Tính cấp thiết của đề tài
Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam hiện nay, việc cạnh tranh ngày càng gay gắt yêu cầu các doanh nghiệp và tổ chức nhà nước phải mở rộng quy mô hoạt động để tồn tại bền vững Hệ thống kiểm soát nội bộ đóng vai trò quan trọng trong hoạt động tài chính Nhà nước, với mục tiêu ngăn chặn rủi ro, giảm thiểu sai sót và đảm bảo tuân thủ các chính sách, quy trình đã được thiết lập.
Hệ thống Kiểm soát nội bộ đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo cán bộ công chức tuân thủ quy định pháp luật và hoàn thành nhiệm vụ chính trị Mặc dù đã đạt được nhiều kết quả khả quan trong thu chi ngân sách, nhưng vẫn còn tồn tại vấn đề thất thu ngân sách và lãng phí trong chi tiêu Nguyên nhân của những vấn đề này có thể do hạn chế trong quản lý ngân sách, quy trình nghiệp vụ chưa đúng và vai trò kiểm soát quỹ ngân sách của Kho bạc Nhà nước chưa được chú trọng Vì vậy, việc tăng cường Kiểm soát Nội bộ tại Kho bạc Nhà nước là cần thiết, và Đảng cùng Nhà nước cần nâng cao hệ thống này tại các tỉnh để cải thiện hiệu quả quản lý ngân sách.
Hệ thống kiểm soát nội bộ (HTKSNB) đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu rủi ro trong quản lý ngân sách và bảo vệ tài sản khỏi mất mát, gian lận HTKSNB cũng đảm bảo rằng cán bộ công chức tuân thủ quy định pháp luật và hoàn thành nhiệm vụ chính trị Mặc dù đã có nhiều nghiên cứu về HTKSNB trong doanh nghiệp, nhưng ở các đơn vị sử dụng ngân sách nhà nước, vấn đề này vẫn chưa được khai thác đầy đủ Tại Việt Nam, hệ thống kiểm soát nội bộ còn nhiều yếu kém và chưa phát huy hết vai trò quản lý của Nhà nước Do đó, việc nghiên cứu kinh nghiệm quốc tế để áp dụng vào doanh nghiệp Việt Nam là cần thiết Tại Kho bạc Nhà nước tỉnh Tây Ninh, các vấn đề tồn tại cho thấy cần xem xét và cải thiện HTKSNB để khắc phục sai phạm Nghiên cứu các nhân tố tác động đến HTKSNB tại đây sẽ giúp xác định nguyên nhân và đưa ra giải pháp nhằm giảm thiểu rủi ro trong quản lý quỹ ngân sách nhà nước, nâng cao chất lượng kiểm tra và kiểm soát, đảm bảo ổn định cho hệ thống Kho bạc Nhà nước.
Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu tổng quát
Nghiên cứu này nhằm xác định và đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến hệ thống kiểm soát nội bộ tại Kho bạc Nhà nước tỉnh Tây Ninh.
Mục tiêu cụ thể
- Xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hệ thống KSNB tại các KBNN trên địa bàn tỉnh Tây Ninh và xây dựng mô hình nghiên cứu
Đo lường và đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) tại các Kho bạc Nhà nước (KBNN) ở tỉnh Tây Ninh là rất quan trọng Bài viết này sẽ tập trung vào việc đánh giá thực trạng hệ thống KSNB tại các KBNN trong khu vực, nhằm xác định những điểm mạnh và yếu, từ đó đưa ra các giải pháp cải thiện hiệu quả quản lý tài chính công.
Nghiên cứu đã chỉ ra những khuyến nghị và hàm ý quan trọng nhằm cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ tại các Kho bạc Nhà nước ở tỉnh Tây Ninh Việc nâng cao hiệu quả của hệ thống này không chỉ giúp tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm trong quản lý tài chính, mà còn góp phần đảm bảo an toàn tài sản công Các biện pháp cải cách cần được thực hiện đồng bộ để đáp ứng yêu cầu phát triển và quản lý ngân sách hiệu quả hơn trong bối cảnh hiện nay.
Phương pháp nghiên cứu
Dữ liệu dùng cho nghiên cứu
Nghiên cứu này sử dụng nhiều nguồn dữ liệu, gồm:
Dữ liệu thứ cấp bao gồm thông tin từ Niêm giám thống kê, Luật ngân sách, các quyết định, thông tư, công văn, báo cáo và kế hoạch của Bộ Tài Chính cùng Ủy ban Nhân dân tỉnh Tây Ninh Ngoài ra, dữ liệu còn được thu thập từ các phòng, ban Kho bạc tỉnh Tây Ninh, cũng như từ tài liệu, sách báo, tạp chí và các công trình nghiên cứu đã được công bố trong và ngoài nước.
Dữ liệu sơ cấp được thu thập từ các cuộc khảo sát và phỏng vấn chuyên gia, bao gồm cán bộ lãnh đạo, nhân viên và chuyên viên tại các phòng và Kho bạc Nhà nước huyện ở tỉnh Tây Ninh, nhằm nắm bắt kiến thức và hiểu biết về kiểm soát nội bộ (KSNB).
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính và định lượng để tìm hiểu mức độ ảnh hưởng của các nhân tố
Mục tiêu của nghiên cứu là tìm hiểu các yếu tố tác động đến hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) tại các kho bạc nhà nước (KBNN) ở tỉnh Tây Ninh Nghiên cứu sẽ xây dựng một mô hình, thiết kế và điều chỉnh bảng câu hỏi để thu thập dữ liệu một cách hiệu quả.
Phương pháp thực hiện bao gồm việc hệ thống hóa và tóm tắt tất cả các kết quả nghiên cứu liên quan đến đề tài từ cả trong và ngoài nước Để hoàn thiện bảng câu hỏi khảo sát, chúng tôi đã tham khảo ý kiến của các chuyên gia và nhà quản lý KBNN tại tỉnh Tây Ninh thông qua phỏng vấn sâu.
Thảo luận nhóm được thực hiện để phát hiện và điều chỉnh các yếu tố cũng như phát biểu trong bảng câu hỏi khảo sát phục vụ cho nghiên cứu định lượng Tác giả áp dụng phương pháp lấy mẫu thuận tiện để thu thập dữ liệu.
Mục đích của nghiên cứu này là đo lường và kiểm định thang đo, mô hình đề nghị, cũng như đánh giá các nhân tố ảnh hưởng đến hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) tại các kho bạc nhà nước (KBNN) trên địa bàn tỉnh Tây Ninh.
Nghiên cứu sơ bộ được thực hiện trên mẫu 50 người bằng phương pháp lấy mẫu phi xác suất thuận tiện, nhằm phát hiện sai sót của bảng câu hỏi và kiểm tra thang đo Phỏng vấn trực tiếp và phát phiếu khảo sát thử cho 50 cán bộ tại các Kho bạc Nhà nước tỉnh Tây Ninh đã giúp điều chỉnh bảng hỏi, hoàn thiện các chi tiết cần thiết.
Nghiên cứu chính thức được thực hiện bằng phương pháp thống kê và mô hình hồi quy để xác định các yếu tố phù hợp cho mô hình nghiên cứu Tác giả đã thiết kế bảng câu hỏi dựa trên lý thuyết thu thập được và xây dựng mô hình nghiên cứu sử dụng thang đo Likert để đo lường các nhân tố ảnh hưởng đến hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) tại các Kho bạc Nhà nước (KBNN) ở tỉnh Tây Ninh Mẫu khảo sát bao gồm 330 mẫu phỏng vấn, trong đó 215 mẫu hợp lệ được sử dụng trong nghiên cứu Dữ liệu được phân tích với sự hỗ trợ của phần mềm SPSS 20.0.
Ý nghĩa khoa học và thực tiễn của đề tài
Ý nghĩa khoa học
Nghiên cứu này kế thừa các kết quả trước đó để phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả kiểm soát nội bộ (HTKSNB) tại các Kho bạc Nhà nước tỉnh Tây Ninh Bài viết chỉ ra mức độ và thứ tự ảnh hưởng của các nhân tố này trong bối cảnh cụ thể của Việt Nam.
Ý nghĩa thực tiễn
Kết quả của luận án đã xây dựng mô hình các nhân tố ảnh hưởng đến hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) tại các Kho bạc Nhà nước tỉnh Tây Ninh, cung cấp tài liệu tham khảo quý giá cho các đơn vị và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực này Dựa trên các kết quả nghiên cứu, khảo sát và đánh giá, đề tài đề xuất những phương hướng và giải pháp thiết thực nhằm hoàn thiện hệ thống KSNB tại các kho bạc.
Kết cấu của luận văn
Trong phần mở đầu, tác giả trình bày tổng quan về luận án, bao gồm tính cấp thiết của nghiên cứu, mục tiêu và câu hỏi nghiên cứu, đối tượng cũng như phạm vi nghiên cứu, ý nghĩa khoa học và thực tiễn, cùng với kết cấu của luận án.
Chương 1 của luận án cung cấp cái nhìn tổng quan về các nghiên cứu liên quan đến hệ thống kiểm soát nội bộ (HTKSNB) trên thế giới và tại Việt Nam Tác giả phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến HTKSNB, từ đó tổng hợp kết quả đạt được của các nghiên cứu trước và xác định những vấn đề cần tiếp tục nghiên cứu Mục tiêu là làm rõ những khe hổng trong nghiên cứu, từ đó định hướng cho luận án.
Chương 2 của bài viết tập trung vào cơ sở lý thuyết về hệ thống kiểm soát nội bộ (HTKSNB) và mô hình nghiên cứu Tác giả sẽ trình bày các vấn đề lý luận liên quan đến HTKSNB, các nhân tố tác động đến hệ thống này, cùng với các lý thuyết nền giải thích sự ảnh hưởng của những nhân tố đó Dựa trên những nội dung này, tác giả sẽ xây dựng thang đo, đề xuất mô hình nghiên cứu và các giả thuyết nghiên cứu cho luận án.
Chương 3: Phương pháp nghiên cứu
Quy trình nghiên cứu các phương pháp định tính và định lượng đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích và đo lường các khái niệm nghiên cứu Những phương pháp này được áp dụng để xây dựng thang đo chính xác, giúp thu thập dữ liệu đáng tin cậy và đưa ra những kết luận có giá trị Việc kết hợp giữa nghiên cứu định tính và định lượng sẽ tạo ra cái nhìn toàn diện hơn về vấn đề nghiên cứu, từ đó nâng cao chất lượng của các kết quả thu được.
Chương 4: Kết quả nghiên cứu
Bài viết này trình bày kết quả nghiên cứu thông qua việc khảo sát và kiểm định mô hình, đồng thời đo lường các khái niệm nghiên cứu Các kết quả thu được sẽ được phân tích và đánh giá một cách chi tiết.
Chương 5: Kết luận và giải pháp
Để cải thiện và nâng cao mặt tích cực của các yếu tố ảnh hưởng đến hệ thống kiểm soát nội bộ, cần thực hiện một số giải pháp như tăng cường đào tạo nhân viên về quy trình kiểm soát, áp dụng công nghệ thông tin để tự động hóa các quy trình kiểm tra, và thiết lập cơ chế phản hồi hiệu quả từ các bộ phận liên quan Đồng thời, việc thường xuyên đánh giá và cập nhật các chính sách kiểm soát nội bộ cũng là điều cần thiết Hướng nghiên cứu tiếp theo có thể tập trung vào việc phân tích tác động của các yếu tố bên ngoài như môi trường kinh doanh và công nghệ mới đến hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ.
TỔNG QUAN CÁC NGHIÊN CỨU
Nghiên cứu nước ngoài
Trên toàn cầu, lý thuyết về hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) đã thu hút sự chú ý của nhiều tổ chức và nhà nghiên cứu Nhiều nghiên cứu đã tập trung vào việc thảo luận nội dung và cung cấp bằng chứng thực nghiệm về các yếu tố tác động của KSNB đối với sự phát triển của các đơn vị và tổ chức.
Vào năm 1929, Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED) lần đầu tiên giới thiệu khái niệm Kiểm soát Nội bộ (KSNB) như một công cụ bảo vệ tiền và tài sản, đồng thời nâng cao hiệu quả hoạt động và hỗ trợ kiểm toán viên trong việc lấy mẫu thử nghiệm Đến năm 1936, Hiệp hội kiểm toán viên công chứng Mỹ (AICPA) đã mở rộng định nghĩa KSNB, nhấn mạnh mục tiêu không chỉ bảo vệ tài sản mà còn đảm bảo tính chính xác của số liệu kế toán Năm 1949, AICPA tiếp tục nghiên cứu KSNB và bổ sung thêm mục tiêu thúc đẩy hiệu quả hoạt động và khuyến khích tuân thủ chính sách quản lý vào khái niệm này.
Năm 1977, để đáp ứng sự quan tâm của công chúng về báo cáo tài chính của các công ty Mỹ hoạt động quốc tế, Quốc hội Mỹ đã thông qua Luật chống hối lộ nước ngoài (Foreign Corrupt Practices Act), trong đó yêu cầu duy trì hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) nhằm đảm bảo độ tin cậy của thông tin tài chính Ủy ban Giao dịch Chứng khoán Mỹ (SEC) cũng yêu cầu các công ty niêm yết báo cáo về KSNB trong công tác kế toán Tuy nhiên, yêu cầu này chưa thực sự thuyết phục và có nhiều tranh luận về hiệu quả của KSNB Để giải quyết vấn đề này, năm 1985, Ủy ban chống gian lận báo cáo tài chính thuộc Hội đồng Quốc gia Mỹ đã thành lập tổ chức COSO.
Tổ chức COSO được thành lập nhằm thống nhất định nghĩa về Kiểm soát nội bộ (KSNB) để đáp ứng nhu cầu của các đối tượng khác nhau và cung cấp các thành phần cấu thành giúp xây dựng hệ thống KSNB hiệu quả Sau một thời gian dài làm việc, vào năm 1992, COSO đã phát hành báo cáo mang tên "Kiểm soát nội bộ - Khuôn khổ hợp nhất" (Internal Control – Integrated Framework) Đây là tài liệu đầu tiên trên thế giới nghiên cứu và định nghĩa KSNB một cách đầy đủ và có hệ thống.
Báo cáo COSO được phát triển để cung cấp một định nghĩa rõ ràng và được công nhận rộng rãi về Kiểm soát nội bộ (KSNB), đồng thời hỗ trợ các nhà quản trị trong việc nâng cao hiệu quả kiểm soát tại các công ty.
Báo cáo COSO 1992 mặc dù chưa hoàn chỉnh nhưng đã tạo ra nền tảng lý thuyết quan trọng cho kiểm soát nội bộ (KSNB) Kể từ đó, nhiều nghiên cứu phát triển KSNB đã xuất hiện, bao gồm quản trị rủi ro (ERM 2004), ứng dụng cho các công ty nhỏ, phát triển theo hướng công nghệ thông tin (COBIT), kiểm toán độc lập, và các ngành nghề chuyên sâu cùng với giám sát.
Trên toàn cầu, nhiều nghiên cứu từ các tổ chức và nhà nghiên cứu đã đề cập đến kiểm soát nội bộ (KSNB) Một số tác giả và tác phẩm tiêu biểu trong lĩnh vực này đã được công nhận và nghiên cứu sâu sắc.
In their 1985 work "Internal Controls in Canadian Corporations," authors Lois D Etherington and Irene M Gordon examined the internal control system (ICS) from the perspectives of management control, operational control, and accounting control Additionally, Robert Montgomery's 1905 study "Theory and Practice of Auditing" highlighted the internal check system as the foundational basis for the development of internal controls Furthermore, Victor Z Brink and Herbert Witt contributed to the discourse on this topic.
(1941) trong tác phẩm “Kiểm toán nội bộ hiện đại” đã đề cập đến KSNB trong các hoạt động kế toán và các hoạt động khác
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra mối quan hệ giữa kiểm soát nội bộ (KSNB) và quản trị doanh nghiệp, với những tác phẩm tiêu biểu như "Control in Business Organization" của tác giả Merchant, K.A (1985) và các nghiên cứu của Anthony, R.N cùng Dearden, J Bedford Những công trình này góp phần làm rõ vai trò quan trọng của KSNB trong việc nâng cao hiệu quả quản lý doanh nghiệp.
Trong năm 1989, Bob Tricker đã nghiên cứu về "Hệ thống kiểm soát quản lý", trong khi Michael G vào năm 2009 đã trình bày khái niệm "Kiểm soát quản trị" Năm 2011, Michael G cũng đã thực hiện một đánh giá về tỷ lệ thiệt hại hoạt động giữa các tổ chức tài chính tại Mỹ, góp phần làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý trong lĩnh vực tài chính.
Sau hơn một thế kỷ phát triển, hệ thống lý luận về kiểm soát nội bộ (KSNB) đã hình thành một khung lý thuyết cơ bản và đầy đủ Tuy nhiên, với sự thay đổi của môi trường kinh doanh và sự tiến bộ trong tư duy của các nhà quản lý, lý luận về KSNB vẫn cần được nghiên cứu, bổ sung và phát triển sâu hơn trong các ngành nghề cụ thể.
Nghiên cứu trong nước
Tại Việt Nam, lý thuyết về hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) chủ yếu được trình bày trong các giáo trình Lý thuyết kiểm toán và Kiểm toán tài chính của các trường đại học thuộc khối kinh tế Ngoài ra, có nhiều đề tài khoa học, luận văn, luận án và nghiên cứu liên quan đến vấn đề này Đáng chú ý là giáo trình “Lý thuyết kiểm toán” của Đậu Ngọc Châu và Nguyễn Viết Lợi (2009) tại Học viện Tài chính, cùng với giáo trình “Kiểm toán tài chính” của Nguyễn Quang Quynh và Ngô Trí Tuệ (2012) tại Trường Đại học Kinh tế quốc dân Hà Nội.
Giáo trình “Lý thuyết kiểm toán” của Học viện Tài chính, do ThS Đậu Ngọc Châu và TS Nguyễn Viết Lợi biên soạn vào năm 2009, cung cấp cái nhìn tổng quan về khái niệm và các mục tiêu của hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) đối với báo cáo tài chính (BCTC), cũng như phân tích cơ cấu của hệ thống KSNB.
Nội dung hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) trong các giáo trình kiểm toán của các trường đại học kinh tế có sự thống nhất cao, mặc dù có một số khác biệt về cấu trúc Giáo trình “Kiểm toán tài chính” của Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Hà Nội, do GS TS Nguyễn Quang Quynh và PGS TS Ngô Trí Tuệ biên soạn, đề xuất rằng hệ thống KSNB bao gồm bốn thành phần chính: môi trường kiểm soát, hệ thống kế toán, các thủ tục kiểm soát, và kiểm toán nội bộ Đề tài khoa học về việc nâng cao chất lượng nghiên cứu và đánh giá hệ thống KSNB tại các tập đoàn kinh tế Nhà nước trong quá trình kiểm toán cũng được nhấn mạnh.
Đề tài "Kiểm toán Nhà nước tiến hành", do GS.TS Ngô Thế Chi và TS Phạm Tiến Hưng thực hiện năm 2013, đã khái quát hóa các vấn đề lý luận liên quan đến đặc điểm của tập đoàn kinh tế Nhà nước và hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) của các tập đoàn này Nghiên cứu tập trung vào việc xác định mục tiêu, đối tượng, nội dung, tiêu chí nghiên cứu và đánh giá hệ thống KSNB, đồng thời xây dựng quy trình nghiên cứu và đánh giá hệ thống KSNB của các tập đoàn kinh tế Nhà nước Tuy nhiên, hệ thống KSNB được trình bày trong đề tài vẫn chưa đầy đủ về các phương diện thiết lập và vận hành để đối phó với các rủi ro mà doanh nghiệp có thể gặp phải.
- Luận án: “Hoàn thiện hệ thống KSNB tại Tập đoàn Hóa chất Việt Nam” - Trường Đại học Kinh tế quốc dân – Nguyễn Thị Lan Anh (năm 2014)
Luận án đã tổng hợp lý luận về hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) và phân tích các yếu tố cấu thành của hệ thống KSNB tại Tập đoàn Hóa chất Việt Nam, nhằm đề xuất giải pháp hoàn thiện Tuy nhiên, luận án chưa làm rõ đặc điểm ngành nghề, lĩnh vực kinh doanh và mối quan hệ giữa công ty mẹ với các công ty thành viên trong Tập đoàn, điều này ảnh hưởng đến hệ thống KSNB Do đó, cần có những đề xuất giải pháp hoàn thiện phù hợp và khả thi hơn.
Luận án của Đinh Hoài Nam (2016) tại Học viện Tài chính tập trung vào việc hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ trong các doanh nghiệp thuộc Tổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nghiên cứu này nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và đảm bảo tính minh bạch trong hoạt động của các doanh nghiệp, đồng thời đề xuất các giải pháp cụ thể để cải thiện quy trình kiểm soát nội bộ, từ đó góp phần vào sự phát triển bền vững của Tổng Công ty.
Luận án đã hệ thống hóa và làm rõ các vấn đề lý luận cơ bản về hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) trong doanh nghiệp sản xuất, nhằm định hướng hoàn thiện hệ thống KSNB phù hợp với đặc thù của Tổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Tuy nhiên, luận án chưa chỉ ra hết các rủi ro đặc thù và trọng yếu của doanh nghiệp, dẫn đến việc các giải pháp hoàn thiện KSNB vẫn tập trung vào các chu trình sản xuất kinh doanh mà chưa chú trọng đến mục tiêu kiểm soát rủi ro.
Liên quan đến vấn đề kiểm soát nội bộ tại kho bạc nhà nước cũng có nhiều công trình nghiên cứu, cụ thể như:
Nghiên cứu của Đỗ Thị Thoa (2016) phân tích hệ thống kiểm soát nội bộ (HTKSNB) của Kho bạc Nhà nước (KBNN) tại một số quốc gia, rút ra bài học cho Việt Nam về việc triển khai đồng bộ và phối hợp chặt chẽ trong kiểm soát thu chi ngân sách nhà nước (NSNN) Luận văn của Nguyễn Thanh Huyền (2005) đã nêu thực trạng HTKSNB tại KBNN Quận 10 và đề xuất giải pháp hoàn thiện Đỗ Thị Thu Trang (2012) tập trung vào kiểm soát chi thường xuyên tại KBNN Khánh Hòa nhưng không bao quát toàn bộ hệ thống Hoàng Thị Thanh Thủy (2011) đã phân tích tình hình KSNB tại Tổng công ty Tài chính Cổ phần Dầu khí Việt Nam, chỉ ra thành tựu và hạn chế, đồng thời đề xuất giải pháp cải thiện Cuối cùng, Nguyễn Hoài Thanh đã chỉ ra những vấn đề trong kiểm soát chi NSNN qua KBNN tại Phú Thọ và đưa ra giải pháp hoàn thiện phù hợp với quy mô tỉnh, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế và giải quyết vấn đề xã hội.
Các nghiên cứu đã chỉ ra thực trạng kiểm soát thu chi ngân sách và kiểm soát nội bộ tại các đơn vị, từ đó nhận diện những tồn tại và đề xuất giải pháp cải thiện Tuy nhiên, các giải pháp về kiểm soát nội bộ (KSNB) được đưa ra chủ yếu mang tính chất chung, chưa cụ thể hóa cho từng loại hình đơn vị như hành chính sự nghiệp hay doanh nghiệp, dẫn đến việc thiếu tính thực tiễn trong việc áp dụng và hạn chế rủi ro, cũng như ngăn ngừa sai sót trong tương lai.
Mặc dù đã có nhiều nghiên cứu về kiểm soát nội bộ (KSNB), nhưng chưa có công trình nào tập trung vào KSNB tại Kho bạc Nhà nước (KBNN) tỉnh Tây Ninh Do đó, tác giả thực hiện đề tài “Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến hệ thống kiểm soát nội bộ tại các Kho bạc Nhà nước trên địa bàn tỉnh Tây Ninh” với mục tiêu nâng cao chất lượng kiểm soát nội bộ và tăng cường tính hệ thống trong quản lý an toàn tiền và tài sản Nhà nước.
Điểm mới của đề tài nghiên cứu
Dựa trên kết quả tổng quan các nghiên cứu trước đây, tác giả nhận định rằng cả nghiên cứu trong nước và quốc tế đều chú trọng vào lý luận chung về hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) và tiến hành khảo sát, phân tích các yếu tố cấu thành của hệ thống này.
Các nghiên cứu về công tác kiểm soát nội bộ (KSNB) tại Việt Nam chủ yếu tập trung vào lý luận, khảo sát thực trạng và đề xuất giải pháp cải thiện cho các bộ phận trong hệ thống KSNB Phương pháp nghiên cứu chủ yếu là định tính và định lượng, với thống kê mô tả và kiểm định T.Test được sử dụng phổ biến Một số nghiên cứu khác tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến KSNB mà không đi sâu vào thực trạng để đưa ra giải pháp, chỉ đưa ra hàm ý chính sách Trong khi đó, các tác giả quốc tế chủ yếu nghiên cứu hiệu quả của hệ thống KSNB từ góc độ quản trị, kiểm toán độc lập, kiểm toán nội bộ, và tác động đến giá cổ phiếu cũng như thông tin tài chính của các công ty niêm yết.
Nghiên cứu này kết hợp phương pháp định tính và định lượng để hệ thống hóa lý luận và đánh giá thực trạng hệ thống kiểm soát nội bộ Tác giả đã phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến hệ thống này nhằm đề xuất các giải pháp phù hợp Đề tài cũng nhằm hoàn thiện kiểm soát nội bộ tại các Kho bạc Nhà nước ở tỉnh Tây Ninh, qua đó tăng cường quản lý đơn vị.
Luận án sẽ kế thừa và phát triển các công trình nghiên cứu trước đây, tập trung vào việc đánh giá sự hữu hiệu của Hệ thống Kiểm soát Nội bộ (HTKSNB) tại các Kho bạc Nhà nước (KBNN) tỉnh Tây Ninh Để nâng cao hiệu quả hoạt động của KBNN, cần xem xét các nhân tố ảnh hưởng và mức độ tác động của chúng đến sự hữu hiệu của HTKSNB Do đó, nghiên cứu sẽ tiến hành kiểm định các nhân tố tác động và mức độ ảnh hưởng của chúng đến hiệu quả của HTKSNB trong các KBNN.
Trong nghiên cứu của tác giả, bên cạnh các yếu tố đã được nghiên cứu trước đây như môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, cũng như giám sát, tác giả đặc biệt chú trọng đến yếu tố tự kiểm tra và kiểm tra chéo Những yếu tố này có thể ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ (HTKSNB) tại các Kho bạc Nhà nước (KBNN) trên địa bàn tỉnh Tây Ninh.
Hệ thống kiểm soát nội bộ đóng vai trò quan trọng không chỉ đối với các công ty, doanh nghiệp mà còn cho các tổ chức nhà nước như Kho bạc Nhà nước, nơi phản ánh sự phát triển của một quốc gia Để đảm bảo sự phát triển bền vững, cần có những chính sách và công cụ hỗ trợ hiệu quả, trong đó hệ thống kiểm soát nội bộ là công cụ thiết yếu Nghiên cứu về hệ thống này tại các Kho bạc Nhà nước, đặc biệt là tại tỉnh Tây Ninh, sẽ mang lại giá trị thực tiễn và khoa học, giúp xác định các yếu tố và mức độ ảnh hưởng của chúng đến hiệu quả hoạt động của hệ thống kiểm soát nội bộ.
Tổng quan về kiểm soát nội bộ
2.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển kiểm soát nội bộ
Cuối thế kỷ 19, khi nền kinh tế phát triển mạnh mẽ, quyền sở hữu của cổ đông đã tách rời khỏi chức năng điều hành của nhà quản lý Để đáp ứng nhu cầu mở rộng quy mô doanh nghiệp, các kênh cung cấp vốn cũng phát triển nhanh chóng Sự ra đời của các công ty kiểm toán độc lập đã giúp xác nhận tính trung thực và hợp lý của thông tin trên báo cáo tài chính, cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính của doanh nghiệp cho các kênh cung cấp vốn.
Khi thực hiện kỹ thuật lấy mẫu, kiểm toán viên dựa vào hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) của đơn vị được kiểm toán để xử lý và tổng hợp thông tin lập báo cáo tài chính (BCTC) Do đó, sự quan tâm của kiểm toán viên đối với KSNB ngày càng tăng lên.
Kiểm soát nội bộ (KSNB) bắt đầu xuất hiện từ giai đoạn đầu của cuộc cách mạng công nghiệp, với hình thức ban đầu là kiểm soát tiền Năm 1905, Robert Montgomery, nhà sáng lập công ty kiểm toán Lybrand, Ross Bros & Montgomery, đã nêu ra một số vấn đề liên quan đến KSNB trong tác phẩm "Lý thuyết và thực hành kiểm toán" Đến năm 1929, thuật ngữ "kiểm soát nội bộ" được chính thức đề cập trong Công bố của Cục Dự trữ Liên Bang Hoa Kỳ.
Năm 1936, Hiệp hội Kế toán viên công chứng Hoa Kỳ (AICPA) đã định nghĩa KSNB, đặc biệt sau các vụ phá sản của những công ty lớn niêm yết như MC Kesson & Robbins và Drayer Hanson Ủy ban Chứng khoán Hoa Kỳ (SEC) đã chỉ trích các công ty kiểm toán vì không chú trọng đến hệ thống kiểm tra và KSNB, dẫn đến việc nghiên cứu và đánh giá KSNB ngày càng trở nên quan trọng hơn.
Vào năm 1949, AICPA đã công bố công trình nghiên cứu đầu tiên về Kiểm soát nội bộ (KSNB) với tiêu đề “Kiểm soát nội bộ, các nhân tố cấu thành và tầm quan trọng đối với việc quản trị doanh nghiệp và với kiểm toán viên độc lập” Sau đó, AICPA tiếp tục soạn thảo và ban hành nhiều chuẩn mực kiểm toán liên quan đến các khái niệm và khía cạnh khác nhau của KSNB, bao gồm SAP 29 (1958), SAP 33 (1962), và SAP 54 (1972), sau này được thay thế bằng các chuẩn mực kiểm toán của SAS.
Trong suốt thời kỳ này, khái niệm Kiểm soát nội bộ (KSNB) đã được mở rộng vượt ra ngoài các thủ tục bảo vệ tài sản và ghi chép sổ sách kế toán Tuy nhiên, KSNB vẫn chủ yếu được coi là công cụ hỗ trợ cho kiểm toán viên trong quá trình kiểm toán báo cáo tài chính, đặc biệt trước khi báo cáo COSO được công bố vào năm 1992.
Trong những thập niên 1970 - 1980, nền kinh tế Hoa Kỳ và nhiều quốc gia khác đã có sự phát triển mạnh mẽ, nhưng đồng thời cũng chứng kiến sự gia tăng đáng kể các vụ gian lận Những hành vi gian lận này không chỉ trở nên phổ biến mà còn có quy mô lớn, gây ra những tổn thất nghiêm trọng cho nền kinh tế.
Năm 1979, SEC yêu cầu các công ty báo cáo về kiểm soát nội bộ trong hoạt động kế toán Điều này dẫn đến việc thành lập COSO vào năm 1985, dưới sự bảo trợ của năm tổ chức nghề nghiệp, mỗi tổ chức chỉ định một đại diện tham gia Ủy ban COSO, bao gồm Hiệp hội Kế toán viên công chứng Hoa Kỳ.
Kỳ thi AICPA, cùng với các tổ chức như Hiệp hội Kế toán Hoa Kỳ (AAA), Hiệp hội Quản trị viên Tài chính (FEI), Hiệp hội Kế toán viên Quản trị (IMA) và Hiệp hội Kiểm toán viên Nội bộ (IIA), đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển nghề nghiệp kế toán và tài chính tại Hoa Kỳ.
Sau nhiều năm nghiên cứu và làm việc, vào năm 1992, COSO đã công bố báo cáo đầu tiên trên thế giới về Khuôn mẫu lý thuyết của Kiểm soát nội bộ (KSNB) Báo cáo COSO 1992 được coi là tài liệu toàn diện và hệ thống nhất về KSNB cho đến thời điểm hiện tại.
Sau Báo cáo COSO 1992, hàng loạt nghiên cứu về KSNB trong nhiều lĩnh vực khác nhau đã ra đời
Phát triển theo hướng kiểm toán độc lập, các chuẩn mực kiểm toán của Hoa Kỳ đã chuyển sang áp dụng Báo cáo COSO như một nền tảng quan trọng để đánh giá hệ thống.
KSNB, bao gồm: SAS 78 (1995), SAS 94 (2001)
In 1996, the "Control Objectives for Information and Related Technology" (CoBIT) framework was introduced by the Information System Audit and Control Association (ISACA), focusing on control objectives in information technology and related fields This initiative marks a significant step in the development of IT governance and management standards.
- Phát triển về phía quản trị: Năm 2004, COSO chính thức ban hành Báo cáo COSO 2004 (ERM) dựa trên cơ sở báo cáo COSO 1992
Vào năm 2006, COSO đã triển khai nghiên cứu và ban hành hướng dẫn “Kiểm soát nội bộ đối với báo cáo tài chính – Hướng dẫn cho các công ty đại chúng quy mô nhỏ” (COSO Guidance 2006), nhằm hỗ trợ phát triển cho doanh nghiệp nhỏ Hệ thống chuẩn mực kiểm toán quốc tế (ISA) cũng đã áp dụng báo cáo của COSO để xem xét hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) trong quá trình kiểm toán báo cáo tài chính (BCTC) Cụ thể, ISA 315 yêu cầu hiểu biết về tình hình kinh doanh và môi trường hoạt động của đơn vị, đồng thời đánh giá rủi ro các sai sót trọng yếu, trong khi ISA 265 tập trung vào việc thông báo những khiếm khuyết của kiểm soát nội bộ.
Phát triển kiểm toán nội bộ theo chuẩn mực của IIA không đi sâu vào các thành phần của KSNB, do IIA là thành viên của COSO Vì vậy, về nguyên tắc, định nghĩa của IIA và COSO không có sự khác biệt.
Báo cáo Basel (1998) của Ủy ban Basel về giám sát ngân hàng đã thiết lập khuôn khổ cho kiểm soát nội bộ (KSNB) trong ngành ngân hàng Mặc dù không trình bày lý luận mới, báo cáo này đã áp dụng các nguyên tắc cơ bản của COSO để cải thiện hiệu quả quản lý rủi ro trong lĩnh vực ngân hàng.
Hệ thống kiểm soát nội bộ của Kho bạc Nhà nước
2.2.1.Khái quát về hệ thống kiểm soát nội bộ KBNN
Trong quá trình tổ chức hoạt động kiểm soát nội bộ (KSNB) tại các cơ quan Kho bạc Nhà nước (KBNN), đã có sự kế thừa và phối hợp hiệu quả giữa các cấp Cụ thể, KBNN cấp trên đã đánh giá và khảo sát hoạt động KSNB tại các đơn vị trực thuộc, từ đó xác định nội dung KSNB trọng tâm Những nội dung đã được thực hiện với sai sót không đáng kể sẽ không được đưa vào kế hoạch KSNB Đồng thời, KBNN cũng tham khảo và kế thừa kết quả từ cấp trên để quyết định các nội dung cần tiếp tục kiểm soát hoặc không đưa vào kế hoạch KSNB.
Qua thực trạng triển khai hoạt động kiểm soát nội bộ (KSNB) tại KBNN, có thể thấy rằng vai trò của KBNN cấp trên trong việc thực hiện kiểm tra và kiểm toán nội bộ là rất quan trọng, vượt trội hơn so với hoạt động tự kiểm tra và giám sát nội bộ tại KBNN Mặc dù đã có quy định và công cụ quản lý, nhưng việc áp dụng chưa hiệu quả, dẫn đến hoạt động KSNB tại KBNN vẫn còn yếu kém và thiếu rõ ràng.
Kết quả hoạt động kiểm soát nội bộ (KSNB) tại các Kho bạc Nhà nước (KBNN) cho thấy có sự chuyển biến từ mức độ cao của KSNB ở các KBNN cấp trên xuống các KBNN trực thuộc Hoạt động tự kiểm tra nội bộ tại mỗi KBNN đạt hiệu quả cao hơn so với giám sát nội bộ, cho thấy áp lực từ KBNN cấp trên thúc đẩy KSNB được triển khai tích cực và chất lượng hơn.
2.2.2.Các bộ phận cấu thành hệ thống kiểm soát nội bộ KBNN
Môi trường kiểm soát nội bộ trong tổ chức đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nhận thức về kiểm soát của nhân viên Nó được coi là các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động của hệ thống kiểm soát nội bộ (HTKSNB), đồng thời tạo ra một môi trường mà mọi thành viên trong công ty đều nhận thức rõ tầm quan trọng của HTKSNB.
Các yếu tố của môi trường kiểm soát và vai trò của các yếu tố:
Môi trường kiểm soát đóng vai trò quan trọng trong hệ thống kiểm soát nội bộ (HTKSNB) và ảnh hưởng đến các yếu tố khác trong hệ thống này Các yếu tố tác động đến môi trường kiểm soát bao gồm:
- Tính trung thực, giá trị đạo đức và năng lực làm việc của nhân viên trong công ty
Sự phát triển của công ty phụ thuộc vào đội ngũ nhân viên, trong đó mỗi nhân viên đóng vai trò quan trọng Tính trung thực và giá trị đạo đức cao của nhân viên tạo điều kiện thuận lợi cho sự liên kết và phát huy sức mạnh tập thể, giúp công ty đạt được mục tiêu Nhân viên có năng lực và đáng tin cậy có thể giảm bớt các quy trình kiểm soát mà vẫn đảm bảo mục tiêu kiểm soát nội bộ Để xây dựng đội ngũ nhân viên chất lượng, các nhà quản lý cần thiết lập chính sách rõ ràng về tuyển dụng, đào tạo, sắp xếp, đề bạt, khen thưởng và kỷ luật Một chính sách nhân sự tốt là yếu tố then chốt để tạo ra môi trường kiểm soát mạnh mẽ.
- Triết lí quản lí và phong cách điều hành, tư cách đạo đức, hành vi ứng xử và hiệu quả công việc của lãnh đạo
Bộ máy công ty hoạt động phụ thuộc vào phong cách và triết lý quản lý của ban giám đốc, ảnh hưởng lớn đến môi trường kiểm soát và khả năng nhận diện rủi ro kinh doanh Quan điểm của nhà quản lý về báo cáo tài chính và rủi ro có thể định hình môi trường kiểm soát; nếu họ coi trọng tính trung thực và cạnh tranh lành mạnh, sẽ thiết lập các thủ tục kiểm soát chặt chẽ, từ đó hạn chế rủi ro Ngược lại, nếu nhà quản lý có tư tưởng gian lận, báo cáo tài chính có thể chứa sai phạm, dẫn đến môi trường kiểm soát yếu kém.
Thiết lập quyền lực và trách nhiệm trong tổ chức là rất quan trọng, vì mỗi cá nhân cần nhận thức rõ ràng về vai trò của mình trong việc đạt được mục tiêu chung Cơ cấu tổ chức không chỉ là sự phân chia quyền hạn mà còn tạo ra một môi trường kiểm soát hiệu quả Một cơ cấu tổ chức hợp lý giúp đảm bảo tính liên kết trong việc ra quyết định, thực hiện và giám sát, từ cấp lãnh đạo xuống nhân viên Hơn nữa, nó còn góp phần ngăn ngừa các hành vi gian lận và sai sót trong tài chính kế toán, tạo điều kiện cho sự phát triển bền vững của công ty.
- Những chỉ đạo, hướng dẫn của ban giám đốc
Các nhà quản lý luôn nỗ lực thiết lập một môi trường kiểm soát hiệu quả, tuân thủ các chính sách của công ty Chỉ đạo và hướng dẫn từ ban giám đốc về hệ thống kế hoạch và dự toán, bao gồm kế hoạch sản xuất, tiêu thụ, thu chi quỹ, và kế hoạch tài chính, đóng vai trò quan trọng trong quá trình kiểm soát Khi công tác kế hoạch được thực hiện một cách khoa học và nghiêm túc, nó trở thành công cụ kiểm soát hữu hiệu Do đó, các nhà quản lý thường xuyên theo dõi tiến độ thực hiện kế hoạch và các yếu tố ảnh hưởng, nhằm phát hiện kịp thời những vấn đề bất thường và điều chỉnh kế hoạch phù hợp.
Môi trường kiểm soát có ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả của các thủ tục kiểm soát Một môi trường kiểm soát mạnh là nền tảng cho hoạt động hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ (HTKSNB) Tuy nhiên, một môi trường kiểm soát mạnh không đồng nghĩa với việc hệ thống kiểm soát nội bộ cũng mạnh Mặc dù môi trường kiểm soát vững chắc, nhưng điều đó vẫn chưa đủ để đảm bảo tính hiệu quả toàn diện của hệ thống kiểm soát nội bộ.
Giống như Báo cáo COSO, INTOSAI xác định năm yếu tố chính của Kiểm soát nội bộ (KSNB), bao gồm môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, các hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, cùng với giám sát Mặc dù có những điểm tương đồng, nhưng vẫn tồn tại những khác biệt chi tiết giữa hai bộ khung này.
Theo INTOSAI, môi trường kiểm soát đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành văn hóa tổ chức và ảnh hưởng đến ý thức kiểm soát của nhân viên Đây là nền tảng cho các yếu tố khác trong hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB), thiết lập kỷ cương, đạo đức và cơ cấu tổ chức Các yếu tố cấu thành môi trường kiểm soát bao gồm:
Sự liêm chính và tôn trọng giá trị đạo đức của nhà lãnh đạo và đội ngũ nhân viên là yếu tố quyết định đến thái độ cư xử chuẩn mực trong công việc Tinh thần tôn trọng đạo đức cần được thể hiện qua từng cá nhân, với yêu cầu mọi người phải tuân thủ các điều lệ, quy định và chuẩn mực đạo đức trong cách ứng xử của cán bộ công chức nhà nước.
Năng lực nhân viên là yếu tố quan trọng bao gồm trình độ hiểu biết và kỹ năng cần thiết để thực hiện công việc một cách có kỷ cương, trung thực và hiệu quả Lãnh đạo và nhân viên cần duy trì trình độ đủ để hiểu rõ vai trò và trách nhiệm của mình trong việc xây dựng và duy trì hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) Mỗi cá nhân trong tổ chức đều đóng vai trò quan trọng trong KSNB và cần có kỹ năng đánh giá rủi ro để hoàn thành trách nhiệm của mình Đào tạo là phương pháp hiệu quả để nâng cao năng lực cho các thành viên trong tổ chức.
Triết lý quản lý và phong cách lãnh đạo của một nhà lãnh đạo được thể hiện qua cá tính, tư cách và thái độ trong quá trình điều hành Nếu nhà lãnh đạo cấp cao coi trọng kiểm soát nội bộ (KSNB), các thành viên khác trong tổ chức cũng sẽ nhận thức được tầm quan trọng này và sẽ tận tâm xây dựng hệ thống KSNB Tinh thần này sẽ được thể hiện qua các quy định đạo đức ứng xử trong cơ quan.