Cơ sở lý luận về phân tích tình hình hoạt động của doanh nghiệp
Khái niệm
Phân tích tình hình hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp là quá trình nghiên cứu nhằm đánh giá toàn diện hoạt động và kết quả kinh doanh Qua đó, xác định các nguồn tiềm năng cần khai thác và đề xuất các phương án, giải pháp để nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
Phân tích tình hình hoạt động của doanh nghiệp là quá trình quan trọng, liên quan đến tất cả các hoạt động sản xuất kinh doanh của con người Nó giúp nhận diện bản chất và ảnh hưởng của các yếu tố khác nhau đối với hoạt động kinh doanh Đồng thời, nghiên cứu mối quan hệ giữa các số liệu tác động đến tình hình hoạt động của doanh nghiệp Từ đó, đề xuất các phương án và giải pháp khai thác hiệu quả năng lực tiềm tàng, cũng như đưa ra biện pháp hạn chế các tác động tiêu cực.
Vai trò và nhiệm vụ
Phương pháp này giúp khám phá khả năng và tiềm năng, đồng thời nhận diện các yếu tố cản trở trong hoạt động sản xuất kinh doanh.
Ngoài ra, phân tích tình hình hoạt động là một công cụ giúp các nhà quản trị vạch ra các quyết định trong quá trình hoạt động
Kiểm tra, đánh giá kết quả hoạt động kinh doanh thông qua các chỉ tiêu kinh tế
Xác định mức độ ảnh hưởng từ các chỉ tiêu và tìm ra nguyên nhân
Tìm ra các yếu tố c tác động đến tình hình hoạt động kinh doanh
Xây dựng phương án kinh doanh dựa vào tình hình hoạt động thực tế của doanh nghiệp.
Đối tượng sử dụng
Giúp doanh nghiệp nhìn nhận đúng đắn về khả năng, sức mạnh cũng như những mặt hạn chế còn tồn tại trong công ty
Xác định mục tiêu hoạt động đúng đắn và chiến lược kinh doanh hiệu quả
Là biện pháp quan trọng để phòng ngừa, ngăn chặn những rủi ro có thể xảy ra
1.1.4 Đối tƣợng sử dụng Đối tượng sử dụng công cụ phân tích tình hình hoạt động của doanh nghiệp chủ yếu gồm:
Nhà quản trị : phân t ch để có quyết định quản trị
Ngân hàng cho vay: phân t ch để có quyết định tài trợ vốn
Nhà đầu tư: phân t ch để ra quyết định đầu tư
Các cơ quan khác: cơ quan thuế, cơ quan thống kê, cơ quan quản lý cấp cao,…
Các phương pháp nghiên cứu
Phương pháp thu thập số liệu
Để nghiên cứu tình hình hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, người phân tích cần tìm kiếm các nguồn thông tin đáng tin cậy Hai nguồn thu thập số liệu chính bao gồm:
Nguồn bên ngoài doanh nghiệp: các văn bản, tài liệu từ cục thống kê,…
Nguồn thông tin nội bộ doanh nghiệp là yếu tố quan trọng để phân tích tình hình hoạt động kinh doanh, bao gồm dữ liệu từ báo cáo kết quả hoạt động và bảng cân đối kế toán Tham gia trực tiếp vào các quy trình công việc cũng giúp cung cấp cái nhìn khách quan về hiệu quả kinh doanh của công ty.
Phương pháp so sánh
Phương pháp phân tích so sánh chỉ tiêu là cách thức lấy chỉ tiêu cần nghiên cứu để so sánh với chỉ tiêu gốc Đây là một trong những phương pháp đơn giản và phổ biến nhất trong các nghiên cứu phân tích.
Phương pháp so sánh bằng số tuyệt đối trong phân tích hoạt động kinh doanh là việc thực hiện phép trừ giữa hai số liệu của cùng một chỉ tiêu trong kỳ phân tích và kỳ gốc Kết quả của phép so sánh này giúp thể hiện khối lượng và quy mô của hiện tượng kinh tế.
So sánh bằng số tương đối là phương pháp thực hiện phép chia giữa hai số liệu cùng chỉ tiêu trong kỳ phân tích và kỳ gốc Kết quả của phép so sánh này giúp phản ánh tốc độ phát triển của hiện tượng kinh tế.
Phương pháp trọng số
Phương pháp phân tích kinh tế này cho phép xác định tỷ lệ phần trăm của một chỉ tiêu so với tổng số Chẳng hạn, để tính toán tỷ lệ doanh thu thuần trong tổng doanh thu, ta thực hiện phép chia chỉ tiêu doanh thu thuần cho tổng doanh thu trong cùng một thời kỳ.
Phương pháp phân tích và tổng hợp
Phương pháp nghiên cứu tài liệu và lý luận bao gồm việc phân tích các bộ phận để hiểu rõ hơn về đối tượng Sau đó, tổng hợp và liên kết các thông tin đã phân tích giúp tạo ra một hệ thống nghiên cứu đầy đủ, sâu sắc và cụ thể Hai phương pháp này gắn bó chặt chẽ và bổ sung cho nhau trong quá trình nghiên cứu.
Các yếu tố phản ánh tình hình hoạt động của một công ty Logistics
Tình hình hoạt động của thị trường Logistics
Tất cả các công ty tham gia vào nền kinh tế cần chú ý đến tình hình thị trường Trường Thái Hoà, một công ty chuyên cung cấp dịch vụ Logistics, phải xem xét hoạt động của thị trường Logistics để phát triển tầm nhìn dài hạn và xây dựng chiến lược hiệu quả cho chính mình.
Quy mô công ty
Để hoạt động hiệu quả trên thị trường, mọi doanh nghiệp đều cần có vốn ban đầu Quy mô vốn đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến khả năng hoạt động và phát triển của doanh nghiệp.
Doanh nghiệp có quy mô vốn lớn có khả năng tự đầu tư vào tài sản cố định như xe tải, xe nâng, và kho bãi, cũng như mở rộng thị trường bằng cách nâng cao năng suất và chất lượng dịch vụ hoặc thành lập chi nhánh mới Hơn nữa, với quy mô vốn lớn, doanh nghiệp dễ dàng huy động vốn từ các nguồn bên ngoài, từ đó mở rộng hoạt động kinh doanh Điều này cũng giúp doanh nghiệp tạo dựng lòng tin và sự yên tâm cho khách hàng khi sử dụng sản phẩm và dịch vụ của mình.
Doanh nghiệp có quy mô vốn nhỏ thường gặp khó khăn trong việc huy động vốn mới và mở rộng hoạt động sản xuất kinh doanh, điều này kiềm hãm sự phát triển tiềm năng của họ Hơn nữa, những doanh nghiệp này thường thiếu tên tuổi trên thị trường, dẫn đến lượng khách hàng biết đến họ và các sản phẩm, dịch vụ cũng khá hạn chế.
Tình hình nhân sự
Nhân lực là yếu tố quan trọng nhất đối với sự phát triển của bất kỳ doanh nghiệp nào Đội ngũ nhân viên có trình độ cao là chìa khóa để thúc đẩy sự tăng trưởng và thành công bền vững của doanh nghiệp.
Lực lượng lao động đóng vai trò quan trọng trong doanh nghiệp, chiếm phần lớn số lượng nhân sự Họ không chỉ là những người sản xuất ra sản phẩm và dịch vụ mà còn là cầu nối đưa sản phẩm và dịch vụ đến tay khách hàng.
Lao động lành nghề và trình độ tốt đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng suất lao động và hiệu quả doanh nghiệp Những tố chất như siêng năng, hoạt bát, và tinh thần cầu tiến của nhân viên là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp phát triển bền vững Để duy trì sự ổn định và phát triển, doanh nghiệp cần xây dựng chính sách lương thưởng và phúc lợi hợp lý nhằm đảm bảo cuộc sống của người lao động và tạo động lực làm việc Đồng thời, việc tổ chức các lớp học nâng cao kỹ năng cho nhân viên cũng rất cần thiết để cải thiện năng suất và hiệu quả lao động.
Nhân lực trong bộ phận quản lý mặc dù chỉ chiếm một phần nhỏ trong tổng số nhân sự của doanh nghiệp, nhưng lại đóng vai trò cực kỳ quan trọng Tất cả các quyết định chiến lược đều được đưa ra từ bộ phận này Hơn nữa, nhân sự trong bộ phận quản lý cần phải phát triển các chính sách và giải pháp nhằm khắc phục nhược điểm, cải thiện hiệu suất và nâng cao khả năng hoạt động của doanh nghiệp.
Bộ phận quản lý phải là những người c trình độ cao, có tố chất của người lãnh đạo, cũng như c tầm nhìn chiến lược.
Phân tích tình hình hoạt động
Phân tích doanh thu
Doanh thu là tổng số tiền thu được từ các giao dịch trong hoạt động của doanh nghiệp Phân tích doanh thu giúp doanh nghiệp theo dõi nguồn thu chính và đánh giá kế hoạch thực hiện doanh thu qua các thời kỳ Hiểu rõ tình hình doanh thu sẽ hỗ trợ doanh nghiệp trong việc đẩy mạnh nguồn thu chính và phát triển các nguồn doanh thu khác.
Phân tích giá vốn
Giá vốn là chỉ tiêu quan trọng mà doanh nghiệp cần xem xét kỹ lưỡng Mục tiêu của doanh nghiệp là tìm kiếm nguồn cung cấp đầu vào có giá trị hợp lý nhưng vẫn đảm bảo chất lượng Để duy trì giá vốn ổn định, doanh nghiệp cần thiết lập mối quan hệ thân thiết với các nhà cung cấp, từ đó tạo ra nhiều cơ hội nâng cao lợi nhuận.
Phân tích chi phí
Chi phí là tổng số tiền mà doanh nghiệp chi ra trong hoạt động, bao gồm chi phí sản xuất chung, chi phí bán hàng và quản lý Quản lý chi phí là nhiệm vụ khó khăn đối với người làm quản trị Việc phân tích và đánh giá các khoản chi phí phát sinh giúp doanh nghiệp tìm ra giải pháp sử dụng chi phí hợp lý và cắt giảm chi phí không cần thiết.
Tuy nhiên, việc cắt giảm chi phí cần phải cân nhắc kỹ lưỡng để đảm bảo được chất lượng của sản phẩm, dịch vụ.
Phân tích lợi nhuận
Lợi nhuận là chỉ tiêu quan trọng nhất phản ánh kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, thể hiện rõ ràng tình hình doanh thu và việc sử dụng chi phí Đây chính là mục tiêu tối thượng mà mọi doanh nghiệp đều hướng đến.
Phân tích lợi nhuận cho phép doanh nghiệp đánh giá sự biến động của chỉ tiêu này dưới ảnh hưởng của doanh thu và chi phí, từ đó xây dựng các chính sách hỗ trợ nhằm thúc đẩy sự tăng trưởng của lợi nhuận.
Các tỷ số tài chính
Nhóm tỷ số hoạt động
Nhóm tỷ số này được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, cho phép xác định mức độ sử dụng tài sản một cách hiệu quả Tỷ số này còn được gọi là tỷ số hiệu quả hoặc tỷ số luân chuyển, và bao gồm nhiều chỉ số quan trọng khác nhau.
Vòng quay các khoản phải thu là chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả quản lý khoản phải thu của công ty Tỷ số này phụ thuộc vào chính sách bán chịu; nếu số vòng quay thấp, nghĩa là vốn bị khách hàng chiếm dụng nhiều, dẫn đến hiệu quả sử dụng vốn kém Ngược lại, tỷ số cao cho thấy công ty ít bị chiếm dụng vốn, nhưng có thể làm giảm tính cạnh tranh trong kinh doanh, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến doanh thu.
Vòng quay hàng tồn kho: Đây là một tiêu chuẩn để đánh giá công ty sử dụng hàng tồn kho của mình hiệu quả như thế nào
Vòng quay tổng tài sản là chỉ số quan trọng phản ánh hiệu suất sử dụng toàn bộ tài sản của công ty Chỉ số này cho biết mỗi một trăm đồng tài sản tham gia vào hoạt động sản xuất kinh doanh có thể tạo ra bao nhiêu đồng doanh thu Việc theo dõi vòng quay tổng tài sản giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả hoạt động và tối ưu hóa việc sử dụng tài sản.
Nhóm tỷ số sinh lợi
Nhóm tỷ số này được thiết kế để đo lường khả năng sinh lợi của công ty Nhóm tỷ số này bao gồm:
Biên lợi nhuận là tỷ số thể hiện mối quan hệ giữa lợi nhuận và doanh thu, cho biết số tiền lợi nhuận tạo ra từ mỗi trăm đồng doanh thu Tỷ số này bao gồm biên lợi nhuận gộp, biên lợi nhuận hoạt động và biên lợi nhuận ròng.
Suất sinh lợi là tỷ số bao gồm suất sinh lời của tổng tài sản (ROA) và suất sinh lợi của vốn chủ sở hữu (ROE) ROA đo lường khả năng tạo ra lợi nhuận sau thuế từ tài sản, trong khi ROE đánh giá khả năng sinh lợi từ vốn chủ sở hữu của công ty.
Mô hình Dupont
Mô hình Dupont là một phương pháp phân tích tài chính, cho phép phân chia tỷ số ROA và ROE thành các tỷ số liên quan, từ đó trình bày một tỷ số tài chính dưới dạng tích của các tỷ số khác Kỹ thuật này giúp đánh giá tác động của từng bộ phận lên kết quả cuối cùng, cụ thể là tỷ số ROE.
Phân tích SWOT
Các yếu tố trong ma trận SWOT
Có 4 yếu tố trong ma trận SWOT, đ là điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và nguy cơ Điểm mạnh (S): Bao gồm nguồn lực, năng lực sẵn có của doanh nghiệp để tạo ra lợi thế so với các đối thủ cạnh tranh khác trong việc đáp ứng nhu cầu của khách hàng Điểm yếu (W): Là những hạn chế, thiếu hụt về nguồn lực, năng lực của doanh nghiệp, tạo ra những bất lợi cho công ty trong việc đáp ứng nhu cầu của khách hàng
Cơ hội (O) là những điều kiện trong môi trường hoạt động có tác động tích cực đến công ty Các xu hướng chính thường tạo ra những cơ hội mới cho sự phát triển và thành công của doanh nghiệp.
Nguy cơ (T) đề cập đến các điều kiện trong môi trường hoạt động có thể ảnh hưởng tiêu cực đến doanh nghiệp Những yếu tố như sự thâm nhập của đối thủ cạnh tranh, sự suy giảm trong tăng trưởng thị trường, tăng cường quyền lực đàm phán của nhà cung cấp và khách hàng, cũng như sự thay đổi công nghệ và các quy định mới đều có thể tạo ra thách thức cho công ty.
Phương pháp phân tích SWOT
Để xây dựng được chiến lược theo phương pháp phân t ch ma trận SWOT, doanh nghiệp cần phải thực hiện theo các bước cơ bản:
Bước 1: Phân tích ếu t bên trong
Xác định rõ điểm mạnh và yếu của doanh nghiệp
Bước 2: Phân tích ếu t bên ngoài
Xác định các yếu tố bên ngoài c tác động đến doanh nghiệp
- Xác định các kết hợp có thể có giữa các yếu tố môi trường bên trong và bên ngoài của doanh nghiệp
- Lựa chọn chiến lược phù hợp.
Các yếu tố cần thiết để phát triển hoạt động ở doanh nghiệp
Yếu tố khách quan
Các doanh nghiệp, đặc biệt là các công ty logistics, luôn chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ những yếu tố khách quan bên ngoài, điều này có thể tác động trực tiếp đến hoạt động và hiệu quả kinh doanh của họ.
Chính sách, chủ trương của Nhà nước
Sự biến động của nền kinh tế
Tình hình của thị trường Logistics
Tình hình hoạt động của nhà cung cấp
Tình hình hoạt động của khách hàng
Yếu tố chủ quan
Yếu tố chủ quan cần thiết để phát triển doanh nghiệp xuất phát từ chính bên trong doanh nghiệp, ví dụ như:
Tình hình hoạt động của công ty
Quy mô vốn, cơ sở vật chất và thương hiệu
Trình độ quản lý của bộ phận cấp cao
Trình độ chuyên môn của bộ phận nhân sự
Mối quan hệ đối với nhà cung cấp và khách hàng
2 Chương 2: PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CỦA CÔNG
TY TNHH TM-DV TRƯỜNG THÁI HÒA TRONG GIAI ĐOẠN 2012-2014
Giới thiệu khái quát về công ty TNHH TM-DV Trường Thái Hoà
Giới thiệu chung
Tên tiếng Việt: Công ty TNHH TM-DV Trường Thái Hòa
Tên giao dịch quốc tế: Truong Thai Hoa Forwarding, Trading& Service Co., Ltd
Tên viết tắt Truong Thai Hoa Co.,Ltd
Vốn điều lệ: 1,600,000,000 VNĐ Đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Hồng Nhan
Giấy CN ĐKKD: 4101050029 Địa chỉ trụ sở: 143/6 Lê Thị Riêng, P Bến Thành, Q.1, Tp.HCM
Văn phòng đại diện: Lầu 2, Cao ốc HDTC, 36 Bùi Thị Xuân, P.Bến Thành, Q.1,
Email: truongthaihoa.nhan@gmail.com truongthaihoaco@gmail.com
Lĩnh vực hoạt động
Bảng 2.1: Quá trình hình thành và phát triển của Trường Thái Hoà
(Nguồn: Phòng giám đ c, ng t T HH T - Trường Thái Hòa)
Từ ngay những ngày đầu thành lập, Trường Thái Hòa luôn cố gắng nỗ lực tạo dựng tên tuổi của mình trên thị trường kinh tế
Sau 5 năm hoạt động, Công ty đã tăng vốn điều lệ lên đến 1.6 tỷ đồng
Công ty Trường Thái Hòa đã xây dựng được mối quan hệ bền chặt với những khách hàng và đối tác thân thiết trong nhiều năm qua Chúng tôi không ngừng nỗ lực mở rộng thị trường và tìm kiếm khách hàng mới để phát triển bền vững.
Trường Thái Hòa là công ty TNHH hoạt động trong lĩnh vực thương mại và dịch vụ Tuy nhiên, thế mạnh của công ty là lĩnh vực dịch vụ
2.1.3.1 Hoạt động trong lĩnh vực thương mại
Sản phẩm kinh doanh chính của Trường Thái Hòa là phốt và rơle máy bơm
Trường Thái Hòa được phép kinh doanh đa dạng các sản phẩm, bao gồm thiết bị văn phòng phẩm, máy vi tính và linh kiện, đồ chơi trẻ em, sữa cùng nguyên liệu sữa, hàng gia dụng, mỹ phẩm, nông sản, thực phẩm, hàng thủ công mỹ nghệ, gốm sứ, hàng trang trí nội thất, giấy và hạt nhựa.
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Thương mại Dịch vụ Trường Thái Hòa được thành lập theo giấy phép kinh doanh số 4101050029 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Tp.HCM cấp, với vốn điều lệ là 1.000.000.000 đồng.
01/ 06/2006 Chính thức đi vào hoạt động
08/2011 Tăng vốn điều lệ từ 1,000,000,000 đồng lên 1,600,000,000 đồng
2.1.3.2 Hoạt động trong lĩnh vực dịch vụ
Trường Thái Hòa hoạt động trong lĩnh vực dịch vụ như một công ty Logistics, chuyên cung cấp dịch vụ vận tải nội địa, thực hiện các thủ tục và kê khai hải quan, cùng với việc khai thông quan điện tử.
Kể từ khi thành lập, công ty đã hoạt động như một đại diện cho các doanh nghiệp xuất nhập khẩu, thực hiện nhiều công việc cụ thể như bốc xếp, dỡ hàng, lưu kho, sắp xếp vận chuyển hàng hóa trong và ngoài nước, cũng như nhận thanh toán cho khách hàng.
Trường Thái Hòa đã phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, nhờ vào việc nắm bắt nhu cầu của khách hàng và thích ứng với sự thay đổi của nền kinh tế Việt Nam trong quá trình hội nhập quốc tế Sự mở rộng giao dịch quốc tế và cải thiện các phương thức vận chuyển trong những năm gần đây đã tạo điều kiện thuận lợi cho Trường Thái Hòa, giúp nâng cao chất lượng dịch vụ và mở rộng phạm vi hoạt động.
Công ty chuyên cung cấp các dịch vụ Logistics bao gồm:
Dịch vụ giao nhận và vận chuyển: vận chuyển nội địa và quốc tế, vận tải đa phương thức đường thủy, đường không, đường bộ)
Dịch vụ hải quan: dịch vụ thông quan, kê khai hải quan, xin C/O,
Như vậy, hoạt động trong lĩnh vực dịch vụ của công ty được cụ thể như sau:
Trường Thái Hòa có trách nhiệm thay mặt người xuất khẩu thực hiện các hoạt động dựa trên chỉ thị gửi hàng của người xuất khẩu:
Chọn tuyến đường, phương thức vận tải và người vận tải phù hợp
Lưu khoang với hãng tàu
Nhận và đ ng gói hàng hóa
Sắp xếp việc lưu kho hàng h a
Vận chuyển hàng vào cảng
Chuẩn bị đầy đủ các chứng từ, thực hiện khai báo hải quan
Liên hệ và giao hàng cho người vận tải
Thanh toán chi ph , cước phí và các phí tổn khác
Trường Thái Hòa có trách nhiệm thay mặt người nhập khẩu thực hiện các hoạt động dựa trên chỉ thị gửi hàng của người nhập khẩu:
Giám sát việc chuyển dịch hàng hóa
Nhận bộ chứng từ từ khách hàng
Hoàn thiện bộ chứng từ, kiểm tra sự chính xác
Lấy lệnh từ hãng tàu
Thực hiện kê khai hải quan trên hệ thống ECUS 5
Đ ng thuế, lệ phí và các khoảng chi phí khác
Thực hiện các thủ tục hải quan
Giao hàng cho người nhập khẩu.
Bộ máy tổ chức
Sơ đồ 2.1: Sơ đồ tổ chức của công ty THNN TM- Trường Thái Hoà
(Nguồn: Phòng giám đ c, Công ty TNHH TM- Trường Thái Hòa)
2.1.4.2 Chức năng, nhiệm vụ các phòng ban
- Chịu trách nhiệm trước pháp luật về các hoạt động của công ty
- Thực hiện các nghĩa vụ đối với nhà nước
Quản lý và điều hành tập thể nhân viên cùng mọi hoạt động của công ty là nhiệm vụ quan trọng Điều này bao gồm việc tuyển dụng nhân sự và theo dõi thực hiện các chế độ chính sách nhằm chăm lo đời sống cán bộ công nhân viên, đặc biệt trong bối cảnh công ty hiện chưa có phòng hành chính tách biệt.
Giải quyết các công việc theo chức năng, nhiệm vụ và quyền hạn được giao, chịu trách nhiệm trước Giám Đốc về hoạt động kinh doanh của công ty Trong trường hợp Giám Đốc vắng mặt, Phó Giám Đốc sẽ đảm nhận vai trò điều hành công ty.
- Phụ trách trực tiếp điều khiển công việc giao nhận hàng hóa
- Quản l , điều hành toàn bộ hoạt động tài chính kế toán
Tham mưu cho Ban giám đốc về chiến lược tài chính và tình hình tài chính hiện tại Lập dự toán nguồn vốn, phân bổ và kiểm soát vốn cho các hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty Dự báo số liệu tài chính và phân tích thông tin kế toán để đưa ra quyết định chính xác.
- Công tác thu hồi công nợ
- Tìm hiểu thị trường trong và ngoài nước để xây dựng kế hoạch và tổ chức thực hiện phương án kinh doanh sản phẩm, kinh doanh xuất - nhập khẩu
Bộ phận này chịu trách nhiệm giao dịch trực tiếp với khách hàng, thực hiện nghiên cứu để mở rộng thị trường và tìm kiếm nguồn hàng Họ cũng thực hiện các hợp đồng kinh doanh xuất nhập khẩu và được ủy quyền ký kết các hợp đồng trong lĩnh vực này.
- Chịu trách nhiệm về toàn bộ chứng từ và việc vận tải hàng hóa xuất nhập khẩu
Nhập dữ liệu và tạo chứng từ cho khách hàng, đảm bảo giao đầy đủ các tài liệu cần thiết Liên hệ với người vận chuyển và đại lý để giải quyết mọi khó khăn cho khách hàng Nhận và xuất hàng hóa theo yêu cầu, cam kết giao hàng đúng hẹn.
- Làm thủ tục hải quan.
Định hướng phát triển của công ty trong giai đoạn 2015-2020
Chiến lược của công ty tập trung vào việc lắng nghe ý kiến của khách hàng nhằm mang lại sự hài lòng tối đa Công ty không chỉ chăm sóc tốt cho khách hàng thân thiết mà còn nỗ lực tìm kiếm và thu hút khách hàng mới, góp phần vào sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Công ty cam kết đảm bảo chất lượng hàng hóa và dịch vụ, đồng thời luôn đặt uy tín lên hàng đầu Chúng tôi thực hiện giao nhận hàng đúng thời gian quy định và luôn nhiệt tình trong công việc để nhận được sự ủng hộ từ khách hàng.
Phân tích tình hình hoạt động của công ty TNHH TM-DV Trường Thái Hòa giai đoạn 2012-2014
Các yếu tố phản ánh tình hình hoạt động
2.2.1.1 Tình hình hoạt động của thị trường logistics
Thị trường dịch vụ Logistics tại Việt Nam đã có những chuyển biến tích cực kể từ khi gia nhập WTO, dẫn đến sự gia tăng nhanh chóng về số lượng công ty trong lĩnh vực này Tuy nhiên, phần lớn các doanh nghiệp Logistics vẫn là các doanh nghiệp vừa và nhỏ, với quy mô và năng lực hạn chế Hơn nữa, các doanh nghiệp này chủ yếu cung cấp những dịch vụ đơn lẻ như làm thủ tục hải quan, cho thuê phương tiện vận tải và kho bãi.
Gia nhập WTO đã mở ra cơ hội cho các công ty và doanh nghiệp dịch vụ hàng hải, Logistics có vốn đầu tư nước ngoài tham gia vào thị trường Logistics tại Việt Nam, tạo ra sự cạnh tranh khốc liệt giữa các doanh nghiệp nội địa và quốc tế.
Thị trường Logistics đang có những tác động trực tiếp đến hoạt động của công ty TNHH TM-DV Trường Thái Hoà Sự gia nhập WTO và việc mở cửa thị trường đã thúc đẩy hoạt động xuất nhập khẩu và thương mại nội địa, làm tăng nhu cầu về dịch vụ Logistics Điều này không chỉ tạo điều kiện thuận lợi mà còn mở rộng cơ hội cho công ty trong lĩnh vực này.
Sự cạnh tranh trên thị trường logistics ngày càng gia tăng khi nhiều công ty mới được thành lập, cùng với áp lực từ các thương hiệu nước ngoài, tạo nên một môi trường cạnh tranh khốc liệt cho Trường Thái Hoà.
Trường Thái Hoà là công ty TNHH với vốn đầu tư 1.6 tỷ đồng, thuộc loại hình doanh nghiệp quy mô nhỏ trong lĩnh vực Logistics.
Vốn của công ty trong giai đoạn 2012-2014 có nhiều biến động
Bảng 2.2: Tình hình tài sản và nguồn v n năm 2012-2014 Đơn vị: ngàn đồng
(Nguồn: Phòng kế toán, ng t T HH T Trường Thái Hòa)
Năm 2014, Trường Thái Hoà ghi nhận nguồn vốn cao nhất chủ yếu nhờ vào sự tăng trưởng của vốn chủ sở hữu Tổng tài sản cũng đạt mức cao nhất do tài sản ngắn hạn có xu hướng tăng nhanh Mặc dù có nhiều biến động phức tạp, quy mô công ty vẫn thể hiện xu hướng tăng trưởng Điều này cho thấy Trường Thái Hoà đang nỗ lực cải thiện chính sách và tình hình hoạt động nhằm mở rộng thị trường.
Biểu đồ 2.1: Quy mô v n giai đoạn 2012-2014 ngàn đồng
Với quy mô vốn nhỏ trong ngành Logistics, Trường Thái Hoà đã bỏ lỡ nhiều cơ hội hợp tác với các đối tác lớn do không đủ khả năng tài chính để tiếp cận và đảm bảo sự tin tưởng cho khách hàng lớn Nhận thức rõ về tình hình tài chính của mình, Trường Thái Hoà quyết định tập trung vào các khách hàng là công ty nhỏ với quy mô tương đối nhỏ và các hợp đồng giao dịch không quá lớn.
2.2.1.3.1 Sơ lược về tình hình nhân sự tại công ty
Bởi vì Trường Thái Hòa là một doanh nghiệp c quy mô tương đối nhỏ nên quy mô nhân sự của công ty cũng khá nhỏ Cụ thể:
Bảng 2.3: Tình hình nhân sự của Trường Thái Hoà theo trình độ
Tỷ trọng Đại học, trên đại học 11 68.75% 14 82.35% 17 85.00%
Cao đẳng, trung cấp 4 25.00% 3 17.65% 3 15.00% ao động phổ thông 1 6.25% 0 0.00% 0 0.00%
(Nguồn: Phòng giám đ c, ng t T HH T Trường Thái Hòa)
Tính đến cuối năm 2012, tổng số lao động của công ty là 16 người, sang đến năm
Trong năm 2013, số lao động của công ty đã tăng nhẹ lên 17 người, tương ứng với mức tăng 6.25% Đến năm 2014, lực lượng lao động tiếp tục tăng lên 20 người, đạt tỷ lệ tăng 17.65% so với năm trước Nhìn chung, sự tăng trưởng này diễn ra một cách ổn định.
Trường Thái Hòa sở hữu hơn 65% nhân sự có trình độ từ Đại học trở lên, cho thấy nguồn nhân lực chất lượng cao, sẵn sàng đáp ứng nhu cầu khách hàng và nâng cao khả năng cạnh tranh với các đối thủ.
Dựa vào bảng 2.3, có thể nhận thấy tình hình nhân sự của Trường Thái Hòa có xu hướng tăng nhẹ trong giai đoạn 3 năm 2012-2014
Trong ba năm qua, Trường Thái Hòa đã chứng kiến sự gia tăng đáng kể về số lượng nhân viên, điều này phản ánh nỗ lực của công ty trong việc thực hiện hiệu quả chính sách nhân sự Ban giám đốc luôn chú trọng đến đời sống của nhân viên thông qua việc cải thiện chính sách lương thưởng, phúc lợi, tổ chức các cuộc thi đua và các hoạt động giải trí ngoài trời vào dịp lễ tết.
Bảng 2.4: Tình hình nhân sự của Trường Thái Hoà theo độ tuổi
(Nguồn: Phòng giám đ c, ng t T HH T Trường Thái Hòa)
Trường Thái Hòa có đội ngũ nhân sự trẻ, với hơn 65% nhân viên dưới 30 tuổi trong tổng số lao động trong giai đoạn 2012-2014, điều này đã góp phần tạo dựng một môi trường làm việc năng động và nhạy bén với thị trường.
2.2.1.3.2 Tình hình nhân sự theo phòng ban tại công ty
Bảng 2.5: Tình hình nhân sự theo phòng ban
Phòng XNK Tổng số lao động
Ban quản lý của công ty TNHH TM-DV Trường Thái Hoà gồm giám đốc và phó giám đốc, cả hai đều có trình độ trên Đại học Họ cũng sở hữu nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Logistics.
Với tình hình thực tế tại Trường Thái Hoà, ban giám đốc của công ty đã đảm nhiệm vị trí này từ khi công ty mới thành lập
Trong giai đoạn 2012-2014, nhân sự phòng kế toán duy trì ổn định với 3 người, không có sự thay đổi nào Ban giám đốc đảm bảo quản lý hiệu quả bằng cách phân chia công việc rõ ràng cho từng thành viên, mỗi người phụ trách một mảng nghiệp vụ kế toán Điều này tạo ra sự chặt chẽ, thống nhất trong công việc và nâng cao tính chuyên nghiệp của bộ phận.
Phòng kế toán bao gồm các vị trí như kế toán tiền mặt, kế toán công nợ và kế toán tổng hợp Kế toán tổng hợp cũng đảm nhiệm vai trò kế toán trưởng của công ty.
Mặc dù có sự thay đổi nhỏ trong tình hình nhân sự tại phòng kế toán, nhưng đội ngũ nhân viên tại đây đều có trình độ từ Đại học trở lên, sở hữu kiến thức, kinh nghiệm và sự nhạy bén cần thiết để xử lý các nghiệp vụ phát sinh trong công ty.
Nhìn chung, tình hình nhân sự tại phòng kinh doanh có sự thay đổi vào cuối năm
Thực trạng hoạt động kinh doanh của công ty
Để đánh giá thực trạng hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, cần xem xét không chỉ doanh thu từ bán hàng và cung cấp dịch vụ mà còn phải phân tích tình hình chi phí và lợi nhuận.
Bảng 2.6: Thực trạng hoạt động kinh doanh giai đoạn 2012-2014 đơn vị tính: ngàn đồng
(Nguồn: Phòng kế toán, ng t T HH T Trường Thái Hòa)
Giá vốn hàng hóa của Trường Thái Hòa chiếm hơn 60% tổng doanh thu từ hoạt động kinh doanh thương mại và dịch vụ, trong khi chi phí cũng chiếm từ 30% đến 40% tổng doanh thu Điều này dẫn đến lợi nhuận trước thuế của công ty dao động từ 1.5% đến 2.5% tổng doanh thu trong giai đoạn khảo sát.
Bảng 2.7: Thực trạng doanh thu đơn vị tính: ngàn đồng
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 32,557,683 97.77 29,089,414 97.12 31,167,130 97.66
DT hoạt động tài chính - - - -
(Nguồn: Phòng kế toán, Công ty TNHH TM- Trường Thái Hòa)
Dựa vào bảng 2.7, doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ chính là nguồn thu chủ yếu của Trường Thái Hòa, với tỷ trọng luôn trên 95% trong ba năm qua, cho thấy sự ổn định và không có nhiều biến động Bên cạnh đó, doanh thu từ thu nhập khác cũng đóng góp vào nguồn thu của công ty, mặc dù tỷ lệ này còn khá thấp.
Trường Thái Hòa là công ty hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp dịch vụ xuất nhập khẩu và giao dịch hàng hóa quốc tế Với thế mạnh trong mảng hoạt động này, công ty cam kết mang đến cho khách hàng dịch vụ tối ưu và nhanh chóng nhất Trường Thái Hòa luôn tạo điều kiện thuận lợi để đáp ứng nhu cầu của khách hàng, đảm bảo sự hài lòng và hiệu quả trong mọi giao dịch.
Bảng 2.8: Thực trạng doanh thu - doanh thu cung cấp dịch vụ đơn vị tính: ngàn đồng
Doanh thu cung cấp dịch vụ
(Nguồn: Phòng kế toán, Công ty TNHH TM- Trường Thái Hòa)
Doanh thu dịch vụ xuất nhập khẩu của Trường Thái Hòa có sự biến động không ổn định, với hoạt động dịch vụ yếu nhất vào năm 2013 trong toàn bộ giai đoạn khảo sát.
Doanh thu dịch vụ nhập khẩu của Công ty luôn duy trì tỷ trọng cao trên 90% trong nhiều năm Năm 2012, doanh thu đạt 29,847,050 ngàn đồng, nhưng đã giảm xuống còn 26,950,259 ngàn đồng Tuy nhiên, đến cuối năm 2014, tình hình hoạt động dịch vụ của Trường Thái Hòa đã được cải thiện, mang lại doanh thu 28,389,674 ngàn đồng, tăng 1,941,671 ngàn đồng, tương ứng với mức tăng 6.75% so với cùng kỳ năm trước.
Biểu đồ 2.2: Doanh thu dịch vụ xuất nhập khẩu 2012-2014 ngàn đồng)
Trường Thái Hòa đang chú trọng phát triển mảng xuất khẩu, tuy nhiên doanh thu từ xuất khẩu chỉ chiếm tỷ trọng nhỏ trong tổng hoạt động của công ty Nguyên nhân chủ yếu là do khách hàng của Trường Thái Hòa chủ yếu là các công ty sản xuất và kinh doanh, dẫn đến nhu cầu nhập khẩu nguyên vật liệu và thiết bị để gia công, sản xuất là chính Điều này khiến cho các hợp đồng giao dịch chủ yếu phục vụ nhu cầu nhập khẩu của khách hàng.
Bảng 2.9: Thực trạng giá v n đơn vị tính: ngàn đồng
(Nguồn: Phòng kế toán, Công ty TNHH TM- Trường Thái Hòa)
Trường Thái Hòa là công ty chuyên cung cấp dịch vụ Logistics, với giá vốn dịch vụ chiếm tỷ trọng lớn, trên 98% tổng giá vốn trong giai đoạn 2012-2014 Đặc biệt, trong mảng nhập khẩu, giá vốn dịch vụ chiếm ưu thế, vượt quá 90% tổng số.
Trong năm 2014, giá vốn dịch vụ đạt mức cao nhất trong ba năm, mặc dù doanh thu chỉ đứng thứ hai trong thời gian khảo sát Điều này đã dẫn đến lợi nhuận gộp từ bán hàng và cung cấp dịch vụ thấp nhất trong cả ba năm.
Biểu đồ 2.3: Thực trạng giá v n 2012-2014 ngàn đồng
Tình hình giá vốn hàng bán của Trường Thái Hòa tương đối ổn định và phù hợp với doanh thu bán hàng, cho thấy rằng khi doanh thu tăng, giá vốn hàng bán cũng tăng theo, dẫn đến lợi nhuận gộp tăng Điều này chứng minh rằng công ty đã kiểm soát tốt chi phí đầu vào của các sản phẩm mà mình cung cấp.
2012 2013 2014 giá vốn hàng bán giá vốn dịch vụ
Bảng 2.10: Thực trạng chi phí đơn vị tính: ngàn đồng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,170,017 43.02 5,206,981 46.39 4,817,546 50.80 Chi phí khác 373,423 3.11 429,547 3.83 522,868 5.51
(Nguồn: Phòng kế toán, Công ty TNHH TM- Trường Thái Hòa)
Trong hoạt động kinh doanh của Trường Thái Hòa, chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp là hai khoản chi lớn nhất, luôn chiếm hơn 40% tổng chi phí.
Nhìn chung, trong năm 2012 và 2013, tổng chi ph tương đối ổn định Chi phí giảm nhẹ từ 12,017,986 ngàn đồng xuống còn 11,223,461 ngàn đồng, giảm 794,525 ngàn đồng
Vào năm 2014, tổng chi phí đã giảm đáng kể, từ 11,223,461 ngàn đồng xuống còn 9,482,561 ngàn đồng, tương ứng với mức giảm 1,740,900 ngàn đồng, tức là giảm 15.51%.
Trường Thái Hòa đã thực hiện chính sách cắt giảm chi phí, dẫn đến xu hướng giảm chi phí qua các năm Cụ thể, trong năm 2013, chi phí bán hàng giảm từ 5,633,246 ngàn đồng xuống còn 5,036,059 ngàn đồng.
Đến năm 2014, công ty đã kiểm soát tốt chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp Chi phí bán hàng giảm mạnh từ 5,036,059 ngàn đồng xuống còn 3,744,830 ngàn đồng, tương ứng với mức giảm 25.64% (1,291,229 ngàn đồng) Đồng thời, chi phí quản lý doanh nghiệp cũng được điều chỉnh, giảm từ 5,206,981 ngàn đồng xuống còn 4,817,546 ngàn đồng, với mức giảm 7.48% (389,435 ngàn đồng).
Biểu đồ 2.4: Thực trạng chi phí 2012-2014 triệu đồng
Trong giai đoạn 2012-2014, Trường Thái Hòa đã thực hiện chính sách cắt giảm chi phí, mang lại lợi nhuận cao hơn trong năm Dù chi phí bán hàng giảm mạnh, công ty vẫn duy trì chất lượng sản phẩm và dịch vụ để phục vụ khách hàng tốt nhất Đồng thời, Trường Thái Hòa cũng đang từng bước giảm chi phí quản lý doanh nghiệp.
2012 2013 2014 chi phí tài chính chi phí bán hàng chí phí quản lý DN chi phí khác
Bảng 2.11: Thực trạng lợi nhuận đơn vị tính: ngàn đồng
(Nguồn: Phòng kế toán, Công ty TNHH TM- Trường Thái Hòa)
Phân tích các tỷ số tài chính
2.2.3.1 Tỷ số hoạt động – Vòng quay các khoản phải thu
Nhóm tỷ số này được dùng để đo lường hoạt động kinh doanh của một công ty.
Bảng 2.13: Vòng quay các khoản phải thu 2012-2014 đơn vị tính: ngàn đồng
Các các khoản phải thu bình quân 179,480 161,538 259,247
Vòng quay các khoản phải thu (vòng) 181.40 180.03 120.22
Kỳ thu tiền bình quân (ngày) 1.98 1.99 2.99
Vòng quay các khoản phải thu là chỉ số quan trọng đo lường khả năng thu hồi nợ của doanh nghiệp, cho biết số lần thu nợ trung bình trong một năm và số ngày kỳ thu tiền bình quân Tỷ số này càng cao chứng tỏ doanh nghiệp thu hồi nợ nhanh chóng, giảm thiểu nguy cơ nợ xấu Tại Trường Thái Hòa, vòng quay các khoản phải thu khá cao nhờ vào việc công ty thương mại bán hàng lấy tiền ngay, trong khi lĩnh vực dịch vụ yêu cầu khách hàng ứng trước một phần và thanh toán phần còn lại sau khi dịch vụ hoàn tất Chỉ một số ít khách hàng, chủ yếu là khách hàng thân thiết hoặc có mối quan hệ đặc biệt, trả chậm cho công ty.
Vòng quay các khoản phải thu của Trường Thái Hòa trong năm 2014 giảm xuống còn 120 vòng, tương đương với việc công ty thu nợ trung bình mỗi 3 ngày Sự giảm này được lý giải bởi việc công ty mở rộng thị trường và tối ưu hóa dịch vụ, dẫn đến việc thu hút nhiều khách hàng gắn bó hơn Đồng thời, công ty cũng áp dụng chính sách trả chậm cho khách hàng, tạo điều kiện thuận lợi cho việc duy trì mối quan hệ lâu dài.
Nhóm tỷ số này được sử dụng để đánh giá hiệu quả tạo ra lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, bao gồm các chỉ số như biên lợi nhuận, suất sinh lợi trên tổng tài sản và vốn chủ sở hữu.
Chỉ số này đánh giá khả năng sinh lợi từ doanh thu và bao gồm ba loại biên lợi nhuận: biên lợi nhuận gộp, biên lợi nhuận hoạt động và biên lợi nhuận thuần.
Công thức chung cho nhóm tỷ số này là lấy lợi nhuận (bao gồm lợi nhuận gộp, lợi nhuận hoạt động, lợi nhuận ròng) chia cho doanh thu thuần
Bảng 2.14: Biên lợi nhuận 2012-2014 đơn vị tính: ngàn đồng
Biên lợi nhuận gộp cho biết, cứ 100 đồng từ doanh thu thu được sẽ tạo ra được bao nhiêu đồng lợi nhuận gộp
Trường Thái Hòa có tỷ lệ lợi nhuận gộp từ 30 đến 40 đồng cho mỗi 100 đồng doanh thu thuần Lợi nhuận gộp được tính bằng cách lấy doanh thu thuần trừ đi giá vốn hàng bán Trong năm 2012, cứ 100 đồng doanh thu, Trường Thái Hòa tạo ra lợi nhuận gộp đáng kể.
Trường Thái Hòa ghi nhận lợi nhuận gộp lần lượt là 36.18 đồng và 37.96 đồng vào năm 2013 Tuy nhiên, đến năm 2014, biên lợi nhuận gộp giảm xuống còn 30.62 đồng Nguyên nhân chủ yếu là do doanh thu thuần không cao trong khi giá vốn lại đạt mức cao nhất trong ba giai đoạn, dẫn đến sự sụt giảm lợi nhuận gộp.
Biên lợi nhuận hoạt động
Lợi nhuận hoạt động chính là chỉ số quan trọng, thể hiện lợi nhuận trước thuế và lãi vay của doanh nghiệp Biên lợi nhuận gộp cho thấy số tiền lợi nhuận trước thuế và lãi vay mà doanh nghiệp tạo ra từ mỗi 100 đồng doanh thu Tỷ số này càng cao, chứng tỏ doanh nghiệp có hiệu suất hoạt động tốt hơn.
Trong giai đoạn khảo sát, tỷ số biên lợi nhuận hoạt động của Trường Thái Hòa có xu hướng tăng giảm không ổn định Cụ thể, vào năm 2012, công ty tạo ra 4.13 đồng lợi nhuận hoạt động trên mỗi 100 đồng doanh thu Năm 2013, con số này tăng lên 4.24 đồng, cho thấy sự cải thiện 0.11 đồng so với năm trước Tuy nhiên, sang năm 2014, tỷ số này lại giảm xuống còn 3.87 đồng, phản ánh sự suy giảm trong lợi nhuận sau thuế và lãi vay.
Nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng tỷ số này là do doanh thu thuần trong giai đoạn khảo sát biến động không ổn định, trong khi lợi nhuận trước thuế và lãi vay có xu hướng giảm.
Lợi nhuận ròng, hay còn gọi là lợi nhuận sau thuế, là chỉ số quan trọng phản ánh lợi nhuận cuối cùng của một công ty Biên lợi nhuận ròng cho biết số tiền mà công ty giữ lại từ mỗi 100 đồng doanh thu, thể hiện khả năng sinh lời và hiệu quả kiểm soát chi phí của doanh nghiệp.
Trường Thái Hòa đang nỗ lực hoàn thiện và cải thiện hiệu suất tài chính, thể hiện qua sự gia tăng biên lợi nhuận ròng qua các năm Cụ thể, tỷ suất biên lợi nhuận ròng đã tăng từ 1.21% vào năm 2012 lên 1.84% vào năm 2013, và tiếp tục tăng lên 2.04% trong năm 2014.
Công ty đã cải thiện khả năng kiểm soát chi phí, đồng thời gia tăng doanh thu từ cả hai lĩnh vực kinh doanh và dịch vụ.
Suất sinh lợi của tổng tài sản
Suất sinh lợi trên tổng tài sản bình quân là chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp trong việc sử dụng tài sản nhằm tạo ra lợi nhuận.
Bảng 2.15: Suất sinh lợi của tổng tài sản 2012-2014 đơn vị tính: ngàn đồng
Tổng tài sản bình quân 1,974,984 1,942,826 2,001,792
Suất sinh lời của tổng tài sản 19.89% 27.61% 31.70%
Suất sinh lợi trên tổng tài sản của công ty Trường Thái Hòa đang có xu hướng tăng trưởng ổn định, cho thấy công ty đang thực hiện chiến lược kinh doanh hiệu quả và ngày càng nâng cao hiệu suất sử dụng tài sản.
Suất sinh lợi của vốn chủ sở hữu là tỷ số quan trọng phản ánh hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp, cho phép đánh giá khả năng tạo ra lợi nhuận từ vốn cổ phần Tỷ số này càng cao thì hiệu suất hoạt động của doanh nghiệp càng tốt.
Bảng 2.16: Suất sinh lợi của v n chủ sở hữu 2012-2014 đơn vị tính: ngàn đồng
Vốn chủ sở hữu bình quân 1,624,056 1,678,496 1,703,893
Suất sinh lời của vốn chủ sở hữu 24.19% 31.96% 37.25%
Phân tích Dupont
Mô hình Dupont là công cụ hữu ích để phân tích mối quan hệ giữa các chỉ tiêu tài chính, thông qua việc kết hợp dữ liệu từ báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh và bảng cân đối kế toán Phương pháp này giúp hình thành mô hình đánh giá hiệu quả tài chính qua các chỉ số ROA và ROE.
ROA chính là suất sinh lợi của tổng tài sản, việc triển khai phương trình ROA giúp ta nhìn rõ được các nhân tố ảnh hưởng đến nó
ROA (Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản) đang có xu hướng tăng trưởng qua các năm, cho thấy hiệu quả sử dụng tài sản ngày càng được cải thiện Nguyên nhân chính của sự tăng trưởng này là sự tác động tích cực của biên lợi nhuận ròng và vòng quay tổng tài sản.
Vòng quay tổng tài sản 16.4850 14.9727 15.5696 (1.5123) 0.5969
Nhận xét chung về 2 nhân tố tác động đến ROA:
Yếu t biên lợi nhuận ròng: Tăng dần qua các năm
Yếu t vòng quay tổng tài sản: Dao động trong khoản 14.5 - 16.5 vòng
Tỷ số ROA trong giai đoạn khảo sát tăng trưởng chủ yếu nhờ vào sự cải thiện của biên lợi nhuận ròng Tuy nhiên, sự biến động không ổn định của vòng quay tổng tài sản đã hạn chế phần nào sự phát triển của ROA.
Năm 2014 là năm thành công nhất của Trường Thái Hòa trong giai đoạn 2012-2014, với chỉ số ROA đạt giá trị cao nhất Cả hai yếu tố ảnh hưởng đến ROA đều có xu hướng tăng trưởng Biên lợi nhuận ròng năm 2014 tăng nhẹ so với năm 2013, trong khi vòng quay tổng tài sản cũng ghi nhận sự tăng trưởng đáng kể.
Kết luận, ROA của công ty đã tăng trưởng, cho thấy chiến lược kinh doanh ngày càng hiệu quả và nâng cao hiệu suất sử dụng tài sản Biên lợi nhuận ròng là yếu tố chính trong sự tăng trưởng này, chứng minh Trường Thái Hòa đang kiểm soát tốt chi phí hoạt động và khẳng định khả năng sinh lời từ hoạt động thương mại dịch vụ Thêm vào đó, sự gia tăng nhẹ của vòng quay tổng tài sản vào cuối giai đoạn 2013-2014 cũng cho thấy công ty đang nỗ lực kiểm soát hiệu suất tạo ra doanh thu từ tài sản.
Nhận xét chung về 2 yếu tố tác động đến ROE:
Yếu t ROA: Tăng dần qua các năm
Yếu t s nhân VCSH: Dao động trong khoảng từ 1.15 lần đến 1.25 lần
Tỷ số ROE trong giai đoạn khảo sát tăng trưởng chủ yếu nhờ vào sự gia tăng của ROA Tuy nhiên, sự biến động không ổn định của số nhân VCSH đã hạn chế sự phát triển của ROE.
ROE năm 2014 vẫn tiếp tục dẫn đầu trong giai đoạn khảo sát
Kết luận, ROE tăng trưởng cho thấy hiệu suất sử dụng vốn và khả năng tạo ra lợi nhuận từ vốn chủ sở hữu được cải thiện ROE cũng phản ánh các yếu tố ảnh hưởng đến sự tăng trưởng này, trong đó ROA đóng vai trò chính Thêm vào đó, sự gia tăng nhẹ của số nhân vốn chủ sở hữu vào cuối giai đoạn 2013-2014 cho thấy nỗ lực của công ty trong việc sử dụng hiệu quả đòn bẩy tài chính.
Phương trình Dupont được hình thành như sau Để nâng cao ROE, ta có thể:
Tăng biên lợi nhuận ròng thông qua việc gia tăng doanh thu và giảm chi phí sẽ dẫn đến lợi nhuận cao hơn Đồng thời, việc nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ cũng góp phần quan trọng trong việc cải thiện hiệu quả kinh doanh.
Để tăng vòng quay tổng tài sản, doanh nghiệp cần tập trung vào việc tăng doanh thu, sử dụng tài sản một cách hợp lý và tiết kiệm, đồng thời vẫn đảm bảo đáp ứng đầy đủ các yêu cầu của hoạt động kinh doanh.
Tăng số nhân vốn chủ sở hữu (VCSH) chính là việc gia tăng đòn bẩy tài chính thông qua việc điều chỉnh tỷ lệ giữa nợ phải trả và vốn chủ sở hữu Điều này không chỉ giúp tận dụng lá chắn thuế mà còn đảm bảo khả năng thanh toán nợ một cách hợp lý.
Kết luận: Như vậy, để ROE qua các năm c được mức tăng trưởng thì Trường
Thái Hòa đã tập trung vào việc tăng trưởng biên lợi nhuận ròng thông qua việc phát triển doanh thu từ cả hai mảng kinh doanh và dịch vụ Công ty cũng đã kiểm soát chi phí hiệu quả, chủ động cắt giảm chi phí hoạt động trong năm 2014 Đồng thời, Thái Hòa nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ, cùng với việc áp dụng chính sách bán hàng phù hợp.
Tình hình của vòng quay tổng tài sản c xu hướng giảm trong giai đoạn đầu 2012-
Trong giai đoạn 2013-2014, Trường Thái Hòa đã nỗ lực nâng cao hiệu suất sử dụng tài sản bằng cách mở rộng quy mô doanh thu thuần Mặc dù số nhân VCSH có sự biến động, nhưng đã ghi nhận sự tăng nhẹ trong giai đoạn này.
Phân tích Dupont cung cấp cái nhìn sâu sắc về các yếu tố cấu thành ROA và ROE, giúp đánh giá tình hình tài chính của công ty Dưới đây là sơ đồ phân tích Dupont của công ty TNHH TM-DV Trường Thái Hòa năm 2014.
ROE = ROA x Số nhân vốn chủ sở hữu
= Biên lợi nhuận ròng x Vòng quay tổng tài sản x Số nhân VCSH
Sơ đồ 2.2: Sơ đồ phân tích Dupont của c ng t Trường Thái Hòa năm 2014 ÷ ÷ ÷
Phân tích SWOT
Nhân viên của công ty luôn thể hiện sự vui vẻ và nhiệt huyết trong công việc, với tinh thần học hỏi và cầu tiến cao Đội ngũ nhân sự chủ yếu có trình độ từ đại học trở lên, điều này giúp công ty sẵn sàng đối mặt và giải quyết hiệu quả các khó khăn trong công việc.
Công ty duy trì mối quan hệ bền chặt với khách hàng lâu năm, với các hợp đồng xuất nhập khẩu ổn định về thời gian, số lượng và chất lượng Nhờ đó, công ty có khả năng kiểm soát hiệu quả hoạt động của mình và phát triển các phương án linh hoạt để thích ứng với thị trường.
Chất lượng dịch vụ ổn định, ngày càng được công ty chú trọng nâng cao
Mặc dù đội ngũ nhân viên có trình độ cao, nhưng công ty vẫn gặp khó khăn do lực lượng cán bộ công nhân viên không đủ để đáp ứng khối lượng công việc Nhân sự tại bộ phận xuất nhập khẩu thường xuyên phải làm việc quá tải và tăng ca Điều này dẫn đến tỷ lệ thay đổi nhân viên cao trong công ty.
Trường Thái Hòa vẫn chưa nổi bật trên thị trường logistics, với tên tuổi và thương hiệu còn khá mờ nhạt Hiện tại, số lượng doanh nghiệp có nhu cầu xuất nhập khẩu hoặc cần các sản phẩm như phốt, rơle, cơle máy bơm biết đến Trường Thái Hòa vẫn còn hạn chế.
Trường Thái Hòa đang đối mặt với tiềm lực tài chính yếu, với quy mô vốn nhỏ không đủ để mở rộng và hợp tác với các doanh nghiệp lớn Do thiếu trang thiết bị cần thiết như xe ben, xe tải và kho bãi, hoạt động của doanh nghiệp bị hạn chế Bên cạnh đó, cơ sở vật chất kỹ thuật cũng chưa đạt yêu cầu cao, ảnh hưởng đến khả năng phát triển bền vững.
Tình hình xuất nhập khẩu trong nước đang c xu hướng tăng,…
Chính sách mở cửa của Nhà nước
Cạnh tranh với các công ty Logistics lớn, c quy mô và thương hiệu trên thị trường
Không nhất quán trong việc áp mã số của hàng xuất nhập khẩu
Mối quan hệ chặt chẽ với các cơ quan nhà nước như Hải quan, Cảng Cát Lái, Sân bay Tân Sơn Nhất, Trung tâm phân tích và giám định thực phẩm, cũng như Chi cục kiểm dịch thực vật vùng II là rất quan trọng để đảm bảo quy trình thông quan và kiểm soát chất lượng hàng hóa.
Bảng 2.199: Mô hình S T của ng t Trường Thái Hòa
Mô hình SWOT của Công ty
Trường Thái Hoà trong năm 2014 Điểm mạnh Điểm yếu
- Nhân viên c trình độ cao
- Có nhiều khách hàng thân thiết
- Chất lượng dịch vụ ổn định
- Tỷ lệ thay đổi nhân viên cao
- Chưa tạo được tên tuổi và thương hiệu trên thị trường
- Tiềm lực tài chính yếu
Ngoại thương ngày càng phát triển
- Tổ chức các lớp tập huấn, nâng cao trình độ và kỹ năng cho bộ phận nhân sự
- Mở rộng mối quan hệ làm ăn từ các khách hàng thân thiết
- Quan tâm, chăm s c khách hàng thường xuyên
- Tìm kiếm khách hàng mới
- Nâng cao chất lượng dịch vụ
- Tuyển dụng thêm nhân lực giỏi cho công ty để chia sẻ công việc và giảm bớt áp lực cho nhân viên
- Đẩy mạnh các hoạt động quản bá thương hiệu và hình ảnh đến khách hàng
- Đầu tư vào các trang thiết bị cần thiết để hỗ trợ, phát triển hoạt động của công ty
Chính sách mở cửa của
Thách thức Đối thủ cạnh tranh mạnh về tên tuổi, thương hiệu, trang
- Tích cực mở rộng, phát triển thị trường như vẫn chú trọng đến chất lượng dịch vụ cung cấp
Giảm tải công việc cho nhân viên bằng cách thiết lập quy định và chuẩn mực riêng cho công ty, từ đó tạo điều kiện thuận lợi và dễ dàng trong quá trình làm việc.
- Tiếp tục quảng bá hình ảnh công ty đến khách hàng thiết bị hiện đại
Đầu tư vào trang thiết bị hoặc thuê các nhà cung cấp dịch vụ, phương tiện và thiết bị chất lượng cao là cách hiệu quả để nâng cao hiệu suất hoạt động của công ty.
Không nhất quán trong việc áp mã số của hàng xuất nhập khẩu
- Nâng cao trình độ hiểu biết của nhân viên
- Tổ chức các buổi sinh hoạt rèn luyện kỹ năng thương lượng, kỹ năng thuyết phục cho nhân viên
Mối quan hệ với các đơn vị
-Mở rộng mối quan hệ với các đơn vị Nhà nước, tạo sự thiện cảm và thái độ làm việc chuyên nghiệp
- Chú trọng hình ảnh của bộ phận giao nhận: lịch sự, văn minh, tác phong chuyên nghiệp
Từ đ xây dựng được hình ảnh, thương hiệu
3 Chương 3: NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ THỰC TRẠNG