TỔNG QUAN TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU VÀ CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ QUẢN LÝ VỐN CỦA DOANH NGHIỆP
Tổng quan tình hình nghiên cứu về quản lý vốn của doanh nghiệp
Đánh giá tình hình quản lý vốn là yếu tố quan trọng trong quản lý kinh tế, thu hút sự chú ý từ nhiều đối tượng cả trong và ngoài doanh nghiệp Mỗi đối tượng có quan điểm khác nhau về hiệu quả quản lý vốn, nhưng chung quy lại, họ đều mong muốn có thông tin cần thiết để đưa ra quyết định phù hợp với mục tiêu của mình.
Vương Đức Hoàng Quân (2018) đã thực hiện khảo sát đối với 100 doanh nghiệp trong giai đoạn 2014–2018 để đánh giá quy mô và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp từ góc độ tài chính hành vi Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA) có mối quan hệ thuận với hệ số nợ (LEV) Tác giả kết luận rằng các doanh nghiệp có nội lực tốt, thể hiện qua hiệu suất sử dụng tài sản để sinh lời, thường có tỷ lệ nợ thấp hơn.
Phan Thị Hằng Nga (2018) đã nghiên cứu mối quan hệ giữa quản lý vốn lưu động và các yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận của doanh nghiệp niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán Việt Nam Nghiên cứu này có ý nghĩa thiết thực, góp phần giúp các doanh nghiệp cải thiện hiệu quả quản lý vốn lưu động.
Nguyễn Thanh Bình (2016) chỉ ra rằng việc đầu tư vào hạ tầng đã đóng góp quan trọng cho tăng trưởng kinh tế trong nhiều năm Tuy nhiên, hiệu quả quản lý vốn thấp dẫn đến lãng phí nguồn lực và mất cân đối vĩ mô, gây ra lạm phát cao kéo dài Ngoài ra, còn tồn tại vấn đề về hiệu quả đầu tư và hạn chế trong việc sử dụng nguồn vốn ngân sách nhà nước Do đó, cần có giải pháp để cải thiện và nâng cao hiệu quả quản lý vốn.
Hà Thị Thanh Huyền (2017) đã hệ thống hóa các định nghĩa về vốn trong doanh nghiệp, xác định rằng vốn bao gồm toàn bộ yếu tố kinh tế phục vụ sản xuất hàng hóa, dịch vụ, bao gồm tài sản hữu hình, tài sản vô hình, kiến thức kinh tế và kỹ thuật của đội ngũ cán bộ, cũng như uy tín của doanh nghiệp Bên cạnh đó, tác giả phân loại vốn dựa trên đặc điểm thời gian luân chuyển và nguồn hình thành vốn Để phân tích hiệu quả quản lý vốn, tác giả đã xây dựng hệ thống chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng tại công ty cổ phần liên doanh tư vấn và xây dựng – COFEC, từ đó đề xuất giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý vốn của công ty.
Nguyễn Thị Thu Hà (2018) đã nghiên cứu các khái niệm về vốn cố định, vốn lưu động, tài sản cố định và tài sản lưu động trong doanh nghiệp, đồng thời đưa ra các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả quản lý vốn và tài sản Bài viết cũng phân tích thực trạng hiệu quả quản lý vốn và sử dụng tài sản của Công ty, cùng với việc đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn và tài sản Tuy nhiên, tác giả chưa trình bày các giải pháp cụ thể để tối ưu hóa hiệu quả sử dụng vốn cố định và tài sản cố định.
Bùi Trọng Tùng (2016) nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo toàn vốn trong doanh nghiệp, qua việc quản lý vốn nhằm duy trì giá trị đồng vốn Doanh nghiệp không chỉ cần bảo vệ vốn mà còn có trách nhiệm trong việc này Tuy nhiên, luận văn chưa đề cập chi tiết đến việc lập kế hoạch nhu cầu vốn và quản lý vốn cho kỳ kinh doanh tiếp theo.
Bùi Thị Bích Thuận (2017) đã thực hiện một phân tích toàn diện về quản lý vốn tại công ty, xây dựng hệ thống chỉ tiêu đánh giá hiệu quả quản lý vốn một cách hoàn chỉnh Tác giả cũng đã so sánh các chỉ tiêu này với các doanh nghiệp cùng lĩnh vực như Bibica, nhằm đưa ra cái nhìn sâu sắc về hiệu quả quản lý vốn trong ngành thực phẩm và bánh kẹo.
Nguyễn Duy Quân (2017) đã tổng hợp lý thuyết về quản lý vốn một cách đầy đủ, đề xuất phương pháp lập kế hoạch nhu cầu nguồn vốn và kế hoạch kinh doanh cho CTCP HTG Tác giả cũng đưa ra giải pháp thực tiễn nhằm cải thiện và khắc phục những hạn chế của công ty Ngoài ra, ông còn tham khảo thông tin từ các trang web uy tín như tapchitaichinh.vn và quantri.vn.
Nghiên cứu về quản lý vốn tại doanh nghiệp đã được nhiều tác giả đề cập từ nhiều góc độ khác nhau, tuy nhiên vẫn còn một số khoảng trống, đặc biệt là đối với doanh nghiệp có vốn nhà nước như CTCP Bột giặt LIX Từ năm 2010 đến nay, chưa có nghiên cứu nào tập trung vào vấn đề này Nghiên cứu hiện tại sẽ dựa trên các công trình trước đó và bổ sung phân tích liên quan đến đặc trưng ngành và địa phương, nhằm cung cấp cái nhìn khách quan hơn và nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh cho công ty trong tương lai.
Cơ sở lý luận về quản lý vốn tại doanh nghiệp
1.2.1 Khái niệm về vốn và quản lý vốn tại doanh nghiệp
1.2.1.1 Khái niệm về vốn Để tiến hành hoạt động sản xuất kinh doanh các doanh nghiệp đều phải có các yếu tố cơ bản là tư liệu lao động, đối với lao động và sức lao động Trong quá trình hoạt động sản xuất kinh doanh, các doanh nghiệp muốn tồn tại và phát triển được đều cần phải có nguồn tài chính đủ mạnh.Chủ thể kinh doanh không chỉ có vốn mà còn phải biết vận động không ng ng phát triển đồng vốn đó
Trong lý luận và thực tiễn, có nhiều quan niệm khác nhau về vốn, mỗi quan điểm nhìn nhận vốn từ một góc độ riêng Theo lý thuyết kinh tế cổ điển và tân cổ điển, vốn được coi là một trong những yếu tố đầu vào quan trọng trong quá trình sản xuất kinh doanh, bên cạnh đất đai, tài nguyên và lao động.
Theo Samuelson và Nordhaus (1948), vốn kinh doanh được định nghĩa là hàng hóa dùng trong sản xuất, bao gồm vốn vật chất như nhà máy và thiết bị, cũng như vốn tài chính như tiền và chứng khoán Quan điểm này làm rõ nguồn gốc và trạng thái của vốn, nhấn mạnh rằng hàng hóa vốn vừa là đầu ra của nền kinh tế, vừa là yếu tố đầu vào trong sản xuất Tuy nhiên, hạn chế của định nghĩa này là chưa đề cập đến mục đích sử dụng của vốn kinh doanh.
David Begg (2007) định nghĩa vốn kinh doanh là tập hợp các yếu tố sản xuất, bao gồm hai loại chính: vốn hiện vật và vốn tài chính Vốn hiện vật biểu hiện qua các tài sản cố định, hàng hóa tồn kho và mặt bằng sản xuất, trong khi vốn tài chính tồn tại dưới dạng giá trị như tiền mặt và các giấy tờ có giá thuộc sở hữu của doanh nghiệp.
Vốn được định nghĩa là toàn bộ các yếu tố kinh tế được sắp xếp nhằm sản xuất hàng hóa và dịch vụ, bao gồm tài sản hữu hình và vô hình, kiến thức kỹ thuật của doanh nghiệp, khả năng quản lý và năng lực làm việc của đội ngũ nhân viên, cũng như các lợi thế cạnh tranh như vị trí và uy tín.
Vốn của doanh nghiệp là yếu tố quan trọng trong sản xuất, bao gồm tất cả tài sản hiện có, cả tiền tệ lẫn hiện vật, mà doanh nghiệp sử dụng cho hoạt động sản xuất kinh doanh Các đặc trưng cơ bản của vốn bao gồm tính thanh khoản, khả năng sinh lời và khả năng chuyển đổi.
Vốn đại diện cho giá trị tài sản, bao gồm cả tài sản hữu hình như nhà xưởng, máy móc, đất đai, và tài sản vô hình như bản quyền phát minh, sáng chế.
Vốn cần phải vận động để sinh lời, và tiền chỉ là hình thức tiềm năng của vốn Để trở thành vốn thực sự, tiền phải được sử dụng để sinh lời Trong quá trình này, vốn có thể thay đổi hình thái biểu hiện, nhưng điểm khởi đầu và điểm kết thúc của vòng tuần hoàn luôn phải là giá trị - tiền Cuối cùng, đồng tiền cần quay về với giá trị lớn hơn so với lúc ban đầu.
Trong nền kinh tế thị trường, vốn được coi là một loại hàng hóa đặc biệt, mang giá trị và giá trị sử dụng tương tự như các loại hàng hóa khác Giá trị sử dụng của vốn thể hiện rõ khi được quản lý đúng cách, từ đó tạo ra giá trị lớn hơn Khác với các hàng hóa thông thường, quyền sở hữu và quyền quản lý vốn có thể gắn liền với nhau hoặc tách rời.
Vốn phải được liên kết chặt chẽ với một chủ sở hữu cụ thể và được quản lý cẩn thận Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường cạnh tranh khốc liệt hiện nay, vốn đóng vai trò quan trọng và không thể tồn tại tình trạng vốn vô chủ Khi vốn gắn liền với một chủ sở hữu nhất định, nó sẽ được phân bổ hợp lý và sử dụng hiệu quả hơn.
Để phát huy hiệu quả, vốn cần được tích tụ và tập trung đến một mức nhất định Do đó, các doanh nghiệp không chỉ khai thác tiềm năng vốn hiện có mà còn phải tìm kiếm các phương thức thu hút nguồn vốn như kêu gọi góp vốn, hùn vốn, phát hành cổ phiếu và hợp tác liên doanh.
Vốn có giá trị theo thời gian, điều này có nghĩa là cần xem xét yếu tố thời gian khi đánh giá hiệu quả đầu tư Trong nền kinh tế thị trường, giá cả và lạm phát ảnh hưởng đến sức mua của đồng tiền tại các thời điểm khác nhau Do đó, khi các doanh nghiệp quyết định đầu tư, họ phải cân nhắc giá trị thời gian của vốn để đảm bảo hiệu quả từ hoạt động đầu tư.
Vốn của doanh nghiệp có thể phân loại theo nhiều tiêu thức khác nhau:
- Phân loại vốn dựa trên giác độ chu chuyển của vốn thì vốn của doanh nghiệp bao gồm hai loại là vốn cố định và vốn lưu động
Vốn cố định là giá trị tiền tệ của tài sản cố định (TSCĐ) được sử dụng trong hoạt động kinh doanh Những tài sản này tham gia hoàn toàn vào quá trình sản xuất, tuy nhiên, giá trị của chúng chỉ có thể được thu hồi dần qua nhiều chu kỳ kinh doanh.
Vốn lưu động là giá trị tiền tệ của tài sản lưu động, tham gia vào toàn bộ quá trình kinh doanh và có khả năng trở lại hình thái ban đầu sau mỗi chu kỳ lưu chuyển hàng hóa Nó bao gồm giá trị nguyên liệu, vật liệu phụ và tiền lương, và những giá trị này được hoàn trả cho chủ doanh nghiệp sau khi hàng hóa được bán Trong sản xuất, giá trị sức lao động, thể hiện qua tiền lương, bị hao phí nhưng được tái hiện trong giá trị mới của sản phẩm, trong khi giá trị nguyên liệu và nhiên liệu được chuyển hoàn toàn vào sản phẩm trong chu kỳ sản xuất.
Tỷ trọng và cơ cấu các loại vốn trong doanh nghiệp khác nhau có sự khác biệt rõ rệt Trong doanh nghiệp thương mại, vốn lưu động chiếm ưu thế trong nguồn vốn kinh doanh, trong khi ở doanh nghiệp sản xuất, vốn cố định lại chiếm tỷ trọng lớn hơn Đặc điểm nổi bật là vốn dài hạn chu chuyển chậm hơn vốn ngắn hạn; một vòng chu chuyển của vốn dài hạn tương ứng với nhiều vòng chu chuyển của vốn ngắn hạn.