Mục tiêu nghiên cứu của đề tài
Mục tiêu chung: Đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao kết quả sản xuất kinh doanh của Công ty TNHH MTV cao su Phú Riềng
- Hệ thống hóa cơ sở lý luận về kết quả sản xuất kinh doanh
- Phân tích thực trạng kết quả kinh doanh của Công ty TNHH MTV Cao su Phú Riềng
- Đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao kết quả kinh doanh của Công ty.
Đối tượng và phạm vi giới hạn của đề tài
Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh của Công ty TNHH MTV Cao su Phú Riềng
Nghiên cứu này được tiến hành tại Công ty TNHH MTV Cao su Phú Riềng, thuộc Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam, trong giai đoạn từ năm 2014 đến năm 2016.
Phương pháp nghiên cứu
Dữ liệu sử dụng trong nghiên cứu bao gồm số liệu thứ cấp từ các báo cáo kết quả kinh doanh và báo cáo tài chính của các năm 2014, 2015, 2016, cùng với các hợp đồng và số liệu thống kê về lao động và năng suất do các phòng ban của công ty cung cấp Ngoài ra, nghiên cứu còn tham khảo thông tin từ các tài liệu liên quan được thu thập từ báo chí, Internet, Cục thống kê Bình Phước và các luận văn.
Trong nghiên cứu này, tác giả chủ yếu áp dụng phương pháp định tính bao gồm tổng hợp, so sánh, phân tích, diễn giải và quy nạp Dựa trên dữ liệu thu thập được, tác giả rút ra kết luận về thực trạng kết quả kinh doanh của Công ty TNHH MTV Cao su Phú Riềng và đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của công ty.
Kết cấu luận văn
Ngoài phần mở đầu, kết luận, tài liệu tham khảo, luận văn gồm có kết cấu thành 3 chương như sau:
Chương 1: Cơ sở lý luận về kết quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp
Chương 2: Thực trạng kết quả sản xuất kinh doanh tại Công ty TNHH MTV Cao su Phú Riềng
Chương 3: Các giải pháp nhằm nâng cao kết quả sản xuất kinh doanh tại Công ty TNHH MTV Cao su Phú Riềng.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VỀ KẾT QUẢ SẢN XUẤT KINH DOANH
Khái niệm,ý nghĩa của kết quả sản xuất kinh doanh
1.1.1 Khái niệm về kết quả sản xuất kinh doanh
Kết quả sản xuất kinh doanh là những thành tựu mà doanh nghiệp đạt được sau quá trình hoạt động, đóng vai trò là mục tiêu thiết yếu trong mọi giai đoạn kinh doanh Kết quả này thường được đo lường qua các chỉ tiêu định lượng như số lượng sản phẩm tiêu thụ và lợi nhuận, đồng thời cũng có thể được thể hiện qua các chỉ tiêu định tính như uy tín và chất lượng sản phẩm.
Trong kinh doanh, việc xác định chỉ tiêu cho một thời kỳ nhất định có thể gặp khó khăn do nhiều yếu tố, bao gồm việc kết quả không chỉ là sản phẩm hoàn chỉnh mà còn bao gồm sản phẩm dở dang và bán thành phẩm Hơn nữa, quá trình sản xuất thường tách rời với quá trình tiêu thụ, dẫn đến việc không thể khẳng định ngay sản phẩm sẽ được tiêu thụ hay không, cũng như thời điểm thu hồi vốn.
Khi đánh giá kết quả sản xuất kinh doanh, chúng ta thường so sánh với hiệu quả sản xuất Hiệu quả phản ánh mức độ khai thác các nguồn lực sản xuất, và không thể đo lường bằng đơn vị hiện vật hay giá trị mà là một khái niệm tương đối, thể hiện qua tỷ số giữa kết quả và hao phí nguồn lực Nếu kết quả là mục tiêu cuối cùng của quá trình sản xuất kinh doanh, thì hiệu quả chính là phương tiện giúp đạt được những mục tiêu đó.
Hiệu quả sản xuất kinh doanh chủ yếu là nâng cao năng suất lao động xã hội và tiết kiệm lao động xã hội, hai yếu tố liên quan mật thiết đến hiệu quả kinh tế Việc khan hiếm nguồn lực và cạnh tranh trong sử dụng chúng để đáp ứng nhu cầu xã hội ngày càng tăng yêu cầu khai thác và tiết kiệm nguồn lực một cách triệt để Doanh nghiệp cần chú trọng vào các điều kiện nội tại, phát huy năng lực sản xuất và tiết kiệm chi phí để đạt được mục tiêu kinh doanh Mục tiêu này là tối đa hóa kết quả với chi phí tối thiểu, bao gồm cả chi phí cơ hội - giá trị của lựa chọn tốt nhất bị bỏ qua Việc tính toán chi phí cơ hội vào chi phí kế toán giúp phản ánh chính xác lợi ích kinh tế thực sự, từ đó khuyến khích doanh nhân lựa chọn phương hướng kinh doanh hiệu quả hơn.
1.1.2 Ý nghĩa của việc nâng cao kết quả kinh doanh Ở góc độ một doanh nghiệp, để có thể duy trì và phát triển hoạt động kinh doanh của mình, doanh nghiệp phải thu được kết quả không chỉ đủ bù đắp chi phí mà còn phải có lợi nhuận Việc nâng cao kết quả sản xuất kinh doanh chính là cơ sở để giảm chi phí, tăng lợi nhuận, từ đó doanh nghiệp có cơ hội, điều kiện để mở rộng sản xuất, đổi mới công nghệ, nâng cao năng suất lao động, chất lượng sản phẩm dịch vụ, giảm giá thành, tăng khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp Nâng cao kết quả sản xuất kinh doanh còn là cơ sở để cải thiện đời sống cho người lao động, cải thiện điều kiện làm việc để họ có thể phát huy hết vai trò của mình, gắn bó lâu dài với doanh nghiệp
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế hiện nay, các doanh nghiệp Việt Nam phải đối mặt với thách thức lớn từ các đối thủ nước ngoài có tiềm lực mạnh mẽ về tài chính, công nghệ và quản lý Do đó, việc nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh trở thành yếu tố sống còn cho sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp.
Việc cải thiện kết quả sản xuất kinh doanh trong các doanh nghiệp và toàn bộ nền kinh tế là điều cần thiết và không thể thiếu.
1.1.3 Các quan điểm cơ bản đánh giá kết quả kinh doanh của doanh nghiệp
- Bảo đảm tính toàn diện, tính hệ thống trong việc xem xét kết quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp
Tính toàn diện và tính hệ thống trong đánh giá kết quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp yêu cầu xem xét tất cả các khía cạnh, yếu tố và giai đoạn của quá trình này Cần đánh giá ở cả góc độ không gian và thời gian, đồng thời đảm bảo rằng các giải pháp nâng cao kết quả kinh tế hiện tại phù hợp với chiến lược phát triển bền vững trong tương lai của doanh nghiệp.
- Bảo đảm sự thống nhất giữa kết quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp với lợi ích của xã hội
Việc nâng cao kết quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp cần phải phù hợp với sự phát triển của nền kinh tế quốc dân và mục tiêu chiến lược của nhà nước Mỗi doanh nghiệp như một tế bào trong cơ thể nền kinh tế, do đó, các giải pháp nâng cao hiệu quả sản xuất không được làm tổn hại đến lợi ích chung của xã hội Điều này đặc biệt quan trọng trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa của nước ta, nơi mà ngoài mục tiêu kinh tế, còn phải chú trọng đến các vấn đề chính trị và xã hội.
-Bảo đảm kết hợp giữa kết quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp với lợi ích của người lao động và giữ gìn được bản sắc dân tộc
Quan điểm này nhấn mạnh tầm quan trọng của con người trong doanh nghiệp, coi họ là nguồn lực quý giá nhất Thành công hay thất bại trên thị trường đều xuất phát từ yếu tố con người, vì vậy, con người không chỉ là điều kiện cần thiết mà còn là mục tiêu chính trong mọi hoạt động kinh doanh.
Sự kết hợp giữa hoạt động sản xuất kinh doanh và chăm lo đời sống vật chất, tinh thần cho người lao động không chỉ thể hiện bản chất tốt đẹp của chế độ mà còn phù hợp với mục tiêu của Đảng và Nhà nước Điều này góp phần giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc Việt Nam Trong luận văn này, tác giả sẽ áp dụng hai quan điểm để phân tích nội dung một cách sâu sắc.
1.2 Các yếu tố phản ánh kết quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp 1.2.1 Doanh thu
Doanh thu là tổng giá trị lợi ích kinh tế mà doanh nghiệp thu được trong kỳ kế toán, phát sinh từ các hoạt động sản xuất kinh doanh thông thường, và có vai trò quan trọng trong việc tăng vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp, theo Chuẩn mực kế toán số 14 (Quyết định số 149/2001/QĐ-BTC).
Doanh thu của doanh nghiệp bao gồm: Doanh thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh và thu nhập khác
Doanh thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh bao gồm doanh thu bán hàng, tức là doanh thu từ việc tiêu thụ sản phẩm và dịch vụ, cùng với doanh thu tài chính.
Doanh thu bán hàng là tổng giá trị các sản phẩm, hàng hóa và dịch vụ mà doanh nghiệp đã bán trong một khoảng thời gian nhất định Nó bao gồm doanh thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh chính và phụ, cũng như giá trị hàng hóa quà tặng hoặc quà biếu cho các đơn vị khác và tiêu dùng nội bộ Đối với doanh nghiệp Nhà nước, doanh thu bán hàng còn bao gồm các khoản trợ giá phụ thu khi cung cấp hàng hóa, dịch vụ theo yêu cầu của nhà nước.
Doanh thu từ hoạt động tài chính là tổng giá trị lợi ích kinh tế mà doanh nghiệp thu được từ các hoạt động tài chính hoặc kinh doanh về vốn trong một kỳ nhất định.
+ Tiền lãi mà doanh nghiệp thu được từ hoạt động cho vay, lãi tiền gửi, lãi bán hàng trả chậm trả góp, lãi đầu tư trái phiếu tín phiếu
+ Khoản tiền lãi do chênh lệch mua bán chứng khoán (nếu có)
+ Thu nhập từ việc cho thuê tài sản
+ Các khoản lãi thu được từ việc liên doanh liên kết
+ Cổ tức lợi nhuận được chia
-Thu nhập khác gồm có:
+ Tiền thu do nhượng bán, thanh lý tài sản cố định
+ Khoản thu từ tiền bảo hiểm được các tổ chức bồi thường khi doanh nghiệp có tham gia bảo hiểm
+ Khoản thu từ tiền phạt từ khách hàng do vi phạm hợp đồng kinh doanh với doanh nghiệp
+ Thu các khoản nợ khó đòi đã xóa sổ
THỰC TRẠNG KẾT QUẢ SẢN XUẤT KINH DOANH TẠI CÔNG TY TNHH MTV CAO SU PHÚ RIỀNG
Tổng quan về Công ty TNHH MTV Cao su Phú Riềng
2.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển
Công ty TNHH MTV Cao su Phú Riềng, thành viên của Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam, được thành lập vào ngày 06/09/1978 theo Quyết định số 318/QĐ-NN của Bộ Nông nghiệp Công ty có nhiệm vụ thực hiện Hiệp định hợp tác giữa Chính phủ Việt Nam và Chính phủ Liên bang Xô Viết về việc trồng và khai thác 50.000 ha cao su thiên nhiên tại tỉnh Sông Bé cũ (nay là tỉnh Bình Phước) trong giai đoạn 1980-1984.
Từ ngày 01/07/2010, Công ty TNHH MTV Cao su Phú Riềng chính thức được thành lập theo Quyết định số 178/QĐ-HĐQTCSVN ngày 21/06/2010 của Chủ tịch Hội đồng Quản trị Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam.
Công ty TNHH MTV Cao su Phú Riềng, một doanh nghiệp Nhà nước tại tỉnh Bình Phước, kế thừa và phát triển truyền thống 85 năm của giai cấp Công nhân cao su Việt Nam, hiện đã trở thành doanh nghiệp lớn thứ ba trong Tập Đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam và đứng đầu tại Bình Phước Công ty đóng góp tích cực vào việc sử dụng hiệu quả đất đai, xóa đói giảm nghèo, tạo việc làm cho người dân và đồng bào dân tộc, đồng thời giữ vững an ninh, chính trị và quốc phòng Công ty cũng tham gia cùng Nhà nước và các thành phần kinh tế khác trong việc thực hiện công nghiệp hóa, hiện đại hóa nông thôn và xây dựng nông thôn mới.
Công ty đã mở rộng hoạt động ra thị trường quốc tế, đặc biệt tại Campuchia và Lào, góp phần thắt chặt tình hữu nghị và củng cố an ninh, quốc phòng trong khu vực Với hơn 40 quốc gia và vùng lãnh thổ, sản phẩm và mối quan hệ kinh doanh của Công ty đã khẳng định thương hiệu cao su mạnh mẽ trên toàn cầu, được đánh giá là một trong những Công ty hàng đầu với sự phát triển bền vững.
Tính đến ngày 31/12/2016, Công ty TNHH MTV cao su Phú Riềng đã phát triển từ 12 cán bộ nhân viên ban đầu lên 6.964 cán bộ công nhân viên chức, trong đó có 3.199 nữ Đảng bộ Công ty có 20 tổ chức cơ sở Đảng, 154 Chi bộ trực thuộc với tổng số 1.164 Đảng viên Công đoàn Công ty bao gồm 22 Công đoàn cơ sở với 7.629 Đoàn viên Hội cựu chiến binh có 16 tổ chức cơ sở hội và 296 hội viên Đoàn thanh niên Công ty có 18 cơ sở Đoàn và Chi đoàn với 3.403 Đoàn viên Công ty quản lý tổng diện tích 37.133,81 ha, bao gồm 19.221,18 ha đất cao su và 17.912,63 ha đất rừng, ghi dấu gần 38 năm xây dựng và phát triển.
Từ năm 1978 đến 1985, Công ty cao su Phú Riềng đã trải qua giai đoạn hình thành và phát triển ban đầu, đánh dấu sự khởi đầu của dự án hợp tác Việt - Xô lần thứ nhất.
+ Từ 1986 - 1990: Công ty cao su Phú Riềng bước vào giai đoạn đổi mới, tiếp tục thực hiện công trình hợp tác Việt - Xô lần thứ II
+ Từ 1991 - 2002: Tiếp tục công cuộc đổi mới, đẩy mạnh tăng trưởng kinh tế; phấn đấu thực hiện mục tiêu “Công nhân giàu - Công ty mạnh”
Từ năm 2003 đến tháng 6 năm 2010, giai đoạn này chứng kiến sự ổn định và phát triển bền vững với việc thực hiện thành công ba chương trình củng cố: Vườn cây, Tài chính và Nguồn nhân lực Mục tiêu chính bao gồm mở rộng quy mô và nâng cao chất lượng Vườn cây, đa dạng hóa sản phẩm và ngành nghề kinh doanh, cải thiện chất lượng nguồn nhân lực, cũng như bảo tồn và phát triển nguồn vốn.
Từ ngày 01/7/2010, Công ty Cao su Phú Riềng đã chuyển đổi thành Công ty Trách nhiệm hữu hạn Một thành viên Cao su Phú Riềng Hiện tại, công ty tập trung vào bốn mục tiêu phát triển, bao gồm mở rộng quy mô và nâng cao chất lượng vườn cây, đa dạng hóa sản phẩm và ngành nghề kinh doanh, cải thiện chất lượng nguồn nhân lực, cũng như bảo toàn và phát triển nguồn vốn Mục tiêu của công ty là xây dựng một nền tảng phát triển ổn định và bền vững.
Công ty TNHH MTV Cao su Phú Riềng đã trải qua hơn 38 năm xây dựng và phát triển, vượt qua nhiều khó khăn và thách thức Dưới sự lãnh đạo của Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam và sự hỗ trợ của Tỉnh ủy – UBND tỉnh Bình Phước, tập thể cán bộ công nhân viên đã đoàn kết, nỗ lực không ngừng để hoàn thành các chỉ tiêu kinh tế - xã hội mà Đảng và Nhà nước giao phó, góp phần xây dựng công ty ngày càng phát triển mạnh mẽ.
2.1.2 Lĩnh vực hoạt động chủ yếu
2.1.2.1 Trồng và khai thác cao su thiên nhiên
Thị trường cao su trong những năm qua đã có diễn biến thuận lợi, ngoại trừ giai đoạn suy thoái kinh tế toàn cầu năm 2008 khi giá giảm xuống còn 1.200 USD/tấn Sau đó, giá cao su đã phục hồi và tăng mạnh từ năm 2009 đến 2012 Tuy nhiên, nguồn cung cao su đang tăng nhanh hơn nhu cầu, dẫn đến dự báo giá cao su có thể giảm trong dài hạn.
Công ty hiện đang duy trì diện tích cao su ổn định là 19.221,18 ha, do quỹ đất cho phát triển cao su tại khu vực đã cạn kiệt Vì vậy, Công ty quyết định tập trung đầu tư vào thâm canh, áp dụng các tiến bộ kỹ thuật và thay đổi cơ cấu giống nhằm nâng cao năng suất cho diện tích cao su hiện có.
Với lợi thế sản xuất đại điền và sự hỗ trợ từ Tập đoàn cùng Viện Nghiên cứu cao su, Công ty có khả năng tiếp cận các giống cây mới, từ đó xây dựng những vườn cây chất lượng và đạt năng suất cao.
2.1.2.2 Công nghiệp sơ chế cao su thiên nhiên
Công ty sở hữu nguồn nguyên liệu ổn định hàng năm, tự khai thác từ 24.000 - 26.000 tấn mủ nguyên liệu và thu mua thêm từ 6.000 - 10.000 tấn mủ nguyên liệu từ khu vực tiểu điền Nhờ đó, mỗi năm Công ty chế biến từ 30.000 - 36.000 tấn sản phẩm các loại Với 2 nhà máy chế biến và 5 dây chuyền sản xuất, Công ty đáp ứng hiệu quả nhu cầu chế biến nguồn nguyên liệu hiện có, đồng thời có cơ cấu sản phẩm hợp lý, phù hợp với thị trường các khu vực.
9 loại gồm: SVR CV50, SVR CV60, SVR L, SVR 3L, SVR 5, SVR 10, SVR 20,
LATEX HA, LATEX LA; chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN)
Uy tín, thương hiệu sản phẩm Cao su của Công ty trên thị trường trong và ngoài nước ngày càng được nâng lên và mở rộng
Ngoài các ngành nghề chính, công ty còn phát triển một số ngành nghề phụ trợ nhằm hỗ trợ quá trình sản xuất kinh doanh và tối ưu hóa tiềm năng, lợi thế hiện có.
- Xây dựng dân dụng, công nghiệp; Xây dựng cầu đường, cầu nhỏ, cống, đường cấp phối, đường láng nhựa;
- Đầu tư kinh doanh cơ sở hạ tầng, khu công nghiệp, khu dân cư, kinh doanh địa ốc; Thăm dò, khai thác, chế biến khoáng sản;
- Các hoạt động dịch vụ khác
2.1.3 Cơ cấu sản phẩm và tình hình tiêu thụ sản phẩm
2.1.3.1 Cơ cấu sản phẩm và quy trình chế biến
Sản phẩm chính của Công ty có 9 loại gồm: SVR CV50, SVR CV60, SVR L, SVR 3L, SVR 5, SVR 10, SVR 20, LATEX HA, LATEX LA
- Các loại sản phẩm sản xuất từ nguồn nguyên liệu mủ nước: SVR CV50, SVR CV60, SVRL, SVR 3L, SVR 5, LATEX HA, LATEX LA Trong đó:
+ Chế biến mủ cốm từ nguồn nguyên liệu mủ nước gồm có sản phẩm: SVR CV50, SVR CV60, SVR L, SVR 3L, SVR 5
+ Chế biến mủ Latex từ nguồn nguyên liệu mủ nước gồm có sản phẩm: LATEX HA, LATEX LA
- Chế biến mủ cốm từ nguồn nguyên liệu mủ tạp gồm có sản phẩm: SVR 10, SVR 20
* Danh mục các sản phẩm
Công ty sản xuất 9 loại sản phẩm, bao gồm: SVR CV50, SVR CV60, SVR L, SVR 3L, SVR 5, SVR 10, SVR 20, LATEX HA, và LATEX LA Tỷ lệ bình quân của từng chủng loại trong giai đoạn 2014-2016 được ghi nhận là rất ổn định.
Thực trạng kết quả sản xuất kinh doanh tại Công Ty TNHH MTV Cao Su Phú Riềng
2.2.1 Thực trạng về doanh thu
2.2.1.1 Đánh giá khái quát về tình hình doanh thu Công ty
Doanh thu của Công ty bao gồm: doanh thu về hoạt động sản xuất kinh doanh, doanh thu hoạt hoạt động tài chính, doanh thu khác
Doanh thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty chủ yếu đến từ việc bán các sản phẩm cao su, bao gồm mủ cao su sản xuất trong nội bộ và mủ cao su thu mua từ tiểu điền Các sản phẩm tiêu thụ từ mủ cao su bao gồm các loại SVR CV50, SVR CV60, SVR L, SVR 3L, SVR 5, SVR 10, SVR 20, LATEX HA và LATEX LA.
Doanh thu hoạt động tài chính của công ty chủ yếu đến từ việc gửi tiền có kỳ hạn tại ngân hàng và đầu tư vào các đơn vị khác, bao gồm Công ty Cổ Phần Thể Thao Cao Su Phú Riềng, Công ty Cổ Phần Đầu tư xây dựng Cao Su Phú Thịnh, và Công ty Cổ Phần Kinh doanh BOT DT741.
Doanh thu hoạt động khác của công ty bao gồm các khoản thu từ bảo hiểm y tế (BHYT) cho việc khám chữa bệnh, doanh thu từ việc bán cây giống, thu nhập từ việc thanh lý cây cao su và các nguồn thu nhập khác.
Bảng 2.1 So sánh doanh thu hoạt động kinh doanh của năm 2014 - 2016
Doanh thu thuần bán hàng
(Nguồn: báo cáo tài chính của Công ty Phú Riềng năm 2014 - 2016)
Qua bảng 2.1, So sánh các khoản doanh thu của công ty từ 2014 – 2016 ta thấy:
Trong ba năm qua, tổng doanh thu của Công ty đã giảm liên tục Năm 2014, doanh thu đạt 1.481,5 tỷ đồng, nhưng đến năm 2015, con số này giảm xuống còn 1.356,2 tỷ đồng, tương ứng với mức giảm 125,36 tỷ đồng và tỷ lệ giảm 8,46% Năm 2016, doanh thu có sự phục hồi nhẹ với 1.362,8 tỷ đồng, tăng 6,62 tỷ đồng so với năm trước, tương đương với tỷ lệ tăng 0,49% Doanh thu chủ yếu đến từ hoạt động bán thành phẩm, trong khi phần còn lại từ hoạt động tài chính và doanh thu khác rất nhỏ.
Doanh thu thuần từ hoạt động bán hàng của công ty trong năm 2014 đạt 1.298,8 tỷ đồng, nhưng giảm xuống còn 1.139,7 tỷ đồng vào năm 2015, tương ứng với mức giảm 159,1 tỷ đồng (5,05%) do giá bán sản phẩm cao su giảm theo ảnh hưởng của thị trường thế giới Tuy nhiên, năm 2016, doanh thu đã tăng lên 1.175,2 tỷ đồng, tăng 35,5 tỷ đồng (3,12%) so với năm 2015, cho thấy nỗ lực lớn trong quản lý kinh doanh của công ty, mặc dù giá cao su chưa phục hồi như năm 2014.
Doanh thu từ hoạt động tài chính là nguồn thu quan trọng bên cạnh hoạt động kinh doanh chính, giúp tăng thu nhập cho doanh nghiệp Việc tận dụng nguồn tiền dôi dư để gửi tiết kiệm đã mang lại hiệu quả rõ rệt So với năm 2014, doanh thu tài chính năm 2015 giảm 2,2 tỷ đồng, tương ứng với tỷ lệ giảm 5,8% Tuy nhiên, năm 2016, doanh thu đã tăng lên 0,7 tỷ đồng, tương ứng với 2,12%, cho thấy sự cải thiện tích cực và góp phần tăng lợi nhuận hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
Doanh thu từ hoạt động khác của công ty đóng góp một nguồn thu lớn ngoài doanh thu chính và doanh thu từ hoạt động tài chính Trong đó, doanh thu chủ yếu đến từ việc thanh lý vườn cây cao su và bán cây cao su giống So với năm 2014, doanh thu từ hoạt động khác năm 2015 tăng 35,9 tỷ đồng, tương ứng với tỷ lệ tăng 24,7% Tuy nhiên, năm 2016, doanh thu này giảm xuống 29,7 tỷ đồng, tương ứng tỷ lệ giảm 16,36% Mặc dù có sự giảm sút, nhưng hoạt động khác vẫn mang lại lợi nhuận đáng kể, giúp doanh nghiệp giảm bớt khó khăn trong giai đoạn khủng hoảng giá sản phẩm.
Biểu đồ 2.1 So sánh các khoản doanh thu của Công ty năm 2014 - 2016
Trong ba năm qua, doanh thu kinh doanh của Công ty đã giảm sút, phản ánh tình hình chung của toàn ngành cao su Sự suy giảm này không chỉ là vấn đề riêng của Công ty mà còn là dấu hiệu cho thấy những thách thức mà ngành cao su đang phải đối mặt.
2.2.1.2 Thực trạng doanh thu sản phẩm cao su
Hoạt động sản xuất và tiêu thụ sản phẩm cao su là lĩnh vực cốt lõi của Công ty, do đó doanh thu từ bán hàng đóng vai trò quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận kinh doanh.
Bảng 2.2 So sánh doanh thu các sản phẩm Công ty năm 2014- 2016
I Mủ cao su sản xuất 1.023,6 814,8 826,0 -208,8 -20,0 11,2 1,0
Doanh thu thuần bán hàng Doanh thu tài chính Doanh thu khác
2.8 Mủ Skim Block 6,0 1,4 2,3 -4,6 -77,0 0,9 61,0 2.9 Mủ Ngoại lệ 4,7 2,4 0,0 -2,3 -49,0 -2,4 -100,0
II Mủ Cao su tiểu điền 274,0 322,3 285,3 48,4 18,0 -37,0 -11,0
(Nguồn: Phòng kinh doanh Công ty Phú Riềng năm 2014 - 2016)
Qua bảng so sánh doanh thu bán các sản phẩm cao su nhìn chung giảm Cụ thể có thể xem doanh thu bán hàng của từng hoạt động
- Đối với sản phẩm cao su Công ty sản xuất:
Công ty chuyên sản xuất sản phẩm cao su theo quy trình khép kín, bắt đầu từ trồng trọt, chăm sóc, khai thác, chế biến cho đến tiêu thụ Hiện tại, công ty hoạt động trên hai thị trường chính là tiêu thụ nội địa và xuất khẩu.
+ Sản phẩm cao su xuất khẩu trực tiếp
Năm 2014, doanh thu bán hàng đạt 466 tỷ đồng, nhưng đến năm 2015, doanh thu giảm xuống còn 176,4 tỷ đồng, tương ứng với mức giảm 289,7 tỷ đồng và tỷ lệ giảm 62,17% Nguyên nhân chính cho sự sụt giảm này là do sản lượng xuất khẩu và giá bán giảm mạnh, trong đó giá cao su thế giới cũng giảm đáng kể do ảnh hưởng từ sự giảm giá dầu mỏ.
Năm 2016, doanh thu bán hàng đạt 239,5 tỷ đồng, tăng 63,1 tỷ đồng, tương ứng với tỷ lệ tăng 35,8% so với năm 2015 Nguyên nhân chính của sự tăng trưởng này là do giá bán tăng, nhờ vào sự phục hồi của thị trường xuất khẩu.
+ Sản phẩm cao su tiêu thụ nội địa
Năm 2014, doanh thu bán hàng đạt 550,2 tỷ đồng, trong khi năm 2015 tăng lên 638,4 tỷ đồng, tương ứng với mức tăng 88,2 tỷ đồng và tỷ lệ tăng 16,03% Nguyên nhân chính cho sự gia tăng doanh thu này là do thị trường xuất khẩu giảm, buộc Công ty phải chuyển hướng tập trung vào tăng cường tiêu thụ nội địa, từ đó nâng cao doanh thu sản phẩm tiêu thụ trong nước.
Năm 2016, doanh thu bán hàng đạt 586,5 tỷ đồng, giảm 51,9 tỷ đồng (tương đương 8,13%) so với năm 2015 Mặc dù doanh thu giảm, nhưng sản lượng bán hàng lại tăng nhờ thị trường xuất khẩu có dấu hiệu phục hồi, cho thấy công ty đã chú trọng vào hoạt động xuất khẩu để tăng doanh thu.
- Đối với sản phẩm cao su tiểu điền:
Công ty thu mua nguyên liệu mủ nước và mủ tạp từ hai nhà máy để chế biến thành sản phẩm cao su tại hộ tiểu điền trên địa bàn.
+ Sản phẩm cao su xuất khẩu trực tiếp