CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ HOẠT ĐỘNG TÍN DỤNG, CHO VAY
Lý luận chung về tín dụng doanh nghiệp tại NHTM
1.1.1 Lý luận chung về hoạt động tín dụng
1.1.1.1 Khái niệm chung về tín dụng và tín dụng NH
Khái niệm về tín dụng
Tín dụng, một khái niệm đã tồn tại từ lâu trong xã hội, xuất phát từ từ Latinh "Credo", mang ý nghĩa là sự tin tưởng và tín nhiệm Tên gọi này phản ánh bản chất của mối quan hệ tín dụng Trong thực tế, thuật ngữ tín dụng được hiểu theo nhiều cách khác nhau, đặc biệt trong lĩnh vực tài chính, và nội dung của nó thường thay đổi tùy thuộc vào bối cảnh cụ thể.
Trong quan hệ tín dụng, người cho vay cung cấp vốn cho người đi vay theo các điều kiện đã thỏa thuận, bao gồm thời gian cho vay, thời gian hoàn trả và lãi suất Người đi vay cam kết sử dụng vốn đúng mục đích, thực hiện các thỏa thuận và đảm bảo có khả năng hoàn trả đầy đủ cả gốc và lãi đúng hạn.
Người cho vay chuyển nhượng quyền sử dụng một giá trị nhất định cho người đi vay trong một khoảng thời gian cụ thể Khi đến hạn, người đi vay phải hoàn trả cho người cho vay một giá trị lớn hơn giá trị ban đầu Khoản chênh lệch này được gọi là lợi tức tín dụng.
Tín dụng ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, là nguồn cung cấp chính cho nhu cầu tín dụng của doanh nghiệp và cá nhân Với sự phát triển của công nghệ ngân hàng, tín dụng ngân hàng ngày càng trở nên thiết yếu cả trong nước lẫn quốc tế.
Tín dụng NH là quan hệ tín dụng giữa một bên là NH còn bên kia là các tác nhân và thể nhân khác trong nền kinh tế
Tín dụng ngân hàng là mối quan hệ vay mượn giữa ngân hàng và các cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp trong xã hội, với ngân hàng đóng vai trò trung gian Đây là hình thức vay mượn có hoàn trả cả vốn lẫn lãi sau một khoảng thời gian nhất định, đồng thời thể hiện sự chuyển nhượng tạm thời quyền sử dụng vốn và tạo ra mối quan hệ bình đẳng, đôi bên cùng có lợi.
1.1.1.2 Phân loại tín dụng NH
Theo thời gian sử dụng vốn vay gồm 3 loại sau
Tín dụng ngắn hạn là hình thức vay vốn có thời gian dưới một năm, chủ yếu được sử dụng để thanh toán, bổ sung vốn lưu động tạm thời cho doanh nghiệp, hoặc đáp ứng nhu cầu tiêu dùng của cá nhân.
Tín dụng trung hạn là hình thức cho vay có thời gian từ 1 đến 5 năm, thường được sử dụng để tài trợ cho việc mua sắm tài sản cố định, cải tiến công nghệ, cũng như mở rộng và xây dựng các công trình nhỏ với thời gian thu hồi vốn nhanh.
Tín dụng dài hạn là hình thức vay vốn với thời gian trên 5 năm, chủ yếu nhằm mục đích cung cấp tài chính cho các dự án xây dựng cơ bản, cải tiến và mở rộng quy mô sản xuất lớn.
Căn cứ vào mục đích sử dụng vốn vay, tín dụng NH chia thành 2 loại
Tín dụng sản xuất và lưu thông hàng hoá: là loại tín dụng được cung cấp cho các doanh nghiệp để họ tiến hành SXKD
Tín dụng tiêu dùng là hình thức vay vốn dành cho cá nhân nhằm phục vụ nhu cầu tiêu dùng, thường được sử dụng để mua sắm nhà ở, xe cộ và các thiết bị gia đình Xu hướng sử dụng tín dụng tiêu dùng đang ngày càng gia tăng, phản ánh nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng trong việc cải thiện chất lượng cuộc sống.
Căn cứ vào tính chất đảm bảo của các khoản cấp tín dụng, có các loại tín dụng sau
Tín dụng có bảo đảm là hình thức cho vay mà các khoản vay được đảm bảo bằng tài sản thế chấp Các hình thức tín dụng này bao gồm cầm cố, thế chấp, chiết khấu và bảo lãnh, giúp tăng cường độ tin cậy cho cả người vay và tổ chức cho vay.
Tín dụng không có bảo đảm là hình thức cho vay không yêu cầu tài sản thế chấp, mà dựa hoàn toàn vào uy tín và khả năng tài chính của khách hàng Loại hình này thường được áp dụng cho những khách hàng truyền thống, có mối quan hệ lâu dài và tình hình tài chính ổn định, đáng tin cậy với ngân hàng.
1.1.1.3 Chức năng của hoạt động tín dụng
Trong nền kinh tế thị trường, tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc tập trung và phân phối nguồn vốn, hai chức năng cơ bản nhất của nó Nhờ vào những chức năng này, tín dụng giúp điều hòa các nguồn vốn trong xã hội, chuyển giao từ những nơi thừa vốn sang những nơi thiếu vốn, từ đó thúc đẩy sự phát triển kinh tế.
Tập trung và phân phối lại nguồn vốn là hai quá trình quan trọng trong hoạt động của hệ thống tín dụng, với tín dụng đóng vai trò cầu nối giữa các nguồn cung và cầu vốn trong nền kinh tế.
Chức năng tín dụng giúp điều tiết nguồn vốn tạm thời nhàn rỗi từ cá nhân và tổ chức kinh tế, cung cấp kịp thời hỗ trợ tài chính cho doanh nghiệp và cá nhân đang gặp khó khăn về vốn.
1.1.1.4 Vai trò của hoạt động tín dụng
Tín dụng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế với cả mặt tích cực và tiêu cực Nếu không được kiểm soát, tín dụng có thể dẫn đến sự phát triển không bền vững và gia tăng lạm phát, ảnh hưởng xấu đến đời sống kinh tế xã hội Tuy nhiên, khi được quản lý hợp lý, tín dụng mang lại nhiều lợi ích, thúc đẩy sự phát triển kinh tế và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Điều hòa vốn, thúc đẩy sản xuất và lưu thông hàng hóa, đẩy nhanh quá trình tái sản xuất mở rộng trong nền kinh tế
Lý luận chung về rủi ro tín dụng
1.2.1 Khái niệm về rủi ro tín dụng
Theo quan điểm của Thomas P.Fitch
Rủi ro tín dụng xảy ra khi người vay không thực hiện nghĩa vụ thanh toán nợ theo thỏa thuận trong hợp đồng, dẫn đến tình trạng không hoàn thành nghĩa vụ trả nợ.
Theo quan điểm của Hennie van Greuning –Sonja B rajovic Bratanovic
Rủi ro tín dụng là nguy cơ mà người vay không thể thanh toán lãi suất hoặc hoàn trả vốn gốc đúng hạn theo hợp đồng tín dụng Tình trạng này có thể gây ra sự gián đoạn trong dòng tiền và ảnh hưởng đến khả năng thanh khoản của ngân hàng.
Theo quan điểm xác suất
Rủi ro tín dụng được hiểu là khả năng có thể xảy ra hoặc không xảy ra tổn thất
Một khoản vay chưa đến hạn vẫn có thể tiềm ẩn nguy cơ tổn thất Ngân hàng dù có tỷ lệ nợ quá hạn thấp nhưng vẫn đối mặt với rủi ro cao nếu chỉ tập trung đầu tư vào một nhóm khách hàng hoặc một loại ngành nghề nhất định Quan điểm này giúp các ngân hàng nhận thức rõ hơn về các yếu tố rủi ro trong hoạt động cho vay.
NH chủ động trong phòng ngừa, trích lập dự phòng, đảm bảo bù đắp tổn thất khi rủi ro xảy ra
Theo điều 2.1, Quyết định số 493/2005/QĐ-NHNN ngày 22/4/2005 của Thống đốc NH Nhà Nước Việt Nam
Rủi ro tín dụng đề cập đến khả năng tổn thất trong hoạt động của các tổ chức tín dụng khi khách hàng không thực hiện hoặc không đủ khả năng thực hiện nghĩa vụ theo các cam kết đã thỏa thuận.
Rủi ro tín dụng là nguy cơ phát sinh khi khách hàng không thực hiện hoặc không có khả năng thực hiện nghĩa vụ tài chính theo cam kết với ngân hàng, do ảnh hưởng của các yếu tố chủ quan hoặc khách quan Điều này có thể dẫn đến thiệt hại nghiêm trọng cho ngân hàng.
1.2.2 Khái niệm về rủi ro cho vay KHDN
1.2.2.1 Khái niệm về rủi ro trong cho vay của NHTM
Rủi ro trong cho vay của các ngân hàng thương mại (NHTM) phát sinh khi có khả năng không thu hồi đầy đủ gốc và lãi từ các khoản vay, hoặc khi khách hàng không thực hiện nghĩa vụ thanh toán nợ đúng hạn như đã cam kết.
1.2.2.2 Khái niệm về rủi ro cho vay KHDN
Theo quan điểm của phòng KHDN tại HDBank CN SGD ĐN
Rủi ro tín dụng phát sinh khi khách hàng doanh nghiệp (KHDN) chậm trễ hoặc không hợp tác trong việc thực hiện nghĩa vụ hợp đồng vay Tình trạng này thường xảy ra trong bối cảnh nền kinh tế biến động, ảnh hưởng tiêu cực đến ngành nghề của KHDN, dẫn đến giảm lợi nhuận hoặc thua lỗ Hệ quả là KHDN mất khả năng thanh toán gốc và lãi vay cho ngân hàng, gây ảnh hưởng xấu đến tình hình tài chính của tổ chức tín dụng.
1.2.3 Nguyên nhân gây ra rủi ro trong cho vay KHDN
1.2.3.1 Nguyên nhân từ phía khách hàng
Doanh nghiệp vay vốn nhưng sử dụng sai mục đích và đầu tư vào các hoạt động rủi ro cao có thể dẫn đến thua lỗ, gây khó khăn trong việc trả nợ cho ngân hàng.
Do trình độ kinh doanh yếu kếm, khả năng tổ chức điều hành sản xuất kinh doanh của lãnh đạo còn hạn chế
Doanh nghiệp cần cải thiện khả năng linh hoạt trong sản xuất và kinh doanh để nhanh chóng thích ứng với thị trường Việc chậm thay đổi và không theo kịp xu hướng dẫn đến sản phẩm thiếu tính cạnh tranh, gây ứ đọng hàng hóa trên thị trường.
DN không có khả năng thu hồi vốn trả nợ cho NH
Do một số doanh nghiệp có hành vi lừa đảo và chiếm dụng vốn của ngân hàng, họ thường sử dụng tài sản thế chấp để vay vốn từ nhiều nguồn khác nhau mà không đủ năng lực pháp nhân.
Nhiều doanh nghiệp không nhận thức đầy đủ về các rủi ro liên quan đến việc sử dụng vốn, cũng như không đánh giá chính xác chi phí và khả năng sinh lợi của nó Điều này dẫn đến những rủi ro trong quản lý sản xuất, gây ra nhiều sai lầm trong quyết định quản lý kinh doanh.
Rủi ro do nền kinh tế không ổn định
Trong quá trình sản xuất kinh doanh, doanh nghiệp luôn cần đánh giá tình hình thị trường và đưa ra dự báo về sự phát triển cũng như tăng trưởng doanh số Nếu nền kinh tế thế giới và kinh tế trong nước hoạt động theo đúng dự báo, doanh nghiệp sẽ có khả năng thực hiện tốt các kế hoạch đã đề ra.
Khi nền kinh tế thế giới bị khủng hoảng, tất yếu sẽ ảnh hưởng lớn đối với các
Sự thay đổi trong chính sách nhập khẩu, bao gồm việc tăng thuế, giảm hạn ngạch và thay đổi tiêu chuẩn, đã ảnh hưởng đáng kể đến sản lượng xuất khẩu Bên cạnh đó, bất ổn chính trị cũng gây cản trở cho hoạt động xuất nhập khẩu, dẫn đến tình trạng ngưng trệ, mất mát và hư hỏng hàng hóa.
Khiến DN bị lạc hướng trong việc dự báo phát triển thị trường, từ đó khiến cho
DN không thể thực hiện công việc kinh doanh như theo kế hoạch đã đề ra
Rủi ro do các thủ tục pháp lý
Sự chậm trễ và rườm rà trong thủ tục cấp giấy phép và hải quan ảnh hưởng nghiêm trọng đến cơ hội kinh doanh của doanh nghiệp Hệ quả của việc này là nhiều hợp đồng kinh tế bị đình trệ và các dự án đầu tư buộc phải "treo" trên giấy, gây tổn thất lớn về mặt kinh tế cho các doanh nghiệp vay vốn.
Rủi ro do hàng hóa nhập lậu tràn vào trong nước
Hàng hóa nhập lậu thường có giá rẻ và đa dạng, đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng có thu nhập thấp Điều này dẫn đến sản phẩm của các doanh nghiệp trong nước gặp khó khăn, tồn kho và ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động kinh doanh.
Rủi ro trong việc thay đổi chính sách kinh tế quốc gia
ĐÁNH GIÁ, PHÂN TÍCH VỀ HOẠT ĐỘNG CHO VAY KHDN CỦA HDBANK CN SGD ĐN
Định hướng phát triển của HDBank CN SGD ĐN trong những năm tới
Chúng tôi tập trung phát triển các sản phẩm trọn gói dựa trên nghiên cứu nhu cầu của khách hàng, bao gồm gói tài khoản vãng lai với nhiều tính năng hấp dẫn như tài khoản giao dịch lãi suất cao, thẻ ghi nợ, dịch vụ thấu chi, thanh toán hóa đơn, trả lương, tiết kiệm trực tuyến, cùng các sản phẩm tín dụng đi kèm với bảo hiểm.
Chuẩn hóa danh mục sản phẩm hiện có và tập trung vào các sản phẩm cốt lõi phù hợp với nhu cầu của khách hàng địa phương, bao gồm cho vay mua xe ô tô, cho vay trả góp thế chấp bất động sản, cho vay kinh doanh hộ gia đình và cho vay du học.
- Cung cấp dịch vụ ưu tiên cho KH lâu năm, có các giao dịch có giá trị cao nhằm thu hút lòng trung thành của KH
2.2.2 Thâm nhập và mở rộng KHDN vừa và nhỏ
Để tiếp cận khách hàng và tăng cường hiệu quả bán hàng, việc xác định rõ ràng khách hàng mục tiêu và các ngành trọng tâm là rất quan trọng Điều này giúp doanh nghiệp nhận diện đúng đối tượng cần hướng tới, từ đó tối ưu hóa chiến lược tiếp thị và bán hàng.
Để cải thiện quy trình bán hàng cho các doanh nghiệp mục tiêu, cần thực hiện các bước từ việc xác định khách hàng mục tiêu, lập kế hoạch tiếp cận, phân tích và xem xét nhu cầu của khách hàng, đến việc đưa ra đề xuất và giải pháp phù hợp Tiếp theo, quá trình đàm phán, theo dõi và chăm sóc khách hàng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì mối quan hệ và nâng cao sự hài lòng của khách hàng.
Thúc đẩy bán chéo sản phẩm bằng cách giới thiệu các gói dịch vụ toàn diện cho khách hàng cá nhân, bao gồm tài khoản giao dịch với hạn mức thấu chi, sản phẩm tín dụng, ngoại hối, thanh toán quốc tế, tài trợ thương mại và ngân hàng trực tuyến.
2.2.3 Mở rộng phạm vi kinh doanh
Chúng tôi chuyên phát triển và cung cấp dịch vụ cho ngân hàng đầu tư, dịch vụ quản lý tài sản và đầu tư tài chính Đồng thời, chúng tôi tham gia vào thị trường cho thuê tài chính và mở rộng hoạt động vào lĩnh vực bảo hiểm phi nhân thọ.
Tối ưu hóa mạng lưới bán hàng và tập trung vào các sản phẩm mang lại lợi nhuận cao nhất là chìa khóa để cải thiện hiệu quả kinh doanh Đồng thời, việc cải tiến quy trình nội bộ sẽ giúp tăng cường hiệu suất và tối đa hóa lợi nhuận.
2.2.4 Tăng cường và mở rộng hoạt động quản lý và kinh doanh nguồn vốn
- HDBank CN SGD ĐN muốn mở rộng số lượng KH bằng cách tiếp cận các
Các tổ chức tài chính phi ngân hàng như công ty tài chính, cho thuê tài chính, công ty đầu tư, công ty chứng khoán và công ty quản lý quỹ đang hợp tác với các doanh nghiệp lớn và vừa nhằm tăng cường số lượng khách hàng Sự phối hợp này giữa các tổ chức trong nước và quốc tế sẽ góp phần mở rộng mạng lưới dịch vụ tài chính, phục vụ nhu cầu đa dạng của thị trường.
2.2.5 Khả năng cạnh tranh của HDBank CN SGD ĐN trên địa bàn kinh doanh
Vào năm 2014, HDBank CN SGD ĐN nổi bật là một trong những ngân hàng có khả năng cạnh tranh mạnh mẽ tại tỉnh Đồng Nai Khả năng cạnh tranh của ngân hàng này được đánh giá dựa trên nhiều tiêu chí quan trọng.
Vào năm 2014, HDBank CN SGD ĐN đã đạt được chỉ tiêu huy động vốn 2.082 tỷ đồng, xếp thứ 7 trong tổng số 41 ngân hàng cổ phần hoạt động tại tỉnh Đồng Nai.
Vào năm 2014, HDBank CN SGD ĐN ghi nhận tổng dư nợ cho vay đạt 2.418 tỷ đồng, xếp thứ 5 trong 41 ngân hàng thương mại cổ phần hoạt động tại tỉnh Đồng Nai, chỉ sau ACB, Eximbank, Sacombank và Shinhanvina.
Về kết quả kinh doanh: Năm 2014, lợi nhuận của HDBank CN SGD ĐN là
78.013 trd Với mức lợi nhuận trên đã giúp cho NH trở thành 1 trong 3 NH cổ phần có lợi nhuận cao nhất trên địa bàn tỉnh Đồng Nai
Từ những kết quả trên ta có thể thấy những lợi thế trong cạnh tranh của HDBank
CN SGD ĐN như sau:
Sản phẩm của HDBank cạnh tranh hiệu quả, đáp ứng đa dạng nhu cầu của khách hàng thông qua dịch vụ hiện đại và tiện ích phong phú Điều này tạo cơ hội để sàng lọc danh mục khách hàng hiện tại và tiếp cận, phát triển các khách hàng mới với tiềm năng giao dịch cao.
Lãi suất huy động của HDBank hiện ở mức trung bình khá, tạo ra sự cạnh tranh tốt trên thị trường Ngân hàng cung cấp nhiều gói ưu đãi cho lãi suất cho vay, thu hút sự quan tâm của nhiều khách hàng Tuy nhiên, lãi suất cho vay bằng USD tại HDBank vẫn còn cao hơn so với một số ngân hàng khác.
Tỷ giá, phí: Về tỷ giá mua bán ngoại tệ và phí của HDBank vẫn còn chưa thực sự cạnh tranh tốt so với nhiều NH khác
Ban lãnh đạo các ngân hàng cổ phần (NHCP) tại địa bàn chủ yếu là người địa phương, có nhiều năm kinh nghiệm trong ngành ngân hàng và mối quan hệ rộng rãi, uy tín Điều này đã giúp hỗ trợ hoạt động kinh doanh của đơn vị, đạt được kết quả tốt và phát triển bền vững HDBank khu vực Đồng Nai cũng nằm trong số các NHCP có ban lãnh đạo gắn bó lâu năm với địa phương.
NH nên kết quả đạt được cũng rất khả quan và ổn định
Cơ sở vật chất của các ngân hàng cổ phần (NHCP) có kết quả kinh doanh tốt và thị phần lớn thường được đầu tư vào trụ sở rộng rãi, khang trang Điều này không chỉ đảm bảo hoạt động ổn định lâu dài mà còn nâng cao thương hiệu và vị thế của ngân hàng, từ đó tạo niềm tin cho khách hàng khi đến giao dịch.
Mục đích, lý do phân tích đề tài “ Nghiên cứu và phân tích hoạt động
Sau quá trình thực tập tại phòng Khách Hàng Doanh Nghiệp của HDBank Chi Nhánh Sài Gòn Đà Nẵng, tôi đã học hỏi và tìm hiểu về các sản phẩm, quy trình và nghiệp vụ liên quan đến khách hàng doanh nghiệp Tôi nhận thấy rằng nghiệp vụ cho vay khách hàng doanh nghiệp chiếm tỷ trọng lớn nhất trong hoạt động của đơn vị và mang lại nhiều lợi nhuận nhất Điều này cũng cho thấy rằng nghiệp vụ này yêu cầu kiến thức sâu rộng, ảnh hưởng đến nhiều ngành nghề khác nhau.
Mục đích: Để có thể nắm bắt và hiểu biết tường tận về nghiệp vụ cho vay
KHDN giúp chúng ta nhận thức rõ sự khác biệt giữa thực tế và lý thuyết, đồng thời phân tích các vấn đề tồn tại như ưu nhược điểm và tác động của hoạt động này đến nền kinh tế Đây chính là lý do và mục đích mà tôi đã chọn đề tài này.
“Nghiên cứu và phân tích hoạt động cho vay KHDN tại HDBank CN SGD ĐN”.
Phân tích hoạt động cho vay KHDN tại HDBank CN SGD ĐN
2.4.1 Các sản phẩm cho vay đối với KHDN tại HDBank CN SGD ĐN 2.4.1.1 Cho vay tái cấu trúc tài chính
Cho vay trung hạn từ 3 đến 5 năm là giải pháp tài chính hiệu quả cho doanh nghiệp gặp khó khăn trong cân đối tài chính và cần tái cấu trúc nguồn vốn Sản phẩm này cho phép khách hàng vay tối đa 30 tỷ đồng, với khả năng vay từng lần và linh hoạt trong việc trả gốc.
2.4.1.2 Cho vay đầu tư nhà xưởng, máy móc, thiết bị Đây là loại sản phẩm nhằm tài trợ dài hạn cho các DN có nhu cầu bổ sung vốn để đầu tư TSCĐ phục vụ việc đầu tư mới, đầu tư mở rộng SXKD Với hình thức này, KH có thể thế chấp tài sản được hình thành từ vốn vay cho nghĩa vụ của mình và thời gian thực hiện nghĩa vụ được ân hạn cho đến khi dự án bắt đầu vận hành và tạo ra thu nhập
2.4.1.3 Cho vay bổ sung vốn lưu động SXKD Đây là hình thức cho vay trung hạn nhằm đáp ứng nhu cầu đầu tư mở rộng SXKD của KH, đáp ứng nhu cầu tài chính để thực hiện đầu tư dự án như đầu tư
TSCĐ và vốn lưu động Với hình thức này KH là người sở hữu tài sản mà không cần phải thế chấp cho NH
2.4.1.4 Cho vay tài trợ xuất khẩu bằng L/C Ở hình thức này, NH ứng trước cho KH một khoản tiền thu từ xuất khẩu hàng hóa dựa trên bộ chứng từ xuất khẩu hàng hóa, đối với KH có uy tín NH có thể tài trợ lên đến 95% giá trị bộ chứng từ xuất khẩu mà NH không cần yêu cầu bổ sung TSĐB khác
2.4.1.5 Cho vay nông nghiệp, chăn nuôi Đây là hình thức nhằm hỗ trợ những KH có nhu cầu vốn để trồng trọt, chăn nuôi, SXKD đối với những hợp tác xã, DN chế biến, cung ứng dịch vụ nhằm phục vụ phát triển nông nghiệp, nông thôn
KH có thể được tài trợ lên đến 85% trên tổng nhu cầu vốn với thời hạn có thể lên đến 5 năm
Thủ tục đăng ký giao dịch đảm bảo cho các khoản vay dưới 50 triệu đồng rất đơn giản và nhanh chóng, không yêu cầu công chứng Điều này tạo ra một sản phẩm tiện ích, đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của khách hàng.
2.4.1.6 Tài trợ nhập khẩu bằng chính lô hàng nhập Đây là sản phẩm cho vay ngắn hạn bằng VNĐ hoặc USD nhằm đáp ứng nhu cầu bổ sung vốn lưu động để thanh toán tiền hàng nhập khẩu và đảm bảo bằng chính lô hàng nhập khẩu, bên cạnh đó khi sử dụng sản phẩm này KH còn được tài trợ cho nhiều phương thức thanh toán như L/C, D/A, D/P, T/T và có thể thế chấp bằng nhiều loại tài sản như: sắt, thép, động sản, phân bón, thứcăn chăn nuôi Đây là sản phẩm thu hút được nhiều DN kinh doanh thương mại và nhập khẩu
2.4.1.7 Cho vay cầm cố ứng trước tiền bán chứng khoán
Sản phẩm này mang đến cho khách hàng khả năng sử dụng nguồn vốn linh hoạt để đáp ứng nhu cầu kinh doanh chứng khoán Với mức lãi suất thỏa thuận, khách hàng có thể tự do lựa chọn chiến lược kinh doanh phù hợp mà không lo bị ràng buộc bởi lãi suất Hơn nữa, sản phẩm còn cung cấp thời hạn cấp tín dụng lên đến 12 tháng, nhằm hỗ trợ khách hàng một cách tối ưu nhất.
Sản phẩm này cho phép khách hàng chi vượt số tiền có trên tài khoản tiền gửi VND tại ngân hàng, đáp ứng nhu cầu vay vốn ngắn hạn mà không cần thực hiện các thủ tục vay vốn thông thường Nhờ đó, khách hàng tiết kiệm thời gian và có thể tận dụng cơ hội kinh doanh hiệu quả hơn.
2.4.2 Quy trình cấp tín dụng đối với KHDN HDBank CN SGD ĐN
2.4.2.1 Điều kiện cấp tín dụng đối với từng loại hình DN Ở HDBank CN SGD ĐN, đối với từng loại hình KHDN mà NH có kiện cấp tín dụng khác nhau Theo từng loại hình DN mà NH sẽ yêu cầu các loại giấy tờ pháp lý khác nhau, người đại diện pháp luật của DN khác nhau Từ đó NH sẽ quy định hạn mức cấp tín dụng khác nhau đối với các DN này
2.4.2.2 Quy trình cấp tín dụng đối với KHDN Để đảm bảo an toàn, hiệu quả trong việc cấp tín dụng cho KH, đem lại lợi nhuận cho NH nhưng cũng không quên đem đến những lợi ích cho KH Ban lãnh đạo HDBank đã xây dựng riêng cho mình quy trình cấp tín dụng đối với KHDN một cách chặt chẽ, và tối ưu nhất đem lại hiệu quả cao nhất
Sơ đồ 2.2: Các bước quy trình cấp tín dụng KHDN tại HDBank CN SGD ĐN
Nguồn: Phòng KHDN tại HDBank CN SGD ĐN
Quy trình cấp tín dụng cho khách hàng doanh nghiệp tại ngân hàng được thực hiện một cách chặt chẽ, với các bước rõ ràng và đầy đủ, nhằm đảm bảo an toàn tín dụng và mang lại hiệu quả cho khách hàng Tuy nhiên, vẫn tồn tại một số nhược điểm, bao gồm sự chưa thống nhất về một số chỉ tiêu giữa các phòng ban và hạn chế trong hệ thống phần mềm trong quy trình.
2.4.2.3 Quy trình chấm điểm và xếp hạng tín dụng đối với KHDN
Doanh nghiệp (DN) luôn là đối tượng khách hàng được các ngân hàng thương mại (NHTM) quan tâm hàng đầu, nhờ vào lợi ích hai bên cùng có lợi và cơ hội hợp tác mới Tuy nhiên, DN thường có nhu cầu vốn lớn và tiềm ẩn nhiều rủi ro trong hoạt động kinh doanh, điều này cũng tạo ra rủi ro cho NHTM trong việc cấp vốn Để nâng cao hiệu quả cho vay, các NHTM không chỉ thực hiện quy trình cho vay chặt chẽ mà còn xây dựng hệ thống chấm điểm và xếp hạng tín dụng.
DN, giảm thiểu rủi ro cho NH
Bảng 2.3: Bảng chấm điểm và xếp loại KHDN tại HDBank CN SGD ĐN
Xếp loại Đánh giá Điểm Mức độ rủi ro
AAA Tối ưu 92,4 - 100 Thấp nhất
BBB Trung Bình Khá 62 - 69,5 Trung bình
CCC Dưới Trung Bình 46,8 - 54,3 Cao
CC Xa dưới Trung bình 39,2 - 46,7 Rất cao
D Rất yếu kém < 31,6 Đặc biệt
Nguồn:Phòng KHDN của HDBank CN SGD ĐN
HDBank CN SGD ĐN đã triển khai hệ thống quy trình chấm điểm và xếp hạng khách hàng doanh nghiệp (KHDN) trên nền tảng Symbol, tương tự như quy trình cấp tín dụng.
Sơ đồ 2.3: Các bước chấm điểm và xếp hạng DN tại HDBank CN SGD ĐN
Nguồn:Phòng KHDN của HDBank CN SGD ĐN
Quy trình chấm điểm và xếp hạng tín dụng doanh nghiệp tại HDBank CN SGD ĐN được đánh giá là đầy đủ và chặt chẽ, bao quát tất cả các yếu tố định tính và định lượng của doanh nghiệp, giúp đánh giá chính xác tình hình kinh doanh Tuy nhiên, hệ thống phần mềm Symbol hiện đang hoạt động chậm và thiếu tính tiện ích, gây ra sự chậm trễ trong tiến độ làm việc.
2.4.3 Thực trạng cho vay đối với KHDN tại HDBank CN SGD ĐN trong những năm gần đây
2.4.3.1 Dư nợ cho vay đối với KHDN trong những năm qua
Dư nợ cho vay KHDN theo kỳ hạn