SỞ LÍ LUẬN PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH DOANH
Khái ni ệm, ý nghĩa và mục tiêu của phân tích tài chính doanh nghiệp
1.1.1 Khái niệm phân tích tài chính doanh nghiệp
Phân tích tình hình tài chính doanh nghiệp là quá trình so sánh số liệu tài chính hiện tại với các kỳ trước, nhằm đánh giá sức mạnh tài chính, khả năng sinh lời và triển vọng phát triển của doanh nghiệp Quá trình này cung cấp thông tin quan trọng cho các nhà quản trị, nhà đầu tư, nhà cho vay, cổ đông và nhiều đối tượng khác, giúp họ đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả Đặc biệt, đối với các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán, việc cung cấp phân tích tài chính chính xác và đầy đủ là cực kỳ quan trọng trong việc hỗ trợ các nhà đầu tư trong quá trình ra quyết định.
Phân tích hoạt động tài chính doanh nghiệp là quá trình sử dụng các phương pháp khoa học để đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp Hoạt động này giúp các bên liên quan hiểu rõ thực trạng tài chính và mức độ an ninh tài chính của doanh nghiệp Đồng thời, nó cũng cho phép dự đoán chính xác các chỉ tiêu tài chính trong tương lai và nhận diện các rủi ro tài chính có thể xảy ra Qua đó, các quyết định được đưa ra sẽ phù hợp hơn với lợi ích của các bên liên quan.
Nhu cầu về thông tin kinh tế và tài chính doanh nghiệp ngày càng đa dạng, với nhiều đối tượng quan tâm từ các góc độ và mục tiêu khác nhau Điều này yêu cầu việc phân tích hoạt động tài chính phải được thực hiện bằng nhiều phương pháp khác nhau, nhằm đáp ứng nhu cầu cụ thể của từng đối tượng Sự đa dạng này không chỉ thúc đẩy sự phát triển và hoàn thiện của phân tích tài chính, mà còn tạo ra những thách thức về nội dung và phương pháp trong lĩnh vực này.
Các đối tượng quan tâm đến tình hình tài chính của doanh nghiệp bao gồm nhà quản lý, cổ đông hiện tại và tương lai, cũng như những người tham gia vào hoạt động kinh tế của doanh nghiệp Ngoài ra, những người cho doanh nghiệp vay tiền như ngân hàng, tổ chức tài chính, người mua trái phiếu, và các doanh nghiệp khác cũng rất chú ý đến vấn đề này Nhà nước và các nhà phân tích tài chính cũng là những bên liên quan quan trọng trong việc đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp.
Các đối tượng sử dụng thông tin tài chính có những mục đích khác nhau khi đưa ra quyết định Do đó, việc phân tích hoạt động tài chính sẽ đáp ứng các mục tiêu và vai trò khác nhau cho từng đối tượng.
Phân tích hoạt động tài chính đối với nhà quản lý
Nhà quản lý doanh nghiệp, với vai trò là người điều hành, nắm vững tình hình tài chính của doanh nghiệp và có trong tay nhiều thông tin quan trọng để thực hiện phân tích Việc phân tích hoạt động tài chính không chỉ giúp nhà quản lý hiểu rõ hơn về hiệu quả kinh doanh mà còn hỗ trợ họ đạt được các mục tiêu chiến lược của doanh nghiệp.
Để đảm bảo hiệu quả trong quản lý doanh nghiệp, cần thiết lập chu kỳ đánh giá định kỳ nhằm xem xét hoạt động quản lý trong quá khứ, bao gồm việc cân bằng tài chính, khả năng sinh lời, khả năng thanh toán và rủi ro tài chính.
Đảm bảo rằng các quyết định của Ban giám đốc phản ánh đúng tình hình thực tế của doanh nghiệp là rất quan trọng, bao gồm các quyết định liên quan đến đầu tư, tài trợ và phân phối lợi nhuận.
- Cung cấp thông tin cơ sở cho những dự đoán tài chính
- Căn cứ để kiểm tra, kiểm soát hoạt động, quản lý trong doanh nghiệp
Phân tích hoạt động tài chính giúp làm rõ tầm quan trọng của dự đoán tài chính, vì đây là nền tảng cho công tác quản lý Dự đoán không chỉ ảnh hưởng đến chính sách tài chính mà còn làm nổi bật các chính sách tổng thể trong doanh nghiệp.
Phân tích hoạt động tài chính đối với các nhà đầu tư
Các nhà đầu tư, bao gồm cổ đông và các cá nhân hoặc doanh nghiệp khác, là những người cung cấp vốn cho doanh nghiệp và chịu rủi ro trong quá trình đầu tư Họ quan tâm đến giá trị doanh nghiệp và thu nhập từ lợi nhuận chia sẻ cùng với thặng dư giá trị vốn, cả hai đều phụ thuộc vào lợi nhuận của doanh nghiệp Thực tế, nhà đầu tư thường đánh giá khả năng sinh lời của doanh nghiệp và đặt câu hỏi về tiền lời bình quân cổ phiếu Họ thường không hài lòng với lợi nhuận được ghi nhận trên sổ sách kế toán, cho rằng con số này không phản ánh đúng tiền lời thực tế mà họ nhận được.
Các nhà đầu tư cần dựa vào các chuyên gia phân tích tài chính để nghiên cứu thông tin kinh tế và tài chính Họ cũng nên có những cuộc tiếp xúc trực tiếp với ban quản lý doanh nghiệp nhằm làm rõ triển vọng phát triển và đánh giá chính xác các cổ phiếu trên thị trường tài chính.
Phân tích hoạt động tài chính là một công cụ quan trọng giúp nhà đầu tư đánh giá doanh nghiệp và ước lượng giá trị cổ phiếu Quá trình này bao gồm việc nghiên cứu các báo cáo tài chính, đánh giá khả năng sinh lời và phân tích rủi ro trong kinh doanh để đưa ra quyết định đầu tư chính xác.
Phân tích hoạt động tài chính đối với các nhà đầu tư tín dụng
Các nhà đầu tư tín dụng cung cấp vốn cho doanh nghiệp nhằm đáp ứng nhu cầu tài chính cho hoạt động sản xuất - kinh doanh Để đảm bảo khả năng hoàn trả khoản vay, họ cần phân tích kỹ lưỡng tình hình tài chính của khách hàng Lợi nhuận của họ chủ yếu đến từ lãi suất cho vay, do đó việc đánh giá khả năng trả nợ là rất quan trọng.
Phân tích các khoản cho vay ngắn hạn và dài hạn cho thấy sự khác biệt rõ rệt Đối với cho vay ngắn hạn, nhà cung cấp tín dụng chú trọng vào khả năng thanh toán ngay của doanh nghiệp, tức là khả năng đáp ứng khi đến hạn trả nợ Ngược lại, với cho vay dài hạn, nhà cung cấp cần có niềm tin vào khả năng hoàn trả và khả năng sinh lời của doanh nghiệp, vì việc hoàn trả vốn và lãi phụ thuộc vào khả năng sinh lời này.
Phân tích ho ạt động tài chính đối với những người hưởng lương trong doanh nghiệp
Người hưởng lương trong doanh nghiệp là những lao động có nguồn thu nhập chính từ tiền lương, bên cạnh đó, một số còn có vốn góp trong doanh nghiệp, dẫn đến việc họ nhận thêm tiền lời từ lợi nhuận Cả hai khoản thu nhập này đều phụ thuộc vào kết quả hoạt động sản xuất - kinh doanh của doanh nghiệp Phân tích tình hình tài chính giúp người lao động định hướng công việc ổn định và yên tâm cống hiến cho doanh nghiệp Điều này cho thấy phân tích hoạt động tài chính là công cụ hữu ích để xác định giá trị kinh tế, đánh giá điểm mạnh và điểm yếu của doanh nghiệp, đồng thời giúp các đối tượng đưa ra quyết định phù hợp với mục tiêu của họ.
1.1.3 Mục tiêu của phân tích tài chính
Trình t ự và các bước tiến hành phân tích tài chính
Phân tích tài chính là quá trình sử dụng tất cả thông tin có thể để giải thích và làm rõ tình hình tài chính hiện tại của doanh nghiệp, nhằm hỗ trợ cho việc phân tích và dự đoán tài chính trong tương lai.
Phân tích tài chính bao gồm việc xem xét các thông tin nội bộ và bên ngoài, cũng như thông tin kế toán và giá trị liên quan Các thông tin kế toán cần phải phản ánh trung thực trong báo cáo tài chính Do đó, phân tích tài chính chủ yếu tập trung vào việc phân tích bốn báo cáo tài chính cơ bản: bảng cân đối kế toán, bảng xác định kết quả kinh doanh (báo cáo thu nhập), bảng lưu chuyển tiền tệ (báo cáo ngân lưu) và thuyết minh báo cáo tài chính.
Bảng cân đối kế toán
Bảng cân đối kế toán là báo cáo tài chính tổng hợp, cung cấp cái nhìn tổng quát về giá trị tài sản và nguồn hình thành tài sản của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định Nó cho biết cơ cấu tài sản, nguồn vốn và cách thức hình thành các tài sản đó Thông qua bảng cân đối kế toán, người dùng có thể đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp một cách khái quát Bảng cân đối kế toán được chia thành hai phần chính: tài sản và nguồn vốn.
Tài sản của doanh nghiệp thể hiện toàn bộ giá trị hiện có tại thời điểm lập báo cáo, được chia thành hai loại chính: tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn.
Nguồn vốn thể hiện cách hình thành giá trị tài sản của doanh nghiệp tại thời điểm báo cáo, bao gồm hai loại chính: nợ phải trả và vốn chủ sở hữu.
Trong đó: Tổng tài sản = Tổng nguồn vốn
Ngày 22/12/2014, Bộ Tài chính đã ban hành Thông tư 200/2014/TT-BTC nhằm hướng dẫn chế độ kế toán doanh nghiệp, thay thế cho quyết định 15/2006/QĐ-BTC và Thông tư 244/2009/TT-BTC Thông tư 200 bổ sung một số chỉ tiêu cho Bảng cân đối kế toán, đặc biệt là bảng CĐKT dành cho doanh nghiệp không đáp ứng giả định hoạt động liên tục Ngoài ra, thông tư còn bổ sung các chỉ tiêu như tài sản dở dang dài hạn, chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn và lợi nhuận chưa phân phối, được tách thành hai chỉ tiêu chi tiết: lợi nhuận sau thuế chưa phân phối lũy kế đến kỳ trước và lợi nhuận sau thuế chưa phân phối kỳ này.
Bảng xác định kết quả kinh doanh
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh là tài liệu tài chính tổng hợp, thể hiện tình hình và kết quả hoạt động kinh doanh cũng như các hoạt động khác của doanh nghiệp trong kỳ báo cáo Nội dung chính của báo cáo này bao gồm việc xác định kết quả kinh doanh.
- Phần 1: Lãi, lỗ: phản ánh tình hình kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp bao gồm hoạt động kinh doanh và các hoạt động khác
Trong phần 2 của bài viết, chúng tôi sẽ đề cập đến tình hình thực hiện nghĩa vụ với Nhà nước, bao gồm các khía cạnh như nghĩa vụ thuế, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, kinh phí công đoàn và các khoản phải nộp khác Những thông tin này sẽ phản ánh rõ nét sự tuân thủ và trách nhiệm của các tổ chức và cá nhân đối với Nhà nước trong việc đóng góp vào ngân sách và các quỹ xã hội.
Thông tư 200 vẫn giữ nguyên các chỉ tiêu trong báo cáo thu nhập
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Lưu chuyển tiền tệ là báo cáo tài chính tổng hợp, phản ánh sự hình thành và sử dụng tiền trong kỳ báo cáo của doanh nghiệp Thông tin này giúp người sử dụng đánh giá khả năng tạo ra và sử dụng các khoản tiền trong hoạt động sản xuất kinh doanh Có hai phương pháp lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ: phương pháp trực tiếp và phương pháp gián tiếp Báo cáo lưu chuyển tiền tệ bao gồm ba phần chính.
- Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
- Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
- Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
Thông tư 200 đã điều chỉnh một số chỉ tiêu, cụ thể là “Lãi lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ”, thay cho thuật ngữ cũ là lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện Bên cạnh đó, thông tư cũng bổ sung một số chỉ tiêu mới như “Các điều chỉnh khác” và “Tăng, giảm chứng khoán kinh doanh”.
Bảng thuyết minh báo cáo tài chính (BCTC) được lập nhằm giải thích và bổ sung thông tin về tình hình hoạt động sản xuất kinh doanh, tài chính và kết quả kinh doanh của doanh nghiệp trong kỳ báo cáo Nội dung này giúp nhà đầu tư hiểu rõ hơn về hoạt động thực tế của doanh nghiệp, cung cấp thông tin chi tiết mà các bảng báo cáo khác không thể hiện Thuyết minh BCTC bao gồm những nội dung cơ bản cần thiết để đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp.
- Đặc điểm hoạt động của doanh nghiệp
- Kỳ kế toán, đơn vị tiền tệ sử dụng trong kế toán
- Chuẩn mực kế toán và chế độ kế toán áp dụng
- Các chính sách kế toán áp dụng
- Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong bảng CĐKT
- Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày.
Theo thông tư 200, thuyết minh Báo cáo tài chính được trình bày chi tiết hơn so với trước Thêm một số thông tin như:
- Đặc điểm hoạt động của doanh nghiệp: Chu kỳ sản xuất, kinh doanh thông thường, tuyên bố về khả năng so sánh trên thông tin BCTC
Các khoản mục trình bày trong bảng Cân đối kế toán (CĐKT) cần có thông tin bổ sung rõ ràng, bao gồm phải thu từ khách hàng là các bên liên quan, tài sản thiếu đang chờ xử lý với chi tiết từng loại tài sản thiếu, nợ xấu, và tài sản dở dang dài hạn.
- Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong báo cáo KQKD:
• Tổng doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Khi ghi nhận doanh thu từ việc cho thuê tài sản, nếu doanh nghiệp nhận tổng số tiền trước, cần phải giải thích rõ ràng để làm nổi bật sự khác biệt so với phương pháp ghi nhận doanh thu theo cách phân bổ dần theo thời gian thuê.
Khả năng suy giảm lợi nhuận và dòng tiền trong tương lai có thể xảy ra khi doanh thu được ghi nhận toàn bộ từ số tiền nhận trước, điều này cung cấp thông tin quan trọng cho nhà đầu tư trong việc đánh giá chỉ số EPS của doanh nghiệp.
• Chi phí sản xuất, kinh doanh theo yếu tố: hướng dẫn rõ tài khoản để lấy chi phí bao gồm cả CĐKT và KQKD.
Giai đoạn tiếp theo của phân tích tài chính là xử lý thông tin đã thu thập được
Trong giai đoạn hiện nay, người sử dụng thông tin tiến hành nghiên cứu và ứng dụng với các phương pháp xử lý khác nhau để phục vụ mục tiêu phân tích Quá trình xử lý thông tin bao gồm việc sắp xếp dữ liệu theo các mục tiêu cụ thể nhằm tính toán, so sánh, giải thích, đánh giá và xác định nguyên nhân của các kết quả đạt được, từ đó hỗ trợ cho quá trình dự đoán và ra quyết định.
1.2.3 Dự đoán và quyết định
Các phương pháp phân tích tài chính doanh nghiệp
So sánh là phương pháp phổ biến trong phân tích kinh tế và tài chính, giúp làm rõ sự khác biệt và đặc trưng của đối tượng nghiên cứu Phương pháp này cung cấp căn cứ cho các quyết định lựa chọn của những người quan tâm Khi áp dụng so sánh, các nhà phân tích cần chú ý đến một số vấn đề quan trọng.
So sánh với mục tiêu đánh giá
Để thực hiện so sánh chỉ tiêu nghiên cứu, cần đảm bảo tính thống nhất về nội dung kinh tế, phương pháp tính toán, thời gian và đơn vị đo lường.
Gốc so sánh có thể được xác định dựa trên không gian hoặc thời gian, tùy thuộc vào mục đích phân tích Khi so sánh theo không gian, có thể đối chiếu giữa các đơn vị, bộ phận hoặc khu vực khác nhau để xác định vị trí của doanh nghiệp so với đối thủ cạnh tranh hoặc mức bình quân ngành Điều quan trọng là khi thực hiện so sánh không gian, điểm gốc và điểm phân tích có thể hoán đổi cho nhau mà không làm thay đổi kết luận Đối với so sánh theo thời gian, gốc so sánh thường được lấy từ các kỳ đã qua, như kỳ trước hoặc năm trước, hoặc từ các kế hoạch và dự toán.
Khi xác định xu hướng và tốc độ phát triển của chỉ tiêu phân tích, gốc so sánh được xác định từ trị số của chỉ tiêu ở kỳ trước hoặc trong nhiều kỳ trước (năm trước) Việc này cho phép so sánh trị số chỉ tiêu giữa kỳ phân tích với các trị số ở các kỳ gốc khác nhau.
Khi đánh giá tình hình thực hiện các mục tiêu và nhiệm vụ đã đề ra, cần so sánh giữa trị số thực tế và trị số kế hoạch của chỉ tiêu phân tích Việc này giúp xác định mức độ hoàn thành và hiệu quả của các chỉ tiêu nghiên cứu.
Trong phân tích, có ba dạng so sánh thường được áp dụng: so sánh xu hướng (hay so sánh theo chiều ngang) dựa trên số tuyệt đối và số tương đối, so sánh cơ cấu (hay so sánh theo chiều dọc), và so sánh với số bình quân.
Phân tích xu hướng báo cáo tài chính giúp làm nổi bật sự biến động của các khoản mục qua thời gian, đồng thời cung cấp cái nhìn rõ ràng về tình hình đặc điểm lượng và tỷ lệ của các khoản mục này.
Phân tích theo xu hướng là phương pháp hữu ích để đánh giá tổng quát tình hình biến động của các chỉ tiêu tài chính, từ đó đưa ra cái nhìn sâu sắc về tình hình tài chính của doanh nghiệp Quá trình đánh giá diễn ra từ tổng quát đến chi tiết, giúp liên kết các thông tin để xác định khả năng tiềm tàng cũng như rủi ro Việc xác định các khoản mục có biến động lớn là cần thiết để tập trung phân tích và tìm hiểu nguyên nhân Phương pháp so sánh bằng số tuyệt đối hoặc số tương đối sẽ được sử dụng để hỗ trợ quá trình này.
So sánh bằng số tuyệt đối giúp phản ánh qui mô của chỉ tiêu nghiên cứu, cho phép các nhà phân tích nhận diện rõ ràng sự biến động về qui mô giữa các kỳ phân tích và kỳ gốc.
Y1 : Trị số của chỉ tiêu phân tích
Y0 : Trị số của chỉ tiêu gốc
So sánh bằng số tương đối giúp các nhà quản lý hiểu rõ hơn về cấu trúc, mối quan hệ và sự phát triển của các chỉ tiêu kinh tế, khác với số tuyệt đối Trong phân tích tài chính, các nhà phân tích thường áp dụng các loại số tương đối để nắm bắt mức độ phổ biến và xu hướng biến động của các chỉ tiêu này.
Số tương đối động thái phản ánh nhịp độ biến động và tốc độ tăng trưởng của chỉ tiêu, thường được biểu hiện dưới dạng số tương đối định gốc (yi/y0) và số tương đối liên hoàn (y(i + 1)/yi).
Số tương đối kế hoạch thể hiện mức độ và nhiệm vụ mà doanh nghiệp cần thực hiện trong kỳ, dựa trên các chỉ tiêu cụ thể.
Số tương đối là chỉ số quan trọng dùng để đánh giá mức độ thực hiện của doanh nghiệp trong một kỳ, cho thấy tỷ lệ hoàn thành so với mục tiêu ban đầu Nó có thể được biểu thị dưới dạng chỉ số hoặc tỷ lệ, giúp phản ánh chính xác hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Chỉ số (tỷ lệ %) thực hiện so với gốc của chỉ tiêu nghiên cứu = Trị số chỉ tiêu thực hiện x100 / Trị số chỉ tiêu gốc
Trong báo cáo, mỗi khoản mục được trình bày dưới dạng tỷ lệ kết cấu so với một khoản mục gốc, trong đó khoản mục gốc được quy định có tỷ lệ là 100%.
Phương pháp so sánh số tương đối kết cấu giúp phân tích cơ cấu tài chính doanh nghiệp bằng cách so sánh các chỉ tiêu bộ phận với chỉ tiêu tổng thể Điều này cho phép chúng ta dễ dàng nhận thấy sự tăng giảm của từng chỉ tiêu bộ phận so với tổng thể, từ đó đánh giá khái quát tình hình tài chính của doanh nghiệp.
So sánh với số bình quân
PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH CÔNG TY CỔ PHẦN KHO VẬN MIỀN NAM
Gi ới thiệu khái quát về công ty
1990 Thành lập Xí nghiệp Dịch Vụ Kho Vận Giao Nhận (Sotrans F&W)
1992 Thành lập Xí nghiệp Đại Lý Giao Nhận Vận Tải Quốc Tế (Sotrans Logistics)
1993 Thành lập văn phòng đại diện tại Đồng Nai
1999 Thành lập chi nhánh Sotrans tại Hà Nội
2000 Thành lập chi nhánh Sotrans tại Cần Thơ
2001 Đạt chứng nhận ISO 9001:2000 trong lĩnh vực dịch vụ logistics
2002 Thành lập văn phòng đại diện Công Ty Kho Vận Miền Nam tại Bình Dương
2007 Sotrans được chuyển đổi thành công ty cổ phần với tên mới là Công Ty Cổ Phần Kho Vận Miền Nam
Năm 2010, Sotrans Focus được thành lập, đánh dấu sự ra đời của Xí Nghiệp Giao Nhận Vận Tải Quốc Tế Tiêu Điểm Cùng năm, Cảng Kho Vận Sotrans ICD và Xí Nghiệp Vật Tư Xăng Dầu Sotrans Petrol cũng được thành lập SOTRANS đã vinh dự nhận giải thưởng Thương hiệu mạnh Việt Nam và huy chương lao động hạng nhất, đồng thời đạt giải thưởng thương mại dịch vụ, khẳng định vị thế và chất lượng dịch vụ của mình trên thị trường.
2013 Góp vốn thành lập công ty trách nhiệm hữu hạn Hai thành viên bất động sản SORECO
2014 Xây dựng kho Sotrans Long Bình Địa chỉ: Công Ty Cổ Phần Kho Vận Miền Nam – Sotrans số 1B Hoàng Diệu, Quận 4, TP.HCM, Việt Nam ĐT: 84 838253009,Fax: 84 838266593
Email: info@sotrans.com.vn, Website: www.sotrans.com.vn.” (Báo cáo thường niên, 2014, Sotrans)
Ngành nghề kinh doanh bao gồm: kho bãi, cảng và nhà xưởng cho thuê văn phòng làm việc Chúng tôi cung cấp dịch vụ xếp dỡ, giao nhận hàng hóa và đại lý vận tải qua đường hàng không, đường biển, đường bộ, đường sắt, cùng với vận tải đa phương thức Ngoài ra, chúng tôi còn hoạt động như đại lý tàu biển, môi giới hàng hải, cung cấp dịch vụ logistics và thủ tục hải quan, cũng như kinh doanh kho ngoại quan.
CFS (gom, phát hàng lẻ) và ICD (Cảng thông quan nội địa) là những yếu tố quan trọng trong chuỗi cung ứng Trung tâm phân phối (logistics center) đóng vai trò then chốt trong việc quản lý hàng hóa Chúng tôi chuyên sản xuất và kinh doanh các sản phẩm dầu nhờn, cũng như bán buôn và bán lẻ xăng dầu, dầu nhớt các loại Ngoài ra, chúng tôi còn cung cấp vật tư thiết bị vận tải, kho bãi, bốc xếp và dịch vụ giao nhận hàng hóa.
2.1.3 Tình hình nhân sự, đánh giá sự đáp ứng với tình hình hoạt động, kinh doanh hiện nay
Sotrans hiện có đội ngũ khoảng 351 cán bộ công nhân viên, hoạt động trong các lĩnh vực như kinh doanh kho bãi, xăng dầu, và dịch vụ giao nhận vận tải cả trong nước lẫn quốc tế Công ty sở hữu mạng lưới hoạt động rộng khắp cả nước, cùng với hệ thống đại lý giao nhận toàn cầu và cơ sở vật chất đáp ứng nhu cầu khách hàng với hàng trăm ngàn mét vuông kho bãi, cùng các thiết bị hiện đại phục vụ bốc dỡ và vận chuyển container Với tốc độ tăng trưởng hàng năm từ 20 đến 30%, Sotrans đã khẳng định được vị thế là thương hiệu mạnh cả trong nước và quốc tế.
HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ ĐẠI HỘI ĐỒNGCỔ ĐÔNG
BANCHỨC NĂNG ĐƠN VỊ THÀNH
XÍ NGHI ỆP ĐLGNVTQUỐC TẾ
XÍ NGHI ỆP DV KHO VẬN GIAO Ậ
XÍ NGHIỆP DV KHO BÃI CẢNG
XÍ NGHIỆP GNVTQT TIÊU ĐIỂM
XÍ NGHIỆP VẬT TƯ XĂNG DẦU
Bảng 2.1: Doanh số từng bộ phận của Sotrans từ năm 2012 đến năm 2014 ĐVT: triệu đồng
XN đại lý giao nhận vận tải quốc tế 143,335 90,326 140,259
XN dịch vụ giao nhận 96,693 155,931 179,540
XN dịch vụ kho, bãi, cảng 52,375 27,352 36,646
XN giao nhận vận tải quốc tế tiêu điểm 67,434 119,805 169,294
XN vật tư xăng dầu 176,237 175,908 232,721
Theo báo cáo thường niên năm 2014 của Sotrans, hầu hết các đơn vị trong công ty đều ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ, nhờ vào việc tăng cường tính liên kết nội bộ Đặc biệt, doanh thu của XN giao nhận vận tải quốc tế tiêu điểm và XN vật tư xăng dầu đã tăng đáng kể Cụ thể, doanh thu của XN giao nhận vận tải quốc tế tiêu điểm đã từ 67,434 triệu đồng năm 2012 tăng lên 119,805 triệu đồng năm 2013 và đạt 169,294 triệu đồng vào năm 2014 Sự gia tăng doanh thu này được thúc đẩy bởi những phương pháp mới mà doanh nghiệp áp dụng.
Vận tải quốc tế đang chứng kiến sự gia tăng lượng khách hàng mới, cùng với sự mở rộng thị trường và sản lượng khách hàng hiện có Để đáp ứng nhu cầu của khách hàng, chúng tôi sẽ khai thác thêm một số đại lý tuyến tại Châu Âu và Châu Á Đồng thời, chúng tôi cũng tăng cường xây dựng mối quan hệ hợp tác với các hãng hàng không mới vào Việt Nam.
Vận chuyển hàng không đã ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ về năng suất và sản lượng so với cùng kỳ năm trước Trong bối cảnh nền kinh tế gặp khó khăn và cạnh tranh giữa các công ty giao nhận ngày càng gay gắt, ngành này vẫn duy trì được tỷ suất lợi nhuận trên vốn cao.
Để đạt được sự phát triển bền vững, doanh nghiệp cần xây dựng một lượng khách hàng lớn và ổn định Đồng thời, việc phát triển các đại lý mới với giá cả cạnh tranh và hàng hóa đa dạng, bao gồm cả vận chuyển đường biển và đường hàng không, cũng là yếu tố quan trọng.
Hoạt động giao nhận nội địa bao gồm việc sử dụng thiết bị cơ giới để đóng gói hàng hóa rời vào container Đồng thời, cần tổ chức đội ngũ nhân viên giao hàng thường trực tại khu công nghiệp để đảm bảo quy trình diễn ra suôn sẻ và hiệu quả.
Vào năm 2015, Hải Yên và khu công nghiệp Hải Hà đối mặt với sự cạnh tranh từ các công ty giao nhận nước ngoài, thay vì các công ty tư nhân vốn ít Các chủ hàng lớn như Dutch Lady và Colgate sử dụng nhiều dịch vụ giao nhận, điều này tạo ra áp lực về việc duy trì mức giá ổn định trong suốt một năm, gây bất lợi cho hoạt động giao nhận.
Hoạt động kinh doanh kho bãi của công ty Sotrans bắt đầu từ cuối năm 2014 với việc đầu tư xây dựng kho Sotrans Long Bình Công ty đã mở rộng thị trường kho bãi tại Long An với diện tích 5000m2 và áp dụng phần mềm quản lý kho để nâng cao chất lượng phục vụ khách hàng Hệ thống kho của công ty hoạt động hiệu quả, luôn duy trì tình trạng đầy hàng Tuy nhiên, do các chủ hàng thường bán trực tiếp tại mạn tàu, lượng hàng không ổn định dẫn đến kế hoạch kho bãi không chính xác Thời gian lưu kho ngắn và số lượng hàng gửi kho ít, cùng với nhiều mặt hàng khác nhau, khiến hệ số sử dụng diện tích kho thấp.
Hoạt động khai thác tại cảng ICD Sotrans ghi nhận sản lượng hàng hóa giảm khoảng 8%, trong khi sản lượng hàng rỗng lại tăng 30% Để cải thiện hiệu quả khai thác, bãi cảng đã được nâng cấp và sửa chữa với diện tích 2.300m², đồng thời mở rộng thêm 5.000m² do di dời Kho ngoại quan Ngoài ra, cảng cũng đưa vào sử dụng một xe nâng hàng mới và một xe đã được đại tu sửa chữa, góp phần nâng cao năng lực vận chuyển.
Năm 2014, hoạt động kinh doanh xăng dầu ghi nhận chiết khấu hoa hồng cao hơn so với năm 2013 nhờ vào việc công ty chủ động ký hợp đồng với nhiều nhà cung cấp khác nhau, giúp so sánh giá và mua hàng với mức giá tốt hơn, từ đó làm tăng lãi gộp Để nâng cao hiệu quả kinh doanh, công ty đã thành lập phòng kinh doanh xăng dầu chuyên cung cấp mặt hàng dầu HFO với giá sỉ.
Năm 2014, công ty Sotrans ghi nhận sự tăng trưởng ấn tượng với doanh thu tăng 30% và lợi nhuận tăng 22% Các lĩnh vực kinh doanh đều hoạt động ổn định, đồng thời công ty mở rộng diện tích kho bãi tại Long Bình, Long An và Phú Mỹ Việc quản lý công nợ được thực hiện hiệu quả, không phát sinh công nợ xấu Dự án kho Sotrans Long Bình đã hoàn thành đúng tiến độ và đưa vào sử dụng, trong khi dự án liên doanh với Gefco đã tiến tới ký kết hợp đồng hợp tác và đang trong quá trình thành lập Công ty cũng tích cực tuyển dụng nhân sự để chuẩn bị cho hoạt động trong năm 2015.
Những mặt chưa làm được
Quy trình và mô tả công việc trong toàn công ty đã được triển khai một phần, nhưng vẫn chưa hoàn tất theo kế hoạch đề ra Hiện tại, công ty chưa áp dụng phương pháp đánh giá nhân sự phù hợp để đảm bảo hiệu quả công việc.
Phân tích tình hình tài chính Sotrans
2.2.1 Phân tích khái quát tình hình tài chính Sotrans
2.2.1.1 Phân tích xu hướng (chiều ngang)
Phân tích xu hướng bảng cân đối kế toán giai đoạn 2012 - 2014
Tỷ lệ(%) Nguyên nhân Đánh giá
Lượng tiền mặt và tiền gửi thanh toán tăng lên
TSNH tăng là một dấu hiệu tốt
I Tiền và các khoản tương đương tiền
Tiền gửi ngân hàng kỳ hạn dưới 3 tháng giảm.
Tốt, DN chủ động trong hoạt động SXKD, không tốt vì bị giới hạn cơ hội đầu tư
2 Các khoản tương đương tiền
II Các khoản ĐTTC NH -223 -8.35 218 8.90
Mua thêm chứng khoán ngắn hạn
Tùy vào giá cổ phiếu đang nắm giữ
III Các khoản phải thu NH 5,405 9.11 54,909 84.77
1 Phải thu KH 287 0.51 30,986 54.60 Áp d ụng chính sách bán chịu
Giúp DN gi ữ chân được khách hàng
3 Các khoản phải thu khác 4,638 127.36 3,103 37.48
4 Dự phòng phải thu NH khó đòi
Tốt, DN chủ yếu làm dịch vụ, nhưng nếu thị trường đang cần sản phẩm thì DN không thể cạnh tranh, mất thị phần
Tạm ứng cho nhân viên và ký quỹ, ký cược
Tùy vào hoạt động kinh doanh
1 Chi phí trả trước ngắn hạn -503 -49.98 336 66.84
2.Thuế GTGT được khấu trừ 7,226 256.61 264 2628.88
3 Thuế và các khoản phải trả nhà nước
Tốt, mở rộng quy mô, nâng cao chất lượng dịch vụ
Mua thêm máy móc, thiết bị và phương tiện vận tải…
Tốt, chú trọng vào HĐKD chính và nhằm tạo ra chất lượng tốt cho
II Các khoản ĐTTC DH 1,530 91.07 -3,210 -100.00
Thanh lý kho ản đầu tư vào công ty SDB
Tăng vốn về cho DN
1 Đầu tư vào công ty con 1,530 - -1,530 -100.00
2 Đầu tư và công ty liên kết - - -1,680 -100.00
Trả trước chi phí s ửa chữa và b ảo trì
1.CP trả trước dài hạn 1,298 317.80 3,244 190.07
T ốt, mở rộng qui mô
Khoản mục tài sản được cấu thành bởi tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn
TSNH năm 2013 tăng 19,424 triệu đồng chiếm 14.28% so với năm 2012 Năm
Năm 2014, tổng số tiền tăng 35,384 triệu đồng, chiếm 22.76% so với năm 2013, chủ yếu do sự gia tăng của tiền mặt và tiền gửi ngân hàng dưới 3 tháng Trong năm 2013, tiền đã tăng 27,166 triệu đồng, tương đương 659.5% so với năm 2012, và đến năm 2014, tăng thêm 10,834 triệu đồng, tương ứng với 34.63% so với năm 2013 Sự gia tăng này giúp doanh nghiệp chủ động hơn trong chi tiêu và hoạt động sản xuất kinh doanh Tuy nhiên, việc nắm giữ quá nhiều tiền mặt có thể hạn chế cơ hội đầu tư và khả năng sinh lời cho doanh nghiệp.
Sự gia tăng của tài sản ngắn hạn (TSNH) chủ yếu do khoản phải thu tăng lên, đặc biệt là khoản phải trả trước cho người bán Năm 2013, khoản này tăng 481 triệu đồng, tương ứng với 45,10% so với năm 2012 Đến năm 2014, mức tăng này trở nên đột biến với 21.397 triệu đồng so với năm trước đó.
Năm 2013, tỷ lệ tăng trưởng đạt 1382.99%, chủ yếu do việc trả trước cho các bên không liên quan, cùng với sự gia tăng các khoản phải thu khác Cụ thể, năm 2013 tăng 4,631 triệu đồng (127.36%) và năm 2014 tăng 3,103 triệu đồng (37.48%) Các khoản này bao gồm phí vận chuyển trả hộ, cổ tức phải thu và các khoản khác Đặc biệt, thuế GTGT được khấu trừ cũng tăng đáng kể, cho thấy lượng nguyên vật liệu đầu vào của doanh nghiệp đã gia tăng Doanh nghiệp đang mở rộng hoạt động kinh doanh để thúc đẩy doanh thu cho các lĩnh vực khác.
Hoạt động của doanh nghiệp chủ yếu tập trung vào dịch vụ, do đó, hàng tồn kho đã giảm đáng kể trong những năm qua Cụ thể, vào năm 2013, hàng tồn kho giảm 1,695 triệu đồng, tương ứng với 46,20% so với năm 2012 Tiếp theo, năm 2014, hàng tồn kho tiếp tục giảm 920 triệu đồng, tương ứng với 46,61% so với năm 2013.
TSDH giảm vào năm 2013 nhưng lại tăng vào năm 2014 Cụ thể như sau, TSDH năm 2013 giảm 1,211 triệu đồng tương ứng với 3.64% so với năm 2012, nhưng năm
Năm 2014, tổng số tài sản dài hạn (TSDH) tăng 33,341 triệu đồng, tương ứng với 104.09% so với năm 2013 Sự biến động của TSDH chủ yếu phụ thuộc vào sự thay đổi của tài sản cố định (TSCĐ) hữu hình và vô hình Trong năm 2013, TSCĐ hữu hình giảm do một số tài sản đã khấu hao hết và không còn đủ điều kiện ghi nhận theo Thông tư 45/2013/TT-BTC của Bộ Tài chính Giá trị còn lại của các TSCĐ này được phân bổ vào kết quả hoạt động kinh doanh trong vòng 1 đến 3 năm Về TSCĐ vô hình, năm 2013 ghi nhận giảm 219 triệu đồng (16.19% so với năm 2012), trong khi năm 2014 tăng 169 triệu đồng, tương ứng với 14.86% so với năm 2013.
Tỷ lệ(%) Nguyên nhân Đánh giá
A NỢ PHẢI TRẢ 10,949 26.85 48,405 93.57 Đầu tư vào XDCB, mở rộng qui mô
DN chú trọng vào hoạt động kho, bãi
I Nợ ngắn hạn 10,967 27.27 43,811 85.59 Được hưởng TDTM và chi phí xây dựng, phí dịch vụ chuyên nghiệp tăng
Tốt, DN luôn biết khai thác vốn của đối tác để phục vụ hoạt động SXKD
2 Người mua trả tiền trước 899 224.12 -1,045 -80.36
3 Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
6 Các KPT, phải nộp ngắn hạn 94 3.33 1,489 51.22
7 Quỹ khen thưởng, phúc lợi -509 -86.73 -77,889 -100.00
Trợ cấp thôi việc và nhận ký quỹ, ký cược tăng
Tùy vào tình hình kinh doanh của DN
Trích lập quỹ và LNST chưa phân phối tăng lên
Tốt, giúp DN chủ động trong việc sử dụng vốn
I VCSH 7,263 5.65 17,397 12.81 LNST chưa phân phối
DN hoạt động có lời
NV 18,212 10.76 68,726 36.65 Tốt, DN luôn chủ động về vốn
Nguồn vốn tăng qua các năm là do nợ phải trả cùng với VSCH tăng lên Cụ thể như sau:
Nợ ngắn hạn năm 2013 tăng 10,967 triệu đồng tương ứng với 27.27% so với năm
2012 và năm 2014 tăng 43,811 triệu đồng tương ứng với 85.59% so với năm 2013 Nợ phải trả tăng chứng tỏ một điều DN vẫn đang rất cần vốn
Nợ ngắn hạn của doanh nghiệp tăng lên trong khi nợ dài hạn giảm mạnh, cho thấy một số khoản nợ dài hạn đang được chuyển đổi thành nợ ngắn hạn Doanh nghiệp đang tập trung vào việc giảm bớt nợ dài hạn để giảm áp lực lãi suất, đồng thời vẫn cần vốn cho hoạt động kinh doanh.
NNH tăng lên chủ yếu do sự gia tăng khoản phải trả người bán, cho thấy doanh nghiệp đang chiếm dụng vốn từ đối tác Cụ thể, khoản phải trả người bán trong năm 2013 tăng 4.916 triệu đồng, tương ứng với 17,05% so với năm 2012, và năm 2014 tiếp tục tăng 61.243 triệu đồng, tương ứng với 181,45% so với năm 2013.
NDH năm 2013 giảm 18 triệu đồng tương ứng với 3.13% so với năm 2012 và năm 2014 tăng 4,594 triệu đồng tương ứng với 835.15% so với năm 2013 Đối với một
DN có qui mô như Sotrans thì với khoản NDH như vậy là không nhiều DN đang muốn cắt giảm chi phí trả lãi đối với các khoản NDH
Vốn chủ sở hữu (VCSH) của Sotrans tăng lên chủ yếu nhờ vào sự gia tăng lợi nhuận sau thuế chưa phân phối Cụ thể, lợi nhuận sau thuế chưa phân phối trong năm 2013 đã có sự tăng trưởng đáng kể, góp phần làm tăng VCSH của công ty.
2,799 triệu đồng tương ứng với 19.40% so với năm 2012 Năm 2014 so với 2013 tăng 16,193 triệu đồng tương ứng 93.98%
Tổng tài sản và tổng nhân viên của Sotrans đã tăng qua từng năm, cho thấy nỗ lực đáng ghi nhận của công ty trong bối cảnh kinh tế khó khăn và cạnh tranh khốc liệt trong lĩnh vực Logistics, đặc biệt với sự hiện diện của các công ty nước ngoài Để duy trì đà tăng trưởng, Sotrans cần mở rộng thị trường tiềm năng và bảo vệ thị phần hiện tại Hơn nữa, việc nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản và tái cấu trúc nguồn vốn là cần thiết để đảm bảo sự phát triển ổn định trong tương lai.
Phân tích xu hướng bảng xác định KQKD giai đoạn 2012 – 2014
1 DTBH và CCDV 53,923 8.88 211,467 31.98 DT tăng là một điều tốt
4 GVHB và CCDV 45,850 9.27 217,731 40.27 Tăng nhanh hơn DT, chưa quản lý tốt CP
5 LNGBH và CCDV 8,073 7.18 -7,264 -6.03 Giảm, không tốt
6 DT H ĐTC -546 -9.84 6,767 135.21 Tăng, được chia cổ tức
Trong đó: CP lãi vay -13 - 837 -
8 CP bán hàng 4,118 5.69 -21,768 -28.47 Giảm, tùy vào chiến lược bán hàng của DN
9 CP quản lý DN 4,344 32.71 18,544 105.23 Tăng, phụ thuộc quyết định khen thưởng, tăng lương…
HĐKD -1,288 -3.99 3,390 10.95 Tăng, HĐKD có hiệu quả
14 LN trước thuế -1,021 -3.11 4,254 13.37 Tăng, DN kinh doanh có hiệu quả
15.CP thuế TNDN hiện tại -282 -3.51 1,015 13.09
16 LNST TNDN -739 -2.98 4,004 16.64 Tăng, DN kiểm soát được
Lợi ích của cổ đông thiểu số - - -12 -
Kết quả hoạt động kinh doanh của Sotrans cho thấy sự tăng trưởng ổn định, với doanh thu và lợi nhuận cao hơn so với các công ty cùng ngành Mặc dù lợi nhuận sau thuế năm 2013 giảm do doanh thu tăng trưởng chậm hơn giá vốn hàng bán, tình hình tài chính năm 2014 khả quan hơn, với doanh thu tăng 31.98% tương ứng 211,467 triệu đồng Công ty đã cải thiện việc tiêu thụ hàng tồn kho, dẫn đến giảm 46.61% hàng tồn kho, và tín dụng thương mại được áp dụng hiệu quả, giúp tăng 54.60% khoản phải thu khách hàng Giá vốn hàng bán năm 2014 cũng tăng 40.27%, trong khi doanh thu hoạt động tài chính tăng 135.21% nhờ rút vốn từ công ty liên kết và lợi nhuận từ đầu tư cổ phiếu, cùng với lãi tiền gửi ngân hàng và chênh lệch tỷ giá hối đoái.
Vào năm 2013, thu nhập khác tăng 381 triệu đồng so với năm 2012, đạt 63.26%, nhờ vào việc doanh nghiệp thanh lý tài sản cố định (TSCĐ) nhiều và nhận bồi thường lớn 662 triệu đồng Tuy nhiên, đến năm 2014, thu nhập khác giảm 699 triệu đồng, tương ứng với 71.06%, do doanh nghiệp không thanh lý TSCĐ nhiều như năm trước và không nhận bồi thường từ đơn vị khác.
CP tài chính của DN do lãi vay chiếm tỷ trọng lớn ngoài ra còn có phần lỗ trong chênh lệch tỷ giá hối đoái đã thực hiện
Chi phí khác tăng chủ yếu do doanh nghiệp bị phạt thuế 141 triệu đồng vào năm 2014 và chi phí từ việc nhượng bán thanh lý tài sản cố định so với năm 2013 Năm 2013, chi phí này đã tăng 584,3%.
DN trích lập dự phòng giảm giá các khoản đầu tư tài chính
Từ năm 2012 đến 2014, hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp đã duy trì sự ổn định Tuy nhiên, để thúc đẩy doanh thu và nâng cao chất lượng dịch vụ, doanh nghiệp cần tìm kiếm những hướng đi mới Đồng thời, việc xem xét lại các đối thủ cạnh tranh trong bối cảnh kinh tế hiện tại cũng là điều cần thiết để xác định chiến lược phát triển phù hợp.
Phân tích xu hướng Bảng lưu chuyển tiền tệ giai đoạn 2012 – 2014
(Lãi)/lỗ chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện -0.534 -766.74 21 -4521.76
Lãi từ hoạt động đầu tư 316 -6.04 -2,680 54.54
3.LN từ HĐKD trước thay đổi VLĐ -1,171 -3.50 1,994 6.18
Thay đổi các khoản phải thu 2,465 34.54 -54,522 -1167.14
Giảm mạnh, tùy vào chính sách bán hàng thu tiền của DN
Thay đổi hàng tồn kho 1,305 334.93 -775 -45.73
Thay đổi các khoản phải trả 3,402 85.91 39,456 535.94
Tăng mạnh, DN được hưởng chính sách TDTM tốt
Thay đổi CP trả trước -201 3338.36 -3,374 1633.83
Tiền lãi vay đã trả 4 -33.46 -828 9680.70
Tiền thu khác từ HĐKD -68 -5.43 -1,183 -100.00
Tiền chi khác từ HĐKD 3,473 -74.84 -3,370 288.61
Không tốt, HĐKD sử dụng tiền nên không tạo ra được dòng tiền dương
II.LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HĐĐT
1 Tiền chi mua sắm, xây dựng TSCĐ -1,010 128.87 -35,349 1970.09
Tăng, DN chú trọng vào việc nâng cấp máy móc, thiết bị
2 Tiền thu thanh lý, nhượng bán TSCĐ 269 32,929.48 -202 -74.87
3 Tiền chi góp vốn đơn vị khác -1,530 - 1,530
4.Tiền thu do bán khoản góp vốn đơn vị khác
5 CT và LN được chia -490 -9.25 1,255 26.13
HĐĐT -2,761 -61.21 -24,434 -1396.44 HĐĐT sử dụng tiền niều hơn là tạo ra tiền
III LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HĐTC
1 Tiền vay NH, DH nhận được -11,736 -89.23 85,398 6029.43 Tăng, do DN đang cơ cấu lại nguồn vốn
2 Tiền chi trả nợ gốc vay 11,736 -89.23 -85,398 6029.43
3 CT đã trả cho cổ đông 5,033 -27.41 3,295 -24.73
HĐTC sử dụng tiền nhưng quacác năm đều giảm, tốt vì đã trả các khoản nợ
Tiền và TĐT đầu năm 5,638 9.92 19,926 31.89 Ảnh hưởng của thay
TGHĐ quy đổi ngoại tệ 19 -91.60 2 -140.25
Tiền và tương đương tiền cuối năm 17,355 27.78 -22,713 -28.45
Dòng tiền cuối năm giảm, không tốt cho hoạt động DN
Dòng lưu chuyển tiền tệ là yếu tố thiết yếu cho sự phát triển của doanh nghiệp, giúp mở rộng hoạt động, thay thế tài sản cần thiết, khai thác cơ hội thị trường và chi trả cổ tức cho cổ đông Bảng lưu chuyển tiền tệ cung cấp cái nhìn tổng quan về khả năng tạo tiền, quản lý tài sản và các nghĩa vụ tài chính ngoài vốn hiện có, đồng thời chi tiết hóa các khoản đầu tư vào tài sản sản xuất và tài chính Công cụ này hỗ trợ các nhà quản lý và nhà nghiên cứu giải quyết các vấn đề quan trọng liên quan đến tiền Theo nguyên tắc ghi sổ kép, sự thay đổi trong các khoản mục sẽ ảnh hưởng đến dòng tiền, thể hiện qua sự tăng hoặc giảm của nó.
Sotrans có cơ cấu dòng tiền chủ yếu từ hoạt động kinh doanh, với năm 2013 ghi nhận sự tăng trưởng mạnh so với năm 2012 Tuy nhiên, vào năm 2014, dòng tiền từ hoạt động kinh doanh lại giảm so với năm 2013 Nguyên nhân không phải do hiệu quả kinh doanh kém mà là do khoản phải thu của Sotrans tăng mạnh trong năm này.