Mục đích nghiên cứu
- Tìm hiểu tổng quan về các hoạt động kinh doanh của ngân hàng Sacombank và Sacombank CN Hƣng Đạo
- Nghiên cứu thực trạng huy động vốn và những vấn đề liên quan đến huy động vốn tại Ngân hàng Sacombank CN Hƣng Đạo
Phân tích hoạt động huy động vốn của ngân hàng Sacombank CN Hưng Đạo nhằm đưa ra các kiến nghị và giải pháp nhằm nâng cao tính cạnh tranh và hiệu quả kinh doanh Việc cải thiện chiến lược huy động vốn sẽ giúp ngân hàng tăng cường vị thế trên thị trường, thu hút nhiều khách hàng hơn và tối ưu hóa nguồn lực tài chính Các biện pháp cụ thể cần được triển khai để nâng cao hiệu quả hoạt động, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngân hàng.
Đối tƣợng và phạm vi nghiên cứu
Đối tƣợng nghiên cứu: Hoạt động huy động vốn của Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín CN Hưng Đạo
Đề tài nghiên cứu này tập trung vào việc huy động vốn từ khách hàng cá nhân và doanh nghiệp, sử dụng cơ sở dữ liệu trong khoảng thời gian ba năm từ 2013 đến 2015.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu này sử dụng phương pháp định tính:
Phương pháp định tính nghiên cứu thực trạng huy động vốn của Ngân hàng Sacombank
CN Hƣng Đạo thông qua các biện pháp:
+ Thu thập thông tin, số liệu về huy động vốn qua các năm
+ Xử lý thông tin số liệu: thống kê, miêu tả, tổng hợp
+ Phân tích số liệu, đánh giá
Kết cấu bài luận tốt nghiệp
Chương 1: Cơ sở lý luận về hoạt động huy động vốn của NHTM
Chương 2: Thực trạng huy động vốn của ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín - Chi nhánh Hƣng Đạo
Chương 3: Một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả huy động vốn tại ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín - Chi nhánh Hưng Đạo.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ HOẠT ĐỘNG HUY ĐỘNG VỐN CỦA NHTM
Khái niệm, chức năng và vai trò của NHTM
Ngân hàng thương mại (NHTM) đã được định nghĩa khác nhau ở nhiều quốc gia Tại Mỹ, NHTM được mô tả là công ty kinh doanh tiền tệ, chuyên cung cấp dịch vụ tài chính trong ngành công nghiệp dịch vụ tài chính Ở Pháp, theo đạo luật ngân hàng năm 1941, NHTM là những xí nghiệp nhận tiền từ công chúng dưới hình thức ký thác và sử dụng tài nguyên đó cho các nghiệp vụ chiết khấu, tín dụng và tài chính Còn tại Việt Nam, NHTM được định nghĩa là tổ chức kinh doanh tiền tệ, chủ yếu nhận tiền ký gửi từ khách hàng với trách nhiệm hoàn trả, đồng thời sử dụng số tiền đó để cho vay, thực hiện nghiệp vụ chiết khấu và làm phương tiện thanh toán.
Mỗi quốc gia định nghĩa Ngân hàng Thương mại (NHTM) theo cách riêng, nhưng nhìn chung, NHTM được hiểu là tổ chức kinh doanh tiền tệ, với hoạt động chủ yếu là huy động vốn và sử dụng nguồn vốn đó một cách hiệu quả.
Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò trung gian tín dụng quan trọng, huy động vốn và cho vay, mang lại lợi ích cho cả người gửi tiền và người đi vay Hoạt động này không chỉ tạo ra lợi nhuận từ chênh lệch lãi suất mà còn thúc đẩy sự phát triển kinh tế Hoạt động tín dụng của NHTM giúp duy trì quá trình sản xuất liên tục, mở rộng quy mô và khuyến khích sự thành lập các công ty mới.
Chức năng trung gian tín dụng đóng vai trò quan trọng nhất trong hoạt động của ngân hàng thương mại (NHTM), quyết định sự duy trì và phát triển của ngân hàng Đây cũng là nền tảng để thực hiện các chức năng thanh toán và tạo tiền.
Trung gian thanh toán đóng vai trò quan trọng trong quá trình giao dịch, giúp kết nối khách hàng với ngân hàng thương mại (NHTM) Họ giữ tiền hộ cho khách hàng và thực hiện các khoản thanh toán, chi hộ, đảm bảo sự thuận tiện và an toàn trong các giao dịch tài chính.
Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò trung gian thanh toán, mang lại sự tiện lợi cho khách hàng và giảm thiểu rủi ro cũng như chi phí trong quá trình thanh toán Điều này không chỉ tăng tốc độ luân chuyển vốn trong kinh doanh mà còn thúc đẩy sự phát triển kinh tế Hơn nữa, việc thanh toán không dùng tiền mặt của khách hàng tạo ra nguồn lợi ích lớn cho NHTM, gia tăng nguồn vốn cho vay thông qua số dư tiền gửi của khách hàng.
Chức năng tạo tiền của ngân hàng thương mại (NHTM) xuất phát từ vai trò trung gian tín dụng và thanh toán Khi khách hàng gửi tiền tiết kiệm hoặc có số dư tài khoản, ngân hàng sẽ giữ lại một phần dự trữ bắt buộc và sử dụng phần còn lại để đầu tư hoặc cho vay Qua đó, nguồn vốn này sẽ được luân chuyển trong hệ thống ngân hàng, góp phần vào việc tạo ra tiền trong nền kinh tế.
Ngân hàng thương mại (NHTM) ngày càng được mở rộng về số lượng và chất lượng, đáp ứng nhu cầu vốn và dịch vụ ngân hàng ngày càng cao, góp phần thúc đẩy sản xuất và phát triển kinh tế đất nước NHTM cũng đóng góp lớn cho ngân sách nhà nước thông qua thuế và lợi nhuận hàng năm Bên cạnh đó, NHTM là công cụ quan trọng để nhà nước điều tiết vĩ mô nền kinh tế Thông qua hoạt động tín dụng và thanh toán, các NHTM trong hệ thống đã góp phần điều chỉnh lượng tiền lưu thông, thực hiện việc điều tiết luồng tiền và phân chia vốn thị trường một cách hiệu quả.
Cơ sở lý thuyết về hoạt động huy động vốn
Vốn của ngân hàng thương mại (NHTM) là các giá trị tiền tệ được hình thành từ nguồn tự tạo lập hoặc huy động, phục vụ cho hoạt động kinh doanh thông qua việc cho vay và đầu tư.
Vốn chủ sở hữu là nguồn vốn do các chủ sở hữu góp vào và được hình thành từ kết quả kinh doanh của ngân hàng Mặc dù chỉ chiếm tỷ trọng nhỏ trong tổng nguồn vốn, nhưng nó là yêu cầu pháp lý khi thành lập ngân hàng và đóng vai trò là tài sản đảm bảo cho hoạt động kinh doanh Vốn chủ sở hữu lớn giúp tạo dựng lòng tin từ khách hàng Ngược lại, vốn huy động là nguồn vốn chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng nguồn vốn của ngân hàng thương mại, được huy động từ các tổ chức và cá nhân trong xã hội Ngân hàng có trách nhiệm hoàn trả cả vốn lẫn lãi cho khách hàng khi kết thúc kỳ hạn gửi hoặc khi khách hàng có nhu cầu rút vốn.
Vốn đi vay là nguồn tài chính mà ngân hàng thương mại (NHTM) huy động từ Ngân hàng Nhà nước (NHNN), các NHTM khác hoặc các tổ chức tín dụng Mục đích của việc vay vốn này là để kịp thời bổ sung nguồn vốn khi nguồn tài chính khả dụng không đủ cho hoạt động kinh doanh.
+ Vốn trong thanh toán: Là nguồn vốn mà ngân hàng tạo lập đƣợc trong quá trình làm trung gian thanh toán
Vốn tiếp nhận là số vốn mà ngân hàng thương mại nhận từ ngân hàng nhà nước thông qua các hình thức tài trợ, ủy thác đầu tư và làm đại lý Số vốn này được sử dụng để cấp phát và cho vay cho các công trình trọng điểm của Nhà nước.
1.2.2 Các hình thức huy động vốn của NHTM
Phân loại theo thời gian huy động
Vốn ngắn hạn: Là hình thức ngân hàng huy động vốn không kỳ hạn và vốn có kỳ hạn từ một năm trở xuống
Vốn trung hạn là nguồn vốn huy động từ một đến ba năm, thường được các ngân hàng thương mại sử dụng để cho vay các tổ chức có nhu cầu mở rộng quy mô sản xuất và nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm.
Vốn dài hạn là nguồn vốn có thời gian huy động trên ba năm, được các ngân hàng thương mại (NHTM) sử dụng cho các nhiệm vụ đầu tư phát triển theo định hướng kinh tế của Đảng và Nhà nước Các khoản đầu tư này bao gồm dự án phục vụ đời sống dân sinh, đổi mới công nghệ và xây dựng nhà máy mới Tuy nhiên, lãi suất huy động vốn dài hạn thường cao.
Phân loại theo đối tƣợng huy động
Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò trung gian thanh toán bằng cách mở tài khoản cho khách hàng, từ đó hình thành một lượng tiền lớn phục vụ nhu cầu thanh toán Sự đan xen giữa khoản phải thu và khoản phải trả tạo ra nguồn vốn nhất định từ số dư tiền gửi của khách hàng Đây là nguồn vốn huy động có chi phí thấp, và nếu được tận dụng hiệu quả, nó sẽ mang lại lợi ích cao cho hoạt động kinh doanh của ngân hàng.
Trong hoạt động kinh doanh, các tổ chức thường gửi tiền có kỳ hạn vào ngân hàng để tận dụng lãi suất trong thời gian chờ thực hiện kế hoạch Tuy nhiên, do tính chất liên tục của hoạt động kinh doanh, vốn huy động từ tiền gửi có kỳ hạn của doanh nghiệp thường không cao, dẫn đến việc ít khi có dư vốn trong thời gian dài.
Huy động từ tần lớp dân cư là một chiến lược quan trọng, khi mỗi gia đình và cá nhân đều có khoản tiết kiệm cho tương lai Khi xã hội phát triển và thu nhập của người dân tăng cao, số tiền tiết kiệm cũng gia tăng Ngân hàng nhận thấy điều này và triển khai nhiều hình thức để huy động tối đa nguồn vốn nhàn rỗi từ dân cư, nhằm đáp ứng nhu cầu vốn cho nền kinh tế và đồng thời tạo ra lợi nhuận cho ngân hàng.
Vốn vay từ Ngân hàng Nhà nước (NHNN) và các tổ chức tín dụng khác là nguồn tài chính quan trọng, nhưng thường đi kèm với lãi suất cao Do đó, các ngân hàng thương mại (NHTM) thường hạn chế việc vay mượn từ nguồn này, chỉ thực hiện khi cần thiết trong những tình huống khẩn cấp và trong thời gian ngắn.
Huy động vốn từ tài khoản tiền gửi của khách hàng
Tiền gửi không kỳ hạn là hình thức gửi tiền vào ngân hàng mà không có sự thỏa thuận trước về thời điểm rút Do đó, khách hàng có thể rút tiền bất kỳ lúc nào, khiến loại tiền này khá biến động Điều này khiến ngân hàng phải luôn dự trữ tiền để phục vụ nhu cầu rút khi khách hàng cần, dẫn đến lãi suất chi trả cho loại tiền gửi này thường rất thấp.
Tiền gửi có kỳ hạn là hình thức gửi tiền vào ngân hàng với thỏa thuận trước về thời điểm rút Loại hình này mang lại sự ổn định, cho phép ngân hàng sử dụng tiền gửi vào các mục đích kinh doanh phù hợp với kỳ hạn, do đó lãi suất cho tiền gửi có kỳ hạn thường cao hơn.
Huy động bằng phát hành giấy tờ có giá
Trái phiếu ngân hàng là một hình thức đầu tư, trong đó ngân hàng cam kết hoàn trả cả gốc và lãi cho chủ sở hữu trái phiếu, nhằm mục đích huy động vốn trung và dài hạn.
Kỳ phiếu ngân hàng là giấy tờ có giá tương tự như trái phiếu ngân hàng, nhưng được thiết kế dưới hình thức ngắn hạn để phục vụ các nhu cầu tài chính tạm thời của ngân hàng.
Các nhân tố ảnh hưởng đến quả huy động vốn của NHTM
1.3.1 Nhóm nhân tố khách quan
Chính sách của nhà nước đóng vai trò quan trọng trong chiến lược huy động vốn của ngân hàng Khi nhà nước khuyến khích việc huy động vốn, ngân hàng sẽ dựa vào các văn bản pháp luật để tăng cường hoạt động này, tạo thuận lợi cho kinh doanh Ngược lại, nếu nhà nước không ủng hộ công tác huy động vốn, các chiến lược hiện tại sẽ bị ngừng lại và ngân hàng buộc phải chuyển sang các chiến lược mới.
Tình hình chính trị ổn định trong một quốc gia tạo ra sự an tâm cho người dân, khuyến khích họ tham gia vào hoạt động kinh doanh và sinh sống mà không cần tích trữ nhiều tiền Ngược lại, ở những quốc gia có tình hình chính trị bất ổn, người dân thường cảm thấy hoang mang và lo sợ, dẫn đến nhu cầu nắm giữ tiền để phòng ngừa rủi ro Điều này không chỉ ảnh hưởng đến tâm lý người dân mà còn làm giảm lượng vốn huy động từ khách hàng, gây khó khăn cho sự phát triển kinh tế.
Sự ổn định và phát triển của nền kinh tế có ảnh hưởng lớn đến quyết định gửi tiền của cá nhân và đơn vị có nguồn vốn nhàn rỗi Trong bối cảnh lạm phát, đồng tiền mất giá khiến người dân có xu hướng chuyển sang mua vàng, ngoại tệ hoặc các tài sản có giá trị thay vì gửi tiền vào ngân hàng Ngược lại, khi nền kinh tế phát triển ổn định, tỷ lệ tiền gửi vào ngân hàng sẽ tăng lên do lãi suất hấp dẫn hơn so với mức lạm phát.
Trong bối cảnh xã hội ngày càng phát triển, người dân ngày nay có xu hướng tiết kiệm để đáp ứng nhu cầu hiện tại và tương lai Lượng tiền tiết kiệm phụ thuộc vào thu nhập và nhu cầu thiết yếu; nếu thu nhập tăng nhanh hơn nhu cầu thiết yếu, tỷ lệ tiết kiệm sẽ gia tăng Tuy nhiên, việc gửi tiền tiết kiệm vào ngân hàng hay không còn phụ thuộc vào tâm lý của người dân, khi họ có thể lựa chọn mua vàng, USD hoặc các tài sản khác để tích trữ.
Trong bối cảnh hội nhập và phát triển kinh tế, nhu cầu vốn của doanh nghiệp ngày càng gia tăng, đặc biệt là khi có sự thành lập mới của nhiều công ty Để thực hiện các hoạt động kinh doanh, vốn là yếu tố thiết yếu Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò trung gian quan trọng trong việc chuyển giao nguồn lực tài chính từ nơi thừa sang nơi thiếu, thông qua huy động vốn và cấp tín dụng cho cả doanh nghiệp và cá nhân Do đó, NHTM không chỉ là một phần quan trọng trong nền kinh tế mà còn cần phải phát triển hơn nữa để đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của khách hàng.
Các yếu tố văn hóa, xã hội và dân cư ảnh hưởng lớn đến thói quen gửi tiền của người dân Ở những quốc gia và vùng có nền kinh tế phát triển, người dân thường gửi tiền vào ngân hàng để giảm rủi ro mất cắp và nhận lãi suất Trong khi đó, tại các vùng nông thôn kém phát triển, người dân thường giữ tiền mặt hoặc vàng do thiếu hiểu biết về ngân hàng và lo ngại về thủ tục phức tạp cũng như rủi ro mất tiền Tại các thành phố lớn với dân cư đông đúc và thu nhập cao, lượng tiền tiết kiệm thường lớn hơn so với vùng nông thôn, dẫn đến việc các ngân hàng tập trung nhiều hơn ở các khu vực này.
1.3.2 Nhóm nhân tố chủ quan
Uy tín của ngân hàng thương mại (NHTM) là yếu tố quyết định khi khách hàng chọn nơi gửi tiền Khách hàng thường ưu tiên gửi tiền vào các ngân hàng lớn, có uy tín vì họ cảm thấy an tâm hơn, dù lãi suất có thể thấp hơn so với ngân hàng khác Sự an toàn của số tiền gửi và khả năng nhận lại khi cần thiết là điều mà khách hàng tin tưởng Do đó, các ngân hàng luôn nỗ lực xây dựng hình ảnh uy tín và tốt đẹp trong mắt khách hàng.
Chính sách lãi suất cạnh tranh là yếu tố quan trọng mà khách hàng chú ý khi gửi tiền Trong số các ngân hàng cùng cấp, ngân hàng có lãi suất cao hơn thường được khách hàng ưu tiên lựa chọn, vì mục đích chính của họ là nhận được khoản tiền lãi hấp dẫn từ số tiền gửi.
Ngân hàng cần mở rộng các sản phẩm và kỳ hạn gửi tiền để khách hàng có nhiều lựa chọn phù hợp với nhu cầu tiết kiệm cho tương lai Đồng thời, một mạng lưới chi nhánh rộng khắp cũng rất quan trọng, giúp khách hàng dễ dàng thực hiện giao dịch gửi tiền tại địa điểm gần nhất.
Chính sách quảng cáo đóng vai trò quan trọng trong việc giới thiệu ngân hàng đến khách hàng Với sự phát triển của xã hội và công nghệ thông tin, ngân hàng có thể sử dụng các phương tiện truyền thông để quảng bá sản phẩm dịch vụ của mình Điều này giúp khách hàng nhận biết, tìm hiểu và lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu gửi tiền của họ.
Cơ sở vật chất hiện đại và trang thiết bị mới tại ngân hàng đảm bảo hoạt động hiệu quả, giúp các giao dịch của khách hàng được thực hiện nhanh chóng Sự chuyên nghiệp trong dịch vụ tạo ra cảm giác thoải mái cho khách hàng khi đến giao dịch tại ngân hàng.
Đội ngũ nhân viên ngân hàng nhiệt tình và chuyên nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc tạo sự hài lòng cho khách hàng trong quá trình giao dịch Chính sách dịch vụ khách hàng hiệu quả giúp thu hút và giữ chân khách hàng, ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định của họ về việc có tiếp tục sử dụng dịch vụ ngân hàng hay không.
Để thu hút khách hàng mới, ngân hàng cũng cần chú trọng đến việc giữ chân khách hàng cũ, vì đây là yếu tố quan trọng trong chiến lược kinh doanh Chính vì vậy, ngân hàng thường xuyên triển khai các chính sách ưu đãi hấp dẫn dành cho khách hàng thân thiết.
THỰC TRẠNG HUY ĐỘNG VỐN CỦA NGÂN HÀNG TMCP SÀI GÕN THƯƠNG TÍN – CHI NHÁNH HƯNG ĐẠO
Tổng quan về ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín- CHI NHÁNH Hưng Đạo
2.1.1 Giới thiệu về ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín
Tên tổ chức: NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN SÀI GÒN THƯƠNG TÍN
Tên tiếng Anh: SAIGON THUONG TIN COMMERICAL JOINT STOCK BANK
Địa chỉ trụ sở chính: 266 – 268 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 8, Quận 3, TP.HCM
Website: www.sacombank.com.vn
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (Sacombank) được thành lập vào ngày 05/12/1991 tại thành phố Hồ Chí Minh, thông qua việc hợp nhất ngân hàng Phát triển Kinh tế Gò Vấp và ba hợp tác xã tín dụng Tân Bình, Thành Công, Lữ Gia Sacombank chính thức đi vào hoạt động từ ngày 21/12/1991 với vốn điều lệ ban đầu là 3 tỷ đồng Tính đến thời điểm 06/01/2015, vốn điều lệ của ngân hàng đã tăng lên 12.425.115.900.000 đồng (mười hai tỉ bốn trăm hai mươi lăm triệu một trăm mười lăm ngàn chín trăm đồng).
Năm 1996, Sacombank đã ghi dấu ấn khi trở thành ngân hàng đầu tiên niêm yết cổ phiếu trên thị trường chứng khoán Việt Nam với mệnh giá 200.000 đồng/cổ phiếu Ngân hàng này cũng là ngân hàng TMCP tiên phong niêm yết cổ phiếu tại Sở giao dịch chứng khoán TPHCM (HOSE) với mã chứng khoán STB.
Sacombank là ngân hàng Việt Nam tiên phong trong việc phát triển các mô hình ngân hàng đặc thù, phục vụ riêng cho phụ nữ với Chi nhánh 8 tháng 3 vào năm 2005 và cộng đồng người Hoa qua Chi nhánh Hoa Việt vào năm 2007 Ngân hàng cũng mở rộng mạng lưới hoạt động đến các vùng sâu, vùng xa và ra nước ngoài, bao gồm việc thành lập chi nhánh tại Lào và ngân hàng con tại Campuchia.
Sau khi sáp nhập ngân hàng TMCP Phương Nam vào ngày 01/10/2015, Sacombank đã trở thành một trong 5 ngân hàng lớn nhất Việt Nam, chỉ đứng sau 4 ngân hàng thương mại nhà nước Hiện tại, Sacombank có tổng tài sản đạt 297.184 tỷ đồng và vốn chủ sở hữu gần 24.506 tỷ đồng, trong đó vốn điều lệ là 18.852 tỷ đồng Ngân hàng này sở hữu mạng lưới hoạt động rộng lớn với 564 điểm giao dịch tại Việt Nam, Lào và Campuchia, cùng với đội ngũ cán bộ nhân viên lên đến 16.007 người.
2.1.2 Bối cảnh thành lập Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín - Chi nhánh
Chi nhánh Hƣng Đạo là một trong những đơn vị đƣợc thành lập sớm nhất trong hệ thống Sacombank (22/01/1992)
Chi nhánh Hƣng Đạo, trước đây là hợp tác xã tín dụng Thành Công, ban đầu mang tên chi nhánh Thành Công và tọa lạc tại số 56/3 Âu Cơ, phường 9, quận Tân Bình Thời điểm đó, chi nhánh chỉ có dưới 20 nhân viên, với trang thiết bị làm việc còn thô sơ, chủ yếu thực hiện ghi chép và cập nhật chứng từ sổ sách bằng tay, trong khi các nghiệp vụ ngân hàng cũng tương đối đơn giản.
Ngày 25/08/2003 chi nhánh Hưng Đạo dời trụ sở về số 99A Nguyễn Văn Cừ, phường
Quận 5 hiện nay có hoạt động tài chính sôi động với số dư huy động đạt 3.600 tỷ đồng và dư nợ cho vay vượt 5.500 tỷ đồng Đội ngũ nhân sự tại đây đã lên đến 183 nhân viên, thể hiện sự phát triển mạnh mẽ của tổ chức.
Sau 24 năm phát triển, Sacombank – Chi nhánh Hưng Đạo đã khẳng định vị thế vững chắc trong lòng khách hàng và thương hiệu Sacombank tại khu vực Đội ngũ cán bộ nhân viên trẻ trung, nhiệt huyết luôn sống và làm việc theo phương châm “Luôn đổi mới, luôn sáng tạo” với mục tiêu “Phải thành công, mãi thành công”.
Nhận tiền gửi: không kỳ hạn, có kỳ hạn, tiết kiệm và các loại tiền gửi khác
Phát hành chứng chỉ tiền gửi, tín phiếu để huy động vốn trong nước và ngoài nước
Cấp tín dụng dưới các hình thức:
- Chiết khấu, tái chiết khấu công cụ chuyển nhƣợng và giấy tờ có giá khác
- Phát hành thẻ tín dụng
Bao thanh toán trong nước; bao thanh toán quốc tế đối với các Ngân hàng được phép thực hiện thanh toán quốc tế
Các hình thức cấp tín dụng khác nhau khi đƣợc NHNN chấp thuận
Mở tài khoản thanh toán cho khách hàng
Cung ứng các phương tiện thanh toán
Cung ứng các dịch vụ thanh toán sau đây:
Dịch vụ thanh toán trong nước bao gồm nhiều hình thức như séc, lệnh chi, ủy nhiệm chi, nhờ thu, ủy nhiệm thu, thư tín dụng, thẻ ngân hàng, và các dịch vụ thu hộ, chi hộ.
Thực hiện dịch vụ thanh toán quốc tế và các dịch vụ thanh toán khác sau khi đƣợc NHNN chấp thuận
2.1.3 Cơ cấu tổ chức của Ngân Hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín - Chi nhánh Hƣng Đạo
Sơ đồ 2.1 Cơ cấu tổ chức quản lý của Sacombank- CN Hƣng Đạo
Nhiệm vụ và chức năng các phòng ban tại chi nhánh Hƣng Đạo
Chi nhánh Hƣng Đạo của Sacombank hiện có 01 Giám đốc, 03 Phó Giám đốc, 03 phòng ban và 05 phòng giao dịch trực thuộc Cơ cấu tổ chức của chi nhánh này được đánh giá là đầy đủ, với các phòng ban đảm nhiệm hầu hết các nghiệp vụ cần thiết cho hoạt động kinh doanh hiệu quả.
Giám đốc chi nhánh là vị trí được Hội đồng quản trị ngân hàng Sacombank bổ nhiệm và miễn nhiệm, có nhiệm vụ chỉ đạo, điều hành và quản lý các chiến lược kinh doanh cũng như hoạt động của Sacombank – Chi nhánh Hưng Đạo Người đảm nhiệm chức danh này sẽ chịu trách nhiệm trước Tổng giám đốc về kết quả hoạt động của chi nhánh.
Phó giám đốc chi nhánh
Chức danh này do Tổng giám đốc có quyền bổ nhiệm và miễn nhiệm, chịu trách nhiệm hỗ trợ điều hành các hoạt động của chi nhánh Hưng Đạo theo ủy quyền của Giám đốc, đồng thời quản lý một số phòng ban nhất định.
Tìm kiếm và thu thập thông tin khách hàng là nhiệm vụ quan trọng trong việc giới thiệu và thuyết phục họ sử dụng sản phẩm dịch vụ của ngân hàng Đồng thời, tham gia xây dựng chiến lược kinh doanh và kiểm soát quá trình sử dụng vốn vay của các đơn vị vay vốn cũng là những yếu tố thiết yếu để đảm bảo hiệu quả hoạt động của ngân hàng.
Phòng kinh doanh gồm có trưởng phòng và các bộ phận sau:
- Bộ phận tín dụng: Chuyên viên khách hàng cá nhân, chuyên viên khách hàng doanh nghiệp
- Bộ phận thanh toán quốc tế
- Bộ phận kinh doanh tiền tệ
Phòng kế toán-quỹ gồm có trưởng phòng và các bộ phận sau:
Phòng kế toán đóng vai trò quan trọng trong việc tiếp nhận và lưu trữ chứng từ, cũng như hướng dẫn và kiểm tra hạch toán kế toán tại chi nhánh và các đơn vị trực thuộc Nơi đây thực hiện kế toán các khoản thu chi nhằm xác định lượng vốn hoạt động của ngân hàng, đồng thời quản lý chi phí điều hành và thanh khoản Ngoài ra, phòng kế toán còn tổng hợp kế hoạch kinh doanh và lập kế hoạch tài chính để đảm bảo hoạt động hiệu quả.
+ Bộ phận ngân quỹ thực hiện thu chi theo chứng từ kế toán, cân đối thanh khoản, thu đổi ngoại tệ, chiệu trách nhiệm bảo quản tiền
Bộ phận xử lý giao dịch chịu trách nhiệm thực hiện các nghiệp vụ thanh toán và thu chi theo yêu cầu của khách hàng, đồng thời phát hành các loại séc và cung cấp dịch vụ thanh toán.
Phòng kiểm soát rủi ro:
Thực hiện hoàn chỉnh hồ sơ, kiểm soát các hồ sơ tín dụng đã được phê duyệt trước khi giải ngân, lập thủ tục giải ngân
Thanh lý và lưu trữ hồ sơ tín dụng là bước quan trọng trong quản lý tình hình thu hồi nợ Điều này bao gồm việc hướng dẫn và hỗ trợ kiểm soát nghiệp vụ cho các đơn vị trực thuộc, đảm bảo quy trình thu hồi nợ diễn ra hiệu quả và minh bạch.
Thực trạng hoạt động huy động vốn tại ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín –
Tín – chi nhánh Hƣng Đạo
2.2.1 Tình hình huy động tiền gửi thanh toán giai đoạn 2013 – 2015
Bảng 2.8 Tiền gửi thanh toán phân theo đối tƣợng giai đoạn 2013 – 2015
(Nguồn: Phòng kế toán & quỹ Sacombank – Chi nhánh Hưng Đạo)
Trong ba năm từ 2013 đến 2015, lượng vốn huy động từ tài khoản tiền gửi thanh toán cá nhân liên tục tăng trưởng Cụ thể, năm 2013, chi nhánh đã huy động được 245,75 tỷ đồng, và đến năm 2014, con số này tăng lên 265,98 tỷ đồng, tương ứng với mức tăng 8,23% (20,23 tỷ đồng) Đặc biệt, năm 2015 chứng kiến sự bùng nổ với mức tăng 122,4 tỷ đồng, đạt 388,38 tỷ đồng, tương đương tỷ lệ tăng 46,02%, cao hơn nhiều so với năm 2014 Nguyên nhân chính cho sự gia tăng này là chi nhánh đã thu hút được nhiều khách hàng cá nhân có thu nhập cao, cùng với các doanh nghiệp có nhu cầu gửi tiền thường xuyên.
Từ năm 2013 đến 2015, tổng giá trị tài sản của doanh nghiệp biến động không đồng đều Cụ thể, năm 2013, tổng giá trị tài sản đạt 178,61 tỷ đồng, tăng gần gấp 3 lần (138%) lên 425,31 tỷ đồng vào năm 2014, nhưng đến năm 2015 lại giảm nhanh xuống còn 312,66 tỷ đồng, tương ứng với tỷ lệ giảm 26,49% Do Sacombank – Chi nhánh Hưng Đạo chủ yếu phục vụ các doanh nghiệp lớn, nên tổng giá trị tài sản từ các doanh nghiệp này chiếm tỷ lệ cao trong cơ cấu, ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động sản xuất kinh doanh và khiến lượng tiền huy động từ tổng giá trị tài sản cũng tăng giảm không ổn định.
Biểu đồ 2.2 Cơ cấu TGTT giai đoạn 2013 – 2015
(Nguồn: Phòng kế toán & quỹ Sacombank – Chi nhánh Hưng Đạo)
Cơ cấu TGTT trong ba năm 2013, 2014 và 2015 cho thấy sự không ổn định rõ rệt Trong hai năm 2013 và 2014, tỷ trọng TGTT cá nhân chỉ chiếm gần 40%, trong khi TGTT doanh nghiệp vượt hơn 60% Sự khác biệt này chủ yếu do TGTT doanh nghiệp năm 2014 tăng mạnh, chủ yếu là kết quả của biến động từ các khách hàng lớn của chi nhánh.
2.2.2 Tình hình huy động tiền gửi tiết kiệm giai đoạn 2013 – 2015
2.2.2.1 Cơ cấu tiền gửi tiết kiệm theo kỳ hạn
Kỳ hạn của nguồn vốn huy động là yếu tố quan trọng thu hút tiền gửi từ khách hàng, ảnh hưởng đến quyết định gửi tiền và chiến lược kinh doanh của ngân hàng Tại Sacombank – Chi nhánh Hưng Đạo, nguồn vốn huy động từ tiền gửi tiết kiệm được phân chia thành ba loại: ngắn hạn, trung hạn và dài hạn Trong giai đoạn 2013 – 2014, cơ cấu vốn đã có sự biến động liên tục, được thể hiện qua các bảng số liệu cụ thể.
Bảng 2.9 Tiền gửi tiết kiệm phân theo kỳ hạn giai đoạn 2013 – 2015 Đơn vị: Tỷ đồng
(Nguồn: Phòng kế toán & quỹ Sacombank – Chi nhánh Hưng Đạo)
Hiện nay, tiền gửi có kỳ hạn ngắn được khách hàng ưa chuộng nhờ tính linh hoạt trong việc rút vốn và lãi suất thấp hơn khi cần thiết Sự e ngại về biến động lãi suất tăng trong tương lai cũng góp phần vào sự lựa chọn này Trong giai đoạn 2013 – 2015, tổng số tiền gửi kỳ hạn ngắn tại chi nhánh có sự biến động nhẹ, với 2.164,8 tỷ đồng vào năm 2013, giảm nhẹ xuống còn 2.149,6 tỷ đồng vào năm 2014, nhưng đã tăng trở lại 123,2 tỷ đồng vào năm 2015, đạt 2.272,8 tỷ đồng Điều này cho thấy ngân hàng đã phát triển các sản phẩm tiết kiệm ngắn hạn đa dạng về kỳ hạn và phương thức trả lãi, mang lại sự thuận tiện và linh hoạt cho khách hàng.
Ngân hàng đã nỗ lực nâng cao hình thức huy động vốn trung hạn thông qua ưu đãi lãi suất và các chương trình gửi tiền tặng tiền Kết quả là, TGTK trung hạn đã có sự cải thiện đáng kể qua các năm, từ 459,2 tỷ đồng năm 2013 lên 796,8 tỷ đồng năm 2014, tăng 73,52% Tuy nhiên, năm 2015, sự tăng trưởng chững lại với chỉ 80,9 tỷ đồng, tương đương 10,15%, nâng tổng nguồn vốn huy động trung hạn lên 877,7 tỷ đồng.
Mặc dù lãi suất của tiền gửi dài hạn hấp dẫn, nhưng do tính chất không thể rút vốn trong thời gian gửi, lượng khách hàng lựa chọn gửi không nhiều Trong năm 2013, tổng số tiền gửi dài hạn đạt 316,5 tỷ đồng.
Năm 2014, huy động vốn đạt 370,1 tỷ đồng, tăng 53,6 tỷ đồng, tương ứng với mức tăng 16,94% so với năm 2013 Tuy nhiên, trong năm 2015, tổng số tiền huy động dài hạn giảm mạnh 28,24% so với năm 2014, tương đương giảm 104,5 tỷ đồng, với tổng lƣợng huy động dài hạn chỉ còn 265,6 tỷ đồng.
Biểu đồ 2.3 Cơ cấu TGTK theo kỳ hạn giai đoạn 2013 – 2015
Nguồn: Phòng kế toán & quỹ Sacombank – Chi nhánh Hưng Đạo
Tỷ trọng TGTK ngắn hạn đang giảm nhưng vẫn ở mức cao, điều này mang lại lợi thế cho ngân hàng, giúp tránh khó khăn khi nhiều khoản tiền gửi cùng đáo hạn TGTK dài hạn chiếm tỷ lệ thấp nhất và cũng đang giảm, trong khi TGTK trung hạn có xu hướng tăng, cho thấy nguồn vốn này rất cần thiết để ngân hàng chủ động hơn trong kế hoạch sử dụng vốn Nguồn vốn trung hạn an toàn hơn so với ngắn hạn, hỗ trợ cho các chiến lược đầu tư và cho vay lâu dài, ổn định hoạt động kinh doanh của chi nhánh.
2.2.2.2 Cơ cấu tiền gửi tiết kiệm theo đối tƣợng khách hàng
Bảng 2.10 Tiền gửi tiết kiệm phân theo đối tƣợng khách hàng giai đoạn
(Nguồn: Phòng kế toán & quỹ Sacombank – Chi nhánh Hưng Đạo)
Biểu đồ 2.4 Cơ cấu TGTK theo đối tƣợng khách hàng giai đoạn 2013 – 2015 Đơn vị: %
(Nguồn: Phòng kế toán & quỹ Sacombank – Chi nhánh Hưng Đạo)
Biểu đồ cho thấy cơ cấu TGTK theo đối tượng khách hàng không đồng đều, trong đó nguồn tiền gửi từ khách hàng cá nhân chiếm tỷ trọng cao, luôn vượt quá 70%, trong khi phần còn lại là tiền gửi từ các doanh nghiệp.
TGTK khách hàng cá nhân
Khách hàng cá nhân đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế và thường chiếm tỷ lệ lớn trong các hoạt động huy động vốn Họ không chỉ dễ dàng tiếp cận các dịch vụ tài chính mà còn chủ động tìm đến ngân hàng để gửi tiết kiệm, nhằm sinh lãi từ số vốn mà họ chưa cần sử dụng.
Từ năm 2013 đến 2015, TGTK huy động từ khách hàng cá nhân có xu hướng tăng dần Cụ thể, năm 2013, số tiền huy động đạt 2.130,7 tỷ đồng, và năm 2014, con số này tăng nhanh lên 2.566,3 tỷ đồng, tương ứng với tốc độ tăng 20,44%, tức là tăng 435,6 tỷ đồng so với năm trước Tuy nhiên, trong năm 2015, TGTK cá nhân tiếp tục tăng nhưng với tốc độ chậm hơn, đạt 2.650 tỷ đồng, tương đương với mức tăng 3,26%.
Tỷ trọng TGTK khách hàng cá nhân cũng có xu hướng tăng qua các năm, năm 2013 chiếm 72,46%, năm 2014 chiếm 77,38%, năm 2015 chiếm 77,57%
Khách hàng doanh nghiệp thường xuyên cần vốn để duy trì hoạt động sản xuất kinh doanh, do đó nhu cầu gửi tiết kiệm của họ thường thấp hơn so với khách hàng cá nhân Nếu có nhu cầu gửi tiết kiệm, họ thường chỉ gửi trong thời gian ngắn khi có vốn dư tạm thời Mặc dù các chi nhánh ngân hàng đã cung cấp nhiều gói lãi suất ưu đãi để khuyến khích doanh nghiệp gửi tiết kiệm với số vốn lớn và kỳ hạn dài, nhưng lượng huy động vẫn chưa đạt mức cao.
TGTK từ khách hàng doanh nghiệp đã có sự biến động không lớn qua các năm, với doanh thu đạt 809,8 tỷ đồng vào năm 2013, giảm xuống 750,2 tỷ đồng vào năm 2014, tương ứng với mức giảm 7,36% Tuy nhiên, vào năm 2015, doanh thu đã tăng nhẹ 2,12% so với năm trước, đạt 766,1 tỷ đồng Khách hàng doanh nghiệp là nguồn cung cấp vốn lớn cho ngân hàng, vì vậy chi nhánh cần chủ động tìm kiếm và thiết lập mối quan hệ thân thiết với nhiều doanh nghiệp hơn để tăng cường nguồn vốn cho hoạt động của ngân hàng.
Trái ngƣợc với tỷ trọng TGTK cá nhân, tỷ trọng TGTK khách hàng danh nghiệp có xu hướng giảm dần qua các năm, năm 2013 chiếm 27,54%, năm 2014 chiếm 22,62%, năm
2.2.2.3 Cơ cấu tiền gửi tiết kiệm theo sản phẩm
Bảng 2.11 Tiền gửi tiết kiệm phân theo loại hình sản phẩm giai đoạn 2013 – 2015
Tỷ So sánh So sánh trọng trọng trọng 2014/2013 2015/2014
TGTK có kỳ hạn truyền thống
Nguồn: Phòng kế toán & quỹ Sacombank – Chi nhánh Hưng Đạo
Biểu đồ 2.5 Cơ cấu TGTK theo sản phẩm giai đoạn 2013 – 2015
Nguồn: Phòng kế toán & quỹ Sacombank – Chi nhánh Hưng Đạo
Tại Sacombank – Chi nhánh Hƣng Đạo, các sản phẩm tiết kiệm (TGTK) rất phong phú, mỗi loại sản phẩm đều sở hữu những đặc tính và ưu điểm riêng, giúp đáp ứng hiệu quả nhiều nhu cầu gửi tiền khác nhau của khách hàng.
Nhận xét về hoạt động huy động vốn tại chi nhánh Hƣng Đạo
Sacombank – Chi nhánh Hƣng Đạo áp dụng hệ thống T24 hiện đại để quản lý danh mục khách hàng và theo dõi giao dịch một cách hiệu quả Quy trình gửi tiết kiệm được thực hiện hoàn toàn trực tuyến, mang lại sự tiện lợi và nhanh chóng cho khách hàng, đồng thời cho phép họ rút lãi hoặc tất toán sổ tại các chi nhánh khác.
Mô hình giao dịch một cửa tại chi nhánh Hưng Đạo mang lại lợi ích cho khách hàng bằng cách giảm thiểu thời gian di chuyển khi nộp tiền gửi tiết kiệm, so với mô hình hai cửa của một số ngân hàng khác Quy trình kiểm soát được thực hiện chặt chẽ trước và sau giao dịch, giúp hạn chế rủi ro và đảm bảo có biện pháp xử lý kịp thời khi cần thiết.
Sacombank – Chi nhánh Hƣng Đạo cung cấp một loạt sản phẩm tiết kiệm đa dạng, bao gồm các hình thức và loại hình khai thác khác nhau Đặc biệt, ngân hàng này có những sản phẩm độc đáo như tiết kiệm dành cho trẻ em và người lớn tuổi, đáp ứng nhu cầu phong phú của khách hàng mà nhiều ngân hàng khác chưa có.
Mặc dù lãi suất huy động tại ngân hàng Sacombank – Chi nhánh Hưng Đạo không phải là cao nhất trong toàn ngành, nhưng vẫn được khách hàng đánh giá là hấp dẫn hơn so với nhiều ngân hàng khác.
Ngân hàng triển khai nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn cho khách hàng gửi tiết kiệm, trong đó có chương trình “Hè rộn ràng – Ngàn niềm vui” diễn ra từ 20/04/2015 đến 18/07/2015, với tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 42 tỷ đồng.
Chương trình khuyến mãi “Sinh nhật vui – Xuân hạnh phúc” diễn ra từ 02/11/2015 đến 30/01/2016 với tổng giải thưởng lên tới gần 56 tỷ đồng Sự kiện này không chỉ thu hút một lượng vốn lớn cho chi nhánh Hƣng Đạo mà còn giúp mở rộng lượng khách hàng mới.
Trong những năm gần đây, hệ thống ngân hàng điện tử iBanking đã thu hút sự chú ý đáng kể, cho phép khách hàng thực hiện gửi tiết kiệm ngay tại nhà mà không cần đến ngân hàng Điều này không chỉ mang lại sự tiện lợi cho người dùng mà còn giúp chi nhánh Hưng Đạo mở rộng và phát triển khả năng huy động vốn.
Với sự gia tăng của tiền giả hiện nay, mô hình giao dịch một cửa đang tiềm ẩn nhiều rủi ro, đặc biệt khi lượng khách hàng giao dịch đông đúc Nhân viên giao dịch (GDV) phải đảm nhận nhiều công đoạn, dẫn đến nguy cơ nhầm lẫn tiền giả nếu không kiểm tra kỹ lưỡng Hơn nữa, kỹ thuật làm tiền giả ngày càng tinh vi, khiến việc nhận diện trở nên khó khăn nếu không có kiến thức chuyên môn vững vàng.
Tốc độ đường truyền và khả năng xử lý của máy tính thường chậm, dẫn đến tình trạng treo máy và gián đoạn giao dịch với khách hàng, gây lãng phí thời gian.
Khách hàng thường ưa chuộng các sản phẩm tiết kiệm như tiết kiệm truyền thống và tiết kiệm Đa năng, tuy nhiên, kỳ hạn cao nhất của những sản phẩm này chỉ đạt 36 tháng Trong khi đó, nhiều ngân hàng khác cung cấp các sản phẩm tương tự với kỳ hạn lên đến 60 tháng, giúp khách hàng nhận được lãi suất cao hơn.
Trong những năm gần đây, Ngân hàng Nhà nước đã áp dụng mức trần lãi suất huy động cho tất cả các ngân hàng và giảm lãi suất tiền gửi USD xuống 0%, gây khó khăn cho việc huy động vốn của các chi nhánh ngân hàng.
Hoạt động tiếp thị và giới thiệu sản phẩm tiết kiệm tại các chi nhánh chưa được thực hiện hiệu quả, dẫn đến việc thông tin về sản phẩm chưa được truyền tải rộng rãi đến khách hàng Hơn nữa, các chi nhánh cũng chưa khai thác triệt để các kênh truyền thông hiện có để nâng cao nhận thức của khách hàng về sản phẩm.
Sản phẩm tiết kiệm đa năng mang lại hiệu quả huy động cao, nhưng mức gửi tối thiểu lại khá cao, điều này hạn chế khả năng tiếp cận của khách hàng nhỏ lẻ Việc này khiến ngân hàng bỏ lỡ nhiều khách hàng tiềm năng, trong bối cảnh nhu cầu gửi tiền từ nhóm đối tượng này ngày càng tăng.
Ngoại trừ sản phẩm tiết kiệm không kỳ hạn có khả năng huy động nhiều loại tiền gửi như VND, USD, EUR, AUD, CAD, GBP, các sản phẩm khác chỉ giới hạn nhận VND hoặc USD Sự hạn chế này khiến chi nhánh mất đi một lượng khách hàng tiềm năng, ảnh hưởng đến nguồn vốn cung ứng cho ngân hàng.
Mặc dù nguồn vốn huy động đang có xu hướng tăng lên theo từng năm, nhưng vẫn tồn tại sự thiếu cân đối về kỳ hạn, loại tiền gửi, đối tượng khách hàng và các loại hình sản phẩm trong cơ cấu nguồn vốn.