GIỚI THIỆU
Lý do chọn đề tài
Trong nền kinh tế thị trường hiện nay, nhu cầu thông tin đóng vai trò quan trọng, đặc biệt đối với doanh nghiệp, nơi thông tin tài chính được nhiều bên quan tâm Mọi người đều mong muốn những thông tin này phải trung thực và hợp lý để đưa ra quyết định chính xác và hiệu quả Tuy nhiên, báo cáo tài chính (BCTC) không phải lúc nào cũng phản ánh đúng kết quả kinh doanh và tình hình tài chính của doanh nghiệp Do đó, để đảm bảo độ tin cậy của thông tin trên BCTC, cần phải có sự kiểm tra và xác thực Hoạt động kiểm toán, đặc biệt là từ các tổ chức kiểm toán độc lập, đã đóng góp đáng kể cho nền kinh tế bằng cách cung cấp dịch vụ kiểm toán và tư vấn, giúp các bên liên quan có được số liệu tài chính trung thực và khách quan.
Kiểm toán báo cáo tài chính (BCTC) là hoạt động chủ yếu và quan trọng mà các công ty kiểm toán cung cấp cho khách hàng Để đạt được mục tiêu kiểm toán, kiểm toán viên (KTV) cần kiểm tra và soát xét tất cả các khoản mục trong BCTC Tuy nhiên, do hạn chế về thời gian và nguồn lực, KTV không thể thực hiện kiểm tra chi tiết toàn bộ dữ liệu kế toán Do đó, việc áp dụng kỹ thuật chọn mẫu trong quá trình kiểm toán BCTC là cần thiết.
Trong lĩnh vực kiểm toán, CMKT quy định về quy trình lấy mẫu kiểm toán và các thủ tục chọn mẫu khác Tuy nhiên, việc áp dụng và thực hiện kỹ thuật chọn mẫu sẽ phụ thuộc vào đặc điểm và điều kiện cụ thể của từng công ty kiểm toán.
Nhận thức rõ vai trò quan trọng của kỹ thuật chọn mẫu trong kiểm toán báo cáo tài chính (BCTC), tác giả quyết định nghiên cứu và tìm hiểu sâu về khía cạnh này tại công ty Kiểm toán Đề tài được chọn là “Hoàn thiện kỹ thuật chọn mẫu trong kiểm toán BCTC tại công ty Kiểm toán”, nhằm nâng cao hiệu quả và độ chính xác trong quá trình kiểm toán.
Toán Và Thẩm Định Giá Asia Dragon (ADAC)” làm đề tài nghiên cứu cho khóa luận của
Mục tiêu nghiên cứu của đề tài
Tìm hiểu các lý luận về kỹ thuật chọn mẫu trong kiểm toán BCTC
Bài viết này sẽ tìm hiểu và phân tích các kỹ thuật chọn mẫu mà các kiểm toán viên tại công ty TNHH Kiểm Toán Và Thẩm Định Giá Asia Dragon áp dụng trong quá trình kiểm toán cho khách hàng Qua đó, chúng tôi sẽ chỉ ra những ưu điểm và hạn chế của các kỹ thuật này, đồng thời đề xuất những kiến nghị và giải pháp nhằm hoàn thiện quy trình chọn mẫu trong kiểm toán báo cáo tài chính tại công ty.
Đối tượng nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu của đề tài là các kỹ thuật chọn mẫu trong kiểm toán BCTC tại công ty TNHH Kiểm Toán Và Thẩm Định Giá Asia Dragon.
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp thu thập số liệu:
Năm nay, việc thu thập tài liệu và hồ sơ liên quan đến kỹ thuật chọn mẫu trong kiểm toán báo cáo tài chính tại công ty Kiểm Toán Và Thẩm Định Giá Asia Dragon đã được thực hiện Các tài liệu từ các năm trước cũng được xem xét để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong quy trình kiểm toán.
Quan sát quá trình các KTV tiến hành chọn mẫu và phỏng vấn KTV về quy trình tiến hành chọn mẫu trong thực tế
Trực tiếp tham gia kiểm toán với vai trò là trợ lý kiểm toán
Nghiên cứu và thu thập các chuẩn mực, chế độ kế toán và kiểm toán hiện hành tại Việt Nam, cùng với các tài liệu chuyên ngành như giáo trình, sách báo và bài nghiên cứu khoa học, là rất quan trọng trong việc hiểu rõ kỹ thuật chọn mẫu trong kiểm toán báo cáo tài chính (BCTC).
Phương pháp xử lý số liệu:
Sau khi thu thập và phân tích số liệu, người viết áp dụng kiến thức và kinh nghiệm thực tiễn về kỹ thuật chọn mẫu trong kiểm toán báo cáo tài chính Điều này giúp tạo ra cái nhìn tổng quan hơn về đề tài nghiên cứu.
Phạm vi nghiên cứu của đề tài
Nghiên cứu này tập trung vào các kỹ thuật chọn mẫu trong kiểm toán báo cáo tài chính tại Công ty Kiểm Toán Và Thẩm Định Giá Asia Dragon, được thực hiện trong khoảng thời gian từ ngày 01/01/2016 đến 31/12/2016.
Thời gian nghiên cứu khóa luận: 15/03/2017 – 30/06/2017
Những đóng góp khoa học của đề tài
Trong nghiên cứu kinh tế - xã hội, việc sử dụng tài liệu mẫu là cần thiết để đưa ra kết luận chính xác Tuy nhiên, để đảm bảo độ tin cậy của kết quả, quá trình chọn mẫu cần được thực hiện một cách khoa học và có hệ thống.
Cả những nhà nghiên cứu lẫn các nhà quản lý trong lĩnh vực kinh doanh và sản xuất đều cần nắm vững lý thuyết chọn mẫu Việc này giúp họ đánh giá tính tin cậy và giá trị của thông tin mẫu, từ đó đưa ra các quyết định chính xác và hiệu quả.
Nội dung của đề tài
Kết cấu nội dung của đề tài bao gồm những phần sau:
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ CÁC KỸ THUẬT CHỌN MẪU TRONG KIỂM TOÁN BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Khái niệm về chọn mẫu trong kiểm toán
Chọn mẫu là quá trình lựa chọn một số phần tử từ một tổng thể để nghiên cứu và đánh giá Qua việc phân tích đặc trưng của mẫu, chúng ta có thể rút ra những suy luận về đặc điểm của toàn bộ tổng thể.
Lấy mẫu kiểm toán là quá trình áp dụng các thủ tục kiểm toán trên một số phần tử nhỏ hơn 100% tổng số phần tử của một tài khoản hoặc nghiệp vụ, đảm bảo mọi phần tử đều có cơ hội được chọn Phương pháp này giúp kiểm toán viên thu thập và đánh giá các đặc trưng của phần tử được chọn, từ đó hình thành hoặc củng cố kết luận về tổng thể, theo chuẩn mực kiểm toán Việt Nam VSA 530 Lấy mẫu có thể được thực hiện theo phương pháp thống kê hoặc phi thống kê.
Trong quá trình chọn mẫu KTV, việc đảm bảo hiệu quả của thủ tục kiểm soát, tính chính xác trong xử lý nghiệp vụ và độ chính xác của số dư tài khoản là rất quan trọng Bên cạnh đó, cần chú trọng đến tính đầy đủ của các loại chi phí để đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của kết quả kiểm toán.
Các khái niệm liên quan đến chọn mẫu kiểm toán
Tổng thể chung là tập hợp tất cả các phần tử thuộc đối tượng nghiên cứu, trong khi tổng thể mẫu là bộ phận được chọn từ tổng thể chung để thu thập thông tin cho cuộc điều tra mẫu Mỗi phần tử trong tổng thể được gọi là đơn vị tổng thể, và tập hợp các đơn vị mẫu được gọi là mẫu Quy mô mẫu là số lượng các đơn vị được chọn ra trong mẫu.
Trong kiểm toán, tổng thể được hiểu là toàn bộ dữ liệu mà kiểm toán viên (KTV) sử dụng để chọn mẫu và đưa ra kết luận Ví dụ, tổng thể có thể bao gồm tất cả các phần tử trong một loại chi phí Tổng thể này có thể được chia thành nhiều nhóm hoặc tổng thể con, và mỗi nhóm sẽ được kiểm tra riêng biệt Theo Chuẩn mực Kiểm toán Việt Nam (CMKT - VSA) 530, mục 36, KTV cần đảm bảo tính phù hợp và đầy đủ của tổng thể trong quá trình kiểm toán.
Các phần tử riêng biệt tạo nên tổng thể bao gồm số dư nợ phải trả cho người bán, số dư phải thu từ khách hàng, số dư tài khoản ngân hàng và hóa đơn cho các loại chi phí Đơn vị lấy mẫu có thể là đơn vị tiền tệ, đơn vị hiện vật hoặc số lượng.
Mẫu là tập hợp các phần tử được lựa chọn để đại diện cho một đặc điểm hoặc dấu hiệu nào đó của tổng thể trong quá trình khảo sát.
Số phần tử có trong một mẫu thường gọi là kích thước mẫu hay cỡ mẫu, thường khá nhỏ hơn so với tổng thể chọn mẫu
Theo CMKT - VSA 530 mục 41 và 42, kiểm toán viên (KTV) phải giảm thiểu rủi ro kiểm toán xuống mức chấp nhận được khi xác định cỡ mẫu Cỡ mẫu có mối liên hệ trực tiếp với rủi ro kiểm toán; cụ thể, khi rủi ro chấp nhận được càng thấp, cỡ mẫu cần thiết sẽ càng lớn.
Cỡ mẫu được xác định theo phương pháp thống kê hoặc xét đoán nghề nghiệ của KTV phải khách quan trong mọi trường hợp
Mẫu đại diện là mẫu phản ánh đặc trưng của tổng thể Ví dụ, trong kiểm soát nội bộ, nếu có 2% hóa đơn thanh toán bằng tiền mặt trên tổng số hai mươi triệu đưa vào chi phí, và khi kiểm tra 100 hóa đơn, phát hiện chỉ có ba hóa đơn phù hợp, thì những hóa đơn này được xem là mẫu đại diện.
Khi lựa chọn mẫu, rủi ro lấy mẫu luôn tồn tại, ảnh hưởng đến kết luận của kiểm toán viên Kết luận này có thể khác biệt so với kết luận nếu kiểm tra toàn bộ tổng thể bằng cùng một thủ tục kiểm toán Rủi ro lấy mẫu có thể dẫn đến hai loại kết luận sai.
Kết luận rằng các kiểm soát có hiệu quả cao hơn so với thực tế của chúng, đặc biệt trong các cuộc kiểm tra chi tiết, là vấn đề quan trọng mà kiểm toán viên cần chú ý Sai sót này không chỉ ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của cuộc kiểm toán mà còn có thể dẫn đến những ý kiến kiểm toán không phù hợp.
Kết luận sai về hiệu quả của các kiểm soát, như việc cho rằng kiểm soát kém hiệu quả hơn thực tế hoặc phát hiện sai sót trọng yếu khi thực tế không có, có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến hiệu quả của cuộc kiểm toán Những kết luận này thường dẫn đến việc phải thực hiện thêm nhiều công việc để chứng minh rằng kết luận ban đầu là không chính xác.
Rủi ro chọn mẫu có thể giảm bằng cách tăng cỡ mẫu
2.2.6 Rủi ro không do chọn mẫu
Rủi ro trong kiểm toán có thể xảy ra khi kiểm toán viên đưa ra kết luận sai do các nguyên nhân không liên quan đến việc chọn mẫu Nguyên nhân chính của rủi ro này thường xuất phát từ khả năng của kiểm toán viên, bao gồm cả trí lực và thể lực Ví dụ, kiểm toán viên có thể hiểu sai vấn đề, áp dụng không đúng thủ tục kiểm toán, sử dụng bằng chứng không phù hợp hoặc không phát hiện được các sai sót trọng điểm.
KTV và công ty có khả năng kiểm soát rủi ro không do chọn mẫu bằng cách lập kế hoạch và giám sát thực hiện một cách cẩn thận Việc áp dụng các thủ tục kiểm soát chặt chẽ và phù hợp trong quá trình kiểm toán giúp giảm thiểu rủi ro này xuống mức chấp nhận được.
Là một sai sót hay sai lệch được chứng minh là không đại diện cho các sai sót hay sai lệch của tổng thể.
Yêu cầu đối với chọn mẫu kiểm toán
Chọn mẫu kiểm toán dựa trên các đặc trưng của mẫu để suy rộng ra đặc điểm của toàn bộ tổng thể Yêu cầu cơ bản trong việc chọn mẫu là phải đảm bảo rằng mẫu được chọn là đại diện, tức là các đặc điểm của mẫu phải tương đồng với đặc điểm của tổng thể.
KTV không thể xác định tính đại diện của mẫu, dù tất cả các thử nghiệm đã được thực hiện Tuy nhiên, KTV có thể cải thiện tính đại diện của mẫu thông qua việc thiết kế, lựa chọn và đánh giá mẫu một cách thận trọng.
Khi thiết kế một mẫu kiểm toán, KTV phải xtác giả xét mục đích của thủ tục kiểm toán và các tính chất của tổng thể được lấy mẫu
KTV phải xác định cỡ mẫu đủ lớn để giảm rủi ro lấy mẫu xuống một mức thấp có thể chấp nhận được
KTV phải lựa chọn các phần tử của mẫu theo một phương thức nào đó để mỗi đơn vị lấy mẫu trong tổng thể đều có cơ hội được.
Chọn mẫu thống kê và chọn mẫu phi thống kê
Chọn mẫu thống kê là việc sử dụng kỹ thuật tính toán toán học để tính kết quả thống kê có hệ thống
Chọn mẫu thống kê có hai đặc điểm sau:
Các phần tử được chọn ngẫu nhiên vào mẫu
Sử dụng lý thuyết xác suất thống kê giúp đánh giá chính xác kết quả mẫu và định lượng rủi ro trong quá trình chọn mẫu Chọn mẫu thống kê mang lại nhiều ưu điểm, bao gồm khả năng giảm thiểu sai số, tiết kiệm thời gian và chi phí, đồng thời cung cấp thông tin đáng tin cậy cho việc ra quyết định.
Đòi hỏi có sự tiếp cận rõ ràng và chính xác đối với đối tượng kiểm toán
Kết hợp chặt chẽ việc đánh giá mối quan hệ trực tiếp giữa kết quả của mẫu chọn với tổng thể trong cuộc kiểm toán
KTV phải chỉ rõ các đánh giá cụ thể hay rủi ro và mức trọng yếu
2.4.2 Chọn mẫu phi thống kê
Chọn mẫu phi thống kê là phương pháp lấy mẫu không tuân theo các đặc điểm của phương pháp thống kê Quy trình lựa chọn mẫu dựa vào phán xét và kinh nghiệm của người thực hiện.
KTV chứ không dựa vào lý thuyết xác suất Do đó, các kết luận được tiếp cận với các tổng thể trên một căn cứ phán đoán nhiều hơn
2.4.3 So sánh chọn mẫu thống kê và chọn mẫu phi thống kê
Chọn mẫu thống kê và chọn mẫu phi thống kê là hai phương pháp chính trong lựa chọn mẫu trong kiểm toán Khi được áp dụng một cách hợp lý, cả hai phương pháp này đều có khả năng cung cấp bằng chứng có giá trị và hiệu lực.
Giống nhau là cả hai cách đều bao gồm 3 bước:
Lập kế hoạch chọn mẫu
Thực hiện chọn mẫu và thực hiện kiểm tra chọn mẫu
Chọn mẫu thống kê Chọn mẫu phi thống kê
Lựa chọn mẫu thống kê là bước quan trọng để xác định rủi ro trong quá trình lập kế hoạch và đánh giá kết quả Việc áp dụng các quy tắc toán học sẽ giúp cải thiện độ chính xác và độ tin cậy của mẫu, từ đó nâng cao hiệu quả trong phân tích dữ liệu.
Trong việc chọn mẫu phi thống kê, kiểm toán viên (KTV) không thể xác định rủi ro liên quan đến việc chọn mẫu Các phần tử trong mẫu được lựa chọn dựa trên đánh giá của KTV về khả năng cung cấp thông tin tốt nhất cho nghiên cứu Kết luận về tổng thể sẽ được đưa ra dựa trên sự cân nhắc và phán xét của KTV.
Các phương pháp lựa chọn các phần tử của mẫu
Chọn mẫu ngẫu nhiên là phương pháp lựa chọn các phần tử trong tổng thể, đảm bảo rằng mỗi phần tử đều có cơ hội như nhau để được chọn vào mẫu.
Trong chọn mẫu ngẫu nhiên, các phần tử trong tổng thể được xem là đồng đều về khả năng sai phạm và quy mô Tuy nhiên, mẫu ngẫu nhiên không đảm bảo sẽ là mẫu đại diện, vì có thể không chứa những đặc tính tương tự như tổng thể.
Chọn mẫu ngẫu nhiên có thể thực hiện thông qua bảng số ngẫu nhiên hoặc sử dụng chương trình máy tính Phương pháp chọn mẫu dựa trên bảng số ngẫu nhiên cho phép người dùng dễ dàng xác định các đối tượng cần khảo sát một cách ngẫu nhiên và công bằng.
Một trong những cách chọn mẫu ngẫu nhiên trực quan nhất là chọn mẫu sử dụng bảng số ngẫu nhiên
Bảng số ngẫu nhiên là công cụ hữu ích giúp liệt kê các chữ số độc lập một cách ngẫu nhiên, được sắp xếp theo dạng bảng biểu để thuận tiện cho việc chọn lựa các số ngẫu nhiên nhiều chữ số Mỗi số trong bảng gồm năm chữ số thập phân và được tổ chức theo kiểu bàn cờ với các cột và dòng rõ ràng Bảng này được xây dựng bởi Hiệp hội Thương mại Liên quốc gia Hoa Kỳ, phục vụ cho nhiều mục đích khác nhau trong lĩnh vực thương mại và nghiên cứu.
Công dụng đích thực của bảng ngẫu nhiên rất quan trọng, nhằm đảm bảo cho quy trình chọn lựa một mẫu ngẫu nhiên
Quy trình chọn mẫu theo bảng số ngẫu nhiên gồm bốn bước sau:
Bước 1: Định Lượng đối tượng kiểm toán bằng hệ thống con số duy nhất
Mục tiêu của việc định lượng đối tượng kiểm toán là gán mỗi phần tử trong tổng thể một con số duy nhất, từ đó thiết lập mối quan hệ giữa các con số này với bảng số ngẫu nhiên.
Trong quá trình kiểm toán, các đối tượng như chứng từ và tài sản thường được mã hóa bằng các số thứ tự duy nhất, ví dụ như 5000 khoản phải thu từ khách hàng được đánh số từ 0001 đến 5000 Những số thứ tự này trở thành các đối tượng mẫu để kiểm tra Tuy nhiên, trong một số trường hợp, kiểm toán viên (KTV) cần phải đánh số lại để tạo ra một hệ thống số duy nhất, phù hợp với bảng số ngẫu nhiên Ví dụ, nếu các nghiệp vụ được đánh số A.001, B.001, KTV có thể thay thế các ký tự chữ cái bằng các số, tạo ra dãy số mới như 1.001, 2.001, để đảm bảo tính nhất quán trong quá trình kiểm toán.
Khi cần đánh số lại cho đối tượng kiểm toán, hãy tận dụng tối đa các con số có sẵn để đơn giản hóa quá trình này Ví dụ, trong một quyển sổ kiểm toán với 90 trang, mỗi trang có 30 dòng, bạn có thể kết hợp số thứ tự trang và số thứ tự dòng để tạo ra số thứ tự duy nhất từ 0101 đến 9030.
Bước 2: Thiết lập mối quan hệ giữa bảng số ngẫu nhiên với đối tượng được kiểm toán đã định
Đối với đối tượng kiểm toán được xác định bằng các con số cụ thể, việc lựa chọn các số định lượng phù hợp với số ngẫu nhiên trong bảng là rất quan trọng.
Có thể có ba trường hợp xảy ra:
Các con số định lượng của đối tượng kiểm toán bao gồm 5 chữ số, tương tự như các số ngẫu nhiên trong bảng Mối quan hệ tương quan một đối một giữa định lượng đối tượng kiểm toán và các số ngẫu nhiên đã được xác lập Khi tìm thấy số ngẫu nhiên trong bảng, phần tử trong tổng thể có số định lượng tương ứng sẽ được chọn vào mẫu.
Trong quá trình kiểm toán, khi làm việc với các con số định lượng có ít hơn 5 chữ số, như trong ví dụ chọn 100 khoản phải thu từ 5000 khoản (được đánh số từ 0001 đến 5000), KTV có thể sử dụng các số 4 chữ số này để xây dựng mối quan hệ với bảng số ngẫu nhiên Cụ thể, KTV có thể lấy 4 chữ số đầu hoặc 4 chữ số cuối từ số ngẫu nhiên trong bảng Nếu số định lượng có ít chữ số hơn, KTV có thể chọn chữ số ở giữa trong số ngẫu nhiên.
Vào thứ ba, các số định lượng của đối tượng kiểm toán thường có hơn 5 chữ số Để tạo mối quan hệ giữa số định lượng và số ngẫu nhiên, cần bổ sung các chữ số còn thiếu cho số ngẫu nhiên sao cho tương xứng với số chữ số của số định lượng Kiểm toán viên phải xác định cột chính và cột phụ trong bảng, ví dụ, với số định lượng 7 chữ số, cần ghép số ngẫu nhiên ở cột chính với 2 chữ số từ số ngẫu nhiên ở cột phụ.
Bước 3: Lập hành trình sử dụng bảng là việc xác định hướng đi cho việc chọn các số ngẫu nhiên, có thể theo chiều dọc hoặc ngang, xuôi hoặc ngược Quyết định này thuộc về kiểm toán viên nhưng cần được thống nhất từ trước trong toàn bộ quá trình chọn mẫu Đặc biệt, lộ trình chọn mẫu phải được ghi chép cẩn thận trong hồ sơ kiểm toán để đảm bảo rằng các kiểm toán viên khác có thể kiểm tra và lựa chọn mẫu tương tự khi cần thiết.
Bảng số ngẫu nhiên có nhiều trang và để xác định điểm xuất phát, bạn nên mở bảng một cách ngẫu nhiên và chọn một số từ đó làm điểm khởi đầu.
Khi sử dụng bảng số ngẫu nhiên để chọn mẫu, có thể xảy ra tình trạng một số phần tử xuất hiện nhiều lần Nếu KTV không chấp nhận các lần xuất hiện sau, phương pháp này được gọi là chọn mẫu không lặp lại Ngược lại, chọn mẫu lặp lại cho phép một phần tử trong tổng thể được chọn nhiều lần Thông thường, KTV sẽ loại bỏ các phần tử trùng lặp, tức là thường áp dụng chọn mẫu thay thế Mặc dù chọn mẫu thay thế vẫn đảm bảo tính ngẫu nhiên, nhưng số lượng phần tử trong mẫu thực tế sẽ giảm, dẫn đến độ tin cậy của mẫu cũng giảm theo.
Hiện nay, nhiều hãng kiểm toán đã áp dụng các chương trình chọn mẫu ngẫu nhiên qua máy tính để tiết kiệm thời gian và giảm thiểu sai sót trong quá trình chọn mẫu.
Kỹ thuật phân nhóm trong chọn mẫu kiểm toán
Kiểm toán viên chia tổng thể thành các nhóm nhỏ hơn, gọi là tổ hoặc tầng, để xác định quy mô mẫu và thực hiện chọn mẫu Kỹ thuật này giúp các đơn vị trong cùng một nhóm có những đặc tính tương đồng, thường dựa trên quy mô lượng tiền Các tổng thể con sẽ được chọn mẫu độc lập, và kết quả của các mẫu sẽ được đánh giá độc lập hoặc kết hợp để suy ra kết quả cho toàn tổng thể Nhiệm vụ của kiểm toán viên là phân định nhóm một cách rõ ràng, đảm bảo mỗi đơn vị mẫu chỉ thuộc một nhóm duy nhất.
Việc phân nhóm trong kiểm toán giúp giảm sự khác biệt trong cùng một nhóm, cho phép kiểm toán viên tập trung vào các bộ phận có khả năng sai phạm cao Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả chọn mẫu mà còn giảm quy mô mẫu cần thiết Chẳng hạn, kiểm toán viên có thể ưu tiên những khoản mục trọng yếu hoặc có đặc tính đặc biệt, đồng thời loại bỏ các nhóm không quan trọng hoặc không phù hợp với mục tiêu kiểm toán Ví dụ, khi xác nhận các khoản phải thu, kiểm toán viên có thể thực hiện phân tầng để xác định hướng kiểm tra phù hợp.
Bảng 2.1: Minh họa về phân nhóm trong chọn mẫu kiểm toán
Tầng Qui mô Cấu tạo của tầng Chọn mẫu
1 22 Các khoản phải thu có giá trị > 500 triệu Kiểm tra 100%
2 121 Các khoản phải thu có giá trị 100 – 500 triệu Chọn theo nhận định
3 85 Các khoản phải thu có giá trị < 100 triệu Chọn theo bảng số ngẫu nhiên
4 14 Các khoản phải thu có số dư có Kiểm tra 100%
( Nguồn: Bảng phân tầng kiểm tra mẫu của công ty TNHH Kiểm Toán Và Thẩm Định
Giá Asia Dragon- lưu hành nội bộ ADAC)
Quy trình chọn mẫu khi thực hiện thử nghiệm kiểm soát
Chọn mẫu thuộc tính là một phương pháp thống kê phổ biến nhằm ước tính tỉ lệ đặc trưng trong tổng thể Kỹ thuật này thường được áp dụng để kiểm tra hệ thống kiểm soát, giúp kiểm toán viên xác định hiệu quả của hoạt động kiểm soát nội bộ so với các sai lệch so với chính sách kiểm toán quy định Phần này sẽ trình bày chi tiết về việc chọn mẫu cho thử nghiệm kiểm soát theo phương pháp chọn mẫu thuộc tính.
Trong quá trình chọn mẫu thuộc tính để kiểm tra hệ thống kiểm soát nội bộ, kiểm toán viên thường tuân theo trình tự các bước công việc, bao gồm lập kế hoạch, thực hiện chọn mẫu và đánh giá mẫu đã chọn.
2.7.1.1 Xác định các mục tiêu của những thử nghiệm kiểm tra hệ thống kiểm soát:
Mục tiêu của việc chọn mẫu thuộc tính trong kiểm tra hệ thống kiểm soát là đánh giá hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ, giúp kiểm toán viên giảm rủi ro kiểm soát xuống mức tối đa Để thực hiện điều này, kiểm toán viên cần đánh giá tỉ lệ sai lệch cho từng hoạt động kiểm soát được chọn Việc chọn mẫu kiểm toán cho thử nghiệm kiểm soát thường phù hợp khi có bằng chứng thực hiện các thủ tục kiểm soát, chẳng hạn như chữ ký của người chịu trách nhiệm phê duyệt bán chịu trên hóa đơn Kiểm toán viên có thể kiểm tra một mẫu hóa đơn bán hàng để xác minh tính hợp lệ của việc bán chịu hàng hóa.
2.7.1.2 Xác định sự sai lệch từ chính sách và thủ tục kiểm soát: Đối với việc kiểm tra hệ thống kiểm soát, một sự sai lệch xảy ra xuất phát từ quá trình thực hiện hoạt động kiểm soát nội bộ đã được quy định trước Điều này là rất quan trọng đối với kiểm toán viên để xác định cái gì sẽ được xtác giả xét là sai lệch
Trong quá trình kiểm toán, kiểm toán viên thực hiện thử nghiệm kiểm soát để đánh giá quy trình đo lường các nghiệp vụ bán hàng Một trong những hoạt động quan trọng là rà soát các hóa đơn bán hàng đã được kiểm tra bởi nhân viên kế toán, nhằm đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong các giao dịch tài chính.
So sánh số lượng trên mỗi hóa đơn với các chứng từ vận chuyển;
So sánh giá trên mỗi hóa đơn với bảng giá đã được phê chuẩn;
Kiểm tra tính chính xác số học của mỗi hóa đơn;
Ký lên mỗi hóa đơn để khẳng định hóa đơn đã được kiểm tra
Trong quá trình thực hiện thử nghiệm kiểm soát, kiểm toán viên có thể xác định một nghiệp vụ là sai lệch nếu có bất kỳ điều kiện sai lệch nào sau đây tồn tại.
Số lượng trên hóa đơn không khớp với chứng từ vận chuyển;
Giá trên hóa đơn không thống nhất với giá trên bảng giá đã phê chuẩn;
Bản sao hóa đơn không có chữ ký của nhân viên kế toán;
Hóa đơn vẫn có những sai sót về mặt số học;
Khi thực hiện bước công việc này, kiểm toán viên cần xác định rõ các thuộc tính và điều kiện sai lệch trước khi tiến hành các thử nghiệm kiểm soát.
Các khoản mục tạo thành số dư tài khoản và các nghiệp vụ liên quan cấu thành tổng thể Do kết quả chọn mẫu có thể được suy rộng cho tổng thể, kiểm toán viên cần xác định rõ tổng thể để đảm bảo mẫu được chọn phù hợp với mục tiêu kiểm toán cụ thể.
Để kiểm tra tính hiệu lực của hoạt động kiểm soát nhằm đảm bảo rằng tất cả các hóa đơn đã được ghi chép đầy đủ, KTV không nên chọn mẫu từ nhật ký bán hàng, vì nó chỉ bao gồm các khoản doanh thu đã ghi sổ và có thể bỏ sót những hóa đơn chưa được ghi Thay vào đó, tổng thể cần được xác định là tất cả các nghiệp vụ vận chuyển, như hồ sơ lưu các hóa đơn Tổng thể này được xem là hợp lý để phát hiện các sai lệch.
2.7.1.4 Xác định đơn vị mẫu:
Đơn vị mẫu, như đã định nghĩa, là những cá thể trong tổng thể, có thể là văn bản, nghiệp vụ hoặc một khoản mục trên một dòng Mỗi đơn vị mẫu đóng vai trò là phần tử của tổng thể và thường được xác định dựa trên hoạt động kiểm soát đang được kiểm tra.
Khi tác giả xem xét hoạt động kiểm soát trong phê duyệt bán chịu, đơn vị mẫu cần xác định các chứng từ bán hàng, bao gồm đơn đặt hàng của khách hàng, hóa đơn vận chuyển và hóa đơn bán hàng.
2.7.1.5 Xác định kích cỡ mẫu:
Khi áp dụng phương pháp lấy mẫu thống kê, KTV cần xem xét các yếu tố để xác định kích cỡ mẫu phù hợp Những yếu tố quan trọng bao gồm: rủi ro liên quan đến độ tin cậy của hệ thống kiểm soát nội bộ, tỷ lệ sai lệch chấp nhận được, tỷ lệ sai lệch tổng thể mong muốn và quy mô tổng thể Rủi ro về độ tin cậy cao trong hệ thống kiểm soát nội bộ là một yếu tố quan trọng cần được đánh giá kỹ lưỡng.
Rủi ro về độ tin cậy của hệ thống kiểm soát nội bộ được chia thành hai loại: rủi ro do độ tin cậy thấp và rủi ro do độ tin cậy cao Rủi ro độ tin cậy thấp xảy ra khi kết quả mẫu khiến kiểm toán viên (KTV) đánh giá rủi ro kiểm soát cao hơn thực tế, dẫn đến việc thực hiện nhiều thử nghiệm cơ bản hơn mức cần thiết, làm giảm hiệu quả kiểm toán Ngược lại, rủi ro độ tin cậy cao xảy ra khi kết quả mẫu khiến KTV đánh giá rủi ro kiểm soát thấp hơn thực tế, dẫn đến việc giảm các thử nghiệm cơ bản một cách không chính xác, từ đó làm giảm tính hiệu lực của cuộc kiểm toán.
Kiểm toán viên xác định rủi ro từ độ tin cậy cao vào hệ thống kiểm soát nội bộ dựa trên nhận định nghề nghiệp Kết quả của các thử nghiệm kiểm soát rất quan trọng trong việc xác định nội dung, quy mô và thời gian của các thủ tục kiểm soát khác Do đó, kiểm toán viên cần đảm bảo mức rủi ro ở mức thấp, dao động từ 5% đến 10% Cụ thể, nếu mức rủi ro do độ tin cậy cao vào hệ thống kiểm soát nội bộ là 5%, điều này tương ứng với mức độ tin cậy đạt 95%.
KTV xác định tỉ lệ sai lệch chấp nhận dựa trên mức rủi ro kiểm soát đã được đánh giá theo kế hoạch và mức độ tin cậy từ kết quả mẫu Khi mức rủi ro kiểm soát thấp hoặc mức tin cậy cao, tỉ lệ sai lệch cho phép sẽ giảm Theo kinh nghiệm của các KTV, tỉ lệ sai lệch cho phép có thể thay đổi linh hoạt.
Bảng 2.2: Tỉ lệ sai lệch chấp nhận được đối với các mức đánh giá rủi ro kiểm soát
Mức rủi ro kiểm soát được đánh giátheo kế hoạch
Mức tin cậy mong muốn từ thử nghiệm kiểm soát dự trên mẫu
Rủi ro về độ tin cậy cao vào hệ thống kiểm soát nội bộ
Tỉ lệ sai lệch cho phép
Trung bình Thấp/Trung bình 10% 7% - 10%
Tối đa Không Bỏ qua thử nghiệm
Quy trình chọn mẫu khi thực hiện thử nghiệm cơ bản
Thử nghiệm cơ bản là quy trình phân tích và kiểm tra chi tiết các nghiệp vụ và số dư, tập trung vào giá trị các khoản mục Mục tiêu của thử nghiệm này là phát hiện gian lận và sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính Kỹ thuật lấy mẫu được áp dụng nhằm ước lượng số tiền sai sót trong các tài khoản.
Chọn mẫu kiểm toán cho các thử nghiệm cơ bản cũng được tiến hành qua ba bước chính:
1 Xác định mục tiêu của thử nghiệm
3 Xác định đơn vị mẫu
4 Lựa chọn kỹ thuật chọn mẫu
5 Xác định kích cỡ mẫu
6 Xtác giả xét sự thay đổi trong tổng thể
7 Xác định rủi ro có thể chấp nhận được
8 Xác định sai lệch có thể bỏ qua
9 Xtác giả xét ảnh hưởng của quy mô tổng thể
1 Xác định phương pháp chọn lựa các phần tử của mẫu
2 Thực hiện thủ tục kiểm toán
1 Tính toán kết quả chọn mẫu
2 Thực hiện phân tích sai sót
3 Đưa ra kết luận cuối cùng
Các bước chọn mẫu kiểm toán trong thử nghiệm cơ bản tương tự như trong thử nghiệm kiểm soát Thực tế, khi thực hiện chọn mẫu trong thử nghiệm chi tiết, kiểm toán viên thường sử dụng kỹ thuật chọn mẫu theo đơn vị tiền tệ.
Chọn mẫu theo đơn vị tiền tệ sử dụng lý thuyết chọn mẫu thuộc tính để đưa ra kết luận bằng đơn vị tiền tệ Trong phương pháp này, mỗi đơn vị tiền tệ được coi là một đơn vị tổng thể.
Tổng số tiền lũy tiến của đối tượng kiểm toán sẽ được xác định dựa trên việc chọn mẫu theo đơn vị tiền tệ, trong đó các khoản mục có quy mô tiền tệ lớn hơn sẽ có khả năng cao hơn được chọn Để đảm bảo tính chính xác, kích cỡ mẫu thường cần phải lớn, đặc biệt khi có nhiều sai sót trong tổng thể Tuy nhiên, phương pháp này không phù hợp trong trường hợp các khoản mục có xu hướng khai giảm giá trị.
Chọn mẫu theo đơn vị tiền tệ hay được sử dụng vì những lý do sau:
Chọn mẫu theo đơn vị tiền tệ tự động giúp tăng khả năng chọn các phần tử có số tiền cao trong quá trình kiểm toán Kế toán viên thường tập trung vào những phần tử này vì chúng thường đại diện cho mức rủi ro cao nhất liên quan đến sai phạm trọng yếu.
Chọn mẫu theo đơn vị tiền tệ dễ áp dụng, vì nó thuận tiện cho việc sử dụng máy tính
Chọn mẫu theo đơn vị tiền tệ luôn luôn đtác giả lại một kết luận mang tính thống kê là một số tiền
Khi áp dụng phương pháp chọn mẫu theo đơn vị tiền tệ, có một số hạn chế đáng lưu ý Việc chọn mẫu từ các tổng thể lớn mà không có sự hỗ trợ của máy tính có thể dẫn đến hiệu quả kém, đặc biệt khi các khoản mục không đồng nhất về tính trọng yếu Hơn nữa, các phần tử có số dư ghi sổ bằng 0 sẽ không được chọn, mặc dù có khả năng chúng đã bị báo cáo sai Các số dư nhỏ nhưng bị báo cáo thiếu cũng ít có cơ hội được chọn vào mẫu, và khả năng các số dư âm như số dư Có trong các khoản phải thu hay số dư Nợ của các khoản phải trả không được đưa vào mẫu là rất cao.
Kỹ thuật chọn mẫu theo đơn vị tiền tệ bao gồm các phương pháp như sử dụng bảng số ngẫu nhiên, áp dụng chương trình máy vi tính và thực hiện chọn mẫu hệ thống.
CHƯƠNG 3: TỔNG QUAN VỀ CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN VÀ THẨM ĐỊNH
Giới thiệu chung về công ty
Sau đây là một số thông tin cơ bản về công ty:
- Tên giao dịch: Công ty TNHH Kiểm Toán Và Thẩm Định Giá Asia Dragon
- Tác giảail: adac@adac.com.vn
- Website: http://adac.com.vn
- Địa chỉ trụ sở chính: 54 đường 56, Phường Bình Trưng Đông, Quận 2, TP.HCM
- Loại hình doanh nghiệp: Công ty Trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
Công ty TNHH Kiểm Toán Và Thẩm Định Giá Asia Dragon là một đơn vị năng động với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và nhiệt huyết Chất lượng dịch vụ mà công ty cung cấp cho khách hàng là nền tảng cho giá trị cốt lõi của công ty Tầm nhìn của Asia Dragon là trở thành một trong những công ty hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp dịch vụ kiểm toán và thẩm định giá.
Mục tiêu và lĩnh vực hoạt động của công ty
Nghiên cứu này tập trung vào các kỹ thuật chọn mẫu trong kiểm toán báo cáo tài chính (BCTC) tại Công ty Kiểm Toán Và Thẩm Định Giá Asia Dragon trong khoảng thời gian từ ngày 01/01/2016 đến 31/12/2016.
Thời gian nghiên cứu khóa luận: 15/03/2017 – 30/06/2017
1.6 Những đóng góp khoa học của đề tài
Trong nghiên cứu kinh tế - xã hội, việc sử dụng tài liệu mẫu là cần thiết để đưa ra những kết luận chính xác Tuy nhiên, để đảm bảo tính tin cậy của kết quả, quá trình chọn mẫu phải được thực hiện một cách khoa học.
Cả những nhà nghiên cứu lẫn các nhà quản lý trong lĩnh vực kinh doanh và sản xuất đều cần nắm vững lý thuyết chọn mẫu Kiến thức này giúp họ đánh giá tính tin cậy và giá trị của thông tin mẫu, từ đó đưa ra quyết định chính xác và hiệu quả.
1.7 Nội dung của đề tài
Kết cấu nội dung của đề tài bao gồm những phần sau:
CHƯƠNG 2: CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ CÁC KỸ THUẬT CHỌN MẪU TRONG KIỂM TOÁN BÁO CÁO TÀI CHÍNH
CHƯƠNG 3: TỔNG QUAN VỀ CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN VÀ THẨM ĐỊNH GIÁ ASIA DRAGON (ADAC)
CHƯƠNG 4: THỰC TRẠNG VẬN DỤNG KỸ THUẬT CHỌN MẪU TRONG KIỂM TOÁN BCTC TẠI CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN VÀ THẨM ĐỊNH GIÁ ASIA DRAGON (ADAC)
CHƯƠNG 5: NHẬN XÉT VÀ KIẾN NGHỊ
CHƯƠNG 2: CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ CÁC KỸ THUẬT CHỌN MẪU
TRONG KIỂM TOÁN BÁO CÁO TÀI CHÍNH
2.1 Khái niệm về chọn mẫu trong kiểm toán
Chọn mẫu là quá trình lựa chọn một số phần tử từ một tập hợp lớn hơn, được gọi là tổng thể, nhằm nghiên cứu và đánh giá mẫu Dựa vào những đặc trưng của mẫu, chúng ta có thể rút ra những suy luận về đặc điểm của toàn bộ tổng thể.
Lấy mẫu kiểm toán là quá trình áp dụng các thủ tục kiểm toán trên một số lượng phần tử nhỏ hơn 100% của tổng số phần tử trong một tài khoản hoặc nghiệp vụ, đảm bảo rằng mọi phần tử đều có cơ hội được chọn Việc này giúp kiểm toán viên thu thập và đánh giá các đặc trưng của các phần tử được chọn, từ đó hình thành hoặc củng cố kết luận về tổng thể, theo chuẩn mực kiểm toán Việt Nam VSA 530 Lấy mẫu có thể thực hiện bằng phương pháp thống kê hoặc phi thống kê.
Trong quá trình chọn mẫu KTV, việc chú trọng đến hiệu quả của thủ tục kiểm soát, độ chính xác trong xử lý nghiệp vụ, cũng như tính chính xác của số dư tài khoản và tính đầy đủ của các loại chi phí là vô cùng quan trọng.
2.2 Các khái niệm liên quan đến chọn mẫu kiểm toán
Tổng thể chung là tập hợp tất cả các phần tử thuộc đối tượng nghiên cứu, trong khi tổng thể mẫu là bộ phận được chọn từ tổng thể chung thông qua các thủ tục nhất định để thu thập thông tin Mỗi phần tử trong tổng thể được gọi là đơn vị tổng thể, và tập hợp các đơn vị mẫu được gọi là mẫu Quy mô mẫu là số lượng đơn vị được chọn trong mẫu.
Trong kiểm toán, tổng thể được hiểu là toàn bộ dữ liệu từ đó kiểm toán viên (KTV) chọn mẫu để đánh giá và rút ra kết luận, ví dụ như tất cả các phần tử trong một loại chi phí Tổng thể có thể được chia thành nhiều nhóm hoặc tổng thể con, với mỗi nhóm được kiểm tra riêng biệt Theo chuẩn mực kiểm toán Việt Nam (CMKT - VSA) 530 mục 36, KTV cần đảm bảo tính phù hợp và đầy đủ của tổng thể trong quá trình kiểm toán.
Các phần tử riêng biệt tạo nên tổng thể bao gồm số dư nợ phải trả cho người bán, số dư phải thu từ khách hàng, số dư tài khoản ngân hàng và hóa đơn chi phí Đơn vị lấy mẫu có thể là tiền tệ, đơn vị hiện vật hoặc số lượng.
Mẫu là tập hợp các phần tử được chọn làm đại diện để khảo sát một đặc điểm hoặc dấu hiệu nào đó của tổng thể.
Số phần tử có trong một mẫu thường gọi là kích thước mẫu hay cỡ mẫu, thường khá nhỏ hơn so với tổng thể chọn mẫu
Theo CMKT - VSA 530 mục 41 và 42, kiểm toán viên cần giảm thiểu rủi ro kiểm toán đến mức chấp nhận được khi xác định cỡ mẫu Cỡ mẫu có mối liên hệ trực tiếp với rủi ro kiểm toán; khi rủi ro chấp nhận được càng thấp, cỡ mẫu yêu cầu sẽ càng lớn.
Cỡ mẫu được xác định theo phương pháp thống kê hoặc xét đoán nghề nghiệ của KTV phải khách quan trong mọi trường hợp
Mẫu đại diện là một mẫu phản ánh các đặc điểm của tổng thể Ví dụ, trong kiểm soát nội bộ, nếu có 2% hóa đơn thanh toán bằng tiền mặt trong số hai mươi triệu hóa đơn được đưa vào chi phí, và từ 100 hóa đơn được chọn, chỉ có ba hóa đơn phù hợp với tiêu chí này, thì những hóa đơn đó được xem là mẫu đại diện.
Khi lựa chọn mẫu trong kiểm toán, rủi ro mẫu luôn tồn tại, vì kết luận của kiểm toán viên có thể khác biệt nếu chỉ kiểm tra mẫu so với việc kiểm tra toàn bộ tổng thể bằng cùng một phương pháp Rủi ro lấy mẫu có thể dẫn đến hai loại kết luận sai khác nhau.
Kết luận rằng các kiểm soát có hiệu quả cao hơn thực tế là một vấn đề quan trọng trong kiểm toán Kiểm toán viên đặc biệt quan tâm đến loại sai sót này, vì nó ảnh hưởng đến tính hiệu quả của cuộc kiểm toán và có thể dẫn đến ý kiến kiểm toán không chính xác.
Kết luận sai trong kiểm toán, như việc cho rằng các kiểm soát kém hiệu quả hơn thực tế hoặc phát hiện sai sót trọng yếu mà thực tế không tồn tại, có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến hiệu quả của cuộc kiểm toán Những sai sót này thường dẫn đến việc phải thực hiện các công việc bổ sung để chứng minh rằng những kết luận ban đầu là không chính xác.
Rủi ro chọn mẫu có thể giảm bằng cách tăng cỡ mẫu
2.2.6 Rủi ro không do chọn mẫu
Tổ chức bộ máy quản lý của công ty
Sơ đồ 3.1 Sơ đồ tổ chức quản lý của ADAC
(Nguồn: http://adac.com.vn/ban-tin/doi-ngu-nhan-su) Chức năng, nhiệm vụ từng bộ phận:
Ông Lê Xuân Vinh, Tổng Giám đốc và là thành viên sáng lập ADAC, đảm nhiệm vai trò quan trọng trong việc tổ chức và quản lý các hoạt động thẩm định, kiểm toán, cũng như tư vấn tài chính, kế toán và thuế Ông cung cấp dịch vụ cho các doanh nghiệp Nhà nước, công ty cổ phần, và doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, hoạt động trong nhiều lĩnh vực sản xuất kinh doanh khác nhau, bao gồm cả các dự án được tài trợ bởi các tổ chức nước ngoài.
Các cá nhân có trách nhiệm pháp lý đối với hành vi vượt quá quyền hạn theo quy định của điều lệ và quy chế hoạt động công ty Cần điều chỉnh cơ chế tài chính nội bộ để phù hợp với từng giai đoạn phát triển và kiểm soát hoạt động toàn công ty Đồng thời, việc thiết lập chiến lược phát triển và linh hoạt giải quyết các vấn đề cấp bách là rất quan trọng.
Phó tổng giám đốc – Từng phòng ban (mỗi ban có ba phó tổng giám đốc)
Chịu trách nhiệm điều hành và phân công nhiệm vụ cho các chuyên viên, cộng tác viên và thành viên trong phòng tư vấn – đào tạo của công ty, nhằm thực hiện công tác tư vấn tài chính, thuế, tổ chức kế toán, quản trị kế toán, cũng như thực hiện các công đoạn liên quan đến hợp đồng kiểm toán và các lớp tập huấn.
Chịu trách nhiệm trước Tổng Giám đốc, liên đới chịu trách nhiệm với công ty về nội dung, kết quả tư vấn đối với khách hàng
Phó giám đốc công ty sẽ phải chịu trách nhiệm pháp lý trực tiếp đối với các hành vi vi phạm mà mình thực hiện ngoài chức năng và thẩm quyền được quy định trong điều lệ và quy chế hoạt động của công ty.
Kết hợp với Tổng Giám đốc công ty trong công tác điều hành chung các hoạt động của công ty
Chủ nhiệm kiểm toán (Có hai chủ nhiệm kiểm toán)
Tổ chức đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ cho các thành viên trong phòng kiểm toán và dịch vụ kế toán của công ty
Chịu trách nhiệm trước Tổng Giám đốc và công ty về nội dung và kết quả tư vấn cho khách hàng, người này trực tiếp tham gia và phụ trách công tác kiểm toán, tư vấn tài chính, kế toán và thuế cho các doanh nghiệp.
Giám đốc (phụ trách thẩm định giá)
Trực tiếp tham gia chỉ đạo thực hiện dự án thẩm định giá trị Doanh nghiệp
Chịu trách nhiệm trước Tổng Giám đốc, liên đới chịu trách nhiệm với công ty về nội dung, kết quả thẩm định đối với khách hàng
Người đứng đầu phòng kiểm toán có trách nhiệm chỉ đạo và quản lý nhóm trưởng, kiểm toán viên và trợ lý kiểm toán để thực hiện các nhiệm vụ kiểm toán một cách hiệu quả.
Chính sách, chế độ kế toán và kiểm toán áp dụng tại công ty
Nghiên cứu này tập trung vào các kỹ thuật chọn mẫu trong kiểm toán báo cáo tài chính tại công ty Kiểm Toán Và Thẩm Định Giá Asia Dragon trong khoảng thời gian từ ngày 01/01/2016 đến 31/12/2016.
Thời gian nghiên cứu khóa luận: 15/03/2017 – 30/06/2017
1.6 Những đóng góp khoa học của đề tài
Trong nghiên cứu kinh tế - xã hội, việc lựa chọn tài liệu mẫu là rất quan trọng để đảm bảo tính tin cậy của kết quả Để đạt được kết luận chính xác, quá trình chọn mẫu cần được thực hiện một cách khoa học.
Cả những nhà nghiên cứu lẫn những người ra quyết định trong kinh doanh và sản xuất đều cần nắm vững lý thuyết chọn mẫu Kiến thức này giúp họ đánh giá tính tin cậy và giá trị của thông tin mẫu, từ đó đưa ra quyết định chính xác và hiệu quả.
1.7 Nội dung của đề tài
Kết cấu nội dung của đề tài bao gồm những phần sau:
CHƯƠNG 2: CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ CÁC KỸ THUẬT CHỌN MẪU TRONG KIỂM TOÁN BÁO CÁO TÀI CHÍNH
CHƯƠNG 3: TỔNG QUAN VỀ CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN VÀ THẨM ĐỊNH GIÁ ASIA DRAGON (ADAC)