộ, bao gồm họ tên, địa chỉ, năm sinh và nơi công tác Mặc dù đã có cảnh báo về nhiều lỗ hổng bảo mật, nhưng chúng vẫn chưa được khắc phục Các tập tin mà nhóm hacker công khai trên mạng có nguy cơ chứa mã khai thác lỗi zero-day, nhắm vào người dùng sử dụng phần mềm Microsoft Office không bản quyền và chưa cập nhật Hệ quả là một số màn hình hiển thị thông tin chuyến bay tại sân bay Tân Sơn Nhất và Nội Bài đã bị chèn hình ảnh và nội dung xúc phạm đến Việt Nam và Philippines, đồng thời xuyên tạc các vấn đề liên quan đến Biển Đông.
Vào ngày 22/7/2016, công ty công nghệ Bitmanagement đã đệ đơn lên Tòa án Liên bang, cáo buộc Hải quân Mỹ sử dụng phần mềm thực tế ảo 3D BS Contact Geo mà không có sự cho phép Theo công ty, Hải quân Mỹ đã cài đặt ứng dụng này trên "hàng trăm nghìn" máy tính, mặc dù trước đó chỉ có một thỏa thuận nhỏ cho phép sử dụng phần mềm thử nghiệm trong năm 2011 và 2012 Ứng dụng BS Contact Geo ban đầu chỉ được cấp phép cho mục đích thử nghiệm, chạy thử và tích hợp vào hệ thống của Hải quân Mỹ.
Hải quân Mỹ đang có kế hoạch sử dụng phần mềm BS Contact Geo nhưng chưa ký thỏa thuận với nhà cung cấp, dẫn đến cáo buộc sử dụng trái phép Công ty Bitmanagement cho rằng hành vi này có thể vi phạm bản quyền một cách cố ý và đã kiện đòi bồi thường gần 600 triệu USD Hiện tại, Hải quân Mỹ chưa có phản hồi chính thức về vụ việc này.
2.2.2 Nguyên nhân dẫn đến tình trạng vi phạm bản quyền phần mềm
Tỉ lệ vi phạm bản quyền phần mềm tại Việt Nam đã giảm nhưng vẫn ở mức đáng báo động Nguyên nhân của tình trạng này bao gồm một số yếu tố cần được xem xét kỹ lưỡng.
Sự hiểu biết của xã hội về bảo hộ sở hữu trí tuệ còn hạn chế, dẫn đến việc thiếu ý thức tôn trọng quyền sở hữu trí tuệ Nhiều cá nhân và doanh nghiệp vẫn vô tư sử dụng phần mềm miễn phí mà không nghĩ đến việc trả phí hoặc xin phép từ chủ sở hữu.
Hàng rào pháp lý ở nước ta chưa phát huy tối đa quyền lực, dù đã có hệ thống văn bản pháp luật đầy đủ và ký kết các điều ước quốc tế về bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ Hệ thống các cơ quan thi hành pháp luật và xử lý vi phạm trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ, đặc biệt là bản quyền phần mềm máy tính, vẫn chưa thực sự hiệu quả trong việc ngăn chặn và xử lý các vi phạm.
Kinh tế Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ, nhưng nhiều doanh nghiệp vẫn chủ yếu đầu tư vào các dự án ngắn hạn với lợi nhuận trực tiếp, trong khi chưa khai thác hiệu quả các nguồn lực vô hình như bản quyền phần mềm Việc chú trọng đến bản quyền phần mềm có thể giúp doanh nghiệp đáp ứng tốt nhu cầu mà không tốn kém chi phí đầu tư.
Vào thứ tư, nhiều diễn đàn và báo điện tử đã chia sẻ và hướng dẫn cách cài đặt, sử dụng phần mềm đã được bẻ khóa Đồng thời, các cửa hàng cũng công khai bày bán phần mềm không có bản quyền mà không gặp phải bất kỳ biện pháp xử lý nào từ phía nhà nước.
Quy trình cấp phép sử dụng phần mềm tại Công ty TNHH Pacisoft Việt Nam
Công ty TNHH Pacisoft Việt Nam quản lý quy trình cấp phép sử dụng phần mềm theo tiêu chuẩn, đảm bảo hiệu quả cao nhất qua các bước: tìm kiếm khách hàng, khảo sát hệ thống và nhu cầu, tư vấn sản phẩm phù hợp, đáp ứng yêu cầu của khách hàng, và tiếp nhận, xử lý lỗi khi có yêu cầu.
Công ty TNHH Pacisoft Việt Nam thực hiện quy trình cấp phép sử dụng phần mềm cho khách hàng, với từng sản phẩm và hãng phần mềm có quy trình riêng biệt tùy thuộc vào chính sách cấp phép Để minh họa, tác giả phân tích quy trình cấp phép cho phần mềm thiết kế kỹ thuật PTC Creo 3.0, trong đó tác giả tham gia vào các bước tìm kiếm khách hàng, xác định đại diện khách hàng và tiếp nhận yêu cầu.
Hình 2.4 Quy trình cấp phép sử dụng phần mềm Công ty TNHH Pacisoft Việt
Tìm kiếm khách hàng Tiếp nhận nhu cầu khách hàng Đáp ứng yêu cầu khách hàng
Tư vấn sản phẩm phù hợp Thực thi
Xác lập đại diện khách hàng
Tiếp nhận yêu cầu từ đại diện khách hàng
Xác định phạm vị, địa điểm triển khai dự án
Báo cáo tới đại diện khách hàng
Báo cáo kết quả nội bộ công ty KẾT THÚC
Bước 1: Tìm kiếm khách hàng
Bộ phận telesales của công ty sẽ thực hiện cuộc gọi đến các doanh nghiệp tiềm năng đang sử dụng phần mềm thiết kế kỹ thuật 3D, thiết kế khuôn mẫu hoặc gia công cơ khí để giới thiệu phần mềm PTC Creo 3.0 Trong quá trình này, đội ngũ telesales cũng sẽ thu thập thông tin quan trọng từ khách hàng.
Thông tin cá nhân của người phụ trách trang bị phần mềm bản quyền cho doanh nghiệp bao gồm tên, số điện thoại, email và vị trí công tác, có thể là nhân viên IT, kỹ thuật, mua hàng, hoặc thuộc phòng hành chính - nhân sự.
- Số lượng máy tính có sử dụng phần mềm thiết kế của doanh nghiệp khách hàng
- Tên và tình trạng phần mềm thiết kế doanh nghiệp đang sử dụng
Từ đó nắm bắt nhu cầu thực sự của khách hàng để chuyển cho bộ phận kinh doanh
Bước 2: Xác định đại diện khách hàng và tiếp nhận nhu cầu
Thông qua thông tin từ Telasales, nhân viên kinh doanh liên hệ với khách hàng để xác định đại diện của họ Từ đại diện này, nhân viên sẽ tìm hiểu nhu cầu thực sự của khách hàng Sau đó, họ đánh giá khả năng đáp ứng nhu cầu của công ty; nếu có thể, nhân viên sẽ tiếp nhận và xử lý nhu cầu đó.
Bước 3: Xin giá và báo giá
Nhân viên Phòng mua hàng sẽ liên hệ với hãng phần mềm PTC qua email để cung cấp thông tin khách hàng Việc này rất quan trọng vì giá phần mềm thay đổi theo loại hình, quy mô doanh nghiệp và số lượng cần trang bị Cung cấp thông tin chính xác giúp Pacisoft và doanh nghiệp nhận được hỗ trợ giá tốt nhất từ hãng phần mềm.
Sau khi nhận được giá nhập từ nhà cung cấp, nhân viên Phòng mua hàng sẽ chuyển thông tin cho nhân viên kinh doanh để tính toán lợi nhuận và gửi báo giá cho khách hàng qua email Đây là Thư chào hàng, báo giá mà Pacisoft cung cấp cho khách hàng.
Bước 4: Lập đơn hàng hoặc ký hợp đồng (đối với những đơn hàng có giá trị cao)
Sau khi khách hàng đồng ý với báo giá từ Pacisoft, nhân viên kinh doanh sẽ lập "Xác nhận đặt hàng" hoặc "Hợp đồng mua bán phần mềm bản quyền" Trong giai đoạn này, có thể xảy ra việc đàm phán hợp đồng, khi đó nhân viên kinh doanh và kỹ thuật sẽ trực tiếp gặp khách hàng để thảo luận về các điều khoản hợp đồng, đồng thời hỗ trợ trình chiếu và dùng thử sản phẩm cho khách hàng.
Bước 5: Đăng ký mua hàng và xác nhận đặt hàng với hãng phần mềm PTC
Sau khi ký hợp đồng với khách hàng, nhân viên Phòng mua hàng sẽ đăng ký mua hàng trên hệ thống PTC tại website https://ptc.force.com/ Để xác nhận rằng Pacisoft đang thực hiện mua hàng cho khách hàng cuối, PTC yêu cầu gửi "Xác nhận đặt hàng" đã ký giữa Pacisoft và khách hàng Khi lệnh mua hàng được chấp thuận, PTC sẽ gửi xác nhận qua email cho Pacisoft.
Bước 6: Ký kết hợp đồng với hãng phần mềm PTC
Sau khi hoàn tất thủ tục đặt hàng và nhận được sự chấp thuận từ hãng phần mềm PTC, Pacisoft sẽ soạn thảo hợp đồng theo thỏa thuận phân phối phần mềm PTC tại Việt Nam Ở giai đoạn này, không còn phát sinh việc đàm phán hợp đồng với PTC Hợp đồng mua bán phần mềm sẽ được ký và đóng dấu bởi Ông Nguyễn Việt Trung, Giám đốc điều hành của Pacisoft, và sau đó sẽ được gửi qua email cho đại diện PTC để ký kết (Xem phụ lục đính kèm)
Bước 7: Nhận bộ chứng từ thanh toán
Sau khi đại diện hãng ký kết, “Hợp đồng mua bán phần mềm” sẽ được gửi cho Pacisoft kèm theo “Hóa đơn thương mại” qua email Hóa đơn mà PTC cung cấp cho Pacisoft là “Hóa đơn chiếu lệ” Nhân viên bộ phận quan hệ đối tác sẽ chuyển các chứng từ này cho bộ phận kế toán để tiến hành thanh toán.
Bước 8: Thanh toán (quốc tế) cho hãng phần mềm PTC
Sau khi nhận được đầy đủ bộ chứng từ, bao gồm "Hợp đồng mua bán phần mềm" và "Hóa đơn thương mại" gửi qua email, nhân viên Phòng mua hàng sẽ chuyển thông tin cho bộ phận kế toán để thực hiện thanh toán Công ty Pacisoft sẽ tiến hành thanh toán cho hãng phần mềm PTC thông qua hình thức chuyển tiền vào tài khoản.
- Tên tài khoản: Công ty Parametric Technology (Hongkong) Limited
- Ngân hàng Cổ phần Hong Kong và Thượng Hải, chi nhánh chính
Theo hợp đồng mua bán phần mềm giữa Pacisoft và PTC, Pacisoft cần thanh toán bằng đồng đô la Mỹ Do đó, kế toán phải thực hiện các giao dịch mua bán ngoại tệ để đảm bảo thanh toán cho nhà cung cấp phần mềm Việc thanh toán 100% giá trị hóa đơn sẽ được thực hiện ngay khi hợp đồng được ký kết và hóa đơn thương mại được nhận.
Bước 9: Cung cấp chứng từ thanh toán
Sau khi hoàn tất thủ tục thanh toán quốc tế cho hãng phần mềm PTC, kế toán sẽ gửi bộ chứng từ thanh toán qua email cho hãng Hãng sẽ xác nhận việc nhận chứng từ này bằng một email khác, gửi lại cho Pacisoft ngay khi nhận được.
Bước 10: Nhận hàng từ hãng phần mềm PTC
Trong vòng 2 tuần sau khi ký kết "Hợp đồng mua bán phần mềm", PTC cam kết giao hàng đúng chất lượng và số lượng Trước khi giao, PTC sẽ xác nhận ngày giờ giao hàng qua email Do sản phẩm là hàng hóa vô hình, PTC sẽ gửi giấy phép điện tử qua email cho Công ty Pacisoft vào thời hạn giao hàng.
Bước 11: Giao hàng cho khách hàng và nhận thanh toán
Đánh giá quy trình cấp phép sử dụng phần mềm tại Công ty Trách nhiệm hữu hạn Pacisoft Việt Nam
Pacisoft cung cấp hơn 9.000 phần mềm đa dạng, bao gồm hệ thống điều hành kinh doanh thông minh, ảo hóa, bảo mật, CAD/CAM, phần mềm sản xuất và ứng dụng văn phòng Để đáp ứng nhu cầu khách hàng, Pacisoft luôn sẵn sàng cung cấp các sản phẩm phần cứng, giải pháp và dịch vụ, giúp hoàn thiện hạ tầng công nghệ thông tin theo tiêu chuẩn hiện đại.
Mối quan hệ trực tiếp với các nhà sản xuất phần mềm trong và ngoài nước là yếu tố quan trọng giúp cung cấp cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao, phù hợp và kịp thời với mức giá cạnh tranh.
Pacisoft tự hào sở hữu đội ngũ nhân sự có trình độ cao, với tất cả nhân viên đều có bằng Cao đẳng trở lên và luôn làm việc với đam mê, nhiệt huyết của tuổi trẻ Đặc biệt, công ty còn có một đội ngũ kỹ thuật viên chuyên môn cao, được đào tạo bài bản từ các hãng phần mềm uy tín trong và ngoài nước, sẵn sàng hỗ trợ khách hàng 24/7.
Năng lực tài chính của Pacisot còn hạn chế, thể hiện qua phân tích các chỉ tiêu về tài sản, nguồn vốn và hoạt động kinh doanh Việc quản lý và sử dụng nguồn vốn chưa hiệu quả đã dẫn đến lợi nhuận sau thuế âm trong hai năm liên tiếp 2012 và 2013.
Pacisoft chưa phân bổ công việc hợp lý giữa các bộ phận, mặc dù sở hữu đội ngũ nhân viên có trình độ học vấn và kỹ thuật cao Điều này dẫn đến việc mỗi nhân viên không thể phát huy hết tiềm năng của mình, khi phải đảm nhiệm nhiều công việc khác nhau, ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả công việc.
Nhân viên kinh doanh thường thiếu kiến thức kỹ thuật cần thiết, điều này gây ra khó khăn khi họ phải xử lý các vấn đề phát sinh từ sản phẩm Khi khách hàng gặp lỗi, họ sẽ trực tiếp liên hệ với nhân viên kinh doanh, nhưng nếu nhân viên không đủ khả năng để giải quyết, họ phải chuyển vấn đề cho bộ phận kỹ thuật Sự chậm trễ này không chỉ ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc của nhân viên kỹ thuật mà còn làm giảm sự hài lòng của khách hàng.
Chế độ lương thưởng tại Công ty TNHH Pacisoft Việt Nam chưa được quan tâm đúng mức, đặc biệt trong bối cảnh nhu cầu về phần mềm bản quyền tăng cao do ảnh hưởng của Hiệp định TPP Việc nhân viên phải làm thêm giờ là điều khó tránh khỏi, nhưng công ty vẫn chưa có chính sách hỗ trợ phụ cấp cho việc này Công ty chỉ đánh giá năng lực và chi trả hoa hồng dựa trên kết quả kinh doanh, dẫn đến tình trạng nhân viên phải gặp khách hàng ngoài giờ làm việc mà không nhận được hỗ trợ tài chính nào Điều này không chỉ ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc mà còn tác động tiêu cực đến việc thu hút và giữ chân nhân tài.
Pacisoft, chỉ sau 5 năm hoạt động, đã khẳng định vị trí vững chắc trên thị trường với một lượng khách hàng thân thiết và trung thành Nhiều doanh nghiệp lớn trong cả nước đã tin tưởng chọn Pacisoft làm nhà cung cấp chính thức, điều này thể hiện rõ qua danh sách khách hàng tiêu biểu được liệt kê trong phụ lục.
Pacisoft đã nỗ lực không ngừng để trở thành Đối tác Vàng của nhiều hãng phần mềm trong và ngoài nước, từ đó nhận được sự hỗ trợ và ưu đãi tốt nhất từ các đối tác Điều này giúp Pacisoft thực hiện hiệu quả chiến lược Marketing – Mix, bao gồm các chiến lược về sản phẩm, giá, phân phối và xúc tiến.
Ý thức sử dụng của người tiêu dùng về bảo hộ sở hữu trí tuệ còn hạn chế, với nhiều người vẫn mang tư tưởng sử dụng miễn phí mà không trả tiền Cả cộng đồng và doanh nghiệp thường vô tư sử dụng phần mềm miễn phí mà không nghĩ đến việc trả phí hoặc xin phép chủ sở hữu, dẫn đến việc thiếu tôn trọng quyền sở hữu trí tuệ.
Pacisoft đang phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ nhiều công ty trong lĩnh vực công nghệ thông tin tại Việt Nam Sự hiện diện của các đối thủ trong cả hai phân khúc sản phẩm phần mềm và phần cứng đã làm tăng số lượng cạnh tranh, gây khó khăn cho việc xây dựng chiến lược kinh doanh hiệu quả.
Biến động giá do sự cạnh tranh gay gắt trên thị trường đã dẫn đến nhiều mức giá khác nhau cho cùng một sản phẩm, ảnh hưởng lớn đến hoạt động kinh doanh của Pacisoft Để thu hút khách hàng, Pacisoft buộc phải giảm giá trong khi vẫn nâng cao chất lượng dịch vụ hậu mãi Mặc dù điều này làm giảm lợi nhuận, nhưng Pacisoft chấp nhận để định vị thương hiệu trong tâm trí khách hàng.
Nền kinh tế Việt Nam đang hội nhập với nền kinh tế toàn cầu, vì vậy công nghệ thông tin trở thành yếu tố thiết yếu cho mọi doanh nghiệp Để đáp ứng nhu cầu này, nhiều công ty công nghệ thông tin, bao gồm công ty trách nhiệm hữu hạn Pacisoft Việt Nam, đã ra đời với các giải pháp bảo mật và phần mềm bản quyền Với hơn 5 năm hoạt động, Pacisoft đã xây dựng được uy tín trên thị trường trong và ngoài nước, nhờ vào đội ngũ nhân sự chuyên nghiệp và kỹ năng làm việc với khách hàng Công ty sở hữu một lượng lớn khách hàng thân thiết, đặc biệt là từ khối doanh nghiệp, nhà nước và giáo dục, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển kinh doanh Tuy nhiên, trong những năm đầu, Pacisoft gặp khó khăn trong việc khẳng định vị thế trên thị trường, dẫn đến kết quả kinh doanh không khả quan Điều này đã thúc đẩy công ty tìm ra những điểm yếu để cải thiện và phát triển chiến lược kinh doanh mới, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động.
Kể từ năm 2014, hoạt động kinh doanh của công ty đã cải thiện đáng kể, giúp công ty từng bước khẳng định vị thế của mình trên thị trường phần mềm và trong lĩnh vực công nghệ thông tin.
Sở hữu trí tuệ là một khía cạnh quan trọng trong cuộc sống hiện đại, nhưng nhiều người vẫn chưa nhận thức đầy đủ về giá trị và tầm quan trọng của việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ Vi phạm sở hữu trí tuệ, đặc biệt trong lĩnh vực phần mềm máy tính, đang trở thành một vấn đề nghiêm trọng cần được chú ý và xử lý kịp thời.