GIỚI THIỆU
Lý do chọn đề tài
Trong bối cảnh nền kinh tế hội nhập, Việt Nam đang trở thành điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư Ngành kiểm toán, mặc dù còn mới mẻ, đã có sự phát triển mạnh mẽ và ngày càng phổ biến trong đời sống kinh tế Sự lớn mạnh của ngành này phản ánh xu hướng tất yếu trước sự phát triển kinh tế, làn sóng đầu tư trực tiếp nước ngoài và sự ra đời của các công ty cổ phần Sự đóng góp của ngành kiểm toán là không thể phủ nhận, đặc biệt trong việc đảm bảo độ tin cậy của báo cáo tài chính tại các doanh nghiệp trong những năm gần đây.
Kiểm toán báo cáo tài chính (BCTC) là một phần quan trọng trong hoạt động kiểm toán độc lập, nơi kiểm toán viên (KTV) đánh giá tính trung thực và hợp lý của BCTC của doanh nghiệp Trong BCTC, khoản mục nợ phải thu khách hàng thường chiếm tỷ trọng lớn, do đó việc kiểm toán chính xác các khoản mục này là rất cần thiết để đảm bảo tính minh bạch và đáng tin cậy của thông tin tài chính.
Em đã quyết định chọn đề tài “Kiểm toán khoản mục nợ phải thu khách hàng trong kiểm toán BCTC tại công ty TNHH Kiểm toán tư vấn Rồng Việt” để nghiên cứu và phân tích.
Mục đích nghiên cứu
Mục tiêu chính của bài viết là đánh giá quy trình kiểm toán khoản mục Nợ phải thu khách hàng tại Công ty TNHH Kiểm toán Tư vấn Rồng Việt Từ đó, bài viết sẽ đề xuất các giải pháp nhằm cải thiện quy trình kiểm toán này và nâng cao chất lượng kiểm toán tổng thể.
Quy trình kiểm toán khoản mục nợ phải thu khách hàng tại Công ty TNHH Kiểm toán tư vấn Rồng Việt được so sánh với chương trình kiểm toán mẫu của VACPA, nhằm đánh giá tính hiệu quả và sự phù hợp của các phương pháp kiểm toán Việc phân tích này giúp xác định những điểm mạnh và điểm yếu trong quy trình kiểm toán hiện tại, từ đó cải thiện chất lượng dịch vụ và nâng cao độ tin cậy của báo cáo tài chính Sự so sánh cũng góp phần vào việc tuân thủ các tiêu chuẩn kiểm toán quốc gia và quốc tế.
- Đánh giá quy trình kiểm toán khoản mục nợ phải thu của Công ty TNHH Kiểm toán
Tư vấn Rồng Việt thực hiện kiểm toán thực tế tại các khách hàng để đưa ra giải pháp tối ưu hóa quy trình kiểm toán khoản mục nợ phải thu Qua đó, công ty kiểm toán có thể hoàn thiện các bước kiểm tra và đánh giá, đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong công tác quản lý nợ phải thu.
Phạm vi nghiên cứu
- Đề tài được thực hiện Công ty TNHH Kiểm toán Tư vấn Rồng Việt
- Địa chỉ: 59 Nguyễn Quý Đức, phường An Phú, Quận 2, Tp Hồ Chí Minh
Dữ liệu trong nghiên cứu được thu thập từ Công ty TNHH Kiểm toán Tư vấn Rồng Việt, cùng với quá trình kiểm toán thực tế tại hai công ty ABC và XYZ trong năm 2015 và 2016.
- Thời gian thực hiện đề tài : Đề tài được thực hiện từ ngày 27/03/2017 đến ngày 02/07/2017
Do hạn chế về không gian, thời gian và số liệu, bài viết chỉ tập trung nghiên cứu quy trình chung kiểm toán khoản mục nợ phải thu khách hàng.
Do tính chất đặc thù của nghề kiểm toán, một số thông tin liên quan đến khách hàng như tên công ty, mã số thuế và địa chỉ đã được điều chỉnh để đảm bảo tính bảo mật cho Công ty TNHH Kiểm toán Tư vấn Rồng Việt và hai công ty khách hàng.
Phương pháp nghiên cứu
1.4.1 Phương pháp thu thập số liệu
Số liệu thứ cấp cho đề tài này được thu thập từ báo cáo tài chính, sổ sách, chứng từ và tài liệu kế toán năm 2016, cùng với hồ sơ kiểm toán năm 2015 của công ty KH trong quá trình kiểm toán.
Trong quá trình kiểm toán, chúng tôi thực hiện quan sát và trao đổi trực tiếp với công ty khách hàng, đồng thời phỏng vấn các kiểm toán viên và nhân viên của Công ty TNHH Kiểm toán Tư vấn Rồng Việt để thu thập thông tin cần thiết.
- Từ các nguồn sách liên quan khác: văn bản pháp luật, chuẩn mực kế toán kiểm toán, sách báo, internet…
1.4.2 Phương pháp phân tích số liệu
Phương pháp phỏng vấn và quan sát trực tiếp với các kiểm toán viên (KTV) cùng trợ lý kiểm toán trong công ty giúp thu thập thông tin chi tiết về quy trình kiểm toán và các vấn đề liên quan đến khoản mục nợ phải thu.
Để thu thập bằng chứng kiểm toán cho khoản mục nợ phải thu, cần sử dụng các tài liệu như TNKS và TNCB với số liệu cụ thể Bên cạnh đó, việc phân tích các chỉ số tài chính sẽ giúp làm rõ sự biến động của nợ phải thu trong năm nay so với năm trước, từ đó cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính của doanh nghiệp.
- Sử dụng thủ tục phân tích, so sánh, đối chiếu để nhận xét về ưu điểm, nhược điểm của quy trình kiểm toán nợ phải thu tại công ty
- Sử dụng số liệu, đánh giá, phân tích và đưa ra ý kiến kiểm toán cho quy trình kiểm toán nợ phải thu
Dựa trên số liệu thu thập được từ công ty KH trong năm 2015 và 2016, chúng tôi đã lập bảng tổng hợp và sử dụng phương pháp so sánh, đối chiếu để phân tích xu hướng và tỷ số, nhằm đánh giá các biến động và chênh lệch Đồng thời, việc điều tra và phỏng vấn cũng được thực hiện để tìm hiểu nguyên nhân của những biến động này.
- Sử dụng phương pháp so sánh, đối chiếu số liệu giữa các thông tin trên BCTC, chứng từ, sổ kế toán để kiểm tra việc ghi chép chính xác
Trong quá trình thực hiện kiểm toán, việc áp dụng các phương pháp kiểm tra, đối chiếu, so sánh và tính toán số học là rất quan trọng, đặc biệt là trong việc thực hiện các TNCB Những phương pháp này giúp đảm bảo tính chính xác và minh bạch của các thông tin tài chính, từ đó nâng cao hiệu quả của quá trình kiểm toán.
Bài viết này thực hiện so sánh quy trình kiểm toán khoản mục nợ phải thu của Công ty TNHH Kiểm toán Tư vấn Rồng Việt với thực tiễn kiểm toán tại công ty KH và chương trình kiểm toán mẫu của VACPA Bằng việc vận dụng các chuẩn mực kiểm toán, chuẩn mực kế toán, cùng với kinh nghiệm cá nhân, tác giả sẽ đánh giá ưu và nhược điểm của quy trình kiểm toán nợ phải thu tại Công ty Kiểm toán Tư vấn Rồng Việt, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện quy trình này.
Kết cấu đề tài: 5 chương
• Chương 2: Cơ sở lý thuyết
• Chương 3: Giới thiệu tổng quan về Công ty TNHH Kiểm toán Tư vấn Rồng Việt
• Chương 4: Thực hiện kiểm toán khoản mục nợ phải thu khách hàng
Chương 5 trình bày đánh giá quy trình kiểm toán khoản mục nợ phải thu tại Công TNHH Kiểm toán và Tư vấn Rồng Việt Bài viết đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện quy trình này, tập trung vào việc nâng cao hiệu quả kiểm toán và đảm bảo tính chính xác trong báo cáo tài chính Các khuyến nghị bao gồm việc cải tiến phương pháp kiểm tra, đào tạo nhân viên và áp dụng công nghệ thông tin trong quy trình kiểm toán.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT
Cơ sở lý thuyết
2.1.1 Khái quát về kiểm toán và quy trình kiểm toán
Kiểm toán hiện nay được định nghĩa phổ biến là quá trình thu thập và đánh giá bằng chứng về thông tin để xác định mức độ phù hợp với các chuẩn mực đã thiết lập Quá trình này cần được thực hiện bởi các kiểm toán viên có đủ năng lực và độc lập.
Theo sách kiểm toán, Trường Đại học Kinh Tế Tp.HCM, hoạt động kiểm toán được phân loại theo mục đích gồm:
Kiểm toán hoạt động là quá trình kiểm tra và đánh giá tính hiệu quả và hiệu suất của các hoạt động trong một bộ phận hoặc toàn bộ tổ chức, nhằm đề xuất các giải pháp cải tiến.
Kiểm toán tuân thủ là quá trình đánh giá mức độ tuân thủ các quy định pháp luật, điều khoản hợp đồng hoặc quy định nội bộ của tổ chức Qua kiểm toán này, các doanh nghiệp có thể xác định được liệu họ có thực hiện đúng các quy định hay không, từ đó đảm bảo tính hợp pháp và hiệu quả trong hoạt động.
- Kiểm toán BCTC: là cuộc kiểm tra để đưa ra ý kiến nhận xét về sự trình bày trung thực của BCTC của một đơn vị
Phân loại theo chủ thể kiểm toán thì hoạt động kiểm toán gồm:
Kiểm toán nội bộ được thực hiện bởi nhân viên trong đơn vị, với khả năng tiến hành cả ba loại hoạt động kiểm toán, đặc biệt mạnh ở kiểm toán hoạt động Để đảm bảo hiệu quả, bộ phận kiểm toán nội bộ cần được tổ chức độc lập với bộ phận kiểm toán.
Do KTV nội bộ là nhân viên của đơn vị nên thường không đạt được sự tin cậy của những người bên ngoài
Kiểm toán nhà nước là hoạt động do các công chức Nhà nước thực hiện, tập trung chủ yếu vào việc kiểm toán tuân thủ, bao gồm việc xem xét sự chấp hành luật pháp tại các đơn vị.
Kiểm toán độc lập là loại hình kiểm toán được thực hiện bởi các kiểm toán viên thuộc tổ chức kiểm toán độc lập Ngoài việc kiểm toán báo cáo tài chính (BCTC), các tổ chức này còn cung cấp nhiều dịch vụ khác theo yêu cầu của khách hàng, bao gồm kiểm toán hoạt động, kiểm toán tuân thủ, cũng như tư vấn về kế toán, thuế và tài chính.
Hình 2.1 Quy trình kiểm toán cơ bản (Nguồn: VACPA – Hội Kiểm toán viên hành nghề Việt Nam)
2.1.2 Nội dung và đặc điểm của khoản mục nợ phải thu khách hàng
2.1.2.1 Nội dung khoản mục nợ phải thu khách hàng
Khoản mục phải thu khách hàng là một chỉ số quan trọng phản ánh tình hình nợ phải thu và khả năng thanh toán của doanh nghiệp từ khách hàng liên quan đến tiền bán sản phẩm, hàng hóa, bất động sản đầu tư, tài sản cố định và dịch vụ cung cấp Ngoài ra, khoản mục này còn ghi nhận các khoản phải thu từ người nhận thầu đối với khối lượng công việc xây dựng cơ bản đã hoàn thành.
Trên bảng cân đối kế toán, nợ phải thu khách hàng được phân loại thành tài sản ngắn hạn và dài hạn Tại phần A "Tài sản ngắn hạn", các khoản phải thu khách hàng được ghi nhận theo số phải thu gộp, kèm theo khoản dự phòng phải thu khó đòi, phản ánh giá trị thuần có thể thực hiện được Ngược lại, khoản phải thu dài hạn của khách hàng được trình bày trong phần B "Tài sản dài hạn".
- Phân loại: Tùy thuộc theo các tiêu chí khác nhau mà người ta chia khoản phải thu thành các loại khác nhau Cụ thể:
Nợ phải thu ngắn hạn bao gồm nhiều khoản mục quan trọng như phải thu ngắn hạn từ khách hàng, trả trước cho người bán, phải thu nội bộ, phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng, phải thu về cho vay ngắn hạn, và các khoản phải thu ngắn hạn khác Ngoài ra, còn có dự phòng cho các khoản phải thu khó đòi và tài sản thiếu chờ xử lý, tạo nên bức tranh tổng thể về tình hình nợ phải thu ngắn hạn trong doanh nghiệp.
Nợ phải thu dài hạn bao gồm các khoản như phải thu dài hạn từ khách hàng, trả trước cho người bán dài hạn, vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc, phải thu nội bộ dài hạn, khoản phải thu từ cho vay dài hạn, các khoản phải thu dài hạn khác, và dự phòng cho các khoản phải thu dài hạn khó đòi.
2.1.2.2 Đặc điểm của khoản mục nợ phải thu khách hàng
- Nợ phải thu KH là một loại tài sản khá nhạy cảm với những gian lận như bị nhân viên chiếm dụng hoặc tham ô
Nợ phải thu khách hàng là một khoản mục quan trọng liên quan trực tiếp đến kết quả kinh doanh, và thường bị lợi dụng để áp dụng các thủ thuật nhằm thổi phồng doanh thu và lợi nhuận của doanh nghiệp.
Nợ phải thu khách hàng được báo cáo theo giá trị thuần có thể thu hồi Tuy nhiên, việc lập dự phòng cho các khoản phải thu khó đòi thường phụ thuộc vào ước tính của các nhà quản lý, dẫn đến khả năng xảy ra sai sót và khó khăn trong việc kiểm tra tính chính xác.
2.1.2.3 Các sai phạm thường xảy ra đối với khoản mục nợ phải thu
- Không bù trừ cùng đối tượng hoặc bù trừ công nợ không cùng đối tượng
- Chưa có quy chế tài chính về thu hồi công nợ
- Chưa có sổ chi tiết theo dõi chi tiết từng đối tượng phải thu
- Cùng một đối tượng nhưng theo dõi trên nhiều tài khoản khác nhau
- Quy trình phê duyệt bán chịu không đầy đủ, chặt chẽ: chưa có quy định về số tiền nợ tối đa, thời hạn thanh toán…
- Chênh lệch biên bản đối chiếu và sổ kế toán chưa được xử lý
- Hạch toán sai nội dung, số tiền, tính chất tài khoản phải thu, hạch toán các khoản phải thu không mang tính chất phải thu thương mại vào TK131
- Kế toán sử dụng thuật ngữ lapping
- Hạch toán giảm công nợ phải thu hàng bán trả lại, giảm giá hàng bán nhưng không có hóa đơn, chứng từ hợp lệ
- Không phân loại tuổi nợ, không có chính sách thu hồi, quản lý nợ hiệu quả
- Chưa lập dự phòng các khoản phải thu khó đòi hoặc lập dự phòng nhưng trích thiếu hoặc trích thừa, vượt quá tỷ lệ cho phép
Nợ phải thu từ khách hàng có thể không thu hồi được trong một số trường hợp, chẳng hạn như khi doanh nghiệp bán chịu cho bên thứ ba, hoặc khi khách hàng phá sản và không thanh toán khoản nợ, dẫn đến việc nợ này trở thành khoản mục nợ khó đòi.
2.1.2.4 Nguyên tắc ghi nhận nợ phải thu khách hàng
Quan hệ thanh toán giữa doanh nghiệp và khách hàng chủ yếu diễn ra trong quá trình bán sản phẩm, vật tư, hàng hóa, cung cấp dịch vụ và lao vụ Điều này cũng bao gồm việc bàn giao thanh toán cho khối lượng thi công mà khách hàng đã nhận nhưng chưa thanh toán.
Khi hạch toán các khoản phải thu của KH cần tôn trọng các quy định sau đây:
- Phải mở sổ chi tiết theo từng đối tượng phải thu và theo từng khoản nợ và từng lần thanh toán
- Trường hợp bán hàng thu tiền ngay thì không phản ánh vào tài khoản này
Khách hàng có giao dịch thường xuyên hoặc có số dư nợ lớn định kỳ cần kiểm tra đối chiếu các khoản nợ đã phát sinh, đã thu hồi và số nợ còn lại Nếu cần thiết, có thể yêu cầu khách hàng xác nhận bằng văn bản.
Giới thiệu sơ bộ về công ty
- Tên công ty: Công ty TNHH Kiểm toán Tư vấn Rồng Việt
Tên tiếng Anh: Viet Dragon Auditing & Consulting Company Limited (VDAC) Địa chỉ: 59 Nguyễn Quý Đức, Phường An Phú, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh
Email: vdac@vdac.com.vn – info@vdac.com.vn
Website: http://vdac.com.vn
Lịch sử hình thành và phát triển công ty
VDAC, công ty TNHH Kiểm toán Tư vấn Rồng Việt, chuyên cung cấp dịch vụ kiểm toán, kế toán, thuế và tư vấn chuyên nghiệp.
VDAC được thành lập bởi đội ngũ chuyên gia gồm Kiểm toán viên, thẩm định viên và chuyên gia tài chính giàu kinh nghiệm, những người đã hoạt động trong ngành Kiểm toán và Tư vấn từ những ngày đầu khi các dịch vụ này mới xuất hiện tại Việt Nam.
VDAC hiện có đội ngũ hơn 30 chuyên viên chuyên nghiệp, được đào tạo trong nước và quốc tế Trong đó, 30% đã nhận chứng chỉ kiểm toán viên và thẩm định viên về giá từ Bộ Tài chính, 10% sở hữu bằng cấp quốc tế về kế toán và sau đại học, và 100% có bằng cử nhân kinh tế, luật hoặc ngoại ngữ Đội ngũ chuyên viên của chúng tôi được đào tạo liên tục để nâng cao trình độ chuyên môn, kỹ năng và kiến thức về pháp luật, kinh tế, kỹ thuật và thị trường, nhằm đa dạng hóa các dịch vụ cung cấp cho khách hàng.
VDAC đã phát triển và áp dụng quy trình cùng phương pháp kiểm toán và tư vấn dựa trên kinh nghiệm thực tiễn và kiến thức tích lũy từ quá trình làm việc, đảm bảo tuân thủ các chuẩn mực và tiêu chuẩn của Việt Nam cũng như quốc tế.
Chúng tôi cung cấp dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp trong nước và doanh nghiệp đầu tư nước ngoài nắm bắt kịp thời các quy định pháp luật kinh doanh tại Việt Nam Với sự hiểu biết sâu sắc về pháp luật kinh doanh, chúng tôi giúp tổ chức hệ thống Kiểm soát nội bộ và kế toán hiệu quả, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh doanh và tối ưu hóa hiệu quả cho doanh nghiệp.
Chức năng và nhiệm vụ của công ty
3.3.1 Dịch vụ kiểm toán và các dịch vụ có bảo đảm liên quan
VDAC cam kết cung cấp sự đảm bảo về tính trung thực, hợp lý và tin cậy của thông tin tài chính và phi tài chính cho các Cổ đông, Hội đồng quản trị, Nhà quản lý, Nhà đầu tư và các bên liên quan khác Chúng tôi thực hiện điều này thông qua các dịch vụ kiểm toán độc lập và các dịch vụ bảo đảm khác, nhằm đảm bảo sự tuân thủ pháp luật và hỗ trợ cho các quyết định chiến lược.
- Các dịch vụ kiểm toán và dịch vụ có bảo đảm bao gồm:
- Kiểm toán Báo cáo tài chính theo luật định
- Kiểm toán báo cáo quyết toán dự án
- Kiểm toán tỷ lệ nội địa hóa
- Kiểm toán báo cáo quyết toán xây dựng cơ bản…
- Soát xét HTKSNB, soát xét thông tin tài chính
- Kiểm toán báo cáo quyết toán XDCB
VDAC cung cấp một loạt dịch vụ kế toán đa dạng, đáp ứng nhu cầu cụ thể của từng doanh nghiệp Các dịch vụ này bao gồm nhiều lĩnh vực kế toán khác nhau, giúp doanh nghiệp quản lý tài chính hiệu quả.
- Xây dựng các mô hình tổ chức bộ máy kế toán và tổ chức công tác kế toán cho các doanh nghiệp
- Rà soát, phân tích, cải tổ bộ máy kế toán – tài chính đã có sẵn
- Rà soát, xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ
- Hướng dẫn lập chứng từ kế toán…
VDAC, với kiến thức chuyên sâu về quy định thuế và kinh nghiệm dày dạn trong xử lý các vấn đề thuế, cam kết mang đến dịch vụ thuế tối ưu cho doanh nghiệp Chúng tôi cung cấp nhiều dịch vụ thuế đa dạng, giúp doanh nghiệp giải trình hiệu quả với cơ quan thuế và tối ưu hóa lợi ích thuế.
- Tư vấn các ưu đãi và miễn giảm về thuế áp dụng cho doanh nghiệp
- Tư vấn một cấu trúc về tài chính hợp lý để có lợi về thuế
- Tư vấn hệ thống tiền lương tối ưu để tiết kiệm thuế cho doanh nghiệp và có lợi cho người lao động…
3.3.4 Các dịch vụ tư vấn khác
- Tư vấn Tài chính Doanh nghiệp
- Tư vấn thành lập doanh nghiệp
Hoạt động đào tạo của VDAC bao gồm:
- Đào tạo, hướng dẫn áp dụng các chuẩn mực kế toán Việt Nam và Quốc tế
- Tổ chức các khóa đào tạo, cập nhật các luật thuế tại Việt Nam, đặc biệt là các luật thuế mới
- Đào tạo, hướng dẫn áp dụng chế độ kế toán doanh nghiệp đối với mọi loại hình doanh nghiệp…
3.3.6 Dịch vụ liên quan đến phần mềm kế toán
- Tư vấn giải pháp sử dụng phần mềm kế toán
- Cung cấp phần mềm kế toán
- Đào tạo sử dụng phần mềm kế toán
Tổ chức bộ máy và quản lý của công ty
Sơ đồ 3.1: Sơ đồ tổ chức Công Ty TNHH Kiểm toán Tư vấn Rồng Việt
Nguồn : Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn Rồng Việt
3.4.2 Chức năng nhiệm vụ của từng bộ phận
Hội đồng thành viên chịu trách nhiệm quyết định chiến lược phát triển và kế hoạch kinh doanh hàng năm của công ty, xác định cơ cấu tổ chức quản lý, cùng với việc sửa đổi và bổ sung Điều lệ công ty.
Ban giám đốc có nhiệm vụ thực hiện các chiến lược kinh doanh do hội đồng thành viên đề ra, điều hành công ty để đạt được các mục tiêu cuối cùng và quản lý công việc hàng ngày của công ty.
- Phòng hành chính: tiếp nhận hồ sơ của khách hàng, gửi thư cho khách hàng, làm thủ quỹ cho công ty, in ấn báo cáo cho công ty
- Phòng kế toán: tập hợp dữ liệu hàng ngày xuất hóa đơn, làm sổ sách cho công ty
- Phòng kiểm toán: tiếp nhận hợp đồng kiểm toán từ phòng kinh doanh và tiến hành đi kiểm toán tại doanh nghiệp, và thực hiện các dịch vụ khác
- Phòng kinh doanh: tìm kiếm khách hàng cho công ty, tư vấn cho khách hàng về giá cả dịch vụ và chăm sóc khách hàng.
Sơ lược kết quả hoạt động kinh doanh
Bảng 3.1 Phân tích KQHĐKD của công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn Rồng Việt giaI đoạn 2014 – 2016 Đơn vị tính: triệu đồng
Doanh thu 4.783,38 5.314,87 5.999,96 531,49 11,11 685,09 12,89 Chi phí 4.070,28 4.404,04 4.804,81 333,76 8,20 400,77 9,10 Lợi nhuận 713,10 910,83 1.195,15 197,73 27,73 284,32 31,22
Nguồn: Từ bảng kết quả hoạt động kinh doanh VDAC 2014 – 2016
Nhận xét về kết quả kinh doanh của VDAC trong giai đoạn 2014 – 2016, như thể hiện trong bảng 3.1, cho thấy tình hình kinh doanh của đơn vị có những biến động đáng chú ý.
2014 – 2016 là tương đối khả quan với những mức biến động tăng của cả doanh thu và lợi nhuận
Mặc dù giá trị biến động không cao, doanh thu của đơn vị đã tăng ổn định qua các năm, với mức tăng 11,11% trong năm 2015 so với 2014 và 12,89% trong năm 2016 so với 2015 Sự gia tăng doanh thu này phần lớn nhờ vào nền kinh tế Việt Nam đang ổn định và phát triển, cùng với nhu cầu đầu tư trong và ngoài nước gia tăng, dẫn đến việc các doanh nghiệp cần có báo cáo tài chính minh bạch để thu hút vốn Hệ thống văn bản pháp luật cũng ngày càng hoàn thiện, đặc biệt là Thông tư 200 của Bộ Tài chính, tạo ra nhu cầu tư vấn kế toán và luật tăng cao Nhờ vào những yếu tố này, VDAC đã ký kết hơn 100 hợp đồng kiểm toán và tư vấn mỗi năm, chủ yếu vào mùa kiểm toán, với nguyên tắc hoạt động tin cậy và hiệu quả Điều này không chỉ giúp công ty nâng cao chất lượng phục vụ mà còn tạo dựng lòng tin với khách hàng, giữ chân khách hàng cũ và thu hút khách hàng mới với những hợp đồng có giá trị lớn, góp phần làm tăng doanh thu trong năm 2016.
Sự gia tăng doanh thu dẫn đến chi phí hoạt động của đơn vị cũng tăng theo, với chi phí tăng thêm 333,76 triệu đồng, tương ứng với tỷ lệ 8,20% từ năm 2014 đến 2015 Năm 2016, chi phí tiếp tục tăng thêm 400,77 triệu đồng, với tỷ lệ tăng 9,10% so với năm trước Mặc dù chi phí có xu hướng tăng, nhưng điều này là hợp lý do số lượng và chất lượng dịch vụ mà công ty cung cấp ngày càng tăng.
Sự hiệu quả trong quản lý đã giúp công ty duy trì chi phí ổn định, mặc dù có sự gia tăng nhẹ Các khoản chi phí chủ yếu bao gồm văn phòng phẩm, lương, thưởng, phụ cấp, tiền tăng ca, và chi phí xăng dầu cho xe cùng tiền taxi cho nhóm kiểm toán Đối với các hợp đồng ngoại tỉnh, chi phí còn bao gồm công tác phí.
Quản lý chi phí hiệu quả đã giúp công ty VDAC đạt lợi nhuận cao Từ năm 2014 đến 2015, lợi nhuận của công ty tăng 197,73 triệu đồng, tương đương 27% Năm 2016, lợi nhuận tiếp tục tăng thêm 284,32 triệu đồng, với mức tăng 31,22% so với năm 2015.
Thuận lợi, khó khăn và định hướng phát triển của công ty
- Hệ thống các văn bản pháp luật, chuẩn mực ngày càng được hoàn thiện
Môi trường làm việc thuận lợi, cơ sở hạ tầng, trang thiết bị hiện đại
- Đội ngũ nhân sự chuyên nghiệp, trình độ chuyên môn cao và giàu kinh nghiệm, năng nổ nhiệt tình trong công việc
Nhu cầu kiểm toán tại Việt Nam đang gia tăng do sự phát triển kinh tế và hội nhập quốc tế Sự quan tâm của xã hội đối với lĩnh vực này cũng đang tăng lên, phản ánh tầm quan trọng của kiểm toán trong bối cảnh nền kinh tế hiện nay.
Quản lý hiệu quả, số lượng và chất lượng dịch vụ ngày càng đa dạng và nâng cao, từ đó tạo dựng lòng tin và sự tín nhiệm từ khách hàng.
- Có mối quan hệ sâu rộng với các tổ chức kinh tế, tài chính
Sự phát triển của ngành kiểm toán đã thúc đẩy sự ra đời của nhiều công ty kiểm toán độc lập, đặc biệt là các công ty lớn và các công ty kiểm toán có vốn đầu tư nước ngoài (Big Four), tạo ra áp lực cạnh tranh mạnh mẽ trong thị trường.
- Hệ thống văn bản pháp luật vẫn đang trong giai đoạn hoàn thiện
Vào mùa kiểm toán từ tháng 1 đến tháng 5 hàng năm, các công ty thường gặp khó khăn trong việc thỏa thuận và sắp xếp thời gian làm việc cũng như thời hạn hoàn tất báo cáo tài chính Để đáp ứng yêu cầu gấp rút này, các thủ tục kiểm toán cần được giản lược, nhằm đảm bảo hoàn thành đúng thời gian đã thỏa thuận trong hợp đồng và đồng thời giảm bớt chi phí kiểm toán.
- Số lượng nhân viên còn ít chưa đáp ứng kịp nhu cầu của KH
- Cơ cấu nhân sự thay đổi liên tục qua các năm dẫn đến khó khăn trong việc đào tạo nhân sự mới
- Tầm nhìn dài hạn của VDAC là trở thành một trong những công ty cung cấp các dịch vụ chuyên nghiệp hàng đầu Việt Nam
- Sứ mạng của VDAC là cung cấp cho KH những dịch vụ chuyên nghiệp với chất lượng và giá trị gia tăng cao nhất với chi phí hợp lý.
Khái quát quy trình kiểm toán khoản mục nợ phải thu áp dụng tại khách hàng
Để đảm bảo hiệu quả trong việc kiểm toán hệ thống kiểm soát nội bộ (HTKSNB), các kiểm toán viên (KTV) cần chú trọng tìm hiểu khách hàng, đặc biệt là khách hàng mới thông qua việc thực hiện nhiều thử nghiệm kiểm soát (TNKS) Đối với khách hàng cũ, VDAC tiếp tục duy trì mối quan hệ tốt đẹp bằng cách để KTV kiểm niên độ trước thực hiện kiểm niên độ sau, đồng thời luôn đặt đạo đức nghề nghiệp và tính chuyên môn lên hàng đầu.
Gửi thư báo giá đối với KH, VDAC sẽ dựa vào doanh thu, quy mô hoạt động của KH mà đưa báo giá phù hợp
Khi khách hàng đồng ý với mức giá, VDAC sẽ tiến hành soạn thảo hợp đồng kiểm toán phù hợp với lợi ích của khách hàng, các bên sử dụng báo cáo tài chính và công ty kiểm toán Đồng thời, VDAC cũng sẽ chuẩn bị thư hẹn kiểm toán và danh mục tài liệu cần cung cấp, phân công nhóm kiểm toán để đảm bảo các yếu tố ảnh hưởng được xem xét cẩn thận, và thu thập, trao đổi với Ban giám đốc về những vấn đề quan trọng.
Khi hợp đồng được ký, Công ty sẽ phân công cụ thể từng nhóm KTV cho từng hợp đồng, thường từ 3 đến 5 thành viên Đối với các công ty khách hàng lớn và phức tạp, sẽ có sự phân công bổ sung KTV chính, tức nhóm trưởng nhóm kiểm toán, có trách nhiệm phân công công việc cho từng trợ lý kiểm toán và tổ chức thực hiện kiểm toán Tất cả các vấn đề quan trọng cần được báo cáo cho Ban giám đốc để được theo dõi và chỉ đạo kịp thời.
• Lập kế hoạch kiểm toán
KTV chính có trách nhiệm lập kế hoạch kiểm toán theo mẫu công ty, được xem xét bởi thành viên Ban giám đốc Đối với các khách hàng quan trọng, cần bổ sung thông tin vào công việc và chương trình mẫu để phù hợp với tình hình cụ thể của từng khách hàng.
Lập kế hoạch chiến lược là bước quan trọng trong quy trình kiểm toán, thường áp dụng cho các công ty khách hàng có quy mô lớn, công việc phức tạp, phạm vi hoạt động rộng và báo cáo tài chính nhiều năm.
Lập kế hoạch tổng thể cho mỗi cuộc kiểm toán là bước quan trọng, trong đó nêu rõ phạm vi và phương pháp thực hiện Kế hoạch này bao gồm việc hiểu rõ tình hình hoạt động của khách hàng, chính sách kế toán, chu trình kinh doanh quan trọng, và thực hiện phân tích sơ bộ báo cáo tài chính Kế toán viên cần đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ và thảo luận về các vấn đề gian lận với Ban giám đốc, đồng thời xác định mức trọng yếu và đánh giá rủi ro kiểm toán Ngoài ra, KTV cũng yêu cầu khách hàng cung cấp thông tin cần thiết để hỗ trợ quy trình kiểm toán.
- Giấy phép thành lập công ty
- Các quyết toán thuế hằng năm, đặc biệt là các quyết toán trước năm kiểm toán
- Các loại sổ kế toán có theo đúng quy định Việc lưu trữ chứng từ, cập nhật văn bản có đầy đủ và hệ thống
• Đánh giá sơ bộ rủi ro kiểm toán
Sau khi ký hợp đồng kiểm toán và lập kế hoạch kiểm toán, công ty sẽ tiến hành khảo sát hệ thống kiểm soát nội bộ (HTKSNB) thông qua bảng câu hỏi Dựa trên thông tin thu thập được, kiểm toán viên sẽ đánh giá các rủi ro tiềm tàng cũng như rủi ro kiểm soát chung liên quan đến toàn bộ báo cáo tài chính (BCTC).
Khi đánh giá sơ bộ báo cáo tài chính của công ty, kiểm toán viên (KTV) sẽ đưa ra nhận định về các rủi ro tiềm tàng và rủi ro kiểm soát liên quan đến các khoản mục đã phân tích Dựa vào thông tin thu thập được và kinh nghiệm kiểm toán, KTV tiến hành đánh giá ban đầu về rủi ro kiểm toán và xác định mức trọng yếu cần thiết.
• Xác lập mức trọng yếu
Công ty đang triển khai chương trình kiểm toán mẫu của VACPA, được cập nhật vào năm 2013 và chính thức áp dụng từ ngày 01/01/2014 Đồng thời, dựa vào xét đoán nghề nghiệp của kiểm toán viên, công ty lựa chọn các chỉ tiêu và xác định mức trọng yếu phù hợp.
- Mức trọng yếu được xác định là mức nhỏ nhất của các lựa chọn sau, hoặc bình quân của các mức lựa chọn:
Khi lựa chọn tỷ lệ, KTV căn cứ vào sự xét đoán nghề nghiệp và đặc thù của loại hình doanh nghiệp Từ đó, KTV sẽ xác định mức trọng yếu khác nhau dựa trên đánh giá ban đầu về rủi ro trọng yếu.
Trước khi tiến hành kiểm toán thực tế, kiểm toán viên sẽ liên lạc với bộ phận kế toán để yêu cầu cung cấp các tài liệu kế toán, sổ sách và chứng từ liên quan đến khoản mục Nợ phải thu từ khách hàng.
- Chương trình kiểm toán được trình bày ở bảng 3.2
Bảng 3.2: Chương trình kiểm toán mẫu
STT Thủ tục Người thực hiện
1 Kiểm tra chính sách kế toán áp dụng nhất quán với năm trước và phù hợp với khuôn khổ lập và trình bày BCTC được áp dụng
2 Lập Bảng số liệu tổng hợp có so sánh với số dư cuối năm trước Đối chiếu các số dư trên Bảng số liệu tổng hợp với Bảng
CĐPS, Sổ Cái, sổ chi tiết,… và giấy tờ làm việc của kiểm toán năm trước (nếu có)
II Kiểm tra phân tích
So sánh số dư phải thu khách hàng giữa năm nay và năm trước, đồng thời phân tích biến động doanh thu thuần và dự phòng phải thu khó đòi giữa hai năm là rất quan trọng Điều này giúp xác định xu hướng thu hồi công nợ và đánh giá hiệu quả quản lý tài chính của doanh nghiệp Việc phân tích này không chỉ phản ánh tình hình tài chính hiện tại mà còn hỗ trợ trong việc đưa ra các quyết định kinh doanh chiến lược trong tương lai.
So sánh hệ số quay vòng các khoản phải thu và số ngày thu tiền bình quân giữa năm nay và năm trước là cần thiết để đánh giá tính hợp lý của số dư nợ cuối năm Điều này cũng giúp xem xét khả năng lập dự phòng trong bối cảnh chính sách tín dụng bán hàng được áp dụng trong kỳ.
III Kiểm tra chi tiết
Thu thập bảng tổng hợp chi tiết các khoản phải thu từ khách hàng và khách hàng trả tiền trước theo từng đối tượng Tiến hành đối chiếu số liệu với các tài liệu liên quan như Sổ Cái, sổ chi tiết theo từng đối tượng và báo cáo đối chiếu số phát sinh (BCĐPS).
Xem xét Bảng tổng hợp để xác định các khoản mục bất thường
(số dư lớn, các bên liên quan, nợ lâu ngày số dư không biến
Vinh D344 động, các khoản nợ không phải là KH, ) Thực hiện thủ tục kiểm tra (nếu cần)
2 Gửi thư xác nhận Vinh D347
3 Kiểm tra các khoản dự phòng nợ khó đòi và chi phí dự phòng Vinh D349
4 Thủ tục kiểm tra việc ghi nhận nợ phải thu vào thời điểm trước và sau ngày khóa sổ lập BCTC (Thủ tục cut off)
Kiểm tra việc áp dụng tỷ giá quy đổi là rất quan trọng để xác định và hạch toán chênh lệch tỷ giá đã thực hiện hoặc chưa thực hiện đối với các giao dịch và số dư có gốc ngoại tệ Việc này giúp đảm bảo tính chính xác trong báo cáo tài chính và quản lý rủi ro tỷ giá hiệu quả.
6 Kiểm tra các nghiệp vụ cấn trừ công nợ Vinh
7 Kiểm tra việc trình bày các khoản phải thu khách hàng và dự phòng (nếu có) trên BCTC
Nguồn: Chương trình kiểm toán mẫu VDAC
• Phát hành báo cáo kiểm toán
THỰC HIỆN KIỂM TOÁN KHOẢN MỤC NỢ PHẢI THU KHÁCH HÀNG TẠI CÔNG TY TNHH ABC
Chuẩn bị kiểm toán
Công ty VDAC áp dụng biểu mẫu số A100 và A200
KH của VDAC bao gồm các công ty mới và cũ với quy mô hoạt động đa dạng Ban Giám đốc VDAC thực hiện việc tìm hiểu khách hàng một cách kỹ lưỡng, thông qua việc trao đổi trực tiếp với đại diện khách hàng để nắm bắt thông tin về tình hình kinh doanh, tài chính, chế độ kế toán và các vấn đề phát sinh trong cuộc kiểm toán năm trước.
Sau khi thực hiện nghiên cứu ban đầu về khách hàng và thống nhất mức phí kiểm toán, hai bên đã ký kết hợp đồng kiểm toán cho niên độ kết thúc vào ngày 31/12/2016.
Hợp đồng xác định rõ trách nhiệm của hai bên trong quá trình kiểm toán, bao gồm việc kiểm toán báo cáo tài chính của khách hàng cho kỳ kế toán kết thúc vào ngày 31/12/2016 Điều này nhằm đánh giá tính trung thực và hợp lý của toàn bộ báo cáo tài chính, được thể hiện qua báo cáo kiểm toán của kiểm toán viên VDAC.
Giai đoạn tiếp nhận khách hàng của VDAC được thực hiện rất thận trọng, đặc biệt khi làm việc với các khách hàng có quy mô lớn Ban Giám đốc VDAC tiến hành tìm hiểu kỹ lưỡng các thông tin sơ bộ về công ty, giúp họ có cái nhìn tổng quát và đánh giá rủi ro của hợp đồng, từ đó quyết định có nên ký kết hay không Đồng thời, giai đoạn này cũng cho phép KTV đánh giá năng lực chuyên môn và khả năng của nhóm kiểm toán, định hướng quy trình làm việc và lập kế hoạch cụ thể cho cuộc kiểm toán Thời gian và phí kiểm toán được xác định dựa trên độ phức tạp, mức độ rủi ro và chi phí đi lại, ăn ở ước tính cho đoàn kiểm toán.
4.1.2 Giới thiệu sơ bộ về KH:
Công ty VDAC áp dụng biểu mẫu A300 và A400
- Loại hình doanh nghiệp: Trách nhiệm hữu hạn, Cổ phẩn, Một thành viên…
- Hình thức vốn đầu tư: vốn đầu tư trong nước, nước ngoài…
- Lĩnh vực hoạt động: Thương mại – Dịch vụ, Sản xuất…
- Loại hình giấy chứng nhận: Giấy chứng nhận đầu tư, Giấy chứng nhận đăng ký DN
- Niên độ kế toán: Bắt đầu vào ngày 01/01 và kết thúc vào ngày 31/12 hằng năm
- Đơn vị tiền tệ: Việt Nam đồng (VND):
Khách hàng áp dụng chế độ kế toán doanh nghiệp Việt Nam theo Thông tư 200/2014/TT-BTC ngày 22 tháng 12 năm 2014 và Thông tư 74/2015/TT-BTC ngày 18 tháng 05 năm 2015, cùng với các chuẩn mực kế toán Việt Nam do Bộ Tài chính ban hành, bao gồm các văn bản sửa đổi, bổ sung và hướng dẫn thực hiện liên quan.
- Hình thức kế toán áp dụng: Nhật ký chung…
- Phương pháp tính giá trị hàng tồn kho: Nhập trước xuất trước…
- Phương pháp hạch toán hàng tồn kho: Kê khai thường xuyên…
4.1.3 Lập kế hoạch kiểm toán
Công ty TNHH Kiểm toán Tư vấn Rồng Việt chú trọng đến việc trích lập và hoàn nhập dự phòng phải thu khó đòi khi kiểm toán khoản mục nợ phải thu Đội ngũ kiểm toán viên cần xem xét kỹ lưỡng các hóa đơn, chứng từ ghi nhận nợ phải thu và các tài liệu liên quan Việc lập kế hoạch kiểm toán và phân công nhóm kiểm toán được thực hiện một cách thận trọng để đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong quá trình kiểm toán.
Nhóm kiểm toán gồm có:
- Trưởng nhóm KTV Nguyễn Thị Phương
- Phó trưởng nhóm KTV: Vũ Thành Long
- Trợ lý KTV: Phan Hữu Vinh
- Trợ lý kiểm toán: Nguyễn Thị Kim Hiền
- Trợ lý kiểm toán: Ngô Thị Ngọc Trầm
Khi KTV lên lịch kiểm toán, sẽ yêu KH chuẩn bị các tài liệu hồ sơ như:
- Biên bản kiểm tra về quyết toán thuế của cơ quan thuế
Sổ cái, sổ chi tiết và các tài liệu liên quan đến các khoản mục trên Bảng cân đối kế toán (BCĐKT) là rất quan trọng Đối với khoản mục phải thu khách hàng, Kế toán viên (KTV) yêu cầu khách hàng chuẩn bị các tài liệu cần thiết để đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong báo cáo tài chính.
- Bảng tổng hợp công nợ, bảng chi tiết công nợ từng khách hàng
- Thư xác nhận nợ phải thu vào thời điểm 31/12/2016
- Hợp đồng, giấy báo giá các chứng từ có liên quan đến khoản mục phải thu khách hàng
- Bảng tổng hợp các khoản phải thu khó đòi vào thời điểm 31/12/2106 và các chứng từ có liênn quan đến việc lập dự phòng (nếu có)
4.1.4 Tìm hiểu HTKSNB và đánh giá sơ bộ rủi ro kiểm soát
Công ty VDAC áp dụng biểu mẫu C100 – C500
Khi thực hiện việc đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ (HTKSNB) của khách hàng, kiểm toán viên (KTV) tiến hành rất cẩn trọng Họ không chỉ trao đổi và phỏng vấn kế toán trưởng mà còn sử dụng bảng câu hỏi như công cụ chính để đánh giá HTKSNB áp dụng cho khoản mục nợ phải thu.
Bảng 4.1: Bảng câu hỏi tìm hiểu HTKSNB của công ty TNHH ABC
Có Không Không áp dụng
Yếu kém Ghi Quan chú trọng
1 Đơn đặt hàng có đầy đủ chữ ký xét duyệt của người có thẩm quyền hay không?
2 Có kiểm tra hàng tồn kho trước khi chấp nhận đơn đặt hàng hay không?
3 Có báo cáo về các đơn đặt hàng tồn động?
4 Việc quyết định bán chịu có dựa trên sự tìm hiểu khả năng tài chính của KH hay không?
5 Việc xuất kho có được thực hiện dựa trên lệnh bán hàng hợp lệ?
6 Xuất kho có đúng theo yêu cầu của khách hàng?
7 Phiếu xuất kho có được đánh số liên tục?
8 Gửi hàng đi bán có lập chứng từ gửi hàng và được đánh số liên tục không?
9 Bộ phận gửi hàng có độc lập với kho hàng không?
10 Mọi hàng hoá gửi đi có được lập hoá đơn do một
✓ người độc lập và đánh số liên tục?
11 Việc lập hoá đơn có dựa trên bảng giá hiện hành và kiểm tra lại trước khi gửi cho
12 Công ty có những quy định về chính sách chiết khấu hay không?
13 Công ty có mở sổ chi tiết để theo dõi từng KH hay không?
14 Công ty có lập tổng số nợ phải thu và đối chiếu với sổ cái hằng ngày hay không?
15 Công ty có tính khoản dự phòng nợ phải thu theo đúng quy định của Bộ tài chính hay không?
16 Các khoản xóa sổ nợ phải thu khó đòi có được xét duyệt hay không?
17 Doanh số theo kế toán và doanh số theo báo cáo bán hàng của bộ phận bán hàng có phù hợp?
18 Công ty có mẫu chứng từ riêng để phản ánh sự xét duyệt đối với hàng bán bị trả lại hay giảm giá không?
19 Công ty có lập báo cáo công nợ hằng kỳ hay không?
20 Phiếu thu có được đánh số thứ tự trước không?
21 Hóa đơn có được kiểm tra trước khi giao cho KH hay không?
22 Hàng tháng có gửi một bảng sao kê công nợ cho KH hay không?
23 Cuối tháng công ty có thực hiện việc đối chiếu giữa bộ phận bán hàng và bộ phận lập hóa đơn, đối chiếu giữa phiếu xuất kho và lệnh bán hàng hay không?
24 Có bảng giá được duyệt để làm cơ sở tính tiền trên hóa đơn hay không?
25 Hóa đơn được lập có căn cứ vào các chứng từ có liên quan (lệnh bán hàng, phiếu giao hàng) hay không?
Nguồn: Theo chương trình kiểm toán mẫu của VDAC 4.1.4.2 Đánh giá sơ bộ rủi ro kiểm soát
Dựa vào việc phỏng vấn và bảng câu hỏi gồm 25 câu hỏi với 3 phương án trả lời “Có”, chúng tôi đã tiến hành tìm hiểu về hệ thống kiểm soát nội bộ (HTKSNB) của đơn vị.
Kết quả đánh giá về hệ thống kiểm soát nội bộ (HTKSNB) của đơn vị thiết kế cho khoản mục nợ phải thu cho thấy có 23 câu trả lời “Có”, chiếm tỷ lệ 92%, trong khi chỉ có 2 câu trả lời “Không” được ghi nhận.
Rủi ro tiềm tàng (IR) là một yếu tố quan trọng liên quan đến nhiều khoản mục khác trong bảng cân đối kế toán (BCĐKT), và nó có tác động trực tiếp đến lợi nhuận của doanh nghiệp Do đó, kiểm toán viên (KTV) đánh giá mức độ rủi ro xảy ra sai phạm cho khoản mục này là rất cao, với tỷ lệ lên đến 80%.
Dựa trên kết quả từ bảng câu hỏi, cùng với quan sát và phỏng vấn kế toán trưởng của Công ty ABC, kiểm toán viên (KTV) nhận định rằng hệ thống kiểm soát nội bộ (HTKSNB) của đơn vị hoạt động hiệu quả Vì vậy, KTV quyết định mức rủi ro kiểm soát (CR) là 25%.
Rủi ro kiểm toán (AR) được xác định dựa trên kinh nghiệm nhiều năm trong ngành, cho thấy khả năng Báo cáo kiểm toán không chính xác khi BCTC có sai sót trọng yếu là rất thấp Kế toán viên (KTV) chấp nhận mức rủi ro kiểm toán ở mức 5%.
- Rủi ro phát hiện (DR): dựa trên đánh giá sơ bộ về các mức rủi ro trên, KTV tính toán mức rủi ro phát hiện như sau:
4.1.4.3 Xác lập mức trọng yếu
Bảng 4.2: Xác lập mức trọng yếu của Công ty ABC:
Tiêu chí được sử dụng để ước tính mức trọng yếu
Giá trị tiêu chí được lựa chọn 23.007.179.411
Lý do lựa chọn tiêu chí này Được xác định đáng tin cậy
Mức trọng yếu tổng thể 230.071.794
Tỷ lệ sử dụng để ước tính mức trọng yếu thực hiện [50% - 75%]
Mức trọng yếu thực hiện 172.553.846
Tỷ lệ sử dụng để ước tính ngưỡng sai sót không đáng kể [0% - 4%]
Ngưỡng sai sót không đáng kể 6.902.154
Nguồn: Số liệu thu thập từ quá trình kiểm toán tại Công ty ABC
Thực hiện kiểm toán
• Thủ tục 1: Kiểm tra chính sách kế toán áp dụng nhất quán với năm trước và phù hợp với khuôn khổ lập và trình bày BCTC được áp dụng
Đơn vị sử dụng tài khoản 131 để theo dõi các khoản nợ phải thu và tình hình thanh toán từ khách hàng liên quan đến doanh thu bán hàng hóa, sản phẩm và dịch vụ, đảm bảo tính nhất quán với năm trước.
- Chứng từ gốc làm cơ sở để ghi nhận các khoản phải thu khách hàng có nhất quán với năm trước
- Nguyên tắc hạch toán đối với các khoản thanh toán công nợ có gốc ngoại tệ
Kiểm tra số liệu trên bảng cân đối kế toán (CĐKT) của khoản mục nợ phải thu, đồng thời đối chiếu số dư đầu kỳ trên CĐKT năm 2016 của đơn vị với báo cáo kiểm toán (BCKT) năm 2015.
Kết luận: Đơn vị thực hiện đúng nguyên tắc kế toán và số dư đầu kỳ là phù hợp
Để thực hiện thủ tục 2, cần lập Bảng số liệu tổng hợp so sánh với số dư cuối năm trước Việc này bao gồm đối chiếu các số dư trên Bảng số liệu tổng hợp với Bảng CĐPS, Sổ Cái, sổ chi tiết và các tài liệu liên quan đến kiểm toán năm trước (nếu có).
Công việc: Lập bảng số liệu tổng hợp Phải thu khách hàng ngắn hạn và dài hạn
TK Diễn giải Giấy tờ chi tiết
SDCK trước KT Điều chĩnh thuần SDCK sau KT SDĐK sau KT
131C KH trả tiền trước BCĐPS 330.553.500 330.553.500
2293 Dự phòng phải thu khó đòi BCĐPS
TB,GL vvv xxx PX
TB,GL: Khớp với số liệu trên bảng CĐPS và Sổ Cái
Vvv: Tham chiếu đến bảng tổng hợp điều chỉnh kiểm toán
Xxx: Tham chiếu đến số liệu trên BCTC đã được kiểm toán
PX: Đối chiếu số dư sau kiểm toán cuối kỳ trước với BCĐPS: Khớp
Nguồn: Theo phần hành D310 của Công ty VDAC và dữ liệu thu thập từ Công ty TNHH ABC
Tên khách hàng:Công ty TNHH ABC Người thực hiện Phan Hữu Vinh 19-03-16
Ngày khóa sổ: 31/12/2016 Người soát xét 1
Nội dung: TK 131 – Bảng số liệu tổng hợp
Phải thu khách hàng ngắn hạn và dài hạn
Kết luận: Từ bảng số liệu 4.3, KTV nhận thấy không có chênh lệch xảy ra giữa SDCK trong BCKT năm 2015, SDĐK năm 2016 của BCĐPS và SDĐK nằm 2016 của BCTC
Để thực hiện thủ tục đầu tiên, cần so sánh số dư phải thu khách hàng giữa năm nay và năm trước, đồng thời phân tích sự biến động của doanh thu thuần và dự phòng phải thu khó đòi trong hai năm này.
Công việc: Lập bảng so sánh số dư phải thu KH gồm cả số dư dự phòng năm nay với năm trước
So sánh hệ số quay vòng các khoản phải thu và số ngày thu tiền bình quân của năm nay với năm trước là một thủ tục quan trọng Việc này giúp đánh giá tính hợp lý của số dư nợ cuối năm và khả năng lập dự phòng, đồng thời xem xét chính sách tín dụng bán hàng trong kỳ của đơn vị.
Mục tiêu: Đạt được sự giải trình hợp lý về các chỉ tiêu phân tích các khoản phải thu khách hàng
Nguồn gốc dữ liệu: Sổ chi tiết tài khoản 131, 511, 229 và bảng lập dự phòng
Công việc: Lập bảng so sánh hệ số quay vòng các khoản phải thu và số ngày thu tiền bình quân năm nay với năm trước
1 So sánh số dư phải thu KH gồm cả số dư dự phòng năm nay với năm trước
Nội dung Giá trị Biến động REF
Số dư cuối kì này Số dư cuối kỳ trước Giá trị Tỷ lệ
- TK 131N - Phải thu khách hàng 4.085.131.496 3.216.178.746 868.952.750 27.02%
- TK 131C - Người mua trả tiền trước 330.553.500
- TK 229 - Dự phòng phải thu
Năm nay, số dư khoản phải thu khách hàng tăng 858.952.175 đồng, tương đương 27.02% so với năm trước, nhờ vào việc Công ty có nhiều đơn đặt hàng và hợp đồng dịch vụ gia tăng Đồng thời, doanh thu cũng tăng 282.384.939 đồng, tương đương 1.24% so với năm ngoái, cho thấy tỷ lệ tăng này là hợp lý.
- Số dư người mua trả tiền trước năm 2016 tăng 330.553.500 so với năm 2015 là do Công ty có chính sách bán hàng mới nên khách hàng phải ứng trước tiền
Tên khách hàng:Công ty TNHH ABC Người thực hiện Phan Hữu Vinh 19-03-16
Ngày khóa sổ: 31/12/2016 Người soát xét 1
Nội dung: Kiểm tra phân tích đối với
Khoản phải thu khách hàng
2 So sánh hệ số quay vòng các khoản phải thu và số ngày thu tiền bình quân năm nay với năm trước:
Nội dung Giá trị Biến động REF
Năm nay Năm trước Giá trị Tỷ lệ
Khoản phải thu bình quân 3.650.655.121 3.228.202.514 422.452.607 13,09%
Số ngày thu tiền bình quân 57,92 51,85 6,07
Vòng quay khoản phải thu 6,30 7,04 (0,74)
- Khoản phải thu bình quân năm nay tăng 422.452.607 tương đương với 13.09% là do năm nay khoản mục phải thu khách hàng tăng 27.02% so với năm ngoái
Chỉ số vòng quay các khoản phải thu năm 2016 giảm 0,74 so với năm trước, cho thấy tốc độ thu hồi nợ giảm nhẹ Điều này dẫn đến số ngày thu tiền bình quân tăng từ 51,85 lên 57,92 ngày, nguyên nhân chủ yếu là do chính sách bán hàng chậm thanh toán của công ty và việc khách hàng thanh toán tiền chậm.
Nguồn: Theo phần hành D343 của Công ty VDAC và dữ liệu thu thập được từ Công ty TNHH ABC
Thu thập bảng tổng hợp chi tiết các khoản phải thu từ khách hàng và các khoản khách hàng trả tiền trước theo từng đối tượng khách hàng Đồng thời, đối chiếu số liệu với các tài liệu liên quan như Sổ Cái, sổ chi tiết theo từng đối tượng, báo cáo đối chiếu phát sinh (BCĐPS) và báo cáo tài chính (BCTC) để đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong quản lý tài chính.
Xem xét Bảng tổng hợp để xác định các khoản mục bất thường như số dư lớn, các bên liên quan, nợ lâu ngày không biến động và các khoản nợ không phải là khách hàng Thực hiện các thủ tục kiểm tra cần thiết để đảm bảo tính chính xác và minh bạch của thông tin tài chính.
Mục tiêu: Đạt được giải trình hợp lý các khoản phải thu khách hàng
Nguồn gốc số liệu: Sổ chi tiết tài khoản 131, và bảng kê chi tiết SDCK khoản phải thu
Thu thập bảng kê chi tiết số dư cuối kỳ của các khoản phải thu theo từng khách hàng, sau đó đối chiếu tổng số phải thu với Bảng Cân Đối Kế Toán và so sánh với số liệu của năm trước.
Kiểm tra Bảng kê chi tiết để phát hiện các khoản mục bất thường như số dư lớn, các bên liên quan, nợ quá hạn, khả năng thu hồi kém, và các khoản nợ phải thu không phải từ khách hàng.
1 Thu thập bảng kê chi tiết số dư cuối kỳ các khoản phải thu theo từng khách hàng và đối chiếu tổng số phải thu với Bảng CĐKT và so sánh với năm trước
STT Số dư cuối kì Bảng tổng hợp
Sổ chi tiết BCTC C/L REF
- Số dư Nợ và Có TK 131 trên Bảng tổng hợp công nợ, Sổ cái tổng hợp, Sổ chi tiết, BCTC đều khớp với nhau
- Số dư Nợ TK 131 và Có TK 131 năm 2016 đều tăng so với 2015
2 Xem lướt qua Bảng kê chi tiết để xem có các khoản mục bất thường không? (số dư lớn, các bên liên quan, nợ quá hạn, không có khả năng thu hồi, các khoản nợ phải thu không phải là phải thu từ KH, )
Tên khách hàng:Công ty TNHH ABC Người thực hiện Phan Hữu Vinh 19-03-16
Ngày khóa sổ: 31/12/2016 Người soát xét 1
Nội dung: Kiểm tra chi tiết Người soát xét 2
2.1 Liệt kê các khách hàng có số dư cuối kỳ lớn chiếm trên 5%/Tổng dư nợ phải thu
STT Tên khách hàng Số dư đầu kỳ Số dư cuối kỳ Ghi chú
1 Công ty CP TM Đầu Tư Công Nghệ Anh Em 188.100.000 202.460.000 5%
2 Công ty CP Đầu Tư TM Và Phát Triển Công Nghệ
2.2 Liệt kê các khách hàng có phát sinh trong kỳ lớn chiếm từ 10%/tổng phát sinh phải thu
STT Tên khách hàng Phát sinh trong kỳ Ghi chú Ref
Phát sinh Nợ Phát sinh Có
1 Công ty CP Đầu Tư Thương Mại Và Phát Triển Công Nghệ FSI 3.313.961.600 3.610.617.300 13%
2 Công ty TNHH CNTT Khuê Tú 4.912.185.560 5.000.383.560 19%
3 Công ty Cổ Phần Trung Việt Hưng 3.227.515.080 3.085.145.580 13%
Bảng 2.1 chỉ ra rằng có hai khách hàng lớn chiếm hơn 5% tổng nợ phải thu Mặc dù số dư cuối kỳ của các khách hàng này tăng không đáng kể, nhưng số lượng khách hàng lại giảm đáng kể Điều này cho thấy công ty đã thực hiện tốt việc thu hồi nợ, không để số dư nợ phải thu quá cao.
Bảng 2.2 cho thấy công ty có ba khách hàng với số phát sinh trong kỳ vượt quá 10%, chiếm tổng cộng 45% tổng nợ phải thu Điều này chứng tỏ rằng ba khách hàng này gần như chiếm một nửa tổng nợ phải thu của công ty Mặc dù số phát sinh nợ cao, nhưng số phát sinh có cũng tương đối lớn, cho thấy số tiền còn phải thu không đáng kể.
Nguồn: Theo phần hành D344 của Công ty VDAC và dữ liệu thu thập được từ Công ty TNHH ABC
• Thủ tục 2: Gửi thư xác nhận
Mục tiêu:Đảm bảo chính xác đầy đủ và đánh giá số dư cuối kỳ khoản phải thu khách hàng
Nguồn gốc số liệu: Sổ chi tiết công nợ từng khách hàng
Hoàn thành kiểm toán
Sau khi hoàn thành các thử nghiệm và tài liệu kiểm toán, trợ lý kiểm toán sẽ tập hợp tất cả các giấy tờ làm việc cùng với bằng chứng kiểm toán đã thu thập Tất cả những thông tin này sẽ được lưu trữ trong file hồ sơ kiểm toán đã được chuẩn bị trước đó.
Trong quá trình kiểm toán, các vấn đề phát sinh sẽ được từng thành viên trong nhóm kiểm toán trình bày với Trưởng nhóm trước khi thảo luận với khách hàng Kiểm toán viên sẽ tổng hợp những sai sót trọng yếu mà mình và các thành viên khác đã phát hiện, sau đó trao đổi với Kế toán trưởng của Công ty TNHH ABC Những vấn đề như khoản dự hạch toán chênh lệch, bút toán điều chỉnh, chứng từ không hợp lệ, chứng từ còn thiếu, và các điểm yếu trong quản lý cũng như kiểm soát nội bộ thường được KTV thảo luận với khách hàng.
Sau khi đạt được thỏa thuận giữa hai bên, Kiểm toán viên (KTV) sẽ thông báo cho Kế toán của đơn vị khách hàng về thời gian gửi dự thảo Báo cáo kiểm toán (BCKT), thường là một tuần sau ngày kiểm toán Nếu khách hàng đồng ý với bản dự thảo này, KTV sẽ chịu trách nhiệm phát hành Báo cáo kiểm toán chính thức, cụ thể là Báo cáo chấp nhận toàn phần.
Bảng 4.6 Tổng hợp các phát hiện của phần hành
STT Nội dung Diễn giải
1 Các bút toàn đề nghị điều chỉnh Không
2 Các vấn đề cần nêu thư quản lý Không
3 Các vấn đề cần đề nghị Ban Giám đốc giải trình bằng văn bản
Không có vấn đề đặc biệt cần giải trình
4 Các phát hiện của phần hành này Không có phát hiện trọng yếu
5 Các vấn đề chưa giải quyết cần tiếp tục theo dõi
Không có vấn đề cần theo dõi
6 Các vấn đề cần xem xét ở cuộc kiểm toán năm sau
Trích dự phòng những KH năm nay chưa thanh toán nợ
Công ty TNHH ABC, là một khách hàng mới, đã thực hiện việc lưu giữ các bằng chứng kiểm toán lần đầu một cách kỹ lưỡng nhằm đảm bảo cơ sở cho ý kiến kiểm toán và hỗ trợ cho các lần kiểm toán sau Kết thúc quá trình kiểm toán, kiểm toán viên (KTV) cẩn trọng trong việc tổng hợp các vấn đề phát sinh từ các trợ lý kiểm toán, giúp đảm bảo không bỏ sót bất kỳ vấn đề nào Việc trao đổi với đại diện Công ty ABC vào cuối ngày kiểm toán là cơ sở để thống nhất những sai sót cần điều chỉnh, đồng thời KTV tư vấn về các khiếm khuyết trong hoạt động của khách hàng, từ đó giúp khách hàng cải thiện hoạt động một cách hiệu quả hơn Đây chính là biểu hiện của sự chuyên nghiệp trong hoạt động của VDAC.
So sánh quy trình kiểm toán khoản mục nợ phải thu của Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn Rồng Việt với quy trình kiểm toán mẫu VACPA
Quy trình kiểm toán khoản mục nợ phải thu của VDAC tương tự như quy trình kiểm toán mẫu, nhưng có những điểm khác biệt nhằm tiết kiệm thời gian và chi phí, đồng thời nâng cao hiệu quả kiểm toán Các thử nghiệm của VDAC thường được thực hiện song song để rút ngắn thời gian kiểm toán Hệ thống kiểm soát nội bộ được VDAC kiểm tra đồng thời với các thử nghiệm kiểm soát, thông qua việc trao đổi với khách hàng Một số thử nghiệm kiểm soát, như kiểm tra việc đánh số liên tục đơn đặt hàng, xét duyệt cấp thẩm quyền và lưu trữ chứng từ, được tích hợp vào các thử nghiệm chi tiết.
Những điểm khác biệt trong quy trình kiểm toán nợ phải thu mà VDAC áp dụng bao gồm:
Các thử nghiệm kiểm soát nội bộ (TNKS) thường được thực hiện đồng thời với các thử nghiệm cơ bản (TNCB) để tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả của quá trình kiểm toán.
Các thủ tục phân tích của VACPA thực hiện đầy đủ các tỷ số tài chính, trong khi chương trình kiểm toán của VDAC chỉ tập trung vào việc phân tích những chỉ số chính và quan trọng.
Trong quá trình thực hiện các thử nghiệm cần thiết cho cuộc kiểm toán, KTV sẽ lựa chọn các phương pháp phù hợp dựa trên tình hình thực tế Các thử nghiệm chủ yếu bao gồm phân tích biến động, kiểm tra số dư và chọn mẫu kiểm tra chứng từ Những khoản mục có biến động thấp và không trọng yếu thường được KTV bỏ qua hoặc kiểm tra ở mức tương đối, đồng thời việc thu thập bằng chứng kiểm toán cũng chỉ ở mức đại diện.
Trong giai đoạn hoàn thành kiểm toán, kiểm toán viên (KTV) thực hiện việc kiểm tra các nghiệp vụ phát sinh sau ngày khóa sổ, do kiểm toán thường diễn ra sau thời điểm này KTV sẽ trao đổi trực tiếp với khách hàng (KH) về các bút toán điều chỉnh Nếu KH đồng ý với các điều chỉnh này, báo cáo kiểm toán (BCKT) sẽ thể hiện ý kiến chấp nhận toàn phần mà không có bút toán điều chỉnh nào.