CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG HUY ĐỘNG VỐN CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Khái quát về hoạt động huy động vốn trong hoạt động kinh doanh của NHTM
1.1.1 Khái niệm về vốn huy động
Vốn huy động là giá trị tiền tệ mà ngân hàng thu được từ các tổ chức kinh tế và cá nhân thông qua các hoạt động tín dụng và thanh toán, được sử dụng làm vốn kinh doanh Do vốn huy động không thuộc sở hữu của ngân hàng thương mại (NHTM), các ngân hàng chỉ có quyền sử dụng và phải hoàn trả gốc cùng lãi suất khi đến hạn Vốn huy động đóng vai trò quan trọng trong NHTM, chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng nguồn vốn và ảnh hưởng đến mọi hoạt động kinh doanh của ngân hàng.
1.1.2 Vai trò của vốn a) Vốn là cơ sở để ngân hàng tổ chức mọi hoạt động kinh doanh Đối với bất kỳ doanh nghiệp nào, muốn hoạt động sản xuất kinh doanh được thì phải có: Công nghệ - Lao động – Tiền vốn, trong đó vốn là nhân tố quan trọng, nó phản ánh năng lực chủ yếu để quyết định khả năng kinh doanh
Vốn là yếu tố thiết yếu trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại (NHTM), đóng vai trò là cơ sở để tổ chức và thực hiện các nghiệp vụ kinh doanh Đặc trưng của ngân hàng cho thấy vốn không chỉ là phương tiện kinh doanh chính mà còn là đối tượng kinh doanh chủ yếu Ngân hàng hoạt động trên thị trường tiền tệ và thị trường chứng khoán, vì vậy vốn được xem là điểm khởi đầu trong chu kỳ kinh doanh Nguồn vốn huy động có vai trò quyết định, giúp ngân hàng chủ động trong hoạt động kinh doanh Những ngân hàng có nguồn vốn dồi dào và ổn định có khả năng tự quyết trong kinh doanh, không phụ thuộc vào bên ngoài và tận dụng tốt cơ hội tạo ra lợi nhuận.
Ngân hàng không chỉ cần đảm bảo đủ vốn điều lệ theo quy định pháp luật mà còn phải chú trọng vào việc tăng trưởng vốn trong suốt quá trình hoạt động Vốn đóng vai trò quyết định trong việc xác định quy mô hoạt động tín dụng cũng như các hoạt động khác của ngân hàng.
Vốn của ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định khả năng mở rộng hoặc thu hẹp tín dụng Ngân hàng có khả năng huy động và sử dụng vốn hiệu quả thường có danh mục đầu tư đa dạng và quy mô cho vay lớn hơn, cho phép họ hoạt động trên thị trường toàn quốc và quốc tế, trong khi ngân hàng nhỏ thường chỉ giới hạn trong cộng đồng Hạn chế về vốn khiến ngân hàng nhỏ khó phản ứng với biến động lãi suất, ảnh hưởng đến khả năng thu hút đầu tư từ dân cư và các thành phần kinh tế, dẫn đến việc không đáp ứng được nhu cầu vay vốn lớn Ngược lại, ngân hàng lớn với nguồn vốn dồi dào có khả năng đáp ứng nhu cầu vay lớn, mở rộng thị trường tín dụng và cung cấp nhiều dịch vụ ngân hàng khác nhau như liên doanh, dịch vụ thuê mua tài chính và kinh doanh chứng khoán, nhằm phân tán rủi ro và nâng cao uy tín cạnh tranh Do đó, vốn là yếu tố quyết định trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng.
Các ngân hàng thương mại (NHTM) chỉ có thể đạt được mục tiêu tăng trưởng tín dụng và nâng cao hiệu quả kinh doanh khi có nguồn vốn dồi dào, ổn định Để đạt được điều này, các NHTM cần thiết lập các chính sách huy động vốn, quản lý và điều hành vốn một cách hiệu quả Vốn không chỉ quyết định khả năng thanh toán mà còn đảm bảo uy tín của ngân hàng trên thị trường.
Trong nền kinh tế thị trường, uy tín của ngân hàng là yếu tố then chốt để tồn tại và mở rộng quy mô hoạt động Uy tín này được thể hiện qua khả năng sẵn sàng thanh toán cho khách hàng Ngân hàng chủ yếu dựa vào vốn tiền gửi và đi vay, do đó phải đáp ứng yêu cầu rút tiền của khách hàng Với ngân hàng có quy mô vốn nhỏ, việc không đáp ứng đủ nhu cầu vay có thể dẫn đến mất khả năng thanh toán Ngược lại, ngân hàng có vốn lớn có thể duy trì dự trữ thanh toán đầy đủ trong khi vẫn thỏa mãn nhu cầu vay vốn của nền kinh tế, từ đó nâng cao uy tín trên thị trường.
Khả năng thanh toán cao của ngân hàng dẫn đến vốn khả dụng lớn, tạo ra mối quan hệ tỷ lệ thuận giữa khả năng thanh toán và vốn ngân hàng Với nguồn vốn dồi dào, ngân hàng có thể mở rộng quy mô hoạt động kinh doanh và thực hiện các chiến lược cạnh tranh hiệu quả, từ đó nâng cao uy tín và vị thế trên thị trường Vốn không chỉ là yếu tố quyết định năng lực cạnh tranh mà còn là nền tảng cho sự phát triển bền vững của ngân hàng.
Quy mô, trình độ nghiệp vụ và phương tiện kỹ thuật của ngân hàng là yếu tố then chốt thu hút nguồn vốn, giúp mở rộng quan hệ tín dụng với các thành phần kinh tế Khả năng vốn lớn cho phép ngân hàng linh hoạt trong việc quyết định quy mô, khối lượng tín dụng, thời gian cho vay và lãi suất, từ đó thu hút nhiều khách hàng và gia tăng doanh số hoạt động Điều này không chỉ bổ sung vốn tự có mà còn tăng cường cơ sở vật chất và quy mô hoạt động của ngân hàng Ngoài ra, vốn lớn còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc sử dụng các nguồn vốn khác, giúp ngân hàng có khả năng kinh doanh đa năng, mở rộng hình thức liên doanh, dịch vụ thuê mua, mua bán nợ và hoạt động trên thị trường chứng khoán Các hình thức kinh doanh đa dạng này không chỉ giúp phân tán rủi ro mà còn tăng cường sức cạnh tranh của ngân hàng trên thị trường.
Vốn dồi dào của ngân hàng sẽ hỗ trợ Ngân hàng Nhà nước trong việc thực thi chính sách tiền tệ, góp phần ổn định lưu thông tiền tệ và đảm bảo cân đối giữa tiền và hàng trong nền kinh tế.
Nguồn vốn đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng và nền kinh tế, do đó việc bảo toàn và mở rộng quy mô vốn huy động là yếu tố quyết định cho sự tồn tại và phát triển của ngân hàng Nâng cao hiệu quả huy động vốn là cần thiết để đáp ứng nhu cầu vốn cho nền kinh tế, đặc biệt trong bối cảnh hoạt động của ngân hàng thương mại (NHTM) trên toàn cầu.
1.1.3 Các hình thức huy động vốn của NHTM a) Huy động vốn thông qua nguồn tiền gửi và phát hành các công cụ nợ
Nguồn vốn huy động chiếm tỷ trọng lớn, trên 80%, trong tổng vốn kinh doanh của ngân hàng thương mại (NHTM), ảnh hưởng đáng kể đến chi phí và khả năng mở rộng hoạt động kinh doanh NHTM huy động vốn thông qua hai hình thức chính: tiền gửi (bao gồm cả nội tệ và ngoại tệ) và phát hành giấy tờ có giá.
Ngày nay, các ngân hàng cung cấp nhiều hình thức huy động vốn từ tiền gửi, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng với các kỳ hạn và phương thức gửi khác nhau Mỗi công cụ huy động tiền gửi đều có những đặc điểm riêng, giúp phù hợp với mục tiêu cụ thể của từng đối tượng khách hàng.
Huy động vốn thông qua phát hành giấy tờ có giá là một trong những nguồn vốn quan trọng của ngân hàng thương mại (NHTM) NHTM có thể phát hành các giấy tờ như kỳ phiếu ngân hàng, trái phiếu ngân hàng và chứng chỉ tiền gửi để thu hút vốn từ các tổ chức và cá nhân Ngoài ra, ngân hàng cũng có thể huy động vốn thông qua các nguồn vay khác để đảm bảo khả năng tài chính và đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Trong quá trình kinh doanh, các ngân hàng thương mại (NHTM) thường gặp tình trạng thừa hoặc thiếu vốn, như khi huy động vốn chưa sử dụng hết hoặc khi có nhu cầu sử dụng vốn lớn Để đảm bảo khả năng thanh toán, các NHTM có thể vay vốn lẫn nhau qua thị trường liên ngân hàng, giúp bổ sung nguồn vốn và giải quyết tình trạng thiếu hụt trong thanh toán Thị trường này tối ưu hóa khả năng sẵn có của các tổ chức tín dụng trước khi cần vay vốn từ ngân hàng Trung ương.
Quản lý hoạt động huy động vốn trong NHTM
1.2.1 Khái niệm quản lý hoạt động huy động vốn
Quản lý hoạt động huy động vốn trong ngân hàng thương mại (NHTM) là quá trình tác động đến các yếu tố liên quan nhằm đạt được các mục tiêu huy động vốn Điều này bao gồm quản lý nguồn nhân lực, marketing sản phẩm để thu hút vốn, cung ứng dịch vụ huy động vốn cho khách hàng, và đảm bảo chất lượng các gói sản phẩm dịch vụ Quản lý huy động vốn có vai trò quan trọng, giúp ngân hàng hoạt động ổn định, an toàn trong thanh khoản và phát triển bền vững.
1.2.2 Sự cần thiết của việc quản lý hoạt động huy động vốn
Huy động vốn là một nghiệp vụ truyền thống quan trọng của ngân hàng, gắn liền với sự phát triển của hệ thống ngân hàng từ khi ra đời Ngân hàng không chỉ chú trọng đến hiệu quả huy động vốn vì đây là nghiệp vụ cốt lõi mà còn vì nó mang lại lợi nhuận đáng kể Quản lý và nâng cao hiệu quả huy động vốn luôn là ưu tiên hàng đầu của các ngân hàng thương mại Nguồn vốn huy động là yếu tố chính giúp ngân hàng đáp ứng nhu cầu vay vốn của khách hàng và hỗ trợ phát triển kinh tế Để huy động vốn hiệu quả, ngân hàng cần xác định đúng thị trường đầu ra, lĩnh vực đầu tư và lãi suất phù hợp Việc quản lý tốt công tác huy động vốn là yêu cầu thiết yếu mà mọi ngân hàng cần thực hiện.
1.2.3 Nội dung quản lý hoạt động huy động vốn
1.2.3.1 Quản lý hoạt động huy động vốn thực chất là quản lý nhân lực
Quản lý nguồn nhân lực đóng vai trò quan trọng trong việc xác định mối quan hệ giữa con người và tổ chức Tùy thuộc vào nhu cầu hoạt động, một tổ chức có thể cần điều chỉnh số lượng nhân lực để phù hợp với yêu cầu cụ thể tại từng thời điểm.
Quản lý nguồn nhân lực là yếu tố quan trọng giúp tổ chức có được nhân lực có kỹ năng và phân bổ đúng vào các vị trí phù hợp với yêu cầu công việc Đặc biệt trong ngân hàng thương mại, việc quản lý nguồn nhân lực đóng vai trò then chốt trong hoạt động huy động vốn Để quản lý hiệu quả hoạt động này, cần phải chú trọng đến con người trong tổ chức, đồng thời nắm bắt tình hình thị trường và các ngân hàng cạnh tranh để đưa ra những quyết định chính xác, phù hợp với từng giai đoạn ngắn hạn và chiến lược dài hạn.
1.2.3.2 Quản lý hoạt động huy động vốn thực chất là quản lý marketing
Marketing là một yếu tố quan trọng trong nền kinh tế thị trường, đặc biệt trong các doanh nghiệp và ngân hàng thương mại Marketing ngân hàng, thuộc lĩnh vực Marketing kinh doanh, là một phần thiết yếu trong ngành dịch vụ Nó được hiểu là hệ thống quản lý của ngân hàng nhằm đáp ứng tốt nhất nhu cầu về vốn và các dịch vụ khác cho nhóm khách hàng mục tiêu, thông qua các chính sách và biện pháp cụ thể, với mục tiêu cuối cùng là tối đa hóa lợi nhuận.
Marketing đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh sản phẩm ngân hàng theo nhu cầu thị trường Nó không thay thế công việc của kỹ thuật hay sản xuất, mà hướng dẫn các bộ phận này cần sản xuất cái gì, cho ai, bằng cách nào, với số lượng bao nhiêu và thời điểm đưa ra thị trường.
Quá trình quản lý marketing bao gồm:
Phân tích khả năng của thị trường
Lựa chọn thị trường mục tiêu
Thiết kế hệ thống marketing – mix
Thực hiện các biện pháp marketing
1.2.3.3 Quản lý hoạt động huy động vốn thực chất là quản lý chất lượng
Trong sứ mệnh và tiến trình quản lý, các chủ thể quản lý luôn hướng tới việc đạt được kết quả tối ưu để hoàn thành mục tiêu đề ra Để hiện thực hóa mong muốn này, họ cần áp dụng phương pháp quản lý hiệu quả và tạo ra các sản phẩm quản lý chất lượng Điều này đòi hỏi khả năng phát hiện và giải quyết vấn đề, một yếu tố quan trọng trong quản lý chất lượng hiện đại.
Quản lý chất lượng là sự kết hợp của các hoạt động trong chức năng quản lý như hoạch định, tổ chức, kiểm soát và điều chỉnh, cùng với chất lượng đội ngũ cán bộ quản lý Chất lượng của công tác quản lý chính là yếu tố quyết định đến chất lượng sản phẩm Để đảm bảo chất lượng sản phẩm, cần xem xét đầy đủ các yếu tố kinh tế, xã hội, công nghệ và tổ chức trong mối quan hệ hữu cơ với nhau.
Quản lý chất lượng trong hoạt động huy động vốn của ngân hàng thương mại (NHTM) liên quan đến việc hoạch định, tổ chức, kiểm soát và điều chỉnh đội ngũ cán bộ quản lý tham gia vào quá trình này Để đánh giá hiệu quả huy động vốn và phát triển các phương án thu hút nguồn vốn, nhà quản lý cần xác định các bước cụ thể trong quy trình huy động vốn Việc xây dựng các bước đi cụ thể giúp quản lý hoạt động huy động vốn hiệu quả, xác định được vị trí hiện tại trong quy trình, từ đó phát triển chiến lược nhân sự, marketing và sản phẩm dịch vụ phù hợp Quy trình huy động vốn có thể được tóm lược thành 4 bước cơ bản.
Bước 1: Xây dựng kế hoạch về nguồn vốn huy động
Bước 2: Tổ chức hình thức cơ cấu thực thi kế hoạch
Bước 3: Chỉ đạo hoạt động nhận tiền gửi của khách hàng
Bước 4: Kiểm tra kiểm soát
1.2.3.4 Quản hoạt động huy động vốn thực chất là quản lý hoạt động cung ứng dịch vụ huy động vốn Đối với một doanh nghiệp, kết quả hoạt động của doanh nghiệp phụ thuộc khá lớn vào việc thiết kế, tổ chức và quản lý quá trình biến đổi này Nhiệm vụ của quản lý sản xuất là thiết kế và tổ chức hệ thống sản xuất nhằm biến đổi các đầu vào thành các đầu ra sau mỗi quá trình biến đổi, nhưng với một lượng lớn hơn đầu tư ban đầu Gía trị gia tăng là yếu tố quan trọng nhất, là động cơ hoạt động của các doanh nghiệp và mọi tổ chức, cá nhân có liên quan trực tiếp đến quá trình sản xuất của doanh nghiệp Gía trị gia tăng là nguồn gốc tạo ra nguồn thu nhập cho tất cả như: chủ sở hữu, cán bộ quản lý, những người lao động và là nguồn tái đầu tư sản xuất mở rộng đảm bảo cho sự tồn tại và phát triển lâu dài của doanh nghiệp Quản lý sản xuất có hiệu quả là yêu cầu thiết yếu đối với quản lý một tổ chức
Mục tiêu chính của quản lý sản xuất là đáp ứng tối đa nhu cầu khách hàng bằng cách sử dụng hiệu quả các yếu tố sản xuất Đối với ngân hàng thương mại (NHTM), sản xuất liên quan đến việc cung cấp dịch vụ khách hàng để huy động vốn hiệu quả Để quản lý hoạt động huy động vốn tốt, NHTM cần chú trọng đến chất lượng dịch vụ và sản phẩm, bao gồm huy động vốn qua tiền gửi thanh toán, tiền gửi tiết kiệm, chứng chỉ tiền gửi, và các hình thức gửi tiền đặc biệt khác Việc xác định lãi suất cho từng hình thức huy động, lợi nhuận cho ngân hàng và khách hàng, cũng như hiệu quả thực hiện, là những yếu tố quan trọng trong việc quản lý chất lượng dịch vụ huy động vốn của NHTM.
Huy động vốn là hoạt động đặc thù của ngân hàng thương mại, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Để tăng trưởng, cần có đầu tư, và để có vốn đầu tư, việc tiết kiệm là thiết yếu Do đó, huy động vốn tiết kiệm từ dân cư hiện nay là nhiệm vụ quan trọng của các ngân hàng thương mại.
Việc thực hiện quản lý hoạt động huy động vốn cần thực hiện theo các nguyên tắc sau:
Quản lý hoạt động huy động vốn phải đồng bộ từ trên xuống dưới
Đồng nhất thực hiện, thống nhất công tác chỉ đạo, chương trình hành động
Đảm bảo lợi ích của người lao động, lợi ích của nhà nước và lợi ích của xã hội
Đảm bảo phát triển bền vững của ngân hàng
Đảm bảo lợi ích giữa các bên: ngân hàng và khách hàng
Đảm bảo chất lượng dịch vụ
Đảm bảo an toàn tiền gửi
Đảm bảo uy tín ngân hàng
Đưa ra quyết định đúng đắn, kịp thời
1.2.4 Các nhân tố ảnh hưởng tới việc quản lý hoạt động huy động vốn trong NHTM a) Các nhân tố khách quan
Môi trường pháp lý đóng vai trò quan trọng trong hoạt động huy động vốn của ngân hàng thương mại (NHTM), bao gồm các luật liên quan đến tổ chức tín dụng và Ngân hàng Nhà nước (NHNN) Những quy định này xác định tỷ lệ huy động vốn so với vốn tự có của NHTM, quy định việc phát hành trái phiếu và kỳ phiếu, cũng như giới hạn mức cho vay mà NHTM có thể cấp cho khách hàng.
Sự can thiệp của ngân hàng Trung ương trong việc thực hiện chính sách tiền tệ ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng huy động vốn của các ngân hàng thương mại Cụ thể, chính sách tiền tệ nới lỏng tạo điều kiện thuận lợi cho các ngân hàng trong việc vay vốn từ ngân hàng Trung ương, đồng thời làm giảm lãi suất trên thị trường tiền tệ Ngược lại, khi thực hiện chính sách tiền tệ thắt chặt, các ngân hàng sẽ gặp khó khăn hơn trong việc huy động vốn vay từ ngân hàng Trung ương.
Chính sách đầu tư của Nhà nước có ảnh hưởng lớn đến khả năng huy động vốn của ngân hàng Để thúc đẩy sản xuất và đầu tư, Nhà nước thực hiện các chính sách bảo hộ hàng hóa và trợ giá, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển và lợi nhuận trong kinh doanh Sự tích lũy của doanh nghiệp và người lao động chính là nền tảng giúp ngân hàng tăng cường khả năng huy động vốn.
QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG HUY ĐỘNG VỐN TẠI NGÂN HÀNG TMCP CÔNG THƯƠNG VIỆT NAM CHI NHÁNH HÀ TĨNH
Tổng quan về tình hình huy động vốn ở Việt Nam giai đoạn 2011 đến 2013 29 2.2 Giới thiệu khái quát về Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam Chi nhánh Hà Tĩnh
Việt Nam hiện đang trải qua giai đoạn tăng trưởng chậm, với ngành Ngân hàng chịu ảnh hưởng nặng nề từ tình trạng này Tăng trưởng tín dụng thấp và tỷ lệ nợ xấu cao khiến các ngân hàng phải đối mặt với nhiều thách thức Từ 2011 đến 2013, ngành ngân hàng đã trải qua nhiều biến động, đặc biệt là trong bối cảnh kinh tế toàn cầu không ổn định Năm 2011, Nghị quyết 11/NQ-CP đã được ban hành nhằm kiềm chế lạm phát và ổn định kinh tế vĩ mô, giúp các ngân hàng điều chỉnh hoạt động theo hướng tích cực Mặc dù lãi suất huy động tăng cao đầu năm, nhưng từ tháng 9/2011, các ngân hàng thương mại đã thực hiện nghiêm túc quy định về trần lãi suất huy động Lãi suất liên ngân hàng cũng đã có sự giảm nhẹ, đặc biệt trong lĩnh vực nông nghiệp và xuất khẩu, trong khi cơ cấu tín dụng đang chuyển dịch theo hướng tích cực và thanh toán không dùng tiền mặt ngày càng phát triển.
Hệ thống ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, cung cấp hơn 80% nhu cầu vốn Tín dụng ngân hàng đã được đầu tư hiệu quả và điều chỉnh mạnh mẽ để tập trung vào các lĩnh vực kinh tế trọng điểm, từ đó nâng cao hiệu quả đầu tư toàn xã hội Kết quả là có những thành tựu ấn tượng trong sản xuất nông nghiệp, phát triển nông thôn và xuất khẩu.
Tốc độ tăng trưởng tổng tài sản và tín dụng của các ngân hàng thương mại (NHTM) đã chậm lại đáng kể, không đi kèm với việc nâng cao chất lượng tín dụng Nguyên nhân chính là do các NHTM phải tuân thủ giới hạn tăng trưởng tín dụng dưới 20% trong năm 2011 Bên cạnh đó, nhu cầu vay vốn kinh doanh của doanh nghiệp và vay tiêu dùng của cá nhân giảm sút do tình hình kinh tế suy thoái và dự báo phục hồi không khả quan Thêm vào đó, lãi suất cho vay tăng cao, có lúc vượt quá 25%/năm, khiến khách hàng không thể chịu đựng nổi.
Khả năng sinh lời của hệ thống NHTM có xu hướng giảm, trong năm
Năm 2011, hệ thống ngân hàng thương mại (NHTM) ghi nhận mức sinh lời ổn định với chỉ số ROE của nhiều ngân hàng dao động từ 10% đến 15%, vượt trội so với nhiều ngành khác trong bối cảnh kinh tế Nguyên nhân chủ yếu là do chênh lệch lãi suất huy động bị giới hạn ở mức trần 14% theo quy định của Ngân hàng Nhà nước, trong khi lãi suất cho vay vẫn duy trì ở mức cao trong suốt năm.
Huy động vốn và thanh khoản đang trở thành vấn đề nghiêm trọng đối với hệ thống ngân hàng, khi thị trường huy động vốn từ dân cư và các tổ chức kinh tế sụt giảm so với các năm trước Tính đến cuối tháng 10/2011, lượng tiền gửi huy động tại thị trường I chỉ đạt 2.819,6 nghìn tỷ đồng, tăng 8,4% so với cuối năm 2010, thấp hơn nhiều so với mức tăng trung bình 3,1% của năm 2010 Sau khi Thông tư 07 được ban hành vào tháng 3/2011, số dư tiền gửi của khu vực ngân hàng đã giảm trong hai tháng tiếp theo, trước khi tăng trở lại nhưng không ổn định Đặc biệt, tổng tiền gửi của các tổ chức kinh tế tại ngân hàng thương mại đã giảm mạnh trong năm qua.
Năm 2011, tốc độ luân chuyển tiền tệ trong nền kinh tế giảm sút do chính sách trần lãi suất huy động VND ở mức 14% Chính sách này không chỉ làm suy giảm nguồn vốn huy động tiền gửi từ dân cư mà còn khuyến khích sự tích lũy tài sản.
Việc "đóng băng" các tài sản như vàng, ngoại tệ và bất động sản của người dân đã làm gia tăng tình trạng vàng hóa và đô la hóa trong nền kinh tế Việt Nam, một vấn đề đã tồn tại từ lâu và đang trở nên nghiêm trọng hơn.
Năm 2011, tình hình huy động vốn của các ngân hàng thương mại (NHTM) trở nên phức tạp với nhiều vấn đề nổi bật: cuộc đua lãi suất diễn ra bất chấp quy định của Ngân hàng Nhà nước (NHNN), dẫn đến sự sụt giảm tổng huy động tiền gửi; sự siết chặt kỷ cương của NHNN gây ra những hiện tượng lạ trên thị trường thứ cấp; tình trạng thanh khoản của các NHTM nhỏ trở nên căng thẳng; chính sách trần lãi suất huy động giúp phát hiện các NHTM hoạt động không hiệu quả; và mặt bằng lãi suất giảm không đạt kỳ vọng của nền kinh tế, mặc dù chính sách trần lãi suất đã được tuân thủ vào cuối năm.
Năm 2012, ngành Ngân hàng chịu tác động lớn từ Nghị quyết 01/NQ-CP của Chính phủ, đề ra các giải pháp chủ yếu để thực hiện kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội và dự toán ngân sách nhà nước Mục tiêu quan trọng là tăng trưởng tín dụng trong cả năm, nhằm thúc đẩy sự phát triển kinh tế bền vững.
Năm 2012, tỷ lệ thanh khoản của các tổ chức tín dụng đạt khoảng 15%-17%, trong khi tổng phương tiện thanh toán tăng từ 14%-16% Điều này đảm bảo thanh khoản cho hệ thống tài chính và giúp giảm lãi suất ở mức hợp lý, phù hợp với diễn biến của nền kinh tế vĩ mô.
Tình hình thanh khoản của hệ thống TCTD đã được cải thiện tích cực, với huy động vốn VND tăng mạnh so với cuối năm 2011, trong khi tín dụng VND tăng chậm Đến cuối tháng 5/2012, tổng phương tiện thanh toán (M2) ước tăng 4,47% và tổng dư tiền gửi của khách hàng tăng 5,42%, cho thấy thanh khoản ngân hàng ngày càng tốt hơn Tỷ giá ổn định và cán cân thanh toán quốc tế cũng được cải thiện, với dự trữ ngoại tệ tăng Tốc độ tăng trưởng huy động vốn đã mạnh lên kể từ đầu tháng 3/2012, nhờ vào tín hiệu từ Ngân hàng Nhà nước về việc giảm dần trần lãi suất huy động Trần lãi suất huy động VND đã giảm từ 14%/năm xuống còn 11%/năm chỉ trong chưa đầy ba tháng, tạo điều kiện thuận lợi cho các ngân hàng và thu hút dòng tiền gửi vào hệ thống.
Năm 2013, lãi suất tiếp tục giảm, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp tiếp cận vốn vay và mở rộng sản xuất Tính đến 12/12/2013, tín dụng toàn hệ thống chỉ đạt 8,83% so với cuối năm 2012, trong khi tổng phương tiện thanh toán tăng 14,64% và huy động vốn tăng 15,61% Đặc biệt, huy động vốn bằng ngoại tệ tăng 13,7%, còn bằng VND tăng 15,93% so với cuối năm 2012.
Lãi suất huy động và cho vay hiện đang ở mức hợp lý, giúp ngân hàng thương mại tăng trưởng huy động vốn Thanh khoản trong hệ thống ngân hàng được cải thiện, tỷ giá ngoại tệ ổn định, và quá trình tái cơ cấu hệ thống ngân hàng cùng việc xử lý nợ xấu đã có chuyển biến tích cực Đến cuối tháng 6/2014, tín dụng tăng 3,52% so với cuối năm 2013, với tín dụng ngoại tệ tăng 12,03% và tín dụng bằng VND tăng 2,17% Mặc dù mức tăng còn thấp, nhưng điều này chủ yếu do quy luật tín dụng thường tăng chậm trong những tháng đầu năm và sức hấp thụ vốn của nền kinh tế vẫn còn yếu.
2.2 Giới thiệu khái quát về Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam Chi nhánh Hà Tĩnh
Ngân hàng Công Thương Việt Nam Chi nhánh Hà Tĩnh là Chi nhánh cấp
Ngân hàng Công thương Việt Nam đã thành lập một chi nhánh vào ngày 26/10/2004 theo quyết định số 177/QĐ-HĐQT-NHCTVN1 của Chủ tịch hội đồng quản trị Chi nhánh này chính thức hoạt động từ ngày 11/01/2005.
Từ tháng 07/2009, Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam chi nhánh Hà Tĩnh chính thức mang tên gọi mới là Vietinbank Hà Tĩnh Trụ sở chính của ngân hàng tọa lạc tại 82 - Phan Đình Phùng, Thành Phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh.
Hà Tĩnh Đăng ký kinh doanh số: 28.06.456.00028 ngày 26/10/2004
Ngành nghề kinh doanh: Kinh doanh ngân hàng, các nghiệp vụ được phép kinh doanh gồm: Huy động vốn, hoạt động tín dụng; dịch vụ thanh toán
& ngân quỹ, các dịch vụ khác
Đánh giá thực trạng quản lý hoạt động huy động vốn của Ngân hàng
VietinBank Hà Tĩnh đã khẳng định vị thế vững chắc trong hệ thống ngân hàng Việt Nam sau 20 năm đổi mới, với thành tích huy động vốn ấn tượng, luôn tăng trưởng qua từng năm Khối lượng huy động vốn lớn giúp ngân hàng tăng tỷ lệ cho vay trung và dài hạn, đồng thời cân đối vốn hiệu quả VietinBank Hà Tĩnh nổi bật với nguồn vốn dồi dào, đáp ứng tốt nhu cầu vay mượn của khách hàng lớn và các dự án quy mô Ngoài ra, ngân hàng còn có khả năng đầu tư vào các thị trường tài chính ngân hàng, đảm bảo thanh khoản cao và đáng tin cậy, điều này càng khẳng định vị thế của VietinBank Hà Tĩnh giữa bối cảnh một số chi nhánh ngân hàng thương mại khác gặp khó khăn về vốn.
Năm 2013 đánh dấu sự thành công vượt bậc của ngân hàng Công Thương Việt Nam, đặc biệt là VietinBank Hà Tĩnh Ngân hàng đã không ngừng cải tiến và phát triển toàn diện, nâng cao chất lượng dịch vụ và đầu tư công nghệ hiện đại để đáp ứng nhu cầu khách hàng, từ đó tạo ra lợi thế cạnh tranh trên thị trường VietinBank Hà Tĩnh được biết đến là ngân hàng tiên phong trong việc áp dụng công nghệ mới, sở hữu mạng lưới rộng lớn, tiềm lực tài chính vững mạnh cùng đội ngũ cán bộ chuyên nghiệp, luôn sẵn sàng hội nhập vào nền kinh tế quốc tế.
VietinBank Hà Tĩnh đã tăng cường mối quan hệ với khách hàng truyền thống và mở rộng hợp tác với khách hàng mới để huy động nguồn vốn nhàn rỗi từ cá nhân và tổ chức.
VietinBank Hà Tĩnh đã tận dụng hiệu quả công cụ lãi suất, linh hoạt điều chỉnh biểu lãi suất theo biến động thị trường để thu hút khách hàng mới Đồng thời, ngân hàng cũng đảm bảo yêu cầu về hiệu quả kinh doanh, góp phần vào sự phát triển ổn định và bền vững trong dài hạn.
VietinBank Hà Tĩnh luôn đảm bảo quy trình thu chi tiền mặt và thanh toán diễn ra nhanh chóng, an toàn và chính xác, đáp ứng đầy đủ nhu cầu của các đơn vị kinh tế và người dân.
VietinBank Hà Tĩnh đã chủ động áp dụng nhiều biện pháp cải tiến quy trình nghiệp vụ và đổi mới phong cách giao dịch, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý hoạt động huy động vốn Nhờ đó, tốc độ phát triển nguồn vốn huy động của VietinBank Hà Tĩnh ngày càng tăng trưởng mạnh mẽ.
VietinBank Hà Tĩnh đã triển khai nhiều biện pháp nhằm thực hiện các mục tiêu chiến lược khách hàng, trong đó có việc khuyến khích khách hàng thông qua các lợi ích vật chất Ngân hàng còn tổ chức chương trình tặng quà cho khách hàng gửi tiền tiết kiệm dự thưởng, tạo động lực thu hút khách hàng đến với dịch vụ của mình.
Cạnh tranh nguồn vốn giữa các ngân hàng thương mại, bao gồm ngân hàng nhà nước, ngân hàng cổ phần và ngân hàng liên doanh, đang diễn ra mạnh mẽ Các ngân hàng không chỉ cạnh tranh để thu hút khách hàng vay mà còn chuyển sang cạnh tranh về nguồn vốn, với các chiến lược tiếp thị ngày càng tinh vi và quyết liệt Vietinbank Hà Tĩnh, với lãi suất hợp lý và dịch vụ khách hàng chuyên nghiệp, đã xây dựng được sự tín nhiệm mạnh mẽ từ khách hàng Mạng lưới huy động vốn của Vietinbank đang mở rộng, đặc biệt tại các khu vực dân cư đông đúc và có thu nhập cao.
Tại VietinBank Hà Tĩnh, cán bộ luôn khao khát học hỏi và nâng cao trình độ như một nhu cầu tinh thần thiết yếu trong cuộc sống Khi có cơ hội, mọi người nỗ lực hết mình để vượt qua giới hạn bản thân, học tập và hoàn thành tốt công việc được giao.
Bài học kinh nghiệm tại VietinBank Hà Tĩnh cho thấy việc mở rộng dịch vụ cần thiết phải bắt đầu bằng việc tổ chức các lớp học về nhận biết ngoại tệ và séc du lịch thật giả Đồng thời, việc học ngoại ngữ qua các tình huống cụ thể và thực tế cũng rất quan trọng Cuối cùng, áp dụng phương pháp đào tạo hiện đại sẽ giúp nâng cao hiệu quả công việc.
"Lan toả" từ người này sang người khác đã mang lại kết quả đáng khích lệ cho hoạt động dịch vụ tại các quỹ tiết kiệm của VietinBank Hà Tĩnh Điều này càng trở nên quan trọng khi VietinBank Hà Tĩnh đang đặt việc phát hành thẻ là nhiệm vụ trọng tâm, nâng cao chất lượng dịch vụ toàn hệ thống.
2.4.2 Những mặt còn hạn chế
Gần đây, hoạt động huy động vốn của Vietinbank Hà Tĩnh đang gặp phải những dấu hiệu bất ổn, thể hiện qua việc tốc độ tăng trưởng nguồn vốn giảm so với trước, khối lượng nguồn vốn lớn sụt giảm, và cơ cấu nguồn vốn chưa được cải thiện theo hướng tích cực.
Vốn huy động của VietinBank Hà Tĩnh chủ yếu đến từ dân cư và các tổ chức kinh tế trong tỉnh, với các hình thức huy động còn hạn chế và chủ yếu là tiền gửi tiết kiệm.
Cơ cấu vốn huy động tại VietinBank Hà Tĩnh hiện chưa hợp lý, với tỷ trọng vốn huy động dài hạn chưa cao Điều này dẫn đến việc ngân hàng không đáp ứng đủ nhu cầu cho vay dài hạn của các tổ chức và đơn vị kinh tế.
Dịch vụ của VietinBank Hà Tĩnh hiện chưa phong phú, chủ yếu tập trung vào các nghiệp vụ truyền thống Việc thiếu các dịch vụ mới như thanh toán quốc tế và thanh toán séc du lịch đã ảnh hưởng tiêu cực đến nguồn thu từ dịch vụ của ngân hàng này.